250 trạng từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếp

18
 Hc Ngoi Ng | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trng T Thường Gp [email protected]  Hc ngoi ng www.cauhoi.info 250 trng tthường gp trong tiếng Anh giao tiếp 250 trng từ  thườ ng gp nht trong tiếng anh giao tiếp: Trong s 2265 từ  vự ng tiếng Anh thông dng nht, có 252 từ  là trng từ . Tuy nhiên, trong s đó ch có 154 từ  đượ c sử  dng ch yếu dướ i dng trng từ , trong khi 98 từ  còn li thuc nhữ ng loi từ  khác... Trong s 2265 t vng tiếng Anh thông d ng nht, có 252 t là tr ng t. Tuy nhiên, trong  s đó ch có 154 t đượ c s dng ch yếu dướ i dng tr ng t, trong khi 98 t  còn li thuc nhng loi t khác nhưng cũng có th đượ c s dng làm tr ng t. Ví d,t "by" là mt giớ i t, như trong câu, "He drove b y the restaurant." Tuy nhiên, nó cũng có th là mt tr ng t như trong câu, "The restaurant is close by." Trướ c khi tìm hiu chi tiết v 250 tr ng t thườ ng g p, bn có th ôn li V trí và các hình th c so sánh ca Trng từ  trong tiếng anh như:  Vtrí ca trng từ   Tr ng t b nghĩạ cho t loi nào thì phi đứng gn t loi y. Quy t c này thườ ng đượ c gi là Quy t c "cn k ". Ví d: She often says she visits her grandmother. (Often b  nghĩạ cho "says") She says she often visits her grandmother. (Often b  nghĩạ cho "visits")  Tr ng t ch thờ i gian trong tình hu ng bình thường nên đặ t nó ở  cui câu (như vy r t khác vớ i tiếng Vit). Ví d: We visited our grandmother yesterday. I took the exams last week.  Tr ng t không được đặt/dùng gi a Động t và Tân ng: Ví d: He speaks English slowly. He speaks English very fluently.

Upload: dang-van

Post on 01-Mar-2016

9 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

250 trạng từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếpChuyên cung cấp các dịch vụ WebsiteCung cấp các dịch vụ thiết kế website, SEO, Email Marketing, Chạy adword google bing quảng cáo, cung cấp hosting domain giá rẻ, Viết bài PR, đăng tin quảng cáo....Email: [email protected]: 0914 369 802Zalo/Viber: 0914 369 802Sky/Yahoo: lukhachdem0209/lukhachdem

TRANSCRIPT

Page 1: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 1/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

250 trạng từ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp 

250 trạng từ  thườ ng gặp nhất trong tiếng anh giao tiếp: Trong số 2265

từ  vự ng tiếng Anh thông dụng nhất, có 252 từ  là trạng từ . Tuy nhiên,

trong số đó chỉ có 154 từ  đượ c sử  dụng chủ yếu dướ i dạng trạng từ ,

trong khi 98 từ  còn lại thuộc nhữ ng loại từ  khác... 

Trong số 2265 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất, có 252 từ là tr ạng từ. Tuy nhiên, trong

số đó chỉ có 154 từ đượ c sử dụng chủ yếu dướ i dạng tr ạng từ, trong khi 98 từ còn lại

thuộc những loại từ khác nhưng cũng có thể đượ c sử dụng làm tr ạng từ.

Ví dụ,từ "by" là một giớ i từ, như trong câu, "He drove by the restaurant." Tuy nhiên, nó

cũng có thể là một tr ạng từ như trong câu, "The restaurant is close by." Trướ c khi tìm

hiểu chi tiết về 250 tr ạng từ thườ ng gặ p, bạn có thể ôn lại Vị trí và các hình thức so sánh

của Trạng từ  trong tiếng anh như: 

Vị trí của trạng từ  

  Tr ạng từ bổ nghĩạ cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thườ ng

đượ c gọi là Quy tắc "cận k ề".

Ví dụ: She often says she visits her grandmother. (Often bổ nghĩạ cho "says")

She says she often visits her grandmother. (Often bổ nghĩạ cho "visits")

  Tr ạng từ chỉ thờ i gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở  cuối câu (như

vậy r ất khác vớ i tiếng Việt).

Ví dụ: We visited our grandmother yesterday. I took the exams last week.

  Tr ạng từ không được đặt/dùng giữa Động từ và Tân ngữ:

Ví dụ: He speaks English slowly. He speaks English very fluently.

Page 2: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 2/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

  Khi có một cụm từ dài hoặc mệnh đề theo sạu động từ, chúng ta có thể đặt tr ạng từ 

trước động từ.

Hãy so sánh: “He opens the books quickly.” và “He quickly opens the books thạt the

teạcher tells him to reạd.” (Anh ấy nhanh chóng mở  quyển sách mà giáo viên yêu cầu).

250  trạng từ  thường gặp nhất trong tiếng anh giao tiếp 

  Một khi có nhiều tr ạng từ trong một câu, vị trí của tr ạng từ nằm ở  cuối câu sẽ có

thứ tự ưu tiên nhừ sạu:

[ Nơi chốn - Cách thức - Tần suất - Thời gian] 

Chủ ngữ / động từ   Nơi chốn Cách thức Tần suất Thờ i gian

I went to Hanoi by plane yesterday

I walked to the zoo everyday last month

Page 3: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 3/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

He flew to England by plane once a month last year

   Những tr ạng từ chỉ phẩm chất cho cả một câu như Luckily, Fortunately,

Eventually, Certainly hoặc Surely ... thường đừợc đặt ở  đầu mỗi câu.

Ví dụ: Certainly, they will be here thislatr afternoon. Luckily, she didn't live where the

war broke out in 1914-1918.

Hình thức so sánh của trạng từ  

  Các hình thức so sánh của tr ạng từ cũng đượ c tuân theo giống như các nguyên tắc

của tính từ.

Ví dụ: He ran as fast as his close friend.

I've been waiting for her longer than you

  Cũng như tính từ, Tr ạng từ cũng có hình thức so sánh kép:

Ví dụ: We are going more and more slowly.

He is working harder and harder.

  Chú ý: Trong so sánh Hơn-Kém và so sánh nhất, khác vớ i tính từ, tr ạng từ k ết thúc

 bằng đuôi - ly (ending by - ly) sẽ được so sánh như tính từ đa (hai trở  lên) âm tiết.

Quickly | more quickly | the most quickly

Beautiful | more beautifully | the most beatifully

Chi tiết 250 trạng từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếp 

Vì tính đa nghĩa của từ vựng, cho nên vị trí của từ được sắp xếp theo thứ tự như sau  

1) t ần suấ t xuấ t hiện của nhữ ng t ừ  chỉ  là tr ạng t ừ, sau đó là 

2) t ần suấ t xuấ t hiện của nhữ ng t ừ  chủ yế u là tr ạng t ừ  , ngoài ra còn có thể  là nhữ ng loại

t ừ  khác. 

Page 4: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 4/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

3) t ần suấ t xuấ t hiện của nhữ ng t ừ  chủ yế u là các loại t ừ  khác, nhưng còn có thể  là tr ạng

t ừ . 

Từ vựng Tần suất Loại từ 

not 658 (adverb)

also 419 (adverb)

very 191 (adverb)

often 187 (adverb)

then 179 (adverb)

however 128 (adverb)

too 114 (adverb)

usually 101 (adverb)

early 77 (adverb)

never 76 (adverb)

always 69 (adverb)

sometimes 67 (adverb)

together 63 (adverb)

likely 57 (adverb)

simply 54 (adverb)

Page 5: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 5/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

generally 52 (adverb)

instead 50 (adverb)

actually 46 (adverb)

again 44 (adverb)

rather 42 (adverb)

almost 41 (adverb)

especially 41 (adverb)

ever 39 (adverb)

quickly 39 (adverb)

 probably 38 (adverb)

already 36 (adverb)

 below 36 (adverb)

directly 34 (adverb)

therefore 34 (adverb)

else 30 (adverb)

thus 28 (adverb)

easily 26 (adverb)

eventually 26 (adverb)

Page 6: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 6/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

exactly 26 (adverb)

certainly 22 (adverb)

normally 22 (adverb)

currently 19 (adverb)

extremely 18 (adverb)

finally 18 (adverb)

constantly 17 (adverb)

 properly 17 (adverb)

soon 17 (adverb)

specifically 17 (adverb)

ahead 16 (adverb)

daily 16 (adverb)

highly 16 (adverb)

immediately 16 (adverb)

relatively 16 (adverb)

slowly 16 (adverb)

fairly 15 (adverb)

 primarily 15 (adverb)

Page 7: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 7/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

completely 14 (adverb)

ultimately 14 (adverb)

widely 14 (adverb)

recently 13 (adverb)

seriously 13 (adverb)

frequently 12 (adverb)

fully 12 (adverb)

mostly 12 (adverb)

naturally 12 (adverb)

nearly 12 (adverb)

occasionally 12 (adverb)

carefully 11 (adverb)

clearly 11 (adverb)

essentially 11 (adverb)

 possibly 11 (adverb)

slightly 11 (adverb)

somewhat 11 (adverb)

equally 10 (adverb)

Page 8: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 8/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

greatly 10 (adverb)

necessarily 10 (adverb)

 personally 10 (adverb)

rarely 10 (adverb)

regularly 10 (adverb)

similarly 10 (adverb)

 basically 9 (adverb)

closely 9 (adverb)

effectively 9 (adverb)

initially 9 (adverb)

literally 9 (adverb)

mainly 9 (adverb)

merely 9 (adverb)

gently 8 (adverb)

hopefully 8 (adverb)

originally - hoc tieng anh 8 (adverb)

roughly 8 (adverb)

significantly 8 (adverb)

Page 9: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 9/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

totally 7 (adverb)

twice 7 (adverb)

elsewhere 6 (adverb)

everywhere 6 (adverb)

 perfectly 6 (adverb)

 physically 6 (adverb)

suddenly 5 (adverb)

truly 5 (adverb)

virtually 5 (adverb)

altogether 4 (adverb)

anyway 4 (adverb)

automatically 4 (adverb)

deeply 4 (adverb)

definitely 4 (adverb)

deliberately 4 (adverb)

hardly 4 (adverb)

readily 4 (adverb)

terribly 4 (adverb)

Page 10: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 10/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

unfortunately 4 (adverb)

forth 3 (adverb)

 briefly 2 (adverb)

moreover 2 (adverb)

 bly 2 (adverb)

honestly 1 (adverb)

 previously 1 (adverb)

as 1363 (adverb, conjunction, pronoun)

there 470 (adverb, pronoun, noun)

when 442 (adverb, conjunction)

how 412 (adverb, conjunction)

so 352 (adverb, conjunction, pronoun)

up 296 (adverb, preposition, adjective)

out 294 (adverb, preposition, adjective)

no 213 (adverb, adjective, noun)

only 208 (adverb, adjective, conjunction)

well 184 (adverb, verb, noun)

first 176 (adverb, adjective)

Page 11: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 11/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

where 166 (adverb, pronoun)

why 118 (adverb, conjunction, noun)

now 104 (adverb, conjunction, adjective)

around 101 (adverb, preposition)

once 95 (adverb, conjunction)

down 94 (adverb, preposition, adjective)

off 74 (adverb, preposition, adjective)

here 72 (adverb, interjection)

tonight 71 (adverb, noun)

away 59 (adverb, adjective)

today 54 (adverb, noun)

far 46 (adverb, adjective)

quite 45 (adverb, interjection)

later 42 (adverb, interjection)

above 40 (adverb, preposition, adjective)

yet 32 (adverb, conjunction)

maybe 17 (adverb, noun)

otherwise 14 (adverb, adjective)

Page 12: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 12/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

near 13 (adverb, preposition, adjective)

forward 11 (adverb, adjective, noun)

somewhere 10 (adverb, noun)

anywhere 9 (adverb, noun)

 please 8 (adverb, verb, idiom)

forever 7 (adverb, noun, idiom)

somehow 6 (adverb, idiom)

absolutely 5 (adverb, interjection)

abroad 2 (adverb, noun)

yeah 2 (adverb, interjection)

nowhere 1 (adverb, pronoun, adjective)

tomorrow 1 (adverb, noun)

yesterday 1 (adverb, noun)

the 9243 (definite article, adverb)

to 4951 (preposition, adverb)

in 2822 (preposition, adverb)

on 1087 (preposition, adverb, adjective)

 by 706 (preposition, adverb)

Page 13: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 13/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

more 597 (adjective, adverb)

about 451 (preposition, adverb, adjective)

such 236 (adjective, adverb)

through 235 (preposition, adverb, adjective)

new 210 (adjective, adverb)

 just 208 (adjective, adverb)

any 190 (adjective, adverb)

each 173 (adjective, adverb)

much 165 (adjective, adverb)

 before 141 (preposition, adverb, conjunction)

 between 137 (preposition, adverb)

free 115 (adjective, adverb, verb)

right 113 (adjective, adverb, noun)

 best 108 (adjective, adverb, noun)

since 107 (preposition, adverb, conjunction)

 both 91 (adjective, adverb)

sure 90 (adjective, adverb)

without 89 (preposition, adverb, conjunction)

Page 14: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 14/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

 back 86 (noun, adverb, verb)

 better 86 (adjective, adverb, noun)

enough 82 (adjective, adverb, interjection)

lot 82 (pronoun, adverb, noun)

small 81 (adjective, adverb)

though 81 (conjunction, adverb)

less 75 (adjective, adverb, preposition)

little 71 (adjective, adverb)

under 70 (preposition, adverb, adjective)

next 64 (adjective, adverb, noun)

hard 61 (adjective, adverb)

real 58 (adjective, adverb, noun)

left 52 (adjective, adverb)

least 50 (adjective, adverb)

short 48 (adjective, adverb, noun)

last 47 (adjective, adverb, noun)

within 46 (preposition, adverb)

along 45 (preposition, adverb)

Page 15: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 15/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

lower 41 (adjective, adverb)

true 38 (adjective, adverb, verb)

 bad 37 (noun, adverb, adjective)

across 36 (preposition, adverb, adjective)

clear 35 (adjective, adverb, verb)

easy 35 (adjective, adverb, interjection)

full 34 (adjective, adverb, noun)

close 29 (adjective, adverb, verb)

late 28 (adjective, adverb, noun)

 proper 27 (adjective, adverb, noun)

fast 25 (adjective, adverb, verb)

wide 25 (adjective, adverb)

item 23 (noun, adverb)

wrong 23 (adjective, adverb, noun)

ago 22 (adjective, adverb)

 behind 22 (preposition, adverb, adjective)

quick 22 (adjective, adverb, noun)

straight 21 (adjective, adverb, noun)

Page 16: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 16/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

direct 20 (adjective, adverb, verb)

extra 20 (adjective, adverb, noun)

morning 20 (noun, adverb)

 pretty 20 (adjective, adverb, noun)

overall 19 (adjective, adverb, noun)

alone 18 (adjective, adverb)

 bright 17 (adjective, adverb, noun)

flat 17 (adjective, adverb, noun)

whatever 16 (pronoun, adverb, interjection)

slow 15 (adjective, adverb, verb)

clean 14 (adjective, adverb, verb)

fresh 14 (adjective, adverb)

whenever 14 (conjunction, adverb)

cheap 13 (adjective, adverb)

thin 13 (adjective, adverb, verb)

cool 12 (adjective, adverb, noun)

fair 11 (adjective, adverb, noun)

fine 11 (adjective, adverb, verb)

Page 17: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 17/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

[email protected]  Học ngoại ngữ  www.cauhoi.info

smooth 10 (adjective, adverb, verb)

false 7 (adjective, adverb, idiom)

thick 7 (adjective, adverb, noun)

collect 6 (verb, adverb, noun)

nearby 6 (adjective, adverb)

wild 6 (adjective, adverb, noun)

apart 5 (adjective, adverb)

none 5 (pronoun, adverb, adjective)

strange 5 (adjective, adverb)

tourist 5 (noun, adverb)

aside 4 (noun, adverb)

loud 4 (adjective, adverb)

super 4 (adjective, adverb, noun)

tight 4 (adjective, adverb)

gross 3 (adjective, adverb, verb)

ill 3 (adjective, adverb, noun)

downtown 2 (adjective, adverb, noun)

honest 2 (adjective, adverb)

Page 18: 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

7/18/2019 250 Trạng Từ Thường Gặp Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

http://slidepdf.com/reader/full/250-trang-tu-thuong-gap-trong-tieng-anh-giao-tiep-56d56cfed8121 18/18

Học Ngoại Ngữ | www.cauhoi.info  | 250 Câu Trạng Từ Thường Gặp

lukhachdem@outlook com Học ngoại ngữ www cauhoi info

ok 1 (adjective, adverb, noun)

 pray 1 (verb, adverb)

weekly 1 (adjective, adverb, noun)

Theo Academy.vn

http://www.cauhoi.info/2015/04/250-trang-tu-thuong-gap-nhat-trong.html