3 door hinges bn l ca - hafele.comhafele.com/files/section_3.pdf · sản phẩm mới và hệ...
TRANSCRIPT
3
3 Door HingesB�n l� c�a
3
AH 3.2 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lềContents / M�c l�c
3
Butt hingesBản lề lá
Lift-off hinge.........................................................................3.10Bản lề nâng hạ
Butt hinge rising...................................................................3.14Bản lề lá
Standard hinge.....................................................................3.15Bản lề thông thường
Heavy duty hinge..................................................................3.20Bản lề chịu lực
Accessories for hinges..........................................................3.23Phụ kiện bản lề
Double action spring hinge...................................................3.24Bản lề 2 chiều
Spring hinge.........................................................................3.25Bản lề bật
Concealed hingesBản lề âm
Concealed mortise hinge non-adjustable..............................3.26Bản lề âm
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
AH 3.3New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
In the EN standard for hinges (EN 1935:2002) is not specified where a hinge has to be fixed exactly. The recommendation shown below is only
a guide and should be proved always against the door specifications.
Figure 1 – Use for medium weight doors. The benefit of this solution is that door will be held straight and wont warped.
Figure 2 – Use for higher weight doors. This alternative is recommended when door closing device is fixed on the door.
Figure 3 – Use for door height over 2,100 mm. This solution is for constructions with a high risk of door warping.
Figure 4 – Use for door height over 2,100 mm. This version is especially recommended when door closers are fitted on the door.
Doors up to 1,250 mm width (3 hinges)Cho cửa cao trên 1.250 mm (3 bản lề)
Doors over 2,100 mm height (4 hinges)Cho cửa cao trên 2.100 mm (4 bản lề)
Door directionH��ng m c�a
Depending of the pivot direction of a door, a door is classified as a left and right hand door. The door direction or side definition according to the
german standard DIN 107. Please beware that this standard is different as the ANSI definition for left hand and right hand.
Visible position of the door hinges on the left = DIN left
Visible position of the door hinges on the right = DIN right
Furthermore, common definitions derive from the access direction.
DIN right hand
Cửa mở phảiDIN right hand
Cửa mở phảiDIN left hand
Cửa mở trái DIN left hand
Cửa mở trái
Hinge position recommendationCác kin ngh� cho vi�c l p đ�t b�n l�
Theo tiêu chuẩn của Đức DIN 107 cửa được phân thành 2 loại: mở trái và mở phải. Xin lưu ý rằng tiêu chuẩn này sẽ khác định nghĩa so vớitiêu chuẩn ANSI.Trục bản lề gắn phía bên trái gọi là cửa mở tráiTrục bản lề gắn phía bên phải gọi là cửa mở phảiHơn nữa, định nghĩa chung này xuất phát từ hướng mở
Tiêu chuẩn EN 1935:2002 không quy định chính xác vị trí lắp bản lề. Dưới đây là một vài chỉ dẫn cơ bản về kỹ thuật khi lắp đặt.Điều 1: Đối với cửa trọng lượng trung bình: nên giữ cửa thẳng và tránh xệ cửa.Điều 2: Đối với cửa nặng: khuyến khích sử dụng thiết bị đóng cửa tự động (tay thủy lực - cùi chỏ)Điều 3: Đối với cửa cao trên 2100mm: hạn chế tối đa cửa bị cong vênh, xệ đầu.Điều 4: Đối với cửa cao trên 2100mm: đặc biệt khuyến khích sử dụng thiết bị đóng cửa tự động.
AH 3.4 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Eight door mass grades related to single-axis hinges are
identified as shown in the following table.
Digit 3 - Test door mass
S� 3: Ki�m tra tr�ng l��ng c�a
Three grades of durability for single-axis hinges are identified:
Grade 3: 10,000 test cycles, for light duty hinges on windows.
Grade 4: 25,000 test cycles, for light duty hinges on windows
and doors.
Grade 7: 200,000 test cycles, for medium, heavy and severe
duty hinges on doors only.
Digit 2 - Durability
S� 2: � b�n
Four categories of duty are identified:
Category 1: Light duty Category 3: Heavy duty
Category 2: Medium duty Category 4: Severe duty
Digit 1 - Category of dutyS� 1: T�n su�t s� d�ng
This european standard classifies single -axis hinges using an 8 digit coding system. It is intended that this classification system will apply to all
building hardware product standards so that complementary items of hardware can be specified to, for instance, a common level of corrosion
resistance, category of use, etc. Each digit refers to a particular feature of the product measured against the standard's performance
requirements.
Bản lề trục xoay 1 chiều được phân loại theo tiêu chuẩn Châu Âu, sử dụng hệ thống 8 chữ số. Sự phân loại này áp dụng cho tất cả vật liệuxây dựng ví dụ như sự ăn mòn, loại được sử dụng…. Mỗi con số chỉ rõ 1 đặc tính riêng biệt của sản phẩm, thể hiện những yêu cầu củađặc tính này.
ScopePh�m vi
This European Standard specifies requirements for single-axis hinges for windows and doors opening only in one direction whose rotation axis
is no more than 30 mm from the face of the sash or door. It covers both fixed pin and lift-off hinges.
Yêu cầu kỹ thuật tiêu chuẩn Châu Âu cho bản lề trục đơn lắp cửa sổ và cửa mở 1 chiều, trục xoay không lớn hơn 30mm từ mặt của cạnhkhung cửa, nó bao gồm cho cả 2 loại trục cố định và bản lề nâng hạ
ClassificationS� phân lo�i
This standard provides details on product types, classification by use, test cycles, door mass corrosion resistance, as well as definitions,
product performance requirements, test apparatus, test methods and marking of products. In addition, the published standard includes
annexes with details of special needs.
Tiêu chuẩn này quy định các chi tiết về loại sản phẩm, phân loại sử dụng, chịu hao mòn cửa cũng như xác định các yêu cầu cho sảnphẩm, thiết bị kiểm tra, phương pháp kiểm tra. Đồng thời, các tiêu chuẩn phát hành cũng bao gồm phụ lục chi tiết về các nhu cầu đặc biệt
EN 1935 : 2002 - Building hardware - single axis hingesEN 1935:2002 – Ph� ki�n xây d�ng – B�n l� tr�c đ�n
Standards relevant to the architectural hardware industryCác tiêu chu�n quy đ�nh cho ph� ki�n khóa
Test door mass gradeMức độ kiểm tra trọng lượng
0 1 2 3 4 5 6 7
Door massTrọng lượng cửa
10 kg 20 kg 40 kg 60 kg 80 kg 100 kg 120 kg 160 kg
Có 4 loại được quy địnhLoại 1: Tần suất thấp Loại 3 : Tần suất caoLoại 2: Tần suất trung bình Loại 4: Tần suất rất cao
Có 3 mức về độ bền được phân loại cho bản lề trục đơnMức 3: 10,000 lần đóng mở cho bản lề loại thường lắp cho cửa sổMức 4: 25,000 lần đóng mở bản lề loại thường lắp cho cửa sổ vàcửa điMức 7: 200,000 lần đóng mở bản lề loại trung bình, chịu lực caocấp và đặc biệt sử dụng bản lề cho cửa đi
Có 8 mức liên quan tới loại bản lề trục đơn được chỉ rõ theo bảngdưới đây
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
AH 3.5New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Digit 5 - Safety
S� 5: An toànSingle-axis hinges are required to satisfy the essential require-
ments of safety in use. Therefore, only Grade 1 is identified.
Digit 6 - Corrosion resistance
S� 6: Ch�ng ăn mònFive grade of corrosion resistance are identified in accordance
with EN 1670
Grade 0: No defined corrosion resistance.
Grade 1: Mild resistance.
Grade 2: Moderate resistance.
Grade 3: High resistance.
Grade 4: Very high resistance.
Digit 7 - Security
S� 7: S� b�o đ�mTwo grades of security are identified:
Grade 0: No security
Grade 1: Suitable for applications requiring a degree of security.
Annex C of this EN Standard details the hinge grade
to use for the level of security.
Digit 8 - Hinge grade
S� 8: Lo�i b�n l�Fourteen grades are identified in this standard and are detailed
in the following table.
The full classification is shown in the standard.
Hinge gradeLoại bản lề
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Window/DoorCửa sổ/cửa
WinCửa sổ
WinCửa sổ
Win/DrCửasổ/cửa
DrCửa
WinCửa sổ
Win/DrCửasổ/cửa
DrCửa
WinCửa sổ
Win/DrCửasổ/cửa
DrCửa
DrCửa
DrCửa
DrCửa
DrCửa
Test cyclesLần thử
10,000 10,000 25,000 200,000 10,000 25,000 200,000 10,000 25,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
Door massCân nặng
10 kg 20 kg 20 kg 20 kg 40 kg 40 kg 40 kg 60 kg 60 kg 60 kg 80 kg 100 kg 120 kg 160 kg
Digit 4 - Suitability for fire/smoke door use
S� 4: Phù h�p cho lo�i c�a ch�ng cháyTwo grades of suitability are identified:
Grade 0: Not suitable for fire/smoke resistant door assemblies.
Grade 1: Suitable for use on fire/smoke resistant door assem-
blies subject to satisfactory assessment of the contri-
bution of the single-axis hinge to the fire resistance of
special fire/smoke door assemblies. Such assessment
is out side the scope of this European standard
(See EN 1634-1)
Có 2 mức phù hợp để nhận biết:Mức 0: không phù hợp cho cửa chống cháyMức 1: Phù hợp cho cửa chống cháy, tùy thuộc vào mức chịulửa của bản lề. Sự đánh giá này ngoài phạm vi của tiêu chuẩnChâu Âu (xem EN 1634-1)
Loại bản lề trục đơn đáp ứng được yêu cầu thiết yếu về sự antoàn trong khi sử dụng, bởi vậy chỉ duy nhất mức 1 được lưuhành.
Có 5 mức về sự chống ăn mòn được chỉ ra theo tiêu chuẩn EN1670Mức 0: không chỉ rõ độ chống ăn mònMức 1: mức độ nhẹMức 2: mức độ vừa phảiMức 3: mức độ caoMức 4: mức độ rất cao
Có 2 mức cho sự bảo đảm như sau:Mức 0: không bảo đảmMức 1: đáp ứng được yêu cầu về độ bảo đảm. Phụ lục C củatiêu chuẩn EN phân cấp bản lề về mức bảo đảm an toàn.
Có 14 mức được phân cấp theo tiêu chuẩn và được chi tiếttheo bảng sau:Dưới đây thể hiện đầy đủ thông tin.
AH 3.6 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3Normally, three hinges are fitted to each door. Their positions are determined by the weight of the door and its resistance to warping or
whipping. Hinge specification is also determined by the adjusted door weight (based on the actual weight supplied by the manufacturer).
The factors by which the door mass has to be adjusted for excessive widths of door are calculated by dividing the door height by its width.
For a factor of 2 or greater, no allowance has to be made. When the factor is less than 2, the door mass has to be increased by the value
required to bring the factor to 2 expressed as a percentage. These percentages are shown in the side loading calculations table shown right.
Thông thường, ta sử dụng 3 bản lề cho 1 cánh cửa. Vị trí lắp bản lề được xác định bởi trọng lượng của cửa và yêu cầu chống cong vênh.Chi tiết kỹ thuật cũng được xác định bởi trọng lượng cửa (dựa vào trọng lượng thực tế được cung cấp bởi nhà cung cấp). Hệ số về trọnglượng phải được điều chỉnh cho phù hợp với cánh và được tính toán dựa trên chiều cao và chiều rộng.Hệ số 2 hoặc lớn hơn, không chophép chế tạo. Khi hệ số nhỏ hơn 2, trọng lượng cửa phải được tăng lên bằng với yêu cầu của hệ số 2 biểu hiện mức độ %.
Side loading calculations
B�ng tính ch�u t�i theoAdjusted door weight calculation table
Các c�a có chi�u ngang l�n
Adjusting the door weightS� đi�u ch�nh cân n�ng c�a
Classification code :2:7:3:0:1:1:1:10:
Ch� s� phân lo�i: 3:7:3:0:1:1:1:10
Code shown using DHF graphic icons
Mã số sử dụng hình ảnh minh họa DHF EN 1935
ExampleVí d�
The following marking denotes a single-axis hinge for use in medium duty situations, tested to 200,000 cycles, for use on doors with a mass up
to 60 kg, with stated fire door suitability, high corrosion resistance, suitable for burglar-resistant doors, and a hinge grading of 10.
1 bản lề trục đơn sử dụng với tần suất trung bình, 200,000 lần đóng mở, dùng cho cửa có trọng lượng 60kg, phù hợp cho cửa chống cháy,có độ chống ăn mòn cao, chống trộm và mức độ bản lề là 10.
Door sizeKích thước cửa
FactorHệ số
Normal increase ofDoor height mass ofdoor leaf %Tính toán chịu tảiđược tính theo bảngbên phải
Door heightChiều cao
Door widthChiều ngang
2,000 mm 1,000 mm 2.00 01,050 mm 1.90 101,100 mm 1.82 181,150 mm 1.74 261,200 mm 1.66 331,250 mm 1.60 40
Doors of excess width, please refer to side loading calculation tableVui lòng tham khảo bảng tính bên dưới
Actualdoor weightTrọng lượngcửa
Door closer + 20%Tay thủy lực+20%
= Adjusteddoor weightKhối lượngcửa đã điềuchỉnh
Door closer (Backcheck) + 75%Tay thủy lực (hãm lực)Extra heavy use + 10%Tần số sử dụng nhiềuLight use - 10%Tần số sử dụng ít
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
AH 3.7New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Additional tables to aid understanding of EN 1935: 2002Digit 8 - hinge grade, regarding information on door mass and test cycles:
B�ng ph� đ� tr� giúp nh�n bit tiêu chu�n EN 1935:2002S� 8: - Lo�i b�n l�, liên quan t�i thông tin cân n�ng c�a và l�n ki�m tra:
Door type Loại cửa
SizeKích thước
MassCân nặng
DutyTần suất sử dụng
Cupboard, wardrobe, cabinet, louvered doors and shutters Các loại cửa tủ,…
2,040 x 626 x 40 mm 3.0–10.0 kg LightÍt
Light internal large wardrobe and large louvered doorsCác loại cửa tủ áo lớn và cửa thông gió lớn
2,040 x 926 x 40 mm 10.0–17.5 kg LightÍt
Medium internal doorsCửa bên trong nhà loại trung bình
2,040 x 1,012 x 40 mm 17.5–25.0 kg MediumTrung bình
Heavy internal doorsCửa bên trong nhà loại nặng
2,040 x 1,012 x 40 mm 25.0–37.5 kg MediumTrung bình
Heavy internal doorsCửa bên trong nhà loại nặng
2,040 x 1,012 x 40 mm 40.0–60.0 kg HeavyCao
Oversize or special external doorsCửa đặc biệt và quá khổ
2,040 x 1,200 x 40 mm 55.0–110.0 kg HeavyCao
Table B shows the mass range of typical doors
B�ng B thể hiện cân nặng của loại cửa
Door type Loại cửa
Cycles/day
Đóng mở/ngày
Cycles/annum
Đóng mở/năm
High use/high duty situations:Mức độ sử dụng caoLarge department store entranceCửa đi chính (khu cao ốc lớn)
5,000 1,500,000
Large office building entranceCửa đi chính (khu cao ốc văn phòng)
4,000 920,000
Cinema or theatre entranceRạp chiếu phim/nhà hát
1,300 455,000
School entranceCổng trường
1,250 225,000
Entrance door to school toiletsNhà vệ sinh (trường học)
1,250 225,000
City centre shop entranceCửa đi chính (khu trung tâm mua sắm thành
phố)
1,000 300,000
Large city bank entranceCửa đi chính (ngân hàng lớn)
1,000 250,000
School corridor fire doorCửa hành lang (trường học, cửa chống cháy)
600 108,000
Town bank entranceCửa đi chính (ngân hàng địa phương)
500 150,000
City centre restaurant entranceCửa đi chính (các nhà hàng trung tâm thành
phố)
500 150,000
Large office corridor fire doorCửa chống cháy hành lang (khu văn phòng)
450 104,000
Town centre shop entranceCửa đi chính (trung tâm mua sắm địa phương)
400 120,000
Large office or factory toilet entranceCửa đi chính (văn phòng, nhà vệ sinh, xưởng
sản xuất)
400 92,000
Hospital ward doorCửa đi (khu bệnh viện)
350 128,000
Table C gives estimated number of operations of typical doors and use. Failure to assess the likely frequency of operation of a door could lead
to thespecification of inadequate hinges and subsequent problems.
B�ng C: đưa ra các tính toán phỏng đoán cho từng loại cửa được dùng. Khả năng xảy ra sự đánh giá sai về tính toán sẽ dẫn đến sự chỉđịnh không phù hợp cho loại bản lề, dẫn đến xảy ra sự cố.
Door type Loại cửa
Cycles/day
Đóng mở/ngày
Cycles/annum
Đóng mở/năm
Medium use/medium duty situations:Mức độ sử dụng trung bìnhSchool classroom doorPhòng học
80 15,000
Office doorVăn phòng
75 18,000
Store toilet doorVệ sinh
60 18,000
Dwelling front entranceCửa đi chính (nhà)
12 4,400
Dwelling rear or side doorCửa phụ (nhà)
15 5,400
AH 3.8 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
CertificateCh�ng nh�n
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
AH 3.9New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
CertificateCh�ng nh�n
AH 3.10 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Lift-off hingeB�n l� nâng h�
Features
• For timber frames
• For flush doors
• With fixed pin and washer with ball bearings
• Door removable
Technical data
• Max. door weight with 3 hinges: 48 kg
• Height: 80 mm
• Knuckle: Ø12 mm
• Pin: Ø7 mm
• Material thickness: 2.5 mm
DIN leftMở trái
DIN rightMở phải
Stainless steel matt (304)Inox mờ
926.20.303 926.20.203
Brass polished Đồng bóng
926.20.380 926.20.280
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Features
• For timber frames
• For flush doors
• With fixed pin and washer with ball bearings
• Door removable
Technical data
• Max. door weight with 3 hinges: 40 kg
• Height: 80 mm
• Knuckle: Ø12 mm
• Pin: Ø7 mm
• Material thickness: 2.5 mm
DIN leftMở trái
DIN rightMở phải
Stainless steel matt (304)Inox mờ
926.20.503 926.20.403
Brass polished Đồng bóng
926.20.580 926.20.480
DIN left
DIN left
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố định và vòng đệm bi• Dễ dàng tháo lắp cánh cửaThông s� k� thu�t• Chịu lực: 48kg/ 3 bản lề• Chiều cao: 80 mm• Vòng bi: 12 mm• Trục quay: 7 mm• Độ dày: 2.5 mm
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố định và vòng đệm bi• Dễ dàng tháo lắp cánh cửaThông s� k� thu�t• Chịu lực: 40kg / 3 bản lề• Chiều cao: 80mm• Vòng bi: 12mm• Trục quay: 7mm• Độ dày: 2.5mm
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
AH 3.11New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Features
• For timber frames
• For flush doors
• With fixed pin
Technical data
• Max. door weight with 3 hinges: 20 kg
• Height: 102 mm
• Knuckle: Ø12 mm
• Material thickness: 2.5 mm
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Features
• For timber frames
• For flush doors
• With fixed pin and washer with ball bearings
• Door removable
Technical data
• Max. door weight with 3 hinges: 68 kg
• Height: 100 mm
• Knuckle: Ø16 mm
• Pin: Ø10 mm
• Material thickness: 3 mm
Lift-off hingeB�n l� nâng h�
DIN leftMở trái
DIN rightMở phải
Stainless steel matt (304) RISINGInox mờ
926.27.503 926.27.603
Stainless steel matt (304) FALLINGInox mờ
926.26.203 926.26.303
DIN leftMở trái
DIN rightMở phải
Stainless steel matt (304)Inox mờ
926.20.103 926.20.003
Brass polished Đồng bóng
926.20.180 926.20.080
Butt hinge rising / fallingB�n l� cho c�a VS
DIN left
DIN left
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố định và vòng đệm bi• Dễ dàng tháo lắp cánh cửaThông s� k� thu�t• Chịu lực: 68kg / 3 bản lề• Chiều cao: 100 mm• Vòng bi: 16 mm• Trục quay: 10 mm• Độ dày: 3 mm
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố địnhĐ�c tính k� thu�t• Chịu lực: 20kg / 3 bản lề• Chiều cao: 102 mm• Vòng bi: 12 mm• Độ dày: 2.5 mm• Độ dày: 2.5 mm
AH 3.12 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Lift-off hingeB�n l� nâng h�
Features
• For timber / steel doors
• For flush rebated door
• With fixed pin and intermediate ring
• Suitable for DIN left and right hand
Technical data
• Knuckle: Ø18 mm
• Material thickness: 3 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
127 mm/5’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
100 mm/4’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
80 kg
Stainless steel matt (304)Inox mờ
926.13.903
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Features
• For timber / steel doors
• For flush rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with two ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• Tested according to
EN 1634-1 : 2000
BS 476 : PART 22.1987
SINGAPORE STANDARD
332:2007.CLAUSE4
Technical data
• Knuckle: Ø12 mm
• Material thickness: 2.5 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 127 mm/5’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
76 mm/3’’ 89 mm/3,5’’ 89 mm/3.5’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
70 kg 75 kg 80 kg
Stainless steel matt (304)Inox mờ
926.90.203 926.20.903 926.25.103
Satin brass Đồng bóng
926.90.280 - 926.25.180
Antique copperĐồng cổ
926.20.819 926.20.919 926.25.119
Antique brassĐồng rêu
- - 926.25.185926.25.18001
Stainless steel Inox
926.20.803 - 926.25.103
Brass polished PVD Đồng bóng PVD
926.38.085 - 926.38.185
14
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Standard hingeB�n l�
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố định và vòng đệm trung gian• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phảiThông s� k� thu�t• Vòng bi: 18 mm• Độ dày: 3 mm
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố định • Thiết kế 2 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Đạt tiêu chuẩn
EN 1634-1 : 2000BS 476 : PART 22.1987SINGAPORE STANDARD332:2007.CLAUSE4
Thông s� k� thu�t• Vòng bi: 12 mm• Độ dày: 2.5 mm
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
AH 3.13New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Standard hingeB�n l� thông th�!ng
Features
• For timber / steel doors
• For flush rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with two ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• Tested according to BS EN 1935-2002 HINGE CLASS 13
• Suitable for fire resistance and smoke control element testing
Technical data
• Max.door weight according to BS EN 1935-2002
• HC 13: 120 kg
• Knuckle: Ø14 mm
• Material thickness: 3 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 114 mm/4.5’’ 127 mm/5’’ 114 mm/4.5’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
76 mm/3’’ 89 mm/3.5’’ 102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 89 mm/3.5’’ 114 mm/4.5’’
Stainless steel matt (304)Inox mờ
- 926.33.102 926.33.303 926.33.503 926.33.403 926.33.603
Stainless steel polishedInox bóng
926.33.102 926.33.203 - – - -
Stainless steel brass polished plateInox mạ đồng bóng
- 926.33.286 – – 926.33.486 -
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ• Trục quay cố định • Thiết kế 2 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Đạt tiêu chuẩn BS EN 1935-2002 HINGE CLASS 13• Thích hợp cho cửa chống cháyThông s� k� thu�t• Chịu lực theo tiêu chuẩn BS EN 1935-2002• HC 13: 120 kg• Vòng bi: 14mm• Độ dày: 3mm
AH 3.14 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Features
• For wooden / steel door
• For flush interior rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with four ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• Tested according to
EN 1634 - 1 : 2000
BS 476 : PART 22.1987
Technical data
• Knuckle: Ø14 mm
• Material thickness: 3 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l�(a)
114 mm/4.5’’ 127 mm/5’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l�(b)
102 mm/4’’ 89 mm/3.5’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
75 kg 80 kg
Stainless steel matt (304)Inox mờ
926.25.403 926.25.503921.17.146
Brass polished Đồng bóng
926.25.480 926.25.580
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ• Trục quay cố định • Thiết kế 4 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Đạt tiêu chuẩn
EN 1634 - 1 : 2000BS 476: PART 22.1987
Thông s� k� thu�t• Vòng bi: 14mm• Độ dày: 3mm
Butt HingesB�n l� lá
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
AH 3.15New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Features
• For timber / steel door
• For flush rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with two ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• ANSI drilling pattern
Technical data
• Knuckle: Ø14 mm
• Material thickness: 3 mm
Standard hingeB�n l� thông th�!ng
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
102 mm/4’’ 127 mm/5’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
76 mm/3’’ 89 mm/3.5’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
70 kg 80 kg
Stainless steel matt (316)Inox mờ
926.20.805 921.17.XXX
Features
• For timber / steel door
• For flush doors
• With fixed pin
• Knuckle with four ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• ANSI drilling pattern
Technical data
• Knuckle: Ø16 mm
• Material thickness: 4 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
114 mm/4.5’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
102 mm/4’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
90 kg
Stainless steel matt (316)Inox mờ
921.17.035
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ• Trục quay cố định • Thiết kế 2 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSIThông s� k� thu�t• Vòng bi: 14mm• Độ dày: 3mm
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ• Trục quay cố định • Thiết kế 4 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSIThông s� k� thu�t• Vòng bi: 16 mm• Độ dày: 4 mm
Standard hingeB�n l� thông th�!ng
Features
• For timber / steel door
• For flush rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with two ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
Technical data
• Knuckle: Ø12 mm
• Material thickness: 2.5 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
102 mm/4’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
71 mm/2.75’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
45 kg
Stainless steel matt (316)Inox mờ
926.96.100
Brass polished lacqueredSơn màu đồng bóng
926.14.080
Features
• For timber / steel door
• For flush rebated door
• With anti-lift securing device
• With fixed pin
• Knuckle with two ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• ANSI drilling pattern
Technical data
• Knuckle: Ø14 mm
• Material thickness: 3 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
102 mm/4’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
76 mm/3’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
70 kg
Stainless steel matt (316)Inox mờ
926.27.403
Brass polished lacqueredSơn màu đồng bóng
926.27.480
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ• Trục quay cố định • Thiết kế 2 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phảiThông s� k� thu�t• Vòng bi: 12 mm• Độ dày: 2.5 mm
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ• Với các u cố định vị trí bản lề• Trục quay cố định • Thiết kế 2 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSIThông s� k� thu�t• Vòng bi: 14 mm• Độ dày: 3 mm
3
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Door Hinges / Bản lềInformation / Thông tin s�n ph�m
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
AH 3.16
AH 3.17New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
3
Heavy duty hingeB�n l� ch�u l�c
Features
• For timber / steel door
• For flush rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with two ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• Tested according to EN 1935:2002
hinge class 13
• Tested for fire resistance and smoke control
Technical data
• Max. door weight according to EN 1935:2002
• Knuckle: Ø14 mm
• Material thickness: 3 mm
Height a in mm/inchChi�u cao b�n l� (a)
102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 127 mm/5’’
Width b in mm/inchChi�u ngang b�n l� (b)
76 mm/3’’ 89 mm/3.5’’ 89 mm/3.5’’
Max. door weight with 3 hingesCh�u l�c v�i 3 b�n l�
120 kg 120 kg 120 kg
Stainless steel matt (316)Inox mờ
926.90.203 926.33.203 926.33.403
Stainless steel brass plated polished Inox mạ đồng bóng
926.90.280 926.33.286 926.33.486
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố định • Thiết kế 2 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Đạt tiêu chuẩn EN 1935-2002
hinge class 13• Đạt tiêu chuẩn sử dụng cho cửa chống cháyThông tin k� thu�t• Chịu lực đạt tiêu chuẩn EN 1935-2002• Vòng bi: 14 mm• Độ dày: 3 mm
FinishMàu hoàn thiện
Mounting Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
DIN left 921.09.111DIN right 921.09.110
Butt hinge, narrow, current-carryingB�n l� lá - D"n đi�n
• Area of application: For transmitting current
from the frame to the door (24V),
as centre hinge only, in combination with a
pair of compatible hinges use outside
• Material: Stainless steel
• Knuckle Ø: 10mm
• Flange thickness: 2.5mm
• Flange shape: Square
• Door thickness: > 35mm
• Version: With 4-core lead
Order reference
Fixing screws for wooden frames and
doors supplied.
Installation
• Ứng dụng: Dòng điện (24V) được truyềntải từ khung đến cửa, được liên kết thôngqua hai mặt bản lề
• Vật liệu: Inox• Vòng bi Ø: 10mm• Độ dày: 2.5mm• Cạnh bản lề: Vuông• Độ dày cửa: > 35mm• Chủng loại: với cầu chì 4 lõiĐ�t hàng thêmVít cho khung và cửa gỗ
AH 3.18 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Features
• For timber / steel door
• For flush rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with four ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
• ANSI drilling pattern
Technical data
• Knuckle: Ø11 mm
• Material thickness: 2 mm
Height a in mm/inchChiều cao bản lề (a)
102 mm/4’’
Width b in mm/inchChiều rộng bản lề (b)
76 mm/3’’
Max. door weight with 3 hingesChịu lực với 3 bản lề
40 kg
Stainless steel matt (304)Inox mờ 304
921.17.130
Standard hingeB�n l� thông th�!ng
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
Features
• For timber / steel door
• Knuckle with two ball bearings
• With fixed pin
• Suitable for DIN left and right hand
• ANSI drilling pattern
Technical data
• Knuckle: Ø11 mm
• Material thickness: 2 mm
Height a in mm/inchChiều cao bản lề (a)
102 mm/4’’
Width b in mm/inchChiều rộng bản lề (b)
76 mm/3’’
Max. door weight with 3 hingesChịu lực với 3 bản lề
40 kg
Stainless steel matt (304)Inox mờ 304
921.17.170
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Trục quay cố định• Thiết kế 4 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSIThông s� k� thu�t• Vòng bi: Ø11 mm• Độ dày: 2 mm
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Thiết kế 2 vòng bi• Trục quay cố định• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSIThông s� k� thu�t• Vòng bi: Ø11 mm• Độ dày: 2 mm
AH 3.19New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
3
Standard hingeB�n l� thông th�!ng
Features
• For timber / steel door
• For flush rebated door
• With fixed pin
• Knuckle with two ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
Technical data
• Knuckle: Ø 11 mm
• Material thickness: 2 mm
Height a in mm/inchChiều cao bản lề (a)
102 mm/4’’
Width b in mm/inchChiều rộng bản lề (b)
76 mm/3’’
Max. door weight with 3 hingesChịu lực với 3 bản lề
40 kg
Antique brassMàu đồng cổ
921.17.161
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
Features
• For timber / steel door
• For flush rebated
• With fixed pin
• Knuckle with four ball bearings
• Suitable for DIN left and right hand
Technical data
• Knuckle: Ø12 mm
• Material thickness: 3 mm
Height a in mm/inchChiều cao bản lề (a)
127 mm/5’’
Width b in mm/inchChiều rộng bản lề (b)
89 mm/3.5’’
Max. door weight with 3 hingesChịu lực với 3 bản lề
70 kg
Brass polishedMàu đồng bóng
921.17.098
Antique copperMàu đồng rêu
921.17.095
Antique brassMàu đồng cổ
921.17.094
Brass polished PVDMàu đồng bóng PVD
926.38.285
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho gỗ phẳng• Trục quay cố định• Thiết kế 2 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phảiThông s� k� thu�t• Vòng bi: Ø11 mm• Độ dày: 2 mm
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho gỗ phẳng• Trục quay cố định• Thiết kế 4 vòng bi• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phảiThông s� k� thu�t• Vòng bi: Ø12 mm• Độ dày: 3 mm
AH 3.20 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Heavy duty hingeB�n l� ch�u l�c
Features
• For timber / steel door
• For heavy duty flush rebated doors
• Maintenance-free polymer friction bearing
• Torsion-proof screw-in pins
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to DIN EN 1935:2002-05
hinge class 13
Technical data
• Max. door weight according to
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg
• Max. door weight with 2 hinges 130 kg
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)
• Height 100 mm
• Knuckle Ø20 mm
• Pin Ø9 mm
• Material thickness 3 mm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel matt (304)Inox mờ 304
924.93.003* For doors under extra heavy duty please
use additionally carrying pins.
Features
• For timber / steel door
• For heavy duty flush rebated doors
• Maintenance-free polymer friction bearing
• Torsion-proof screw-in pins
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to DIN EN 1935:2002-05
hinge class 13
Technical data
• Max. door weight according to
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg
• Max. door weight with 2 hinges 160 kg
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)
• Height 120 mm
• Knuckle Ø20 mm
• Pin Ø9 mm
• Material thickness 3 mm
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel matt (304)Inox mờ 304
924.93.103
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
* For doors under extra heavy duty please use additionally carrying pins.
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao• Đệm cao su bảo vệ vòng bi• Trục vít chống xoắn• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Đạt tiêu chuẩn DIN EN 1935:2002-05
Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 160 kg
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)• Chiều cao 120 mm• Vòng bi Ø20 mm• Trục Ø9 mm• Độ dày 3 mm
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao• Đệm cao su bảo vệ vòng bi• Trục vít chống xoắn• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Đạt tiêu chuẩn DIN EN 1935:2002-05
Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 130 kg
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)• Chiều cao 100 mm• Vòng bi Ø20 mm• Trục Ø9 mm• Độ dày 3 mm
AH 3.21New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
3
Features
• For timber / steel door
• For heavy duty flush rebated doors
• Maintenance-free polymer friction bearing
• Torsion-proof screw-in pins
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to DIN EN 1935:2002-05
hinge class 14
Technical data
• Max. door weight according to
DIN EN 1935:2002-05 HC 14 160 kg
• Max. door weight with 2 hinges 260 kg
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)
• Height 160 mm
• Knuckle Ø20 mm
• Pin Ø9 mm
• Material thickness 3 mm
Heavy duty hingeB�n l� ch�u l�c
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel matt (304)Inox mờ 304
924.93.203
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
* For doors under extra heavy duty please use additionally carrying pins.
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao• Đệm cao su bảo vệ vòng bi• Trục vít chống xoắn• Phù hợp cho cửa mở trái và phải• Đạt tiêu chuẩn DIN EN 1935:2002-05
Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo
DIN EN 1935:2002-05 HC 14 160 kg• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 260 kg
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)• Chiều cao 160 mm• Vòng bi Ø20 mm• Trục Ø9 mm• Độ dày 3 mm
AH 3.22 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Features
• For timber / steel door
• For heavy duty flush rebated door
• Maintenance-free non-crrosive
metal sliding bearing
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
Technical data
• Max. door weight with 2 hinges 400 kg
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)
• Height 160 mm
• Knuckle Ø22 mm
• Pin Ø9 mm
• Material thickness 4 mm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel matt (304)Inox mờ 304
924.93.303
Packing: 2 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
Heavy duty hingeB�n l� ch�u l�c
* For doors under extra heavy duty please use additionally carrying pins.
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao• Đệm cao su bảo vệ vòng bi• Phù hợp cho cửa mở trái và phảiThông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 400 kg
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)• Chiều cao 160 mm• Vòng bi Ø22 mm• Trục Ø9 mm• Độ dày 4 mm
AH 3.23New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
3
Accessories for hingesCác ph� ki�n cho b�n l�
Screw size d x lKích thước vít
Stainless steelInox mờ
Brass polishedMàu đồng bóng
Antique copperMàu đồng cổ
Antique brassMàu đồng rêu
Hinge material thickness 2.0/2.5 mmCho bản lề dày 2.0/2.5mm
4.0 x 25 mm 909.00.949 909.00.951 909.00.953 909.00.955
Hinge material thickness 3 mmCho bản lề dày 3mm
4.5 x 32 mm 909.00.950 909.00.952 909.00.954 909.00.956
Countersunk head screwVít
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Stainless steel mattInox mờ
926.22.300
Features
• For fixing the butt hinge to metal frames
Đ�c tính• Dùng cho cửa kim loại
AH 3.24 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Double action spring hingeB�n l� đóng m 2 chi�u
Features
• For timber frames
• For flush doors
• 180º swing action on both sides
• Suitable for DIN left and right hand
• With plastic washer improved swing action
For door weight max. 15 kg
Dành cho cửa nặng 15kgFor door weight max. 22 kg
Dành cho cửa nặng 22kg
For door weight max. 27 kg
Dành cho cửa nặng 27kg
For door weight max. 40 kg
Dành cho cửa nặng 40kg
Max. door weightCh�u l�c c�a
15 kg 22 kg 27 kg 40 kg
HeightChi�u cao
75 mm 100 mm 125 mm 150 mm
Knuckle ØVòng bi
21 mm 21 mm 21 mm 26 mm
Door thicknessesĐ� dày
18–25 mm 25–30 mm 30–35 mm 35–40 mm
Max. door widthChi�u r�ng c�a
600 mm 700 mm 700 mm 750 mm
Steel nickel platedThép mạ nikel
927.01.070 927.01.170 927.01.270 927.01.370
Steel brass plated polished Thép mạ đồng bóng
927.01.081 927.01.181 927.01.281 927.01.381
Stainless steel mattInox mờ
927.01.003 927.01.103 927.01.203 927.01.303
Packing: 2 pcsTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ• Đóng mở 180°• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải• Thiết kế vòng đệm cao su
AH 3.25New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.Door Hinges / Bản lềButt Hinges / B�n l� lá
3
Spring hingeB�n l� b�t
Features
• For timber or steel door
• For flush doors
• Maintenance-free polymer friction bearing
• Spring force can be adjusted and locked in
position
• Suitable for DIN left and right hand
• UL listed 847H
Fixing
• Relax
- Slacken security screw on the side of the
knuckle
- Press down and simultaneously turn the
hexagon socket screw in the knuckle anti-
clockwise. Repeat this action until the hinge
is completely relaxed. Then install the hinges.
• Tighten
- Turn the hexagon socket screw in the
knuckle clockwise and set spring force of all
hinges equally as required.
- Re-tighten security screw firmly.
Technical data
• Max. door weight with 3 hinges: 60 kg
• Height: 114 mm
• Knuckle: Ø18 mm
• Material thickness: 3.4 mm
A = Adjustment of spring force
B = Fixing of adjustment spring
force with security screw
Flange width bB� r�ng b�n b
40 mm 46 mm
Steel chrome plated mattThép mạ Crôm mờ 44 mm
926.10.041 926.10.141
Steel brass plated polishedThép mạ Crôm bóng 46 mm
926.10.080 926.10.180
Packing: 3 pcs. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 3 bản lề + vít
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ hoặc thép• Dùng cho cửa gỗ• Đệm cao su bảo vệ vòng bi• Lực nén của lò xo có thể được điều chỉnh và
khóa tại vị trí cố định• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải• Đạt tiêu chuẩn UL 847HL p đ�t• Nới lỏng
- Tháo ốc bảo vệ ra khỏi trụ- Ấn xuống và xoay ngược theo chiều kim
đồng hồ.Lập lại động tác này cho tới khi bản lề được tháo ra hoàn toàn.Sau đó lắp đặt bản lề
• Xiết chặt- Vặn đầu vít lục giác theo chiều kim đồng hồ
và chỉnh lực lò xo bằng nhau cho tất cả các bản lề
- Xiết lại ốc bảo vệThông s� k� thu�t• Chịu lực cửa với 3 bản lề: 60kg• Chiều cao: 114 mm• Vòng bi: 18 mm• Độ dày: 3,4 mm
A = Điều chỉnh lực bậtB = Điều chỉnh lực bật với vít an toàn
AH 3.26 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door HingesContinuous Hinges
3
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Concealed mortise hinge non-adjustable B�n l� âm
Features
• For timber frames
• For flush doors
• For concealed mounting
Technical data
• Max. opening angle 180º
Finish
A Housing: Zinc alloy satin chrome
B Housing: Zinc alloy brass plated
C Housing: Zinc alloy antique brass
D Housing: Zinc alloy antique copper
Door thicknesses mmĐộ dày gỗ
Dimensions mmKích thước
FinishMàu hoàn thiện
A B C D E F G A B C D19–24 13 45 4 2 17 19 5 341.07.927 341.07.827 341.07.127 341.07.627
60 5 18 32 6 341.07.936 341.07.836 341.07.136 341.07.63625–27 16 70 0.5 5 22.7 34 7 341.07.945 341.07.845 341.07.145 341.07.64528–36 19 95 3 27 50 10 341.07.954 341.07.854 341.07.154 341.07.65433–37 25 116 9.5 4 36 61 11 341.07.963 341.07.863 341.07.163 341.07.66338–43 27 118 12.3 8 40 65 12 341.07.972 341.07.872 341.07.172 341.07.67243–47 34 139 12 50 81 341.07.981 341.07.881 341.07.181 341.07.681Packing: 2 pc. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái + vít
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ• Lắp âm vào cửaThông s� k� thu�t• Góc mở tối đa 180ºMàu hoàn thi�nAThân bản lề: Hợp kim satin chromeBThân bản lề: Hợp kim mạ đồngCThân bản lề: Hợp kim đồng rêuDThân bản lề: Hợp kim đồng cổ
AH 3.27New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Door HingesContinuous HingesK
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Packing: 2 pc. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít
Determining the number of required door hinges.Example:A door 700 mm wide, weighs 45 kg and has athickness of 41 mm would require three concealed hinges 341.07.572 / 341.07.772 / 341.07.072
Quyết định số lượng bản lề cần cho cửaVí dụ:Cánh cửa rộng 700 mm, nặng 45 kg và dày 41mm cần 3 bản lề âm341.07.572 / 341.07.772 / 341.07.072
Calculation table
Bảng tính
Concealed mortise hinge non-adjustable B�n l� âm
Features
• For timber frames
• For flush doors
• For concealed mounting
• Fire rated version is available
on request
Technical data
• Max. opening angle 180º
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ• Lắp âm vào cửa• Sử dụng cho cửa chống cháyThông tin k� thu�t• Góc mở tối đa 180º
VersionCác loại bản lề
Door thicknessesĐộ dày gỗ
FinishMàu hoàn thiệnA B C D E
Without plastic slide platesKhông có bás nhựa
13–16 mm 341.07.518 341.07.718 341.07.018 - - 19–24 mm 341.07.527 341.07.727 341.07.027 341.07.52701 -
341.07.536 341.07.736 341.07.036 - - 25–27 mm 341.07.545 341.07.745 341.07.045 - 341.07.74501 28–34 mm 341.07.554 341.07.754 341.07.054 - -35–38 mm 341.07.563 341.07.763 341.07.063 - -
With plastic slide platesCó bás nhựa
41–45 mm 341.07.572 341.07.772 341.07.072 - -48–51 mm 341.07.581 341.07.781 341.07.081 - -
Door thicknessesĐộ dày gỗ
Dimensions mmDiện tíchA B C D E F G
13–16 mm 9.5 42 22 5.5 6 2.4 2.8 19–24 mm 12.7 44.5 19 4.8 13.1 3.2 2.8
12.7 60.3 31.8 6.4 12 3.2 2.8 25–27 mm 15.8 70 34.1 7.1 15.6 4 3.6 28–34 mm 19 95.3 52.1 9.5 17.8 4.8 4 35–38 mm 25.4 117.5 65.3 12 24.6 6.4 5.5 41–45 mm 29 117.5 62.5 9.7 30 6.4 9.5 48–51 mm 36 139 74.5 11.9 39.1 7.5 12
Finish
A Housing: Zinc alloy brass plated
Links: Steel brass plated
B Housing: Zinc alloy nickel plated
Links: Steel nickel plated
C Housing: Stainless steel (316)
Links: Stainless steel (316)
D Housing: Chrome Polished
Links: Stainless steel (316)
E Housing: Satin Chrome
Links: Stainless steel (316)
Độ dày cửa Trọng lượng cửa
B� m�t s�n ph�mA Thân: Hợp kim nhôm
Xích nối: Thép mạ đồngB Thân: Hợp kim mạ niken
Xích nối: Thép mạ nikenC Thân: Inox (316)
Xích nối: Inox (316)D Thân: Chrome bóng
Xích nối: Inox (316)E Thân: Satin bóng
Xích nối: Inox (316)
AH 3.28 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door HingesContinuous Hinges
3
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Features
• For timber frames
• For flush doors
• For concealed mounting
• Continuous 3D eccentric adjustment:
Vertical ±1 mm, Horizontal ±1.5 mm
Depth ±1 mm
Technical data
• Max. door weight 3 hinges: 60 kg
• Height: 111.5 mm
• Max. opening angle: 180º
• Min. door thickness: 40 mm
• Min./max. door width: 600/1,000 mm
Concealed mortise hinge adjustableB�n l� âm
DIN left hand
Mở trái
DIN leftMở trái
DIN rightMở phải
Zinc alloy chrome plated mattKẽm mạ chrome mờ
927.91.424 927.91.434
Zinc alloy nickel plated mattKẽm mạ nikel mờ
927.91.426 927.91.436
Zinc alloy gold colour polishedKẽm mạ màu vàng mờ
927.91.428 927.91.438
Hinge pocketH�p b�n l�
Features
• For concealed mortise hinges
• For timber lining frames
• For flush doors
• Suitable for DIN left and right hand
Cat. No.Mã số
Zinc alloyHợp kim kẽm
927.91.490
Packing: 3 pc. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 3 cái + vít
Note
Attention! Different recess dimensions when using hinge pockets!
L�u ýChiều sâu lỗ đục vào cửa tăng lên khi sử dụng bản lề!
Packing: 3 pc. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 3 cái + vít
Đ�c tính• Dùng cho khung gỗ• Dùng cho cửa gỗ phẳng• Lắp âm vào cửa• Điều chỉnh 3 chiều lệch tâm: Chiều thẳng đứng±1 mm, chiều ngang ±1.5 mm, chiều sâu ±1 mmThông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa cho cửa 3 bản lề: 60kg• Chiều cao: 111.5 mm• Góc mở tối đa: 180º• Độ dày cửa tối đa: 40 mm• Min./max. chiều rộng cửa: 600/1,000 mm
Đ�c tính• Dùng cho bản lề âm• Dùng cho cửa gỗ• Cho cửa phẳng• Thích hợp cho cửa mở trái và phải
AH 3.29New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Door HingesContinuous Hinges
Packing: 1 tool setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ dụng cụ
Features
• For mounting drill-in hinge Cat. No. 922.24.490
Supplied with
2 Drilling jigs
1 Drill bit Ø8.6 with adjusting ring
1 Hexagon socket bit
1 Allen key
Cat. No.Mã số
For rebated doorsCho cửa không phẳng
922.24.805
For flush doorsCho cửa phẳng
922.24.815
For rebated doorsCho cửa không phẳng
For flush doorsCho cửa phẳng
Mounting aids for drill-in hingesGá d"n khoan cho b�n l� âm
Packing: 1 tool setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ dụng cụ
Cat. No.Mã số
For flush doorsCho cửa phẳng
922.24.820
Drill bit Ø8.6 mm with adjusting ring1 mũi khoan Ø8.6 với vòng điều chỉnh
Hexagonal socket bitĐầu lục giác
Allen key1 chìa Allen
Features
• For mounting drill-in hinge
Cat. No. 922.24.789 and 922.24.790
• Suitable for left and right hand side
Supplied with
1 Drilling jig
1 Drill bit
1 Hexagon socket bit
1 Allen key
Drill bit with adjusting ringMũi khoan với vòng điều chỉnh
Hexagonal socket bitĐầu lục giác
Allen key1 chìa Allen
Đ�c tính• Cho bản lề lắp âm Cat. No. 922.24.490Cung c�p v�i2 khuôn dẫn khoan1 mũi khoan Ø8.6 với vòng điều chỉnh1 đầu lục gíác1 chìa Allen
Đ�c tính• Cho bản lề lắp âm
mã số 922.24.789 và 922.24.790• Thích hợp lắp bên phải và tráiCung c�p v�i1 khuôn dẫn khoan1 mũi khoan1 đầu lục giác1 chìa Allen
AH 3.30 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door HingesContinuous Hinges
3
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Stainless steel continuous hingeB�n l� dài b#ng thép
Features
• 2,000 mm length
• Heavy duty; max. adjusted
door weight 120 kg
• 40 holes per hinge
• Ideal for vandal resistant
door applications
• Avoids necessity for finger
guards on pull side of door
• Stainless steel, mill finish,
stainless steel pin
Open width BChiều rộng B
Cat. No.Mã số
76 mm 926.91.170Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Features
• 1,834 mm length
• Available in 2 widths:
39 and 51 mm
• Medium duty
• 36 holes per hinge
• Stainless steel, mill finish,
stainless steel pin
Open width BChiều rộng B
Cat. No.Mã số
39 mm 351.13.00051 mm 351.13.010
Rustproof stainless steelThép ch�ng r�
Features
• 3,500 mm length
• Flange thickness: 0.8 mm
• Barrel Ø: 3.5 mm
• Version: Rolled
Open width BChiều rộng B
Cat. No.Mã số
32 mm 351.04.039
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Piano hinge for screw fixingB�n l� piano l p b#ng vít
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Đ�c tính• Dài 2,000 mm• Chịu lực, trong lượng cửa tối
đa120 kg• 40 lỗ/ 1 bản lề• Thích hợp cho các loại cửa
công cộng• Tránh kẹt tay
• Thép không rỉ
Đ�c tính• Dài 1.834 mm• Chiều rộng có 2 loại: 39 và
51mm• Chịu lực trung bình• 36 lỗ / 1 cửa• Thép không rỉ
Đ�c tính• Dài 3.500 mm• Độ dày: 0.8 mm• Vòng bi Ø: 3.5 mm• Loại: Tròn
AH 3.31New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Door HingesContinuous Hinges
Features
• 3,500 mm length
• Flange thickness: 1.0 mm
• Barrel Ø: 3.8 mm
• Version: Without groove
Open width BChiều rộng B
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
32 mm BrightSáng
351.20.837
AluminiumNhôm
Features
• 3,500 mm length
• Flange thickness: 0.7 mm
(width open 40 mm: 0.8 mm)
• Barrel Ø: 3.3 mm
(width open 40 mm: 3.5 mm)
• Version: Rolled
Open width BChiều rộng B
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
20 mm Brass platedMạ đồng
351.01.501
Nickel platedMạ nickel
351.01.707
25 mm Brass platedMạ đồng
351.01.510
Nickel platedMạ nickel
351.01.716
32 mm Brass platedMạ đồng
351.01.538
Brass colour lacqueredMàu đồng bóng
351.00.531
Nickel platedMạ nickel
351.01.734
BurnishedBóng
351.01.136
40 mm Brass platedMạ đồng
351.01.547
Piano hinge for screw fixingB�n l� piano l p b#ng vítSteelThép
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Packing: 1 pc.Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái
Đ�c tính• Chiều dài 3,500 mm• Độ dày: 0.7 mm
(chiều rộng mở 40 mm: 0.8 mm)• Vòng bi Ø: 3.3 mm
(chiều rộng mở 40 mm: 3.5 mm)• Loại: Tròn
Đ�c tính• Chiều dài 3,500 mm• Độ dày: 1.0 mm• Vòng bi Ø: 3.8 mm• Loại: không có rãnh
AH 3.32 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door HingesContinuous Hinges
3
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Pivot door hingeB�n l� ch�t
Features
• Stainless steel thickness 2.5 mm
• For solid wood or timber doors
with thickness 40–45 mm
• Maximum door size
(height x width) 2,000 x 900 mm
• Maximum carrying weight at 60 kg
Cat. No.Mã số
Stianless steel 304Thép 304
927.98.000
Packing: 2 pc. incl. fixing materialTiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít
Drilling jig for drill-in hingesFeatures
• For mounting frame and wing parts with
Cat. No. 922.32.271/371/471/571
• Allows combined installation to frame and wing
Supplied with
1 Drilling jig
1 Drill bit Ø6.8 mm
1 Adjusting ring for drill bit
1 Brace Ø15 mm
1 Set mounting instructions
MaterialChất liệu
Cat. No.Mã số
PlasticNhựa
922.15.514
Drill bit Ø6.8 mm with adjusting ring
Mũi khoan Ø6.8 mm với vòng điều chỉnh
Brace Ø15 mmVặn ốc quay tay Ø15 mm
Accessories for drill-in hinges
Ph� ki�n cho b�n l� âmGá d"n khoan cho b�n l� âm
Packing: 1 setTiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ
Đ�c đi�m• Thép dày 2.5 mm • Cho gỗ đặc hay cửa gỗ có độ dày
40–45 mm• Kích thước cửa tối đa
(Cao x rộng) 2,000 x 900 mm• Trọng lượng chịu lực tối đa 60 kg
Đ�c đi�m• Sử dụng cho các mã số
922.32.271/371/471/571• Cho phép kết hợp lắp đặt giữa khung và cánhCung c�p1 gá khoan1 mũi khoan Ø6.8 mm1 vòng điều chỉnh cho mũi khoan1 vặn ốc quay tay Ø15 mm1 bộ hướng dẫn
AH 3.33New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Door HingesContinuous Hinges
Drill-in hingeB�n l� âm
Features
• For blind timber frames
• For rebated and flush doors
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to EN 1935:2003
hinge class 7
Technical data
• Max. door weight according to
EN 1935:2003 HC7: 40 kg
• Knuckle: Ø13 mm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel white galvanized Thép mạ kẽm
922.24.090
Features
• For blind timber frames
• For rebated and flush doors
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to EN 1935:2003
hinge class 12
Technical data
• Max. door weight according to
EN 1935:2003 HC12: 100 kg
• Knuckle: Ø16 mm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel white galvanized Thép mạ kẽm
922.24.190
Packing: 20 pcs.Tiêu chuẩn đóng gói: 20 cái
Packing: 20 pcs.Tiêu chuẩn đóng gói: 20 cái
Flush doorCửa phẳng
Rebated doorCửa không phẳng
Flush doorCửa phẳng
Rebated doorCửa không phẳng
Đ�c đi�m• Dùng cho cửa gỗ không khung bao• Cho cửa phẳng và cửa không phẳng• Phù hợp cho cửa trái và cửa phải• Đạt tiêu chuẩn EN 1935:2003
hinge class 7Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo
EN 1935:2003 HC7: 40 kg• Vòng bi: Ø13 mm
Đ�c đi�m• Cho gỗ đặc• Cho cửa phẳng và cửa không phẳng• Phù hợp cho cửa trái và cửa phải• Đạt tiêu chuẩn EN 1935:2003
hinge class 12Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo
EN 1935:2003 HC12: 100 kg• Vòng bi: Ø16 mm
AH 3.34 New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).
Door HingesContinuous Hinges
3
Kíc
h t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
Features
• For blind and lining timber frames
• For rebated interior doors
• Maintenance-free friction bearing technology
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to EN 1935:2003
hinge class 10
Technical data
• Max. door weight according to
EN 1935:2003 HC 10: 60 kg
• Knuckle: Ø15 mm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel nickel plated Thép mạ nickel
For blind frames 922.40.170
For lining frames 922.40.070
Drill-in hingeB�n l� âm
Features
• For blind timber frames
• For rebated doors
• Maintenance-free friction bearing technology
• 3 Dimensionally adjustable: Vertical +4 mm,
Horizontal +3/-2 mm, Depth +3/-2 mm
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to EN 1935:2003
hinge class 10
Technical data
• Max. door weight according to
EN 1935:2003 HC 10: 60 kg
• Knuckle: Ø16 mm
Drill-in hingeB�n l� âm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel white galvanized Thép mạ màu trắng
922.24.390
Blind frame
Lining frame
Packing: 2 pcs.Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái
Packing: 2 pcs.Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái
Đ�c đi�m• Dùng cho cửa gỗ không khung bao• Cho cửa không phẳng trong nhà• Kỹ thuật chống ma sát• Phù hợp cho cửa trái và cửa phải• Đạt tiêu chuẩn EN 1935:2003
hinge class 10Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo
EN 1935:2003 HC10: 60 kg• Vòng bi: Ø15 mm
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ không khung bao• Cho cửa không phẳng• Kỹ thuật chống ma sát• Điều chỉnh 3 chiều: Chiều thẳng đứng +4 mm,
chiều ngang +3/-2 mm, Chiều sâu +3/-2 mm• Thích hợp cho cửa mở trái và phải• Đạt tiêu chuẩn theo EN 1935:2003
hinge class 10Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo
EN 1935:2003 HC 10: 60 kg• Vòng bi: Ø16 mm
AH 3.35New products and systems: www.hafele.comSản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
We
rese
rve
the
right
to a
lter
spec
ifica
tions
with
out n
otic
e (H
VN
Arc
hite
ctur
al H
ardw
are
2012
).K
ích t
hư
ớc
và m
àu s
ắc
sản p
hẩm
có t
hể t
hay
đổi m
à k
hông c
ần b
áo t
rướ
c.
3
Door HingesContinuous Hinges
Features
• For 2-part drill-in hinges Ø13 mm
• Plastic
Đ�c tính• Cho bản lề âm Ø13 mm• Nhựa
Decorative sleeveN p ch�p
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Plastic nickel colour mattNhựa màu nickel mờ
922.24.906
Plastic chrome colour polishedNhựa mạ crôm bóng
922.24.902
Plastic brass colour polishedNhựa mạ đồng bóng
922.24.908
Plastic white RAL 9016Nhựa trắng RAL 9016
922.24.907
Features
• For blind timber frames
• For rebated interior doors
• Maintenance-free friction bearing technology
• 3 Dimensionally adjustable: Vertical +4 mm,
Horizontal +3/-2 mm, Depth +3/-2 mm
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand
• Tested according to EN 1935:2003
hinge class 13
Technical data
• Max. door weight according to EN
1935:2003 HC13: 120 kg
• Knuckle: Ø16 mm
FinishMàu hoàn thiện
Cat. No.Mã số
Steel white galvanized Thép mạ màu trắng
922.24.490
Drill-in hingeB�n l� âm
Packing: 2 pcs.Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái
Packing: 2 pcs.Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái
Đ�c tính• Dùng cho cửa gỗ không khung bao• Cho cửa không phẳng• Kỹ thuật chống ma sát• Điều chỉnh 3 chiều: Chiều thẳngđứng +4 mm, chiều ngang +3/-2 mm,Chiều sâu +3/-2 mm• Thích hợp cho cửa mở trái và phải• Đạt tiêu chuẩn theo EN 1935:2003
hinge class 13Thông s� k� thu�t• Trọng lượng cửa tối đa theo EN
1935:2003 HC13: 120 kg• Vòng bi: Ø16 mm