· câu 1. tập xác định của hàm số 1 1 x y x

33
Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x A. \1 . B. \ 1 . C. \ 1; 1 . D. 1; . Câu 2. Cho hàm số y f x đồng biến trên . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng ? A. Với mọi 1 2 , x x ta luôn có 1 2 f x f x . B. Với mọi 1 2 , x x ta luôn có 1 2 1 2 x x f x f x . C.Với mọi 1 2 , x x ta luôn có 1 2 1 2 x x f x f x . D. Với mọi 1 2 , x x ta luôn có 1 2 f x f x . Câu 3. Hàm số 4 2 4 1 y x x nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây ? A. 3;0 ; 2; . B. 2; 2 . C. 2; . D. 2;0 ; 2; . Câu 4. Cho hàm số 3 2 1. y x x Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên tập . . B. Hàm số đồng biến trên 0; , nghịch biến trên ;0 . C. Hàm số nghịch biến trên tập . D. Hàm số nghịch biến trên 0; , đồng biến trên ;0 . Câu 5. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 2 1 1 x y x là đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến trên \1 . B. Hàm số luôn nghịch biến trên ;1 1; . C. Hàm số luôn đồng biến trên \1 . D. Hàm số luôn đồng biến trên ;1 1; . Câu 6. Hàm số 3 2 3 1 y x x đồng biến trên khoảng A. 0; 2 . B. . C. ;1 . D. 2; . Câu 7. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? A. 3 2 3 1 y x x . B. 3 2 3 1 y x x . C. 3 2 3 1 y x x . D. 3 2 3 1 y x x . Câu 8. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình A. 2 1 2 x y x . B. 2 1 2 x y x . C. 2 7 2 x y x . D. 1 2 2 x y x . Câu 9. Khoảng đồng biến của hàm số 2 2 1 x x y x A. ; 3 1; . B. ; 1 3; . C. 1; . D. 1;3 . x y' y +∞ 0 2 0 0 +∞ + 1 3 2 2 +∞ 2 +∞ y y' x www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01 www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Upload: others

Post on 11-Mar-2020

13 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 1. Tập xác định của hàm số 1

1

xy

x

là 

A. 

\ 1 .  B. \ 1 .  C. \ 1; 1 .  D. 1; . Câu 2. Cho hàm số  y f x đồng biến trên  .  Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng ? 

A. Với mọi  1 2,x x  ta luôn có  1 2f x f x . 

B. Với mọi  1 2,x x  ta luôn có  1 2 1 2x x f x f x . 

C.Với mọi  1 2,x x  ta luôn có  1 2 1 2x x f x f x . 

D. Với mọi  1 2,x x  ta luôn có  1 2f x f x . Câu 3. Hàm số  4 24 1y x x  nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây ? 

A. 3;0 ; 2; .  B. 2; 2 . C. 2; . D. 2;0 ; 2; . 

Câu 4. Cho hàm số  3 2 1.y x x  Khẳng định nào sau đây là đúng? 

A. Hàm số đồng biến trên tập  . . 

B. Hàm số đồng biến trên  0; ,  nghịch biến trên  ;0 .  

C. Hàm số nghịch biến trên tập  .  

D. Hàm số nghịch biến trên  0; , đồng biến trên  ;0 .  

Câu 5. Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số 2 1

1

xy

x là đúng? 

A. Hàm số luôn nghịch biến trên  \ 1  . 

B. Hàm số luôn nghịch biến trên  ;  1  và  1; . 

C. Hàm số luôn đồng biến trên  \ 1 . 

D. Hàm số luôn đồng biến trên  ;  1  và  1; . 

Câu 6. Hàm số  3 23 1y x x  đồng biến trên khoảng

A. 0;2 .  B. .    C.  ;1 .  D.  2; . 

Câu 7. Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?   

A. 3 23 1y x x .  B. 3 23 1y x x .

C.  3 23 1y x x .   D.  3 23 1y x x . 

Câu 8. Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình  

 

A. 2 1

2

xy

x

.  B.

2 1

2

xy

x

.   

C. 2 7

2

xy

x

.  D. 

1 2

2

xy

x

Câu 9. Khoảng đồng biến của hàm số 2 2

1

x xy

x

 là 

A. ; 3  và  1; .    B. ; 1  và  3; .  

C.  1; .     D.  1;3 .  

x

y'

y

+∞0 2

0 0

+∞

+

1

3

2

2

+∞

2∞ +∞

y

y'

x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 2:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 10. Hàm số  4 212 3

4y x x   nghịch biến trong khoảng nào sau đây? 

A. ;0 .    B. ( 2;0)  và  (0; ) .C.  ( 2; )   D. 0; .   

Câu 11. Cho hàm số 2 3

1

xy

x

. Chọn phát biểu đúng. 

A. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng xác định. 

B. Hàm số luôn đồng biến trên  . 

C. Hàm số có tập xác định  \ 1 . 

D. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng xác định. 

Câu 12. Tìm tất cả giá trị của  m  để hàm số 4 mx

yx m

 nghịch biến trên khoảng  1;  

A. 1;2   B. 2;2 .  C.  2;2 .    D.  1;1 . 

Câu 13. Giá trị của  m  để hàm số  3 21– 2 3 – 5

3y x mx m x m  đồng biến trên   là 

A. 1m . B. 3

4m . C.

31

4m . D.

31

4m . 

Câu 14. Cho hàm số  3 3y x x . Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại  CĐy  và giá trị cực tiểu  CTy  của 

hàm số đã cho là 

A. 2 CCT Đy y .  B.  3 CCT Đy y .  C. CCT Đy y .  D. ĐCT Cy y . 

Câu 15. Tìm giá trị cực đại của hàm số 4

22 64

xy x  

A.  2y .  B.  6y .  C. 2;6y .  D.  0y .

Câu 16. Hiệu số giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số  3 23 1y x x  là 

A. 2  .  B. 4 .  C. 6 .  D. 8 . 

Câu 17. Cho hàm số  y f x  xác định, liên tục trên   và có bảng biến thiên như sau: 

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hàm số có đúng một cực trị. B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng  2. C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng  2 và giá trị nhỏ nhất bằng  3 .   D. Hàm số đat cực đại tại  0x  và đạt cực tiểu tại  1x . 

Câu 18. Điểm cực đại của hàm số  3 23 2 y x x  là 

A. 2.   B. 0; 2 .   C. 2;2 .   D. 0.  

Câu 19. Cho hàm số  3 23 1y x x . Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng bao 

nhiêu? A. 6 .  B.  3 .  C. 0 .  D. 3 . 

Câu 20. Phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực trị của đồ thị hàm số  3 23 2y x x  là 

A. 2 2.y x B. 1

2.2

y x C. 2 2.y x D. 1

2.2

y x

Câu 21. Giá trị của  m  để hàm số  3 22y x x mx  đạt cực tiểu tại  1x là 

++

+

3

2

0

10 +

y

y'

x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 3:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A. 1.m B. 1.m C. 1.m D. 1.m

Câu 22. Tìm giá trị thực của tham số  m  để hàm số  3 2 23 3 1 2016f x x mx m x  đạt cực tiểu tại 

2x  ? A. 3m .  B.  1m .   C. 3.m    D. 1m .  

Câu 23. Đồ thị hàm số 4

2 32

xy x  có mấy điểm cực trị ? 

A. 1.  B. 2 .  C. 3 .  D. 0 . 

Câu 24. Cho hàm số  3 2 25

3y x mx m x

. Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại  1x  

A. 2

5m . B.

7

3m . C.

3

7m . D. 0m .

Câu 25. Hàm số  4 2 1y x mx  có đúng một cực tiểu khi chỉ khi  

A. 0 .m B. 0.m C. 0.m D. 0.m

Câu 26. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 4 1

?2

xy

x

 

A. 2x .  B. 2x .  C. 2.y    D. 2.y  

Câu 27. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 2 1

?2 1

x xy

x

 

A. 1

2x .  B. 2x .  C.

1

2x .  D. 2x . 

Câu 28. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 3 2

?2

x xy

x

 

A. 2x .  B. 2x .  C. Không tồn tại.  D. 2.y  

Câu 29. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2

2

3?

9

x xy

x

  

A. 3x .  B. 3x .  C. 3y .  D. 1y . 

Câu 30. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 2

?2

xy

x

 

A. 3y .  B. 2x .  C. 3x .  D. 2.y  

Câu 31. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2

1?

3 2

xy

x x

  

A. 0y .  B. 1y .  C. 1x  .   D. 2.x  

Câu 32. Giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 4

1

xy

x

 là 

A. 1;2I .  B. 2;1I .  C. 1; 2I .  D. 2; 1I . 

Câu 33. Giao điểm của tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3

2

xy

x

 là  

A. 2;3I .  B. 2;3I .  C. 1; 2I .  D. 2; 1I . 

Câu 34. Cho hàm số  y f x có  lim 2x

f x

 và  lim 3x

f x

. Khẳng định nào sau đây là khẳng 

định đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng  2y  và  3 .y  

D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng  2x  và  3x . 

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 4:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 35. Cho hàm số  y f x có  1

limx

f x

 và  lim 2x

f x

. Khẳng định nào sau đây là khẳng 

định đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang  2y  và một tiệm cận đứng  1x . 

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng  2y  và  1y . 

D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứnglà các đường thẳng  1x  và  2x . 

Câu 36. Cho hàm số 

2 1

1 2

xy

x x

. Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận? 

A. 0 .  B. 1.  C. 2 .  D. 3 . 

Câu 37. Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 24 2 2

3 1

x xy

x

  

A. 2

3y .  B.

2

3y .  C. 0y .  D. 1x . 

Câu 38. Biết đồ thị  2

2

2 1

a b x bxy

x x b có tiệm cận đứng là  1x  và tiệm cận ngang là  0y . Tính  2a b . 

A.  6 .  B.  7 .   C. 8 .  D. 10 . 

Câu 39. Cho hàm số  y f x  có bảng biến thiên như hình sau: 

 Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số này là 

A. 2 .  B.3.   C.1.   D. 4.  

Câu 40. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số  542 24 xxy  trên đoạn  0;2  là 

A.  5max,12min]2;0[]2;0[ yy .  B. 7max,11min

]2;0[]2;0[y . 

C.  12min]2;0[

y  và không có giá trị lớn nhất.  D.  7max]2;0[y  và không có giá trị nhỏ nhất. 

Câu 41. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số  3 3 3y x x  trên 3

1;2

 lần lượt là 

A. 15

8 và  5 .  B. 1 và 5 .  C. 1 và 

15

8.  D. 5  và 

15

8. 

Câu 42. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4

5y xx

 trên đoạn [1;3]  là 

A. 1;3

min 1y .  B.  1;3

min 0y .  C.  1;3

2min

3y

.  D. 

1;3min 9y . 

Câu 43. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 1

1

xy

x

 trên đoạn  0;2  là 

A.  0;2

3max

2y .  B. 

0;2max 1y .  C. 

0;2max 2y .  D. 

0;2max 5y . 

Câu 44. Giá trị lớn nhất của hàm số  3 2y x  trên đoạn  1;1  là bao nhiêu? 

3

2

0

+

+

0

1

1

+

y

y'

x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 5:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A.  5 .  B.  3.   C. 1.   D.  3 . Câu 45. Cho bảng biến thiên như hình bên.  

 

Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số  f x  trên đoạn 3

3;2

 là 

A.  5  và  15.    B.  5  và 1.   C. 15

8 và  15.   D. 

15

8 và 1.   

Câu 46. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 

A. 4 22 3y x x     

B. 4 22 3y x x    

C. 4 22 3y x x    

D. 4 2 3y x x  

Câu 47. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 

A. 3 23 4y x x    

B. 3 23 4y x x    

C. 3 23 4y x x    

D. 3 3 4y x x  

Câu 48. Đường cong trong hình sau đây là đồ thị của hàm số được liệt kê trong bốn phương án  A ,  B ,  C ,  D . Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 

A. 2 1

1

xy

x

.  B.

2 1

1

xy

x

.   

C. 1

2

xy

x

.  D.

2 1

1

xy

x

Câu 49. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 1

1

xy

x

 với trục 

hoành? 

A. 1;0 .  B. 0; 1 .  C. 0;1 .  D. 1;0 . 

Câu 50. Số giao điểm của đồ thị hàm số  4 22 3y x x  với trục hoành là? 

A. 2 .  B. 4 .  C. 3 .  D. 1. 

Câu 51. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số  3 2 3y x x  và  2 2y x x  ? 

A. 2 .  B. 0 .  C. 1.  D. 3 . 

x

y

2

1 O

x

y

1

3

4

1

O

x

y

2

1

4

O

3

2

15

45

15

3

1

++ 00

11

y

y'

x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 6:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 52. Biết  rằng đường  thẳng  2 2y x cắt đồ  thị hàm số  3 2y x x tại điểm duy nhất; kí hiệu 

0 0;x y  là tọa độ của điểm đó. Tìm  0y . 

A. 0 4y .  B. 0 0y .  C. 0 2y .  D. 0 1y . 

Câu 53. Số giao điểm của đồ thị hàm số 1

2

xy

x

 và đường thằng  2y x  là: 

A. 1.  B. 2 . C. 0 . D. 3 .

Câu 54. Gọi  ,M N  là giao điểm của đường thẳng  1y x  và đường cong 2 4

1

xy

x

. Khi đó hoành độ 

trung điểm  I  của đoạn thẳng  MN  bằng A. 2 .  B. 1.  C. 5 / 2 .  D. 5 / 2 .

Câu 55. Cho hàm số 3 26 9y x x x  có đồ thị như hình bên. Dựa vào đồ thị (C), tìm m để phương 

trình  3 26 9 0x x x m  có 2 nghiệm phân biệt? A. 0 4m     

B.  0m  hoặc  4m     

C. 1 2m    

D. 3m  hoặc  4m  

Câu 56. Cho hàm số  ( )y f x  có đồ thị như hình bên. Tìm các giá trị của  m  để phương trình  ( )f x m  

có 1 nghiệm duy nhất. A. 2m  hoặc  4m . 

B. 1m  hoặc  2m . 

C. 4 0m . 

D. 4m  hoặc  0m . 

Câu 57. Cho  hàm  số  ( )y f x   có  đồ  thị  như  hình  bên.  Tìm  các  giá  trị  của  m   để  phương  trình 

( ) 0f x m  có 2 nghiệm phân biệt ?

A. 4m  hoặc  3.m   

B. 3.m  

C. 4 3m . 

D. 1m  hoặc  1.m   

Câu 58. Tìm  giá  trị  của  m   để  đồ  thị  hàm  số  4 28 3y x x   cắt  đường 

thẳng  4y m tại 4 điểm phân biệt? 

A. 13 3

4 4m

.  B.

13 3

4 4m .  C.

3

4m .  D.

13

4m

.

Câu 59. Cho hàm số  y f x  có bảng biến thiên như sau: 

       

x

y

1

4

3O

x

y

2

1

4

O

x

y

1

3

4

1

O

+

1

1

+∞

∞1

2

1 +∞∞

0

y

y'

x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 7:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Tập hợp các giá trị thực của  m  để phương trình  f x m  có ba nghiệm thực phận biệt là 

A.  1; 2 .  B.  1; 2 .  C.  1; 2 .  D.  1; 2 . 

ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG I.

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B D A B A A B B D D A C D B B D A B C A B C B D                                                  

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A C A A A A D C B C A A A B B A B A A A A D D A

51 52 53 54 55 56 57 58 59 A C B B B D A A C

 

Câu 1. Biến đổi 2 5

3 3. , ( 0)x x x  thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được 

A. 10

9x .  B.  1x . C. 7

3x . D. 2

5x . 

Câu 2. Viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ của biểu thức 3

5 4

.x x

xvới  0x  là 

A. 1

30x .  B. 5

24x .  C. 5

12x

.  D. 25

24x . 

Câu 3. Với  ,a b  là các số thực dương. Rút gọn của biểu thức 

1 13 3

6 6

a b b aA

a b

 là 

A. 3 3a b .  B. 3 2 2a b .  C. 3 ab .  D. 6 ab . 

Câu 4. Giá trị của biểu thức  2log 34A  là 

A.  9 . B.  6 . C.  3 . D.  3.  

Câu 5. Cho   và  . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau  

A.   có nghĩa với  .  B.   và  . 

C.  .  D.  . 

Câu 6. Cho  . Kết luận nào sau đây là đúng? A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 7. Rút gọn biểu thức    , ta được 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 8. Cho   và  ,   và   là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau  

A.  .    B.  . 

C. .  D. . 

Câu 9. Giá trị của biểu thức 2

6

11log 10

log 3264 9M  bằng A. 1034 . B. 1035 . C. 1036 . D. 1037 . 

   

0a 1a

loga x x log 1a a log 0a a

log .logloga a axy x y log log , 0, 0na ax n x x n

a b 0 . 1

2 1

2 1a

a

0a

a 2a 3a 4a

0a 1a x y

loglog

loga

a

a

x x

y y

1 1log

loga

ax x

log log loga a ax y x y log log .loga b ax a x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 8:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 10. Giả sử ta có hệ thức  2 2 7a b ab  với  , 0a b . Hệ thức nào sau đây là ĐÚNG? 

A. 2 2 22 log log log .3

a ba b

  B. 4 2 2 2log log log .

6

a ba b

 

C.  2 2 22 log log log .a b a b   D.  2 2 2log 2 log log .3

a ba b

 

Câu 11. Cho   1 a b  thì 4 4

4 2 4 2

a b

a b bằng 

A. 1  B. 2  C. 3  D. 4 

Câu 12. Cho các số thực dương  , , ( , 1)a b c a b . Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau? 

A. log log .c aab c b   B. log . log log .a a ab c b c  

C. 1

log .log

ab

ba

  D. log .log log .a abb c c

Câu 13. Cho  . Giá trị của   theo   là  

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 14. Tính giá trị của biểu thức  o o o oln tan1 .ln tan 2 .ln tan 3 ...ln tan 80 .T   

A. 0T .  B. 1T . C. 1.T   D. 1

.2

T

Câu 15. Cho  log 20 a . Tính 1 2 3 39

log log log ... log2 3 4 40

P  theo a. 

A.  1 2P a    B.  1 2P a   C.  1 2P a   D. 2P a  

Câu 16. Cho  27log 5 ;a   8log 7 ;b   2log 3 c . Biểu diễn  12log 35  theo a, b và c bằng 

A. 3 2

.2

b ac

c

  B. 

3 3.

2

b ac

c

  C. 

3 2.

3

b ac

c

 D. 

3 3.

1

b ac

c

 

Câu 17. Cho  ,   ,  x y z  là các số thực dương tùy ý khác 1 và  xyz  khác 1. Đặt  log ,   logx za y b y . Mệnh 

đề nào sau đây đúng? 

A. 3 2 3 2log

1xyz

ab ay z

a b

 .  B. 3 2 3 2

log xyz

ab by z

ab a b

C. 3 2 3 2log xyz

ab ay z

ab a b

.  D. 3 2 3 2

log1

xyz

ab by z

a b

Câu 18. Hàm số  xy e  có tập xác định là 

A.  D .  B.  \{0}.D   C.  0; .D  

D.  0; .D  

Câu 19. Tập xác định của hàm số  3

4logy

x

 là 

A.  D .  B.  \{0}.D   C.  0; .D   D. 0; .D  

Câu 20. Hàm số   có tập xác định là 

A.  .  B.  .  C.  .  D. . 

Câu 21. Hàm số  3

2 54y x  có tập xác định là 

A.  2;2   B.  ; 2 2;   C.    D. \ 2  

2log 3 a 2log 12 a

2 1 a 2 a 2a 4a

424 1y x

0;1 1

\ ;2 2

1 1

;2 2

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 9:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 22. Tập xác định của hàm số   là  

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 23. Hàm số   có tập xác định là 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 24. Cho hàm số  . Giá trị của   bằng 

A. 2.  B. 4.  C.  .  D.  . 

Câu 25. Cho  2lnf x x . Đạo hàm  f e  bằng 

A. 1

e   B. 

2

e C. 

3

e   D. 

4

e  

Câu 26. Đạo hàm của hàm số   bằng? 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 27. Đạo hàm của hàm số   là 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 28. Cho hàm số  1

ln 2017 lnx

f xx

. Tính tổng  1 2 ... 2017S f f f . 

A. 4035

2018S .  B. 2017S .  C.

2016

2017S .  D.

2017

2018S . 

Câu 29. Cho hàm số  . Tính   

A.  .  B.  . 

C.  .  D.  . 

Câu 30. Đạo hàm của hàm số   là 

A. .  B.  .  C.  .  D. . 

Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số  2 lnf x x x  trên đoạn  2;3  là 

A.  4 2ln 2 .  B.  4 ln 2 .  C.  6 3ln 3 .  D.  e . 

Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 1

2

xey

x

 trên đoạn  1;4  là 

A. 0.   B. 1.   C. 4

e   D.

3

16

e

Câu 33. Đồ thị hình bên là của một trong 4 hàm số được liệt kê ở các phương án A, B, D, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?  

 

  A.  2 .xy   B.  3 .xy    

C.  2 1.y x   D.  2 3.xy  

   

2log

1

xy

x

;1 2 ; ; 1 2 \ 1 \ ;1 2

1

1 ln

xy

x

1; 0; \ e 0;e

3 22 1y x x 0y

1

3

1

3

2xy

2 .ln 2x 1

ln 22x 1

2 .ln 2x

lny x x x

11

x ln x ln 1x ln x x

2 35x xy y

2 32 3 5 ln5x xy x

2 35 ln5x xy

22 33 5 ln5x xy x x

2 32 3 5x xy x

4lny x

34 ln x 34ln x

x34

ln xx

34ln x

x

y

1

1

2

O

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 10:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 34. Hình bên là đồ thị của ba hàm số  logay x ,  logby x ,  logcy x

0 , , 1a b c  được vẽ trên cùng một hệ trục tọa độ. Khẳng định 

nào sau đây là khẳng định đúng? 

A.b a c B. a b c C. b c a D. a c b  

Câu 35. Hình bên là đồ thị của ba hàm số  xy a ,  xy b ,  xy c 0 , , 1a b c  được vẽ trên cùng một 

hệ trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?  A.b a c B. a b c

C. b c a D. a c b  

 

Câu 36. Cho hàm số  lnf x x x . Một trong bốn đồ thị cho trong bốn phương án A, B, C, D dưới đây 

là đồ thị của hàm số  y f x . Tìm đồ thị đó? 

A.  .  B.  .C.  .D.  . 

 

Câu 37. Giải phương trình  2log 3 2 4x . 

A. 14

3x B.  6x . C.  7x . D.  18x . 

Câu 38. Nghiệm của phương trình  1 12

2x  là 

A.  1x .  B.  0x .  C. 1

2x   D.  1x . 

Câu 39. Tập nghiệm bất phương trình 

2 21 1

2 4

x

 là 

A. .S   B. 2;2 .S   C. 0 .S   D. .S  

x

y

logbx

logax

logcx

O 1

xy a

xy b

xy c

x

y

1

O

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 11:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình  1

2

2log 0

3 2

x

x

 là 

A. 1

2; .3

T

B.

12; .

3T

C. 3

; .2

T

D. 

1; .3

T

Câu 41. Nghiệm của bất phương trình  1 39 36.3 3 0x x  là A. 1 3.x   B. 1 2.x   C.  x 1.   D.  x 3.   

Câu 42. Tìm các giá trị của tham số  m  để phương trình  23 3log 2 .log 3 1 0x m x m  có 2 nghiệm 

1 2,x x  sao cho  1 2. 27x x . 

A. 1m .  B. 14

3m   C.

28

3m   D. 25m . 

Câu 43. Số nghiệm của phương trình  2log 2 logx x  là  

A.  0 .  B. 1.  C.  2 .  D.  3 . 

ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG II. 

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A C A D B A D C A A A B A C B C A C C A A B D B                                                  

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 A B D A C A C A A B C B B C A B A C

 

Câu 1. 65x dx  bằng  

A.  7x C   B.  75

6x C   C.  75

7x C     D.  76

5x C    

Câu 2. 3

dx

x bằng  

A. 2

1

2C

x   B.  3ln x C   C.  23x C     D. 

2

1

2C

x    

Câu 3. Nguyên hàm của  cos .xI dx  là. 

A. – cos x C   B. sin x C   C. –sin x C   D. cos x C  

Câu 4. Một nguyên hàm của hàm số  x xf x e e là 

A.  x xe e   B.  x xe e   C.  2 x xe e   D.  2 x xe e  

Câu 5. Biết  F x  là nguyên hàm của hàm số 1

( )1

f xx

 và  2 1F . Khi đó  3F  bằng bao 

nhiêu 

A. ln 2 1   B.1

2  C.

3ln

2  D. ln 2

Câu 6. 2017 x dx

 bằng  

A.  12017 xx C   B. 2017

2017

x

C

  C. 2017

ln 2017

x

C

  D. 2017

ln 2017

x

C

   

Câu 7. 1 3xdx  bằng 

A.  32

1 39

x C   B.  32

1 39

x C   C. 1

1 32

x C   D. 2

1 33

x C  

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 12:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 8. 22 .3 .7x x x dx  là  

A. 84

ln84

x

C .  B. 22 .3 .7

ln 4.ln3.ln 7

x x x

C .  C. 84x C .  D. 84 ln84x C .

Câu 9. Biết 2

2 1ln 3 .

6 9 3

x bdx a x C

x x x

 Khi đó, tổng  a b  bằng 

A. 1.   B. 1.    C. 3.    D.  3.   

Câu 10. Một nguyên hàm của hàm số  4sin cosf x x x  là 

A. 5sin

5

xI C .  B.

5cos

5

xI C .  C.

5sin

5

xI C .  D. 5sinI x C . 

Câu 11. Cho nguyên hàm 

41

xdx

x . Xét phép đổi biến  1t x . Khí đó, khẳng định nào sau đây là 

khẳng định đúng? 

A. 

4

1.

1

x tdx dt

tx

  B. 

4 4

1.

1

x tdx dt

tx

 

C.

4

4

1.

1

txdx dt

tx

  D. 

4 4

1.

1

x tdx dt

tx

 

Câu 12. Cho hàm số  f  liên tục trên   và số thực dương  a . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào 

luôn đúng? 

A.  ( ) 1a

a

f x dx   B.  ( ) 0a

a

f x dx .  C.  ( ) 1a

a

f x dx .  D.  ( ) ( )a

a

f x dx f a . 

Câu 13. Giá trị của 2

2

0

2 xe dx  bằng 

A.  4e    B.  4 1e   C.  44e   D.  43e  

Câu 14. Tìm  m  biết  0

2 5 . 6m

x dx  

A. 1, 6m m . B. 1, 6m m . C. 1, 6m m . D. 1, 6m m .

Câu 15. Biết  0

2 4 0b

x dx , khi đó b  nhận giá trị bằng 

A. 1b hoặc 2b . B. 0b hoặc 2b . C. 1b hoặc 4b . D. 0b hoặc 4b .

Câu 16. Giá trị của  1

0

1 dxx e x  bằng 

A.  2 1e .  B.  2 1e .  C.  1e .  D. e .  

Câu 17. Cho 2

0

1(2 1 sin ) 1x x dx

a b

 với  ,a b , khẳng định nào sau đây sai về kết quả? 

A. 2 8a b . B. 5a b . C. 2 3 2a b . D. 2a b .

Câu 18. Biết 2

0

( ) 5.f x dx

 Khi đó2

0

 [  ( ) 2sin ]f x x dx

 

A. 5 .2

  B. 3.   C. 7.   D. 5 .

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 13:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 19. Cho 2

5

1

( 1)I x x dx  và  1u x . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau 

A.1

5

0

( 1)I u u du  

B. 13

42I C.

16 5

06 5

u u

 

D.1

5

2

(1 )I x x dx

Câu 20. Cho hàm số  y f x  liên tục trên  ,   3

1

d 2016,f x x   3

4

d 2017.f x x  Tính  4

1

d .f x x  

A.  4

1

d 4023.f x x   B.  4

1

d 1.f x x   C. 4

1

d 1.f x x   D.  4

1

d 0.f x x  

Câu 21. Cho hàm số  f  liên tục trên đoạn [0;3] . Nếu 3

0

( ) 2f x dx  thì tích phân  3

0

2 ( )x f x dx  có giá 

trị bằng 

A. 1

2.   B. 

5

2.  C. 5 .  D.  7 . 

Câu 22. Cho hàm số  f  liên tục trên đoạn [0;6] . Nếu 5

1

( ) 2f x dx  và 3

1

( ) 7f x dx  thì 5

3

( )f x dx  có giá 

trị bằng A..  9   B.  5 .  C.  5 .  D.  9 . 

Câu 23. Kết quả của tích phân 0

1

21

1x dx

x

 được viết dưới dạng  ln 2a b . Khi đó  a b  bằng  

A. 3

2  B.

3

2    C.

5

2   D.

5

2

Câu 24. Khi tính tích phân1

(2 1) lne

x xdx bằng phương pháp tích phân từng phần, ta đặt 

A. ln

.2 1

u x

dv x

  B.

2 1.

ln

u x

dv xdx

  C.

ln.

(2 1)

u x

dv x dx

 D.

(2 1) ln.

u x x

dv dx

Câu 25. Cho 1

1a

xdx e

x

 khi đó giá trị của  a là 

A. 2

1 e   B. e   C. 

2

e  D. 

2

1 e

  

Câu 26. Cho 1

20

1

2 2

xdx a b

x x

 khi đó giá trị  a b bằng 

A. 5   B. 1  C. 2  D. 3 

Câu 27. Biết  ( )b

a

f x dx  thì tích phân 2

2

(2 )

b

a

f x dx  có giá trị bằng 

A. 4 .  B.  2 .  C.  .  D. 2

.  

Câu 28. Cho  1

0

4 d 4f x x . Tính  4

0

dI f x x . 

A. 8I .   B. 1I .   C. 4I .   D. 16I . 

Câu 29. Cho    và  . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau 2

2

1

2 1I x x dx 2 1u x

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 14:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A.    B.    C.    D.    

Câu 30. Đổi biến   thì tích phân   thành 

A. . B. . C. . D. .

Câu 31. Biết rằng tích phân , tích  bằng 

A.   B.   C.1  D.5 

Câu 32. Kí hiệu S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số liên tục  , trục hoành 

và hai đường thẳng   như trong hình vẽ bên. Khẳng định nào đúng? 

 

A. .  B. .   

C. .  D. . 

 

Câu 33. Cho hàm số  y f x  có đồ thị như hình bên dưới. Diện tích 

hình phẳng (phần tô trong hình) là 

A. 2

2

( )f x dx   B.

0 2

2 0

f x dx f x dx

C. 2

2

f x dx .  D.

0 0

2 2

f x dx f x dx

 

Câu 34. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi   là 

A. 5

.2

   B. C. D.

Câu 35. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi   là 

A. B. C. D.

Câu 36. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  ;  ;   là 

A.   B. C. D.

Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường   và   là 

A. . B. . C. . D. .

3

0

I udu 2

1

I udu 227

3

3320

2

3u

sinu x2

4

0

sin cosx xdx

14 2

0

1u u du24

0

u du

14

0

u du23 2

0

1u u du

1

0

(2 1) .xx e dx a be ab

1 15

y f x

x ,a x b

a

b

S f x dx b

a

S f x dx

b

a

S f x dx b

a

S f x dx

2: 2 ; 2C y x x y x

7

2

9

2

11

2

1

: ; : 2 3C y d y xx

3ln 2

4

1

25

3ln 2

4

1

24

2y x8

yx

3x

5 8ln 62

5 8ln3

2614

3

sin , osy x y c x 0,4

x x

1 2 1 2 2

x

y

y=f(x)

baO

x

y

2

2O

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 15:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 38. Diện  tích  hình  phẳng  giới  hạn  bởi  các  đường  và  các  đường  thẳng

 bằng  

A. B. . C. D.

Câu 39. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số   là 

A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Cho hình   giới hạn bới các đường  . Thể tích khối tròn xoay tạo 

thành khi quay hình   quanh trục   là  

A.

B. C. D.  

Câu 41. Nếu  gọi    là  thể  của  khối  tròn xoay  có  được  khi  quay  hình  phẳng  giới  hạn  bởi  các  đường

 xung quanh trục   thì khẳng định nào sau đây là đúng? 

A. .  B.  .  C. .  D.  . 

Câu 42. Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn parabol   và trục hoành 

khi quay xung quanh trục   bằng bao nhiêu đơn vị thể tích? 

A.   B.   C.   D.

Câu 43. Tính thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn 

bởi đồ thị của các hàm số  3, 0, 1y x y x . 

A.4

.  B.

4

7

.  C.

2

.  D.

7

Câu 44. Tính thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay quanh trục hoành hình phẳng giới hạn 

bởi đồ thị của các hàm số  3 2 2, 2y x x y . 

A.12

35 .  B.

3564

35 .  C.

3654

35 .  D.

729

35. 

Câu 45. Tính thể tích V  của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng  1x  và  3x , biết rằng khi cắt vật 

thể bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox  tại điểm có hoành độ  x   1 3 x  thì được thiết 

diện là một hình chữ nhật có hai cạnh là  3x  và  23 2x . 

A.  32 2 15 V .  B. 124

3

V .  C. 

124

3V .  D.  32 2 15 V . 

ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG III. 

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A B B A D B A D A B B B B D D B C C C A C B C B                                                  

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D D B C C D D C A B B A B C C C D A C

 

2

:   0,3C y x x y

2,   4x x

2.3

23. 1.

2 22 ,y x x y x x

129

89 6

H ; 0; 0; 1 xy e y x x

H Ox

1e e 1e 1e

V

0, , 0, cos4

x x y y x

Ox

8V

18

V 2

8 V 2

4 V

2: 1P y x

Ox

5

2 3

16

15

8

3

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 16:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 1. Phần thực và phần ảo của số phức   tương ứng là A. 1 và 3.  B. 1 và  .  C. 1 và   D. và 1. 

Câu 2. Cho số phức   Số phức  có phần thực là A. 8.  B. 10.  C. 8 + 6i.  D. 8 + 6i.

Câu 3. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z biết   

A. Phần thực  , phần ảo    B. Phần thực  , phần ảo   

C. Phần thực  , phần ảo    D. Phần thực  , phần ảo   

Câu 4. Cho số phức  . Khi đó, số phức   là số thuần ảo trong điều 

kiện nào sau đây ? A. .   B. .   C. .   D. .  

Câu 5. Cho  . Giá trị nào của   sau đây để   là số thực ? 

A.  hoặc  .  B.  hoặc  . C.  hoặc  .  D.  hoặc    

Câu 6. Với giá trị nào của   thì   ?  

A.   B.   C.   D.  

Câu 7. Cho   là các số thực. Hai số phức   và   bằng nhau khi 

A.   B.   C.   D.  

Câu 8. Số phức  thỏa mãn   có phần thực là 

A. 6.  B. . C. 1.  D. .

Câu 9. Cho số phức   thỏa mãn điều kiện  . Phần thực của số phức   là 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 10. Biểu diễn số phức   trên mặt phẳng   có tọa độ là 

A.   B.   C.   D.  

Câu 11. Giả sử   theo thứ tự là điểm biểu diễn của các số phức  . Khi đó, độ dài của véctơ   bằng 

A.   B.   C.   D.

Câu 12. (ĐỀ MINH HỌA QUỐC GIA NĂM 2017) Cho số phức   thỏa mãn   Hỏi điểm biểu 

diễn của   là điểm nào trong các điểm   ở hình bên ? 

A. Điểm     

B. Điểm   

C. Điểm     D. Điểm    

 

1 3z i 3 3 .i 3

1 3 .z i 2z

5 44 3

3 6

iz i

i

73

15

17

5

17

15

73

15

73

15

17

15

17

15

17

15

  0,   0( )z a bi a b 22z a bi

a b a b  a b  2a b

3 ,   2 1z m i z m i m .z z

1m 2m 2m 3m

1m 2m 2m 3m

,  x y 2 3 6x y x y i i

1; 4x y 1; 4x y 4; 1x y 4; 1x y

,  x y 3 1.z i ( 2 )z x y yi

5, 1x y 1, 1x y 3, 0x y 2, 1x y

z 2 2 6z z z i

2

5

3

4

z 2 3 5z i z i z

3 2 2 3

1 2z i Oxy

1; 2 1; 2 2; 1 2;1

,A B 1 2,z z AB

1 2 .z z 1 2 .z z 2 1 .z z 2 1 .z z

z 1 3 .i z i

z ,   ,   ,  M N P Q

.P

.Q

.M

.N

x

y

1

2

2

1

P Q

N M

O

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 17:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 13. Nếu   thì   bằng A.  .   B.  .   C.  .   D.  .  

Câu 14. Phần ảo của số phức   là 

A. . 

B. . 

C. . 

D. . 

Câu 15. Phần thực và phần ảo số phức   là  

A.   và  .  B.   và  .  C.   và  .  D.   và  . 

Câu 16. Tính   

A.   B.   C.   D.

Câu 17. Cho số phức  . Tìm số phức  . 

A.   B.   C.   D.

Câu 18. Số phức liên hợp của số phức   là 

A.    B. .  C. .   D. . . 

Câu 19. Tìm   biết  . 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 20. Cho số phức thỏa mãn   Tìm môđun của   ? 

A.    B.  .   C.  .   D.   

Câu 21. Cho số phức  . Số phức   bằng 

A. .  B. .  C.    D.  .  

Câu 22. Trong  , phương trình   có nghiệm là 

A.   B.

 

C.   D.

 

Câu 23. Tìm   biết  ? 

A. .  B.    C.    D.  .  

Câu 24. Môđun của số phức  là  

A.  .   B. .  C. .    D.  .  

Câu 25. Cho số phức   thỏa mãn điều kiện  . Môđun của  bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 26. Trên tập số phức, tính  . 

2 3z i 3z

27 24i 46 9i 54 27i 46 9i

2 6

7 33 2

iz i

i

561

13

561

13

13

561

13

561

1 2z i i

2 1 1 2 1 2 2 1

3 2 6 2

1

i iz

i

8 14 .i 8 14 .i 8 13 .i 14 .i

1 3

2 2z i 21w z z

1 3.

2 2i 2 3 .i 1. 0.

2 3z i

2 3 .z i 3 2z i 2 3z i 3 2z i

z 3 1 2

2

i iz

i

9 13

5 5i

9 13

5 5i

9 13

5 5i

9 13

5 5i

1 2 2 4z i z i 2w z z

10 10 5 2 2 5

1 3

2 2z i

2

z

1 3

2 2i

1 3

2 2i 1 3i 1

2 3 0iz z i

0.

2 3

z

z i

0.

5 3

z

z i

0.

2 3

z

z i

0.

2 5

z

z i

z 2

1 2 1z i i

2 5 2 3. 5 2. 20

3

5 2 1z i i

7 31 5 2

z 2 3 1 1 9z i z i z

13 82 5 13

2017

1

i

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 18:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 27. Tính  . 

A.   B.   C.   D.  

Câu 28. Trong  , phương trình   có nghiệm là 

A.   B.   C.   D.

Câu 29. Trong  , phương trình   có nghiệm là 

A.   B.   C.  

D.

Câu 30. Trong  , phương trình   có nghiệm là 

A.   B.   C.   D.

Câu 31. Trong  ,  biết    là  nghiệm  của  phương  trình  .  Giá  trị  của  biểu  thức 

 bằng 

A. 2.  B.  .  C. 11.  D. 22. 

Câu 32. Gọi  là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình  . Tọa độ điểm  biểu diễn 

số phức   là 

A.   B.   C.   D.

Câu 33. Trong  , phương trình   có nghiệm là 

A.   B.   C.   D.

 Câu 34. Tập nghiệm của phương trình   là 

A.   B.   C.   D.

Câu 35. Tập nghiệm của phương trình   là 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 36. Biết  , tập hợp điểm biểu diễn số phức   có phương trinh 

A. .  B. . 

C. .  D. . 

Câu 37. Tập hợp điểm biểu diễn số phức  , biết   là 

A. điểm.  B. đường thẳng.  C. đường tròn.  D. elip. 

Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ  , tập hợp điểm biểu diễn số phức   thỏa mãn   là 

A. Đường thẳng có phương trình  . B. Đường thẳng có phương trình  . 

i i 1 120171

2

iz

i

3 1.

5 5i

1 3.

5 5i

1 3.

5 5i

3 1.

5 5i

1 2 1 3z i i

1 1.

2 2z i 1 .z i .z i 2 .z i

3 21 3

zi

i

3 11

.10 10

z i 9 7 .z i 3 11

.13 13

z i 3 6 .z i

2 4 0i z

8 4.

5 5z i

4 8.

5 5z i

8 4.

5 5z i

7 3.

5 5z i

1 2,  z z 22 4 11 0z z 2 2

1 2z z

11

2

1z2 2 3 0z z M

1z

( 1;2).M ( 1; 2).M ( 1; 2).M ( 1; 2 ).M i

21 2 5 0z z z

1

.1 2

1 2

z

z i

z i

1 2

.1 2

1

z i

z i

z

1 2

.1 2

1

z i

z i

z

1 2

1 2 .

1

z i

z i

z

4 22 3 0z z

1; 1;3 ; 3 .i i 1; 2; ; .i i 1;3 . 1; 1; 3; 3 .i i

4 22 8 0z z

2; 2i 2 ; 2i 2; 4i 2; 4i

1z i i z z

2 2 2 1 0x y y 2 2 2 1 0x y y 2 2 2 1 0x y y 2 2 2 1 0x y y

z 3 4 2zi

Oxy z ziz 2

0324 yx

0324 yx

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 19:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

C. Đường thẳng có phương trình  . D. Đường thẳng có phương trình  . 

Câu 39. Cho số phức   thỏa mãn  . Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức   

là một đường tròn. Tâm của đường tròn đó là 

 A.  .   B.  .   C.  .   D.  . 

Câu 40. (ĐỀ MINH HỌA QUỐC GIA NĂM 2017) Cho số phức   thỏa mãn  . Biết rằng tập hợp 

các điểm biểu diễn các số phức   là một đường tròn. Tính bán kính   của đường 

tròn đó.  A.  .  B.  .  C.  .   D.  . 

ĐÁP ÁN THAM KHẢO CHƯƠNG IV. 

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 B A A C D A A B C A C B D A A B D C B A B C A A A                                                  

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A B B A C C D D B C C A B C

Câu 1. Cho khối chóp có diện tích đáy bằng S; chiều cao bằng h và thể tích bằng V. Trong các đẳng thức dưới đây, hãy tìm đẳng thức đúng 

A.   B.   C.   D.  

Câu 2. Cho hình chóp   có tam giác   vuông tại  ,  ,  , cạnh bên   

vuông góc với mặt phẳng đáy và  . Thể tích của khối chóp   bằng 

A.   B.   C.   D.

Câu 3. Cho hình chóp   có tam giác   vuông tại  ,  ,  , cạnh bên   vuông 

góc với mặt phẳng đáy, góc giữa   với mặt phẳng đáy bằng  . Thể  tích của khối chóp  bằng 

A.   B.   C.   D.

Câu 4. Cho hình chóp   có tam giác   vuông tại  ,  , cạnh bên   

vuông góc với mặt phẳng đáy và  . Thể tích của khối chóp   bằng 

A.   B.   C.   D.

Câu 5. Cho hình tứ diện   có   vuông góc nhau đôi một. Gọi   là thể tích khối tứ 

diện  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 

A.   B.  

C.    D.

Câu 6. Cho tứ diện   có   đôi một vuông góc với nhau  ,  , 

. Thể tích tứ diện   là 

A.   B.   C.   D.  

Câu 7. Khối chóp   có đáy   là tam giác đều cạnh  ,   vuông góc với mặt phẳng 

,  . Thể tích khối chóp   bằng 

0324 yx

0324 yx

z 1z i 2w z i

0; 1I 0; 3I 0;3I 0;1I

z 4z

3 4w i z i r

4r 5r 20r 22r

3VS

h

1.

3S V h

VS

h .S V h

.S ABC ABC A 2AB a 3AC a SA

SA a .S ABC3 6

.3

a 3 6.

6

a 3 6.

2

a 36.

12

a

.S ABC ABC A 2AB a AC a SA

SB o60.S ABC

3 6.

3

a 3 3.

3

a 3 6.a 3 3.a

.S ABC ABC B 2,   3AB a AC a SA

3SB a .S ABC33

.6

a 33.

8

a 32.

6

a 32.

12

a

OABC ,   ,  OA OB OC V

OABC1

. . .2

V OAOB OC1

. . .6

V OAOB OC

. . .V OAOB OC1

. . .3

V OAOB OC

OABC ,   ,  OA OB OC OA a 2OB a 3OC a

OABC32 .a 33 .a 3.a 36 .a

.S ABC ABC 2a SA ABC

2SA a .S ABC

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 20:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A.   B.   C.   D.

Câu 8. Cho hình chóp   có đáy   là hình vuông cạnh  ,  ,  . Khi 

đó, thể tích khối chóp   bằng 

A.    B.   C.   D.  

Câu 9. Cho hình chóp   có đáy   là hình vuông cạnh  , cạnh bên SA vuông góc với 

mặt phẳng đáy,  . Thể tích khối chóp   bằng 

A.   B.   C.   D.  

Câu 10. Cho hình chóp   có  , đáy  là hình  thang vuông  tại   và    thỏa mãn 

. Tính thể tích khối chóp   bằng 

A.   B.   C.   D.  

Câu 11. Cho hình chóp tam giác đều   có cạnh đáy bằng  , cạnh bên bằng  . Thể tích khối chóp bằng 

A.   B.   C.   D.  

Câu 12. Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng   , góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng . Thể tích khối chóp được tính theo   là 

A.   B.   C.   D.  

Câu 13. Cho  hình  chóp  đều  .  Gọi    là  tâm  của  hình  vuông    Chiều  cao  hình  chóp  là 

A.   B.   C.   D.   Câu 14. Cho hình chóp đều   có   ,   và   cắt nhau tại   . Chiều cao 

hình chóp   có độ dài tính theo   là 

A.   B.   C.   D.  

Câu 15. Cho lăng trụ đứng   có tam giác   vuông tại   và   

Thể tích của khối lăng trụ   bằng 

A.     B.   C.   D.  

Câu 16. Cho  lăng  trụ đứng   có đáy  là  tam giác  ,    thể  tích khối  lăng  trụ  là 

 thì diện tích tam giác   bằng 

A.   B.   C.   D.

Câu 17. Cho hình lăng trụ đứng   có đáy  là tam giác đều cạnh  ,   Thể tích khối lăng trụ   bằng 

A.   B.   C.   D.

3 3.

6

a 32 3.

3

a 3 3.

3

a 3 3.

12

a

.S ABCD ABCD a SA ABCD 3SA a

.S ABCD3

.2

a 33 .a 32 .a 3.a

.S ABCD ABCD 2a

5SC a .S ABCD33

.3

a 32 5.

3

a34

.3

a 32.

3

a

.S ABCD SA ABCD A D

2 ,   ,   2AB a AD CD a SA a .S BCD32 2

.3

a32

.3

a 3 2.

2

a 3 2.

6

a

.S ABC a 2a

.S ABC

3.a3 3

.12

a6.a

3 11.

12

a

a o45a

3.a3

.8

a 3 3.

12

a3

.24

a

.S ABCD O .ABCD

.S ABCD.SA .SB .SC .SO

.S ABCD 2 ,   3AB a SD a AC BD O

.S ABCD a

2 2.a 6.a 7.a 5.a

.ABC A B C ABC B ,   5,   .2

aAB a AC a AA

.ABC A B C 3

.2

aV

3

.6

aV

3 5.

4

aV

3 5.

12

aV

.ABC A B C ABC ,2

aAA

3 2

3

aABC

22 2.a22 2

.3

a 2 2.a2 2

.3

a

.ABC A B C ABC a .AA a . ' ' 'ABC A B C

3 3.

4

a 3 3.

12

a 3.a3

.3

a

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 21:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 18. Cho hình lăng trụ đứng   có đáy là tam giác   đều cạnh   và   Thể 

tích khối lăng trụ   bằng 

A.    B.   C.   D.

Câu 19. Khối hộp chữ nhật   có  ,  ,   thì thể tích bằng A. 8  B. 10  C. 12  D. 24 

Câu 20. Cho khối hộp chữ nhật   có thể tích V. Tính theo V thể tích   của khối tứ 

diện ABCD'. 

A.   B.   C.   D.

ĐÁP ÁN THAM KHẢO  

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B B C B C B D D C D D D C A B A C D C

 

Câu 1. Thể tích của khối cầu nội tiếp khối lập phương có cạnh bằng a là 

A. . B. . C. . D. . Câu 2. Cho mặt cầu có bán kính bằng 5 cm. Diện tích của mặt cầu này là 

A. cm. B. cm2. C. cm2. D. cm2. Câu 3. Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy và cạnh bên cùng 

bằng a là 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 4. Cho mặt cầu   có bán kính , mặt cầu   có bán kính  và  . Tỉ số diện tích của 

mặt cầu   và mặt cầu   bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 5. Cho hình lập phương có cạnh bằng   khi đó bán kính mặt cầu nội tiếp hình lập phương bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 6. Mặt cầu có bán kính bằng 10 cm, khi đó diện tích mặt cầu bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 7. Cho hình tròn đường kính   quay quanh đường kính của nó. Khi đó thể tích khối tròn xoay sinh ra bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 8. Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình lập phương cạnh a có bán kính bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 9. Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình hộp chữ nhật có ba kích thước 2, 3, 6 có bán kính bằng A. 5.  B. 7.  C. 49.  D. 3,5. 

Câu 10. Một mặt cầu có bán kính   thì có diện tích bằng 

.ABC A B C ABC2

a2 .CC AB

.ABC A B C 3 3

.4

a 3 3.

8

a 3 3.

16

a 3 3.

48

a

.ABCD A B C D 2AB 3AD 4AA

.ABCD A B C D ABCDV

1

2ABCDV V

1

3ABCDV V

1

6ABCDV V

1

4ABCDV V

32

3a 33

6a 31

6a 32

9a

100 50 400 500

3a 2a2

2a

3

3a

1S 1R 2S 2R 2 12R R

2S 1S

1

4

1

22 4

,a

3

2

a 2

2

a

2

a 2

4

a

2100 cm 2100

3cm

2400 cm 2400

3cm

4a

316

3

a 34

3

a 38

3

a 332

3

a

3a a 2a3

2

a

3R

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 22:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A. .  B. .  C. .  D.   Câu 11. Nếu tăng diện tích hình tròn lớn của một hình cầu lên 4 lần thì thể tích của hình cầu đó tăng lên 

bao nhiêu lần A. 8.  B. 4.  C. 6.  D. 16. 

Câu 12. Biết hình tròn lớn của một mặt cầu có chu vi bằng  . Thể tích của hình cầu này là 

A. . B. . C. . D. . Câu 13. Khối cầu có diện tích bằng 32a 2 có bán kính là 

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tính thể tích   của khối trụ có bán kính đáy  , chiều cao là  . 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 15. Thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông có cạnh   Diện tích xung quanh của hình trụ này bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 16. Hình trụ có bán kính đáy bằng   và thể tích bằng  . Chiều cao của hình trụ này bằng 

A. 6.  B. 2.  C. .  D. 1.  

Câu 17. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2 cm, thiết diện qua trục là hình vuông. Thể tích của khối trụ tương ứng bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 18. Một hình trụ có bán kính bằng 3 và đường cao bằng 4 thì có diện tích xung quanh bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 19. Cho hình trụ có các đáy là hai hình tròn tâm O và   bán kính đáy bằng 2. Trên đường tròn đáy 

tâm O lấy điểm A sao cho   Chiều cao của hình trụ đó là 

A. 3.  B. .  C. .  D. . 

Câu 20. Cho hình trụ có đường sinh  , đáy là hình tròn ngoại tiếp hình vuông cạnh   Thể tích khối trụ giới hạn bởi hình trụ đó là 

A. .  B. .  C. .  D. . 

  Câu 21. Trong không gian, cho hình chữ nhật   có   và  . Gọi M, N lần lượt là trung 

điểm của   và  . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần   của hình trụ đó. 

A. .  B. .  C. .  D. . 

24 3R 212 R 28 R 24 R

636 12 18 108

4a 3a 2 2a 2a

V R h2V R h 2V Rh 2V Rh 2V Rh

2 .a

22 a 24 a 28 a 26 a

2 3 24

2 3

324 cm 312 cm 320 cm316 cm

12 24 30 15,O

4.O A

2 3 2 5 3

2l a .a

31

3a 3a 32

3a 32 a

ABCD 1AB 2AD

AD BC

tpS

6tpS 2tpS 4tpS 10tpS

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 23:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

  Câu 22. Từ một tấm tôn hình chữ nhật kích thước 50cm x 240cm, người ta làm các thùng đựng nước hình 

trụ có chiều cao bằng 50cm, theo hai cách sau (xem hình minh họa dưới đây). 

. - Cách 1 Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng. - Cách 2 Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm đó thành mặt xung quanh của một thùng. Kí hiệu   là thể tích của thùng gò được theo cách 1 và   là tổng thể tích của hai thùng gò được 

theo cách 2. Tính tỉ số  .  

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 23. Cho hình chữ nhật ABCD có AB = a, AD = a  quay quanh cạnh AB của nó. Diện tích xung quanh của hình tròn xoay sinh ra bằng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

  Câu 24. Cho hình chữ nhật ABCD cạnh   Gọi   là trung điểm các cạnh   và 

Cho hình chữ nhật quay quanh  , ta được hình trụ tròn xoay có thể tích bằng A. .  B. .  C. .  D. . 

 

1V 2V

1

2

V

V

1

2

1V

V 1

2

2V

V 1

2

1

2

V

V 1

2

4V

V

3

212 a 212 3a 26 a 22 3a

4,   2.AB AD ,M N AB .CD

MN16V 4V 8V 32V

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 24:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 25. Gọi   lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của hình nón. Thể tích của 

khối nón bằng 

A.    B.   

C.    D.   

Câu 26. Một hình nón có đường sinh   gấp đôi bán kính   của mặt đáy. Diện tích xung quanh của hình nón là 

A.    B.    C.    D.    

Câu 27. Một khối nón có thể tích bằng   và chiều cao bằng   Bán kính đường tròn đáy bằng

A.     B.     C.     D.    

Câu 28. Thể tích của khối nón có chiều cao bằng  và độ dài đường sinh bằng   bằng

A.    B.    C.    D.   

Câu 29. Một hình nón có đường kính đáy là  , góc ở đỉnh là  . Độ dài đường sinh bằng

A.     B.     C.     D.    

Câu 30. Một hình nón có đường cao bằng   và góc ở đỉnh bằng   Thể tích của khối nón bằng

A.    B.     C.     D.    

Câu 31. Quay tam giác đều ABC lần lượt xung quanh các cạnh của nó tạo thành bao nhiêu hình nón? A.     B.     C.     D.    

Câu 32. Cho tam giác  vuông tại   và   Quay tam giác   quanh trục   để 

tạo thành một hình nón tròn xoay. Khi đó độ dài đường sinh   của hình nón bằng bao nhiêu?

A.    B.     C.     D.     Câu 33. Cho một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân với cạnh góc vuông bằng 

 Thể tích của khối nón đó bằng

A.    B.    C.    D.   

Câu 34. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều có cạnh bằng   khi đó diện tích xung 

quanh của hình nón là

A.    B.    C.    D.   

Câu 35. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác vuông có cạnh huyền là   Thể tích khối nón giới hạn bởi hình nón đó là

A.    B.    C.    D.   

Câu 36. Một hình nón có diện tích mặt đáy bằng   diện tích xung quanh bằng   Khi đó 

đường sinh của hình nón đó bằng bao nhiêu?

A.    B.     C.     D.     Câu 37. Cho khối nón có bán kính đường tròn đáy bằng   và diện tích xung quanh bằng  . Chiều 

cao   của khối nón là

, ,l h r

2 .V r h 21.

3V r h

2 .V r l 21.

3V r l

l r

22 .xqS r 2 .xqS rl 21.

2xqS r

1.

2xqS rl

4π 3.

2.2 3

.3

4.

31.

a 5a

34.

3V a 34 .V a 32

.3

V a 35.

3V a

2 3a 0120

3.

2l 3.

3.

2

3.

3

3

2

a 060 .

33.

4πa 31

.8

πa 33.

24πa 33 3

.8

πa

0. 1. 2. 3.

ABC A , 3.AB a AC a ABC AB

l

3a 2a a 2a

2.a3

.3

a 3

.2

a 3.a3

.6

a

2,a

2.a 22 .a 23 .a 24 .a

2 2.a

32 2.

3

a 32 3.

3

a 34 3.

3

a 32 2.a

24 ,cm 28 .cm

2. 4. 2. 2 2.10 120

h

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 25:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A.    B.    C.    D.    

ĐÁP ÁN THAM KHẢO  

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C A C D C C D D D B A A C A B B D B B B C B D B B                                                  

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 A A A A C A B A A A B A

Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho điểm  Tìm tọa độ trung điểm 

 của đoạn thẳng  ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho   Tìm tọa độ trọng 

tâm   của tam giác   

A.    B.    C.    D.   

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho ba điểm  . Tính tích 

vô hướng  ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho hai điểm   và   Tính tọa độ của 

vectơ   ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ  , tìm điều kiện để   vuông góc với   ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 6. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho hai điểm   và   Tìm độ dài đoạn 

thẳng  ? 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho   Tìm độ dài của vectơ   ? 

A.  .  B. .  C.  .  D.  . 

Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho vectơ   và   Tìm tọa độ của 

vectơ  ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho tam giác   với     

Tìm tọa độ đỉnh   sao cho   là hình bình hành? 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho ba điểm  , , . Tìm 

tọa độ điểm   thỏa mãn  ? 

2 11.11

.3

11.11

.2

Oxyz 3;5; 7 , 1;1; 1 .A B

I AB

1; 2;3 .I 2; 4;6 .I 2;3; 4 .I 4;6; 8 .I

Oxyz 2;0;0 , 1; 4;0 , 0;1;6 .A B C

G .ABC

3 3; ;3 .

2 2G

1; 1;2 .G 3

; 2;0 .2

G

1; 4;0 .G

Oxyz 3;2;1 , 1;3;2 , 2;4; 3A B C

. .AB AC

. 6.AB AC

. 4.AB AC

. 4.AB AC

. 2.AB AC

Oxyz 1;3; 2A 4; 5;2 .B

AB

  3; 8;4 .AB 5

; 1;0 .2

AB

3;8; 4 .AB

5; 2;0 .AB

Oxyz a

b

. 0.a b

0.a b

. 0.a b

0.a b

Oxyz 2;1; 2M 4; 5;1 .N

MN

7 41 7 49

Oxyz 1;0;2 .a

a

0 5 1 3

Oxyz 1; 2; 3a

2 .b a

b

1; 4; 5 .b

2; 4; 6 .b

2;4;6 .b

2; 4; 6 .b

Oxyz ABC 1;2; 1 , 2;3; 2 ,A B 1;0;1 .C

D ABCD

0;1;2D 0;1; 2D 0; 1;2D 0; 1; 2D

Oxyz 1;2;4M 2; 1;0N 2;3; 1P

Q MQ NP

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 26:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 11. Trong  không  gian  với  hệ  tọa  độ  ,  cho  điểm    và  điểm    thỏa  mãn  hệ  thức 

 Điểm   là trung điểm của đoạn thẳng   . Tìm tọa độ điểm  ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ   cho 3 vecto  ;  và   thỏa mãn hệ 

thức   Tìm tọa độ   

A.    B.    C.    D.   

Câu 13. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho điểm  Biết điểm   đối xứng với điểm   

qua mặt phẳng   Tìm tọa độ của điểm  ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ  cho điểm  . Tìm tọa độ của điểm   đối xứng 

với điểm   qua mặt phẳng  . 

A.    B.    C.    D.   

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho điểm  ,   là điểm đối xứng với   qua 

mặt phẳng  . Tìm tọa độ điểm  ? 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho hai vec tơ  và   Tìm giá trị 

của   để  ? A.    B.  .  C.  .  D.   

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho ba điểm  ,  . Tìm giá 

trị của m để tam giác   vuông tại  ? 

A.    B.  .  C.    D.   

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho   Gọi   là trọng 

tâm tam giác   . Biết điểm  nằm trên mặt phẳng   sao cho độ dài đoạn thẳng   

ngắn nhất. Tính độ dài đoạn thẳng  ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 19. Trong  không  gian  với  hệ  tọa  độ  ,  cho  tam  giác  có  đỉnh    và 

. Tìm tọa độ trọng tâm   của tam giác  ? 

A.    B.    C.    D.   

Câu 20. Trong  không  gian  với  hệ  tọa  độ  ,  cho  hình  hộp    với  ; 

;  ;  . Tìm tọa độ điểm    

 A. B. . C. . D. .

5; 2;5Q 3;6;3Q 3; 6;3Q 1;6;3Q

Oxyz 1;2;3A B

3 .OB k i

M AB M

1;1;2 .M 4; 2; 2 .M 1 3

1; ; .2 2

M

2; 1; 1 .M

Oxyz 5;4; 1a

2; 5;3b

c

2 3 .c a b

?c

4;23; 11 .c

16;19; 10 .c

4;7;7 .c

16;23;7 .c

Oxyz 3;5; 7 .A A A

.Oxz A

3; 5; 7 .A 3; 5;7 .A 3;5;7 .A 3;5;7 .A

Oxyz (3; 4;5)M M

M ( )Oyz

3;4;5 .

2

0;4;5 . 6;4;5 3;4;5 .

Oxyz 2; 1; 3B B B

( )Oxy B

2;1; 3 2;1;3 2; 1;3 2;1;3

Oxyz ;3;4a m

4; ; 7 .b m

m a b

2. 2 4 4.

Oxyz 2;3; 1 , 1;1;1M N 0; ;0P m

MNP M15

.2

m 7m 13

.2

m 7.m

Oxyz 1;2;3 ,A 2;4;4 ,B 4;0;5 .C G

ABC M Oxy GM

GM

4.GM 2.GM 5.GM 1.GM

Oxyz MNP 2;4; 3M

2; 6;6 , 3; 1;1MP MN

G MNP

5 5 2; ; .

3 3 3

5 5 2; ; .

3 3 3

5 5 2; ; .

3 3 3

5 5 2; ; .

3 3 3

Oxyz .MNPQ M N P Q 1;0;0M

2; 1;1N 0;1;0Q 1;2;1M P

N '

Q' P'

M '

Q P

M N

1;2;2 . 1;0;2 3;2;2 (1;2;2)

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 27:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 21. Mặt cầu   có tọa độ tâm và bán kính R là 

A. B.

C. D.  

Câu 22. Phương trình mặt cầu có tâm  , bán kính   là 

A. B.

C. D.

Câu 23. Đường kính của mặt cầu   bằng 

A. 4. B. 2. C. 8. D. 16. 

Câu 24. Mặt cầu     có bán kính bằng 

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Mặt cầu tâm   và đi qua điểm   có phương trình 

A. B.

C. D. 

Câu 26. Cho hai điểm   và  . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 

A. B.

C. D.   

Câu 27. Cho mặt cầu   và 4 điểm  ,  . 

Trong bốn điểm đó, có bao nhiêu điểm không nằm trên mặt cầu   ? 

A. 2 điểm.   B. 4 điểm.   C. 1 điểm.   D. 3 điểm.  

Câu 28. Mặt cầu   tâm   và đi qua  có phương trình 

A. B.

C. D.

Câu 29. Cho   và mặt phẳng  . Mặt cầu tâm   và tiếp xúc với mặt phẳng 

, có phương trình là 

A. B.

C. D.

Câu 30. Cho ba điểm  ,  ,  ,  . Khi đó mặt cầu ngoại tiếp tứ diện 

 có phương trình là 

A.   B.  

C.   D.  

Câu 31. Phương trình mặt cầu tâm   và tiếp xúc với trục  là 

A.    B.   

C.    D.    

Câu 32. Phương trình mặt cầu có tâm   và tiếp xúc với mặt phẳng   là 

A.   B.   

C.    D.  

2 2 2: 4 1 0S x y z x

2;0;0 ,   3.I R 2;0;0 ,   3.I R

0;2;0 ,   3.I R 2;0;0 ,   3.I R

1; 2; 3I 3R

2 2 2

1 2 3 9.x y z 2 2 2

1 2 3 3.x y z

2 2 2

1 2 3 9.x y z 2 2 2

1 2 3 9.x y z

22 2: 1 4S x y z

:S2 2 23 3 3 6 12 2 0 x y z x y

7

3

2 7

3

21

3

13

3

1; 2; 3 I 2;0;0A

2 2 2

1 2 3 22. x y z 2 2 2

1 2 3 11. x y z

2 2 2

1 2 3 22. x y z 2 2 2

1 2 3 22. x y z

1;0; 3A 3;2;1B2 2 2 4 2 2 0. x y z x y z 2 2 2 4 2 2 0. x y z x y z2 2 2 2 6 0. x y z x y z 2 2 2 4 2 2 6 0. x y z x y z

2 2 2:   4 0 S x y z 1;2;0 ,   0;1;0 ,  M N 1;1;1P 1; 1;2Q

S

( )S 3; 3;1I 5; 2;1A

2 2 2

3 3 1 5. x y z 2 2 2

5 2 1 5. x y z

2 2 2

3 3 1 5. x y z 2 2 2

5 2 1 5. x y z

1;2;4I : 2 2 1 0 P x y z I

P

2 2 2

1 2 4 9.x y z 2 2 2

1 2 4 1.x y z

2 2 2

1 2 4 4.x y z 2 2 2

1 2 4 9.x y z

(6; 2;3)A (0;1;6)B (2;0; 1)C (4;1;0)D

ABCD2 2 2 4 2 6 3 0. x y z x y z 2 2 2 4 2 6 3 0. x y z x y z2 2 2 2 3 3 0. x y z x y z 2 2 2 2 3 3 0. x y z x y z

1; 2;3I Oy

2 2 2

1 2 3 9.x y z 2 2 2

1 2 3 16.x y z

2 2 2

1 2 3 8.x y z 2 2 2

1 2 3 10.x y z

1;2;3I Oxz2 2 2 2 4 6 10 0. x y z x y z 2 2 2 2 4 6 10 0. x y z x y z2 2 2 2 4 6 10 0. x y z x y z 2 2 2 2 4 6 10 0. x y z x y z

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 28:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 33. Trong không gian  , cho bốn điểm . Mặt cầu ngoại 

tiếp tứ diện   có bán kính là 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 34. Trong  không  gian  với  hệ  toạ  độ  ,  với  giá  trị  nào  của  m  thì  phương  trình 

 là phương trình mặt cầu ? 

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 35. Mặt phẳng   tiếp xúc với mặt cầu tâm   tại điểm   có phương trình là 

A.    B.     

C.    D.

 

Câu 36. Trong không gian với hệ toạ độ  , cho mặt phẳng   có phương trình 

. Mặt phẳng   có một vectơ pháp tuyến là 

A.  .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 37. Trong  không  gian  với  hệ  toạ  độ  .  Điểm  nào  sau  đây  không  thuộc  mặt  phẳng  (P) 

 

A. .  B.  .  C.  .  D.  . 

Câu 38. Phương trình mặt phẳng  đi qua điểm  và nhận làm véctơ pháp tuyến là 

A.    B.   

C.    D.   

 

Câu 39. Mặt phẳng đi qua 3 điểm   có phương trình là 

A.   B.   C. D.  

Câu 40. Gọi   là mặt phẳng đi qua 3 điểm  . Phương trình của mặt 

phẳng   là 

A.    B.   

C.    D.   

Câu 41. Mặt phẳng   có phương trình là 

A.    B.     C.    D.   

Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ  , phương trình mặt phẳng   là  

A. B. C. D.

Câu 43. Trong không gian với hệ toạ độ  , cho mặt phẳng   có phương trình  . 

Khoảng cách từ điểm   đến mặt phẳng   bằng 

A. .  B.  .  C.  .      D.  . 

Câu 44. Trong không gian  , cho   và  . Khẳng định 

nào sau đây đúng? 

A. . B. cắt . C. . D. .

Câu 45. Trong không gian  , cho   và  . Khẳng định 

nào sau đây đúng? 

Oxyz 1;0;0 , 0;1;0 , 0;0;1 , 1;1;1A B C D

ABCD

3

22 3

3

4Oxyz

2 2 2 2 2 1 4 5 0 x y z mx m y z m

51

2 m m

51

2 m 3m

51

2 m m

P 1; 3;2I 7; 1;5M

6 2 3 55 0. x y z 3 22 0. x y z

6 2 3 55 0. x y z 3 22 0. x y z

Oxyz P 2 3 6 3 0x y z

P

2;3; 6n

2;3; 6n

2;3;6n

3; 6;3n

Oxyz

2 5 0x y

( 2;1; 5) ( 2;1;0) (1;7;5) ( 2;2; 5)

1; 2;4M 2;3;5n

2 3 5 28 0.x y z 2 3 5 16 0.x y z

2 3 5 16 0.x y z 2 3 5 28 0.x y z

(1;0;0), (0; 2;0), (0;0; 2)M N P

11 2 2

x y z 2 2 0x y z

1 2 2

x y z

2 2 2 0x y z

2; 1;3 ; 4;0;1 ; 10;5;3A B C

2 2 6 0.x y z 2 2 6 0.x y z

2 2 6 0.x y z 2 2 2 0.x y z

Oyz

0.z 0.x 0.y 0.y z

Oxyz Oxz

: 0.Oxz z : 0.Oxz x z : 0.Oxz x : 0.Oxz y

Oxyz P 2 3 0x y z

1; 1;1A P

12

30

1

6

Oxyz ( ) : 2 3 0P x y z ( ) : 3 3 6 9 0Q x y z

//P Q P Q P Q P Q

Oxyz ( ) : 2 3 8 0P x y z ( ) : 2 4 6 7 0Q x y z

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 29:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

A. . B. cắt . C. . D. .

Câu 46. Trong không gian với hệ toạ độ  , cho mặt phẳng   có phương trình  . 

Phương trình mặt phẳng   song song với mặt phẳng   có dạng 

A.  .  B.  .   

C.  .  D.  . 

Câu 47. Trong không gian  , mặt phẳng  song song với mặt phẳng  . Mặt 

phẳng   có một vectơ pháp tuyến là  

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ  , cho mặt phẳng  . Viết phương 

trình mặt phẳng   đi qua   và song song với mặt phẳng  . 

 A. B.

C. D.

Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ  , cho 3 điểm   . Viết 

phương trình mặt phẳng   đi qua   và vuông góc với  . 

A. B.

C. D.

Câu 50. Trong không gian   cho  . Phương trình mặt phẳng trung trực của 

đoạn   là  A.  .  B.  . 

C.  .  D.  . 

Câu 51. Phương trình mặt phẳng   đi qua   và vuông góc với   là 

A.     B.   

C.     D.   Câu 52. Gọi    là  mặt  phẳng  đi  qua  2  điểm  và  vuông  góc  với  mặt  phẳng 

. Phương trình mặt phẳng   là 

A.    B.   

C.    D.   Câu 53. Trong không gian với hệ trục tọa độ  , cho hai điểm  . Viết phương 

trình mặt phẳng  đi qua hai điểm   và vuông góc với  .  

A. B.

C. D.

Câu 54. Trong  không  gian  ,  cho    và    là 

tham số thực. Tìm tham số   sao cho mặt phẳng   vuông góc mặt phẳng  . 

A. . B. .    C. . D. . Câu 55. Trong không gian  , cho mặt phẳng   là tham số thực. Tìm tất cả 

giá trị của tham số   sao cho mặt phẳng   vuông góc với đường thẳng   

A. .  B.  .  C. .  D. . 

//P Q P Q P Q P Q

Oxyz P 2 3 0x y z

Q P

2 0; 3x y z D D 0; 3x y z D D

2 3 0; 3x y z D D 2 0; 3x y z D D

Oxyz P ( ) : 3 2 1 0Q x y z

P

3; 2; 1n

3;2;0n

3; 2;0n

3; 2; 1n

Oxyz : 3 5 0P x y z

Q 0;0;1A P

: 3 3 0.Q x y z : 3 3 2 0.Q x y z

: 3 3 0.Q x y z : 3 5 0.Q x y z

Oxyz 2;0;0 , 1;0;4 , 5; 2;0A B C

P A BC

: 2 2 2 0.P x y z : 2 2 4 0.P x y z

: 2 2 4 0.P x y z : 2 2 4 0.P x y z

Oxyz 1;2; 3A 3;0; 1B

AB2 1 0x y z 2 5 0x y z

2 1 0x y z 2 1 0x y z

(2; 1;0)M 2 4 1

:3 1 2

x y zd

3 – 2 7 0.x y z 3 – 2 7 0.x y z

3 – 2 7 0.x y z 3 – – 7 0.x y z

0;1;0 ; 2;3;1A B

( ) : 2 0Q x y z 4 3 2 3 0.x y z 4 3 2 3 0.x y z

4 3 2 3 0.x y z 4 3 2 3 0.x y z

Oxyz 2;1;3 , 1;2;1A B

Q 2;1;3A .BA

: 7 0.Q x y z : 2 7 0.Q x y z

: 7 0.Q x y z : 2 7 0.Q x y z

Oxyz ( ) : 2 5 0P x y z ( ) : 4 (2 ) 3 0,Q x m y mz m

m ( )Q ( )P

2m 3m 3m 2m Oxyz ( ) : 4 2 3 0,Q x y mz m

m ( )Q1 1

: .2 1 3

x y zd

2.m 6m 2m 6m

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 30:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 56. Trong không gian với hệ toạ độ   cho đường thẳng   đi qua điểm   và có véctơ 

chỉ phương   Đường thẳng   có phương trình tham số là

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 57. Phương trình tham số của đường thẳng   đi qua điểm   và có véctơ chỉ   là

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 58. Đường thẳng   song song với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau

A. .  B. . C. .  D. . 

Câu 59. Véctơ nào là véctơ chỉ phương của đường thẳng   trong các véctơ sau

A. . B. .  C. .  D. . 

Câu 60. Đường thẳng   đi qua điểm nào trong các điểm sau

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 61. Phương trình chính tắc đường thẳng   đi qua hai điểm  là

A. .    B. . 

C. .    D. . 

Câu 62. Đường  thẳng    đi  qua    và  vuông  góc  với  mặt  phẳng    có 

phương trình chính tắc là

A. . B. . 

C. .  D. . 

Câu 63. Đường thẳng  cắt mặt phẳng   tại điểm   có tọa độ là

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 64. Điểm   có tọa độ bằng bao nhiêu để   là hình chiếu của   lên đường thẳng 

A. .  B. .  C. .  D. . 

,Oxyz d 1;2;0M

0;0; 1 .u d

1

2

x

y

z t

1

2 2

x t

y t

z t

2

1

x t

y t

z

1 2

2

0

x t

y t

z

d (1;2;3)M 1;4;5a

1

2 4

3 5

x t

y t

z t

1

4 2

5 3

x t

y t

z t

1

2 4

3 5

x t

y t

z t

1

4 2

5 3

x t

y t

z t

1

: 2 4

3 5

x t

d y t

z t

1

: 2 4

3 5

x t

y t

z t

1

: 2 4

3 5

x t

y t

z t

2 1

: 2 4

3 5

x t

y t

z t

2 1

: 2 4

3 5

x t

y t

z t

x 1 y 2 z 3d :

2 1 2

u (2;1; 2)

u (2;1;2)

u (2;2;1)

u (2; 1;2)

x 1 y 2 z 1d :

2 1 2

(1;2;1) (1;2; 1) (2;1;2) (2;1; 2)

d A(1;2;3),B(2;3;4)

x 1 y 2 z 3

1 1 1

x 1 y 1 z 1

1 2 3

x 1 y 1 z 1

1 2 3

x 1 y 2 z 3

1 1 1

d A( 1; 1; 1) (P) : x y z 3 0

x 1 y 1 z 1d :

1 1 2

x 1 y 1 z 1d :

1 1 1

x 1 y 1 z 1d :

1 1 1

x 1 y 1 z 1d :

1 1 3

x 1 y 1 z 1d :

1 1 1

(P) : x y z 3 0 A

A( 1; 1; 1) 1 1

A( ; ;2)2 2

1 1

A( ; ; 2)2 2

1 1

A( ; ; 2)2 2

H H A(1;1;1)

x 1 t

d : y 1 t

z t    

4 4 1H( ; ; )

3 3 3H(1;1;0) H(1;1;1) H(0;0; 1)

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 31:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 65. Cho  , điểm  . Đường thẳng   đi qua   và song song với   có 

phương trình chính tắc là

A. . B. . 

C. .  D. . 

Câu 66. Cho  , điểm  . Đường thẳng   đi qua   vuông góc với mặt phẳng 

 có phương trình chính tắc là

A. . B. . 

C. .  D. . 

Câu 67. Đường thẳng   đi qua điểm   và song song với trục  có phương trình tham số là

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 68. Cho 3 điểm  . Đường thẳng   đi qua   và vuông góc với mặt phẳng 

 có phương trình tham số là

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 69. Cho  hai  đường  thẳng    và  .  Đường  thẳng    đi  qua 

 và vuông góc với 2 đường thẳng  ,  có phương trình là

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 70. Cho  , đường thẳng   đi qua   cắt chiều âm trục   tại điểm  sao cho diện tích tam 

giác  . Phương trình tham số đường thẳng   là

A. .  B. .  C. .  D. . 

Câu 71. Trong không gian với hệ tọa độ  , cho điểm   và mặt phẳng   có phương trình 

. Khoảng cách từ điểm   mặt phẳng   là

A.   B.   C.   D.  

Câu 72. Trong  không  gian  với  hệ  tọa  độ  ,  cho  hai  mặt  phẳng  , 

. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng   và   là

A.   B.   C.   D.  

x 1 y 1 z 1d :

1 2 1

M(1; 2;1) M d

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

(P) : x 2y z 1 0 M(1; 2;1) M

(P)

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

x 1 y 2 z 1:

1 2 1

d A(1;2;3) Ox

x 1 t

d : y 2   

z 3   

x 1 t

d : y 2   

z 3   

x 1 t

d : y 2 t

z 3   

x 1 t

d : y 2   

z 3 t

A(1;2;3),B(2;0; 1),C(0;1;1) d A

(ABC)

x 1      

d : y 2 2t

z 3 t  

x 1      

d : y 2 2t

z 3 t  

x 1      

d : y 1 2t

z 1 t  

x 1      

d : y 1 2t

z 1 t  

1

x 1 y 2 z 2:

1 2 1

2

x 2 t

: y 1 t

z 2t  

d

M(1;2;1) 1 2

x 1 3t

d : y 2 3t

z 1 3t

x 1 t

d : y 2 t

z 1 t

x 1 3t

d : y 2 3t

z 1 3t

x 1 3t

d : y 2 3t

z 1 3t

A(2;0;0) d A Oy B

OABS 1 d

x 2 2t

d : y t      

z 0       

x 1 2t

d : y t       

z 0       

x 2 2t

d : y t      

z 0       

x 2 2t

d : y t       

z 1       

Oxyz (2; 1;1)A P

3 0x y z A P

3.3

.2

1.4

.3

Oxyz : 2 3 6 0x y z

: 2 3 8 0x y z

14. 0. 15. 23.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 32:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

Câu 73. Tính khoảng cách giữa mặt phẳng  : 2 3 4 0x y x   và đường thẳng d 

A. 10

14

   B.

10

14   C.

2

14.    D.

2

14  

Câu 74. Khoảng cách từ điểm   đến mặt phẳng   bằng

A. 0.  B. 2.  C. 1.  D.  Câu 75. Cho mặt phẳng  . Góc giữa mặt phẳng  và 

mặt phẳng  bằng

A.   B.   C.   D.  

Câu 76. Cho hai đường thẳng   và  . Góc giữa hai đường thẳng d1 và d2 

là A.  .  B. .  C. .  D. . 

Câu 77. Cho mặt phẳng  . Cosin góc giữa mặt phẳng 

và mặt phẳng  bằng

A.   B.   C.   D.  

Câu 78. Cho  . Khoảng cách từ gốc tọa độ O tới mặt phẳng (ABC) bằng

A. .  B. .  C. .  D. 3. 

Câu 79. Cho mặt cầu (S) có tâm nằm trên trục   có hoành độ dương, bán kính bằng   và tiếp xúc với 

mặt phẳng   có phương trình  . Viết phương trình mặt cầu 

A. .  B. . 

C. .  D. . 

Câu 80. Cho  mặt  cầu  (S)  có  tâm    và  tiếp  xúc  với  mặt  phẳng    có  phương  trình 

. Tính bán kính của mặt cầu (S)

A.   B.   C.   D.  

Câu 81. Trong không gian với hệ trục tọa độ  Oxyz , cho mặt phẳng  : 6 2 35 0P x y z  và điểm 

1;3;6A . Gọi  A  là điểm đối xứng với  A  qua  P . Tính OA

A. ' 3 26OA .  B. ' 5 3OA .  C. ' 46OA . D. ' 186OA . 

Câu 82. Trong  không  gian  ,  cho  hai  đường  thẳng    và 

. Tìm tất cả giá trị thức của   để 

A. .  B. .  C. .  D. . 

1 2

2 7

x t

y t

z t

3; 0; 0M Oyz

3.

x y z x y z: 2 3 0; : 5 2 11 2 0

60 . 30 . 150 . 120 .

x t

d y t

z1

2

: 1

1

x t

d y

z t2

1

: 2

2

30 60 150 120 x y z x y z( ) : 2 2 1 0; ( ) : 2 2 3 0

( ) ( )

0. 4.9

8.9

.2

1;1;3 ; 1;3;2 ; 1;2;3A B C

3

2

3

23

Ox 1

2 2 2 0x y z .S

2

2 21: 1

2

y zS x 2 2 21

: ( ) 12

y zS x

2

2 25: 1

2

y zS x

2

2 25: 4

2

y zS x

1;3;0I 2 2 3 0x y z

2 5.

5

2.

32. 1.

Oxyz 1

1 1 2:

2 2 1

x y zd

m

2

3 1:

1 1 2

x y zd

m 1 2d d

0m 2m 1m 2m

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Page 33:  · Câu 1. Tập xác định của hàm số 1 1 x y x

 

ĐÁP ÁN THAM KHẢO  

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B D A A A B C C B A A A D C C B A A D A C A D A                                                  

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B A D A D B A D C A D C A B B D D C A D A A C A

51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 B A B A B A A C B A A B A A B B A A A A A A D D A                                                  

76 77 78 79 80 81 82 B A D C B D D

----HẾT----

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01