01 cau truc phan cung bts3900 wcdma 6333

55
HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.  All rights reserved www.huawei.com Internal C u trúc ph n c ng WCDMA BTS3900 BTS3900V200R010 WRAN Training Team

Upload: to-v-phan

Post on 30-Oct-2014

142 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.

 

All rights reserved

www.huawei.com

Internal 

C u trúc ph n c ng ấ ầ ứWCDMA BTS3900

BTS3900V200R010

WRAN Training Team

Page 2: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 2All rights reserved

Là m t ph n quan tr ng c a UTRAN, ộ ầ ọ ủNodeB ch y u x lý các tín hi u c a l p ủ ế ử ệ ủ ớv t lý trên giao di n Uuậ ệ

BTS3900 là macro Node trong phòng th ếh m i đ c s n xu t b i ệ ớ ượ ả ấ ở Huawei

L i m đ uờ ở ầ

Page 3: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 3All rights reserved

Trong khóa h c này, các ph n s đ c gi i thi u:ọ ầ ẽ ượ ớ ệ

0 C u trúc ph n c ng c a BTS3900ấ ầ ứ ủ

0 Nguyên lý làm vi c c a các h th ng & các c c c a BTS3900ệ ủ ệ ố ạ ủ

0 Lu t k t n i các lo i cáp c a BTS3900ậ ế ố ạ ủ

0 Các lo i c u hình cho BTS3900ạ ấ

N i dungộ

Page 4: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 4All rights reserved

Ch ng 1: T ng quan v NodeBươ ổ ềCh ng 1: T ng quan v NodeBươ ổ ề

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900 ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900 ươ ấ ầ ứ ủ

Ch ng 3: Các c u hình c a BTS3900 ươ ấ ủCh ng 3: Các c u hình c a BTS3900 ươ ấ ủ

N i dungộ

Page 5: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 5All rights reserved

Abbreviations

WMPT WCDMA Main Processing and Transmission Unit

WBBPa WCDMA Baseband Process unit Type A

WRFU WCDMA Radio Filter Unit

UBFA Universal BBU Fan Unit Type A

UEIU Universal Environment Interface unit

UELP Universal E1/T1 Lighting Protection unit

UFLP Universal FE/GE Lighting Protection unit

UPEU Universal Power and Environment Interface Unit

UAEU Universal ATM over E1/T1 Interface and Processing Unit

UIEU Universal IP Packet over E1/T1 Interface and Processing Unit

UTRP Universal Transmission Processing Unit

DCDU-01 Direct Current Distribution Unit-01

CPRI Common Protocol Radio Interface

PSU The power supply unit

PMU The power and environment monitoring unit

APM Advanced Power Module

Page 6: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 6All rights reserved

NodeB trong h th ng m ng UMTSệ ố ạ

Iu-BC

RNC

RNC

NodeB

NodeB

NodeB

CS

PS

CBC

UE UTRAN CNUu Iu

Iu-CS

Iu-PS

Iu-BC

Iur

Iub

Iub

Iub

Page 7: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 7All rights reserved

Ki n trúc h th ng NodeBế ệ ố

Thi t bế ịGiám sát

Môi tr ngườ

Iub

Uu

UE

RNC

T BTS3900ủ

O&M terminal

C u trúc BTS3900ấ

H th ng ệ ốngu nồ

H th ng GPS antenna & feederệ ố

Ngu n đ ng bồ ồ ộ

Đ ng h n iồ ồ ộ

H th ng Anten ệ ố& Feeder

Thi t b ế ịtruy n d nề ẫ

DDF

Page 8: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 8All rights reserved

Ch ng 1: T ng quan v NodeBươ ổ ềCh ng 1: T ng quan v NodeBươ ổ ề

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủ

Ch ng 3: Các c u hình c a BTS3900 ươ ấ ủCh ng 3: Các c u hình c a BTS3900 ươ ấ ủ

N i dungộ

Page 9: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 9All rights reserved

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủ

Ph n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệPh n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệ

Ph n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấPh n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấ

Ph nầPh nầ 3 C u trúc modulấ3 C u trúc modulấ RF Modules RF Modules

Ph nầPh nầ 4 C u trúc modulấ4 C u trúc modulấ Power Modules Power Modules

Ph nầPh nầ 5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ

N i dungộ

Page 10: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 10All rights reserved

BTS3900

Type Parameters

Kích th cướ 600(W)*900(H)*450(D)

T tr ngủ ố ≤ 70kg

T v i c u hình đủ ớ ấ ủ ≤ 160Kg

Kh i l ng c a 3*1 và 3*2ố ượ ủ ≤ 120Kg

- 48V : D i đi n th đ u vàoả ệ ế ầ -38.4V DC to -57V DC

+24V : D i đi n th đ u vàoả ệ ế ầ +21.6 V DC to +29 V DC

200 V AC đ n 240 V ACế 200 V AC to 240 V AC 176 V AC to

290 V AC, 1-pha

200 V AC/346 V AC đ n ế240 V AC/415V AC

176 V AC/304 V AC đ n 290 V AC/ế500 V AC, 3-pha

Nhi t đ làm vi cệ ộ ệ -20℃� +50℃

Page 11: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 11All rights reserved

C u hình đ c a 1 t BTS3900 ấ ủ ủ ủ

+ 24VDCT đ nủ ơ

220V ACT đ nủ ơ

- 48VDCT đ nủ ơ

1U

9U

2U

1U

1U

19U

2U

2U

1U

Page 12: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 12All rights reserved

BTS3900 Capacity and Characteristics

Đ c đi m h th ng:ặ ể ệ ố

BTS3900 h tr t i đa: uplink 1536 CEs và downlink 1536 CEs ỗ ợ ố

BTS3900 h tr t i đa: 3*8 cells ho c 6*4 cells ỗ ợ ố ặ

Tính năng:

B Các lo i truy n d n: E1/T1, FE (C ng đi n), FE (C ng quang)ạ ề ẫ ổ ệ ổ

B Topo m ng: Sao, n i ti p, cây, vòng, ho c laiạ ố ế ặ

B Các ngu n đ ng b : đ ng b qua giao di n Iub, GPS, và đ ng h n iồ ồ ộ ồ ộ ệ ồ ồ ộ

B Các lo i chuy n giao: softer handover, soft handover and hard handoverạ ể

B Các d ch v : D ch v CS, d ch v PS, và các d ch v t ng h p, và v tríị ụ ị ụ ị ụ ị ụ ổ ọ ị

B Th c hi n các ch c năng: RET, HSDPA, HSUPA pha 2.ự ệ ứ

Page 13: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 13All rights reserved

C u trúc logic c a BTS3900 ấ ủ

PSU

RF Module

DCDU

WRFU

RNC

Antenna

Iub

WRFU

BBU

Power Module

Baseband TransmissionControl module

+24V/220V -48V

Tín hi uệ Dòng đi nệ

Page 14: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 14All rights reserved

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủ

Ph n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệPh n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệ

Ph n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấPh n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấ

Ph nầPh nầ 3 C u trúc modulấ3 C u trúc modulấ RF Modules RF Modules

Ph nầPh nầ 4 C u trúc modulấ4 C u trúc modulấ Power Modules Power Modules

Ph nầPh nầ 5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ

N i dungộ

Page 15: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 15All rights reserved

C u trúc logic c a modul BBU3900ấ ủ

TO WRFU

Clock modeSignalingProcessing

Operation&Maintenance

Power mode

E1/T1 FETransport Interface

TransmissionAdaptationProtocolProcessing

FP

Pro

cessin

gCodling

Decoding Demodulation

Modulation

Interface

Module

Transport Subsystem Baseband Subsystem

Control Subsystem

External Subsystem OMC

CPRI

RNC

Power Control information

Page 16: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 16All rights reserved

Gi i thi u modul BBU3900ớ ệ

C u hình đ y đấ ầ ủ

C u hình thông th ngấ ườ

Các boards và modules b t bu cắ ộ � WMPT, WBBP, UBFA, and UPEU

Các board tùy ch n g m UELP, UFLP, UTRP và UEIU.ọ ồ

Page 17: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 17All rights reserved

Gi i thi u modul BBU3900ớ ệ

Slot

16

Slot 18

Slot 19

SLOT0

SLOT1

SLOT2

SLOT3

SLOT4

SLOT5

SLOT6

SLOT7

Đ nh nghĩa các khe c m Active và ị ắstandby ch cho c c UTRPỉ ạ

B

F

A

PEU/

EIU

PEU/

EIU

WBBP

WBBP

WBBP

WBBP

UTRP

UTRP

WMPT

WMPT

V trí c m các c cị ắ ạ

Board Khe 0 Khe 1 Khe 2 Khe 3 Khe 4 Khe 5 Khe 6 Khe 7

WMPT available available

UTRP available available available available available available

WBBP available available available available available available

UELP available available

UFLP available available

Page 18: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 18All rights reserved

Modul BBU – C c WMPTạ

S l ng boardố ượ ợ

T i đa 2 board cho 1 BBUố

Board b t bu cắ ộ

Ho t đ ng ch đ ạ ộ ở ế ộactive/standby

4E1:DB26

IP transmission on Electrical Port :RJ45

IP transmission Optical signals: SFP

GPS antenna: SMA

Commissioning:RJ45

Loading Testing:USB

LEDs

Nh ng ch c năng chínhữ ứ ứ

Cung c p ch c năng v n hành và b o d ng ấ ứ ậ ả ưỡ

Đi u khi n các board khác trong h th ng và ề ể ệ ốcung c p đ ng hấ ồ ồ

Cung c p c ng USB cho vi c nâng c p t ấ ổ ệ ấ ựđ ng c a NodeBộ ủ

Cung c p c ng truy n d n cho giao di n Iubấ ổ ề ẫ ệ

Cung c p các kênh OMấ

Page 19: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 19All rights reserved

BBU Module --- Board WMPT

Tr ng thái đèn hi n th (LED) c a WMPT khi ho t đ ng:ạ ể ị ủ ạ ộ

Label Màu Tr ng tháiạ Mô tả

RUN Xanh ON Board có ngu n vàoồ

OFF Board không có ngu n vào.ồ

1s ON, 1s OFF Board đang ch y nh đã c u hình.ạ ư ấ

0.125s ON, 0.125s OFF Software đang đ c t i vào board, ho c ượ ả ặboard không s d ng.ử ụ

ALM Đỏ ON Board đang thông báo c nh báo v ph n ả ề ầc ng.ứ

OFFBoard ho t đ ng bình th ng.ạ ộ ườ

ACT Xanh ON Board ch đ active.ở ế ộ

OFF Board ch đ standby.ở ế ộ

Page 20: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 20All rights reserved

BBU Module --- WMPT Board

LED Màu Tr ng ạthái

Mô tả

LEDs bên c nh ạc ng quang FE1 và ổFE0

Xanh ON K t n i đang làm vi c.ế ố ệ

OFF K t n i b l i.ế ố ị ỗ

Vàng Nh p ấnháy

Đang truy n d li u.ề ữ ệ

OFF Không có d li u truy n.ữ ệ ề

LEDs bên c nh ạc ng ETHổ

Xanh ON K t n i đang làm vi c.ế ố ệ

OFF K t n i b l iế ố ị ỗ

Vàng Nh p ấnháy

Đang truy n d li u.ề ữ ệ

OFF Không có d li u truy n.ữ ệ ề

Page 21: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 21All rights reserved

BBU Module --- WMPT Board

2 DIP Switches :

SW1 đ thi t l p ch đ làm ể ế ậ ế ộvi c E1/T1.ệ

SW2 đ thi t l p n i đ t b o ể ế ậ ố ấ ảv lu ng E1.ệ ồ

Thi t l p c a SW1ế ậ ủ

Bit Ch đ T1ế ộ Ch đ cân ế ộb ng E1 120-ằohm

Ch đ không ế ộcân b ng E1 75-ằohm

1 ON OFF ON

2 ON OFF ON

3 OFF ON ON

4 OFF ON ON

Thi t l p c a SW2ế ậ ủ

Bit Ch đ ế ộcân b ng ằE1 120-ohm

Ch đ không ế ộcân b ng E1 ằ75-ohm

Mô tả

1 OFF ONRRING đ c dùng ượcho k t n i đ t ế ố ấb o vả ệ

2 OFF ON

3 OFF ON

4 OFF ON

Page 22: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 22All rights reserved

BBU Module --- Board WBBPa

S l ng Boardố ượ ợ  t i đa 6 board, là board b t bu cố ắ ộ

Các ch c năng chínhứ ứ

Cung c p giao di n CPRI cho k t n i gi a BBU và WRRU hay WRFUấ ệ ế ố ữ

X lí tín hi u băng g c đ ng lên và đ ng xu ng. H tr ch c năng HSUPA và ử ệ ố ườ ườ ố ỗ ợ ứHSDPA

B H tr d phòng 1+1 cho giao di n CPRIỗ ợ ự ệ

B Tùy theo dung l ng x lí chip c a board, WBBP module g m có 7 lo i. WBBP hi n ượ ử ủ ồ ạ ệt i là version A, g i là WBBPa.ạ ọ

CPRI 0 ~2 (1.25G-2.5G): SFP LEDs

Page 23: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 23All rights reserved

BBU Module --- Board WBBPa Tr ng thái đèn hi n th (LED) c a WBBPa khi ho t ạ ể ị ủ ạ

đ ng:ộLabel Màu Tr ng tháiạ Mô tả

RUN Xanh ONBoard có ngu n vàoồ

OFFBoard không có ngu n vào ho c board b h ngồ ặ ị ỏ

1s ON, 1s OFF Board ho t đ ng bình th ng.ạ ộ ườ

0.125s ON/OFF Ph n m m đang đ c t i vào boardầ ề ượ ả

ACT Xanh ON Board ho t đ ng bình th ngạ ộ ườ

OFF Board không s d ngử ụ

ALM Đỏ OFF Board ho t đ ng bình th ngạ ộ ườ

ON Board có c nh bào v ph n c ng và nên đ c thay th b ng board m i.ả ề ầ ứ ượ ế ằ ớ

CPRI0CPRI1CPRI2

ĐỏXanh

OFF Bình th ngườ

ON Liên k t CPRI qua cáp quang b l i.ế ị ỗ

Blinking at 2 Hz RRU có liên k t CPRI b l i ph n c ng.ế ị ỗ ầ ứ

Blinking at 0.5 Hz RRU có liên k t CPRI b l i k t n i h th ng antennaế ị ỗ ế ố ệ ố

Page 24: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 24All rights reserved

BBU Module --- WBBP Board

Có 2 lo i card x lí tín hi u băng g c, WBBPa và WBBPbạ ử ệ ố .

h WBBPa có th x lí tín hi u băng g c đ ng lên và đ ng xu ng: ể ử ệ ố ườ ườ ố

H tr HSDPA (2 ms TTI) và h tr cho HSUPA pha1 (10 ms TTI). ỗ ợ ỗ ợ

h WBBPb có th x lí tín hi u băng g c đ ng lên và đ ng xu ng. ể ử ệ ố ườ ườ ố

H tr HSDPA (2 ms TTI), và h tr cho HSUPA pha 2 (2 ms TTI).ỗ ợ ỗ ợ

Board

Type

Cell Uplink

R99

/HSUPA CE

Downlink

R99 CE

HSDPA Capacity HSDPA

throughput

HSUPA

throughput

WBBPa 3 cells 128 256 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb1 3 cells 64 64 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb2 3 cells 128 128 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb3 6 cells 256 256 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

WBBPb4 6 cells 384 384 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

Page 25: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 25All rights reserved

Label Màu Tr ng tháiạ Mô tả

STATE Xanh 0.125s ON,

0.125s OFF

Module không ho t đ ng, và khôgn ạ ộ

thông báo c nh báo.ả

1s ON, 1s OFF Board ho t đ ng bình th ng.ạ ộ ườ

Đỏ ON Module đang thông báo c nh báo.ả

S l ng Boardố ượ ợ T i đa 1, là board b t bu cố ắ ộ

Các ch c năng chínhứ ứ

Đi u khi n t c đ qu tề ể ố ộ ạ

Thông báo tr ng thái qu t cho WMPTạ ạ

Xác đ nh nhi t đ c a qu tị ệ ộ ủ ạ

BBU Module --- Board UBFA

Page 26: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 26All rights reserved

Panel of the UPEA Panel of the UPEB

BBU Module --- Board UPEU

S l ng boardố ượ ợ  t i đa 2, d phòng 1+1, là board b t bu cố ự ắ ộ

Các ch c năng chínhứ ứ

Chuy n đ i ngu n vào -48 V hay +24 V DC thành ngu n +12 V DC dùng cho các ể ổ ồ ồboard

B Thông báo c nh báo liên quan t i đi n áp th p đ u vào hay đ u raả ớ ệ ấ ầ ầ

B Cung c p c ng truy n d n cho tín hi u RS485 và 8 tín hi u c nh báo dry contactấ ổ ề ẫ ệ ệ ả

-48V to +12V +24V to +12V

Page 27: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 27All rights reserved

LED: UPEU có m t đèn hi n th LED, ch đ nh tr ng thái ho t đ ng c a ộ ể ị ỉ ị ạ ạ ộ ủboard.

Label Màu Tr ng thátạ Mô tả

RUN Xanh ONBoard đang ho t đ ng bình ạ ộ

th ng.ườ

OFF Board không có ngu n vào, hay ồboard b h ng.ị ỏ Socket và C ng: ổ UPEU có 1 socket và 4 c ng. ổ

Label S l ngố ượ Lo i connectorạ Ch c năngứ

PWR 1 3V3 Đ u vào ngu n DCầ ồ

EXT-ALM1 1 RJ45 Truy n các tín hi u c nh báo dry contactề ệ ả

EXT-ALM0 1 RJ45

MON1 1 RJ45 Truy n tín hi u giám sát môi tr ng ề ệ ườRS485MON0 1 RJ45

BBU Module --- Board UPEU

Page 28: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 28All rights reserved

UTRP cung c p c ng cho 8 E1/T1 và môi tr ng v n chuy n, ví d IP và ATM gi a ấ ổ ườ ậ ể ụ ữ

BBU3900 và RNC.

Label Màu Tr ng tháiạ Mô tả

RUN Xanh ON Board đang có ngu n vào.ồ

OFF Board không có ngu n vào ho c board b h ng.ồ ặ ị ỏ

1s ON, 1s OFF Board đang ho t đ ng bình th ng.ạ ộ ườ

0.125s ON, 0.125s OFF Ph n m m đang đ c t i vào board.ầ ề ượ ả

2s ON, 2s OFF The board is under test.

ACT Xanh ON Board ch đ acitve.ở ế ộ

OFF Board ch đ standby.ở ế ộ

ALM Đỏ OFFBoard đang ho t đ ng bình th ng.ạ ộ ườ

ON Board đang thông báo c nh báo và board b l i.ả ị ỗ

BBU Module --- Board UTRP

4 E1:DB26

Page 29: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 29All rights reserved

BBU Module --- Lo i Board UTRPạ WCDMA UTRP extend transmission board

d Board UTRP nên l p thêm các board con đ cung c p các giao di n khác nhauắ ể ấ ệ

d WD22UTRP là board chính. UTRP có 3 board con v i Version hi n t iớ ệ ạ

− UAEU: 8 ATM trên E1s/T1s

− UIEU: 8 IP trên E1s/T1s

− UUAS: 1 unchannelized ATM trên giao di n SDH/SONET(STM-1/OC-3)ệ

− Boad trong b ng màu xám hi n t i ch a dùngả ệ ạ ư

Tên Board truy n d nề ẫ

Tên board con

Lo i giao di nạ ệ Đ c t giao di n (interface ặ ả ệspecification)

WD22UEEU WD22UEEC FE/GE electrical board 2*FE/GE (10/100/1000M adaptive)

WD22UEOU WD22UEOC FE/GE optical board 2*FE/GE (10/100/1000M configured)

WD22UAEU WD22UAEC E1/T1 ATM interface sub board 8* E1/T1

WD22UIEU WD22UPEC E1/T1 IP interface sub board 8*E1/T1

WD22UCPU WD22UCPS Channelization IP optical sub board 1*STM-1

WD22UUPU WD22UUPS Unchanneliazation IP optical sub board 1*STM-1

WD22UCAU WD22UCAS Channelization ATM optical sub board 1*STM-1

WD22UUAU WD22UUAS Unchanneliazation ATM optical sub board 1*STM-1

Page 30: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 30All rights reserved

Label Lo i k t n iạ ế ố

MON0 RJ45

MON1 RJ45

EXT-ALM0 RJ45

EXT-ALM1 RJ45

BBU Module --- Board UEIU

C ng : ổ UEIU có 4 c ngổ

S l ng board: t i đaố ượ ố 1

Các ch c năng c a UEIUứ ủ ủ

K t n i v i thi t b giám sát ngoài và truy n tín hi u RS485 t i WMPTế ố ớ ế ị ề ệ ớ

K t n i v i thi t b c nh báo ngoài và truy n tín hi u c nh báo t i WMPTế ố ớ ế ị ả ề ệ ả ớ

Page 31: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 31All rights reserved

BBU Module --- Board SLPU

Thi t b h tr cho ế ị ỗ ợ

BBU3900. Các thi t b là ế ị

SLPU, UELP, UFLP

SLPU: (The signal lightning

protection unit) đ n v b o ơ ị ả

v ch ng sét - là module tùy ệ ố

ch n c a t BTS3900 (-ọ ủ ủ

48V) hay t phân ph i ủ ố

ngu n.ồ

UFLP và UELP là đ n v ơ ị

tùy ch n đ l p đ t trên ọ ể ắ ặ

SLPU

.

UFLP

UELP

Page 32: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 32All rights reserved

UELP: The universal E1/T1 lightning protection có th l p đ t tùy ch n vào SLPU ể ắ ặ ọhay BBU. M i UELP h tr b o v tràn c a tín hi u 4-way E1/T1.ỗ ỗ ợ ả ệ ủ ệ

K t n i E1 : ế ố

BBU Module --- UELP Board

DB25 DB26

Indoor DDF

E1

E1

Page 33: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 33All rights reserved

DIP Switch: UELP có 1 DIP switch, đ c dùng đ ki m tra xem thi t b thu đã n i ượ ể ể ế ị ốđ t hay ch a. DIP switch có 4 bits. ấ ư

DIP Switch

Tr ng thái DIPạ Mô tả

1 2 3 4

S1 ON ON ON ON Dùng cho ch đ ế ộkhông cân b ng 75Ωằ

OFF OFF OFF OFF Dùng cho ch đ ế ộkhác ngo i tr ch ạ ừ ếđ không cân băng ộ75Ω

BBU Module --- Board UELP

Page 34: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 34All rights reserved

UFLP (The universal FE lightning protection): board này đ c l p đ t tùy ch n vào ượ ắ ặ ọ

SLPU hay BBU. M i UFLP h tr b o v s tràn c a 2-way FE.ỗ ỗ ợ ả ệ ự ủ

BBU Module --- UFLP Board

IP Cable Connection.

Transmission EquipmentLAN switch or Router

Page 35: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 35All rights reserved

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủ

Ph n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệPh n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệ

Ph n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấPh n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấ

Ph n 3 C u trúc modul RF Modules ầ ấPh n 3 C u trúc modul RF Modules ầ ấ

Ph nầPh nầ 4 C u trúc modulấ4 C u trúc modulấ Power Modules Power Modules

Ph nầPh nầ 5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ

N i dungộ

Page 36: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 36All rights reserved

Modul RF--- WRFU Board

WRFU bao g m b giao di n t c đ cao, b x lý tín khu ch đ i công su t, và b ồ ộ ệ ố ộ ộ ử ế ạ ấ ộ

ph i ghép ra anten. ố

Page 37: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 37All rights reserved

RF Module --- WRFU Board

Type Label Connector Type Description

C ng thu phát tín ổhi u RF ệ

ANT-RXB DID connector K t n i t i h th ng ế ố ớ ệ ốanten

ANT-TX/RXA DID connector

CPRI CPRI0 SFP female connector

K t nói v i BBu, ho c ế ớ ặWRFU l p trên trong ớtr ng h p đ u n i ti p ườ ợ ấ ố ế

CPRI1 SFP female connector

K t n i t i WRFU l p ế ố ớ ớd i trong tr ng h p ướ ườ ợđ u n i ti pấ ố ế

C ng liên k t đ ổ ế ểnh n tín hi u RFậ ệ

RX-INB QMA female connector

C ng đ u vào cho tín ổ ầhi u phân t p trong kênh ệ ậc a antenủ

RX-OUTA QMA female connector

C ng ra cho tín hi u ổ ệphân t p trong kênh c a ậ ủanten.

C ng ngu nổ ồ PWR 3V3 power connector Ngu n đ u vàoồ ầ

C ng ổCommissioning

MON RJ45 connector Dùng cho viêc commissioning

Page 38: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 38All rights reserved

Identifier Status Meaning

RUN On Board có ngu n vào, nh ng modul b l iồ ư ị ỗ

Off Module không có ngu n vào ho c nó đang thông báo c nh báoồ ặ ả

On for 1 second and off for 1 second Module đang v n hànhậ

On for 0.125 second and off for 0.125 second

Software đang đ c t i vào moduleượ ả

ALM On WRFU đang có c nh báo ả

Off Không có c nh báo trên WRFUả

ACT On WRFU đang làm vi c và đ c k t n i t i BBU ệ ượ ế ố ớ

Off WRFU không đ c k t n i t i BBU ượ ế ố ớ

On for 1 second and off for 1 second WRFU đang trong tr ng thái ki m tra ạ ể

VSWR Off (red) Không có c nh báo VSWRả

On (red) Có c nh báo VSWRả

CPRI0CPRI1

On (green) K t n i CPRI bình th ngThe CPRI link is normal.ế ố ườ

On (red) Giao di n c a WRFU l i khi nh n tín hi u thu ệ ủ ỗ ậ ệ

Red LED on for 1 second and off for 1 second

K t n i CPRI m t đ ng bế ố ấ ồ ộ

RF Module --- WRFU Board

Page 39: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 39All rights reserved

RF Module --- WRFU Board

Đ c đi m kh i RF :ặ ể ố

� M t WRFU h tr t i 4 sóng mangộ ỗ ợ ớ

� M i sóng mang có công su t t i đa 80Wỗ ấ ố

� Đ nh y thu c a anten đ n nên l n h n -125.8 dBmộ ạ ủ ơ ớ ơ

� Đ nh y thu c a anten đôi nên l n h n -128.6 dBmộ ạ ủ ớ ơ

Lo i c u hình (Không ạ ấcó phân t p phát)ậ

Công su t phát /sóng ấmang

Ngu n tiêu th thông ồ ụth ng (W)ườ

Ngu n tiêu th t i đa ồ ụ ố(W)

3*1 20 520 630

3*2 20 610 830

3*3 20 810 1070

3*4 20 1020 1330

Page 40: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 40All rights reserved

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủ

Ph n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệPh n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệ

Ph n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấPh n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấ

Ph n 3 C u trúc modul RF Modulesầ ấPh n 3 C u trúc modul RF Modulesầ ấ

Ph n 4 C u trúc modul Power Modulesầ ấPh n 4 C u trúc modul Power Modulesầ ấ

Ph nầPh nầ 5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ5 Các lo i cáp c a BTS3900ạ ủ

N i dungộ

Page 41: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 41All rights reserved

Các ch đ phân ph i ngu n c a ế ộ ố ồ ủBTS3900

Phân ph i ngu n - 48 V DCố ồ

Page 42: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 42All rights reserved

Phân ph i ngu n +24 V DCố ồ

Các ch đ phân ph i ngu n c a ế ộ ố ồ ủBTS3900

Page 43: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 43All rights reserved

Phân ph i ngu n 220 V ACố ồ

Các ch đ phân ph i ngu n c a BTS3900ế ộ ố ồ ủ

Page 44: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 44All rights reserved

Modul ngu n - 48V cho t BTS -- DCDU-01 Boardồ ủ

Function

C DCDU-01 cung c p 1 ngu n đ u ấ ồ ầvào -48V DC và 10 ngu n ra -48V ồDC

C DCDU cung c p ngu n cho BBU, ấ ồWRFU, FAN, và các thi t b khác ế ịbên trong tủ

C DCDU-01 đ c tích h p ch ng ượ ợ ốquá áp, mà có th b o v quá áp ể ả ệtrong các tr ng h p khác nhau là ườ ợ10kA, và các ch đ thông th ng ế ộ ườlà 15kA.

- 48V DCSingle Cabinet

Page 45: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 45All rights reserved

- 48V Cabinet Power Module --- DCDU-01 Board

Name Label Description

C ng ngu n đ u ổ ồ ầ

vào

NEG(-) -48 V NEG đ u vàoầ

RTN(+) -48 V RTN đ u vàoầ

C ng ngu n đ u ổ ồ ầ

ra

SPARE2, SPARE1,

BBU, FAN, và RFU5-

RFU0

•C p ngu n cho 06 RFU t RFU0 đ n RFU5 ấ ồ ừ ế

•C p ngu n cho BBUấ ồ

•C p ngu n cho FANấ ồ

•D trũ 1 và d tr 2: SPARE1 và SPARE2 ự ự ữ

Công t c ngu nắ ồ SPARE2, SPARE1,

BBU, FAN, và RFU5-

RFU0

•Đi u khi n t t b t c p ngu n cho 06 RFu t RFU0 đ n ể ể ắ ậ ấ ồ ừ ế

RFU5

•Đi u khi n t t b t ngu n cho BBU ề ể ắ ậ ồ

•Đi u khi n t t b t ngu n cho FANề ể ắ ậ ồ

•Đi u khi n t t b t ngu n cho SPARE1 và SPARE2ề ể ắ ậ ồ

C ng c nh báoổ ả SPD ALM C ng đ u ra cho c nh báo DCDU-01 (dry contact alarm )ổ ầ ả

Page 46: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 46All rights reserved

FAN Unit Đây là h p qu t c a BTS3900. ộ ạ ủ

Thông gió và t n nhi t cho t BTS.ả ệ ủ

M t h p qu t g m b n qu t nh đ c l pộ ộ ạ ồ ố ạ ỏ ộ ậ

Type Label Connector Type Description

C ng ngu nổ ồ -48 V 3V3 power connector Nh n ngu n -48 V DC ậ ồ

C ng c m bi n nhi tổ ả ế ệ SENSOR RJ45 connector K t n i t i cám bi n ế ố ớ ếnhi t đ bên ngoài ệ ộ

C ng k t n iổ ế ố COM OUT RJ45 connector Đ u n i ti p v i ấ ố ế ớmodule FAN m c ứth pấ

COM IN RJ45 connector K t n i t i b ph n ế ố ớ ộ ậđi u khi n chính. ề ể

Page 47: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 47All rights reserved

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900ươ ấ ầ ứ ủ

Ph n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệPh n 1: Gi i thi u BTS3900ầ ớ ệ

Ph n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấPh n 2 C u trúc modul BBU Modulesầ ấ

Ph n 3 C u trúc modul RF Modulesầ ấPh n 3 C u trúc modul RF Modulesầ ấ

Ph n 4 C u trúc modul Power Modules ầ ấPh n 4 C u trúc modul Power Modules ầ ấ

Ph n 5 Các lo i cáp c a BTS3900ầ ạ ủPh n 5 Các lo i cáp c a BTS3900ầ ạ ủ

N i dungộ

Page 48: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 48All rights reserved

BBU3900 Cable Connection

Page 49: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 49All rights reserved

Cáp đ t --- PGNDấ

Cáp PGND

Đ u n i OTầ ố

Name Color Cross-Sectional Area

Cáp PGND c a t BTS3900 ủ ủWCDMA

Xanh lá & vàng Ti t di n c a dây 25 mmế ệ ủ 2.

Cáp PGND cho DCDU Xanh lá & vàng Ti t di n c a dây 6 mmế ệ ủ 2.

Cáp PGND cho SLPU Xanh lá & vàng Ti t di n c a dây 6 mmế ệ ủ 2.

Cáp PGND cho c a tr c ử ướ Xanh lá & vàng Ti t di n c a dây 6 mmế ệ ủ 2.

Page 50: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 50All rights reserved

Cáp ngu nồ

Cáp ngu n k t n i t i DCDU,BBU,FAN và WRFUồ ế ố ớ

Page 51: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 51All rights reserved

Cables --- Transmission Cable

E1 Cable

FE Surge Protection Transfer CableE1 Surge Protection Transfer Cable

FE Cable

Page 52: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 52All rights reserved

Cables --- CPRI Cable

Cáp CPRI giao di n đi n. Th c hi n k t n i t c đ cao gi a BBU3900 và ệ ệ ự ệ ế ố ố ộ ữWRFU

2 đ u c a CPRI là đ u đ c SFP200. ầ ủ ầ ự

M t đ u n i t iộ ầ ố ớ Đ u kia n i t iầ ố ớ

C ng ổ CPRI trên WBBP C ngổ CPRI-0 trên WRFU

Page 53: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 53All rights reserved

Ch ng 1: T ng quan v NodeBươ ổ ềCh ng 1: T ng quan v NodeBươ ổ ề

Ch ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900 ươ ấ ầ ứ ủCh ng 2: C u trúc ph n c ng c a BTS3900 ươ ấ ầ ứ ủ

Ch ng 3: Các c u hình c a BTS3900 ươ ấ ủCh ng 3: Các c u hình c a BTS3900 ươ ấ ủ

N i dungộ

Page 54: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. Page 54All rights reserved

Configuration Types of the BTS3900

The BTS3900 supports omni-directional, 2-sector, 3-sector, and 6-sector

configurations. It also supports smooth capacity expansion from 1x1 to 3x8.

This part illustrates the configuration type of the BTS3900 by taking the WBBPa

supporting three cells and the WRFU supporting the 80W/4 carrier as an example.

Page 55: 01 Cau Truc Phan Cung Bts3900 Wcdma 6333

www.huawei.com

Thank You