106 tt 1216 - boa.gov.vn · xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 626.2016 / QĐ - VPCNCL ngày 26 tháng 12 năm 2016 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/19
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm
Laboratory: Testing laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quảng Trị
Organization: Quang Tri Technical center for Standards, Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa , Điện - điện tử
Field of testing: Chemical , Electrical - Electronic
Người phụ trách/ Representative: Hoàng Văn Thám
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hoàng Văn Thám Các phép thử được công nhận
Accredited tests 2. Nguyễn Thị Thanh
3. Văn Thanh Long Các phép thử Điện - điện tử được công nhận
Accredited Electrical - Electronic tests
Số hiệu/ Code: VILAS 106
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/01/2019.
Địa chỉ/ Address: 43 Lê Lợi - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị
Địa điểm/Location:
+ Địa điểm 1 : 43 Lê Lợi - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị
+ Địa điểm 2 : Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hóa - Tỉnh Quảng Trị
Điện thoại/ Tel: 053 3858195 Fax: 053 38575669
E-mail: [email protected]
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/19
+ Địa điểm 1 : 43 Lê Lợi - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Nước ăn uống, nước sinh hoạt,
nước mặt, nước ngầm
Drinking water, domestic water, surface water,
underground water
Xác định hàm lượng Oxy hoà tan Determination of dissolved oxygen > 0,3 mg/L TCVN 5499:1995
2. Nước mặt,
nước ngầm, nước thải
Surface water, underground water,
waste water
Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination Chemical oxygen Demand(COD)
(30 ~ 700) mg/L TCVN 6491:1999
3. Xác định hàm lượng Amoni Determination of aminonium content CN ≥ 0,2 mg/L TCVN 5988:1995
4.
Nước ăn uống, nước sinh hoạt,
nước mặt, nước ngầm, nước thải
Drinking water, domestic water, surface water,
underground water, waste water
Xác định pH Determination of pH value 3 ~ 12 TCVN 6492:2011
5.
Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass- fibre filters
> 2 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
6.
Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Dilution and seeding method with allylthiourea addition
(3 ~ 6000) mg oxy/L
TCVN 6001-1:2008
7.
Xác định coban, niken,đồng, kẽm, cadimi và chì Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt, nickel, copper, zinc, cadmidium, and lead – Flame atomic absorption spectrometric methods
Co, Ni: (0,1 ~ 10) mg/L Cu : (0,05 ~ 6) mg/L Zn: (0,05 ~ 2) mg/L Cd: (0,02 ~ 2) mg/L Pb: (0,2 ~ 10) mg/L
TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
8.
Xác định Nhôm Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Aluminium atomic absorption spectrometric methods
(5 ~ 100) mg/L TCVN 6657: 2000 (ISO 12020: 1997)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
9.
Nước ăn uống, nước sinh hoạt,
nước mặt, nước ngầm, nước thải
Drinking water, domestic water, surface water,
underground water, waste water
Xác định Crom tổng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Crom total Atomic absorption spectrometric methods.
0,01 mg/L TCVN 6222: 2008 (ISO 9174: 1998)
10.
Xác định Selen Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua) Determination of Selen Atomic absorption spectrometric method.(hydride technique)
0,5 µg/L TCVN 6183: 1996 (ISO 9965: 1993)
11.
Xác định Molypden Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit sau khi phân huỷ bằng áp lực Determination of molybdenum by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after pressure digestion
0,5 µg/L TCVN 7929: 2008 (EN 14083: 2003)
12.
Xác định Asen Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua) Determination arsenic Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)
(1 ~ 10) µg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)
13. Xác định thuỷ ngân Determination of mercury 0,5 µg/L TCVN 7877: 2008
(ISO 5666: 1999)
14.
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron Spectrometric method using 1,10 phenantrolin
(0,01 ~ 5) mg/L TCVN 6177: 1996
15. Xác định Clorua Determination of chloride (5 ~ 150) mg/L TCVN 6194: 1996
16. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 0,01 mg/L TCVN 6178: 1996
17. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 0,2 mg/L TCVN 6180: 1996
18. Xác định tổng Can xi và Magiê- Determination of the sum of calcium and magnesium
0,05 mmol/L TCVN 6224: 1996
19. Xác định hàm lượng Sunphat Determination of sulfate content 10 mg/L TCVN 6200: 1996
20. Xác định chỉ số Pecnanganat Determination of permanganate index (0,5 ~ 10) mg/L TCVN 6186: 1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
21.
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total Nitrogen content
(1 ~ 40) %N TCVN 5815: 2001
TCVN 8557:2010
22. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of effect P2O5 content
(1 ~ 35) %P TCVN 5815: 2001 TCVN 8559:2010
23. Xác định hàm lượng Kali Determination of Potassium content
(1 ~ 40) %N TCVN 5815: 2001 TCVN 8560:2010
24. Xác định hàm lượng nước Determination of water content
0,1% TCVN 5815: 2001
25. Phân lân nung chảy Calcium Magnesium phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of effect P2O5 content
(1~35) %P TCVN 1078:1999
TCVN 8559:2010
26.
Phân supe photphat đơn Single super
phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of effect P2O5 content
(1 ~ 35) %P TCVN 4440:2004
TCVN 8559:2010
27. Urê nông nghiệp Urea for agriculture
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of total Nitrogen content
(1 ~ 60) %N TCVN 2620:2014
TCVN 8557:2010
28.
Phân bón hữu cơ vi sinh
Microbial organic Fefertilizer
Xác định tổng các bon hữu cơ Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon Walkley-Black method
(1 ~ 40)% TCVN 9294:2012
29.
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and other volatile matter content
(5 ~ 50)% TCVN 4326:2001
30.
Xác định Hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
(0,5 ~ 60) % Protein thô TCVN 4328:2001
31. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content
> 1% TCVN 4329:2001
32. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content
(1 ~ 40) % TCVN 4327:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/19
+ Địa điểm 2: Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hóa - Tỉnh Quảng Trị
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1.
Dây điện bọc nhựa PVC có điện áp danh định đến và bằng
450/750V Polyvinylchloride insulated cables of rated voltages up to
and including 450/750 V
Đo điện trở cách điện Insulation resistance 10000 Ω TCVN 6610-2: 2007
2. Đo điện trở của ruột dẫn Core resistance 100 Ω TCVN 6610-2 :
2007
3. Tiết diện dây Core area (0 ~ 25) mm TCVN 5933:1995
4. Thử nghiệm sốc nhiệt Thermal shock - TCVN 6614-3-1:
2007
5. Độ co ngót Shrinkage - TCVN 2103:1994
6. Đo đường kích ngoài dây dẫn Out-diameter of core (0 ~ 25) mm TCVN 6610-2:2007
7. Đo chiều dày cách điện Thickness of insulator (0 ~ 25) mm TCVN 6614-1-
1:2007
8.
Bàn là điện Electric Irons
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
3:2010
9. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V
10.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
11. Thử độ bền Reliability test -
12. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
13.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
14. Kiểm tra kết cấu Structure check -
15. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
16. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
17.
Bàn là điện Electric Irons
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
3:2010
18.
Kiểm tra Khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1 ~ 8) mm
19. Kiểm tra Khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
20. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500 A
21. Thử phát nóng Heating test 500 oC
22.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
23. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1 mm
24. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
25.
Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
26. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
27. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
28.
Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating
liquids
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
15:2007
29. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V
30.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
31. Thử độ bền Reliability test -
32. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
33.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
34.
Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating
liquids
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
15:2007
35. Kiểm tra kết cấu Structure check -
36. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
37.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
38. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
39.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
40. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
41. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
42. Thử phát nóng Heating test 500 oC
43.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
44. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
45. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
46. Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ -Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
47. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
48. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
49.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
21:2007
50. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V
51.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
52. Thử độ bền Reliability test -
53. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
54.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
55. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
56. Kiểm tra Kết cấu Structure check -
57. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
58.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
59. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
60.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
61. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
62. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
63. Thử phát nóng Heating test 500 oC
64.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
65.
Bình đun nước nóng có dự trữ
Storage water heaters
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
21:2007
66. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
67.
Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
68. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
69. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
70.
Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or
hair care
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
23:2007
71. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V
72.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
73. Thử độ bền Reliability test -
74. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
75.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
-
76. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
77. Kiểm tra kết cấu Structure check -
78. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
79.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
80. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
81.
Thiết bị dung để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or
hair care
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-23:2007
82. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
83. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
84. Thử phát nóng Heating test 500 oC
85.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
86. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0,001~ 25) mm 5 m ± 1mm
87. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
88.
Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
89. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
90. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
91.
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave ovens, including combination
Microwave ovens
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
25:2007
92. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 1.2000 V
93.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
94.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
95.
Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave ovens, including combination
Microwave ovens
Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
25:2007
96.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
97. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
98.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
99. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
100. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500 A
101. Thử phát nóng Heating test 500 oC
102.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
103. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
104. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
105. Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ - Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
106. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
107. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
108. Thiết bị đun nước nóng nhanh
Instantaneous water heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010
TCVN 5699-2-35:2007 109. Đo quá điện áp quá độ
Transient voltage 12000V
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
110.
Thiết bị đun nước nóng nhanh
Instantaneous water heaters
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan of transformers and associated circuits check
-
TCVN 5699-1:2010 TCVN
5699-2-35:2007
111. Thử độ bền Reliability test -
112. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
113.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
114. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
115. Kiểm tra Kết cấu Structure check -
116. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
117.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
118. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
119.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
120. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
121. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
122. Thử phát nóng Heating test 500 oC
123.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
124. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
125. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
126.
Thiết bị đun nước nóng nhanh
Instantaneous water heaters
Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ -Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
TCVN 5699-1:2010 TCVN
5699-2-35:2007
127.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
128. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ (0 ~ 1000) ° C, with temperature control
129.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng
Portable immersion heaters
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
74:2007
130. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V
131.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
132. Thử độ bền Reliability test -
133. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
134.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
135. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
136. Kiểm tra Kết cấu Structure check -
137. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
138.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
139. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
140.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
1,0 ~ 8,0 mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
141.
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng
Portable immersion heaters
Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
74:2007
142. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
143. Thử phát nóng Heating test 500 oC
144.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
145. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
146. Thử khả năng chống ẩm Water resistance test 180 L
147.
Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
148.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
149. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
150.
Quạt điện Fans
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
80:2007
151. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V
152.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
153. Thử độ bền Reliability test -
154. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
155.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
-
156. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
157. Kiểm tra Kết cấu Structure check -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
158.
Quạt điện Fans
Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
80:2007
159.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
160. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
161.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
162. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
163. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
164. Thử phát nóng Heating test 500 oC
165.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
166. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
167. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
168.
Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
169. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
170. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
171.
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết
bị nấu tương tự Particular
requirements for grills, toasters and similar
portable cooking appliances
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
9:2007
172. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V
173.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
174. Thử độ bền Reliability test -
175. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check
500 V 100 A
176.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
177. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
178. Kiểm tra Kết cấu Structure check -
179. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
180.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
181. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
182.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
183. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
184. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
185. Thử phát nóng Heating test 500 oC
186.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
187.
Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết
bị nấu tương tự Particular
requirements for grills, toasters and similar
portable cooking appliances
Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
9:2007
188. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít
189. Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ -Insulation resistance between live-part and case.
10000 Ω
190. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
191. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
192.
Máy điều hoà không khí
Air – conditioners
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
40:2007
193. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 1.2000 V
194.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
195. Thử độ bền Reliability test -
196.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
-
197. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
198. Kiểm tra Kết cấu Structure check -
199. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
200.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
201. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
202.
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
203.
Máy điều hoà không khí
Air – conditioners
Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
40:2007
204. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A
205. Thử phát nóng Heating test 500 oC
206.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
207. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm
208. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control
209.
Tủ lạnh, tủ làm kem
và làm nước đá Refrigerating
appliances, ice – cream appliances and
ice-makers
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
24:2007
210. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V
211.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check
-
212. Thử độ bền Reliability test -
213.
Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check
214. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J
215. Kiểm tra kết cấu Structure check -
216. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check
Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút
Frequency bend ≥ 30 times / min
217.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check
-
218. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 106
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test methods
219.
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá
Refrigerating appliances, ice –
cream appliances and ice-makers
Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check
(1,0 ~ 8,0) mm
TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-
24:2007
220. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check
Đầu dò thử nghiệm B Test probe B
Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N
221. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500 A
222. Thử phát nóng Heating test 500 oC
223.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength
3000 V 20 mA
224. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire
(0 ~ 25) mm 5 m ± 1 mm
225. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test
(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ
(0 ~ 1000) ° C, with temperature control