% 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1*...
TRANSCRIPT
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8778BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 181 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Ngọc Vân Anh218H0006
2 Võ Thị Hương Quế AnhB18H0006
3 Nguyễn Thanh Bảo718H1838
4 Hà Nguyễn Minh ChâuB18H0008
5 Võ Trần Chung218H0141
6 Nguyễn Thụy Nhã ĐanB18H0010
7 Nguyễn Thụy Gia HânB18H0023
8 Vũ Thị Thu HằngB18H0024
9 Dương HóaB18H0028
10 Nguyễn Tôn Tường LamB18H0204
11 Lạc Tuấn Lương718H0433
12 Dương Thị Hà Ly718H1934
13 Lê Quỳnh MaiB18H0229
14 Lê Phương NghiB18H0052
15 Trần Thị Bảo Ngọc218H0443
16 Võ Nguyễn Việt NhânB18H0060
17 Nguyễn Thị Tuyết NhungB18H0066
18 Trần Kim Ngọc Nữ718H0341
19 Lưu Quán Quân318H0087
20 Lê Trúc QuỳnhB18H0311
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8778BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 181 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Công ThắngB18H0324
22 Nguyễn Đặng Xuân Thảo218H0301
23 Trần Thị Như ThùyB18H0082
24 Phạm Thị Thu ThủyB18H0347
25 Đỗ Minh Trường718H1310
26 Đỗ Thị Cẩm TúB18H0102
27 Phạm Ngọc Uyển Vân718H2202
28 Phan Võ Thúy Vy318H0133
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8779BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 182 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đặng Trường AnB18H0421
2 Lưu Ngọc ÁnhB18H0427
3 Đỗ Ngô Hoàng BìnhB18H0431
4 Trần Lâm Ngọc ChâuB18H0436
5 Nguyễn Thế ĐứcB18H0439
6 Nguyễn Huy Hoàng DũngB18H0441
7 Hề Thụy Thảo DuyênB18H0444
8 Phạm Thị Gia HânB18H0454
9 Võ Đình HiềnB18H0459
10 Đoàn Anh KhoaB18H0468
11 La Quế LinhB18H0472
12 Nguyễn Hoàng Phương LinhB18H0474
13 Nguyễn Thị Diệu LinhB18H0475
14 Nguyễn Thị Ngọc LinhB18H0476
15 Nguyễn Ngọc Thảo LyB18H0482
16 Nguyễn Hoàng Xuân MaiB18H0483
17 Chu Thị Bảo MinhB18H0486
18 Hứa Bích NgọcB18H0496
19 Lữ Đình PhátB18H0509
20 Trần Thị Mỹ PhươngB18H0514
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8779BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 182 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Anh ThơB18H0527
22 Nguyễn Thị Hoài ThươngB18H0532
23 Trương Minh TrọngB18H0541
24 Trần Nguyễn Phương UyênB18H0389
25 Đào Thị Nhật VyB18H0419
26 Đinh Ngọc Thảo VyB18H0553
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8780BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 183 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Hồ Trương Quế Dung718H0843
2 Đinh Nguyễn Thùy Dương218H0395
3 Nguyễn Thụy Nam Giang218H0402
4 Nguyễn Thị Ngọc Hân718H1878
5 Lê Thị Thu Hằng718H1880
6 Thân Mỹ Hạnh218H0406
7 Nguyễn Thị Thu Hiền718H1884
8 Đặng Văn Hiển718H1885
9 Lê Văn Hiệp718H1886
10 Nguyễn Ngọc Thiên Kim218H0419
11 Bùi Thùy Linh218H0421
12 Ung Ý My718H0309
13 Đặng Bảo Ngân218H0223
14 Tạ Thảo Ngân718H0312
15 Đỗ Nguyên Bảo Ngọc718H1957
16 Từ Kim Ngọc718H1958
17 Nguyễn Phạm Yến Nhi718H1968
18 Khua Thuận Phát718H1979
19 Nguyễn Thị Thu Phượng718H0347
20 Lê Đỗ Hoài Thương718H2025
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8780BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 183 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Bùi Nguyễn Hồng Thy218H0473
22 Nguyễn Đoàn Bảo Tính718H2034
23 Lương Thị Huyền Trân718H2038
24 Nguyễn Hoàng Anh Tú718H2054
25 Nguyễn Minh Tùng718H2055
26 Trần Nguyễn Thanh Tuyền718H2056
27 Trần Thị Ánh Tuyết218H0487
28 Trần Xi Văn718H2065
29 Trương Nhật Vy718H2080
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8781BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 12
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Võ Thị Thúy Anh61600004
2 Nguyễn Tiến ĐạtE1606010
3 Hà Nguyên HảiB1501170
4 Nguyễn Hoài Linh91600020
5 Nguyễn Thị Kim Mai91502626
6 Bùi Phương Nam91600026
7 Đặng Ngọc Thanh NhànE1606041
8 Lê Nguyễn Yến NhiE1606042
9 Trần Thảo Kiều Nhi61503633
10 Nguyễn Châu Minh Thư61600137
11 Nguyễn Thị Thùy Trang61503616
12 Nguyễn Thanh Tuyên61600100
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8782BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 13
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Vũ Hoàng Phương Anh21606012
2 Trần Thị Ngọc HàE1606079
3 Lê Phương Hồng Hạnh21606035
4 Võ Xuân Hậu21606036
5 Nguyễn Thị Thảo Linh21606051
6 Phạm Thị Xuân Mai71505606
7 Nguyễn Thị Thu Oanh21606081
8 Trần Hữu Phong71600075
9 Vương Hoàng Tân21606156
10 Nguyễn Trường Thịnh21606106
11 Võ Văn Tính81502073
12 Lâm Quang Trí21606124
13 Trần Hậu Thu Uyên21606132
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8783BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 71 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 24
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn An Bình41501601
2 Nguyễn Thiện Chí51600009
3 Trần Minh Đăng41600011
4 Nguyễn Thành Đạt41600015
5 Hoàng Quốc Điền41501629
6 Lưu Thanh Duy51600021
7 Nguyễn Lê Duy71608021
8 Nguyễn Văn Hải51600022
9 Nguyễn Huỳnh Bảo Hân51600024
10 Nguyễn Trung Hậu41503610
11 Nguyễn Thu Hiền81600019
12 Trần Sỹ Hùng81600023
13 Nguyễn Chính Hưng51603129
14 Hoàng Diệp Nguyên Kiệt51503626
15 Lê Thị Nhật Linh81600031
16 Tăng Thắng Lợi41600047
17 Nguyễn Tiến Mạnh81600035
18 Trần Khôi Nguyên41703129
19 Nguyễn Thị Ngọc Sen71600080
20 Phạm Hoàng Thái41606070
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8783BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 71 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 24
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Ngọc Thạnh81600060
22 Nguyễn Chí Toàn71608128
23 Nguyễn Thị Kim Tuyền71607096
24 Nguyễn Phước Vinh51503616
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8784BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Hà Kiên An91600001
2 Ngô Phương AnhE1606002
3 Phạm Trâm AnhE1606004
4 Trần Minh Anh61600003
5 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo61600006
6 Vũ Thị Va Chi91502629
7 Nguyễn Thị Trúc Đan61503654
8 Nguyễn Tấn Đạo91502628
9 Đỗ Hồng DinhB1501024
10 Lê Hữu Đức61600119
11 Võ Hồng ĐứcB1501646
12 Nguyễn Nhật Hải91502630
13 Bùi Vĩ Hào51600114
14 Khiếu Thu HươngE1606023
15 Nguyễn Quốc KhánhB1501655
16 Trần Ngọc Phương Linh61600047
17 Lại Tấn Lộc91502618
18 Đặng Thị Ngọc Mai61503632
19 Liêu Bảo Nam61600053
20 Phạm Thanh NgânE1606089
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8784BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 32
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Đại Nghĩa61503648
22 Lê Trung Nhân31600029
23 Võ Huỳnh Bảo Nhân91502624
24 Trần Thị Yến NhiB1606072
25 Huỳnh Kim Phụng61600071
26 Nguyễn Hoàng QuânB1501678
27 Nguyễn Lê Bảo QuốcE1606051
28 Đỗ Thị QuyênE1606095
29 Tạ Nguyễn Thủy Tiên91502636
30 Nguyễn Minh Tiến41501630
31 Thái Thanh Trang91502611
32 Hoàng Thị Thảo Uyên91502620
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8785BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 3
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Chí TàiE1606101
2 Võ Quốc TínE1606105
3 Đặng Ngọc VũE1606109
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8786BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đoàn Trần Trâm Anh71607002
2 Nguyễn Đức Anh41606003
3 Nguyễn Minh Cường41606009
4 Phan Hồng Đào71608183
5 Đỗ Quốc Đạt41600013
6 Võ Thành Đạt41600120
7 Lê Minh Đức41600019
8 Nguyễn Hoài Hân41606020
9 Phạm Trịnh Huy Hiền41606021
10 Nguyễn Dương Hưng41600031
11 Trần Quang Linh51600046
12 Nguyễn Tấn Lợi41501613
13 Phạm Nguyễn Vi Nguyên71607050
14 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi51503603
15 Đinh Hoàng Thiên Phát41606056
16 Trần Hữu Phát51600062
17 Nguyễn Đức Phước81600045
18 Nguyễn Tường Minh Quân41600076
19 Nguyễn Tiến Sĩ41600134
20 Nguyễn Thái Thanh81600058
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8786BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 28
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Trung Thành71607075
22 Nguyễn Huỳnh Thông81600061
23 Tạ Huỳnh Minh Tiến51600089
24 Lê Trung Tín81600068
25 Phan Châu Thanh Trúc71607093
26 Hà Minh Tuấn81501616
27 Phạm Thị Trúc Vy718H2077
28 Trương Trần Vỹ51600108
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8787BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 2 (001B02 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 14
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Quách Khả Ái718H1344
2 Chiêm Thị Hoàn Châu718H1362
3 Nguyễn Thị Hằng718H1389
4 Lê Tuấn Kiệt718H1419
5 Dương Hữu Lâm718H1423
6 Nguyễn Công Mai Linh718H1427
7 Lê Ý Nguyện718H1461
8 Nguyễn Phạm Hoàng NhiE18H0466
9 Hoàng Văn Sơn718H1497
10 Nguyễn Thị Thu Trang718H1790
11 Cao Hà Triều718H1793
12 Hoàng Thị Thùy Vân718H1564
13 Nguyễn Thảo Vi718H0110
14 Trương Thị Hồng YếnE18H0551
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8788BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 2 (001B02 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Thị Kim Anh318H0346
2 Nguyễn Ngọc Ánh718H0415
3 Võ Hoàng Thùy DungB18H0145
4 Trần Thị Mỹ Duyên318H0174
5 Trần Thị Mỹ DuyênB18H0446
6 Tiêu Nguyên Hà718H2105
7 Lý Lê Khả Hân718H2106
8 Võ Thành Lâm718H2120
9 Lê Tấn Lộc318H0227
10 Nguyễn Hoàng NamB18H0490
11 Đồng Thị Kim NgânB18H0242
12 Phan Thị Bảo NgânB18H0050
13 Mai Nguyễn Khánh Nghi318H0249
14 Nguyễn Trọng Nhân718H1239
15 Trương Đinh Nhật718H2148
16 Huỳnh Thiện Phát718H1263
17 Võ Thành Phương518H0255
18 Trương Thanh Nguyên ThùyB18H0346
19 Lê Minh Tính318H0307
20 Bùi Thị Huyền Trang318H0457
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8788BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 2 (001B02 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đào Ngọc Thùy TrangB18H0359
22 Nguyễn Ngọc Thanh TrúcB18H0369
23 Huỳnh Hoài TrungB18H0100
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8789BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 49 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đặng Văn AnB18H0116
2 Phạm Quang AnhE18H0127
3 Hoàng Bảo Châu718H1596
4 Trần Hồ Bảo Châu218H0138
5 Lê Hải ĐăngE18H0384
6 Nguyễn Thành Danh718H1607
7 Trương Mai Đoan718H1613
8 Phan Kim Dung718H1619
9 Nguyễn Quốc Duy718H0666
10 Nguyễn Huy Hoàng718H1651
11 Phan Thị Như Huân718H1894
12 Phạm Ngọc Mỹ Huyền718H1903
13 Trịnh Nguyễn Khánh HuyềnE18H0417
14 Tạ Huỳnh Đăng KhôiE18H0030
15 Trần Thị Bích Liên718H0914
16 Mai Nhật Linh218H0423
17 Huỳnh Quế Mi218H0430
18 Nguyễn Đoàn Thảo Ngân218H0435
19 Nguyễn Minh NgọcE18H0458
20 Trần Ngọc Khôi NguyênB18H0497
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8789BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 49 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Huỳnh Như718H1730
22 Nguyễn Minh QuangB18H0515
23 Huỳnh Hữu ThịnhE18H0287
24 Ngô Thị Thùy Trang718H0776
25 Võ Thị Tú Trinh218H0484
26 Võ Thị Kim Vân218H0105
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8790BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 51 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đoàn Thị Vân AnhE18H0118
2 Trần Thị Minh AnhB18H0128
3 Đặng Thái BảoB18H0132
4 Lê Trần Lan ChiE18H0133
5 Danh Ngọc HânB18H0022
6 Nguyễn Hoàng HânB18H0163
7 Phạm Trần Thanh Hảo718H2109
8 Nguyễn Nhựt Huy618H0024
9 Huỳnh Ngọc KhánhB18H0195
10 Phan Nguyễn Hoài Linh718H2122
11 Trần Nguyễn Phương LinhB18H0420
12 Vy Nhật Long718H2128
13 Nguyễn Lâm Khải Minh618H0037
14 Nguyễn Cao Nhật Nam718H2214
15 Lý Bảo NgọcB18H0261
16 Hoàng Khả Nhi718H0970
17 Đặng Thị Hồng NhungB18H0505
18 Nguyễn Thị Ngọc PhươngE18H0473
19 Lục Nguyễn Thiên Tân718H1275
20 Lê Trần Quốc ThịnhB18H0525
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8790BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 51 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)
Giờ thi: 7:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 29
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Lương Thị Ngọc Thơ718H2170
22 Nguyễn Thị Ngọc TrâmB18H0355
23 Nguyễn Ngọc TrânB18H0092
24 Phan Thị Quỳnh Trang718H2042
25 Phạm Ngọc Trọng718H2050
26 Nguyễn Anh Trung718H2190
27 Nguyễn Xuân Anh Vũ718H2206
28 Lê Huỳnh Thúy Vy718H1331
29 Phạm Mỹ Vy718H0462
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8791BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 139 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 6
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Giang Tú HuệE17H0102
2 Trần Xuân HùngE17H0103
3 Nguyễn Lâm Duy PhúcE17H0161
4 Lê Hoài PhươngE17H0163
5 Hồ Mai ThảoE17H0184
6 Nguyễn Quỳnh Đăng TrúcE17H0209
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8792BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 139 - Tổ 002 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 8
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phan Thị Thanh HằngE17H0089
2 Nguyễn Quốc HưngE17H0105
3 Nguyễn Gia HuyE1701039
4 Trần Nguyễn Kim NguyênE17H0143
5 Lê Thị Tuyết NhiE17H0146
6 Vũ Thị Hồng NhungE17H0158
7 Nguyễn Minh TâmE17H0179
8 Huỳnh Phạm Vân ThùyE17H0197
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8793BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 152 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Lữ Minh An31801011
2 Lê Văn Châu31800685
3 Trần Nguyễn Thành Đạt41800808
4 Nguyễn Viết ĐồngC1800042
5 Nguyễn Trường Duy51800273
6 Nguyễn Thanh Hà11800475
7 Ngô Quang HảiB1800369
8 Nguyễn Thượng Hải51800977
9 Trần Nguyễn Mai Hương31801054
10 Phạm Nguyễn Thúy Huỳnh61800952
11 Đào Thiên Anh Khoa51800787
12 Trần Thúy Lợi61800961
13 Lý Bảo Long61800565
14 Trương Nguyễn Phi Long51800296
15 Cao LuânD1800226
16 Lâm Triển Lương31801075
17 Phùng Bảo Nghi51800444
18 Đỗ Thành Nhân51800706
19 Tiêu Kim PhụngE1800054
20 Đặng Hoàng Đông Phương51800804
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8793BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 152 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 31
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Lê Phương QuyênD1800360
22 Nguyễn Liu Tiến Tài51801019
23 Văn Thành Tài51801021
24 Phạm Anh Thư31800264
25 Nguyễn Hữu Tín51800822
26 Phạm Minh Trí31801144
27 Phạm Ngọc Thanh TrúcB1800469
28 Lê Anh Tuấn51800828
29 Trần Thái Tuấn31800937
30 Lưu Kiến Văn51800832
31 Nguyễn Phương Thảo VyD1800161
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8794BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507Nhóm thi: Nhóm 153 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Trần Thị Ngọc Ánh71801733
2 Cao Tâm Cát71801742
3 Huỳnh Thu Châu81800689
4 Phạm Nguyễn Hoàn Châu61800719
5 Nguyễn Thành Đạt71801748
6 Phan Thị Mỹ Duyên71800115
7 Nguyễn Lê Trung Hiếu71801776
8 Lương Thanh Huy Hoàng01801085
9 Ninh Hoà Tuấn Khải41800329
10 Dương Hoàng Phương Linh01801097
11 Lương Hoàng Trúc Linh61800776
12 Nguyễn Võ Vĩnh Lộc41800868
13 Nguyễn Thanh Long71801813
14 Lê Nguyễn Bảo Ngọc71801834
15 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc71800159
16 Phan Quỳnh Như01801125
17 Nguyễn Bảo Khánh Phương61800219
18 Đặng Bảo Quốc71800177
19 Phạm Thanh Tâm61800845
20 Bùi Hà Quốc Thái71801877
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8794BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A507Nhóm thi: Nhóm 153 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 27
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Minh Thắng71801879
22 Trần Văn Thịnh71801887
23 Lê Hoàng Diệu Thúy71800829
24 Nguyễn Thùy Bảo Trân61800878
25 Đinh Thanh VyA1800323
26 Võ Mạc Thanh Vy71801948
27 Nguyễn Tiểu Xuân71801950
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8795BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 154 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 20
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Ngọc Bảo Anh71800002
2 Phan Thị Thanh Hà71802202
3 Nguyễn Dương Nhật Hào71802212
4 Lê Minh Hùng71802222
5 Ôn Chung Ngọc Tú HươngD1700060
6 Bùi Ngọc Hường71802224
7 Trần Ngọc Huy71802228
8 Nguyễn Hồ Xuân Kha71802230
9 Đinh Ngọc Gia Khanh71802231
10 Tô Đăng Khoa71802421
11 Thái Tri Lâm71802426
12 Nguyễn Đông Nghi81800666
13 Nguyễn Thị Hồng Nhung71802275
14 Phạm Phú Thắng71800065
15 Phan Thị Diệp Thảo71802300
16 Tô Diễm Trinh71802337
17 Lý Đạt Tuấn81800351
18 Chềnh Nhật Vi71802360
19 Ngô Quốc Vinh71802497
20 Huỳnh Hải Yến71802502
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8796BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 155 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 25
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Trần Minh Anh11800225
2 Mai Nguyễn Ngọc Ánh11800230
3 Lê Thanh Bình41801085
4 Phan Gia Hân11800265
5 Đỗ Trung Hiếu41801114
6 Hầu Tư Hiếu51800865
7 Trần Nguyễn Gia Huy41801140
8 Nguyễn Nhật Linh51800886
9 Võ Duy Linh51800572
10 Vũ Quang Phi Long51800899
11 Bùi Nhật Lương11800317
12 Nông Ngọc Quỳnh Như11800356
13 Trần Hảo Tâm Như11800357
14 Hứa Minh Phong51800227
15 Trần Võ Tú Quyên11800548
16 Bùi Xuân Sang51800918
17 Ngô Duy Thịnh41801242
18 Trần Ngọc Minh Thư11800136
19 Nguyễn Ngọc Bích Thương11800138
20 Nguyễn Thanh Trúc11800431
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8796BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 155 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 25
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Ngô Đức Anh Tuấn51800951
22 Phạm Minh Tuấn11800437
23 Hoàng Phạm Sơn Tùng41801284
24 Đặng Mỹ Uyên11800440
25 Ngô Huỳnh Phương Uyên11800192
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8797BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Nguyễn Hồng Ánh218H0129
2 Huỳnh Lê Bảo Châu717H0700
3 Lê Bảo Châu11703022
4 Phan Hồng Diễm718H1856
5 Phan Minh Duy218H0397
6 Dao Đình Dy218H0017
7 Đặng Thị Thu Hà718H0861
8 Lý Chí Hà218H0169
9 Đoàn Minh Hiếu317H0079
10 Nguyễn Gia Khương718H1914
11 Tô Giang Hà My718H1942
12 Nguyễn Dương Hoàng Nhi218H0060
13 Huỳnh Phương Thảo718H0357
14 Trần Thanh Kim Thư718H2022
15 Bùi Thị Thanh Thúy718H2026
16 Lê Nguyễn Hoàng Thy218H0086
17 Nguyễn Thị Huyền Trang718H1079
18 Huỳnh Thị Việt Trinh718H2045
19 Đoàn Minh Trọng718H2049
20 Nguyễn Hoàng Tuấn718H1101
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8797BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Phúc Nhã Uyên718H2059
22 Phạm Lê Vy718H2075
23 Phạm Ngọc Uyên Vy718H0408
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8798BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 210 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Phạm Nguyễn Hùng Cường91502607
2 Trịnh Công DanhE1606009
3 Lê Minh ĐứcE1606012
4 Đỗ Nhật Duy91502634
5 Lê Trường Giang61600017
6 Huỳnh Thị Ngọc Hân61600019
7 Đặng Hồng HạnhE1606080
8 Lê Diệu HiềnE1606020
9 Phạm Thị Thu Hiền61600024
10 Vũ Trần Tuấn Kiệt61600041
11 Nguyễn Văn LượmE1606086
12 Hoàng Ngọc Triều Ngân61600054
13 Nguyễn Thị Ngọc Nhi91502619
14 Lê Thị Tuyết Nhung91502632
15 Nguyễn Nhật Phương91502613
16 Ngô Thị Hồng Tâm61503643
17 Châu Hải Thạch41600087
18 Nguyễn Châu Thắng61600136
19 Nguyễn Huỳnh Như Thảo61600084
20 Vũ Đức Thiện31600075
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8798BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 210 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 23
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trần Thị Mỹ Tiên91600054
22 Trần Thị Phương TrâmE1606064
23 Vương Minh Thúy VyE1606110
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8799BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A602Nhóm thi: Nhóm 211 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 17
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Bùi Trà Gia Bảo41606005
2 Lê Minh Đạt81600085
3 Phạm Đoàn Đăng Khoa81501630
4 Trần Thái Khương41600128
5 Vũ Xuân Lộc81600032
6 Nguyễn Thanh Lợi41600046
7 Lê Nguyễn Nhật Minh41606047
8 Nguyễn Nhật Minh81501620
9 Nguyễn Hữu Nghĩa81501617
10 Phạm Minh Nhật81600042
11 Nguyễn Văn Quay51600073
12 Nguyễn Đình Sơn41600083
13 Lâm Thạnh Tài81501615
14 Nguyễn Trung Tân41606067
15 Lê Tấn Thịnh41606074
16 Trần Thịnh51503605
17 Nguyễn Trần Quốc Vương51600107
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/1Mã: 8800BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A603Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 17
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Lê Ngọc Lan Anh21606004
2 Trần Thị Vân Anh21606011
3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên21606028
4 Nguyễn Thị Hồng Loan21606055
5 Đới Nguyễn Thanh Ngân21606063
6 Nguyễn Thị Ngọc21606069
7 Đinh Thị Ý Nhi71607051
8 Đặng Như Quỳnh21606154
9 Bùi Thị Đức Thảo21606097
10 Đinh Thị Phương Thảo21606099
11 Tô Ngọc Bảo Trân21606116
12 Nguyễn Thị Minh Trang21500637
13 Nguyễn Thị Thùy Trang21606120
14 Trần Hải Hoài Trang21500647
15 Trần Thiện Uyên21606133
16 Phạm Hoàn Vũ21606138
17 Đỗ Thị Kim Yến21606140
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8801BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Huỳnh Tuấn Anh91502635
2 Dương Thị Ngọc Ánh61600005
3 Châu Thị Mỹ Hằng61600021
4 Hồ Kiến Hòa91502612
5 Phạm Khánh Linh91502606
6 Trần Thị Thùy Linh61503637
7 Phạm Hải Long91502615
8 Đào Phương Ngân91502614
9 Nguyễn Thành Nghĩa61600056
10 Trần Đình Nguyên31600067
11 Nguyễn Thị Nữ31600030
12 Võ Nhựt Phát61600070
13 Ngô Nhật Hoàng Phong91502601
14 Nguyễn Duy Phong51600064
15 Trần Thị Bích Phượng71505620
16 Huỳnh Bảo Thạch61503605
17 Nguyễn Quốc Thịnh61600087
18 Hoàng Thị Thu Trang61503602
19 Phan Ngọc Trang61503656
20 Mai Thị Kim Tuyền31600044
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8801BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 22
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Đổ Ngọc Tường Vy61503615
22 Nguyễn Thị Ngọc Yến31600049
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8802BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 25
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Đặng Ngọc Phương ÁiB1501682
2 Nguyễn Hà Thục ChiB1606018
3 Trương Lyl Đa91600004
4 Huỳnh Mỹ DuyênB1606026
5 Trần Lê Quỳnh GiangB1606030
6 Huỳnh Như Hảo91600011
7 Phan Thị Kim HuyềnE1606084
8 Lê Phước LộcE1606074
9 Lương Kim NgânE1606038
10 Phan Hoàng Bảo Ngọc91600034
11 Lê Trần Yến NhiE1606043
12 Nguyễn Thị Tú NhiB1606071
13 Phạm Tuyết NhiE1606044
14 Trần Thị Yến NhiE1606092
15 Võ Mỹ OanhB1501685
16 Ngô Hoàng PhátB1606077
17 Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhE1606054
18 Đỗ Thái Thanh91600044
19 Nguyễn Tiên ThanhB1501632
20 Nguyễn Ngọc Phúc ThảoB1501619
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8802BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 25
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Nguyễn Thị Thanh Thủy91600052
22 Nguyễn Đình Phương Trang91600056
23 Trần Long Vũ91502638
24 Nguyễn Hải YếnB1606143
25 Phan Phương Yến91600063
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8803BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Ngô Lê Kỳ Anh41503616
2 Nguyễn Ngọc Danh41606011
3 Đoàn Minh Đạt41501610
4 Lê Huỳnh Đức41501640
5 Ngô Tùng Dương41600122
6 Võ Hoàng Hưng41503617
7 Phạm Lê Huy41503613
8 Hồng Duy Khánh41503620
9 Nguyễn Hoàng Duy Khoa41606037
10 Nguyễn Quốc Đăng Khoa41503636
11 Trần Đình Khôi41501632
12 Trương Nhật Minh41600055
13 Lê Nguyễn Minh Ngọc41503607
14 Nguyễn Thanh Ngọc41600130
15 Ngô Huỳnh Vĩnh Phúc41501607
16 Phạm Duy Quang41606060
17 Mai Ngọc Sang41600078
18 Trần Phước Sang41600080
19 Nguyễn Xuân Tài51503160
20 Phạm Duy Tân41600085
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8803BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Phan Thành Thân41600139
22 Phạm Đức Thịnh41600095
23 Mai Thanh Tú41501622
24 Nguyễn Hoàng Tú41503633
25 Nguyễn Ngọc Minh Tú41501603
26 Nguyễn Trường Tuấn41606088
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
1/2Mã: 8804BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
1 Nguyễn Phương Anh51600005
2 Nguyễn Thành Đạt51600012
3 Lê Trung Đức51600015
4 Nguyễn Tiến Dũng51600017
5 Đỗ Đức Duy51600020
6 Võ Gia Huy51600036
7 Đỗ Hoàng Lâm81501642
8 Trương Thoại Mẫn81600034
9 Nguyễn Hoàng Nam81600038
10 Trần Thanh Nam51600052
11 Lê Thị Nga81501607
12 Đỗ Vạn Nhân81600040
13 Bùi Thanh Phong51600063
14 Huỳnh Minh Phúc51600067
15 Huỳnh Trung Quân51503614
16 Lê Duy Quang81600051
17 Nguyễn Chí Thành51503611
18 Bùi Ngọc Đan Thư81600062
19 Nguyễn Thị Thủy Tiên81600065
20 Ngô Thị Bích Trâm71600101
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG
2/2Mã: 8804BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019
Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 14
Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)
Giờ thi: 9:00
Họ và tênSTT Mã SVSốtờ
Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân
SL: 26
V
----------------------------
Ghi chú
Lần: 1
21 Trương Minh Trí51600095
22 Hồ Kim Trúc71600107
23 Hoàng Khánh Vân81600078
24 Lê Nguyễn Quang Vinh81600079
25 Bùi Nguyễn Thảo Vy71608151
26 Đỗ Thúy Vy71600117
Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:
Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:
Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:
Chữ ký:
Họ tên:
Chữ ký:
1/
2/
1/
2/