11a2

1
1 Trương Thị Ngọc Anh 7 8 5 6.3 8 7 5.5 6.5 9 6 5 6.3 8 8 4.3 6.2 2 Nguyễn Đức Anh 9 10 5.8 7.7 8 9 5.8 7.2 8 7 5.5 6.5 9 4 5 5.8 3 Nguyễn Ngọc Ẩn 8 8 8 8 10 10 6 8 9 7 6.5 7.3 8 10 8 8.5 4 Đặng Thúy Duy 9 9 7.8 8.4 10 10 8.8 9.4 9 6 5.5 6.5 9 10 8.8 9.2 5 Tô Thế Duy 8 8 5.5 6.8 8 8 6.8 7.4 7 5 7 6.5 7 4 6 5.8 6 Mai Anh Đào 9 9 7.8 8.4 10 10 6.8 8.4 7 7 1.5 4.3 9 10 6.5 8 7 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 8 4 6.5 6.3 10 10 8 9 8 5 4.5 5.5 8 6 6.8 6.9 8 Mai Huỳnh Diệu Hằng 8 8 3 5.5 10 10 7.3 8.7 8 10 8 8.5 9 10 9.5 9.5 9 Nguyễn Thị Lệ Hằng 8 8 4.5 6.3 9 10 7.3 8.4 8 8 5 6.5 8 10 8 8.5 10 Nguyễn Thị Hồng 9 9 9 9 10 10 9 9.5 9 9 9 9 9 9 9.5 9.3 11 Nguyễn Thị Phương Huyền 8 8 6 7 8 8 6.8 7.4 7 3.5 4.7 8 10 6.3 7.7 12 Trần Chí Khang 8 9 7.5 8 10 10 5.8 7.9 8 9 5.3 6.9 6 9 7.8 7.7 13 Huỳnh Công Khanh 8 8 3.8 5.9 10 10 7 8.5 7 5 6 6 8 6 5.8 6.4 14 Lê Hoàng Khánh 8 8 3.8 5.9 10 10 7.8 8.9 7 4 5 5.3 7 6 7 6.8 15 Hồ Đăng Khoa 5 5 5 5 10 10 7.3 8.7 7 6 6.5 6.5 4 7 6 5.8 16 Cao Trung Kiên 8 4 4.3 5.2 9 10 5.3 7.4 8 5 5 5.8 8 6 5.8 6.4 17 Ngô Thanh Lam 8 8 4.3 6.2 10 10 9 9.5 8 5 5.5 6 8 10 5 7 18 Đào Thị Mỹ Linh 4 7 0.8 3.2 8 9 7 7.8 7 3 4.5 4.8 7 6 8 7.3 19 Đặng Minh Lộc 9 9 4.8 6.9 10 10 4 7 7 3 2 3.5 9 4 6.5 6.5 20 Đặng Hoàng Luông 8 7 4.3 5.9 7 8 7.5 7.5 6 6 4 5 7 9 6.5 7.3 21 Trần Thị Huệ Minh 8 8 5.8 6.9 7 9 5.3 6.7 8 5 4.5 5.5 7 8 5 6.3 22 Nguyễn Đại Nam 7 8 3.3 5.4 7 10 7.5 8 7 6 3.5 5 6 4 7.3 6.2 23 Lê Kim Ngọc 8 8 7.3 7.7 8 9 6.8 7.7 7 7 4 5.5 9 10 7 8.3 24 Nguyn Tn Nhơn 9 9 8 8.5 9 8 7.3 7.9 7 6 4.5 5.5 7 9 8.5 8.3 25 Nguyễn Cao Thanh Phát 9 9 7 8 9 9 7 8 8 5 3 4.8 5 4 7 5.8 26 Đỗ Nguyên Phúc 7 4 2.8 4.2 10 8 6.8 7.9 9 6 3.5 5.5 7 7 7 7 27 Lê Thị Bích Phượng 7 7 4 5.5 7 10 6 7.3 7 5 6.3 6.2 9 5 6 6.5 28 Nguyễn Thanh Siêu 6 5 2.3 3.9 6 8 5.3 6.2 8 5 2.5 4.5 6 5 4 4.8 29 Nguyễn Thị Diễm Sương 8 8 4.3 6.2 7 9 5.5 6.8 7 6 5 5.8 8 6 8.5 7.8 30 Võ Đức Tân 6 5 0.5 3 7 9 7.8 7.9 7 4 3.5 4.5 7 5 4.5 5.3 31 Nguyễn Minh Tấn 6 8 3.3 5.2 7 7 5.5 6.3 8 6 4 5.5 6 5 1.8 3.7 32 Hồ Phương Thảo 8 8 5 6.5 9 9 6.3 7.7 7 4 4 4.8 6 6 5 5.5 33 LêTrương Ngọc Thảo 8 8 3.8 5.9 7 9 6.5 7.3 8 5 5 5.8 6 5 7.8 6.7 34 Hồ Thị Yến Thi 6 8 6.5 6.8 7 8 4.8 6.2 9 7 4 6 9 7 8 8 35 Trần Nguyễn Biên Thu8 8 8.3 8.2 10 10 8.8 9.4 6 8 6.5 6.8 9 9 9.3 9.2 36 Nguyễn Thị Cẩm Thùy 8 7 9 8.3 10 10 8.3 9.2 7 6 7 6.8 8 10 8.8 8.9 37 Lê Thị Huyền Trang 8 8 7 7.5 9 10 6.5 8 7 4 7 6.3 4 9 7 6.8 38 Trà Thị Thùy Trang 7 8 7 7.3 7 9 8 8 8 5 6 6.3 7 10 6 7.3 39 Nguyn Thùy Trang 9 9 7.8 8.4 8 7 7 7.3 8 7 5.5 6.5 8 5 8 7.3 40 Tăng Minh Trí 8 8 8 8 9 9 7 8 9 6 5.5 6.5 9 6 7.3 7.4 41 Trần Minh Trọng 8 8 3.8 5.9 8 9 6.3 7.4 7 5 4 5 8 4 8 7 42 Huỳnh Thanh Trúc 9 9 6 7.5 10 9 7.5 8.5 7 6 5 5.8 6 7 5.8 6.2 43 Hoàng Duy Tùng 9 8 7.8 8.2 10 10 8.8 9.4 7 5 5.5 5.8 9 7 8.3 8.2 44 Trần Thị Thanh Tuyền 8 8 7.8 7.9 10 10 7.3 8.7 6 6 6.5 6.3 8 9 9 8.8 45 Nguyễn Hoàng Vũ 8 8 5.5 6.8 8 8 6.8 7.4 8 6 6 6.5 7 9 6.8 7.4 TB M HS 1 V HS 2 V Xác nhận của ban giám hiệu Xác nhận của Giáo viên chủ nhiệm 11A02 STT HỌ VÀ TÊN Trong trang này có: - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. HS 2 V TB M Hóa Học - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. - Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên............. (Trong trang này có..............điểm được sửa chữa, tại môn:............. ;môn:.............. ;môn:..............) HS 2 V TB M Vật Lý HS 1 V HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2011-2012 Toán HS 1 V HS 2 V TB M Anh Văn HS 1 V

Upload: mrhangson

Post on 29-Jun-2015

135 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

bang diem

TRANSCRIPT

Page 1: 11a2

1 Trương Thị Ngọc Anh 7 8 5 6.3 8 7 5.5 6.5 9 6 5 6.3 8 8 4.3 6.22 Nguyễn Đức Anh 9 10 5.8 7.7 8 9 5.8 7.2 8 7 5.5 6.5 9 4 5 5.83 Nguyễn Ngọc Ẩn 8 8 8 8 10 10 6 8 9 7 6.5 7.3 8 10 8 8.54 Đặng Thúy Duy 9 9 7.8 8.4 10 10 8.8 9.4 9 6 5.5 6.5 9 10 8.8 9.25 Tô Thế Duy 8 8 5.5 6.8 8 8 6.8 7.4 7 5 7 6.5 7 4 6 5.86 Mai Anh Đào 9 9 7.8 8.4 10 10 6.8 8.4 7 7 1.5 4.3 9 10 6.5 87 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 8 4 6.5 6.3 10 10 8 9 8 5 4.5 5.5 8 6 6.8 6.98 Mai Huỳnh Diệu Hằng 8 8 3 5.5 10 10 7.3 8.7 8 10 8 8.5 9 10 9.5 9.59 Nguyễn Thị Lệ Hằng 8 8 4.5 6.3 9 10 7.3 8.4 8 8 5 6.5 8 10 8 8.5

10 Nguyễn Thị Hồng 9 9 9 9 10 10 9 9.5 9 9 9 9 9 9 9.5 9.311 Nguyễn Thị Phương Huyền 8 8 6 7 8 8 6.8 7.4 7 3.5 4.7 8 10 6.3 7.712 Trần Chí Khang 8 9 7.5 8 10 10 5.8 7.9 8 9 5.3 6.9 6 9 7.8 7.713 Huỳnh Công Khanh 8 8 3.8 5.9 10 10 7 8.5 7 5 6 6 8 6 5.8 6.414 Lê Hoàng Khánh 8 8 3.8 5.9 10 10 7.8 8.9 7 4 5 5.3 7 6 7 6.815 Hồ Đăng Khoa 5 5 5 5 10 10 7.3 8.7 7 6 6.5 6.5 4 7 6 5.816 Cao Trung Kiên 8 4 4.3 5.2 9 10 5.3 7.4 8 5 5 5.8 8 6 5.8 6.417 Ngô Thanh Lam 8 8 4.3 6.2 10 10 9 9.5 8 5 5.5 6 8 10 5 718 Đào Thị Mỹ Linh 4 7 0.8 3.2 8 9 7 7.8 7 3 4.5 4.8 7 6 8 7.319 Đặng Minh Lộc 9 9 4.8 6.9 10 10 4 7 7 3 2 3.5 9 4 6.5 6.520 Đặng Hoàng Luông 8 7 4.3 5.9 7 8 7.5 7.5 6 6 4 5 7 9 6.5 7.321 Trần Thị Huệ Minh 8 8 5.8 6.9 7 9 5.3 6.7 8 5 4.5 5.5 7 8 5 6.322 Nguyễn Đại Nam 7 8 3.3 5.4 7 10 7.5 8 7 6 3.5 5 6 4 7.3 6.223 Lê Kim Ngọc 8 8 7.3 7.7 8 9 6.8 7.7 7 7 4 5.5 9 10 7 8.324 Nguyễn Tấn Nhơn 9 9 8 8.5 9 8 7.3 7.9 7 6 4.5 5.5 7 9 8.5 8.325 Nguyễn Cao Thanh Phát 9 9 7 8 9 9 7 8 8 5 3 4.8 5 4 7 5.826 Đỗ Nguyên Phúc 7 4 2.8 4.2 10 8 6.8 7.9 9 6 3.5 5.5 7 7 7 727 Lê Thị Bích Phượng 7 7 4 5.5 7 10 6 7.3 7 5 6.3 6.2 9 5 6 6.528 Nguyễn Thanh Siêu 6 5 2.3 3.9 6 8 5.3 6.2 8 5 2.5 4.5 6 5 4 4.829 Nguyễn Thị Diễm Sương 8 8 4.3 6.2 7 9 5.5 6.8 7 6 5 5.8 8 6 8.5 7.830 Võ Đức Tân 6 5 0.5 3 7 9 7.8 7.9 7 4 3.5 4.5 7 5 4.5 5.331 Nguyễn Minh Tấn 6 8 3.3 5.2 7 7 5.5 6.3 8 6 4 5.5 6 5 1.8 3.732 Hồ Phương Thảo 8 8 5 6.5 9 9 6.3 7.7 7 4 4 4.8 6 6 5 5.533 LêTrương Ngọc Thảo 8 8 3.8 5.9 7 9 6.5 7.3 8 5 5 5.8 6 5 7.8 6.734 Hồ Thị Yến Thi 6 8 6.5 6.8 7 8 4.8 6.2 9 7 4 6 9 7 8 835 Trần Nguyễn Biên Thuỳ 8 8 8.3 8.2 10 10 8.8 9.4 6 8 6.5 6.8 9 9 9.3 9.236 Nguyễn Thị Cẩm Thùy 8 7 9 8.3 10 10 8.3 9.2 7 6 7 6.8 8 10 8.8 8.937 Lê Thị Huyền Trang 8 8 7 7.5 9 10 6.5 8 7 4 7 6.3 4 9 7 6.838 Trà Thị Thùy Trang 7 8 7 7.3 7 9 8 8 8 5 6 6.3 7 10 6 7.339 Nguyễn Thùy Trang 9 9 7.8 8.4 8 7 7 7.3 8 7 5.5 6.5 8 5 8 7.340 Tăng Minh Trí 8 8 8 8 9 9 7 8 9 6 5.5 6.5 9 6 7.3 7.441 Trần Minh Trọng 8 8 3.8 5.9 8 9 6.3 7.4 7 5 4 5 8 4 8 742 Huỳnh Thanh Trúc 9 9 6 7.5 10 9 7.5 8.5 7 6 5 5.8 6 7 5.8 6.243 Hoàng Duy Tùng 9 8 7.8 8.2 10 10 8.8 9.4 7 5 5.5 5.8 9 7 8.3 8.244 Trần Thị Thanh Tuyền 8 8 7.8 7.9 10 10 7.3 8.7 6 6 6.5 6.3 8 9 9 8.845 Nguyễn Hoàng Vũ 8 8 5.5 6.8 8 8 6.8 7.4 8 6 6 6.5 7 9 6.8 7.4

TBM

HS 1V

HS 2V

Xác nhận của ban giám hiệu Xác nhận của Giáo viên chủ nhiệm

11A02

STT HỌ VÀ TÊN

Trong trang này có:- Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............

HS 2V

TBM

Hóa Học

- Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............- Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............- Môn:.................sửa chữa...........điểm. GVBM xác nhận (ghi rõ họ tên).................................Ký tên.............(Trong trang này có..............điểm được sửa chữa, tại môn:............. ;môn:.............. ;môn:..............)

HS 2V

TBM

Vật LýHS 1

V

HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2011-2012

ToánHS 1

VHS 2

VTBM

Anh VănHS 1

V