4.5 7qldt.hanu.vn/upload/khaothi/20181117_ket qua nguyen ly ii...2018/11/17  · 13 nl660 1707010270...

12
STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú 1 NL648 1706080109 Nguyễn Duy Phương 13/09/1999 2Q-17 4.5 2 NL649 1707070111 Nguyễn Lưu Hà Phương 02/11/1999 3H-17 5.5 3 NL650 1707010266 Nguyễn Mai Phương 11/10/1999 5A-17 7.5 4 NL651 1707070112 Nguyễn Minh Phương 18/09/1999 4H-17 7.0 5 NL652 1707040205 Nguyễn Thanh Phương 14/01/1999 12T-17 6.0 6 NL653 1704010085 Nguyễn Thị Phương 29/11/1999 4KT-17 7.0 7 NL654 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19/02/1999 9A-17 7.0 8 NL655 1707080062 Nguyễn Thị Mai Phương 26/01/1999 2TB-17 5.5 9 NL656 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương 25/10/1999 4P-17 6.0 10 NL657 1707010269 Nguyễn Thị Thu Phương 01/02/1999 11A-17 3.0 11 NL658 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22/11/1999 1TT-17 4.0 12 NL659 1707030095 Phạm Nguyễn Quỳnh Phương 17/07/1999 2P-17 4.5 13 NL660 1707010270 Phan Thị Thu Phương 10/03/1999 10A-17 7.0 14 NL661 1707030096 Trần Hoài Phương 28/12/1999 1P-17 6.0 15 NL662 1701000049 Trần Nam Phương 30/10/1999 1TT-17 CC Chuyển ca 16 NL663 1707020092 Trần Thanh Phương 06/07/1999 1N-17 4.5 17 NL664 1704010087 Trần Thị Phương 23/03/1999 5KT-17 7.0 18 NL665 1707040210 Trần Thị Phương 29/04/1999 12T-17 7.0 19 NL666 1707010272 Trần Thị Thanh Phương 06/09/1999 7A-17 7.0 20 NL667 1707010274 Vũ Mai Phương 05/09/1999 1A-17 7.5 21 NL668 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07/06/1999 4A-17 7.0 22 NL669 1704040096 Đặng Mỹ Phượng 03/04/1998 1TC-17 5.0 23 NL670 1706080115 Đỗ Thị Bích Phượng 18/06/1999 2Q-17 2.0 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐIỂM THI HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Năm học 2018-2019 Học phần PED5002: NHỮNG NLCB CỦA CN MÁC - LÊNIN II Kỳ thi ngày 17/11/2018 CA: 2 Họ và tên SV Trang 1 / 12

Upload: others

Post on 15-Feb-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chú

    1 NL648 1706080109 Nguyễn Duy Phương 13/09/1999 2Q-17 4.5

    2 NL649 1707070111 Nguyễn Lưu Hà Phương 02/11/1999 3H-17 5.5

    3 NL650 1707010266 Nguyễn Mai Phương 11/10/1999 5A-17 7.5

    4 NL651 1707070112 Nguyễn Minh Phương 18/09/1999 4H-17 7.0

    5 NL652 1707040205 Nguyễn Thanh Phương 14/01/1999 12T-17 6.0

    6 NL653 1704010085 Nguyễn Thị Phương 29/11/1999 4KT-17 7.0

    7 NL654 1707010268 Nguyễn Thị Phương 19/02/1999 9A-17 7.0

    8 NL655 1707080062 Nguyễn Thị Mai Phương 26/01/1999 2TB-17 5.5

    9 NL656 1707030094 Nguyễn Thị Minh Phương 25/10/1999 4P-17 6.0

    10 NL657 1707010269 Nguyễn Thị Thu Phương 01/02/1999 11A-17 3.0

    11 NL658 1701000048 Nguyễn Thu Phương 22/11/1999 1TT-17 4.0

    12 NL659 1707030095 Phạm Nguyễn Quỳnh Phương 17/07/1999 2P-17 4.5

    13 NL660 1707010270 Phan Thị Thu Phương 10/03/1999 10A-17 7.0

    14 NL661 1707030096 Trần Hoài Phương 28/12/1999 1P-17 6.0

    15 NL662 1701000049 Trần Nam Phương 30/10/1999 1TT-17 CC Chuyển ca

    16 NL663 1707020092 Trần Thanh Phương 06/07/1999 1N-17 4.5

    17 NL664 1704010087 Trần Thị Phương 23/03/1999 5KT-17 7.0

    18 NL665 1707040210 Trần Thị Phương 29/04/1999 12T-17 7.0

    19 NL666 1707010272 Trần Thị Thanh Phương 06/09/1999 7A-17 7.0

    20 NL667 1707010274 Vũ Mai Phương 05/09/1999 1A-17 7.5

    21 NL668 1707010275 Vương Thị Hà Phương 07/06/1999 4A-17 7.0

    22 NL669 1704040096 Đặng Mỹ Phượng 03/04/1998 1TC-17 5.0

    23 NL670 1706080115 Đỗ Thị Bích Phượng 18/06/1999 2Q-17 2.0

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    ĐIỂM THI HỌC PHẦN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

    Năm học 2018-2019 Học phần PED5002: NHỮNG NLCB CỦA CN MÁC - LÊNIN II

    Kỳ thi ngày 17/11/2018

    CA: 2

    Họ và tên SV

    Trang 1 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    24 NL671 1704010088 Lê Thị Cẩm Phượng 02/10/1999 3KT-17 6.0

    25 NL672 1707030097 Nguyễn Minh Phượng 22/09/1999 3P-17 6.5

    26 NL673 1707040212 Phạm Thị Hồng Phượng 06/08/1999 5T-17 7.0

    27 NL674 1707090093 Võ Trọng Quân 12/02/1998 1I-17 5.5

    28 NL675 1706090064 Đào Thị Ngọc Quyên 16/09/1999 1D-17 7.0

    29 NL676 1707010278 Ngô Thị Hồng Quyên 06/09/1999 2A-17 7.5

    30 NL677 1701000050 Nguyễn Thị Hà Quyên 11/09/1999 2TT-17 7.0

    31 NL678 1707090094 Trần Thị Quyên 19/01/1999 4I-17 5.0

    32 NL679 1701040145 Trần Thị Mai Quyên 26/08/1999 1C-17 6.0

    33 NL680 1701040146 Lê Văn Quyết 30/05/1999 5C-17 5.0

    34 NL681 1707040217 Bùi Hương Quỳnh 22.11.1999 10T-17 4.5

    35 NL682 1707070163 Chu Mai Quỳnh 03/02/1998 1H-17 3.5

    36 NL683 1707010279 Đặng Thị Quỳnh 02/07/1999 16A-17 7.0

    37 NL684 1704010089 Đặng Thị Xuân Quỳnh 16/10/1999 4KT-17 8.0

    38 NL685 1707070120 Đinh Thúy Quỳnh 14/07/1999 6H-17 7.0

    39 NL686 1707040218 Đỗ Như Quỳnh 09/07/1999 9T-17 5.5

    40 NL687 1701000051 Lê Thúy Quỳnh 15/07/1999 2TT-17 5.5

    41 NL688 1707040220 Lều Xuân Quỳnh 24/10/1999 4T-17 6.5

    42 NL689 1707060165 Nguyễn Hoàng Diệp Quỳnh 23/09/1999 3NB-17 4.0

    43 NL690 1706080117 Nguyễn Như Quỳnh 17/02/1998 4Q-17 5.5

    44 NL691 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03/06/1999 6NB-17 4.5

    45 NL692 1704040103 Nguyễn Thị Quỳnh 20/03/1999 3TC-17 4.0

    46 NL693 1704010090 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 28/12/1999 1KT-17 7.5

    47 NL694 1704040102 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/11/1999 4TC-17 5.0

    48 NL695 1707010280 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 30/05/1999 6A-17 8.0

    49 NL696 1704010091 Nguyễn Thúy Quỳnh 11/02/1999 2KT-17 7.0

    50 NL697 1704040104 Nguyễn Trúc Quỳnh 18/01/1999 1TC-17 4.5

    Trang 2 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    51 NL698 1704010092 Phạm Như Quỳnh 20/07/1999 5KT-17 4.5

    52 NL699 1701040149 Phạm Thị Quỳnh 06/01/1999 2C-17 6.0

    53 NL700 1707020097 Trần Thị Quỳnh 03/04/1999 4N-17 5.0

    54 NL701 1707010281 Trần Thị Hương Quỳnh 30/09/1999 13A-17 5.0

    55 NL702 1707040223 Trần Thị Phương Quỳnh 14/01/1999 1T-17 CC Chuyển ca

    56 NL703 1707010282 Vũ Thị Diễm Quỳnh 12/11/1999 5A-17 6.5

    57 NL704 1706080118 Nguyễn Thị Hải Sen 18/03/1999 5Q-17 6.0

    58 NL705 1707010284 Phương Thúy Sinh 25/11/1999 9A-17 5.5

    59 NL706 1707010285 Nguyễn Thái Sơn 15/11/1999 11A-17 4.5

    60 NL707 1707040226 Chu Thị Minh Tâm 29/04/1999 2T-17 7.0

    61 NL708 1704040105 Hoàng Thanh Tâm 15/04/1999 2TC-17 6.5

    62 NL709 1707010286 Lê Thanh Tâm 30/09/1999 10A-17 7.0

    63 NL710 1707070123 Lê Thị Tâm 07/09/1999 5H-17 5.0

    64 NL711 1707100047 Nguyễn Băng Tâm 12/01/1999 1B-17 DC Đình chỉ

    65 NL712 1707040228 Nguyễn Thanh Tâm 26.07.1999 10T-17 8.0

    66 NL713 1707030100 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/06/1999 2P-17 7.0

    67 NL714 1707090098 Trần Thanh Tâm 01/07/1999 2I-17 5.0

    68 NL715 1604000096 Nguyễn Thị Tần 14/10/1998 3K-17 6.0

    69 NL716 1707010294 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/05/1998 16A-17 4.5

    70 NL717 1707100051 Bùi Thị Thanh 15/07/1999 2B-17 8.0

    71 NL718 1706080122 Đặng Thị Thanh Thanh 13/10/1999 1Q-17 6.5

    72 NL719 1707060182 Đỗ Hoài Thanh 04/01/1999 5NB-17 7.5

    73 NL720 1701040165 Kiều Hồng Thanh 04/06/1999 1C-17 5.0

    74 NL721 1707040234 Lê Thị Thanh Thanh 31/10/1999 3T-17 CC Chuyển ca

    75 NL722 1707010295 Mạc Thị Huyền Thanh 06/07/1999 4A-17 7.0

    76 NL723 1704000103 Nguyễn Phương Thanh 12/07/1999 5K-17 4.0

    77 NL724 1707010297 Nguyễn Thị Thanh 10/06/1999 8A-17 VT Vắng thi

    Trang 3 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    78 NL725 1707010296 Nguyễn Thị Phương Thanh 24/02/1999 12A-17 7.0

    79 NL726 1706090069 Nguyễn Thị Thanh Thanh 16/12/1999 3D-17 6.5

    80 NL727 1707070132 Trần Thị Thanh 05/01/1999 2H-17 5.5

    81 NL728 1707040236 Trần Thị Phương Thanh 18/12/1999 5T-17 DC Đình chỉ

    82 NL729 1704040108 Trần Văn Thanh 03/07/1999 3TC-17 6.5

    83 NL730 1707080068 Đỗ Công Thành 01/11/1999 2TB-17 4.5

    84 NL731 1707010298 Ngô Quang Thành 09/09/1999 2A-17 7.0

    85 NL732 1707030103 Bùi Phương Thảo 15/08/1999 3P-17 5.5

    86 NL733 1704010096 Bùi Thị Phương Thảo 17/10/1999 4KT-17 6.0

    87 NL734 1701000052 Đỗ Phương Thảo 21/08/1999 2TT-17 3.0

    88 NL735 1707010302 Hà Phương Thảo 28/07/1999 5A-17 9.5

    89 NL736 1701000053 Hoàng Phương Thảo 05/10/1999 1TT-17 6.0

    90 NL737 1707080069 Hoàng Phương Thảo 14/04/1999 3TB-17 6.5

    91 NL738 1707010303 Hoàng Thị Phương Thảo 04/01/1999 14A-17 6.0

    92 NL739 1704010097 Lâm Phương Thảo 10/05/1999 1KT-17 6.0

    93 NL740 1707010304 Lê Thị Thảo 30/09/1999 11A-17 5.0

    94 NL741 1706080125 Nguyễn Phương Thảo 25/11/1999 2Q-17 VT Vắng thi

    95 NL742 1707010306 Nguyễn Phương Thảo 11/02/1999 10A-17 7.0

    96 NL743 1707030105 Nguyễn Phương Thảo 03/03/1999 2P-17 7.0

    97 NL744 1706090073 Nguyễn Thị Thảo 17/01/1999 3D-17 7.5

    98 NL745 1707010308 Nguyễn Thị Thảo 18/07/1999 15A-17 7.5

    99 NL746 1707030106 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/08/1999 3P-17 5.5

    100 NL747 1706080127 Nguyễn Thu Thảo 01/03/1999 5Q-17 4.5

    101 NL748 1706090074 Phạm Bích Thảo 30/12/1999 1D-17 7.0

    102 NL749 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15/07/1999 7NB-17 CC Chuyển ca

    103 NL750 1707010310 Phan Thị Phương Thảo 09/08/1999 4A-17 5.5

    104 NL751 1707020108 Vũ Thị Thảo 29/08/1999 2N-17 4.5

    Trang 4 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    105 NL752 1704000108 Vương Sỹ Phương Thảo 12/05/1999 5K-17 5.5

    106 NL753 1707010311 Bùi Thị Hồng Thắm 21/09/1999 1A-17 6.0

    107 NL754 1707020109 Nguyễn Hồng Thắm 26/08/1999 1N-17 6.0

    108 NL755 1701040169 Đỗ Đức Thắng 07/10/1999 4C-17 5.5

    109 NL756 1704010098 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/08/1999 2KT-17 7.5

    110 NL757 1707040254 Trần Thị Kim Thoa 14/12/1999 3T-17 5.0

    111 NL758 1707060190 Nguyễn Thị Thu Thơ 03/03/1999 8NB-17 5.0

    112 NL759 1707080072 Nguyễn Xuân Thơ 02/09/1999 3TB-17 6.5

    113 NL760 1704010099 Trần Thị Thơi 05/09/1999 5KT-17 5.5

    114 NL761 1707040257 Hứa Thị Thanh Thơm 17/09/1999 4T-17 7.0

    115 NL762 1704010100 Lại Thị Thơm 25/09/1999 3KT-17 5.5

    116 NL763 1707010315 Phan Thị Thơm 10/12/1999 2A-17 6.5

    117 NL764 1707090106 Bùi Thanh Thu 01/12/1999 1I-17 5.0

    118 NL765 1704010101 Bùi Thị Phương Thu 31/07/1999 4KT-17 6.0

    119 NL766 1707010391 Chẩu Thị Thu 19/10/1998 3A-17 5.0

    120 NL767 1707070135 Đặng Thị Thu 22/08/1999 4H-17 6.0

    121 NL768 1707040258 Hoàng Thị Thu 21/02/1999 8T-17 6.0

    122 NL769 1707010316 Nguyễn Minh Thu 05/10/1999 6A-17 7.5

    123 NL770 1707030108 Nguyễn Ngọc Kim Thu 14/08/1999 1P-17 5.0

    124 NL771 1707040261 Nguyễn Thị Thu 17/01/1999 1T-17 5.5

    125 NL772 1707050137 Nguyễn Thị Thu 18/02/1999 1Đ-17 4.5

    126 NL773 1707010317 Nguyễn Thị Minh Thu 12/12/1999 13A-17 7.5

    127 NL774 1704010102 Tống Thị Thu 12/07/1998 1KT-17 6.0

    128 NL775 1704040112 Trần Thị Thu 28/03/1999 2TC-17 7.0

    129 NL776 1701000055 Vũ Hà Thu 01/03/1999 2TT-17 4.0

    130 NL777 1704040113 Hoàng Thị Phương Thùy 23/02/1999 3TC-17 6.0

    131 NL778 1707010319 Lê Thị Thùy 03/07/1999 3A-17 7.0

    132 NL779 1701000057 Nguyễn Thị Thùy 08/07/1999 1TT-17 7.0

    Trang 5 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    133 NL780 1707070136 Phạm Phương Thùy 22/10/1999 3H-17 7.0

    134 NL781 1704010103 Bùi Thu Thủy 22/06/1999 4KT-17 6.5

    135 NL782 1707010321 Lục Thị Thủy 10/10/1999 13A-17 7.5

    136 NL783 1704010105 Nguyễn Thị Thủy 23/08/1999 1KT-17 6.0

    137 NL784 1707010322 Nguyễn Thị Thủy 14/09/1999 5A-17 6.0

    138 NL785 1704010104 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/05/1998 2KT-17 5.0

    139 NL786 1706080132 Nguyễn Thị Thu Thủy 06/06/1999 4Q-17 5.0

    140 NL787 1707050138 Nguyễn Thu Thủy 25/08/1999 3Đ-17 5.5

    141 NL788 1707010324 Trần Thu Thủy 11/03/1999 11A-17 6.5

    142 NL789 1707010326 Vũ Thị Thanh Thủy 20/12/1999 10A-17 6.5

    143 NL790 1707010327 Đặng Thị Thúy 20/09/1999 7A-17 5.5

    144 NL791 1707070166 Hoàng Thị Minh Thúy 02/01/1999 2H-17 7.0

    145 NL792 1707090107 Lê Hồng Thúy 02/11/1999 1I-17 4.0

    146 NL793 1707010328 Lương Diệu Thúy 05/08/1999 1A-17 6.0

    147 NL794 1707070138 Nguyễn Minh Thúy 04/09/1999 5H-17 CC Chuyển ca

    148 NL795 1704010106 Phan Thị Thanh Thúy 22/08/1999 5KT-17 5.5

    149 NL796 1707010318 Phùng Minh Thuý 03/05/1999 15A-17 5.0

    150 NL797 1707010331 Trần Thị Minh Thúy 19/06/1999 12A-17 6.0

    151 NL798 1707010333 Lê Thị Thuyết 14/06/1999 15A-17 6.5

    152 NL799 1707010334 Đoàn Bảo Ngọc Thư 26/05/1999 5A-17 7.0

    153 NL800 1707020111 Nguyễn Thị Kim Thư 08/07/1999 2N-17 7.0

    154 NL801 1707010335 Nịnh Thị Minh Thư 24/12/1999 14A-17 6.0

    155 NL802 1706080135 Phạm Thị Minh Thư 11/09/1999 1Q-17 HT Hoãn thi

    156 NL803 1707060199 Nguyễn Bá Thức 05/02/1999 1NB-17 6.5

    157 NL804 1707030109 Bá Thị Thương 06/10/1999 4P-17 6.0

    158 NL805 1707040277 Bùi Thị Thương 28/01/1999 4T-17 7.0

    159 NL806 1707010336 Lò Huyền Thương 05/08/1999 3A-17 7.0

    Trang 6 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    160 NL807 1707010338 Nhữ Thị Thương 26/12/1999 11A-17 8.5

    161 NL808 1707060172 Nguyễn Thị Bích Tiên 19/10/1999 1NB-17 6.5

    162 NL809 1707010288 Nguyễn Thuỷ Tiên 20/07/1999 7A-17 7.0

    163 NL810 1707030101 Nguyễn Minh Tiến 26/12/1998 2P-17 6.5

    164 NL811 1707050126 Đoàn Thanh Tịnh 18/04/1998 4Đ-17 3.5

    165 NL812 1701040155 Phạm Đức Toàn 11/11/1999 1C-17 4.0

    166 NL813 1707010340 Bùi Thị Trà 09/08/1999 1A-17 6.0

    167 NL814 1706080136 Đỗ Thu Trà 29/09/1999 5Q-17 5.0

    168 NL815 1707060201 Ngô Thu Trà 07/01/1999 4NB-17 6.5

    169 NL816 1707050141 Nguyễn Thị Thu Trà 07/04/1999 2Đ-17 5.5

    170 NL817 1707030111 Thân Thu Trà 01/10/1999 3P-17 6.5

    171 NL818 1707010341 An Thị Thu Trang 11/12/1997 16A-17 5.5

    172 NL819 1701040172 Bùi Thị Trang 23/03/1999 5C-17 6.5

    173 NL820 1707030112 Bùi Thị Thu Trang 04/06/1999 4P-17 6.0

    174 NL821 1607040290 Diệp Thị Huyền Trang 21/12/1997 5T-17 6.0

    175 NL822 1704040116 Đậu Thị Trang 30/04/1999 2TC-17 7.5

    176 NL823 1707100058 Đinh Thị Quỳnh Trang 19/08/1999 1B-17 6.0

    177 NL824 1707030114 Đinh Thu Trang 14/11/1999 1P-17 8.0

    178 NL825 1707010345 Đoàn Thùy Trang 16/06/1999 5A-17 8.0

    179 NL826 1707010346 Đỗ Quỳnh Trang 25/05/1999 6A-17 7.0

    180 NL827 1707070167 Hà Kiều Trang 28/01/1998 3H-17 5.0

    181 NL828 1707070141 Hoàng Quỳnh Trang 24/02/1999 4H-17 7.0

    182 NL829 1704010110 Hoàng Thị Kiều Trang 18/12/1999 4KT-17 7.0

    183 NL830 1707040278 Hoàng Thị Thu Trang 28/12/1999 5T-17 6.5

    184 NL831 1707040279 Hoàng Thu Trang 25/11/1999 1T-17 6.0

    185 NL832 1707010347 Hứa Thu Trang 30/11/1999 9A-17 6.5

    Trang 7 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    186 NL833 1707090110 Khuất Thị Trang 15/09/1999 3I-17 4.0

    187 NL834 1701000059 Khuất Thị Huyền Trang 07/06/1999 2TT-17 5.5

    188 NL835 1704040118 Khúc Minh Trang 13/03/1999 4TC-17 6.5

    189 NL836 1706080141 Lê Kiều Trang 26/04/1999 4Q-17 4.0

    190 NL837 1707070143 Lê Thị Minh Trang 19/03/1999 6H-17 5.5

    191 NL838 1706080142 Lê Thị Thu Trang 23/12/1999 5Q-17 6.0

    192 NL839 1706080143 Lê Thu Trang 27/04/1999 3Q-17 6.5

    193 NL840 1707070144 Long Thu Trang 29/06/1999 2H-17 5.5

    194 NL841 1704010111 Lưu Thị Thuỳ Trang 05/10/1999 1KT-17 4.0

    195 NL842 1707010348 Nguyễn Hồng Trang 29/08/1999 11A-17 3.5

    196 NL843 1706080144 Nguyễn Minh Trang 12/04/1999 1Q-17 5.0

    197 NL844 1704040120 Nguyễn Ngọc Trang 31/01/1999 2TC-17 6.0

    198 NL845 1707040288 Nguyễn Thị Trang 10/02/1999 9T-17 6.5

    199 NL846 1706090089 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/02/1999 1D-17 7.5

    200 NL847 1707030117 Nguyễn Thị Huyền Trang 17/02/1999 4P-17 4.5

    201 NL848 1707010350 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/10/1999 3A-17 6.0

    202 NL849 1704010113 Nguyễn Thị Minh Trang 06/01/1999 5KT-17 4.5

    203 NL850 1707020117 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 04/08/1999 2N-17 6.0

    204 NL851 1704010114 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1999 3KT-17 6.0

    205 NL852 1707050147 Nguyễn Thị Thu Trang 29/08/1999 3Đ-17 5.0

    206 NL853 1707050148 Nguyễn Thị Thu Trang 05/07/1999 2Đ-17 5.5

    207 NL854 1707010353 Nguyễn Thu Trang 04/12/1999 7A-17 8.0

    208 NL855 1707010354 Nguyễn Thu Trang 05/12/1999 1A-17 6.0

    209 NL856 1707040290 Nguyễn Thu Trang 08/04/1999 1T-17 CC Chuyển ca

    210 NL857 1707090115 Nguyễn Thu Hà Trang 08/10/1999 4I-17 6.0

    Trang 8 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    211 NL858 1706080145 Nguyễn Thùy Trang 06/10/1999 6Q-17 5.5

    212 NL859 1707010355 Nguyễn Thùy Trang 08/07/1999 4A-17 7.5

    213 NL860 1706090091 Phạm Thảo Trang 21/12/1999 3D-17 6.5

    214 NL861 1707050149 Phạm Thị Thuỳ Trang 09/01/1999 1Đ-17 7.5

    215 NL862 1704010115 Phan Thị Huyền Trang 15/02/1999 4KT-17 5.0

    216 NL863 1707020118 Phùng Thị Huyền Trang 21/05/1999 1N-17 7.0

    217 NL864 1707070168 Phùng Thị Kiều Trang 09/12/1998 2H-17 5.5

    218 NL865 1707060207 Phùng Thùy Trang 26/10/1999 2NB-17 7.0

    219 NL866 1704010117 Thân Thị Huyền Trang 24/03/1999 2KT-17 8.0

    220 NL867 1707010357 Trần Thị Huyền Trang 16/11/1999 12A-17 5.5

    221 NL868 1704010118 Trần Thị Thu Trang 04/11/1999 5KT-17 6.0

    222 NL869 1704010119 Vũ Hà Trang 10/11/1999 3KT-17 7.0

    223 NL870 1706080150 Vũ Hà Trang 17/07/1999 1Q-17 CTNO_HP,

    Cấm thi

    224 NL871 1707010361 Vũ Thu Trang 27/11/1999 2A-17 7.5

    225 NL872 1707080081 Đặng Ngọc Trâm 26/10/1999 2TB-17 CC Chuyển ca

    226 NL873 1707010362 Nguyễn Ngọc Trâm 07/06/1999 4A-17 7.0

    227 NL874 1704010120 Tạ Ngọc Trâm 19/05/1999 3KT-17 7.0

    228 NL875 1707040301 Vũ Ngọc Trâm 18/10/1999 8T-17 6.5

    229 NL876 1707070150 Đoàn Thị Tú Trinh 12/12/1999 2H-17 6.0

    230 NL877 1707030119 Hà Kiều Trinh 06/04/1999 3P-17 6.0

    231 NL878 1704000117 Ngô Thị Kiều Trinh 16/01/1999 3K-17 5.0

    232 NL879 1707050152 Lê Thành Trung 14/05/1999 4Đ-17 6.0

    233 NL880 1707010365 Nguyễn Quang Trung 06/01/1999 13A-17 7.5

    234 NL881 1704010121 Trương Tuấn Trường 22/02/1999 4KT-17 7.5

    Trang 9 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    235 NL882 1707010289 Lê Khánh Tú 28/03/1999 9A-17 CC Chuyển ca

    236 NL883 1707070128 Nguyễn Cẩm Tú 18/11/1999 3H-17 5.5

    237 NL884 1707040229 Hà Ngọc Tuân 20/01/1999 12T-17 6.0

    238 NL885 1707010291 Phạm Minh Tuấn 20/04/1999 16A-17 4.0

    239 NL886 1707010292 Mai Thanh Tùng 08/01/1999 15A-17 5.0

    240 NL887 1701040161 Phạm Đức Tùng 29/06/1999 6C-17 4.0

    241 NL888 1704010095 Nguyễn Thị Hải Tuyên 18/05/1999 1KT-17 6.5

    242 NL889 1707020101 Hà Thị Thanh Tuyền 24/09/1999 2N-17 6.5

    243 NL890 1701040164 Phạm Thị Kim Tuyến 15/09/1999 1C-17 7.0

    244 NL891 1707010293 Dư Ánh Tuyết 04/08/1999 7A-17 7.5

    245 NL892 1707040232 Phan Thị Bạch Tuyết 07/09/1999 2T-17 7.0

    246 NL893 1707040233 Trần Thị Ánh Tuyết 12/02/1999 6T-17 7.0

    247 NL894 1707010368 Bùi Thị Thu Uyên 27/08/1999 1A-17 7.0

    248 NL895 1706080152 Đào Thị Thu Uyên 27/01/1999 5Q-17 7.0

    249 NL896 1707090123 Lại Thị Thu Uyên 19/07/1999 3I-17 CTNO_HP, Cấm

    thi

    250 NL897 1706080153 Lưu Nhã Uyên 11/04/1999 3Q-17 7.0

    251 NL898 1707010371 Nguyễn Tố Uyên 19/05/1999 12A-17 3.5

    252 NL899 1706080154 Nguyễn Hoàng Thu Uyên 19/09/1999 1Q-17 2.5

    253 NL900 1707030121 Phạm Thị Uyên 17/04/1999 4P-17 5.5

    254 NL901 1704000119 Trần Thu Uyên 18/04/1999 5K-17 4.5

    255 NL902 1707010374 Bùi Thị Cẩm Vân 08/08/1998 3A-17 6.0

    256 NL903 1707030122 Dương Thị Thanh Vân 08/02/1999 3P-17 7.5

    257 NL904 1707010375 Đỗ Hồng Vân 13/01/1999 6A-17 8.0

    258 NL905 1704040129 Lê Thanh Vân 22/08/1999 4TC-17 5.0

    259 NL906 1707050155 Nguyễn Hồng Vân 25/05/1999 5Đ-17 5.5

    260 NL907 1701000063 Nguyễn Thị Vân 19/08/1999 2TT-17 4.5

    Trang 10 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    261 NL908 1704010124 Nguyễn Thị Hồng Vân 22/01/1999 5KT-17 6.5

    262 NL909 1701000062 Nguyễn Thị Ngọc Vân 11/09/1999 2TT-17 5.5

    263 NL910 1707010378 Nguyễn Thị Tường Vân 17/02/1999 5A-17 7.0

    264 NL911 1707080087 Phạm Thảo Vân 18/02/1999 1TB-17 5.0

    265 NL912 1707020121 Tường Thúy Vân 09/10/1998 1N-17 6.5

    266 NL913 1707080088 Vũ Minh Vân 22/10/1999 2TB-17 5.5

    267 NL914 1704010125 Nguyễn Thùy Vi 01/03/1999 4KT-17 6.5

    268 NL915 1707070157 Nguyễn Đình Vinh 23/06/1999 4H-17 3.5

    269 NL916 1707060218 Nguyễn Minh Vương 02/02/1999 5NB-17 5.5

    270 NL917 1707030124 Hoàng Lê Vy 25/04/1998 4P-17 6.5

    271 NL918 1707010381 Nguyễn Thảo Vy 04/07/1999 11A-17 5.5

    272 NL919 1707090125 Trịnh Thị Xen 04/12/1999 3I-17 4.0

    273 NL920 1707040310 Đỗ Thị Xuân 07/02/1998 7T-17 7.0

    274 NL921 1706080157 Trần Hữu Xuân 06/09/1999 6Q-17 5.0

    275 NL922 1701040188 Phạm Thị Kim Xuyến 10/06/1999 1C-17 5.5

    276 NL923 1707080092 Nguyễn Ngọc Như Ý 12/11/1997 1TB-17 4.0

    277 NL924 1707030129 Nguyễn Thị Thu Yên 11/12/1999 1P-17 5.5

    278 NL925 1707040311 Bùi Hải Yến 10/09/1999 2T-17 6.0

    279 NL926 1707080093 Bùi Thị Yến 30/07/1999 2TB-17 6.0

    280 NL927 1707080094 Đào Trần Hoàng Yến 29/07/1999 3TB-17 6.0

    281 NL928 1707040313 Hoàng Hải Yến 12.12.1999 10T-17 7.0

    282 NL929 1707030125 Nguyễn Hải Yến 27/09/1999 3P-17 5.0

    283 NL930 1704010126 Nguyễn Thị Yến 21/01/1999 1KT-17 6.5

    284 NL931 1707040315 Nguyễn Thị Yến 21/02/1999 12T-17 CC Chuyển ca

    285 NL932 1707010384 Nguyễn Thị Hải Yến 20/10/1999 1A-17 7.5

    286 NL933 1707020125 Nguyễn Thị Hải Yến 27/11/1998 2N-17 5.5

    287 NL934 1707010386 Phạm Thị Yến 05/03/1999 16A-17 8.0

    Trang 11 / 12

  • STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Điểm Ghi chúHọ và tên SV

    288 NL935 1707090126 Phạm Thị Yến 07/09/1999 2I-17 5.5

    289 NL936 1706080158 Trần Thị Yến 23/09/1999 4Q-17 5.0

    290 NL937 1707070169 Trần Thị Yến 19/04/1998 5H-17 4.0

    291 NL938 1707010387 Trần Thị Hải Yến 02/01/1999 8A-17 7.5

    292 NL939 1707010388 Vũ Thị Hoàng Yến 01/12/1999 12A-17 5.5

    293 NL940 1707040243 Nguyễn Phương Thảo 20/03/1999 8T-17 CC Chuyển ca

    Người nhập điểm

    Danh sách gồm: 293 sinh viên, Cấm thi: 02, Vắng thi: 02, Chuyển ca: 10, Hoãn thi: 01, Đình chỉ: 02

    Nguyễn Thị Thanh Tâm Phạm Ngọc ThạchNguyễn Thị Như

    Hà Nội, ngày … tháng …… năm 2018

    Giám đốc Trung tâm Khảo thíTrưởng khoa

    Trang 12 / 12