Ự thi nĂng lỰc nhẬt ngỮ c n4m.chuyenngoaingu.com/uploads/jlpt2017/n4-jlpt-hcm...Địa...

184
Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngo ại ngữ C ấp độ: N4 Ngày thi: 3/12/17 H ội đồng th Trường ĐH KHXH&NV Phòng thi: 1 Địa điểm thi THPT Hoàng Hoa Thám Môn 1 Môn 2 Môn 3 1 40001 Nguyen Ngoc Dieu Ai Nu 13/9/00 2 40002 Vo Ngoc Ai Nu 9/9/97 3 40003 Muhamad Al Amin Nam 12/10/90 4 40004 Bui Phu An Nam 22/5/91 5 40005 Bui Minh Thanh An Nu 22/9/94 6 40006 Cao Tu An Nam 1/1/96 7 40007 Dang Ngoc Thuy An Nu 28/4/97 8 40008 Dang Thi Thuy An Nu 24/3/91 9 40009 Dao Ngoc An Nu 12/8/95 10 40010 Do Thi Binh An Nu 11/9/93 11 40011 Duong Thuy An Nu 4/2/90 12 40012 Duong Le Thien An Nam 4/6/92 13 40013 Ha Thi Thuy An Nu 1990 14 40014 Ho Thanh An Nam 10/4/99 15 40015 Lai Vu Van An Nu 28/7/00 16 40016 Le Thanh An Nam 2/3/93 17 40017 Le Hong Thien An Nam 2/1/95 18 40018 Le Phuong Thuy An Nu 6/3/97 19 40019 Le Vu Truong An Nam 1/6/90 20 40020 Luu Kien An Nam 5/8/93 21 40021 Mai Thi An Nu 2/2/92 22 40022 Ngo Khanh An Nu 8/4/96 23 40023 Ngo Quang An Nam 29/12/95 24 40024 Ngo Thuy An Nu 17/12/96 25 40025 Nguyen Hong An Nam 24/2/92 Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017 S ố thí sinh dự thi : …… Giám Th ị 1 : Giám Th ị 2 : Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn Trung tâm Ngo ại ngữ C ấp độ: N4 Ngày thi: 3/12/17 H ội đồng th Trường ĐH KHXH&NV Phòng thi: 2 C ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ STT S ố BD Họ và tên Nam /NNăm sinh TL.Ch ủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ C ỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ Ký tên Ghi chú http://chuyenngoaingu.com

Upload: others

Post on 09-Feb-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 1Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40001 Nguyen Ngoc Dieu Ai Nu 13/9/002 40002 Vo Ngoc Ai Nu 9/9/973 40003 Muhamad Al Amin Nam 12/10/904 40004 Bui Phu An Nam 22/5/915 40005 Bui Minh Thanh An Nu 22/9/946 40006 Cao Tu An Nam 1/1/967 40007 Dang Ngoc Thuy An Nu 28/4/978 40008 Dang Thi Thuy An Nu 24/3/919 40009 Dao Ngoc An Nu 12/8/95

10 40010 Do Thi Binh An Nu 11/9/9311 40011 Duong Thuy An Nu 4/2/9012 40012 Duong Le Thien An Nam 4/6/9213 40013 Ha Thi Thuy An Nu 199014 40014 Ho Thanh An Nam 10/4/9915 40015 Lai Vu Van An Nu 28/7/0016 40016 Le Thanh An Nam 2/3/9317 40017 Le Hong Thien An Nam 2/1/9518 40018 Le Phuong Thuy An Nu 6/3/9719 40019 Le Vu Truong An Nam 1/6/9020 40020 Luu Kien An Nam 5/8/9321 40021 Mai Thi An Nu 2/2/9222 40022 Ngo Khanh An Nu 8/4/9623 40023 Ngo Quang An Nam 29/12/9524 40024 Ngo Thuy An Nu 17/12/9625 40025 Nguyen Hong An Nam 24/2/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40026 Nguyen Hoang An Nam 19872 40027 Nguyen Thanh An Nam 17/10/973 40028 Nguyen Thi An Nu 20/2/944 40029 Nguyen Thi An Nam 2/11/985 40030 Nguyen Thi An Nu 9/10/956 40031 Nguyen Truong An Nam 26/5/977 40032 Nguyen Dang Truong An Nam 10/7/938 40033 Nguyen Hoang Phuong An Nu 1/1/979 40034 Nguyen Huynh Thuy An Nu 10/4/03

10 40035 Nguyen Le Truong An Nam 22/3/9311 40036 Nguyen Ly Thu An Nu 21/10/9112 40037 Nguyen Thi Hong An Nu 29/8/9513 40038 Nguyen Thi Thien An Nu 18/3/8714 40039 Nguyen Thi Thuy An Nu 5/9/9215 40040 Nguyen Thi Thuy An Nu 6/6/9416 40041 Nguyen Thi Thuy An Nu 6/11/9017 40042 Nguyen Thi Truc An Nu 8/8/8818 40043 Pham Hong An Nam 29/3/9219 40044 Pham Thi An Nu 10/6/9820 40045 Pham Ho Vu Thanh An Nu 23/9/9621 40046 Pham Thi Minh An Nu 21/2/9822 40047 Pham Thi My An Nu 3/8/9223 40048 Phan Manh An Nam 18/7/9724 40049 Phan Quang Truong An Nam 6/9/9625 40050 Tran Binh An Nam 2/11/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 3Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40051 Tran Thai An Nu 19/4/972 40052 Tran Le Van An Nu 9/4/033 40053 Truong Tuan An Nam 15/12/904 40054 Tu Thi Thuy An Nu 15/2/895 40055 Vo Hoan Duy An Nam 10/7/966 40056 Vo Thi Thu An Nu 8/9/92

STT Số BD

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

7 40057 Vuong Tan An Nam 19/11/938 40058 Yamashita Tri An Nam 12/10/049 40059 Bui Tram Anh Nu 12/11/95

10 40060 Bui Thi Thuy Anh Nu 2/4/9111 40061 Cao Tuan Anh Nam 3/11/9212 40062 Cao Thi Kim Anh Nu 6/11/9613 40063 Chau Thi Ngoc Anh Nu 20/2/8914 40064 Chieu Hoang Anh Nu 11/7/9715 40065 Chu Thi Kim Anh Nu 11/5/9316 40066 Chu Vu Minh Anh Nu 21/1/0517 40067 Dang Quynh Anh Nu 3/10/9718 40068 Dang Nguyen Minh Anh Nu 16/3/9719 40069 Dang Thi Ngoc Anh Nu 17/9/9120 40070 Dang Thi Van Anh Nu 13/1/9721 40071 Dang Tran Ngoc Anh Nu 18/11/9422 40072 Dinh Thi Hoang Anh Nu 5/2/9623 40073 Dinh Thi Kim Anh Nu 9/11/9824 40074 Do Le Anh Nam 25/8/9225 40075 Do Phuong Anh Nu 5/3/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 4Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40076 Do Trong Anh Nam 5/3/892 40077 Do Nguyen My Anh Nu 22/10/043 40078 Doan Ngoc Anh Nu 8/4/884 40079 Duong Ngoc Anh Nu 5/3/985 40080 Duong Trieu Anh Nu 29/4/966 40081 Duong Thi Viet Anh Nu 15/6/917 40082 Ha Kieu Anh Nu 4/5/958 40083 Ha Kieu Anh Nu 17/5/979 40084 Ho Thi Ngoc Anh Nu 17/10/85

10 40085 Ho Thuy Lan Anh Nu 3/4/9611 40086 Hoang Le Phuong Anh Nu 30/6/9712 40087 Hoang Pham Minh Anh Nu 23/7/9913 40088 Huynh Thi Trang Anh Nu 11/3/9214 40089 Kieu Luong Tuan Anh Nam 10/5/0115 40090 Le Nguyet Anh Nu 21/2/95

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

16 40091 Le Quynh Anh Nu 24/8/9717 40092 Le Thi Anh Nu 26/4/8418 40093 Le Tuan Anh Nam 17/10/9419 40094 Le Tuan Anh Nam 16/4/9420 40095 Le Ngoc Hoang Anh Nam 10/2/9521 40096 Le Ngoc Lan Anh Nu 20/8/9822 40097 Le Thi Cam Anh Nu 2/5/9623 40098 Le Thi Hoang Anh Nu 26/8/8924 40099 Le Thi Phuong Anh Nu 21/11/9625 40100 Le Thi Van Anh Nu 30/1/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 5Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40101 Le Tran Minh Anh Nu 15/10/982 40102 Luong Thi Anh Nu 6/9/943 40103 Luong Thi Thu Anh Nu 8/9/764 40104 Luu Tieu Anh Nu 22/1/955 40105 Ly Tuan Anh Nam 27/1/916 40106 Mai Dien Anh Nam 18/8/977 40107 Mai Phuong Anh Nu 18/5/938 40108 Mai Nguyen Thien Anh Nu 3/12/979 40109 Mai Thi Que Anh Nu 20/9/76

10 40110 Mai Thuy Thao Anh Nu 12/6/9411 40111 Ngo Ngoc Anh Nam 25/11/8812 40112 Nguyen Hai Anh Nam 17/7/9713 40113 Nguyen Hoang Anh Nam 17/9/9714 40114 Nguyen Hoang Anh Nam 16/11/9415 40115 Nguyen Minh Anh Nu 15/12/9716 40116 Nguyen Ngoc Anh Nam 24/4/9717 40117 Nguyen Ngoc Anh Nam 9/9/9118 40118 Nguyen Phuong Anh Nu 12/4/9519 40119 Nguyen Quynh Anh Nu 9/2/9220 40120 Nguyen Quynh Anh Nu 2/9/0021 40121 Nguyen The Anh Nam 3/12/9922 40122 Nguyen Thi Anh Nu 26/5/9223 40123 Nguyen Thi Anh Nu 2/3/9624 40124 Nguyen Trong Anh Nam 3/9/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

25 40125 Nguyen Tuan Anh Nam 1/9/85Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 6Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40126 Nguyen Tuan Anh Nam 12/12/882 40127 Nguyen Tuan Anh Nam 1/1/963 40128 Nguyen Tuan Anh Nam 3/8/954 40129 Nguyen Van Anh Nu 3/7/965 40130 Nguyen Van Anh Nam 15/8/946 40131 Nguyen Vu Anh Nam 16/8/857 40132 Nguyen Cao Nhat Anh Nu 12/9/978 40133 Nguyen Dang Quynh Anh Nu 5/10/989 40134 Nguyen Dao Duy Anh Nam 23/3/96

10 40135 Nguyen Ky Vy Anh Nu 4/10/9511 40136 Nguyen La Khiet Anh Nu 14/10/9712 40137 Nguyen Ngoc Duc Anh Nam 21/1/9113 40138 Nguyen Ngoc Lan Anh Nu 5/8/9214 40139 Nguyen Quoc Lam Anh Nu 25/5/9515 40140 Nguyen Quynh Van Anh Nu 6/1/9516 40141 Nguyen Thi Hong Anh Nu 5/8/9717 40142 Nguyen Thi Hong Anh Nu 24/11/9418 40143 Nguyen Thi Hue Anh Nu 1/2/9719 40144 Nguyen Thi Kim Anh Nu 27/1/8220 40145 Nguyen Thi Lan Anh Nu 30/6/9421 40146 Nguyen Thi Lan Anh Nu 9/2/9822 40147 Nguyen Thi Lan Anh Nu 23/5/7923 40148 Nguyen Thi Minh Anh Nu 6/2/9724 40149 Nguyen Thi My Anh Nu 19/1/9725 40150 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 28/7/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 7Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40151 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 25/4/932 40152 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 27/9/983 40153 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 24/8/974 40154 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 23/12/945 40155 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 9/11/986 40156 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 16/3/957 40157 Nguyen Thi Nguyet Anh Nu 13/12/958 40158 Nguyen Thi Thao Anh Nu 3/2/969 40159 Nguyen Thi Tram Anh Nu 14/12/95

10 40160 Nguyen Tuat Thanh Anh Nam 19/1/9511 40161 Nguyen Vo Xuyen Anh Nu 6/4/9812 40162 Nguyen Vu Duc Anh Nam 11/5/9313 40163 Nguyen Vu Minh Anh Nu 14/9/9914 40164 Nham Ngoc Anh Nu 15/1/8615 40165 Pham Ngoc Anh Nu 21/11/9016 40166 Pham Phuong Anh Nu 4/3/9017 40167 Pham Thi Anh Nu 14/1/0018 40168 Pham Thi Anh Nu 26/1/9019 40169 Pham Tuan Anh Nam 15/2/9420 40170 Pham Le Quynh Anh Nu 27/5/9621 40171 Pham Nu Lan Anh Nu 21/6/9722 40172 Pham Thi Gia Anh Nu 18/3/9823 40173 Pham Thi Kim Anh Nu 14/4/9224 40174 Pham Thi Lan Anh Nu 14/4/8925 40175 Pham Thi Ngoc Anh Nu 8/1/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 8Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40176 Pham Thi Quoc Anh Nu 6/3/842 40177 Pham Thi Tram Anh Nu 9/2/953 40178 Pham Van Ngo Anh Nam 24/4/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

4 40179 Pham Thi Le Kieu Anh Nu 12/7/985 40180 Phan Thi Kieu Anh Nu 5/1/966 40181 Phan Thi Kim Anh Nu 11/10/957 40182 Phan Thi Van Anh Nu 18/6/978 40183 Tang Thi Lan Anh Nu 19/1/969 40184 Thieu Kieu Anh Nu 29/9/96

10 40185 Tran Minh Anh Nu 13/2/0111 40186 Tran Phuong Anh Nu 29/4/0112 40187 Tran Quoc Anh Nam 3/4/9313 40188 Tran Quynh Anh Nu 16/2/9514 40189 Tran The Anh Nam 22/11/9415 40190 Tran Tuan Anh Nam 10/8/9216 40191 Tran Lam Tuan Anh Nam 17/5/9017 40192 Tran Le Hoang Anh Nu 10/1/0018 40193 Tran Ngoc Hai Anh Nu 23/4/9619 40194 Tran Phuong Thao Anh Nu 15/10/9920 40195 Tran Thao Que Anh Nu 7/1/0321 40196 Tran Thi Dieu Anh Nu 10/3/9822 40197 Tran Thi Kim Anh Nu 25/10/9523 40198 Tran Thi Kim Anh Nu 4/9/9524 40199 Trinh Thi Lan Anh Nu 1/7/9825 40200 Tran Thi Ngoc Anh Nu 29/3/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 9Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40201 Tran Thi Ngoc Anh Nu 4/9/952 40202 Tran Thi Van Anh Nu 8/11/943 40203 Truong Minh Anh Nu 2/6/974 40204 Truong Ngoc Anh Nam 10/8/945 40205 Truong Viet Anh Nam 26/4/006 40206 Tuong Thi Van Anh Nu 2/10/937 40207 Vo Hoang Anh Nam 2/1/838 40208 Vo Nguyen Anh Nam 21/12/979 40209 Vo To Anh Nu 27/10/99

10 40210 Vo Dai Hoang Anh Nam 28/1/9411 40211 Vo Ngoc Lan Anh Nu 28/9/9512 40212 Vo Thi Hong Anh Nu 6/4/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

13 40213 Vu Tuan Anh Nam 18/6/9714 40214 Vu Thi Phuong Anh Nu 5/4/9415 40215 Vuong Phuong Anh Nu 6/7/0416 40216 Dang Thi Hoang Au Nu 15/5/8817 40217 Le Nguyen Hai Au Nu 17/2/9618 40218 Nguyen Hai Au Nam 20/12/9119 40219 H Noai Ayun Nu 8/3/9820 40220 Hoang Thi Thu Bac Nu 1/6/9721 40221 Mai Cong Bac Nam 20/5/9122 40222 Phan Thi Bac Nu 9/6/9823 40223 Vu Nho Hoai Bac Nam 1/5/8724 40224 Giang Tan Ban Nam 8/7/9725 40225 Nguyen Van Ban Nam 12/5/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 10Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40226 Pham Hong Ban Nam 8/8/872 40227 Thuy Chau Ban Nam 25/9/903 40228 Tra Quoc Ban Nam 17/8/964 40229 Nguyen Tieu Bang Nu 7/3/985 40230 Nguyen Van Bang Nam 28/3/926 40231 Tran Anh Bang Nam 14/2/957 40232 Tran Minh Bang Nam 11/1/858 40233 Tran Thi Hoa Bang Nu 7/4/829 40234 Truong Phan Gia Bang Nam 18/9/95

10 40235 Dang Chau Hoai Bao Nam 21/4/9911 40236 Dao Phi Bao Nam 6/12/9612 40237 Diep Thai Bao Nam 21/1/9813 40238 Ho Dinh Bao Nam 9/5/9714 40239 Hoang Duy Bao Nam 15/5/9615 40240 Le Tuan Bao Nam 6/4/9216 40241 Le Thai Bao Nam 6/8/9217 40242 Lo Cong Quoc Bao Nam 28/4/9818 40243 Luong Hoang Bao Nam 21/10/8819 40244 Nguyen Chi Bao Nam 1/1/9820 40245 Nguyen Chi Bao Nam 15/9/9221 40246 Nguyen Chi Bao Nam 4/6/97

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

22 40247 Nguyen Gia Bao Nam 1/1/0023 40248 Nguyen Quoc Bao Nam 13/1/9424 40249 Nguyen Tan Bao Nam 4/6/9425 40250 Nguyen Thai Bao Nam 25/3/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 11Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40251 Nguyen The Bao Nam 4/6/892 40252 Nguyen Hoang Duy Bao Nam 12/9/963 40253 Nguyen Hoang Quoc Bao Nam 8/6/974 40254 Nguyen Huynh Thai Bao Nam 1/4/945 40255 Pham The Bao Nam 17/10/006 40256 Thai Gia Bao Nam 28/10/037 40257 Tran Phuoc Bao Nam 5/3/978 40258 Tran Viet Bao Nam 19/8/989 40259 Truong Hoai Quoc Bao Nam 29/8/95

10 40260 Truong Ngoc Gia Bao Nam 19/10/9711 40261 Tu Duy Bao Nam 6/1/0012 40262 Vo Tan Bao Nam 17/7/9813 40263 Nguyen Thi Be Bay Nu 14/3/8514 40264 Nguyen Thi Be Nu 28/10/8515 40265 Nguyen Thi Be Nu 20/7/9116 40266 Nguyen Thi Be Nu 20/7/9117 40267 Le Thi Bich Nu 15/12/9218 40268 Le Thi Ngoc Bich Nu 8/7/9419 40269 Le Thi Ngoc Bich Nu 7/5/9420 40270 Le Thi Ngoc Bich Nu 13/8/8521 40271 Mai Thi Ngoc Bich Nu 20/3/8722 40272 Nguyen Thi Bich Nu 6/3/9023 40273 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 6/6/9324 40274 Pham Thi Ngoc Bich Nu 26/12/9825 40275 Tran Thi Bich Nu 9/7/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 12Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40276 Tran Thi Ngoc Bich Nu 10/9/952 40277 Dinh Van Bien Nam 26/8/983 40278 Nguyen Dinh Bien Nam 17/6/964 40279 Bui Van Binh Nam 22/10/945 40280 Chiem Nguyen Tieu Binh Nu 24/2/976 40281 Dang Phu Binh Nam 19/8/957 40282 Doan Bui Binh Nam 22/2/968 40283 Doan Trieu Dong Binh Nu 23/12/949 40284 Dong Duc Binh Nam 1995

10 40285 Ho Van Binh Nam 19/5/9911 40286 Hoang Ngoc Binh Nam 15/3/9312 40287 Le Nguyen Nhu Binh Nu 5/8/9813 40288 Nguyen Quang Binh Nam 10/6/9614 40289 Nguyen Thanh Binh Nu 19/4/9215 40290 Nguyen Thi An Binh Nu 23/7/9616 40291 Pham Thanh Binh Nam 11/2/9017 40292 Pham Thanh Binh Nam 12/6/9518 40293 Phung Ngoc Binh Nam 25/7/8819 40294 Tran My Binh Nu 25/11/9720 40295 Tran Quang Binh Nam 30/4/8821 40296 Tran Thanh Binh Nam 2/1/9422 40297 Nguyen Dieu But Nu 6/10/9823 40298 Le Hoang Buu Nam 16/8/9824 40299 Truong Quoc Buu Nam 2/6/9125 40300 Pham Ngoc Nha Ca Nu 13/10/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 13Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhhttp://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40301 Ho Ngoc Cam Nu 28/5/942 40302 Nguyen Dung Cam Nam 1/7/943 40303 Nguyen Ngoc Cam Nam 31/5/964 40304 Nguyen Thi Cam Nu 5/4/915 40305 Phan Thi Hong Cam Nu 22/1/856 40306 Do Thanh Can Nam 19/12/947 40307 Nguyen Ngoc Can Nam 8/10/828 40308 Nguyen Thanh Can Nam 16/2/959 40309 Tran Thi Dieu Can Nu 7/7/93

10 40310 Dang Thi Thanh Canh Nu 28/7/9311 40311 Le Chi Canh Nam 26/12/9712 40312 Le Tan Canh Nam 7/5/9713 40313 Nguyen Huu Canh Nam 29/9/9514 40314 Nguyen Minh Canh Nam 7/2/8915 40315 Vu Duy Canh Nam 28/8/9416 40316 Doan Chi Cao Nam 19/1/9417 40317 Nguyen Thi Hong Cham Nu 6/7/8518 40318 Le Trung Chanh Nam 30/9/8719 40319 Luong Trung Chanh Nam 9/7/9220 40320 Tran Trung Chanh Nam 10/3/9421 40321 Bui Phuong Bao Chau Nu 16/8/9822 40322 Doan Ngoc Minh Chau Nu 13/10/9523 40323 Duong Thi Minh Chau Nu 13/9/9724 40324 Ho Ngoc Quynh Chau Nu 13/2/0025 40325 Huynh Minh Chau Nu 26/2/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 14Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40326 Huynh Ngoc Bang Chau Nu 24/12/892 40327 Le Minh Chau Nam 24/1/973 40328 Le Nguyen Minh Chau Nu 20/5/984 40329 Luu Kim Chau Nu 24/9/945 40330 Mai Nguyen Bao Chau Nu 11/9/976 40331 Nguyen Nguyet Chau Nu 9/11/967 40332 Nguyen Dinh Bao Chau Nu 9/4/968 40333 Nguyen Phan Huynh Chau Nu 19/2/89

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

9 40334 Nguyen Thi Bao Chau Nu 1/2/9110 40335 Nguyen Thi Hoai Chau Nu 3/2/9411 40336 Nguyen Thi My Chau Nu 2/8/9312 40337 Nguyen Thi My Chau Nu 12/1/9513 40338 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 10/6/9114 40339 Nguyen Thi Thuy Chau Nu 9/4/7915 40340 Pham Ngoc Chau Nu 24/9/8916 40341 Phan Dat Ngoc Chau Nu 25/12/9717 40342 Ta Minh Chau Nu 17/5/9518 40343 Tran Thi Cam Chau Nu 19/3/9519 40344 Tran Thuy Phuong Chau Nu 28/1/8720 40345 Truong Minh Chau Nam 2/5/9221 40346 Vo Ngoc Minh Chau Nu 19/11/0222 40347 Vu Ngoc Minh Chau Nu 15/8/9623 40348 Doan Thi Hien Chi Nu 30/7/9824 40349 Ho Minh Chi Nu 9/6/9325 40350 Huynh Thi My Chi Nu 26/6/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 15Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40351 Le Kim Chi Nu 27/3/972 40352 Le Thi Kim Chi Nu 7/2/913 40353 Le Thi Mai Chi Nu 5/6/824 40354 Le Thi Mong Chi Nu 7/11/965 40355 Luc Kim Chi Nu 23/12/906 40356 Luong Kim Chi Nu 5/12/037 40357 Nguyen Huong Chi Nu 20/8/958 40358 Nguyen Kim Chi Nu 19/10/929 40359 Nguyen Hoang Lan Chi Nu 24/8/90

10 40360 Nguyen Thi Kim Chi Nu 1/3/9111 40361 Nguyen Thi Kim Chi Nu 21/10/8912 40362 Nguyen Thi Kim Chi Nu 15/2/9113 40363 Nguyen Thi My Chi Nu 2/3/8814 40364 Nguyen Thi My Chi Nu 8/4/9615 40365 Nguyen Thi Phuong Chi Nu 18/11/9516 40366 Nguyen Tran Lan Chi Nu 2/7/9717 40367 Pham Huu Chi Nam 14/9/71

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

18 40368 Pham Thi Ngoc Chi Nu 22/12/9819 40369 Phan Thi Lan Chi Nu 24/10/8920 40370 Phuong Huynh Diem Chi Nu 9/8/9821 40371 On Kim Chi Nu 13/1/9822 40372 Tran Kim Chi Nu 30/9/9523 40373 Tran Tuyet Chi Nu 9/6/9524 40374 Tran Van Chi Nam 27/8/8925 40375 Tran Thi Kim Chi Nu 4/6/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 16Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40376 Tran Thi Kim Chi Nu 7/2/962 40377 Tran Thi Kim Chi Nu 26/12/983 40378 Tran Vu Anh Chi Nu 20/8/984 40379 Quach Cao Chiem Nam 3/9/935 40380 Hoang Ngoc Chien Nam 27/8/956 40381 Le Bach Chien Nam 1/2/937 40382 Nguyen Huu Chien Nam 7/4/908 40383 Nguyen Thanh Chien Nam 19/1/949 40384 Nguyen Vinh Chien Nam 5/3/90

10 40385 Tran Quyet Chien Nam 11/1/9411 40386 Truong Minh Chien Nam 29/11/8812 40387 Pham Minh Chieu Nu 17/7/9113 40388 Nguyen Chin Nam 2/12/7614 40389 Nguyen Quang Chinh Nam 1/1/7715 40390 Phan Duy Chinh Nam 17/8/9516 40391 Trinh Thi Kieu Chinh Nu 17/2/9417 40392 Pham Thi Thuy Chuc Nu 15/3/8818 40393 Tran Van Chuc Nam 16/3/9119 40394 Truong Cong Chuc Nam 29/9/8920 40395 Truong Thi Be Chuc Nu 22/10/8121 40396 Dang Thi Minh Chung Nu 11/5/9222 40397 Ho Thi Thu Chung Nu 28/2/9323 40398 Nguyen Thanh Chung Nam 4/2/9724 40399 Pham Huu Chung Nam 25/2/9025 40400 Tran Huu Chung Nam 18/9/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 17Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40401 Truong Van Chung Nam 26/6/862 40402 Bui Huu Nguyen Chuong Nam 27/6/923 40403 Le Dinh Chuong Nam 22/12/884 40404 Hoang Huu Chuong Nam 22/7/955 40405 Nguyen Ai Chuong Nam 25/4/906 40406 Nguyen Hong Chuong Nam 10/12/867 40407 Nong Thi Chuyen Nu 22/11/918 40408 Pham Thi Anh Co Nu 29/6/989 40409 Le Nguyen Thanh Cong Nam 20/8/97

10 40410 Ngo Chi Cong Nam 2/10/9211 40411 Nguyen Chi Cong Nam 28/12/9112 40412 Nguyen Van Cong Nam 14/1/9713 40413 Phan Chi Cong Nam 25/8/9614 40414 Phan Thanh Cong Nam 15/8/9715 40415 Tran Thanh Cong Nam 30/11/9616 40416 Truong Duy Cong Nam 5/5/9517 40417 Vu Van Cong Nam 3/10/9818 40418 Lau Cong Cu Nu 24/3/9019 40419 Huynh Thi Hong Cuc Nu 8/4/7920 40420 Nguyen Thi Hoang Cuc Nu 16/9/9621 40421 Nguyen Thi Hong Cuc Nu 20/8/8722 40422 Nguyen Thi Hong Cuc Nu 5/12/9223 40423 Tran Thi Thu Cuc Nu 20/10/9724 40424 Nguyen Hoang Thanh Cung Nam 22/7/8525 40425 Tran Hoang Cung Nam 16/10/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Phòng thi: 18Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40426 Dang Manh Cuong Nam 24/8/942 40427 Dinh Manh Cuong Nam 20/10/953 40428 Dinh The Cuong Nam 25/5/954 40429 Do Quoc Cuong Nam 25/11/965 40430 Doan Quoc Cuong Nam 29/10/956 40431 Duong Hac Cuong Nam 7/3/957 40432 Luu Xuan Cuong Nam 9/9/858 40433 Ha Anh Tuan Cuong Nam 17/11/939 40434 Huynh Phuoc Phu Cuong Nam 20/2/95

10 40435 Nguyen Cao Cuong Nam 21/11/9011 40436 Nguyen Chi Cuong Nam 199112 40437 Nguyen Dinh Cuong Nam 28/7/9413 40438 Nguyen Duc Cuong Nam 12/8/9214 40439 Nguyen Huu Cuong Nam 2/2/9215 40440 Nguyen Huy Cuong Nam 15/7/9616 40441 Nguyen Minh Cuong Nam 10/11/8817 40442 Nguyen Ngoc Cuong Nam 25/12/9518 40443 Nguyen Phu Cuong Nam 21/11/8419 40444 Nguyen Thai Cuong Nam 27/9/7720 40445 Nguyen Thanh Cuong Nam 20/7/8921 40446 Nguyen Trong Cuong Nam 26/5/9222 40447 Nguyen Van Cuong Nam 20/9/9723 40448 Nguyen Viet Cuong Nam 21/11/8124 40449 Nong Van Cuong Nam 18/3/8925 40450 Phan Hong Cuong Nam 12/3/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 19Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40451 Phan Manh Cuong Nam 20/1/962 40452 Phan Minh Cuong Nam 30/5/923 40453 Ta Manh Cuong Nam 5/11/954 40454 Thai The Cuong Nam 13/1/955 40455 Tran Do Manh Cuong Nam 28/2/89

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

6 40456 Tran The Manh Cuong Nam 6/10/957 40457 Vo Manh Cuong Nam 9/8/968 40458 Vo Thanh Cuong Nam 28/12/989 40459 Vu Duc Cuong Nam 20/1/95

10 40460 Xuan Cuong Nam 24/8/9711 40461 Ho Bach Cuu Nu 7/5/9512 40462 Dang Thi Linh Da Nu 1/11/9613 40463 Huynh Ngoc Da Nam 4/4/9314 40464 Le Quoc Dai Nam 8/8/9415 40465 Le Ha Phuong Dai Nu 26/2/9716 40466 Nguyen Quoc Dai Nam 9/3/9217 40467 Nguyen Thanh Dai Nam 13/1/9618 40468 Nguyen Thi Trang Dai Nu 8/3/9219 40469 Pham Xuan Dai Nam 18/2/9220 40470 Tran Quang Dai Nam 17/7/9821 40471 Le Thanh Dam Nam 9/7/9422 40472 Le Anh Dan Nam 30/7/9423 40473 Do Thanh Dan Nam 27/6/9824 40474 Cao Thi Tam Dan Nu 21/10/9725 40475 Bach Linh Dan Nu 1/11/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 20Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40476 Nguyen Tam Dan Nam 6/4/912 40477 Nguyen Thi Dan Nu 8/8/853 40478 Nguyen Hoang Nguyen Dan Nu 17/8/964 40479 Nguyen Ngoc Duy Dan Nam 10/4/975 40480 Nguyen Thi Chieu Dan Nu 23/5/976 40481 Tran Ngoc Uyen Dan Nu 19/2/057 40482 Dang Nguyen The Dang Nam 30/5/008 40483 Dang Khanh Hoang Minh Dang Nam 26/9/969 40484 Huynh Ngoc Dang Nam 13/1/92

10 40485 Huynh The Dang Nam 23/4/8711 40486 Le Gia Dang Nam 16/11/9812 40487 Nguyen Bach Dang Nam 29/8/8913 40488 Nguyen Hai Dang Nam 6/4/9914 40489 Nguyen Minh Dang Nam 14/10/98

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

15 40490 Nguyen The Dang Nam 2/1/9516 40491 Pham Van Dang Nam 9/4/8317 40492 Vo Van Dang Nam 22/5/8318 40493 Dong Thanh Danh Nam 14/6/0219 40494 Le Huu Danh Nam 14/1/9820 40495 Nguyen Cong Danh Nam 29/5/9721 40496 Ta Phuong Danh Nam 9/6/9022 40497 Chau Bich Dao Nu 21/11/9423 40498 Chu Thi Dao Nu 10/4/9624 40499 Do Ai Dao Nu 6/4/9325 40500 Kieu Thi Hong Dao Nu 15/8/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 21Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40501 Le Thi Kim Dao Nu 13/12/952 40502 Nghiem Thi Anh Dao Nu 1/7/913 40503 Nguyen Thi Cam Dao Nu 6/11/964 40504 Pham Van Dao Nam 2/6/825 40505 Pham Thi Thanh Dao Nu 9/7/926 40506 Ta Thi Truc Dao Nu 27/7/947 40507 Tran Ngo Thanh Dao Nu 27/8/968 40508 Vo Pham Xuan Dao Nu 30/8/979 40509 Vo Thi Mai Dao Nu 30/4/93

10 40510 Vu Thi Anh Dao Nu 21/9/8111 40511 Diep Gia Dat Nam 29/5/9612 40512 Dinh Quang Dat Nam 10/11/9713 40513 Do Thanh Dat Nam 24/12/9514 40514 Do Tien Dat Nam 21/11/9915 40515 Duong Tien Dat Nam 4/7/9816 40516 Duong The Dat Nam 7/9/0417 40517 Ho Minh Dat Nam 1/1/9418 40518 Hoang Duc Tuan Dat Nam 7/10/9719 40519 Huynh Cong Dat Nam 28/2/8920 40520 Huynh Khuong Dat Nam 6/10/9321 40521 Huynh Man Dat Nam 16/4/9422 40522 Huynh Thi My Dat Nu 20/3/9123 40523 Le Minh Dat Nam 10/7/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

24 40524 Le Quan Tan Dat Nam 6/11/9725 40525 Ly Vinh Dat Nu 4/7/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 22Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40526 Nguyen Huu Dat Nam 24/1/962 40527 Nguyen Minh Dat Nam 1/12/973 40528 Nguyen Tan Dat Nam 14/12/894 40529 Nguyen Thanh Dat Nam 15/9/925 40530 Nguyen Tien Dat Nam 6/10/956 40531 Nguyen Huynh Thanh Dat Nam 23/3/857 40532 Nguyen Long Tien Dat Nam 29/12/888 40533 Pham Duy Dat Nam 3/7/959 40534 Pham Quoc Dat Nam 27/1/97

10 40535 Pham Thanh Dat Nam 6/1/9811 40536 Pham Van Dat Nam 28/2/9612 40537 Pham Cong Quoc Dat Nam 20/9/9213 40538 Phan Quoc Dat Nam 5/1/9914 40539 Phan Tan Dat Nam 1/6/8815 40540 Phan Tien Dat Nam 15/9/9416 40541 Quang Tuan Dat Nam 20/4/9417 40542 Tran Tan Dat Nam 25/5/9418 40543 Tran Tien Dat Nam 20/8/9619 40544 Vo Tran Tien Dat Nam 18/8/9620 40545 Ho Man Dau Nam 1/3/9521 40546 Lau Say Dau Nam 7/11/9622 40547 Dau The De Nam 1/2/9223 40548 Tran Minh Den Nam 18/4/9424 40549 Pham Thi Dep Nu 20/10/9525 40550 Bui Thi Diem Nu 25/11/81

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 23Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40551 Bui Thi Bich Diem Nu 30/11/962 40552 Do Thi Diem Nu 10/2/873 40553 Doan Thi Diem Nu 18/2/894 40554 Lam Thi Diem Nu 10/3/955 40555 Le Phan Kieu Diem Nu 25/6/946 40556 Le Thi Ngoc Diem Nu 15/3/937 40557 Nguyen Thi Diem Nu 2/6/938 40558 Nguyen Thi Diem Nu 16/3/969 40559 Nguyen Thi Diem Nu 23/5/93

10 40560 Nguyen Van Diem Nam 7/1/9211 40561 Nguyen Van Diem Nam 1/12/9512 40562 Nguyen Thi Ngoc Diem Nu 22/6/9613 40563 Nguyen Thi Thuy Diem Nu 4/3/9214 40564 Pham Thi Diem Nu 6/7/9415 40565 Tran Thi Diem Nu 27/1/9116 40566 Tran Thi Kieu Diem Nu 5/3/9617 40567 Tran Thi Ngoc Diem Nu 27/11/9618 40568 Tran Thi Ngoc Diem Nu 30/8/9219 40569 Tran Thi Ngoc Diem Nu 17/7/9620 40570 Tran Thi Thuy Diem Nu 10/8/9221 40571 Trinh Thi Ngoc Diem Nu 15/10/9522 40572 Vo Thi Hong Diem Nu 1/1/9023 40573 Kinh Thuy My Dien Nu 6/3/9324 40574 Le Dien Nam 6/10/8725 40575 Nguyen Manh Dien Nam 27/1/86

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 24Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40576 Nguyen Thanh Dien Nam 28/11/89

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

2 40577 Nguyen Danh Cong Dien Nam 4/4/973 40578 Nguyen Thi Huu Dien Nu 11/8/904 40579 Nguyen Thi Lieu Dien Nu 2/12/975 40580 Nguyen Thi Nguyen Dien Dien Nu 20/6/966 40581 Ho Thi Ngoc Diep Nu 17/1/947 40582 La Quach Ngoc Diep Nu 8/12/088 40583 Ngo Khac Diep Nam 19/8/979 40584 Nguyen Ngoc Diep Nu 18/1/96

10 40585 Nguyen Ngoc Diep Nu 26/7/9611 40586 Nguyen Tien Diep Nam 14/9/9712 40587 Nguyen Thi Hoai Diep Nu 25/12/9313 40588 Pham Hoang Ngoc Diep Nu 15/6/9314 40589 Vo Thi Ngoc Diep Nu 14/2/9715 40590 Dang Ngoc Huyen Dieu Nu 20/4/9316 40591 Diep Thi Dieu Nu 16/6/9517 40592 Dinh Mac Trong Dieu Nam 16/11/9518 40593 Hoang Xuan Dieu Nam 10/8/9719 40594 Huynh Thi Minh Dieu Nu 20/10/9220 40595 Le Thi Thuy Dieu Nu 24/12/9121 40596 Mai Hong Dieu Nam 7/12/8522 40597 Mai Thi Hong Dieu Nu 4/10/9023 40598 Mai Thi My Dieu Nu 17/4/9524 40599 Nguyen Duong Ngoc Dieu Nu 31/5/9725 40600 Nguyen Thi My Dieu Nu 25/6/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 25Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40601 Phan Thi Ngoc Dieu Nu 7/11/912 40602 Tran Thuy Dieu Nu 1/6/993 40603 Dao Cong Dinh Nam 2/5/934 40604 Ho Ngoc Dinh Nam 24/7/985 40605 Mai Cong Dinh Nam 11/12/036 40606 Tran Buu Dinh Nu 5/10/977 40607 Tran Kim Dinh Nu 12/1/968 40608 Vo Cong Dinh Nam 21/9/939 40609 Hoang Thi Huong Diu Nu 2/2/90

10 40610 Vu Thi Diu Nu 7/12/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

11 40611 Do Thai Do Nam 7/6/9712 40612 Lam Thanh Do Nam 13/7/9813 40613 Nguyen Ngo Dong Do Nu 1/4/9814 40614 Bui Thi Doan Doan Nu 7/6/9815 40615 Dinh Van Doan Nam 10/1/8716 40616 Dong Van Doan Nam 8/8/9017 40617 Hoang Thi Thuc Doan Nu 20/3/9618 40618 Huynh Thi Xuan Doan Nu 6/9/8619 40619 Nguyen Tran Tam Doan Nu 23/6/0320 40620 Tran Phuong Doan Nu 25/2/9821 40621 Vo Thi Thuc Doan Nu 1/3/9522 40622 Doan Van Doanh Nam 14/9/9723 40623 Quang Doc Nam 9/2/8924 40624 Cao Thi Thu Dong Nu 25/11/9825 40625 Ho Trong Dong Nam 24/9/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 26Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40626 Huynh Dong Nam 15/1/892 40627 Le Ba Dong Nam 4/6/853 40628 Le Thi Hoai Dong Nu 29/12/954 40629 Luu Vien Dong Nam 10/8/955 40630 Nguyen Phi Dong Nam 14/11/926 40631 Nguyen Thi Dong Nu 20/6/947 40632 Nguyen Thi Dong Nu 12/4/948 40633 Nguyen Tien Dong Nam 9/11/919 40634 Nguyen Son Hai Dong Nam 29/8/89

10 40635 Nguyen Thi Ha Dong Nu 20/10/9511 40636 Phung Van Dong Nam 5/5/9712 40637 Tran Thanh Dong Nam 23/2/9213 40638 Ly Le Ngoc Du Nu 28/4/9414 40639 Nguyen Thanh Du Nam 12/8/8715 40640 Nguyen Van Du Nam 20/5/8216 40641 Nguyen Ngoc Phuong Du Nu 6/12/9217 40642 Nguyen Ngoc Van Du Nu 31/3/9718 40643 Nguyen Thanh Duan Nam 20/12/9119 40644 Do Minh Duc Nam 7/9/83

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

20 40645 Do Tran Anh Duc Nam 22/3/9721 40646 Duong Tan Duc Nam 21/2/9022 40647 Hoang Khai Duc Nam 4/9/9723 40648 Huynh Minh Duc Nam 15/11/9724 40649 Le Minh Duc Nam 6/3/9725 40650 Lu Minh Duc Nam 27/2/04

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 27Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40651 Ly Hong Duc Nam 29/1/972 40652 Nguyen Dinh Duc Nam 27/6/933 40653 Nguyen Huu Duc Nam 16/8/964 40654 Nguyen Minh Duc Nam 14/2/975 40655 Nguyen Minh Duc Nam 4/11/006 40656 Nguyen Ngoc Duc Nam 22/10/047 40657 Nguyen Ngoc Duc Nam 1/6/968 40658 Nguyen Thien Duc Nam 3/11/979 40659 Nguyen Van Duc Nam 24/2/97

10 40660 Nguyen Viet Duc Nam 15/7/9711 40661 Nguyen Xuan Duc Nam 6/10/9312 40662 Pham Anh Duc Nam 17/10/9713 40663 Pham Xuan Duc Nam 17/2/9714 40664 Phan Chi Duc Nam 15/1/8615 40665 Phan Van Duc Nam 23/9/9516 40666 Tran Anh Duc Nam 2/7/9517 40667 Tran Quang Duc Nam 22/2/9118 40668 Tran Thanh Duc Nam 5/5/8719 40669 Tran Van Duc Nam 15/12/9020 40670 Truong Nguyen Minh Duc Nam 19/11/8221 40671 Bui Huu Dung Nam 21/2/9222 40672 Bui Thi Thuy Dung Nu 1/8/9023 40673 Chau Thi My Dung Nu 2/9/9824 40674 Dang Van Dung Nam 20/6/9025 40675 Dang Thi Kim Dung Nu 17/7/89

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 28Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40676 Dinh Nguyen Hoang Dung Nu 25/8/952 40677 Dinh Quang Minh Dung Nam 16/1/913 40678 Do Tien Dung Nam 19/11/874 40679 Doan Viet Dung Nam 13/6/985 40680 Doan Thi Thuy Dung Nu 24/12/966 40681 Duong Thi My Dung Nu 11/8/957 40682 Ho Thi Phuong Dung Nu 1/10/938 40683 Hoang Duc Tri Dung Nam 26/8/919 40684 Hoang Thi Thuy Dung Nu 11/4/88

10 40685 Hung Cam Dung Nu 10/7/9711 40686 Huynh Hong Dung Nam 19/11/9012 40687 Huynh Kim Ngoc Dung Nu 24/12/9113 40688 Huynh Thi My Dung Nu 6/10/8814 40689 Khuu Minh Dung Nam 24/11/9315 40690 Lai Hong Dung Nam 12/11/7616 40691 Le Tan Dung Nam 30/8/8517 40692 Le Thi Dung Nu 6/2/9818 40693 Le Thi Dung Nu 7/5/9819 40694 Le Van Dung Nam 24/2/9420 40695 Le Nguyen Quoc Dung Nam 23/9/8221 40696 Le Thi Kim Dung Nu 22/8/9622 40697 Le Thi My Dung Nu 13/5/9723 40698 Luong Trong Dung Nam 12/10/9724 40699 Ngo Quoc Dung Nam 17/12/8825 40700 Ngo Thuy Dung Nu 29/9/87

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 29

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40701 Nguyen Cong Dung Nam 27/6/912 40702 Nguyen Hanh Dung Nu 20/12/963 40703 Nguyen Hoang Dung Nu 28/1/964 40704 Nguyen Ngoc Dung Nu 10/1/985 40705 Nguyen Phuong Dung Nu 5/11/906 40706 Nguyen Phuong Dung Nu 14/4/977 40707 Nguyen Quoc Dung Nam 11/1/858 40708 Nguyen Quoc Dung Nam 16/6/919 40709 Nguyen Quoc Dung Nam 13/10/95

10 40710 Nguyen Tien Dung Nam 30/8/8011 40711 Nguyen Thi Dung Nu 8/3/9312 40712 Nguyen Thuy Dung Nu 9/8/9613 40713 Nguyen Tri Dung Nam 11/12/9614 40714 Nguyen Van Dung Nam 9/6/9215 40715 Nguyen Le Thuy Dung Nu 17/4/9616 40716 Nguyen Kim Thuy Dung Nu 7/2/9017 40717 Nguyen Pham Duy Dung Nam 31/8/9118 40718 Nguyen Thi Bich Dung Nu 25/5/9719 40719 Nguyen Thi Ho Dung Nu 9/7/9320 40720 Nguyen Thi My Dung Nu 21/10/9721 40721 Nguyen Thi My Dung Nu 1/5/8122 40722 Nguyen Thi Ngoc Dung Nu 26/6/9823 40723 Nguyen Thi Thanh Dung Nu 30/8/0024 40724 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 15/7/9025 40725 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 17/1/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 30Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40726 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 19932 40727 Nguyen Tran Hoang Dung Nam 18/11/963 40728 Nguyen Vu Kim Dung Nu 11/1/844 40729 Nguyen Vu Minh Dung Nu 6/9/965 40730 Pham Duy Dung Nam 29/4/896 40731 Pham Ngoc Dung Nu 20/11/94

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

7 40732 Pham Thi Mai Dung Nu 10/3/968 40733 Pham Thi Thuy Dung Nu 1/4/989 40734 Phan Ngoc Dung Nu 4/11/53

10 40735 Phan Thi Kim Dung Nu 20/10/8911 40736 Tran Thi Dung Nu 1/11/9412 40737 Tran Thi Dung Nu 10/8/9813 40738 Tran Thi Dung Nu 15/2/8814 40739 Tran Van Dung Nam 17/3/9215 40740 Tran Van Dung Nam 11/10/9016 40741 Tran Thi Kim Dung Nu 11/11/9717 40742 Truong Cao Dung Nam 8/8/9318 40743 Tuong Thi Trang Dung Nu 3/8/9819 40744 Van Dai Dung Nam 20/2/9720 40745 Vo Ngoc Thuy Dung Nu 1/10/9821 40746 Vo Thi Thuy Dung Nu 17/3/9522 40747 Vu Thi Dung Nu 18/5/9023 40748 Vu Thi My Dung Nu 16/3/9224 40749 Vu Thuy Dung Nu 24/8/8825 40750 Nguyen Thanh Duoc Nam 2/7/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 31Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40751 Bui Minh Duong Nam 13/12/962 40752 Dang Binh Duong Nam 15/12/973 40753 Dang Quoc Duong Nam 11/2/964 40754 Dang Thuy Duong Nu 1/6/835 40755 Dao Thai Duong Nam 26/11/036 40756 Dao Nguyen Thuy Duong Nu 29/5/007 40757 Dinh Thi Thuy Duong Nu 2/3/008 40758 Duong Duy Duong Nam 20/12/939 40759 Huynh Ngoc Thuy Duong Nu 4/8/97

10 40760 Le Anh Duong Nam 18/1/8911 40761 Le Thai Duong Nam 23/12/9512 40762 Lu Ngoc Thuy Duong Nu 7/9/9613 40763 Luong Ngoc Thuy Duong Nu 21/12/9714 40764 Mai Tran Thi Thuy Duong Nu 16/11/8915 40765 Nguyen Dinh Duong Nam 5/11/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

16 40766 Nguyen Huy Duong Nam 5/1/9317 40767 Nguyen Nhu Duong Nam 10/2/9718 40768 Nguyen Quoc Duong Nam 27/10/9819 40769 Nguyen Thai Duong Nam 10/7/8620 40770 Nguyen Thuy Duong Nu 25/8/9621 40771 Nguyen Thuy Duong Nu 15/11/9722 40772 Nguyen Ngoc Hai Duong Nu 17/2/9523 40773 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 10/4/9024 40774 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 18/3/9225 40775 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 25/10/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 32Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40776 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 24/9/962 40777 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 19933 40778 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 1/4/974 40779 Pham Hai Duong Nam 7/10/975 40780 Pham Thuy Duong Nu 24/10/066 40781 Phan Hai Duong Nu 9/12/987 40782 Phan Thuy Duong Nu 24/12/948 40783 Phan Thuy Duong Nu 17/11/969 40784 Quan Dieu Thuy Duong Nu 8/4/95

10 40785 Thieu Thi Thuy Duong Nu 3/5/9211 40786 Tran Thuy Duong Nu 27/12/9812 40787 Tran Cao Kim Khanh NgocDuong Nu 6/5/8913 40788 Van Thuy Duong Nu 25/12/9814 40789 Vo Thi Thuy Duong Nu 3/3/9215 40790 Vu Thuy Duong Nu 27/8/9716 40791 Chuong Hoang Bao Duy Nam 29/9/9617 40792 Dang Duc Duy Nam 14/11/9818 40793 Dang Tran Duy Nam 26/6/8819 40794 Do Tuong Duy Nam 23/11/9420 40795 Do Xuan Duy Nam 2/10/9521 40796 Giang Thi Thuy Duy Nu 13/4/9222 40797 Hang Duc Duy Nam 18/7/9723 40798 Ho Phuong Duy Nam 10/2/8524 40799 Huynh Khanh Duy Nam 1/11/92

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

25 40800 Huynh Le Duy Nam 29/1/89Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 33Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40801 Le Minh Duy Nam 1/9/932 40802 Huynh Thanh Duy Nam 26/9/963 40803 Huynh Thi Thuy Duy Nu 22/9/874 40804 Le Thi Thuy Duy Nu 5/12/925 40805 Ly Duc Duy Nam 12/8/976 40806 Ngo Phuoc Duy Nu 2/1/987 40807 Nguyen Dam Duy Nam 3/9/958 40808 Nguyen Duc Duy Nam 7/2/929 40809 Nguyen Hoang Duy Nam 4/7/97

10 40810 Nguyen Hoang Duy Nam 27/5/9711 40811 Nguyen Minh Duy Nam 10/11/9012 40812 Nguyen Ngoc Duy Nam 30/8/8513 40813 Nguyen Ngoc Duy Nu 16/2/8914 40814 Nguyen Nhat Duy Nam 22/1/9615 40815 Nguyen Phuong Duy Nam 22/7/9716 40816 Nguyen Phuong Duy Nam 15/11/9917 40817 Nguyen Quoc Duy Nam 18/11/9018 40818 Nguyen Tan Duy Nam 27/1/9819 40819 Nguyen Thanh Duy Nam 23/1/9220 40820 Nguyen Trung Duy Nam 12/5/8321 40821 Nguyen Tuan Duy Nam 13/8/9022 40822 Nguyen Do Ngoc Duy Nam 13/3/9423 40823 Nguyen Le Minh Duy Nam 25/4/9624 40824 Nguyen Pham The Duy Nam 5/12/9425 40825 Nguyen Phan Hoang Duy Nam 11/5/00

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 34Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40826 Nguyen Van Hoang Duy Nam 19/2/992 40827 Pham Thai Duy Nam 23/1/963 40828 Phan Phuong Duy Nam 27/5/954 40829 Phan Thi Duy Nu 1/1/985 40830 R o h Duy Nu 9/10/956 40831 Tang Ho Duc Duy Nam 8/4/887 40832 Tran Anh Duy Nam 2/10/918 40833 Tran Anh Duy Nam 4/2/999 40834 Tran Huu Duy Nam 2/5/94

10 40835 Tran Ngon Quang Duy Nam 7/12/9311 40836 Tran Thanh Duy Nam 3/5/9412 40837 Truong Nhat Duy Nam 16/5/9213 40838 Vo Duc Duy Nam 17/8/9814 40839 Che Thi Ngoc Duyen Nu 20/2/8915 40840 Dao Minh Duyen Nu 10/10/0516 40841 Duong Dinh Duyen Nam 30/4/8317 40842 Ha Thi Kieu Duyen Nu 27/2/9418 40843 Hoang Thuy Hong Duyen Nu 9/1/9619 40844 Huynh Ngoc Duyen Nu 19/5/8420 40845 Huynh Thi My Duyen Nu 24/8/9821 40846 Le Thi Duyen Nu 21/3/9722 40847 Le Nguyen Tuong Duyen Nu 15/9/0023 40848 Le Thi Hanh Duyen Nu 20/5/9724 40849 Le Thi My Duyen Nu 16/8/9525 40850 Le Thi My Duyen Nu 2/9/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 35Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40851 Le Thi Ngoc Duyen Nu 18/9/962 40852 Le Thi Thanh Duyen Nu 21/10/933 40853 Luong Thi My Duyen Nu 25/8/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

4 40854 Luong Tran Van Duyen Nu 17/9/945 40855 Mai Thi Bich Duyen Nu 4/11/946 40856 Ngo Truc Duyen Nu 3/7/957 40857 Ngo Thi My Duyen Nu 12/12/978 40858 Nguyen Lan Duyen Nu 7/10/909 40859 Nguyen Ngoc Duyen Nu 5/5/87

10 40860 Nguyen Thi Duyen Nu 2/5/9311 40861 Nguyen Dang Ky Duyen Nu 1/1/9812 40862 Nguyen Thi Anh Duyen Nu 21/3/9813 40863 Nguyen Thi Cam Duyen Nu 28/5/9514 40864 Nguyen Thi Kim Duyen Nu 30/11/9315 40865 Nguyen Thi Ky Duyen Nu 12/5/9816 40866 Nguyen Thi My Duyen Nu 1/7/8817 40867 Nguyen Thi My Duyen Nu 16/7/9918 40868 Nguyen Thi My Duyen Nu 5/6/9619 40869 Nguyen Thi My Duyen Nu 1/11/9720 40870 Nguyen Dang Ngoc Xuan Duyen Nu 18/2/9421 40871 Tieu My Duyen Nu 3/10/9722 40872 Tong Thi My Duyen Nu 19/9/9823 40873 Tran Le My Duyen Nu 30/4/9624 40874 Tran Thi My Duyen Nu 18/6/8825 40875 Tran Thi My Duyen Nu 21/12/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 36Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40876 Tran Thi My Duyen Nu 29/1/982 40877 Tran Thi Truc Duyen Nu 15/1/963 40878 Trinh Le My Duyen Nu 16/1/974 40879 Trinh Phuong Mai Duyen Nu 1/1/045 40880 Truong Thi Ngoc Duyen Nu 16/5/916 40881 Truong Thi Thanh Duyen Nu 15/10/977 40882 Vu Cat Duyen Nu 24/10/988 40883 Vu Thi Trieu Duyen Nu 4/5/929 40884 Vuong Nhi Ky Duyen Nu 26/12/95

10 40885 Nguyen Hoan Dzu Nam 6/12/9311 40886 Le Bao Linh Em Nam 20/4/9612 40887 Luong Thi Que Em Nu 17/4/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

13 40888 Ngo Van Tam Em Nam 7/10/8614 40889 Nguyen Tuat Thanh Em Nam 19/1/9515 40890 Nguyen Van Trung Em Nam 2/2/7716 40891 Bui Thi Hong Gam Nu 12/11/8717 40892 Cao Hong Gam Nu 21/3/9718 40893 Huynh Thi Hong Gam Nu 29/6/9519 40894 Nguyen Thi Hong Gam Nu 25/7/9520 40895 Phan Thi Hong Gam Nu 25/1/9521 40896 Phan Thi Hong Gam Nu 13/5/8922 40897 Phan Thi Hong Gam Nu 9/8/9523 40898 Truong Xuan Gia Nu 9/9/9924 40899 Dinh Thi Tra Giang Nu 16/10/9025 40900 Do Thi Giang Nu 12/2/89

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 37Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40901 Do Thi Tra Giang Nu 21/3/962 40902 Doan Thuy Giang Nu 4/9/933 40903 Ha Vu Truong Giang Nam 7/4/964 40904 Ho Thu Giang Nu 25/5/945 40905 Hoang Thi Giang Nu 6/2/896 40906 Hoang Thi Le Giang Nu 10/12/987 40907 Le Thanh Giang Nu 14/7/908 40908 Le Thi Giang Nu 28/6/979 40909 Le Bao Huong Giang Nu 12/3/96

10 40910 Le Thi Cam Giang Nu 4/2/9411 40911 Luong Thi Cam Giang Nu 1/1/9512 40912 Nguyen Dinh Giang Nam 19/5/8813 40913 Nguyen Hoang Giang Nam 10/10/9614 40914 Nguyen Huong Giang Nu 11/11/9715 40915 Nguyen Huong Giang Nu 6/10/9816 40916 Nguyen Long Giang Nam 20/2/9417 40917 Nguyen Truong Giang Nam 23/3/8518 40918 Nguyen Chi Truc Giang Nam 7/12/9519 40919 Nguyen Long Truong Giang Nam 25/10/9420 40920 Nguyen Nhu Truong Giang Nam 2/8/9921 40921 Nguyen Thi Cam Giang Nu 5/8/00

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

22 40922 Nguyen Thi Huong Giang Nu 31/1/9323 40923 Nguyen Thi Tra Giang Nu 8/6/9524 40924 Nhan Thanh Giang Nam 21/3/7925 40925 Phan Thi Hoai Giang Nu 13/2/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 38Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40926 Phan To Hien Giang Nu 12/2/882 40927 Phung Thi Cam Giang Nu 26/1/973 40928 Ta Thi Huong Giang Nu 21/4/964 40929 Tran Hoang Giang Nam 5/5/865 40930 Tran Thi Huong Giang Nu 24/5/826 40931 Tran Thi Kieu Giang Nu 26/4/957 40932 Tran Thi Truc Giang Nu 22/4/968 40933 Trinh Thi Giang Nu 13/10/899 40934 Truong Thi Tien Giang Nu 15/12/92

10 40935 Vu Truong Giang Nam 5/11/8111 40936 Bui Thi Quynh Giao Nu 10/2/9612 40937 Bui Thi Quynh Giao Nu 18/6/9413 40938 Huynh Hoang Giao Nu 24/3/9314 40939 Nguyen Thi Huynh Giao Nu 14/9/9515 40940 Nguyen Thi Huynh Giao Nu 18/7/9516 40941 On Huynh Giao Nu 17/10/9317 40942 Le Thi Giau Nu 24/12/9318 40943 Nguyen Thi Giau Nu 7/7/9019 40944 Nguyen Thi Ngoc Giau Nu 7/4/9120 40945 Pham Minh Giau Nam 9/1/9621 40946 Chau Nu Tan Go Nu 27/8/9522 40947 Bui Thi Ha Nu 20/10/8923 40948 Dang Thi Thu Ha Nu 15/1/9624 40949 Dao Thi Ha Nu 20/4/9225 40950 Dao Thu Ha Nu 19/7/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 39Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40951 Do Thi Ha Nu 26/12/892 40952 Ha Manh Ha Nu 24/5/833 40953 Ha Thi Thanh Ha Nu 10/9/964 40954 Hoang Thanh Ha Nu 28/4/005 40955 Hoang Thi Ha Nu 1/8/926 40956 Hoang Thu Ha Nu 12/5/877 40957 Hoang Thi Thu Ha Nu 24/10/928 40958 Lam Thanh Ha Nu 31/8/019 40959 Le Thi Cam Ha Nu 26/3/82

10 40960 Le Thi Hai Ha Nu 9/11/9211 40961 Ngo Thu Ha Nu 23/6/9512 40962 Nguyen Ngoc Ha Nu 26/1/9813 40963 Nguyen Quan Ha Nam 17/10/9714 40964 Nguyen Quang Ha Nam 1/10/9115 40965 Nguyen Thi Ha Nu 28/3/9816 40966 Nguyen Thi Ha Nu 16/2/9617 40967 Nguyen Thi Ha Nu 24/1/9418 40968 Nguyen Thi Ha Nu 19/5/9119 40969 Nguyen Thu Ha Nu 8/3/0220 40970 Nguyen Thu Ha Nu 13/8/7521 40971 Nguyen Tuan Ha Nam 15/9/9822 40972 Nguyen Diem Phuong Ha Nu 9/11/9323 40973 Nguyen Hong Nhat Ha Nu 17/5/9624 40974 Nguyen Le Nhat Ha Nu 13/9/9425 40975 Nguyen Thi Minh Ha Nu 8/4/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 40Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 40976 Nguyen Thi Ngan Ha Nu 5/4/972 40977 Nguyen Thi Thu Ha Nu 1/12/973 40978 Nguyen Thi Thu Ha Nu 20/8/904 40979 Nguyen Thi Thu Ha Nu 16/4/945 40980 Nguyen Thi Thu Ha Nu 21/9/946 40981 Nguyen Thi Viet Ha Nu 14/2/927 40982 Nhan Ngoc Ngan Ha Nu 11/7/988 40983 Pham Le Ngoc Ha Nu 26/8/919 40984 Pham Thi Ngoc Ha Nu 22/3/92

10 40985 Pham Thi Thu Ha Nu 17/9/9411 40986 Phan Thai Ha Nu 13/11/0312 40987 Phan Thanh Ha Nu 2/12/8813 40988 Tran Thi Ha Nu 14/4/9414 40989 Tran Thi Ha Nu 5/8/9515 40990 Tran Thi Thanh Ha Nu 12/4/8516 40991 Tran Thi Thu Ha Nu 21/1/9417 40992 Tran Thi Thuy Ha Nu 15/10/9318 40993 Trang Le Nam Ha Nu 18/5/9519 40994 Trinh Bich Ha Nu 27/8/8620 40995 Truong Le Thanh Ha Nu 4/11/9821 40996 Truong Nguyen Ngan Ha Nu 21/11/9722 40997 Vu Thi Ngoc Ha Nu 3/11/9723 40998 Vu Truong Ngoc Ha Nu 1/9/9124 40999 Bui Ngoc Hai Nam 24/12/9125 41000 Bui Thanh Hai Nam 16/1/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 41Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41001 Do Dinh Minh Hai Nam 28/8/912 41002 Doan Minh Hai Nam 6/6/943 41003 Doan Van Hai Nam 14/9/864 41004 Ha Thanh Hai Nam 6/8/955 41005 Ho Ngoc Hai Nam 22/10/966 41006 Hoang Minh Hai Nam 3/8/067 41007 Huynh Tu Hai Nam 5/11/918 41008 Lam Hoang Hai Nam 18/8/93

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

9 41009 Le Cong Hai Nam 5/7/8910 41010 Le Hong Hai Nam 26/11/9711 41011 Le Phu Hai Nam 23/12/9012 41012 Nguyen Duy Hai Nam 21/4/9213 41013 Nguyen Duy Hai Nam 14/11/9014 41014 Nguyen Thi Hai Nu 3/4/9215 41015 Nguyen Thi Hai Nu 5/9/9116 41016 Nguyen Thi Hai Nu 15/10/9617 41017 Nguyen Trong Hai Nam 24/11/8118 41018 Nguyen Van Hai Nam 1/6/8719 41019 Nguyen Van Hai Nam 6/2/9420 41020 Nguyen Xuan Hai Nam 26/1/9521 41021 Nguyen Hoang Dong Hai Nam 1/4/9622 41022 Pham Minh Hai Nam 4/10/9423 41023 Pham Ngoc Hai Nam 12/12/9524 41024 Pham Thanh Hai Nam 7/7/9725 41025 Pham Thi Bich Hai Nu 23/8/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 42Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41026 Phan Chi Hai Nam 6/4/992 41027 Phan Hoang Hai Nam 29/8/973 41028 Tang Thi Ngoc Hai Nu 12/7/984 41029 Tran Dinh Hai Nam 4/8/945 41030 Tran Nguyen Hai Nam 21/10/896 41031 Tran Quang Hai Nam 31/10/987 41032 Tran Son Hai Nam 19/4/948 41033 Tran Thanh Hai Nam 7/1/899 41034 Tran Thi Hong Hai Nu 16/2/93

10 41035 Truong Chi Hai Nam 11/9/9311 41036 Truong Thanh Hai Nam 10/9/8212 41037 Chu Ngoc Han Nu 14/12/9713 41038 Dang Bao Han Nu 21/10/9614 41039 Dang Ngoc Han Nu 30/9/9415 41040 Dang Thi Ngoc Han Nu 17/7/8716 41041 Duong Bich Kha Han Nu 9/8/9717 41042 K Han Nu 28/8/95

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

18 41043 Le Ngoc Han Nam 15/12/8719 41044 Le Hoang Ngoc Han Nu 8/3/7920 41045 Le Thi Ngoc Han Nu 25/12/9521 41046 Mai Ngoc Han Nu 25/10/9622 41047 Ngo Huynh Ngoc Han Nu 14/3/9623 41048 Nguyen Do Ngoc Han Nu 30/6/9824 41049 Nguyen Thi Gia Han Nu 28/7/9925 41050 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 25/11/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 43Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41051 Pham Thi Ngoc Han Nu 13/12/972 41052 Phuong Thi Cam Han Nu 25/8/913 41053 To Trinh Bao Han Nu 24/4/964 41054 Tran Duy Han Nam 19/5/935 41055 Tran Ngoc Gia Han Nu 8/8/956 41056 Tran Thi Ngoc Han Nu 21/3/957 41057 Tran Thi Thanh Han Nu 10/3/968 41058 Trang Thi Ngoc Han Nu 3/6/869 41059 Vo Ngoc Han Nam 12/1/95

10 41060 Vu Gia Han Nu 4/10/0011 41061 Bui Thi Thuy Hang Nu 6/9/9512 41062 Bui Thi Vinh Hang Nu 1/6/9113 41063 Dang Diem Hang Nu 10/8/9814 41064 Dao Thi Cam Hang Nu 5/1/9515 41065 Ha Thi Dieu Hang Nu 8/5/9516 41066 Ho Kim Hang Nu 6/10/9317 41067 Ho Thi Hang Nu 16/8/9518 41068 Ho Thi My Hang Nu 3/2/9319 41069 Hoang Thi Hang Nu 4/4/8720 41070 Hoang Thi Hang Nu 29/6/9121 41071 Lam Thi Hang Nu 4/6/9622 41072 Le Thi Thu Hang Nu 27/5/9723 41073 Le Thi Thu Hang Nu 23/9/9724 41074 Ngo Thi My Hang Nu 4/7/9225 41075 Nguyen Thanh Hang Nu 25/12/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 44Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41076 Nguyen Thanh Hang Nu 7/5/982 41077 Nguyen Thi Hang Nu 23/9/943 41078 Nguyen Thi Hang Nu 24/8/954 41079 Nguyen Thi Hang Nu 1/6/955 41080 Nguyen Binh Dieu Hang Nu 17/3/966 41081 Nguyen Don Thanh Hang Nu 9/7/977 41082 Nguyen Luu Thu Hang Nu 29/9/938 41083 Nguyen Thi Anh Hang Nu 5/4/959 41084 Nguyen Thi Bich Hang Nu 24/9/97

10 41085 Nguyen Thi Kim Hang Nu 9/8/9111 41086 Nguyen Thi Thu Hang Nu 2/4/9712 41087 Nguyen Thi My Hang Nu 12/3/9113 41088 Nguyen Thi My Hang Nu 8/5/9714 41089 Nguyen Thi Ngoc Hang Nu 1/12/9815 41090 Nguyen Thi Phuong Hang Nu 5/8/9616 41091 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 21/9/9717 41092 Nguyen Thi Thu Hang Nu 21/10/9818 41093 Nguyen Thi Thu Hang Nu 15/10/9219 41094 Nguyen Thi Thu Hang Nu 29/10/9520 41095 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 6/5/9221 41096 Nguyen Thi Tuyet Hang Nu 1/1/8122 41097 Ninh Thi Hang Nu 12/7/9623 41098 Pham Thanh Hang Nu 26/10/9324 41099 Pham Thi Thu Hang Nu 12/9/9325 41100 Phan Thi Hang Nu 13/12/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Phòng thi: 45Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41101 Phan Thi Hang Nu 23/6/942 41102 Phan Thi Thu Hang Nu 4/9/903 41103 Tran Kim Hang Nu 13/3/984 41104 Tran Thi Hang Nu 17/11/965 41105 Tran Thi Hang Nu 6/12/976 41106 Tran Le My Hang Nu 25/3/987 41107 Tran Thi Le Hang Nu 26/4/938 41108 Tran Thi Le Hang Nu 20/4/949 41109 Tran Thi Thanh Hang Nu 16/12/98

10 41110 Tran Thi Thuy Hang Nu 4/4/9011 41111 Tran Thi Thuy Hang Nu 6/10/9612 41112 Trieu Thi Hang Nu 27/8/8613 41113 Vo Thi Thanh Hang Nu 6/6/9314 41114 Vu Thuy Thuy Hang Nu 15/5/9215 41115 Bui Thi Hong Hanh Nu 24/5/9316 41116 Bui Thi My Hanh Nu 31/10/9817 41117 Chung Thuc Hanh Nu 21/7/9718 41118 Dam Thi Huyen Hanh Nu 17/10/8919 41119 Dang Thi My Hanh Nu 7/5/9520 41120 Dang Thi Hanh Nu 5/6/9121 41121 Dang Thi My Hanh Nu 22/7/9122 41122 Dao Thi My Hanh Nu 14/7/9723 41123 Dao Thi Phuong Hanh Nu 9/2/9824 41124 Do Thi Hong Hanh Nu 30/9/9625 41125 Do Thi Hong Hanh Nu 23/8/88

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 46Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41126 Duong Hong Hanh Nu 20/12/952 41127 Ho Hong Hanh Nu 17/8/963 41128 Ho Van Hanh Nam 27/5/874 41129 Hoang Thi Hanh Nu 9/3/935 41130 Lam Thi My Hanh Nu 23/5/86

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

6 41131 Le Thi Hong Hanh Nu 24/8/957 41132 Le Thi Hong Hanh Nu 31/8/978 41133 Luong Thi My Hanh Nu 8/11/939 41134 Luu Doan Phuong Hong Hanh Nu 24/11/92

10 41135 Mai Thi Bich Hanh Nu 2/1/8511 41136 Mai Thi Bich Hanh Nu 10/9/8712 41137 Nguyen Thi Hanh Nu 4/1/8913 41138 Nguyen Thi Hanh Nu 20/4/8314 41139 Nguyen Thi Hanh Nu 14/5/9215 41140 Nguyen Van Hanh Nam 23/1/9016 41141 Nguyen Hai Kim Hanh Nu 11/3/8517 41142 Nguyen Thi Bich Hanh Nu 26/4/9618 41143 Nguyen Thi Bich Hanh Nu 19/3/9319 41144 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 11/1/9620 41145 Nguyen Thi Nhu Hanh Nu 28/4/9721 41146 Pham Thi Bich Hanh Nu 1/7/9822 41147 Thai Tran Hanh Nam 7/1/9123 41148 Thanh Thi My Hanh Nu 1/7/9524 41149 Tran Thi Hanh Nu 20/4/9325 41150 Tran Thi Hong Hanh Nu 6/1/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 47Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41151 Tran Thi My Hanh Nu 1/5/892 41152 Van Dinh My Hanh Nu 2/7/933 41153 Vo Thi Hanh Nu 20/4/954 41154 Vo Thi Ngoc Hanh Nu 13/3/905 41155 Bui Thi Thanh Hao Nu 12/12/976 41156 Cao Thi Hao Nu 20/11/967 41157 Dang Quoc Hao Nam 12/5/958 41158 Ho Nhu Hao Nu 6/6/959 41159 Huynh Cong Hao Nam 13/5/89

10 41160 Lam Hoang Hao Nam 14/3/9711 41161 Le Song Hao Nam 16/11/9112 41162 Luong Nhat Hao Nam 18/10/9413 41163 Ngo Nhat Hao Nam 11/2/9314 41164 Nguyen Gia Hao Nam 13/12/99

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

15 41165 Nguyen Thi Minh Hao Nu 10/10/9716 41166 Nguyen Thi Ngoc Hao Nu 12/11/8817 41167 Nguyen Thi Nhu Hao Nu 8/10/9818 41168 Nguyen Thi Phuc Hao Nu 16/3/9619 41169 Nguyen Ngoc Nhu Hao Nu 24/4/9820 41170 Phan Kim Hao Nu 1/2/9521 41171 Phan Thi Hao Nu 15/6/9022 41172 Phung Cam Hao Nam 10/3/9823 41173 Thai Nhu Hao Nu 5/12/9724 41174 Tran Kim Hao Nam 24/12/9525 41175 Tran Quach Hao Nam 29/3/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 48Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41176 Truong Van Hao Nam 15/8/952 41177 Truong Van Hao Nam 6/11/993 41178 Vo Nhu Hao Nu 27/8/964 41179 Vo Thi Nhu Hao Nu 27/9/935 41180 Vu Quoc Hao Nam 17/9/966 41181 Vu Viet Hao Nam 17/3/927 41182 Dao Ngoc Hau Nam 16/12/928 41183 Hoang Van Hau Nam 11/9/889 41184 Huynh Huu Hau Nam 12/10/92

10 41185 Le Phuc Hau Nam 3/6/9311 41186 Nguyen Anh Hau Nam 4/11/9112 41187 Nguyen Trung Hau Nam 1/9/9413 41188 Nguyen Trung Hau Nam 1/5/9414 41189 Nguyen Ho Phuoc Hau Nam 22/8/9815 41190 Nguyen Thi Kim Hau Nu 12/1/9016 41191 Pham Nguyen Trung Hau Nam 6/10/9517 41192 Phan Thanh Hau Nam 6/4/9818 41193 Quan Thanh Hau Nu 3/1/9019 41194 Tran Minh Hau Nam 12/1/9520 41195 Tran Trung Hau Nam 7/1/9721 41196 Tran Thi Hieu Hau Nu 1/2/0422 41197 Trinh Thanh Hau Nam 30/9/9523 41198 Ung Van Hau Nam 29/1/97

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

24 41199 Vo Duy Hau Nam 27/11/9125 41200 Vu Thi Hau Nu 10/9/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 49Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41201 Vu Trung Hau Nam 26/9/992 41202 Vu Thi Ngoc Hau Nu 8/12/833 41203 Dang Thi Minh Hien Nu 20/8/874 41204 Dau Thi Hien Nu 20/8/925 41205 Dau Thi Hien Nu 22/3/856 41206 Dinh Thi Thu Hien Nu 1/7/837 41207 Do Nguyen Thao Hien Nu 17/6/908 41208 Duong Minh Hien Nam 21/7/019 41209 Duong Thu Hien Nu 12/11/97

10 41210 Duong Thi Minh Hien Nu 27/9/8311 41211 Huynh Thi Bich Hien Nu 23/1/9512 41212 Huynh Thi Thu Hien Nu 30/10/9013 41213 Huynh Thi Xuan Hien Nu 5/12/9314 41214 Le Thi Hien Nu 23/3/9515 41215 Le Thi Hien Nu 9/11/9716 41216 Le Thi Thu Hien Nu 20/10/9117 41217 Le Thi Thu Hien Nu 23/7/9318 41218 Le Thi Thu Hien Nu 5/5/9719 41219 Le Thi Thu Hien Nu 5/5/9520 41220 Luong Thi Thu Hien Nu 10/11/9421 41221 Ly Thi Hien Nu 16/11/8822 41222 Mai Thi Hien Nu 4/10/9023 41223 Ngo Ngoc Hien Nu 19/3/9824 41224 Nguyen Ngoc Hien Nu 11/6/9325 41225 Nguyen Nhat Hien Nam 28/9/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 50Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41226 Nguyen Qui Hien Nam 9/5/892 41227 Nguyen Thanh Hien Nu 20/7/833 41228 Nguyen Thanh Hien Nam 22/2/894 41229 Nguyen Thi Hien Nu 6/3/965 41230 Nguyen Thi Hien Nu 13/1/976 41231 Nguyen Thi Hien Nu 14/5/907 41232 Nguyen Thu Hien Nu 2/2/888 41233 Nguyen Van Hien Nam 20/4/939 41234 Nguyen Le Thu Hien Nu 11/12/97

10 41235 Nguyen Thi Dieu Hien Nu 20/7/9911 41236 Nguyen Thi Kim Hien Nu 5/12/9212 41237 Nguyen Thi Minh Hien Nu 14/6/9813 41238 Nguyen Thi My Hien Nu 8/9/7614 41239 Nguyen Thi Thu Hien Nu 4/1/9315 41240 Nguyen Thi Thu Hien Nu 10/4/9716 41241 Nguyen Thi Thu Hien Nu 18/11/9917 41242 Nguyen Thi Thu Hien Nu 26/8/9418 41243 Pham Thi Hien Nu 26/5/9119 41244 Pham Thi Hien Nu 5/10/9320 41245 Pham Thi Thuy Hien Nu 10/3/9721 41246 Phan Huu Hien Nam 10/11/7322 41247 Phan Thi Ngoc Hien Nu 19/12/9323 41248 Phan Thi Thu Hien Nu 3/4/8824 41249 Phi Ngoc Nhu Hien Nu 24/5/9825 41250 Ta Thi Hien Nu 7/9/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 51Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41251 Ta Thi Minh Hien Nu 19/9/96

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

2 41252 Tran Thi Hien Nu 22/11/883 41253 Tran Thi Hien Nu 13/1/954 41254 Tran Thi Hien Nu 19/4/005 41255 Tran Pham Thao Hien Nu 3/4/956 41256 Tran Thu Hien Nu 10/8/977 41257 Tran Thi Be Hien Nu 10/8/958 41258 Tran Thi Bich Hien Nu 4/1/889 41259 Tran Thi Thu Hien Nu 28/11/79

10 41260 Tran Thi Thu Hien Nu 10/8/8611 41261 Trinh Thi Phuong Hien Nu 20/2/9012 41262 Vu Thi Thu Hien Nu 17/7/9613 41263 Bui Van Hiep Nam 25/11/9114 41264 Dang Ngoc Hiep Nam 4/4/9315 41265 Ha Thi Hiep Nu 12/2/9216 41266 Hoang Minh Hiep Nam 10/9/9217 41267 Hoang Ngoc Hiep Nam 7/5/9418 41268 Le Quoc Hiep Nam 10/12/9719 41269 Ngo Nguyen Nhat Hiep Nu 22/3/9220 41270 Nguyen Minh Hiep Nam 22/4/8721 41271 Nguyen Thi Hiep Nu 17/2/8222 41272 Nguyen Thanh Hiep Nam 29/1/9423 41273 Nguyen Viet Hiep Nam 15/8/8124 41274 Nguyen Hoang Phi Hiep Nam 23/6/9825 41275 Van Thi Hiep Nu 7/5/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 52Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41276 Bui Minh Hieu Nam 28/1/932 41277 Dang Quoc Hieu Nam 6/1/943 41278 Dang Trung Hieu Nam 24/4/944 41279 Do Trung Hieu Nam 25/3/975 41280 Doan Minh Hieu Nam 20/4/906 41281 Huynh Huu Hieu Nam 7/1/957 41282 Le Minh Hieu Nam 1/9/998 41283 Le Ngoc Hieu Nu 20/1/889 41284 Le Thanh Hieu Nam 20/7/91

10 41285 Le Thanh Hieu Nam 3/5/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

11 41286 Le Trung Hieu Nam 4/10/0212 41287 Le Quang Trung Hieu Nam 20/4/9113 41288 Nguyen Dang Hieu Nam 5/7/8614 41289 Nguyen Duc Hieu Nam 10/2/9515 41290 Nguyen Huu Hieu Nam 24/3/8816 41291 Nguyen Minh Hieu Nam 16/1/9917 41292 Nguyen Minh Hieu Nam 26/8/9018 41293 Nguyen Ngoc Hieu Nu 16/2/9619 41294 Nguyen Trung Hieu Nam 16/3/9420 41295 Nguyen Trung Hieu Nam 4/1/9521 41296 Nguyen Trung Hieu Nam 18/7/9522 41297 Nguyen Van Hieu Nam 26/4/9523 41298 Nguyen Van Hieu Nam 24/3/8724 41299 Nguyen Thai Minh Hieu Nam 10/8/9225 41300 Nguyen Thi Hong Hieu Nu 20/1/83

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 53Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41301 Pham Minh Hieu Nam 21/8/942 41302 Quach Thi Kim Hieu Nu 25/9/983 41303 Tran Duy Hieu Nam 1/12/954 41304 Tran Minh Hieu Nam 4/11/955 41305 Tran Minh Hieu Nam 15/5/896 41306 Tran Thi Hieu Nu 20/5/837 41307 Tran Trong Hieu Nam 22/6/968 41308 Tran Trung Hieu Nam 8/4/949 41309 Tran Thi Kim Hieu Nu 9/9/84

10 41310 Tran Thi Minh Hieu Nu 10/2/9111 41311 Vu Van Hieu Nam 7/2/8912 41312 Le Trinh Duong Ho Nam 21/1/9813 41313 Bui Thi Thanh Hoa Nu 15/7/9614 41314 Dao Nhu Hoa Nam 20/5/9515 41315 Duong Thi Quynh Hoa Nu 17/6/7616 41316 Hang Tai Xuan Hoa Nam 1/2/9417 41317 Huynh Thi Kim Hoa Nu 29/10/9318 41318 Huynh Thi Tuyet Hoa Nu 15/9/9119 41319 Le Duc Hoa Nam 14/5/91

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

20 41320 Le Thi Hoa Nu 20/6/9221 41321 Le Thi Hoa Nu 2/10/9322 41322 Le Thi Hoa Nu 18/9/9723 41323 Le Thi Hoa Nu 19/2/9824 41324 Le Nguyen Khanh Hoa Nam 25/12/9725 41325 Le Pham Ngoc Hoa Nu 15/9/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 54Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41326 Le Thi Hong Hoa Nu 18/10/932 41327 Le Thi Thu Hoa Nu 6/10/983 41328 Ngo Kim Hoa Nu 21/8/934 41329 Ngo Van Hoa Nam 10/2/945 41330 Nguyen Huu Hoa Nam 8/11/946 41331 Nguyen Thanh Hoa Nam 12/2/937 41332 Nguyen Thi Hoa Nu 11/12/968 41333 Nguyen Thi Hoa Nu 2/8/959 41334 Nguyen Thi Hoa Nu 1/10/95

10 41335 Nguyen Thi Hoa Nu 22/7/9411 41336 Nguyen Van Hoa Nam 28/4/9012 41337 Nguyen Hoang Thai Hoa Nam 20/1/9213 41338 Nguyen Thi Bich Hoa Nu 17/5/9614 41339 Nguyen Thi Mai Hoa Nu 19/3/7715 41340 Nguyen Thi Thu Hoa Nu 10/5/9816 41341 Nguyen Xuan Hoa Nam 13/9/6517 41342 Pham Thi Ngoc Hoa Nu 15/7/9518 41343 Phan Thi Thuy Hoa Nu 15/1/9619 41344 Phung Thi Be Hoa Nu 7/6/9320 41345 Thieu Thi Hoa Nu 20/5/8921 41346 Tran Long Hoa Nam 3/1/8922 41347 Tran Thi Hoa Nu 27/8/9123 41348 Tram Thi Hoa Nu 12/10/8724 41349 Tran My Hoa Nu 16/4/9525 41350 Tran Thi Hoa Nu 19/2/85

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 55Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41351 Trinh Huynh Hoa Nu 21/1/982 41352 Truong Thi Kim Hoa Nu 20/3/983 41353 Vo Bao Hoa Nam 25/10/924 41354 Vo Thi Hoa Nu 5/10/905 41355 Vo Thi Hoa Nu 8/12/906 41356 Vo Thi Hoa Nu 16/6/937 41357 Vo Thi Hoa Nu 20/4/878 41358 Vo Quoc Hoa Nam 3/9/919 41359 Dinh Thi Thu Hoai Nu 5/9/96

10 41360 Hoang Thi Thu Hoai Nu 12/3/8911 41361 Le Thi Hoai Nu 10/9/9712 41362 Luu Thi Hoai Nu 3/12/9613 41363 Nguyen Quoc Hoai Nam 25/1/9614 41364 Nguyen Le Xuan Hoai Nu 10/8/9515 41365 Nguyen Thi Thanh Hoai Nu 17/8/9516 41366 Nguyen Thi Thu Hoai Nu 19/10/9817 41367 Pham Thi Hoai Nu 5/2/8618 41368 Tran Thi Hoai Nu 22/4/9819 41369 Trang Huynh Phuong Hoai Nam 5/7/9420 41370 Hoang Tran Hoan Nam 16/4/9221 41371 Huynh Hoan Nam 15/7/8522 41372 Le Thi My Hoan Nu 14/9/9723 41373 Nguyen Cong Hoan Nam 20/9/8624 41374 Nguyen Thi Kim Hoan Nu 12/11/9725 41375 Tran Thi Hoan Nu 31/1/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 56

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Địa điểm thi:THPT Hoàng Hoa Thám

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41376 Trinh Dinh Vu Hoan Nam 9/9/892 41377 Truong Khai Hoan Nam 1/10/963 41378 Bui Huy Hoang Nam 3/8/934 41379 Dam Duc Hoang Nam 6/9/995 41380 Dao Tran Minh Hoang Nu 5/6/986 41381 Duong The Hoang Nam 4/5/947 41382 Ho Minh Hoang Nam 11/3/868 41383 Huynh Nguyen Vu Hoang Nam 6/7/929 41384 Lam Minh Hoang Nam 10/2/97

10 41385 Le Nguyen Trong Hoang Nam 10/4/9311 41386 Le Thi Bich Hoang Nu 9/7/9612 41387 Ngo Minh Hoang Nam 19/10/9613 41388 Nguyen Huy Hoang Nam 23/3/9414 41389 Nguyen Huy Hoang Nam 18/10/9615 41390 Nguyen Huy Hoang Nam 23/12/9616 41391 Nguyen Minh Hoang Nam 29/10/9117 41392 Nguyen Quoc Hoang Nam 30/8/8618 41393 Nguyen Thanh Hoang Nam 18/8/9419 41394 Nguyen Van Hoang Nam 1/11/9820 41395 Nguyen Van Hoang Nam 7/9/9321 41396 Nguyen Xuan Hoang Nam 26/12/9322 41397 Nguyen Thai Hoang Nam 24/2/9923 41398 Nguyen Vu Hoang Nam 17/1/9024 41399 Pham Ba Hoang Nam 14/6/9125 41400 Pham Minh Hoang Nam 18/10/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A11Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41401 Ta Van Hoang Nam 17/12/942 41402 Tran Dinh Hoang Nam 10/5/933 41403 Tran Huy Hoang Nam 6/10/724 41404 Tran Minh Hoang Nam 16/8/975 41405 Tran Le Hoang Nam 2/11/826 41406 Tran Xuan Hoang Nam 28/2/96

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

7 41407 Trinh Dinh Hoang Nam 1/1/878 41408 Trinh Quoc Hoang Nam 4/9/009 41409 Nguyen Hoang Hoc Nam 18/2/97

10 41410 Bui Thi Thanh Hoi Nu 10/1/9311 41411 Pham Quoc Hoi Nam 11/8/9412 41412 Cao Xuan Hong Nu 28/1/9613 41413 Dang Thi Hong Nu 14/4/9114 41414 Huynh Thi Yen Hong Nu 6/11/9015 41415 Le Thi Hong Nu 11/10/9416 41416 Le Thi Hong Nu 10/5/9917 41417 Le Thi Hong Nu 18/9/9718 41418 Ngo Thi Bich Hong Nu 4/4/8719 41419 Nguyen Kim Hong Nu 5/6/9720 41420 Nguyen Phuong Hong Nu 18/7/9521 41421 Nguyen Thanh Hong Nu 24/12/8022 41422 Nguyen Thi Hong Nu 25/8/9823 41423 Nguyen Thi Hong Nu 30/10/9824 41424 Nguyen Thi Hong Nu 12/4/8825 41425 Nguyen Thi Anh Hong Nu 22/10/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A12Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41426 Nguyen Thi Thu Hong Nu 6/2/962 41427 Nguyen Thi Thu Hong Nu 14/7/923 41428 Tran Thi Hong Nu 26/4/874 41429 Tran Thi Cam Hong Nu 2/9/975 41430 Tran Thi Thanh Hong Nu 10/7/936 41431 Vu Thi Hong Nu 18/11/947 41432 Vu Thi Kim Hong Nu 18/12/978 41433 Duong Vinh Hop Nam 24/4/999 41434 Duong Vinh Hop Nam 24/4/99

10 41435 Nguyen Thi Hop Nu 5/9/8811 41436 Vo Thi Hop Nu 21/6/9012 41437 Doan Duc Huan Nam 18/2/9013 41438 Nguyen Cong Huan Nam 21/9/9514 41439 Nguyen Cong Huan Nam 18/4/8215 41440 Tran Ngoc Huan Nam 29/9/90

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

16 41441 Bui Thi Hue Nu 10/4/9417 41442 Dang Thi Hue Nu 26/6/8318 41443 Doan Thi Hue Nu 26/3/9819 41444 Duong Thi Ngoc Hue Nu 20/8/9520 41445 Ha Thi Hue Nu 27/3/9721 41446 Ho Thi Hue Nu 5/6/9522 41447 Hoang Thi Hue Nu 13/3/9023 41448 Le Thi Hue Nu 28/3/9224 41449 Le Thi Hong Hue Nu 11/2/9225 41450 Nguyen Thi Hue Nu 11/9/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A13Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41451 Nguyen Thi Kim Hue Nu 20/4/962 41452 Pham Thi Hue Nu 4/1/903 41453 Pham Thi Hue Nu 7/3/934 41454 Pham Thi Hong Hue Nu 2/11/945 41455 Pham Thi Kim Hue Nu 20/10/876 41456 Phan Thi Hue Nu 11/1/827 41457 Phan Thi Hue Nu 12/3/938 41458 To My Hue Nu 18/8/009 41459 To Thi Hue Nu 1/9/88

10 41460 Tran Van Hue Nam 1/2/8511 41461 Bui Gia Hung Nam 11/11/9012 41462 Bui Van Hung Nam 16/1/9313 41463 Cao Van Hung Nam 28/10/8614 41464 Do Khanh Hung Nam 12/9/9515 41465 Ho Trong Hung Nam 9/11/9716 41466 Lam Kien Hung Nam 28/12/9617 41467 Le Hung Nam 8/12/9218 41468 Le Huy Hung Nam 27/5/9719 41469 Le Trieu Hung Nam 29/11/9120 41470 Luong Van Hung Nam 11/9/9321 41471 Mai Nhat Hung Nam 24/1/9622 41472 Ngo Van Hung Nam 22/12/9323 41473 Nguyen Quoc Hung Nam 11/2/7624 41474 Nguyen Quoc Hung Nam 15/8/89

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

25 41475 Nguyen Manh Hung Nam 9/10/96Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A14Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41476 Nguyen Thanh Hung Nam 20/8/942 41477 Nguyen The Hung Nam 22/5/913 41478 Nguyen Trung Hung Nam 30/3/944 41479 Nguyen Viet Hung Nam 6/4/945 41480 Nguyen Le Xuan Hung Nam 17/6/936 41481 Pham Huy Hung Nam 8/7/997 41482 Pham Quy Hung Nam 12/2/968 41483 Tong Viet Hung Nam 18/4/949 41484 Tran Duc Hung Nam 4/9/89

10 41485 Tran Gia Hung Nam 22/10/9211 41486 Tran Khanh Hung Nam 13/5/9512 41487 Tran Quoc Hung Nam 16/2/9713 41488 Tran Phi Hung Nam 29/12/9714 41489 Tran Xuan Hung Nam 16/12/9815 41490 Trinh Gia Hung Nam 24/3/8716 41491 Vo Quoc Hung Nam 1/1/9417 41492 Vo Nguyen Hung Nam 16/10/8318 41493 Vo Duy Anh Hung Nam 1/12/9619 41494 Bui Ngoc Thien Huong Nu 15/9/0120 41495 Bui Thi Lan Huong Nu 9/9/9421 41496 Dang Thi Thu Huong Nu 21/8/9422 41497 Dang Thi Thu Huong Nu 23/9/9123 41498 Dinh Thi Huong Nu 18/6/9424 41499 Do Thi Ngoc Huong Nu 24/2/8825 41500 Do Thi Thu Huong Nu 21/3/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A15Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41501 Do Thi Xuan Huong Nu 9/2/902 41502 Doan Thi Thu Huong Nu 12/11/983 41503 Ha Thi Huong Nu 9/12/964 41504 Ho Thi Xuan Huong Nu 1/1/885 41505 Hoang Minh Huong Nu 9/4/996 41506 Hoang Bui Lan Huong Nu 26/6/007 41507 Kieu Xuan Huong Nu 7/10/968 41508 Le Quynh Huong Nu 6/5/989 41509 Le Thi Huong Nu 16/4/98

10 41510 Le Thi Huong Nu 13/8/8911 41511 Le Hoa Diem Huong Nu 30/11/9812 41512 Le Ngoc Kim Huong Nu 5/1/9913 41513 Le Thi Mai Huong Nu 2/9/9414 41514 Le Thi Quynh Huong Nu 9/1/9815 41515 Le Thi Thanh Huong Nu 10/7/8816 41516 Le Thi Xuan Huong Nu 27/3/9517 41517 Nguyen Lan Huong Nu 4/1/9318 41518 Nguyen Lan Huong Nu 28/9/9419 41519 Nguyen Quynh Huong Nu 26/3/0520 41520 Nguyen Thanh Huong Nu 26/9/9421 41521 Nguyen Thi Huong Nu 16/9/9622 41522 Nguyen Thi Huong Nu 28/10/9823 41523 Nguyen Thi Huong Nu 18/5/9024 41524 Nguyen Thi Huong Nu 20/11/9425 41525 Nguyen Thi Huong Nu 11/3/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A21Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41526 Nguyen Thi Huong Nu 20/4/942 41527 Nguyen Thi Huong Nu 15/8/903 41528 Nguyen Thu Huong Nu 26/9/95

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

4 41529 Nguyen Dao Cam Huong Nu 24/8/975 41530 Nguyen Thi Cam Huong Nu 1/3/946 41531 Nguyen Thi Diem Huong Nu 2/11/927 41532 Nguyen Thi Diem Huong Nu 10/6/968 41533 Nguyen Thi Huynh Huong Nu 5/10/979 41534 Nguyen Thi Kim Huong Nu 14/8/93

10 41535 Nguyen Thi Kim Huong Nu 14/3/9611 41536 Nguyen Thi Lan Huong Nu 23/9/9312 41537 Nguyen Thi My Huong Nu 9/12/8413 41538 Nguyen Thi Ngoc Huong Nu 24/1/9414 41539 Nguyen Thi Ngoc Huong Nu 18/5/9815 41540 Nguyen Thi Quynh Huong Nu 1/10/9216 41541 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 1/8/9717 41542 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 17/3/9618 41543 Nguyen Thi Thu Huong Nu 15/9/9719 41544 Nguyen Thi Thu Huong Nu 8/3/9820 41545 Nguyen Thi Thu Huong Nu 27/7/9521 41546 Nguyen Thi Thu Huong Nu 10/4/9522 41547 Nguyen Thi Thu Huong Nu 22/11/9623 41548 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 21/6/8624 41549 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 25/10/8725 41550 Nguyen Thi Xuan Huong Nu 23/1/87

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A22Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41551 Nguyen Thi Yen Huong Nu 27/1/972 41552 Pham Thi Huong Nu 26/2/843 41553 Pham Thi Huong Nu 14/8/984 41554 Pham Thi Huong Nu 23/9/915 41555 Pham Le Thao Huong Nu 25/6/936 41556 Pham Thi Bich Huong Nu 30/6/967 41557 Pham Thi Diem Huong Nu 4/4/938 41558 Phan Thi Huong Nu 2/10/969 41559 Phan Thi Thien Huong Nu 23/2/91

10 41560 Tran Thanh Huong Nu 7/12/9911 41561 Tran Ngoc Que Huong Nu 30/6/9512 41562 Tran Thi Cuc Huong Nu 12/6/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

13 41563 Tran Thi Hong Huong Nu 22/11/8914 41564 Tran Thi Hue Huong Nu 6/4/9715 41565 Tran Thi Kim Huong Nu 10/8/9816 41566 Tran Thi Lan Huong Nu 1/4/9617 41567 Tran Thi Nhu Huong Nu 4/8/9218 41568 Tran Thi Quynh Huong Nu 26/10/9719 41569 Tran Thi Thanh Huong Nu 19/2/9220 41570 Tran Thi Thanh Huong Nu 10/2/9221 41571 Tran Thi Thien Huong Nu 5/11/9322 41572 Tran Thi Thu Huong Nu 9/9/9323 41573 Tran Thi Thu Huong Nu 20/2/9124 41574 Trinh Thi Huong Nu 14/7/8925 41575 Trinh Thi Mai Huong Nu 22/3/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A23Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41576 Truong Thi Cam Huong Nu 23/10/882 41577 Vo Thi Huong Nu 4/10/873 41578 Vo Thi Huong Nu 2/10/944 41579 Vu Thi Kim Huong Nu 14/2/945 41580 Vu Thi Mai Huong Nu 2/11/976 41581 Vu Thi Thu Huong Nu 17/6/907 41582 Bui Minh Huy Nam 17/12/018 41583 Bui Quoc Huy Nam 6/10/959 41584 Dinh Tien Huy Nam 19/4/90

10 41585 Do Truong Huy Nam 5/6/9611 41586 Doan Quoc Huy Nam 26/3/8612 41587 Ho Thi Huy Nu 25/2/9213 41588 Huynh Thanh Huy Nu 3/8/9714 41589 Huynh Duc Le Huy Nam 1/11/9615 41590 Le Duc Huy Nam 4/10/9716 41591 Le Van Huy Nam 1/8/9517 41592 Le Van Huy Nam 1/4/9618 41593 Ngo Ngoc Huy Nam 15/11/9619 41594 Nguyen Duc Huy Nam 5/6/9820 41595 Nguyen Duc Huy Nam 23/11/9521 41596 Nguyen Hoang Huy Nam 1/7/92

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

22 41597 Nguyen Nhat Huy Nam 3/6/9623 41598 Nguyen Phuc Huy Nam 4/7/9624 41599 Nguyen Quang Huy Nam 18/11/9825 41600 Nguyen Quang Huy Nam 25/11/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A24Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41601 Nguyen Thanh Huy Nam 9/3/952 41602 Nguyen The Huy Nam 26/11/893 41603 Nguyen Hoang Nhat Huy Nam 25/4/034 41604 Nguyen Pham Duc Huy Nam 21/12/975 41605 Nguyen Phan Minh Huy Nam 5/3/956 41606 Nguyen Thi Minh Huy Nu 21/10/937 41607 Nguyen Tran Minh Huy Nam 16/11/818 41608 Nguyen Xuan Duc Huy Nam 8/9/949 41609 Pham Duc Huy Nam 18/11/91

10 41610 Pham Hoang Huy Nam 16/11/9511 41611 Pham Quoc Huy Nam 23/8/9312 41612 Phan Quang Huy Nam 22/11/9313 41613 Quan Chi Huy Nam 23/6/9514 41614 Thach Thai Huy Nam 18/3/9015 41615 Thai Khac Huy Nam 19/5/9816 41616 Tran Hoang Huy Nam 27/9/9717 41617 Tran Vinh Huy Nam 9/5/8618 41618 Truong Tuan Huy Nam 3/5/9519 41619 Tu Kien Huy Nam 24/9/9220 41620 Vo Minh Huy Nam 9/9/9521 41621 Vo Ngoc Huy Nam 27/8/9122 41622 Vo Xuan Huy Nam 10/8/8023 41623 Ban Ngoc Huyen Nu 21/4/9524 41624 Bui Thi Huyen Nu 3/3/9525 41625 Chu Hoang Ngoc Huyen Nu 30/1/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A25Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41626 Dao Thi Huyen Nu 24/7/772 41627 Ho Thi Huyen Nu 5/10/893 41628 Ho Thi Thanh Huyen Nu 16/12/974 41629 Ho Thi Thu Huyen Nu 1/12/935 41630 Hoang Thi Huyen Nu 14/10/986 41631 Le Thanh Huyen Nu 18/6/947 41632 Le Thi Huyen Nu 26/11/978 41633 Le Thi Huyen Nu 18/9/959 41634 Le Thi Huyen Nu 6/6/99

10 41635 Le Thi Huyen Nu 11/5/9711 41636 Le Ba Khanh Huyen Nu 13/10/9812 41637 Le Thi Ngoc Huyen Nu 22/8/0113 41638 Mai Thi Ngoc Huyen Nu 15/3/9314 41639 Mai Thi My Huyen Nu 11/12/9915 41640 Ngo Thi Huyen Nu 25/5/9416 41641 Nguyen Ngoc Huyen Nu 18/7/8817 41642 Nguyen Ngoc Huyen Nu 16/4/0118 41643 Nguyen Ngoc Huyen Nu 10/12/9819 41644 Nguyen Thuong Huyen Nu 8/3/0020 41645 Nguyen Van Huyen Nam 17/8/9021 41646 Nguyen Thi Huyen Nu 17/5/9722 41647 Nguyen Thu Huyen Nu 8/12/9223 41648 Nguyen Hoang Khanh Huyen Nu 24/12/9924 41649 Nguyen Ngoc Thanh Huyen Nu 2/10/9825 41650 Nguyen Luu My Huyen Nu 25/4/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A31Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhhttp://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41651 Nguyen Phan Thu Huyen Nu 3/8/982 41652 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 3/11/973 41653 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 8/2/934 41654 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 11/1/985 41655 Nguyen Thi Nhu Huyen Nu 11/5/986 41656 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 12/1/927 41657 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 15/1/988 41658 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 17/11/939 41659 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 10/12/93

10 41660 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 4/3/9911 41661 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 3/7/9512 41662 Pham Thi Minh Huyen Nu 26/1/9413 41663 Pham Thi My Huyen Nu 8/10/9114 41664 Pham Thi Ngoc Huyen Nu 18/1/0015 41665 Pham Thi Ngoc Huyen Nu 26/8/9616 41666 Phan Thanh Huyen Nu 20/12/9617 41667 Tong Thi Ngoc Huyen Nu 31/1/9718 41668 Tran Thanh Huyen Nu 27/8/9719 41669 Tran Thanh Huyen Nu 13/9/9920 41670 Tran Thi Thanh Huyen Nu 17/10/9121 41671 Tran Thi Thanh Huyen Nu 22/8/9622 41672 Tran Thi Thanh Huyen Nu 8/11/8823 41673 Vo Thi My Huyen Nu 15/8/9424 41674 Vu Ngoc Huyen Nu 30/6/9425 41675 Vu Thi Huyen Nu 15/5/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A32Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41676 Vuong Thi Thu Huyen Nu 2/9/972 41677 Dang Nhu Huynh Nu 12/10/983 41678 Le Thi Truc Huynh Nu 1/1/984 41679 Nguyen Huu Huynh Nam 16/9/815 41680 Nguyen Huu Huynh Nam 24/4/976 41681 Nguyen Diep Diem Huynh Nu 7/8/927 41682 Nguyen Thi Phuong Huynh Nu 27/9/928 41683 Tran Duc Huynh Nam 2/4/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

9 41684 Dao Duy Ke Nam 21/1/9010 41685 Nguyen Thi Kem Nu 18/9/9111 41686 Dang Thi Minh Kha Nu 26/10/9712 41687 Doan Nhat Kha Nam 27/12/9913 41688 Ngo Duy Kha Nam 20/10/7514 41689 Nguyen Duy Kha Nam 24/2/9315 41690 Nguyen Manh Kha Nam 26/6/0416 41691 Nguyen Minh Kha Nam 10/1/9617 41692 Nguyen Tuyet Kha Nu 12/8/9818 41693 Dang Hoang Khach Nam 5/3/9219 41694 Ho Trong Khai Nam 21/6/8020 41695 Hoang Viet Khai Nam 20/8/8921 41696 Nguyen Quang Khai Nam 11/8/8722 41697 Tran Quang Khai Nam 17/4/9123 41698 Tran Quoc Khai Nam 13/6/9724 41699 Trinh Minh Khai Nam 4/3/9825 41700 Le My Thuy Kham Nu 26/8/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A33Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41701 Lai Hoang Khan Nam 12/7/952 41702 Nguyen Trong Khan Nam 29/9/903 41703 Du Thi Minh Khang Nu 31/1/854 41704 Duong Minh Khang Nam 20/12/965 41705 Ho Minh Khang Nam 23/7/996 41706 Huynh Huu Khang Nam 24/3/777 41707 Le Thien Khang Nam 26/3/978 41708 Le Nguyen Minh Khang Nam 5/6/969 41709 Ngo Nguyen Duy Khang Nam 8/4/96

10 41710 Nguyen Hoang Khang Nam 9/8/9611 41711 Nguyen Hoang Khang Nam 1/1/9412 41712 Nguyen Huy Khang Nam 12/2/9313 41713 Nguyen Tuan Khang Nam 13/8/0314 41714 Nguyen Xuan Khang Nam 19/8/8615 41715 Phan An Khang Nam 27/7/0116 41716 Phan Van Khang Nam 25/5/9817 41717 Phan Xuan Khang Nam 21/7/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

18 41718 Tran Minh Khang Nam 17/12/9119 41719 Trinh Minh Khang Nam 12/8/9920 41720 Vinh Khang Nam 15/2/9321 41721 Vo Hoang Khang Nu 29/7/9722 41722 Vo Van Khang Nam 21/10/9423 41723 Chu Gia Vu Khang Nam 10/3/0224 41724 Dao Kim Khanh Nam 24/11/8225 41725 Do Van Khanh Nam 1/9/86

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A34Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41726 Doan Thuy Mai Khanh Nu 13/12/962 41727 Duong Duy Khanh Nam 12/1/903 41728 Duong Tu Khanh Nu 4/5/954 41729 Ha Le Khanh Nu 1/2/965 41730 Ho Cao Khanh Nam 20/11/926 41731 Hoang Trong Khanh Nam 20/11/927 41732 Huynh Ngoc Khanh Nu 17/9/028 41733 Huynh Hoang Khanh Nam 15/2/939 41734 Kieu Nam Khanh Nam 1/2/97

10 41735 Lai Quoc Khanh Nam 30/8/9011 41736 Le Hoang Khanh Nam 11/5/9412 41737 Le Kim Khanh Nu 9/1/9613 41738 Le Kim Khanh Nu 25/10/9414 41739 Le Trung Khanh Nam 2/5/9515 41740 Le Huynh Mai Khanh Nu 8/6/9816 41741 Ngo Bao Khanh Nu 16/3/9017 41742 Nguyen Khanh Nam 12/5/9918 41743 Nguyen Kim Khanh Nu 2/9/9519 41744 Nguyen Lam Khanh Nam 2/11/9120 41745 Nguyen Mai Khanh Nu 25/3/9921 41746 Nguyen Thi Khanh Nu 5/6/8822 41747 Nguyen Huy Quoc Khanh Nam 2/9/9223 41748 Nguyen Hoang Yen Khanh Nu 29/7/9824 41749 Nguyen Mai Phuong Khanh Nu 6/5/9725 41750 Nguyen Ngoc Phuong Khanh Nu 23/4/99

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: A35Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41751 Nguyen Thi Hong Khanh Nu 9/1/932 41752 Nguyen Thi Kim Khanh Nu 21/4/853 41753 Nguyen Thi Van Khanh Nu 10/8/034 41754 Pham Tuyet Khanh Nu 3/5/975 41755 Pham Mai Duy Khanh Nam 11/5/946 41756 Phan Dinh Khanh Nam 24/11/917 41757 Phan Van Khanh Nam 25/5/988 41758 Thai Duy Khanh Nam 10/4/919 41759 To Phuong Khanh Nu 6/7/97

10 41760 Tran Cong Khanh Nam 1/10/8811 41761 Tran Gia Khanh Nam 11/11/9712 41762 Tran Ngoc Khanh Nam 4/4/8613 41763 Tran Van Khanh Nam 28/5/9314 41764 Truong Quoc Khanh Nam 2/9/9815 41765 Vo Duy Khanh Nam 8/7/9116 41766 Vo Nhat Quoc Khanh Nam 2/9/9517 41767 Vu Huy Khanh Nam 22/5/9618 41768 Vu Ngoc Khanh Nam 8/10/9419 41769 Vu Trong Khanh Nam 21/3/9720 41770 Bui Dang Khoa Nam 29/10/9721 41771 Chau Dang Khoa Nam 15/1/8322 41772 Dao Anh Khoa Nam 4/11/9523 41773 Do Van Khoa Nam 25/5/9424 41774 Hoang Anh Khoa Nam 5/1/9225 41775 Huynh Anh Khoa Nam 15/1/80

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Phòng thi: B11Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41776 Mai Dang Khoa Nam 7/4/932 41777 Nguyen Anh Khoa Nam 21/10/973 41778 Nguyen Dang Khoa Nam 28/10/904 41779 Nguyen Dang Khoa Nam 15/1/935 41780 Nguyen Dang Khoa Nam 8/2/956 41781 Nguyen Dang Khoa Nam 18/12/957 41782 Nguyen Thanh Khoa Nam 28/1/998 41783 Nguyen Thanh Khoa Nam 9/4/989 41784 Nguyen Ngoc Dang Khoa Nam 6/10/97

10 41785 Pham Dang Khoa Nam 25/8/9511 41786 Pham Nguyen Dang Khoa Nam 21/10/9812 41787 Truong Thi Yen Khoa Nu 12/7/9813 41788 Vi Thi Dang Khoa Nu 2/3/9514 41789 Vo Dang Khoa Nam 10/7/9515 41790 Vo Ngoc Dang Khoa Nam 12/2/9216 41791 Vu Trong Khoa Nam 31/8/9117 41792 Dao Ngoc Khoe Nu 13/10/8818 41793 Do Tran Nguyen Khoi Nam 12/10/9619 41794 Ho Quang Khoi Nam 6/3/9820 41795 Nguyen Minh Khoi Nam 25/2/7721 41796 Nguyen Ngoc Khoi Nam 26/10/9722 41797 Nguyen Thuy Minh Khoi Nam 30/1/9023 41798 Pham Huynh Uyen Khoi Nu 4/8/9624 41799 Tran Van Khoi Nam 29/10/9625 41800 Trang Hoang Khoi Nam 29/12/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B12Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41801 Chau Minh Khue Nu 2/5/922 41802 Chau Van Khuong Nam 15/3/943 41803 Le Duy Khuong Nam 18/7/924 41804 Ton Tho Duy Khuong Nam 15/5/895 41805 Tran Dang Nhut Khuong Nam 26/11/93

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

6 41806 Tran Thai An Khuong Nam 6/5/887 41807 Le Tuong Khuyen Nu 15/9/938 41808 Tran Dang Bao Khuyen Nu 10/6/819 41809 Nguyen Hong Kiem Nam 2/2/93

10 41810 Bui Thanh Kien Nam 7/11/9311 41811 Dang Chi Kien Nam 9/8/9512 41812 Do Trung Kien Nam 11/6/0213 41813 Nguyen Dac Kien Nam 22/6/8614 41814 Nguyen Minh Kien Nam 26/5/9415 41815 Nguyen Trung Kien Nam 15/11/9216 41816 Nguyen Trung Kien Nam 24/1/9517 41817 Nguyen Van Kien Nam 27/8/9818 41818 Truong Duy Chi Kien Nam 11/9/9519 41819 Cao Quoc Kiet Nam 26/6/9920 41820 Duong Tuan Kiet Nam 6/8/9621 41821 Ha Anh Kiet Nam 9/12/8422 41822 Hoang Kim Anh Kiet Nam 15/4/9723 41823 Huynh Tuan Kiet Nam 20/11/9424 41824 Huynh Tuan Kiet Nam 21/6/9525 41825 Le Canh Kiet Nam 6/7/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B13Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41826 Nguyen Tuan Kiet Nam 25/12/962 41827 Bien Thi Oanh Kieu Nu 17/11/933 41828 Ho Thi Thuy Kieu Nu 9/2/954 41829 Nguyen Thi Kieu Nu 25/12/955 41830 Nguyen Thi Thien Kieu Nu 4/1/976 41831 Pham Thi Kieu Nu 15/11/897 41832 Pham Thi Ngoc Kieu Nu 6/6/948 41833 Pham Thi Thuy Kieu Nu 15/4/879 41834 Ta Thi Thuy Kieu Nu 22/8/98

10 41835 Tran Thi Kieu Nu 12/2/9711 41836 Doan Thi Thien Kim Nu 20/11/9512 41837 Le Vu Thien Kim Nu 22/10/9313 41838 Nguyen Thien Kim Nu 17/6/8414 41839 Nguyen Trinh Thien Kim Nu 21/4/95

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

15 41840 Vo Dinh Thien Kim Nu 6/10/9316 41841 Poc Nhoc Kin Nu 1/12/9017 41842 Dang Xuan Ky Nam 17/8/7718 41843 Nguyen Cao Ky Nam 8/8/9419 41844 Nguyen Ky Ky Nu 13/11/9620 41845 Nguyen Nhat Ky Nam 11/9/9521 41846 Nguyen The Ky Nam 10/12/9422 41847 Phan Vi Ky Nu 19/8/9723 41848 Quan My Ky Nu 6/9/9724 41849 Huynh Xuan Lai Nam 18/3/9125 41850 Le Thi Lai Nu 15/8/86

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B14Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41851 Le Phan Thi My Lai Nu 7/12/962 41852 Nguyen Thi Bich Lai Nu 15/7/953 41853 Nguyen Thi Cam Lai Nu 14/2/884 41854 Nguyen Thi Ngoc Lai Nu 22/11/905 41855 Than Thi Ky Lai Nu 25/2/986 41856 Tra Thi Thanh Lai Nu 5/7/987 41857 Tran Thi Le Lai Nu 12/7/988 41858 Trieu Mui Lai Nu 22/1/969 41859 Ho Phuc Lam Nam 13/5/97

10 41860 Hoang Trong Lam Nam 5/2/9711 41861 Hoang Trong Lam Nam 18/8/9012 41862 Huynh Bao Lam Nam 28/11/9613 41863 Huynh Chan Lam Nam 31/1/9714 41864 Huynh Thi Ngoc Lam Nu 15/11/9715 41865 La Hong Nguyen Hoang BuuLam Nam 8/1/9016 41866 Le Nguyen Ngoc Lam Nam 19/9/9317 41867 Le Nguyen Ngoc Lam Nam 19/9/9318 41868 Ngo Thanh Ngoc Lam Nu 31/7/9419 41869 Nguyen Chon Lam Nam 28/8/0020 41870 Nguyen Duc Lam Nam 6/3/9321 41871 Nguyen Hung Lam Nam 17/10/8622 41872 Nguyen Huu Lam Nam 21/1/9223 41873 Nguyen Huynh Lam Nam 19/10/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

24 41874 Nguyen Quang Lam Nam 9/6/9725 41875 Nguyen Thach Lam Nam 23/4/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B15Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41876 Nguyen Thanh Lam Nam 4/10/962 41877 Nguyen Thanh Lam Nam 14/4/943 41878 Nguyen Thanh Lam Nam 26/3/954 41879 Nguyen Thanh Lam Nam 18/10/915 41880 Nguyen Thi Lam Nu 8/10/926 41881 Nguyen Van Lam Nam 25/5/957 41882 Nguyen Ngoc Quynh Lam Nam 28/1/958 41883 Nguyen Phan Ngoc Lam Nam 5/10/939 41884 Nguyen Thi Thuy Lam Nu 3/12/92

10 41885 Phan Thuy Lam Nu 19/1/9711 41886 Tra Ngoc Quoc Lam Nam 8/3/9812 41887 Tran Tinh Lam Nam 18/2/9513 41888 Tran Le Vu Lam Nam 5/6/0014 41889 Vuong Tuan Lam Nam 19/12/9715 41890 Bui Phuong Lan Nu 15/11/8716 41891 Bui Thi Ngoc Lan Nu 23/11/9817 41892 Cao Thi Thanh Lan Nu 21/5/8918 41893 Duong Hoang Lan Nu 8/3/8619 41894 Duong Thi Ngoc Lan Nu 28/11/9820 41895 Duong Thi Yen Lan Nu 29/4/9421 41896 Hoang Thu Lan Nu 15/4/9722 41897 Le Thi Huong Lan Nu 11/2/9923 41898 Le Thi Phuong Lan Nu 7/3/9224 41899 Ngo Thi Huong Lan Nu 5/8/9225 41900 Nguyen Lam Lan Nu 14/8/01

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B21Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41901 Nguyen Thanh Lan Nu 10/6/932 41902 Nguyen Thanh Lan Nu 12/2/933 41903 Nguyen Thi Lan Nu 11/5/934 41904 Nguyen Thu Lan Nu 17/11/965 41905 Nguyen Lai Hoang Lan Nu 4/9/906 41906 Nguyen Ngoc Xuan Lan Nu 17/4/987 41907 Nguyen Thi Hoang Lan Nu 2/8/928 41908 Nguyen Thi Mai Lan Nu 23/8/929 41909 Nguyen Thi Phuong Lan Nu 4/2/80

10 41910 Nguyen Thi Thuy Lan Nu 30/3/8811 41911 Thai Thi Tuyet Lan Nu 28/7/8112 41912 Tran Kien Lan Nam 13/9/8013 41913 Tran Ngoc Lan Nam 28/7/9314 41914 Tran Thi Thuy Lan Nu 24/2/9815 41915 Vo Thi Phuong Lan Nu 29/6/9916 41916 Dang Thi Lanh Nu 29/1/9417 41917 Lam Thi Thu Lanh Nu 29/4/9418 41918 Nguyen Thi Lanh Nu 11/1/8419 41919 Nguyen Thi Lanh Nu 20/6/9520 41920 Tran Huu Lanh Nam 24/10/9021 41921 Tran Thi Lanh Nu 2/2/9722 41922 Nguyen Hong Thien Lap Nu 16/6/9823 41923 Nguyen Thanh Lap Nam 26/2/9224 41924 Nguyen Van Lap Nam 28/2/7825 41925 Ha Thi My Le Nu 23/10/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B22Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41926 Lau My Le Nu 11/1/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

2 41927 Le Thi My Le Nu 7/7/983 41928 Nguyen Cam Le Nam 25/9/924 41929 Nguyen Hong Le Nu 8/2/945 41930 Nguyen Quy Le Nam 28/2/936 41931 Nguyen Ai Nhat Le Nu 26/8/937 41932 Nguyen Thi Bich Le Nu 23/10/778 41933 Nguyen Thi Bich Le Nu 17/10/959 41934 Nguyen Thi Huynh Le Nu 18/5/87

10 41935 Nguyen Thi Tuyet Le Nu 22/1/8511 41936 Nguyen Trinh Pha Le Nu 20/11/9812 41937 Tran Nguyen Kim Le Nu 20/8/9213 41938 Nguyen Do Hoang Len Nu 14/2/9514 41939 Tu Thi Thuy Len Nu 21/11/9715 41940 Vo Tieu Li Nu 16/6/9016 41941 Nguyen Van Lich Nam 25/5/9317 41942 Duong Phuong Liem Nam 2/3/9418 41943 Nguyen Si Liem Nam 19/1/8919 41944 Dao Thi Kim Lien Nu 10/4/9520 41945 Huynh Thi Kim Lien Nu 7/11/9121 41946 Huynh Thi Kim Lien Nu 19/10/9322 41947 Linh Thi My Lien Nu 9/10/9523 41948 Nguyen Hoang Lien Nu 26/11/0324 41949 Nguyen Kim Lien Nu 15/1/9425 41950 Nguyen Thi Lien Nu 19/2/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B23Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41951 Nguyen Thi Bich Lien Nu 10/7/892 41952 Nguyen Thi Bich Lien Nu 20/2/903 41953 Nguyen Thi My Lien Nu 27/4/984 41954 Nguyen Thi My Lien Nu 23/2/775 41955 Pham Thi Lien Nu 9/3/816 41956 Pham Nguyen Duy Lien Nu 2/12/937 41957 Pham Thi My Lien Nu 28/7/948 41958 Tran Thi Kim Lien Nu 25/12/879 41959 Trinh Thi Lien Nu 13/5/92

10 41960 Trinh Thi Hong Lien Nu 23/3/82

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

11 41961 Van Thi Ai Lien Nu 29/4/9712 41962 Vo Hong Lien Nu 13/9/9013 41963 Vu Thi Lien Nu 28/8/9014 41964 Vu Thi Lien Nu 15/11/9115 41965 Hoang Thi Duong Lieu Nu 10/1/9516 41966 Nguyen Thi Mai Lieu Nu 6/2/9017 41967 Nguyen Thi Thu Lieu Nu 198918 41968 Nguyen Thi Thu Lieu Nu 16/2/9619 41969 Tran Thi Thuy Lieu Nu 24/2/9720 41970 Nguyen Khac Liet Nam 18/12/8621 41971 Bui Hoang Linh Nam 25/7/9122 41972 Bui Khanh Linh Nu 15/5/9623 41973 Bui Thuy Linh Nu 17/11/9924 41974 Bui Thi Phuong Linh Nu 7/6/9625 41975 Bui Thi Tuyet Linh Nu 29/10/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B24Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 41976 Chanh Thi Yen Linh Nu 22/11/972 41977 Chau Boi Linh Nu 29/4/923 41978 Dang Khanh Linh Nu 13/4/974 41979 Dang Hoang Mai Linh Nu 16/3/985 41980 Dao Thi Be Linh Nu 14/1/926 41981 Dinh Hoang Linh Nu 2/12/917 41982 Dinh Nguyen Diep Linh Nu 30/10/988 41983 Do Ai Linh Nu 29/1/039 41984 Do Ngoc Linh Nu 16/10/97

10 41985 Do Thi Cam Linh Nu 10/1/9511 41986 Do Thi Thuy Linh Nu 15/4/9212 41987 Do Thi Truc Linh Nu 10/2/9413 41988 Doan Van Linh Nam 28/2/9014 41989 Doan Thi Khanh Linh Nu 3/10/9715 41990 Duong Khanh Linh Nu 15/10/7716 41991 Duong My Linh Nu 1/8/8217 41992 Duong Ngoc Linh Nu 2/8/8818 41993 Ha Khanh Linh Nu 15/11/9719 41994 Ha Duong Phuong Linh Nu 16/5/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

20 41995 Ho Huong Linh Nu 18/8/9421 41996 Ho Thi Thao Linh Nu 8/7/9622 41997 Hoang Thi Linh Nu 29/9/9223 41998 Hoang Van Linh Nam 22/5/8924 41999 Hoang Duong Thao Linh Nu 14/6/9825 42000 Huynh My Linh Nu 8/4/82

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B25Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42001 Le Ngoc Linh Nu 17/2/962 42002 Le Trong Linh Nam 3/6/893 42003 Le Tuan Linh Nam 27/10/964 42004 Le Hoang Nhat Linh Nu 31/10/975 42005 Le Thi Anh Linh Nu 21/9/966 42006 Le Thi Cam Linh Nu 1/1/817 42007 Le Thi Lam Linh Nu 25/1/968 42008 Le Thi My Linh Nu 13/11/979 42009 Le Thi My Linh Nu 15/4/87

10 42010 Le Thi Thuy Linh Nu 8/10/9611 42011 Le Thi Thuy Linh Nu 22/3/8912 42012 Le Thi Truc Linh Nu 10/6/9813 42013 Le Thuy Yen Linh Nu 17/9/9014 42014 Luong Gia Linh Nu 8/11/9715 42015 Luong Hoang Ngoc Linh Nu 7/7/9816 42016 Ly Thi Linh Nu 26/5/9317 42017 Ma Thuy Linh Nu 4/3/9418 42018 Mai Thi My Linh Nu 17/11/9619 42019 Ngo Thi Anh Linh Nu 16/8/9420 42020 Ngo Thi My Linh Nu 8/10/9621 42021 Nguyen Duy Linh Nu 26/12/9622 42022 Nguyen Hoang Linh Nam 20/12/9623 42023 Nguyen Hong Linh Nu 25/5/0124 42024 Nguyen Khanh Linh Nu 20/4/0025 42025 Nguyen Khanh Linh Nu 29/12/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B31Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42026 Nguyen Nhat Linh Nu 23/9/972 42027 Nguyen Phuong Linh Nu 25/10/873 42028 Nguyen Thanh Linh Nam 11/8/934 42029 Nguyen Thao Linh Nu 9/5/905 42030 Nguyen Thi Linh Nu 16/9/906 42031 Nguyen Thuy Linh Nu 3/7/957 42032 Nguyen Thuy Linh Nu 21/8/908 42033 Nguyen Trang Linh Nu 31/1/069 42034 Nguyen Truc Linh Nu 18/10/90

10 42035 Nguyen Van Linh Nam 17/2/9411 42036 Nguyen Van Linh Nam 21/9/9712 42037 Nguyen Van Linh Nam 10/5/9313 42038 Nguyen Ai Thuy Linh Nu 1/10/9614 42039 Nguyen Do Khanh Linh Nu 5/9/9515 42040 Nguyen Ho Ngoc Linh Nu 31/3/8816 42041 Nguyen Huynh Tuong Linh Nu 15/12/9617 42042 Nguyen Le Mai Linh Nu 6/10/0318 42043 Nguyen Ngoc Gia Linh Nu 31/10/0619 42044 Nguyen Ngoc Khanh Linh Nu 14/10/9420 42045 Nguyen Ngoc Truc Linh Nu 9/7/9521 42046 Nguyen Phan Hoai Linh Nam 26/11/9722 42047 Nguyen Thi Dieu Linh Nu 198723 42048 Nguyen Thi Khanh Linh Nu 3/9/9624 42049 Nguyen Thi Kieu Linh Nu 18/9/9025 42050 Nguyen Thi My Linh Nu 24/2/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B32

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42051 Nguyen Thi My Linh Nu 23/7/982 42052 Nguyen Thi My Linh Nu 6/11/973 42053 Nguyen Thi My Linh Nu 29/12/974 42054 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 26/11/925 42055 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 29/10/976 42056 Nguyen Thi Phuong Linh Nu 14/2/947 42057 Nguyen Thi Phuong Linh Nu 21/4/988 42058 Nguyen Thi Phuong Linh Nu 13/8/909 42059 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 6/7/91

10 42060 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 14/1/9611 42061 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 23/4/0012 42062 Nguyen Thi Truc Linh Nu 3/10/9413 42063 Nguyen Thi Truc Linh Nu 17/3/9214 42064 Nguyen Thi Truc Linh Nu 3/1/9715 42065 Nguyen Thi Yen Linh Nu 12/5/9716 42066 Nguyen Thi Yen Linh Nu 4/5/9717 42067 Nguyen Thuy Thuy Linh Nu 4/7/9518 42068 Nguyen Thanh Thuy PhuongLinh Nu 9/10/9419 42069 Pham Thanh Linh Nam 5/10/9520 42070 Pham Thi Linh Nu 21/6/9121 42071 Pham Thi Linh Nu 18/12/9622 42072 Pham Ngoc My Linh Nu 20/3/8923 42073 Pham Thi My Linh Nu 20/6/9124 42074 Pham Thi My Linh Nu 16/12/9725 42075 Pham Thi Nhu Linh Nu 30/9/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B33Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42076 Phan Boi Linh Nu 13/10/952 42077 Phan Thi Kieu Linh Nu 27/8/943 42078 Phan Thi Ngoc Linh Nu 21/9/934 42079 Ta Nguyen Phuong Linh Nu 16/11/895 42080 Thai Cam Linh Nu 15/6/986 42081 Thai Lu Gia Linh Nu 16/6/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

7 42082 To Thi Hong Linh Nu 12/5/958 42083 Tra Vu Linh Nu 9/1/879 42084 Tran Nhat Linh Nu 4/10/97

10 42085 Tran Phuong Linh Nu 15/11/8711 42086 Tran Nhut Kieu Linh Nu 11/4/9612 42087 Tran Thi Anh Linh Nu 15/7/8713 42088 Tran Thi My Linh Nu 22/12/9814 42089 Tran Thi Phuong Linh Nu 28/1/9415 42090 Tran Thi Thu Linh Nu 20/11/9816 42091 Tran Thi Thuy Linh Nu 31/8/9517 42092 Trieu Ngoc Linh Nu 22/5/9518 42093 Trinh Nguyen Khanh Linh Nu 13/12/0019 42094 Truong My Linh Nu 18/3/9820 42095 Truong Nhut Linh Nam 1/1/9821 42096 Truong Thien Linh Nu 6/5/0022 42097 Truong Le Ngoc Linh Nu 11/7/9023 42098 Truong Thi My Linh Nu 4/2/9524 42099 Truong Thi Thuy Linh Nu 5/4/9825 42100 Van Thi Kim Linh Nu 22/7/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B34Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42101 Vo Duy Linh Nam 13/2/982 42102 Vo Khanh Linh Nu 14/7/023 42103 Vo Thuy Linh Nu 19/8/944 42104 Vo Thi Thuy Linh Nu 16/9/985 42105 Vong My Linh Nu 13/10/936 42106 Vu Thi Phuong Linh Nu 10/2/957 42107 Vuong Thi Thuy Linh Nu 25/1/898 42108 Bui Thi Loan Nu 15/9/889 42109 Ho Thi Bich Loan Nu 24/12/98

10 42110 Huynh Thi Hong Loan Nu 7/11/8811 42111 Le Thi Loan Nu 2/4/9312 42112 Le Thi Loan Nu 2/1/9013 42113 Le Thi My Loan Nu 27/3/9614 42114 Nguyen Ngoc Loan Nu 22/12/8115 42115 Nguyen Thanh Loan Nu 5/3/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

16 42116 Nguyen Thi Loan Nu 19/3/9117 42117 Nguyen Thi Loan Nu 29/3/9518 42118 Nguyen Thi Loan Nu 20/6/8919 42119 Nguyen Thi Loan Nu 20/10/8920 42120 Nguyen Thi My Loan Nu 16/11/9721 42121 Nguyen Thi Thanh Loan Nu 22/2/9522 42122 Nguyen Thi Tuyet Loan Nu 9/11/8923 42123 Nguyen Thuy Thuy Loan Nu 20/2/0024 42124 Pham Thi Loan Nu 20/8/9025 42125 Pham Truc Loan Nu 6/6/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: B35Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42126 Tran Thao Loan Nu 16/3/912 42127 Tran Thi Ngoc Loan Nu 24/3/873 42128 Vu Thi Loan Nu 25/5/924 42129 Huynh Tan Loc Nam 20/7/985 42130 Ly Thi Hong Loc Nu 10/5/976 42131 Mai Thi Loc Nu 5/4/847 42132 Ngo Xuan Loc Nam 1/6/988 42133 Nguyen Vu Khanh Loc Nu 24/1/959 42134 Nguyen Tan Loc Nam 1/7/93

10 42135 Nguyen Tuan Loc Nam 28/3/9311 42136 Nguyen Thi Thu Loc Nu 28/9/9612 42137 Pham Hoang Loc Nam 3/10/9013 42138 Pham Nguyen Y Loc Nu 20/10/9514 42139 Phan Duc Loc Nam 8/12/9415 42140 Ta Phu Loc Nam 20/1/8916 42141 Thien Gia Loc Nam 26/3/9117 42142 Vo Tan Loc Nam 24/6/8518 42143 Hoang Thi Loi Nu 8/8/9419 42144 Huynh Huu Loi Nam 20/1/7520 42145 Le Ngoc Loi Nu 20/4/8321 42146 Le Tai Loi Nam 2/9/9322 42147 Linh Thi Loi Nu 18/1/9623 42148 Nguyen Huu Loi Nam 23/1/9224 42149 Nguyen Huu Loi Nam 1/11/89

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

25 42150 Nguyen Thanh Loi Nam 22/12/97Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C11Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42151 Nguyen Van Loi Nam 16/4/882 42152 Trinh Lai Loi Nam 1/2/983 42153 Vo Thanh Loi Nam 2/9/994 42154 Dang Hoang Long Nam 13/1/975 42155 Dinh Thanh Long Nam 10/8/926 42156 Doan Bao Long Nam 4/9/957 42157 Ha Thanh Long Nam 15/5/898 42158 Le Dinh Long Nam 11/11/959 42159 Le Huynh Long Nam 11/3/98

10 42160 Le Vinh Long Nam 14/5/9611 42161 Nong The Long Nam 7/7/8812 42162 Nguyen Long Nam 10/5/0413 42163 Nguyen Hoang Long Nam 19/9/0014 42164 Nguyen Hoang Long Nam 13/10/8815 42165 Nguyen Huu Long Nam 31/10/9816 42166 Nguyen Huynh Long Nam 1/1/9817 42167 Nguyen Phi Long Nam 3/9/0018 42168 Nguyen Quang Long Nam 7/4/9419 42169 Nguyen Tam Long Nam 2/5/9420 42170 Nguyen Thanh Long Nam 19/3/9821 42171 Nguyen Thanh Long Nam 6/9/9122 42172 Nguyen Thanh Long Nam 12/7/9923 42173 Nguyen Duc Huynh Long Nam 16/2/9524 42174 Nguyen Hoang Thien Long Nam 30/9/9625 42175 Nguyen Quan Thuan Long Nam 23/4/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C12Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42176 Pham Nhut Long Nam 12/11/942 42177 Tang Kong Long Nam 16/12/913 42178 Tran Huynh Long Nam 22/8/884 42179 Tran Minh Long Nam 28/3/885 42180 Tran Thanh Long Nam 2/6/966 42181 Tran Dinh Nguyen Hoang Long Nam 3/5/967 42182 Truong Tu Long Nam 20/11/978 42183 Vo Thanh Long Nam 2/3/899 42184 Nguyen Thi Lot Nu 12/5/84

10 42185 Nguyen Thi Lua Nu 12/11/8911 42186 Bui Thien Luan Nam 1/7/9012 42187 Do Minh Luan Nam 10/1/9713 42188 Duong Van Sy Luan Nam 11/5/9714 42189 Le Thanh Luan Nam 1/9/9215 42190 Le Thi Luan Nu 8/9/9016 42191 Le Thien Luan Nam 13/2/9717 42192 Nguyen Luan Nam 14/3/9218 42193 Nguyen Cong Luan Nam 30/6/9819 42194 Nguyen Duy Luan Nam 29/9/9220 42195 Nguyen Minh Luan Nam 20/6/9521 42196 Nguyen Minh Luan Nam 16/4/9122 42197 Nguyen Ngoc Luan Nam 1/11/9423 42198 Nguyen Van Luan Nam 8/3/8624 42199 Pham Vu Minh Luan Nam 12/9/8825 42200 Vo Chi Luan Nam 15/8/88

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C13Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42201 Luu Gia Luat Nam 14/12/972 42202 Nguyen Quoc Luat Nam 12/3/943 42203 Dang Tan Luc Nam 21/9/90

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

4 42204 Do The Luc Nam 23/2/965 42205 Le Tien Luc Nam 10/1/946 42206 Duong Tan Luong Nam 11/5/867 42207 Ha Van Luong Nam 9/9/958 42208 Hoang Ngoc Luong Nam 23/9/929 42209 Le Thi Luong Nu 8/2/86

10 42210 Nguyen Thi Luong Nu 2/2/9111 42211 Nguyen Thi Luong Nu 6/11/8612 42212 Nguyen Thi Luong Nu 16/4/9013 42213 Pham Gia Luong Nam 8/6/9914 42214 Nguyen Trung Luu Nam 20/1/8915 42215 Nguyen Van Luu Nam 20/2/9216 42216 Nguyen Thanh Luyen Nam 24/1/8917 42217 Nguyen Thi Luyen Nu 25/4/9318 42218 Duong Thi Huong Ly Nu 28/11/9219 42219 Ho Hay Ly Nam 20/7/9720 42220 Ho Thi Ly Nu 10/4/9121 42221 Huynh Minh Ly Nam 28/2/9322 42222 Le Thi Hong Ly Nu 15/5/9523 42223 Le Thi Khanh Ly Nu 20/6/9724 42224 Nguyen Minh Ly Nu 20/10/8925 42225 Nguyen Thao Ly Nu 24/1/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C14Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42226 Nguyen Thi Ly Nu 20/1/972 42227 Nguyen Thi Ly Nu 15/10/913 42228 Nguyen Thi Ly Nu 7/11/964 42229 Nguyen Thi Ly Nu 18/10/955 42230 Nguyen Van Ly Nam 27/3/916 42231 Nguyen Thi Huong Ly Nu 5/11/967 42232 Nguyen Thi Ngoc Ly Nu 9/3/948 42233 Nguyen Thi Quynh Ly Nu 14/3/969 42234 Nguyen Thi Truc Ly Nu 2/10/91

10 42235 Pham Thi Ly Nu 5/3/9211 42236 Pham Van Ly Nam 27/4/9412 42237 Phung Thi Huong Ly Nu 30/8/97

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

13 42238 Tran Thi Ly Nu 2/9/8914 42239 Tran Thi Ai Ly Nu 8/4/9515 42240 Tran Thi Diem Ly Nu 5/9/9016 42241 Vo Thi Hoa Ly Nu 22/11/8917 42242 Ha Nguyen Khanh Lynh Nu 9/10/0018 42243 Chung Thi Chuc Mai Nu 16/10/9019 42244 Duong Quynh Mai Nu 15/9/9520 42245 Ha Thi Phuong Mai Nu 29/5/9921 42246 Hoang Thi Mai Nu 9/7/9222 42247 Huynh Thi Hoang Mai Nu 13/10/9023 42248 Le Ho Xuan Mai Nu 13/3/9724 42249 Le Hoang Truc Mai Nu 22/1/9425 42250 Le Thi Hue Mai Nu 30/12/89

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C15Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42251 Le Thi Ngoc Mai Nu 6/5/932 42252 Le Thi Phuong Mai Nu 1/2/973 42253 Le Thi Thanh Mai Nu 15/4/914 42254 Le Thi Tuyet Mai Nu 20/7/975 42255 Ngo Thi Xuan Mai Nu 10/2/016 42256 Nguyen Hoang Mai Nu 2/7/897 42257 Nguyen Ngoc Mai Nu 18/9/908 42258 Nguyen Ngoc Mai Nu 20/5/859 42259 Nguyen Tuyet Mai Nu 17/3/96

10 42260 Nguyen Anh Ban Mai Nu 6/11/8011 42261 Nguyen Thi Hong Mai Nu 1/8/9512 42262 Nguyen Thi Ngoc Mai Nu 2/1/8713 42263 Nguyen Thi Ngoc Mai Nu 15/2/9714 42264 Nguyen Thi Phuong Mai Nu 24/7/9415 42265 Nguyen Thi Thuy Mai Nu 11/1/9616 42266 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 12/3/9617 42267 Nguyen Thi Sao Mai Nu 15/12/8818 42268 Nguyen Thi Suong Mai Nu 19/6/9219 42269 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 19/9/9520 42270 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 14/12/9721 42271 Nguyen Thi Truc Mai Nu 25/2/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

22 42272 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 10/10/9823 42273 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 27/10/8724 42274 Nguyen Thi Xuan Mai Nu 16/8/9225 42275 Nguyen Thi Xuan Mai Nu 23/12/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C16Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42276 Pham Ngoc Mai Nu 1/7/912 42277 Pham Ha Ngoc Mai Nu 27/3/973 42278 Pham Thi Ngoc Mai Nu 6/2/984 42279 Pham Thi Tuyet Mai Nu 30/7/905 42280 Phan Xuan Mai Nu 16/3/966 42281 Phan Thi Thanh Mai Nu 27/9/977 42282 Ta Ngoc Mai Nu 5/10/918 42283 Ta Thi Thu Mai Nu 15/5/949 42284 Tran Ngoc Tieu Mai Nu 16/1/95

10 42285 Tran Thi Ngoc Mai Nu 16/9/7011 42286 Tran Thi Tuyet Mai Nu 2/1/9512 42287 Tran Thi Truc Mai Nu 19/7/9413 42288 Truong Quynh Mai Nu 4/4/0014 42289 Vo Thi Ngoc Mai Nu 24/10/9815 42290 Dang Minh Man Nam 12/11/7616 42291 Doan Minh Man Nam 10/10/9517 42292 Lam Gia Man Nu 7/12/0018 42293 Nguyen Hong Man Nam 1/4/9519 42294 Nguyen Ngoc Man Nu 11/10/9020 42295 Nguyen Van Man Nam 1/6/9421 42296 Thi Man Nu 199522 42297 Vu Thi Man Nu 1/9/9323 42298 Dinh Duc Manh Nam 22/8/9324 42299 Doan Tuan Manh Nam 17/1/9825 42300 Nguyen Cong Manh Nam 7/3/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C17Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42301 Nguyen Dinh Manh Nam 15/5/952 42302 Nguyen Ngoc Manh Nam 6/5/913 42303 Nguyen Tuan Manh Nam 9/11/954 42304 Nguyen Van Manh Nam 16/8/935 42305 Tran Quoc Manh Nam 14/4/966 42306 Tran Van Manh Nam 2/2/917 42307 Vu Ngoc Manh Nam 23/11/998 42308 Vu Tien Manh Nam 20/12/919 42309 Vu Thi May Nu 29/12/98

10 42310 Nguyen Ke Men Nam 30/12/9411 42311 Nguyen Thi Men Nu 5/1/9812 42312 Nguyen Thi Men Nu 26/3/9713 42313 Nguyen Thi Hong Men Nu 26/6/9614 42314 H Giang Mlo Nu 28/8/9815 42315 Dao Thi Tra Mi Nu 5/3/9716 42316 Le Thi Thao Mi Nu 23/7/8717 42317 Nguyen Thi Diem Mi Nu 16/2/9418 42318 Bui Van Minh Nam 10/11/9719 42319 Dang Dinh Minh Nam 26/12/9620 42320 Duong Gia Minh Nam 5/5/0021 42321 Ho Pham Hai Minh Nam 30/11/8122 42322 Hoang Gia Minh Nam 1/12/9723 42323 Hoang Van Minh Nam 21/10/9924 42324 Hong Quoc Minh Nam 23/2/9025 42325 Huynh Nhat Minh Nu 7/4/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C18Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42326 Le Le Minh Nam 5/6/962 42327 Le Ngoc Minh Nam 16/10/883 42328 Le Nhat Minh Nam 29/8/914 42329 Le Van Minh Nam 15/3/765 42330 Le Nguyen Thao Minh Nu 21/7/976 42331 Ly Gia Minh Nu 14/4/967 42332 Ngo Hanh Minh Nu 11/12/978 42333 Ngo Ngoc Minh Nam 3/10/939 42334 Ngo Phuoc Thien Minh Nam 19/1/97

10 42335 Nguyen Hoang Minh Nam 1/5/9511 42336 Nguyen Ngoc Minh Nam 8/8/9712 42337 Nguyen Quang Minh Nam 4/9/9813 42338 Nguyen Quang Minh Nam 27/9/9214 42339 Nguyen Thao Minh Nu 5/11/0315 42340 Nguyen Tri Minh Nam 1/11/9516 42341 Nguyen Bich Ngoc Minh Nu 20/3/0017 42342 Nguyen Ha Minh Minh Nu 27/6/9718 42343 Nguyen Thi Xuan Minh Nu 15/9/9019 42344 Nguyen Van Quoc Minh Nam 25/9/9820 42345 Pham Nhat Minh Nam 19/3/9621 42346 Pham Thai Minh Nam 6/7/9022 42347 Pham Van Minh Nam 12/9/9823 42348 Phan Nhat Minh Nam 15/6/9524 42349 Phan Van Minh Nam 2/3/9025 42350 Than Hai Nhat Minh Nu 2/2/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C19Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42351 Tran Hung Minh Nam 22/12/972 42352 Tran Ngoc Minh Nam 1/1/823 42353 Tran Le Anh Minh Nam 19/5/964 42354 Tran Pham Khanh Minh Nam 24/3/935 42355 Vo Le Truong Minh Nam 2/1/936 42356 Vu Xuan Minh Nam 22/1/827 42357 Ho Thi Mo Nu 14/5/898 42358 Nguyen Thi Be Mo Nu 26/4/96

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghi chú

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

9 42359 Pham Thi Muc Nu 21/10/9010 42360 Dao Tich Mui Nu 4/5/9111 42361 Ho Sap Mui Nu 1/9/8912 42362 Tran Thi Mui Nu 14/9/9713 42363 Huynh Van Muoi Nam 27/9/8114 42364 Nguyen Van Muoi Nam 18/1/9815 42365 Bui Thao My Nu 20/1/9616 42366 Dang Thuy My Nu 21/6/9817 42367 Diep Tieu My Nu 12/7/9618 42368 Do Ai My Nu 12/12/9519 42369 Do Ha My Nu 20/3/9820 42370 Do Thi Tra My Nu 4/3/9821 42371 Doan Thi Tra My Nu 1/9/9522 42372 Ho Thi Tra My Nu 16/5/9223 42373 Hoang Thi Tra My Nu 9/8/9824 42374 Huynh Thi My Nu 19/3/9225 42375 Le Thi My Nu 1/6/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C21Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42376 Le Hoang Thao My Nu 26/10/962 42377 Le Thi Nga My Nu 5/5/973 42378 Le Thi Ngoc My Nu 27/1/964 42379 Le Thi Yen My Nu 5/10/985 42380 Le Tran Huyen My Nu 1/1/946 42381 Mai Thi My Nu 13/12/877 42382 Ngo Thi Kieu My Nu 5/1/958 42383 Nguyen Thi My Nu 19/10/859 42384 Nguyen Thi Diem My Nu 6/11/94

10 42385 Nguyen Thi Ha My Nu 24/6/9611 42386 Nguyen Thi Tra My Nu 25/11/9312 42387 Nguyen Thi Tra My Nu 21/11/9413 42388 Nguyen Thi Tra My Nu 14/4/9514 42389 Nguyen Thi Tra My Nu 21/12/9815 42390 Nguyen Thi Truc My Nu 21/12/9516 42391 Nguyen Ngoc Hoan My Nu 18/12/9917 42392 Nguyen Pham My My Nu 6/9/95

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

18 42393 Nguyen Quang Thien My Nam 2/12/9319 42394 Nguyen Thi Tuyet My Nu 27/9/9220 42395 Nguyen Tran Ha My Nu 2/1/9221 42396 Pham Diem My Nu 1/10/9022 42397 Pham Ha My Nu 3/2/9623 42398 Pham Quynh My Nu 29/3/9624 42399 Phan Thi Le My Nu 6/9/9325 42400 Pham Tran Uyen My Nu 9/4/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C22Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42401 Tang Tran Song My Nu 1/7/972 42402 To Kieu My Nu 27/5/973 42403 Tran Le My Nu 4/11/864 42404 Tran Ngoc My Nu 28/8/925 42405 Tran Thao My Nu 11/4/986 42406 Tran Thi My Nu 24/11/927 42407 Tran Le Ngoc My Nu 4/7/958 42408 Tran Thi Diem My Nu 22/7/939 42409 Tran Thi Diem My Nu 2/6/97

10 42410 Tran Thi Hoang My Nu 10/3/9211 42411 Tran Thi Thao My Nu 11/8/9612 42412 Tran Thi Tra My Nu 10/7/9113 42413 Tran Vo Thanh My Nu 23/8/9714 42414 Truong Thi Thao My Nu 15/12/9715 42415 Tu Thi Quynh My Nu 23/9/8416 42416 Vo Thi Diem My Nu 6/10/9617 42417 Vu Nguyen Khanh My Nu 20/8/0118 42418 Duong Quanh Na Nam 19/6/9419 42419 Le Thi Mi Na Nu 22/2/9720 42420 Pham Thi Nhu Na Nu 4/8/9721 42421 Bui Thanh Nam Nam 7/11/8522 42422 Cao Phuong Nam Nam 11/11/9123 42423 Dang Hoai Nam Nam 16/9/9524 42424 Dang Van Nam Nam 22/12/9325 42425 Dao Huy Nam Nam 19/3/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C23Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42426 Dinh Hoang Nam Nam 29/9/952 42427 Duong Van Nam Nam 9/10/983 42428 Hua Thanh Nam Nam 12/9/974 42429 Huynh Vinh Nam Nam 27/8/885 42430 Ka Ley Nam Nu 3/3/956 42431 Le Duy Nam Nam 12/7/937 42432 Le Thi Nam Nu 4/8/968 42433 Le Cong Hoai Nam Nam 12/7/939 42434 Nguyen Chon Nam Nam 10/2/02

10 42435 Nguyen Dinh Nam Nam 15/7/9811 42436 Nguyen Hoai Nam Nam 14/5/0412 42437 Nguyen Hoai Nam Nam 12/5/9613 42438 Nguyen Hoai Nam Nam 22/2/9814 42439 Nguyen Khanh Nam Nam 22/12/0315 42440 Nguyen Minh Nam Nam 10/10/9416 42441 Nguyen Ngoc Nam Nam 15/6/9317 42442 Nguyen Phuong Nam Nam 24/1/9518 42443 Nguyen Quoc Nam Nam 30/8/9419 42444 Nguyen Thi Nam Nu 8/10/8920 42445 Nguyen Ut Nam Nam 1/11/9321 42446 Pham Thi Nam Nu 9/4/9522 42447 Pham Thi Nam Nu 16/7/9623 42448 Pham Truong Nam Nam 14/5/9724 42449 Phan Phuong Nam Nam 14/6/9725 42450 Phan Thanh Nam Nam 12/10/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Phòng thi: C24Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42451 Tran Dang Nam Nam 23/8/982 42452 Tran Hoai Nam Nam 17/11/943 42453 Tran Hoai Nam Nam 10/7/954 42454 Tran Phuong Nam Nam 28/12/825 42455 Tran Quoc Nam Nam 1/2/966 42456 Tran Van Nam Nam 8/7/937 42457 Trinh Hai Nam Nam 20/6/948 42458 Vo Hoang Nam Nam 24/1/009 42459 Bui Thi Thuy Nga Nu 29/3/91

10 42460 Cam Thi Viet Nga Nu 16/10/9211 42461 Dang Thi Nga Nu 23/10/8712 42462 Dang Thuy Nga Nu 19/4/9713 42463 Dang Thi Thuy Nga Nu 3/4/9014 42464 Doan Thi Kieu Nga Nu 11/8/9515 42465 Duong Thi Bich Nga Nu 5/5/7916 42466 Duong Thi Kim Nga Nu 1/1/8817 42467 Hoang Thi Thuy Nga Nu 22/6/9218 42468 Hua Van Nga Nu 19/2/8519 42469 Le Thi Thuy Nga Nu 28/10/9720 42470 Le Thi Thuy Nga Nu 11/10/9221 42471 Ly Thu Nga Nu 15/9/8622 42472 Nguyen Hang Nga Nu 20/3/8823 42473 Nguyen Phuong Nga Nu 14/8/0324 42474 Nguyen Thi Nga Nu 21/8/9625 42475 Nguyen Thi Nga Nu 30/12/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C25Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42476 Nguyen Kieu Nguyet Nga Nu 6/3/992 42477 Nguyen Thanh Nguyet Nga Nu 7/10/873 42478 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 30/3/884 42479 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 15/10/905 42480 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 2/6/96

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

6 42481 Nguyen Thi Thanh Nga Nu 12/10/967 42482 Nguyen Thi Thu Nga Nu 20/7/978 42483 Nguyen Thi Thu Nga Nu 21/4/979 42484 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 26/11/95

10 42485 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 7/9/9411 42486 Nguyen Thi Tuyet Nga Nu 1/1/6312 42487 Pham Thi Nga Nu 23/8/9513 42488 Pham Thi Hoang Nga Nu 8/2/8914 42489 Pham Thi Thuy Nga Nu 2/1/7915 42490 Pham Thi Tuyet Nga Nu 25/2/8116 42491 Phan Thi Tuyet Nga Nu 2/1/9517 42492 Phan Huynh Thuy Nga Nu 1/1/9518 42493 Phan Thi Thanh Nga Nu 13/12/9719 42494 Thai Quynh Nga Nu 12/10/9820 42495 Than Thi Nga Nu 10/9/9121 42496 Tieu Thi Thanh Nga Nu 10/10/9622 42497 Tran Thi Thuy Nga Nu 18/9/9023 42498 Vo Thuy Nga Nu 24/2/8724 42499 Vu Tran Thanh Nga Nu 2/11/9225 42500 Cao Thi Ngan Nu 24/1/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C26Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42501 Co Kim Ngan Nu 15/7/972 42502 Dam Thi Ngan Nu 7/8/953 42503 Dinh Thi Kim Ngan Nu 31/5/954 42504 Ho Dac Quynh Ngan Nu 8/7/985 42505 Ho Ngoc Kim Ngan Nu 9/9/926 42506 Hoang Thi Phuong Ngan Nu 20/5/957 42507 Hong Tu Ngan Nu 6/3/938 42508 Huynh Ngoc Kim Ngan Nu 16/10/979 42509 Huynh Thi Kim Ngan Nu 14/2/95

10 42510 Huynh Thi Kim Ngan Nu 21/12/9211 42511 Huynh Thi Thuy Ngan Nu 2/3/9712 42512 La Thanh Ngan Nu 6/5/9613 42513 Lam Thi Bich Ngan Nu 15/10/9814 42514 Lai Ngoc Ngan Nu 30/11/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

15 42515 Le Thanh Ngan Nu 14/6/9816 42516 Le Hoang Kim Ngan Nu 4/4/0217 42517 Le Hoang Kim Ngan Nu 12/11/0118 42518 Le Thi Kim Ngan Nu 24/4/9519 42519 Le Thi Thanh Ngan Nu 27/12/9920 42520 Le Thi Tuyet Ngan Nu 13/4/9421 42521 Le Thi Tuyet Ngan Nu 18/1/9722 42522 Luu Kieu Ngan Nu 2/8/9923 42523 Ly Bao Ha Ngan Nu 24/10/9324 42524 Mai Thi Kim Ngan Nu 11/5/9725 42525 Nguyen Khanh Ngan Nu 9/6/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C27Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42526 Nguyen Kieu Ngan Nu 27/7/982 42527 Nguyen Kieu Ngan Nu 1/8/953 42528 Nguyen Ngoc Ngan Nu 10/11/954 42529 Nguyen Thuy Ngan Nu 4/4/925 42530 Nguyen Tu Ngan Nu 1/6/976 42531 Nguyen Hoang Bao Ngan Nu 27/8/017 42532 Nguyen Hoang Bao Ngan Nu 27/9/938 42533 Nguyen Hoang Khanh Ngan Nu 14/6/959 42534 Nguyen Le Kim Ngan Nu 24/7/91

10 42535 Nguyen Ngoc Kim Ngan Nu 3/3/9611 42536 Nguyen Phuc Kim Ngan Nu 29/3/9712 42537 Nguyen Thanh Thu Ngan Nu 21/8/9713 42538 Nguyen Thi Huynh Ngan Nu 12/9/8714 42539 Nguyen Thi Huynh Ngan Nu 25/4/9715 42540 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 19/9/8816 42541 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 16/11/8817 42542 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 20/8/9018 42543 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 28/7/9119 42544 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 13/9/9420 42545 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 1/10/0021 42546 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 15/3/9622 42547 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 3/4/9523 42548 Nguyen Thi Thanh Ngan Nu 24/1/97

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

24 42549 Nguyen Thuy Khanh Ngan Nu 21/6/9325 42550 Nguyen Tran Kim Ngan Nu 14/11/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C28Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42551 Nguyen Tran Kim Ngan Nu 28/9/982 42552 Pham Kim Ngan Nu 3/10/973 42553 Pham Le Ngan Nu 22/11/934 42554 Pham Duong Thuy Ngan Nu 15/7/475 42555 Pham Thi Kim Ngan Nu 28/9/986 42556 Pham Thi Kim Ngan Nu 28/7/937 42557 Pham Thi Tuyet Ngan Nu 15/10/968 42558 Pham Thuy Bich Ngan Nu 11/1/949 42559 Phan Kim Ngan Nu 8/7/83

10 42560 Phan Thi Ngan Nu 1/10/9611 42561 Phan Chau Qui Ngan Nu 10/2/9512 42562 Phan Ngoc Thao Ngan Nu 14/11/0313 42563 Phan Thi Thu Ngan Nu 15/8/9514 42564 Phan Vu Hoang Ngan Nu 30/10/9615 42565 Thach Thi Tuyet Ngan Nu 13/3/9716 42566 Thang Tuyet Ngan Nu 13/1/9617 42567 Tran Kim Ngan Nu 13/12/9818 42568 Tran Thi Ngan Nu 21/10/8119 42569 Tran Thi Bich Ngan Nu 29/1/9520 42570 Tran Thi Kim Ngan Nu 20/1/9621 42571 Tran Thi Kim Ngan Nu 16/2/9822 42572 Tran Thi Nguyen Ngan Nu 21/1/9623 42573 Tran Thi Thuy Ngan Nu 5/6/9624 42574 Tran Thi Yen Ngan Nu 23/4/9825 42575 Truong Hoang Hoai Ngan Nu 19/1/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C29Địa điểm thi:THCS TRẦN VĂN ƠN

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42576 Truong Thi Thanh Ngan Nu 29/11/982 42577 Vo Phuong Ngan Nu 10/9/983 42578 Vo Thi Ngan Nu 25/8/954 42579 Vu Thuy Ngan Nu 19/5/895 42580 Duong Thi Nghi Nu 3/3/916 42581 Ha Hoai Nghi Nu 8/8/967 42582 Ho Thao Nghi Nu 1/12/938 42583 Lam Yen Nghi Nu 7/10/979 42584 Nguyen Duc Nghi Nam 28/4/95

10 42585 Nguyen Ngoc Gia Nghi Nu 13/7/0411 42586 Truong Thi Ha Nghi Nu 3/12/9512 42587 Nguyen Thuy Dong Nghi Nu 16/9/0013 42588 Tran Quoc Nghi Nam 25/2/9114 42589 Tran Ngoc Thanh Nghi Nu 21/2/0015 42590 Bui Thanh Nghia Nam 5/3/8916 42591 Doan Trung Nghia Nam 7/11/8517 42592 Duong Dinh Nghia Nam 18/4/9718 42593 Huynh Trong Nghia Nam 12/4/9719 42594 Le Trong Nghia Nam 14/2/9620 42595 Le Van Trong Nghia Nam 12/10/9621 42596 Long Hoai Nghia Nam 30/5/9522 42597 Nguyen Khac Nghia Nam 15/11/9323 42598 Nguyen Thi Minh Nghia Nu 19/5/9524 42599 Pham Dinh Nghia Nam 9/9/9425 42600 Pham Trung Nghia Nam 2/5/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.01Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42601 Pham Xuan Nghia Nu 27/9/93

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

2 42602 Phan Huu Nghia Nam 19/9/973 42603 Phan Trong Nghia Nam 18/6/914 42604 Tran Trong Nghia Nam 9/6/995 42605 Tran Tuyen Nghia Nam 17/6/976 42606 Phan Minh Nghiem Nam 12/9/897 42607 Vo Van Nghiem Nam 2/1/868 42608 Huynh Khai Nghien Nu 29/10/969 42609 Vo Truong Hoang Nghiep Nam 24/11/95

10 42610 Nguyen Van Ngoan Nam 6/7/9511 42611 Tran Kim Ngoan Nu 23/9/9212 42612 Vo Thi Thuyen Ngoan Nu 6/8/9613 42613 Bui Hong Ngoc Nu 21/10/9214 42614 Bui Thi Anh Ngoc Nu 14/5/9215 42615 Cao Anh Ngoc Nam 27/11/9316 42616 Dang Thi My Ngoc Nu 13/5/8817 42617 Dao Thi Nhu Ngoc Nu 15/11/9318 42618 Do Thi Bao Ngoc Nu 30/11/0319 42619 Do Thi Hong Ngoc Nu 18/3/9720 42620 Do Thi Kieu Ngoc Nu 3/2/9621 42621 Do Truong Minh Ngoc Nu 6/5/9522 42622 Doan Hong Ngoc Nu 2/1/9823 42623 Doan Thi Ngoc Nu 5/6/8624 42624 Duong Yen Ngoc Nu 30/4/9025 42625 Doan Dinh Kim Ngoc Nu 27/10/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.02Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42626 Duong Thi Thuy Ngoc Nu 28/10/952 42627 Duong Dinh Mai Thi HuynhNgoc Nu 15/7/963 42628 Ho Khiet Ngoc Nu 22/1/964 42629 Ho Linh Ngoc Nam 28/4/825 42630 Hoang Mong Ngoc Nu 2/9/976 42631 Huynh Doan Diem Ngoc Nu 10/8/907 42632 Lam Hong Ngoc Nu 13/10/978 42633 Le Thi Ngoc Nu 13/9/969 42634 Le Dinh Tam Ngoc Nu 26/10/93

10 42635 Le Nguyen My Ngoc Nu 16/8/04

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

11 42636 Le Nhu Hong Ngoc Nu 26/9/9612 42637 Le Thi Bich Ngoc Nu 17/6/9713 42638 Le Thi Lan Ngoc Nu 2/2/9014 42639 Le Thi My Ngoc Nu 1/6/9915 42640 Le Thi Thanh Ngoc Nu 17/9/9716 42641 Luong Thi Bao Ngoc Nu 13/5/8717 42642 Luu Thi Bich Ngoc Nu 25/10/8518 42643 Ly Hong Ngoc Nu 1/9/9019 42644 Nong Thi Ngoc Nu 26/2/9720 42645 Nguyen Anh Ngoc Nu 9/9/9621 42646 Nguyen Bao Ngoc Nam 2/10/9422 42647 Nguyen Dinh Ngoc Nam 6/5/8923 42648 Nguyen Nhu Ngoc Nu 25/11/9424 42649 Nguyen Thanh Ngoc Nam 27/4/9625 42650 Nguyen Thi Ngoc Nu 14/9/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.03Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42651 Nguyen Le Bao Ngoc Nu 18/10/982 42652 Nguyen Phuong Hong Ngoc Nu 25/9/963 42653 Nguyen Thi Bao Ngoc Nu 14/1/974 42654 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 10/11/975 42655 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 3/10/866 42656 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 26/8/937 42657 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 10/5/878 42658 Nguyen Thi Duy Ngoc Nu 28/6/009 42659 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 27/11/98

10 42660 Nguyen Thi Kieu Ngoc Nu 10/3/9211 42661 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 30/1/9812 42662 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 18/12/9813 42663 Nguyen Thi My Ngoc Nu 28/11/9214 42664 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 20/1/9715 42665 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 20/8/9116 42666 Nguyen Tran Bich Ngoc Nu 21/7/9217 42667 Pham Ba Ngoc Nam 15/11/9018 42668 Pham Bich Ngoc Nu 22/3/9019 42669 Pham Thi Bich Ngoc Nu 19/6/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

20 42670 Phan Hong Ngoc Nam 23/10/8221 42671 Pham Thi Yen Ngoc Nu 28/3/9922 42672 Tang Thi Thuy Ngoc Nu 11/11/8823 42673 To Hong Ngoc Nu 28/7/9524 42674 To Yen Ngoc Nu 8/12/0025 42675 Tram Thai Ngoc Nam 20/6/88

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.04Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42676 Tran Bich Ngoc Nu 12/9/952 42677 Tran Kim Ngoc Nu 9/11/943 42678 Tran My Ngoc Nu 22/2/894 42679 Tran Thi Ngoc Nu 1/5/945 42680 Tran Van Ngoc Nu 11/6/976 42681 Tran Thi Thao Ngoc Nu 4/1/977 42682 Tran Vu Yen Ngoc Nu 5/6/958 42683 Truong Thi Tuyet Ngoc Nu 19/12/839 42684 Truong Thi Yen Ngoc Nu 15/12/92

10 42685 Vo Linh Ngoc Nu 24/8/9011 42686 Vo Thi Bich Ngoc Nu 2/10/9412 42687 Vo Thi Hong Ngoc Nu 7/4/8813 42688 Vo Thi Kim Ngoc Nu 23/1/9214 42689 Vo Thi Lam Ngoc Nu 2/6/8615 42690 Vo Thi Minh Ngoc Nu 12/11/8616 42691 Vu Nguyen Bich Ngoc Nu 17/9/8617 42692 Vu Phuong Hong Ngoc Nu 28/8/9118 42693 Vu Thi Dieu Ngoc Nu 20/6/8719 42694 Bui Dinh Nguyen Nam 25/3/9620 42695 Bui Thi Nguyen Nu 7/11/9821 42696 Bui Thi Hong Nguyen Nu 23/12/9522 42697 Dang Viet Khoi Nguyen Nam 28/9/9923 42698 Do Thi Truc Nguyen Nu 30/1/9524 42699 Duong Thuy Nguyen Nam 30/6/8525 42700 Hoang Ho Thao Nguyen Nu 24/12/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

http://chuyenngoaingu.com

Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.05Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42701 Huynh Hong Nguyen Nu 5/11/032 42702 Huynh Tri Nguyen Nam 28/1/973 42703 Khuc Lieu Phuong Nguyen Nu 27/4/004 42704 Lai Thi Thao Nguyen Nu 30/9/985 42705 Le Anh Nguyen Nam 4/4/916 42706 Le Phuc Nguyen Nam 3/2/967 42707 Le Thao Nguyen Nu 9/4/818 42708 Le Thao Nguyen Nu 20/5/929 42709 Le Tran Nguyen Nam 24/4/96

10 42710 Le Trung Nguyen Nam 1/4/9011 42711 Le Thi Thanh Nguyen Nu 23/10/9412 42712 Le Thi Thao Nguyen Nu 5/5/8913 42713 Le Tran Phuong Nguyen Nu 4/1/9714 42714 Luong Tan Nguyen Nam 2/5/9715 42715 Luong Nguyen Khoi Nguyen Nam 9/4/0216 42716 Mai Thao Nguyen Nu 23/9/9517 42717 Ngo Thao Nguyen Nu 4/12/0318 42718 Ngo Trung Nguyen Nam 9/3/0119 42719 Ngo Van Nguyen Nam 7/4/9820 42720 Ngo Ngoc Thao Nguyen Nu 18/3/9621 42721 Nguyen Dac Nguyen Nam 18/10/9722 42722 Nguyen Dinh Nguyen Nam 20/9/9423 42723 Nguyen Hoang Nguyen Nam 30/1/9524 42724 Nguyen Hung Nguyen Nam 29/8/9925 42725 Nguyen Phuc Nguyen Nam 7/1/02

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.06

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42726 Nguyen Quoc Nguyen Nam 18/4/932 42727 Nguyen The Nguyen Nam 25/6/923 42728 Nguyen Trung Nguyen Nam 6/11/984 42729 Nguyen Huynh Khoi Nguyen Nam 8/1/965 42730 Nguyen Dang Thao Nguyen Nu 28/1/976 42731 Nguyen To Hoang Nguyen Nu 3/7/937 42732 Nguyen Thi Mong Nguyen Nu 11/1/908 42733 Nguyen Thi Ngoc Nguyen Nu 24/1/919 42734 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 15/6/98

10 42735 Nguyen Tri Tung Nguyen Nam 17/8/9711 42736 Pham Thao Nguyen Nu 10/9/9512 42737 Pham Thai Nguyen Nam 15/7/8913 42738 Pham Ky Nguyen Nam 12/12/9914 42739 Phan Ai Nguyen Nam 8/6/8415 42740 Phan Ngoc Thao Nguyen Nu 5/9/8216 42741 Phan Thi Le Nguyen Nu 7/6/9217 42742 Tran Anh Nguyen Nam 14/3/9518 42743 Tran Kim Nguyen Nam 8/7/9719 42744 Tran Quoc Nguyen Nam 2/12/9020 42745 Tran Thi Cam Nguyen Nu 19/1/9421 42746 Vo Cong Nguyen Nam 10/6/9622 42747 Duong Thi Anh Nguyet Nu 7/12/9523 42748 Dang Thi Minh Nguyet Nu 30/6/9124 42749 Huynh Thi Anh Nguyet Nu 3/5/8425 42750 Le Thi Minh Nguyet Nu 13/9/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.08Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42751 Nguyen Minh Nguyet Nu 28/1/982 42752 Nguyen Hoang Minh Nguyet Nu 18/10/933 42753 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 16/6/964 42754 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 22/7/975 42755 Pham Minh Nguyet Nu 29/9/936 42756 Dao Thi Ngoc Nha Nu 19/7/91

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

7 42757 Le Thanh Nha Nam 25/2/938 42758 Pham Thanh Nha Nam 6/11/939 42759 Thai Cong Nha Nam 26/3/89

10 42760 Dang Thi Nhan Nu 10/10/9411 42761 Dao Phuoc Nhan Nam 22/11/9412 42762 Do Bich Nhan Nu 6/8/9013 42763 Dong Thanh Nhan Nam 20/10/9314 42764 Giang My Nhan Nu 2/2/9615 42765 Ha Thanh Nhan Nu 11/2/9516 42766 Ho Ngoc Nhan Nam 27/2/9317 42767 Huynh Vu Nhan Nam 21/10/8418 42768 Le Huu Nhan Nam 1/1/9019 42769 Le Tung Nhan Nam 10/4/9720 42770 Le Thi Thanh Nhan Nu 28/1/9721 42771 Lieu Hoang Nhan Nam 2/1/9322 42772 Lu Huu Nhan Nam 30/5/9923 42773 Nguyen Minh Nhan Nu 8/10/9724 42774 Nguyen Thanh Nhan Nam 6/8/9925 42775 Nguyen Thi Nhan Nu 26/1/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.09Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42776 Nguyen Thi Nhan Nu 25/10/872 42777 Nguyen Thi Nhan Nu 1/10/923 42778 Nguyen Trong Nhan Nam 14/2/924 42779 Nguyen Trong Nhan Nam 28/12/975 42780 Nguyen Trong Nhan Nam 23/5/006 42781 Nguyen Hoang Phuong Nhan Nu 27/8/907 42782 Nguyen Huynh Ai Nhan Nu 11/11/918 42783 Nguyen Thi My Nhan Nu 11/11/929 42784 Nguyen Thi My Nhan Nu 1/2/94

10 42785 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 26/7/9711 42786 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 24/2/8212 42787 Nguyen Van Thanh Nhan Nam 12/1/9213 42788 Pham Hoai Nhan Nam 14/9/9414 42789 Pham Thanh Nhan Nam 6/8/9115 42790 Pham Trong Nhan Nam 14/12/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

16 42791 Pham Trung Nhan Nam 2/11/9017 42792 Phan Tran Hieu Nhan Nam 23/8/9718 42793 Tran Phuoc Nhan Nam 16/1/9719 42794 Tran Thi Thanh Nhan Nu 28/11/8520 42795 Tran Thi Thanh Nhan Nu 5/2/9721 42796 Tran Thi Thu Nhan Nu 7/2/9422 42797 Truong Van Phuoc Nhan Nam 15/9/9723 42798 Van Thanh Nhan Nam 8/6/9624 42799 Vo Thanh Nhan Nam 6/10/9225 42800 Vo Thi Nhan Nu 12/5/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.10Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42801 Vo Trong Nhan Nu 22/8/962 42802 Vo Truong Nhan Nam 23/1/983 42803 Dinh Thi Ngoc Nhang Nu 21/2/964 42804 Le Kim Nhanh Nu 19865 42805 Bui Duong Nhat Nam 30/12/936 42806 Dang Minh Nhat Nam 12/1/917 42807 Handa Minh Nhat Nam 27/8/028 42808 Hoang Minh Nhat Nam 24/9/949 42809 Luong The Nhat Nam 19/2/92

10 42810 Mai Xuan Nhat Nam 4/2/9311 42811 Nguyen Cong Nhat Nam 7/7/9412 42812 Nguyen Hoang Nhat Nam 6/12/9513 42813 Nguyen Minh Nhat Nam 11/9/9414 42814 Nguyen Minh Nhat Nam 5/4/9915 42815 Nguyen Truong Nhat Nam 20/11/9516 42816 Pham Huynh Truc Nhat Nu 10/8/9717 42817 Vo Minh Nhat Nam 26/2/9318 42818 Vo Ba Minh Nhat Nam 1/5/9419 42819 Vuong Quoc Nhat Nam 25/9/8720 42820 Bui Nguyen My Nhi Nu 27/4/9321 42821 Bui Thi Tuyet Nhi Nu 8/7/9122 42822 Dang Tran Yen Nhi Nu 28/7/9723 42823 Diep Thi Yen Nhi Nu 6/5/9724 42824 Do Thi Y Nhi Nu 11/7/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

25 42825 Duong Cam Nhi Nu 24/9/99Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.13Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42826 Duong Thuc Nhi Nu 26/3/972 42827 Ho Tuyet Nhi Nu 10/9/983 42828 Hoang Thuy Nhi Nu 16/11/964 42829 Hoang Yen Nhi Nu 13/11/975 42830 Hoang Ngoc Tieu Nhi Nu 7/10/966 42831 Hua Yen Nhi Nu 2/7/917 42832 Huynh Y Nhi Nu 1/3/978 42833 Khong Thi Anh Nhi Nu 13/3/929 42834 Le Mai Anh Nhi Nu 24/5/94

10 42835 Le Nu Y Nhi Nu 2/12/9711 42836 Le Phan Tuyet Nhi Nu 20/7/9812 42837 Le Thi Hieu Nhi Nu 11/5/9413 42838 Le Thi Thanh Nhi Nu 18/7/0114 42839 Le Thi Thao Nhi Nu 25/3/9815 42840 Le Thi Thuy Nhi Nu 22/10/9716 42841 Le Thi Tuyet Nhi Nu 12/6/0017 42842 Le Thi Tuyet Nhi Nu 14/11/9718 42843 Le Thi Yen Nhi Nu 29/12/9719 42844 Le Thi Yen Nhi Nu 10/5/9620 42845 Luong Hoai Bao Nhi Nu 10/4/9621 42846 Mang Thi Nam Nhi Nu 20/2/8922 42847 Nguyen Thanh Nhi Nu 5/9/9523 42848 Nguyen Thi Nhi Nu 10/2/9324 42849 Nguyen Thi Nhi Nu 3/6/9625 42850 Nguyen Y Nhi Nu 1/6/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.14Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42851 Nguyen Y Nhi Nu 5/9/952 42852 Nguyen Do Viet Nhi Nu 21/10/983 42853 Nguyen Hoang Yen Nhi Nu 27/11/924 42854 Nguyen Hoang Yen Nhi Nu 27/11/945 42855 Nguyen Pham Quynh Nhi Nu 22/9/966 42856 Nguyen Thi Ai Nhi Nu 1/6/977 42857 Nguyen Thi Ai Nhi Nu 12/10/978 42858 Nguyen Thi Ai Nhi Nu 7/4/929 42859 Nguyen Thi Ha Nhi Nu 19/2/93

10 42860 Nguyen Thi Hong Nhi Nu 16/9/9511 42861 Nguyen Thi Thuy Nhi Nu 30/3/9712 42862 Nguyen Thi Thuy Nhi Nu 19/11/9613 42863 Nguyen Thi Tuong Nhi Nu 12/7/9814 42864 Nguyen Thi Y Nhi Nu 20/11/9215 42865 Nguyen Tran Y Nhi Nu 2/5/0316 42866 Nguyen Thi Y Nhi Nu 26/3/9617 42867 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 18/7/9718 42868 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 27/11/9219 42869 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 2/9/9720 42870 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 29/5/9621 42871 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 13/2/9722 42872 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 25/3/9723 42873 Pham Ngoc Quynh Nhi Nu 12/11/9424 42874 Pham Thanh Phuong Nhi Nu 9/1/9825 42875 Pham Thi Hoai Nhi Nu 17/4/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.15Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42876 Pham Thi Hoai Nhi Nu 27/9/872 42877 Pham Thi Kieu Nhi Nu 7/12/893 42878 Pham Thi Y Nhi Nu 4/1/95

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

4 42879 Pham Ngoc Yen Nhi Nu 5/10/975 42880 Pham Thi Yen Nhi Nu 4/6/966 42881 Phan Thi Nhi Nu 4/11/857 42882 Phan Thi Yen Nhi Nu 27/3/938 42883 Tran Y Nhi Nu 7/8/009 42884 Tran Nguyen Yen Nhi Nu 22/4/96

10 42885 Tran Thi Hong Nhi Nu 1/4/9111 42886 Tran Thi Ngoc Nhi Nu 9/6/9712 42887 Tran Thi Thanh Nhi Nu 25/9/9713 42888 Tran Thi Tuyet Nhi Nu 2/11/9214 42889 Tran Thi Tuyet Nhi Nu 10/2/9215 42890 Vu Nguyen Truc Nhi Nu 20/4/9516 42891 Le Thua Nhiem Nam 13/6/9317 42892 Chau Thuong Nhien Nu 7/3/9118 42893 Le Hong Nhien Nu 25/10/9619 42894 Nguyen Thi Thuc Nhien Nu 26/10/9620 42895 Nguyen Ton Tuong Nhien Nu 28/3/9721 42896 Pham Thi Nhien Nu 10/11/9122 42897 Nguyen Ngoc Nhin Nam 6/6/9523 42898 Le Tuan Nho Nam 12/5/9624 42899 Pham Thi Kim Nho Nu 1/3/9125 42900 Huynh Vi Nhon Nam 14/4/00

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.16Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42901 Ksor H Nhon Nu 20/12/962 42902 Nguyen Tan Nhon Nam 30/12/953 42903 Pham Hoang Nhon Nu 27/5/954 42904 Bui Thi Quynh Nhu Nu 7/1/985 42905 Bui Tran Quynh Nhu Nu 28/7/996 42906 Cao Thi Nhu Nhu Nu 28/2/947 42907 Dang Huynh Nhu Nu 3/9/998 42908 Dang Thi Quynh Nhu Nu 19/1/909 42909 Dao Nguyen Quynh Nhu Nu 9/3/97

10 42910 Do Huynh Nhu Nu 14/4/9611 42911 Do Ngoc Nhu Nu 31/5/9812 42912 Do Thi Nhu Nu 11/9/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

13 42913 Do Nhat Quynh Nhu Nu 27/9/9714 42914 Duong Quynh Nhu Nu 19/11/9715 42915 Ho Huynh To Nhu Nu 4/5/9516 42916 Huynh Nhu Nu 18/10/8717 42917 Huynh Nhu Nu 23/9/9718 42918 Huynh Quynh Nhu Nu 1/1/9319 42919 Huynh Thi Huynh Nhu Nu 7/5/9520 42920 Huynh Thi Quynh Nhu Nu 26/7/9621 42921 Lai Thi Quynh Nhu Nu 4/6/9522 42922 Le Thi Quynh Nhu Nu 23/10/9623 42923 Ly Thien Nhu Nu 11/6/0224 42924 Nguyen Ngoc Nhu Nu 7/11/8425 42925 Nguyen Thi Nhu Nu 20/9/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.17Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42926 Nguyen Ngoc Phuong Nhu Nu 20/10/002 42927 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 6/7/983 42928 Nguyen Thi Hoai Nhu Nu 14/1/974 42929 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 14/5/965 42930 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 2/11/976 42931 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 23/7/937 42932 Nguyen Thi Ngoc Nhu Nu 17/10/978 42933 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 26/1/989 42934 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 2/8/99

10 42935 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 22/12/9911 42936 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 18/1/9712 42937 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 11/7/9313 42938 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 31/3/9714 42939 Nguyen Thuy My Nhu Nu 6/12/9715 42940 Nguyen Tran Quynh Nhu Nu 3/5/9716 42941 Nguyen Vo Tam Nhu Nu 1/8/9817 42942 Pham Hoai Nhu Nu 25/5/9818 42943 Pham Ngoc Khanh Nhu Nu 11/1/0019 42944 Pham Ngoc Quynh Nhu Nu 12/11/9420 42945 Pham Thi Huynh Nhu Nu 19/4/9721 42946 Pham Thi To Nhu Nu 4/2/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

22 42947 Pham Thi Y Nhu Nu 29/4/9823 42948 Phan Thuy Quynh Nhu Nu 22/3/9824 42949 Thoi Thi Huynh Nhu Nu 29/11/9525 42950 Thong Dinh Nhu Nam 26/9/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P1.20Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42951 Ton Nu Quynh Nhu Nu 15/10/992 42952 Tran Huynh Nhu Nu 23/12/983 42953 Tran Huynh Nhu Nu 4/11/954 42954 Tran Thi Khiet Nhu Nu 24/4/935 42955 Truong Pham Quynh Nhu Nu 15/4/026 42956 Vu Thi Quynh Nhu Nu 26/1/987 42957 Vuong Phuc Huynh Nhu Nu 14/4/848 42958 Nguyen Dang Nhuan Nam 23/2/929 42959 Dao Thi Huyen Nhung Nu 28/12/96

10 42960 Do Thi Thuy Nhung Nu 7/4/8511 42961 Huynh Thi Nhung Nu 21/12/9712 42962 Huynh Thi Hong Nhung Nu 12/10/9313 42963 Huynh Thi Hong Nhung Nu 27/3/9214 42964 Le Thi Cam Nhung Nu 16/10/9815 42965 Le Thi Hong Nhung Nu 2/12/8616 42966 Le Thi Hong Nhung Nu 30/6/9117 42967 Le Thi Tuyet Nhung Nu 11/6/9818 42968 Long Thi Nhung Nu 28/3/9719 42969 Luong Thi Nhung Nu 30/9/9820 42970 Luu Cam Nhung Nu 24/9/9821 42971 Nguyen Thi Nhung Nu 26/2/9022 42972 Nguyen Tuyet Nhung Nu 8/11/9323 42973 Nguyen Hoang Hong Nhung Nu 1/3/9724 42974 Nguyen Thi Cam Nhung Nu 29/7/9325 42975 Nguyen Thi Cam Nhung Nu 23/1/9325 42950 Thong Dinh Nhu Nam 26/9/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.01Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 42976 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 11/6/792 42977 Nguyen Thi Le Nhung Nu 6/4/913 42978 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 2/3/904 42979 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 11/10/895 42980 Pham Thi Nhung Nu 6/7/886 42981 Pham Thi Hong Nhung Nu 12/4/967 42982 Phan Thi Cam Nhung Nu 24/9/938 42983 Phung Thi Cam Nhung Nu 25/11/839 42984 Tran Thi Tuyet Nhung Nu 11/10/96

10 42985 Tran Thi Phuong Nhung Nu 20/6/9111 42986 Trinh Hoang Nhung Nu 13/9/0312 42987 Truong Thi Cam Nhung Nu 31/10/9013 42988 Truong Thi Hong Nhung Nu 6/11/9714 42989 Vo Hong Nhung Nu 30/6/9815 42990 Vo Thi Ngoc Nhung Nu 7/2/9816 42991 Vo Phi Nhung Nu 1/3/9717 42992 Vo Thi Thanh Nhung Nu 11/5/9918 42993 Vu Thi Nhung Nu 10/11/9719 42994 Vu Thi Cam Nhung Nu 19/2/9020 42995 Tran Van Nhuom Nam 20/12/8521 42996 Do Cong Nhut Nam 1/12/9422 42997 Do Van Nhut Nam 1/1/8723 42998 Ho Minh Nhut Nam 31/3/9324 42999 Hoang Minh Nhut Nam 8/4/9925 43000 Le Tuan Nhut Nam 12/9/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.02Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43001 Le Thi Hong Nhut Nu 21/3/962 43002 Luc Trieu Nhut Nam 12/2/973 43003 Ngo Minh Nhut Nam 17/10/014 43004 Nguyen Hoang Nhut Nam 19/8/985 43005 Nguyen Minh Nhut Nam 14/7/996 43006 Nguyen Khac Minh Nhut Nam 9/10/937 43007 Tran Dong Nhut Nam 12/4/978 43008 Tran Minh Nhut Nam 7/9/919 43009 Vo Anh Nhut Nam 15/7/95

10 43010 Phan Thi Hang Ni Nu 8/1/8211 43011 Tran Anh Ni Nu 11/8/7812 43012 Vo Thi Quynh Ni Nu 18/2/9613 43013 Y Hoang Nie Nam 4/5/9414 43014 Ha Van Ninh Nam 25/9/9115 43015 Tran Thi Ninh Nu 16/12/9716 43016 Trinh Thi Ninh Nu 8/3/8717 43017 Chau Nosi Nam 10/5/9118 43018 Huynh Thi My Nu Nu 24/10/9419 43019 Le Thi Nu Nu 12/1/9420 43020 Lu Thi Kim Nu Nu 22/1/9821 43021 Nguyen Thi Nu Nu 13/6/9822 43022 Nguyen Thi Nu Nu 22/2/9423 43023 Nguyen Ho Ngoc Nu Nu 11/5/9124 43024 Trieu Thi Ngoc Nu Nu 18/7/9325 43025 Vu Thi Ngoc Nu Nu 18/4/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.03Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43026 Huynh Thi Nuoi Nu 20/12/942 43027 Le Thi Nuong Nu 11/1/923 43028 Le Thi Kieu Nuong Nu 1/5/914 43029 Luong Thi Xuan Nuong Nu 14/4/855 43030 Nguyen Thi Kieu Nuong Nu 23/3/976 43031 Le Thi Hang Ny Nu 25/11/947 43032 Tran Van Oai Nam 12/6/92

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

8 43033 Bui Thi Kim Oanh Nu 29/5/919 43034 Chau Minh Hoang Oanh Nu 8/9/96

10 43035 Dang Thi Lam Oanh Nu 21/3/9711 43036 Ho Thuy Hoang Oanh Nu 8/11/9512 43037 Huynh Thi Oanh Nu 1/1/9113 43038 Le Kieu Thuy Oanh Nu 3/8/9414 43039 Le Thi Hoang Oanh Nu 27/5/9315 43040 Le Thi Kieu Oanh Nu 30/5/9216 43041 Le Thi My Oanh Nu 30/6/9717 43042 Mai Nu Kieu Oanh Nu 20/11/9418 43043 Nguyen Hoang Oanh Nu 20/9/9619 43044 Nguyen Thi Oanh Nu 10/5/8720 43045 Nguyen Van Oanh Nam 10/8/9621 43046 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 9/12/9322 43047 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 9/4/9023 43048 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 9/7/9524 43049 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 2/9/9225 43050 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 13/10/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.04Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43051 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 16/11/982 43052 Nguyen Thi Ngoc Oanh Nu 16/2/993 43053 Nguyen Thi Thuy Oanh Nu 16/12/984 43054 Nguyen Thi Thuy Oanh Nu 2/11/915 43055 Nguyen Vu Kieu Oanh Nu 1/10/936 43056 Pham Thi Hoang Oanh Nu 6/5/967 43057 Pham Thi Hoang Oanh Nu 7/11/948 43058 Pham Thi Kim Oanh Nu 10/5/949 43059 Phan Kieu Oanh Nu 5/10/91

10 43060 Phan Thi Hoang Oanh Nu 24/6/9011 43061 Phan Thi Kieu Oanh Nu 25/3/9512 43062 Sam Thuy Oanh Nu 29/5/9813 43063 Tran Thi Kim Oanh Nu 12/2/8914 43064 Tran Thi Ngoc Oanh Nu 2/10/9915 43065 Tran Thi Thu Oanh Nu 19/5/0116 43066 Truong Thi Ngoc Oanh Nu 16/5/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

17 43067 Truong Thi Phuong Oanh Nu 28/2/9518 43068 Tran I On Nam 6/6/8419 43069 Tram Thi Dieu Pham Nu 20/12/8620 43070 Che Trieu Phan Nu 5/7/9121 43071 Huynh Thi Hong Phan Nu 9/6/9622 43072 Lieu Trien Phan Nam 24/3/9123 43073 Mai Kieu Phan Nu 1/1/8824 43074 Ho Van Phap Nam 16/2/9825 43075 Le Minh Phap Nam 24/8/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.05Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43076 Nguyen Lieu Nhut Phap Nam 19/10/972 43077 Bui Duy Phat Nam 3/4/953 43078 Bui Thuan Phat Nam 21/9/004 43079 Chau Thien Phat Nam 29/5/975 43080 Giang Lam Phat Nam 4/1/916 43081 Lai Khai Phat Nam 3/11/967 43082 Nguyen Phat Nam 27/9/888 43083 Nguyen Duc Phat Nam 12/2/009 43084 Nguyen Minh Phat Nam 3/12/00

10 43085 Nguyen Tan Phat Nam 15/7/8911 43086 Nguyen Toan Phat Nam 17/10/9412 43087 Nguyen Tuan Phat Nam 25/9/9213 43088 Nguyen Van Phat Nam 20/6/9314 43089 Nguyen Huynh Tan Phat Nam 19/7/9715 43090 Pham Huynh Minh Phat Nam 11/9/9716 43091 Phung Tan Phat Nam 1/8/8917 43092 Tran Thanh Phat Nam 21/7/9618 43093 Tran Thanh Phat Nam 30/10/9119 43094 Tran Tien Phat Nam 21/9/0320 43095 Truong Thanh Phat Nam 17/5/9721 43096 Vo Thuan Phat Nam 7/2/8722 43097 Banh Quoc Phi Nam 5/12/9823 43098 Cao Van Phi Nam 20/1/9424 43099 Dang Hong Phi Nu 199425 43100 Dao Phi Nam 24/7/93

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.06Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43101 Dao Quang Phi Nu 7/2/962 43102 Le Huynh Phi Nam 27/6/973 43103 Ngan A Phi Nam 17/10/934 43104 Phan Thi Linh Phi Nu 1/9/965 43105 Nguyen Van Phien Nam 2/11/906 43106 Ho Sy Pho Nam 11/6/897 43107 Le Thi Cong Pho Nu 10/2/948 43108 Cao Xuan Phong Nam 1/10/899 43109 Huynh Van Phong Nam 13/11/98

10 43110 Huynh Nguyen Thanh Phong Nam 2/12/9311 43111 Le Thanh Phong Nam 25/12/8312 43112 Nguyen Mai Phong Nam 11/9/8913 43113 Nguyen Huy Phong Nam 23/3/9814 43114 Nguyen Huy Phong Nam 24/9/9315 43115 Nguyen Tan Phong Nam 10/10/9216 43116 Nguyen Tan Phong Nam 20/2/8917 43117 Nguyen Thanh Phong Nam 19/5/9518 43118 Nguyen Van Phong Nam 26/8/8819 43119 Nguyen Vu Hoang Phong Nam 18/5/9620 43120 Nguyen Van Ho Thanh Phong Nam 9/1/9821 43121 Nhan Tran Thanh Phong Nam 6/12/9722 43122 Pham Dang Phong Nam 10/2/8323 43123 Pham Le Phong Nam 14/10/9424 43124 Tran Loi Phong Nam 20/8/9625 43125 Vo Hoang Tan Phong Nam 6/11/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.08Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43126 Do Tan Phu Nam 10/6/912 43127 Do Thanh Phu Nu 30/7/983 43128 Do Van Phu Nam 15/9/964 43129 Ho Thanh Phu Nam 21/4/975 43130 Huynh Truyen Phu Nam 29/6/986 43131 Le Gia Phu Nam 17/3/067 43132 Nguyen Thanh Phu Nam 29/7/968 43133 Nguyen Thi Phu Nu 4/8/919 43134 Nguyen Luong Quoc Phu Nam 20/10/90

10 43135 Nguyen Thi My Phu Nu 16/4/8811 43136 Pham Phu Nam 4/11/9312 43137 Pham Anh Phu Nam 13/10/9713 43138 Pham Phong Phu Nam 18/10/9514 43139 Phung Cam Phu Nam 22/7/9515 43140 Thai Ngoc Hoang Phu Nam 24/1/8916 43141 Truong Minh Phu Nam 28/3/9617 43142 Vu Duc Phu Nam 27/1/9418 43143 Bui Hong Phuc Nam 24/6/9119 43144 Cao Hoang Phuc Nam 25/11/9420 43145 Dang Hoang Phuc Nam 14/9/9921 43146 Dang Hanh Phuc Nu 18/1/9622 43147 Dao Hong Phuc Nam 13/3/9123 43148 Do Duc Thien Phuc Nam 28/11/9724 43149 Doan Hoai Phuc Nam 22/9/9625 43150 Duong Hoang Bao Phuc Nam 7/8/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.09Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43151 Ha Hoang Phuc Nam 6/10/962 43152 Ha Thien Phuc Nam 15/10/953 43153 Ho Hoang Phuc Nam 12/12/944 43154 Hoang Kien Phuc Nam 6/12/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

5 43155 Huynh Tan Phuc Nam 30/6/956 43156 Lam Quang Phuc Nam 10/11/857 43157 Le Hoang Phuc Nam 4/11/968 43158 Le Thi Thu Phuc Nu 14/8/009 43159 Lu Minh Phuc Nam 23/10/94

10 43160 Nguyen Cong Phuc Nam 7/6/9211 43161 Nguyen Duy Phuc Nam 1/12/9712 43162 Nguyen The Phuc Nam 10/5/9613 43163 Nguyen Thi Phuc Nu 5/12/9314 43164 Nguyen Thien Phuc Nam 4/12/9715 43165 Nguyen Tuan Phuc Nam 21/10/9616 43166 Nguyen Nghi Diem Phuc Nu 16/8/9317 43167 Nguyen Thuy Hong Phuc Nu 19/4/9518 43168 Tran Hoang Phuc Nam 12/12/9419 43169 Tran Hong Phuc Nam 22/2/8920 43170 Tran Ngoc Phuc Nu 6/10/9121 43171 Tran Vinh Phuc Nam 26/8/9722 43172 Trinh Huu Phuc Nam 11/5/9623 43173 Vo Xuan Phuc Nam 9/10/8224 43174 Lac Bich Phung Nu 17/8/9025 43175 Lam Thi Ngoc Phung Nu 3/4/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.10Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43176 Nguyen Ha Kim Phung Nu 26/6/922 43177 Nguyen Hoang Anh Phung Nu 2/3/973 43178 Nguyen Ngoc Kim Phung Nu 17/2/944 43179 Nguyen Ngoc Kim Phung Nu 9/3/965 43180 Nguyen Ngoc Phi Phung Nu 12/8/976 43181 Nguyen Thi Anh Phung Nu 22/5/967 43182 Pham Thi Yen Phung Nu 14/11/978 43183 Tong Chanh Phung Nu 24/1/909 43184 Tran Thanh Phung Nam 5/2/98

10 43185 Tran Thi Ngoc Phung Nu 7/6/8911 43186 Vo Thi Phung Nu 3/7/9212 43187 Vo Thi Phung Nu 22/11/9613 43188 Bui Van Phuoc Nam 29/11/87

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

14 43189 Doan Phuoc Nam 10/12/9315 43190 Le Xuan Phuoc Nam 24/3/0316 43191 Ngo Truong Ngoc Phuoc Nu 27/9/9817 43192 Nguyen Anh Phuoc Nam 25/11/8518 43193 Nguyen Hoang Phuoc Nam 21/9/8619 43194 Nguyen Huu Phuoc Nam 21/4/9720 43195 Nguyen Thi Thu Phuoc Nu 15/12/9421 43196 Bui Chi Phuong Nam 10/3/8322 43197 Bui Ngoc Minh Phuong Nu 7/10/8123 43198 Chau Kim Phuong Nu 12/8/9824 43199 Chung Thi Hong Phuong Nu 15/2/8225 43200 Dang Thanh Phuong Nam 11/7/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.12Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43201 Dang Thi Phuong Nu 20/4/842 43202 Dao Que Phuong Nam 24/3/953 43203 Dao Thi Phuong Nu 28/1/974 43204 Dao Thi Minh Phuong Nu 6/1/045 43205 Dinh Thi Thanh Phuong Nu 10/4/966 43206 Do Thi Ngoc Phuong Nu 25/10/947 43207 Doan Thi Yen Phuong Nu 1/1/948 43208 Duong Uyen Phuong Nu 31/12/849 43209 Ho Chuc Phuong Nu 16/2/96

10 43210 Ho Thi Nha Phuong Nu 20/2/9411 43211 Hoang Thi Phuong Nu 20/11/9612 43212 Huynh Thi Phuong Nu 20/4/9213 43213 Huynh Le Uyen Phuong Nu 14/11/9214 43214 Huynh Xuan Lan Phuong Nu 30/4/9915 43215 Le Huong Phuong Nam 20/3/9316 43216 Le Thi Phuong Nu 20/5/9117 43217 Le Nguyen Truc Phuong Nu 27/4/9618 43218 Le Thi Bich Phuong Nu 21/10/9619 43219 Le Thi Duy Phuong Nu 25/9/8620 43220 Le Thi Ngoc Phuong Nu 8/9/9421 43221 Le Tran Quynh Phuong Nu 12/6/9822 43222 Le Van Hoang Phuong Nam 4/2/91

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

23 43223 Le Vu Hong Phuong Nu 4/12/9824 43224 Mai Phuong Nu 1/1/8925 43225 Mai Hoang Phuong Nam 7/1/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.13Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43226 Nghiem Linh Phuong Nu 17/1/952 43227 Ngo Minh Phuong Nam 11/6/943 43228 Ngo Thi Ngoc Phuong Nu 4/9/764 43229 Nguyen Cao Phuong Nam 2/10/925 43230 Nguyen Chieu Phuong Nu 2/10/926 43231 Nguyen Duc Phuong Nam 6/11/897 43232 Nguyen Hoang Phuong Nam 4/8/988 43233 Nguyen Hoang Phuong Nam 21/7/969 43234 Nguyen Kieu Phuong Nu 27/1/94

10 43235 Nguyen Mai Phuong Nu 25/11/9011 43236 Nguyen Mai Phuong Nu 11/8/9612 43237 Nguyen Tang Phuong Nam 25/12/9813 43238 Nguyen Thanh Phuong Nu 27/3/9114 43239 Nguyen Thi Phuong Nu 16/4/9515 43240 Nguyen Thi Phuong Nu 25/6/8716 43241 Nguyen Thi Phuong Nu 10/4/9517 43242 Nguyen Thi Phuong Nu 12/4/8518 43243 Nguyen Thi Phuong Nu 15/3/9319 43244 Nguyen Thi Phuong Nu 11/10/9620 43245 Nguyen Thi Phuong Nu 4/6/8821 43246 Nguyen Thi Phuong Nu 19/8/9322 43247 Nguyen Thi Phuong Nu 18/8/9723 43248 Nguyen Duong Diem Phuong Nu 20/4/8824 43249 Nguyen Le Khanh Phuong Nu 26/3/0025 43250 Nguyen Le Nhat Phuong Nu 4/5/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.14Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43251 Nguyen My Hoai Phuong Nu 14/11/922 43252 Nguyen Pham Thao Phuong Nu 31/10/923 43253 Nguyen Van Phuong Nam 15/6/854 43254 Nguyen Ngoc Nhu Phuong Nu 24/11/985 43255 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 8/11/896 43256 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 20/12/947 43257 Nguyen Thi Diem Phuong Nu 25/12/908 43258 Nguyen Thi Hai Phuong Nu 25/11/979 43259 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 9/4/96

10 43260 Nguyen Thi Hue Phuong Nu 24/3/9611 43261 Nguyen Thi Kieu Phuong Nu 18/8/9312 43262 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 12/1/9313 43263 Nguyen Thi Lan Phuong Nu 14/1/9714 43264 Nguyen Thi Minh Phuong Nu 9/2/9615 43265 Nguyen Thi Nam Phuong Nu 9/2/9416 43266 Nguyen Thi Thai Phuong Nu 6/12/9417 43267 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 18/5/9418 43268 Nguyen Thi Truc Phuong Nu 11/8/9719 43269 Nguyen Thi Truc Phuong Nu 22/3/9420 43270 Nguyen Thi Truc Phuong Nu 16/10/9421 43271 Nguyen Thi Vu Phuong Nu 4/8/8922 43272 Nguyen Thi Yen Phuong Nu 16/5/9323 43273 Pham Dinh Phuong Nu 15/10/8624 43274 Pham Thi Phuong Nu 22/2/9025 43275 Pham Thi Phuong Nu 2/5/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.15Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 3

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

1 43276 Pham Thi Phuong Nu 20/9/882 43277 Pham Ngoc Hoang Phuong Nu 26/4/973 43278 Pham Ngoc Yen Phuong Nu 7/12/944 43279 Pham Thi Diem Phuong Nu 18/11/935 43280 Pham Thi Kieu Phuong Nu 10/7/946 43281 Pham Trinh Le Phuong Nam 3/1/937 43282 Phan Thi Bich Phuong Nu 27/5/988 43283 Phung Le Thuy Phuong Nu 2/9/989 43284 Ta Nguyen Minh Phuong Nu 6/3/98

10 43285 Tran Minh Phuong Nam 11/1/9311 43286 Tran Thi Phuong Nu 2/6/9112 43287 Tran Van Phuong Nam 29/3/9813 43288 Tran Ngoc Uyen Phuong Nu 13/5/9614 43289 Tran Ngoc Yen Phuong Nu 31/7/8715 43290 Tran Thi Anh Phuong Nu 25/11/9516 43291 Tran Thi Bich Phuong Nu 18/10/9617 43292 Tran Thi Ha Phuong Nu 25/10/9818 43293 Tran Thi Hoang Phuong Nu 24/1/9619 43294 Tran Thi Ngoc Phuong Nu 23/11/9220 43295 Tran Thi Truc Phuong Nu 8/9/9121 43296 Truong Thi Kim Phuong Nu 10/10/9022 43297 Vo Thanh Hoang Phuong Nam 17/8/9323 43298 Vu Thi Phuong Nu 15/3/8924 43299 Vu Thi Phuong Nu 3/2/8625 43300 Tran Trinh Pirna Nu 6/1/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.16Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43301 Bui Minh Quan Nam 26/9/972 43302 Dang Hoang Quan Nam 2/2/993 43303 Le Do Minh Quan Nam 2/12/974 43304 Hoang Van Quan Nam 7/10/925 43305 Lam Hue Quan Nu 25/12/926 43306 Ly Yen Quan Nam 25/9/917 43307 Ngo Vu Hoang Quan Nam 4/8/978 43308 Nguyen Hoang Quan Nam 1/4/989 43309 Nguyen Hong Quan Nam 27/3/92

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

10 43310 Nguyen Minh Quan Nam 19/10/9611 43311 Nguyen Minh Quan Nam 18/10/0612 43312 Nguyen Ngoc Quan Nam 1/7/9813 43313 Nguyen Xuan Quan Nam 9/6/9514 43314 Nguyen Duc Minh Quan Nam 9/9/0015 43315 Nguyen Huu Minh Quan Nam 24/8/8316 43316 Pham Minh Quan Nam 11/2/9117 43317 Pham Truong My Quan Nu 8/8/0118 43318 Tran Quan Nam 10/1/9319 43319 Tran Quynh Quan Nam 23/10/9620 43320 Truong Hong Quan Nam 29/3/9321 43321 Truong Vu Hoang Quan Nam 1/11/9522 43322 Vo Minh Quan Nam 5/1/0023 43323 Vu Xuan Quan Nam 18/8/8224 43324 Vuong Uyen Quan Nu 16/7/9125 43325 Bui Ngoc Quang Nam 24/6/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P2.17Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43326 Bui Thi Ha Quang Nu 4/4/872 43327 Chau Thanh Quang Nam 19/9/903 43328 Do Hong Quang Nam 15/12/854 43329 Do Ngoc Quang Nam 24/2/965 43330 Duong Thien Quang Nam 2/12/006 43331 Huynh Dang Duy Quang Nam 19/11/967 43332 Le Huy Quang Nam 5/1/968 43333 Le Minh Quang Nam 17/2/989 43334 Ngo Dinh Quang Nam 20/7/88

10 43335 Ngo Duy Quang Nam 17/5/9511 43336 Nguyen Duy Quang Nam 4/4/9312 43337 Nguyen Luong Quang Nam 22/11/9413 43338 Nguyen Ngoc Quang Nam 12/2/8914 43339 Nguyen Phuong Quang Nam 8/1/9415 43340 Nhan Nhat Quang Nam 11/6/9816 43341 Pham Tuan Quang Nam 8/11/9117 43342 Pham Van Quang Nam 9/9/8818 43343 Tran Duc Quang Nam 23/9/90

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

19 43344 Tran Thanh Quang Nam 17/4/8020 43345 Tran Van Quang Nam 8/7/9021 43346 Vo Duy Quang Nam 5/6/9222 43347 Vu Hong Quang Nam 3/9/7123 43348 Nguyen Thi My Quanh Nu 19/2/9524 43349 Nguyen Nguyet Que Nu 23/8/8725 43350 Nguyen Dam Hong Que Nu 26/11/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.01Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43351 Ho Thien Qui Nam 26/10/902 43352 Nguyen Minh Qui Nam 13/8/963 43353 Nguyen Van Qui Nam 4/5/934 43354 Nguyen Thi Ngoc Qui Nu 19/7/935 43355 Tran Hoang Qui Nam 10/5/996 43356 Nguyen Anh Quoc Nam 6/1/977 43357 Nguyen Phu Quoc Nam 13/5/958 43358 Nguyen Thi Quoc Nu 12/4/869 43359 Nguyen Trong Quoc Nam 17/4/86

10 43360 Nguen Vu Hoang Quoc Nam 2/12/9311 43361 Hoang Huu Quoc Nam 25/12/9412 43362 Phan Trong Quoc Nam 10/9/9313 43363 Tran Anh Quoc Nam 13/11/8614 43364 Vo Hai Quoc Nam 1/1/9315 43365 Kim Thi Sa Quone Nu 1/1/9516 43366 Cao Thi Quyen Nu 2/8/9617 43367 Dang Le Tinh Quyen Nu 20/3/9718 43368 Dang My Ngoc Quyen Nu 10/12/9519 43369 Doan Thi My Quyen Nu 7/1/9320 43370 Duong Ho Tuong Quyen Nu 14/1/9321 43371 Huynh Thu Quyen Nu 11/9/9422 43372 Le Kim Quyen Nu 17/4/9523 43373 Le Thi Quyen Nu 1/8/9124 43374 Le Thuc Quyen Nu 1/12/9125 43375 Le Diep Xuan Quyen Nu 14/7/87

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.02Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43376 Le Phan Minh Quyen Nu 1/10/962 43377 Le Quang Thuc Quyen Nu 29/7/883 43378 Le Thi Thao Quyen Nu 12/3/974 43379 Lu Tung Quyen Nam 14/5/975 43380 Ly Thanh Quyen Nu 27/3/996 43381 Ngo Quyen Nam 8/4/997 43382 Ngo Ngoc Quynh Quyen Nu 27/7/958 43383 Nguyen Duc Quyen Nam 25/9/939 43384 Nguyen Duy Quyen Nam 30/8/98

10 43385 Nguyen Thi Quyen Nu 28/2/9311 43386 Nguyen Thi Quyen Nu 18/8/8712 43387 Nguyen Thi Quyen Nu 26/5/9213 43388 Nguyen Thi Quyen Nu 10/10/9314 43389 Nguyen Huynh Kim Quyen Nu 5/12/9815 43390 Nguyen Thi Hong Quyen Nu 4/2/9316 43391 Nguyen Thi Huyen Quyen Nu 23/11/9717 43392 Nguyen Thi Kim Quyen Nu 13/10/9518 43393 Nguyen Thi Le Quyen Nu 19/12/8719 43394 Nguyen Thi Le Quyen Nu 9/12/8920 43395 Nguyen Thi Minh Quyen Nu 29/9/9021 43396 Nguyen Thi Ngoc Quyen Nu 25/12/9622 43397 Nguyen Thi Tu Quyen Nu 20/6/9623 43398 Pham Thi Quyen Nu 1/1/9024 43399 Pham Thi Do Quyen Nu 24/8/9725 43400 Tang To Quyen Nu 22/10/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Phòng thi: P3.03Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43401 Tran Nhut Quyen Nu 3/11/962 43402 Tran Thi Quyen Nu 1/1/923 43403 Tran Thi Le Quyen Nu 28/4/954 43404 Truong Thuyen Quyen Nu 31/1/965 43405 Vo Thi Huong Quyen Nu 1/8/926 43406 Le Phan Bao Quyet Nam 12/12/977 43407 Nguyen Khac Quyet Nam 2/11/898 43408 Nguyen Van Quyet Nam 15/8/919 43409 Tran Ngoc Quyet Nam 13/6/99

10 43410 Bui Thi Dong Quynh Nu 5/6/9711 43411 Dang My Quynh Nu 26/7/9912 43412 Dang Kim Khanh Quynh Nu 9/5/9413 43413 Dang Thi Nhu Quynh Nu 12/5/9414 43414 Dang Thi Nhu Quynh Nu 24/9/9915 43415 Dao Thi Quynh Nu 24/2/9616 43416 Dao Truong Ngoc Cam Quynh Nu 8/10/9717 43417 Dinh Trong Quynh Nam 17/1/8918 43418 Duong Thi Quynh Nu 19/2/9419 43419 Ha Phuong Quynh Nu 22/1/9620 43420 Ho Nguyen Nhu Quynh Nu 28/11/9621 43421 Huynh Nhu Quynh Nu 6/2/9822 43422 Huynh Thi Thuy Quynh Nu 10/8/9423 43423 Lam Ngoc Lam Quynh Nu 16/2/8824 43424 Le Thuy Quynh Nu 7/12/9825 43425 Le Thi Nhu Quynh Nu 19/10/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.04Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43426 Mai Hoang Thuy Quynh Nu 3/6/982 43427 Ngo Thi Xuan Quynh Nu 1/11/983 43428 Nguyen Anh Quynh Nu 2/8/914 43429 Nguyen Mai Quynh Nu 19/9/975 43430 Nguyen Phuong Quynh Nu 23/10/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

6 43431 Nguyen Thi Quynh Nu 12/11/967 43432 Nguyen Thi Quynh Nu 22/5/928 43433 Nguyen Truc Quynh Nu 3/10/949 43434 Nguyen Xuan Quynh Nu 20/8/99

10 43435 Nguyen Mai Truc Quynh Nu 17/8/9511 43436 Nguyen Ngoc Nhu Quynh Nu 24/7/0212 43437 Nguyen Nho Xuan Quynh Nu 22/10/9613 43438 Nguyen Nhut Nhu Quynh Nu 22/11/9714 43439 Nguyen Thi Hong Quynh Nu 11/5/9315 43440 Nguyen Thi Kim Quynh Nu 14/7/9716 43441 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 2/2/9317 43442 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 27/11/9818 43443 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 11/12/9719 43444 Nguyen Thi Phuc Quynh Nu 17/1/9720 43445 Nguyen Thi Thuy Quynh Nu 12/4/9621 43446 Nguyen Thi Truc Quynh Nu 18/8/9822 43447 Nguyen Thuy Hai Quynh Nu 17/11/9523 43448 Nguyen Van Quynh Nam 15/8/9324 43449 Pham Nhu Quynh Nu 1/6/9825 43450 Pham Ngoc Nhu Quynh Nu 20/4/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.05Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43451 Phung Tu Quynh Nu 12/1/982 43452 Tran Thuy Quynh Nu 9/2/913 43453 Tran Dang Phuong Quynh Nu 5/7/974 43454 Tran Lam Nhu Quynh Nu 5/8/965 43455 Tran Ngoc Xuan Quynh Nu 22/3/956 43456 Tran Thi Nhu Quynh Nu 29/11/987 43457 Vo Vu Truc Quynh Nu 19/2/978 43458 Vu Thi Quynh Nu 4/9/989 43459 Vu Thuy Quynh Nu 6/6/97

10 43460 Vu Thi Nhu Quynh Nu 25/6/9711 43461 Bui Ngoc Quy Nam 2/4/9112 43462 Duong Kinh Quy Nam 19/3/9013 43463 Huynh Thi Nhu Quy Nu 3/7/9514 43464 Le Ngoc Quy Nam 22/7/93

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

15 43465 Le Tuong Quy Nu 20/4/9516 43466 Nguyen Dinh Quy Nam 10/12/9517 43467 Nguyen Van Quy Nam 26/9/9518 43468 Nguyen Thi Minh Quy Nu 10/6/9619 43469 Tran Phuong Quy Nam 6/5/9020 43470 Truong Van Quy Nam 23/1/9521 43471 Le Thi My Rin Nu 26/6/9622 43472 Nguyen Tuong Vy Rodriguez Nu 14/11/9623 43473 Nguyen Thi Kim Sa Nu 20/1/8824 43474 Nguyen Thanh Sac Nam 3/9/9525 43475 Le Minh Sach Nam 6/4/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.06Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43476 Huynh Truong San Nam 25/5/952 43477 Luong Hai San Nu 23/3/893 43478 Nguyen Dam San Nam 5/2/924 43479 Bui Ha Sang Nam 2/11/955 43480 Bui Thanh Sang Nam 10/12/866 43481 Duong Dinh Sang Nam 27/10/927 43482 Hoang Van Sang Nam 6/6/938 43483 Huynh Thi My Sang Nu 11/10/949 43484 Huynh Thi Thu Sang Nu 16/5/93

10 43485 Le Minh Sang Nam 1/1/9411 43486 Mai Thi Kim Sang Nu 14/2/9412 43487 Nguyen Van Sang Nam 26/11/9313 43488 Nguyen Thi Kim Sang Nu 17/12/8914 43489 Nguyen Vu Anh Sang Nam 21/10/0115 43490 Pham Thi Minh Sang Nu 24/4/9116 43491 Phan Van Sang Nam 28/2/9717 43492 Tang To Sang Nam 23/5/8918 43493 Thai Thi Tuyet Sang Nu 1/7/9319 43494 Tran Hoang Sang Nam 21/6/8820 43495 Tran Quang Sang Nam 24/5/8821 43496 Tran Quang Sang Nam 15/4/8422 43497 Tran Do Huyen Sang Nu 4/7/9423 43498 Tran Thi Thuy Sang Nu 10/6/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

24 43499 Tran Thi Tuyet Sang Nu 19/12/9525 43500 Tran Thi Tuyet Sang Nu 28/4/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.08Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43501 Vo Ngoc Sang Nam 10/6/922 43502 Vu Tan Sang Nam 4/3/963 43503 Nguyen Van Si Nam 20/7/934 43504 Phan Van Si Nam 13/10/925 43505 Vo Van Si Nam 25/3/856 43506 Le Viet Sinh Nam 5/2/977 43507 Tran Thi Soa Nu 3/10/938 43508 Dang Huy Sol Nam 23/9/889 43509 Bui Vinh Son Nam 29/8/93

10 43510 Cao Minh Son Nam 14/10/9211 43511 Doan Trung Son Nam 1/3/9612 43512 Duong Dong Son Nam 30/12/8813 43513 Ho Thi Bich Son Nu 5/12/9414 43514 Huynh Lam Son Nam 15/5/9015 43515 Khong Truong Son Nam 15/9/9716 43516 Le Van Son Nam 18/7/9417 43517 Mai Do Quoc Son Nam 15/9/9518 43518 Nguyen Ba Son Nam 1/2/8319 43519 Nguyen Dinh Son Nam 12/12/9520 43520 Nguyen Hong Son Nam 18/8/8121 43521 Nguyen Ngoc Son Nam 21/2/9622 43522 Nguyen Quang Son Nam 6/12/9523 43523 Nguyen Thai Son Nam 16/7/9224 43524 Nguyen Thai Son Nam 10/11/9425 43525 Nguyen Thanh Son Nam 13/4/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮhttp://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.09Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43526 Nguyen Thien Son Nam 27/4/962 43527 Nguyen Trong Son Nam 16/11/883 43528 Nguyen Viet Son Nam 2/12/884 43529 Nguyen Le Ba Son Nam 10/6/855 43530 Pham Ngoc Son Nam 22/4/966 43531 Pham Quang Son Nam 12/10/887 43532 Pham Quoc Son Nam 19/12/928 43533 Phan Thanh Son Nam 2/6/849 43534 To Hoang Son Nam 26/8/99

10 43535 Tran Chi Son Nam 12/11/8611 43536 Tran Giang Son Nam 14/9/9012 43537 Tran Thanh Son Nam 13/3/8613 43538 Truong Thai Son Nam 8/10/8714 43539 Vo Minh Son Nam 30/10/9515 43540 Vo Nhat Son Nam 15/8/9716 43541 Lam Dai Su Nam 9/10/9417 43542 Le Lam Sung Nam 2/7/9318 43543 Tran Sung Nam 20/1/9419 43544 Do Ngoc Mai Suong Nu 17/6/0020 43545 Duong Thao Suong Nu 14/1/9721 43546 Le Thi Suong Nu 17/11/9722 43547 Nguyen Thi Suong Nu 3/7/9823 43548 Nguyen Thi Hoai Suong Nu 14/9/9824 43549 Nguyen Thi Thu Suong Nu 8/6/9825 43550 Vo Thi Suong Nu 5/2/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P3.10Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43551 Vo Thi Kim Suong Nu 24/10/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

2 43552 Bui Van Sy Nam 4/8/933 43553 Nguyen Van Quoc Sy Nam 25/1/934 43554 Ngan Trung Ta Nam 27/12/965 43555 Dinh Huu Tai Nam 11/8/956 43556 Hoang Ngoc Tan Tai Nam 16/8/987 43557 Khong Phuoc Tai Nam 15/10/958 43558 Kieu Trong Tai Nam 8/12/949 43559 Le Chi Tai Nam 10/10/93

10 43560 Le Minh Tai Nam 23/10/9311 43561 Le Trong Tai Nam 24/9/9012 43562 Le Nguyen Duy Tai Nam 9/5/9813 43563 Luong Huy Tai Nam 30/1/8414 43564 Luu Phuc Tai Nam 2/12/9715 43565 Mai Viet Tai Nam 16/6/9716 43566 Nguyen Tan Tai Nam 18/10/7717 43567 Nguyen Van Tai Nam 9/7/9718 43568 Nguyen Tan Tai Nam 18/8/9519 43569 Nguyen Le Bao Tai Nam 4/8/9020 43570 Trinh Han Tai Nam 19/10/8421 43571 Truong Minh Tai Nam 16/5/9922 43572 Vo Huu Kim Tai Nam 1/2/9523 43573 Vuong Duc Tai Nam 8/5/8624 43574 Bui Thi Thanh Tam Nu 2/1/9025 43575 Chu Duc Tam Nam 12/11/88

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P4.01Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43576 Dang Huynh Minh Tam Nu 16/10/972 43577 Dinh Thi Tam Nu 10/4/953 43578 Do Thanh Tam Nam 19/3/944 43579 Duong Chi Tam Nam 10/9/925 43580 Ha Nguyen Thuan Tam Nam 6/1/966 43581 Ho Thu Tam Nu 18/6/967 43582 Hoang Thi Thanh Tam Nu 16/2/908 43583 Huynh Le Minh Tam Nam 5/2/969 43584 Le Chi Tam Nam 18/11/86

10 43585 Le Minh Tam Nam 9/6/96

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

11 43586 Le Ngoc Tam Nu 17/9/8912 43587 Le Thanh Tam Nam 24/9/9813 43588 Le Van Tam Nam 24/4/9114 43589 Le Thi Hoang Tam Nu 16/12/9115 43590 Le Thi Thanh Tam Nu 12/12/9616 43591 Le Thi Thanh Tam Nu 23/10/9217 43592 Nguyen Duy Tam Nam 25/8/7518 43593 Nguyen Hoang Tam Nam 29/7/9719 43594 Nguyen Thi Tam Nu 1/11/9220 43595 Nguyen Van Tam Nam 21/2/9121 43596 Nguyen Hoang Duy Tam Nu 31/12/8822 43597 Nguyen Hoang Linh Tam Nu 16/7/9023 43598 Nguyen Thi My Tam Nu 10/10/9024 43599 Nguyen Thi Nhu Tam Nu 12/1/9825 43600 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 8/2/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P4.02Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43601 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 16/1/932 43602 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 7/11/953 43603 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 17/2/844 43604 Nguyen Thi Thu Tam Nu 27/2/875 43605 Phan Thanh Tam Nam 19/3/876 43606 Phan Thi Thanh Tam Nu 2/11/947 43607 Phan Tran Minh Tam Nu 13/12/048 43608 Quang Thi Thanh Tam Nu 15/5/929 43609 Tai Nhat Tam Nu 1/1/91

10 43610 Tong Bich Tam Nu 1/7/9211 43611 Tran Ngoc Minh Tam Nu 30/4/9812 43612 Tran Thi Thanh Tam Nu 20/9/9813 43613 Tran Thi Thanh Tam Nu 2/1/9614 43614 Vo Thi Thanh Tam Nu 15/11/9415 43615 Vo Thi Thien Tam Nu 27/9/7916 43616 Bui Thanh Tan Nam 16/10/9417 43617 Do Cao Tan Nam 22/7/9018 43618 Ho Cong Tan Nam 15/5/9119 43619 Huynh Si Tan Nam 8/2/98

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

20 43620 Le Huynh Tan Nam 17/12/9621 43621 Le Thanh Tan Nam 14/7/9222 43622 Nguyen Duy Tan Nam 14/12/9223 43623 Nguyen Hoang Tan Nam 16/10/9824 43624 Nguyen Minh Tan Nam 11/6/9225 43625 Nguyen Nhat Tan Nam 28/2/89

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P4.03Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43626 Nguyen Tien Tan Nam 3/2/942 43627 Nguyen Trong Tan Nam 8/2/983 43628 Nguyen Van Tan Nam 10/5/914 43629 Quang Minh Tan Nam 8/5/935 43630 Thai Duy Tan Nam 17/7/886 43631 Tran Dinh Tan Nam 21/4/897 43632 Tran Duc Tan Nam 10/1/928 43633 Tran Khuong Tan Nam 1/10/979 43634 Tran Minh Tan Nam 6/1/96

10 43635 Tran Van Tan Nam 13/2/9911 43636 Tran Nguyen Canh Tan Nam 15/3/9012 43637 Vo Le Tan Nam 26/3/9413 43638 Vu Phung Tan Nam 25/10/9614 43639 Tran Dinh Tao Nam 21/8/8915 43640 Tran Thanh Tat Nam 19/1/8716 43641 Vo Luong Tau Nam 6/1/9417 43642 Ho Binh Tay Nam 8/6/9818 43643 Tran Nhat Tay Nam 17/10/9519 43644 Pham Van Tha Nam 23/4/8420 43645 Chu Pham Ngoc Thach Nam 24/3/9521 43646 Giang Kim Thach Nam 11/11/9622 43647 Nguyen Van Thach Nam 6/7/9323 43648 Nguyen Xuan Thach Nam 22/7/9624 43649 Nguyen Hoang Gia Bao Thach Nam 22/6/9525 43650 Pham Ngoc Thach Nam 1/11/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 : TL.Chủ tịch Hội đồng thi

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P4.04Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43651 Huynh Thanh Thai Nam 7/10/962 43652 Lam Quoc Thai Nam 9/11/993 43653 Nguyen Minh Thai Nam 11/9/944 43654 Nguyen Le Minh Thai Nam 10/9/975 43655 Pham Hoang Quoc Thai Nam 3/7/946 43656 To Quang Thai Nam 10/12/917 43657 Tran Dong Thai Nam 13/4/968 43658 Tran Quoc Thai Nam 15/3/929 43659 Truong Quang Thai Nam 21/11/89

10 43660 Ho Thi Hong Tham Nu 13/8/9611 43661 Huynh Thi Tham Nu 19/5/9612 43662 Huynh Thi Hong Tham Nu 21/8/8313 43663 Le Nguyen Tuoi Tham Nu 13/8/9814 43664 Nguyen Hong Tham Nu 5/11/9715 43665 Nguyen Ngoc Tham Nu 4/4/9516 43666 Nguyen Nhu Tham Nu 16/1/8617 43667 Nguyen Thi Hong Tham Nu 21/8/9218 43668 Nguyen Thi Hong Tham Nu 3/2/9119 43669 Nguyen Thi Hong Tham Nu 5/2/8520 43670 Nguyen Thi Hong Tham Nu 26/6/9821 43671 Nguyen Thi Ngoc Tham Nu 31/1/9822 43672 Pham Huynh Hong Tham Nu 13/7/9523 43673 Tran Thi Tham Nu 3/4/9724 43674 Trinh Thi Hong Tham Nu 18/8/9025 43675 Vo Thi Hong Tham Nu 25/11/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P4.05

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43676 Nguyen Thi Than Nu 30/12/872 43677 Nguyen Thai Hoang Than Nam 12/1/933 43678 Phan Van Than Nam 10/7/914 43679 Bui Van Thang Nu 1/5/915 43680 Do Xuan Thang Nam 5/4/946 43681 Hoang Thi Thang Nu 20/4/847 43682 Le Hoang Thang Nam 3/12/948 43683 Le Van Thang Nam 16/1/949 43684 Kieu Cong Thang Nam 17/3/95

10 43685 Mai Van Thang Nam 25/10/8811 43686 Nguyen Hieu Thang Nam 4/10/9812 43687 Nguyen Huu Thang Nam 24/8/9313 43688 Nguyen Quoc Thang Nam 7/8/8114 43689 Nguyen Quoc Thang Nam 25/4/9715 43690 Nguyen Xuan Thang Nam 27/11/9216 43691 Pham Cong Thang Nam 15/11/9717 43692 Pham Tat Thang Nam 19/6/9218 43693 Phan Quoc Thang Nam 15/3/8019 43694 Ta Quang Thang Nam 2/11/9320 43695 Tao Xuan Thang Nam 6/2/9721 43696 Truong Tran Hung Thang Nam 23/5/9822 43697 Ung Quoc Thang Nam 6/12/8823 43698 Vo Van Thang Nam 28/1/9724 43699 Bui Dan Thanh Nu 29/9/8325 43700 Cao Tien Thanh Nam 19/4/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P4.06Địa điểm thi:THPT Trưng Vương

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43701 Cao Trung Thanh Nam 10/3/912 43702 Cao Van Thanh Nam 25/8/933 43703 Chu Thi Bich Thanh Nu 2/2/944 43704 Dang Thao Lan Thanh Nu 1/9/915 43705 Doan Cong Thanh Nam 13/8/956 43706 Doan Thi Kim Thanh Nu 2/2/96

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

7 43707 Ha Minh Thanh Nu 18/11/928 43708 Ho Quoc Thanh Nam 23/8/899 43709 Ho Ngoc Uyen Thanh Nu 14/10/04

10 43710 Hoa Quang Thanh Nam 8/3/9411 43711 Hoang Liem Thanh Nam 20/4/9812 43712 Hoang Thi Thu Thanh Nu 17/8/9613 43713 Huynh Tan Thanh Nam 16/6/9814 43714 La Huynh Hai Thanh Nam 14/8/9615 43715 Le Dinh Thanh Nam 23/8/8616 43716 Le Tan Thanh Nam 16/4/9217 43717 Le Thi Thanh Nu 16/8/8718 43718 Le Thi Thanh Nu 18/9/9919 43719 Le Duc Anh Thanh Nam 27/8/8720 43720 Le Ly Nguyet Thanh Nu 16/3/9621 43721 Ly Thi Thanh Thanh Nu 4/9/9722 43722 Le Thi Thu Thanh Nu 20/9/7923 43723 Ly Gia Thanh Nam 17/1/9124 43724 Nguyen Chi Thanh Nam 12/4/9425 43725 Nguyen Duy Thanh Nam 30/12/85

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 1Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43726 Nguyen Ha Thanh Nu 13/2/882 43727 Nguyen Huynh Thanh Nu 17/7/983 43728 Nguyen Minh Thanh Nam 2/2/964 43729 Nguyen Ngoc Thanh Nam 14/1/965 43730 Nguyen Quoc Thanh Nam 23/6/986 43731 Nguyen Thi Thanh Nu 10/12/897 43732 Nguyen Ngoc Dan Thanh Nu 8/9/988 43733 Nguyen Ngoc Que Thanh Nu 29/4/049 43734 Nguyen Ngoc Thanh Thanh Nu 18/11/91

10 43735 Nguyen Phan Hong Thanh Nu 12/8/9711 43736 Nguyen Thi Dan Thanh Nu 21/7/7612 43737 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 5/2/9413 43738 Nguyen Thi My Thanh Nu 20/3/0014 43739 Nguyen Thi Phuong Thanh Nu 21/11/9415 43740 Nguyen Thi Thanh Thanh Nu 16/1/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

16 43741 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 15/1/9317 43742 Nguyen Thi Thu Thanh Nu 26/7/9518 43743 Nguyen Thi Xuan Thanh Nu 7/1/9619 43744 Nguyen Tran Phuong Thanh Nu 2/6/8220 43745 Pham Duy Thanh Nam 10/5/9121 43746 Pham Quang Thanh Nam 30/11/9622 43747 Pham Trung Thanh Nam 1/9/8323 43748 Pham Hai Thien Thanh Nu 17/1/9924 43749 Pham Le Giang Thanh Nu 29/10/9525 43750 Pham Mai Truc Thanh Nu 28/4/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 2Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43751 Quang Thuy Que Thanh Nu 8/11/892 43752 Tang Duy Thanh Nam 29/3/933 43753 Tran Dat Thanh Nam 25/2/974 43754 Tran Duy Thanh Nam 30/12/945 43755 Tran Pham Thanh Thanh Nu 2/10/976 43756 Tran Thi Kim Thanh Nu 22/1/867 43757 Truong Thi Ngoc Thanh Nu 26/8/928 43758 Tran Tiet Trung Thanh Nam 17/1/979 43759 Trinh Huy Thanh Nam 1/12/97

10 43760 Trinh Phat Thanh Nam 21/12/9711 43761 Truong Cong Thanh Nam 25/11/9312 43762 Vo Trung Thanh Nam 29/9/9413 43763 Vo Thi Kim Thanh Nu 10/10/9314 43764 Vu Dinh Thanh Nam 19/6/9115 43765 Vu Kim Thanh Nu 28/6/9316 43766 Bui Thi Ai Thao Nu 10/2/9117 43767 Chau Vo Ngoc Thao Nu 16/1/8118 43768 Dang Thi Thao Nu 12/7/8219 43769 Dang Thanh Thao Nu 26/11/8920 43770 Dang Thu Thao Nu 25/8/9221 43771 Dang Giang Y Thao Nu 21/9/9722 43772 Dang Thi Thanh Thao Nu 3/1/9823 43773 Dinh Thi Thanh Thao Nu 16/8/0124 43774 Dinh Thi Thu Thao Nu 27/10/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

25 43775 Do Thi Bich Thao Nu 28/10/93Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 3Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43776 Do Thi Phuong Thao Nu 3/8/912 43777 Ha Dang Phuong Thao Nu 28/8/923 43778 Ha Thi Thu Thao Nu 17/11/844 43779 Ho Minh Thao Nu 24/2/975 43780 Ho Thi Thu Thao Nu 2/7/936 43781 Ho Thi Xuan Thao Nu 10/12/917 43782 Hoang Phuong Thao Nu 26/1/968 43783 Hoang Ngoc Phuong Thao Nu 19/11/979 43784 Hoang Thi Thanh Thao Nu 21/7/94

10 43785 Hoang Thi Thu Thao Nu 27/11/9511 43786 Huynh Thanh Thao Nu 24/7/9312 43787 Huynh Bui Minh Thao Nu 23/11/9513 43788 Huynh Thi Phuong Thao Nu 11/9/9714 43789 Le Thanh Thao Nu 26/7/9515 43790 Le Thanh Thao Nu 8/9/9516 43791 Le Thi Thao Nu 19/4/9517 43792 Le Thi Thao Nu 12/10/9218 43793 Le Huynh Thanh Thao Nu 5/12/9319 43794 Le Kim Phuong Thao Nu 29/11/9520 43795 Le Nguyen Ngoc Thao Nu 30/9/9921 43796 Le Thi Thanh Thao Nu 20/9/9222 43797 Le Thi Thu Thao Nu 2/2/9723 43798 Le Thi Thu Thao Nu 15/10/9624 43799 Le Thi Thu Thao Nu 4/10/0025 43800 Lieu Thi Mai Thao Nu 3/12/00

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 4Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43801 Luong Phuong Thao Nu 2/11/032 43802 Luong Thi Thu Thao Nu 30/3/973 43803 Luu Ly Thao Nu 27/11/984 43804 Luu Thi Thu Thao Nu 7/9/955 43805 Ly Thu Thao Nu 8/6/926 43806 Ly Thi Thanh Thao Nu 20/11/977 43807 Mai Cam Thao Nu 1/6/978 43808 Ngo Thi Thao Nu 24/4/979 43809 Ngo Hong Da Thao Nu 16/3/92

10 43810 Ngo Thi Bich Thao Nu 26/3/9611 43811 Nguyen Hanh Thao Nu 15/8/9812 43812 Nguyen Huong Thao Nu 14/7/9813 43813 Nguyen Mai Thao Nu 20/4/8314 43814 Nguyen Mai Thao Nu 12/11/9715 43815 Nguyen Ngoc Thao Nu 24/1/7016 43816 Nguyen Phuong Thao Nam 9/1/9717 43817 Nguyen Thi Thao Nam 6/12/9718 43818 Nguyen Thi Thao Nu 25/8/9519 43819 Nguyen Binh Phuong Thao Nu 15/10/9220 43820 Nguyen Hong Van Thao Nu 12/10/9621 43821 Nguyen Ngoc Phuong Thao Nu 6/5/9722 43822 Nguyen Ngoc Thanh Thao Nu 14/7/9423 43823 Nguyen Thi Bich Thao Nu 13/7/9724 43824 Nguyen Thi Ngoc Thao Nu 4/10/9425 43825 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 13/8/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 5Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43826 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 21/12/962 43827 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 13/10/793 43828 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 22/1/94

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

4 43829 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 15/10/915 43830 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 30/10/916 43831 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 10/9/947 43832 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 15/10/928 43833 Nguyen Thi Thu Thao Nu 14/3/999 43834 Nguyen Thi Thu Thao Nu 15/1/97

10 43835 Nguyen Thi Thu Thao Nu 3/10/8611 43836 Nguyen Thi Thu Thao Nu 28/9/9012 43837 Nguyen Thi Thu Thao Nu 8/11/9613 43838 Nguyen Thi Thu Thao Nu 13/10/9714 43839 Nguyen Thuy Lien Thao Nu 13/12/9715 43840 Nguyen Vo Van Thao Nam 15/5/9716 43841 Pham Bich Thao Nu 20/5/9417 43842 Pham Do Thao Nu 28/10/9718 43843 Pham Phuong Thao Nu 20/6/9819 43844 Pham Thi Thao Nu 13/4/8220 43845 Pham Truc Thao Nu 4/5/8921 43846 Pham Thi Nhu Thao Nu 14/9/9622 43847 Pham Thi Thanh Thao Nu 28/11/9323 43848 Pham Tran Da Thao Nu 26/6/9724 43849 Phan Thi Tam Thao Nu 1/6/9825 43850 Phan Thi Thu Thao Nu 3/4/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 6Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43851 Phan Vo Ngoc Thao Nu 12/10/952 43852 Ta Thi Thu Thao Nu 24/3/933 43853 Ta Thu Thao Thao Nu 14/11/974 43854 Thai Thanh Thao Nu 22/1/945 43855 Thai Thu Thao Nu 23/9/926 43856 Thai Thi Thanh Thao Nu 8/6/927 43857 Tran Huu Thao Nam 1/6/918 43858 Tran Kim Thao Nu 26/4/969 43859 Tran Phuong Thao Nu 19/5/98

10 43860 Tran Phuong Thao Nu 20/5/9111 43861 Tran Phuong Thao Nu 16/9/9312 43862 Tran Quang Thao Nam 16/8/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

13 43863 Tran Thi Thao Nu 7/7/8314 43864 Tran Le Dieu Thao Nu 22/10/8715 43865 Tran Nguyen Phuong Thao Nu 5/4/9616 43866 Tran Thi Bich Thao Nu 7/3/9317 43867 Tran Thi Phuong Thao Nu 23/1/9418 43868 Tran Thi Phuong Thao Nu 24/6/9719 43869 Tran Thi Thanh Thao Nu 15/7/9620 43870 Tran Thi Thanh Thao Nu 30/11/8521 43871 Tran Thi Thanh Thao Nu 28/2/0022 43872 Tran Thi Thu Thao Nu 22/1/9123 43873 Tran Thi Thu Thao Nu 10/5/9724 43874 Tran Thi Thu Thao Nu 22/4/9625 43875 Trinh Thu Thao Nu 15/2/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 7Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43876 Tuong Thi Thu Thao Nu 9/12/952 43877 Vo Thanh Thao Nam 12/6/893 43878 Vo Thu Thao Nu 6/5/974 43879 Vo Le Phuong Thao Nu 21/12/975 43880 Vo Thi Bich Thao Nu 16/1/966 43881 Vo Thi Phuong Thao Nu 29/10/907 43882 Vu Phuong Thao Nu 30/1/988 43883 Vu Thi Phuong Thao Nu 15/8/979 43884 Vu Thi Phuong Thao Nu 5/8/00

10 43885 Vu Thi Thu Thao Nu 1/3/9511 43886 Dinh Thi The Nu 26/11/9212 43887 Le Cong The Nam 23/5/8513 43888 Ngo Thi My The Nu 24/1/9814 43889 Tran Cong The Nam 23/4/9315 43890 Tran Thanh The Nam 15/5/9916 43891 Tran Le Anh The Nam 22/3/9517 43892 Van Thi Thu The Nu 12/10/9518 43893 Lai Thi Them Nu 8/9/9019 43894 Nguyen Van Them Nam 23/5/9920 43895 Vo Thi Them Nu 19/8/9421 43896 Vo Thi Them Nu 19/11/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

22 43897 Vo Thi Ngoc Them Nu 24/3/8323 43898 Cung Hoang Trang Thi Nu 26/2/9924 43899 Dam Anh Thi Nu 19/5/8825 43900 Ho Ngoc Thi Nu 17/4/01

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 8Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43901 Huynh Ngoc Thi Nu 15/12/972 43902 Le Pham Phuong Thi Nu 15/8/963 43903 Nguyen Kim Thi Nu 1/5/914 43904 Nguyen Thi Thi Nu 14/5/985 43905 Nguyen Tu Thi Nu 4/1/916 43906 Nguyen Thi Anh Thi Nu 25/12/957 43907 Nguyen Thi Mai Thi Nu 6/3/868 43908 Nguyen Thi Mai Thi Nu 20/10/929 43909 Nguyen Thi Xuan Thi Nu 24/6/91

10 43910 Tran Bao Thi Nu 18/3/9211 43911 Tran Thi Le Thi Nu 14/7/8412 43912 Trang Thi Bao Thi Nu 14/11/9113 43913 Vo Dinh Thi Nam 5/10/9014 43914 Bach Nhat Thanh Thien Nu 20/4/0315 43915 Bui Van Thien Nam 12/3/9216 43916 Cao The Thien Nam 28/11/9317 43917 Dang Minh Thien Nam 13/10/9918 43918 Duong Chi Thien Nam 17/11/8419 43919 Huynh Dang Thien Nam 28/5/9820 43920 Le Hoang Thien Nam 10/5/9721 43921 Ma The Thien Nam 30/7/9722 43922 Nguyen Ba Thien Nam 25/7/9423 43923 Nguyen Hoang Thien Nam 8/1/9524 43924 Nguyen Thanh Thien Nam 24/10/9425 43925 Nguyen Thi Thien Nu 9/4/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 9Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43926 Nguyen Tuan Thien Nu 20/10/912 43927 Nguyen Vuong Thien Nam 16/2/923 43928 Nguyen Nhu Di Thien Nu 25/7/984 43929 Nguyen Thi Thanh Thien Nu 10/1/975 43930 Tang Thi Dieu Thien Nu 25/8/966 43931 Tran Minh Thien Nam 1/1/887 43932 Vo Minh Thien Nam 29/9/978 43933 Vo Van Minh Thien Nam 22/9/949 43934 To Van Thiep Nam 28/8/93

10 43935 Nguyen Huu Thiet Nam 20/11/9311 43936 Nguyen Phan Thiet Nam 8/7/9312 43937 Le Van Thieu Nam 16/11/9613 43938 Dinh Huu Thinh Nam 9/4/9714 43939 Doan Van Thinh Nam 10/10/9815 43940 Le Phuc Thinh Nam 19/1/9516 43941 Le Phuoc Thinh Nam 20/5/9617 43942 Luu Qui Thinh Nu 13/3/9718 43943 Nguyen Duc Thinh Nam 31/8/9519 43944 Nguyen Truong Thinh Nam 13/1/9420 43945 Nguyen Truong Thinh Nam 10/10/8921 43946 Nguyen Van Thinh Nam 22/8/8722 43947 Nguyen Xuan Thinh Nam 24/4/9323 43948 Nguyen Linh Duc Thinh Nam 10/11/8624 43949 Nguyen Thi Ngoc Thinh Nu 11/11/9925 43950 Pham Bui Quang Thinh Nam 14/12/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 10Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43951 Phan An Thinh Nu 13/2/942 43952 Phan Hong Thinh Nam 1/11/923 43953 Phan Thieu Thinh Nam 8/9/944 43954 Tran Dac Thinh Nam 8/12/915 43955 Tran Dinh Thinh Nam 25/9/926 43956 Tran Hoang Thinh Nam 25/12/907 43957 Tran Phuc Thinh Nam 4/12/958 43958 Tran Phuc Thinh Nam 20/9/939 43959 Tran Tan Thinh Nam 30/9/93

10 43960 Vo Le Phuc Thinh Nam 21/9/0711 43961 Diep Thi Kim Tho Nu 26/1/9412 43962 Duong Thi Huynh Tho Nu 12/2/9513 43963 Hang Truong Tho Nam 25/12/9614 43964 Ngo Thi Tho Nu 26/2/9015 43965 Nguyen Minh Tho Nam 6/10/8916 43966 Nguyen Thi Tho Nu 4/10/9117 43967 Nguyen Thi Tho Nu 12/2/9618 43968 Pham Quoc Tieu Tho Nu 8/9/9719 43969 Pham Thi Yen Tho Nu 29/3/9720 43970 Truong Thi Tho Nu 1/8/9821 43971 Truong Thi Hai Tho Nu 21/10/9522 43972 Vo Kim Ho Tho Nu 5/4/9623 43973 Bo Thi Kim Thoa Nu 25/8/9524 43974 Dang Thi Kim Thoa Nu 20/6/9625 43975 Han Nu Kim Thoa Nu 3/4/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 11Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 43976 Le Kim Thoa Nu 14/10/932 43977 Le Thi Kim Thoa Nu 7/9/933 43978 Nguyen Kim Thoa Nu 20/11/924 43979 Nguyen Thi Thoa Nu 5/9/875 43980 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 20/1/896 43981 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 20/11/927 43982 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 1/2/948 43983 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 17/7/89

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

9 43984 Pham Dang Thoa Nam 20/7/8410 43985 Pham Thi Kim Thoa Nu 28/2/9511 43986 Tran Thi Thoa Nu 12/3/9212 43987 Nguyen Thi Minh Thoai Nu 3/2/9213 43988 Nguyen Thi Thoan Nu 16/3/9614 43989 Nguyen Thi Thien Thoi Nu 24/7/0015 43990 Vo Quang Thoi Nam 14/2/9516 43991 Vo Van Thoi Nam 2/1/9817 43992 Le Thi Huong Thom Nu 15/1/9118 43993 Tran Thi Thom Nu 24/3/8819 43994 Bui Tran The Thong Nam 21/9/9820 43995 Do Van Thong Nam 10/6/9121 43996 Hoang Thi Thong Nu 6/10/8722 43997 Huynh Quang Thong Nam 27/4/8923 43998 Huynh Quoc Thong Nam 16/9/9624 43999 Nguyen Minh Thong Nam 28/3/8825 44000 Nguyen Tri Thong Nam 1/9/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 12Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44001 Nguyen Van Thong Nam 14/9/822 44002 Tran The Hoang Thong Nam 3/1/003 44003 Vo Manh Thong Nam 17/3/954 44004 Vo Thanh Thong Nam 22/2/975 44005 Bui Anh Thu Nu 15/11/966 44006 Bui Dieu Thu Nu 25/7/947 44007 Bui Nguyen Anh Thu Nu 20/9/958 44008 Dang Thi Huynh Thu Nu 6/11/999 44009 Dao Thi Kim Thu Nu 12/7/88

10 44010 Dinh Thi Hoai Thu Nu 15/6/9711 44011 Do Cam Thu Nu 12/1/9212 44012 Do Thi Thu Nu 25/2/9513 44013 Do Vu Hoai Thu Nu 16/1/9214 44014 Doan Minh Thu Nu 3/7/9615 44015 Ho Thi My Thu Nu 15/9/9116 44016 Hoang Hoa Anh Thu Nu 19/5/9717 44017 Huynh Anh Thu Nu 20/11/91

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

18 44018 Huynh Kien Thu Nu 8/5/9719 44019 Huynh Thi An Thu Nu 2/2/9320 44020 Huynh Thi Bich Thu Nu 16/9/9221 44021 Le Anh Thu Nu 17/12/0322 44022 Le Hoai Thu Nu 22/2/9423 44023 Le Hoai Thu Nu 5/1/9824 44024 Le Dao Anh Thu Nu 23/3/8925 44025 Le Ho Nguyet Thu Nu 16/9/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 13Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44026 Le Ngoc Thien Thu Nu 28/2/932 44027 Le Pham Minh Thu Nu 26/8/963 44028 Le Thi Anh Thu Nu 17/9/964 44029 Le Thi Hoai Thu Nu 14/5/905 44030 Le Thi Minh Thu Nu 14/11/996 44031 Le Thi My Thu Nu 30/6/977 44032 Luong Nguyet Thu Nu 2/11/998 44033 Luong Minh Anh Thu Nu 13/4/039 44034 Ly Hong Thu Nu 30/11/88

10 44035 Ngo Thi Thu Nu 8/9/9111 44036 Nguyen Anh Thu Nu 27/10/9812 44037 Nguyen Anh Thu Nu 4/3/9813 44038 Nguyen Minh Thu Nam 8/7/9514 44039 Nguyen Thi Thu Nu 15/6/9515 44040 Nguyen Thuy Thu Nu 5/10/9216 44041 Nguyen Van Thu Nam 18/1/9817 44042 Nguyen Van Thu Nam 2/11/8918 44043 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 5/1/9619 44044 Nguyen Ngoc Quynh Thu Nu 22/5/8820 44045 Nguyen Thi Anh Thu Nu 3/11/8621 44046 Nguyen Thi Anh Thu Nu 24/2/9322 44047 Nguyen Thi Anh Thu Nu 21/4/9023 44048 Nguyen Thi Be Thu Nu 8/10/9124 44049 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 1/9/0325 44050 Nguyen Thi Minh Thu Nu 13/2/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 14Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44051 Nguyen Thi Minh Thu Nu 10/4/882 44052 Nguyen Thi Mong Thu Nu 4/3/803 44053 Nguyen Thi Uyen Thu Nu 22/3/964 44054 Pham Ngoc Minh Thu Nu 10/11/945 44055 Pham Thi Anh Thu Nu 5/2/966 44056 Pham Thi Huynh Thu Nu 3/12/917 44057 Pham Thi Ngoc Thu Nu 28/11/948 44058 Phan Anh Thu Nu 9/2/959 44059 Phan Kieu Thu Nu 19/7/92

10 44060 Phan Minh Thu Nu 12/4/9311 44061 Thai Thi Oanh Thu Nu 8/1/8912 44062 Tran Anh Thu Nu 7/12/9513 44063 Tran Ngoc Minh Thu Nu 27/1/0014 44064 Tran Thanh Ngoc Thu Nu 26/1/9015 44065 Tran Thi Anh Thu Nu 3/9/9816 44066 Tran Thi Diem Thu Nu 16/7/9517 44067 Tran Thi Ha Thu Nu 5/12/8618 44068 Tran Thi Lac Thu Nu 8/9/7819 44069 Tran Thi Ngoc Thu Nu 22/2/9620 44070 Truong Minh Thu Nu 18/10/0221 44071 Truong Ngoc Minh Thu Nu 7/9/9722 44072 Vo Minh Thu Nu 15/4/9723 44073 Vo Hoang Anh Thu Nu 1/10/9424 44074 Vo Nguyen Anh Thu Nu 20/8/9725 44075 Vo Nguyen Anh Thu Nu 5/5/96

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 15Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44076 Ho Thanh Thuan Nam 11/10/952 44077 Le Thanh Thuan Nam 13/11/813 44078 Mai Quang Thuan Nam 29/9/934 44079 Nguyen Minh Thuan Nam 16/8/965 44080 Nguyen Thi Thuan Nu 3/3/956 44081 Nguyen Thi Thuan Nu 20/10/797 44082 Nguyen Van Thuan Nam 26/6/968 44083 Nguyen Dinh Gia Thuan Nu 28/2/019 44084 Nguyen Thi Bich Thuan Nu 18/11/91

10 44085 Pham Duc Thuan Nam 4/8/9711 44086 Pham Minh Thuan Nam 22/8/9812 44087 Phi Trung Thuan Nam 20/7/9613 44088 To Vinh Thuan Nam 29/12/8814 44089 Tran Quoc Thuan Nam 9/6/9315 44090 Vo Thi Thuan Nu 11/3/8716 44091 Vo Thi Minh Thuan Nu 12/10/9717 44092 Vuong Ai Thuan Nam 5/6/9518 44093 Bach Van Thuc Nam 8/9/9819 44094 Le Thi Nhan Thuc Nu 10/10/9020 44095 Nguyen Toan Nhu Thuc Nam 7/12/9721 44096 Bui Thi Thuong Nu 26/6/9522 44097 Bui Thi Hoang Thuong Nu 2/5/9723 44098 Cao Thi Hoai Thuong Nu 27/9/9824 44099 Dinh Quoc Thuong Nam 16/2/91

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

25 44100 Lam Vu My Thuong Nu 27/12/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 16Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44101 Le Thi Thuong Nu 5/9/952 44102 Le Thi Thuong Nu 24/10/963 44103 Le Thi Thuong Nu 1/7/934 44104 Le Thi Dieu Thuong Nu 26/7/945 44105 Le Thi Hoai Thuong Nu 11/9/936 44106 Luong Hoai Thuong Nam 28/4/967 44107 Luong Ngoc Thuong Nam 20/2/898 44108 Nguyen Thi Thuong Nu 26/2/979 44109 Nguyen Hong Thai Thuong Nu 19/11/97

10 44110 Nguyen Le Hoai Thuong Nu 1/12/9811 44111 Nguyen Le Mai Thuong Nu 1/10/9712 44112 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 21/11/9413 44113 Nguyen Thi Huyen Thuong Nu 12/8/9014 44114 Nguyen Thi Minh Thuong Nu 1/12/9715 44115 Nguyen Thi Thanh Thuong Nu 16/5/9816 44116 Pham Thi Thuong Nu 8/6/9017 44117 Pham Van Thuong Nam 26/2/8518 44118 Phan Thi Thuong Nu 9/5/9819 44119 Tran Thi Thuong Nu 13/10/9820 44120 Tran Thi Thuong Nu 20/9/9521 44121 Vo Thi Kim Thuong Nu 29/6/9322 44122 Vu Van Thuong Nam 15/10/9623 44123 Bui Thi Thuy Nu 1/1/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

24 44124 Bui Thi Thanh Thuy Nu 24/5/9725 44125 Cao Thi Thuy Nu 21/11/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 17Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44126 Chu Thi Thanh Thuy Nu 15/6/962 44127 Dang Thanh Giang Thuy Nu 20/11/923 44128 Dao Thi Kim Thuy Nu 30/1/954 44129 Do Thi Diem Thuy Nu 10/11/975 44130 Duong Thi Thanh Thuy Nu 20/11/926 44131 Ha Thi Thanh Thuy Nu 5/2/897 44132 Hoang Thi Bich Thuy Nu 15/11/848 44133 Hua Thi Bich Thuy Nu 9/1/919 44134 Huynh Cam Thuy Nu 27/1/96

10 44135 Huynh Thu Thuy Nu 22/12/9711 44136 Huynh Vu Minh Thuy Nu 19/11/8312 44137 Lai Thi Le Thuy Nu 21/9/9713 44138 Le Le Thuy Nu 10/4/8414 44139 Le Thi Thuy Nu 10/12/9715 44140 Le Thi Thuy Nu 15/12/8616 44141 Le Thu Thuy Nu 10/12/9717 44142 Le Ngoc Thanh Thuy Nu 7/3/9318 44143 Le Nguyen Thanh Thuy Nu 3/4/9219 44144 Luc Quynh Minh Thuy Nu 13/7/9620 44145 Le Thi Bich Thuy Nu 3/5/8321 44146 Le Thi Ngoc Thuy Nu 18/9/8922 44147 Le Thi Thanh Thuy Nu 14/5/89

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

23 44148 Ma Thi Bich Thuy Nu 9/7/6424 44149 Mai Thi Thuy Nu 3/3/9625 44150 Mai Thi Thu Thuy Nu 21/5/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 18Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44151 Ngo Thi Ngoc Thuy Nu 24/6/922 44152 Ngo Thi Phuong Thuy Nu 11/3/973 44153 Ngo Thi Thanh Thuy Nu 18/2/964 44154 Ngo Thi Thu Thuy Nu 6/3/985 44155 Ngo Thi Thu Thuy Nu 30/1/976 44156 Nguyen Nhu Thuy Nu 23/4/987 44157 Nguyen Nhu Thuy Nu 20/2/928 44158 Nguyen Phuong Thuy Nu 6/2/899 44159 Nguyen Thanh Thuy Nu 8/11/95

10 44160 Nguyen Thanh Thuy Nu 2/12/0111 44161 Nguyen Thi Thuy Nu 2/1/8612 44162 Nguyen Thi Thuy Nu 12/7/9313 44163 Nguyen Thi Thuy Nu 4/8/9314 44164 Nguyen Thi Thuy Nu 18/12/9815 44165 Nguyen Thi Thuy Nu 14/8/9616 44166 Nguyen Hoang Phuong Thuy Nu 22/7/8317 44167 Nguyen Le Ngoc Thuy Nu 16/9/9918 44168 Nguyen Phuong Hai Thuy Nu 5/6/9619 44169 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 27/6/9320 44170 Nguyen Thi Bien Thuy Nu 22/8/9621 44171 Nguyen Thi Cam Thuy Nu 29/9/88

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

22 44172 Nguyen Thi Cam Thuy Nu 14/12/9823 44173 Nguyen Thi Diem Thuy Nu 19/3/9224 44174 Nguyen Thi Kim Thuy Nu 29/5/9025 44175 Nguyen Thi Le Thuy Nu 26/6/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 19Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44176 Nguyen Thi Minh Thuy Nu 1/3/972 44177 Nguyen Thi Minh Thuy Nu 19/8/933 44178 Nguyen Thi Mong Thuy Nu 3/9/974 44179 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 29/4/975 44180 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 23/8/926 44181 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 2/2/917 44182 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 23/1/908 44183 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/8/009 44184 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 30/11/90

10 44185 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 25/8/9211 44186 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 28/8/9212 44187 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 29/3/9113 44188 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 25/3/9714 44189 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 26/4/9415 44190 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 14/12/9216 44191 Pham Thi Thuy Nu 3/2/9417 44192 Pham Thi Thuy Nu 20/8/8218 44193 Pham Thi Cam Thuy Nu 8/2/8919 44194 Pham Thi Thanh Thuy Nu 4/1/9520 44195 Phan Hoang Thuy Nu 23/1/00

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

21 44196 Phan Thi Thuy Nu 5/10/8122 44197 Phan Thi Thuy Nu 24/2/9523 44198 Phan Thi Thuy Nu 11/1/9624 44199 Phan Thi Thanh Thuy Nu 20/5/9525 44200 Phan Thi Thu Thuy Nu 28/11/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 20Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44201 Tran Thanh Thuy Nu 21/9/952 44202 Tran Thi Thuy Nu 14/2/873 44203 Tran Nguyen Thanh Thuy Nu 1/9/924 44204 Tran Thanh Nhi Thuy Nu 4/7/955 44205 Tran Thi Be Thuy Nu 29/10/956 44206 Tran Thi Dan Thuy Nu 18/1/977 44207 Tran Thi Kim Thuy Nu 5/9/968 44208 Tran Thi Minh Thuy Nu 24/1/959 44209 Tran Thi Minh Thuy Nu 21/4/88

10 44210 Tran Thi Phuong Thuy Nu 7/9/9711 44211 Tran Thi Thanh Thuy Nu 14/1/8612 44212 Tran Thi Thanh Thuy Nu 20/10/9213 44213 Tran Thi Thanh Thuy Nu 10/9/8814 44214 Tran Thi Thu Thuy Nu 28/12/9815 44215 Tran Thi Thu Thuy Nu 1/9/9716 44216 Tran Vo Thanh Thuy Nu 25/1/9717 44217 Truong Thi Ngoc Thuy Nu 23/5/8418 44218 Truong Thi Thanh Thuy Nu 20/6/8919 44219 Truong Thi Thanh Thuy Nu 12/8/92

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

20 44220 Vi Thi Thuy Nu 2/9/9621 44221 Vo Thi Thuy Nu 198322 44222 Vo Thi Diem Thuy Nu 3/4/9323 44223 Vo Thi Kim Thuy Nu 5/2/8924 44224 Vu Thi Thuy Nu 4/3/9625 44225 Vu Thi Thu Thuy Nu 7/3/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 21Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44226 Vuong Thi Thuy Nu 12/6/862 44227 Vuong Thi Thuy Nu 13/7/893 44228 Le Thi Lam Thuyen Nu 12/12/974 44229 Le Thi Thanh Thuyen Nu 6/3/935 44230 Tran Thuy Thanh Thuyen Nu 10/9/896 44231 Le Ngoc Thy Nu 20/5/827 44232 Le Bao Quoc Thy Nam 28/7/868 44233 Le Vo Minh Thy Nu 26/5/979 44234 Nguyen Do Minh Thy Nu 9/8/92

10 44235 Nguyen Hoang Ngoc Thy Nu 31/12/9811 44236 Nguyen Thi Giang Thy Nu 17/2/9712 44237 Nguyen Viet Anh Thy Nu 6/1/0313 44238 Tran Ngoc Anh Thy Nu 17/8/0014 44239 Tran Ngoc Kim Thy Nu 28/8/9215 44240 Truong Huu Ngan Thy Nu 3/5/9016 44241 Bui Thuy Tien Nu 20/1/9617 44242 Bui Thi Thu Tien Nu 10/6/9618 44243 Chau Kim Tien Nu 23/8/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

19 44244 Chung Cat Tien Nu 7/2/9720 44245 Dang Thi Thuy Tien Nu 18/9/9721 44246 Dang Thi Thuy Tien Nu 25/12/9622 44247 Dao Trung Tien Nam 26/4/9223 44248 Dinh Thi Thuy Tien Nu 24/5/8424 44249 Doan Van Tien Nam 15/6/9425 44250 Ha Ngoc My Tien Nu 2/8/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 22Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44251 Ho Thuy Tien Nu 7/11/972 44252 Hoang Manh Tien Nam 6/10/943 44253 Hoang Thuy Nha Tien Nu 5/1/014 44254 Huynh Thuy Tien Nu 20/8/955 44255 Huynh Vu Tien Nu 23/1/976 44256 Huynh Thi Cam Tien Nu 28/6/967 44257 Huynh Thi Thuy Tien Nu 31/7/968 44258 Kieu Thuy Tien Nu 26/7/969 44259 Le Thao Tien Nu 2/7/95

10 44260 Le Ha Cam Tien Nu 19/8/9911 44261 Le Thi Cam Tien Nu 13/8/9712 44262 Le Thi Kieu Tien Nu 12/7/9913 44263 Le Thi Kim Tien Nu 6/6/9514 44264 Le Thi My Tien Nu 26/6/9715 44265 Le Thi My Tien Nu 17/10/9016 44266 Le Thi Mai Tien Nu 5/2/9217 44267 Le Thi Thuy Tien Nu 13/12/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

18 44268 Le Thi Thuy Tien Nu 22/9/9619 44269 Lu Nha Tien Nu 11/3/9820 44270 Ly Thuy Cam Tien Nu 19/7/9421 44271 Ngo Thi Cam Tien Nu 15/10/9222 44272 Nguyen Duy Tien Nam 16/10/8823 44273 Nguyen Ha Tien Nu 4/5/8324 44274 Nguyen Ngoc Tien Nam 3/10/9125 44275 Nguyen Phuoc Tien Nam 19/11/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 23Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44276 Nguyen Thanh Tien Nam 14/2/912 44277 Nguyen Thanh Tien Nam 30/7/953 44278 Nguyen Gia Ky Tien Nu 11/10/964 44279 Nguyen Hoang Thuy Tien Nu 7/9/975 44280 Nguyen My Thuy Tien Nu 18/8/866 44281 Nguyen Pham Thuy Tien Nu 12/8/947 44282 Nguyen Thi Cam Tien Nu 1/8/938 44283 Nguyen Thi Cam Tien Nu 2/6/959 44284 Nguyen Thi Cam Tien Nu 19/8/93

10 44285 Nguyen Thi Kieu Tien Nu 7/7/8411 44286 Nguyen Thi Minh Tien Nu 27/4/9812 44287 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 16/3/9013 44288 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 27/10/9314 44289 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 6/3/0015 44290 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 25/1/8916 44291 Pham Minh Tien Nam 18/10/93

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

17 44292 Pham Thuy Tien Nu 12/9/9718 44293 Pham Thuy Tien Nu 23/2/9419 44294 Pham Van Tien Nam 28/1/9220 44295 Pham Tran Thuy Tien Nu 4/5/9621 44296 Pham Thi Bich Tien Nu 26/10/9322 44297 Pham Thi Cam Tien Nu 6/2/9523 44298 Pham Thi Thuy Tien Nu 17/7/8324 44299 Pham Thi Thuy Tien Nu 6/9/9825 44300 Phung Thi My Tien Nu 5/1/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 24Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44301 Ta Nguyen Thuy Tien Nu 7/10/012 44302 Thai Thi Cam Tien Nu 4/10/933 44303 To Thanh Tien Nam 24/1/964 44304 Tran Chi Tien Nam 12/12/975 44305 Tran My Tien Nu 8/10/976 44306 Tran Thuy Tien Nu 16/3/987 44307 Tran Thuy Tien Nu 18/2/018 44308 Tran Luu Dong Tien Nu 7/11/989 44309 Tran Thanh Thuy Tien Nu 6/1/96

10 44310 Tran Thi A Tien Nu 27/2/9811 44311 Tran Thi Cam Tien Nu 29/8/9412 44312 Tran Thi Kim Tien Nu 24/10/9513 44313 Tran Thi My Tien Nu 25/12/9514 44314 Tran Thi My Tien Nu 198715 44315 Tran Thi My Tien Nu 10/2/96

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

16 44316 Tran Thi Thuy Tien Nu 6/4/9517 44317 Tran Thi Thuy Tien Nu 8/10/9718 44318 Tran Trieu Thuy Tien Nu 17/11/9419 44319 Tran Viet Phuc Tien Nam 26/9/9420 44320 Truong Thi Cam Tien Nu 21/6/9521 44321 Truong Thi My Tien Nu 11/6/9722 44322 Truong Thi My Tien Nu 27/2/8923 44323 Vo Thi Thuy Tien Nu 10/11/9724 44324 Tran Thi My Tieng Nu 1/1/9225 44325 Ta Quang Tiep Nu 25/5/89

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 25Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44326 Le Huu Til Nam 18/12/922 44327 Do Nhan Tin Nam 10/1/903 44328 Huynh Duc Tin Nam 2/2/954 44329 Huynh Nguyen Chanh Tin Nam 19/3/035 44330 Le Tin Nam 8/10/936 44331 Le Duc Tin Nam 11/1/957 44332 Le Phuong Tin Nu 9/5/978 44333 Luu Trong Tin Nam 19/1/969 44334 Mai Trung Tin Nam 3/1/99

10 44335 Mai Hoang Trung Tin Nam 1/7/9311 44336 Nguyen Chanh Tin Nam 18/2/9312 44337 Nguyen Duc Tin Nam 20/12/9713 44338 Nguyen Huu Tin Nam 8/12/9714 44339 Nguyen Trong Tin Nam 28/3/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

15 44340 Nguyen Trung Tin Nam 6/1/9316 44341 Pham Ha Trung Tin Nam 27/2/9217 44342 Phan Thanh Tin Nam 23/2/8818 44343 Phung Minh Tin Nam 2/9/9119 44344 Tran Trung Tin Nam 22/12/9520 44345 Vo Thi Tin Nu 12/9/9421 44346 Vo Van Tin Nam 15/9/9122 44347 Vu Bao Tin Nam 13/7/9923 44348 Ho Si Tinh Nam 16/2/9724 44349 Hoang Thi Tinh Nu 25/7/9225 44350 Le Trung Tinh Nam 28/2/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 26Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44351 Le Trung Tinh Nam 2/1/912 44352 Mai Thi Tinh Nu 1/5/973 44353 Nguyen Thanh Tinh Nam 15/11/964 44354 Nguyen Thi Tinh Nu 7/8/895 44355 Nguyen Trung Tinh Nam 20/6/866 44356 Nguyen Van Tinh Nam 22/12/967 44357 Pham Nhu Tinh Nam 20/6/918 44358 Tran Huu Tinh Nam 14/8/959 44359 Tran Thi Tinh Nu 10/2/88

10 44360 Nguyen Viet Anh To Nam 31/8/9011 44361 Hoang Toai Nam 1/4/9412 44362 Bui Minh Toan Nam 20/12/9113 44363 Chau Minh Toan Nam 27/8/87

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

14 44364 Dinh Duy Toan Nam 22/7/8615 44365 Huynh Huu Toan Nam 13/10/8816 44366 Huynh Phuoc Toan Nam 19/5/9617 44367 Mai Cong Toan Nam 15/4/9518 44368 Nguyen Bao Toan Nam 11/12/9619 44369 Nguyen Minh Toan Nam 19/10/9420 44370 Nguyen Minh Toan Nam 22/3/8721 44371 Nguyen Van Toan Nam 2/8/9022 44372 Pham Van Toan Nam 23/12/9823 44373 To Xuan Toan Nam 21/10/9624 44374 Tran Minh Toan Nam 31/1/9125 44375 Tran Quang Toan Nam 7/10/81

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 27Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44376 Tran Van Toan Nam 13/6/902 44377 Truong Minh Toan Nam 15/9/953 44378 Vo Dinh Toan Nam 18/4/874 44379 Tran Van Ton Nam 22/1/955 44380 Nguyen Van Tong Nam 16/11/906 44381 Nguyen Cao Ba Tong Nam 22/3/957 44382 Le Van Tot Nam 26/10/928 44383 Dinh Thi Tra Nu 22/5/939 44384 Huynh Thanh Tra Nu 10/7/96

10 44385 Le Thanh Tra Nu 13/8/9111 44386 Le Thi Bich Tra Nu 6/2/8812 44387 Nguyen Thi Tra Nu 26/2/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

13 44388 Nguyen Xuan Tra Nam 18/2/9614 44389 Phan Nhu Tra Nam 21/12/9615 44390 Tran Thanh Tra Nam 4/6/9616 44391 Tran Thi Thanh Tra Nu 7/2/8717 44392 Le Van Trai Nam 19/4/8618 44393 Bui Bich Tram Nu 30/6/9019 44394 Bui Le Thao Tram Nu 20/10/9220 44395 Dang Ngoc Tram Nu 12/12/9121 44396 Dang Quynh Tram Nu 17/10/9222 44397 Dang Thi Ngoc Tram Nu 12/4/9723 44398 Dao To Tram Nu 13/1/9024 44399 Doan Thi Tram Nu 2/2/9625 44400 Ho Thuy Tuyet Tram Nu 17/8/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 28Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44401 Huynh Ngoc Tram Nu 9/11/942 44402 Huynh Ngoc Thao Tram Nu 22/3/963 44403 Huynh Thi Ngoc Tram Nu 7/1/914 44404 Khong Ho To Tram Nu 7/8/895 44405 Le Thi Tram Nu 30/10/986 44406 Le Ngoc Bich Tram Nu 30/1/977 44407 Le Ngoc Minh Tram Nu 17/9/958 44408 Le Thi Hong Tram Nu 22/10/979 44409 Le Thi Minh Tram Nu 4/1/98

10 44410 Le Thi Thuy Tram Nu 25/10/9011 44411 Luc Thuy Mai Tram Nu 15/12/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

12 44412 Le Xuan My Tram Nu 3/11/9813 44413 Ly Mai Tram Nu 23/9/9614 44414 Ngo Minh Ngoc Tram Nu 17/6/9615 44415 Nguyen Bich Tram Nu 29/4/9716 44416 Nguyen Ngoc Tram Nu 10/9/9717 44417 Nguyen Hoang Bich Tram Nu 10/7/9518 44418 Nguyen Hoang Mai Tram Nu 22/6/9619 44419 Nguyen Ngoc Huyen Tram Nu 19/11/9720 44420 Nguyen Ngoc Phuong Tram Nu 1/1/9721 44421 Nguyen Nhat Tuyet Tram Nu 12/7/9822 44422 Nguyen Phuc Quynh Tram Nu 3/3/0623 44423 Nguyen Thai Ngoc Tram Nu 17/6/9124 44424 Nguyen Thi Bich Tram Nu 26/3/9125 44425 Nguyen Thi Bich Tram Nu 11/12/87

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 29Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44426 Nguyen Thi Bich Tram Nu 10/5/962 44427 Nguyen Thi Hong Tram Nu 3/7/983 44428 Nguyen Thi Minh Tram Nu 2/12/944 44429 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 24/5/985 44430 Nguyen Thi Thao Tram Nu 20/9/956 44431 Nguyen Thi Thuy Tram Nu 28/1/947 44432 Nguyen Vu Mai Tram Nu 2/11/928 44433 Nhan Thi Ngoc Tram Nu 20/7/979 44434 Pham Bich Tram Nu 12/1/97

10 44435 Pham Hoang Anh Tram Nu 21/2/96

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

11 44436 Pham Thi Mai Tram Nu 4/1/9812 44437 Pham Thi Ngoc Tram Nu 29/11/9713 44438 Phan Ngoc Bich Tram Nu 8/8/9914 44439 Phan Nguyen Quynh Tram Nu 28/8/9515 44440 Phan Thi Anh Tram Nu 20/5/9216 44441 Phan Thi Thuy Tram Nu 28/11/8517 44442 Tran Hoang Tram Nu 31/1/8518 44443 Tran Mong Tram Nu 22/7/9119 44444 Tran Thu Tram Nu 16/6/9520 44445 Tran Nu Ngoc Tram Nu 10/8/9421 44446 Tran Ngoc Thuy Tram Nu 13/9/9322 44447 Tran Thi Bich Tram Nu 15/10/9723 44448 Tran Thi Ngoc Tram Nu 11/1/9424 44449 Tran Thi Ngoc Tram Nu 17/1/9725 44450 Tran Thi Ngoc Tram Nu 26/4/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 30Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44451 Ta Nguyen Anh Tram Nu 11/12/962 44452 Truong Thi Ngoc Tram Nu 25/7/953 44453 Tu Ngoc Quynh Tram Nu 1/12/014 44454 Vy Thi Bich Tram Nu 24/4/955 44455 Vo Thi Minh Tram Nu 25/4/956 44456 Bui Bao Tran Nu 22/11/997 44457 Dao Le Bao Tran Nu 22/11/978 44458 Do Thi Bao Tran Nu 20/6/979 44459 Doan Thi Bao Tran Nu 31/12/91

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

10 44460 Hoang Thi Ngoc Tran Nu 7/2/9711 44461 Huynh Thi Ngoc Tran Nu 20/10/9212 44462 Lam Ho Thai Tran Nu 15/2/9713 44463 Lang Thi Xuan Tran Nu 24/6/9214 44464 Le Hoang Bao Tran Nu 14/6/0115 44465 Le Ngoc Bao Tran Nu 6/1/9216 44466 Le Nguyen Bao Tran Nu 24/12/9817 44467 Le Thi Huyen Tran Nu 6/1/9318 44468 Lo Que Tran Nu 31/8/0119 44469 Luu Nguyen Bao Tran Nu 5/8/0320 44470 Nguyen Thanh Tran Nu 20/5/9421 44471 Nguyen Hoang Huy Tran Nam 1/7/8422 44472 Nguyen Hong Ngoc Tran Nu 26/10/9523 44473 Nguyen Ngoc Hoang Tran Nam 3/9/9324 44474 Nguyen Ngoc Quynh Tran Nu 26/7/9525 44475 Nguyen Thi Bao Tran Nu 27/7/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 31Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44476 Nguyen Thi Bao Tran Nu 2/2/882 44477 Nguyen Thi Ngoc Tran Nu 4/11/853 44478 Nguyen Thi Que Tran Nu 14/10/004 44479 Nguyen Thi Thao Tran Nu 8/9/935 44480 Nhieu Le Bich Tran Nu 5/8/896 44481 Pham Thi Hong Tran Nu 3/9/977 44482 Thai Tran Tran Nu 11/10/958 44483 Tran Ngoc Bao Tran Nu 14/10/99

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

9 44484 Tran Thi Huyen Tran Nu 12/2/9410 44485 Vo Quynh Chan Tran Nu 12/8/0411 44486 Vo Thi Bao Tran Nu 10/3/9812 44487 Vu Lam Ngoc Tran Nu 15/10/9313 44488 Bui Thu Trang Nu 3/10/9014 44489 Bui Thi Thuy Trang Nu 31/12/9615 44490 Bui Nguyen Quynh Trang Nu 4/8/9816 44491 Bui Thi Phuong Trang Nu 5/4/9717 44492 Chau Thi Minh Trang Nu 5/7/9818 44493 Cu Thi Thien Trang Nu 1/7/9719 44494 Dang Ngoc Trang Nu 26/1/9720 44495 Dang Thi Mai Trang Nu 10/7/9721 44496 Dang Thi Thu Trang Nu 19/9/9122 44497 Dinh Thao Trang Nu 2/10/9523 44498 Dinh Thi Hanh Trang Nu 9/5/8824 44499 Dinh Thi Thu Trang Nu 15/8/9125 44500 Do Thi Huyen Trang Nu 11/12/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 32Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44501 Doan Thi Trang Nu 16/9/982 44502 Doanh Thi Doan Trang Nu 30/6/933 44503 Ha Kieu Trang Nu 14/3/934 44504 Ha Ngoc Thuy Trang Nu 25/12/975 44505 Ho Thanh Trang Nu 12/12/966 44506 Ho Thi Ha Trang Nu 21/8/947 44507 Ho Thi Thuy Trang Nu 15/8/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

8 44508 Hoang Thi Thuy Trang Nu 29/6/939 44509 Huynh Nguyen Kieu Trang Nu 2/9/96

10 44510 Huynh Thi Thuy Trang Nu 19/9/8511 44511 Lai Tran Ngoc Trang Nu 13/8/9512 44512 Le Huyen Trang Nu 1/5/9413 44513 Le Thi Trang Nu 20/10/9314 44514 LE Hoang Doan Trang Nu 24/12/9715 44515 Le Nguyen Thanh Trang Nu 25/4/9916 44516 Le Phuoc Xuan Trang Nu 14/8/9617 44517 Le Quynh Doan Trang Nu 24/1/9718 44518 Le Thi Hong Trang Nu 27/10/9119 44519 Le Thi Hong Trang Nu 8/10/9020 44520 Le Thi Kieu Trang Nu 18/1/9421 44521 Le Thi Kieu Trang Nu 7/8/9822 44522 Le Thi Mai Trang Nu 18/4/8123 44523 Le Thi Thanh Trang Nu 26/2/9424 44524 Le Hong Thi Thuy Trang Nu 11/2/9425 44525 Ly Phuong Trang Nu 6/10/97

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 33Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44526 Mai Phuong Trang Nu 30/6/922 44527 Nguyen Dac Trang Nam 12/12/863 44528 Nguyen Ha Trang Nu 17/2/934 44529 Nguyen Thi Trang Nu 24/4/845 44530 Nguyen Thi Trang Nu 10/10/986 44531 Nguyen Thu Trang Nu 11/7/01

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

7 44532 Nguyen Hoang Thanh Trang Nu 5/10/918 44533 Nguyen Lam Xuan Trang Nu 18/2/929 44534 Nguyen Thai Minh Trang Nu 16/9/97

10 44535 Nguyen Thi Anh Trang Nu 3/2/9011 44536 Nguyen Thi Diem Trang Nu 15/4/8912 44537 Nguyen Thi Diem Trang Nu 29/5/9813 44538 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 24/6/9214 44539 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 22/2/9615 44540 Nguyen Thi Kieu Trang Nu 17/2/9416 44541 Nguyen Thi Khanh Trang Nu 24/12/9517 44542 Nguyen Thi Mai Trang Nu 24/7/9418 44543 Nguyen Thi Ngoc Trang Nu 13/12/9519 44544 Nguyen Thi Thu Trang Nu 15/9/9420 44545 Nguyen Thi Thu Trang Nu 24/10/8421 44546 Nguyen Thi Thu Trang Nu 8/10/9622 44547 Nguyen Thi Thu Trang Nu 10/10/9623 44548 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 2/1/9824 44549 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 11/8/0125 44550 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 24/1/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 34Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44551 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 10/10/952 44552 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 8/9/933 44553 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 22/11/924 44554 Pham Thi Trang Nu 24/1/955 44555 Pham Thu Trang Nu 18/10/74

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

6 44556 Pham Ho Thien Trang Nu 15/9/947 44557 Pham Thi Huyen Trang Nu 23/6/988 44558 Pham Thi Thu Trang Nu 11/4/969 44559 Pham Thi Thu Trang Nu 27/9/94

10 44560 Phan Thi Huyen Trang Nu 6/3/9511 44561 Tao Thi Trang Nu 24/1/9812 44562 Tang Thi Minh Trang Nu 11/2/9813 44563 Thai Thi Nhat Trang Nu 24/9/9414 44564 Thai Thi Thanh Trang Nu 28/3/0215 44565 Tran Thi Trang Nu 26/1/9616 44566 Tran Thi Huyen Trang Nu 10/10/9017 44567 Tran Thuy Trang Nu 25/3/9818 44568 Tran Thi Kim Trang Nu 31/10/9119 44569 Tran Thi Thanh Trang Nu 17/5/9520 44570 Tran Thi Thuy Trang Nu 28/2/9721 44571 Tran Thi Thuy Trang Nu 28/10/9522 44572 Tran Thi Thuy Trang Nu 12/10/9323 44573 Trinh Vu Nha Trang Nu 21/12/9624 44574 Truong Cong Trang Nam 24/12/8725 44575 Truong Thi Kieu Trang Nu 23/9/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 35Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44576 Truong Thi Thuy Trang Nu 14/5/892 44577 Truong Thi Y Trang Nu 4/7/973 44578 Vo Thi Trang Nu 10/10/944 44579 Vo Thi Thu Trang Nu 17/7/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

5 44580 Vu Thi Bich Trang Nu 28/4/976 44581 Vu Thi Ha Trang Nu 2/9/937 44582 Vu Thi Hien Trang Nu 12/6/958 44583 Vu Thi Nguyet Trang Nu 19/2/939 44584 Bui Huu Tri Nam 21/7/94

10 44585 Bui Thien Tri Nam 7/7/9511 44586 Do Minh Tri Nam 23/6/9212 44587 Ho Minh Tri Nam 11/10/0013 44588 Lai Minh Tri Nam 22/8/0314 44589 Le Cao Tri Nam 2/10/9115 44590 Le Van Tri Nam 4/10/8416 44591 Le Hung Huu Tri Nam 31/5/9317 44592 Luu Thuong Tri Nam 1/1/9018 44593 Ngo Bang Tri Nam 22/4/8919 44594 Nguyen Dang Tri Nam 30/6/9020 44595 Nguyen Minh Tri Nam 30/1/9921 44596 Nguyen Minh Tri Nam 12/4/8822 44597 Nguyen Minh Tri Nam 17/7/9923 44598 Nguyen Vo Huu Tri Nam 7/10/9524 44599 Nguyen Xuan Minh Tri Nam 9/7/9525 44600 Tran Huu Tri Nam 11/10/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 36Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44601 Tran Minh Tri Nam 5/6/942 44602 Tran Van Tri Nam 12/4/933 44603 Tran Xuan Tri Nam 17/7/91

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

4 44604 Vo Duc Tri Nam 6/3/895 44605 Vo Minh Tri Nam 10/12/956 44606 Le Cao Minh Tri Nam 16/6/987 44607 Bui Dang Hai Trieu Nam 19/12/918 44608 Huynh Thi Huyen Trieu Nu 7/10/879 44609 Le Hoang Trieu Nam 13/2/86

10 44610 Le Hoang Trieu Nam 27/1/9011 44611 Nguyen Hai Trieu Nam 1/11/9612 44612 Nguyen Minh Trieu Nam 1/5/8913 44613 Nguyen Thi Trieu Nu 20/11/9214 44614 Nguyen Quoc Khanh Trieu Nam 2/9/9615 44615 Nguyen Thi Minh Trieu Nu 27/4/9816 44616 Pham Hai Trieu Nu 14/5/9617 44617 Pham Quoc Trieu Nam 26/5/9318 44618 Vo Minh Triet Nam 25/3/8819 44619 Vo Phuoc Minh Triet Nam 10/1/9520 44620 Bui Thi Ngoc Trinh Nu 20/9/9721 44621 Dang Thi Kieu Trinh Nu 2/11/9522 44622 Do Thi Hanh Trinh Nu 25/9/9723 44623 Doan Truong Que Trinh Nu 10/3/9824 44624 Duong Thi My Trinh Nu 12/2/9825 44625 Ha Cong Trinh Nam 9/2/93

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 37Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44626 Ha My Trinh Nu 15/9/952 44627 Ha Le Hoai Trinh Nam 4/2/90

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

3 44628 Ho Thi My Trinh Nu 24/5/904 44629 Huynh Ngoc Khanh Trinh Nam 6/2/965 44630 Huynh Thi Thu Trinh Nu 21/1/926 44631 Khuu Thi Ngoc Trinh Nu 21/9/957 44632 Le Thi Trinh Nu 2/5/948 44633 Le Thi Trinh Nu 5/4/969 44634 Le Thi Diem Trinh Nu 1/2/94

10 44635 Le Thi Thu Trinh Nu 20/7/9511 44636 Luong My Trinh Nu 29/3/9512 44637 Nguyen Hoang Trinh Nu 30/4/9413 44638 Nguyen Le Trinh Nu 30/11/9314 44639 Nguyen Mong Trinh Nu 13/12/9115 44640 Nguyen Thao Trinh Nu 12/1/9316 44641 Nguyen Thi Trinh Nu 26/6/9517 44642 Nguyen Dang Phuong Trinh Nu 18/10/9718 44643 Nguyen Phan Diem Trinh Nu 9/1/9819 44644 Nguyen Ngoc Bao Trinh Nu 1/8/9620 44645 Nguyen Thi Bao Trinh Nu 16/7/9321 44646 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 12/7/9022 44647 Nguyen Viet Khanh Trinh Nam 30/7/0123 44648 Nguyen Vo Mong Trinh Nu 5/12/9824 44649 Nguyen Vu Xuan Trinh Nu 27/5/9325 44650 Pham Thi Trinh Nu 20/9/91

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 38Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44651 Pham Thi Trinh Nu 16/3/89

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

2 44652 Pham Le Ngoc Trinh Nu 20/4/953 44653 Pham Thi Kieu Trinh Nu 18/2/934 44654 Pham Thi Kim Trinh Nu 9/12/915 44655 Pham Thi Ngoc Trinh Nu 28/9/976 44656 Pham Thi Viet Trinh Nu 11/3/977 44657 Phan Nguyen Tuyet Trinh Nu 21/5/008 44658 Phung Duong To Trinh Nu 20/9/959 44659 Tran Thi Kieu Trinh Nu 23/10/88

10 44660 Tran Thi Mai Trinh Nu 13/11/9511 44661 Tran Thi My Trinh Nu 4/5/8512 44662 Tran Thi Thiet Trinh Nu 22/11/9613 44663 Tran Thi Thu Trinh Nu 12/5/9614 44664 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 24/8/9415 44665 Truong Ngoc Trinh Nu 26/11/9216 44666 Vo Phuong Trinh Nu 30/7/9617 44667 Vo Thuy Trinh Nu 17/4/9518 44668 Vo Thuy Doan Trinh Nu 10/5/8919 44669 Vo Thi Le Trinh Nu 12/8/9820 44670 Vo Thi Viet Trinh Nu 14/7/9321 44671 Vu Thi Kim Trinh Nu 27/6/9522 44672 Le Huu Trong Nam 15/11/9823 44673 Le Minh Trong Nam 8/8/9224 44674 Le Van Trong Nam 5/4/9125 44675 Nguyen Dinh Trong Nam 17/2/92

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 39Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 3

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

1 44676 Nguyen Duc Trong Nam 7/2/902 44677 Nguyen Minh Trong Nam 2/3/973 44678 Nguyen Quang Trong Nam 19/4/954 44679 Nguyen Van Trong Nam 5/7/895 44680 Nguyen Van Trong Nam 18/3/946 44681 Pham Quy Trong Nam 1/11/007 44682 Pham Thi Mai Trong Nu 18/12/928 44683 Phan Duc Trong Nam 7/5/949 44684 Tran Thanh Trong Nam 15/10/92

10 44685 Vo Van Trong Nam 28/4/9211 44686 Au Thanh Truc Nu 5/9/9612 44687 Dang Ai Thanh Truc Nu 12/3/9213 44688 Doan Nam Truc Nam 24/8/9014 44689 Doan Thi Thanh Truc Nu 9/9/9515 44690 Ho Nguyen Nhu Truc Nu 22/9/9716 44691 Huynh Thanh Truc Nu 31/3/9217 44692 Huynh Thi Thanh Truc Nu 2/10/9818 44693 Lam Thai Truc Nu 19/2/9819 44694 Ngo Thi Thanh Truc Nu 2/2/9420 44695 Nguyen Thanh Truc Nu 9/12/9321 44696 Nguyen Thi Truc Nu 16/1/9022 44697 Nguyen Ngoc Tieu Truc Nu 17/9/9523 44698 Nguyen Thi Minh Truc Nu 1/12/9124 44699 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 20/10/0125 44700 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 19/6/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 40Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chúhttp://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44701 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 28/6/952 44702 Nguyen Thi Thu Truc Nu 14/4/963 44703 Nguyen Thi Thu Truc Nu 9/10/944 44704 Nguyen Tran Thanh Truc Nu 27/6/965 44705 Pham Truc Nam 20/4/936 44706 Pham Thao Truc Nu 17/10/957 44707 Phan Huynh Thuy Truc Nu 16/1/018 44708 Pham Le Thanh Truc Nu 21/3/969 44709 Pham Nguyen Thuy Truc Nu 14/12/01

10 44710 Quach Trung Truc Nam 8/5/9511 44711 Tran Thuy Truc Nu 9/9/9312 44712 Tran Thi Hong Truc Nu 19/3/9013 44713 Tran Thi Hoang Truc Nu 16/9/9214 44714 Tran Thi Mong Truc Nu 16/12/9715 44715 Tran Thi Thanh Truc Nu 9/8/9916 44716 Tran Ngoc Thuy Thanh Truc Nu 11/8/9417 44717 Vo Thi Truc Nu 10/4/9618 44718 Vo Huynh Trung Truc Nam 20/12/9719 44719 Vu Tran Thanh Truc Nu 13/11/9920 44720 Bui Viet Trung Nam 8/9/9321 44721 Dang Dinh Quoc Trung Nam 19/9/9622 44722 Duong Minh Trung Nam 10/12/8323 44723 Duong Van Quoc Trung Nam 1/5/8324 44724 Hoang Thanh Trung Nam 28/12/9125 44725 Le Quang Trung Nam 10/9/89

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 41Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44726 Nguyen Ba Trung Nam 2/2/932 44727 Nguyen Huu Trung Nam 14/7/963 44728 Nguyen Huu Trung Nam 22/2/954 44729 Nguyen Minh Trung Nam 6/5/905 44730 Nguyen Ngoc Trung Nam 23/12/976 44731 Nguyen Nhu Trung Nam 4/10/757 44732 Nguyen Thanh Trung Nam 1/1/888 44733 Nguyen Van Trung Nam 22/4/979 44734 Nguyen Van Trung Nam 28/8/90

10 44735 Nguyen Van Trung Nam 28/7/9011 44736 Pham Quoc Trung Nam 21/12/9512 44737 Phan Van Trung Nam 22/10/7213 44738 Thach Trung Nam 25/9/9914 44739 Trinh Vu Trung Nam 25/2/8815 44740 Vu Manh Trung Nam 29/3/8716 44741 Vu Minh Trung Nam 22/3/9817 44742 Vu Viet Trung Nam 17/4/9218 44743 Chu Xuan Truong Nam 26/10/9719 44744 Do Minh Truong Nam 6/3/9320 44745 Le Dinh Truong Nam 22/4/9321 44746 Le Nhat Truong Nam 11/2/9822 44747 Le Quang Truong Nam 1/7/9223 44748 Le Quang Truong Nam 4/11/9624 44749 Ngo Duy Truong Nam 29/7/9525 44750 Nguyen Cong Truong Nam 3/10/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 42Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44751 Nguyen Minh Truong Nam 21/3/922 44752 Nguyen Nhat Truong Nam 21/2/953 44753 Nguyen Xuan Truong Nam 20/8/974 44754 Nguyen Huu Si Truong Nam 8/4/965 44755 Nguyen Ngoc Lam Bao Truong Nam 14/2/976 44756 Pham Nhut Truong Nam 20/6/967 44757 Phan Nguyen Chi Truong Nam 26/6/928 44758 Phi Van Truong Nam 4/9/969 44759 Tran Van Truong Nam 9/12/88

10 44760 Truong Van Truong Nam 20/10/9611 44761 Trinh Nhat Truong Nam 17/10/9812 44762 Duong Thi Ngoc Truyen Nu 8/2/9613 44763 Le Minh Truyen Nam 4/12/9114 44764 Tran Thanh Truyen Nam 8/11/9615 44765 Truong Bich Truyen Nu 8/8/8916 44766 Nguyen Thi Kim Truynh Nu 7/1/9517 44767 Bui Thi Cam Tu Nu 10/12/9218 44768 Chau Thi Minh Tu Nu 1/1/9919 44769 Do Vuong Hong Tu Nu 1/6/9720 44770 Doan Thi Tu Nu 2/1/9121 44771 Duong Nguyen Song Tu Nu 25/10/9722 44772 Duong Thi Cam Tu Nu 2/9/9823 44773 Hoang Quoc Tu Nam 21/12/9024 44774 Huynh Minh Tu Nam 10/10/8925 44775 Huynh Van Tu Nam 20/10/90

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 43

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44776 Huynh Thi Cam Tu Nu 22/3/992 44777 Le Ngoc Tu Nam 26/12/973 44778 Le Thanh Tu Nu 15/1/904 44779 Le Thi Tu Nu 10/1/875 44780 Le Trong Tu Nam 30/7/896 44781 Le Hoang Cam Tu Nu 21/9/897 44782 Le Thi Hoang Tu Nu 21/8/948 44783 Le Thi Thanh Tu Nu 12/7/939 44784 Nguyen Cam Tu Nu 28/8/79

10 44785 Nguyen Chung Tu Nu 16/1/9711 44786 Nguyen Dinh Tu Nam 15/11/8912 44787 Nguyen Thanh Tu Nam 24/2/9113 44788 Nguyen Thanh Tu Nam 1/3/8914 44789 Nguyen Van Tu Nam 9/12/9215 44790 Nguyen Dinh Cam Tu Nu 14/8/9716 44791 Nguyen Ho Cam Tu Nu 31/3/9717 44792 Nguyen Le Cam Tu Nu 14/8/9518 44793 Nguyen Thi Cam Tu Nu 17/8/9919 44794 Nguyen Thi Cam Tu Nu 2/5/9520 44795 Pham Thi Cam Tu Nu 1/1/9621 44796 Phung Thi Cam Tu Nu 1/12/9722 44797 Tran Van Minh Tu Nam 10/6/9423 44798 Tu Thi Cam Tu Nu 10/7/9024 44799 Bui Anh Tuan Nam 8/6/9325 44800 Chau Anh Tuan Nam 16/1/96

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Phòng thi: 44Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44801 Chu Anh Tuan Nam 30/3/932 44802 Dang Anh Tuan Nam 23/1/943 44803 Dinh Truong Bao Tuan Nam 8/1/964 44804 Do Anh Tuan Nam 14/2/775 44805 Do Viet Tuan Nam 13/11/926 44806 Doan Van Tuan Nam 23/10/937 44807 Hoang Anh Tuan Nam 13/7/938 44808 Hoang Ngoc Tuan Nam 21/9/909 44809 Huynh Quoc Tuan Nam 27/6/90

10 44810 Le Hoang Tuan Nam 26/1/9111 44811 Le Ngoc Tuan Nam 10/2/9512 44812 Le Ngoc Tuan Nam 25/12/9313 44813 Le Thanh Tuan Nam 7/6/8814 44814 Le Duc Anh Tuan Nam 26/7/9915 44815 Lu Hoang Phi Tuan Nam 27/1/9616 44816 Mai Quoc Tuan Nam 27/11/8417 44817 Nguyen Anh Tuan Nam 13/8/8518 44818 Nguyen Anh Tuan Nam 25/6/9419 44819 Nguyen Hoang Tuan Nam 17/7/9720 44820 Nguyen Hoang Tuan Nam 15/8/9021 44821 Nguyen Khanh Tuan Nam 17/12/9122 44822 Nguyen Minh Tuan Nam 5/4/9923 44823 Nguyen Quoc Tuan Nam 25/1/9924 44824 Nguyen Quoc Tuan Nam 16/3/8725 44825 Nguyen Thanh Tuan Nam 25/12/87

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 45Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44826 Nguyen Thanh Tuan Nam 6/12/932 44827 Nguyen Truong Tuan Nam 29/6/983 44828 Nguyen Van Tuan Nam 16/1/954 44829 Nguyen Van Tuan Nam 10/10/925 44830 Nguyen Van Tuan Nam 19/12/866 44831 Nguyen Van Tuan Nam 9/7/977 44832 Nguyen Cong Anh Tuan Nam 27/6/968 44833 Nguyen Ngoc Minh Tuan Nam 12/8/959 44834 Nguyen Tran Minh Tuan Nam 1/1/95

10 44835 Pham Thanh Tuan Nam 16/10/9811 44836 Pham Van Tuan Nam 10/5/9112 44837 Phan Nguyen Anh Tuan Nam 17/7/9313 44838 Phung Van Tuan Nam 18/7/9114 44839 Tran Anh Tuan Nam 16/12/9615 44840 Tran Duc Tuan Nam 10/3/9316 44841 Tran Minh Tuan Nam 9/11/9517 44842 Tran Quoc Tuan Nam 22/12/9418 44843 Tran Quoc Tuan Nam 24/12/8919 44844 Tran Cong Viet Tuan Nam 30/4/9320 44845 Trinh Ngoc Tuan Nam 29/4/9121 44846 Vu Gia Tuan Nam 28/2/9722 44847 Dang Thanh Tuc Nam 15/6/9523 44848 Ngo Tri Tue Nam 21/7/6924 44849 Tran Kha Quoc Tue Nam 12/9/8925 44850 Banh Thanh Tung Nam 24/9/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 46Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44851 Bui Quang Tung Nam 22/4/942 44852 Dang Thanh Tung Nam 6/12/893 44853 Do Thanh Tung Nam 5/5/974 44854 Do Thanh Tung Nam 28/7/905 44855 Do Duy Tien Tung Nam 26/3/966 44856 Doan Thanh Tung Nam 24/6/937 44857 Le Dinh Tung Nam 5/9/908 44858 Le Cao Son Tung Nam 11/3/909 44859 Luu Thanh Tung Nam 9/9/92

10 44860 Mac Quang Tung Nam 10/3/8811 44861 Nguyen Tung Nam 5/8/9412 44862 Nguyen Ba Tung Nam 10/4/9113 44863 Nguyen Ngoc Tung Nam 16/3/8714 44864 Nguyen Thanh Tung Nam 29/10/9015 44865 Nguyen Thanh Tung Nam 28/2/9116 44866 Nguyen Thanh Tung Nam 20/10/9717 44867 Pham Ngoc Tung Nam 27/9/9418 44868 Tran Tan Tung Nam 8/10/9319 44869 Tran Thanh Tung Nam 23/3/9820 44870 Tran Van Tung Nam 20/1/9721 44871 Truong Cong Tung Nam 1/10/8522 44872 Tu Thuy Tuoc Nu 20/7/8923 44873 Cao Thi Tuoi Nu 11/11/9624 44874 Dang Thi Hong Tuoi Nu 31/5/9225 44875 Dieu Thi Hong Tuoi Nu 22/9/95

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: 47Địa điểm thi:THPT Phú Nhuận

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44876 Dong Thi Hong Tuoi Nu 25/11/962 44877 Huynh Thi Bich Tuoi Nu 20/11/953 44878 Nguyen Thi Tuoi Nu 25/5/974 44879 Nguyen Thi Tuoi Nu 1/8/945 44880 Vu Thi Hong Tuoi Nu 11/10/986 44881 Hoang Nhat Tuong Nam 2/11/987 44882 Nguyen Gia Tuong Nam 21/10/988 44883 Nguyen Manh Tuong Nam 23/10/949 44884 Tran Manh Tuong Nam 24/5/94

10 44885 Dao Phuc Tuu Nam 28/5/8711 44886 Ta Thi Bich Tuy Nu 6/10/9412 44887 Bui Dinh Tuyen Nam 29/10/9813 44888 Dinh Bao Tuyen Nam 11/6/8214 44889 Do Thi Mong Tuyen Nu 12/5/9715 44890 Duong Thi Bich Tuyen Nu 21/5/9416 44891 Huynh Thi My Tuyen Nu 1/6/9717 44892 Hoang Thi Son Tuyen Nu 30/5/9318 44893 Huynh Do Mong Tuyen Nu 20/12/9819 44894 Kha Thiet Tuyen Nam 10/10/8720 44895 Le Bich Tuyen Nu 10/3/8521 44896 Le Hong Tuyen Nu 28/6/9122 44897 Le Thi Phuong Tuyen Nu 1/9/9623 44898 Le Thi Thanh Tuyen Nu 18/6/9724 44899 Ngo Trong Tuyen Nam 9/10/9225 44900 Nguyen Luong Tuyen Nu 12/1/02

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A305Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44901 Nguyen Phuong Tuyen Nu 20/9/942 44902 Nguyen Thanh Tuyen Nu 31/8/853 44903 Nguyen Van Tuyen Nam 22/4/934 44904 Nguyen Le Phuong Tuyen Nu 2/12/945 44905 Nguyen Tan The Tuyen Nam 2/1/936 44906 Nguyen Thi Diem Tuyen Nu 10/6/897 44907 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 17/2/968 44908 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 28/2/979 44909 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 8/4/00

10 44910 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 11/12/0211 44911 Nguyen Thi Mong Tuyen Nu 23/3/9312 44912 Nguyen Thi Ngoc Tuyen Nu 23/8/9013 44913 Nguyen Thi Ngoc Tuyen Nu 14/3/9114 44914 Nguyen Thi Ngoc Tuyen Nu 10/12/9015 44915 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 29/8/9416 44916 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 19/1/9417 44917 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 31/7/8918 44918 Nguyen Thi Thu Tuyen Nu 25/12/9919 44919 Nguyen Vu Khanh Tuyen Nu 5/5/9620 44920 Pham Thi Ngoc Tuyen Nu 5/12/8921 44921 Phan Thi Bich Tuyen Nu 13/12/9322 44922 Phan Thi Ngan Tuyen Nu 8/4/9723 44923 Phung Thi Ngoc Tuyen Nu 4/1/9724 44924 Tran Dieu Tuyen Nu 9/1/8425 44925 Tran Thanh Tuyen Nu 18/8/9126 44926 Tran Thi Bao Tuyen Nu 29/4/9627 44927 Tran Thi Bich Tuyen Nu 1/9/9428 44928 Tran Thi Bich Tuyen Nu 22/4/9829 44929 Tran Thi Minh Tuyen Nu 20/1/8430 44930 Tran Thi Mong Tuyen Nu 30/8/9031 44931 Tran Thi My Tuyen Nu 6/6/9732 44932 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 24/9/9333 44933 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 7/8/9534 44934 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 7/8/9735 44935 Vo Thi Thanh Tuyen Nu 18/3/9636 44936 Vu Thanh Tuyen Nu 28/5/9437 44937 Vu Thi Thanh Tuyen Nu 22/1/9638 44938 Ho Thi Tuyet Nu 1/2/9539 44939 Huynh Ngoc Anh Tuyet Nu 10/7/00

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

40 44940 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 11/7/9741 44941 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 31/12/9242 44942 Nguyen Thi Bach Tuyet Nu 15/1/9443 44943 Nguyen Thi Kim Tuyet Nu 10/1/9544 44944 Nguyen Thi Kim Tuyet Nu 18/3/9545 44945 Nguyen Thi My Tuyet Nu 22/8/8646 44946 Nguyen Thi Ngoc Tuyet Nu 17/5/9747 44947 Pham Thi Tuyet Nu 11/12/8448 44948 Phung Thi Anh Tuyet Nu 21/6/9049 44949 Tran Thi Tuyet Nu 1/10/9150 44950 Tran Thi Tuyet Nu 15/6/92

Tổng số thí sinh :…50...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúchttp://chuyenngoaingu.com

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A307Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44951 Tran Thi Ngoc Tuyet Nu 30/12/832 44952 Dong Ngoc Ty Nu 20/9/973 44953 Nguyen Thanh Bich Ty Nu 15/5/934 44954 Tran Ngoc Ty Nam 9/1/975 44955 Tran Quoc Ung Nam 8/5/856 44956 Mai Thi Uy Nu 28/6/977 44957 Dang Viet Thuy Uyen Nu 26/4/958 44958 Dao Thi Tu Uyen Nu 16/6/979 44959 Dinh Ngoc Phuong Uyen Nu 21/9/94

10 44960 Do Da Uyen Nu 13/10/9611 44961 Do Thi Thanh Uyen Nu 12/2/9712 44962 Doan Thi Thuy Uyen Nu 1/1/9813 44963 Doan Thi To Uyen Nu 14/7/0014 44964 Duong Phuong Uyen Nu 2/10/8415 44965 Duong Tran Thao Uyen Nu 11/8/9716 44966 Hoang Le Uyen Nu 7/4/9217 44967 Hoang Thi Thu Uyen Nu 26/1/9818 44968 Le Ngoc Phuong Uyen Nu 30/3/9319 44969 Le Pham Minh Uyen Nu 17/10/9720 44970 Le Thi Thanh Uyen Nu 4/12/9721 44971 Ly Thi Kim Uyen Nu 6/5/9822 44972 Nguyen Ngoc Uyen Nu 4/2/9523 44973 Nguyen Thao Uyen Nu 5/9/9724 44974 Nguyen Thu Uyen Nu 9/11/9825 44975 Nguyen Cao Phuong Uyen Nu 7/4/9326 44976 Nguyen Dinh Bao Uyen Nu 8/5/78

Tổng số thí sinh :…26...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Trung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A309Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 44977 Nguyen Thanh Tu Uyen Nu 30/6/972 44978 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 20/12/943 44979 Nguyen Thi Thanh Uyen Nu 18/10/854 44980 Pham Ngoc Phuong Uyen Nu 28/5/985 44981 Phan Nguyen To Uyen Nu 2/1/946 44982 Tran Ngoc Hong Uyen Nu 12/11/947 44983 Tran Thi Thuy Uyen Nu 19/8/988 44984 Truong My Uyen Nu 20/7/019 44985 Tran Thi Tu Uyen Nu 9/10/98

10 44986 Yu Tran Phuong Uyen Nu 16/9/9811 44987 Dang Hai Ngoc Thuy Van Nu 5/5/9512 44988 Dao Truong Van Nam 13/1/9713 44989 Dieu Thi Hai Van Nu 9/4/9814 44990 Ha Ngoc Van Nu 27/7/9415 44991 Ho Dien Van Nam 19/11/9416 44992 Ho Thuy Cam Van Nu 21/10/8217 44993 Hoang Thi Tuong Van Nu 25/10/9018 44994 Lai Thuy Van Nu 16/9/9119 44995 Le Dinh Van Nam 21/8/9420 44996 Le Phu Van Nam 25/9/9521 44997 Le Thi Hoang Van Nu 9/6/9122 44998 Le Thi Ngoc Van Nu 22/8/9023 44999 Le Thi Thanh Van Nu 15/9/9424 45000 Le Thi Thanh Van Nu 23/9/7025 45001 Le Thi Thuy Van Nu 12/5/9626 45002 Le Thi Tuyet Van Nu 1/2/9227 45003 Luu Thi Van Nu 28/12/8528 45004 Luong Gia Van Nu 28/11/9729 45005 Ngo Kha Van Nu 4/10/9930 45006 Ngo Quang Van Nam 23/4/9731 45007 Ngo Thi Cam Van Nu 24/6/8032 45008 Ngo Thi Ngoc Van Nu 1/7/9133 45009 Nguyen Hoang Van Nu 19/4/8834 45010 Nguyen Thanh Van Nu 6/12/9435 45011 Nguyen Thi Van Nu 11/1/9336 45012 Nguyen Huynh Hai Van Nu 18/3/9637 45013 Nguyen Le Hoang Van Nu 10/12/89

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

38 45014 Nguyen Thi Bich Van Nu 19/3/9739 45015 Nguyen Thi Cam Van Nu 23/11/9240 45016 Nguyen Thi Cam Van Nu 16/9/9141 45017 Nguyen Thi Ngoc Van Nu 29/7/9742 45018 Nguyen Thi Thuy Van Nu 2/10/9043 45019 Nguyen Thi Tuyet Van Nu 28/7/9444 45020 Nguyen Thi Tuyet Van Nu 12/2/9245 45021 Nguyen Tran Thuy Van Nu 7/12/9546 45022 Nguyen Trieu Huy Van Nam 5/1/8447 45023 Pham Kim Van Nam 20/6/9148 45024 Pham Thuy Van Nu 11/3/9049 45025 Pham Van Van Nam 23/9/9650 45026 Phan Khanh Van Nu 24/3/97

Tổng số thí sinh :…50...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A310Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45027 Phan Thi Bich Van Nu 19/3/892 45028 Ta Ngoc Bich Van Nu 7/7/903 45029 Tran Hoai Van Nu 21/7/974 45030 Tran Thi Van Nu 24/4/965 45031 Tran Thu Van Nam 2/7/936 45032 Tran Thuy Van Nu 9/11/987 45033 Tran Thi Hong Van Nu 27/8/958 45034 Tran Thi Hong Van Nu 31/5/809 45035 Tran Thi Nhu Van Nu 2/8/86

10 45036 Tran Thi Thanh Van Nu 16/3/0011 45037 Tran Thi Thu Van Nu 14/8/9812 45038 Tran Thi Thuy Van Nu 16/6/9613 45039 Trinh Thi Cam Van Nu 19/9/9714 45040 Tuong Ngoc Van Nu 20/3/9915 45041 Van Thi Thuy Van Nu 28/11/8716 45042 Vo Tan Van Nam 27/9/9317 45043 Vu Thanh Van Nu 6/7/9218 45044 Huynh Thi Cam Vang Nu 20/3/9119 45045 Pham Thi Hong Vang Nu 26/9/9120 45046 Dinh Van Ven Nam 27/4/9721 45047 Hoang Van Ven Nam 3/4/9822 45048 Cao Trieu Vi Nam 13/11/9423 45049 Dang Thi Truc Vi Nu 1/1/9124 45050 Hoang Thi Thao Vi Nu 27/8/9725 45051 Hoang Thi Tuong Vi Nu 2/7/9826 45052 Huynh Chau Thuy Vi Nu 24/3/9427 45053 Huynh Thi Tuong Vi Nu 26/6/9628 45054 Le Thi Tuong Vi Nu 6/5/8529 45055 Le Thi Tuong Vi Nu 9/10/9130 45056 Nguyen Nhan Vi Nam 12/3/8931 45057 Nguyen Nhat Vi Nu 18/2/8732 45058 Nguyen Thuy Vi Nu 15/9/9833 45059 Nguyen Tuong Vi Nu 4/2/9834 45060 Nguyen Thi Bao Vi Nu 3/1/9435 45061 Pham Tuong Vi Nu 4/2/8936 45062 Pham Thuy Thuy Vi Nu 18/8/95

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

37 45063 Phan Uyen Vi Nu 15/3/9138 45064 Phan Thi Thao Vi Nu 24/2/9839 45065 Tran Thi Ai Vi Nu 3/5/9740 45066 Tran Thi Khanh Vi Nu 15/7/00

Tổng số thí sinh :…40...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A312Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45067 Truong Thi Thuy Vi Nu 11/10/912 45068 Vo Dang Ngan Vi Nu 11/6/913 45069 Vo Thi Le Vi Nu 18/12/964 45070 Ho Thi Vien Nu 15/1/975 45071 Luong Phuc Vien Nam 2/2/896 45072 Nguyen Hoang Vien Nam 16/8/917 45073 Nguyen Thi Le Vien Nu 1/7/948 45074 Dinh Xuan Viet Nam 18/1/989 45075 Hoang Quoc Viet Nam 14/8/96

10 45076 Le Quoc Viet Nam 20/6/9211 45077 Le Thanh Viet Nam 30/7/8712 45078 Nguyen Quoc Viet Nam 3/4/9713 45079 Nguyen Quoc Viet Nam 12/1/9714 45080 Nguyen Quoc Viet Nam 11/3/8915 45081 Nguyen Quoc Viet Nam 15/7/9616 45082 Nguyen Thi Viet Nu 8/9/9817 45083 Nguyen Van Viet Nam 28/10/8618 45084 Thai Hoang Viet Nam 14/8/9119 45085 Tran Quoc Viet Nam 26/6/9420 45086 Vu Hoang Quoc Viet Nam 1/11/9621 45087 Bui Huu Vinh Nam 28/1/9022 45088 Bui Quang Vinh Nam 15/10/9523 45089 Dao Duy Vinh Nam 28/1/8824 45090 Duong The Vinh Nam 2/3/9825 45091 Huynh Hoang Vinh Nam 5/12/9426 45092 Le Phuoc Vinh Nam 28/12/9727 45093 Le Van Vinh Nam 1/1/9428 45094 Ly Quoc Vinh Nam 14/2/9729 45095 Nguyen Vinh Nam 25/8/8530 45096 Nguyen Dac Vinh Nam 20/11/90

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A313Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45097 Nguyen Tat Vinh Nam 29/2/922 45098 Nguyen The Vinh Nam 22/1/953 45099 Nguyen Van Vinh Nam 2/1/854 45100 Nguyen Van Vinh Nam 1/10/895 45101 Pham Minh Vinh Nam 10/9/996 45102 Pham Phu Vinh Nam 16/5/947 45103 Pham Quoc Vinh Nam 17/7/948 45104 Pham Tran Vinh Nam 21/11/949 45105 Tang Thanh Vinh Nam 14/9/94

10 45106 To Quang Vinh Nam 19/10/9911 45107 Tran Vinh Nam 5/8/9812 45108 Tran Huu Vinh Nam 24/8/8313 45109 Tran Thanh Vinh Nam 21/11/8914 45110 Pham Trong Vo Nam 8/8/9515 45111 Bui Xuan Vu Nam 4/2/9416 45112 Doan Dong Vu Nam 10/3/9317 45113 Ha Van Vu Nam 26/3/9418 45114 Huynh Thanh Vu Nam 12/1/9919 45115 Huynh Ho Tuan Vu Nam 20/9/9020 45116 Lai Tuan Vu Nam 10/12/8921 45117 Le Nguyen Vu Nam 19/1/0022 45118 Le Ha Hoang Vu Nam 10/6/9823 45119 Le Hoang Anh Vu Nam 25/11/8124 45120 Luu Quang Vu Nam 25/1/9225 45121 Nguyen Vu Nam 9/2/9326 45122 Nguyen Hoang Vu Nam 18/1/9527 45123 Nguyen Tuan Vu Nam 31/3/9228 45124 Nguyen Dang Thien Vu Nu 21/9/9029 45125 Pham Cong Vu Nam 16/4/9430 45126 Pham Duc Vu Nam 20/8/91

Tổng số thí sinh :…30...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Giám Thị 2 :

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A315Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45127 Pham Hoang Vu Nam 16/6/942 45128 Pham Quoc Vu Nam 23/7/983 45129 Phan Anh Vu Nam 4/3/964 45130 Phan Tuan Vu Nam 20/11/925 45131 Phan Tuan Vu Nam 22/8/976 45132 Phan Trong Vu Nam 23/12/957 45133 Ta Xuan Vu Nam 4/5/978 45134 Tran Lam Vu Nam 14/4/899 45135 Tran Hoang Vu Nam 20/11/96

10 45136 Tran Quoc Vu Nam 6/9/9211 45137 Tran Quoc Vu Nam 23/8/9112 45138 Tran Tuan Vu Nam 16/12/9113 45139 Tran Tuan Vu Nam 10/6/9214 45140 Tran Hai Long Vu Nam 24/2/0415 45141 Tran Nguyen Quoc Vu Nam 10/2/9716 45142 Tu Tuan Vu Nam 2/11/9617 45143 Vo Dai Vu Nam 23/8/8818 45144 Pham Cong Vung Nam 1/1/9719 45145 Cai Van Vuong Nam 1/6/8420 45146 Chu Anh Vuong Nam 14/12/8321 45147 Doan Le Xuan Vuong Nam 28/9/0622 45148 Ngo Van Linh Vuong Nam 1/4/9323 45149 Nguyen Quoc Vuong Nam 20/10/9624 45150 Nguyen Thanh Vuong Nam 27/1/8625 45151 Nguyen Pham Hoang Vuong Nam 2/10/9426 45152 Pham Duc Vuong Nam 15/7/9627 45153 Phung Minh Vuong Nam 20/2/9328 45154 Trinh Minh Vuong Nam 16/5/9129 45155 Bui Thuy Vy Nu 8/9/8930 45156 Dinh Gia Vy Nam 2/3/0031 45157 Dong Lam Vy Nu 26/2/9732 45158 Duong Trieu Vy Nu 18/2/0133 45159 Duong Xuan Vy Nu 21/9/00

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

34 45160 Ha Thuc Dien Vy Nu 3/4/9535 45161 Huynh Truc Vy Nu 27/3/9936 45162 Huynh Ngoc Mai Vy Nu 3/5/9537 45163 Huynh Thoai Yen Vy Nu 4/8/9838 45164 Le Thao Vy Nu 25/1/9539 45165 Le Quoc Vy Nam 30/11/9540 45166 Le Ngoc Thanh Vy Nu 2/11/9841 45167 Le Nguyen Bao Vy Nu 9/4/9842 45168 Le Pham Tuong Vy Nu 15/2/9743 45169 Le Thi Thao Vy Nu 20/10/0044 45170 Le Thi Thuy Vy Nu 7/12/9745 45171 Luong Lam Hoang Vy Nam 24/11/9246 45172 Mai Nguyen Khanh Vy Nu 22/9/9747 45173 Mai Thanh Thuy Vy Nu 14/10/9148 45174 Mai Thi Tuong Vy Nu 3/12/9849 45175 Ngo Phuong Thao Vy Nu 24/3/9850 45176 Nguyen Thanh Vy Nu 18/6/00

Tổng số thí sinh :…50...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: A317Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45177 Nguyen Van Vy Nam 18/2/862 45178 Nguyen Do Thao Vy Nu 12/1/973 45179 Nguyen Hong Thuy Vy Nu 29/3/984 45180 Nguyen Le Hanh Vy Nu 6/1/975 45181 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 11/10/986 45182 Nguyen Ngoc Tuong Vy Nu 1/2/977 45183 Nguyen Ngoc Yen Vy Nu 22/11/998 45184 Nguyen Nu Kieu Vy Nu 8/1/939 45185 Nguyen Thi Ngoc Vy Nu 21/1/94

10 45186 Nguyen Thi Thanh Vy Nu 26/2/9511 45187 Nguyen Thi Thanh Vy Nu 25/11/9612 45188 Nguyen Thi Tuong Vy Nu 29/8/9413 45189 Nguyen Thi Tuong Vy Nu 21/2/9814 45190 Nguyen Thi Tuong Vy Nu 18/2/9515 45191 Nguyen Thi Tuong Vy Nu 16/2/9316 45192 Nguyen Thi Thuy Vy Nu 18/8/9717 45193 Nguyen Tran Thuy Vy Nu 29/5/9518 45194 Pham Anh Vy Nu 5/9/9319 45195 Pham Thai Vy Nu 11/11/9220 45196 Pham Ngoc Bao Vy Nu 4/6/9721 45197 Pham Ngoc Khanh Vy Nu 11/12/9722 45198 Pham Phan Thao Vy Nu 12/10/0023 45199 Pham Thuy Tuong Vy Nu 8/11/9524 45200 Phung Hoang Vy Nam 26/11/8825 45201 Tay Thi Hoai Vy Nu 22/4/9426 45202 Tran Truc Vy Nu 20/6/0227 45203 Tran Thi Ha Vy Nu 1/1/9828 45204 Tran Thi Khanh Vy Nu 3/12/9329 45205 Tran Thi Khanh Vy Nu 6/8/9730 45206 Tran Thi Thuy Vy Nu 16/3/9831 45207 Tran Thi Tuong Vy Nu 17/7/9532 45208 Truong Thi Ai Vy Nu 15/2/96

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

http://chuyenngoaingu.com

33 45209 Truong Thi Tuong Vy Nu 31/11/199934 45210 Vo Hoang Tuong Vy Nu 6/6/9735 45211 Dang Thi Hang Xieu Nu 20/5/9436 45212 Ho Van Xin Nam 20/6/9337 45213 Van Ngoc Yen Xin Nu 15/12/9638 45214 Nguyen Van Xinh Nam 15/3/8739 45215 Hoang Thi Xoan Nu 1/9/8840 45216 Bui Thi Minh Xuan Nu 31/10/9341 45217 Bui Thi Thanh Xuan Nu 18/8/9742 45218 Do Thi Xuan Nu 28/1/9643 45219 Duong Minh Xuan Nam 19/5/8844 45220 Ha Thi Thanh Xuan Nu 2/9/9545 45221 Huynh Thi Xuan Nu 2/4/8746 45222 Huynh Ngoc Kim Xuan Nu 6/4/7247 45223 Huynh Thi Dieu Xuan Nu 8/4/9348 45224 Lai Thi Xuan Nu 8/10/9349 45225 Le Kim Xuan Nu 27/5/9850 45226 Le Thanh Xuan Nu 24/7/96

Tổng số thí sinh : 50..thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: D301Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45227 Le Thi Xuan Nu 9/9/962 45228 Ngo Hong Xuan Nu 10/1/923 45229 Ngo Thi Minh Xuan Nu 22/8/984 45230 Nguyen Hoa Xuan Nu 5/7/845 45231 Nguyen Ngoc Xuan Nu 27/3/926 45232 Nguyen Thi Xuan Nu 20/9/867 45233 Nguyen Truong Xuan Nam 9/11/948 45234 Nguyen Le Thai Xuan Nu 3/4/929 45235 Nguyen Thanh Lan Xuan Nu 15/2/91

10 45236 Nguyen Thi Hoai Xuan Nu 7/8/8911 45237 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 17/1/9212 45238 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 2/6/9813 45239 Pham Thi Kim Xuan Nu 13/9/9314 45240 Tran Thi Diem Xuan Nu 28/12/9415 45241 Tran Thi Hong Xuan Nu 22/9/9716 45242 Vo Thi Huong Xuan Nu 5/2/9617 45243 Vo Thi Kim Xuan Nu 14/8/9818 45244 Vuong Thi Nguyet Xuong Nu 10/11/9719 45245 Huynh Thi Kim Xuyen Nu 8/7/9520 45246 Huynh Thi Ngoc Xuyen Nu 10/5/9321 45247 Luong Thi Bao Xuyen Nu 27/11/9522 45248 Truong Bao Xuyen Nu 10/2/9723 45249 Ho Thi Nhu Y Nu 6/9/9724 45250 Huynh Ngoc Nhu Y Nu 199325 45251 Le Thi Hoai Y Nu 17/10/94

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: D302Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45252 Ngo Minh Y Nam 16/11/882 45253 Ngo Thi Dieu Y Nu 22/10/983 45254 Nguyen Huynh Duong Y Nam 9/7/914 45255 Nguyen Huynh Thien Y Nu 6/12/035 45256 Nguyen Ngo Nhu Y Nu 3/7/986 45257 Nguyen Ngoc Nhu Y Nu 1/10/977 45258 Nguyen Thi Nhu Y Nu 6/2/938 45259 Nguyen Van Bao Y Nam 5/4/949 45260 Phan Huynh Nhu Y Nu 12/6/98

10 45261 Quang Ngoc Nhu Y Nu 26/1/9111 45262 Tran Thuan Y Nu 12/4/9712 45263 Bui Le Thanh Yen Nu 30/7/9513 45264 Bui Phuong Hong Yen Nu 2/6/9514 45265 Chu Gia Yen Nu 13/7/9315 45266 Dang Thi Kim Yen Nu 28/3/9816 45267 Do Thi Hai Yen Nu 24/7/0017 45268 Do Thi Ngoc Yen Nu 17/3/9118 45269 Doan Thi Hoang Yen Nu 26/11/0019 45270 Duong Hai Yen Nu 3/5/9320 45271 Duong Thi Hoang Yen Nu 15/10/9321 45272 Ha Thi Ham Yen Nu 23/1/9522 45273 Ho Thi Hai Yen Nu 11/6/9423 45274 Hoang Hai Yen Nu 8/9/9124 45275 Lam Kim Yen Nu 22/8/9425 45276 Le Nhu Yen Nu 6/2/98

Tổng số thí sinh :…25...thí sinh Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân VănTrung tâm Ngoại ngữ

Cấp độ: N4Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:ĐHKHXH&NVPhòng thi: D303Địa điểm thi:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, Tp.HCM

Môn 1 Môn 2 Môn 31 45277 Le Thi Hoang Yen Nu 22/5/992 45278 Le Thi Hoang Yen Nu 28/5/933 45279 Le Thi Hong Yen Nu 22/8/974 45280 Le Thi Hong Yen Nu 25/1/955 45281 Le Thi Hong Yen Nu 14/3/876 45282 Le Thi Thanh Yen Nu 18/10/977 45283 Luu Thi Kim Yen Nu 22/7/868 45284 Mai Tran Phi Yen Nu 21/2/989 45285 Ngo Thi Kim Yen Nu 3/9/97

10 45286 Nguy Hoang Yen Nu 4/8/9611 45287 Nguyen Yen Nam 13/7/9512 45288 Nguyen Hoang Yen Nu 7/5/9913 45289 Nguyen Thi Yen Nu 4/11/9714 45290 Nguyen Thi Yen Nu 20/4/9515 45291 Nguyen Thi Yen Nu 20/7/9816 45292 Nguyen Thi Yen Nu 20/6/8717 45293 Nguyen Thi Yen Nu 17/3/9418 45294 Nguyen Cao Hai Yen Nu 18/7/9519 45295 Nguyen Nu Ngoc Yen Nu 2/12/9720 45296 Nguyen Thi Bao Yen Nu 19/2/9421 45297 Nguyen Thi Hai Yen Nu 14/2/8722 45298 Nguyen Thi Hai Yen Nu 19/9/9023 45299 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 13/1/9224 45300 Nguyen Thi Ngoc Yen Nu 1/1/9625 45301 Nguyen Thi Nhu Yen Nu 18/2/9826 45302 Nguyen Thi Thao Yen Nu 20/1/9327 45303 Nguyen Thi Thu Yen Nu 20/8/9728 45304 Pham Hoang Yen Nu 27/10/9429 45305 Pham Thi Yen Nu 14/3/95

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tênGhi chú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

30 45306 Pham Thi Hai Yen Nu 4/3/9631 45307 Pham Thi Thuan Yen Nu 25/1/9532 45308 Thai Thi Ngoc Yen Nu 25/10/8733 45309 Tran Hoang Yen Nu 2/8/9134 45310 Tran Ngoc Yen Nu 3/5/9835 45311 Tran Thi Yen Nu 15/10/9336 45312 Tran Cao Phi Yen Nu 10/10/9137 45313 Tran Thi Hong Yen Nu 10/10/8938 45314 Tran Thi Kim Yen Nu 4/4/9439 45315 Trang Kim Yen Nu 13/2/8840 45316 Trieu Thi Kim Yen Nu 14/11/9041 45317 Truong Hai Yen Nu 12/5/9242 45318 Vo Thi Yen Nu 12/2/9543 45319 Vo Thu Yen Nu 22/1/9444 45320 Vo Thi Hoang Yen Nu 10/12/9745 45321 Vu Hai Yen Nu 1/8/9546 45322 Vu Thi Hoang Yen Nu 5/1/9347 45323 Vu Thi Ngoc Yen Nu 4/9/9348 45324 Vuong Hai Yen Nu 30/9/9449 45325 Vuong Kim Yen Nu 25/6/9250 45326 Truong Thi Hong Zen Nu 3/1/95

Tổng số thí sinh : 50 thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :Giám Thị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ngày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

http://chuyenngoaingu.com