kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/download/9653a_baogia.xls · xls file · web...
TRANSCRIPT
1/45
Tên thiết bị
Mainboard HP
HP Probook 4410S Intel GM Heatsink Intel 4410s
HP Probook 4420SHP Probook 4430SHP 1000 2000 HM75 GM (VGA Share) HP 2000 HM75 GM (VGA Share) HP 430 630 HM65 GMCQ40 Intel GM45 Vga Share DDR2 Heatsink CQ40 Intel Co2 Share
CQ42 G42 HM55 GM (AX1)CQ42 G42 HM55 GM (AX1) - CPU i3-330/350 on Heatsink CQ42 HM55 GM/PM
CQ43 HM55
Heatsink CQ43
CQ43 HM65 GM (646174-001)CQ50 CQ60 Intel GL40/GM45 GMCQ57 AMD (653985-001)CQ57 Intel Core I HM65 Share (646177-001)DV2000, Compaq V3000 AMD G6150 (new 100%) Heatsink dv2000 AMD G6150
DV2000, Compaq V3000 Intel 965 Share (448598-001) Heatsink DV2000 Intel Share
DV3 CQ35 Intel Core 2 Duo VGA nVidia (576795-001)
DV4 Intel Co2 Share
DV4 HM55 Share
DV6 Intel Co2 GM45 Share DDR2 (518433-001)
Heatsink + FAN DV6 co2
DV6000, Compaq F500 Intel 945 GMDV6000, Compaq F500 Intel 965 GM Heatsink DV6000, Compaq F500 Intel
HP 635 AMD (646982-001)HP G4 HM55 GM (R12)
2/45
Tên thiết bị
HP G4 HM65 GM (DAR13JMB6C0)HP G4 G6 2000 HM76 GM (R33)
Dell Mainboard
Dell 1458 GMDell 1464 (0K98K)Dell 3420 MH75 GM Dell 3520 HM75 (SLJ8F) GM ~ N5050, N5040Dell 5420 V3460 HM77 GM (0DK0CC)Dell D630 Intel 965 GMDell D830 Intel 965 GMDell N4010 HM57 GM (07NTDG) VGA share Cable VGA N4010 Share (Nếu main VGA rời thay main share phải thay cable)
Bo USB Dell N4010
Dell N4030 I3 PM (VGA rời)Dell N4030 I3 GM (VGA share) Bo nguồn Dell N4030
Dell N4050 V1450 HM65 GM (03D87F) ~ 3420Dell N4110 V3450 HM67 GM (0FH09V)Dell N5010 GM (VGA Share)Dell N5050 GMDell N5110 GM V3550 (0G8RW1)Dell N5110 PM V3550Dell Inspiron 5520 / Vostro 3560Dell Vostro 1450 HM67 GM ~ N4050Dell Vostro 3500 3700 HM57 GM (OPN6M9)Dell Inspiron 1526 AMD
Dell Studio 1737 Intel PM45 vga ATI 216-0683013
Dell Vostro 1710 Intel GM965 Share
Toshiba Mainboard
Main Toshiba C655 HM55 GM
Main Toshiba C600 C640 HM65 GM
Toshiba Satellite L305 Intel GL40 VGA Share Heatsink Toshiba L305 Intel Share
3/45
Tên thiết bị
Toshiba Satellite U300 U305 Portege M600 M610
Toshiba Satellite M100 Intel 945GM Share
Toshiba Satellite U205 U200 Intel 945GM share
Toshiba Tecra A8 Intel 945GM Share
Toshiba Tecra M10
Mainboard Asus
Asus K42
Asus K43
Asus K43 CPU on i3-2330M (hoặc i5-2xxx tùy đợt)
Asus K53SD
Mainboard Sony
Sony FZ MBX-165 MS90
Sony NR MBX-182 M721
Sony FW MBX-189
Sony NW MBX-204 MBX-205 MBX-217 MBX-218 GM
Sony S MBX-216
Sony MBX-218
Sony EA, EB MBX-223
Sony CW MBX-226 PM
Sony EH MBX-247 GM
Sony EG MBX-250 GM
Sony MBX-269 GM
Sony MBX-270 GM
Acer Mainboard
Acer 4830T HM65 GM (P4LJ0 LA-7231P)
Acer 4736 Intel Share RAM 2 (KAL90 LA-4493P)
Acer 4738 HM55 GM
Acer 4739 4339 HM55 (ZQH)
Acer 4749 4349 HM65 (ZQR)
Acer Aspire 4745, 4820T (ZQ1)
Acer Aspire 5732 5734 Emachines E525 E725
Acer 4745 - DAOZQ1MB8F0
Acer Aspire 5590 Intel 945PM vga ATI 216PMAKA12FG
4/45
Tên thiết bị
Acer Aspire 2920 Intel GL960 Share
Acer Aspire 2930 Intel GM45 Share
Acer Aspire 3820 Intel HM55 Core I VGA rời ATI 216-0772000
Acer Aspire 3820 Intel HM55 Core I Share
Acer Travelmate 5330 Intel GM965 share
Acer Extensa 5220 Intel GM965 share
IBM Lenovo Mainboard
Lenovo 3000 G230 Intel GM45 share
Lenovo G460 HM55 GM (LA-5751P)
Lenovo G470 HM65 GM (LA-6759P)
Lenovo Tianyi F31 F31A Intel GM965 share
Lenovo Ideapad S10
Lenovo Ideapad S10-2
Lenovo Ideapad U350
Lenovo Ideapad Y330G Intel PM45 ATI 216-0707011
Lenovo Ideapad Y430 Intel PM45 nVidia G98-630-U2
CPU Intel & AMD for Laptop
CPU Intel Dual Core Cache 1M / 800Mhz
CPU Intel Core 2 Duo Cache 2M / 800Mhz
CPU Intel Core 2 Duo Cache 3M / 800Mhz
CPU Intel Core 2 Duo Cache 4M / 800Mhz
CPU Intel Core i3-330, i3-350, i3-370, i3-380
CPU Intel Core i3- 4 số
CPU Intel P6100, P6200... (Chạy main Core I - 3 số)
CPU Intel B810, B840, B930, B940... (Chạy main Core I - 4 số)
CPU AMD AMP360, AMM300
CPU AMD QL60, RM72
CPU AMD TL58, TL60, TL62
HDD & RAM for Laptop
HDD 320GB Sata (Tháo máy)
HDD 500GB Sata (Tháo máy)
DDR2 1GB (Tháo máy)
Sạc LAPTOP & Adapter
5/45
Tên thiết bị
Sạc Macbook Pro 15" 17" 85W
Sạc Acer 19V 4.74A 90W (5.5*1.7) ZIN
Sạc Asus 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN
Sạc Asus 19V 2.1A 40W (2.5*0.7) ZIN
Sạc Asus 19V 1.75A 33W (4.0*1.35) ZIN
Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (7.4*5.0) ZIN
Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (4.5*3.0) Đầu KIM nhỏ, máy đời mới
Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (4.0*1.7) Đầu nhỏ, máy đời mới
Sạc IBM 16V 4.5A 72W (5.5*2.5)
Sạc Lenovo 19V 4.74A 90W (5.5*2.5)
Sạc Lenovo 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN
Sạc Lenovo 20V 4.5A 90W (8.0*7.4) kim ZIN
Sạc Lenovo 20V 4.5A 90W (USB) ZIN
Sạc HP 19V 4.74A 90W (7.4*5.0) kim ZIN
Sạc HP 19V 4.74A 90W (4.75*1.65) nhỏ ZIN (DV2000, DV6000…)
Sạc HP 19.5V 3.33A 65W (4.5*3.0) kim nhỏ ZIN (HP Envy đầu KIM nhỏ)
Sạc HP 19.5V 3.33A 65W (4.8*1.7) ZIN (HP Envy đầu nhỏ)
Sạc Samsung 19V 3.16A (5.0*3.0) ZIN
Sạc Samsung 19V 4.74A (5.5*3.0) ZIN
Sạc Sony 19.5V 4.7A 92W (6.40*4.4) ZIN
Sạc Toshiba 15V 4A 60W (6.3*3.0)
Sạc Toshiba 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN
Adapter 5V / 2A for iPad China (2.5x0.8mm) đầu vàng
Adapter 5V / 2A for iPad China (3.5x1.35mm) đầu đen
Adapter 5V / 2A điện thoại China Micro USB
Adapter 9V / 2A for iPad China (2.5x0.8mm) đầu vàng
Adapter 9V / 2A for iPad China (3.5x1.35mm) đầu đen
Adapter 9V - 1A cho Modem, ADSL…
Adapter 12V 4A cho LCD monitor
Adapter 12V 2A (Dùng cho LCD LG1943SE...)
Adapter 14V 3A (Dùng cho LCD Samsung LED...)Dây đầu Kim thay cho HP/ Dell
USB sound 5 in 1
6/45
Tên thiết bị
Màn hình LAPTOP
Màn hình 10.1 LED
Màn hình 13.3 LED Slim
Màn hình 14.0 LED
Màn hình 14.0 LED Slim
Màn hình 14.0 LED Slim 30 Pin
Màn hình 14.1W (1280x800) không gương
Màn hình 14.1WG (1280x800) có gương
Màn hình 15.0 (1024x768) xả máy (TEST)
Màn hình 15.0 (1400x1050) xả máy (TEST)
Màn hình 15.4W 1280x800 xả máy (BH 1 tháng)
Màn hình 15.6 LED
Màn hình 15.6 LED Slim
Màn hình 15.6 LED Slim 30 Pin
Màn hình 17.1 WG 1440x900 (xả máy) BH 1 tháng
Cable nối dài LED
Cable chuyển LED - LCD Wide
Bo cao áp laptop đa năng (9V..20V), (5V..28V)
Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số dòng...)
Tụ dán 330 (thay cho NEC/TOKIN)
Bộ Test Panel Laptop 14.1 / 15.4 Wide (1280x800) ko adapter
Bộ Test Panel LED laptop 14.0 / 15.6 Wide (1366x768) ko adapter
Dụng cụ đo test
PTi8 Test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Anh)
PTi8 test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Hoa)
PTi9 test PC hiển thị LCD có đèn CLK
PT093C Card Test Mainboard (Có đèn 3V3 STB) thông dụng nhất
Card Test H61 V1.2 (Màu đỏ) đã có hàng ngày 13/6/2016Card Test H61 (Màu xanh lá)Card Test Laptop 3 in 1
Card Test Laptop 5 in 1
Test Khe RAM PC DDR2 DDR3
Test Khe RAM Laptop DDR3
7/45
Tên thiết bị
Test Khe RAM Laptop DDR2
Test nguồn ATX BTX ITX hiển thị LCD
Test socket 775
Test socket 1155CPU tải giả 775
CPU tải giả 1155
Đồng hồ Kim YX360TRe - Loại có bao nhựa
Đồng hồ số Victor VC830L (~300g)
Đồng hồ số Victor VC890C+ (~600g)
Đồng hồ số Victor VC97 (~700g)
Đồng hồ số Sanwa CD800a (Japan)
Dây đo đầu nhọn (như kim may), tốt (dùng cho đồng hồ đo)
Dụng cụ làm chân chipset BGA
Bộ dao 6 đầu lấy keo chipset (dao lấy tem BH), dao làm điện thoại
Tấm đống lót chip 15x15x1.2mm (làm chip không thể thiếu)
Tấm đống lót chip 15x15x1mm (làm chip không thể thiếu)
Tấm đống lót chip 15x15x0.8mm (làm chip không thể thiếu)
Chì bi 0.30mm (hủ 250.000 viên)
Chì bi 0.35mm (hủ 250.000 viên)
Chì bi 0.40mm (hủ 250.000 viên)
Chì bi 0.45mm (hủ 250.000 viên)
Chì bi 0.50mm (hủ 250.000 viên)
Chì bi 0.60mm (hủ 250.000 viên)
Chì bi 0.40mm (hủ nhỏ 25.000 viên)
Chì bi 0.50mm (hủ nhỏ 25.000 viên)
Chì bi 0.60mm (hủ nhỏ 25.000 viên)
Chì bi 0.76mm (hủ nhỏ 25.000 viên)
Cọ quét flux
Flux Kingbo RMA-218 (Loại 2)
Flux Kingbo RMA-218 - Mỡ làm chân chipset (Loại tốt)
Flux AMTECH NC-559-ASM-UV(TPF) - Mỡ làm chipset loại tốt (Xanh nhạt)
Flux tip nhỏ dạng ống tiêm 10g (Mỡ làm chipset)
Lưới DBM, EB, FBM, GBM, HBM, IB, IBM, 945, 965, GM45, PM45…
8/45
Tên thiết bị
Lưới G31, G41, H55, H61 giá mỗi lưới
Lưới HM55, HM57
Lưới HM65, HM67 mini và 80x80 đều có
Lưới CPU Atom N-N475 N450 N470 0.50mm
Lưới CPU GS45 SLB92, AF82US15W SLGFQ (thế hệ 1)
Lưới CPU i3 i5 i7-620M (Thế hệ 1)
Lưới CPU SR071 (thế hệ 2)
Lưới CPU SR00W (thế hệ 2) I3 I7-2720QM 0.45mm
Lưới CPU SR170 (thế hệ 4)
Lưới HM86 HM87 QM87 SR17E
Lưới H61 mini
Lưới AMD 218-0755034
Lưới ATI, AMD, Nvidia 026, 001, 630…giá mỗi lưới
Lưới làm chân chipset đa năng (0.50mm, 0.60mm, 0.76mm) giá 1 lưới
Lưới làm chân chipset các loại (giá mỗi 1 lưới)
Lưới làm chân socket CPU 775
Bộ 33 lưới (80x80) làm chân chipset thông dụng nhất
Bộ 170 lưới (80x80) làm chân chipset thông dụng (~2.5Kg)
Bộ 341 lưới (80x80) làm chân chipset (PC & Laptop) new update 2014
Bộ 648 lưới mini (không cần đế) (~0.8Kg)
Đế kẹp chíp cho lưới mini
Đế làm chip 80x80 (xoay kẹp chip)
Bút hút chip; Nhấc chíp
Bút hút chip; Nhấc chíp Loại tốt BEST 939
Đầu khò chip VGA - có lưới - 28x28mm
Đầu khò chipset Nam - có lưới - 36x36mm
Đầu khò chipset Bắc - có lưới - 41x41mm
Linh kiện sửa mainboard PC
Nút bấm của mouse vi tính (công tắc click chuột) (Bịch 10 cái)
80N02 Mosfet mainboard PC
Socket CPU 775 Tycon (Chân dán BGA)
Socket CPU 1155
Slot RAM PC DDR2
9/45
Tên thiết bị
Slot RAM PC DDR3
Tụ 1000UF/6V3 (Bịch 10 cái) 8x12mm tụ nhỏ thay cho nguồn RAM…
Tụ 1000UF/6V3 (Bịch 100 cái) 8x12mm tụ nhỏ thay cho nguồn RAM…
Tụ nhôm 1500UF/6v3 (Bịch 10 cái) 10x12mm
Tụ nhôm 1500UF/6v3 (Bịch 100 cái) 10x12mm
Tụ 3300UF/6V3 (Bịch 10 cái) 10x25mm
Tụ 3300UF/6V3 (Bịch 100 cái) 10x25mm
Pin CMOS (Vĩ 5 viên)
Keo dẫn điện (Sửa bàn phím)
Dung dịch xả gằn (Xả keo IC) - TMH
Dung dịch xả gằn (Xả keo IC) - BGA IC Adhesive Removing Liquid
Dung dịch phá keo 502 (Keo dán sắt, Keo con voi)
Nước bảo hòa (1-2 giọt làm mát chip, hạn chế chết chip khi đóng xả chip)
Keo đen, keo trắng (thay keo đỏ) cố định chip sau khi đóng
Chì xả (phản ứng xả chì)
Dụng cụ sửa chữa điện tử phần cứng
Tấm lót chống tĩnh điện (Lót bàn kỹ thuật) 40x30cm
Băng keo cách nhiệt (Cuộn màu cánh gián) Khổ 20mm
Băng keo cách nhiệt (Cuộn Nhôm trắng) Khổ 50mm
Cây hút chì (Xám)
Cây hút chì (Đen)
Cây tháo IC (2 cọng thép cán nhựa)
Cuộn chì nhuyễn 0.3mm
Cuộn chì nhuyễn 0.3mm Ông già Mechanic (Loại tốt)
Dây rút chì
Đầu dao cho AT8586 hoặc AT936, DC936, AC936... (900M-T-K)
Đầu cong cho AT8586 hoặc AT936, DC936, AC936... (900M-T-I)
Keo giải nhiệt màu xám (Loại ống tiêm 100g)
Kềm cắt (Tốt) Made in Taiwan
Kềm cắt (Thường)
Kềm nhọn (Thường)
Kích lúp cầm tay (có đèn LED)
Sản phẩm của http://thanh-TMH.com
10/45
Tên thiết bị
Kích lúp cầm tay (2 đèn LED) loại tốt dùng 3 pin AAA
Kính lúp có giá đỡ và đèn neon tròn (Ko gửi EMS)
Mỡ bôi trơn cho FAN, cơ CD…(hủ 50g)
Nhíp cong (Loại cứng, tốt)
Nhíp cong Quick Q-15 (Loại cứng, tốt)
Nhip nhọn (Loại cứng, tốt)
Nhưa thông dẻo (hộp 150g dùng thay như thông nước)
Dụng cụ nạp BIOS ROM
Máy nạp ROM MiniPro TL866 USB support +13.183 chips (Software V6.0)
MiniPro TL866 (Kèm sop8, sop20, gắp vuông)
Adapter SOP8 to DIP8 (8 PIN) ROM 24Cxx, 93Cxx…(8 chân nhỏ)
Adapter SOP16 to DIP16 (16 PIN) ROM 24Cxx, 93Cxx…
Adapter SOIC8 to DIP8 BIOS 25xx (8 chân lớn)
Adapter SOP20 (20 pin) BIOS 25xx (8 chân lớn)
Adapter PLCC32 to DIP32 (32 chân vuông) nhúng
Adapter TSOP40/48-40/48TS
Adapter TSOP48/40/32 (Cho các máy nạp ROM chuyên dụng)
Adapter TSOP48/40/32 (Dành cho MiniPro) socket nhúng
Adapter PLCC44 to DIP44 (44 chân vuông) loại socket nhúng
Adapter CNV-TSOP-EP1M32 (32 chân mini) nhúng
Adapter CNV-SSOP-34 (34 chân nhuyễn) nhúng
Adapter CNV-SSOP-24 (24 chân nhuyễn)
Gắp vuông tháo BIOS (BIOS Extractor)
Máy hàn / Máy khò / Máy cấp nguồn
Máy hàn chipset 2 đầu khò Zhoumao ZM-T08 (Công suất tối đa 4350W)
Máy hàn chipset 2 đầu khò Honton HT-R392 (Bản Nâng cấp của HT-R390)
DEYOU 8586 máy khò hàn 2 in 1 (Chỉnh và Hiển thị nhiệt độ)
Quick 850A Máy khò nhiệt
Atten AT936b Máy hàn (Chỉnh nhiệt độ) (~2Kg)
ProTool 936B Máy hàn (Chỉnh nhiệt độ) Bảo hành 06 tháng, TRAY
Tay hàn Hakko 912 dùng cho máy Hakko 942 và Hakko FX-951
Ruột đầu dao cho máy Hakko xịn (Hakko T12-K tip)
RT809F Tool nạp Firmware LCD đa năng chuẩn USB loại mới nhất 2014Lưu / Nạp firmware Monotor LCD / Tivi LCD không cần tháo máy.
11/45
Tên thiết bị
Tay hàn 907 (thay tốt cho AT936b và AT8586 của ATTEN) (7 lổ)
Tay hàn 936 (giắc cái) cho máy hàn Dadi, LK 936 (5 lổ)
Tay hàn 936 (giắc đực) cho máy hàn Bozan 936 (5 kim)
Ruột mỏ hàn 936 (24V)
Máy cấp nguồn LW PS-305D (30V 5A dùng sửa laptop, nặng ~6kg)
Máy cấp nguồn YAOGONG PS-305D (30V 5A dùng sửa laptop, nặng ~6kg)
Bếp hấp chipset Kada 853A (Có tay khò + hiển thị nhiệt độ)
Giá treo đầu khò (cùng Kada853A độ máy hàn chip đơn giản) ~2kg
Đầu sạc HP (7.4x5.5) đầu kim
Đầu sạc HP ENVY (4.5x3.0) đầu kim
Đầu sạc HP ENVY (4.5x1.7) đầu đạn (dùng cho máy cấp nguồn)
Đầu sạc Dell (7.4x5.5) sạc được (dùng cho máy cấp nguồn)
Đầu sạc Dell (4.5x3.0) đầu kim nhỏ (máy đời mới)
Đầu sạc Dell (4.0x1.7) đầu nhỏ máy đời mới
Đầu sạc Lenovo chữ nhật (5.5x2.1) máy đời mới
Đầu sạc laptop Samsung (dùng cho máy cấp nguồn)
Đầu sạc laptop Sony (dùng cho máy cấp nguồn)
Đầu cấp nguồn máy Macbook đời đầu (dùng sửa máy MAC)
Đầu cấp nguồn máy Macbook đời mới (dùng sửa máy MAC)
Bộ đầu 10 đầu cho máy cấp nguồn đa năng.
Bộ đầu 46 món cho máy cấp nguồn đa năng (Có đầu Dell, HP, Envy, Lenovo mới)
CHIPSET - VGA - IC XEM TAB CHIPSET - VGA - ICIC NGUỒN LCD, NGUỒN ATX, LINH KIỆN ĐỘ NGUỒN
IC độ nguồn 5 dây (Dạng DM0565R độ sẳn, chỉ cần câu đủ 5 dây là OK)
DS2501 (IC TRONG ADAPTER DELL - ĐỘ SẠC DELL)
Tụ hóa 1000UF/35V (Bịch 10 cái)
Tụ hóa 1000UF/35V (Bịch 100 cái)
Tụ hóa 1000UF/25V (Bịch 10 cái)
Tụ hóa 1000UF/25V (Bịch 100 cái)
Opto PC817 (Bịch 10 con)
TL431 (Bịch 10 con)
Điện trở 24K 1/4W (Bịch 200 con)
Zener 15V (Bịch 100)
12/45
Tên thiết bị
Zener 5V6 (Bịch 100)
DM0565R (độ nguồn cho LCD)
K2700 (2SK2700 900V/3A) FET nguồn máy in, xả máy, bịch 10 con
K2645 (2SK2645 600V/9A) xả máy, bịch 10 con
E13007 (700V/8A) xả máy, bịch 10 con
KA7805 xả máy, bịch 10 con
KA7812 xả máy, bịch 10 con
KA7912 xả máy, bịch 10 con
APW7142 (Trên bo LCD LG W1943SE và một số dòng khác)
D9329 - IC nguồn Samsung S22A300B 330BW
FSD200
LD7552BS (loại dán)
LD7575 (loại dán)
P1337 (NCP1337 - 8 chân dán)
203P6 (NCP1203P6 - 8 chân cắm)
203D6 - NCP1203D6 (8 chân dán) - Giá tốt
SG6841SZ (loại dán) - Giá tốt
SG6841D (loại cắm) - Giá tốt
UC3842 KA3842 - Loại cắm
UC3842 KA3842 - Loại dán
UC3843 KA3843 - Loại cắm
UC3843 KA3843 - Loại dán
VIPER12A
TNY177PN
TNY266
TNY267P
TNY268P (~TNY264/266-268) DIP-8B
TNY278PN (~TNY274-280) DIP-8C (8 chân cắm)
TNY279PN (~TNY274-280) DIP-8C (8 chân cắm)
TOP227Y
TOP246YN
TOP247YN (TOP247F) ~ TOP242-250
TOP249YN
13/45
Tên thiết bị
TOP255EN
TOP256YN
TOP258YN
TOP258PN
C5707 (2SC5707) bịch 10 con
P605 - AOP605 (Mosfet cao áp) loại cắm
STM6960 (Mosfet cao áp)
4606 - AO4606 (Mosfet cao áp) loại dán
9971GD (Mosfet cao áp) loại cắm
AS15-F
AS15-G
Linh phụ kiện độ LCD đa năng, bo nạp, bo đa năng…
EP1120 LPT LCD Programmer (Màu đỏ) Tạm hết
EP1122 LPT LCD Programmer (Bo nạp 2 đầu VGA)
LPT LCD Programmer (Bo nạp 1 đầu VGA) màu đỏ
LPT LCD Programmer 1.0 (Bo nạp 2 đầu VGA)
Adapter KB9012 for RT809F
Adapter PIC MCU for RT809F
Cây tháo vỏ LCD (Ai từng xài rồi thì không có chịu ko được)
Bo kích bo cao áp (test bo cao áp đa năng)
Tool Test bóng cao áp (Bo kích + Cao áp 1 bóng)
Cuộn dây cao áp Samsung 4 bóng TMS92515CT
Bo cao áp LED (LED Driver) support nhiều dòng LCD
Bo cao áp đa năng 1 bóng
Bo cao áp đa năng 2 bóng nhỏ (10-28V)
Bo cao áp đa năng 4 bóng (4 giắc nhỏ) 100x40mm (Nguồn 10V--28V)
Bo nguồn LCD 5V/12V (125x60mm) Yuda, New 100%
Bo nguồn LCD 12V 4A
Bo nguồn LCD 5V 3V3 (vào 12V) 55x35mm - LM2576, AMS1117
Bo nguồn 2 bóng cao áp (New 100%)
Bo nguồn 4 bóng cao áp (New 100%)
RT809F Tool nạp Firmware LCD đa năng chuẩn USB loại mới nhất 2014Lưu / Nạp firmware Monotor LCD / Tivi LCD không cần tháo máy.
14/45
Tên thiết bị
Bo nguồn 2 bóng cao áp 130x130mm (715G2274-2)
Bo nguồn 2 bóng cao áp 120x135mm (715L1034-1A-1)
Bo nguồn 2 bóng cao áp 120x170mm (E162032)
Bo nguồn 2 bóng cao áp 120x190mm (715G2852-1-2)
Bo nguồn 4 bóng cao áp 120x190mm (715G2888-1)
Bo nguồn 4 bóng cao áp 150x150mm (715G1823-1-HP)
Samsung 19V 3.16A (5.0*3.0) ZIN
Bo nguồn 4 bóng cao áp 150x160mm (715G1420-4)
Bo nguồn 4 bóng cao áp 150x180mm (715G1421-4)
Bo LCD đa năng 1280x1024 (Cable 10 cặp) cho MH 17" và 19" Vuông
Bo LCD đa năng 1440x900 (Cable 8 cặp) cho 17 Wide
Bo LCD đa năng 1366x768 (Cable 5 cặp) cho 18.5 Wide 15.6 Wide
Bo LCD đa năng 1440x900 (Cable 10 cặp) cho 19 Wide
Bo LCD đa năng 1280x800 (Cable 4 cặp) cho laptop 14.1 15.4 Wide
Bo LCD đa năng MT6820 V3 (Jumper không cần nạp file) 55x55mm 5V
Bo LCD MT6820 V2.1 (Jumper không cần nạp file) 105x30mm 12V
Bo LCD đa năng RTMC1B chip RTD2025L (Hết hàng rất lâu rồi) thay = RTD2270
USB Copy bộ file Firmware V59 hoặc Firmware cần khác
Remote cho Bo Tivi V59 (Tiếng Anh)
Nắp che bo tivi V29 V59
Loa cho bo Tivi (1 cặp = 2 Loa)
Bàn phím (7 phím) kèm mắt hồng ngoại cho bo Tivi V29, V59
Cable USB (1 đầu vuông cắm máy in)
Cable LPT nối dài (đầu đực - đầu cái) loại tốt
Cable Film 30pin (như samsung ZIN)
Cable Film 30pin (như AOC, Lenovo ZIN)
Cáp 17" Vuông, 19" Wide (30p / 10 cặp) ---- FIX-30P-S8 Dual 8 LVDS Cable
Cáp 18"5, 15"6 Wide (30p / 5 cặp) ---- FIX-30P-D8 Single 8 LVDS Cable
Cáp 17"Wide (30p / 8 cặp) ---- FIX-30P-S6 Dual 6 LVDS Cable
Bo LCD đa năng RTD2270 (55x55mm) chip RTD2270CLWBo LCD đa năng RTD2270 (110x50mm) chip RTD2270CLW
Bo Tivi LCD HDMI V59 TSUX9V5.1-C (Firmware=USB)IC Âm thanh loại lớn, Remote TiẾNG ANH
15/45
Tên thiết bị
Cáp Laptop 14.1, 15.4Wide (30p / 4 cặp) ---- FIX-30P-D6 Single 6 LVDS Cable
Cáp 15" thường (20p / 5 cặp) ---- DF14-20P-D8 Single 8 LVDS Cable
Cáp 26", 32", 37" 42" (30p/5 cặp) ---- FIX-30P-S8 LVDS Cable
Cable DF14-S6-20 (20p / 8 cặp)
Cable DF19-30P-S8 (30p / 10 cặp) lỗ kim
Cable DF14-S8 30-30 (30p 10 cặp)
Cable FIX-20P-D6 (20p / 4 cặp) dẹp
Cable DF19-14P-D6 (14p / 4 cặp) lỗ kim nhỏ
Cable LVDS cho Panel T260XVN0 V.0
Cable LVDS cho Panel LTM185AT04
Cable LVDS cho Panel LTM200KT07
Cable LVDS cho Panel V370H1, V420H1
Cable VGA 2 đầu (đực - đực) Samsung ZIN (Dùng làm cable nạp bo TIVI)
Cable VGA (15pin) cho bo đa năng (Loại ngắn)
Cable VGA (15pin) cho bo đa năng (Loại dài, dùng làm cable nạp)
Cable test panel LED 15.6 17.3 18.4 độ phận giải cao (8 cặp)
Jack DC 12V (Dùng cho bo đa năng)
Bàn phím (5 phím) cho bo LCD đa năng
Dây bẹ 8 nhỏ (Dùng câu phím LCD) dài 40cm
Cable DC cho Adapter 12V thường dùng (dây máy cấp nguồn)
Cable đầu kim cho sạc Dell / HP (dùng thay dây bị đứt)
D-SUB15 Female-PCB (Đầu VGA gắn lên board)
DC PCB (đầu DC gắn lên board)
Bóng cao áp laptop 12.1" wide
Bóng cao áp laptop 13.3" wide
Bóng cao áp laptop 14.0" thường
Bóng cao áp laptop 14.1" wide
Bóng cao áp laptop 15.0" thường
Bóng cao áp laptop 15.4" wide
Bóng cao áp laptop 15.6" wide
Bóng cao áp LCD 15" vuông
Bóng cao áp LCD 17" vuông
Cable test panel LED (dùng cho bo TEST panel LED) I-PEX 20453 40P
16/45
Tên thiết bị
Bóng cao áp LCD 19" vuông (chung cho 17" Wide)
Bóng cao áp LCD 18.5"wide (chung cho 19" wide)
Bóng cao áp LCD 22"wide
17/45
Giá VND
1,200,000
200,000
1,100,000
1,100,000
1,700,000
1,700,000
1,100,000
1,300,000
200,000
1,800,000
1,600,000
200,000
900,000
200,000
1,100,000
1,000,000
1,200,000
1,200,000
1,200,000
150,000
1,200,000
150,000
1,000,000
1,300,000
2,000,000
1,300,000
200,000
1,000,000
1,200,000
200,000
1,200,000
1,500,000
18/45
Giá VND
1,500,000
1,700,000
1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,700,000 1,700,000 900,000 950,000 1,600,000 200,000 200,000 1,500,000 1,600,000 300,000 1,200,000 1,600,000 2,000,000 1,500,000 1,400,000 1,400,000 2,000,000 1,200,000 1,400,000 500,000
1,000,000
1,000,000
1,200,000
1,800,000
1,600,000 200,000
19/45
Giá VND
800,000
800,000
800,000
800,000
800,000
2,000,000
2,000,000
2,100,000
1,500,000
1,100,000
1,100,000
1,300,000
1,100,000
1,100,000
1,100,000
1,100,000
1,700,000 1,100,000 2,600,000 2,600,000 2,200,000
1,200,000 1,200,000
1,900,000
1,900,000
CALL
1,900,000
1,500,000
1,900,000
1,000,000
20/45
Giá VND
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
1,500,000
1,700,000
1,700,000
1,000,000
500,000
700,000
1,000,000
1,000,000
1,000,000
150,000
200,000
250,000
300,000
350,000
600,000
call
call
150,000
150,000
100,000
700,000
800,000
100,000
21/45
Giá VND
600,000
165,000
165,000
155,000
155,000
195,000
180,000
195,000
140,000
160,000
190,000
200,000
220,000
180,000
170,000
180,000
165,000
150,000
170,000
170,000
125,000
165,000
40,000 40,000 45,000 45,000 45,000 35,000 85,000 100,000 130,000 35,000 30,000
22/45
Giá VND
900,000
1,700,000
1,000,000
1,000,000
1,200,000
900,000
1,000,000
400,000
250,000
900,000
1,100,000
1,100,000
1,100,000
800,000
100,000
150,000
50,000
50,000
10,000
200,000
200,000
350,000
200,000
200,000 170,000
740,000 call
150,000
500,000
300,000
300,000
23/45
Giá VND
300,000
300,000
150,000
200,000 70,000
70,000
200,000
180,000
400,000
650,000
800,000
60,000
35,000
5,000
5,000
5,000
250,000
250,000
250,000
250,000
350,000
350,000
50,000
50,000
50,000
50,000
10,000
100,000
call
220,000
20,000
50,000
24/45
Giá VND
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
50,000
100,000
660,000
2,500,000
call
call
120,000
600,000
35,000
70,000
200,000
200,000
200,000
20,000
10,000
70,000 100,000
20,000
25/45
Giá VND
30,000
15,000
100,000
25,000
200,000
20,000
150,000
25,000
120,000
80,000
180,000 40,000
80,000
40,000
120,000
100,000 50,000
50,000
50,000
100,000
10,000
30,000
45,000
10,000
30,000
30,000
50,000
80,000
30,000
30,000
40,000
26/45
Giá VND
100,000
170,000 30,000
30,000
40,000
30,000
20,000
1,200,000
1,500,000 1,300,000
200,000
200,000
240,000
240,000
350,000
450,000
650,000
750,000
450,000
450,000
450,000
450,000
20,000
21,000,000
16,500,000
1,250,000
1,300,000
590,000
320,000
call
150,000
27/45
Giá VND
120,000
60,000
60,000
35,000
1,250,000
1,500,000
2,500,000 600,000
35,000
35,000
30,000
30,000
35,000
20,000
35,000
15,000
15,000
150,000
200,000
100,000
330,000
CHIPSET - VGA - IC XEM TAB CHIPSET - VGA - IC
25,000
call
20,000
170,000
15,000
120,000
20,000
20,000
10,000
20,000
28/45
Giá VND
20,000
15,000 call
30,000
25,000
15,000
15,000
15,000
call
20,000
20,000
15,000
10,000
15,000
15,000
10,000
10,000
10,000
10,000
10,000
10,000
10,000
20,000
20,000
15,000 20,000
20,000
20,000
17,000
20,000
15,000 20,000
20,000
29/45
Giá VND
17,000
20,000
20,000
15,000
30,000
10,000
10,000 5,000
tạm hết 50,000
50,000
tạm hết
tạm hết
200,000
200,000
1,300,000
50,000
70,000
15,000
30,000
75,000
25,000
65,000 50,000
50,000
60,000 85,000
60,000
30,000
120,000
140,000
30/45
Giá VND
120,000
120,000
120,000
120,000
140,000
140,000
140,000
140,000
140,000
130,000
130,000
130,000
130,000
130,000
85,000
100,000
85,000
85,000
call
330,000
100,000
70,000
25,000
50,000
50,000
10,000
35,000
15,000
15,000
15,000
15,000
15,000
31/45
Giá VND
15,000
15,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
20,000
50,000
50,000
50,000
50,000
30,000 15,000
30,000
50,000 60,000 5,000
20,000
7,000
15,000
35,000
10,000
2,000
35,000
35,000
35,000
35,000
35,000
35,000
35,000
20,000
20,000
32/45
Giá VND
30,000
25,000
35,000
33/45
Tên thiết bị Giá
Chipset Intel
FB (for main PC) 50,000
FBM (Reball) 100,000
GB (main PC 945 G31 G41) 80,000 GBM 180,000
GBM (Reball) 100,000
HBM - 82801HBM 190,000
HEM (Reball) 100,000
IBM - NH82801IBM 240,000
IEM (Reball) 100,000
IUX (Tạm hết) 200,000
GL40 có thể thay bằng GM45 Hết
GM45 - Thay tốt cho GL40 300,000
945GME 200,000
GM965 (Tạm hết) 200,000
HM57 thay tốt cho HM55 300,000 HM67 thay tốt cho HM65 300,000 HM77 (SLJ8C) Reball 250,000
NM10 (82NM10) 250,000
Intel AC82GS45 SLB92 call
PM45 100,000
PM965 100,000
QM67 (SLJ4M) call
Chipset nVidia
nVidia G86-635-A2 400,000
nVidia G86-730-A2 (11) 1,200,000
nVidia G86-750-A2 (07) 900,000
nVidia G86-770-A2 (07) 820,000
nVidia G86-920-A2 570,000
nVidia GF-GO7900-GSHN-A2 (07) 520,000
nVidia GF-GO7900-GTXN-A2 (06) 520,000
nVidia N10P-GE1 590,000
nVidia N10P-GS-A2 540,000
34/45
Tên thiết bị Giá
nVidia N11M-GE1-B-B1 520,000
nVidia NF-G6150-N-A2 (2009+) 740,000
Gefoce Go6200 (no ram) (05) 410,000
Gefoce Go6600 (no ram) (05) 440,000
Gefoce Go6800 (no ram) (05) 460,000
Chipset ATI & AMD, VIA
AMD 218S7EBLA12FG 190,000
AMD 218-0755113 420,000
ATI 216-0707001 (Reball) 250,000
ATI 216-0707005 430,000
ATI 216-0707011 (Reball) 220,000
ATI 216-0728018 690,000
ATI 216-0749001 (Reball) 250,000
ATI M52-P 216DCCDBFA22E (Reball) 450,000
ATI IXP460 SB460 218S4RBSA12G 50,000
ATI 7500 M7-P 216P7TZBGA13 50,000
ATI M6-C16 216DCCDBFA22E 50,000
ATI RS400MD 216DLP4AKA21HG 50,000
ATI 200M RS480M 216MPA4AKA22HG 50,000
VIA VT8237R 50,000
ADP - Analog Devices - http://www.analog.com
ADP3160 (Tạm hết) 25,000
ADP3168 15,000
ADP3180 15,000
ADP3181 15,000
ADP3188 15,000
ADP3204 40,000
ADP3205 40,000
ADP3208 30,000
ADP3209 40,000
ADP3211 30,000
ADP3212 30,000
ADP3293 30,000
35/45
Tên thiết bị Giá
ADP3410 30,000
ADP3421 35,000
ADP3806 25,000
BQ - Texas Instruments
BQ24703 30,000
BQ24707 = BQ07A 50,000
BQ24715 = BQ715 50,000
BQ24721 30,000
BQ24725 = BQ725, PQ725 40,000
BQ24726 = BQ726 50,000
BQ24727 = BQ727 40,000
BQ24728 = BQ728 ( Tạm hết ) 60,000
BQ24735 = BQ735 Call
BQ24737 = BQ737 70,000
BQ24738 = BQ738 70,000
BQ24740 30,000
BQ24742 45,000
BQ24745 30,000
BQ24747 45,000
BQ24751 30,000
BQ24753 30,000
BQ24760 60,000
BQ24762 120,000
ISL - Intersil - http://www.intersil.com
ISL6217CVZ 40,000
ISL6218CRZ 40,000
ISL6218CVZ 30,000
ISL6225 30,000
ISL6227CAZ 40,000
ISL6228HRTZ 45,000
ISL6232CAZ 40,000
ISL6236 30,000
ISL6237 ~TPS51427 ~ RT8206B - 3V/5V SYS PWR 30,000
36/45
Tên thiết bị Giá
ISL62392 50,000
ISL6251AHAZ (12x2 hàng chân) 30,000
ISL6251AHRZ (Vuông 7x4) Tạm hết 30,000
ISL6252 40,000
ISL6255HAZ (14 x 2 = 28 chân) 40,000
ISL6255HRZ (7 x 4 = 28 chân) 40,000
ISL6255AHRZ (7 x 4 = 28 chân) 40,000
ISL6259 30,000
ISL6260CRZ 30,000
ISL6260CCRZ 30,000
ISL6262ACRZ 30,000
ISL6262CRZ 30,000
ISL6265 30,000
ISL6266AHRZ 40,000
ISL6268CAZ 50,000
ISL62771 35,000
ISL62773 35,000
ISL62881 40,000
ISL62882HRTZ - Laptop CPU, GPU core 45,000
ISL62883 50,000
ISL6312 (Vcore PC Mainboard) 25,000
ISL6322CRZ 30,000
ISL6323 40,000
ISL6333 40,000
ISL6334CRZ (Vcore Gigabyte G31) 30,000
ISL6520 (Vram PC Mainboard) ~APW7120 ~RT9214 15,000
ISL6545CBZ (Nguồn RAM Gigabyte G31) 15,000
ISL6559CR 30,000
ISL6561CR (Nguồn CPU mainboard PC) 30,000
ISL6566 (Nguồn CPU mainboard PC) 25,000
ISL88550AIRZ 35,000
ISL88731AHRZ 30,000
ISL88731HRZ 30,000
37/45
Tên thiết bị Giá
ISL9504 45,000
ISL95831HRTZ 35,000
ISL95833 30,000
ISL95835 45,000
ISL95836HRTZ 40,000
ISL95837 50,000
ISL95838 (Tạm hết) call
MAX - Maxim
MAX1545 40,000
MAX1546A 40,000
MAX1631 30,000
MAX1632EAI 30,000
MAX1632AEAI 30,000
MAX1645B 45,000
MAX17020 ~ RT8206B ~ Max8778 40,000
MAX17021 70,000
MAX17030 70,000
MAX17031E 70,000
MAX17077A (Trên panel Laptop và LCD) 60,000
MAX1715 40,000
MAX1717 (Xả máy) 50,000
MAX17411 60,000
MAX17435E 250,000
MAX17511 80,000
MAX1845EEI 30,000
MAX1845ETX 30,000
MAX1901E 30,000
MAX1902 50,000
MAX1907 40,000
MAX1908 ~ MAX8724 40,000
MAX1909E ~ MAX8724 40,000
MAX1987 45,000
MAX1999 30,000
38/45
Tên thiết bị Giá
MAX8717 45,000
MAX8724 30,000
MAX8725E 40,000
MAX8731 30,000
MAX8734 40,000
MAX8736A 40,000
MAX8743 40,000
MAX8744E 45,000
MAX8760 30,000
MAX8770 30,000
MAX8778 (có thể thay = MAX17020) 35,000
MAX8786 40,000
MAX8796 40,000
NCP - ON Semiconductor
NCP1337 = P1337 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 15,000
NCP1203D6 = 203D6 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 10,000
NCP1203P6 = 203P6 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 12,000
NCP3218 CALL
NCP5392 30,000
NCP5395 30,000
NCP6121 30,000
NCP6131 35,000
NCP6132 35,000
NCP6151 30,000
NCP81101A 65,000
RT - RichTek - http://www.richtek.com
RT8105 ~ APW7120 ~ ISL6520 15,000
RT8202 (DJ=AH DJ=EC) 40,000
RT8203 (~ MAX8734) 40,000
RT8204 45,000
RT8205A CJ=BM CJ=BK CJ=BJ CJ=AK CJ=BD <=> TPS51125 45,000
RT8206A 35,000
RT8206B ~ ISL6237 ~ TPS51427 30,000
39/45
Tên thiết bị Giá
RT8206L 45,000
RT8207 (6x4=24pin) 40,000
RT8207M (5X4=20pin) (J7=..) 45,000
RT8208 (FF=..) 55,000
RT8209A 45,000
RT8209B 50,000
RT8223 (DS=CA, DS=CD) <=> TPS51123 50,000
RT8239 40,000
RT8240 65,000
RT8800 (AP-9C) 30,000
RT8802 35,000
RT8841 35,000
RT8857 35,000
RT8859 30,000
RT8876 (Tạm hết) 60,000
RT8885 50,000
RT9202 15,000
RT9214 (IC nguồn RAM Gigabyte G31 và một số main) 15,000
RT9218 20,000
RT9245 20,000
RT9248 25,000
RT9607 35,000
RTL8100C (LAN for PC mainboard) 20,000
RTL8102E 50,000
RTL8111C 50,000
RTL8111L 50,000
RTM875T-531 (Clock main PC) 50,000
RTM875T-587 (Clock main PC) 50,000
ICS 9LPRS511EGLF (Clock main PC) 50,000
ST - STMicroelectronics
ST L6703 35,000
ST L6711 35,000
ST L6713A 35,000
40/45
Tên thiết bị Giá
ST PM6686 50,000 TPS - Texas Instruments
TPS51020 45,000
TPS51116 - 4 hàng chân 40,000
TPS51116 - 2 hàng chân (Đang hết hàng) 40,000
TPS51117 - VQFN(14) - 4 hàng chân 30,000
TPS51117 - TSSOP(14) - 2 hàng chân 30,000
TPS51120 35,000
TPS51123 ~ RT8223 40,000
TPS51124 30,000
TPS51125 ~ RT8205 30,000
TPS51211 30,000
TPS51216 50,000
TPS51217 50,000
TPS51218 45,000
TPS51219 40,000
TPS51220 30,000
TPS51221 50,000
TPS51222 35,000
TPS51225 - 1225C TI (Tạm hết) 55,000
PS5130 - TPS5130 45,000
TPS51275 (Tạm hết) 80,000
TPS51427 ~ ISL6237 ~ RT8206B 40,000
TPS51461 50,000
TPS51463 50,000
TPS51601 (Tạm hết) 70,000
TPS51610 40,000
TPS51611 35,000
TPS51620 40,000
TPS51621 40,000
TPS51622 call
TPS51626 call
TPS51640 110,000
41/45
Tên thiết bị Giá
TPS51650 100,000
TPS51980 50,000
ITE - ITE Tech. Inc
ITE IT8500E 70,000
ITE IT8502E 40,000
ITE IT8511TE 50,000
ITE IT8512E 40,000
ITE IT8517E 60,000
ITE IT8517VG 150,000
ITE IT8518E (Tạm hết hàng) 70,000
ITE IT8528E 110,000
ITE IT8570E 50,000
ITE IT8572E 45,000
ITE IT8585E 120,000
ITE IT8585VG 180,000
ITE IT8712F-A (IXS) for main PC 10,000
ITE IT8712F-S (KXS) for main PC 10,000
ITE IT8718F-S (GXS) for main PC 40,000
ITE IT8752E 60,000
ITE IT8772E 50,000
ITE IT8872E call
ENE
ENE KB3310QF-A0 60,000
ENE KB3310QF-C1 75,000
70,000
ENE KB3910SF-C1 (Tạm hết) 45,000
ENE KB3926QF-A1 70,000
ENE KB3926QF-C0, KB3926QF-CO 75,000
ENE KB3926QF-D2 75,000
ENE KB3930QF-A1 50,000
ENE KB3940Q-A1 110,000
ENE KB9012QF-A3 (IC trắng, phải nạp ROM EC = RT809F mới chạy) 110,000
ENE KB910LQF-A1 60,000
ENE KB3910SF-B4
42/45
Tên thiết bị Giá
ENE KB910QF-B4 60,000
ENE KB910QF-C1 60,000
ENE KB926QF-A1 75,000
ENE KB926QF-B1 50,000
ENE KB926QF-C0, KB926QF-CO 50,000
ENE KB926QF-D2 50,000
ENE KB926QF-D3 50,000
ENE KB926QF-E0, KB926QF-EO 50,000
ENE KB930QF-A1 75,000
NUVOTON
NUVOTON NPCE781BAODX 50,000
NUVOTON NPCE781EAODX 95,000
NUVOTON NPCE781LAODX 55,000
NUVOTON NPCE783LAODX 70,000
NUVOTON NPCE791LAODX 55,000
NUVOTON NPCE795GAODX 80,000
NUVOTON NPCE795LAODX 65,000
NUVOTON NPCE795PAODX 65,000
NUVOTON NPCE885GAODX 130,000
NUVOTON NPCE885LAODX (Tạm hết hàng) 130,000
NUVOTON NPCE885PAODX 130,000
NUVOTON NPCE985GAODX 130,000
NUVOTON NPCE985LAODX 100,000
NUVOTON NPCE985PAODX 130,000
SMSC - Smart Mixed-Signal Connectivity
SMSC ECE5018-NU 90,000
SMSC ECE5021-NU 75,000
SMSC ECE5028-NU 50,000
SMSC KBC1070-NU 50,000
SMSC KBC1091-NU 50,000
SMSC KBC1098-NU 55,000
SMSC KBC1122 75,000
SMSC KBC1126-NU 50,000
43/45
Tên thiết bị Giá
SMSC LPC47N-254-AAQ 50,000
SMSC MEC1300-NU 50,000
SMSC MEC1308-NU 75,000
SMSC MEC1310-NU 50,000
SMSC MEC5004-NU (Tạm hết) 40,000
SMSC MEC5025-NU 70,000
SMSC MEC5035-NU 90,000
WINBOND
WINBOND PC87541L-VPC 80,000
WINBOND PC87541V-VPC 80,000
WINBOND PC87570-ICC/VPC 60,000
WINBOND PC97551-VPC 60,000
WINBOND WPC8763LDG 45,000
WINBOND WPC8769LAODG 80,000
WINBOND WPC8769LDG 80,000
WINBOND WPCE773LAODG 50,000
WINBOND WPCE775CAODG 80,000
WINBOND WPCE775LAODG 50,000
WINBOND WPCE776LAODG 100,000
IC các loại linh tinh khác
APL5913 30,000
APW7120 (Nguồn RAM, chipset mainboard PC) 15,000
D95280 130,000 FP6321 (Nguồn RAM PC) 15,000
IRF6721 (FET nhôm cho main Lenovo và các main đời mới 25,000
IRF6725 (FET nhôm cho main Lenovo và các main đời mới 25,000
uP1589Q 100,000 uP6206AK 40,000
VT1317SF 130,000
SC412A (Laptop) 30,000
SN608090 ~ ISL6237 ~ TPS51427 ~ RT8206B CALL
SN608098 ~ ISL6236 ~ PM6686 ~ MAX17020 ~ MAX17101 ~ MAX8778 CALL
IDT92HD88B 85,000
Hãng MãAcer 4736Acer 5810T
Dell N4110
Dell N4010Dell N5010HP G4Toshiba C850Asus K42
Dùng chung Giá 4741, 4733, 4738, 4740, 4535, 46255536, 5738, 5740, 5739, 7735Z
N4020, N4030, M5030M5010CQ57 G4 G57 G6 630 430C855, L855X45C
M4110, N4050, N4050, M4040, XPS X501L, X502L, N5040, N5050, M5040, 5520, 7520, 3520, M411R, V1540, V1550, V1540, V1550, X38K3, V2420, 3350