3주차 식사 Ăn uống - cufscontents.cufs.ac.kr/contents/asn/ar0201/pdf/ar0201_unit... ·...

49
3주차. 식사 Ăn uống 들어가기

Upload: others

Post on 25-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3주차. 식사 Ăn uống

들어가기

Page 2: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

메뉴 읽기

음식 주문하기

주제 관련 대화 듣기

주제 관련 텍스트 읽고 분석하기

학습내용

Page 3: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

학습목표

음식에 관련된 어휘 및 표현을 알고

사용할 수 있다.

외식할 때 베트남어로 음식을 주문할 수

있다.

주제 관련 텍스트를 분석적으로 읽고

이해할 수 있다.

Page 4: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

학습하기

1. 메뉴 읽기

3주차. 식사 Ăn uống

Page 5: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

1) 새 단어

thực đơn 메뉴

gọi 부르다, 주문하다

súp 수프

lươn 장어

nấm 버섯

hải sản 해산물

thập cẩm 혼합의

tráng miệng 후식

trà 차(음료)

Page 6: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

1) 새 단어

nấu 요리하다

rán 튀기다

rang 볶다

xào (기름에) 볶다

luộc 삶다

nướng 굽다

hấp 찌다

kho 조리다

muối (소금에) 담그다

요리법

Page 7: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 메뉴1

Thực đơn

(80.000đ/1 suất)

Khai vị: *Súp gà/ súp lươn

Món chính: * Nem rán

* Thịt bò xào nấm

* Canh hải sản

* Cơm rang thập cẩm

Tráng miệng: * Cà phê/ trà

* Hoa quả

Page 8: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 메뉴1

Nem rán

Thịt bò xào nấm

Canh hải sản

Cơm rang thập cẩm

Page 9: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 메뉴2

ở ò á

ở ò í

ở á ỏ

Page 10: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 메뉴3

Nước cam 35.000đ

Nước chanh 33.000đ

Nước dừa 30.000đ

Sinh tố dâu tây 32.000đ

Sinh tố xoài 30.000đ

Sinh tố dứa 27.000đ

Page 11: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

퀴즈! 퀴즈!

Tên món này là gì?

Nem rán Phở gà

Page 12: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

퀴즈! 퀴즈!

Món nào là món tráng miệng?

A. Súp gà

B. Phở bò chín

C. Sinh tố xoài

D. Canh hải sản

Page 13: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

퀴즈! 퀴즈!

빈칸에 들어갈 말로 알맞은 것은?

Đây là món thịt bò ______ nấm.

A. kho

B. rán

C. luộc

D. xào

Page 14: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

학습하기

2. 음식 주문하기

3주차. 식사 Ăn uống

Page 15: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

1) 자주 쓰는 표현

Anh ơi/ Chị ơi/ Em ơi

Cho tôi xem thực đơn!

Quán này có món gì ngon?

Ở đây có ____ không?

Page 16: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 음식 주문

hai bát phở gà.

một đĩa đậu rán.

ba cốc bia.

bốn cái kem.

một đĩa gà rán và hai

bát cơm trắng.

Page 17: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

퀴즈! 퀴즈!

빈 칸에 공통으로 들어갈 말로 알맞은 것은?

1. Chị ơi, ______ em một bát phở bò chín.

2. Em ơi, _______ chị ba cốc nước cam và

một cái kem.

có mua cho gọi

Page 18: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

퀴즈! 퀴즈!

빈 칸을 알맞게 채워보세요.

A: Chị ơi, cho tôi xem thực đơn.

B: Vâng, đây ạ. Chị muốn dùng món gì?

A: Cho tôi ① , ② và ③ .

B: Vâng, cảm ơn chị.

1 32

Page 19: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

학습하기

3. 어휘, 표현, 대화

3주차. 식사 Ăn uống

Page 20: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

앞에서 배운 내용을 토대로두 사람의 대화를 들어보고

교수님의 해설강의도 잘 들어보세요.

Page 21: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa
Page 22: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

1) 새 단어

bạn 친구

mình 나, 저

quán 가게

cuối 맨 끝

phố 거리, 길

xong 이미 했다(완료형)

pha (차, 커피 등)타다

mời 초대하다, (음식)권하다

Page 23: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 시제 표현

đãvừa

mớiđang sắp sẽ

Tôi đã ăn cơm ở nhà.

Tôi vừa (mới) ăn phở bò.

Tôi đang uống cà phê cùng bạn tôi.

Tôi sắp đi du lịch Việt Nam.

Tôi sẽ đi Việt Nam khi có thời gian.

Page 24: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 하루 시간 표현

sáng trưa chiều tối đêm

Anh dậy lúc mấy giờ sáng?

Anh thường ăn cơm trưa lúc mấy giờ trưa?

Tôi đã gặp Lan lúc bốn giờ chiều.

Hoa ăn tối lúc 7 giờ tối.

Chị ngủ lúc mấy giờ đêm?

Page 25: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 문법

đã~ chưa?의 사용

A: Bạn đã ăn cơm trưa chưa?

B: Chưa, mình chưa ăn.

Rồi, mình (đã) ăn rồi.

A: Chị đã gặp Lan chưa?

B: Chưa, chị chưa gặp Lan.

Rồi, chị (đã) gặp Lan rồi.

1

2

Page 26: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 문법

hay의 사용

Bạn thích ăn cơm hay phở?

Chị uống cà phê hay nước cam?

Anh thích xem ti vi hay đi dạo?

1

2

3

Page 27: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 대화

Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa?

Vinh Chưa, mình chưa ăn.

Sáng nay nhiều việc quá.

Thế à? Mình cũng chưa ăn.

Chúng ta cùng đi ăn nhé!

Bạn muốn ăn gì? Cơm hay phở?

Lan

Vinh

Có quán cơm bình dân mới ở cuối phố.

Món thịt bò xào ở đó ngon lắm.

Ừ, mình cũng thích món này.

Chúng ta đi luôn bây giờ nhé?

Lan

Vinh

Page 28: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 대화

Lan Ừ, chúng ta cùng đi đi.

À, ăn cơm xong, mình sẽ pha cà phê mời bạn.

Vinh Thật à? Cảm ơn bạn.

Page 29: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

퀴즈! 퀴즈!

대화 내용과 일치하는 것은?

Lan đã ăn cơm trưa.

Vinh chưa ăn cơm trưa.

Lan thích ăn phở bò.

Vinh cũng thích ăn phở bò.

1

2

3

4

Page 30: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

학습하기

4. 텍스트 읽고 분석하기

3주차. 식사 Ăn uống

Page 31: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

Cơm nhà

Page 32: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

Ở Việt Nam, vào buổi sáng, vì không có nhiều thời gian nên

người ta thường ăn đơn giản. Trước khi đi làm, nhiều người

thường ăn phở hay bánh mỳ ở quán. Nhưng hàng ngày tôi

thường ăn cơm sáng ở nhà cùng mẹ tôi. Vì mẹ tôi không thích

ăn quán. Nếu tôi không ăn cùng thìmẹ tôi sẽ phải ăn một mình.

Page 33: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

Mẹ tôi nấu cơm và canh rất ngon. Đặc biệt, tôi rất thích món

nem rán, tôm rang và thịt bò xào của mẹ. Trong khi ăn, mẹ tôi

và tôi nói nhiều chuyện vui vẻ. Tôi luôn cảm thấy hạnh phúc khi

ăn cùng mẹ.

Page 34: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

1) 새 단어

vào 들어가다, ~에(시간)

thời gian 시간

đơn giản 간단하다, 간단히

hàng ngày 매일

phải ~해야 한다

một mình 혼자

nói 말하다

chuyện 이야기

cảm thấy 느끼다

Page 35: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 문법

Trước khi/ trong khi/ sau khi의 사용

Trước khi đi làm, nhiều người thường

ăn phở hay bánh mỳ ở các quán.

Trong khi ăn, mẹ tôi và tôi nói nhiều

chuyện vui vẻ.

Sau khi xem phim, tôi đã cùng Lan đi

ăn cơm ở quán Ngon.

1

2

3

Page 36: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

nếu~ thì~의 사용

Nếu tôi không ăn cùng thìmẹ tôi sẽ

phải ăn một mình.

Nếu có thời gian thìhè này tôi sẽ đi

du lịch Việt Nam.

Nếu trời mưa thìchúng ta sẽ không

đá bóng.

1

2

3

2) 문법

Page 37: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

phải의 사용

Nếu tôi không ăn cùng thìmẹ tôi sẽ

phải ăn một mình.

Vìtôi bị cảm nên tôi phải đi bệnh viện.

Em sẽ phải cố gắng học tiếng Việt

chăm chỉ hơn.

1

2

3

2) 문법

Page 38: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 해석

Ở Việt Nam, vào buổi sáng, vì không có

nhiều thời gian nên người ta thường ăn đơn

giản. Trước khi đi làm, nhiều người thường

ăn phở hay bánh mỳ ở quán. Nhưng hàng

ngày tôi thường ăn cơm sáng ở nhà cùng mẹ

tôi. Vì mẹ tôi không thích ăn quán. Nếu tôi

không ăn cùng thì mẹ tôi sẽ phải ăn một

mình.

Page 39: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 해석

Mẹ tôi nấu cơm và canh rất ngon. Đặc biệt,

tôi rất thích món nem rán, tôm rang và thịt

bò xào của mẹ. Trong khi ăn, mẹ tôi và tôi

nói nhiều chuyện vui vẻ. Tôi luôn cảm thấy

hạnh phúc khi ăn cùng mẹ.

Page 40: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

퀴즈! 퀴즈!

텍스트 내용과 일치하는 것은?

Tôi rất thích ăn phở.

Mẹ tôi không thích ăn quán.

Người ta thường ăn trưa đơn giản.

Tôi thường ăn cơm sáng ở nhà cùng chị tôi.

1

2

3

4

Page 41: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

평가하기

3주차. 식사 Ăn uống

Page 42: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

1) Đây là món gì?

Thịt bò kho

Thịt bò xào

Thịt bò rán

Thịt bò luộc

B

쇠고기 볶음 사진입니다 .

Page 43: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) Món này là món gì?

Đậu rán

Nem rán

Tôm rang

Gà rang

C

이 음식은 새우 볶음입니다 .

Page 44: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 빈칸에 공통으로 들어갈 단어로 알맞은 것은?

①Trước khi đến đây, tôi _____ gặp Lan.

②Sáng nay tôi ____ dậy lúc 6 giờ và đi học lúc 8 giờ.

đã sẽ

sắp đang

A

두 문장모두 과거에 일어난 일에 대해말하고 있으므로đã만사용가능합니다.

Page 45: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

4) 빈칸에 들어갈 단어로 알맞은 것은?

Vinh: Em đã gặp cô Hoa chưa?

Lan: ____ , em ____ gặp cô Hoa.

D

đã+ 동사+ chưa? 질문에 대하여 rồi 혹은 chưa 사용해서대답할수 있는데 빈 칸이 동사앞에 나오는경우는 chưa만사용가능합니다.

có rồi

không chưa

Page 46: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

정리하기

3주차. 식사 Ăn uống

Page 47: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

1) 메뉴 일기

Thực đơn

(80.000đ/1 suất)

Khai vị: *Súp gà/ súp lươn

Món chính: * Nem rán

* Thịt bò xào nấm

* Canh hải sản

* Cơm rang thập cẩm

Tráng miệng: * Cà phê/ trà

* Hoa quả

Page 48: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

2) 음식 주문

hai bát phở gà.

một đĩa đậu rán.

ba cốc bia.

bốn cái kem.

một đĩa gà rán và hai

bát cơm trắng.

Page 49: 3주차 식사 Ăn uống - CUFScontents.cufs.ac.kr/contents/asn/AR0201/pdf/AR0201_unit... · 2019-02-11 · 3) 대화 Lan Bạn đã ăn cơm trưa chưa? Vinh Chưa, mình chưa

3) 문법

đã~ chưa?의 사용

hay의 사용

trước khi/ trong khi/ sau khi 의 사용

nếu~ thì~의 사용

phải의 사용