% 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1*...

45
TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG 1/2 Mã: 8778 BNG GHI ĐIM KIM TRA CUI KHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019 Phòng thi: A503 Nhóm thi: Nhóm 181 - Tổ 001 - Đợt 14 Ngày thi: 27/04/2019 Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC) Giờ thi: 7:00 Họ và tên STT Mã SV Số tờ Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân SL: 28 V ---------------------------- Ghi chú Ln: 1 1 Lê Ngọc Vân Anh 218H0006 2 Võ Thị Hương Quế Anh B18H0006 3 Nguyễn Thanh Bảo 718H1838 4 Hà Nguyễn Minh Châu B18H0008 5 Võ Trần Chung 218H0141 6 Nguyễn Thụy Nhã Đan B18H0010 7 Nguyễn Thụy Gia Hân B18H0023 8 Vũ Thị Thu Hằng B18H0024 9 Dương Hóa B18H0028 10 Nguyễn Tôn Tường Lam B18H0204 11 Lạc Tuấn Lương 718H0433 12 Dương Thị Hà Ly 718H1934 13 Lê Quỳnh Mai B18H0229 14 Lê Phương Nghi B18H0052 15 Trần Thị Bảo Ngọc 218H0443 16 Võ Nguyễn Việt Nhân B18H0060 17 Nguyễn Thị Tuyết Nhung B18H0066 18 Trần Kim Ngọc Nữ 718H0341 19 Lưu Quán Quân 318H0087 20 Lê Trúc Quỳnh B18H0311 Cán bộ coi thi Họ tên: Chữ ký: Cán bộ chấm thi Họ tên: Chữ ký: Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâm Họ tên: Chữ ký: Họ tên: Chữ ký: 1/ 2/ 1/ 2/

Upload: others

Post on 28-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8778BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 181 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 28

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Lê Ngọc Vân Anh218H0006

2 Võ Thị Hương Quế AnhB18H0006

3 Nguyễn Thanh Bảo718H1838

4 Hà Nguyễn Minh ChâuB18H0008

5 Võ Trần Chung218H0141

6 Nguyễn Thụy Nhã ĐanB18H0010

7 Nguyễn Thụy Gia HânB18H0023

8 Vũ Thị Thu HằngB18H0024

9 Dương HóaB18H0028

10 Nguyễn Tôn Tường LamB18H0204

11 Lạc Tuấn Lương718H0433

12 Dương Thị Hà Ly718H1934

13 Lê Quỳnh MaiB18H0229

14 Lê Phương NghiB18H0052

15 Trần Thị Bảo Ngọc218H0443

16 Võ Nguyễn Việt NhânB18H0060

17 Nguyễn Thị Tuyết NhungB18H0066

18 Trần Kim Ngọc Nữ718H0341

19 Lưu Quán Quân318H0087

20 Lê Trúc QuỳnhB18H0311

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 2: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8778BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 181 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 28

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Công ThắngB18H0324

22 Nguyễn Đặng Xuân Thảo218H0301

23 Trần Thị Như ThùyB18H0082

24 Phạm Thị Thu ThủyB18H0347

25 Đỗ Minh Trường718H1310

26 Đỗ Thị Cẩm TúB18H0102

27 Phạm Ngọc Uyển Vân718H2202

28 Phan Võ Thúy Vy318H0133

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 3: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8779BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 182 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Đặng Trường AnB18H0421

2 Lưu Ngọc ÁnhB18H0427

3 Đỗ Ngô Hoàng BìnhB18H0431

4 Trần Lâm Ngọc ChâuB18H0436

5 Nguyễn Thế ĐứcB18H0439

6 Nguyễn Huy Hoàng DũngB18H0441

7 Hề Thụy Thảo DuyênB18H0444

8 Phạm Thị Gia HânB18H0454

9 Võ Đình HiềnB18H0459

10 Đoàn Anh KhoaB18H0468

11 La Quế LinhB18H0472

12 Nguyễn Hoàng Phương LinhB18H0474

13 Nguyễn Thị Diệu LinhB18H0475

14 Nguyễn Thị Ngọc LinhB18H0476

15 Nguyễn Ngọc Thảo LyB18H0482

16 Nguyễn Hoàng Xuân MaiB18H0483

17 Chu Thị Bảo MinhB18H0486

18 Hứa Bích NgọcB18H0496

19 Lữ Đình PhátB18H0509

20 Trần Thị Mỹ PhươngB18H0514

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 4: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8779BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 182 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Trần Anh ThơB18H0527

22 Nguyễn Thị Hoài ThươngB18H0532

23 Trương Minh TrọngB18H0541

24 Trần Nguyễn Phương UyênB18H0389

25 Đào Thị Nhật VyB18H0419

26 Đinh Ngọc Thảo VyB18H0553

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 5: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8780BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 183 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 29

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Hồ Trương Quế Dung718H0843

2 Đinh Nguyễn Thùy Dương218H0395

3 Nguyễn Thụy Nam Giang218H0402

4 Nguyễn Thị Ngọc Hân718H1878

5 Lê Thị Thu Hằng718H1880

6 Thân Mỹ Hạnh218H0406

7 Nguyễn Thị Thu Hiền718H1884

8 Đặng Văn Hiển718H1885

9 Lê Văn Hiệp718H1886

10 Nguyễn Ngọc Thiên Kim218H0419

11 Bùi Thùy Linh218H0421

12 Ung Ý My718H0309

13 Đặng Bảo Ngân218H0223

14 Tạ Thảo Ngân718H0312

15 Đỗ Nguyên Bảo Ngọc718H1957

16 Từ Kim Ngọc718H1958

17 Nguyễn Phạm Yến Nhi718H1968

18 Khua Thuận Phát718H1979

19 Nguyễn Thị Thu Phượng718H0347

20 Lê Đỗ Hoài Thương718H2025

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 6: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8780BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 183 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 1 (001201 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 29

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Bùi Nguyễn Hồng Thy218H0473

22 Nguyễn Đoàn Bảo Tính718H2034

23 Lương Thị Huyền Trân718H2038

24 Nguyễn Hoàng Anh Tú718H2054

25 Nguyễn Minh Tùng718H2055

26 Trần Nguyễn Thanh Tuyền718H2056

27 Trần Thị Ánh Tuyết218H0487

28 Trần Xi Văn718H2065

29 Trương Nhật Vy718H2080

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 7: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8781BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A602Nhóm thi: Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 12

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Võ Thị Thúy Anh61600004

2 Nguyễn Tiến ĐạtE1606010

3 Hà Nguyên HảiB1501170

4 Nguyễn Hoài Linh91600020

5 Nguyễn Thị Kim Mai91502626

6 Bùi Phương Nam91600026

7 Đặng Ngọc Thanh NhànE1606041

8 Lê Nguyễn Yến NhiE1606042

9 Trần Thảo Kiều Nhi61503633

10 Nguyễn Châu Minh Thư61600137

11 Nguyễn Thị Thùy Trang61503616

12 Nguyễn Thanh Tuyên61600100

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 8: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8782BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A603Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 13

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Vũ Hoàng Phương Anh21606012

2 Trần Thị Ngọc HàE1606079

3 Lê Phương Hồng Hạnh21606035

4 Võ Xuân Hậu21606036

5 Nguyễn Thị Thảo Linh21606051

6 Phạm Thị Xuân Mai71505606

7 Nguyễn Thị Thu Oanh21606081

8 Trần Hữu Phong71600075

9 Vương Hoàng Tân21606156

10 Nguyễn Trường Thịnh21606106

11 Võ Văn Tính81502073

12 Lâm Quang Trí21606124

13 Trần Hậu Thu Uyên21606132

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 9: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8783BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 71 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 24

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Nguyễn An Bình41501601

2 Nguyễn Thiện Chí51600009

3 Trần Minh Đăng41600011

4 Nguyễn Thành Đạt41600015

5 Hoàng Quốc Điền41501629

6 Lưu Thanh Duy51600021

7 Nguyễn Lê Duy71608021

8 Nguyễn Văn Hải51600022

9 Nguyễn Huỳnh Bảo Hân51600024

10 Nguyễn Trung Hậu41503610

11 Nguyễn Thu Hiền81600019

12 Trần Sỹ Hùng81600023

13 Nguyễn Chính Hưng51603129

14 Hoàng Diệp Nguyên Kiệt51503626

15 Lê Thị Nhật Linh81600031

16 Tăng Thắng Lợi41600047

17 Nguyễn Tiến Mạnh81600035

18 Trần Khôi Nguyên41703129

19 Nguyễn Thị Ngọc Sen71600080

20 Phạm Hoàng Thái41606070

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 10: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8783BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 71 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 3 (001203 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 24

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Ngọc Thạnh81600060

22 Nguyễn Chí Toàn71608128

23 Nguyễn Thị Kim Tuyền71607096

24 Nguyễn Phước Vinh51503616

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 11: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8784BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 32

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Hà Kiên An91600001

2 Ngô Phương AnhE1606002

3 Phạm Trâm AnhE1606004

4 Trần Minh Anh61600003

5 Nguyễn Huỳnh Gia Bảo61600006

6 Vũ Thị Va Chi91502629

7 Nguyễn Thị Trúc Đan61503654

8 Nguyễn Tấn Đạo91502628

9 Đỗ Hồng DinhB1501024

10 Lê Hữu Đức61600119

11 Võ Hồng ĐứcB1501646

12 Nguyễn Nhật Hải91502630

13 Bùi Vĩ Hào51600114

14 Khiếu Thu HươngE1606023

15 Nguyễn Quốc KhánhB1501655

16 Trần Ngọc Phương Linh61600047

17 Lại Tấn Lộc91502618

18 Đặng Thị Ngọc Mai61503632

19 Liêu Bảo Nam61600053

20 Phạm Thanh NgânE1606089

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 12: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8784BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 32

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Trần Đại Nghĩa61503648

22 Lê Trung Nhân31600029

23 Võ Huỳnh Bảo Nhân91502624

24 Trần Thị Yến NhiB1606072

25 Huỳnh Kim Phụng61600071

26 Nguyễn Hoàng QuânB1501678

27 Nguyễn Lê Bảo QuốcE1606051

28 Đỗ Thị QuyênE1606095

29 Tạ Nguyễn Thủy Tiên91502636

30 Nguyễn Minh Tiến41501630

31 Thái Thanh Trang91502611

32 Hoàng Thị Thảo Uyên91502620

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 13: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8785BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 3

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Phan Chí TàiE1606101

2 Võ Quốc TínE1606105

3 Đặng Ngọc VũE1606109

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 14: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8786BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 28

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Đoàn Trần Trâm Anh71607002

2 Nguyễn Đức Anh41606003

3 Nguyễn Minh Cường41606009

4 Phan Hồng Đào71608183

5 Đỗ Quốc Đạt41600013

6 Võ Thành Đạt41600120

7 Lê Minh Đức41600019

8 Nguyễn Hoài Hân41606020

9 Phạm Trịnh Huy Hiền41606021

10 Nguyễn Dương Hưng41600031

11 Trần Quang Linh51600046

12 Nguyễn Tấn Lợi41501613

13 Phạm Nguyễn Vi Nguyên71607050

14 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi51503603

15 Đinh Hoàng Thiên Phát41606056

16 Trần Hữu Phát51600062

17 Nguyễn Đức Phước81600045

18 Nguyễn Tường Minh Quân41600076

19 Nguyễn Tiến Sĩ41600134

20 Nguyễn Thái Thanh81600058

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 15: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8786BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 11 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 4 (001204 - 5 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 28

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Trung Thành71607075

22 Nguyễn Huỳnh Thông81600061

23 Tạ Huỳnh Minh Tiến51600089

24 Lê Trung Tín81600068

25 Phan Châu Thanh Trúc71607093

26 Hà Minh Tuấn81501616

27 Phạm Thị Trúc Vy718H2077

28 Trương Trần Vỹ51600108

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 16: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8787BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A507Nhóm thi: Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 2 (001B02 - 0 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 14

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Quách Khả Ái718H1344

2 Chiêm Thị Hoàn Châu718H1362

3 Nguyễn Thị Hằng718H1389

4 Lê Tuấn Kiệt718H1419

5 Dương Hữu Lâm718H1423

6 Nguyễn Công Mai Linh718H1427

7 Lê Ý Nguyện718H1461

8 Nguyễn Phạm Hoàng NhiE18H0466

9 Hoàng Văn Sơn718H1497

10 Nguyễn Thị Thu Trang718H1790

11 Cao Hà Triều718H1793

12 Hoàng Thị Thùy Vân718H1564

13 Nguyễn Thảo Vi718H0110

14 Trương Thị Hồng YếnE18H0551

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 17: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8788BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 2 (001B02 - 0 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 23

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Huỳnh Thị Kim Anh318H0346

2 Nguyễn Ngọc Ánh718H0415

3 Võ Hoàng Thùy DungB18H0145

4 Trần Thị Mỹ Duyên318H0174

5 Trần Thị Mỹ DuyênB18H0446

6 Tiêu Nguyên Hà718H2105

7 Lý Lê Khả Hân718H2106

8 Võ Thành Lâm718H2120

9 Lê Tấn Lộc318H0227

10 Nguyễn Hoàng NamB18H0490

11 Đồng Thị Kim NgânB18H0242

12 Phan Thị Bảo NgânB18H0050

13 Mai Nguyễn Khánh Nghi318H0249

14 Nguyễn Trọng Nhân718H1239

15 Trương Đinh Nhật718H2148

16 Huỳnh Thiện Phát718H1263

17 Võ Thành Phương518H0255

18 Trương Thanh Nguyên ThùyB18H0346

19 Lê Minh Tính318H0307

20 Bùi Thị Huyền Trang318H0457

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 18: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8788BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 2 (001B02 - 0 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 23

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Đào Ngọc Thùy TrangB18H0359

22 Nguyễn Ngọc Thanh TrúcB18H0369

23 Huỳnh Hoài TrungB18H0100

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 19: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8789BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 49 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Đặng Văn AnB18H0116

2 Phạm Quang AnhE18H0127

3 Hoàng Bảo Châu718H1596

4 Trần Hồ Bảo Châu218H0138

5 Lê Hải ĐăngE18H0384

6 Nguyễn Thành Danh718H1607

7 Trương Mai Đoan718H1613

8 Phan Kim Dung718H1619

9 Nguyễn Quốc Duy718H0666

10 Nguyễn Huy Hoàng718H1651

11 Phan Thị Như Huân718H1894

12 Phạm Ngọc Mỹ Huyền718H1903

13 Trịnh Nguyễn Khánh HuyềnE18H0417

14 Tạ Huỳnh Đăng KhôiE18H0030

15 Trần Thị Bích Liên718H0914

16 Mai Nhật Linh218H0423

17 Huỳnh Quế Mi218H0430

18 Nguyễn Đoàn Thảo Ngân218H0435

19 Nguyễn Minh NgọcE18H0458

20 Trần Ngọc Khôi NguyênB18H0497

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 20: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8789BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 49 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Huỳnh Như718H1730

22 Nguyễn Minh QuangB18H0515

23 Huỳnh Hữu ThịnhE18H0287

24 Ngô Thị Thùy Trang718H0776

25 Võ Thị Tú Trinh218H0484

26 Võ Thị Kim Vân218H0105

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 21: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8790BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 51 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 29

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Đoàn Thị Vân AnhE18H0118

2 Trần Thị Minh AnhB18H0128

3 Đặng Thái BảoB18H0132

4 Lê Trần Lan ChiE18H0133

5 Danh Ngọc HânB18H0022

6 Nguyễn Hoàng HânB18H0163

7 Phạm Trần Thanh Hảo718H2109

8 Nguyễn Nhựt Huy618H0024

9 Huỳnh Ngọc KhánhB18H0195

10 Phan Nguyễn Hoài Linh718H2122

11 Trần Nguyễn Phương LinhB18H0420

12 Vy Nhật Long718H2128

13 Nguyễn Lâm Khải Minh618H0037

14 Nguyễn Cao Nhật Nam718H2214

15 Lý Bảo NgọcB18H0261

16 Hoàng Khả Nhi718H0970

17 Đặng Thị Hồng NhungB18H0505

18 Nguyễn Thị Ngọc PhươngE18H0473

19 Lục Nguyễn Thiên Tân718H1275

20 Lê Trần Quốc ThịnhB18H0525

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 22: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8790BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 51 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh dự bị 3 (001B03 - 0 TC)

Giờ thi: 7:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 29

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Lương Thị Ngọc Thơ718H2170

22 Nguyễn Thị Ngọc TrâmB18H0355

23 Nguyễn Ngọc TrânB18H0092

24 Phan Thị Quỳnh Trang718H2042

25 Phạm Ngọc Trọng718H2050

26 Nguyễn Anh Trung718H2190

27 Nguyễn Xuân Anh Vũ718H2206

28 Lê Huỳnh Thúy Vy718H1331

29 Phạm Mỹ Vy718H0462

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 23: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8791BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 139 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 6

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Giang Tú HuệE17H0102

2 Trần Xuân HùngE17H0103

3 Nguyễn Lâm Duy PhúcE17H0161

4 Lê Hoài PhươngE17H0163

5 Hồ Mai ThảoE17H0184

6 Nguyễn Quỳnh Đăng TrúcE17H0209

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 24: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8792BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 139 - Tổ 002 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 8

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Phan Thị Thanh HằngE17H0089

2 Nguyễn Quốc HưngE17H0105

3 Nguyễn Gia HuyE1701039

4 Trần Nguyễn Kim NguyênE17H0143

5 Lê Thị Tuyết NhiE17H0146

6 Vũ Thị Hồng NhungE17H0158

7 Nguyễn Minh TâmE17H0179

8 Huỳnh Phạm Vân ThùyE17H0197

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 25: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8793BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 152 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 31

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Nguyễn Lữ Minh An31801011

2 Lê Văn Châu31800685

3 Trần Nguyễn Thành Đạt41800808

4 Nguyễn Viết ĐồngC1800042

5 Nguyễn Trường Duy51800273

6 Nguyễn Thanh Hà11800475

7 Ngô Quang HảiB1800369

8 Nguyễn Thượng Hải51800977

9 Trần Nguyễn Mai Hương31801054

10 Phạm Nguyễn Thúy Huỳnh61800952

11 Đào Thiên Anh Khoa51800787

12 Trần Thúy Lợi61800961

13 Lý Bảo Long61800565

14 Trương Nguyễn Phi Long51800296

15 Cao LuânD1800226

16 Lâm Triển Lương31801075

17 Phùng Bảo Nghi51800444

18 Đỗ Thành Nhân51800706

19 Tiêu Kim PhụngE1800054

20 Đặng Hoàng Đông Phương51800804

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 26: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8793BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A509Nhóm thi: Nhóm 152 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 31

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Lê Phương QuyênD1800360

22 Nguyễn Liu Tiến Tài51801019

23 Văn Thành Tài51801021

24 Phạm Anh Thư31800264

25 Nguyễn Hữu Tín51800822

26 Phạm Minh Trí31801144

27 Phạm Ngọc Thanh TrúcB1800469

28 Lê Anh Tuấn51800828

29 Trần Thái Tuấn31800937

30 Lưu Kiến Văn51800832

31 Nguyễn Phương Thảo VyD1800161

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 27: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8794BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A507Nhóm thi: Nhóm 153 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 27

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Trần Thị Ngọc Ánh71801733

2 Cao Tâm Cát71801742

3 Huỳnh Thu Châu81800689

4 Phạm Nguyễn Hoàn Châu61800719

5 Nguyễn Thành Đạt71801748

6 Phan Thị Mỹ Duyên71800115

7 Nguyễn Lê Trung Hiếu71801776

8 Lương Thanh Huy Hoàng01801085

9 Ninh Hoà Tuấn Khải41800329

10 Dương Hoàng Phương Linh01801097

11 Lương Hoàng Trúc Linh61800776

12 Nguyễn Võ Vĩnh Lộc41800868

13 Nguyễn Thanh Long71801813

14 Lê Nguyễn Bảo Ngọc71801834

15 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc71800159

16 Phan Quỳnh Như01801125

17 Nguyễn Bảo Khánh Phương61800219

18 Đặng Bảo Quốc71800177

19 Phạm Thanh Tâm61800845

20 Bùi Hà Quốc Thái71801877

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 28: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8794BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A507Nhóm thi: Nhóm 153 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 27

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Minh Thắng71801879

22 Trần Văn Thịnh71801887

23 Lê Hoàng Diệu Thúy71800829

24 Nguyễn Thùy Bảo Trân61800878

25 Đinh Thanh VyA1800323

26 Võ Mạc Thanh Vy71801948

27 Nguyễn Tiểu Xuân71801950

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 29: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8795BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A510Nhóm thi: Nhóm 154 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 20

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Nguyễn Ngọc Bảo Anh71800002

2 Phan Thị Thanh Hà71802202

3 Nguyễn Dương Nhật Hào71802212

4 Lê Minh Hùng71802222

5 Ôn Chung Ngọc Tú HươngD1700060

6 Bùi Ngọc Hường71802224

7 Trần Ngọc Huy71802228

8 Nguyễn Hồ Xuân Kha71802230

9 Đinh Ngọc Gia Khanh71802231

10 Tô Đăng Khoa71802421

11 Thái Tri Lâm71802426

12 Nguyễn Đông Nghi81800666

13 Nguyễn Thị Hồng Nhung71802275

14 Phạm Phú Thắng71800065

15 Phan Thị Diệp Thảo71802300

16 Tô Diễm Trinh71802337

17 Lý Đạt Tuấn81800351

18 Chềnh Nhật Vi71802360

19 Ngô Quốc Vinh71802497

20 Huỳnh Hải Yến71802502

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 30: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8796BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 155 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 25

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Nguyễn Trần Minh Anh11800225

2 Mai Nguyễn Ngọc Ánh11800230

3 Lê Thanh Bình41801085

4 Phan Gia Hân11800265

5 Đỗ Trung Hiếu41801114

6 Hầu Tư Hiếu51800865

7 Trần Nguyễn Gia Huy41801140

8 Nguyễn Nhật Linh51800886

9 Võ Duy Linh51800572

10 Vũ Quang Phi Long51800899

11 Bùi Nhật Lương11800317

12 Nông Ngọc Quỳnh Như11800356

13 Trần Hảo Tâm Như11800357

14 Hứa Minh Phong51800227

15 Trần Võ Tú Quyên11800548

16 Bùi Xuân Sang51800918

17 Ngô Duy Thịnh41801242

18 Trần Ngọc Minh Thư11800136

19 Nguyễn Ngọc Bích Thương11800138

20 Nguyễn Thanh Trúc11800431

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 31: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8796BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A503Nhóm thi: Nhóm 155 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 25

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Ngô Đức Anh Tuấn51800951

22 Phạm Minh Tuấn11800437

23 Hoàng Phạm Sơn Tùng41801284

24 Đặng Mỹ Uyên11800440

25 Ngô Huỳnh Phương Uyên11800192

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 32: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8797BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 23

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Phạm Nguyễn Hồng Ánh218H0129

2 Huỳnh Lê Bảo Châu717H0700

3 Lê Bảo Châu11703022

4 Phan Hồng Diễm718H1856

5 Phan Minh Duy218H0397

6 Dao Đình Dy218H0017

7 Đặng Thị Thu Hà718H0861

8 Lý Chí Hà218H0169

9 Đoàn Minh Hiếu317H0079

10 Nguyễn Gia Khương718H1914

11 Tô Giang Hà My718H1942

12 Nguyễn Dương Hoàng Nhi218H0060

13 Huỳnh Phương Thảo718H0357

14 Trần Thanh Kim Thư718H2022

15 Bùi Thị Thanh Thúy718H2026

16 Lê Nguyễn Hoàng Thy218H0086

17 Nguyễn Thị Huyền Trang718H1079

18 Huỳnh Thị Việt Trinh718H2045

19 Đoàn Minh Trọng718H2049

20 Nguyễn Hoàng Tuấn718H1101

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 33: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8797BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A505Nhóm thi: Nhóm 158 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 23

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Phúc Nhã Uyên718H2059

22 Phạm Lê Vy718H2075

23 Phạm Ngọc Uyên Vy718H0408

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 34: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8798BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 210 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 23

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Phạm Nguyễn Hùng Cường91502607

2 Trịnh Công DanhE1606009

3 Lê Minh ĐứcE1606012

4 Đỗ Nhật Duy91502634

5 Lê Trường Giang61600017

6 Huỳnh Thị Ngọc Hân61600019

7 Đặng Hồng HạnhE1606080

8 Lê Diệu HiềnE1606020

9 Phạm Thị Thu Hiền61600024

10 Vũ Trần Tuấn Kiệt61600041

11 Nguyễn Văn LượmE1606086

12 Hoàng Ngọc Triều Ngân61600054

13 Nguyễn Thị Ngọc Nhi91502619

14 Lê Thị Tuyết Nhung91502632

15 Nguyễn Nhật Phương91502613

16 Ngô Thị Hồng Tâm61503643

17 Châu Hải Thạch41600087

18 Nguyễn Châu Thắng61600136

19 Nguyễn Huỳnh Như Thảo61600084

20 Vũ Đức Thiện31600075

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 35: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8798BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A508Nhóm thi: Nhóm 210 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 23

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Trần Thị Mỹ Tiên91600054

22 Trần Thị Phương TrâmE1606064

23 Vương Minh Thúy VyE1606110

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 36: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8799BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A602Nhóm thi: Nhóm 211 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 2 (001202 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 17

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Bùi Trà Gia Bảo41606005

2 Lê Minh Đạt81600085

3 Phạm Đoàn Đăng Khoa81501630

4 Trần Thái Khương41600128

5 Vũ Xuân Lộc81600032

6 Nguyễn Thanh Lợi41600046

7 Lê Nguyễn Nhật Minh41606047

8 Nguyễn Nhật Minh81501620

9 Nguyễn Hữu Nghĩa81501617

10 Phạm Minh Nhật81600042

11 Nguyễn Văn Quay51600073

12 Nguyễn Đình Sơn41600083

13 Lâm Thạnh Tài81501615

14 Nguyễn Trung Tân41606067

15 Lê Tấn Thịnh41606074

16 Trần Thịnh51503605

17 Nguyễn Trần Quốc Vương51600107

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 37: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/1Mã: 8800BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A603Nhóm thi: Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 17

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Lê Ngọc Lan Anh21606004

2 Trần Thị Vân Anh21606011

3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên21606028

4 Nguyễn Thị Hồng Loan21606055

5 Đới Nguyễn Thanh Ngân21606063

6 Nguyễn Thị Ngọc21606069

7 Đinh Thị Ý Nhi71607051

8 Đặng Như Quỳnh21606154

9 Bùi Thị Đức Thảo21606097

10 Đinh Thị Phương Thảo21606099

11 Tô Ngọc Bảo Trân21606116

12 Nguyễn Thị Minh Trang21500637

13 Nguyễn Thị Thùy Trang21606120

14 Trần Hải Hoài Trang21500647

15 Trần Thiện Uyên21606133

16 Phạm Hoàn Vũ21606138

17 Đỗ Thị Kim Yến21606140

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 38: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8801BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 22

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Huỳnh Tuấn Anh91502635

2 Dương Thị Ngọc Ánh61600005

3 Châu Thị Mỹ Hằng61600021

4 Hồ Kiến Hòa91502612

5 Phạm Khánh Linh91502606

6 Trần Thị Thùy Linh61503637

7 Phạm Hải Long91502615

8 Đào Phương Ngân91502614

9 Nguyễn Thành Nghĩa61600056

10 Trần Đình Nguyên31600067

11 Nguyễn Thị Nữ31600030

12 Võ Nhựt Phát61600070

13 Ngô Nhật Hoàng Phong91502601

14 Nguyễn Duy Phong51600064

15 Trần Thị Bích Phượng71505620

16 Huỳnh Bảo Thạch61503605

17 Nguyễn Quốc Thịnh61600087

18 Hoàng Thị Thu Trang61503602

19 Phan Ngọc Trang61503656

20 Mai Thị Kim Tuyền31600044

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 39: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8801BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A605Nhóm thi: Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 22

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Đổ Ngọc Tường Vy61503615

22 Nguyễn Thị Ngọc Yến31600049

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 40: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8802BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 25

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Đặng Ngọc Phương ÁiB1501682

2 Nguyễn Hà Thục ChiB1606018

3 Trương Lyl Đa91600004

4 Huỳnh Mỹ DuyênB1606026

5 Trần Lê Quỳnh GiangB1606030

6 Huỳnh Như Hảo91600011

7 Phan Thị Kim HuyềnE1606084

8 Lê Phước LộcE1606074

9 Lương Kim NgânE1606038

10 Phan Hoàng Bảo Ngọc91600034

11 Lê Trần Yến NhiE1606043

12 Nguyễn Thị Tú NhiB1606071

13 Phạm Tuyết NhiE1606044

14 Trần Thị Yến NhiE1606092

15 Võ Mỹ OanhB1501685

16 Ngô Hoàng PhátB1606077

17 Nguyễn Ngọc Trúc QuỳnhE1606054

18 Đỗ Thái Thanh91600044

19 Nguyễn Tiên ThanhB1501632

20 Nguyễn Ngọc Phúc ThảoB1501619

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 41: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8802BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A607Nhóm thi: Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 25

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Nguyễn Thị Thanh Thủy91600052

22 Nguyễn Đình Phương Trang91600056

23 Trần Long Vũ91502638

24 Nguyễn Hải YếnB1606143

25 Phan Phương Yến91600063

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 42: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8803BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Ngô Lê Kỳ Anh41503616

2 Nguyễn Ngọc Danh41606011

3 Đoàn Minh Đạt41501610

4 Lê Huỳnh Đức41501640

5 Ngô Tùng Dương41600122

6 Võ Hoàng Hưng41503617

7 Phạm Lê Huy41503613

8 Hồng Duy Khánh41503620

9 Nguyễn Hoàng Duy Khoa41606037

10 Nguyễn Quốc Đăng Khoa41503636

11 Trần Đình Khôi41501632

12 Trương Nhật Minh41600055

13 Lê Nguyễn Minh Ngọc41503607

14 Nguyễn Thanh Ngọc41600130

15 Ngô Huỳnh Vĩnh Phúc41501607

16 Phạm Duy Quang41606060

17 Mai Ngọc Sang41600078

18 Trần Phước Sang41600080

19 Nguyễn Xuân Tài51503160

20 Phạm Duy Tân41600085

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 43: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8803BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A608Nhóm thi: Nhóm 17 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Phan Thành Thân41600139

22 Phạm Đức Thịnh41600095

23 Mai Thanh Tú41501622

24 Nguyễn Hoàng Tú41503633

25 Nguyễn Ngọc Minh Tú41501603

26 Nguyễn Trường Tuấn41606088

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 44: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

1/2Mã: 8804BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

1 Nguyễn Phương Anh51600005

2 Nguyễn Thành Đạt51600012

3 Lê Trung Đức51600015

4 Nguyễn Tiến Dũng51600017

5 Đỗ Đức Duy51600020

6 Võ Gia Huy51600036

7 Đỗ Hoàng Lâm81501642

8 Trương Thoại Mẫn81600034

9 Nguyễn Hoàng Nam81600038

10 Trần Thanh Nam51600052

11 Lê Thị Nga81501607

12 Đỗ Vạn Nhân81600040

13 Bùi Thanh Phong51600063

14 Huỳnh Minh Phúc51600067

15 Huỳnh Trung Quân51503614

16 Lê Duy Quang81600051

17 Nguyễn Chí Thành51503611

18 Bùi Ngọc Đan Thư81600062

19 Nguyễn Thị Thủy Tiên81600065

20 Ngô Thị Bích Trâm71600101

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/

Page 45: % 1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 P, . 0m · 2019-04-26 · 7 t1* /,Ç1 2¬1 /$2 x1* 9, 7 1$0 75 h \1* ], + l& 7Ð1 h& 7+ k1* % _1* *+, , 0 ., 0 75$ &8 p, . 0m + mf n 1 p k mf 3kzqj wkl $

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

2/2Mã: 8804BẢNG GHI ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲHọc kỳ 2 / Năm học 2018-2019

Phòng thi: A609Nhóm thi: Nhóm 18 - Tổ 001 - Đợt 14

Ngày thi: 27/04/2019Môn học: Tiếng Anh 5 (001205 - 5 TC)

Giờ thi: 9:00

Họ và tênSTT Mã SVSốtờ

Chữ ký SV Điểm chữ Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên Tô đậm vòng tròn cho điểm thập phân

SL: 26

V

----------------------------

Ghi chú

Lần: 1

21 Trương Minh Trí51600095

22 Hồ Kim Trúc71600107

23 Hoàng Khánh Vân81600078

24 Lê Nguyễn Quang Vinh81600079

25 Bùi Nguyễn Thảo Vy71608151

26 Đỗ Thúy Vy71600117

Cán bộ coi thiHọ tên: Chữ ký:

Cán bộ chấm thiHọ tên: Chữ ký:

Giáo vụ, thư ký (kiểm tra) Trưởng Khoa/ Trung tâmHọ tên:

Chữ ký:

Họ tên:

Chữ ký:

1/

2/

1/

2/