03-2015 bẢng giÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · stt...

18
CÔNG TY TNHH BO HLAO ĐỘNG LASA 拉沙勞動保護責任有限公司 CN1 : Khu kinh tế Vũng Áng - KP Hưng Bình – TT KAnh Hà Tĩnh ĐT : 0396.277.388 , Fax: 0396.277.488 CN2 : Khu kinh tế Nghi Sơn – Mai Lâm - Tĩnh Gia – Thanh Hóa ĐT : 0378.722.723 , Fax: 0378.722.723 Email: [email protected] Website : http://baoholaodonglasa.com Di động /手機 /Mob : 0913.334.334 (Mr Hieu) 0964.708.800 (Mr Giap) 0913.334.335 (Ms Thu) 0917.266.977 (Mr Hoang) 0965.034.334 (Mr Minh) 0964.160.162 (Mr Thanh) BNG GIÁ TRANG THIT BBO HLAO ĐỘNG 勞動保護設備報價單 NHÀ NHP KHU & PHÂN PHI TI THTRƯỜNG VIT NAM SN PHM * NÓN BO HBULLARD (M) * GIÀY BO HJOGGER (B) * DÂY AN TOÀN ADELA ( ĐÀI LOAN) 03-2015

Upload: trinhthuy

Post on 04-Feb-2018

222 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG LASA

拉沙勞動保護責任有限公司 CN1 : Khu kinh tế Vũng Áng - KP Hưng Bình – TT Kỳ Anh – Hà Tĩnh

ĐT : 0396.277.388 , Fax: 0396.277.488 CN2 : Khu kinh tế Nghi Sơn – Mai Lâm - Tĩnh Gia – Thanh Hóa

ĐT : 0378.722.723 , Fax: 0378.722.723

Email: [email protected]

Website : http://baoholaodonglasa.com Di động /手機 /Mob : 0913.334.334 (Mr Hieu) 0964.708.800 (Mr Giap)

0913.334.335 (Ms Thu) 0917.266.977 (Mr Hoang)

0965.034.334 (Mr Minh) 0964.160.162 (Mr Thanh)

BẢNG GIÁ

TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG

勞動保護設備報價單

NHÀ NHẬP KHẨU & PHÂN PHỐI TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM SẢN PHẨM

* NÓN BẢO HỘ BULLARD (MỸ)

* GIÀY BẢO HỘ JOGGER (BỈ)

* DÂY AN TOÀN ADELA ( ĐÀI LOAN)

03-2015

Page 2: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

BẢNG GIÁ TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG勞動保護設備報價單

(Áp dụng từ 01/03/2015 cho đến khi có báo giá mới)有 自 新(有效自2015年03月01日,直至新的報價)

Công ty Bảo hộ lao động LASA xin gửi tới quý công ty / khách hàng bản báo giá tổng hợp một số mặt hàng cơ bản . Quý khách có yêu cầu thêm các sản phẩm khác xin vui lòng điện thoại cho chúng tôi theo số 0913 334 334 - 0913 334 335 - 0964 708 800 - 0917 266 977 - 0965 034 334 hoặc gửi yêu cầu của quý khách vào mail công ty chúng tôi : [email protected] / [email protected] 拉沙勞動保護公司向貴客戶及貴公司介紹 些勞動保護設備基本種類 若貴客還有對其他產品

STT Miêu tả hàng hóa Hình ảnh Đơn Đơn giá Ghi chú

拉沙勞動保護公司向貴客戶及貴公司介紹一些勞動保護設備基本種類。若貴客還有對其他產品

的要求,請如下電話號碼聯絡:0913 334 334 - 0913 334 335 - 0964 708 800 - 0917 266 977 - 0965 034 334 或向本公司寄給郵箱:[email protected] / [email protected]

Website : http://baoholaodonglasa.com

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

vị單位

(VND)價單(越盾)

Ghi chú備註

1 Giầy bảo hộ K2 - KoreaK2保護鞋

Đôi雙

1,512,000

1./ Giày bảo hộ / 防護鞋

2 Giầy bảo hộ X-403 - KoreaX-403保護鞋

Đôi雙

986,000

3 Giầy bảo hộ X-604 - KoreaX-604保護鞋

Đôi雙

840,000

4 Giày da King's KWS 803King's KWS 803保護鞋

Đôi雙

992,000

5Giày Jogger Geos S3Jogger Geos S3保護鞋 Import and distributed by LASA company

Đôi雙

1,067,000 Import and distributed by LASA company.

6Giày Jogger Cosmos S3Jogger Cosmos S3保護鞋 Import and distributed by LASA company.

Đôi雙

1,067,000

7Giày Jogger Nova S3 Jogger Nova S3 保護鞋 Import and distributed by LASA company

Đôi雙

1,044,800 Import and distributed by LASA company.

8Giày Jogger Bestboy S3Jogger Bestboy S3保護鞋 Import and distributed by LASA company.

Đôi雙

460,000

9Giày Jogger Bestrun S3Jogger Bestrun S3保護鞋 Import and distributed by LASA company .

Đôi雙

460,000

Trang 1

Page 3: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

10Giày Jogger X0500 S2Jogger X0500 S2保護鞋 Import and distributed by LASA company.

Đôi雙

511,300

11 Giày Dragon 1NRDragon 1NR保護鞋

Đôi雙

283,000 Nếu lấy VAT Giá 270,000+

10% VAT

12 Giày Dragon 3NRDragon 3NR保護鞋

Đôi雙

345,000 Nếu lấy VAT Giá 330,000+

10% VAT

13 Giày DH dòng cao cấpDH保護鞋 - 高級種

Đôi雙

379,500

14 Giày thấp cổ DH DH低頸鞋

Đôi雙

269,000

15 Giày cao cổ DH DH高頸鞋

Đôi雙

287,000

16 Thấp cổ EDH K13EDH K13低頸鞋

Đôi雙

215,000

17 Thấp cổ EDH K14EDH K14低頸鞋

Đôi雙

225,000

18 Cao cổ EDH K15EDH K15高頸鞋

Đôi雙

240,000

19 Giày ABC thấp cổ chỉ vàng 黃紗低幫ABC保護鞋

Đôi雙

95,000

20 Giày ABC thấp cổ chỉ đen 黑紗低幫ABC保護鞋

Đôi雙

115,000

21 Giày ABC cao cổ Đôi 128 00021高幫ABC保護鞋 雙

128,000

1 Ủng PVC king's KV20PVC king's KV20保護靴

Đôi雙

464,400

2./ Ủng bảo hộ / 保護靴

Trang 2

Page 4: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

2 Ủng King’s KWD805CKing’s KWD805C保護靴

Đôi雙

1,235,000

3 Ủng Jogger Hercules Jogger Hercules 保護靴

Đôi雙

284,000

4 Giày Jogger Bestboot S3Jogger Bestboot S3保護鞋

Đôi雙

768,700

5 Ủng DH (Việt Nam)DH保護靴(越南)

Đôi雙

412,600

6 Ủng mũi thép 2 màu TDTD兩色鋼頭靴

Đôi雙

189,000

7 Ủng BHLD mũi đế thép 2 màu 勞動保護兩色鋼底靴

Đôi雙

257,000

8 Ủng hợp dầu acid S75S75防酸油靴

Đôi雙

143,000

9 Ủng đen Thùy Dương nhỏ 小種式翠陽黑靴

Đôi雙

59,800

10 Ủng đen Thùy Dương to 大種式翠陽黑靴

Đôi雙

63,700

11 Ủng trắng vàng Thùy Dương翠陽白黃色靴

Đôi雙

92,300

12 Ủng hai màu Thùy Dương翠陽兩色靴

Đôi雙

69,600

Nón Bullard S51 (USA) các màu(美國)各種顏色安全帽

Cái

3./ Nón bảo hộ / 安全帽

1 Bullard S51(美國)各種顏色安全帽 Import and distributed by LASA company.

Cái個

270,000

2 Nón bảo hộ SSEDA - Hàn QuốcSSEDA(韓國)安全帽

Cái個

130,000

Trang 3

Page 5: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

3 Nón bảo hộ H701R-3M (USA)H701R-3M (美國)安全帽

Cái個

189,700

4 Nón bảo hộ H702R-3M (USA)H702R-3M (美國)安全帽

Cái個

189,700

5 Nón bảo hộ Thùy Dương N10N10翠陽安全帽

Cái個

29,400

6Nón bảo hộ Thùy Dương N20 , nhựa ABS cách điện.N20翠陽安全帽,ABS絕緣塑料

Cái個

63,600翠陽 帽, 緣

7 Nón bảo hộ Thùy Dương N30N30翠陽安全帽

Cái個

38,400

8 Nón bảo hộ Thùy Dương N40 , nhiều màu.N40翠陽安全帽 (多色)

Cái個

50,000N40翠陽安全帽 (多色) 個

9 Nón bảo hộ Bảo Bình nút bấm保平安全帽

Cái個

22,500

10 Nón bảo hộ Bảo Bình nút vặn Cái 30 00010 ộ ặ保平安全帽 個

30,000

11 Nón bảo hộ NQ nút bấm保平安全帽

Cái個

24,000

ắ12 Nón BB N80 màu cam gắn kính trong BB N80橙色透明面罩安全帽。

Cái個

68,000

13 Nón BB N81 màu cam gắn kính đen Safety Helmet BB N81 with black faceshield

Cái個

68,000

14 Nón BB NH90 màu cam gắn kính đen Safety Helmet BB NH90 with welding mask

Cái個

68,000

4./ Mặt nạ hàn / 電焊面罩

1 Mặt nạ cảm ứng ánh sáng Đài Loan 台灣自動變光面罩

Cái個

672,000

Trang 4

Page 6: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

2 Mũ gắn kính che mặt 面罩頭戴式

Cái個

86,000

3 Mặt nạ hàn 567P - Blue Eagle567P - Blue Eagle 焊接面罩

Cái個

40,300

4 Mặt nạ hàn 635P - Blue Eagle635P - Blue Eagle 焊接面罩

Cái個

70,200

5 Mặt nạ hàn đội đầu H90H90頭帽焊接面罩

Cái個

25,000

6 Mặt nạ hàn cán ép HE91帶手柄式電焊面罩

Cái個

9,000

7 Kính hàn đức màu đen 11 (Đức) Glass for face shield No.11 , black (Germany)

Cái個

31,500

8 Kính hàn đức màu đen 12 (Đức) Glass for face shield No.12 , black (Germany)

Cái個

31,500

9Kính hàn (màu đen) 633-11(Blue Eagle - Đài Loan). Glass for face shield, Blue Eagle - Taiwan

Cái個

18,000

10Kính hàn Bảo Bình (màu trắng) Glass for face shield Bao Binh , white color / 電焊護目鏡(白色)

Cái個

3,000

11Kính hàn Bảo Bình (màu đen) Glass for face shield Bao Binh , black color / 電焊護目鏡(黑色)

Cái個

5,000

5./ Kính bảo hộ / Mặt nạ lọc độc / 防護目鏡、防毒面罩

1Kính KING KY 2221 trắng - Indonesia Safety goggle KING KY 2221, white . Made in Indonesia

Cái個

44,000

Kính KING KY 2222 đen - Indonesia Cái2Kính KING KY 2222 đen Indonesia Safety goggle KING KY 2222, black . Made in Indonesia

Cái個

44,000

3Kính KING KY 311 trắng - Indonesia Safety goggle KING KY 311, white . Made in Indonesia

Cái個

84,000

Trang 5

Page 7: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

4Kính KING KY 312 đen - Indonesia Safety goggle KING KY 312, black . Made in Indonesia

Cái個

84,000

5Kính KING KY 313 trắng tráng bạc - Indonesia . Safety goggle KING KY 313, white silvering Made in Indonesia

Cái個

90,000white - silvering . Made in Indonesia

6Kính KING KY 314 đen tráng bạc - Indonesia . Safety goggle KING KY 314, black - silvering . Made in Indonesia

Cái個

90,000

7

KínhVirtua V4 clear /Gray hardcoat 3M - USA ( 11670/ 11671) Cái 52 8007 ( )Virtua V4 clear /Gray hardcoat 3M - USA ( 11670/ 11671)防護目鏡

個52,800

8

KínhVirtua V4 Clear / gray anti fog 3M - USA ( 11672/11673)Virtua V4 Clear / gray anti fog 3M - USA ( 11672/11673)防護目鏡

Cái個

69,600

KínhVirtua V4 indoor- outdoor lens 3M -

9

KínhVirtua V4 indoor- outdoor lens 3M - USA ( 11674)Virtua V4 indoor- outdoor lens 3M - USA ( 11674) 防護目鏡

Cái個

69,600

10 Kính chống hóa chất 334334抗化學防護目鏡

Cái個

35,400

11

Kính bảo hộ YAMADA YS-301 / 311 Xuất xứ : Thai LanSafety goggle YAMADA YS-301 / 311 Made in Thailand

CáiPcs 48,000

12

Kính bảo hộ YAMADA YS-312 Xuất xứ : Thai Lan Cái 55 00012Safety goggle YAMADA YS-312 . Made in Thailand

Pcs 55,000

13Mắt kính bảo hộ màu trắng PS03C - Hãng Blue Eagle - Đài Loan PS03C - Blue Eagle 白色防護目鏡

Cái個

23,400

14Mắt kính bảo hộ màu đen PS03B5 - Hãng Blue Eagle - Đài LoanPS03B5 - Blue Eagle 黑色防護目鏡

Cái個

23,400

15 Kính Bảo Bình - Đài Loan (Màu trắng)白色保平目鏡(台灣)

Cái個

11,000

Trang 6

Page 8: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

16 Kính Bảo Bình - Đài Loan (Màu đen)黑色保平目鏡(台灣)

Cái個

11,000

17Kính Bảo Bình 815 - Việt Nam (Màu trắng)Safety goggle Bao Binh 815 - Vietnam, white colour.

CáiPcs 15,000

18Kính Bảo Bình 817 - Việt Nam (Màu đen)Safety goggle Bao Binh 817 - Vietnam, black colour.

CáiPcs 15,000

19Kính Bảo Bình - Đài Loan 801-802 (Màu trắng và màu đen)801-802 台灣保平目鏡(白色及黑色)

Cái個

15,000801 802 台灣保平目鏡(白色及黑色)

20 Mặt nạ lọc độc 1 lọc B 618B1B 618B1單型防毒面罩

Cái個

33,800

21 Mặt nạ lọc độc 2 lọc B 618B2B 618B2雙型防毒面罩

Cái個

46,800B 618B2雙型防毒面罩 個

22 Mặt nạ lọc độc 1 lọc D 618D1D 618D1單型防毒面罩

Cái個

36,400

23 Mặt nạ lọc độc 2 mặt D 618D2 Cái 49 40023 D 618D2雙型防毒面罩 個49,400

24 Mặt nạ lọc độc Green EAGLE BB305Green EAGLE BB305防毒面罩

Cái個

39,000

Mặ l độ G EAGLE BB306 Cái25 Mặt nạ lọc độc Green EAGLE BB306Green EAGLE BB306防毒面罩

Cái個

52,000

6./ Khẩu trang /口罩

1 Khẩu trang 8210 - 3M (USA)8210 - 3M口罩(美國)

Cái個

20,400

2 Khẩu trang 9001- 3M (USA)9001- 3M口罩(美國)

Cái個

10,800

3 Khẩu trang 8822- 3M (USA)8822- 3M口罩(美國)

Cái個

34,800

Trang 7

Page 9: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

4 Khẩu trang 8247- 3M (USA)8247- 3M 口罩(美國)

Cái個

64,200

5 Khẩu trang than hoạt tính AsiaMaskAsiaMask活性炭口罩

Cái個

26,000

7./ Nút tai / 防噪音耳塞

1 Nút tai 3M – 1110 3M – 1110防噪音耳塞

Cái個

7,500

2 Nút tai 3M – 11003M – 1100防噪音耳塞

Cái個

3,0003M 1100防噪音耳塞 個

3 Nút tai 3M 1290 3M 1290防噪音耳塞

Cái個

16,600

4 Chụp tai 3M H9A3M H9A防噪音耳罩耳塞

Cái個

350,0003M H9A防噪音耳罩耳塞 個

5 Nút tai nhựa Đài Loan đóng baoEarplugs Taiwan

Cái個

4,000

8./Găng tay / 手套

Găng tay Jogger - Shield i1Găng tay Jogger Shield Jogger - Shield 手套 Import and distributed by LASA company.

Đôi雙

96,000

2Găng tay Jogger - CONSTRUCTORJogger - CONSTRUCTOR 手套 Import and distributed by LASA company.

Đôi雙

40,000

3Găng tay Jogger - SUPERPROJogger - SUPERPRO 手套 Import and distributed by LASA company.

Đôi雙

20,000

4 Găng tay da heo (heo vải) 豬皮手套(豬皮布料式)

Đôi雙

89,000

5 Găng tay da bò (bò vải) 牛皮手套(牛皮布料式)

Đôi雙

45,000

6 Găng tay da vải kết hợp布皮組合手套

Đôi雙

31,200

Trang 8

Page 10: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

7 Găng tay da ngắn短皮手套

Đôi雙

26,000

8 Găng tay da dài 1 lớp單層長皮手套

ĐôiPair 26,000

9 Găng tay da dài 1 lớp單層長皮手套

Đôi雙

29,000

10 Găng tay da dài 2 lớp雙層長皮手套

Đôi雙

35,000

11Găng tay chịu dầu và chống hóa chất G25G , Marigold France, Made in MalayxiaG25G抗化學及抗油手套,產地:馬來西亞

Đôi雙

32,000

12 Găng tay cao su Nam Long南龍乳膠手套

Đôi雙

10,000

13 Găng tay len phủ hạt nhựa chống trượt防滑毛線包覆樹脂手套

Đôi雙

7,000

14 Găng tay kaki lót nỉ卡其絨內襯手套

Đôi雙

5,000

15 Găng tay bò lót nỉ 內襯羊毛牛皮手套

Đôi雙

7,000

16 Găng tay vải bạt 帆布手套

Đôi雙

11,000

17 Găng tay len 40M40M羊毛手套

Đôi雙

3,000

18 Găng tay len 50M50M羊毛手套

Đôi雙

4,000

19 Găng tay len 70M70M羊毛手套

Đôi雙

4,50070M羊毛手套 雙

20 Găng tay len đen黑色毛線手套

ĐôiPair 3,000

9./ Dây an toàn / 安全帶

9.1./ Dây an toàn nhập khẩu / 進口安全帶

Trang 9

Page 11: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

1

Mã sản phẩm : H45 + EF32Nhà sản xuất: Adela / Đài Loan產品代碼:H45 + EF32製造商:阿德拉/台灣

Dây線

750,000

2

Mã sản phẩm : H45 + EF31Nhà sản xuất: Adela / Đài Loan產品代碼:H45 + EF31製造商:阿德拉/台灣

Dây線

582,400

Dây an toàn đài loan H32 Nhà ấ3 sản xuất: Adela / Đài Loan

H32 台灣安全帶製造商:阿德拉/台灣

Dây線

291,200

4Dây an toàn toàn thân 1 móc treo lớn BB D06, có giảm xóc.全身安全帶1大鉤BB D06,有減震

Dây線

498,000

5Dây an toàn toàn thân 2 móc treo lớn BB D66, có giảm xóc.全身安全帶2大鉤BB D06,有減震

Dây線

612,000

9 2 / Dâ t à Hò Bì h / 和平安全帶9.2./ Dây an toàn Hòa Bình / 和平安全帶

6Dây đai an toàn A1 móc to , chịu lực 1600 kgA1大吊鉤安全帶,載力1600公斤

Dây線

122,200

7Dây đai an toàn A3 móc to , chịu lực 1300 kgA3大吊鉤安全帶,載力 斤

Dây線

105,300載力1300公斤

8Dây đai an toàn A4 móc to , chịu lực 1000 kgA4大吊鉤安全帶,載力1000公斤

Dây線

91,000

9Dây an toàn toàn thân 1 móc treo lớn HC01 hị l 1500 k Dây 204 0009 HC01,chịu lực 1500 kgHC01單大吊鉤全身安全帶,載力1500公斤

y線

204,000

10Dây an toàn toàn thân 2 móc treo lớn HC01,chịu lực 1500 kgHC01雙大吊鉤全身安全帶,載力1500公斤

Dây線

269,000

9.3./ Dây an toàn Bảo Bình / 保平安全帶

Trang 10

Page 12: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

11 Dây an toàn D01D01安全帶

Dây線

108,000

12 Dây an toàn 2 khóa nhỏ D02D02雙小鎖安全帶

Dây線

134,400

13 Dây toàn thân 1 móc lớn D06D06單大吊鉤全身安全帶

Dây線

198,000

14 Dây toàn thân móc nhỏ D04D04小鎖全身安全帶

Dây線

180,000D04小鎖全身安全帶 線

15 Dây an toàn toàn thân 2 móc lớn D66D66雙大吊鉤全身安全帶

Dây線

306,000

10./Áo phản quang / 反光衣

1 Áo lưới phản quang APQ-01 màu cam 反光網格衣服APQ-01,橙色。

CáiPcs 35,000

2Áo lưới màu xanh nõn chuối phản quang màu bạc APQ-10 反光網衣綠色,反光APQ-10銀色。

CáiPcs 45,000

3 Áo phản quang Hòa Bình (các màu)和平反光衣(各種顏色)

Cái個

45,000

4 Áo phản quang giao thông (các màu)交通反光衣(各種顏色)

Cái個

60,000

5 Áo phản quang gile LS01 (các màu)Gile LS01反光衣(各種顏色)

Cái個

90,000

6 Áo phản quang gile LS 02 (các màu)G l LS02反光衣(各種顏色)

Cái個

133,0006 Gile LS02反光衣(各種顏色) 個133,000

11./Áo phao救生衣

Áo phao Thái Sơn (VN) Size 44大小泰山救生衣(越南)

Cái個

47,600

Áo phao Thái Sơn (VN) Size 55大小泰山救生衣(越南)

Cái個

56,0001

Trang 11

Page 13: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

Áo phao Thái Sơn (VN) Size 66大小泰山救生衣(越南)

Cái個

64,400

2

Phao cứu sinh. Code 70178, thỏa mãn Solas 2010 và tiêu chuẩn MED, Lalizas - Hy Lạp Nước sản xuất: Trung quốc救生圈:代碼70178,答應Solas 2010及 MED要求,希臘 - Lalizas

Cái個

847,000

MED要求,希臘 Lalizas製造商:中國

3 Áo phao ZHGQYT-0511 , vải TPUZHGQYT-0511救生圈,TPU塗布

Cái個

1,495,000

Áo phao nhập khẩu “Sigma” Lalizas Hy4

Áo phao nhập khẩu Sigma - Lalizas - Hy Lạp希臘 - Sigma Lalizas 進口救生圈

Cái個

1,985,000

1 Bộ quần áo kaki phổ thông (Nhiều màu) Bộ 100 000

12./Quần áo bảo hộ , áo mưa ( Giá chưa bao gồm in logo , thông tin công ty )防護服裝,雨衣(價格未含標誌,公司信息)

1 ộ q p g ( )普通卡其服裝(多色)

ộ套

100,000

2 Bộ quần áo vải si (Nhiều màu) 矽布服裝(多色)

Bộ套

120,000

3Bộ quần áo vải kaki 65/35 (Màu ghi sáng , ghi tối , xanh công nhân, màu cam ... ) 65/35卡其服裝

BộSet 125,000

4 Áo rét 2 lớp vải Kaki (Màu ghi sáng hoặc màu ghi chì)

Cái個

180,000

5 Bộ áo liền quần,vải kaki 65/35 (Nhiều màu) - Bộ 230 0005 65/35卡其布,連身衣褲(多色) 套230,000

6Quần áo chống hóa chất DUPONT TYVEK(USA)DUPONT TYVEK 抗化學服裝(美國)

Bộ套

144,000

Trang 12

Page 14: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

7 Áo mưa Thủ đô vàng Raincoat THU DO VANG

BộSet 330,000

8 Áo mưa RAKODO RAKODO雨衣

Bộ套

195,000

9 Áo mưa Vĩnh Thịnh 永盛雨衣

Bộ套

165,000

10 Áo mưa KH01 KH01雨衣

Bộ套

95,000

11 Raincoat PVC - PK02 Bộ 60 00011 PK02 – PVC雨衣

ộ套

60,000

13./ Bình cứu hỏa / 消防滅火器

1 Bình cứu hỏa o tô 400ml TQ中國400ml汽車滅火器

Bình瓶

70,000

2 Bình cứu hỏa o tô 400ml Ý Bình 110 0002意大利400ml汽車滅火器 瓶

110,000

3 Bình cứu hỏa BC 2kg2公斤BC滅火器

Bình瓶

148,500

4 Bình cứu hỏa ABC 2kg2公斤ABC滅火器

Bình瓶

170,000

5 Bình cứu hỏa BC 4kg Bình 176 0005 4公斤BC滅火器 瓶176,000

6 Bình cứu hỏa ABC 4kg4公斤ABC滅火器

Bình瓶

202,000

7 Bình cứu hỏa BC 8kg8公斤BC滅火器

Bình瓶

256,000

8 Bình cứu hỏa ABC 8kg8公斤ABC滅火器

Bình瓶

306,0008公斤ABC滅火器 瓶

14./ An toàn công trường / 現場安全

Cùm giàn giáo - Loại xoay được 鷹架枷鎖,扭轉式

Cái個

22,000

Cùm giàn giáo - Loại cố định 鷹架枷鎖,固定式

Cái個

22,000

1

Trang 13

Page 15: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

2Cuộn rào công trình , màu trắng đỏ / vàng đen lõi nhựa現場圍線,塑料滾桿白紅顏色、黃黑

Cuộn 卷 40,500

3Cuộn rào công trình , màu trắng đỏ / vàng đen lõi giấy現場圍線 紙料滾桿白紅色

Cuộn 卷

34,500現場圍線,紙料滾桿白紅色

4 Cọc giao thông dạ quang 反光交通柱

Cái個

72,000

Thanh nối loại không rút ngắn lại được 無縮短式連杆

Cái個

120,000 無縮短式連杆 個

,

Thanh nối loại rút ngắn lại được 縮短式連杆

Cái個

132,000

Thang thoát hiểm cuốn 5m脫險卷梯5米

Cái個

435,500

Thang thoát hiểm cuốn 10m米

Cái個

768 000

5

6

Có thể đặt theo chiều dài

yêu cầu 可依長度要

脫險卷梯10米 個768,000

1,5m 546,000

2,0m 728,000

2,5m 875,000

1,5m 448,500Thang nhôm chữ A hi / ắ i

7Thang nhôm chữ A Màu ghi / trắng - Loại dàyA型鋁梯灰色、白色,濃重

Cái個

求訂貨

2,0m 598,000

2,5m 747,500

Thang tay vịn 3 bậc / 三級折梯 0.6 m 585,000

Thang tay vịn 4 bậc / 四級折梯 0.8 m 715,000

Thang tay vịn 5 bậc / 五級折梯 1.0 m 845,000

8 Màu ghi / trắng - Loại mỏngA型鋁梯灰色,白色,薄度

Cái個

9 Cái個Thang tay vịn 6 bậc / 六級折梯 1.2 m 937,500

Thang tay vịn 7 bậc / 七級折梯 1.4 m 1,037,000

Thang tay vịn 8 bậc / 八級折梯 1.6 m 1,159,000

10 Thang rút đơn 2.6m單抽梯2.6米

Cái個

1,770,000

Có thể đặt theo chiều dài

yêu cầu 可依長度要

9個

可依長度要

16./ Các mặt hàng khác / 其他貨品

1 Bó ống chân hàn quốc韓國束腳

Cái個

15,000

Trang 14

Page 16: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

2 Yếm da hàn nguyên miếng整片電焊圍嘴布

Cái個

103,200

3 Ống tay hàn電焊長手套

Đôi雙

40,300電焊長手套 雙

4 Giẻ lau máy rời , nhiều màu , chất liệu Kaki 引擎抹布,多種類及顏色,卡基材料

kg公斤

12,000

Giẻ lau máy may ghép , chất liệu 100%5

Giẻ lau máy may ghép , chất liệu 100% cotton (Vải màu)縫紉機並接擦布,質料100%棉(顏色布)

kg公斤

16,000

6Giẻ lau máy may ghép , chất liệu 100% cotton (Vải trắng)縫紉機並接擦布,質料100%棉(白色布)

kg公斤

28,000

7 Vành che nắng, loại có lưới và không có lưới 寬邊,網格式及無網格式。

CáiPcs 40,000

帆布袋Cái8 Túi bạt / 帆布袋CáiPcs 45,000

9 Túi đeo bụng / 肚子前面式袋子CáiPcs 57,000

10 Gậy tín hiệu / 信號根CáiPcs 95,000

11 Đèn xoay cảnh báo 12V /24V/220V 旋轉警報燈12V /24V/220V

CáiPcs 105,000

12

Lưới che chắn HDPE Màu : Xanh ngọc / Xanh dương Khổ rộng : 2 m; 4m hoặc theo yêu cầuDài : 50m , 100m hoặc theo yêu cầu HDPE材料。顏色:綠松石

寬度:2米,4米 長度:50米,100米或依顧客的要求

m2 5,400 - 9,000

Trang 15

Page 17: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

STT項次

Miêu tả hàng hóa貨品描述

Hình ảnh相片

Đơn vị

單位

Đơn giá (VND)

價單(越盾)

Ghi chú備註

13

Lưới an toàn Hàn Quốc Mắt xấp xỉ 2x2cm. Định lượng khoảng 180 g/m2 / 225 g/m2 Kích thước 4x50m hoặc theo yêu cầu Lưới an toàn Hàn Quốc. Bảo hành 5 năm độ mục . Mắt xấp xỉ 2x2cm. Định lượng khoảng 180 g/m2 (tương đương 5 6-6 3 m2/kg) Kích

m2 24,000-33,600g/m2 (tương đương 5.6 6.3 m2/kg) . Kích thước 4x50m 韓國安全網。網格相同2x2cm。定量約180 g/m2 (相同5.6-6.3 m2/kg)。尺寸4x50m。

Lưới cản vật rơi , lưới an toàn làm bằng sợi phi dù tổng hợp Đường kính sợi lưới Ø10 /

Vui lòng gọi 0913 334 334 để được tư vấn về sản phẩm

& giá cả.

14

phi dù tổng hợp . Đường kính sợi lưới Ø10 / Ø8/ Ø6 / Ø4.Ô lưới có nhiều kích cỡ khác nhau 防物體墜落網,安全網材料為繩子。直徑 Ø10 / Ø8/ Ø6 / Ø4,網格有很多的尺寸

m2 9,900-57,500

* Gía trên chưa bao gồm VAT上面價格未含增值稅

Hy vọng được hợp tác với quý công ty !希望得到跟貴公司合作

CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG LASAGiám đốc / 經理

Trang 16

Page 18: 03-2015 BẢNG GIÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · STT 項次 Miêu tả hàng hóa 貨品描述 Hình ảnh 相片 Đơn vị 單位

BẢN ĐỒ VĂN PHÒNG GIAO DỊCH VÀ NHÀ KHO TẠI THỊ TRẤN KỲ ANH - HÀ TĨNH /河靜省,奇英鎮,倉庫及交際辦公室圖

∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞