3000 tu phien am va giai nghia
TRANSCRIPT
abandon (v) /ə'bændən/ bỏ, từ bỏabandoned (adj) /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏability (n) /ə'biliti/ khả năng, năng lựcable (adj) /'eibl/ có năng lực, có tàiunable (adj) /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tàiabout (adv)., prep. /ə'baut/ khoảng, vềabove prep., (adv) /ə'bʌv/ ở trên, lên trênabroad (adv) /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence (n) /'æbsəns/ sự vắng mặtabsent (adj) /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute (adj) /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb (v) /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốnabuse (n) (v) /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic (adj) /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmaccent (n) /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept (v) /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuậnacceptable (adj) /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuậnunacceptable (adj) /'ʌnək'septəbl/access (n) /'ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident (n) /'æksidənt/ tai nạn, rủi roby accidentaccidental (adj) /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation (n) /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiếtaccompany (v) /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theoaccount (n) (v) /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đếnaccurate (adj) /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately (adv) /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse (v) /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tộiachieve (v) /ə'tʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuacid (n) /'æsid/ axitacknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire (v) /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross (adv)., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang quaact (n) (v) /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửaction (n) /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành độngactive (adj) /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
actively (adv) /'æktivli/activity (n) /æk'tiviti/actor, actress (n) /'æktə/ /'æktris/ diễn viênactual (adj) /'æktjuəl/ thực tế, có thậtactually (adv) /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại (adv)ertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáoadapt (v) /ə'dæpt/ tra, lắp vào => adaption
add (v) /æd/ cộng, thêm vàoaddition (n) /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêmaddress (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉadequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủadequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đángadjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phụcadmire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phụcadmit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợpadopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiadult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành (adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất (adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp caoin (adv)ance trước, sớm (adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thếtake (adv)antage of lợi dụng (adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm (adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước (adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo (adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) /əd'və:tismənt/ (adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo (adv)ise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair (n) /ə'feə/ việcaffect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection (n) /ə'fekʃn/afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiềuafterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấyagain (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữaagainst prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
age (n) /eidʤ/ tuổiaged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gianagent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)ago (adv) /ə'gou/ trước đâyagree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thànhagreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồngahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trướcaid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vàoaim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung,
hướng vào air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầuairport (n) sân bay, phi trườngalarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguyalarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãialarmed (adj) /ə'lɑ:m/ alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồnalcoholic adj., (n) /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượualive (adj) /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiall det., pro (n) (adv) /ɔ:l/ tất cảallow (v) /ə'lau/ cho phép, để choall right adj., (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; đượcally (n) (v) /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông giaallied (adj) /ə'laid/ liên minh, đồng minh, thông giaalmost (adv) /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần nhưalone adj., (adv) /ə'loun/ cô đơn, một mìnhalong prep., (adv) /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theoalongside prep., (adv) /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theoaloud (adv) /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếngalphabet (n) /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bảnalphabetical (adj) /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cáialphabetically (adv) /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abcalready (adv) /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồialso (adv) /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thếalter (v) /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổialternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọnalternatively (adv) như một sự lựa chọnalthough conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu choaltogether (adv) /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
always (adv) /'ɔ:lwəz/ luôn luônamaze (v) /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốtamazing (adj) /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốtamazed (adj) /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốtambition (n) æm'biʃn/ hoài bão, khát vọngambulance (n) /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứuamong (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữaamount (n) (v) /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)amuse (v) /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cườiamusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ vui thíchamused (adj) /ə'mju:zd/ vui thíchanalyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ phân tíchanalysis (n) /ə'næləsis/ sự phân tíchancient (adj) /'einʃənt/ xưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger (n) /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữangle (n) /'æɳgl/ gócangry (adj) /'æɳgri/ giận, tức giậnangrily (adv) /'æɳgrili/ tức giận, giận dữanimal (n) /'æniməl/ động vật, thú vậtankle (n) /'æɳkl/ mắt cá chânanniversary (n) /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệmannounce (v) /ə'nauns/ báo, thông báoannoy (v) /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuannoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuannoyed (adj) /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầyannual (adj) /'ænjuəl/ hàng năm, từng nămannually (adv) /'ænjuəli/ hàng năm, từng nămanother det., pro(n) /ə'nʌðə/ khácanswer (n) (v) /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix chống lạianticipate (v) /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trướcanxiety (n) /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắnganxious (adj) /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoănany det., pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí
nàoanyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ người nào, bất cứ aianything pro(n) /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gìanyway (adv) /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữaanywhere (adv) /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
apart (adv) /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bênapart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…raapartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồngapologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent (adj) /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻapparently (adv) nhìn bên ngoài, hình nhưappeal (n) (v) /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩnappear (v) /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diệnappearance (n) /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diệnapple (n) /'æpl/ quả táoapplication (n) /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên
tâmapply (v) /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint (v) /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọnappointment (n) /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệmappreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thứcapproach (v) (n) /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gầnappropriate (adj) (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đángapproval (n) /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuậnapprove (of) (v) /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproving (adj) /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt vớiapproximately (adv) /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừngApril (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tưarea (n) /'eəriə/ diện tích, bề mặtargue (v) /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõargument (n) /'ɑ:gjumənt/ lý lẽarise (v) /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh raarm (n) (v) /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arms (n) vũ khí, binh giới, binh khíarmed (adj) /ɑ:md/ vũ trangarmy (n) /'ɑ:mi/ quân độiaround (adv)., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanharrange (v) /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrangement (n) /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạnarrest (v) (n) /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữarrival (n) /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơiarrive (v) (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơiarrow (n) /'ærou/ tên, mũi tên
art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuậtarticle (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạoartificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạoartist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩartistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuậtas prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổaside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bênaside from ngoài ra, trừ raapart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
ask (v) /ɑ:sk/ hỏiasleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủfall asleep ngủ thiếp điaspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạoassist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặtassistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡassistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡassociate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tácassociated with liên kết vớiassociation (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kếtassume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoanatmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyểnatom (n) /'ætəm/ nguyên tửattach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached (adj) gắn bóattack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kíchattempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thửattempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thửattend (v) /ə'tend/ dự, có mặtattention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểmattorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyềnattract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫnattraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hútattractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốnaudience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giảAugust (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dìauthor (n) /'ɔ:θə/ tác giảauthority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự độngautomatically (adv) một cách tự độngautumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lựcaverage adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bìnhavoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xaawake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậyaward (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởngaware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấyaway (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xaawful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợawfully (adv) tàn khốc, khủng khiếpawkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túngawkwardly (adv) vụng về, lung túngback (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lạibackground (n) /'bækgraund/ phía sau; nềnbackwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lạibacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩnbad (adj) /bæd/ xấu, tồi
go bad bẩn thỉu, thối, hỏngbadly (adv) /'bædli/ xấu, tồibad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xáchbaggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lýbake (v) /beik/ nung, nướng bằng lòbalance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
ball (n) /bɔ:l/ quả bóngban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấmband (n) /bænd/ băng, đai, nẹpbandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bóbank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
bar (n) /bɑ:/ quán bán rượubargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bánbarrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái
gìbased on dựa trênbasic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sởbasically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bảnbasis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắmbathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinhbattery (n) /'bætəri/ pin, ắc quybattle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quếbeach (n) /bi:tʃ/ bãi biểnbeak (n) /bi:k/ mỏ chimbear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ômbeard (n) /biəd/ râubeat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấmbeautiful (adj) /'bju:təful/ đẹpbeautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòngbeauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹpbecause conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vìbecause of prep. vì, do bởibecome (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
bed (n) /bed/ cái giườngbedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủbeef (n) /bi:f/ thịt bòbeer (n) /bi:ə/ rượu biabefore prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trướcbegin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầubeginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầubehalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân
aibehave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xửbehaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng saubelief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởngbelieve (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuôngbelong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưngbend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn congbent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướngbeneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấpbenefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi chobeside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộcbetting (n) /beting/ sự đánh cuộcbetter, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhấtgood, well /gud/ /wel/ tốt, khỏebetween prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữabeyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kiabicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạpbid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giábig (adj) /big/ to, lớn
bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạcbin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượubiology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
bird (n) /bə:d/ chimbirth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻgive birth (to) sinh rabirthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhậtbiscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quybit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
a bit một chút, một tíbite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạmbitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xótbitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xótblack adj., (n) /blæk/ đen; màu đenblade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong
chóng)blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng tráchblank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗngblankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thầnblind (adj) /blaind/ đui, mùblock (n) (v) /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặnblonde adj., (n)blond (adj) /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàngblood (n) /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow (v) (n) /blou/ nở hoa; sự nở hoablue adj., (n) /blu:/ xanh, màu xanhboard (n) (v) /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủyboat (n) /bout/ tàu, thuyềnbody (n) /'bɔdi/ thân thể, thân xác
boil (v) /bɔil/ sôi, luộcbomb (n) (v) /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bombone (n) /boun/ xương
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
book (n) (v) /buk/ sách; ghi chépboot (n) /bu:t/ giày ốngborder (n) /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)bore (v) /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻboring (adj) /'bɔ:riɳ/ buồn chánbored (adj) buồn chánborn: be born (v) /bɔ:n/ sinh, đẻborrow (v) /'bɔrou/ vay, mượnboss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởngboth det., pro(n) /bouθ/ cả haibother (v) /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mìnhbottle (n) /'bɔtl/ chai, lọbottom (n) (adj) /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùngbound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắnbowl (n) /boul/ cái bát
box (n) /bɔks/ hộp, thùng boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên
boyfriend (n) bạn traibrain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí nãobranch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đườngbrand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảmbread (n) /bred/ bánh mỳbreak (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbroken (adj) /'broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast (n) /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sángbreast (n) /brest/ ngực, vúbreath (n) /breθ/ hơi thở, hơibreathe (v) /bri:ð/ hít, thởbreathing (n) /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thởbreed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giốngbrick (n) /brik/ gạchbridge (n) /bridʤ/ cái cầubrief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắtbriefly (adv) /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắtbright (adj) /brait/ sáng, sáng chóibrightly (adv) /'braitli/ sáng chói, tươibrilliant (adj) /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọibring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lạibroad (adj) /broutʃ/ rộngbroadly (adv) /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
brother (n) /'brΔðз/ anh, em traibrown adj., (n) /braun/ nâu, màu nâubrush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quétbubble (n) /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tămbudget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sáchbuild (v) /bild/ xây dựngbuilding (n) /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinhbullet (n) /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêuburnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hứcbury (v) /'beri/ chôn cất, mai táng
bus (n) /bʌs/ xe buýtbush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậmbusiness (n) /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanhbusinessman, businesswoman (n) thương nhânbusy (adj) /´bizi/ bận, bận rộnbut conj. /bʌt/ nhưngbutter (n) /'bʌtə/ bơbutton (n) /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc
buy (v) /bai/ muabuyer (n) /´baiə/ người muaby prep., (adv) /bai/ bởi, bằngbye exclamation /bai/ tạm biệtcent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)cabinet (n) /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồcable (n) /'keibl/ dây cápcake (n) /keik/ bánh ngọtcalculate (v) /'kælkjuleit/ tính toáncalculation (n) /,kælkju'lei∫n/ sự tính toáncall (v) (n) /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọibe called được gọi, bị gọicalm adj., (v) (n) /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ảcalmly (adv) /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnhcamera (n) /kæmərə/ máy ảnhcamp (n) (v) /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trạicamping (n) /kæmpiη/ sự cắm trạicampaign (n) /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
can modal (v) (n) /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng cannot không thể
could modal (v) /kud/ có thểcancel (v) /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏcancer (n) /'kænsə/ bệnh ung thưcandidate (n) /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thicandy (n) (NAmE) /´kændi/ kẹo
cap (n) /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vảicapable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gancapacity (n) /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suấtcapital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bảncaptain (n) /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnhcapture (v) (n) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
car (n) /kɑ:/ xe hơicard (n) /kɑ:d/ thẻ, thiếpcardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tôngcare (n) (v) /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóctake care (of) sự giữ gìncare for trông nom, chăm sóccareer (n) /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệpcareful (adj) /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìncarefully (adv) /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless (adj) /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thảcarelessly (adv) cẩu thả, bất cẩncarpet (n) /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)carrot (n) /´kærət/ củ cà rốtcarry (v) /ˈkæri/ mang, vác, khuân chởcase (n) /keis/ vỏ, ngăn, túi in case (of) nếu......cash (n) /kæʃ/ tiền, tiền mặtcast (v) (n) /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự
thả (neo)castle (n) /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách
cat (n) /kæt/ con mèocatch (v) /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory (n) /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trùcause (n) (v) /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
CD (n) cease (v) /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnhceiling (n) /ˈsilɪŋ/ trần nhàcelebrate (v) /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
celebration (n) /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng cell (n) /sel/ ô, ngăn
cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di độngcent (n) (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti metcentral (adj) /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ươngcentre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ươngcentury (n) /'sentʃuri/ thế kỷceremony (n) /´seriməni/ nghi thức, nghi lễcertain adj., pro(n) /'sə:tn/ chắc chắncertainly (adv) /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất địnhuncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắncertificate (n) /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉchain (n) (v) /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lạichair (n) /tʃeə/ ghếchairman, chairwoman (n) /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọachallenge (n) (v) /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức,
thử tháchchamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance (n) /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắnchange (v) (n) /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổichannel (n) /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biểnchapter (n) /'t∫æptə(r)/ chương (sách)character (n) /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vậtcharacteristic adj., (n) /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính,
đặc điểmcharge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm
vụ, giao việcin charge of phụ tráchcharity (n) /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thíchart (n) (v) /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồchase (v) (n) /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắtchat (v) (n) /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫucheap (adj) /tʃi:p/ rẻcheaply (adv) rẻ, rẻ tiềncheat (v) (n) /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lậncheck (v) (n) /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tracheek (n) /´tʃi:k/ mácheerful (adj) /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởicheerfully (adv) vui vẻ, phấn khởicheese (n) /tʃi:z/ pho mátchemical adj., (n) /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
chemist (n) /´kemist/ nhà hóa họcchemist’s (n) (BrE) chemistry (n) /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa họccheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ sécchest (n) /tʃest/ tủ, rương, hòmchew (v) /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩchicken (n) /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief adj., (n) /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu,
xếpchild (n) /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
chin (n) /tʃin/ cằmchip (n) /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ sô cô lachoice (n) /tʃɔɪs/ sự lựa chọnchoose (v) /t∫u:z/ chọn, lựa chọnchop (v) /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻchurch (n) /tʃə:tʃ/ nhà thờcigarette (n) /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóngcircle (n) /'sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp,
tình huốngcitizen (n) /´sitizən/ người thành thị
city (n) /'si:ti/ thành phốcivil (adj) /'sivl/ (thuộc) công dânclaim (v) (n) /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầuclap (v) (n) /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass (n) /klɑ:s/ lớp họcclassic adj., (n) /'klæsik/ cổ điển, kinh điểnclassroom (n) /'klα:si/ lớp học, phòng họcclean adj., (v) /kli:n/ sạch, sạch sẽ; clear adj., (v) lau chùi, quét dọnclearly (adv) /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủaclerk (n) /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sưclever (adj) /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo click (v) (n) /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)client (n) /´klaiənt/ khách hàngclimate (n) /'klaimit/ khí hậu, thời tiếtclimb (v) /klaim/ leo, trèoclimbing (n) /´klaimiη/ sự leo trèoclock (n) /klɔk/ đồng hồ
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
close NAmE (adj) /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậyclosely (adv) /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉclose NAmE (v) đóng, khép, kết thúc, chấm dứtclosed (adj) /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kíncloset (n) (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng khocloth (n) /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tuclothes (n) /klouðz/ quần áoclothing (n) /´klouðiη/ quần áo, y phụccloud (n) /klaud/ mây, đám mâyclub (n) /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /'senti,mi:tз/ xen ti métcoach (n) /koʊtʃ/ huấn luyện viêncoal (n) /koul/ than đácoast (n) /koust/ sự lao dốc; bờ biển
coat (n) /koʊt/ áo choàngcode (n) /koud/ mật mã, luật, điều lệcoffee (n) /'kɔfi/ cà phêcoin (n) /kɔin/ tiền kim loạicold adj., (n) /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcoldly (adv) /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse (v) (n) /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổcolleague (n) /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect (v) /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lạicollection (n) /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họpcollege (n) /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/ màu sắc; tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắccolumn (n) /'kɔləm/ cột , mục (báo)combination (n) /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợpcombine (v) /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợpcome (v) /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tớicomedy (n) /´kɔmidi/ hài kịchcomfort (n) (v) /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an
nhàn; dỗ dành, an ủicomfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủcomfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúnguncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải máicommand (v) (n) /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra
lệnh, quyền chỉ huycomment (n) (v) /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê
bình, chú thích, dẫn giảicommercial (adj) /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
commit (v) /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tùcommitment (n) /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâmcommittee (n) /kə'miti/ ủy bancommon (adj) /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biếnin common sự chung, của chungcommonly (adv) /´kɔmənli/ thông thường, bình thườngcommunicate (v) /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạccommunication (n) /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt,
truyền tincommunity (n) /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dâncompany (n) /´kʌmpəni/ công tycompare (v) /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếucomparison (n) /kəm'pærisn/ sự so sánhcompete (v) /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetition (n) /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấucompetitive (adj) /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranhcomplain (v) /kəm´plein/ phàn nàn, kêu cacomplaint (n) /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiệncomplete adj., (v) /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; completely (adv) /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹncomplex (adj) /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rốicomplicate (v) /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rốicomplicated (adj) /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rốicomputer (n) /kəm'pju:tə/ máy tínhconcentrate (v) /'kɔnsentreit/ tập trungconcentration (n) /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trungconcept (n) /ˈkɒnsept/ khái niệmconcern (v) (n) /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tớiconcerned (adj) /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líuconcerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngạiconcert (n) /kən'sə:t/ buổi hòa nhạcconclude (v) /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)conclusion (n) /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luậnconcrete adj., (n) /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition (n) /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thếconduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều
khiển, chỉ huyconference (n) /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc confidence (n) /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậyconfident (adj) /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ tự tinconfine (v) /kən'fain/ giam giữ, hạn chếconfined (adj) /kən'faind/ hạn chế, giới hạnconfirm (v) /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thựcconflict (n) (v) / (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự
xung đột, sự va chạmconfront (v) /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếuconfuse (v) làm lộn xộn, xáo trộnconfusing (adj) /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused (adj) /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượngconfusion (n) /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạncongratulations (n) /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc
mừng, khen ngợi (s)congress (n) /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hộiconnect (v) /kə'nekt/ kết nối, nốiconnection (n) /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kếtconscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõunconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõconsequence (n) /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quảconservative (adj) /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủconsider (v) /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đếnconsiderable (adj) /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably (adv) /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiềuconsideration (n) /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan
tâmconsist of (v) /kən'sist/ gồm cóconstant (adj) /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngconstantly (adv) /'kɔnstəntli/ kiên địnhconstruct (v) /kən´strʌkt/ xây dựngconstruction (n) /kən'strʌkʃn/ sự xây dựngconsult (v) /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiếnconsumer (n) /kən'sju:mə/ người tiêu dùngcontact (n) (v) /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúccontain (v) /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồmcontainer (n) /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary (adj) /kən'tempərəri/ đương thời, đương đạicontent (n) /kən'tent/ nội dung, sự hài lòngcontest (n) /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu,
chiến tranhcontext (n) /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vicontinent (n) /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue (v) /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
continuous (adj) /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếpcontinuously (adv) /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếpcontract (n) (v) /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kếtcontrast (n) (v) /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương
phản, làm trái ngượccontrasting (adj) /kən'træsti/ tương phảncontribute (v) /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phầncontribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phầncontrol (n) (v) s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực,
quyền chỉ huyin control (of) trong sự điều khiển củaunder control dưới sự điều khiển củacontrolled (adj) /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm trauncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra,
không bị hạn chếconvenient (adj) /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợpconvention (n) /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ướcconventional (adj) /kən'ven∫ənl/ quy ướcconversation (n) /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyệnconvert (v) /kən'və:t/ đổi, biến đổiconvince (v) /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấycook (v) (n) /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăncooking (n) /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăncooker (n) (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấucookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầucopy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt
chướccore (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòngcorner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữacorrectly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xác cost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trảcottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranhcotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợicough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoacoughing (n) /´kɔfiη/ ho
could /kud/ có thể, có khả năngcouncil (n) /kaunsl/ hội đồngcount (v) /kaunt/ đếm, tínhcounter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
country (n) /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nướccountryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôncounty (n) /koun'ti/ hạt, tỉnhcouple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôicourage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khícourse (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đuaof course dĩ nhiêncourt (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòacousin (n) /ˈkʌzən/ anh em họcover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccovered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọccow (n) /kaʊ/ con bò cáicrack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứtcracked (adj) /krækt/ rạn, nứtcraft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá
tan tành, phá vụncrazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trícream (n) /kri:m/ kemcreate (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nêncreature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàngcredit card (n) thẻ tín dụngcrime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạmcriminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạmcrisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp (adj) /krips/ giòncriterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩncritical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê
pháncriticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ tríchcrop (n) /krop/ vụ mùacross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng
qua, vượt quacrowd (n) /kraud/ đám đôngcrowded (adj) /kraudid/ đông đúccrown (n) /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhấtcrucial (adj) /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếucruel (adj) /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
crush (v) /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹpcry (v) (n) /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu lacultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóaculture (n) /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
cup (n) /kʌp/ tách, chéncupboard (n) /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăncurb (v) /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chếcure (v) (n) /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốccurious (adj) /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùngcuriously (adv) /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳcurl (v) (n) /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn curly (adj) /´kə:li/ quăn, xoắncurrent adj., (n) /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống
(gió)currently (adv) /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện naycurtain (n) /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)curve (n) (v) /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ congcurved (adj) /kə:vd/ congcustom (n) /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quáncustomer (n) /´kʌstəmə/ khách hàngcustoms (n) /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quancut (v) (n) /kʌt/ cắt, chặt; sự cắtcycle (n) (v) /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi
xe đạpcycling (n) /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
dad (n) /dæd/ bố, chadaily (adj) /'deili/ hàng ngàydamage (n) (v) /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại,
làm hỏng, gây thiệt hạidamp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấpdance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũdancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũdancer (n) /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger (n) /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọadangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệudate (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi
niên hiệudaughter (n) /ˈdɔtər/ con gái
day (n) /dei/ ngày, ban ngày
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
dead (adj) /ded/ chết, tắtdeaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơdeal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bándeal with giải quyếtdear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưadeath (n) /deθ/ sự chết, cái chếtdebate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn
cãidebt (n) /det/ nợdecade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nátDecember (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạpdecide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xửdecision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xửdeclare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bốdecline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàndecorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trídecoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trídecorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnhdecrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sútdeep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩndeeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắcdefeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu
tan (hy vọng..)defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ,
sự che chởdefend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine (v) /di'fain/ định nghĩadefinite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràngdefinitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩadegree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độdelay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễdeliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân
nhắcdeliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắcdelicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xửdelight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui
thích, làm say mêdelighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòngdeliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ,
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
phát biếudemand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầudemonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộdentist (n) /'dentist/ nha sĩdeny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàngdeparture (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong
vàodeposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọcdepress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảmdepressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệdepressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình
trệdepth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dàyderive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn,
chuyển hóa từ (from)describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tảdesert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốndeserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đángdesign (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo;
phác họa, thiết kếdesire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ướcdesk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọngdesperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phádestruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệtdetail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉdetailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiếtdetermination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết địnhdetermine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết địnhdetermined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõdevelop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏdevelopment (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy mócdevote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodevoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồdiamond (n) /´daiəmənd/ kim cươngdiary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớdictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển
die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
dig (v) /dɪg/ đào bới, xớidinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai,
điều khiểndirectly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳngdirection (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huydirector (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năngdis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hạidisagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không
hợpdisagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác
nhaudisappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đidisappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất
ước, làm thất bạidisappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọngdisappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọngdisappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọngdisapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thànhdisapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chêdisapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster (n) /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩadiscipline (n) /'disiplin/ kỷ luậtdiscount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấudiscover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận radiscovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộdisgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thậtdishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hátdislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghétdismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày,
trưng bàydissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tándistance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xadistinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe radistribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loạidistribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp
xếpdistrict (n) /'distrikt/ huyện, quậndisturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầydisturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộndivide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân radivision (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dịdivorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dịdo (v) auxiliary (v) /du:, du/ làmundo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩdocument (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
dog (n) /dɔg/ chódollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹdomestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nộidominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chếdoor (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi,
lượng gấp đôi; làm gấp đôidoubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vựcdown (adv)., prep. /daun/ xuốngdownstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/
xuống, đi xuốngdownward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuốngdozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kếdrag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lêdrama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồngdramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấudramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngộtdraw (v) /dro:/ vẽ, kéodrawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơdress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặcdressed (adj) cách ăn mặcdrink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uốngdrive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xedriver (n) /draivә(r)/ người lái xedrop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túydrugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩmdrum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trốngdrunk (adj) /drʌŋk/ say rượudry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khôdue (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
due to vì, do, tại, nhờ códull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đầndump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệmDVD (n)each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗieach other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
ear (n) /iə/ taiearly adj., (adv) /´ə:li/ sớmearn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth (n) /ə:θ/ đất, trái đấtease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
tâm, làm dễ chịueast (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía
đôngeastern (adj) /'i:stən/ đôngeasy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily (adv) /'i:zili/ dễ dàng
eat (v) /i:t/ ăneconomic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tếedge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ búteducate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạoeducation (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective (adj) /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lựceffectively (adv) /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient (adj) /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently (adv) /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệmeffort (n) /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lựce.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
egg (n) /eg/ trứngeither det., pro (n) (adv) /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thếelbow (n) /elbou/ khuỷu tayelderly (adj) /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect (v) /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection (n) /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical (adj) /i'lektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity (n) /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tửelegant (adj) /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement (n) /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tốelevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máyelse (adv) /els/ khác, nữa; nếu khôngelsewhere (adv) /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) (n) (v) /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tửembarrass (v) /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó
khăn
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trởembarrassed (adj) /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợembarrassment (n) /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rốiemerge (v) /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lênemergency (n) /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảmemotional (adj) /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ
xúc cảmemotionally (adv) /i´mouʃənəli/ xúc độngemphasis (n) /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọngemphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bậtempire (n) /'empaiə/ đế chế, đế quốcemploy (v) /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gìunemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng
đượcemployee (n) /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer (n) /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao độngemployment (n) /im'plɔimənt/ sự thuê mướnunemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệpempty adj., (v) /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạnenable (v) /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gìencounter (v) (n) /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặpencourage (v) /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh
dạnencouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự
làm can đảmend (n) (v) /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứtin the end cuối cùng, về sauending (n) /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cụcenemy (n) /'enәmi/ kẻ thù, quân địchenergy (n) /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có ngườiengine (n) /en'ʤin/ máy, động cơengineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sưengineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sưenjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có đượcenjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thúenjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởngenormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủenquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm
vấnensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắnenter (v) /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãientertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải tríentertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãientertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãienthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tìnhentire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộentirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gìentrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)envelope (n) /'enviloup/ phong bìenvironment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanhenvironmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trườngequal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài,
sức; bằng, ngangequally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bịequivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đươngerror (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoátespecially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiếtessentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lậpestate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước
lượng, đánh giáetc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm,
ngang bằngevening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùngever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /'evәri/ mỗi, mọieveryone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứeverywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơievidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràngevil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoàiexact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúngexactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắnexaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thiexamine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúngexcept prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phiexception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại raexchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổiin exchange (for) trong việc trao đổi vềexcite (v) /ik'sait/ kích thích, kích độngexciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích độngexclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ raexcuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗiexecutive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi
hành, chấp hànhexercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi
hành, thực hiệnexhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãmexhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bàyexist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống
existence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn raexpect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọngunexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênunexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênexpectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phíexpensive (adj) /iks'pensiv/ đắtexperience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùiexperienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệmexperiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí
nghiệm; thí nghiệmexpert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạoexplain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thíchexplanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thíchexplode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổexplore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩuexpose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress (v) (adj) /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hànhexpression (n) /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạtextend (v) /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành
cho, gửi lờiextension (n) /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lờiextensive (adj) /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent (n) v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm viextra adj., (n) (adv) /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụextraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thườngextreme adj., (n) /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự
quá khíchextremely (adv) /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
eye (n) /ai/ mắtface (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtfacility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợifact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor (n) /'fæktə / nhân tốfactory (n) /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
fail (v) /feil/ sai, thất bạifailure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly (adv) /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợifairly (adv) /'feəli/ hợp lý, công bằngunfair (adj) /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợifaith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảofaithful (adj) /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thựcfaithfully (adv) /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngãfall over ngã lộn nhào, bị đổfalse (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộcfamily (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đìnhfamous (adj) /'feiməs/ nổi tiếng
fan (n) /fæn/ người hâm mộfancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượngfar (adv)., (adj) /fɑ:/ xafurther (adj) /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữafarm (n) /fa:m/ trang trạifarming (n) /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer (n) /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion (n) /'fæ∫ən/ mốt, thời trangfashionable (adj) /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trangfast adj., (adv) /fa:st/ nhanhfasten (v) /'fɑ:sn/ buộc, trói fat adj., (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béofather (n) /'fɑ:ðə/ cha (bố)faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự
chiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )favourite (NAmE favorite) adj., (n) /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được
ưa thíchfear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeather (n) /'feðə/ lông chimfeature (n) (v) /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt,
đặc trưng của...February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
federal (adj) /'fedərəl/ liên bang fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí
feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi feel (v) /fi:l/ cảm thấy
feeling (n) /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giácfellow (n) /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cáifence (n) /fens/ hàng ràofestival (n) /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũfever (n) /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., adj., pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
a few một ít, một vàifield (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trườngfight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấufighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
file (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín
film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phimfinal adj., (n) /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kếtfinally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốnfinancial (adj) /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
find (v) /faind/ tìm, tìm thấyfind out sth khám phá, tìm rafine (adj) /fain/ tốt, giỏifinely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger (n) /'fiɳgə/ ngón tayfinish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire (n) (v) /'faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy cái gìfirm (n)adj., (adv) /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng,
mạnh mẽfirmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyếtfirst det., ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết;
người, vật đầu tiên, thứ nhấtat first trực tiếpfish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
fishing (n) /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cáfit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sangfixed (adj) đứng yên, bất động
flag (n) /'flæg/ quốc kỳflame (n) /fleim/ ngọn lửaflash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháyflat adj., (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng
thêm mùi vịflesh (n) /fle∫/ thịtflight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bayfloat (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửngflood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳflow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảyflower (n) /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
flu (n) /flu:/ bệnh cúmfly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus (v) (n) /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding (adj) /´fouldiη/ gấp lại đượcfollow (v) /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp
theofood (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ănfoot (n) /fut/ chân, bàn chânfootball (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đáfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báoforeign (adj) /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoàiforest (n) /'forist/ rừngforever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ mãi mãiforget (v) /fə'get/ quênforgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứfork (n) /fɔrk/ cái nĩaform (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
thànhformal (adj) /fɔ:ml/ hình thứcformally (adv) /'fo:mзlaiz/ chính thứcformer (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyênformerly (adv) /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưaformula (n) /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thứcfortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía
trước, tiến về phía trướcforward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trướcfound (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấyfoundation (n) /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chứcframe (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trífree adj., (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự dofreely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải máifreedom (n) /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen (adj) /frouzn/ lạnh giáfrequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyênfrequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáufridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnhfriend (n) /frend/ người bạnmake friends (with) kết bạn vớifriendly (adj) /´frendli/ thân thiện, thân mậtunfriendly (adj) /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảmfriendship (n) /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening (adj) /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếpfrightened (adj) /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront (n) (adj) /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trước
freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
fruit (n) /fru:t/ quả, trái câyfry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán
fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
full (adj) /ful/ đầy, đầy đủfully (adv) /´fuli/ đầy đủ, hoàn toànfun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hướcmake fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹfundamental (adj) /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếufuneral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
fur (n) /fə:/ bộ da lông thúfurniture (n) /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp so sánh của far future (n) (adj) /'fju:tʃə/ tương laigain (v) (n) /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tớigallon (n) /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹgamble (v) (n) /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạcgambling (n) /'gæmbliɳ/ trò cờ bạcgame (n) /geim/ trò chơi
gap (n) /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trốnggarage (n) /´gæra:ʒ/ nhà để ô tôgarbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden (n) /'gɑ:dn/ vườn
gas (n) /gæs/ khí, hơi đốtgasoline (n) (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xănggate (n) /geit/ cổnggather (v) /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thậpgear (n) /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụgeneral (adj) /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổnggenerally (adv) /'dʒenərəli/ nói chung, đại thểin general nói chung, đại kháigenerate (v) /'dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đờigenerous (adj) /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phónggenerously (adv) /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle (adj) /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently (adv) /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dànggentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưugenuine (adj) /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thựcgenuinely (adv) /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
get (v) /get/ được, có được get on leo, trèo lên get off ra khỏi, thoát khỏi
giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường gift (n) /gift/ quà tặng girl (n) /g3:l/ con gái
girlfriend (n) /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu give (v) /giv/ cho, biếu, tặng
give sth away cho, phátgive sth out chia, phân phốigive (sth) up bỏ, từ bỏglad (adj) /glæd/ vui lòng, sung sướngglass (n) /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, lyglasses (n) kính đeo mắtglobal (adj) v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộglove (n) /glʌv/ bao tay, găng tayglue (n) (v) /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
gram (n) /'græm/ đậu xanh go (v) /gou/ đi
go down đi xuống go up đi lên
be going to sắp sửa, có ý địnhgoal (n) /goƱl/
god (n) /gɒd/ thần, Chúagold (n) (adj) /goʊld/ vàng; bằng vànggood adj., (n) /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiệngood at tiến bộ ởgood for có lợi chogoodbye exclamation, (n) /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệtgoods (n) /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóagovern (v) /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyềngovernment (n) /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trịgovernor (n) /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trịgrab (v) /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấygrade (n) (v) /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loạigradual (adj) /´grædjuəl/ dần dần, từng bước mộtgradually (adv) /'grædzuәli/ dần dần, từ từgrain (n) /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chấtgram (BrE also gramme) (n) (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
grammar (n) /ˈgræmər/ văn phạmgrand (adj) /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild (n) /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)granddaughter (n) /'græn,do:tз/ cháu gáigrandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ ônggrandmother (n) /'græn,mʌðə/ bàgrandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson (n) /´grænsʌn/ cháu traigrant (v) (n) /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấpgrass (n) /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏgrateful (adj) /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoáigrave (n) (adj) /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọnggray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)great (adj) /greɪt/ to, lớn, vĩ đạigreatly (adv) /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cảgreen adj., (n) /grin/ xanh lá câygrey (BrE) (NAmE usually gray) adj., (n) grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩmgroceries (n) /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóaground (n) /graund/ mặt đất, đất, bãi đấtgroup (n) /gru:p/ nhómgrow (v) /grou/ mọc, mọc lêngrow up lớn lên, trưởng thành growth (n) /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triểnguarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh;
cam đoan, bảo đảmguard (n) (v) /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữguess (v) (n) /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừngguest (n) /gest/ khách, khách mờiguide (n) (v) /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ
đườngguilty (adj) /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
gun (n) /gʌn/ súng guy (n) /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quánhair (n) /heə/ tóchairdresser (n) /'heədresə/ thợ làm tóchalf (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ;
nửa
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trườnghammer (n) /'hæmə/ búahand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền chohandle (v) (n) /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quaihang (v) /hæŋ/ treo, mắchappen (v) /'hæpən/ xảy ra, xảy đếnhappiness (n) /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúcunhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnhhappy (adj) /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúchappily (adv) /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúcunhappy (adj) /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard adj., (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cựchardly (adv) /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khănharm (n) (v) /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hạiharmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hạiharmless (adj) /´ha:mlis/ không có hại
hat (n) /hæt/ cái mũhate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred (n) /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghéthave (v) auxiliary (v) /hæv, həv/ cóhave to modal (v) phải (bắt buộc, có bổn phận phải)he pro(n) /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầuheadache (n) /'hedeik/ chứng nhức đầu
heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lànhhealth (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnhhealthy (adj) /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnhhear (v) /hiə/ nghehearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart (n) /hɑ:t/ tim, trái timheat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating (n) /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóngheaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đườngheavy (adj) /'hevi/ nặng, nặng nềheavily (adv) /´hevili/ nặng, nặng nềheel (n) /hi:l/ gót chânheight (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
hell (n) /hel/ địa ngụchello exclamation, (n) /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
help (v) (n) /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡhelpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡhence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thếher pro (n)det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấyhers pro(n) /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấyhere (adv) /hiə/ đây, ở đâyhero (n) /'hiərou/ người anh hùngherself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà tahesitate (v) /'heziteit/ ngập ngừng, do dựhi exclamation /hai/ xin chào
hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấuhigh adj., (adv) /hai/ cao, ở mức độ caohighly (adv) /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ caohighlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng
nhấthighway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
hill (n) /hil/ đồihim pro(n) /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấyhimself pro(n) /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
hip (n) /hip/ hônghire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuêhis det., pro(n) /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái
của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấyhistorical (adj) /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sửhistory (n) /´histəri/ lịch sử, sử họchit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấmhobby (n) /'hɒbi/ sở thích riênghold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữhole (n) /'houl/ lỗ, lỗ trống; hangholiday (n) /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉhollow (adj) /'hɔlou/ rỗng, trống rỗngholy (adj) /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mìnhhomework (n) /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhàhonest (adj) /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thậthonestly (adv) /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thậthonour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọngin honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối vớihook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câuhope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
horizontal (adj) /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợnhorse (n) /hɔrs/ ngựahospital (n) /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức
(hội nghị....)hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bứchotel (n) /hou´tel/ khách sạnhour (n) /'auз/ giờhouse (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhàhousing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ởhousehold (n) (adj) /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đìnhhow (adv) /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra saohowever (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nàohuge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồhuman adj., (n) /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài ngườihumorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnhhungry (adj) /'hΔŋgri/ đóhunt (v) /hʌnt/ săn, đi sănhunting (n) /'hʌntiɳ/ sự đi sănhurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rútin a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hạihusband (n) /´hʌzbənd/ người chồng
ice (n) /ais/ băng, nước đáice cream (n) kemidea (n) /ai'diз/ ý tưởng, quan niệmideal adj., (n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởngideally (adv) /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởngidentify (v) /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity (n) /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)if conj. /if/ nếu, nếu nhưignore (v) /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đếnill (adj) (especially BrE) /il/ ốmillegal (adj) /i´li:gl/ trái luật, bất hợp phápillegally (adv) /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
illness (n) /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tậtillustrate (v) /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage (n) /´imidʒ/ ảnh, hình ảnhimaginary (adj) /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảoimagination (n) /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượngimagine (v) /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằngimmediate (adj) /i'mi:djət/ lập tức, tức thìimmediately (adv) /i'mi:djətli/ ngay lập tứcimmoral (adj) /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xaimpact (n) /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởngimpatient (adj) /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vộiimpatiently (adv) /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruộtimplication (n) /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ýimply (v) /im'plai/ ngụ ý, bao hàmimport (n) (v) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩuimportance (n) /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọngimportant (adj) /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọngimportantly (adv) /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếuunimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đạiimpose (v) /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụngimpossible (adj) /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy raimpress (v) /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm độngimpressed (adj) được ghi, khắc, in sâu vàoimpression (n) /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấuimpressive (adj) /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệimprove (v) /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mangimprovement (n) /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mangin prep., (adv) /in/ ở, tại, trong; vàoinability (n) /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tàiinch (n) /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)incident (n) /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quaninclude (v) /in'klu:d/ bao gồm, tính cảincluding prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cảincome (n) /'inkəm/ lợi tức, thu nhậpincrease (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêmincreasingly (adv) /in´kri:siηli/ tăng thêmindeed (adv) /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thậtindependence (n) /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent (adj) /,indi'pendənt/ độc lập
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
independently (adv) /,indi'pendзntli/ độc lậpindex (n) /'indeks/ chỉ số, sự biểu thịindicate (v) /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọnindication (n) /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộindirect (adj) /¸indi´rekt/ gián tiếpindirectly (adv) /,indi'rektli/ gián tiếpindividual adj., (n) /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhânindoors (adv) /¸in´dɔ:z/ ở trong nhàindoor (adj) /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial (adj) /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệindustry (n) /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệinevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn
thường thấy, ngheinevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắninfect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyềninfected (adj) bị nhiễm, bị đầu độcinfection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độcinfectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng,
tác độnginform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tứcinformal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thứcinformation (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thứcingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phầninitial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầuinjure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạminjured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạminjury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
ink (n) /iηk/ mựcinner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vàoinside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở
trong, nội bộinsist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khănginstall (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệtfor instance ví dụ chẳng hạninstead (adv) /in'sted/ để thay thếinstead of thay choinstitute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học việninstitution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ
sởinstruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấpinstrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhụcinsulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhụcinsurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểmintelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minhintelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng tríintend (v) /in'tend/ ý định, có ý địnhintended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ýintention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đíchinterest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú
ý; làm quan tâm, làm chú ýinteresting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ýinterested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ýinterior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía tronginternal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địainternational (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tếinternet (n) /'intə,net/ liên mạnginterpret (v) /in'tз:prit/ giải thíchinterpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thíchinterrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lờiinterval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói
chuyện riênginto prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trongintroduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệuintroduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chếinvention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest (v) /in'vest/ đầu tưinvestigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứuinvestigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mờiinvite (v) /in'vait / mờiinvolve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm tríinvolved in để hết tâm trí vàoinvolvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vàoiron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắtirritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tứcirritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tứcirritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffix island (n) /´ailənd/ hòn đảoissue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành,
đưa rait pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đóits det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của
con vật đóitem (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mụcitself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đójacket (n) /'dʤækit/ áo vét
jam (n) /dʒæm/ mứtJanuary (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêngjealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zinjelly (n) /´dʒeli/ thạchjewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nốijointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chungjoke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợtjournalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báojourney (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng
đường đi joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phánjudgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xửjuice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơnjust (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉjustice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằngjustify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộjustified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúngkeen (adj) /ki:n/ sắc, bénkeen on say mê, ưa thíchkeep (v) /ki:p/ giữ, giữ lạikey (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phímkick (v) (n) /kick/ đá; cú đá
kid (n) /kid/ con dê non kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sátkilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/
Kilôgamkilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômetkind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốtkindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụngunkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫnkindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốtking (n) /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hônkitchen (n) /´kitʃin/ bếpkilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômetknee (n) /ni:/ đầu gốiknife (n) /naif/ con dao
knit (v) /nit/ đan, thêuknitted (adj) /nitid/ được đan, được thêuknitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kimknock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánhknot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâmknow (v) /nou/ biếtunknown (adj) /'ʌn'noun/ không biếtwell known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đếnknowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
litre (n) /´li:tə/ lítlabel (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi máclaboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việclack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếulacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngôlady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thưlake (n) /leik/ hồlamp (n) /læmp/ đènland (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đailandscape (n) /'lændskeip/ phong cảnhlane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữlarge (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, tolargely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớnlast det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;
cuối cùng, rốt hết; kéo dàilate adj., (adv) /leit/ trễ, muộnlater (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhấtlatter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đâylaugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cườilaunch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu
sản phầm law (n) /lo:/ luật
lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
layer (n) /'leiə/ lớplazy (adj) /'leizi/ lười biếnglead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫnleading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầuleader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn
lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vàolearn (v) / lə:n/ học, nghiên cứuleast det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhấtat least ít ra, ít nhất, chí ítleather (n) /'leðə/ da thuộcleave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lạileave out bỏ quên, bỏ sótlecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyệnleft adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháplegally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháplemon (n) /´lemən/ quả chanh
lend (v) /lend/ cho vay, cho mượnlength (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dàiless det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơnlesson (n) /'lesn/ bài học
let (v) /lεt/ cho phép, để choletter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tựlevel (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằnglibrary (n) /'laibrəri/ thư việnlicence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân;
sự cho phéplicense (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life (n) /laif/ đời, sự sốnglift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lênlight (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sánglightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhànglike prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; nhưunlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giốnglikely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể,
chắc vậyunlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ralimit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chếlimited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
line (n) /lain/ dây, đường, tuyếnlink (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip (n) /lip/ môiliquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vữnglist (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng ngheliterature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lítlittle adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một
chúta little det., pro(n) nhỏ, một ítlive adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
live (v) /liv/ sốngliving (adj) /'liviŋ/ sống, đang sốnglively (adj) /'laivli/ sống, sinh độngload (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chởunload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàngloan (n) /ləʊn/ sự vay mượnlocal (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộlocally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộlocate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vịlocated (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vịlocation (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vịlock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóalogic (n) /'lɔdʤik/ lô giclogical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logiclonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơlong adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâulook (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìnlook after (especially BrE) trông nom, chăm sóclook at nhìn, ngắm, xemlook for tìm kiếmlook forward to mong đợi cách hân hoanloose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặtloosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻolord (n) /lɔrd/ Chúa, vualorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạclost (adj) /lost/ thua, mất
loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất
nhiềuloud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏilove (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thíchlovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyênlover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùnloyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiênluck (n) /lʌk/ may mắn, vận maylucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúcunlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lýlump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướulunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưalung (n) /lʌη/ phổimachine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy mócmachinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bịmad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên ngườimagazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chímagic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuậtmail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điệnmain (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhấtmainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớnmaintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệmajor (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếumajority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thếmake (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạomake sth up làm thành, cấu thành, gộp thànhmake-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấnmale adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đựcmall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búaman (n) /mæn/ con người; đàn ôngmanage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiểnmanagement (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiểnmanager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốcmanner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độmanufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/ manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạomanufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuấtmany det., pro(n) /'meni/ nhiềumap (n) /mæp/ bản đồMarch (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng bamarch (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hànhmark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấumarket (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trườngmarketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinhmarriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cướimarry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)married (adj) /´mærid/ cưới, kết hônmass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộmaster (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩmatch (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh đượcmatching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấumate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phốimaterial (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hìnhmathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học,
môn toánmatter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan
trọngmaximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại,
cực độmay modal (v) /mei/ có thể, có lẽMay (n) /mei/ tháng 5maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽmayor (n) /mɛə/ thị trưởngme pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớmeal (n) /mi:l/ bữa ănmean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa làmeaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩameans (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiệnby means of bằng phương tiệnmeanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấymeasure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lườngmeasurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đomeat (n) /mi:t/ thịtmedia (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúngmedical (adj) /'medikə/ (thuộc) y họcmedicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốcmedium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giớimeet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡmeeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tìnhmelt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ramember (n) /'membə/ thành viên, hội viênmembership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viênmemory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệmin memory of sự tưởng nhớmental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trímentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thầnmention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
menu (n) /'menju/ thực đơnmere (adj) /miə/ chỉ làmerely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuầnmess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác,
bẩn thỉumessage (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệpmetal (n) /'metl/ kim loạimethod (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thứcmetre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ métmid- combining form tiền tố: một nửamidday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưamiddle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữamidnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêmmight modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽmild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòamile (n) /mail/ dặm (đo lường)military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sựmilk (n) /milk/ sữamilligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gammillimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-metmind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc,
quan tâmmine pro (n)(n) của tôimineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoángminimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểuminister (n) /´ministə/ bộ trưởngministry (n) /´ministri/ bộminor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọngminority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu sốminute (n) /'minit/ phútmirror (n) /ˈmɪrər/ gươngmiss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắngMiss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữmissing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạcmistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầmmistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầmmix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộnmixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộnmixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi độngmodel (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫumodern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
mum (n) /mʌm/ mẹmoment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, látMonday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2money (n) /'mʌni/ tiềnmonitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát
thanh, giám sátmonth (n) /mʌnθ/ thángmood (n) /mu:d/ lối, thức, điệumoon (n) /mu:n/ mặt trăngmoral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo
đứcmorally (adv) có đạo đứcmore det., pro (n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơnmoreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cảmostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu làmother (n) /'mΔðз/ mẹmotion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di độngmotor (n) /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô tômount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núimountain (n) /ˈmaʊntən/ núimouse (n) /maus - mauz/ chuộtmouth (n) /mauθ - mauð/ miệngmove (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển độngmoving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt độngmovement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tácmovie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nêmovie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phimMr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắmmud (n) /mʌd/ bùnmultiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nởmum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sátmuscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịtmuseum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm áimusician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩmust modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làmmy det. /mai/ của tôimyself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôimysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểumystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốtnaked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tênnarrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹpnation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gianational (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộcnatural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiênnaturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiênnature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiênnavy (n) /'neivi/ hải quânnear adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gầnnearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gầnnearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýtneat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạchneatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắpnecessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếunecessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiếtunnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốnneck (n) /nek/ cổneed (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cầnneedle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọnnegative (adj) /´negətiv/ phủ địnhneighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xómneighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng
giềngneither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kianephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảmnervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắngnest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
net (n) /net/ lưới, mạngnetwork (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thốngnever (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nàonevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mànew (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnewly (adv) /´nju:li/ mớinews (n) /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper (n) /'nju:zpeipə/ báonext adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữanext to prep. gầnnice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịunicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịuniece (n) /ni:s/ cháu gáinight (n) /nait/ đêm, tốino exclamation, det. /nou/ khôngnobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nàonoise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náonoisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náonoisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náonon- prefix none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gìnonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩanor conj., (adv) /no:/ cũng khôngnormal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thườngnormally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệnorth (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắcnose (n) /nouz/ mũinot (adv) /nɔt/ khôngnote (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chépnothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gìnotice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biếttake notice of chú ýnoticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyệnNovember (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâunuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhânnumber (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ sốnurse (n) /nə:s/ y tá
nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầuobey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobject (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản
đối, chống lạiobjective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu,
khách quanobservation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõiobserve (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõiobtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành đượcobvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiênobviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy đượcoccasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hộioccasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khioccupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữoccupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiệnocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dươngo’clock (adv) /klɔk/ đúng giờOctober (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)of prep. /ɔv/ or /əv/ củaoff (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tộioffend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịuoffensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn côngoffer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giáoffice (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộofficer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quanofficial adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chứcofficially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thứcoften (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
oil (n) /ɔɪl/ dầuOK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thànhold (adj) /ould/ già
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
old-fashioned (adj) lỗi thờion prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễnonce (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khione number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đóeach other nhau, lẫn nhauonion (n) /ˈʌnjən/ củ hànhonly adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trênopen adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạcopenly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thànhoperate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiểnoperation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt độngopinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểmopponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùopportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơoppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đốiopposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọiopposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đốiopposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước
mặt, đối diện; điều trái ngượcopposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối;
phe đối lậpoption (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọnorange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da camorder (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnhin order to hợp lệordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thườngorgan (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ
chứcorganize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ
chứcorigin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyênoriginal adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bảnoriginally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu,
đầu tiênother adj., pro(n) /ˈʌðər/ khácotherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khácought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mìnhours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng
mìnhourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản
thân chúng mình; tự chúng mìnhout (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoàioutdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhàoutdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoàiouter (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơnoutline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoàioutput (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượngoutside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài;
ngoàioutstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lạioven (n) /ʌvn/ lò (nướng)over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trênoverall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn
thể; tất cả, bao gồmovercome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó
khăn) owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhậnowner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhânpace (n) /peis/ bước chân, bướcpack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, góipackage (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiệnpackaging (n) /"pækidzŋ/ bao bìpacket (n) /'pækit/ gói nhỏpage (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổpainful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổpaint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơnpainting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranhpainter (n) /peintə/ họa sĩpair (n) /pɛə/ đôi, cặppalace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đàipale (adj) /peil/ taí, nhợt
pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảopanel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nôpants (n) /pænts/ quần lót, đùipaper (n) /´peipə/ giấy
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đươngparent (n) /'peərənt/ cha, mẹpark (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viênparliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hộipart (n) /pa:t/ phần, bộ phậntake part (in) tham gia (vào)particular (adj) /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệtparticularly (adv) /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệtpartly (adv) /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đópartner (n) /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sựpartnership (n) /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty (n) /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảngpass (v) /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing (n) (adj) /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủipassage (n) /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger (n) /'pæsindʤə/ hành kháchpassport (n) /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast adj., (n)prep., (adv) /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, quapath (n) /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience (n) /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựngpatient (n) (adj) /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chípattern (n) /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫupause (v) (n) /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừngpay (v) (n) /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lươngpayment (n) /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thườngpeace (n) /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuậnpeaceful (adj) /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak (n) /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
pen (n) /pen/ bút pence (n) /pens/ đồng xu penny /´peni/ đồng xu
pencil (n) /´pensil/ bút chìpenny (n) (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension (n) /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưupeople (n) /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người pepper (n) /´pepə/ hạt tiêu, cây ớtper prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usually percent) (n)adj., (adv) phần trămperfect (adj) / pə'fekt/ hoàn hảoperfectly (adv) /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
perform (v) /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiệnperformance (n) /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễnperformer (n) /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễnperhaps (adv) /pə'hæps/ có thể, có lẽperiod (n) /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đạipermanent (adj) /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyênpermanently (adv) /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửupermission (n) /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phéppermit (v) /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson (n) /ˈpɜrsən/ con người, ngườipersonal (adj) /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưpersonally (adv) /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôipersonality (n) /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tínhpersuade (v) /pə'sweid/ thuyết phục
pet (n) /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thíchpetrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầuphase (n) /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳphilosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lýphotocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụpphotograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp
ảnhphotographer (n) /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnhphotography (n) /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnhphrase (n) /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từphysical (adj) /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thểphysically (adv) /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiênphysics (n) /'fiziks/ vật lý họcpiano (n) /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
pick (v) /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)pick sth up cuốc, vỡ, xépicture (n) /'piktʃə/ bức vẽ, bức họapiece (n) /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
pig (n) /pig/ con lợnpile (n) (v) /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
pill (n) /´pil/ viên thuốcpilot (n) /´paiələt/ phi côngpin (n) (v) /pin/ đinh ghim; ghim., kẹppink adj., (n) /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảopint (n) (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ
bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
pipe (n) /paip/ ống dẫn (khí, nước...)pitch (n) /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity (n) /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thươngplace (n) (v) /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trườngtake place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain (adj) /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phácplan (n) (v) /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiếnplanning (n) /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạchplane (n) /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet (n) /´plænit/ hành tinhplant (n) (v) /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieoplastic (n) (adj) /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻoplate (n) /pleit/ bản, tấm kim loạiplatform (n) /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân gaplay (v) (n) /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấuplayer (n) /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)pleasant (adj) /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mậtpleasantly (adv) /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mậtunpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưaplease exclamation, (v) /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin
mờipleasing (adj) /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịupleased (adj) /pli:zd/ hài lòngpleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý
thíchplenty pro (n) (adv)., (n)det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự
sung túc, sự p.phúplot (n) (v) /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ
ánplug (n) /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồ(n)..)plus prep., (n)adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng,
thêm vàop.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tốipocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiềnpoem (n) /'pouim/ bài thơpoetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơpoint (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc
độcpoisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công anpolicy (n) /'pol.ə si/ chính sáchpolish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho lángpolite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sựpolitely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sựpolitical (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trịpolitically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo
quyệtpolitician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính kháchpolitics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính
trịpollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễmpool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor (adj) /puə/ nghèopop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại;
nổ bốppopular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều
người ưa chuộngpopulation (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân sốport (n) /pɔ:t/ cảngpose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗpositive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quanpossess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữupossession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọngpossible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiệnpossibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận đượcpost (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thưpost office (n) /'ɔfis/ bưu điện
pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...potato (n) /pə'teitou/ khoai tâypotential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lựcpotentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩnpound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lườngpour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giộipowder (n) /'paudə/ bột, bụipower (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền
lựcpowerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tếpractically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tếpractice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễnpractise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyệnpraise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ;
khen ngợi, tán dươngprayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyệnprecise (adj) /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tínhprecisely (adv) /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thậnpredict (v) /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báoprefer (v) /pri'fə:/ thích hơnpreference (n) /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơnpregnant (adj) /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạopremises (n) /'premis/ biệt thựpreparation (n) /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bịprepare (v) /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bịprepared (adj) /pri'peəd/ đã được chuẩn bịpresence (n) /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diệnpresent adj., (n) (v) /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện diện;
hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bàypresentation (n) /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệupreserve (v) /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìnpresident (n) /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thốngpress (n) (v) /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấnpressure (n) /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suấtpresumably (adv) /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽpretend (v) /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻpretty (adv)., (adj) /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp prevent (v) /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừaprevious (adj) /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu
tiênpreviously (adv) /´pri:viəsli/ trước, trước đâyprice (n) /prais/ giápride (n) /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụpriest (n) /pri:st/ linh mục, thầy tuprimary (adj) /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ
cấp, tiểu họcprimarily (adv) /´praimərili/ trước hết, đầu tiênprime minister (n) /´ministə/ thủ tướngprince (n) /prins/ hoành tử
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
princess (n) /prin'ses/ công chúaprinciple (n) /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắcprint (v) (n) /print/ in, xuất bản; sự in raprinting (n) /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter (n) /´printə/ máy in, thợ inprior (adj) /'praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority (n) /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiênprison (n) /ˈprɪzən/ nhà tùprisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ tù nhânprivate (adj) /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêngprivately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhânprize (n) /praiz/ giải, giải thưởngprobable (adj) /´prɔbəbl/ có thể, có khả năngprobably (adv) /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắnproblem (n) /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyếtprocedure (n) /prə´si:dʒə/ thủ tụcproceed (v) /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễnprocess (n) (v) /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến,
gia công, xử lýproduce (v) /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạoproducer (n) /prə´dju:sə/ nhà sản xuấtproduct (n) /´prɔdʌkt/ sản phẩmproduction (n) /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạoprofession (n) /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệpprofessional adj., (n) /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệpprofessor (n) /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viênprofit (n) /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuậnprogram (n) (v) /´prougræm/ chương trình; lên chương trìnhprogramme (n) (BrE) /´prougræm/ chương trìnhprogress (n) (v) /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển,
phát triểnproject (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án,
kế hoạch; dự kiến, kế hoạchpromise (v) (n) hứa, lời hứapromote (v) /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion (n) /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấpprompt adj., (v) /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhởpromptly (adv) /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tứcpronounce (v) /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
proof (n) /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứngproper (adj) /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợpproperly (adv) /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đángproperty (n) /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sảnproportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đốiproposal (n) /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuấtpropose (v) /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect (n) /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờprotect (v) /prə'tekt/ bảo vệ, che chởprotection (n) /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chởprotest (n) (v) /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản
khángproud (adj) /praud/ tự hào, kiêu hãnhproudly (adv) /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diệnprove (v) /pru:v/ chứng tỏ, chứng minhprovide (v) /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấpprovided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
pint (n) /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); pub (n) = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
public adj., (n) /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dânin public giữa công chúng, công khaipublicly (adv) /'pΔblikli/ công khai, công cộngpublication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bảnpublicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáopublish (v) /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bảnpublishing (n) /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bảnpull (v) (n) /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giậtpunch (v) (n) /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụipunish (v) /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạtpunishment (n) /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trịpupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinhpurchase (n) (v) /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậupure (adj) /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lànhpurely (adv) /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ làpurple adj., (n) /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâmpursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắtpush (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
put (v) /put/ đặt, để, cho vào
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)put sth out tắt, dập tắtqualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên mônqualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiệnqualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năngquality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượngquarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phútqueen (n) /kwi:n/ nữ hoàngquestion (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấnquick (adj) /kwik/ nhanhquickly (adv) /´kwikli/ nhanhquiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnhquietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quit (v) /kwit/ thoát, thoát raquite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hếtquote (v) /kwout/ trích dẫnrace (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing (n) /´reisiη/ cuộc đuaradio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
rail (n) /reil/ đường rayrailway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắtrain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưaraise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lênrange (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độrank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãyrapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóngrapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare (adj) /reə/ hiếm, ítrarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khirate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độrather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơnrather than hơn làraw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefix reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tớireact (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứngreaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụngread (v) /ri:d/ đọc reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giảready (adj) /'redi/ sẵn sàng real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thậtreally (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sựrealistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thựcreality (n) /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tạirealize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ thực hiện, thực hànhrear (n) (adj) /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng saureason (n) /'ri:zn/ lý do, lý lẽreasonable (adj) /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lýreasonably (adv) /´ri:zənəblli/ hợp lýunreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ vô lýrecall (v) /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lạireceipt (n) /ri´si:t/ công thức; đơn thuốcreceive (v) /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thurecent (adj) /´ri:sənt/ gần đây, mới đâyrecently (adv) /´ri:səntli/ gần đây, mới đâyreception (n) /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếpreckon (v) /'rekən/ tính, đếmrecognition (n) /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận,
thừa nhậnrecommend (v) /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảorecord (n) (v) /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chéprecording (n) /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âmrecover (v) /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lạired adj., (n) /red/ đỏ; màu đỏreduce (v) /ri'dju:s/ giảm, giảm bớtreduction (n) /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giárefer to (v) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đếnreference (n) /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiếnreflect (v) /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánhreform (v) (n) /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện,
cải tạorefrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal (n) /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từrefuse (v) /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từregard (v) (n) /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời
chúc tụng cuối thư)regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
region (n) /'ri:dʒən/ vùng, miềnregional (adj) /ˈridʒənl/ vùng, địa phươngregister (v) (n) /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghiregret (v) (n) /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếcregular (adj) /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặnregularly (adv) /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyênregulation (n) /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắcreject (v) /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏrelate (v) /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quanrelated (to) (adj) /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gìrelation (n) /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạcrelationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạcrelative adj., (n) /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệrelatively (adv) /'relətivli/ có liên quan, có quan hệrelax (v) /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơirelaxed (adj) /ri´lækst/ thanh thản, thoải máirelaxing (adj) /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳngrelease (v) (n) /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải
thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hànhrelevant (adj) /´reləvənt/ thích hợp, có liên quanrelief (n) /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bùreligion (n) /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáoreligious (adj) /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on (v) /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain (v) /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũremaining (adj) /ri´meiniη/ còn lạiremains (n) /re'meins/ đồ thừa, cái còn lạiremark (n) (v) /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét,
phê bình, để ý, chú ýremarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thườngremarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thườngremember (v) /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lạiremind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớremote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cáchremoval (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời điremove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyểnrent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuêrented (adj) /rentid/ được thuê, được mướnrepair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh turepeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lạirepeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần replace (v) /rɪpleɪs/ thay thếreply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âmreport (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trìnhrepresent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặtrepresentative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng,
mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưngreproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuấtreputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danhrequest (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu,
đề nghị, yêu cầurequire (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tụcrescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguyresearch (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứureservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chếreserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ,
sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trướcresident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà
ở, cư trú, thường trúresist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cựresistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cựresolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó
khă(n).)resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạnrespect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính
trọng, khâm phụcrespond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lờiresponse (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lạiresponsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệmresponsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước
ai, gìrest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơithe rest vật, cái còn lại, những người, cái khácrestaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lạirestrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạnrestricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấmrestriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ đượcretire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưuretired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việcretirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việcreturn (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở vềreveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám pháreverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt tráireview (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lạirevise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lạirevision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lạirevolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạngreward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng côngrhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúarich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu córid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường điriding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạpridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăngright adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều
phải, tốt, bên phảirightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lýring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho airise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc
(mặt trời), thành đạtrisk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liềurival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranhriver (n) /'rivə/ sôngroad (n) /roʊd/ con đường, đường phố
rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộmrock (n) /rɔk/ đárole (n) /roul/ vai (diễn), vai tròroll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộnromantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạnroof (n) /ru:f/ mái nhà, nócroom (n) /rum/ phòng, buồngroot (n) /ru:t/ gốc, rễrope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởmroughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởmround adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanhrounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủroute (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đườngroutine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ,
thông thườngrow NAmE (n) /rou/ hàng, dãyroyal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tánrubber (n) /´rʌbə/ cao surubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởirude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnrudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát,
sự phá sảnruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiểnruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻrumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồnrun (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạyrunning (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đuarunner (n) /´rʌnə/ người chạyrural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thônrush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô
đẩysack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào baosad (adj) /sæd/ buồn, buồn bãsadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may màsadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chănsail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng
thuyền buồmsailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyềnsailor (n) /seilə/ thủy thủsalad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sốngsalary (n) /ˈsæləri/ tiền lươngsale (n) /seil/ việc bán hàng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
salt (n) /sɔ:lt/ muốisalty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặnsame adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đósample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫusand (n) /sænd/ cátsatisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ,
bồi thườngsatisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tộisatisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãnsatisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ýSaturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấmsave (v) /seiv/ cứu, lưusaving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
say (v) /sei/ nóiscale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàngscared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnhschedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa
biểu, lên kế hoạchscheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ
đồschool (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiênscientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa họcscientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa họcscissors (n) /´sizəz/ cái kéoscore (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công,
cho điểmscratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước dascream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu toscreen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chungscrew (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sea (n) /si:/ biểnseal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩusearch (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm,
thăm dò, điều traseason (n) /´si:zən/ mùaseat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồisecond det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
nhì; người về nhìsecondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếusecret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mậtsecretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tưsecretary (n) /'sekrətri/ thư kýsection (n) /'sekʃn/ mục, phầnsector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vựcsecure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninhsecurity (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sátseed (n) /sid/ hạt, hạt giốngseek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổiseem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường nhưselect (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọcselection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
self (n) /self/ bản thân mìnhself- combining form
sell (v) /sel/ bánsenate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệusenator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩsend (v) /send/ gửi, phái đisenior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn
tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳngsense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giácsensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết đượcsensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạmsentence (n) /'sentəns/ câuseparate adj., (v) /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tayseparated (adj) /'seprətid/ ly thânseparately (adv) /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêngseparation (n) /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thânSeptember (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series (n) /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious (adj) /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously (adv) /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trangservant (n) /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớserve (v) /sɜ:v/ phục vụ, phụng sựservice (n) /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạsession (n) /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiênset (n) (v) /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
settle (v) /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríseveral det., pro(n) /'sevrəl/ vàisevere (adj) /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc
(kiểu cách, trang phục, dung nhan)severely (adv) /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc
mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) sew (v) /soʊ/ may, khâu
sewing (n) /´souiη/ sự khâu, sự may vá sex (n) /seks/ giới, giống
sexual (adj) /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lýsexually (adv) /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade (n) /ʃeid/ bóng, bóng tốishadow (n) /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake (v) (n) /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũshall modal (v) /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽshallow (adj) /ʃælou/ nông, cạnshame (n) /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngshape (n) (v) /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshaped (adj) /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõshare (v) (n) /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham
gia, phần chia sẻsharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply (adv) /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bénshave (v) /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pro(n) /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...sheep (n) /ʃi:p/ con cừusheet (n) /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờshelf (n) /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell (n) /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoàishelter (n) (v) /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở,
bảo vệshift (v) (n) /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiênshine (v) /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sángshiny (adj) /'∫aini/ sáng chói, bóngship (n) /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt (n) /ʃɜːt/ áo sơ mishock (n) (v) /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng;
chạm mạnh, va mạnh, gây sốcshocking (adj) /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích độngshocked (adj) /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe (n) /ʃu:/ giày
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
shoot (v) /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi rashooting (n) /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đishop (n) (v) /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợshopping (n) /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắmshort (adj) /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly (adv) /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớmshot (n) /ʃɔt/ đạn, viên đạnshould modal (v) /ʃud, ʃəd, ʃd/ nênshoulder (n) /'ʃouldə/ vaishout (v) (n) /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow (v) (n) /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏshower (n) /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut (v) (adj) /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy (adj) /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹnsick (adj) /sick/ ốm, đau, bệnhbe sick (BrE) bị ốmfeel sick (especially BrE) buồn nônside (n) /said/ mặt, mặt phẳngsideways adj., (adv) /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bênsight (n) /sait/ cảnh đẹp; sự nhìnsign (n) (v) /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệusignal (n) (v) /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệusignature (n) /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kýsignificant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọngsignificantly (adv) /sig'nifikəntli/ đáng kểsilence (n) /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnhsilent (adj) /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
silk (n) /silk/ tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụasilly (adj) /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver (n) (adj) /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcsimilar (adj) /´similə/ giống như, tương tự nhưsimilarly (adv) /´similəli/ tương tự, giống nhausimple (adj) /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàngsimply (adv) /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dịsince prep., conj., (adv) /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấysincere (adj) /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thànhsincerely (adv) /sin'siəli/ một cách chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
sing (v) /siɳ/ hát, ca hát
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
singing (n) /´siηiη/ sự hát, tiếng hátsinger (n) /´siηə/ ca sĩsingle (adj) /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
sink (v) /sɪŋk/ chìm, lún, đắm sir (n) /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
sister (n) /'sistə/ chị, em gái sit (v) /sit/ ngồi
sit down ngồi xuống site (n) /sait/ chỗ, vị trí
situation (n) /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trísize (n) /saiz/ cỡ
-sized /saizd/ đã được định cỡskilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ tài giỏi, khéo tayskilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tayskill (n) /skil/ kỹ năng, kỹ sảoskilled (adj) /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành
nghềskin (n) /skin/ da, vỏskirt (n) /skɜːrt/ váy, đầm
sky (n) /skaɪ/ trời, bầu trờisleep (v) (n) /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve (n) /sli:v/ tay áo, ống tayslice (n) (v) /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏngslide (v) /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt quaslight (adj) /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly (adv) /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
slip (v) /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy quaslope (n) (v) /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốcslow (adj) /slou/ chậm, chậm chạpslowly (adv) /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dầnsmall (adj) /smɔ:l/ nhỏ, bésmart (adj) /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash (v) (n) /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnhsmell (v) (n) /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giácsmile (v) (n) /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cườismoke (n) (v) /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơismoking (n) /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth (adj) /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt màsmoothly (adv) /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảysnake (n) /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
snow (n) (v) /snou/ tuyết; tuyết rơiso (adv)., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nênso that để, để cho, để màsoap (n) /soup/ xà phòngsocial (adj) /'sou∫l/ có tính xã hộisocially (adv) /´souʃəli/ có tính xã hộisociety (n) /sə'saiəti/ xã hộisock (n) /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giàysoft (adj) /sɔft/ mềm, dẻosoftly (adv) /sɔftli/ một cách mềm dẻosoftware (n) /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩnsoldier (n) /'souldʤə/ lính, quân nhânsolid adj., (n) /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnhsolution (n) /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve (v) /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyếtsome det., pro(n) /sʌm/ or /səm/ một it, một vàisomebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ người nào đósomehow (adv) /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách
khácsomething pro(n) /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đósometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chútsomewhere (adv) /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
son (n) /sʌn/ con traisong (n) /sɔɳ/ bài hátsoon (adv) /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as ngay khisore (adj) /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry (adj) /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort (n) (v) /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loạisoul (n) /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồnsound (n) (v) /sound/ âm thanh; nghesoup (n) /su:p/ xúp, canh, cháosour (adj) /'sauə/ chua, có vị giấmsource (n) /sɔ:s/ nguồnsouth (n)adj., (adv) /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam;
hướng về phía Namsouthern (adj) /´sʌðən/ thuộc phương Namspace (n) /speis/ khoảng trống, khoảng cách
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
spare adj., (n) /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòngspeak (v) /spi:k/ nóispoken (adj) /spoukn/ nói theo 1 cách nào đóspeaker (n) /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyếtspecial (adj) /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệtspecially (adv) /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệtspecialist (n) /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viênspecific (adj) /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệtspecifically (adv) /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệtspeech (n) /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nóispeed (n) /spi:d/ tốc độ, vận tốcspell (v) (n) /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mêspelling (n) /´speliη/ sự viết chính tảspend (v) /spɛnd/ tiêu, xàispice (n) /spais/ gia vịspicy (adj) /´spaisi/ có gia vịspider (n) /´spaidə/ con nhện
spin (v) /spin/ quay, quay trònspirit (n) /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồnspiritual (adj) /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồnspite (n)/spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấpsplit (v) (n) /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia raspoil (v) /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon (n) /spu:n/ cái thìasport (n) /spɔ:t/ thể thaospot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vếtspray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịtspread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền báspring (n) /sprɪŋ/ mùa xuânsquare adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuôngsqueeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiếtstable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưastaff (n) /sta:f / gậystage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệstair (n) /steə/ bậc thangstamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán temstand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứngstand up đứng đậystandard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn,
phù hợp với tiêu chuẩn
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu saostare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằmstart (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hànhstate (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà
nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bốstatement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bàystation (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồnstatue (n) /'stæt∫u:/ tượngstatus (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến địnhsteadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên địnhunsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộmsteam (n) /stim/ hơi nướcsteel (n) /sti:l/ thép, ngành thépsteep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứngsteeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leosteer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đistick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cánstick out (for) đòi, đạt được cái gìsticky (adj) /'stiki/ dính, nhớtstiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn cònsting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự
châm, chích.. stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốnstomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dàystone (n) /stoun/ đástop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lạistore (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào khostorm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bãostory (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởistraight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không congstrain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căngstrange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quenstranger (n) /'streinʤə/ người lạstrategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lượcstream (n) /stri:m/ dòng suốistreet (n) /stri:t/ phố, đườmg phốstrength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏestress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căngstressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khestrictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc
đình côngstriking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượngstring (n) /strɪŋ/ dây, sợi dâystrip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áostripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viềnstriped (adj) /straipt/ có sọc, có vằnstroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt vestrong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắnstrongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắnstructure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúcstruggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấustudent (n) /'stju:dnt/ sinh viênstudio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thustudy (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứustuff (n) /stʌf/ chất liệu, chấtstupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩnstyle (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loạisubject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữsubstance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dungsubstantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọngsubstantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bảnsubstitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thếsucceed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạtsuccessfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạtunsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bạisuch det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
such as đến nỗi, đến mứcsuck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thusudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngộtsuffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổsuffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổsufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đángsufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đángsugar (n) /'ʃugə/ đườngsuggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợisuggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợisuit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp vớisuited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitcase (n) /´su:t¸keis/ va lisum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộsummary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắtsummer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
sun (n) /sʌn/ mặt trờiSunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhậtsuperior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng caosupermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thịsupply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp
ứng, tiếp tếsupport (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộsupporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộsuppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngsure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thựcmake sure chắc chắn, làm cho chắc chắnsurely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắnsurface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặtsurname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họsurprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên,
gây bất ngờsurprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanhsurrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanhsurroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sótsuspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị
tình nghisuspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vựcsuspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghiswallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửngswear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứaswearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứasweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôisweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao độngsweep (v) /swi:p/ quétsweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọtswell (v) /swel/ phồng, sưng lênswelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng raswollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căngswim (v) /swim/ bơi lộiswimming (n) /´swimiη/ sự bơi lộiswimming pool (n) bể nướcswing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắcswitch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roiswitch sth off ngắt điệnswitch sth on bật điệnswollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lênsymbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệusympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thươngsympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ýsystem (n) /'sistim/ hệ thống, chế độtable (n) /'teibl/ cái bàntablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng,
dụng cụ tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấytake sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gìtake (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gìtalk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luậntall (adj) /tɔ:l/ caotank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóatape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dâytarget (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đíchtask (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việctaste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếmtax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
teach (v) /ti:tʃ/ dạyteaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy họcteacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viênteam (n) /ti:m/ đội, nhómtear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắttechnical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuậttechnology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ họctelephone (also phone) (n) , (v) /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoạitelevision (also TV) (n) /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
tell (v) /tel/ nói, nói vớitemperature (n) /´tempritʃə/ nhiệt độtemporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thờitemporarily (adv) /'tempзrзlti/ tạmtend (v) /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạtendency (n) /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướngtension (n) /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent (n) /tent/ lều, rạpterm (n) /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ họcterrible (adj) /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợterribly (adv) /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổitest (n) , (v) /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét
nghiệm, thử nghiệmtext (n) /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơnthank (v) /θæŋk/ cám ơnthanks exclamation, (n) /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơnthank you exclamation, (n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)that det., pro (n)conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, làthe definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ rạp hát, nhà háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
theirs pro (n) /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pro (n) /ðem/ chúng, chúng nó, họtheme (n) /θi:m/ đề tài, chủ đềthemselves pro (n) /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tựthen (adv) /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đótheory (n) /'θiəri/ lý thuyết, học thuyếtthere (adv) /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thếthey pro (n) /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấythick (adj) /θik/ dày; đậmthickly (adv) /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness (n) /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dàythief (n) /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin (adj) /θin/ mỏng, mảnhthing (n) /θiŋ/ cái, đồ, vậtthink (v) /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩthinking (n) /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩthirsty (adj) /´θə:sti/ khát, cảm thấy khátthis det., pro (n) /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough (adj) /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡngthoroughly (adv) /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt đểthough conj., (adv) /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậythought (n) /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duythread (n) /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dâythreat (n) /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten (v) /'θretn/ dọa, đe dọathreatening (adj) /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọathroat (n) /θrout/ cổ, cổ họngthrough prep., (adv) /θru:/ qua, xuyên quathroughout prep., (adv) /θru:'aut/ khắp, suốtthrow (v) /θrou/ ném, vứt, quăngthrow sth away ném đi, vứt đi, liệng đithumb (n) /θʌm/ ngón tay cáiThursday (n) (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5thus (adv) /ðʌs/ như vậy, như thế, do đóticket (n) /'tikit/ vétidy adj., (v) /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn
gàng, ngăn nắpuntidy (adj) /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộntie (v) (n) /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt tight adj., (adv) /tait/ kín, chặt, chậttightly (adv) /'taitli/ chặc chẽ, sít saotill until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime (n) /taim/ thời gian, thì giờ timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin (n) /tɪn/ thiếctiny (adj) /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíutip (n) , (v) /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vàotire (v) (BrE, NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi,
trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xetiring (adj) /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọctired (adj) /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chántitle (n) /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cáchto prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday (adv)., (n) /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
toe (n) /tou/ ngón chân (người)together (adv) /tə'geðə/ cùng nhau, cùng vớitoilet (n) /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)tomato (n) /tə´ma:tou/ cà chuatomorrow (adv)., (n) /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
ton (n) /tΔn/ tấntone (n) /toun/ tiếng, giọngtongue (n) /tʌη/ lưỡitonight (adv)., (n) /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối naytonne (n) /tʌn/ tấntoo (adv) /tu:/ cũng
tool (n) /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth (n) /tu:θ/ răngtop (n) , (adj) /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hếttopic (n) /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đềTotal (adj) (n) /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượngtotally (adv) /toutli/ hoàn toàntouch (v) (n) /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúctough (adj) /tʌf/chắc, bền, daitour (n) , (v) /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịchtourist (n) /'tuərist/ khách du lịchtowards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về
hướngtowel (n) /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
tower (n) /'tauə/ tháptown (n) /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏtoy (n) , (adj) /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơitrace (v) (n) /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết,
một chúttrack (n) /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đuatrade (n) , (v) /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổitrading (n) /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bántradition (n) /trə´diʃən/ truyền thốngtraditional (adj) /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổtraditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thốngtraffic (n) /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển độngtrain (n) , (v) /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạotraining (n) /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạotransfer (v) (n) /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗtransform (v) /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate (v) /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịchtranslation (n) /træns'leiʃn/ sự dịchtransparent (adj) /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủatransport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự
vận tải; phương tiện đi lạitransport (v) (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tảitrap (n) , (v) /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lạitravel (v) (n) /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đitraveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ người đi, lữ kháchtreat (v) /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xửtreatment (n) /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xửtree (n) /tri:/ câytrend (n) /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướngtrial (n) /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệmtriangle (n) /´trai¸æηgl/ hình tam giáctrick (n) , (v) /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạttrip (n) , (v) /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạntropical (adj) /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble (n) /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiềntrousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ quầntruck (n) (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươitrue (adj) /tru:/ đúng, thậttruly (adv) /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sựYours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
trust (n) , (v) /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó tháctruth (n) /tru:θ/ sự thật
try (v) /trai/ thử, cố gắngtube (n) /tju:b/ ống, tuýpTuesday (n) (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3tune (n) , (v) /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)tunnel (n) /'tʌnl/ đường hầm, hangturn (v) (n) /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quayTV television vô tuyến truyền hìnhtwice (adv) /twaɪs/ hai lầntwin (n) , (adj) /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinhtwist (v) (n) /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắntwisted (adj) /twistid/ được xoắn, được cuộntype (n) , (v) /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical (adj) /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically (adv) /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểutyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xeugly (adj) /'ʌgli/ xấu xí, xấu xaultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùngultimately (adv) /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùngumbrella (n) /ʌm'brelə/ ô, dùunable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhậnuncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ rànguncle (n) /ʌηkl/ chú, bácuncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợiunconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất điuncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm traunder prep., (adv) /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dướiunderground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất;
ngầmunderneath prep., (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand (v) /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thứcunderstanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biếtunderwater adj., (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nướcunderwear (n) /'ʌndəweə/ quần lótundo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏunemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệpunemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất
nghiệp
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lậnunfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnhunfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không
mayunfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiệnunhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sởuniform (n) , (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạngunimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọngunion (n) /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique (adj) /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit (n) /'ju:nit/ đơn vịunite (v) /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thânunited (adj) /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhấtuniverse (n) /'ju:nivə:s/ vũ trụuniversity (n) /¸ju:ni´və:siti/ trường đại họcunkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốtunknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận raunless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu khôngunlike like /ʌn´laik/ không giống, khácunlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thựcunload load /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắnunnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốnunpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp
lýunsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắcunsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạtuntidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộnuntil (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khiunusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thườngunwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý địnhup (adv)., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lênupon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper (adj) /´ʌpə/ cao hơnupset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổupsetting (adj) /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổupside down (adv) /´ʌp¸said/ lộn ngược
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards (also upward especially in NAmE) (adv) upward (adj) /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lênurban (adj) /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vựcurge (v) (n) /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúcurgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pro (n) /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anhuse (v) (n) /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụngused (adj) /ju:st/ đã dùng, đã sử dụngused to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gìused to modal (v) đã quen dùnguseful (adj) /´ju:sful/ hữu ích, giúp íchuseless (adj) /'ju:slis/ vô ích, vô dụnguser (n) /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
usual (adj) /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually (adv) /'ju:ʒәli/ thường thường unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
vacation (n) /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễvalid (adj) /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lývalley (n) /'væli/ thung lũngvaluable (adj) /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue (n) , (v) /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van (n) /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tảivariation (n) /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhauvariety (n) /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhauvarious (adj) /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loạivary (v) /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổivaried (adj) /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạngvast (adj) /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vậtvehicle (n) /'vi:hikl/ xe cộventure (n) , (v) /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo
hiểm, cả ganversion (n) /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khácvertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứngvery (adv) /'veri/ rất, lắmvia prep. /'vaiə/ qua, theo đườngvictim (n) /'viktim/ nạn nhân
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
victory (n) /'viktəri/ chiến thắngvideo (n) /'vidiou/ videoview (n) , (v) /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sátvillage (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xãviolence (n) /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent (adj) /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently (adv) /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dộivirtually (adv) /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần nhưvirus (n) /'vaiərəs/ vi rútvisible (adj) /'vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision (n) /'viʒn/ sự nhìn, thị lựcvisit (v) (n) /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm
viếngvisitor (n) /'vizitə/ khách, du kháchvital (adj) /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary (n) /və´kæbjuləri/ từ vựngvoice (n) /vɔis/ tiếng, giọng nóivolume (n) /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tậpvote (n) , (v) /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cửwage (n) /weiʤ/ tiền lương, tiền côngwaist (n) /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait (v) /weit/ chờ đợiwaiter, waitress (n) /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờwake (up) (v) /weik/ thức dậy, tỉnh thứcwalk (v) (n) /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạowalking (n) /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộwall (n) /wɔ:l/ tường, váchwallet (n) /'wolit/ cái víwander (v) (n) /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant (v) /wɔnt/ muốn
war (n) /wɔ:/ chiến tranhwarm adj., (v) /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóngwarmth (n) /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấmwarn (v) /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báowarning (n) /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báowash (v) /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặtwashing (n) /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặtwaste (v) (n) , (adj) /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ
hoangwatch (v) (n) /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
water (n) /'wɔ:tə/ nướcwave (n) , (v) /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóngway (n) /wei/ đường, đường điwe pro (n) /wi:/ chúng tôi, chúng taweak (adj) /wi:k/ yếu, yếu ớtweakness (n) /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth (n) /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon (n) /'wepən/ vũ khíwear (v) /weə/ mặc, mang, đeoweather (n) /'weθə/ thời tiếtweb (n) /wɛb/ mạng, lướithe Web (n) website (n) không gian liên tới với Internet wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễWednesday (n) (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4week (n) /wi:k/ tuần, tuần lễweekend (n) /¸wi:k´end/ cuối tuầnweekly (adj) /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuầnweigh (v) /wei/ cân, cân nặngweight (n) /'weit/ trọng lượngwelcome (v) (adj) (n) , exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênhwell (adv)., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!as well (as) cũng, cũng nhưwell known know west (n) , (adj) (adv) /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tâywestern (adj) /'westn/ về phía tây, của phía tâywet (adj) /wɛt/ ướt, ẩm ướtwhat pro (n)det. /wʌt/ gì, thế nàowhatever det., pro (n) /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gìwheel (n) /wil/ bánh xewhen (adv)., pro (n)conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere (adv)., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi màwhereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khiwherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâuwhether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. khôngwhich pro (n)det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đówhile conj., (n) /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, látwhilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khiwhisper (v) (n) /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
whistle (n) , (v) /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còiwhite adj., (n) /wai:t/ trắng; màu trắngwho pro (n) /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nàowhoever pro (n) /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aiwhole (adj) (n) /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng;
toàn bộ, tất cả, toàn thểwhom pro (n) /hu:m/ ai, người nào; người màwhose det., pro (n) /hu:z/ của aiwhy (adv) /wai/ tại sao, vì saowide (adj) /waid/ rộng, rộng lớnwidely (adv) /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãiwidth (n) /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộngwife (n) /waif/ vợwild (adj) /waɪld/ dại, hoangwildly (adv) /waɪldli/ dại, hoangwill modal (v) (n) /wil/ sẽ; ý chí, ý địnhwilling (adj) /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốnwillingly (adv) /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyệnunwilling (adj) /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡngunwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡngwillingness (n) /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
win (v) /win/ chiếm, đọat, thu đượcwinning (adj) /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộcwind (v) /wind/ quấn lại, cuộn lạiwind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind (n) /wind/ giówindow (n) /'windəʊ/ cửa sổwine (n) /wain/ rượu, đồ uốngwing (n) /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánhwinner (n) /winər/ người thắng cuộcwinter (n) /ˈwɪntər/ mùa đôngwire (n) /waiə/ dây (kim loại)wise (adj) /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông tháiwish (v) (n) /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốnwith prep. /wið/ với, cùng withdraw (v) /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút luiwithin prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không cówitness (n) , (v) /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm
chứng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
woman (n) /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữwonder (v) /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderful (adj) /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vờiwood (n) /wud/ gỗwooden (adj) /´wudən/ làm bằng gỗwool (n) /wul/ lenword (n) /wə:d/ từwork (v) (n) /wɜ:k/ làm việc, sự làm việcworking (adj) /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việcworker (n) /'wə:kə/ người lao độngworld (n) /wɜ:ld/ thế giớiworry (v) (n) /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩworrying (adj) /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩworried (adj) /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad xấuworship (n) , (v) /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờworth (adj) /wɜrθ/ đáng giá, có giá trịwould modal (v) /wud/ wound (n) , (v) /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây
thương tíchwounded (adj) /'wu:ndid/ bị thươngwrap (v) /ræp/ gói, bọc, quấnwrapping (n) /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanhwrist (n) /rist/ cổ taywrite (v) /rait/ viếtwriting (n) /´raitiη/ sự viếtwritten (adj) /'ritn/ viết ra, được thảo rawriter (n) /'raitə/ người viếtwrong adj., (adv) /rɔɳ/ saigo wrong mắc lỗi, sai lầmwrongly (adv) /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúngyard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngápyeah exclamation /jeə/ vâng, ừyear (n) /jə:/ nămyellow adj., (n) /'jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứyesterday (adv)., (n) /'jestədei/ hôm quayet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy
nhiên
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niênyour det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị,
của các ngài, của chúng màyyours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái
của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng màyyourself pro (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự
mìnhyouth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuzero number /'ziərou/ số không
zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng
Hãy dành 1 giây góp 1000đ giúp Học Tiếng Anh Miễn Phí hoạt động bạn nhé J
Bấm TAMP gửi 8177 để ủng hộ Học Tiếng Anh Miễn Phí. Chúc bạn học tốt!