kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · xls file · web...

57
1/57 Tên thiết bị Mainboard HP HP Probook 4410S Intel GM Heatsink Intel 4410s HP Probook 4420S HP Probook 4430S HP 1000 2000 HM75 GM (VGA Share) HP 2000 HM75 GM (VGA Share) HP 430 630 HM65 GM CQ40 Intel GM45 Vga Share DDR2 Heatsink CQ40 Intel Co2 Share CQ42 G42 HM55 GM (AX1) CQ42 G42 HM55 GM (AX1) - CPU i3-330/350 on Heatsink CQ42 HM55 GM/PM CQ43 HM55 Heatsink CQ43 CQ43 HM65 GM (646174-001) CQ50 CQ60 Intel GL40/GM45 GM CQ57 AMD (653985-001) CQ57 Intel Core I HM65 Share (646177-001) DV2000, Compaq V3000 AMD G6150 (new 100%) Heatsink dv2000 AMD G6150 DV2000, Compaq V3000 Intel 965 Share (448598-001) Heatsink DV2000 Intel Share DV3 CQ35 Intel Core 2 Duo VGA nVidia (576795-001) DV4 Intel Co2 Share DV4 HM55 Share DV6 Intel Co2 GM45 Share DDR2 (518433-001) Heatsink + FAN DV6 co2 DV6000, Compaq F500 Intel 945 GM DV6000, Compaq F500 Intel 965 GM Heatsink DV6000, Compaq F500 Intel HP 635 AMD (646982-001) HP G4 HM55 GM (R12)

Upload: doandien

Post on 15-Jun-2018

236 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

1/45

Tên thiết bị

Mainboard HP

HP Probook 4410S Intel GM Heatsink Intel 4410s

HP Probook 4420SHP Probook 4430SHP 1000 2000 HM75 GM (VGA Share) HP 2000 HM75 GM (VGA Share) HP 430 630 HM65 GMCQ40 Intel GM45 Vga Share DDR2 Heatsink CQ40 Intel Co2 Share

CQ42 G42 HM55 GM (AX1)CQ42 G42 HM55 GM (AX1) - CPU i3-330/350 on Heatsink CQ42 HM55 GM/PM

CQ43 HM55

Heatsink CQ43

CQ43 HM65 GM (646174-001)CQ50 CQ60 Intel GL40/GM45 GMCQ57 AMD (653985-001)CQ57 Intel Core I HM65 Share (646177-001)DV2000, Compaq V3000 AMD G6150 (new 100%) Heatsink dv2000 AMD G6150

DV2000, Compaq V3000 Intel 965 Share (448598-001) Heatsink DV2000 Intel Share

DV3 CQ35 Intel Core 2 Duo VGA nVidia (576795-001)

DV4 Intel Co2 Share

DV4 HM55 Share

DV6 Intel Co2 GM45 Share DDR2 (518433-001)

Heatsink + FAN DV6 co2

DV6000, Compaq F500 Intel 945 GMDV6000, Compaq F500 Intel 965 GM Heatsink DV6000, Compaq F500 Intel

HP 635 AMD (646982-001)HP G4 HM55 GM (R12)

Page 2: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

2/45

Tên thiết bị

HP G4 HM65 GM (DAR13JMB6C0)HP G4 G6 2000 HM76 GM (R33)

Dell Mainboard

Dell 1458 GMDell 1464 (0K98K)Dell 3420 MH75 GM Dell 3520 HM75 (SLJ8F) GM ~ N5050, N5040Dell 5420 V3460 HM77 GM (0DK0CC)Dell D630 Intel 965 GMDell D830 Intel 965 GMDell N4010 HM57 GM (07NTDG) VGA share Cable VGA N4010 Share (Nếu main VGA rời thay main share phải thay cable)

Bo USB Dell N4010

Dell N4030 I3 PM (VGA rời)Dell N4030 I3 GM (VGA share) Bo nguồn Dell N4030

Dell N4050 V1450 HM65 GM (03D87F) ~ 3420Dell N4110 V3450 HM67 GM (0FH09V)Dell N5010 GM (VGA Share)Dell N5050 GMDell N5110 GM V3550 (0G8RW1)Dell N5110 PM V3550Dell Inspiron 5520 / Vostro 3560Dell Vostro 1450 HM67 GM ~ N4050Dell Vostro 3500 3700 HM57 GM (OPN6M9)Dell Inspiron 1526 AMD

Dell Studio 1737 Intel PM45 vga ATI 216-0683013

Dell Vostro 1710 Intel GM965 Share

Toshiba Mainboard

Main Toshiba C655 HM55 GM

Main Toshiba C600 C640 HM65 GM

Toshiba Satellite L305 Intel GL40 VGA Share Heatsink Toshiba L305 Intel Share

Page 3: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

3/45

Tên thiết bị

Toshiba Satellite U300 U305 Portege M600 M610

Toshiba Satellite M100 Intel 945GM Share

Toshiba Satellite U205 U200 Intel 945GM share

Toshiba Tecra A8 Intel 945GM Share

Toshiba Tecra M10

Mainboard Asus

Asus K42

Asus K43

Asus K43 CPU on i3-2330M (hoặc i5-2xxx tùy đợt)

Asus K53SD

Mainboard Sony

Sony FZ MBX-165 MS90

Sony NR MBX-182 M721

Sony FW MBX-189

Sony NW MBX-204 MBX-205 MBX-217 MBX-218 GM

Sony S MBX-216

Sony MBX-218

Sony EA, EB MBX-223

Sony CW MBX-226 PM

Sony EH MBX-247 GM

Sony EG MBX-250 GM

Sony MBX-269 GM

Sony MBX-270 GM

Acer Mainboard

Acer 4830T HM65 GM (P4LJ0 LA-7231P)

Acer 4736 Intel Share RAM 2 (KAL90 LA-4493P)

Acer 4738 HM55 GM

Acer 4739 4339 HM55 (ZQH)

Acer 4749 4349 HM65 (ZQR)

Acer Aspire 4745, 4820T (ZQ1)

Acer Aspire 5732 5734 Emachines E525 E725

Acer 4745 - DAOZQ1MB8F0

Acer Aspire 5590 Intel 945PM vga ATI 216PMAKA12FG

Page 4: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

4/45

Tên thiết bị

Acer Aspire 2920 Intel GL960 Share

Acer Aspire 2930 Intel GM45 Share

Acer Aspire 3820 Intel HM55 Core I VGA rời ATI 216-0772000

Acer Aspire 3820 Intel HM55 Core I Share

Acer Travelmate 5330 Intel GM965 share

Acer Extensa 5220 Intel GM965 share

IBM Lenovo Mainboard

Lenovo 3000 G230 Intel GM45 share

Lenovo G460 HM55 GM (LA-5751P)

Lenovo G470 HM65 GM (LA-6759P)

Lenovo Tianyi F31 F31A Intel GM965 share

Lenovo Ideapad S10

Lenovo Ideapad S10-2

Lenovo Ideapad U350

Lenovo Ideapad Y330G Intel PM45 ATI 216-0707011

Lenovo Ideapad Y430 Intel PM45 nVidia G98-630-U2

CPU Intel & AMD for Laptop

CPU Intel Dual Core Cache 1M / 800Mhz

CPU Intel Core 2 Duo Cache 2M / 800Mhz

CPU Intel Core 2 Duo Cache 3M / 800Mhz

CPU Intel Core 2 Duo Cache 4M / 800Mhz

CPU Intel Core i3-330, i3-350, i3-370, i3-380

CPU Intel Core i3- 4 số

CPU Intel P6100, P6200... (Chạy main Core I - 3 số)

CPU Intel B810, B840, B930, B940... (Chạy main Core I - 4 số)

CPU AMD AMP360, AMM300

CPU AMD QL60, RM72

CPU AMD TL58, TL60, TL62

HDD & RAM for Laptop

HDD 320GB Sata (Tháo máy)

HDD 500GB Sata (Tháo máy)

DDR2 1GB (Tháo máy)

Sạc LAPTOP & Adapter

Page 5: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

5/45

Tên thiết bị

Sạc Macbook Pro 15" 17" 85W

Sạc Acer 19V 4.74A 90W (5.5*1.7) ZIN

Sạc Asus 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN

Sạc Asus 19V 2.1A 40W (2.5*0.7) ZIN

Sạc Asus 19V 1.75A 33W (4.0*1.35) ZIN

Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (7.4*5.0) ZIN

Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (4.5*3.0) Đầu KIM nhỏ, máy đời mới

Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (4.0*1.7) Đầu nhỏ, máy đời mới

Sạc IBM 16V 4.5A 72W (5.5*2.5)

Sạc Lenovo 19V 4.74A 90W (5.5*2.5)

Sạc Lenovo 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN

Sạc Lenovo 20V 4.5A 90W (8.0*7.4) kim ZIN

Sạc Lenovo 20V 4.5A 90W (USB) ZIN

Sạc HP 19V 4.74A 90W (7.4*5.0) kim ZIN

Sạc HP 19V 4.74A 90W (4.75*1.65) nhỏ ZIN (DV2000, DV6000…)

Sạc HP 19.5V 3.33A 65W (4.5*3.0) kim nhỏ ZIN (HP Envy đầu KIM nhỏ)

Sạc HP 19.5V 3.33A 65W (4.8*1.7) ZIN (HP Envy đầu nhỏ)

Sạc Samsung 19V 3.16A (5.0*3.0) ZIN

Sạc Samsung 19V 4.74A (5.5*3.0) ZIN

Sạc Sony 19.5V 4.7A 92W (6.40*4.4) ZIN

Sạc Toshiba 15V 4A 60W (6.3*3.0)

Sạc Toshiba 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN

Adapter 5V / 2A for iPad China (2.5x0.8mm) đầu vàng

Adapter 5V / 2A for iPad China (3.5x1.35mm) đầu đen

Adapter 5V / 2A điện thoại China Micro USB

Adapter 9V / 2A for iPad China (2.5x0.8mm) đầu vàng

Adapter 9V / 2A for iPad China (3.5x1.35mm) đầu đen

Adapter 9V - 1A cho Modem, ADSL…

Adapter 12V 4A cho LCD monitor

Adapter 12V 2A (Dùng cho LCD LG1943SE...)

Adapter 14V 3A (Dùng cho LCD Samsung LED...)Dây đầu Kim thay cho HP/ Dell

USB sound 5 in 1

Page 6: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

6/45

Tên thiết bị

Màn hình LAPTOP

Màn hình 10.1 LED

Màn hình 13.3 LED Slim

Màn hình 14.0 LED

Màn hình 14.0 LED Slim

Màn hình 14.0 LED Slim 30 Pin

Màn hình 14.1W (1280x800) không gương

Màn hình 14.1WG (1280x800) có gương

Màn hình 15.0 (1024x768) xả máy (TEST)

Màn hình 15.0 (1400x1050) xả máy (TEST)

Màn hình 15.4W 1280x800 xả máy (BH 1 tháng)

Màn hình 15.6 LED

Màn hình 15.6 LED Slim

Màn hình 15.6 LED Slim 30 Pin

Màn hình 17.1 WG 1440x900 (xả máy) BH 1 tháng

Cable nối dài LED

Cable chuyển LED - LCD Wide

Bo cao áp laptop đa năng (9V..20V), (5V..28V)

Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số dòng...)

Tụ dán 330 (thay cho NEC/TOKIN)

Bộ Test Panel Laptop 14.1 / 15.4 Wide (1280x800) ko adapter

Bộ Test Panel LED laptop 14.0 / 15.6 Wide (1366x768) ko adapter

Dụng cụ đo test

PTi8 Test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Anh)

PTi8 test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Hoa)

PTi9 test PC hiển thị LCD có đèn CLK

PT093C Card Test Mainboard (Có đèn 3V3 STB) thông dụng nhất

Card Test H61 V1.2 (Màu đỏ) đã có hàng ngày 13/6/2016Card Test H61 (Màu xanh lá)Card Test Laptop 3 in 1

Card Test Laptop 5 in 1

Test Khe RAM PC DDR2 DDR3

Test Khe RAM Laptop DDR3

Page 7: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

7/45

Tên thiết bị

Test Khe RAM Laptop DDR2

Test nguồn ATX BTX ITX hiển thị LCD

Test socket 775

Test socket 1155CPU tải giả 775

CPU tải giả 1155

Đồng hồ Kim YX360TRe - Loại có bao nhựa

Đồng hồ số Victor VC830L (~300g)

Đồng hồ số Victor VC890C+ (~600g)

Đồng hồ số Victor VC97 (~700g)

Đồng hồ số Sanwa CD800a (Japan)

Dây đo đầu nhọn (như kim may), tốt (dùng cho đồng hồ đo)

Dụng cụ làm chân chipset BGA

Bộ dao 6 đầu lấy keo chipset (dao lấy tem BH), dao làm điện thoại

Tấm đống lót chip 15x15x1.2mm (làm chip không thể thiếu)

Tấm đống lót chip 15x15x1mm (làm chip không thể thiếu)

Tấm đống lót chip 15x15x0.8mm (làm chip không thể thiếu)

Chì bi 0.30mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.35mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.40mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.45mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.50mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.60mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.40mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Chì bi 0.50mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Chì bi 0.60mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Chì bi 0.76mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Cọ quét flux

Flux Kingbo RMA-218 (Loại 2)

Flux Kingbo RMA-218 - Mỡ làm chân chipset (Loại tốt)

Flux AMTECH NC-559-ASM-UV(TPF) - Mỡ làm chipset loại tốt (Xanh nhạt)

Flux tip nhỏ dạng ống tiêm 10g (Mỡ làm chipset)

Lưới DBM, EB, FBM, GBM, HBM, IB, IBM, 945, 965, GM45, PM45…

Page 8: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

8/45

Tên thiết bị

Lưới G31, G41, H55, H61 giá mỗi lưới

Lưới HM55, HM57

Lưới HM65, HM67 mini và 80x80 đều có

Lưới CPU Atom N-N475 N450 N470 0.50mm

Lưới CPU GS45 SLB92, AF82US15W SLGFQ (thế hệ 1)

Lưới CPU i3 i5 i7-620M (Thế hệ 1)

Lưới CPU SR071 (thế hệ 2)

Lưới CPU SR00W (thế hệ 2) I3 I7-2720QM 0.45mm

Lưới CPU SR170 (thế hệ 4)

Lưới HM86 HM87 QM87 SR17E

Lưới H61 mini

Lưới AMD 218-0755034

Lưới ATI, AMD, Nvidia 026, 001, 630…giá mỗi lưới

Lưới làm chân chipset đa năng (0.50mm, 0.60mm, 0.76mm) giá 1 lưới

Lưới làm chân chipset các loại (giá mỗi 1 lưới)

Lưới làm chân socket CPU 775

Bộ 33 lưới (80x80) làm chân chipset thông dụng nhất

Bộ 170 lưới (80x80) làm chân chipset thông dụng (~2.5Kg)

Bộ 341 lưới (80x80) làm chân chipset (PC & Laptop) new update 2014

Bộ 648 lưới mini (không cần đế) (~0.8Kg)

Đế kẹp chíp cho lưới mini

Đế làm chip 80x80 (xoay kẹp chip)

Bút hút chip; Nhấc chíp

Bút hút chip; Nhấc chíp Loại tốt BEST 939

Đầu khò chip VGA - có lưới - 28x28mm

Đầu khò chipset Nam - có lưới - 36x36mm

Đầu khò chipset Bắc - có lưới - 41x41mm

Linh kiện sửa mainboard PC

Nút bấm của mouse vi tính (công tắc click chuột) (Bịch 10 cái)

80N02 Mosfet mainboard PC

Socket CPU 775 Tycon (Chân dán BGA)

Socket CPU 1155

Slot RAM PC DDR2

Page 9: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

9/45

Tên thiết bị

Slot RAM PC DDR3

Tụ 1000UF/6V3 (Bịch 10 cái) 8x12mm tụ nhỏ thay cho nguồn RAM…

Tụ 1000UF/6V3 (Bịch 100 cái) 8x12mm tụ nhỏ thay cho nguồn RAM…

Tụ nhôm 1500UF/6v3 (Bịch 10 cái) 10x12mm

Tụ nhôm 1500UF/6v3 (Bịch 100 cái) 10x12mm

Tụ 3300UF/6V3 (Bịch 10 cái) 10x25mm

Tụ 3300UF/6V3 (Bịch 100 cái) 10x25mm

Pin CMOS (Vĩ 5 viên)

Keo dẫn điện (Sửa bàn phím)

Dung dịch xả gằn (Xả keo IC) - TMH

Dung dịch xả gằn (Xả keo IC) - BGA IC Adhesive Removing Liquid

Dung dịch phá keo 502 (Keo dán sắt, Keo con voi)

Nước bảo hòa (1-2 giọt làm mát chip, hạn chế chết chip khi đóng xả chip)

Keo đen, keo trắng (thay keo đỏ) cố định chip sau khi đóng

Chì xả (phản ứng xả chì)

Dụng cụ sửa chữa điện tử phần cứng

Tấm lót chống tĩnh điện (Lót bàn kỹ thuật) 40x30cm

Băng keo cách nhiệt (Cuộn màu cánh gián) Khổ 20mm

Băng keo cách nhiệt (Cuộn Nhôm trắng) Khổ 50mm

Cây hút chì (Xám)

Cây hút chì (Đen)

Cây tháo IC (2 cọng thép cán nhựa)

Cuộn chì nhuyễn 0.3mm

Cuộn chì nhuyễn 0.3mm Ông già Mechanic (Loại tốt)

Dây rút chì

Đầu dao cho AT8586 hoặc AT936, DC936, AC936... (900M-T-K)

Đầu cong cho AT8586 hoặc AT936, DC936, AC936... (900M-T-I)

Keo giải nhiệt màu xám (Loại ống tiêm 100g)

Kềm cắt (Tốt) Made in Taiwan

Kềm cắt (Thường)

Kềm nhọn (Thường)

Kích lúp cầm tay (có đèn LED)

Sản phẩm của http://thanh-TMH.com

Page 10: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

10/45

Tên thiết bị

Kích lúp cầm tay (2 đèn LED) loại tốt dùng 3 pin AAA

Kính lúp có giá đỡ và đèn neon tròn (Ko gửi EMS)

Mỡ bôi trơn cho FAN, cơ CD…(hủ 50g)

Nhíp cong (Loại cứng, tốt)

Nhíp cong Quick Q-15 (Loại cứng, tốt)

Nhip nhọn (Loại cứng, tốt)

Nhưa thông dẻo (hộp 150g dùng thay như thông nước)

Dụng cụ nạp BIOS ROM

Máy nạp ROM MiniPro TL866 USB support +13.183 chips (Software V6.0)

MiniPro TL866 (Kèm sop8, sop20, gắp vuông)

Adapter SOP8 to DIP8 (8 PIN) ROM 24Cxx, 93Cxx…(8 chân nhỏ)

Adapter SOP16 to DIP16 (16 PIN) ROM 24Cxx, 93Cxx…

Adapter SOIC8 to DIP8 BIOS 25xx (8 chân lớn)

Adapter SOP20 (20 pin) BIOS 25xx (8 chân lớn)

Adapter PLCC32 to DIP32 (32 chân vuông) nhúng

Adapter TSOP40/48-40/48TS

Adapter TSOP48/40/32 (Cho các máy nạp ROM chuyên dụng)

Adapter TSOP48/40/32 (Dành cho MiniPro) socket nhúng

Adapter PLCC44 to DIP44 (44 chân vuông) loại socket nhúng

Adapter CNV-TSOP-EP1M32 (32 chân mini) nhúng

Adapter CNV-SSOP-34 (34 chân nhuyễn) nhúng

Adapter CNV-SSOP-24 (24 chân nhuyễn)

Gắp vuông tháo BIOS (BIOS Extractor)

Máy hàn / Máy khò / Máy cấp nguồn

Máy hàn chipset 2 đầu khò Zhoumao ZM-T08 (Công suất tối đa 4350W)

Máy hàn chipset 2 đầu khò Honton HT-R392 (Bản Nâng cấp của HT-R390)

DEYOU 8586 máy khò hàn 2 in 1 (Chỉnh và Hiển thị nhiệt độ)

Quick 850A Máy khò nhiệt

Atten AT936b Máy hàn (Chỉnh nhiệt độ) (~2Kg)

ProTool 936B Máy hàn (Chỉnh nhiệt độ) Bảo hành 06 tháng, TRAY

Tay hàn Hakko 912 dùng cho máy Hakko 942 và Hakko FX-951

Ruột đầu dao cho máy Hakko xịn (Hakko T12-K tip)

RT809F Tool nạp Firmware LCD đa năng chuẩn USB loại mới nhất 2014Lưu / Nạp firmware Monotor LCD / Tivi LCD không cần tháo máy.

Page 11: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

11/45

Tên thiết bị

Tay hàn 907 (thay tốt cho AT936b và AT8586 của ATTEN) (7 lổ)

Tay hàn 936 (giắc cái) cho máy hàn Dadi, LK 936 (5 lổ)

Tay hàn 936 (giắc đực) cho máy hàn Bozan 936 (5 kim)

Ruột mỏ hàn 936 (24V)

Máy cấp nguồn LW PS-305D (30V 5A dùng sửa laptop, nặng ~6kg)

Máy cấp nguồn YAOGONG PS-305D (30V 5A dùng sửa laptop, nặng ~6kg)

Bếp hấp chipset Kada 853A (Có tay khò + hiển thị nhiệt độ)

Giá treo đầu khò (cùng Kada853A độ máy hàn chip đơn giản) ~2kg

Đầu sạc HP (7.4x5.5) đầu kim

Đầu sạc HP ENVY (4.5x3.0) đầu kim

Đầu sạc HP ENVY (4.5x1.7) đầu đạn (dùng cho máy cấp nguồn)

Đầu sạc Dell (7.4x5.5) sạc được (dùng cho máy cấp nguồn)

Đầu sạc Dell (4.5x3.0) đầu kim nhỏ (máy đời mới)

Đầu sạc Dell (4.0x1.7) đầu nhỏ máy đời mới

Đầu sạc Lenovo chữ nhật (5.5x2.1) máy đời mới

Đầu sạc laptop Samsung (dùng cho máy cấp nguồn)

Đầu sạc laptop Sony (dùng cho máy cấp nguồn)

Đầu cấp nguồn máy Macbook đời đầu (dùng sửa máy MAC)

Đầu cấp nguồn máy Macbook đời mới (dùng sửa máy MAC)

Bộ đầu 10 đầu cho máy cấp nguồn đa năng.

Bộ đầu 46 món cho máy cấp nguồn đa năng (Có đầu Dell, HP, Envy, Lenovo mới)

CHIPSET - VGA - IC XEM TAB CHIPSET - VGA - ICIC NGUỒN LCD, NGUỒN ATX, LINH KIỆN ĐỘ NGUỒN

IC độ nguồn 5 dây (Dạng DM0565R độ sẳn, chỉ cần câu đủ 5 dây là OK)

DS2501 (IC TRONG ADAPTER DELL - ĐỘ SẠC DELL)

Tụ hóa 1000UF/35V (Bịch 10 cái)

Tụ hóa 1000UF/35V (Bịch 100 cái)

Tụ hóa 1000UF/25V (Bịch 10 cái)

Tụ hóa 1000UF/25V (Bịch 100 cái)

Opto PC817 (Bịch 10 con)

TL431 (Bịch 10 con)

Điện trở 24K 1/4W (Bịch 200 con)

Zener 15V (Bịch 100)

Page 12: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

12/45

Tên thiết bị

Zener 5V6 (Bịch 100)

DM0565R (độ nguồn cho LCD)

K2700 (2SK2700 900V/3A) FET nguồn máy in, xả máy, bịch 10 con

K2645 (2SK2645 600V/9A) xả máy, bịch 10 con

E13007 (700V/8A) xả máy, bịch 10 con

KA7805 xả máy, bịch 10 con

KA7812 xả máy, bịch 10 con

KA7912 xả máy, bịch 10 con

APW7142 (Trên bo LCD LG W1943SE và một số dòng khác)

D9329 - IC nguồn Samsung S22A300B 330BW

FSD200

LD7552BS (loại dán)

LD7575 (loại dán)

P1337 (NCP1337 - 8 chân dán)

203P6 (NCP1203P6 - 8 chân cắm)

203D6 - NCP1203D6 (8 chân dán) - Giá tốt

SG6841SZ (loại dán) - Giá tốt

SG6841D (loại cắm) - Giá tốt

UC3842 KA3842 - Loại cắm

UC3842 KA3842 - Loại dán

UC3843 KA3843 - Loại cắm

UC3843 KA3843 - Loại dán

VIPER12A

TNY177PN

TNY266

TNY267P

TNY268P (~TNY264/266-268) DIP-8B

TNY278PN (~TNY274-280) DIP-8C (8 chân cắm)

TNY279PN (~TNY274-280) DIP-8C (8 chân cắm)

TOP227Y

TOP246YN

TOP247YN (TOP247F) ~ TOP242-250

TOP249YN

Page 13: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

13/45

Tên thiết bị

TOP255EN

TOP256YN

TOP258YN

TOP258PN

C5707 (2SC5707) bịch 10 con

P605 - AOP605 (Mosfet cao áp) loại cắm

STM6960 (Mosfet cao áp)

4606 - AO4606 (Mosfet cao áp) loại dán

9971GD (Mosfet cao áp) loại cắm

AS15-F

AS15-G

Linh phụ kiện độ LCD đa năng, bo nạp, bo đa năng…

EP1120 LPT LCD Programmer (Màu đỏ) Tạm hết

EP1122 LPT LCD Programmer (Bo nạp 2 đầu VGA)

LPT LCD Programmer (Bo nạp 1 đầu VGA) màu đỏ

LPT LCD Programmer 1.0 (Bo nạp 2 đầu VGA)

Adapter KB9012 for RT809F

Adapter PIC MCU for RT809F

Cây tháo vỏ LCD (Ai từng xài rồi thì không có chịu ko được)

Bo kích bo cao áp (test bo cao áp đa năng)

Tool Test bóng cao áp (Bo kích + Cao áp 1 bóng)

Cuộn dây cao áp Samsung 4 bóng TMS92515CT

Bo cao áp LED (LED Driver) support nhiều dòng LCD

Bo cao áp đa năng 1 bóng

Bo cao áp đa năng 2 bóng nhỏ (10-28V)

Bo cao áp đa năng 4 bóng (4 giắc nhỏ) 100x40mm (Nguồn 10V--28V)

Bo nguồn LCD 5V/12V (125x60mm) Yuda, New 100%

Bo nguồn LCD 12V 4A

Bo nguồn LCD 5V 3V3 (vào 12V) 55x35mm - LM2576, AMS1117

Bo nguồn 2 bóng cao áp (New 100%)

Bo nguồn 4 bóng cao áp (New 100%)

RT809F Tool nạp Firmware LCD đa năng chuẩn USB loại mới nhất 2014Lưu / Nạp firmware Monotor LCD / Tivi LCD không cần tháo máy.

Page 14: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

14/45

Tên thiết bị

Bo nguồn 2 bóng cao áp 130x130mm (715G2274-2)

Bo nguồn 2 bóng cao áp 120x135mm (715L1034-1A-1)

Bo nguồn 2 bóng cao áp 120x170mm (E162032)

Bo nguồn 2 bóng cao áp 120x190mm (715G2852-1-2)

Bo nguồn 4 bóng cao áp 120x190mm (715G2888-1)

Bo nguồn 4 bóng cao áp 150x150mm (715G1823-1-HP)

Samsung 19V 3.16A (5.0*3.0) ZIN

Bo nguồn 4 bóng cao áp 150x160mm (715G1420-4)

Bo nguồn 4 bóng cao áp 150x180mm (715G1421-4)

Bo LCD đa năng 1280x1024 (Cable 10 cặp) cho MH 17" và 19" Vuông

Bo LCD đa năng 1440x900 (Cable 8 cặp) cho 17 Wide

Bo LCD đa năng 1366x768 (Cable 5 cặp) cho 18.5 Wide 15.6 Wide

Bo LCD đa năng 1440x900 (Cable 10 cặp) cho 19 Wide

Bo LCD đa năng 1280x800 (Cable 4 cặp) cho laptop 14.1 15.4 Wide

Bo LCD đa năng MT6820 V3 (Jumper không cần nạp file) 55x55mm 5V

Bo LCD MT6820 V2.1 (Jumper không cần nạp file) 105x30mm 12V

Bo LCD đa năng RTMC1B chip RTD2025L (Hết hàng rất lâu rồi) thay = RTD2270

USB Copy bộ file Firmware V59 hoặc Firmware cần khác

Remote cho Bo Tivi V59 (Tiếng Anh)

Nắp che bo tivi V29 V59

Loa cho bo Tivi (1 cặp = 2 Loa)

Bàn phím (7 phím) kèm mắt hồng ngoại cho bo Tivi V29, V59

Cable USB (1 đầu vuông cắm máy in)

Cable LPT nối dài (đầu đực - đầu cái) loại tốt

Cable Film 30pin (như samsung ZIN)

Cable Film 30pin (như AOC, Lenovo ZIN)

Cáp 17" Vuông, 19" Wide (30p / 10 cặp) ---- FIX-30P-S8 Dual 8 LVDS Cable

Cáp 18"5, 15"6 Wide (30p / 5 cặp) ---- FIX-30P-D8 Single 8 LVDS Cable

Cáp 17"Wide (30p / 8 cặp) ---- FIX-30P-S6 Dual 6 LVDS Cable

Bo LCD đa năng RTD2270 (55x55mm) chip RTD2270CLWBo LCD đa năng RTD2270 (110x50mm) chip RTD2270CLW

Bo Tivi LCD HDMI V59 TSUX9V5.1-C (Firmware=USB)IC Âm thanh loại lớn, Remote TiẾNG ANH

Page 15: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

15/45

Tên thiết bị

Cáp Laptop 14.1, 15.4Wide (30p / 4 cặp) ---- FIX-30P-D6 Single 6 LVDS Cable

Cáp 15" thường (20p / 5 cặp) ---- DF14-20P-D8 Single 8 LVDS Cable

Cáp 26", 32", 37" 42" (30p/5 cặp) ---- FIX-30P-S8 LVDS Cable

Cable DF14-S6-20 (20p / 8 cặp)

Cable DF19-30P-S8 (30p / 10 cặp) lỗ kim

Cable DF14-S8 30-30 (30p 10 cặp)

Cable FIX-20P-D6 (20p / 4 cặp) dẹp

Cable DF19-14P-D6 (14p / 4 cặp) lỗ kim nhỏ

Cable LVDS cho Panel T260XVN0 V.0

Cable LVDS cho Panel LTM185AT04

Cable LVDS cho Panel LTM200KT07

Cable LVDS cho Panel V370H1, V420H1

Cable VGA 2 đầu (đực - đực) Samsung ZIN (Dùng làm cable nạp bo TIVI)

Cable VGA (15pin) cho bo đa năng (Loại ngắn)

Cable VGA (15pin) cho bo đa năng (Loại dài, dùng làm cable nạp)

Cable test panel LED 15.6 17.3 18.4 độ phận giải cao (8 cặp)

Jack DC 12V (Dùng cho bo đa năng)

Bàn phím (5 phím) cho bo LCD đa năng

Dây bẹ 8 nhỏ (Dùng câu phím LCD) dài 40cm

Cable DC cho Adapter 12V thường dùng (dây máy cấp nguồn)

Cable đầu kim cho sạc Dell / HP (dùng thay dây bị đứt)

D-SUB15 Female-PCB (Đầu VGA gắn lên board)

DC PCB (đầu DC gắn lên board)

Bóng cao áp laptop 12.1" wide

Bóng cao áp laptop 13.3" wide

Bóng cao áp laptop 14.0" thường

Bóng cao áp laptop 14.1" wide

Bóng cao áp laptop 15.0" thường

Bóng cao áp laptop 15.4" wide

Bóng cao áp laptop 15.6" wide

Bóng cao áp LCD 15" vuông

Bóng cao áp LCD 17" vuông

Cable test panel LED (dùng cho bo TEST panel LED) I-PEX 20453 40P

Page 16: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

16/45

Tên thiết bị

Bóng cao áp LCD 19" vuông (chung cho 17" Wide)

Bóng cao áp LCD 18.5"wide (chung cho 19" wide)

Bóng cao áp LCD 22"wide

Page 17: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

17/45

Giá VND

1,200,000

200,000

1,100,000

1,100,000

1,700,000

1,700,000

1,100,000

1,300,000

200,000

1,800,000

1,600,000

200,000

900,000

200,000

1,100,000

1,000,000

1,200,000

1,200,000

1,200,000

150,000

1,200,000

150,000

1,000,000

1,300,000

2,000,000

1,300,000

200,000

1,000,000

1,200,000

200,000

1,200,000

1,500,000

Page 18: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

18/45

Giá VND

1,500,000

1,700,000

1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,700,000 1,700,000 900,000 950,000 1,600,000 200,000 200,000 1,500,000 1,600,000 300,000 1,200,000 1,600,000 2,000,000 1,500,000 1,400,000 1,400,000 2,000,000 1,200,000 1,400,000 500,000

1,000,000

1,000,000

1,200,000

1,800,000

1,600,000 200,000

Page 19: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

19/45

Giá VND

800,000

800,000

800,000

800,000

800,000

2,000,000

2,000,000

2,100,000

1,500,000

1,100,000

1,100,000

1,300,000

1,100,000

1,100,000

1,100,000

1,100,000

1,700,000 1,100,000 2,600,000 2,600,000 2,200,000

1,200,000 1,200,000

1,900,000

1,900,000

CALL

1,900,000

1,500,000

1,900,000

1,000,000

Page 20: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

20/45

Giá VND

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,500,000

1,700,000

1,700,000

1,000,000

500,000

700,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

150,000

200,000

250,000

300,000

350,000

600,000

call

call

150,000

150,000

100,000

700,000

800,000

100,000

Page 21: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

21/45

Giá VND

600,000

165,000

165,000

155,000

155,000

195,000

180,000

195,000

140,000

160,000

190,000

200,000

220,000

180,000

170,000

180,000

165,000

150,000

170,000

170,000

125,000

165,000

40,000 40,000 45,000 45,000 45,000 35,000 85,000 100,000 130,000 35,000 30,000

Page 22: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

22/45

Giá VND

900,000

1,700,000

1,000,000

1,000,000

1,200,000

900,000

1,000,000

400,000

250,000

900,000

1,100,000

1,100,000

1,100,000

800,000

100,000

150,000

50,000

50,000

10,000

200,000

200,000

350,000

200,000

200,000 170,000

740,000 call

150,000

500,000

300,000

300,000

Page 23: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

23/45

Giá VND

300,000

300,000

150,000

200,000 70,000

70,000

200,000

180,000

400,000

650,000

800,000

60,000

35,000

5,000

5,000

5,000

250,000

250,000

250,000

250,000

350,000

350,000

50,000

50,000

50,000

50,000

10,000

100,000

call

220,000

20,000

50,000

Page 24: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

24/45

Giá VND

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

100,000

660,000

2,500,000

call

call

120,000

600,000

35,000

70,000

200,000

200,000

200,000

20,000

10,000

70,000 100,000

20,000

Page 25: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

25/45

Giá VND

30,000

15,000

100,000

25,000

200,000

20,000

150,000

25,000

120,000

80,000

180,000 40,000

80,000

40,000

120,000

100,000 50,000

50,000

50,000

100,000

10,000

30,000

45,000

10,000

30,000

30,000

50,000

80,000

30,000

30,000

40,000

Page 26: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

26/45

Giá VND

100,000

170,000 30,000

30,000

40,000

30,000

20,000

1,200,000

1,500,000 1,300,000

200,000

200,000

240,000

240,000

350,000

450,000

650,000

750,000

450,000

450,000

450,000

450,000

20,000

21,000,000

16,500,000

1,250,000

1,300,000

590,000

320,000

call

150,000

Page 27: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

27/45

Giá VND

120,000

60,000

60,000

35,000

1,250,000

1,500,000

2,500,000 600,000

35,000

35,000

30,000

30,000

35,000

20,000

35,000

15,000

15,000

150,000

200,000

100,000

330,000

CHIPSET - VGA - IC XEM TAB CHIPSET - VGA - IC

25,000

call

20,000

170,000

15,000

120,000

20,000

20,000

10,000

20,000

Page 28: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

28/45

Giá VND

20,000

15,000 call

30,000

25,000

15,000

15,000

15,000

call

20,000

20,000

15,000

10,000

15,000

15,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

20,000

20,000

15,000 20,000

20,000

20,000

17,000

20,000

15,000 20,000

20,000

Page 29: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

29/45

Giá VND

17,000

20,000

20,000

15,000

30,000

10,000

10,000 5,000

tạm hết 50,000

50,000

tạm hết

tạm hết

200,000

200,000

1,300,000

50,000

70,000

15,000

30,000

75,000

25,000

65,000 50,000

50,000

60,000 85,000

60,000

30,000

120,000

140,000

Page 30: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

30/45

Giá VND

120,000

120,000

120,000

120,000

140,000

140,000

140,000

140,000

140,000

130,000

130,000

130,000

130,000

130,000

85,000

100,000

85,000

85,000

call

330,000

100,000

70,000

25,000

50,000

50,000

10,000

35,000

15,000

15,000

15,000

15,000

15,000

Page 31: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

31/45

Giá VND

15,000

15,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

50,000

50,000

50,000

50,000

30,000 15,000

30,000

50,000 60,000 5,000

20,000

7,000

15,000

35,000

10,000

2,000

35,000

35,000

35,000

35,000

35,000

35,000

35,000

20,000

20,000

Page 32: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

32/45

Giá VND

30,000

25,000

35,000

Page 33: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

33/45

Tên thiết bị Giá

Chipset Intel

FB (for main PC) 50,000

FBM (Reball) 100,000

GB (main PC 945 G31 G41) 80,000 GBM 180,000

GBM (Reball) 100,000

HBM - 82801HBM 190,000

HEM (Reball) 100,000

IBM - NH82801IBM 240,000

IEM (Reball) 100,000

IUX (Tạm hết) 200,000

GL40 có thể thay bằng GM45 Hết

GM45 - Thay tốt cho GL40 300,000

945GME 200,000

GM965 (Tạm hết) 200,000

HM57 thay tốt cho HM55 300,000 HM67 thay tốt cho HM65 300,000 HM77 (SLJ8C) Reball 250,000

NM10 (82NM10) 250,000

Intel AC82GS45 SLB92 call

PM45 100,000

PM965 100,000

QM67 (SLJ4M) call

Chipset nVidia

nVidia G86-635-A2 400,000

nVidia G86-730-A2 (11) 1,200,000

nVidia G86-750-A2 (07) 900,000

nVidia G86-770-A2 (07) 820,000

nVidia G86-920-A2 570,000

nVidia GF-GO7900-GSHN-A2 (07) 520,000

nVidia GF-GO7900-GTXN-A2 (06) 520,000

nVidia N10P-GE1 590,000

nVidia N10P-GS-A2 540,000

Page 34: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

34/45

Tên thiết bị Giá

nVidia N11M-GE1-B-B1 520,000

nVidia NF-G6150-N-A2 (2009+) 740,000

Gefoce Go6200 (no ram) (05) 410,000

Gefoce Go6600 (no ram) (05) 440,000

Gefoce Go6800 (no ram) (05) 460,000

Chipset ATI & AMD, VIA

AMD 218S7EBLA12FG 190,000

AMD 218-0755113 420,000

ATI 216-0707001 (Reball) 250,000

ATI 216-0707005 430,000

ATI 216-0707011 (Reball) 220,000

ATI 216-0728018 690,000

ATI 216-0749001 (Reball) 250,000

ATI M52-P 216DCCDBFA22E (Reball) 450,000

ATI IXP460 SB460 218S4RBSA12G 50,000

ATI 7500 M7-P 216P7TZBGA13 50,000

ATI M6-C16 216DCCDBFA22E 50,000

ATI RS400MD 216DLP4AKA21HG 50,000

ATI 200M RS480M 216MPA4AKA22HG 50,000

VIA VT8237R 50,000

ADP - Analog Devices - http://www.analog.com

ADP3160 (Tạm hết) 25,000

ADP3168 15,000

ADP3180 15,000

ADP3181 15,000

ADP3188 15,000

ADP3204 40,000

ADP3205 40,000

ADP3208 30,000

ADP3209 40,000

ADP3211 30,000

ADP3212 30,000

ADP3293 30,000

Page 35: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

35/45

Tên thiết bị Giá

ADP3410 30,000

ADP3421 35,000

ADP3806 25,000

BQ - Texas Instruments

BQ24703 30,000

BQ24707 = BQ07A 50,000

BQ24715 = BQ715 50,000

BQ24721 30,000

BQ24725 = BQ725, PQ725 40,000

BQ24726 = BQ726 50,000

BQ24727 = BQ727 40,000

BQ24728 = BQ728 ( Tạm hết ) 60,000

BQ24735 = BQ735 Call

BQ24737 = BQ737 70,000

BQ24738 = BQ738 70,000

BQ24740 30,000

BQ24742 45,000

BQ24745 30,000

BQ24747 45,000

BQ24751 30,000

BQ24753 30,000

BQ24760 60,000

BQ24762 120,000

ISL - Intersil - http://www.intersil.com

ISL6217CVZ 40,000

ISL6218CRZ 40,000

ISL6218CVZ 30,000

ISL6225 30,000

ISL6227CAZ 40,000

ISL6228HRTZ 45,000

ISL6232CAZ 40,000

ISL6236 30,000

ISL6237 ~TPS51427 ~ RT8206B - 3V/5V SYS PWR 30,000

Page 36: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

36/45

Tên thiết bị Giá

ISL62392 50,000

ISL6251AHAZ (12x2 hàng chân) 30,000

ISL6251AHRZ (Vuông 7x4) Tạm hết 30,000

ISL6252 40,000

ISL6255HAZ (14 x 2 = 28 chân) 40,000

ISL6255HRZ (7 x 4 = 28 chân) 40,000

ISL6255AHRZ (7 x 4 = 28 chân) 40,000

ISL6259 30,000

ISL6260CRZ 30,000

ISL6260CCRZ 30,000

ISL6262ACRZ 30,000

ISL6262CRZ 30,000

ISL6265 30,000

ISL6266AHRZ 40,000

ISL6268CAZ 50,000

ISL62771 35,000

ISL62773 35,000

ISL62881 40,000

ISL62882HRTZ - Laptop CPU, GPU core 45,000

ISL62883 50,000

ISL6312 (Vcore PC Mainboard) 25,000

ISL6322CRZ 30,000

ISL6323 40,000

ISL6333 40,000

ISL6334CRZ (Vcore Gigabyte G31) 30,000

ISL6520 (Vram PC Mainboard) ~APW7120 ~RT9214 15,000

ISL6545CBZ (Nguồn RAM Gigabyte G31) 15,000

ISL6559CR 30,000

ISL6561CR (Nguồn CPU mainboard PC) 30,000

ISL6566 (Nguồn CPU mainboard PC) 25,000

ISL88550AIRZ 35,000

ISL88731AHRZ 30,000

ISL88731HRZ 30,000

Page 37: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

37/45

Tên thiết bị Giá

ISL9504 45,000

ISL95831HRTZ 35,000

ISL95833 30,000

ISL95835 45,000

ISL95836HRTZ 40,000

ISL95837 50,000

ISL95838 (Tạm hết) call

MAX - Maxim

MAX1545 40,000

MAX1546A 40,000

MAX1631 30,000

MAX1632EAI 30,000

MAX1632AEAI 30,000

MAX1645B 45,000

MAX17020 ~ RT8206B ~ Max8778 40,000

MAX17021 70,000

MAX17030 70,000

MAX17031E 70,000

MAX17077A (Trên panel Laptop và LCD) 60,000

MAX1715 40,000

MAX1717 (Xả máy) 50,000

MAX17411 60,000

MAX17435E 250,000

MAX17511 80,000

MAX1845EEI 30,000

MAX1845ETX 30,000

MAX1901E 30,000

MAX1902 50,000

MAX1907 40,000

MAX1908 ~ MAX8724 40,000

MAX1909E ~ MAX8724 40,000

MAX1987 45,000

MAX1999 30,000

Page 38: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

38/45

Tên thiết bị Giá

MAX8717 45,000

MAX8724 30,000

MAX8725E 40,000

MAX8731 30,000

MAX8734 40,000

MAX8736A 40,000

MAX8743 40,000

MAX8744E 45,000

MAX8760 30,000

MAX8770 30,000

MAX8778 (có thể thay = MAX17020) 35,000

MAX8786 40,000

MAX8796 40,000

NCP - ON Semiconductor

NCP1337 = P1337 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 15,000

NCP1203D6 = 203D6 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 10,000

NCP1203P6 = 203P6 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 12,000

NCP3218 CALL

NCP5392 30,000

NCP5395 30,000

NCP6121 30,000

NCP6131 35,000

NCP6132 35,000

NCP6151 30,000

NCP81101A 65,000

RT - RichTek - http://www.richtek.com

RT8105 ~ APW7120 ~ ISL6520 15,000

RT8202 (DJ=AH DJ=EC) 40,000

RT8203 (~ MAX8734) 40,000

RT8204 45,000

RT8205A CJ=BM CJ=BK CJ=BJ CJ=AK CJ=BD <=> TPS51125 45,000

RT8206A 35,000

RT8206B ~ ISL6237 ~ TPS51427 30,000

Page 39: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

39/45

Tên thiết bị Giá

RT8206L 45,000

RT8207 (6x4=24pin) 40,000

RT8207M (5X4=20pin) (J7=..) 45,000

RT8208 (FF=..) 55,000

RT8209A 45,000

RT8209B 50,000

RT8223 (DS=CA, DS=CD) <=> TPS51123 50,000

RT8239 40,000

RT8240 65,000

RT8800 (AP-9C) 30,000

RT8802 35,000

RT8841 35,000

RT8857 35,000

RT8859 30,000

RT8876 (Tạm hết) 60,000

RT8885 50,000

RT9202 15,000

RT9214 (IC nguồn RAM Gigabyte G31 và một số main) 15,000

RT9218 20,000

RT9245 20,000

RT9248 25,000

RT9607 35,000

RTL8100C (LAN for PC mainboard) 20,000

RTL8102E 50,000

RTL8111C 50,000

RTL8111L 50,000

RTM875T-531 (Clock main PC) 50,000

RTM875T-587 (Clock main PC) 50,000

ICS 9LPRS511EGLF (Clock main PC) 50,000

ST - STMicroelectronics

ST L6703 35,000

ST L6711 35,000

ST L6713A 35,000

Page 40: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

40/45

Tên thiết bị Giá

ST PM6686 50,000 TPS - Texas Instruments

TPS51020 45,000

TPS51116 - 4 hàng chân 40,000

TPS51116 - 2 hàng chân (Đang hết hàng) 40,000

TPS51117 - VQFN(14) - 4 hàng chân 30,000

TPS51117 - TSSOP(14) - 2 hàng chân 30,000

TPS51120 35,000

TPS51123 ~ RT8223 40,000

TPS51124 30,000

TPS51125 ~ RT8205 30,000

TPS51211 30,000

TPS51216 50,000

TPS51217 50,000

TPS51218 45,000

TPS51219 40,000

TPS51220 30,000

TPS51221 50,000

TPS51222 35,000

TPS51225 - 1225C TI (Tạm hết) 55,000

PS5130 - TPS5130 45,000

TPS51275 (Tạm hết) 80,000

TPS51427 ~ ISL6237 ~ RT8206B 40,000

TPS51461 50,000

TPS51463 50,000

TPS51601 (Tạm hết) 70,000

TPS51610 40,000

TPS51611 35,000

TPS51620 40,000

TPS51621 40,000

TPS51622 call

TPS51626 call

TPS51640 110,000

Page 41: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

41/45

Tên thiết bị Giá

TPS51650 100,000

TPS51980 50,000

ITE - ITE Tech. Inc

ITE IT8500E 70,000

ITE IT8502E 40,000

ITE IT8511TE 50,000

ITE IT8512E 40,000

ITE IT8517E 60,000

ITE IT8517VG 150,000

ITE IT8518E (Tạm hết hàng) 70,000

ITE IT8528E 110,000

ITE IT8570E 50,000

ITE IT8572E 45,000

ITE IT8585E 120,000

ITE IT8585VG 180,000

ITE IT8712F-A (IXS) for main PC 10,000

ITE IT8712F-S (KXS) for main PC 10,000

ITE IT8718F-S (GXS) for main PC 40,000

ITE IT8752E 60,000

ITE IT8772E 50,000

ITE IT8872E call

ENE

ENE KB3310QF-A0 60,000

ENE KB3310QF-C1 75,000

70,000

ENE KB3910SF-C1 (Tạm hết) 45,000

ENE KB3926QF-A1 70,000

ENE KB3926QF-C0, KB3926QF-CO 75,000

ENE KB3926QF-D2 75,000

ENE KB3930QF-A1 50,000

ENE KB3940Q-A1 110,000

ENE KB9012QF-A3 (IC trắng, phải nạp ROM EC = RT809F mới chạy) 110,000

ENE KB910LQF-A1 60,000

ENE KB3910SF-B4 

Page 42: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

42/45

Tên thiết bị Giá

ENE KB910QF-B4 60,000

ENE KB910QF-C1 60,000

ENE KB926QF-A1 75,000

ENE KB926QF-B1 50,000

ENE KB926QF-C0, KB926QF-CO 50,000

ENE KB926QF-D2 50,000

ENE KB926QF-D3 50,000

ENE KB926QF-E0, KB926QF-EO 50,000

ENE KB930QF-A1 75,000

NUVOTON

NUVOTON NPCE781BAODX 50,000

NUVOTON NPCE781EAODX 95,000

NUVOTON NPCE781LAODX 55,000

NUVOTON NPCE783LAODX 70,000

NUVOTON NPCE791LAODX 55,000

NUVOTON NPCE795GAODX 80,000

NUVOTON NPCE795LAODX 65,000

NUVOTON NPCE795PAODX 65,000

NUVOTON NPCE885GAODX 130,000

NUVOTON NPCE885LAODX (Tạm hết hàng) 130,000

NUVOTON NPCE885PAODX 130,000

NUVOTON NPCE985GAODX 130,000

NUVOTON NPCE985LAODX 100,000

NUVOTON NPCE985PAODX 130,000

SMSC - Smart Mixed-Signal Connectivity

SMSC ECE5018-NU 90,000

SMSC ECE5021-NU 75,000

SMSC ECE5028-NU 50,000

SMSC KBC1070-NU 50,000

SMSC KBC1091-NU 50,000

SMSC KBC1098-NU 55,000

SMSC KBC1122 75,000

SMSC KBC1126-NU 50,000

Page 43: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

43/45

Tên thiết bị Giá

SMSC LPC47N-254-AAQ 50,000

SMSC MEC1300-NU 50,000

SMSC MEC1308-NU 75,000

SMSC MEC1310-NU 50,000

SMSC MEC5004-NU (Tạm hết) 40,000

SMSC MEC5025-NU 70,000

SMSC MEC5035-NU 90,000

WINBOND

WINBOND PC87541L-VPC 80,000

WINBOND PC87541V-VPC 80,000

WINBOND PC87570-ICC/VPC 60,000

WINBOND PC97551-VPC 60,000

WINBOND WPC8763LDG 45,000

WINBOND WPC8769LAODG 80,000

WINBOND WPC8769LDG 80,000

WINBOND WPCE773LAODG 50,000

WINBOND WPCE775CAODG 80,000

WINBOND WPCE775LAODG 50,000

WINBOND WPCE776LAODG 100,000

IC các loại linh tinh khác

APL5913 30,000

APW7120 (Nguồn RAM, chipset mainboard PC) 15,000

D95280 130,000 FP6321 (Nguồn RAM PC) 15,000

IRF6721 (FET nhôm cho main Lenovo và các main đời mới 25,000

IRF6725 (FET nhôm cho main Lenovo và các main đời mới 25,000

uP1589Q 100,000 uP6206AK 40,000

VT1317SF 130,000

SC412A (Laptop) 30,000

SN608090 ~ ISL6237 ~ TPS51427 ~ RT8206B CALL

SN608098 ~ ISL6236 ~ PM6686 ~ MAX17020 ~ MAX17101 ~ MAX8778 CALL

IDT92HD88B 85,000

Page 44: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

Hãng MãAcer 4736Acer 5810T

Dell N4110

Dell N4010Dell N5010HP G4Toshiba C850Asus K42

Page 45: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · XLS file · Web view2016-07-01 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

Dùng chung Giá 4741, 4733, 4738, 4740, 4535, 46255536, 5738, 5740, 5739, 7735Z

N4020, N4030, M5030M5010CQ57 G4 G57 G6 630 430C855, L855X45C

M4110, N4050, N4050, M4040, XPS X501L, X502L, N5040, N5050, M5040, 5520, 7520, 3520, M411R, V1540, V1550, V1540, V1550, X38K3, V2420, 3350