3000 words

188
Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/ access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro by accident accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ

Upload: thuyhang

Post on 21-Dec-2015

5 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

w

TRANSCRIPT

Page 1: 3000 Words

Neabandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏabandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lựcable adj. /'eibl/ có năng lực, có tàiunable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tàiabout adv., prep. /ə'baut/ khoảng, vềabove prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trênabroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trờiabsence n. /'æbsəns/ sự vắng mặtabsent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉabsolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toànabsolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toànabsorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốnabuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụngacademic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmaccent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âmaccept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuậnacceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuậnunacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vàoaccident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi roby accidentaccidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờaccidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiênaccommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiếtaccompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theoaccording to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theoaccount n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đếnaccurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đángaccurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xácaccuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội

Page 2: 3000 Words

achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành đượcachievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựuacid n. /'æsid/ axitacknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhậnacquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm đượcacross adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang quaact n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xửaction n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác độngtake action hành độngactive adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹnactively adv. /'æktivli/activity n. /æk'tiviti/actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viênactual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thậtactually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tạiadvertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáoadapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào

add v. /æd/ cộng, thêm vàoaddition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộngin addition (to) thêm vàoadditional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêmaddress n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉadequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủadequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đángadjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnhadmiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phụcadmire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phụcadmit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợpadopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiadult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng

thànhadvance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuấtadvanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

Page 3: 3000 Words

in advance trước, sớmadvantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thếtake advantage of lợi dụngadventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểmadvertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trướcadvertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáoadvertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảoadvise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảoaffair n. /ə'feə/ việcaffect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đếnaffection n. /ə'fekʃn/afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợafter prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khiafternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiềuafterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấyagain adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữaagainst prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối

age n. /eidʤ/ tuổiaged adj. /'eidʤid/ già đi (v)agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gianagent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhânaggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)ago adv. /ə'gou/ trước đâyagree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thànhagreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp

đồngahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trướcaid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vàoaim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập

trung, hướng vào air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian

Page 4: 3000 Words

aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầuairport n. sân bay, phi trườngalarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguyalarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãialarmed adj. /ə'lɑ:m/ alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồnalcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượualive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tạiall det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cảallow v. /ə'lau/ cho phép, để choall right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh;

đượcally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh,

kết thông giaallied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông giaalmost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần nhưalone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mìnhalong prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theoalongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theoaloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếngalphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bảnalphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cáialphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abcalready adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồialso adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thếalter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổialternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọnalternatively adv. như một sự lựa chọnalthough conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu choaltogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chungalways adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luônamaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốtamazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt

Page 5: 3000 Words

amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốtambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọngambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứuamong (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữaamount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cườiamusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thíchamused adj. /ə'mju:zd/ vui thíchanalyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tíchanalysis n. /ə'næləsis/ sự phân tíchancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổand conj. /ænd, ənd, ən/ vàanger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữangle n. /'æɳgl/ gócangry adj. /'æɳgri/ giận, tức giậnangrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữanimal n. /'æniməl/ động vật, thú vậtankle n. /'æɳkl/ mắt cá chânanniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệmannounce v. /ə'nauns/ báo, thông báoannoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễuannoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy

nhiễuannoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầyannual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng nămannually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng nămanother det., pron. /ə'nʌðə/ khácanswer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lờianti- prefix chống lạianticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trướcanxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắnganxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoănanxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

Page 6: 3000 Words

any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào

anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ aianything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gìanyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữaanywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâuapart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bênapart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…

raapartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn

buồngapologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗiapparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻapparently adv. nhìn bên ngoài, hình nhưappeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩnappear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diệnappearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diệnapple n. /'æpl/ quả táoapplication n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên

cần, chuyên tâmapply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vàoappoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọnappointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệmappreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thứcapproach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gầnappropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đángapproval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuậnapprove (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuậnapproximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt vớiapproximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừngApril n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tưarea n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt

Page 7: 3000 Words

argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõargument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽarise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh raarm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)arms n. vũ khí, binh giới, binh khíarmed adj. /ɑ:md/ vũ trangarmy n. /'ɑ:mi/ quân độiaround adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanharrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạnarrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữarrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơiarrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơiarrow n. /'ærou/ tên, mũi tên

art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuậtarticle n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mụcartificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạoartificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạoartist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩartistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuậtas prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổaside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bênaside from ngoài ra, trừ raapart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra

ask v. /ɑ:sk/ hỏiasleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủfall asleep ngủ thiếp điaspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạoassist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặtassistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡassistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ,

phụ tá

Page 8: 3000 Words

associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tácassociated with liên kết vớiassociation n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kếtassume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoanatmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyểnatom n. /'ætəm/ nguyên tửattach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộcattached adj. gắn bóattack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công

kíchattempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thửattempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thửattend v. /ə'tend/ dự, có mặtattention n. /ə'tenʃn/ sự chú ýpay attention (to) chú ý tớiattitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểmattorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyềnattract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫnattraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hútattractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốnaudience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giảAugust n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám

aunt n. /ɑ:nt/ cô, dìauthor n. /'ɔ:θə/ tác giảauthority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lựcautomatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự độngautomatically adv. một cách tự độngautumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là

fall)available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lựcaverage adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung

bình

Page 9: 3000 Words

avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xaawake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậyaward n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởngaware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấyaway adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xaawful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợawfully adv. tàn khốc, khủng khiếpawkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túngawkwardly adv. vụng về, lung túngback n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lạibackground n. /'bækgraund/ phía sau; nềnbackwards (also backward especially in NAmE)

adv. /'bækwədz/ backward and forward: xuôi ngược, tiến lui..backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lạibacteria n. bacterium :số nhiều:/bæk'tiəriəm/ vi khuẩnbad adj. /bæd/ xấu, tồi

go bad bẩn thỉu, thối, hỏngbadly adv. /'bædli/ xấu, tồibad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu

bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xáchbaggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lýbake v. /beik/ nung, nướng bằng lòbalance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

ball n. /bɔ:l/ quả bóngban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấmband n. /bænd/ băng, đai, nẹpbandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bóbank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê

bar n. /bɑ:/ quán bán rượubargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bánbarrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vậtbase n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên

cái gì

Page 10: 3000 Words

based on dựa trênbasic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sởbasically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bảnbasis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở

bath n. /bɑ:θ/ sự tắmbathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinhbattery n. /'bætəri/ pin, ắc quybattle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật

bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế

beach n. /bi:tʃ/ bãi biểnbeak n. /bi:k/ mỏ chimbear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ômbeard n. /biəd/ râubeat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấmbeautiful adj. /'bju:təful/ đẹpbeautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòngbeauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹpbecause conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vìbecause of prep. vì, do bởibecome v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên

bed n. /bed/ cái giườngbedroom n. /'bedrum/ phòng ngủbeef n. /bi:f/ thịt bòbeer n. /bi:ə/ rượu biabefore prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trướcbegin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầubeginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầubehalf n. / bi:hɑ:f / sự thay mặton behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh aion sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân

danh cá nhân ai behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử

Page 11: 3000 Words

behaviour (BrE) (NAmE behavior) n. behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng saubelief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởngbelieve v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng

bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuôngbelong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữubelow prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới

belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưngbend v., n. /bend/: chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn

congbent adj.v /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng=interestbeneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp=below (prep, adv)benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho, tiền tr

trợ cấp..beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so vớibet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộcbetting n. /beting/ sự đánh cuộcbetter, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhấtgood, well /gud/ /wel/ tốt, khỏebetween prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa( viết tắc :between)beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kiabicycle (also bike: xe đạp , xe moto, xe máy) n. /'baisikl/ xe đạpbid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá bitbig adj. /big/ to, lớn

bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạcbin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu, thùng rác.biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học

bird n. /bə:d/ chimbirth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻgive birth (to) sinh rabirthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhậtbiscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy= cookie=bisquebit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh

Page 12: 3000 Words

a bit một chút, một tíbite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạmbitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xótbitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xótblack adj., n. /blæk/ đen; màu đenblade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh

(chong chóng)blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự

mắng tráchblank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗngblankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần dứt khoát

blind adj. /blaind/ đui, mùblock n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặnblonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàngblood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giếtblow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoablue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanhboard n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót vánon board trên tàu thủyboat n. /bout/ tàu, thuyềnbody n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác

boil v. /bɔil/ sôi, luộcbomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bombone n. /boun/ xươngbook n., v. /buk/ sách; ghi chépboot n. /bu:t/ giày ốngborder n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻboring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chánbored adj. buồn chánborn: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻborrow v. /'bɔrou/ vay, mượnboss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng

Page 13: 3000 Words

both det., pron. /bouθ/ cả haibother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mìnhbottle n. /'bɔtl/ chai, lọbottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối

cùngbound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắnbowl n. /boul/ cái bát

box n. /bɔks/ hộp, thùng boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên

boyfriend n. bạn traibrain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí nãobranch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đườngbrand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảmbread n. /bred/ bánh mỳbreak v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡbroken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡbreakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sángbreast n. /brest/ ngực, vúbreath n. /breθ/ hơi thở, hơibreathe v. /bri:ð/ hít, thởbreathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thởbreed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi

giốngbrick n. /brik/ gạchbridge n. /bridʤ/ cái cầubrief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắtbriefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắtbright adj. /brait/ sáng, sáng chóibrightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươibrilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọibring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lạibroad adj. /broutʃ/ rộng

Page 14: 3000 Words

broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãibroadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi;

phát thanh, quảng bábrother n. /'brΔðз/ anh, em traibrown adj., n. /braun/ nâu, màu nâubrush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quétbubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tămbudget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sáchbuild v. /bild/ xây dựngbuilding n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà

binđinhbullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêuburnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo

hứcbury v. /'beri/ chôn cất, mai táng

bus n. /bʌs/ xe buýtbush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậmbusiness n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanhbusinessman, businesswoman n. thương nhânbusy adj. /´bizi/ bận, bận rộnbut conj. /bʌt/ nhưngbutter n. /'bʌtə/ bơbutton n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc

buy v. /bai/ muabuyer n. /´baiə/ người muaby prep., adv. /bai/ bởi, bằngbye exclamation /bai/ tạm biệtcent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồcable n. /'keibl/ dây cáp

Page 15: 3000 Words

cake n. /keik/ bánh ngọtcalculate v. /'kælkjuleit/ tính toáncalculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toáncall v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọibe called được gọi, bị gọicalm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm

ảcalmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnhcamera n. /kæmərə/ máy ảnhcamp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trạicamping n. /kæmpiη/ sự cắm trạicampaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận độngcan modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

cannot không thểcould modal v. /kud/ có thểcancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏcancer n. /'kænsə/ bệnh ung thưcandidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thicandy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo

cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vảicapable (of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng,

cả gancapacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suấtcapital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ

bảncaptain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnhcapture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt

car n. /kɑ:/ xe hơicard n. /kɑ:d/ thẻ, thiếpcardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tôngcare n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóctake care (of) sự giữ gìncare for trông nom, chăm sóc

Page 16: 3000 Words

career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệpcareful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìncarefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáocareless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thảcarelessly adv. cẩu thả, bất cẩncarpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)carrot n. /´kærət/ củ cà rốtcarry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chởcase n. /keis/ vỏ, ngăn, túi in case (of) nếu......cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặtcast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném

(lưới), sự thả (neo)castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách

cat n. /kæt/ con mèocatch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấycategory n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trùcause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên

CD n. cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnhceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhàcelebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca

tụngcelebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán

dương, sự ca tụng cell n. /sel/ ô, ngăn

cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động

cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti metcentral adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ươngcentre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm,

trung ương

Page 17: 3000 Words

century n. /'sentʃuri/ thế kỷceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễcertain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắncertainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất địnhuncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắncertificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉchain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lạichair n. /tʃeə/ ghếchairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ

tọachallenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách

thức, thử tháchchamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủchance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắnchange v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổichannel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biểnchapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vậtcharacteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc

trưng, đặc tính, đặc điểmcharge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao

nhiệm vụ, giao việcin charge of phụ tráchcharity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thíchart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồchase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắtchat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫucheap adj. /tʃi:p/ rẻcheaply adv. rẻ, rẻ tiềncheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lậncheck v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tracheek n. /´tʃi:k/ mácheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi

Page 18: 3000 Words

cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởicheese n. /tʃi:z/ pho mátchemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa

chấtchemist n. /´kemist/ nhà hóa họcchemist’s n. (BrE) chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa họccheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ sécchest n. /tʃest/ tủ, rương, hòmchew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩchicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gàchief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người

đứng đầu, xếpchild n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ

chin n. /tʃin/ cằmchip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻchocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô lachoice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọnchoose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọnchop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻchurch n. /tʃə:tʃ/ nhà thờcigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lácinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóngcircle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròncircumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh,

trường hợp, tình huốngcitizen n. /´sitizən/ người thành thị

city n. /'si:ti/ thành phốcivil adj. /'sivl/ (thuộc) công dânclaim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự

thỉnh cầuclap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tayclass n. /klɑ:s/ lớp học

Page 19: 3000 Words

classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điểnclassroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng họcclean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ; clear adj., v. lau chùi, quét dọnclearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủaclerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sưclever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú

nhắp (chuột)client n. /´klaiənt/ khách hàngclimate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiếtclimb v. /klaim/ leo, trèoclimbing n. /´klaimiη/ sự leo trèoclock n. /klɔk/ đồng hồclose NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậyclosely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉclose NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứtclosed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kíncloset n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ,

phòng khocloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tuclothes n. /klouðz/ quần áoclothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phụccloud n. /klaud/ mây, đám mâyclub n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cuicentimetre /'senti,mi:tз/ xen ti métcoach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viêncoal n. /koul/ than đácoast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển

coat n. /koʊt/ áo choàngcode n. /koud/ mật mã, luật, điều lệcoffee n. /'kɔfi/ cà phêcoin n. /kɔin/ tiền kim loại

Page 20: 3000 Words

cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạtcoldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâmcollapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổcolleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệpcollect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lạicollection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họpcollege n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại họccolour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màucoloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có

màu sắccolumn n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợpcombine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợpcome v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tớicomedy n. /´kɔmidi/ hài kịchcomfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự

an nhàn; dỗ dành, an ủicomfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủcomfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm

cúnguncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không

thoải máicommand v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh,

quyền ra lệnh, quyền chỉ huycomment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận,

phê bình, chú thích, dẫn giảicommercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mạicommission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự

ủy thác; ủy nhiệm, ủy tháccommit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tùcommitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâmcommittee n. /kə'miti/ ủy bancommon adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ

biến

Page 21: 3000 Words

in common sự chung, của chungcommonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thườngcommunicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp,

liên lạccommunication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự

truyền đạt, truyền tincommunity n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dâncompany n. /´kʌmpəni/ công tycompare v. /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếucomparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánhcompete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranhcompetition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấucompetitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranhcomplain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu cacomplaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại,

đơn kiệncomplete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong; completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹncomplex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rốicomplicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rốicomplicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rốicomputer n. /kəm'pju:tə/ máy tínhconcentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trungconcentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trungconcept n. /ˈkɒnsept/ khái niệmconcern v., n. /kәn'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự

dính líu tớiconcerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líuconcerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngạiconcert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạcconclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết

luận

Page 22: 3000 Words

concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tôngcondition n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thếconduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ

huy; sự điều khiển, chỉ huyconference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc confidence n. /'konfid(ә)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậyconfident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tinconfidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tinconfine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chếconfined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạnconfirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thựcconflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự

xung đột, sự va chạmconfront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếuconfuse v. làm lộn xộn, xáo trộnconfusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rốiconfused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượngconfusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạncongratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi;

lời chúc mừng, khen ngợi (s)congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hộiconnect v. /kə'nekt/ kết nối, nốiconnection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kếtconscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõunconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không

biết rõconsequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quảconservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủconsider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý

đếnconsiderable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kểconsiderably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiềuconsideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý,

sự quan tâm

Page 23: 3000 Words

consist of v. /kən'sist/ gồm cóconstant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòngconstantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên địnhconstruct v. /kən´strʌkt/ xây dựngconstruction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựngconsult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiếnconsumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùngcontact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúccontain v. /kәn'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồmcontainer n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơcontemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đạicontent n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòngcontest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc

chiến đấu, chiến tranhcontext n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vicontinent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếpcontinuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếpcontinuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếpcontract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kếtcontrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm

tương phản, làm trái ngượccontrasting adj. /kən'træsti/ tương phảncontribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phầncontribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phầncontrol n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực,

quyền chỉ huyin control (of) trong sự điều khiển củaunder control dưới sự điều khiển củacontrolled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm trauncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị

kiểm tra, không bị hạn chếconvenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp

Page 24: 3000 Words

convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ướcconventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ướcconversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyệnconvert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổiconvince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận

thức thấycook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăncooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăncooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấucookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quycool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầucopy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép,

bắt chướccore n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòngcorner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữacorrectly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trảcottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranhcotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợicough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoacoughing n. /´kɔfiη/ ho

could /kud/ có thể, có khả năngcouncil n. /kaunsl/ hội đồngcount v. /kaunt/ đếm, tínhcounter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếmcountry n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nướccountryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôncounty n. /koun'ti/ hạt, tỉnhcouple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữa couple một cặp, một đôicourage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí

Page 25: 3000 Words

course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đuaof course dĩ nhiêncourt n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên

tòacousin n. /ˈkʌzən/ anh em họcover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọccovered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáocovering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọccow n. /kaʊ/ con bò cáicrack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứtcracked adj. /krækt/ rạn, nứtcraft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ côngcrash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ;

phá tan tành, phá vụncrazy adj. /'kreizi/ điên, mất trícream n. /kri:m/ kemcreate v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nêncreature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vậtcredit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàngcredit card n. thẻ tín dụngcrime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạmcriminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội

phạmcrisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảngcrisp adj. /krips/ giòncriterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩncritical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tínhcriticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình,

lời phê pháncriticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ

tríchcrop n. /krop/ vụ mùacross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua;

băng qua, vượt qua

Page 26: 3000 Words

crowd n. /kraud/ đám đôngcrowded adj. /kraudid/ đông đúccrown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhấtcrucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếucruel adj. /'kru:ә(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫncrush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹpcry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu lacultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóaculture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục

cup n. /kʌp/ tách, chéncupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăncurb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chếcure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị;

thuốccurious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùngcuriously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳcurl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắncurrent adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng

(nước), luống (gió)currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện naycurtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ

congcurved adj. /kə:vd/ congcustom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quáncustomer n. /´kʌstəmə/ khách hàngcustoms n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quancut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắtcycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu

kỳ, đi xe đạpcycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp

dad n. /dæd/ bố, cha

Page 27: 3000 Words

daily adj. /'deili/ hàng ngàydamage n., v. /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư

hại, làm hỏng, gây thiệt hạidamp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấpdance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu

vũdancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũdancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múadanger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ,

mối đe dọadangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểmdare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; tháchdark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệudate n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày

tháng, ghi niên hiệudaughter n. /ˈdɔtər/ con gái

day n. /dei/ ngày, ban ngàydead adj. /ded/ chết, tắtdeaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơdeal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận

mua bándeal with giải quyếtdear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưadeath n. /deθ/ sự chết, cái chếtdebate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận,

bàn cãidebt n. /det/ nợdecade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mườidecay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nátDecember n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng

Chạpdecide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xửdecision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử

Page 28: 3000 Words

declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bốdecline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàndecorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trídecoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng,

trang trídecorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm

cảnhdecrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự

giảm sútdeep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩndeeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắcdefeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế

hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để

chống đỡ, sự che chởdefend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữadefine v. /di'fain/ định nghĩadefinite adj. /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràngdefinitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoátdefinition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩadegree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độdelay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm

chậm trễdeliberate adj. /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có

suy nghĩ cân nhắcdeliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắcdelicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xửdelight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú;

làm vui thích, làm say mêdelighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòngdeliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bàydelivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng;

sự bày tỏ, phát biếudemand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu

Page 29: 3000 Words

cầudemonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ,

biểu lộdentist n. /'dentist/ nha sĩdeny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhậndepartment n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng,

khu bày hàngdeparture n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hànhdepend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào,

trông mong vàodeposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt

cọcdepress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy

giảmdepressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì

trệdepressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy

yếu, đình trệdepth n. /depθ/ chiều sâu, độ dàyderive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt

nguồn, chuyển hóa từ (from)describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tảdescription n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tảdesert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốndeserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ởdeserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đángdesign n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo;

phác họa, thiết kếdesire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ướcdesk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọngdesperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạngdespite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấpdestroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

Page 30: 3000 Words

destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệtdetail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiếtin detail tường tận, tỉ mỉdetailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiếtdetermination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự

quyết địnhdetermine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết địnhdetermined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định

rõdevelop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏdevelopment n. /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự

bày tỏ device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy mócdevote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết chodevoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng,

nhiệt tình diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồdiamond n. /´daiəmənd/ kim cươngdiary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớdictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển

die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinhdying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết

diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêngdifference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhaudifferent adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhaudifferently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhaudifficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay godifficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở

dig v. /dɪg/ đào bới, xớidinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi,

viết cho ai, điều khiểndirectly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng

Page 31: 3000 Words

direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huydirector n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởidirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩndisabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năngdisadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự

thiệt hạidisagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không

giống; không hợpdisagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý,

sự khác nhaudisappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đidisappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong

đợi; thất ước, làm thất bạidisappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọngdisappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọngdisappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọngdisapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thànhdisapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chêdisapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đốidisaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họadisc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩadiscipline n. /'disiplin/ kỷ luậtdiscount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết

khấudiscover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận radiscovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện radiscuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luậndiscussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luậndisease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tậtdisgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộdisgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởmdisgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ

Page 32: 3000 Words

dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thậtdishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện

disk n. /disk/ đĩa, đĩa hátdislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghétdismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người

làm)display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra,

phô bày, trưng bàydissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tándistance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xadistinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe radistribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loạidistribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân

phát, sự sắp xếpdistrict n. /'distrikt/ huyện, quậndisturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầydisturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộndivide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân radivision n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loạidivorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dịdivorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dịdo v., auxiliary v. /du:, du/ làmundo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏdoctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩdocument n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu

dog n. /dɔg/ chódollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹdomestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ,

quốc nộidominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối;

kiềm chếdoor n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào

Page 33: 3000 Words

dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môndouble adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi,

lượng gấp đôi; làm gấp đôidoubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vựcdown adv., prep. /daun/ xuốngdownstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới;

xống gác; tầng dướidownwards (also downward especially in NAmE) adv.

/´daun¸wədz/ xuống, đi xuốngdownward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuốngdozen n., det. /dʌzn/ tá (12)draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo,

thiết kếdrag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lêdrama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồngdramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp

với sân khấudramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngộtdraw v. /dro:/ vẽ, kéodrawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéodrawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơdress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặcdressed adj. cách ăn mặcdrink n., v. /driɳk/ đồ uống; uốngdrive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xedriver n. /draivә(r)/ người lái xedrop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túydrugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược

phẩmdrum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trốngdrunk adj. /drʌŋk/ say rượu

Page 34: 3000 Words

dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khôdue adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

due to vì, do, tại, nhờ códull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đầndump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rácduring prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời giandust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệmDVD n.each det., pron. /i:tʃ/ mỗieach other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau

ear n. /iə/ taiearly adj., adv. /´ə:li/ sớmearn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)earth n. /ə:θ/ đất, trái đấtease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm

yên tâm, làm dễ chịueast n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở

phía đôngeastern adj. /'i:stən/ đôngeasy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dungeasily adv. /'i:zili/ dễ dàng

eat v. /i:t/ ăneconomic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tếedge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắcedition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bảneditor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ búteducate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyệneducated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạoeducation n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quảeffective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực

Page 35: 3000 Words

effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lựcefficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quảefficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệmeffort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lựce.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for

example) egg n. /eg/ trứng

either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thếelbow n. /elbou/ khuỷu tayelderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổielect v. /i´lekt/ bầu, quyết địnhelection n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cửelectric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điệnelectrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điệnelectricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực họcelectronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tửelegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhãelement n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tốelevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máyelse adv. /els/ khác, nữa; nếu khôngelsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khácemail (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tửembarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc

rối, gây khó khănembarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trởembarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang

nợembarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rốiemerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lênemergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấpemotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác

cảmemotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ

Page 36: 3000 Words

cảm động, dễ xúc cảmemotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc độngemphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọngemphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi

bậtempire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốcemploy v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gìunemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không

sử dụng đượcemployee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm côngemployer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao độngemployment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướnunemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất

nghiệpempty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạnenable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm

gìencounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự

bắt gặpencourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can

đảm, mạnh dạnencouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên,

khuyến khích, sự làm can đảmend n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứtin the end cuối cùng, về sauending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cụcenemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địchenergy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lựcengage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ướcengaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có ngườiengine n. /en'ʤin/ máy, động cơengineer n. /endʒi'niər/ kỹ sưengineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sưenjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có

Page 37: 3000 Words

đượcenjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thúenjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được

hưởngenormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồenough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủenquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự

điều tra, sự thẩm vấnensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắnenter v. /´entə/ đi vào, gia nhậpentertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãientertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải tríentertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu

đãientertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu

đãienthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tìnhenthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tìnhentire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộentirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộentitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gìentrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chứcentry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận

(pháp lý)envelope n. /'enviloup/ phong bìenvironment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung

quanhenvironmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trườngequal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng,

ngang tài, sức; bằng, ngangequally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằngequipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bịequivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương

đương

Page 38: 3000 Words

error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầmescape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi

thoátespecially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất làessay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luậnessential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố

cần thiếtessentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bảnestablish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lậpestate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sảnestimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước

lượng, đánh giáetc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vâneuro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âueven adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm

đạm, ngang bằngevening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tốievent n. /i'vent/ sự việc, sự kiệneventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùngever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờevery det. /'evәri/ mỗi, mọieveryone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi ngườieverything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứeverywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơievidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràngevil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hạiex- prefix tiền tố chỉ bên ngoàiexact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúngexactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắnexaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đạiexaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đạiexam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía

dưới)

Page 39: 3000 Words

examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thiexamine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụexcellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúngexcept prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phiexception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại raexchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổiin exchange (for) trong việc trao đổi vềexcite v. /ik'sait/ kích thích, kích độngexciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vịexcited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích độngexcitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích độngexclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừexcluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ raexcuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ,

tha lỗiexecutive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc)

sự thi hành, chấp hànhexercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm,

thi hành, thực hiệnexhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật

triển lãmexhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bàyexist v. /ig'zist/ tồn tại, sốngexistence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống

exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát raexpand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn raexpect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trướcexpected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọngunexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênunexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiênexpectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợiexpense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí

Page 40: 3000 Words

expensive adj. /iks'pensiv/ đắtexperience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùiexperienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu

kinh nghiệmexperiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí

nghiệm; thí nghiệmexpert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạoexplain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thíchexplanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thíchexplode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổexplore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểmexplosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạtexport v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩuexpose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bàyexpress v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc

hànhexpression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn

đạtextend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời

gian..), dành cho, gửi lờiextension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho,

gửi lờiextensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quátextent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm viextra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụextraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thườngextreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực

đoan; sự quá khíchextremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ

eye n. /ai/ mắtface n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặtfacility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợifact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiệnfactor n. /'fæktə / nhân tố

Page 41: 3000 Words

factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng fail v. /feil/ sai, thất bại

failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bạifaint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớtfaintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớtfair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợifairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằngunfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợiunfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợifaith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảofaithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thựcfaithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thựcyours faithfully (BrE) bạn chân thànhfall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngãfall over ngã lộn nhào, bị đổfalse adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dốifame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếngfamiliar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộcfamily n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đìnhfamous adj. /'feiməs/ nổi tiếng

fan n. /fæn/ người hâm mộfancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượngfar adv., adj. /fɑ:/ xafurther adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữafarm n. /fa:m/ trang trạifarming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng ángfarmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trạifashion n. /'fæ∫ən/ mốt, thời trangfashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trangfast adj., adv. /fa:st/ nhanhfasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béofather n. /'fɑ:ðə/ cha (bố)

Page 42: 3000 Words

faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sótfavour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự

đồng ý; sự chiếu cốin favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích;

người (vật) được ưa thíchfear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngạifeather n. /'feðə/ lông chimfeature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc

biệt, đặc trưng của...February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2federal adj. /'fedərəl/ liên bang

fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phífeed v. /fid/ cho ăn, nuôi

feel v. /fi:l/ cảm thấyfeeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giácfellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chífemale adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cáifence n. /fens/ hàng ràofestival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoanfetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến

rũfever n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốtfew det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài

a few một ít, một vàifield n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trườngfight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến

đấufighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranhfigure n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín

Page 43: 3000 Words

film n., v. /film/ phim, được dựng thành phimfinal adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kếtfinally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùngfinance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốnfinancial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)

find v. /faind/ tìm, tìm thấyfind out sth khám phá, tìm rafine adj. /fain/ tốt, giỏifinely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượngfinger n. /'fiɳgə/ ngón tayfinish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuốifinished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thànhfire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháyset fire to đốt cháy cái gìfirm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng

vàng, mạnh mẽfirmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyếtfirst det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên,

trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhấtat first trực tiếpfish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cáfishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cáfit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sangfixed adj. đứng yên, bất động

flag n. /'flæg/ quốc kỳflame n. /fleim/ ngọn lửaflash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháyflat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng,

mặt phẳngflavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị,

làm tăng thêm mùi vịflesh n. /fle∫/ thịt

Page 44: 3000 Words

flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bayfloat v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửngflood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngậpfloor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)flour n. /´flauə/ bột, bột mỳflow n., v. /flow/ sự chảy; chảyflower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa

flu n. /flu:/ bệnh cúmfly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bayflying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bayfocus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấpfolding adj. /´fouldiη/ gấp lại đượcfollow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theofollowing adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây;

sau, tiếp theofood n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ănfoot n. /fut/ chân, bàn chânfootball n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đáfor prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng épforecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báoforeign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước

ngoàiforest n. /'forist/ rừngforever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãiforget v. /fə'get/ quênforgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứfork n. /fɔrk/ cái nĩaform n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành,

được tạo thànhformal adj. /fɔ:ml/ hình thứcformally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức

Page 45: 3000 Words

former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyênformerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưaformula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thứcfortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượngforward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở

phía trước, tiến về phía trướcforward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trướcfound v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấyfoundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chứcframe n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trífree adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự dofreely adv. /´fri:li/ tự do, thoải máifreedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự dofreeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnhfrozen adj. /frouzn/ lạnh giáfrequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyênfrequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyênfresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắnfreshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắnFriday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáufridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnhfriend n. /frend/ người bạnmake friends (with) kết bạn vớifriendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mậtunfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện

cảmfriendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghịfrighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợfrightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếpfrightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợfrom prep. /frɔm/ frəm/ từfront n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trướcin front (of) ở phía trước

Page 46: 3000 Words

freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng

fruit n. /fru:t/ quả, trái câyfry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán

fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệufull adj. /ful/ đầy, đầy đủfully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toànfun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hướcmake fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạofunction n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹfundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếufuneral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tangfunny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài

fur n. /fə:/ bộ da lông thúfurniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)further, furthest cấp so sánh của far future n., adj. /'fju:tʃə/ tương laigain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tớigallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹgamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạcgambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạcgame n. /geim/ trò chơi

gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trốnggarage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tôgarbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)garden n. /'gɑ:dn/ vườn

gas n. /gæs/ khí, hơi đốtgasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xănggate n. /geit/ cổnggather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thậpgear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụgeneral adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng

Page 47: 3000 Words

generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thểin general nói chung, đại kháigenerate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ rageneration n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ,

đờigenerous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phónggenerously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phónggentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhànggently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dànggentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưugenuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thựcgenuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thậtgeography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý

get v. /get/ được, có được get on leo, trèo lên get off ra khỏi, thoát khỏi

giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường gift n. /gift/ quà tặng girl n. /g3:l/ con gái

girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu give v. /giv/ cho, biếu, tặng

give sth away cho, phátgive sth out chia, phân phốigive (sth) up bỏ, từ bỏglad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướngglass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, lyglasses n. kính đeo mắtglobal adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộglove n. /glʌv/ bao tay, găng tayglue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ

gram n. /'græm/ đậu xanh go v. /gou/ đi

Page 48: 3000 Words

go down đi xuống go up đi lên

be going to sắp sửa, có ý địnhgoal n. /goƱl/

god n. /gɒd/ thần, Chúagold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vànggood adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiệngood at tiến bộ ởgood for có lợi chogoodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệtgoods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóagovern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyềngovernment n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các;

sự cai trịgovernor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trịgrab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấygrade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loạigradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước mộtgradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từgrain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chấtgram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ phápgrammar n. /ˈgræmər/ văn phạmgrand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đạigrandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gáigrandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ônggrandmother n. /'græn,mʌðə/ bàgrandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bàgrandson n. /´grænsʌn/ cháu traigrant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấpgrass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏgrateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoáigrave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm

Page 49: 3000 Words

trọnggray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)

grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đạigreatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cảgreen adj., n. /grin/ xanh lá câygrey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n. grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng

tạp phẩmgroceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóaground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đấtgroup n. /gru:p/ nhómgrow v. /grou/ mọc, mọc lêngrow up lớn lên, trưởng thành growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triểnguarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo

lãnh; cam đoan, bảo đảmguard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữguess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừngguest n. /gest/ khách, khách mờiguide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường,

chỉ đườngguilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi

gun n. /gʌn/ súng guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã

habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quánhair n. /heə/ tóchairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóchalf n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ;

nửa hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

hammer n. /'hæmə/ búahand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

Page 50: 3000 Words

handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quaihang v. /hæŋ/ treo, mắchappen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đếnhappiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúcunhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnhhappy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúchappily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúcunhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổhard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích

cựchardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khănharm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hạiharmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hạiharmless adj. /´ha:mlis/ không có hại

hat n. /hæt/ cái mũhate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hậnhatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghéthave v., auxiliary v. /hæv, həv/ cóhave to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầuheadache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu

heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lànhhealth n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnhhealthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnhhear v. /hiə/ nghehearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giácheart n. /hɑ:t/ tim, trái timheat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóngheating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóngheaven n. /ˈhɛvən/ thiên đườngheavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nềheavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề

Page 51: 3000 Words

heel n. /hi:l/ gót chânheight n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

hell n. /hel/ địa ngụchello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chàohelp v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡhelpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡhence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thếher pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấyhers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của

bà ấyhere adv. /hiə/ đây, ở đâyhero n. /'hiərou/ người anh hùngherself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính

bà tahesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dựhi exclamation /hai/ xin chào

hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấuhigh adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ caohighly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ caohighlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất,

đẹp, sáng nhấthighway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ

hill n. /hil/ đồihim pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấyhimself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta,

chính anh ta hip n. /hip/ hông

hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuêhis det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái

của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấyhistorical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sửhistory n. /´histəri/ lịch sử, sử họchit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

Page 52: 3000 Words

hobby n. /'hɒbi/ sở thích riênghold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữhole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hangholiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉhollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗngholy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạohome n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mìnhhomework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc

làm ở nhàhonest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thậthonestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thậthonour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng

kính trọngin honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối vớihook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câuhope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọnghorizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang,

nằm ngang (trục hoành)horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợnhorse n. /hɔrs/ ngựahospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thươnghost n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ

chức (hội nghị....)hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bứchotel n. /hou´tel/ khách sạnhour n. /'auз/ giờhouse n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhàhousing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ởhousehold n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đìnhhow adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra saohowever adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nàohuge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

Page 53: 3000 Words

human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài ngườihumorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnhhumour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm

hỉnhhungry adj. /'hΔŋgri/ đóhunt v. /hʌnt/ săn, đi sănhunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi sănhurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rútin a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút

hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hạihusband n. /´hʌzbənd/ người chồng

ice n. /ais/ băng, nước đáice cream n. kemidea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệmideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý

tưởngideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởngidentify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạngidentity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất,

giống hệti.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)if conj. /if/ nếu, nếu nhưignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đếnill adj. (especially BrE) /il/ ốmillegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp phápillegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp phápillness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tậtillustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ýimage n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnhimaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảoimagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượngimagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho

rằng

Page 54: 3000 Words

immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thìimmediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tứcimmoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xaimpact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởngimpatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vộiimpatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruộtimplication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ýimply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàmimport n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩuimportance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọngimportant adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọngimportantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếuunimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng

đạiimpose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi

dụngimpossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy

raimpress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm

cảm độngimpressed adj. được ghi, khắc, in sâu vàoimpression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấuimpressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệimprove v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mangimprovement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở

mangin prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vàoinability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tàiinch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quaninclude v. /in'klu:d/ bao gồm, tính cảincluding prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cảincome n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập

Page 55: 3000 Words

increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm

increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêmindeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thậtindependence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lậpindependent adj. /,indi'pendənt/ độc lậpindependently adv. /,indi'pendзntli/ độc lậpindex n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thịindicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọnindication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộindirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếpindirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếpindividual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhânindoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhàindoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhàindustrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệindustry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệinevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy

ra; vẫn thường thấy, ngheinevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắninfect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyềninfected adj. bị nhiễm, bị đầu độcinfection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độcinfectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễminfluence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh

hưởng, tác độnginform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tứcinformal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thứcinformation n. /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thứcingredient n. /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phầninitial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầuinitiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu

Page 56: 3000 Words

injure v. /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạminjured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạminjury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều

tổn hại ink n. /iηk/ mực

inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cậninnocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ(enquiry n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùnginsert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vàoinside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong;

ở trong, nội bộinsist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khănginstall v. /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệtfor instance ví dụ chẳng hạninstead adv. /in'sted/ để thay thếinstead of thay choinstitute n. /ˈ´institju:t/ viện, học việninstitution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập;

cơ quan, trụ sởinstruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấpinstrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khíinsult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhụcinsulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhụcinsurance n. /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểmintelligence n. /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minhintelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng tríintend v. /in'tend/ ý định, có ý địnhintended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ýintention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đíchinterest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm,

chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

Page 57: 3000 Words

interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý

interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ýinterior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía

tronginternal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địainternational adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tếinternet n. /'intə,net/ liên mạnginterpret v. /in'tз:prit/ giải thíchinterpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thíchinterrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lờiinterruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lờiinterval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cáchinterview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng

vấn, nói chuyện riênginto prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trongintroduce v. /'intrədju:s/ giới thiệuintroduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệuinvent v. /in'vent/ phát minh, sáng chếinvention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chếinvest v. /in'vest/ đầu tưinvestigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứuinvestigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứuinvestment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tưinvitation n. /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mờiinvite v. /in'vait / mờiinvolve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm tríinvolved in để hết tâm trí vàoinvolvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn

hết tâm trí vàoiron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắtirritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tứcirritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức

Page 58: 3000 Words

irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết-ish suffix island n. /´ailənd/ hòn đảoissue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát

hành, đưa rait pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đóits det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều

đó, cái của con vật đóitem n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mụcitself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đójacket n. /'dʤækit/ áo vét

jam n. /dʒæm/ mứtJanuary n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêngjealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tịjeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zinjelly n. /´dʒeli/ thạchjewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim

hoàn job n. /dʒɔb/ việc, việc làm join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối

jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chungjoke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợtjournalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báojourney n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường,

chặng đường đi joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng

judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phánjudgement (also judgment especially in NAmE)

n. /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xửjuice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy

Page 59: 3000 Words

June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơnjust adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉjustice n. /'dʤʌstis/ sự công bằngjustify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộjustified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúngkeen adj. /ki:n/ sắc, bénkeen on say mê, ưa thíchkeep v. /ki:p/ giữ, giữ lạikey n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phímkick v., n. /kick/ đá; cú đá

kid n. /kid/ con dê non kill v. /kil/ giết, tiêu diệt

killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sátkilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg)

/´kilou¸græm/ Kilôgamkilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/

Kilômetkind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốtkindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụngunkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫnkindness n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốtking n. /kiɳ/ vua, quốc vươngkiss v., n. /kis/ hôn, cái hônkitchen n. /´kitʃin/ bếpkilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômetknee n. /ni:/ đầu gốiknife n. /naif/ con dao

knit v. /nit/ đan, thêuknitted adj. /nitid/ được đan, được thêuknitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kimknock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh

Page 60: 3000 Words

knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâmknow v. /nou/ biếtunknown adj. /'ʌn'noun/ không biếtwell known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết

đếnknowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức

litre n. /´li:tə/ lítlabel n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi máclaboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệmlabour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việclack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếulacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngôlady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thưlake n. /leik/ hồlamp n. /læmp/ đènland n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đailandscape n. /'lændskeip/ phong cảnhlane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữlarge adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, tolargely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớnlast det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng;

cuối cùng, rốt hết; kéo dàilate adj., adv. /leit/ trễ, muộnlater adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơnlatest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhấtlatter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đâylaugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cườilaunch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi

giới thiệu sản phầm law n. /lo:/ luật

lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí

Page 61: 3000 Words

layer n. /'leiə/ lớplazy adj. /'leizi/ lười biếnglead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫnleading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầuleader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ

leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn

lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vàolearn v. / lə:n/ học, nghiên cứuleast det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhấtat least ít ra, ít nhất, chí ítleather n. /'leðə/ da thuộcleave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lạileave out bỏ quên, bỏ sótlecture n. /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói

chuyệnleft adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái

leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)legal adj. /ˈligəl/ hợp pháplegally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháplemon n. /´lemən/ quả chanh

lend v. /lend/ cho vay, cho mượnlength n. /leɳθ/ chiều dài, độ dàiless det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơnlesson n. /'lesn/ bài học

let v. /lεt/ cho phép, để choletter n. /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tựlevel n., adj. /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằnglibrary n. /'laibrəri/ thư việnlicence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ,

bằng cử nhân; sự cho phéplicense v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép

lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)

Page 62: 3000 Words

lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá life n. /laif/ đời, sự sống

lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lênlight n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sánglightly adv. /´laitli/ nhẹ nhànglike prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; nhưunlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giốnglikely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng;

có thể, chắc vậyunlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ralimit n., v. /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chếlimited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn

line n. /lain/ dây, đường, tuyếnlink n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối

lip n. /lip/ môiliquid n., adj. /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không

vữnglist n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sáchlisten (to) v. /'lisn/ nghe, lắng ngheliterature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn họclitre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lítlittle adj., det., pron., adv. /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều;

một chúta little det., pron. nhỏ, một ítlive adj., adv. /liv/ sống, hoạt độnglive v. /liv/ sốngliving adj. /'liviŋ/ sống, đang sốnglively adj. /'laivli/ sống, sinh độngload n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chởunload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàngloan n. /ləʊn/ sự vay mượnlocal adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộlocally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ

Page 63: 3000 Words

locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vịlocated adj. /loʊˈkeɪtid/ định vịlocation n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vịlock v., n. /lɔk/ khóa; khóalogic n. /'lɔdʤik/ lô giclogical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logiclonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơlong adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâulook v., n. /luk/ nhìn; cái nhìnlook after (especially BrE) trông nom, chăm sóclook at nhìn, ngắm, xemlook for tìm kiếmlook forward to mong đợi cách hân hoanloose adj. /lu:s/ lỏng, không chặtloosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻolord n. /lɔrd/ Chúa, vualorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải

lose v. /lu:z/ mất, thua, lạclost adj. /lost/ thua, mất

loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thualot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn;

rất nhiềuloud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏilove n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thíchlovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyênlover n. /´lʌvə/ người yêu, người tìnhlow adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùnloyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiênluck n. /lʌk/ may mắn, vận maylucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúcunlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnhluggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý

Page 64: 3000 Words

lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướulunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưalung n. /lʌη/ phổimachine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy mócmachinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bịmad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên ngườimagazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chímagic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo

thuậtmail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điệnmain adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhấtmainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớnmaintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệmajor adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếumajority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thếmake v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạomake sth up làm thành, cấu thành, gộp thànhmake-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấnmale adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống,

đựcmall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búaman n. /mæn/ con người; đàn ôngmanage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiểnmanagement n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự

điều khiểnmanager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốcmanner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độmanufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/ manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạomanufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuấtmany det., pron. /'meni/ nhiềumap n. /mæp/ bản đồMarch n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba

Page 65: 3000 Words

march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành

mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấumarket n. /'mɑ:kit/ chợ, thị trườngmarketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinhmarriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cướimarry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)married adj. /´mærid/ cưới, kết hônmass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúngmassive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộmaster n. /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩmatch n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh

đượcmatching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấumate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phốimaterial n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hìnhmathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/

toán học, môn toánmatter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan

trọngmaximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại,

lượng cực đại, cực độmay modal v. /mei/ có thể, có lẽMay n. /mei/ tháng 5maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽmayor n. /mɛə/ thị trưởngme pron. /mi:/ tôi, tao, tớmeal n. /mi:l/ bữa ănmean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa làmeaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩameans n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiệnby means of bằng phương tiệnmeanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy

Page 66: 3000 Words

measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường

measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đomeat n. /mi:t/ thịtmedia n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúngmedical adj. /'medikə/ (thuộc) y họcmedicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốcmedium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian,

sự môi giớimeet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡmeeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tìnhmelt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ramember n. /'membə/ thành viên, hội viênmembership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viênmemory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệmin memory of sự tưởng nhớmental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trímentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thầnmention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cậpmenu n. /'menju/ thực đơnmere adj. /miə/ chỉ làmerely adv. /'miәli/ chỉ, đơn thuầnmess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người

nhếch nhác, bẩn thỉumessage n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông

điệpmetal n. /'metl/ kim loạimethod n. /'meθəd/ phương pháp, cách thứcmetre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ métmid- combining form tiền tố: một nửamidday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưamiddle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữamidnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm

Page 67: 3000 Words

might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽmild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòamile n. /mail/ dặm (đo lường)military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sựmilk n. /milk/ sữamilligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/

mi-li-gammillimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-

metmind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm

sóc, quan tâmmine pron., n. của tôimineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoángminimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức

tối thiểuminister n. /´ministə/ bộ trưởngministry n. /´ministri/ bộminor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọngminority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu sốminute n. /'minit/ phútmirror n. /ˈmɪrər/ gươngmiss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắngMiss n. /mis/ cô gái, thiếu nữmissing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạcmistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai

lầmmistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầmmix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộnmixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộnmixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợpmobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di độngmobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi độngmodel n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu

Page 68: 3000 Words

modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến mum n. /mʌm/ mẹ

moment n. /'məum(ə)nt/ chốc, látMonday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ thứ 2money n. /'mʌni/ tiềnmonitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe,

ghi phát thanh, giám sátmonth n. /mʌnθ/ thángmood n. /mu:d/ lối, thức, điệumoon n. /mu:n/ mặt trăngmoral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm

hạnh; có đạo đứcmorally adv. có đạo đứcmore det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơnmoreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lạimorning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sángmost det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cảmostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu làmother n. /'mΔðз/ mẹmotion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di độngmotor n. /´moutə/ động cơ mô tômotorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tômount v., n. /maunt/ leo, trèo; núimountain n. /ˈmaʊntən/ núimouse n. /maus - mauz/ chuộtmouth n. /mauθ - mauð/ miệngmove v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự

chuyển độngmoving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt độngmovement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử

động, động tácmovie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nêmovie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim

Page 69: 3000 Words

Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắmmud n. /mʌd/ bùnmultiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi

nảy nởmum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹmurder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám

sátmuscle n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịtmuseum n. /mju:´ziəm/ bảo tàngmusic n. /'mju:zik/ nhạc, âm nhạcmusical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm

áimusician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩmust modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làmmy det. /mai/ của tôimyself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôimysterious adj. /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểumystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí

nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốtnaked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụiname n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tênnarrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹpnation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gianational adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộcnatural adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiênnaturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiênnature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiênnavy n. /'neivi/ hải quânnear adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gầnnearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần

Page 70: 3000 Words

nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýtneat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạchneatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắpnecessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếunecessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiếtunnecessary adj. /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong

muốnneck n. /nek/ cổneed v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cầnneedle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọnnegative adj. /´negətiv/ phủ địnhneighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xómneighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/

hàng xóm, làng giềngneither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kianephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảmnervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắngnervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắngnest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ

net n. /net/ lưới, mạngnetwork n. /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thốngnever adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nàonevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mànew adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạnewly adv. /´nju:li/ mớinews n. /nju:z/ tin, tin tứcnewspaper n. /'nju:zpeipə/ báonext adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữanext to prep. gầnnice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịunicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịuniece n. /ni:s/ cháu gái

Page 71: 3000 Words

night n. /nait/ đêm, tốino exclamation, det. /nou/ khôngnobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người

nàonoise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náonoisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náonoisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náonon- prefix none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gìnonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩanor conj., adv. /no:/ cũng khôngnormal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình

thườngnormally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệnorth n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắcnorthern adj. /'nɔ:ðən/ Bắcnose n. /nouz/ mũinot adv. /nɔt/ khôngnote n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chépnothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gìnotice n., v. /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biếttake notice of chú ýnoticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ýnovel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyệnNovember n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện naynowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâunuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhânnumber (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ sốnurse n. /nə:s/ y tá

nut n. /nʌt/ quả hạch; đầuobey v. /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnhobject n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể;

Page 72: 3000 Words

phản đối, chống lạiobjective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục

tiêu, khách quanobservation n. /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõiobserve v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõiobtain v. /əb'tein/ đạt được, giành đượcobvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiênobviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy đượcoccasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hộioccasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khioccupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữoccupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiệnocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dươngo’clock adv. /klɔk/ đúng giờOctober n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)of prep. /ɔv/ or /əv/ củaoff adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rờioffence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm

tộioffend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịuoffensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn côngoffer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giáoffice n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộofficer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quanofficial adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên

chức, công chứcofficially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính

thứcoften adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luônoh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..

Page 73: 3000 Words

oil n. /ɔɪl/ dầuOK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thànhold adj. /ould/ giàold-fashioned adj. lỗi thờion prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễnonce adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khione number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đóeach other nhau, lẫn nhauonion n. /ˈʌnjən/ củ hànhonly adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mớionto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trênopen adj., v. /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạcopenly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắnopening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ

khánh thànhoperate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiểnoperation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt độngopinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểmopponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thùopportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơoppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản

đốiopposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọiopposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đốiopposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau;

trước mặt, đối diện; điều trái ngượcopposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại,

sự phản đối; phe đối lậpoption n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọnorange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da camorder n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnhin order to hợp lệordinary adj. /'o:dinәri/ thường, thông thường

Page 74: 3000 Words

organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc ganorganization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ

quan; sự tổ chứcorganize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lậporganized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp,

được tổ chứcorigin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyênoriginal adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên;

nguyên bảnoriginally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo;

khởi đầu, đầu tiênother adj., pron. /ˈʌðər/ khácotherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...;

mặt khácought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn làour det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của

chúng mìnhours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi,

của chúng mìnhourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng

tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mìnhout (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoàioutdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhàoutdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoàiouter adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơnoutline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét

ngoàioutput n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượngoutside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở

ngoài; ngoàioutstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lạioven n. /ʌvn/ lò (nướng)over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trênoverall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn

Page 75: 3000 Words

thể; tất cả, bao gồmovercome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh

bại (khó khăn) owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)

own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận

owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhânpace n. /peis/ bước chân, bướcpack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, góipackage n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiệnpackaging n. /"pækidzŋ/ bao bìpacket n. /'pækit/ gói nhỏpage n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổpainful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổpaint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơnpainting n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranhpainter n. /peintə/ họa sĩpair n. /pɛə/ đôi, cặppalace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đàipale adj. /peil/ taí, nhợt

pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảopanel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nôpants n. /pænts/ quần lót, đùipaper n. /´peipə/ giấyparallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đươngparent n. /'peərənt/ cha, mẹpark n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công

viênparliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hộipart n. /pa:t/ phần, bộ phậntake part (in) tham gia (vào)particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt

Page 76: 3000 Words

particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đópartner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sựpartnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tácparty n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảngpass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang quapassing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn

ngủipassage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành langpassenger n. /'pæsindʤə/ hành kháchpassport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếupast adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, quapath n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đipatience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu

đựngpatient n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền

chípattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫupause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừngpay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lươngpayment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thườngpeace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuậnpeaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnhpeak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp

pen n. /pen/ bút pence n. /pens/ đồng xu penny /´peni/ đồng xu

pencil n. /´pensil/ bút chìpenny n. (abbr. p) /´peni/ số tiềnpension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưupeople n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt

Page 77: 3000 Words

per prep. /pə:/ cho mỗiper cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trămperfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảoperfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảoperform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiệnperformance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành,

sự biểu diễnperformer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễnperhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽperiod n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đạipermanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyênpermanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửupermission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phéppermit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hộiperson n. /ˈpɜrsən/ con người, ngườipersonal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tưpersonally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối

với tôipersonality n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm,

cá tínhpersuade v. /pə'sweid/ thuyết phục

pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thíchpetrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầuphase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳphilosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lýphotocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụpphotograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh;

chụp ảnhphotographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnhphotography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnhphrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từphysical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thểphysically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên

Page 78: 3000 Words

physics n. /'fiziks/ vật lý họcpiano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm

pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)pick sth up cuốc, vỡ, xépicture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họapiece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền

pig n. /pig/ con lợnpile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng

pill n. /´pil/ viên thuốcpilot n. /´paiələt/ phi côngpin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹppink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt,

hoàn hảopint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0,

58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia

pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thươngplace n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trườngtake place xảy ra, được cử hành, được tổ chứcplain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phácplan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự

kiếnplanning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạchplane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằngplanet n. /´plænit/ hành tinhplant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieoplastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻoplate n. /pleit/ bản, tấm kim loạiplatform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân gaplay v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấuplayer n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

Page 79: 3000 Words

pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mậtpleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mậtunpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưaplease exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui

lòng, xin mờipleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịupleased adj. /pli:zd/ hài lòngpleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú

vị; ý muốn, ý thíchplenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự

thừa; sự sung túc, sự p.phúplot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ,

dựng đồ ánplug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu

cộng; cộng, thêm vàop.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tốipocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiềnpoem n. /'pouim/ bài thơpoetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơpoint n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọnpoison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm

thuốc độcpoisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnhpole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công anpolicy n. /'pol.ə si/ chính sáchpolish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho

lángpolite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sựpolitely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sựpolitical adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính

trị

Page 80: 3000 Words

politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt

politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính kháchpolitics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan

điểm chính trịpollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễmpool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơipoor adj. /puə/ nghèopop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện

đại; nổ bốppopular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân;

được nhiều người ưa chuộngpopulation n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân sốport n. /pɔ:t/ cảngpose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề raposition n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗpositive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quanpossess v. /pә'zes/ có, chiếm hữupossession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữupossibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọngpossible adj. /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiệnpossibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận đượcpost n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thưpost office n. /'ɔfis/ bưu điện

pot n. /pɒt/ can, bình, lọ...potato n. /pə'teitou/ khoai tâypotential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lựcpotentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩnpound n. /paund/ pao - đơn vị đo lườngpour v. /pɔ:/ rót, đổ, giộipowder n. /'paudə/ bột, bụipower n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội

lực; quyền lực

Page 81: 3000 Words

powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cườngpractical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tếpractically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tếpractice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực

tiễnpractise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyệnpraise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn

thờ; khen ngợi, tán dươngprayer n. /prɛər/ sự cầu nguyệnprecise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tínhprecisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thậnpredict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báoprefer v. /pri'fə:/ thích hơnpreference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa

thích hơnpregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng

tạopremises n. /'premis/ biệt thựpreparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bịprepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bịprepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bịpresence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện

diệnpresent adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezәnt/ có mặt, hiện

diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bàypresentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự

giới thiệupreserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìnpresident n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thốngpress n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấnpressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suấtpresumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽpretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻpretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp

Page 82: 3000 Words

prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừaprevious adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm

trước), ưu tiênpreviously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đâyprice n. /prais/ giápride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự

phụpriest n. /pri:st/ linh mục, thầy tuprimary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại,

nguyên sinh; sơ cấp, tiểu họcprimarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiênprime minister n. /´ministə/ thủ tướngprince n. /prins/ hoành tửprincess n. /prin'ses/ công chúaprinciple n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắcprint v., n. /print/ in, xuất bản; sự in raprinting n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo inprinter n. /´printə/ máy in, thợ inprior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiênpriority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiênprison n. /ˈprɪzən/ nhà tùprisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhânprivate adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêngprivately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhânprize n. /praiz/ giải, giải thưởngprobable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năngprobably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắnproblem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyếtprocedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tụcproceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễnprocess n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế

biến, gia công, xử lýproduce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo

Page 83: 3000 Words

producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuấtproduct n. /´prɔdʌkt/ sản phẩmproduction n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạoprofession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệpprofessional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp;

chuyên nghiệpprofessor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viênprofit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuậnprogram n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trìnhprogramme n. (BrE) /´prougræm/ chương trìnhprogress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến

triển, phát triểnproject n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự

án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạchpromise v., n. hứa, lời hứapromote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấppromotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấpprompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc

nhởpromptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tứcpronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âmpronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âmproof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứngproper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợpproperly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đángproperty n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động

sảnproportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đốiproposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuấtpropose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa raprospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong

chờprotect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chởprotection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở

Page 84: 3000 Words

protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng

proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnhproudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diệnprove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minhprovide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu

cấpprovided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là,

miễn là pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A)); pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu

public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dânin public giữa công chúng, công khaipublicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộngpublication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bảnpublicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáopublish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bảnpublishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bảnpull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giậtpunch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụipunish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạtpunishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trịpupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinhpurchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậupure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lànhpurely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ làpurple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tíapurpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý địnhon purpose cố tình, cố ý, có chủ tâmpursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắtpush v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy

put v. /put/ đặt, để, cho vàoput sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)

Page 85: 3000 Words

put sth out tắt, dập tắtqualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng

chuyên mônqualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiệnqualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năngquality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chấtquantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượngquarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phútqueen n. /kwi:n/ nữ hoàngquestion n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấnquick adj. /kwik/ nhanhquickly adv. /´kwikli/ nhanhquiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnhquietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh

quit v. /kwit/ thoát, thoát raquite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hếtquote v. /kwout/ trích dẫnrace n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đuaracing n. /´reisiη/ cuộc đuaradio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio

rail n. /reil/ đường rayrailway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắtrain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưaraise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lênrange n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độrank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãyrapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóngrapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóngrare adj. /reə/ hiếm, ítrarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khirate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độrather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơnrather than hơn là

Page 86: 3000 Words

raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chấtre- prefix reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tớireact v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứngreaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụngread v. /ri:d/ đọc reading n. /´ri:diη/ sự đọcreader n. /´ri:də/ người đọc, độc giảready adj. /'redi/ sẵn sàng real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thậtreally adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sựrealistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thựcreality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tạirealize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hànhrear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng saureason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽreasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lýreasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lýunreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lýrecall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lạireceipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốcreceive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thurecent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đâyrecently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đâyreception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếpreckon v. /'rekən/ tính, đếmrecognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhậnrecognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện;

công nhận, thừa nhậnrecommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên

bảorecord n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi

chép

Page 87: 3000 Words

recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âmrecover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lạired adj., n. /red/ đỏ; màu đỏreduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớtreduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giárefer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đếnreference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiếnreflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánhreform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự

cải thiện, cải tạorefrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnhrefusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từrefuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từregard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự

chú ý (lời chúc tụng cuối thư)regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)region n. /'ri:dʒən/ vùng, miềnregional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phươngregister v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy

ghiregret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối

tiếcregular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặnregularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyênregulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắcreject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏrelate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quanrelated (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gìrelation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạcrelationship n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạcrelative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ

quan hệrelatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ

Page 88: 3000 Words

relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơirelaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải máirelaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳngrelease v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành;

sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hànhrelevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quanrelief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo;

sự đền bùreligion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáoreligious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáorely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vàoremain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũremaining adj. /ri´meiniη/ còn lạiremains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lạiremark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý;

nhận xét, phê bình, để ý, chú ýremarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác

thườngremarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác

thườngremember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lạiremind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớremote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cáchremoval n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời điremove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyểnrent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuêrented adj. /rentid/ được thuê, được mướnrepair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh turepeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lạirepeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lạirepeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần replace v. /rɪpleɪs/ thay thếreply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm

Page 89: 3000 Words

report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình

represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặtrepresentative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng

trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưngreproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuấtreputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danhrequest n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh

cầu, đề nghị, yêu cầurequire v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy địnhrequirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ

tụcrescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu

nguyresearch n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứureservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chếreserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước;

sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trướcresident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ;

có nhà ở, cư trú, thường trúresist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cựresistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cựresolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết

(vấn đề, khó khăn..)resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kếresource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạnrespect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính

trọng, khâm phụcrespond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lờiresponse n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự

đáp lạiresponsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách

nhiệmresponsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách

Page 90: 3000 Words

nhiệm trước ai, gìrest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơithe rest vật, cái còn lại, những người, cái khácrestaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ănrestore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lạirestrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạnrestricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấmrestriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạnresult n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ đượcretire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưuretired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việcretirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự

nghỉ việcreturn v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở vềreveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám pháreverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt tráireview n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lạirevise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lạirevision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lạirevolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạngreward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng

côngrhythm n. /'riðm/ nhịp điệu

rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúarich adj. /ritʃ/ giàu, giàu córid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường điriding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện,

xe đạp)rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạpridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăngright adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện,

Page 91: 3000 Words

điều phải, tốt, bên phảirightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lýring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho airise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên,

mọc (mặt trời), thành đạtrisk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liềurival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranhriver n. /'rivə/ sôngroad n. /roʊd/ con đường, đường phố

rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộmrock n. /rɔk/ đárole n. /roul/ vai (diễn), vai tròroll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộnromantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạnroof n. /ru:f/ mái nhà, nócroom n. /rum/ phòng, buồngroot n. /ru:t/ gốc, rễrope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗirough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởmroughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởmround adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanhrounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủroute n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đườngroutine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường

lệ, thông thườngrow NAmE n. /rou/ hàng, dãyroyal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia

rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tánrubber n. /´rʌbə/ cao surubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởirude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnrudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giảnruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự

Page 92: 3000 Words

đổ nát, sự phá sảnruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sảnrule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều

khiểnruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻrumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồnrun v., n. /rʌn/ chạy; sự chạyrunning n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đuarunner n. /´rʌnə/ người chạyrural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thônrush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao

vào, sự xô đẩysack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào baosad adj. /sæd/ buồn, buồn bãsadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may

màsadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bãsafe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tinsafety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chănsail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm,

chuyến đi bằng thuyền buồmsailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyềnsailor n. /seilə/ thủy thủsalad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sốngsalary n. /ˈsæləri/ tiền lươngsale n. /seil/ việc bán hàng

salt n. /sɔ:lt/ muốisalty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặnsame adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái

đósample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫusand n. /sænd/ cát

Page 93: 3000 Words

satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường

satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tộisatisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãnsatisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn,

làm vừa ýSaturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấmsave v. /seiv/ cứu, lưusaving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm

say v. /sei/ nóiscale n. /skeɪl/ vảy (cá..)scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh

hoàngscared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãiscene n. /si:n/ cảnh, phong cảnhschedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời

khóa biểu, lên kế hoạchscheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện;

lược đồ, sơ đồschool n. /sku:l/ đàn cá, bầy cáscience n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiênscientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa họcscientist n. /'saiəntist/ nhà khoa họcscissors n. /´sizəz/ cái kéoscore n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành

công, cho điểmscratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước dascream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu toscreen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói

chungscrew n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

sea n. /si:/ biểnseal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu

Page 94: 3000 Words

search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

season n. /´si:zən/ mùaseat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồisecond det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí

thứ 2, thứ nhì; người về nhìsecondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếusecret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mậtsecretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tưsecretary n. /'sekrətri/ thư kýsection n. /'sekʃn/ mục, phầnsector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vựcsecure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an

ninhsecurity n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh

see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sátseed n. /sid/ hạt, hạt giốngseek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổiseem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường nhưselect v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọcselection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc

self n. /self/ bản thân mìnhself- combining form

sell v. /sel/ bánsenate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệusenator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩsend v. /send/ gửi, phái đisenior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t;

người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng

sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giácsensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết đượcsensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc

phạm

Page 95: 3000 Words

sentence n. /'sentəns/ câuseparate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra,

chia tayseparated adj. /'seprətid/ ly thânseparately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng,

vật riêngseparation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly

thânSeptember n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗiserious adj. /'siәriәs/ đứng đắn, nghiêm trangseriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trangservant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớserve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sựservice n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạsession n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiênset n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trísettle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríseveral det., pron. /'sevrəl/ vàisevere adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị,

mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản

dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) sew v. /soʊ/ may, khâu

sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá sex n. /seks/ giới, giống

sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lýsexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lýshade n. /ʃeid/ bóng, bóng tốishadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátshake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũshall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽshallow adj. /ʃælou/ nông, cạn

Page 96: 3000 Words

shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngshape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thùshaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõshare v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp,

phần tham gia, phần chia sẻsharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénsharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bénshave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...sheep n. /ʃi:p/ con cừusheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờshelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giáshell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoàishelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che

chở, bảo vệshift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự

luân phiênshine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sángshiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóngship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủyshirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mishock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự

choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốcshocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích độngshocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốcshoe n. /ʃu:/ giàyshoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi rashooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đishop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợshopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắmshort adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụtshortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớmshot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn

Page 97: 3000 Words

should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nênshoulder n. /'ʃouldə/ vaishout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoshow v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏshower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senshut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kínshy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹnsick adj. /sick/ ốm, đau, bệnhbe sick (BrE) bị ốmfeel sick (especially BrE) buồn nônside n. /said/ mặt, mặt phẳngsideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bênsight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìnsign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệusignal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệusignature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ kýsignificant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọngsignificantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kểsilence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnhsilent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh

silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụasilly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dạisilver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcsimilar adj. /´similə/ giống như, tương tự nhưsimilarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhausimple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàngsimply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dịsince prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó,

từ lúc ấysincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thànhsincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thànhYours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối

thư)

Page 98: 3000 Words

sing v. /siɳ/ hát, ca hátsinging n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hátsinger n. /´siηə/ ca sĩsingle adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ

sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông

sister n. /'sistə/ chị, em gái sit v. /sit/ ngồi

sit down ngồi xuống site n. /sait/ chỗ, vị trí

situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trísize n. /saiz/ cỡ

-sized /saizd/ đã được định cỡskilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tayskilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo

tayskill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảoskilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh

nghiệm,, lành nghềskin n. /skin/ da, vỏskirt n. /skɜːrt/ váy, đầm

sky n. /skaɪ/ trời, bầu trờisleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủsleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tayslice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát

mỏngslide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt quaslight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầyslightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt

slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy quaslope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốcslow adj. /slou/ chậm, chậm chạpslowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần

Page 99: 3000 Words

small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bésmart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệtsmash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn

thành mảnhsmell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giácsmile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cườismoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơismoking n. /smoukiη/ sự hút thuốcsmooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt màsmoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảysnake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trásnow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơiso adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho

nênso that để, để cho, để màsoap n. /soup/ xà phòngsocial adj. /'sou∫l/ có tính xã hộisocially adv. /´souʃəli/ có tính xã hộisociety n. /sə'saiəti/ xã hộisock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giàysoft adj. /sɔft/ mềm, dẻosoftly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻosoftware n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)

soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩnsoldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhânsolid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnhsolution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải phápsolve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyếtsome det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vàisomebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đósomehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này

hay cách khácsomething pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một

Page 100: 3000 Words

cái gì đósometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khisomewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chútsomewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó

son n. /sʌn/ con traisong n. /sɔɳ/ bài hátsoon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữaas soon as ngay khisore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhứcsorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnsort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loạisoul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồnsound n., v. /sound/ âm thanh; nghesoup n. /su:p/ xúp, canh, cháosour adj. /'sauə/ chua, có vị giấmsource n. /sɔ:s/ nguồnsouth n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía

Nam; hướng về phía Namsouthern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Namspace n. /speis/ khoảng trống, khoảng cáchspare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự

phòngspeak v. /spi:k/ nóispoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đóspeaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyếtspecial adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệtspecially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệtspecialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viênspecific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệtspecifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệtspeech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nóispeed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốcspell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

Page 101: 3000 Words

spelling n. /´speliη/ sự viết chính tảspend v. /spɛnd/ tiêu, xàispice n. /spais/ gia vịspicy adj. /´spaisi/ có gia vịspider n. /´spaidə/ con nhện

spin v. /spin/ quay, quay trònspirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồnspiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồnspite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấpsplit v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia raspoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọatspoon n. /spu:n/ cái thìasport n. /spɔ:t/ thể thaospot n. /spɔt/ dấu, đốm, vếtspray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun,

xịtspread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền báspring n. /sprɪŋ/ mùa xuânsquare adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông,

hình vuôngsqueeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiếtstable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng

ngưastaff n. /sta:f / gậystage n. /steɪdʒ/ tầng, bệstair n. /steə/ bậc thangstamp n., v. /stæmp/ tem; dán temstand v., n. /stænd/ đứng, sự đứngstand up đứng đậystandard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu

chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩnstar n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu

sao

Page 102: 3000 Words

stare v., n. /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằmstart v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu,

khởi hànhstate n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc)

nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bốstatement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự

trình bàystation n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồnstatue n. /'stæt∫u:/ tượngstatus n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạngstay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạisteady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến địnhsteadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên địnhunsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn địnhsteal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộmsteam n. /stim/ hơi nướcsteel n. /sti:l/ thép, ngành thépsteep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứngsteeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leosteer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)step n., v. /step/ bước; bước, bước đistick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi,

cánstick out (for) đòi, đạt được cái gìsticky adj. /'stiki/ dính, nhớtstiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyếtstill adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn cònsting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc

(rắn); sự châm, chích.. stir v. /stə:/ khuấy, đảo

stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốnstomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày

Page 103: 3000 Words

stone n. /stoun/ đástop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự

đỗ lạistore n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào khostorm n. /stɔ:m/ cơn giông, bãostory n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyệnstove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởistraight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không congstrain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căngstrange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quenstrangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quenstranger n. /'streinʤə/ người lạstrategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lượcstream n. /stri:m/ dòng suốistreet n. /stri:t/ phố, đườmg phốstrength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏestress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căngstressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căngstretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài rastrict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khestrictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắcstrike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi

công, cuộc đình côngstriking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượngstring n. /strɪŋ/ dây, sợi dâystrip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áostripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viềnstriped adj. /straipt/ có sọc, có vằnstroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve;

vuốt vestrong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắnstrongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắnstructure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc

Page 104: 3000 Words

struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu

student n. /'stju:dnt/ sinh viênstudio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thustudy n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên

cứustuff n. /stʌf/ chất liệu, chấtstupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩnstyle n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loạisubject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữsubstance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dungsubstantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọngsubstantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bảnsubstitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thếsucceed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịsuccess n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạtsuccessful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạtsuccessfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạtunsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bạisuch det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như làsuch as đến nỗi, đến mứcsuck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thusudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngộtsuddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngộtsuffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổsuffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổsufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đángsufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đángsugar n. /'ʃugə/ đườngsuggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợisuggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợisuit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp vớisuited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với

Page 105: 3000 Words

suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp vớisuitcase n. /´su:t¸keis/ va lisum n. /sʌm/ tổng, toàn bộsummary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắtsummer n. /ˈsʌmər/ mùa hè

sun n. /sʌn/ mặt trờiSunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhậtsuperior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng caosupermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thịsupply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp,

đáp ứng, tiếp tếsupport n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộsupporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộsuppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngsure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thựcmake sure chắc chắn, làm cho chắc chắnsurely adv. /´ʃuəli/ chắc chắnsurface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặtsurname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họsurprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc

nhiên, gây bất ngờsurprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờsurprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanhsurrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanhsurroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường

xung quanhsurvey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn

chung, khảo sát, nghiên cứusurvive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sótsuspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi,

người bị tình nghi

Page 106: 3000 Words

suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vựcsuspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả

nghiswallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửngswear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứaswearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứasweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôisweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao độngsweep v. /swi:p/ quétsweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọtswell v. /swel/ phồng, sưng lênswelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng raswollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căngswim v. /swim/ bơi lộiswimming n. /´swimiη/ sự bơi lộiswimming pool n. bể nướcswing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắcswitch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roiswitch sth off ngắt điệnswitch sth on bật điệnswollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lênsymbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệusympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thươngsympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ýsystem n. /'sistim/ hệ thống, chế độtable n. /'teibl/ cái bàntablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ

dùng, dụng cụ tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối

take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấytake sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gìtake (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì

Page 107: 3000 Words

talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

tall adj. /tɔ:l/ caotank n. /tæŋk/ thùng, két, bểtap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóatape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dâytarget n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đíchtask n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việctaste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếmtax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế

taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè

teach v. /ti:tʃ/ dạyteaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy họcteacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viênteam n. /ti:m/ đội, nhómtear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước

mắttechnical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môntechnique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuậttechnology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ họctelephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi

điện thoạitelevision (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình

tell v. /tel/ nói, nói vớitemperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độtemporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thờitemporarily adv. /'tempзrзlti/ tạmtend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạtendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướngtension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căngtent n. /tent/ lều, rạpterm n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

Page 108: 3000 Words

terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợterribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổitest n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm

tra, xét nghiệm, thử nghiệmtext n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tìthan prep., conj. /ðæn/ hơnthank v. /θæŋk/ cám ơnthanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơnthank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, làthe definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà háttheir det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họtheirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họthem pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họtheme n. /θi:m/ đề tài, chủ đềthemselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tựthen adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đótheory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyếtthere adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đótherefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thếthey pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấythick adj. /θik/ dày; đậmthickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dàythickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dàythief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắpthin adj. /θin/ mỏng, mảnhthing n. /θiŋ/ cái, đồ, vậtthink v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩthinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩthirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khátthis det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc nàythorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng

Page 109: 3000 Words

thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt đểthough conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên,

tuy vậythought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư

tưởng, tư duythread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dâythreat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọathreaten v. /'θretn/ dọa, đe dọathreatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọathroat n. /θrout/ cổ, cổ họngthrough prep., adv. /θru:/ qua, xuyên quathroughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốtthrow v. /θrou/ ném, vứt, quăngthrow sth away ném đi, vứt đi, liệng đithumb n. /θʌm/ ngón tay cáiThursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đóticket n. /'tikit/ vétidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch

sẽ, gọn gàng, ngăn nắpuntidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộntie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giàytie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chậttightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít saotill until /til/ cho đến khi, tới lúc màtime n. /taim/ thời gian, thì giờ timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời

gian biểu tin n. /tɪn/ thiếc

tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíutip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vàotire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt

Page 110: 3000 Words

mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xetiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọctired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chántitle n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cáchto prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tớitoday adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay

toe n. /tou/ ngón chân (người)together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng vớitoilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc,

chải tóc...)tomato n. /tə´ma:tou/ cà chuatomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai

ton n. /tΔn/ tấntone n. /toun/ tiếng, giọngtongue n. /tʌη/ lưỡitonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối

naytonne n. /tʌn/ tấntoo adv. /tu:/ cũng

tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùngtooth n. /tu:θ/ răngtop n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hếttopic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đềtotal adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số

lượngtotally adv. /toutli/ hoàn toàntouch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúctough adj. /tʌf/chắc, bền, daitour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi

du lịchtourist n. /'tuərist/ khách du lịchtowards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo

hướng, về hướng

Page 111: 3000 Words

towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lautower n. /'tauə/ tháptown n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏtoy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơitrace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa;

dấu, vết, một chúttrack n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đuatrade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổitrading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bántradition n. /trə´diʃən/ truyền thốngtraditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổtraditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền

thốngtraffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển độngtrain n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạotraining n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạotransfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗtransform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổitranslate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịchtranslation n. /træns'leiʃn/ sự dịchtransparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủatransport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận

chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lạitransport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tảitrap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn

lạitravel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những

chuyến đitraveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ kháchtreat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xửtreatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xửtree n. /tri:/ câytrend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng

Page 112: 3000 Words

trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệmtriangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giáctrick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạttrip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạntropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đớitrouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiềntrousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quầntruck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươitrue adj. /tru:/ đúng, thậttruly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sựYours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó tháctruth n. /tru:θ/ sự thật

try v. /trai/ thử, cố gắngtube n. /tju:b/ ống, tuýpTuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hangturn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quayTV television vô tuyến truyền hìnhtwice adv. /twaɪs/ hai lầntwin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinhtwist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắntwisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộntype n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loạitypical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưngtypically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểutyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xeugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xaultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùngultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùngumbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dùunable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)

Page 113: 3000 Words

unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhậnuncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ rànguncle n. /ʌηkl/ chú, bácuncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện

lợiunconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất điuncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không

bị kiểm traunder prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dướiunderground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới

đất; ngầmunderneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dướiunderstand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thứcunderstanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biếtunderwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt

nướcunderwear n. /'ʌndəweə/ quần lótundo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏunemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệpunemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp,

tình trạng thất nghiệpunexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột

ngột, gây ngạc nhiênunfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian

lậnunfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnhunfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách

không mayunfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiệnunhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồnunhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sởuniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng

dạngunimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng

Page 114: 3000 Words

union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhấtunique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị

unit n. /'ju:nit/ đơn vịunite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thânunited adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhấtuniverse n. /'ju:nivə:s/ vũ trụuniversity n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại họcunkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốtunknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận raunless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu khôngunlike like /ʌn´laik/ không giống, khácunlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn;

không có thựcunload load /ʌn´loud/ tháo, dỡunlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắnunnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không

mong muốnunpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịuunreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn

của cái hợp lýunsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không

chắcunsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công,

không thành đạtuntidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộnuntil (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khiunusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thườngunwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có

ý địnhup adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lênupon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trênupper adj. /´ʌpə/ cao hơnupset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổupsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ

Page 115: 3000 Words

upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngượcupstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác;

tầng trên, gácupwards (also upward especially in NAmE) adv. upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lênurban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vựcurge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúcurgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấpus pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anhuse v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụngused adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụngused to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gìused to modal v. đã quen dùnguseful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp íchuseless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụnguser n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng

usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường

vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễvalid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lývalley n. /'væli/ thung lũngvaluable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giávalue n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá

van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tảivariation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự

khác nhauvariety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhauvarious adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loạivary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổivaried adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa

dạng

Page 116: 3000 Words

vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh môngvegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vậtvehicle n. /'vi:hikl/ xe cộventure n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh;

liều, mạo hiểm, cả ganversion n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khácvertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứngvery adv. /'veri/ rất, lắmvia prep. /'vaiə/ qua, theo đườngvictim n. /'viktim/ nạn nhânvictory n. /'viktəri/ chiến thắngvideo n. /'vidiou/ videoview n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sátvillage n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xãviolence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lựcviolent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữviolently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dộivirtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần nhưvirus n. /'vaiərəs/ vi rútvisible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy đượcvision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lựcvisit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm,

sự thăm viếngvisitor n. /'vizitə/ khách, du kháchvital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sốngvocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựngvoice n. /vɔis/ tiếng, giọng nóivolume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tậpvote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cửwage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền côngwaist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưngwait v. /weit/ chờ đợiwaiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người

Page 117: 3000 Words

trông chờwake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thứcwalk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạowalking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộwall n. /wɔ:l/ tường, váchwallet n. /'wolit/ cái víwander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thangwant v. /wɔnt/ muốn

war n. /wɔ:/ chiến tranhwarm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóngwarmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấmwarn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báowarning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báowash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặtwashing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặtwaste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa

mạc; bỏ hoangwatch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh

phòngwater n. /'wɔ:tə/ nướcwave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóngway n. /wei/ đường, đường điwe pron. /wi:/ chúng tôi, chúng taweak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớtweakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớtwealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sangweapon n. /'wepən/ vũ khíwear v. /weə/ mặc, mang, đeoweather n. /'weθə/ thời tiếtweb n. /wɛb/ mạng, lướithe Web n. website n. không gian liên tới với Internet wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ

Page 118: 3000 Words

Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4week n. /wi:k/ tuần, tuần lễweekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuầnweekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuầnweigh v. /wei/ cân, cân nặngweight n. /'weit/ trọng lượngwelcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan

nghênhwell adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!as well (as) cũng, cũng nhưwell known know west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tâywestern adj. /'westn/ về phía tây, của phía tâywet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướtwhat pron., det. /wʌt/ gì, thế nàowhatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gìwheel n. /wil/ bánh xe when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nàowhenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nàowhere adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi màwhereas conj. /weər’æz/ nhưng ngược lại, trong khiwherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâuwhether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có..

khôngwhich pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đówhile conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, látwhilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khiwhisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm,

tiếng xì xàowhistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còiwhite adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắngwho pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nàowhoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người

Page 119: 3000 Words

nào, dù ai…

whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể

whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người màwhose det., pron. /hu:z/ của aiwhy adv. /wai/ tại sao, vì saowide adj. /waid/ rộng, rộng lớnwidely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãiwidth n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộngwife n. /waif/ vợwild adj. /waɪld/ dại, hoangwildly adv. /waɪldli/ dại, hoangwill modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định, quyết chíwilling adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốnwillingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyệnunwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng, bất đắc

dĩunwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡngwillingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng

win v. /win/ chiếm, đọat, thu đượcwinning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc--wind sth up lên dây, quấn, giải quyếtwind n. /wind/ giówindow n. /'windəʊ/ cửa sổwine n. /wain/ rượu, đồ uốngwing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánhwinner n. /winər/ người thắng cuộcwinter n. /ˈwɪntər/ mùa đôngwire n. /waiə/ dây (kim loại)wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông tháiwish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong

muốn

Page 120: 3000 Words

with prep. /wið/ với, cùng withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút luiwithin prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời

gianwithout prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không cówitness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến,

làm chứngwoman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữwonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạcwonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu,

tuyệt vờiwood n. /wud/ gỗwooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗwool n. /wul/ lenword n. /wə:d/ từwork v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việcworking adj. /´w3:kiη/ sự làm, sự làm việcworker n. /'+:kə/ người lao độngworld n. /wɜ:ld/ thế giớiworry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩworrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩworried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắngworse, worst bad xấuworship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng,

tôn thờworth adj. /wɜ:θ/ đáng giá, có giá trị

would modal v. /wud/ wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường,

gây thương tíchwounded adj. /'wu:ndid/ bị thươngwrap v. /ræp/ gói, bọc, quấnwrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanhwrist n. /rist/ cổ tay

Page 121: 3000 Words

write v. /rait/ viếtwriting n. /´raitiη/ sự viếtwritten adj. /'ritn/ viết ra, được thảo rawriter n. /'raitə/ người viếtwrong adj., adv. /rɔɳ/ saigo wrong mắc lỗi, sai lầmwrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúngyard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngápyeah exclamation /jeə/ vâng, ừ year n. /jə:/ nămyellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàngyes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứyesterday adv., n. /'jestədei/ hôm quayet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy

thế, tuy nhiênyou pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các

chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng màyyoung adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niênyour det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh,

của các chị, của các ngài, của chúng màyyours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của

mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày

yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếuzero number /'ziərou/ số khôngzone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng