kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · xls file · web...

55
1/55 Tên thiết bị Dụng cụ đo test Card Test H61 Gigabyte V1.2 (Màu đỏ) Card Test H61 & Laptop Qiguan V4 (Màu đỏ) - Tạm hết PT093C Card Test Mainboard (Có đèn 3V3 STB) thông dụng nhất CPU tải giả 775 Test socket 775 CPU tải giả 1155 Test socket 1155 (Đang tạm hết) CPU tải giả 1150 Test socket 1150 PTi8 Test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Anh) PTi8 test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Hoa) PTi9 test PC hiển thị LCD có đèn CLK Card Test Laptop 3 in 1 Card Test Laptop 5 in 1 Test Khe RAM PC DDR2 DDR3 Test Khe RAM Laptop DDR3 Test Khe RAM Laptop DDR2 Test nguồn ATX BTX ITX hiển thị LCD Đồng hồ Kim YX360TRe - Loại có bao nhựa Đồng hồ Kim DE-360TRn (Taiwan) Đồng hồ số Victor VC830L (~300g) Đồng hồ số Victor VC890C+ (~600g) Đồng hồ số Victor VC97 (~700g) Đồng hồ số Sanwa CD800a (Japan) Dây đo đầu nhọn (như kim may), tốt (dùng cho đồng hồ đo) Dụng cụ làm chân chipset BGA Bộ dao 6 đầu lấy keo chipset (dao lấy tem BH), dao làm điện thoại Tấm đống lót chip 15x15x1.2mm (làm chip không thể thiếu) Tấm đống lót chip 15x15x1mm (làm chip không thể thiếu) Tấm đống lót chip 15x15x0.8mm (làm chip không thể thiếu) Chì bi 0.30mm (hủ 250.000 viên) Chì bi 0.35mm (hủ 250.000 viên)

Upload: hoangmien

Post on 20-Jun-2018

224 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

1/44

Tên thiết bị

Dụng cụ đo test

Card Test H61 Gigabyte V1.2 (Màu đỏ)

Card Test H61 & Laptop Qiguan V4 (Màu đỏ) - Tạm hết

PT093C Card Test Mainboard (Có đèn 3V3 STB) thông dụng nhất

CPU tải giả 775

Test socket 775

CPU tải giả 1155

Test socket 1155 (Đang tạm hết)

CPU tải giả 1150

Test socket 1150PTi8 Test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Anh)

PTi8 test Laptop & PC hiển thị LCD (Bản tiếng Hoa)

PTi9 test PC hiển thị LCD có đèn CLK

Card Test Laptop 3 in 1

Card Test Laptop 5 in 1

Test Khe RAM PC DDR2 DDR3

Test Khe RAM Laptop DDR3

Test Khe RAM Laptop DDR2

Test nguồn ATX BTX ITX hiển thị LCD

Đồng hồ Kim YX360TRe - Loại có bao nhựa

Đồng hồ Kim DE-360TRn (Taiwan)

Đồng hồ số Victor VC830L (~300g)

Đồng hồ số Victor VC890C+ (~600g)

Đồng hồ số Victor VC97 (~700g)

Đồng hồ số Sanwa CD800a (Japan)

Dây đo đầu nhọn (như kim may), tốt (dùng cho đồng hồ đo)

Dụng cụ làm chân chipset BGA

Bộ dao 6 đầu lấy keo chipset (dao lấy tem BH), dao làm điện thoại

Tấm đống lót chip 15x15x1.2mm (làm chip không thể thiếu)

Tấm đống lót chip 15x15x1mm (làm chip không thể thiếu)

Tấm đống lót chip 15x15x0.8mm (làm chip không thể thiếu)

Chì bi 0.30mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.35mm (hủ 250.000 viên)

Page 2: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

2/44

Tên thiết bị

Chì bi 0.40mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.45mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.50mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.60mm (hủ 250.000 viên)

Chì bi 0.40mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Chì bi 0.50mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Chì bi 0.60mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Chì bi 0.76mm (hủ nhỏ 25.000 viên)

Cọ quét flux

Flux Kingbo RMA-218 (Loại 2)

Flux Kingbo RMA-218 - Mỡ làm chân chipset (Loại tốt)

Flux AMTECH NC-559-ASM-UV - Mỡ làm chipset loại tốt (Xanh đậm)

Flux tip nhỏ dạng ống tiêm 10g (Mỡ làm chipset)

Lưới DBM, EB, FBM, GBM, HBM, IB, IBM, 945, 965, GM45, PM45…

Lưới G31, G41, H55, H61 giá mỗi lưới

Lưới HM55, HM57

Lưới HM65, HM67 mini và 80x80 đều có

Lưới CPU Atom N-N475 N450 N470 0.50mm

Lưới CPU GS45 SLB92, AF82US15W SLGFQ (thế hệ 1)

Lưới CPU i3 i5 i7-620M (Thế hệ 1)

Lưới CPU SR071 (thế hệ 2)

Lưới CPU SR00W (thế hệ 2) I3 I7-2720QM 0.45mm

Lưới CPU SR170 (thế hệ 4)

Lưới HM86 HM87 QM87 SR17E

Lưới H61 mini

Lưới AMD 218-0755034

Lưới ATI, AMD, Nvidia 026, 001, 630…giá mỗi lưới

Lưới làm chân chipset đa năng (0.50mm, 0.60mm, 0.76mm) giá 1 lưới

Lưới làm chân chipset các loại (giá mỗi 1 lưới)

Lưới làm chân socket CPU 775

Bộ 33 lưới (80x80) làm chân chipset thông dụng nhất

Bộ 170 lưới (80x80) làm chân chipset thông dụng (~2.5Kg)

Bộ 341 lưới (80x80) làm chân chipset (PC & Laptop)

Page 3: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

3/44

Tên thiết bị

Bộ 648 lưới mini (không cần đế) (~0.8Kg)

Đế kẹp chíp cho lưới mini

Đế làm chip 80x80 (xoay kẹp chip)

Bút hút chip; Nhấc chíp

Bút hút chip; Nhấc chíp Loại tốt BEST 939

Đầu khò chip VGA - có lưới - 28x28mm

Đầu khò chipset Nam - có lưới - 36x36mm

Đầu khò chipset Bắc - có lưới - 41x41mm

Linh kiện sửa mainboard PC

Nút bấm của mouse vi tính (công tắc click chuột) (Bịch 10 cái)

80N02 Mosfet mainboard PC

Socket CPU 775 Tycon (Chân dán BGA)

Socket CPU 1155

Slot RAM PC DDR2

Slot RAM PC DDR3

Tụ 1000UF/6V3 (Bịch 10 cái) 8x12mm tụ nhỏ thay cho nguồn RAM…

Tụ 1000UF/6V3 (Bịch 100 cái) 8x12mm tụ nhỏ thay cho nguồn RAM…

Tụ nhôm 1500UF/6v3 (Bịch 10 cái) 10x12mm

Tụ nhôm 1500UF/6v3 (Bịch 100 cái) 10x12mm

Tụ 3300UF/6V3 (Bịch 10 cái) 10x25mm

Tụ 3300UF/6V3 (Bịch 100 cái) 10x25mm

Pin CMOS (Vĩ 5 viên)

Keo dẫn điện (Sửa bàn phím)

Dung dịch xả gằn (Xả keo IC) - TMH

Dung dịch xả gằn (Xả keo IC) - BGA IC Adhesive Removing Liquid

Dung dịch phá keo 502 (Keo dán sắt, Keo con voi)

Nước bảo hòa (1-2 giọt làm mát chip, hạn chế chết chip khi đóng xả chip)

Keo đen, keo trắng (thay keo đỏ) cố định chip sau khi đóng

Chì xả (phản ứng xả chì)

Dụng cụ sửa chữa điện tử phần cứng

Tấm lót chống tĩnh điện (Lót bàn kỹ thuật) 40x30cm

Băng keo cách nhiệt (Cuộn màu cánh gián) Khổ 20mm

Sản phẩm của http://thanh-TMH.com

Page 4: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

4/44

Tên thiết bị

Băng keo cách nhiệt (Cuộn Nhôm trắng) Khổ 50mm

Cây hút chì (Xám)

Cây hút chì (Đen)

Cây tháo IC (2 cọng thép cán nhựa)

Cuộn chì nhuyễn 0.3mm

Cuộn chì nhuyễn 0.3mm Ông già Mechanic (Loại tốt)

Dây rút chì

Đầu dao cho AT8586 hoặc AT936, DC936, AC936... (900M-T-K)

Đầu cong cho AT8586 hoặc AT936, DC936, AC936... (900M-T-I)

Keo giải nhiệt màu xám (Loại ống tiêm 100g)

Kềm cắt (Tốt) Made in Taiwan

Kềm cắt (Thường)

Kềm nhọn (Thường)

Kích lúp cầm tay (có đèn LED)

Kích lúp cầm tay (2 đèn LED) loại tốt dùng 3 pin AAA

Kính lúp có giá đỡ và đèn neon tròn (Ko gửi EMS)

Mỡ bôi trơn cho FAN, cơ CD…(hủ 50g)

Nhíp cong (Loại cứng, tốt)

Nhíp cong Quick Q-15 (Loại cứng, tốt)

Nhip nhọn (Loại cứng, tốt)

Nhưa thông dẻo (hộp 150g dùng thay như thông nước)

Dụng cụ nạp BIOS ROM

Máy nạp ROM MiniPro TL866 USB support +13.183 chips (Software V6.0)

MiniPro TL866 (Kèm sop8, sop20, gắp vuông)

KIT nạp IT8586, IT8580 for RT809F

Adapter ROM 1.8V W25Q32FW, W25Q64FW, W25Q16DWSS1GC

Adapter SOP8 to DIP8 (8 PIN) ROM 24Cxx, 93Cxx…(8 chân nhỏ)

Adapter SOP16 to DIP16 (16 PIN) ROM 24Cxx, 93Cxx…

Adapter SOIC8 to DIP8 BIOS 25xx (8 chân lớn)

Adapter SOP20 (20 pin) BIOS 25xx (8 chân lớn)

Adapter PLCC32 to DIP32 (32 chân vuông) nhúng

Adapter TSOP40/48-40/48TS

RT809F Tool nạp Firmware LCD đa năng chuẩn USB loại mới nhất 2014Lưu / Nạp firmware Monotor LCD / Tivi LCD không cần tháo máy.

Page 5: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

5/44

Tên thiết bị

Adapter TSOP48/40/32 (Cho các máy nạp ROM chuyên dụng)

Adapter TSOP48/40/32 (Dành cho MiniPro) socket nhúng

Adapter PLCC44 to DIP44 (44 chân vuông) loại socket nhúng

Adapter CNV-TSOP-EP1M32 (32 chân mini) nhúng

Adapter CNV-SSOP-34 (34 chân nhuyễn) nhúng

Adapter CNV-SSOP-24 (24 chân nhuyễn)

Gắp vuông tháo BIOS (BIOS Extractor)

Máy hàn / Máy khò / Máy cấp nguồn

Máy hàn chipset 2 đầu khò Zhoumao ZM-T08 (Công suất tối đa 4350W)

Máy hàn chipset 2 đầu khò Honton HT-R392 (Bản Nâng cấp của HT-R390)

DEYOU 8586 máy khò hàn 2 in 1 (Chỉnh và Hiển thị nhiệt độ)

Quick 850A Máy khò nhiệt

Atten AT936b Máy hàn (Chỉnh nhiệt độ) (~2Kg)

ProTool 936B Máy hàn (Chỉnh nhiệt độ)

Ruột đầu dao cho máy Hakko xịn (Hakko T12-K tip)

Tay hàn 907 (thay tốt cho AT936b và AT8586 của ATTEN) (7 lổ)

Tay hàn 936 (giắc cái) cho máy hàn Dadi, LK 936 (5 lổ)

Tay hàn 936 (giắc đực) cho máy hàn Bozan 936 (5 kim)

Ruột mỏ hàn 936 (24V)

Máy cấp nguồn LW PS-305D (30V 5A dùng sửa laptop, nặng ~6kg)

Máy cấp nguồn YAOGONG PS-305D (30V 5A dùng sửa laptop, nặng ~6kg)

Bếp hấp chipset Kada 853A (Có tay khò + hiển thị nhiệt độ)

Giá treo đầu khò (cùng Kada853A độ máy hàn chip đơn giản) ~2kg

Đầu sạc HP 7.4x5.0 (Kim lớn)

Đầu sạc HP 4.5x3.0 (Envy Kim)

Đầu sạc HP 4.5x1.7 (Envy đạn)

Đầu sạc Dell 7.4x5.0 (Kim lớn)

Đầu sạc Dell 4.5x3.0 (Kim nhỏ) - máy đời mới

Đầu sạc Dell 4.0x1.7 (Đầu nhỏ) - máy đời mới

Đầu sạc Lenovo chữ nhật (USB nhỏ) máy đời mới

Đầu sạc Lenovo chữ nhật (USB lớn) máy đời mới

Đầu sạc Laptop Samsung (dùng cho máy cấp nguồn)

Đầu sạc Laptop Sony (dùng cho máy cấp nguồn), LCD LG, Samsung

Page 6: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

6/44

Tên thiết bị

Dây cấp nguồn máy Macbook (dùng sửa máy MAC) Magsafe1

Đầu cấp nguồn máy Macbook (dùng sửa máy MAC) Magsafe2

Bộ vít 6 cây Sửa Apple Iphone, Ipad, Macbook

Bộ đầu 10 đầu cho máy cấp nguồn đa năng.

Bộ đầu 46 món cho máy cấp nguồn đa năng (Có đầu Dell, HP, Envy, Lenovo mới)

CHIPSET - VGA - IC XEM TAB CHIPSET - VGA - ICIC NGUỒN LCD, NGUỒN ATX, LINH KIỆN ĐỘ NGUỒN

IC độ nguồn 5 dây (Dạng DM0565R độ sẳn, chỉ cần câu đủ 5 dây là OK)

IC độ nguồn 5 dây công suất lớn (dùng cho LCD 24", 32", 40", 46")

DS2501 (IC TRONG ADAPTER DELL - ĐỘ SẠC DELL)

Tụ hóa 1000UF/35V (Bịch 10 cái)

Tụ hóa 1000UF/35V (Bịch 100 cái)

Tụ hóa 1000UF/25V (Bịch 10 cái)

Tụ hóa 1000UF/25V (Bịch 100 cái)

Opto PC817 (Bịch 10 con)

Opto PC817 (Bịch 100 con)

TL431 (Bịch 10 con)

TL431 (Bịch 100 con)

Điện trở 24K 1/4W (Bịch 200 con)

Zener 15V (Bịch 100)

Zener 5V6 (Bịch 100)

DM0565R (độ nguồn cho LCD)

K2645, K2843 MOSFET nguồn xả máy, bịch 10 con

E13007 (700V/8A) xả máy, bịch 10 con

KA7805 xả máy, bịch 10 con

KA7812 xả máy, bịch 10 con

KA7912 xả máy, bịch 10 con

APW7142 (Trên bo LCD LG W1943SE và một số dòng khác)

D9329 - IC nguồn Samsung S22A300B 330BW

FM260N, FM300N ~ Có thể thay = DM0565R

FSD200

LD7552BS (loại dán)

LD7575 (loại dán)

Page 7: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

7/44

Tên thiết bị

P1337 (NCP1337 - 8 chân dán)

203P6 (NCP1203P6 - 8 chân cắm)

203D6 - NCP1203D6 (8 chân dán) - Giá tốt

SG6841SZ (loại dán) - Giá tốt

SG6841D (loại cắm) - Giá tốt

UC3842 KA3842 - Loại cắm

UC3842 KA3842 - Loại dán

UC3843 KA3843 - Loại cắm

UC3843 KA3843 - Loại dán

VIPER12A

TNY177PN

TNY266

TNY267P

TNY268P (~TNY264/266-268) DIP-8B

TNY278PN (~TNY274-280) DIP-8C (8 chân cắm)

TNY279PN (~TNY274-280) DIP-8C (8 chân cắm)

TOP227Y

TOP246YN

TOP247YN (TOP247F) ~ TOP242-250

TOP249YN

TOP255EN

TOP256YN

TOP258YN

TOP258PN

C5707 (2SC5707) bịch 10 con

P605 - AOP605 (Mosfet cao áp) loại cắm

STM6960 (Mosfet cao áp)

4606 - AO4606 (Mosfet cao áp) loại dán

9971GD (Mosfet cao áp) loại cắm

AS15-F

AS15-G

Linh phụ kiện độ LCD đa năng, bo nạp, bo đa năng…

LPT LCD Programmer (Bo nạp 1 đầu VGA) màu đỏ

Page 8: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

8/44

Tên thiết bị

LPT LCD Programmer 1.0 (Bo nạp 2 đầu VGA)

Adapter KB9012 for RT809F

Adapter PIC MCU for RT809F

Cây tháo vỏ LCD (Ai từng xài rồi thì không có chịu ko được)

Bộ 3 cây (6 đầu) tháo vỏ LCD, IPAD, Laptop…

Bo kích bo cao áp (test bo cao áp đa năng)

Tool Test bóng cao áp (Bo kích + Cao áp 1 bóng)

Cuộn dây cao áp Samsung 4 bóng TMS92515CT

Bo cao áp LED (LED Driver) support nhiều dòng LCD

Bo cao áp đa năng 1 bóng

Bo cao áp đa năng 2 bóng nhỏ (10-28V) SL<=9

Bo cao áp đa năng 2 bóng nhỏ (10-28V) SL>=10

Bo cao áp đa năng 4 bóng (4 giắc nhỏ) 100x40mm (Nguồn 10V--28V) SL<=9

Bo cao áp đa năng 4 bóng (4 giắc nhỏ) 100x40mm (Nguồn 10V--28V) SL>=10

Bo nguồn LCD 5V/12V (125x60mm) Yuda, New 100%

Bo nguồn LCD 12V 4A

Bo nguồn LCD 5V 3V3 (vào 12V) 55x35mm - LM2576, AMS1117

Bo nguồn 1.25V 1.5V 1.8V 2.5V 3.3V 5V (vào 5~15V)

Bo nguồn 2 bóng cao áp (New 100%)

Bo nguồn 4 bóng cao áp (New 100%)

Bo LCD đa năng 1280x1024 (Cable 10 cặp) cho MH 17" và 19" Vuông

Bo LCD đa năng 1440x900 (Cable 8 cặp) cho 17 Wide

Bo LCD đa năng 1366x768 (Cable 5 cặp) cho 18.5 Wide 15.6 Wide

Bo LCD đa năng 1440x900 (Cable 10 cặp) cho 19 Wide

Bo LCD đa năng 1280x800 (Cable 4 cặp) cho laptop 14.1 15.4 Wide

Bo LCD đa năng MT6820 5V (Jumper không cần nạp file) 55x55mm

Bo LCD đa năng MT6820 12V (Jumper không cần nạp file) 105x30mm

Bo LCD đa năng RTMC1B chip RTD2025L (Hết hàng rất lâu rồi) thay = RTD2270

RT809F Tool nạp Firmware LCD đa năng chuẩn USB loại mới nhất 2014Lưu / Nạp firmware Monotor LCD / Tivi LCD không cần tháo máy.

Bo LCD đa năng RTD2270 (55x55mm) chip RTD2270CLWBo LCD đa năng RTD2270 (110x50mm) chip RTD2270CLW

Page 9: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

9/44

Tên thiết bị

USB Copy bộ file Firmware V59 hoặc Firmware cần khác

Remote cho Bo Tivi V59 (Tiếng Anh)

Nắp che bo tivi V29 V59

Loa cho bo Tivi V29, V59 (1 cặp = 2 Loa)

Bàn phím (7 phím) kèm mắt hồng ngoại cho bo Tivi V29, V59

Bàn phím (5 phím) cho bo LCD đa năng

Cable LPT nối dài (đầu đực - đầu cái) loại tốt

Cable Film 30pin (như samsung ZIN)

Cable Film 30pin (như AOC, Lenovo ZIN)

Cáp 17" Vuông, 19" Wide (30p / 10 cặp) ---- FIX-30P-S8 Dual 8 LVDS Cable

Cáp 18"5, 15"6 Wide (30p / 5 cặp) ---- FIX-30P-D8 Single 8 LVDS Cable

Cáp 17"Wide (30p / 8 cặp) ---- FIX-30P-S6 Dual 6 LVDS Cable

Cáp Laptop 14.1, 15.4Wide (30p / 4 cặp) ---- FIX-30P-D6 Single 6 LVDS Cable

Cáp 15" thường (20p / 5 cặp) ---- DF14-20P-D8 Single 8 LVDS Cable

Cáp 26", 32", 37" 42" (30p/5 cặp) ---- FIX-30P-S8 LVDS Cable

Cable DF14-S6-20 (20p / 8 cặp)

Cable DF19-30P-S8 (30p / 10 cặp) lỗ kim

Cable DF14-S8 30-30 (30p 10 cặp)

Cable FIX-20P-D6 (20p / 4 cặp) dẹp

Cable DF19-14P-D6 (14p / 4 cặp) lỗ kim nhỏ

Cable LVDS cho Panel T260XVN0 V.0

Cable LVDS cho Panel LTM185AT04

Cable LVDS cho Panel LTM200KT07

Cable LVDS cho Panel V370H1, V420H1

Cable VGA 2 đầu (đực - đực) Samsung ZIN (Dùng làm cable nạp bo TIVI)

Cable VGA (15pin) cho bo đa năng (Loại ngắn)

Cable VGA (15pin) cho bo đa năng (Loại dài, dùng làm cable nạp)

Cable test panel LED 15.6 17.3 18.4 độ phận giải cao (8 cặp)

Jack DC 12V (Dùng cho bo đa năng)

Dây bẹ 8 nhỏ (Dùng câu phím LCD) dài 40cm

Bo Tivi LCD HDMI V59 LA.MV9.P (Firmware=USB)Remote TiẾNG ANH

Cable test panel LED (dùng cho bo TEST panel LED) I-PEX 20453 40P

Page 10: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

10/44

Tên thiết bị

Cable DC cho Adapter 12V thường dùng (dây máy cấp nguồn)

Cable đầu kim cho sạc Dell / HP (dùng thay dây bị đứt)

D-SUB15 Female-PCB (Đầu VGA gắn lên board)

DC PCB (đầu DC gắn lên board)

Bóng cao áp laptop 12.1" wide

Bóng cao áp laptop 13.3" wide

Bóng cao áp laptop 14.0" thường

Bóng cao áp laptop 14.1" wide

Bóng cao áp laptop 15.0" thường

Bóng cao áp laptop 15.4" wide

Bóng cao áp laptop 15.6" wide

Bóng cao áp LCD 15" vuông

Bóng cao áp LCD 17" vuông

Bóng cao áp LCD 19" vuông (chung cho 17" Wide)

Bóng cao áp LCD 18.5"wide (chung cho 19" wide)

Bóng cao áp LCD 22"wide

Page 11: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

11/44

Giá VND

740,000

490,000

170,000

70,000

150,000

70,000

200,000

70,000

200,000 350,000

200,000

200,000

150,000

500,000

300,000

300,000

300,000

300,000

200,000

420,000

180,000

400,000

650,000

800,000

60,000

35,000

5,000

5,000

5,000

250,000

250,000

Page 12: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

12/44

Giá VND

250,000

250,000

350,000

350,000

50,000

50,000

50,000

50,000

10,000

100,000

170,000

400,000

20,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

50,000

100,000

660,000

2,500,000

call

Page 13: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

13/44

Giá VND

1,450,000

120,000

600,000

35,000

70,000

200,000

200,000

200,000

20,000

10,000

70,000

100,000

20,000

30,000

15,000

100,000

25,000

200,000

20,000

150,000

25,000

120,000

80,000

180,000 40,000

80,000

40,000

120,000

100,000 50,000

Page 14: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

14/44

Giá VND

50,000

50,000

100,000

10,000

30,000

45,000

10,000

30,000

30,000

50,000

80,000

30,000

30,000

40,000

100,000

170,000

30,000

30,000

40,000

30,000

20,000

1,200,000

1,500,000

1,300,000

950,000 290,000 200,000

200,000

240,000

240,000

350,000

450,000

Page 15: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

15/44

Giá VND

650,000

750,000

450,000

450,000

450,000

450,000

20,000

21,000,000

16,500,000

1,250,000

1,300,000

590,000

300,000

150,000

120,000

60,000

60,000

35,000

1,250,000

1,250,000

2,500,000 600,000

35,000

35,000

30,000

30,000

35,000

20,000

35,000

35,000

15,000

15,000

Page 16: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

16/44

Giá VND

150,000

120,000

550,000

100,000

330,000

CHIPSET - VGA - IC XEM TAB CHIPSET - VGA - IC

25,000

70,000 call

20,000

170,000

15,000

120,000

20,000

150,000

20,000

150,000

10,000

20,000

20,000

15,000 30,000

25,000

15,000

15,000

15,000

call

20,000

15,000

20,000

15,000

10,000

Page 17: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

17/44

Giá VND

15,000

15,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

10,000

20,000

20,000

15,000 20,000

20,000

20,000

17,000

20,000

15,000 20,000

20,000

17,000

20,000

20,000

20,000 30,000

10,000

10,000 5,000

tạm hết

50,000

50,000

200,000

Page 18: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

18/44

Giá VND

200,000

1,300,000

50,000

70,000

15,000

50,000

30,000

75,000

25,000

65,000 50,000

45,000

40,000

55,000 50,000 85,000

60,000

30,000

25,000 100,000

130,000

120,000

120,000

120,000

120,000

120,000

85,000

100,000

85,000

85,000

call

Page 19: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

19/44

Giá VND

330,000

100,000

80,000

25,000

50,000

50,000

20,000

35,000

15,000

15,000

15,000

15,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

50,000

50,000

50,000

50,000

30,000 15,000

30,000

50,000 60,000 5,000

7,000

Page 20: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

20/44

Giá VND

15,000

35,000

10,000

2,000

35,000

35,000

35,000

35,000

35,000

35,000

35,000

20,000

20,000

30,000

30,000

35,000

Page 21: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

21/44

Tên thiết bị

Mainboard HP

HP Probook 4410S Intel GM Heatsink Intel 4410s

HP Probook 4420SHP Probook 4430SHP Probook 4540SHP 1000 2000 450 HM75 GM (VGA Share) HP 2000 HM75 GM (VGA Share) HP 430 630 HM65 GMCQ40 Intel GM45 Vga Share DDR2 Heatsink CQ40/DV4 Intel Co2 Share

CQ42 G42 HM55 GM (AX1)CQ42 G42 HM55 GM (AX1) - CPU i3-330/350 on Heatsink CQ42 HM55 GM/PM

CQ43 HM55 Heatsink CQ43

CQ43 HM65 GM (646174-001) ~ hp430 ~ hp630CQ50 CQ60 Intel GL40/GM45 GMCQ57 AMD (653985-001)CQ57 Intel Core I HM65 Share (646177-001)Compaq 510 610 Intel 965 GMDV2000, Compaq V3000 AMD G6150 (new 100%) Heatsink dv2000 AMD G6150

DV3 CQ35 Intel Core 2 Duo VGA nVidia (576795-001)

DV4 Intel Co2 Share

Heatsink DV4/CQ40 Intel Co2 Share

DV4 HM55 Share

DV6 Intel Co2 GM45 Share DDR2 (518433-001)

DV6000, Compaq F500 Intel 945 GMDV6000, Compaq F500 Intel 965 GM Heatsink DV6000, Compaq F500 Intel

HP 635 AMD (646982-001)HP G4 HM55 GM (R12)

Page 22: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

22/44

Tên thiết bị

HP G4 G6 HM65 GM (DAR13JMB6C0)HP G4 G6 2000 HM76 GM (R33)

Dell Mainboard

Dell 1458 GM (thay được cho 1457)Dell 1464 (0K98K)Dell 1564 Dell 3420 MH75 GM Dell 3520 HM75 (SLJ8F) GM ~ N5050, N5040Dell 5420 V3460 HM77 GM (0DK0CC)Dell D630 Intel 965 GMDell D830 Intel 965 GMDell N4010 HM57 GM (07NTDG) VGA share Cable VGA N4010 Share (Nếu main VGA rời thay main share phải thay cable)

Bo USB Dell N4010

Dell N4030 I3 GM (VGA share) Bo nguồn Dell N4030

Dell N4050 V1450 HM65 GM ~ 3420Dell N4110 V3450 HM67 GM (0FH09V)Dell N5010 GM (VGA Share)Dell N5050 GMDell N5110 GM/PM V3550Dell Inspiron 5520 / Vostro 3560Dell Vostro 3500 3700 HM57 GM (OPN6M9)

Toshiba Mainboard

Main Toshiba C655 HM55 GM

Main Toshiba C600 C640 HM65 GM

Toshiba Satellite L305 Intel GL40 VGA Share

Heatsink Toshiba L305 Intel Share

Mainboard Asus

Asus K42

Asus K43

Asus K53SD

Mainboard Sony

Page 23: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

23/44

Tên thiết bị

Sony FZ MBX-165 MS90

Sony NR MBX-182 M721

Sony S MBX-216

Sony NW MBX-204 MBX-205 MBX-217 MBX-218 GM

Sony EA, EB MBX-223 (Thay được cho MBX-224)

Sony CW MBX-226

Sony EH MBX-247 GM

Sony EG MBX-250 GM

Sony SVE MBX-273

Acer Mainboard

Acer 4830T HM65 GM (P4LJ0 LA-7231P)

Acer 4736 Intel Share RAM 2 (KAL90 LA-4493P)

Acer 4738 HM55 GM

Acer 4739 4339 HM55 (ZQH)

Acer 4745, 4820T (ZQ1)

Acer 4750 4752

Acer 5732 5734 Emachines E525 E725

Acer 5742

IBM Lenovo Mainboard

Lenovo G460 HM55 GM (LA-5751P)

Lenovo G470 HM65 GM (LA-6759P)

CPU Intel & AMD for Laptop

CPU Intel Dual Core Cache 1M / 800Mhz

CPU Intel Core 2 Duo Cache 2M / 800Mhz

CPU Intel Core 2 Duo Cache 3M / 800Mhz

CPU Intel Core 2 Duo Cache 4M / 800Mhz

CPU Intel Core i3-330, i3-350, i3-370, i3-380

CPU Intel Core i3- 4 số

CPU AMD AMP360, AMM300

CPU AMD QL60, RM72

CPU AMD TL58, TL60, TL62

HDD & RAM for Laptop

HDD 320GB Sata (Tháo máy)

Page 24: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

24/44

Tên thiết bị

HDD 500GB Sata (Tháo máy)

DDR2 1GB (Tháo máy)

Sạc LAPTOP & Adapter

Sạc Acer 19V 4.74A 90W (5.5*1.7) ZIN

Sạc Asus 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN

Sạc Asus 19V 2.1A 40W (2.5*0.7) ZIN

Sạc Asus 19V 1.75A 33W (4.0*1.35) ZIN

Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (7.4*5.0) ZIN

Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (4.5*3.0) Đầu KIM nhỏ, máy đời mới

Sạc Dell 19.5V 4.62A 90W (4.0*1.7) Đầu nhỏ, máy đời mới (Như 5460)

Sạc IBM 16V 4.5A 72W (5.5*2.5)

Sạc Lenovo 19V 4.74A 90W (5.5*2.5)

Sạc Lenovo 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN

Sạc Lenovo 20V 4.5A 90W (8.0*7.4) kim ZIN

Sạc Lenovo 20V 4.5A 90W (USB) ZIN

Sạc HP 19V 4.74A 90W (7.4*5.0) kim ZIN

Sạc HP 19V 4.74A 90W (4.75*1.65) nhỏ ZIN (DV2000, DV6000…)

Sạc HP 19.5V 3.33A 65W (4.5*3.0) kim nhỏ ZIN (HP Envy đầu KIM nhỏ)

Sạc HP 19.5V 3.33A 65W (4.8*1.7) ZIN (HP Envy đầu nhỏ)

Sạc Samsung 19V 4.74A (5.5*3.0) ZIN

Sạc Sony 19.5V 4.7A 92W (6.40*4.4) ZIN

Sạc Toshiba 15V 4A 60W (6.3*3.0)

Sạc Toshiba 19V 4.74A 90W (5.5*2.5) ZIN

Adapter 5V / 2A for iPad China (2.5x0.8mm) đầu vàng

Adapter 5V / 2A for iPad China (3.5x1.35mm) đầu đen

Adapter 5V / 2A điện thoại China Micro USB

Adapter 9V / 2A for iPad China (2.5x0.8mm) đầu vàng

Adapter 9V / 2A for iPad China (3.5x1.35mm) đầu đen

Adapter 9V - 1A cho Modem, ADSL…

Adapter 12V 4A cho LCD monitor

Adapter 12V 2A (Dùng cho LCD LG1943SE...)

Adapter 14V 3A (Dùng cho LCD Samsung LED...)Dây đầu Kim thay cho HP/ Dell

Page 25: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

25/44

Tên thiết bị

USB sound 5 in 1

Màn hình LAPTOP

Màn hình 10.1 LED

Màn hình 13.3 LED Slim

Màn hình 14.0 LED

Màn hình 14.0 LED Slim

Màn hình 14.0 LED Slim 30 Pin

Màn hình 14.1W (1280x800) không gương

Màn hình 14.1WG (1280x800) có gương

Màn hình 15.4W 1280x800 xả máy (BH 1 tháng)

Màn hình 15.6 LED

Màn hình 15.6 LED Slim

Màn hình 15.6 LED Slim 30 Pin

Cable nối dài LED

Cable chuyển LED - LCD Wide

Bo cao áp laptop đa năng (9V..20V), (5V..28V)

Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số dòng...)

Tụ dán 330 (thay cho NEC/TOKIN)

Bộ Test Panel Laptop 14.1 / 15.4 Wide (1280x800) ko adapter

Bộ Test Panel LED laptop 14.0 / 15.6 Wide (1366x768) ko adapter

Page 26: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

26/44

Giá VND

1,200,000

200,000

1,100,000

1,100,000

1,800,000

1,700,000

1,700,000

950,000 1,300,000

200,000

1,600,000

1,600,000

200,000

900,000

200,000

1,000,000 900,000

900,000 950,000 1,100,000 900,000

100,000

700,000

1,300,000

200,000

1,900,000

1,200,000

900,000 1,000,000 200,000

900,000

1,400,000

Page 27: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

27/44

Giá VND

1,500,000 1,700,000

1,300,000 1,400,000 1,400,000 1,500,000 1,700,000 1,600,000 900,000 900,000 1,600,000 200,000 200,000 1,000,000 300,000 1,200,000 1,500,000 1,900,000 1,500,000 1,200,000 2,000,000 1,400,000

1,300,000 1,300,000 1,200,000 200,000

2,000,000 2,000,000 1,000,000

Page 28: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

28/44

Giá VND

1,000,000 1,000,000 1,100,000 1,000,000 950,000 1,200,000 950,000 2,000,000 2,200,000

1,200,000 1,000,000

call call

1,300,000 1,500,000 1,000,000 1,200,000

1,700,000

1,700,000

150,000

200,000

250,000

300,000

350,000

550,000

150,000

150,000

100,000

500,000

Page 29: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

29/44

Giá VND

600,000

100,000

165,000

165,000

160,000

155,000

195,000

180,000

195,000

140,000

160,000

190,000

200,000

220,000

180,000

170,000

180,000

165,000

170,000

170,000

180,000

165,000

45,000 45,000 45,000 45,000 45,000 35,000 85,000 100,000 130,000 35,000

Page 30: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

30/44

Giá VND

30,000

900,000

1,700,000

900,000

900,000

1,200,000

900,000

1,000,000

900,000

900,000

900,000

900,000

100,000

150,000

50,000

50,000

10,000

200,000

200,000

Page 31: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

31/44

Tên thiết bị Giá

Chipset Intel

FB - NH82801FB SL7AG (for main PC) 50,000

GB - NH82801GB SL8FX (main PC 945 G31 G41) 80,000

FBM - NH82801FBM SL89K (Còn chip Reball) 80,000

GBM - NH82801GBM SL8YB 110,000

HBM - NH82801HBM SLA5Q 110,000

HEM - NH82801HEM SLA5R (Còn chip Reball) 80,000

IBM - AF82801IBM SLB8Q 110,000

IEM - AF82801IEM SLB8P (Còn chip Reball) 80,000

GM965 - LE82GM965 SLA5T 220,000

PM965 - LE82PM965 SLA5U 80,000

GM45 - AC82GM45 SLB94 (Thay tốt cho GL40) 270,000

220,000

220,000

HM77 - DB82HM77 SLJ8C (Còn chip Reball) 250,000

IUX - AM82801IUX SLB8N 180,000

NM10 - CG82NM10 SLGXX 200,000

ADP - Analog Devices - http://www.analog.com

ADP3160 (Tạm hết) 25,000

ADP3168 5,000

ADP3180 5,000

ADP3181 5,000

ADP3188 5,000

ADP3204 10,000

ADP3205 10,000

ADP3208 35,000

ADP3209 25,000

ADP3211 25,000

ADP3212 25,000

ADP3293 30,000

ADP3410 5,000

ADP3421 5,000

ADP3806 5,000

HM57 - DB82HM57 SLGZR (thay tốt cho HM55)

HM67 - DB82HM67 SLJ4N (thay tốt cho HM65)

Page 32: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

32/44

Tên thiết bị Giá

BQ - Texas Instruments

BQ24703 30,000

BQ24707 = BQ07A 30,000

BQ24715 = BQ715 40,000

BQ24717 = BQ717 (Tạm hết) 40,000

BQ24721 25,000

BQ24725 = BQ725, PQ725, BQ25A (Tạm hết) 30,000

BQ24726 = BQ726 30,000

BQ24727 = BQ727 30,000

BQ24728 = BQ728 45,000

BQ24735 = BQ735 (Tạm hết) 30,000

BQ24737 = BQ737 30,000

BQ24738 = BQ738 40,000

BQ24740 30,000

BQ24742 30,000

BQ24745 30,000

BQ24747 30,000

BQ24751 25,000

BQ24753 40,000

BQ24760 60,000

BQ24762 120,000

BQ24765 (Tạm hết) 60,000

ISL - Intersil - http://www.intersil.com

ISL6217CVZ 10,000

ISL6218CRZ 30,000

ISL6218CVZ 10,000

ISL6225 10,000

ISL6227CAZ 10,000

ISL6228HRTZ 25,000

ISL6232CAZ 5,000

ISL6236 30,000

ISL6237 ~TPS51427 ~ RT8206B - 3V/5V SYS PWR 30,000

ISL62392 45,000

Page 33: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

33/44

Tên thiết bị Giá

ISL6251AHAZ (12x2 hàng chân) 30,000

ISL6251AHRZ (Vuông 7x4) Tạm hết 20,000

ISL6252 30,000

ISL6255AHRZ (7 x 4 = 28 chân) 30,000

ISL6255HAZ (14 x 2 = 28 chân) 15,000

ISL6255HRZ (7 x 4 = 28 chân) 30,000

ISL6259 (Tạm hết) 40,000

ISL6260CCRZ 20,000

ISL6260CRZ 30,000

ISL6262ACRZ 25,000

ISL6262CRZ 25,000

ISL6265 20,000

ISL6266AHRZ 30,000

ISL6268CAZ 15,000

ISL62771 35,000

ISL62773 35,000

ISL62881 25,000

ISL62882HRTZ - Laptop CPU, GPU core 25,000

ISL62883 30,000

ISL6312 (Vcore PC Mainboard) 25,000

ISL6322CRZ 30,000

ISL6323 40,000

ISL6333 30,000

ISL6334CRZ (Vcore Gigabyte G31) 30,000

ISL6363 call

ISL6520 (Vram PC Mainboard) ~APW7120 ~RT9214 15,000

ISL6545CBZ (Nguồn RAM Gigabyte G31) 15,000

ISL6559CR 30,000

ISL6561CR (Nguồn CPU mainboard PC) 30,000

ISL6566 (Nguồn CPU mainboard PC) 20,000

ISL88550AIRZ 20,000

ISL88731AHRZ 30,000

ISL88731HRZ 30,000

Page 34: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

34/44

Tên thiết bị Giá

ISL9504 40,000

ISL95831HRTZ 25,000

ISL95833 25,000

ISL95835 25,000

ISL95836HRTZ (Tạm hết) 30,000

ISL95837 30,000

ISL95838 (Tạm hết) 30,000

MAX - Maxim

MAX1545 30,000

MAX1546A 5,000

MAX1631 30,000

MAX1632EAI 5,000

MAX1632AEAI 5,000

MAX1645B 10,000

MAX17020 ~ RT8206B ~ Max8778 30,000

MAX17021 30,000

MAX17030 45,000

MAX17031E 45,000

MAX17077A (Trên panel Laptop và LCD) 60,000

MAX1715 5,000

MAX1717 (Xả máy) 5,000

MAX17411 60,000

MAX17435E 180,000

MAX17511 60,000

MAX1845EEI 5,000

MAX1845ETX 5,000

MAX1901E 10,000

MAX1902 10,000

MAX1907 5,000

MAX1908 ~ MAX8724 call

MAX1909E ~ MAX8724 10,000

MAX1987 5,000

MAX1999 5,000

Page 35: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

35/44

Tên thiết bị Giá

MAX8717 15,000

MAX8724 25,000

MAX8725E 25,000

MAX8731 30,000

MAX8734 20,000

MAX8736A 20,000

MAX8743 15,000

MAX8744E 20,000

MAX8760 5,000

MAX8770 20,000

MAX8778 (có thể thay = MAX17020) call

MAX8786 40,000

MAX8796 40,000

NCP - ON Semiconductor

NCP1337 = P1337 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 15,000

NCP1203D6 = 203D6 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 10,000

NCP1203P6 = 203P6 (Nguồn Adapter Laptop, LCD...) 12,000

NCP3218 CALL

NCP5392 30,000

NCP5395 30,000

NCP6121 30,000

NCP6131 35,000

NCP6132 35,000

NCP6151 30,000

NCP81101A 65,000

RT - RichTek - http://www.richtek.com

RT8015D CALL

RT8105 ~ APW7120 ~ ISL6520 15,000

RT8202 (DJ=AH DJ=EC) 40,000

RT8203 (~ MAX8734) call

RT8204 40,000

RT8205A CJ=BM CJ=BK CJ=BJ CJ=AK CJ=BD <=> TPS51125 45,000

RT8206A 25,000

Page 36: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

36/44

Tên thiết bị Giá

RT8206B ~ ISL6237 ~ TPS51427 25,000

RT8206L 40,000

RT8206M (tạm hết) 40,000

RT8207 (6x4=24pin) Tạm hết, có thể thay = TPS51116 40,000

RT8207L (6x4=24pin) Tạm hết call

RT8207M (5X4=20pin) (J7=..) 40,000

RT8208 (FF=..) 40,000

RT8209A 40,000

RT8209B A0= 40,000

RT8223 (DS=, EP=, EQ=, 11=, 20= ) 40,000

RT8239 40,000

RT8240 65,000

RT8800 (AP-9C) 30,000

RT8802 30,000

RT8841 30,000

RT8857 30,000

RT8859M 30,000

RT8876 (Tạm hết) 60,000

RT8885 50,000

RT9202 15,000

RT9214 (IC nguồn RAM Gigabyte G31 và một số main) 15,000

RT9218 15,000

RT9245 20,000

RT9248 20,000

RT9607 35,000

RTL8100C (LAN for PC mainboard) 5,000

RTL8102E (LAN) 30,000

RTL8111C 30,000

RTM875T-531 (Clock main PC) 50,000

RTM875T-587 (Clock main PC) 50,000

ICS 9LPRS511EGLF (Clock main PC) 50,000

ST - STMicroelectronics

ST L6703 35,000

Page 37: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

37/44

Tên thiết bị Giá

ST L6711 35,000

ST L6713A 35,000

ST PM6686 ~ ISL6236 ~ MAX17020 40,000

TPS - Texas Instruments

TPS51020 30,000

TPS51116 - 4 hàng chân 30,000

TPS51116 - 2 hàng chân (Đang hết hàng) 20,000

TPS51117 - VQFN(14) - 4 hàng chân 30,000

TPS51117 - TSSOP(14) - 2 hàng chân 20,000

TPS51120 35,000

TPS51123 ~ RT8223 30,000

TPS51124 30,000

TPS51125 ~ RT8205 25,000

TPS51211 40,000

TPS51216 50,000

TPS51217 50,000

TPS51218 45,000

TPS51219 50,000

TPS51220 40,000

TPS51221 60,000

TPS51222 35,000

TPS51225 - 1225C TI 40,000

TPS51275 - 1275 50,000

PS5130 - TPS5130 25,000

TPS51427 ~ ISL6237 ~ RT8206B 35,000

TPS51461 45,000

TPS51463 50,000

TPS51601 (Tạm hết) 35,000

TPS51610 40,000

TPS51611 40,000

TPS51620 60,000

TPS51621 40,000

TPS51622 (Tạm hết) 45,000

Page 38: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

38/44

Tên thiết bị Giá

TPS51626 call

TPS51640 55,000

TPS51650 (Tạm hết hàng) 80,000

TPS51980 85,000

ITE - ITE Tech. Inc

ITE IT8500E (Tạm hết) 70,000

ITE IT8502E 40,000

ITE IT8511TE 50,000

ITE IT8512E 40,000

ITE IT8517E 60,000

ITE IT8517VG 150,000

ITE IT8518E 70,000

ITE IT8528E (Tạm hết hàng) 110,000

ITE IT8570E 50,000

ITE IT8572E (Tạm hết) 45,000

ITE IT8585E 120,000

ITE IT8585VG 180,000

ITE IT8712F-A (IXS) for main PC 10,000

ITE IT8712F-S (KXS) for main PC 10,000

ITE IT8718F-S (GXS) for main PC 40,000

ITE IT8752E 60,000

ITE IT8772E 50,000

ITE IT8872E call

ITE IT8985E call

ENE

ENE KB3310QF-A0 60,000

ENE KB3310QF-C1 75,000

70,000

ENE KB3910SF-C1 40,000

ENE KB3926QF-A1 70,000

ENE KB3926QF-C0, KB3926QF-CO 75,000

ENE KB3926QF-D2 75,000

ENE KB3930QF-A1 50,000

ENE KB3910SF-B4 

Page 39: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

39/44

Tên thiết bị Giá

ENE KB3940Q-A1 110,000

ENE KB9012QF-A3 110,000

ENE KB910LQF-A1 60,000

ENE KB910QF-B4 60,000

ENE KB910QF-C1 60,000

ENE KB926QF-A1 75,000

ENE KB926QF-B1 50,000

ENE KB926QF-C0, KB926QF-CO 50,000

ENE KB926QF-D2 50,000

ENE KB926QF-D3 50,000

ENE KB926QF-E0, KB926QF-EO 50,000

ENE KB930QF-A1 75,000

NUVOTON

NUVOTON NPCE781BAODX 50,000

NUVOTON NPCE781EAODX 80,000

NUVOTON NPCE781LAODX 50,000

NUVOTON NPCE783LAODX 50,000

NUVOTON NPCE791LAODX 50,000

NUVOTON NPCE795GAODX 80,000

NUVOTON NPCE795LAODX 50,000

NUVOTON NPCE795PAODX 50,000

NUVOTON NPCE885GAODX 100,000

NUVOTON NPCE885LAODX (Tạm hết) 90,000

NUVOTON NPCE885PAODX 65,000

NUVOTON NPCE985GAODX 130,000

NUVOTON NPCE985LAODX (Tạm hết) 90,000

NUVOTON NPCE985PAODX 100,000

SMSC - Smart Mixed-Signal Connectivity

SMSC ECE5018-NU 30,000

SMSC ECE5021-NU 30,000

SMSC ECE5028-NU 50,000

SMSC KBC1070-NU 40,000

SMSC KBC1091-NU 40,000

Page 40: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

40/44

Tên thiết bị Giá

SMSC KBC1098-NU 40,000

SMSC KBC1122 60,000

SMSC KBC1126-NU 60,000

SMSC LPC47N-254-AAQ 20,000

SMSC MEC1300-NU 60,000

SMSC MEC1308-NU 60,000

SMSC MEC1310-NU 60,000

SMSC MEC5004-NU (Tạm hết) 30,000

SMSC MEC5025-NU 70,000

SMSC MEC5035-NU 50,000

WINBOND

WINBOND PC87541L-VPC 80,000

WINBOND PC87541V-VPC 80,000

WINBOND PC87570-ICC/VPC 60,000

WINBOND PC97551-VPC 60,000

WINBOND WPC8763LDG 45,000

WINBOND WPC8769LAODG 80,000

WINBOND WPC8769LDG 80,000

WINBOND WPCE773LAODG 50,000

WINBOND WPCE775CAODG 80,000

WINBOND WPCE775LAODG 50,000

WINBOND WPCE776LAODG 100,000

IC các loại linh tinh khác

APL5913 30,000

APW7120 (Nguồn RAM, chipset mainboard PC) 15,000

CD3301 60,000

D95280 100,000 FP6321 (Nguồn RAM PC) 15,000

IRF6721 (FET nhôm cho main Lenovo và các main đời mới 25,000

IRF6725 (FET nhôm cho main Lenovo và các main đời mới 25,000

uP1565P 100,000

uP1589Q 100,000 uP6206AK 40,000

Page 41: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

41/44

Tên thiết bị Giá

VT1317SF 130,000

SC412A (Laptop) 30,000

SN608090 ~ ISL6237 ~ TPS51427 ~ RT8206B CALL

SN608098 ~ ISL6236 ~ PM6686 ~ MAX17020 ~ MAX17101 ~ MAX8778 CALL

SY8208BQNC SY8208B Call

IDT92HD88B 85,000

Page 42: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

Hãng MãAcer 4736Acer 5810TAsus K42Asus X401Asus X451Asus X501Dell D630

Dell N4110

Dell N4010Dell N5010Dell N5110Dell 14-3000Dell 15-3000HP G4-1000HP G4-2000HP DV6-3000Sony FZToshiba C850

Page 43: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

Dùng chung4741, 4733, 4738, 4740, 4535, 46255536, 5738, 5740, 5745, 5739, 7735ZK43, X42, X44, X45C, X401, X450, X452, P450X451, X453M, S400, S450X550L, K55, A55, U57D620, D630, D820, D830

N4020, N4030, M5030M5010N5110, M5110

3541, 3551, G4, CQ57, G57, G6, 630, 430, CQ43

C855, L855

M4110, N4050, N4050, M4040, XPS X501L, X502L, N5040, N5050, M5040, 5520, 7520, 3520, M411R, V1540, V1550, V1540, V1550, X38K3, V2420, 3350, 3420

Page 44: kythuatphancung.vnkythuatphancung.vn/uploads/attach/1482863055_baogia.xls · XLS file · Web view2016-12-27 · Tụ NEC/TOKIN OE128 (Pan đặc trưng dòng Toshiba và một số

Giá

Còn 1 cái xả máy Còn 1 cái xả máy