03-2015 bẢng giÁ - baoholaodonglasa.combaoholaodonglasa.com/images/stores/2015/03/06/0... · stt...
TRANSCRIPT
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG LASA
拉沙勞動保護責任有限公司 CN1 : Khu kinh tế Vũng Áng - KP Hưng Bình – TT Kỳ Anh – Hà Tĩnh
ĐT : 0396.277.388 , Fax: 0396.277.488 CN2 : Khu kinh tế Nghi Sơn – Mai Lâm - Tĩnh Gia – Thanh Hóa
ĐT : 0378.722.723 , Fax: 0378.722.723
Email: [email protected]
Website : http://baoholaodonglasa.com Di động /手機 /Mob : 0913.334.334 (Mr Hieu) 0964.708.800 (Mr Giap)
0913.334.335 (Ms Thu) 0917.266.977 (Mr Hoang)
0965.034.334 (Mr Minh) 0964.160.162 (Mr Thanh)
BẢNG GIÁ
TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
勞動保護設備報價單
NHÀ NHẬP KHẨU & PHÂN PHỐI TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM SẢN PHẨM
* NÓN BẢO HỘ BULLARD (MỸ)
* GIÀY BẢO HỘ JOGGER (BỈ)
* DÂY AN TOÀN ADELA ( ĐÀI LOAN)
03-2015
BẢNG GIÁ TRANG THIẾT BỊ BẢO HỘ LAO ĐỘNG勞動保護設備報價單
(Áp dụng từ 01/03/2015 cho đến khi có báo giá mới)有 自 新(有效自2015年03月01日,直至新的報價)
Công ty Bảo hộ lao động LASA xin gửi tới quý công ty / khách hàng bản báo giá tổng hợp một số mặt hàng cơ bản . Quý khách có yêu cầu thêm các sản phẩm khác xin vui lòng điện thoại cho chúng tôi theo số 0913 334 334 - 0913 334 335 - 0964 708 800 - 0917 266 977 - 0965 034 334 hoặc gửi yêu cầu của quý khách vào mail công ty chúng tôi : [email protected] / [email protected] 拉沙勞動保護公司向貴客戶及貴公司介紹 些勞動保護設備基本種類 若貴客還有對其他產品
STT Miêu tả hàng hóa Hình ảnh Đơn Đơn giá Ghi chú
拉沙勞動保護公司向貴客戶及貴公司介紹一些勞動保護設備基本種類。若貴客還有對其他產品
的要求,請如下電話號碼聯絡:0913 334 334 - 0913 334 335 - 0964 708 800 - 0917 266 977 - 0965 034 334 或向本公司寄給郵箱:[email protected] / [email protected]
Website : http://baoholaodonglasa.com
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
vị單位
(VND)價單(越盾)
Ghi chú備註
1 Giầy bảo hộ K2 - KoreaK2保護鞋
Đôi雙
1,512,000
1./ Giày bảo hộ / 防護鞋
2 Giầy bảo hộ X-403 - KoreaX-403保護鞋
Đôi雙
986,000
3 Giầy bảo hộ X-604 - KoreaX-604保護鞋
Đôi雙
840,000
4 Giày da King's KWS 803King's KWS 803保護鞋
Đôi雙
992,000
5Giày Jogger Geos S3Jogger Geos S3保護鞋 Import and distributed by LASA company
Đôi雙
1,067,000 Import and distributed by LASA company.
6Giày Jogger Cosmos S3Jogger Cosmos S3保護鞋 Import and distributed by LASA company.
Đôi雙
1,067,000
7Giày Jogger Nova S3 Jogger Nova S3 保護鞋 Import and distributed by LASA company
Đôi雙
1,044,800 Import and distributed by LASA company.
8Giày Jogger Bestboy S3Jogger Bestboy S3保護鞋 Import and distributed by LASA company.
Đôi雙
460,000
9Giày Jogger Bestrun S3Jogger Bestrun S3保護鞋 Import and distributed by LASA company .
Đôi雙
460,000
Trang 1
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
10Giày Jogger X0500 S2Jogger X0500 S2保護鞋 Import and distributed by LASA company.
Đôi雙
511,300
11 Giày Dragon 1NRDragon 1NR保護鞋
Đôi雙
283,000 Nếu lấy VAT Giá 270,000+
10% VAT
12 Giày Dragon 3NRDragon 3NR保護鞋
Đôi雙
345,000 Nếu lấy VAT Giá 330,000+
10% VAT
13 Giày DH dòng cao cấpDH保護鞋 - 高級種
Đôi雙
379,500
14 Giày thấp cổ DH DH低頸鞋
Đôi雙
269,000
15 Giày cao cổ DH DH高頸鞋
Đôi雙
287,000
16 Thấp cổ EDH K13EDH K13低頸鞋
Đôi雙
215,000
17 Thấp cổ EDH K14EDH K14低頸鞋
Đôi雙
225,000
18 Cao cổ EDH K15EDH K15高頸鞋
Đôi雙
240,000
19 Giày ABC thấp cổ chỉ vàng 黃紗低幫ABC保護鞋
Đôi雙
95,000
20 Giày ABC thấp cổ chỉ đen 黑紗低幫ABC保護鞋
Đôi雙
115,000
21 Giày ABC cao cổ Đôi 128 00021高幫ABC保護鞋 雙
128,000
1 Ủng PVC king's KV20PVC king's KV20保護靴
Đôi雙
464,400
2./ Ủng bảo hộ / 保護靴
Trang 2
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
2 Ủng King’s KWD805CKing’s KWD805C保護靴
Đôi雙
1,235,000
3 Ủng Jogger Hercules Jogger Hercules 保護靴
Đôi雙
284,000
4 Giày Jogger Bestboot S3Jogger Bestboot S3保護鞋
Đôi雙
768,700
5 Ủng DH (Việt Nam)DH保護靴(越南)
Đôi雙
412,600
6 Ủng mũi thép 2 màu TDTD兩色鋼頭靴
Đôi雙
189,000
7 Ủng BHLD mũi đế thép 2 màu 勞動保護兩色鋼底靴
Đôi雙
257,000
8 Ủng hợp dầu acid S75S75防酸油靴
Đôi雙
143,000
9 Ủng đen Thùy Dương nhỏ 小種式翠陽黑靴
Đôi雙
59,800
10 Ủng đen Thùy Dương to 大種式翠陽黑靴
Đôi雙
63,700
11 Ủng trắng vàng Thùy Dương翠陽白黃色靴
Đôi雙
92,300
12 Ủng hai màu Thùy Dương翠陽兩色靴
Đôi雙
69,600
Nón Bullard S51 (USA) các màu(美國)各種顏色安全帽
Cái
3./ Nón bảo hộ / 安全帽
1 Bullard S51(美國)各種顏色安全帽 Import and distributed by LASA company.
Cái個
270,000
2 Nón bảo hộ SSEDA - Hàn QuốcSSEDA(韓國)安全帽
Cái個
130,000
Trang 3
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
3 Nón bảo hộ H701R-3M (USA)H701R-3M (美國)安全帽
Cái個
189,700
4 Nón bảo hộ H702R-3M (USA)H702R-3M (美國)安全帽
Cái個
189,700
5 Nón bảo hộ Thùy Dương N10N10翠陽安全帽
Cái個
29,400
6Nón bảo hộ Thùy Dương N20 , nhựa ABS cách điện.N20翠陽安全帽,ABS絕緣塑料
Cái個
63,600翠陽 帽, 緣
7 Nón bảo hộ Thùy Dương N30N30翠陽安全帽
Cái個
38,400
8 Nón bảo hộ Thùy Dương N40 , nhiều màu.N40翠陽安全帽 (多色)
Cái個
50,000N40翠陽安全帽 (多色) 個
9 Nón bảo hộ Bảo Bình nút bấm保平安全帽
Cái個
22,500
10 Nón bảo hộ Bảo Bình nút vặn Cái 30 00010 ộ ặ保平安全帽 個
30,000
11 Nón bảo hộ NQ nút bấm保平安全帽
Cái個
24,000
ắ12 Nón BB N80 màu cam gắn kính trong BB N80橙色透明面罩安全帽。
Cái個
68,000
13 Nón BB N81 màu cam gắn kính đen Safety Helmet BB N81 with black faceshield
Cái個
68,000
14 Nón BB NH90 màu cam gắn kính đen Safety Helmet BB NH90 with welding mask
Cái個
68,000
4./ Mặt nạ hàn / 電焊面罩
1 Mặt nạ cảm ứng ánh sáng Đài Loan 台灣自動變光面罩
Cái個
672,000
Trang 4
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
2 Mũ gắn kính che mặt 面罩頭戴式
Cái個
86,000
3 Mặt nạ hàn 567P - Blue Eagle567P - Blue Eagle 焊接面罩
Cái個
40,300
4 Mặt nạ hàn 635P - Blue Eagle635P - Blue Eagle 焊接面罩
Cái個
70,200
5 Mặt nạ hàn đội đầu H90H90頭帽焊接面罩
Cái個
25,000
6 Mặt nạ hàn cán ép HE91帶手柄式電焊面罩
Cái個
9,000
7 Kính hàn đức màu đen 11 (Đức) Glass for face shield No.11 , black (Germany)
Cái個
31,500
8 Kính hàn đức màu đen 12 (Đức) Glass for face shield No.12 , black (Germany)
Cái個
31,500
9Kính hàn (màu đen) 633-11(Blue Eagle - Đài Loan). Glass for face shield, Blue Eagle - Taiwan
Cái個
18,000
10Kính hàn Bảo Bình (màu trắng) Glass for face shield Bao Binh , white color / 電焊護目鏡(白色)
Cái個
3,000
11Kính hàn Bảo Bình (màu đen) Glass for face shield Bao Binh , black color / 電焊護目鏡(黑色)
Cái個
5,000
5./ Kính bảo hộ / Mặt nạ lọc độc / 防護目鏡、防毒面罩
1Kính KING KY 2221 trắng - Indonesia Safety goggle KING KY 2221, white . Made in Indonesia
Cái個
44,000
Kính KING KY 2222 đen - Indonesia Cái2Kính KING KY 2222 đen Indonesia Safety goggle KING KY 2222, black . Made in Indonesia
Cái個
44,000
3Kính KING KY 311 trắng - Indonesia Safety goggle KING KY 311, white . Made in Indonesia
Cái個
84,000
Trang 5
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
4Kính KING KY 312 đen - Indonesia Safety goggle KING KY 312, black . Made in Indonesia
Cái個
84,000
5Kính KING KY 313 trắng tráng bạc - Indonesia . Safety goggle KING KY 313, white silvering Made in Indonesia
Cái個
90,000white - silvering . Made in Indonesia
6Kính KING KY 314 đen tráng bạc - Indonesia . Safety goggle KING KY 314, black - silvering . Made in Indonesia
Cái個
90,000
7
KínhVirtua V4 clear /Gray hardcoat 3M - USA ( 11670/ 11671) Cái 52 8007 ( )Virtua V4 clear /Gray hardcoat 3M - USA ( 11670/ 11671)防護目鏡
個52,800
8
KínhVirtua V4 Clear / gray anti fog 3M - USA ( 11672/11673)Virtua V4 Clear / gray anti fog 3M - USA ( 11672/11673)防護目鏡
Cái個
69,600
KínhVirtua V4 indoor- outdoor lens 3M -
9
KínhVirtua V4 indoor- outdoor lens 3M - USA ( 11674)Virtua V4 indoor- outdoor lens 3M - USA ( 11674) 防護目鏡
Cái個
69,600
10 Kính chống hóa chất 334334抗化學防護目鏡
Cái個
35,400
11
Kính bảo hộ YAMADA YS-301 / 311 Xuất xứ : Thai LanSafety goggle YAMADA YS-301 / 311 Made in Thailand
CáiPcs 48,000
12
Kính bảo hộ YAMADA YS-312 Xuất xứ : Thai Lan Cái 55 00012Safety goggle YAMADA YS-312 . Made in Thailand
Pcs 55,000
13Mắt kính bảo hộ màu trắng PS03C - Hãng Blue Eagle - Đài Loan PS03C - Blue Eagle 白色防護目鏡
Cái個
23,400
14Mắt kính bảo hộ màu đen PS03B5 - Hãng Blue Eagle - Đài LoanPS03B5 - Blue Eagle 黑色防護目鏡
Cái個
23,400
15 Kính Bảo Bình - Đài Loan (Màu trắng)白色保平目鏡(台灣)
Cái個
11,000
Trang 6
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
16 Kính Bảo Bình - Đài Loan (Màu đen)黑色保平目鏡(台灣)
Cái個
11,000
17Kính Bảo Bình 815 - Việt Nam (Màu trắng)Safety goggle Bao Binh 815 - Vietnam, white colour.
CáiPcs 15,000
18Kính Bảo Bình 817 - Việt Nam (Màu đen)Safety goggle Bao Binh 817 - Vietnam, black colour.
CáiPcs 15,000
19Kính Bảo Bình - Đài Loan 801-802 (Màu trắng và màu đen)801-802 台灣保平目鏡(白色及黑色)
Cái個
15,000801 802 台灣保平目鏡(白色及黑色)
20 Mặt nạ lọc độc 1 lọc B 618B1B 618B1單型防毒面罩
Cái個
33,800
21 Mặt nạ lọc độc 2 lọc B 618B2B 618B2雙型防毒面罩
Cái個
46,800B 618B2雙型防毒面罩 個
22 Mặt nạ lọc độc 1 lọc D 618D1D 618D1單型防毒面罩
Cái個
36,400
23 Mặt nạ lọc độc 2 mặt D 618D2 Cái 49 40023 D 618D2雙型防毒面罩 個49,400
24 Mặt nạ lọc độc Green EAGLE BB305Green EAGLE BB305防毒面罩
Cái個
39,000
Mặ l độ G EAGLE BB306 Cái25 Mặt nạ lọc độc Green EAGLE BB306Green EAGLE BB306防毒面罩
Cái個
52,000
6./ Khẩu trang /口罩
1 Khẩu trang 8210 - 3M (USA)8210 - 3M口罩(美國)
Cái個
20,400
2 Khẩu trang 9001- 3M (USA)9001- 3M口罩(美國)
Cái個
10,800
3 Khẩu trang 8822- 3M (USA)8822- 3M口罩(美國)
Cái個
34,800
Trang 7
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
4 Khẩu trang 8247- 3M (USA)8247- 3M 口罩(美國)
Cái個
64,200
5 Khẩu trang than hoạt tính AsiaMaskAsiaMask活性炭口罩
Cái個
26,000
7./ Nút tai / 防噪音耳塞
1 Nút tai 3M – 1110 3M – 1110防噪音耳塞
Cái個
7,500
2 Nút tai 3M – 11003M – 1100防噪音耳塞
Cái個
3,0003M 1100防噪音耳塞 個
3 Nút tai 3M 1290 3M 1290防噪音耳塞
Cái個
16,600
4 Chụp tai 3M H9A3M H9A防噪音耳罩耳塞
Cái個
350,0003M H9A防噪音耳罩耳塞 個
5 Nút tai nhựa Đài Loan đóng baoEarplugs Taiwan
Cái個
4,000
8./Găng tay / 手套
Găng tay Jogger - Shield i1Găng tay Jogger Shield Jogger - Shield 手套 Import and distributed by LASA company.
Đôi雙
96,000
2Găng tay Jogger - CONSTRUCTORJogger - CONSTRUCTOR 手套 Import and distributed by LASA company.
Đôi雙
40,000
3Găng tay Jogger - SUPERPROJogger - SUPERPRO 手套 Import and distributed by LASA company.
Đôi雙
20,000
4 Găng tay da heo (heo vải) 豬皮手套(豬皮布料式)
Đôi雙
89,000
5 Găng tay da bò (bò vải) 牛皮手套(牛皮布料式)
Đôi雙
45,000
6 Găng tay da vải kết hợp布皮組合手套
Đôi雙
31,200
Trang 8
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
7 Găng tay da ngắn短皮手套
Đôi雙
26,000
8 Găng tay da dài 1 lớp單層長皮手套
ĐôiPair 26,000
9 Găng tay da dài 1 lớp單層長皮手套
Đôi雙
29,000
10 Găng tay da dài 2 lớp雙層長皮手套
Đôi雙
35,000
11Găng tay chịu dầu và chống hóa chất G25G , Marigold France, Made in MalayxiaG25G抗化學及抗油手套,產地:馬來西亞
Đôi雙
32,000
12 Găng tay cao su Nam Long南龍乳膠手套
Đôi雙
10,000
13 Găng tay len phủ hạt nhựa chống trượt防滑毛線包覆樹脂手套
Đôi雙
7,000
14 Găng tay kaki lót nỉ卡其絨內襯手套
Đôi雙
5,000
15 Găng tay bò lót nỉ 內襯羊毛牛皮手套
Đôi雙
7,000
16 Găng tay vải bạt 帆布手套
Đôi雙
11,000
17 Găng tay len 40M40M羊毛手套
Đôi雙
3,000
18 Găng tay len 50M50M羊毛手套
Đôi雙
4,000
19 Găng tay len 70M70M羊毛手套
Đôi雙
4,50070M羊毛手套 雙
20 Găng tay len đen黑色毛線手套
ĐôiPair 3,000
9./ Dây an toàn / 安全帶
9.1./ Dây an toàn nhập khẩu / 進口安全帶
Trang 9
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
1
Mã sản phẩm : H45 + EF32Nhà sản xuất: Adela / Đài Loan產品代碼:H45 + EF32製造商:阿德拉/台灣
Dây線
750,000
2
Mã sản phẩm : H45 + EF31Nhà sản xuất: Adela / Đài Loan產品代碼:H45 + EF31製造商:阿德拉/台灣
Dây線
582,400
Dây an toàn đài loan H32 Nhà ấ3 sản xuất: Adela / Đài Loan
H32 台灣安全帶製造商:阿德拉/台灣
Dây線
291,200
4Dây an toàn toàn thân 1 móc treo lớn BB D06, có giảm xóc.全身安全帶1大鉤BB D06,有減震
Dây線
498,000
5Dây an toàn toàn thân 2 móc treo lớn BB D66, có giảm xóc.全身安全帶2大鉤BB D06,有減震
Dây線
612,000
9 2 / Dâ t à Hò Bì h / 和平安全帶9.2./ Dây an toàn Hòa Bình / 和平安全帶
6Dây đai an toàn A1 móc to , chịu lực 1600 kgA1大吊鉤安全帶,載力1600公斤
Dây線
122,200
7Dây đai an toàn A3 móc to , chịu lực 1300 kgA3大吊鉤安全帶,載力 斤
Dây線
105,300載力1300公斤
線
8Dây đai an toàn A4 móc to , chịu lực 1000 kgA4大吊鉤安全帶,載力1000公斤
Dây線
91,000
9Dây an toàn toàn thân 1 móc treo lớn HC01 hị l 1500 k Dây 204 0009 HC01,chịu lực 1500 kgHC01單大吊鉤全身安全帶,載力1500公斤
y線
204,000
10Dây an toàn toàn thân 2 móc treo lớn HC01,chịu lực 1500 kgHC01雙大吊鉤全身安全帶,載力1500公斤
Dây線
269,000
9.3./ Dây an toàn Bảo Bình / 保平安全帶
Trang 10
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
11 Dây an toàn D01D01安全帶
Dây線
108,000
12 Dây an toàn 2 khóa nhỏ D02D02雙小鎖安全帶
Dây線
134,400
13 Dây toàn thân 1 móc lớn D06D06單大吊鉤全身安全帶
Dây線
198,000
14 Dây toàn thân móc nhỏ D04D04小鎖全身安全帶
Dây線
180,000D04小鎖全身安全帶 線
15 Dây an toàn toàn thân 2 móc lớn D66D66雙大吊鉤全身安全帶
Dây線
306,000
10./Áo phản quang / 反光衣
1 Áo lưới phản quang APQ-01 màu cam 反光網格衣服APQ-01,橙色。
CáiPcs 35,000
2Áo lưới màu xanh nõn chuối phản quang màu bạc APQ-10 反光網衣綠色,反光APQ-10銀色。
CáiPcs 45,000
3 Áo phản quang Hòa Bình (các màu)和平反光衣(各種顏色)
Cái個
45,000
4 Áo phản quang giao thông (các màu)交通反光衣(各種顏色)
Cái個
60,000
5 Áo phản quang gile LS01 (các màu)Gile LS01反光衣(各種顏色)
Cái個
90,000
6 Áo phản quang gile LS 02 (các màu)G l LS02反光衣(各種顏色)
Cái個
133,0006 Gile LS02反光衣(各種顏色) 個133,000
11./Áo phao救生衣
Áo phao Thái Sơn (VN) Size 44大小泰山救生衣(越南)
Cái個
47,600
Áo phao Thái Sơn (VN) Size 55大小泰山救生衣(越南)
Cái個
56,0001
Trang 11
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
Áo phao Thái Sơn (VN) Size 66大小泰山救生衣(越南)
Cái個
64,400
2
Phao cứu sinh. Code 70178, thỏa mãn Solas 2010 và tiêu chuẩn MED, Lalizas - Hy Lạp Nước sản xuất: Trung quốc救生圈:代碼70178,答應Solas 2010及 MED要求,希臘 - Lalizas
Cái個
847,000
MED要求,希臘 Lalizas製造商:中國
3 Áo phao ZHGQYT-0511 , vải TPUZHGQYT-0511救生圈,TPU塗布
Cái個
1,495,000
Áo phao nhập khẩu “Sigma” Lalizas Hy4
Áo phao nhập khẩu Sigma - Lalizas - Hy Lạp希臘 - Sigma Lalizas 進口救生圈
Cái個
1,985,000
1 Bộ quần áo kaki phổ thông (Nhiều màu) Bộ 100 000
12./Quần áo bảo hộ , áo mưa ( Giá chưa bao gồm in logo , thông tin công ty )防護服裝,雨衣(價格未含標誌,公司信息)
1 ộ q p g ( )普通卡其服裝(多色)
ộ套
100,000
2 Bộ quần áo vải si (Nhiều màu) 矽布服裝(多色)
Bộ套
120,000
3Bộ quần áo vải kaki 65/35 (Màu ghi sáng , ghi tối , xanh công nhân, màu cam ... ) 65/35卡其服裝
BộSet 125,000
4 Áo rét 2 lớp vải Kaki (Màu ghi sáng hoặc màu ghi chì)
Cái個
180,000
5 Bộ áo liền quần,vải kaki 65/35 (Nhiều màu) - Bộ 230 0005 65/35卡其布,連身衣褲(多色) 套230,000
6Quần áo chống hóa chất DUPONT TYVEK(USA)DUPONT TYVEK 抗化學服裝(美國)
Bộ套
144,000
Trang 12
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
7 Áo mưa Thủ đô vàng Raincoat THU DO VANG
BộSet 330,000
8 Áo mưa RAKODO RAKODO雨衣
Bộ套
195,000
9 Áo mưa Vĩnh Thịnh 永盛雨衣
Bộ套
165,000
10 Áo mưa KH01 KH01雨衣
Bộ套
95,000
11 Raincoat PVC - PK02 Bộ 60 00011 PK02 – PVC雨衣
ộ套
60,000
13./ Bình cứu hỏa / 消防滅火器
1 Bình cứu hỏa o tô 400ml TQ中國400ml汽車滅火器
Bình瓶
70,000
2 Bình cứu hỏa o tô 400ml Ý Bình 110 0002意大利400ml汽車滅火器 瓶
110,000
3 Bình cứu hỏa BC 2kg2公斤BC滅火器
Bình瓶
148,500
4 Bình cứu hỏa ABC 2kg2公斤ABC滅火器
Bình瓶
170,000
5 Bình cứu hỏa BC 4kg Bình 176 0005 4公斤BC滅火器 瓶176,000
6 Bình cứu hỏa ABC 4kg4公斤ABC滅火器
Bình瓶
202,000
7 Bình cứu hỏa BC 8kg8公斤BC滅火器
Bình瓶
256,000
8 Bình cứu hỏa ABC 8kg8公斤ABC滅火器
Bình瓶
306,0008公斤ABC滅火器 瓶
14./ An toàn công trường / 現場安全
Cùm giàn giáo - Loại xoay được 鷹架枷鎖,扭轉式
Cái個
22,000
Cùm giàn giáo - Loại cố định 鷹架枷鎖,固定式
Cái個
22,000
1
Trang 13
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
2Cuộn rào công trình , màu trắng đỏ / vàng đen lõi nhựa現場圍線,塑料滾桿白紅顏色、黃黑
Cuộn 卷 40,500
3Cuộn rào công trình , màu trắng đỏ / vàng đen lõi giấy現場圍線 紙料滾桿白紅色
Cuộn 卷
34,500現場圍線,紙料滾桿白紅色
卷
4 Cọc giao thông dạ quang 反光交通柱
Cái個
72,000
Thanh nối loại không rút ngắn lại được 無縮短式連杆
Cái個
120,000 無縮短式連杆 個
,
Thanh nối loại rút ngắn lại được 縮短式連杆
Cái個
132,000
Thang thoát hiểm cuốn 5m脫險卷梯5米
Cái個
435,500
Thang thoát hiểm cuốn 10m米
Cái個
768 000
5
6
Có thể đặt theo chiều dài
yêu cầu 可依長度要
脫險卷梯10米 個768,000
1,5m 546,000
2,0m 728,000
2,5m 875,000
1,5m 448,500Thang nhôm chữ A hi / ắ i
7Thang nhôm chữ A Màu ghi / trắng - Loại dàyA型鋁梯灰色、白色,濃重
Cái個
求訂貨
2,0m 598,000
2,5m 747,500
Thang tay vịn 3 bậc / 三級折梯 0.6 m 585,000
Thang tay vịn 4 bậc / 四級折梯 0.8 m 715,000
Thang tay vịn 5 bậc / 五級折梯 1.0 m 845,000
8 Màu ghi / trắng - Loại mỏngA型鋁梯灰色,白色,薄度
Cái個
9 Cái個Thang tay vịn 6 bậc / 六級折梯 1.2 m 937,500
Thang tay vịn 7 bậc / 七級折梯 1.4 m 1,037,000
Thang tay vịn 8 bậc / 八級折梯 1.6 m 1,159,000
10 Thang rút đơn 2.6m單抽梯2.6米
Cái個
1,770,000
Có thể đặt theo chiều dài
yêu cầu 可依長度要
9個
可依長度要
16./ Các mặt hàng khác / 其他貨品
1 Bó ống chân hàn quốc韓國束腳
Cái個
15,000
Trang 14
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
2 Yếm da hàn nguyên miếng整片電焊圍嘴布
Cái個
103,200
3 Ống tay hàn電焊長手套
Đôi雙
40,300電焊長手套 雙
4 Giẻ lau máy rời , nhiều màu , chất liệu Kaki 引擎抹布,多種類及顏色,卡基材料
kg公斤
12,000
Giẻ lau máy may ghép , chất liệu 100%5
Giẻ lau máy may ghép , chất liệu 100% cotton (Vải màu)縫紉機並接擦布,質料100%棉(顏色布)
kg公斤
16,000
6Giẻ lau máy may ghép , chất liệu 100% cotton (Vải trắng)縫紉機並接擦布,質料100%棉(白色布)
kg公斤
28,000
7 Vành che nắng, loại có lưới và không có lưới 寬邊,網格式及無網格式。
CáiPcs 40,000
帆布袋Cái8 Túi bạt / 帆布袋CáiPcs 45,000
9 Túi đeo bụng / 肚子前面式袋子CáiPcs 57,000
10 Gậy tín hiệu / 信號根CáiPcs 95,000
11 Đèn xoay cảnh báo 12V /24V/220V 旋轉警報燈12V /24V/220V
CáiPcs 105,000
12
Lưới che chắn HDPE Màu : Xanh ngọc / Xanh dương Khổ rộng : 2 m; 4m hoặc theo yêu cầuDài : 50m , 100m hoặc theo yêu cầu HDPE材料。顏色:綠松石
寬度:2米,4米 長度:50米,100米或依顧客的要求
m2 5,400 - 9,000
Trang 15
STT項次
Miêu tả hàng hóa貨品描述
Hình ảnh相片
Đơn vị
單位
Đơn giá (VND)
價單(越盾)
Ghi chú備註
13
Lưới an toàn Hàn Quốc Mắt xấp xỉ 2x2cm. Định lượng khoảng 180 g/m2 / 225 g/m2 Kích thước 4x50m hoặc theo yêu cầu Lưới an toàn Hàn Quốc. Bảo hành 5 năm độ mục . Mắt xấp xỉ 2x2cm. Định lượng khoảng 180 g/m2 (tương đương 5 6-6 3 m2/kg) Kích
m2 24,000-33,600g/m2 (tương đương 5.6 6.3 m2/kg) . Kích thước 4x50m 韓國安全網。網格相同2x2cm。定量約180 g/m2 (相同5.6-6.3 m2/kg)。尺寸4x50m。
Lưới cản vật rơi , lưới an toàn làm bằng sợi phi dù tổng hợp Đường kính sợi lưới Ø10 /
Vui lòng gọi 0913 334 334 để được tư vấn về sản phẩm
& giá cả.
14
phi dù tổng hợp . Đường kính sợi lưới Ø10 / Ø8/ Ø6 / Ø4.Ô lưới có nhiều kích cỡ khác nhau 防物體墜落網,安全網材料為繩子。直徑 Ø10 / Ø8/ Ø6 / Ø4,網格有很多的尺寸
m2 9,900-57,500
* Gía trên chưa bao gồm VAT上面價格未含增值稅
Hy vọng được hợp tác với quý công ty !希望得到跟貴公司合作
CÔNG TY TNHH BẢO HỘ LAO ĐỘNG LASAGiám đốc / 經理
Trang 16
BẢN ĐỒ VĂN PHÒNG GIAO DỊCH VÀ NHÀ KHO TẠI THỊ TRẤN KỲ ANH - HÀ TĨNH /河靜省,奇英鎮,倉庫及交際辦公室圖
∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞∞