106 tt 1216 - boa.gov.vn · xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc...

19
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 626.2016 / QĐ - VPCNCL ngày 26 tháng 12 năm 2016 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/19 Tên phòng thí nghim: Phòng thnghim Laboratory: Testing laboratory Cơ quan chqun: Trung tâm Kthut Tiêu chun Đo lường Cht lượng Qung TrOrganization: Quang Tri Technical center for Standards, Metrology and Quality Lĩnh vc thnghim: Hóa , Đin - đin tField of testing: Chemical , Electrical - Electronic Người phtrách/ Representative: Hoàng Văn Thám Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Văn Thám Các phép thđược công nhn Accredited tests 2. Nguyn ThThanh 3. Văn Thanh Long Các phép thĐin - đin tđược công nhn Accredited Electrical - Electronic tests Shiu/ Code: VILAS 106 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 09/01/2019. Địa ch/ Address: 43 Lê Li - TP Đông Hà - Tnh Qung TrĐịa đim/Location: + Địa đim 1 : 43 Lê Li - TP Đông Hà - Tnh Qung Tr+ Địa đim 2 : Thtrn Lao Bo - Huyn Hướng Hóa - Tnh Qung TrĐin thoi/ Tel: 053 3858195 Fax: 053 38575669 E-mail: [email protected]

Upload: others

Post on 28-Oct-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 626.2016 / QĐ - VPCNCL ngày 26 tháng 12 năm 2016 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/19

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm

Laboratory: Testing laboratory

Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quảng Trị

Organization: Quang Tri Technical center for Standards, Metrology and Quality

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa , Điện - điện tử

Field of testing: Chemical , Electrical - Electronic

Người phụ trách/ Representative: Hoàng Văn Thám

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Hoàng Văn Thám Các phép thử được công nhận

Accredited tests 2. Nguyễn Thị Thanh

3. Văn Thanh Long Các phép thử Điện - điện tử được công nhận

Accredited Electrical - Electronic tests

Số hiệu/ Code: VILAS 106

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/01/2019.

Địa chỉ/ Address: 43 Lê Lợi - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị

Địa điểm/Location:

+ Địa điểm 1 : 43 Lê Lợi - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị

+ Địa điểm 2 : Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hóa - Tỉnh Quảng Trị

Điện thoại/ Tel: 053 3858195 Fax: 053 38575669

E-mail: [email protected]

Page 2: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/19

+ Địa điểm 1 : 43 Lê Lợi - TP Đông Hà - Tỉnh Quảng Trị Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Nước ăn uống, nước sinh hoạt,

nước mặt, nước ngầm

Drinking water, domestic water, surface water,

underground water

Xác định hàm lượng Oxy hoà tan Determination of dissolved oxygen > 0,3 mg/L TCVN 5499:1995

2. Nước mặt,

nước ngầm, nước thải

Surface water, underground water,

waste water

Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination Chemical oxygen Demand(COD)

(30 ~ 700) mg/L TCVN 6491:1999

3. Xác định hàm lượng Amoni Determination of aminonium content CN ≥ 0,2 mg/L TCVN 5988:1995

4.

Nước ăn uống, nước sinh hoạt,

nước mặt, nước ngầm, nước thải

Drinking water, domestic water, surface water,

underground water, waste water

Xác định pH Determination of pH value 3 ~ 12 TCVN 6492:2011

5.

Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass- fibre filters

> 2 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)

6.

Xác định nhu cầu oxy sinh hoá sau n ngày (BODn). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn). Dilution and seeding method with allylthiourea addition

(3 ~ 6000) mg oxy/L

TCVN 6001-1:2008

7.

Xác định coban, niken,đồng, kẽm, cadimi và chì Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt, nickel, copper, zinc, cadmidium, and lead – Flame atomic absorption spectrometric methods

Co, Ni: (0,1 ~ 10) mg/L Cu : (0,05 ~ 6) mg/L Zn: (0,05 ~ 2) mg/L Cd: (0,02 ~ 2) mg/L Pb: (0,2 ~ 10) mg/L

TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)

8.

Xác định Nhôm Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Aluminium atomic absorption spectrometric methods

(5 ~ 100) mg/L TCVN 6657: 2000 (ISO 12020: 1997)

Page 3: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

9.

Nước ăn uống, nước sinh hoạt,

nước mặt, nước ngầm, nước thải

Drinking water, domestic water, surface water,

underground water, waste water

Xác định Crom tổng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Crom total Atomic absorption spectrometric methods.

0,01 mg/L TCVN 6222: 2008 (ISO 9174: 1998)

10.

Xác định Selen Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua) Determination of Selen Atomic absorption spectrometric method.(hydride technique)

0,5 µg/L TCVN 6183: 1996 (ISO 9965: 1993)

11.

Xác định Molypden Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit sau khi phân huỷ bằng áp lực Determination of molybdenum by graphite furnace atomic absorption spectrometry (GFAAS) after pressure digestion

0,5 µg/L TCVN 7929: 2008 (EN 14083: 2003)

12.

Xác định Asen Phương pháp đo hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật Hydrua) Determination arsenic Atomic absorption spectrometric method (hydride technique)

(1 ~ 10) µg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996)

13. Xác định thuỷ ngân Determination of mercury 0,5 µg/L TCVN 7877: 2008

(ISO 5666: 1999)

14.

Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of iron Spectrometric method using 1,10 phenantrolin

(0,01 ~ 5) mg/L TCVN 6177: 1996

15. Xác định Clorua Determination of chloride (5 ~ 150) mg/L TCVN 6194: 1996

16. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 0,01 mg/L TCVN 6178: 1996

17. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 0,2 mg/L TCVN 6180: 1996

18. Xác định tổng Can xi và Magiê- Determination of the sum of calcium and magnesium

0,05 mmol/L TCVN 6224: 1996

19. Xác định hàm lượng Sunphat Determination of sulfate content 10 mg/L TCVN 6200: 1996

20. Xác định chỉ số Pecnanganat Determination of permanganate index (0,5 ~ 10) mg/L TCVN 6186: 1996

Page 4: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

21.

Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng Nitơ tổng Determination of total Nitrogen content

(1 ~ 40) %N TCVN 5815: 2001

TCVN 8557:2010

22. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of effect P2O5 content

(1 ~ 35) %P TCVN 5815: 2001 TCVN 8559:2010

23. Xác định hàm lượng Kali Determination of Potassium content

(1 ~ 40) %N TCVN 5815: 2001 TCVN 8560:2010

24. Xác định hàm lượng nước Determination of water content

0,1% TCVN 5815: 2001

25. Phân lân nung chảy Calcium Magnesium phosphate fertilizer

Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of effect P2O5 content

(1~35) %P TCVN 1078:1999

TCVN 8559:2010

26.

Phân supe photphat đơn Single super

phosphate fertilizer

Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of effect P2O5 content

(1 ~ 35) %P TCVN 4440:2004

TCVN 8559:2010

27. Urê nông nghiệp Urea for agriculture

Xác định hàm lượng Nitơ Determination of total Nitrogen content

(1 ~ 60) %N TCVN 2620:2014

TCVN 8557:2010

28.

Phân bón hữu cơ vi sinh

Microbial organic Fefertilizer

Xác định tổng các bon hữu cơ Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon Walkley-Black method

(1 ~ 40)% TCVN 9294:2012

29.

Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs

Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and other volatile matter content

(5 ~ 50)% TCVN 4326:2001

30.

Xác định Hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content

(0,5 ~ 60) % Protein thô TCVN 4328:2001

31. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content

> 1% TCVN 4329:2001

32. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content

(1 ~ 40) % TCVN 4327:2007

Page 5: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/19

+ Địa điểm 2: Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hóa - Tỉnh Quảng Trị

Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - điện tử

Field of testing: Electrical - Electronic

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1.

Dây điện bọc nhựa PVC có điện áp danh định đến và bằng

450/750V Polyvinylchloride insulated cables of rated voltages up to

and including 450/750 V

Đo điện trở cách điện Insulation resistance 10000 Ω TCVN 6610-2: 2007

2. Đo điện trở của ruột dẫn Core resistance 100 Ω TCVN 6610-2 :

2007

3. Tiết diện dây Core area (0 ~ 25) mm TCVN 5933:1995

4. Thử nghiệm sốc nhiệt Thermal shock - TCVN 6614-3-1:

2007

5. Độ co ngót Shrinkage - TCVN 2103:1994

6. Đo đường kích ngoài dây dẫn Out-diameter of core (0 ~ 25) mm TCVN 6610-2:2007

7. Đo chiều dày cách điện Thickness of insulator (0 ~ 25) mm TCVN 6614-1-

1:2007

8.

Bàn là điện Electric Irons

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

3:2010

9. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V

10.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

11. Thử độ bền Reliability test -

12. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

13.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

14. Kiểm tra kết cấu Structure check -

15. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

16. Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor

-

Page 6: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

17.

Bàn là điện Electric Irons

Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

3:2010

18.

Kiểm tra Khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1 ~ 8) mm

19. Kiểm tra Khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

20. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500 A

21. Thử phát nóng Heating test 500 oC

22.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

23. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1 mm

24. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

25.

Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

26. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

27. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

28.

Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating

liquids

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

15:2007

29. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V

30.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

31. Thử độ bền Reliability test -

32. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

33.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

-

Page 7: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

34.

Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating

liquids

Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

15:2007

35. Kiểm tra kết cấu Structure check -

36. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

37.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

38. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

39.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

40. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

41. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

42. Thử phát nóng Heating test 500 oC

43.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

44. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

45. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

46. Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ -Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

47. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

48. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

Page 8: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

49.

Bình đun nước nóng có dự trữ

Storage water heaters

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

21:2007

50. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V

51.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

52. Thử độ bền Reliability test -

53. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

54.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

55. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

56. Kiểm tra Kết cấu Structure check -

57. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

58.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

59. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

60.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

61. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

62. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

63. Thử phát nóng Heating test 500 oC

64.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

Page 9: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

65.

Bình đun nước nóng có dự trữ

Storage water heaters

Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

21:2007

66. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

67.

Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

68. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

69. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

70.

Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or

hair care

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

23:2007

71. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V

72.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

73. Thử độ bền Reliability test -

74. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

75.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

-

76. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

77. Kiểm tra kết cấu Structure check -

78. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

79.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

80. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

Page 10: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

81.

Thiết bị dung để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or

hair care

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

TCVN 5699-1:2010

TCVN 5699-2-23:2007

82. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

83. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

84. Thử phát nóng Heating test 500 oC

85.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

86. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0,001~ 25) mm 5 m ± 1mm

87. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

88.

Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

89. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

90. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

91.

Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp

Microwave ovens, including combination

Microwave ovens

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

25:2007

92. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 1.2000 V

93.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

94.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

-

Page 11: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

95.

Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp

Microwave ovens, including combination

Microwave ovens

Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

25:2007

96.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

97. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

98.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

99. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

100. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500 A

101. Thử phát nóng Heating test 500 oC

102.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

103. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

104. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

105. Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ - Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

106. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

107. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

108. Thiết bị đun nước nóng nhanh

Instantaneous water heaters

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check - TCVN 5699-1:2010

TCVN 5699-2-35:2007 109. Đo quá điện áp quá độ

Transient voltage 12000V

Page 12: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

110.

Thiết bị đun nước nóng nhanh

Instantaneous water heaters

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan of transformers and associated circuits check

-

TCVN 5699-1:2010 TCVN

5699-2-35:2007

111. Thử độ bền Reliability test -

112. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

113.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

114. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

115. Kiểm tra Kết cấu Structure check -

116. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

117.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

118. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

119.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

120. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

121. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

122. Thử phát nóng Heating test 500 oC

123.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

124. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

125. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

Page 13: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

126.

Thiết bị đun nước nóng nhanh

Instantaneous water heaters

Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ -Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

TCVN 5699-1:2010 TCVN

5699-2-35:2007

127.

Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

128. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ (0 ~ 1000) ° C, with temperature control

129.

Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng

Portable immersion heaters

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

74:2007

130. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V

131.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

132. Thử độ bền Reliability test -

133. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

134.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

135. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

136. Kiểm tra Kết cấu Structure check -

137. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

138.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

139. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

140.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

1,0 ~ 8,0 mm

Page 14: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

141.

Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng

Portable immersion heaters

Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

74:2007

142. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

143. Thử phát nóng Heating test 500 oC

144.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

145. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

146. Thử khả năng chống ẩm Water resistance test 180 L

147.

Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

148.

Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

149. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

150.

Quạt điện Fans

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

80:2007

151. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000 V

152.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

153. Thử độ bền Reliability test -

154. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

155.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

-

156. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

157. Kiểm tra Kết cấu Structure check -

Page 15: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

158.

Quạt điện Fans

Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

80:2007

159.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

160. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

161.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

162. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

163. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

164. Thử phát nóng Heating test 500 oC

165.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

166. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

167. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

168.

Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

169. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

170. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

Page 16: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

171.

Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết

bị nấu tương tự Particular

requirements for grills, toasters and similar

portable cooking appliances

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

9:2007

172. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V

173.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

174. Thử độ bền Reliability test -

175. Kiểm tra hoạt động không bình thường Abnormal operation check

500 V 100 A

176.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

177. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

178. Kiểm tra Kết cấu Structure check -

179. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

180.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

181. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

182.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

183. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

184. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

185. Thử phát nóng Heating test 500 oC

186.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

Page 17: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

187.

Lò nướng, lò nướng bánh mỳ, và các thiết

bị nấu tương tự Particular

requirements for grills, toasters and similar

portable cooking appliances

Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

9:2007

188. Đo khả năng chống ẩm Water resistance 180 lít

189. Đo điện trở cách điện giữa phần mang điện và vỏ -Insulation resistance between live-part and case.

10000 Ω

190. Đo dòng điện rò và độ bền điện Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

191. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

192.

Máy điều hoà không khí

Air – conditioners

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

40:2007

193. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 1.2000 V

194.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

195. Thử độ bền Reliability test -

196.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

-

197. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

198. Kiểm tra Kết cấu Structure check -

199. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

200.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

201. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

202.

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

Page 18: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

203.

Máy điều hoà không khí

Air – conditioners

Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

40:2007

204. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500A

205. Thử phát nóng Heating test 500 oC

206.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

207. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1mm

208. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control

209.

Tủ lạnh, tủ làm kem

và làm nước đá Refrigerating

appliances, ice – cream appliances and

ice-makers

Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instruction check -

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

24:2007

210. Đo quá điện áp quá độ Transient voltage 12000V

211.

Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits check

-

212. Thử độ bền Reliability test -

213.

Kiểm tra sự ổn định và sự nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check

214. Thử độ bền cơ học Mechanical strength test 0,5 J ± 0,04J

215. Kiểm tra kết cấu Structure check -

216. Kiểm tra dây dẫn bên trong Conductor inner check

Tần số bẻ gập ≥ 30 lần/phút

Frequency bend ≥ 30 times / min

217.

Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Connection for external conductor check

-

218. Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check -

Page 19: 106 TT 1216 - boa.gov.vn · Xác định chất rắn lơ lững bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination of suspended solid by filtration through glass-

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 106

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/19

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation

(if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test methods

219.

Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá

Refrigerating appliances, ice –

cream appliances and ice-makers

Kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Air gap, leakage path length and solid insulation check

(1,0 ~ 8,0) mm

TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-

24:2007

220. Kiểm tra khả năng chống chạm vào các bộ phận mang điện Protect against live-parts check

Đầu dò thử nghiệm B Test probe B

Đầu dò thử nghiệm 13 Test probe 13 100 N ± 0,1 N

221. Đo công suất đầu vào và dòng điện Input power and current Imax = 500 A

222. Thử phát nóng Heating test 500 oC

223.

Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electrical strength

3000 V 20 mA

224. Đo chiều dài và tiết diện dây nguồn Length and Area of supply wire

(0 ~ 25) mm 5 m ± 1 mm

225. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Heat resistant and fire resistant test

(0 ~ 1000) oC, có điều chỉnh nhiệt độ

(0 ~ 1000) ° C, with temperature control