500 cau hoi trac nghiem chung khoan

109
500 CÂU H I TR C NGHI M C Ơ B N V  CH NG KHO ÁN VÀ TH  TR Ư NG CH NG KHO ÁN Câu 1: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng: ườ ế ế ượ ưở a. Lãi su t c đ nh b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đông ượ ửạ d. Lãi su t t v n mà mình đ u t vào công ty ư Câu 2: Nhà đ u t mua 10 trái phi u có m nh giá 100 USD, có lai su t danh nghĩa 6%/năm v i giá 900 USD. ư ế V y hàng năm nhà đ u t s nh n đ c ti n lãi là: ưẽ ượ a. 60 USD b. 600 USD c. 570 USD d. 500 USD Câu 3: C phi u qu : ế a. Đ c chia c t c. ượ ổứ b. Là lo i c phi u đ c phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i trên th tr ng. ế ượ ượ ườ c. Ng i s h u có quy n bi u quy t. ườ ế d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phép phát hành. ế ư ượ Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s cp ườ ơ a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ư ế b. Làm tăng l ng ti n trong l u thông. ượ ư c. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông. ượ ư d. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh ế Câu 5: Th tr ng th cp ườ a. Là n i các doanh nghi p hy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái phi u. ơ ế ế b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng ơ ượ c. Là n i mua bán các ch ng khoán đa phát hành ơ d. Là th tr ng ch ng khoán kém phát tri n ườ Câu 6: Hình th c b o lãnh mà trong đó các nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a t ế ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là: ế ượ a. B o lãnh t t c ho c không b. B o lãnh v i c g ng t i đa

Upload: cunyeund90

Post on 08-Jul-2015

151 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

500 CÂU H I TR C NGHI M CỎ Ắ Ệ Ơ B N V  CH NG KHOẢ Ề Ứ ÁN VÀ TH  TRỊ Ư NG CH NG KHOỜ Ứ ÁN

Câu 1: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở

a. Lãi su t c đ nhấ ố ị

b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công tyậ ụ ộ ạ ộ ủ

c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ

d. Lãi su t t v n mà mình đ u t vào công tyấ ừ ố ầ ư

Câu 2: Nhà đ u t mua 10 trái phi u có m nh giá 100 USD, có lai su t danh nghĩa 6%/năm v i giá 900 USD.ầ ư ế ệ ấ ớ V y hàng năm nhà đ u t s nh n đ c ti n lãi là:ậ ầ ư ẽ ậ ượ ề

a. 60 USD

b. 600 USD

c. 570 USD

d. 500 USD

Câu 3: C phi u qu :ổ ế ỹ

a. Đ c chia c t c.ượ ổ ứ

b. Là lo i c phi u đ c phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i trên th tr ng.ạ ổ ế ượ ượ ổ ứ ạ ị ườ

c. Ng i s h u có quy n bi u quy t.ườ ở ữ ề ể ế

d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phép phát hành.ộ ầ ổ ế ư ượ

Câu 4: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c pớ ị ườ ơ ấ

a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ố ầ ư ề ế

b. Làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư

c. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư

d. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nhệ ầ ế ị

Câu 5: Th tr ng th c pị ườ ứ ấ

a. Là n i các doanh nghi p hy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái phi u.ơ ệ ộ ố ạ ệ ổ ế ế

b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng ơ ạ ứ ấ ượ

c. Là n i mua bán các ch ng khoán đa phát hànhơ ứ

d. Là th tr ng ch ng khoán kém phát tri n ị ườ ứ ể

Câu 6: Hình th c b o lãnh mà trong đó các nhà b o lãnh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a tứ ả ả ế ẽ ộ ứ ủ ổ ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là:ứ ọ ể ế ượ ọ

a. B o lãnh t t c ho c không ả ấ ả ặ

b. B o lãnh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố

Page 2: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c. B o lãnh v i cam k t ch c ch n.ả ớ ế ắ ắ

d. B o lãnh v i h n m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể

Câu 7: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ố ớ ầ ư ệ ọ ấ ồ ơ

a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ

b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên H i đ ng Qu n Tr và Ban Giám đ c.ơ ế ị ộ ồ ả ị ố

c. Đ n xin phép phát hành.ơ

d. B n cáo b chả ạ

Câu 8: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là:ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ

a. Th i gian, giá, s l ngờ ố ượ

b. Giá, th i gian, s l ngờ ố ượ

c. S l ng, th i gian, giáố ượ ờ

d. Th i gian, s l ng, giáờ ố ượ

Câu 9: L nh gi i h n là l nh:ệ ớ ạ ệ

a. Đ c u tiên th c hi n tr c các lo i l nh khácượ ư ự ệ ướ ạ ệ

b. Đ c th c hi n t i m c giá mà ng i đ t l nh ch đ nhượ ự ệ ạ ứ ườ ặ ệ ỉ ị

c. Đ c th c hi n t i m c giá kh p l nhượ ự ệ ạ ứ ớ ệ

d. Ng i đ t bán và ng i đ t mua đ u có u tiên gi ng nhau.ườ ặ ườ ặ ề ư ố

Câu 10: L nh dùng đ bán đ c đ a raệ ể ượ ư

a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ

b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ

c. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ

d. Ngay t i giá tr tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ

Câu 11: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán:ớ ố ứ

a. Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ

b. H ng l i t s t giá ch ng khoánưở ợ ừ ụ ứ

c. H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ

d. H n ch r i roạ ế ủ

Câu 12: Các ch tiêu nào sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n:ỉ ả ỉ ủ ơ ả

a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l i c a công tyỉ ả ả ờ ủ

b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công tyỉ ả ả ủ

Page 3: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c. T s P/Eỷ ố

d. Ch s giá c a th tr ng ch ng khoánỉ ố ủ ị ườ ứ

Câu 13: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá t 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là:ứ ừ ồ ế ồ

a. 100đ

b. 200đ

c. 300đ

d. 500đ

Câu 14: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ông ta mua c phi u đó m t nămừ ổ ế ủ ớ ổ ế ổ ế ộ tr c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2 USD/c phi u. V y thu nh p tr cướ ớ ổ ế ừ ậ ổ ứ ổ ế ậ ậ ướ thu c a ông t 100 c phi u A là:ế ủ ừ ổ ế

a. 1000 USD

b. 1200 USD

c. 1300 USD

d. T t c đ u saiấ ả ề

Câu 15: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ

a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ

b. 100.000 đ ngồ

c. 10.000 đ ngồ

d. 200.000 đ ngồ

Câu 16: N u m t trái phi u đ c bán v i giá th p h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ấ ơ ệ

a. Lãi su t hi n hành c a trái phi u < lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

b. Lãi su t hi n hành c a trái phi u = lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

c. Lãi su t hi n hành c a trái phi u > lãi su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

d. Không có c s đ so sánhơ ở ể

Câu 17: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có th iị ạ ế ế ờ ạ ế ờ h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u trên nh th nào?ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế

a. L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

b. L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

c. L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

d. Còn tùy tr ng h p c th .ườ ợ ụ ể

Page 4: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 18: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h d đoán giá c a c phi u:ườ ố ứ ự ệ ộ ố ọ ự ủ ổ ế

a. Tăng lên

b. Gi m điả

c. Không thay đ iổ

d. Không câu nào đúng.

Câu 19: Gi s c phi u A có giá đóng c a phiên giao d ch tr c là: 101.000 đ ng, theo quy ch giao d ch ả ử ổ ế ử ở ị ướ ồ ế ị ở th tr ng ch ng khoán Vi t Nam hi n nay, m c giá nào s là m c đ t l nh h p l trong các m c giá sau:ị ườ ứ ệ ệ ứ ẽ ứ ặ ệ ợ ệ ứ

a. 101.500 đ ngồ

b. 100.000 đ ngồ

c. 106.050 đ ngồ

d. 95.000 đ ngồ

Câu 20: L nh d ng đ mua đ c đ a ra:ệ ừ ể ượ ư

a. Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ

b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ

c. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ

d. Ngay t i giá th tr ng hi n hành.ạ ị ườ ệ

Câu 21: Th tr ng v n là th tr ng giao d ch.ị ườ ố ị ườ ị

a. Các công c tài chính ng n h nụ ắ ạ

b. Các công c tài chính trung và dài h nụ ạ

c. Kỳ phi uế

d. Ti n tề ệ

Câu 22: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a:ị ườ ứ ộ ộ ậ ủ

a. Th tr ng tín d ngị ườ ụ

b. Th tr ng liên ngân hàngị ườ

c. Th tr ng v nị ườ ố

d. Th tr ng mị ườ ở

Câu 23: Th ng d v n phát sinh khi:ặ ư ố

a. Công ty làm ăn có l•i

b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m iệ ổ ế ớ

c. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ

Page 5: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 24: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả

a. C phi u ph thôngổ ế ổ

b. C phi u u đ•iổ ế ư

c. Trái phi u công tyế

d. T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ

Câu 25: Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ở ỹ

a. Có ch ng ch đ c niêm y t trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ườ ứ

b. Liên t c phát hành ch ng ch quụ ứ ỉ ỹ

c. Không mua l i ch ng ch quạ ứ ỉ ỹ

d. Ch phát hành ch ng ch qu m t l nỉ ứ ỉ ỹ ộ ầ

Câu 26: Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ỹ

a. Phát hành ch ng ch qu nhi u l nứ ỉ ỹ ề ầ

b. Có th đ c niêm y t ch ng ch qu trên th tr ng ch ng khoánể ượ ế ứ ỉ ỹ ị ườ ứ

c. Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u tượ ề ạ ứ ỉ ỹ ừ ầ ư

d. Đ c quy n phát hành b sung ra công ch ngượ ề ổ ứ

Câu 27: M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:ụ ệ ẻ

a. Đ d dàng qu n lý ể ễ ả

b. Đ b o v công chúng đ u tể ả ệ ầ ư

c. Đ thu phí phát hànhể

d. Đ d dàng huy đ ng v nể ễ ộ ố

Câu 28: Năm N, Công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đ•i. H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c t c. Nh v yổ ế ỹ ổ ế ư ộ ồ ả ị ế ị ả ệ ổ ứ ư ậ m i c phi u đ c tr c t c là:ỗ ổ ế ượ ả ổ ứ

a. 1500 đ

b. 2000 đ

c. 1000 đ

d. 1300 đ

Câu 29: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ

a. Là ch n chungủ ợ

b. M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư

c. Đ c u tiên tr l i c ph n đ• góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ

Page 6: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ

Câu 30: Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoàn tr :ả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ ả

a. Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trướ ả ế ấ ả ả ả

b. Tr c thuướ ế

c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trả ế ấ ả ả ả

d. Tr c các c đông n m gi c phi u u đ•i và c phi u ph thôngướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế ổ

Câu 31: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng Vi t Nam là:ộ ữ ề ệ ổ ế ầ ầ ở ệ

a. Có v n t i thi u là 10 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả

b. Có v n t i thi u là 10 t USD, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph iố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả có l•i.

c. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả

d. Có v n t i thi u là 5 t VND, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả

Câu 32: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t đ c quyỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ượ đ nh theo pháp lu t Vi t Nam là:ị ậ ệ

a. 25% t ng s c phi uổ ố ổ ế

b. 49% t ng s c phi uổ ố ổ ế

c. 30% t ng s c phi uổ ố ổ ế

d. 27% t ng s c phi uổ ố ổ ế

Câu 33: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ữ ề ệ ể ế ế ệ

a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghiổ ầ ệ ữ ạ ệp nhà n c có v n đi u l đ• góp t iướ ố ề ệ ạ th i đi m xin phép niêm y t t 10 t VND tr lên.ờ ể ế ừ ỷ ở

b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ ệ ữ ạ ệ n c có v n đi u l đ• góp t i th iướ ố ề ệ ạ ờ đi m xin phép niêm y t t 5 tể ế ừ ỷ VND tr lên.ở

c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà ổ ầ ệ ữ ạ ệ n c, doanh nghi p t nhân có v nướ ệ ư ố đi u l đ• góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VND tr lên.ề ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở

d. Không câu nào đúng.

Câu 34: Qu đ u t ch ng khoán theo quy đ nh c a Vi t Nam là qu :ỹ ầ ư ứ ị ủ ệ ỹ

a. Đ u t t i thi u 40% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ

b. Đ u t t i thi u 50% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoánầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ

c. Đ u t t i thi u 60% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ

d. Đ u t t i thi u 70% giá tr tài s n c a qu vào ch ng khoán.ầ ư ố ể ị ả ủ ỹ ứ

Câu 35: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng:ổ ứ ả ệ ố ổ ế

Page 7: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a. 60 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự

b. 70 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự

c. 80 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự

d. 90 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l c.ể ừ ấ ứ ậ ệ ự

Câu 36: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a Công ty niêm y t ph i n m gi .ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ

a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công ty.ấ ố ổ ầ ủ

b. ít nh t 20% v n c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế

c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ơ ữ ể ừ ế

d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế

Câu 37: T ch c phát hành, t ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên:ổ ứ ổ ứ ế ố

a. 3 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ

b. 4 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ

c. 5 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ

d. 6 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ

Câu 38: T ch c phát hành, t ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ng trong th i gian:ổ ứ ổ ứ ế ả ố ấ ườ ờ

a. 10 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

b. 24 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

c. 30 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

d. 14 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

Câu 39: Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ c:ườ ề ứ ượ

a. Đ c t do mua, bán c phi u m i n i.ượ ự ổ ế ở ọ ơ

b. Ch đ c m tài kho n giao d ch cho mình t i công ty ch ng khoán n i ỉ ượ ở ả ị ạ ứ ơ làm vi c.ệ

c. S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ch c phát hànhở ữ ạ ế ố ổ ế ể ế ủ ộ ổ ứ

d. Làm giám đ c m t công ty niêm y t.ố ộ ế

Câu 40: Giao d ch theo ph ng pháp kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá d i 50.000đ ng làứ ướ ồ

a. 100 đ

b. 200 đ

c. 300 đ

d. 500 đ

Page 8: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 41: Doanh nghi p nhà n c c ph n hóa th c hi n bán đ u giá c phi u l n đ u ra công chúng b t bu cệ ướ ổ ầ ự ệ ấ ổ ế ầ ầ ắ ộ ph i th c hi n đ u giá qua trung tâm giao d ch ch ng khoán n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giáả ự ệ ấ ị ứ ế ố ượ ổ ầ tr :ị

a. 10 t đ ng tr lênỷ ồ ở

b. T 1 đ n 10 từ ế ỷ

c. 5 t đ ng tr lênỷ ồ ở

d. Tùy doanh nghi p có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ệ ố ự ệ ấ

Câu 42: Khi nhà đ u t mua c ph n qua đ u giá t i Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán Hà N i, nhà đ u tầ ư ổ ầ ấ ạ ị ứ ộ ầ ư ph i đ t c c:ả ặ ọ

a. 10% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể

b. 15% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể

c. 5% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể

d. Không ph i đ t c c.ả ặ ọ

Câu 43: Khi th c hi n bán c ph n c a doanh nghi p nhà n c, c đông chi n l c đ c phép mua:ự ệ ổ ầ ủ ệ ướ ổ ế ượ ượ

a. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

b. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

c. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

c. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

Câu 44: Biên đ dao đ ng giá trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam do:ộ ộ ị ườ ứ ệ

a. B tr ng B tài chính quy đ nh.ộ ưở ộ ị

b. Ch t ch y ban Ch ng khoán Nhà n c quy đ nh.ủ ị ủ ứ ướ ị

c. Th ng đ c Ngân hàng Nhà n c quy đ nhố ố ướ ị

d. Giám đ c Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán quy đ nhố ị ứ ị

Câu 45: Đ i t ng công b thông tin th tr ng ch ng khoán g m:ố ượ ố ị ườ ứ ồ

a. T ch c phát hành, t ch c niêm y t.ổ ứ ổ ứ ế

b. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu .ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ

c. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán.ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ ứ

d. T ch c phát hành, t ch c niêm y t, công ty qu n lý quổ ứ ổ ứ ế ả ỹ, công ty ch ng khoán, trung tâm giao d ch.ứ ị

Câu 46: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t t c các trái phi u có th chuy n đ i đ u đ c trái ch đ i thànhạ ộ ờ ể ấ ị ế ấ ả ế ể ể ổ ề ượ ủ ổ c phi u ph thông thì:ổ ế ổ

a. EPS tăng

Page 9: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. EPS không b nh h ng ị ả ưở

c. EPS gi mả

d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng ị ả ưở ị ả ưở

Câu 47: H i đ ng qu n tr , Ban giám đ c, Ban ki m soát c a công ty niêm y t ph i n m gi :ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ

a. ít nh t 20% v n c ph n c a Công tyấ ố ổ ầ ủ

b. ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ể ừ ế

c. ít nh t 50% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế

d. ít nh t 30% s c phi u do mình s h u trong 3 năm k t ngày niêm ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ

Câu 48: Vi c phân ph i c phi u niêm y t ph i:ệ ố ổ ế ế ả

a. Theo giá bán đ c xác đ nh trong b n cáo b ch đ• đăng ký v i ượ ị ả ạ ớ ủy ban Ch ng khoán Nhà n c ứ ướ

b. Theo giá th a thu n v i nhà đ u t .ỏ ậ ớ ầ ư

c. Theo giá th tr ng qua đ u giá.ị ườ ấ

d. Theo giá u đ•i do H i đ ng qu n tr c a công ty phát hành quy t đ nh.ư ộ ồ ả ị ủ ế ị

Câu 49: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v n:ị ườ ơ ộ ố

a. Ng n h n.ắ ạ

b. Trung h n.ạ

c. Dài h nạ

d. Ng n h n, trung h n và dài h nắ ạ ạ ạ

Câu 50: Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán niêm y t t i:ầ ư ặ ệ ứ ế ạ

a. y ban Ch ng khoánủ ứ

b. Trung tâm Giao d ch ch ng khoánị ứ

c. Công ty ch ng khoán.ứ

Câu 51: Hình th c b o l•nh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bánứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ đ c h t, g i là:ượ ế ọ

a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ

b. B o l•nh v i c g ng t i đa.ả ớ ố ắ ố

c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ

d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ

Câu 52: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng ch ng khoán th c p.ậ ị ậ ị ề ị ườ ứ ứ ấ

a) Th tr ng th c p là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ị ườ ứ ấ ơ ị ứ ẩ ấ

Page 10: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) Th tr ng th c p t o tính thanh kho n cho các c phiị ườ ứ ấ ạ ả ổ ếu đang l u hành.ư

c) Th tr ng th c p t o cho ng i s h u ch ng khoán c h i đ rút v n đ u t c a h .ị ườ ứ ấ ạ ườ ở ữ ứ ơ ộ ể ố ầ ư ủ ọ

d) Th tr ng th c p t o cho m i ng i đ u t c h i c c u l i danh m c đ u t c a mình.ị ườ ứ ấ ạ ọ ườ ầ ư ơ ộ ơ ấ ạ ụ ầ ư ủ

Câu 53: C đông s h u c phi u u đ•i c t c Vi t Nam có quy n:ổ ở ữ ổ ế ư ổ ứ ở ệ ề

I. Nh n c t c v i m c u đ•i.ậ ổ ứ ớ ứ ư

II.Tham d và bi u quy t t t c các v n đ thu c th m quy n c a Đ i h i ự ể ế ấ ả ấ ề ộ ẩ ề ủ ạ ộ đ ng c đông.ồ ổ

III. Khi công ty gi i th , đ c nh n l i m t ph n tài s n t ng ng v i s c ph n góp vào công ty.ả ể ượ ậ ạ ộ ầ ả ươ ứ ớ ố ổ ầ

IV. Đ c nh n c t c u đ•i nh l•i su t trái phi u k c khi công ty làm ăn thua l .ượ ậ ổ ứ ư ư ấ ế ể ả ỗ

a. I

b. I và II

c. I và III

d. Chi IV

e. I. III. IV

f. T t cấ ả

Câu 54: Công ty XYZ có 10.000 c phi u đang l u hành và tuyên b tr c t c b ng c phi u v i m c 30%.ổ ế ư ố ả ổ ứ ằ ổ ế ớ ứ Khách hàng c a b n có 100 c phi u XYZ. Sau khi nh n c t c b ng c phi u, t l s h u c ph n c a ôngủ ạ ổ ế ậ ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ ở ữ ổ ầ ủ ta trong công ty XYZ là bao nhiêu?

a. 1%

b. 1.3%

c. 1.5%

d. 1.1%

Câu 55: Vi c đăng ký l u ký ch ng khoán t i TTGDCK đ c th c hi n b i:ệ ư ứ ạ ượ ự ệ ở

a) Ng i s h u ch ng khoánườ ở ữ ứ

b) T ch c phát hànhổ ứ

c) T ch c b o l•nh phát hànhổ ứ ả

d) Thành viên l u kýư

Câu 56: Công ty SAM đ c phép phát hành 7.000.000 c phi u theo Đi u l công ty. Công ty phát hành đ cượ ổ ế ề ệ ượ 6.000.000 c phi u, trong đó có 1.000.000 c phi u ngân qu . V y Công ty SAM có bao nhiêu c phi u đangổ ế ổ ế ỹ ậ ổ ế l u hành?ư

a. 7.000.000 c phi uổ ế

b. 6.000.000 c phi uổ ế

Page 11: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c. 5.000.000 c phi uổ ế

d. 4.000.000 c phi uổ ế

e. 3.000.000 c phi uổ ế

c. Tiêu chu n giao d ch;ẩ ị

d. C ch xác l p giá;ơ ế ậ

Ph ng án:ươ

I. a, b và c;

II. a, b, c và d;

III. b, c và d;

IV. c và d;

V. Ch c.ỉ

Câu 57: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t i Trung tâm giao d ch ch ng khoán c n ph i có các b c:ể ị ư ế ạ ị ứ ầ ả ướ

I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c h n ghép l nh và thông báo k t qu giao d ch cho công ty ch ng khoán.ị ứ ự ệ ệ ế ả ị ứ

II. Nhà đ u t m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoán.ầ ư ở ả ặ ệ ứ

III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a Trung tâm.ứ ậ ệ ệ ố ị ủ

IV. Nhà đ u t nh n đ c ch ng khoán (n u là ng i mua) ho c ti n (n u là ng i bán) trên tài kho n c aầ ư ậ ượ ứ ế ườ ặ ề ế ườ ả ủ mình t i Công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c k t ngày mua bán.ạ ứ ệ ể ừ

V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u t .ứ ế ả ị ầ ư

Anh (ch ) h•y ch ra trình t các b c giao d ch ch ng khoán theo các ph ng án sau:ị ỉ ự ướ ị ứ ươ

a. I, II, III, IV, V

b. I, III, V, II, IV

c. II, I, V, IV, III

d. II, III, I, V, IV

e. Không có ph ng án nào đúng.ươ

Câu 58: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30,5 nh sau:ố ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư

Mua Giá Bán

1.100 (H) 30,9 200 (B)

500 (A) 30,8 -

300 (C) 30,6 500 (I)

- 30,5 1000 (E)

Page 12: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

600 (D) 30,4 700 (F)

500 (G) 30,3 -

ATO 500 (J)

H•y xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch: ị ố ượ ị 30.5,1000CP

Câu 59: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 10200 đ ng, đ n v y t giá làả ử ử ủ ứ ị ướ ồ ơ ị ế 100 đ ng, biên đ dao đ ng giá là 2%. Các m c giá mà nhà đ u t có th đ t l nh trong phiên giao d ch t i là:ồ ộ ộ ứ ầ ư ể ặ ệ ị ớ

a. 9998, 10998, 10608

b. 9900, 10000, 10100, 10300, 10300

c. 9900, 1000, 10100, 10500, 10600

d. 1000, 10100, 10200, 10300, 10400

c. Không ph ng án nào đúng.ươ

Câu 60: Phi n đóng c a tu n n c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, VN.Index là 237,78 đi m, tăng 2,64 đi mế ử ầ ủ ị ườ ứ ệ ể ể so v i phi n đóng c a tu n n-1, t c là m c tăng t ng đ ng v i:ớ ế ủ ầ ứ ứ ươ ươ ớ

a. 1,12%

b. 1,11%

c. 1%

d. 1,2%

Câu 61: Đ i v i các doanh nghi p nhà n c c ph n hóa và niêm y t ngay trên th tr ng ch ng khoán, đi uố ớ ệ ướ ổ ầ ế ị ườ ứ ề ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ c gi m nh :ệ ế ổ ế ẽ ượ ả ẹ

a) V n đi u lố ề ệ

b) Th i gian ho t đ ng có l•iờ ạ ộ

c) Th i gian cam k t n m gi c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Ban Giám đ c, Ban ki m soát.ờ ế ắ ữ ổ ế ủ ộ ồ ả ị ố ể

d) T l n m gi c a các c đông ngoài t ch c phát hànhỷ ệ ắ ữ ủ ổ ổ ứ

Câu 62: Tr c t c b ng c phi u, s làm:ả ổ ứ ằ ổ ế ẽ

a. Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty.ề ợ ỷ ệ ủ ổ

b. Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ

c. Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công tyả ề ợ ỷ ệ ủ ổ

d. Không có câu nào đúng.

Câu 63: Nêu khái ni m Giá tr tài s n ròng c a qu (NAV) và cách xác đ nh Giá tr tài s n ròng c a ch ng chệ ị ả ủ ỹ ị ị ả ủ ứ ỉ đ u t c a qu (NAVCPCCĐ1).ầ ư ủ ỹ

Gi s m t qu có các kho n m c nh sau:ả ử ộ ỹ ả ụ ư

Page 13: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Đ n v tính: đ ngơ ị ồ

1. Ti n m t và các công c tài chính t ng đ ng ti n m t: 1.500.000.000ề ặ ụ ươ ươ ề ặ

2. Các c phi u n m gi và th giá:ổ ế ắ ữ ị

Tên c phi uổ ế S l ngố ượ Th giáị

RÊ 200.000 29.000

AGF 100.000 39.500

SGH 50.000 16.000

HAP 20.000 42.000

GMD 80.000 51.000

BBC 180.000 22.500

3. T ng n :ổ ợ 3.020.000.000

H•y xác đ nh giá tr tài s n ròng c a qu và giá tr tài s n ròng c a m i c ph n c a qu n u t ng s cị ị ả ủ ỹ ị ả ủ ỗ ổ ầ ủ ỹ ế ổ ố ổ ph n hi n đang l u hành c a qu là 1 tri u c ph n.ầ ệ ư ủ ỹ ệ ổ ầ

Gi¸ trÞ tµi s¶n rßng cña quü:18.000.000.000.Gi¸ trÞ tµi s¶n rßng cña 1 CP lµ:18.000

Câu 64: Ch c năng th tr ng ch ng khoán th c p c a Trung tâm giao d ch ch ng khoán đ c th hi n, b i:ứ ị ườ ứ ứ ấ ủ ị ứ ượ ể ệ ở

a. Đ u giá c ph n doanh nghi p nhà n c c ph n hóa;ấ ổ ầ ệ ướ ổ ầ

b. Đ u th u trái phi u Chính ph và các tài s n chính;ấ ầ ế ủ ả

c. Giao d ch ch ng khoán niêm y t/đăng ký giao d ch.ị ứ ế ị

Câu 65: Môi gi i ch ng khoán là m t nghi p v kinh doanh ch ng khoán, trong đó m t công ty ch ng khoán đ iớ ứ ộ ệ ụ ứ ộ ứ ạ di n cho khách hàng ti n hành giao d ch ch ng khoán thông qua:ệ ế ị ứ

a) C ch giao d ch t i S giao d ch ch ng khoán ho c th tr ng OTC, trong đó S giao d ch CK / Th tr ngơ ế ị ạ ở ị ứ ặ ị ườ ở ị ị ườ OTC cùng chia s trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch đó v i khách hàng.ẻ ệ ề ế ả ế ủ ị ớ

b) C ch giao d ch t i S giao d ch trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giaoơ ế ị ạ ở ị ị ệ ề ế ả ế ủ d ch đó.ị

c) C ch giao d ch t i th tr ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d chơ ế ị ạ ị ườ ị ệ ề ế ả ế ủ ị đó;

d) b và c

Câu 66: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l , gi s b n là ng i đ u t bán c phi u trên th tr ngỉ ễ ả ử ạ ườ ầ ư ổ ế ị ườ ch ng khoán t p trung và đ• đ c báo là bán thành công vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 (th 6). Th igianứ ậ ượ ị ứ ờ thanh toán theo quy đ nh hi n hành là T+3. Th i gian ti n đ c chuy n vào tài kho n c a b n là:ị ệ ờ ề ượ ể ả ủ ạ

a) Ch nh t 18/7ủ ậ

Page 14: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) Th hai 19/7ứ

c) Th ba 20/7ứ

d) Th t 21/7ứ ư

c) Các ph ng án trên đ u sai.ươ ề

Câu 67: Vi c qu n lý ch ng khoán t i H th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ c th c hi nệ ả ứ ạ ệ ố ư ứ ậ ể ượ ự ệ

a) Thông qua H th ng tài kho n l u ký ch ng khoán t i Trung tâm l u ký ch ng khoán đ i v i ch ng khoánệ ố ả ư ứ ạ ư ứ ố ớ ứ ghi s .ổ

b) L u gi đ c bi t - l u gi ch ng ch ch ng khoán trong kho Trung tâm l u ký ch ng khoán đ ng tên ng iư ữ ặ ệ ư ữ ứ ỉ ứ ư ứ ứ ườ g i:ử

c) Do t ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả

d) a và b

Câu 68: Khi l u gi ch ng khoán t p trung t i m t Trung tâm l u ký ch ng khoán, ng i đ u t đ c quy n:ư ữ ứ ậ ạ ộ ư ứ ườ ầ ư ượ ề

a) Rút ch ng khoán ra b ng ch ng ch ;ứ ằ ứ ỉ

b) Chuy n kho n ch ng khoán thông qua h th ng tài kho n m t i Trung tâm l u ký:ể ả ứ ệ ố ả ở ạ ư

c) a và b

Câu 69: Theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam, phát hành ch ng khoán ra công chúng là:ị ủ ậ ệ ứ

a. Phát hành qua t ch c trung gian;ổ ứ

b. Phát hành đ niêm y t;ể ế

c. Có ít nh t 50 nhà đ u t ngoài t ch c phát hành;ấ ầ ư ổ ứ

d. Có ít nh t 50 nhà đ u t .ấ ầ ư

Ph ng án:ươ

I: a, b và c

II: a và c;

III: a, b và d;

IV: b và d

Câu 70: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng ki n khoán và thụ ủ ệ ự ệ ậ ứ ế ị tr ng ch ng khoán là:ườ ứ

a) B o v quy n l i c a ng i đ u t .ả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư

b) Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th tr ng ch ng khoán công b ng, công khai, hi u qu .ầ ả ả ạ ộ ị ườ ứ ằ ệ ả

c) Gi m thi u r i ro h th ng ả ể ủ ệ ố

d) Đ ng i đ u t ngày càng có l•i.ể ườ ầ ư

Page 15: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

e) a), b) và c)

f) C a), b), c) và d)ả

Câu 71: Công ty c ph n là doanh nghi p, trong đó:ổ ầ ệ

I. V n đi u l đ c chia thành nhi u ph n b ng nhau g i là c ph n.ố ề ệ ượ ề ầ ằ ọ ổ ầ

II. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v nổ ị ệ ữ ạ ề ụ ợ

III. C đong có quy n t do chuy n nh ng t t c các lo i c ph n c a mình.ổ ề ự ể ượ ấ ả ạ ổ ầ ủ

IV. Không h n ch s l ng c đông t i đaạ ế ố ượ ổ ố

a. I và II

b. I, II và III

c. I, II và IV

d. I, III và IV

e. T t c đ u saiấ ả ề

Câu 72: L nh th tr ng là l nh:ệ ị ườ ệ

a) Mua, bán theo giá th tr ngị ườ

b) L u gi s b nh đ n khi mua bán đ c m i thôiư ữ ở ổ ệ ế ượ ớ

c) L nh đ t mua, bán ch ng khoán m t giá nh t đ nh đ th tr ng ch p ệ ặ ứ ở ộ ấ ị ể ị ườ ấ nh n.ậ

d) Không có đáp án nào trên đúng.

Câu 73: Lo i hình niêm y t nào sau đây mang tính ch t thâu tóm, sáp nh p công ty:ạ ế ấ ậ

a. Niêm y t l n đ u;ế ầ ầ

b. Niêm y t l i;ế ạ

c. Niêm y t b sung;ế ổ

d. Niêm y t c a sau;ế ử

c. Niêm y t tách, g p c phi u.ế ộ ổ ế

Câu 74: Th tr ng tài chính bao g m:ị ườ ồ

a) Th tr ng ti n t và th tr ng v nị ườ ề ệ ị ườ ố

b) Th tr ng h i đoái và th tr ng v nị ườ ố ị ườ ố

c) Th tr ng ch ng khoán và th tr ng ti n tị ườ ứ ị ườ ề ệ

d) Th tr ng thuê mua và th tr ng b o hi mị ườ ị ườ ả ể

Câu 75: Th tr ng ch ng khoán bao g mị ườ ứ ồ

a) Th tr ng v n và th tr ng thuê muaị ườ ố ị ườ

Page 16: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) Th tr ng c phi u và th tr ng trái phi uị ườ ổ ế ị ườ ế

c) Th tr ng h i đoái và th tr ng cho vay ng n h nị ườ ố ị ườ ắ ạ

d) T t c các câu trênấ ả

Câu 76: Căn c và s luân chuy n c a các ngu n v n, TTCK chia làmứ ự ể ủ ồ ố

a) Th tr ng n và th tr ng trái phi uị ườ ợ ị ườ ế

b) Th tr ng t p trung và th tr ng OTCị ườ ậ ị ườ

c) Th tr ng s c p và th tr ng th c pị ườ ơ ấ ị ườ ứ ấ

d) C 3 câu trên đ u đúngả ề

Câu 77: Căn c vào ph ng th c ho t đ ng, TTCK bao g m:ứ ươ ứ ạ ộ ồ

a) Th tr ng th 3 và th tr ng OTCị ườ ứ ị ườ

b) Th tr ng t p trung và th tr ng phi t p trungị ườ ậ ị ườ ậ

c) C a & b đ u đúngả ề

d) C a & b đ u sai.ả ề

Câu 78: 1 công ty XYZ thông báo s ti n hành g p c phi u, đi u này s làmẽ ế ộ ổ ế ề ẽ

a) Không thay đ i gìổ

b) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ

c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ

d) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s g p.ệ ươ ươ ớ ỉ ố ộ

Câu 79: 1 Công ty XYZ thông báo s ti n hành tách c phi u, đi u này s làm ẽ ế ổ ế ề ẽ

a) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố

b) Không thay đ i gìổ

c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ

d) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ

Câu 80: Ai trong s nh ng ng i sau đây là ch s h u công tyố ữ ườ ủ ở ữ

I. Nh ng ng i n m gi trái phi uữ ườ ắ ữ ế

II. Nh ng c đông có gi y b o đ m quy n mua c phi u m iữ ổ ấ ả ả ề ổ ế ớ

III. Các c đông n m gi c phi u th ngổ ắ ữ ổ ế ườ

IV. Các c đông n m gi c phi u u đ•iổ ắ ữ ổ ế ư

a) I & II

b) II & III

Page 17: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c) Ch có Iỉ

d) II, III &IV

Câu 81: Th tr ng mua bán l n đ u các ch ng khoán m i phát hành làị ườ ầ ầ ứ ớ

a) Th tr ng ti n tị ườ ề ệ

b) Th tr ng s c pị ườ ơ ấ

c) Th tr ng th c pị ườ ứ ấ

d) Th tr ng chính th cị ườ ứ

Câu 82: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ c phép phát hành kèm theo trái phi u ho c c phi u u đ•i, cho phépạ ứ ượ ế ặ ổ ế ư ng i n m gi nó đ c quy n mua 1 kh i l ng c phi u ph thông nh t đ nh theo 1 giá đ• đ c xác đ nhườ ắ ữ ượ ề ố ượ ổ ế ổ ấ ị ượ ị tr c trong 1 th i kỳ nh t đ nh.ướ ờ ấ ị

a) C phi u u đ•iổ ế ư

b) Trái phi uế

c) Ch ng quy nứ ề

d) Quy n mua c ph nề ổ ầ

Câu 83: Ph ng th c phát hành qua đ u giá làươ ứ ấ

a) Nh n bán ch ng khoán cho t ch c phát hành trên c s th a thu n v giá.ậ ứ ổ ứ ơ ở ỏ ậ ề

b) T ch c phát hành tr c ti p bán cho các t ch c, cá nhân có nhu c u ổ ứ ự ế ổ ứ ầ

c) Nh n bán l i ch ng khoán c a t ch c phát hànhậ ạ ứ ủ ổ ứ

d) Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh i l ng trúng th uứ ự ơ ở ạ ố ượ ầ

Câu 84: Quy trình giao d ch ch ng khoán là nh sau:ị ứ ư

I. Khách hàng đ t l nh.ặ ệ

II. Công ty ch ng khoán nh n và ki m tra l nhứ ậ ể ệ

III. L nh đăng ký t i qu y giao d ch ho c máy chệ ạ ầ ị ặ ủ

IV. L nh đ c chuy n đ n trung tâm giao d chệ ượ ể ế ị

a) I, II, III & IV

b) I, II, IV& III

c) I, III, II & IV

d) I, III, IV & II

Câu 85: SGDCK là

I. Th tr ng giao d ch t p trungị ườ ị ậ

II. Giao d ch CK niêm y tị ế

Page 18: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

III. Th tr ng th ng l ngị ườ ươ ượ

a) I & II

b) I, II & III

c) II & III

d) T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 86: Nh ng di u này sau đây đúng v i ph m trù th tr ng th c pữ ề ớ ạ ị ườ ứ ấ

I. Th tr ng giao d ch ch ng khoán mua đi bán l iị ườ ị ứ ạ

II. T o tính thanh kho n cho v n đ u tạ ả ố ầ ư

III. T o ra ng i đ u cạ ườ ầ ơ

IV. T o ra v n cho t ch c phát hànhạ ố ổ ứ

a) I & II

b) I, II & III

c) I, III & IV

d) T t cấ ả

Câu 87: Qu đ u t theo ngh đ nh 144 làỹ ầ ư ị ị

I. Hình thành t v n góp c a ng i đ u từ ố ủ ườ ầ ư

II. Đ c công ty qu n lý qu qu n lý ượ ả ỹ ả

III. Dành t i thi u 60% giá tr tài s n đ đ u t vào ch ng khoánố ể ị ả ể ầ ư ứ

IV. Ch đ c đ u t vào ch ng khán.ỉ ượ ầ ư ứ

a) I, II & IV

b) I, II & III

c) II, III & IV

d) T t c đ u saiấ ả ề

Câu 88: Trên TTCK, hành vi có tiêu c c là:ự

a) Giao d ch c a nhà đ u t l nị ủ ầ ư ớ

b) Mua bán c phi u c a c đông và l•nh đ o các công ty niêm y tổ ế ủ ổ ạ ế

c) Mua bán n i giánộ

d) Mua bán l i chính c phi u c a công ty niêm y t.ạ ổ ế ủ ế

Câu 89: S tách bi t gi a phòng môi gi i và phòng t doanh c a công ty ch ng khoán s làm cho:ự ệ ữ ớ ự ủ ứ ẽ

a) Tăng chi phí giao d chị

Page 19: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) Tăng chi phí nghiên c u ứ

c) Gây khó khăn cho công ty trong công vi cệ

d) Khách hàng yên tâm và tin t ng vào công tyưở

Câu 90: Phát hành thêm c phi u m i ra công chúng đ niêm y t ph i theo các quy đ nh d i đây, ngo i tr :ổ ế ớ ể ế ả ị ướ ạ ừ

a) L n phát hành thêm cách l n phát hành tr c ít nh t 1 nămầ ầ ướ ấ

b) Có k ho ch và đăng ký tr c v i UBCK 3 thángế ạ ướ ớ

c) Giá tr c phi u phát hành thêm không l n h n t ng giá tr c phi u đang l u hànhị ổ ế ớ ơ ổ ị ổ ế ư

d) T t cấ ả

Câu 91: Đ i di n giao d ch t i TTGDCKạ ệ ị ạ

a) Là ng i đ c thành viên c a TTGDCK c làm đ i di nườ ượ ủ ử ạ ệ

b) Là công ty ch ng khoán đ c UBCK c p gi y phép ho t đ ng ứ ượ ấ ấ ạ ộ

c) Là công ty ch ng khoán thành viên c a TTGDCKứ ủ

Câu 92: TTGDCK t m ng ng giao d ch c a 1 lo i ch ng khoán khiạ ừ ị ủ ạ ứ

a) Khi ch ng khoán không còn thu c di n b ki m soátứ ộ ệ ị ể

b) Khi ch ng khoían b r i vào tình tr ng b ki m soátứ ị ơ ạ ị ể

c) Tách, g p c phi u c a công ty niêm y t.ộ ổ ế ủ ế

d) T t c đ u đúng.ấ ả ề

Câu 93: Theo quy đ nh t i thông t 01/UBCK, b o l•nh phát hành Vi t Nam đ c th c hi n d i hình th c:ị ạ ư ả ở ệ ượ ự ệ ướ ứ

a) C g ng cao nh tố ắ ấ

b) T i thi u - t i đaố ể ố

c) Cam k t ch c ch nế ắ ắ

d) T t c ho c không ấ ả ặ

Câu 94: B n cáo b ch tóm t t là tài li u mà t ch c phát hànhả ạ ắ ệ ổ ứ

a) Cung c p cho các nhà đ u tấ ầ ư

b) Cung c p cho nhân viên c a t ch c phát hànhấ ủ ổ ứ

c) N p cho UBCKNN trong h s xin phép phát hành CKộ ồ ơ

d) Dùng đ thăm dò th tr ng trong th i gian ch UBCKNN xem xét h s xin phép phát hành.ể ị ườ ờ ờ ồ ơ

Câu 95: Ch c năng chính c a t ch c b o l•nh phát hành làứ ủ ổ ứ ả

a) T v nư ấ

b) Bao tiêu ch ng khoánứ

Page 20: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c) Đ nh giá CK phát hànhị

d) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ

Câu 96: Trong các nh n đ nh sau đây, nh n đ nh nào sai v th tr ng th c pậ ị ậ ị ề ị ườ ứ ấ

a) Là n i chào bán các CK m i phát hànhơ ớ

b) T o tính thanh kho n cho CKạ ả

c) T o cho ng i s h u CK c h i rút v nạ ườ ở ữ ơ ộ ố

d) Cho phép các nhà đ u t s p x p l i danh m c đ u tầ ư ắ ế ạ ụ ầ ư

Câu 97: ý nghĩa c a vi c phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng làủ ệ ệ ẻ

a) Phân bi t quy mô huy đ ng v nệ ộ ố

b) Phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lýệ ố ượ ạ ầ ả

c) Phân bi t lo i CK đ c phát hànhệ ạ ượ

d) Phân bi t hình th c bán buôn hay bán lệ ứ ẻ

Câu 98: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ c phát hành CK ra công chúng, đi u ki n nào là quan tr ngề ệ ể ả ượ ề ệ ọ nh tấ

a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố

b) Có s n ph m n i ti ngả ẩ ổ ế

c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ

d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ

Câu 99: Hi n nay Vi t Nam trong quy đ nh v phát hành CK ra công chúng thì t l CK phát hành ra bên ngoàiệ ở ệ ị ề ỷ ệ t i thi u ph i đ tố ể ả ạ

a) 30%

b) 20%

c) 25%

d) 15%

Câu 100: Nh ng CK nào đ c phép niêm y t t i TTGDữ ượ ế ạ

a) Trái phi u chính phế ủ

b) C phi u c a các DN th c hi n c ph n hóa ổ ế ủ ự ệ ổ ầ

c) CK c a các DN đ• đ c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúngủ ượ ấ ấ

d) C a & cả

Page 21: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 101: M t công ty có c phi u u đ•i không tích lũy đang l u hành đ c tr c t c hàng năm là 7USD. Nămộ ổ ế ư ư ượ ả ổ ứ tr c do ho t đ ng kinh doanh không có l•i, công ty không tr c t c. Năm nay n u công ty tuyên b tr c t c,ướ ạ ộ ả ổ ứ ế ố ả ổ ứ c đông u đ•i n m gi c phi u s đ c nh n bao nhiêu.ổ ư ắ ữ ổ ế ẽ ượ ậ

a) 7 USD

b) 10 USD

c) 14 USD

d) T t c đ u saiấ ả ề

Câu 102: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên giao d ch ụ ộ ụ ủ ị

a) N p BCTC 6 thángộ

b) Đóng góp l p qu h tr thanh toánậ ỹ ỗ ợ

c) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d chộ ị ử ụ ệ ố ị

d) T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 103: Ng i có gi y phép kinh doanh hành ngh CK đ c phépườ ấ ề ượ

a) Cùng làmi c ho c góp v n vào 2 hay nhi u công ty CKệ ặ ố ề

b) Làm GĐ 1 t ch c niêm y tổ ứ ế

c) Tham gia kinh doanh ho t đ ng CKạ ộ

d) Cho m n gi y phép hành nghượ ấ ề

Câu 104: Các nhà phân tích k thu t ít quan tâm đ n ch tiêu nào trong s các ch tiêu sau đâyỹ ậ ế ỉ ố ỉ

a) S l ng CK giao d chố ượ ị

b) T l n trên v n c ph nỷ ệ ợ ố ổ ầ

c) Xu h ng giáướ

d) Giá m c a, đóng c aở ử ử

Câu 105: Theo quy đ nh c a VN, công ty CK là lo i hình DNị ủ ạ

I. DNNN

II. Công ty liên doanh

III. Công ty TNHH

IV. Công ty CP

V. Công ty h p danhợ

a) Ch có I & IIỉ

b) Ch có II & IIIỉ

c) III & IV

Page 22: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d) T t cấ ả

Câu 106: Căn c vào đ c đi m và tính ch t, công ty CK làứ ặ ể ấ

I. Công ty chuyên doanh

II. Công ty đa năng

III. Công ty đa năng toàn ph nầ

IV. Công ty đa năng m t ph nộ ầ

a) Ch s Iỉ ố

b) II & III

c) I & IV

d) T t cấ ả

Câu 107: Trong khi th c hi n t doanh, công ty CK ph i tuân th các nguyên t c sau:ự ệ ự ả ủ ắ

I. Tách b ch tài kho n gi a công ty và khách hàngạ ả ữ

II. Bình n th tr ngổ ị ườ

III. Tuân th v gi i h n đ u t , lĩnh v c đ u tủ ề ớ ạ ầ ư ự ầ ư

a) I & II

b) II & III

c) I, II, II

d) T t c đ u saiấ ả ề

Câu 108: Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr CKứ ủ ệ ố ư ừ

I. Qu n lý các CK l u lý c a khách hàngả ư ủ

II. Ghi nh n quy n s h uậ ề ở ữ

III. Cungc p các thông tin v CK b gi m o, m t c pấ ề ị ả ạ ấ ắ

IV. Phân ph i l•i, tr v n g c và c t c b ng ti n cho ng i s h u CKố ả ố ố ổ ứ ằ ề ườ ở ữ

a) I, II

b) I, II, III

c) II, III, IV

d) T t cấ ả

Câu 109: Quy trình đăng ký làm thành viên l u ý c a TTGDCKư ủ

I. N p h s đăng kýộ ồ ơ

II. Ki m tra h sể ồ ơ

Page 23: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

III. Đóng qu h tr thanh toán và phí thành viênỹ ỗ ợ

IV. Quy t đ nh ch p nh nế ị ấ ậ

a) I, II, III, IV

b) II, III, IV, I

c) III, II, I, IV

d) IV, III, II, I

Câu 110: M tài kho n l u ký CKở ả ư

I. Tài kho n CK giao d chả ị

II. Tài kho n CK c m cả ầ ố

III. Tài kho n CK ch niêm y t, ch rútả ờ ế ờ

IV. Tài kho n thanh toán bù trả ừ

a) I, II

b) I, II, III

c) I, III, IV

d) T t cấ ả

Câu 111: Tiêu chu n b n ch t đ o đ c ngh nghi p bao g mẩ ả ấ ạ ứ ề ệ ồ

I. Có trình đ năng l cộ ự

II. Làm vi c có tiêu chu n tay nghệ ẩ ề

III. Có đ o đ c t tạ ứ ố

IV. Có ni m t hào.ề ự

a) I, II

b) II, III

c) I, II, III

d) T t cấ ả

Câu 112: Ch c năng c a ch s th tr ng ch ng khoán làứ ủ ỉ ố ị ườ ứ

I. Phong vũ bi u ph n ánh n n kinh t ể ả ề ế

II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a t ng doanh nghi p ơ ở ể ạ ộ ủ ừ ệ

III. Là c s đ nhà đ u t t o l p danh m c đ u t có hi u quơ ở ể ầ ư ạ ậ ụ ầ ư ệ ả

a) I

b) II

Page 24: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c) I, III

d) I, II, III

Câu 113: Lý do nào sau đây đúng v i b n kh ng ch ng khoánớ ả ố ứ

a) Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ

b) H ng l i t s s t giá CKưở ợ ừ ự ụ

c) H ng l i t s tăng giá CKưở ợ ừ ự

d) H n ch r i roạ ế ủ

Câu 114: Công ty C ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả

a) C phi u ph thôngổ ế ổ

b) C phi u u đ•iổ ế ư

c) Trái phi u công tyế

d) T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ

Câu 115: Đ i v i công chúng đ u t , tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ố ớ ầ ư ệ ọ ấ ồ ơ

a) B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ

b) Danh sách và s y u lý l ch thành viên HĐQT và BGĐơ ế ị

c) Đ n xin phép phát hànhơ

d) B n cáo b chả ạ

Câu 116: N u 1 trái phi u đ c bán ra th p h n m nh gì thì:ế ế ượ ấ ơ ệ

a) L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

b) L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

c) L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

d) Không có c s đ so sánh.ơ ở ể

Câu 117: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n 5 năm và trái phi u Y có th iị ạ ế ế ờ ạ ế ờ h n 20 năm. Nh v y, NPH ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u nh th nào?ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế

a) L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

b) L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

c) L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

d) Còn tùy tr ng h p c thườ ợ ụ ể

Câu 118: DNNN th c hi n bán đ u giá c ph n l n đ u ra công chúng b t bu c ph i th c hi n đ u giá quaự ệ ấ ổ ầ ầ ầ ắ ộ ả ự ệ ấ TTGDCK n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giá tr :ế ố ượ ổ ầ ị

a) 10 t đ ng tr nênỷ ồ ở

Page 25: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) T 1 đ n 10 t đ ngừ ế ỷ ồ

c) 5 t đ ng tr nênỷ ồ ở

d) Tùy DN có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không ố ự ệ ấ

Câu 119: Khi th c hi n bán CP c a DNNN, c đông chi n l c đ c phép muaự ệ ủ ổ ế ượ ượ

a) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ

b) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ

c) T i đa 25% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ

d) T i đa 20% t ng s CP bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quânố ổ ố ớ ả ớ ấ

Câu 120: Nhà đ u t đ t l nh mua bán ch ng khoán t i:ầ ư ặ ệ ứ ạ

a) UBCK

b) TTGDCK

c) Công ty ch ng khoánứ

d) T t c các n i trênấ ả ơ

Câu 121: Kha l•i su t th tr ng tăng ho c gi m, giá c a các lo i CK nào sau đây s bi n đ ng m nh nh t.ấ ị ườ ặ ả ủ ạ ẽ ế ộ ạ ấ

a) Trái phi u trung h nế ạ

b) Trái phi u dài h nế ạ

c) C phi uổ ế

d) C phi u u đ•iổ ế ư

Câu 122: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niêm y t trên thỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ị tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ườ ứ ệ

a) 25%

b) 27%

c) 35%

d) 49%

Câu 121: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ể ệ ổ ẽ

a) Là ch n chungủ ợ

b) M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư

c) Đ c u tiên tr l i c ph n đ• góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ

d) Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ

Câu 122: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v n:ị ườ ơ ộ ố

Page 26: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a) Ng n h nắ ạ

b) Trung h nạ

c) Dài h nạ

d) C 3 y u t trênả ế ố

Câu 123: S giao d ch ch ng khoán là:ở ị ứ

a) Th tr ng giao d ch CK t p trungị ườ ị ậ

b) Th tr ng giao d ch CK phi t p trungị ườ ị ậ

c) 1 trong các ho t đ ng c a TTCK th c pạ ộ ủ ứ ấ

d) C a & cả

Câu 124: CK xác đ nh ng i s h u nó có:ị ườ ở ữ

a) Quy n s h u đ i v i 1 công tyề ở ữ ố ớ

b) Quy n ch n đ i v i 1 công tyề ủ ợ ố ớ

c) Quy n ch n đ i v i chính ph hay chính quy n đ a ph ng ề ủ ợ ố ớ ủ ề ị ươ

d) T t c các quy n trênấ ả ề

Câu 125: C phi u trái phi u có cùng đ c tr ng là:ổ ế ế ặ ư

a) Có l•i su t c đ nhấ ố ị

b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công tyậ ạ ộ ủ

c) Đ c quy n b u c t i HĐCĐượ ề ầ ử ạ

d) Không có câu nào đúng

Câu 126: Chính ph phát hành trái phi u nh m các m c đích ngo i tr :ủ ế ằ ụ ạ ừ

a) Bù đ p thâm h t ngân sáchắ ụ

b) Tài tr các công trình công c ngợ ộ

c) Giúp đ các công tyỡ

d) Đi u ti t ti n tề ế ề ệ

Câu 127: Trong các đi u ki n đ qu n lý DN đ c phát hành CK ra công chúng, đi u ki n nào là quan tr ngề ệ ể ả ượ ề ệ ọ nh t.ấ

a) Có ban giám đ c đi u hành t tố ề ố

b) Có s n ph m n i ti ngả ẩ ổ ế

c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ

d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ

Page 27: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 128: Khi l•i su t th tr ng tăng lên giá trái phi u s :ấ ị ườ ế ẽ

a) Tăng

b) Gi mả

c) Không thay đ iổ

Câu 129: M t nhà đ u t mu n thu đ c l i v n thì khi nào là th i đi m đ mua trái phi u:ộ ầ ư ố ượ ợ ố ờ ể ể ế

a) Khi l•i su t cao và d ki n s gi m xu ngấ ự ế ẽ ả ố

b) Khi l•i su t th p và d ki n s tăng lênấ ấ ự ế ẽ

c) Khi l•i su t n đ nh và d ki n không thay đ iấ ổ ị ự ế ổ

d) Khi trái phi u th p và l•i su t d ki n s tăngế ấ ấ ự ế ẽ

Câu 130: Ch c năng chính c a t ch c b o l•nh phát hành là:ứ ủ ổ ứ ả

a) T v n.ư ấ

b) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ

c) Đ nh giá CK phát hànhị

d) Bao tiêu m t ph n ho c toàn b s CK đ• phát hànhộ ầ ặ ộ ố

Câu 131: Gi s ch s DowJones công nghi p ngày giao d ch là 120% phi u và t ng giá c a 30 lo i CK h pả ử ỉ ố ệ ị ế ổ ủ ạ ợ thành là 3015. Tính h s chia c a ngày giao d ch:ệ ố ủ ị

a) 4

b) 0.15

c) 100.5

d) 0.25

Câu 132: Gi s giá đóng c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 9800đ. Đ n v y t giá 100đ, biên đả ử ử ứ ị ướ ơ ị ế ộ dao đ ng giá là 5% các m c giá mà nhà đ u t CK có th đ t l nh trong phiên giao d ch t i là:ộ ứ ầ ư ể ặ ệ ị ớ

a) 9310, 9810, 10000, 10290

b) 9300, 9700, 9800, 10200

c) 9500, 9700, 9900, 10000, 10400

d) 9400, 9500, 9600, 9700, 10200

Câu 132: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây. Bi t r ng giá đóng c a c a ngày hôm tr c là 10500đị ở ử ệ ế ằ ử ủ ướ

STT C ngộ d n bánồ

Bán Giá Mua C ngộ d n muaồ

1 1000 A 1000 1000 M 3200

2 1200 B 200 10100 100 N 3200

Page 28: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

3 1500 C 300 10200 500 O 3100

4 1900 D 400 10500 800 P 2600

5 2000 E 100 10600 700 Q 1800

6 3300 F 1300 10700 300 R 800

7 4200 G 900 10800 100 S 1100

8 4200 H 10900 200 T 800

9 4400 I 200 11100 U 700

10 4400 K 11300 500 V 500

11 4600 L 200 11400 Z 500

A Bán V500, T200, S100, R200

B bán R100, Q100

C bán Q 300

E bán P100

F bán P700

Nh v y giá m c a là 10.700đư ậ ở ử

Câu 133: M t trong nh ng đi u ki n nào d i đây ch a ph i là đi u ki n t i thi u c a vi c phát hành l n đ uộ ữ ề ệ ướ ư ả ề ệ ố ể ủ ệ ầ ầ ra công chúng Vi t Nam ở ệ

a) M c v n t i thi u là 10 t VNDứ ố ố ể ỷ

b) Kinh doanh có l•i trong năm g n nh tầ ấ

c) Đ i ngũ l•nh đ o c a công ty có năng l c qu n lý t tộ ạ ủ ự ả ố

d) T i thi u 20% v n c ph n phát hành ra công chúngố ể ố ổ ầ

Câu 134: Các t ch c có th tham gia ho t đ ng t i trung tâm ch ng khoán t p trung là:ổ ứ ể ạ ộ ạ ứ ậ

I. Các nhà đ u t có t ch c.ầ ư ổ ứ

II. Các nhà đ u t cá thầ ư ể

III. Các công ty ch ng khoánứ

IV. Các ngân hàng th ng m i đ c UBCK c p phêươ ạ ượ ấ

a. Ch có Iỉ

b. Ch có IIỉ

c. Ch có IIỉ

Page 29: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. Không có câu nào đúng

Câu 135: Khi công ty có l•i nó s :ẽ

a. Tr c t c cho c phi u th ngả ổ ứ ổ ế ườ

b. Tr l•i trái phi uả ế

c. Tr c t c cho c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ế ư

d. Không ph i tr l•i và c t cả ả ổ ứ

Câu 136: Vi c tách c phi u trong s đ i di n đ tính ch s ch ng khoán theo ph ng pháp DownJoncs s làmệ ổ ế ố ạ ệ ể ỉ ố ứ ươ ẽ cho h s chia:ệ ố

a. Tăng

b. Gi mả

c. Không đ iổ

Câu 137: Đ i h i c đông s đi u:ạ ộ ổ ẽ ề

a. H i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ể

b. H i đ ng qu n tr , đ H i đ ng qu n tr ch n giám đ c và ban ki m soátộ ồ ả ị ể ộ ồ ả ị ọ ố ể

c. H i đ ng qu n tr , ch t ch h i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ủ ị ộ ồ ả ị ể

d. C 3 đ u saiả ề

Câu 138: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày k t thúc nămị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế tài chính là T + 3

27/6 28/6 29/6 30/6 04/7

------*------------------*--------------*-------------*--------------*------

Câu 139: Theo lu t pháp Vi t Nam các t ch c đ c phát hành c phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ổ ế

a. Công ty TNHH

b. Doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóa ệ ướ ự ệ ổ ầ

c. Công ty CP và DN nhà n c th c hi n c ph n hóa ướ ự ệ ổ ầ

d. Công ty CP

Câu 140: Vi c phát hành c phi u làm tăng:ệ ổ ế

a. N c a công tyợ ủ

b. Tài s n c a công tyả ủ

c. V n c ph n c a công tyố ổ ầ ủ

d. C b và cả

Page 30: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 141: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u m i v i giá 90.000đ/CP nh ng hi n nay giá tr th tr ngộ ổ ế ề ổ ế ớ ớ ư ệ ị ị ườ là 100.000đ/CP. Theo đi u l c a công ty c 05 c phi u cũ đ c mua CP m i. V y giá c a quy n là:ề ệ ủ ứ ổ ế ượ ớ ậ ủ ề

a. 3.000

b. 2.000

c. 20.000

d. 10.000

Câu 142: Theo lu t pháp Vi t Nam hi n hành, các t ch c đ c phép phát hành trái phi u là:ậ ệ ệ ổ ứ ượ ế

a. Doanh nghi p t nhânệ ư

b. Công ty CP và DN nhà n c ướ

c. Công ty TNHH, công ty CP và DN Nhà n c ướ

d. Công ty C ph nổ ầ

Câu 143: Theo lu t pháp Vi t Nam hi n hành, các t ch c đ c phép phát hành trái phi u là:ậ ệ ệ ổ ứ ượ ế

a. Doanh nghi p t nhânệ ư

b. Công ty c ph n và doanh nghi p Nhà n c ổ ầ ệ ướ

c. Công ty TNHH, Công ty CP và DN Nhà n c ướ

d. Công ty C ph nổ ầ

Câu 144: Hi n nay Vi t Nam, trong quy đ nh v vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng thì t l ch ngệ ở ệ ị ề ệ ứ ỷ ệ ứ khoán phát hành ra bên ngoài t i thi u ph i đ t là:ố ể ả ạ

a. 30%

b. 20% ho c ặ 15%

Câu 145: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u v i giá 90.000đ/CP nh ng hi n nay giá th tr ng làộ ổ ế ề ổ ế ớ ư ệ ị ườ 100.000đ/CP theo đi u l c a công ty c 01 c phi u cũ đ c mua CP m i. V y giá quy n là:ề ệ ủ ứ ổ ế ượ ớ ậ ề

a. 3.000

b. 2.000

c. 20.000

d. 10.000

Câu 146: Xác đ nh các l nh mua bán kh p l nh v i nhauị ệ ớ ệ ớ

STT C ngộ d n bánồ

Mua Giá Bán C ngộ d n muaồ

1 - A - 11.400 200 M 4.600

2 500 B 500 11.300 - N 4.400

Page 31: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

3 500 C - 11.100 200 O 4.400

4 700 D 200 10.900 - P 4.200

5 800 E 100 10.800 900 Q 4.200

6 1,100 F 300 10.700 1.300 R 3.300

7 1,800 G 700 10.600 100 S 2.000

8 2,600 H 800 10.500 400 T 1.900

9 3,100 I 500 10.200 300 U 1.500

10 3,200 K 100 10.100 200 R 1.200

11 3,200 L - 10.000 1.000 S 1.000

A mua 0

B mua S: 500

D mua S: 200

E mua S: 200 R: 100

G mua R: 100 U: 300 T: 300

H mua T: 100

T ngổ 1.900

Câu 147: Xác đ nh giá m c a:ị ở ử

STT C ngộ d n bánồ

Mua Giá Bán C ngộ d n muaồ

1 1.000 A 1.000 10.000 - M 3.200

2 1.200 B 200 10.00 100 N 3.200

3 1.500 C 300 10.200 500 O 3.100

4 1.900 D 400 10.500 8000 P 3.600

5 2.000 E 100 10.600 7000 Q 1.800

6 3.300 F 1.300 10.700 300 R 1.100

7 4.200 G 900 10.800 100 S 800

8 4.200 H - 10.900 200 T 700

9 4.400 I 200 11.100 - U 500

10 4.400 K - 11.300 500 V 500

11 4.600 L 200 11.400 - Z -

Page 32: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

A bán V: 500 T: 200 S: 100 R: 200

B bán R: 100 Q: 100

C bán Q: 300

E bán P: 100 Nh v y giá m c a là: 10.700 đ ngư ậ ở ử ồ

F bán P: 700

Câu 148: L nh d ng đ bán s đ t t i m c giá:ệ ừ ể ẽ ặ ạ ứ

a. Th p h n giá th tr ngấ ơ ị ườ

b. Cao h n giá th tr ngơ ị ườ

c. B ng giá th tr ngằ ị ườ

d. Tùy vào quy t đ nh c a nhà đ u tế ị ủ ầ ư

Câu 149: L nh d ng đ mua đ t t i giá:ệ ừ ể ặ ạ

a. Th p h n giá th tr ngấ ơ ị ườ

b. Cao h n giá th tr ngơ ị ườ

c. B ng giá th tr ngằ ị ườ

d. Tùy thu c vào quy t đ nh c a nhà đ u tộ ế ị ủ ầ ư

Câu 150: M c đích c a l nh AQT là:ụ ủ ệ

a. Tăng giá kh p l nhớ ệ

b. Tăng kh i l ng giao d chố ượ ị

c. Gi m giá kh p l nhả ớ ệ

d. Gi m kh i l ng giao d chả ố ượ ị

Câu 151: L nh ATO là l nh đ c th c hi n:ệ ệ ượ ự ệ

a. Tr c l nh gi i h nướ ệ ớ ạ

b. Sau l nh gi i h nệ ớ ạ

Câu 152: Vào ngày 1.1.2005, m t nhà đ u t mua 100 c phi u ABC v i giá 40.000/CP. T l ký qu là 50%.ộ ầ ư ổ ế ớ ỷ ệ ỹ Đ n ngày 1.50.2005, giá c phi u ABC tăng lên 47.000đ/CP. Gi s nhà đ u t này bán toàn b s c phi uế ổ ế ả ử ầ ư ộ ố ổ ế ABC đang có và trong th i gian này công ty ABC không chi tr c t c. V y t su t sinh l i cho nhà đ u t nàyờ ả ổ ứ ậ ỷ ấ ờ ầ ư là:

a. 40%

b. 35%

c. 17.50%

d. 8.75%

Page 33: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 153: Theo c ch ho t đ ng c a qu đ u t m thì:ơ ế ạ ộ ủ ỹ ầ ư ở

I. Nhà đ u t không đ c quy n bán l i ch ng ch cho qu đ u t đ• phát hành ra nó.ầ ư ượ ề ạ ứ ỉ ỹ ầ ư

II. Nhà đ u t đ c quy n bán l i cho qu đ u t m đ• phát hành ra nó.ầ ư ượ ề ạ ỹ ầ ư ở

III. Qu có chi n l c đ u t dài h nỹ ế ượ ầ ư ạ

IV. Qu có chi n l c đ u t ng n h nỹ ế ượ ầ ư ắ ạ

a. I và IV đúng

b. II và IV đúng

c. I đúng

d. II và III đúng

Câu 154: Vào ngày 31.12.2005, 1 qu đ u t đóng có tình tr ng nh sau:ỹ ầ ư ạ ư

- T ng s ch ng ch qu đang giao d ch trên th tr ng: 2 tri u ch ng ch qu .ổ ố ứ ỉ ỹ ị ị ườ ệ ứ ỉ ỹ

- Ti n m t t i qu : 3.300.000đề ặ ạ ỹ

- Các lo i ch ng khoán đang n m gi :ạ ứ ắ ữ

Ch ng khoánứ S l ngố ượ Giá th tr ngị ườ

AGF 1.000 35.000

REE 20.500 34.800

TMS 14.000 44.000

VTC 4.200 31.500

- Các kho n n hi n t i c a công ty: 500 tri u đ ngả ợ ệ ạ ủ ệ ồ

- H•y xác đ nh giá tr tài s n ròng (NAV) c a qu đ u t và giá tr trên 1 ch ng ch qu .ị ị ả ủ ỹ ầ ư ị ứ ỉ ỹ

Câu 155: Công ty XYZ đ nh phát hành thêm 2 tri u c phi u th ng. N u đi u này x y ta th c s thì:ị ệ ổ ế ườ ế ề ả ự ự

I. Không nh h ng đ n t l n m gi c phi u c a các c đông hi n cóả ưở ế ỷ ệ ắ ữ ổ ế ủ ổ ệ

II. Tài s n c a Công ty s gi m điả ủ ẽ ả

III. V n ch s h u c a Công ty s tăng lên.ố ủ ở ữ ủ ẽ

a. I và IV đúng

b. II và III đúng

c. II và IV đúng

d. III và IV đúng

Câu 156: Giá tham chi u c a c phi u BBC đang m c 21.000. V i biên đ dao đ ng là 3% thì các nhà đ u tế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ ầ ư có th đ t:ể ặ

Page 34: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a. 11 m c giáứ

b. 12 m c giáứ

c. 13 m c giáứ

d. 14 m c giáứ

Câu 157: N u giá tham chi u c a c phi u IBM đang m c 101.000 v i biên đ giao đ ng 10% thì theo quyế ế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ đ nh c a Vi t Nam, nhà đ u t có th đ t đ c m c giá:ị ủ ệ ầ ư ể ặ ượ ứ

a. 90.900

b. 100.000

c. 101.500

d. 111.100

Câu 158: N u giá tham chi u c a c phi u GMD đang m c 50.500 v i biên đ giao đ ng 5% thì theo quy đ nhế ế ủ ổ ế ở ứ ớ ộ ộ ị c a Vi t Nam, nhà đ u t có th đ t đ c m c giá:ủ ệ ầ ư ể ặ ượ ứ

a. 51.100

b. 51.500

c. 53.100

d. 53.500

Câu 159: Các nhà đ u t l a ch n giai d ch bán bán khi h d đoán r ng:ầ ư ự ọ ị ọ ự ằ

a. Giá CKhoán có xu h ng tăng trong t ng laiướ ươ

b. Giá CKhoán có xu h ng gi m trong t ng laiướ ả ươ

c. Giá CKhoán có th là b t kỳ theo xu h ng nàoể ấ ướ

d. Giá CKhoán không thay đ iổ

Câu 160: M t nhà đ u t đ n công ty CK c a mình và vay 7.500 c phi u VIH. Ông ta bán toàn b s c phi uộ ầ ư ế ủ ổ ế ộ ố ổ ế này v i giá là 21.000. Sau đó 2 tu n, giá c phi u VIH gi m xu ng còn 20.100. Ông ta quy t đ nh mua vào 7.500ớ ầ ổ ế ả ố ế ị c Phi u v i m c giá này đ tr l i công ty CK. Gi thi t r ng t l ký qu cho giao d ch bán kh ng là 40%,ổ ế ớ ứ ể ả ạ ả ế ằ ỷ ệ ỹ ị ố b qua phí môi gi i và ti n l•i vay ph i tr cho công ty, t l l i nhu n mà nhà đ u t thu đ c s là:ỏ ớ ề ả ả ỷ ệ ợ ậ ầ ư ượ ẽ

a. 7.14%

b. 10.71%

c. 10.14%

d. 71.71%

Câu 162: Ch c năng c a ch s là:ứ ủ ỉ ố

I. Là phòng vũ bi u ph n ánh n n kinh t ể ả ề ế

II. Là c s đ đánh giá ho t đ ng c a doanh nghi p ơ ở ể ạ ộ ủ ệ

Page 35: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

III. Là c s đ ng i đ u t l p danh m c đ u t có hi u quơ ở ể ườ ầ ư ậ ụ ầ ư ệ ả

a. Ch Iỉ

b. Ch IIỉ

c. I,II,III

Câu 163: Ch s bình quân DowJones bao g m:ỉ ố ồ

I. 30 c phi u c a ngành công nghi p.ổ ế ủ ệ

II. 20 c phi u c a ngành giao thông v n t iổ ế ủ ậ ả

III. 15 c phi u c a ngành d ch v công c ngổ ế ủ ị ụ ộ

IV. 20 c phi u c a ngành nông nghi p ổ ế ủ ệ

a. I và II

b. II và III

c. I, II và III

d. II, III và IV

Câu 164: Trên th tr ng ch ng khoán có tiêu c c là:ị ườ ứ ự

a. Giao d ch c a các nhà đ u t l nị ủ ầ ư ớ

b. Mua bán c phi u c a c đông và l•nh đ o công ty niêm y tổ ế ủ ổ ạ ế

c. Mua báo n i giánộ

d. Mua bán l i c phi u c a chính t ch c niêm y tạ ổ ế ủ ổ ứ ế

Câu 165: Ng i có th m quy n x ph t đ i v i các vi ph m v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán là:ườ ẩ ề ử ạ ố ớ ạ ề ứ ị ườ ứ

a. Chánh thanh tra y ban CK nhà n c ủ ướ

b. Giám đ c TTâm GDCK, S GDCKố ở

c. Thanh tra viên chuyên ngành UBCK

d. Ch t ch UB nhân dân c p huy n, Qu nủ ị ấ ệ ậ

Câu 166: Nh ng n i dung chính v đ o đ c trong kinh doanh ch ng khoán:ữ ộ ề ạ ứ ứ

I. Ph i trung th c, công b ng và công khaiả ự ằ

II. Cung c p thông tin đ y đ và k p th iấ ầ ủ ị ờ

III. Ph i b o v bí m t khách hàng.ả ả ệ ậ

IV. M i quan h v i c quan qu n lý (ch p hành đúng lu t)ố ệ ớ ơ ả ấ ậ

a. I và II

b. II và III

Page 36: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c. I, II và III

d. T t cấ ả

Câu 167: M tài kho n l u ký ch ng khoán:ở ả ư ứ

I. Tài kho n ch ng khoán giao d chả ứ ị

II. Tài kho n ch ng khoán c m cả ứ ầ ố

III. Tài kho n ch ng khoán ch niêm y t, ch rútả ứ ờ ế ờ

IV. Tài kho n ch ng khoán đ• giao d chả ứ ị

a. I và II

b. I, II và III

c. II, III và IV

d. T t cấ ả

Câu 168: Quy trình đăng ký làm thành viên l u ký c a TT GDCKư ủ

I. T ch c ho t đ ng l u ký n p h s đăng kýổ ứ ạ ộ ư ộ ồ ơ

II. B ph n l u ký ki m tra h sộ ậ ư ể ồ ơ

III. Đóng góp qu h tr thanh toán và phí thành viênỹ ỗ ợ

IV. Ban giám đ c quy t đ nh ch p nh nố ế ị ấ ậ

a. I, II, III và IV

b. II, III, IV và I

c. III, IV, II và I

d. IV, III, II và I

Câu 169: Ch c năng c a h th ng đăng ký, l u ký, thanh toán bù tr ch ng khoánứ ủ ệ ố ư ừ ứ

I. Qu n lý các ch ng khoán l u ký c a khách hàngả ứ ư ủ

II. Ghi nh n quy n s h uậ ề ở ữ

III. Cung c p các thông tin v ch ng khoáng gi m p, b m t c pấ ề ứ ả ạ ị ấ ắ

IV. Phân ph i l•i, tr v n g c, và c t c b ng ti n cho ng i s h u ch ng khoán.ố ả ố ố ổ ứ ằ ề ườ ở ữ ứ

a. I và II

b. I, II và III

c. II, III và IV

d. T t cấ ả

Page 37: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 170: Trong khi th c hi n nghi p v t doanh. Công ty ch ng khoán ph i tuân th các nguyên t c nghự ệ ệ ụ ự ứ ả ủ ắ ề nghi p sau.ệ

I. Tách b ch tài kho n c a công ty v i tài kho n c a khách hàng và u tiên khách hàng.ạ ả ủ ớ ả ủ ư

II. Bình n th tr ngổ ị ườ

III. Tuân th v gi i h n đ u t , lĩnh v c đ u t .ủ ề ớ ạ ầ ư ự ầ ư

a. I và II

b. II và III

c. T t cấ ả

Câu 171: Công ty CK bao g m các nghi p v sau:ồ ệ ụ

I. Môi gi iớ

II. T doanhự

III. B o l•nh phát hànhả

IV. Qu n lý danh m c đ u tả ụ ầ ư

V. T v n đ u tư ấ ầ ư

a. I và II

b. I, II và III

c. II, III và IV

d. T t cấ ả

Câu 172: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30.500 nh sau:ổ ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư

Mua Giá Bán

200 (H) 30.900 400 (B)

300 (A) 30.800

500 (C) 30.600 1.100 (I)

30.500 800 (E)

500 (D) 30.400 500 (F)

600 (G) 30.300

700 ATO

H•y xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch đ i v i m i nhà đ u t .ị ố ượ ị ố ớ ỗ ầ ư

Câu 173: Theo quy đ nh c a Vi t Nam, công ty CK là lo i hình doanh nghi p nàoị ủ ệ ạ ệ

I. DN nhà n c ướ

Page 38: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

II. Cty LDoanh

III. Cty TNHH

IV. Cty CPh nầ

V. Cty h p danhợ

a. Ch có I và IIỉ

b. Ch có II và IIIỉ

c. II, III và IV

d. T t cấ ả

Câu 174: Nh ng l i ích khi đ u t qua quữ ợ ầ ư ỹ

I. Đa d ng hóa danh m c đ u t , phân tán r i roạ ụ ầ ư ủ

II. Đ m b o đ u t có hi u qu h nả ả ầ ư ệ ả ơ

III. Gi m chi phí giao d ch và nghiên c u ả ị ứ

a. I và II

b. II và III

c. T t cấ ả

Câu 175: Qu đ u t d ng m là:ỹ ầ ư ạ ở

I. Phát hành ch ng ch ra công chúng m t l nứ ỉ ộ ầ

II. Phát hành ch ng ch nhi u l n ra công chúngứ ỉ ề ầ

III. S n sàng mua l i khi ng i n m gi ch ng ch đ nghẵ ạ ườ ắ ữ ứ ỉ ề ị

IV. Không th c hi n mua l i khi ng i n m gi ch ng ch đ nghự ệ ạ ườ ắ ữ ứ ỉ ề ị

V. Ch ng ch đ c niêm y t giao d ch trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ị ườ ứ

VI. Ch ng ch không đ c niêm y t giao d ch trên th tr ng ch ng khoánứ ỉ ượ ế ị ị ườ ứ

a. I, III và V

b. II, III và VI

c. II, IV và V

d. II, IV và VI

Câu 176: Qu đ u t theo ngh quy t 114 là:ỹ ầ ư ị ế

I. Qu hình thành t v n góp c a ng i đ u tỹ ừ ố ủ ườ ầ ư

II. Qu đ c y thác cho công ty qu n lý qu qu n lý ỹ ượ ủ ả ỹ ả

III. Qu ph i dành t i thi u 60%giá tr tài s n đ đ u t và CKhoánỹ ả ố ể ị ả ể ầ ư

Page 39: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

IV. Qu ch đ c đ u t vào Ckhoán và không đ c phép đ u t vào các lĩnh v c khác.ỹ ỉ ượ ầ ư ượ ầ ư ự

a. I, II và IV

b.I, II và III

c. II, III và IV

d. T t c đ u saiấ ả ề

e. T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 177: Nh ng đi u nào sau đây đúng v i ph m trù th c p:ữ ề ớ ạ ứ ấ

I. Th tr ng GDCK mua đi bán l iị ườ ạ

II. T o tính thanh kho n cho v n đ u tạ ả ố ầ ư

III. T o ra ng i đ u cạ ườ ầ ơ

IV. T o v n đ u t cho t ch c phát hànhạ ố ầ ư ổ ứ

a. I và II

b. I, II và III

c. I, III và IV

d. T t cấ ả

Câu 178: S GDCK là:ở

I. Th tr ng giao d ch t p trungị ườ ị ậ

II. Giao d ch CK niêm y tị ế

III. Th tr ng th ng l ngị ườ ươ ượ

a. I và II

b. I, II và III

c. II và III

Câu 179: Quy trình giao d ch c a S GD CK là:ị ủ ở

I. Khách hàng đ t l nhặ ệ

II. Công ty CK nh n và ki m tra l nhậ ể ệ

III. L nh đăng ký t i qu y giao d ch ho c máy chệ ạ ầ ị ặ ủ

IV. L nh đ c chuy n đ n S giao d ch.ệ ượ ể ế ở ị

a. I, II, III và IV

b. I, II, IV và III

c. I, III, II và IV

Page 40: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. I, III, IV và II

Câu 180: Kho b c nhà n c phát hành trái phi u v i các n i dung sau:ạ ướ ế ớ ộ

- M nh giá: 100.000đ/tpệ

- Kỳ h n: 5 nămạ

- Kh i l ng phát hành: 200 t đ ngố ượ ỷ ồ

- Hình th c đ u th u c nh tranh l•i su tứ ấ ầ ạ ấ

Ta có kh i l ng đ t th u c a ccthành viên đ u th u nh sau:ố ượ ặ ầ ủ ấ ầ ư

Đ n v đ u th uơ ị ấ ầ Kh i l ng trái phi u (t đ ng)ố ượ ế ỷ ồ L•i su t (%/năm)ấ

Đ n v đ u th uơ ị ấ ầ Kh i l ng trái phi u (t đ ng)ố ượ ế ỷ ồ L•i su t (%/năm)ấ

A 110

50

8.7

8.8

B 100

100

8.75

8.8

C 50

60

8.75

9.0

L•i su t ch đ o c a B tài chính là: 8,75% nămấ ỉ ạ ủ ộ

H•y xác đ nh kh i l ng và l•i su t trúng th u c a t ng đ n v đ u th u:ị ố ượ ấ ầ ủ ừ ơ ị ấ ầ

a. 110 t l•i su t 8.75%ỷ ấ

b. 60 t l•i su t 8.75%ỷ ấ

c. 30 t l•i su t 8.75%ỷ ấ

Câu 181: Ph ng th c phát hành qua đ u giá là:ươ ứ ấ

a. Nh n bán ch ng khoán cho t ch c phát hành trên c s th a thu n v giáậ ứ ổ ứ ơ ở ỏ ậ ề

b. T ch c phát hành tr c ti p bán c phi u cho t ch c, ca nhân có nhu c u.ổ ứ ự ế ổ ế ổ ứ ầ

c. Nh n bán l i ch ng khoán c a t ch c phát hành đ mua l iậ ạ ứ ủ ổ ứ ể ạ

d. Chào bán ch ng khoán d a trên c s c nh tranh hình thành giá và kh i l ng trúng th uứ ự ơ ở ạ ố ượ ầ

Câu 182: Lo i ch ng khoán nào sau đây đ c phép phát hành kèm theo trái phi u ho c c phi u u đ•i, choạ ứ ượ ế ặ ổ ế ư phép ng i n m gi nó đ c quy n mua m t kh i l ng c phi u ph thông nh t đ nh theo m tgiá đ• đ cườ ắ ữ ượ ề ộ ố ượ ổ ế ổ ấ ị ộ ượ xác đ nh tr c trong m t th i h n nh t đ nh.ị ướ ộ ờ ạ ấ ị

a. C phi u u đ•iổ ế ư

Page 41: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. Trái phi uế

c. Ch ng quy n ứ ề

d. Quy n mua c ph nề ổ ầ

Câu 183: Th tr ng mua bán l n đ u và ch ng khoán m i phát hành là:ị ườ ầ ầ ứ ớ

a. Th tr ng ti n t .ị ườ ề ệ

b. Th tr ng s c pị ườ ơ ấ

c. Th tr ng th c pị ườ ứ ấ

d. Th tr ng chính th cị ườ ứ

Câu 184: Ai trong s nh ng ng i sau đây là ch s h u công tyố ữ ườ ủ ở ữ

a. Nh ng ng i n m gi trái phi uữ ườ ắ ữ ế

b. Nh ng c đông có gi y đ m b o quy n mua c ph n m iữ ổ ấ ẩ ả ề ổ ầ ớ

c. Các c đông n m gi c phi u th ngổ ắ ữ ổ ế ườ

d. Các c đông n m gi c phi u u đ•iổ ắ ữ ổ ế ư

Câu 185: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế c phi u qu là: 40.000, không có c phi u u đ•i, HĐQT quy t đ nh tr 560 tri u đ ng c t c. Nh v y m iổ ế ỹ ổ ế ư ế ị ả ệ ồ ổ ứ ư ậ ỗ c ph n đ c tr c t c là:ổ ầ ượ ả ổ ứ

a. 1.000đ

b. 1.300đ

c. 1.500đ

d. 2.000đ

Câu 186: T i m t th i đi m nh t đ nh, n u t t c các trái phi u có th chuy n đ i đ u đ c tr i ch đ i thànhạ ộ ờ ể ấ ị ế ấ ả ế ể ể ổ ề ượ ả ủ ổ c phi u ph thông thì:ổ ế ổ

a. EPS tăng

b. EPS gi mả

c. EPS không b nh h ng ị ả ưở

d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng.ị ả ưở ị ả ưở

Câu 187: Ng i nào sau đây đ c coi là ch s h u chung c a doanh nghi p:ườ ượ ủ ở ữ ủ ệ

a. Ng i n m gi gi y tườ ắ ữ ấ ờ

b. Ng i n m gi trái phi u th ch pườ ắ ữ ế ế ấ

c. Ng i s h u c phi u ph thôngườ ở ữ ổ ế ổ

d. T t c các tr ng h p trênấ ả ườ ợ

Page 42: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 188: Ng i s h u c phi u ph thôngườ ở ữ ổ ế ổ

a. Là ch s h u củ ở ữ ông ty

b. Là ch n công tyủ ợ

c. Không có quy n s h u công tyề ở ữ

d. Là ch n c a công ty nh ng không có quy n s h u công tyủ ợ ủ ư ề ở ữ

Câu 189: Ng i s h u c ph n ph thông:ườ ở ữ ổ ầ ổ

a. Đ c b phi u đ b u ra H i đ ng qu n trượ ỏ ế ể ầ ộ ồ ả ị

b. Đ c nh n l i v n góp khi c phi u đó dáo hượ ậ ạ ố ổ ế ạn

a, b đ u đúngề

a, b đ u saiề

Câu 190: Khi công ty ho t đ ng có l•i, c đông ph thông:ạ ộ ổ ổ

a. Đ c chia c t c tr c thuượ ổ ứ ướ ế

b. Đ c chia c t c sau thuượ ổ ứ ế

c. Đ c chia c t c sau khi chia c t c c phi u u đ•iượ ổ ứ ổ ứ ổ ế ư

d. Đ c chia c t c sau thu sau khi đ• chia c t c cho c phi u u đ•iượ ổ ứ ế ổ ứ ổ ế ư

Câu 191: M t c phi u u đ•i có th chuy n đ i thành c phi u th ng c a chính công ty đóthì đ c g i là:ộ ổ ế ư ể ể ổ ổ ế ườ ủ ượ ọ

a. C phi u u đ•i tích lũyổ ế ư

b. C phi u u đ•i có th hoán l iổ ế ư ể ạ

c. C phi u u đ•i tham d chia ph nổ ế ư ự ầ

d. C phi u u đ•i có th chuy n đ iổ ế ư ể ể ổ

Câu 192: Trong tr ng h p phá s n, gi i th doanh nghi p, các c đông s :ườ ợ ả ả ế ệ ổ ẽ

a. Là ch n chungủ ợ

b. M t toàn b s ti n đ u tấ ộ ố ề ầ ư

c. Đ c u tiên tr l i c ph n đ• đóng góp tr cượ ư ả ạ ổ ầ ướ

d. Là ng i cu i cùng đ c thanh toánườ ố ượ

Câu 193: Khi công ty không có l•i, công ty v n ph i:ẫ ả

a. Tr c t c cho c đông ph thôngả ổ ứ ổ ổ

b. Tr l•i cho trái chả ủ

c. Tr c t c cho c đông n m gi c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ắ ữ ổ ế ư

d. Không tr l•i và c t cả ổ ứ

Page 43: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 194: C đông ph thông có quy n đ c trong các tr ng h p sau:ổ ổ ề ượ ườ ợ

a. Gi th và h p nh t công ty ả ể ợ ấ

b. L a ch n ban giám đ cự ọ ố

c. S a đ i quy đ nh và đi u l công ty ử ổ ị ề ệ

d. Ch a và cỉ

Câu 195: Ng i s h u c phi u và trái phi u đ u đ c h ng:ườ ở ữ ổ ế ế ề ượ ưở

a. L•i su t c đ nh.ấ ố ị

b. Thu nh p ph thu c vào ho t đ ng c a công ty ậ ụ ộ ạ ộ ủ

c. Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ

d. Không câu nào đúng

Câu 196: C phi u qu :ổ ế ỹ

a. Đ c chia c t cượ ổ ứ

b. Là lo i c phi u đ• phát hành và đ c t ch c phát hành mua l i trên th tr ng.ạ ổ ế ượ ổ ứ ạ ị ườ

c. Cho phép ng i s h u chúng có quy n bi u quy tườ ở ữ ề ể ế

d. Là m t ph n c phi u ch a đ c phát hànhộ ầ ổ ế ư ượ

Câu 197: Khi phá s n, gi i th công ty, ng i n m gi trái phi u s đ c hoàn tr :ả ả ể ườ ắ ữ ế ẽ ượ ả

a. Tr c các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trướ ả ế ấ ả ả ả

b. Tr c thuướ ế

c. Sau các kho n vay có th ch p và các kho n ph i trả ế ấ ả ả ả

d. Tr c các c đông n m gi c phi u u đ•i và c phi u ph thôngướ ổ ắ ữ ổ ế ư ổ ế ổ

Câu 198: Trái phi u chuy n đ i có đ c tính sau:ế ể ổ ặ

a. Trái ch có quy n đ i thành c phi u ph thông sau m t th i gian nh t đ nh.ủ ề ổ ổ ế ổ ộ ờ ấ ị

b.Trái ch có quy n đ i l y m t trái phi u khác n u nh trái phi u chuy n đ i đó không tr l•i đúng th i h n.ủ ề ổ ấ ộ ế ế ư ế ể ổ ả ờ ạ

C a, b đ u đúng.ả ề

c. Không có ph ng án nào đúngươ

Câu 199: S chi tr ti n l•i d a trên:ố ả ề ự

a. M nh giáệ

b. Giá tr chi t kh uị ế ấ

c. Th giáị

d. Tùy t ng tr ng h p c th .ừ ườ ợ ụ ể

Page 44: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 200: Câu nào đúng v i quy n mua c phi u (rights)ớ ề ổ ế

a. Quy n mua tr c có th i h nề ướ ờ ạ

b. Quy n mua tr c cho phép mua c phi u m i v i giá r h n chào m i ra công chúng trên th tr ng.ề ướ ổ ế ớ ớ ẻ ơ ờ ị ườ

c. Giá mua c phi u ghi trên quy n cao h n giá tr th tr ng hi n hànhổ ế ề ơ ị ị ườ ệ

d. a và c

Câu 201: Câu nào sau đây đúng v i h p đ ng quy n ch n:ớ ợ ồ ề ọ

a. H p đ ng quy n ch n là h p đ ng b t bu c ph i th c hi nợ ồ ề ọ ợ ồ ắ ộ ả ự ệ

b. H p đ ng quy n ch n gi ng nh h p đ ng t ng laiợ ồ ề ọ ố ư ợ ồ ươ

c. Mua quy n ch n là mua quy n đ c mua ho c đ c bán ch không có nghĩa v ph i th c hi n.ề ọ ề ượ ặ ượ ứ ụ ả ự ệ

d. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ề

Câu 202: Các câu nào sau đây không đúng v i chung quy n:ớ ề

a. Ch ng quy n có th i h n hi u l c ng nứ ề ờ ạ ệ ự ắ

b. Ch ng quy n có th i h n hi u l c dàiứ ề ờ ạ ệ ự

c. Ch ng quy n đ c phát hành tr c khi phát hành m t đ t c phi u m iứ ề ượ ướ ộ ợ ổ ế ớ

d. Ch ng quy n đ c phát hành đi kèm v i ch ng khoán kém h p d nứ ề ượ ớ ứ ấ ẫ

Câu 203: Ch c năng c a th tr ng s c p là:ứ ủ ị ườ ơ ấ

a. Huy đ ng v nộ ố

b. Ki m l i nhu n do kinh doanh chênh l ch giá.ế ợ ậ ệ

c. Tăng tính thanh kho n c a ch ng khoánả ủ ứ

Câu 204: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c pớ ị ườ ơ ấ

a. Làm tăng l ng v n đ u t cho n n kinh t ượ ố ầ ư ề ế

b. Không làm tăng l ng ti n trong l u thông.ượ ề ư

c. Giá phát hành do quan h cung c u quy t đ nh ệ ầ ế ị

Câu 205: Các câu nào sau đây đúng v i th tr ng s c p:ớ ị ườ ơ ắ

a. T p trung v nậ ố

b. Luân chuy n v nể ố

c. Đi u hòa v nề ố

d. T t cấ ả

Câu 206: Ch c năng c a th tr ng th c p là:ứ ủ ị ườ ứ ấ

a. Huy đ ng v nộ ố

Page 45: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. Xác đ nh giá ch ng khoán phát hành th tr ng s c pị ứ ở ị ườ ơ ấ

c. T p trung v nậ ố

d. T t c các ý trênấ ả

Câu 207: Th tr ng th c p:ị ườ ứ ấ

a. Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và trái phi u.ơ ệ ộ ố ạ ệ ổ ế ế

b. Là n i mua bán các lo i ch ng khoán kém ch t l ng ơ ạ ứ ấ ượ

c. Là n i mua bán các ch ng khoán đ• phát hànhơ ứ

d. Là th tr ng ch ng khán kém phát tri n ị ườ ứ ể

Câu 208: Hình th c b o l•nh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bánứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ đ c h t g i là:ượ ế ọ

a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ

b. B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố

c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ

d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ

Câu 209: Hình th c chào bán mà trong đó có nhà b o l•nh phát hành cam k t s mua toàn b ch ng khoán c a tứ ả ế ẽ ộ ứ ủ ổ ch c phát hành cho dù h có th bán h t hay không đ c g i là:ứ ọ ể ế ượ ọ

a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ

b. B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố

c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ

d. B o l•nh v i han m c t i th uả ớ ứ ố ể

Câu 210: Hình th c chào bán trong đó l ng ch ng khoán không ban đ c s đ c tr l i cho t ch c phát hànhứ ượ ứ ượ ẽ ượ ả ạ ổ ứ đ c g i là:ượ ọ

a. B o l•nh v i cam k t ch c ch nả ớ ế ắ ắ

b. B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố

c. B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ

d. B o l•nh v i h ng m c t i thi uả ớ ạ ứ ố ể

Câu 211: M c đích ch y u c a phát hành ch ng khoán ra công chúng là:ụ ủ ế ủ ứ

a. Đ ch ng t công ty ho t đ ng có hi u quể ứ ỏ ạ ộ ệ ả

b. Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh và nâng cao năng l c s n xu t ộ ố ể ở ộ ả ấ ự ả ấ

c. Tăng s l ng c đông c a công ty.ố ượ ổ ủ

d. Không có câu nào đúng.

Page 46: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 212: Tr t t u tiên l nh theo ph ng th c kh p l nh là:ậ ự ư ệ ươ ứ ớ ệ

a. Giá, th i gian, s l ng.ờ ố ượ

b. Th i gioan, giá, s l ng.ờ ố ượ

c. S l ng, th i gian, giáố ượ ờ

d. Th i gian, s l ng, giáờ ố ượ

Câu 213: L nh gi i h n là:ệ ớ ạ

a. L nh cho phép ng i mua mua m c giá đ• đ nh ho c t t h n.ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ

b. L nh cho phép ng i bán, bán m c giá đ• đ nh ho c t t h n.ệ ườ ở ứ ị ặ ố ơ

c. C a, b đ u đúng.ả ề

d. C a, b đ u saiả ề

Câu 214: L nh th tr ng:ệ ị ườ

a. L nh s luôn th c hi n m c giá t t nh t có trên th tr ng.ệ ẽ ự ệ ở ứ ố ấ ị ườ

b. L nh cho phép ng i bán, bán toàn b ch ng khoán mình đang có trong tài kho n m c giá đ c quy đ nhệ ườ ộ ứ ả ở ứ ượ ị tr c.ướ

c. L nh cho phép ng i mua, mua ch ng khoán theo m c giá đ• đ nh ho c th p h nệ ườ ứ ứ ị ặ ấ ơ

d. a, b, c đ u đúngề

Câu 215: L nh d ng đ bán đ c đ a ra.ệ ừ ể ượ ư

a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ

b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ

c. Ho c cao h n, ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ư ị ườ ệ

d. a, b, c đ u đúngề

Câu 216: C đông s h u c phi u ph thông:ổ ở ữ ổ ế ổ

a. T đ ng nh n c t c hàng quý khi công ty có l iự ộ ậ ổ ứ ờ

b. Nh n m t t l c đ nh s l i nhu n c a công ty b ng ti n m tậ ộ ỷ ệ ố ị ố ợ ậ ủ ằ ề ặ

c. Ch nh n c t c khi nào h i đ ng qu n tr tuyên b chi tr c t cỉ ậ ổ ứ ộ ồ ả ị ố ả ổ ứ

d. T t c các câu trên.ấ ả

Câu 217: C t c tr b ng c phi uổ ứ ả ằ ổ ế

a. Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ề ợ ỷ ệ ủ ổ

b. Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ

c. Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công tyả ề ợ ỷ ệ ủ ổ

Page 47: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. Không có câu nào đúng

Câu 218: Biên đ giao đ ng cho phép trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ộ ộ ị ườ ứ ệ

a. + - 7%

b. + - 5%

c. + - 5% đ i v i c phi u và không gi i h n đ i v i trái phi uố ớ ổ ế ớ ạ ố ớ ế

d. Không có câu nào đúng

Câu 219: Công ty ch ng khoán ho t đ ng t i Vi t Nam ch đ c th c hi n các nghi p v sau:ứ ạ ộ ạ ệ ỉ ượ ự ệ ệ ụ

a. Môi gi i và t v n đ u t ch ng khoán.ớ ư ấ ầ ư ứ

b. Môi gi i t v n đ u t ch ng khoán và b o hành phát hành.ớ ư ấ ầ ư ứ ả

c. Qu n lý doanh m c và t doanhả ụ ự

d. C b và c có đ v n pháp đ nh theo t ng lo i hình kinh doanh ả ủ ố ị ừ ạ

Câu 220: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ

a. 10.000 đ ngồ

b. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ

c. 100.000 đ ngồ

d. 200.000 đ ngồ

Câu 221: M nh giá trái phi u phát hành ra công chúng Vi t Nam là:ệ ế ở ệ

a. T i thi u là 100.000 đ ng và b i s c a 100.000 đ ngố ể ồ ộ ố ủ ồ

b. 100.000 đ ngồ

c. 10.000 đ ngồ

d. 20.000 đ ngồ

Câu 222: Nh ng đ i t ng nào sau đây đ c phép phát hành trái phi uữ ố ượ ượ ế

a. Công ty c ph nổ ầ

b. Công ty TNHH

c. Doanh nghi p t nhânệ ư

d. C a và bả

Câu 223: Giá c phi u A trên b ng giao d ch đi n t c a công ty ch ng khoán có màu đ có nghĩa là:ổ ế ả ị ệ ử ủ ứ ỏ

a. Bi u th c phi u A gi m giáể ị ổ ế ả

b. Bi u th c phi u A tăng giáể ị ổ ế

c. Bi u th c phi u A v n gi nguyên giá.ể ị ổ ế ẫ ữ

Page 48: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. Không câu nào đúng

Câu 224: Nhà phát hành đ nh phát hành 2 lo i trái phi u: trái phi u X có th i h n và 5 năm và trái phi u Y cóị ạ ế ế ờ ạ ế th i h n 20 năm. Nh v y, nhà phát hành ph i đ nh m c l•i su t cho 2 trái phi u nh th nào?ờ ạ ư ậ ả ị ứ ấ ế ư ế

a. L•i su t trái phi u X > l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

b. L•i su t trái phi u X = l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

c. L•i su t trái phi u X < l•i su t trái phi u Yấ ế ấ ế

d. Còn tùy tr ng h p c th .ườ ợ ụ ể

Câu 225: Th i h n thanh toán giao d ch ch ng khoán đ c quy đ nh trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là:ờ ạ ị ứ ượ ị ị ườ ứ ệ

a. T + 1

b. T + 2

c. T + 3

d. T + 0

Câu 226: Các phiên giao d ch ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam đ c th c hi n vào:ị ứ ị ườ ứ ệ ượ ự ệ

a. Bu i sáng các ngày th b y, ch nh t và các ngày l .ổ ứ ả ủ ậ ễ

b. T t c các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và ngày l .ấ ả ầ ừ ứ ả ủ ậ ễ

c. Bu i chi u các ngày trong tu n tr th b y, ch nh t và các ngày l .ổ ề ầ ừ ứ ả ủ ậ ễ

d. T t c các ngày trong tu n.ấ ả ầ

Câu 227: y ban ch ng khoán nhà n c thu c:ủ ứ ướ ộ

a. Qu c h iố ộ

b. Chính ph ủ

c. B tài chínhộ

d. Ngân hàng nhà n c Vi t Nam ướ ệ

Câu 228: Văn b n pháp lu t cao nh t đi u ch nh các ho t đ ng c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam hi n nayả ậ ấ ề ỉ ạ ộ ủ ị ườ ứ ệ ệ là:

a. Lu t ch ng khoán.ậ ứ

b. Ngh đ nh 48/1998/NĐ-CP ngày 11/7/1998 c a Chính ph ị ị ủ ủ

c. Ngh đ nh 144/2003/NĐ-CP ngày 27/11/2003 c a Chính ph ị ị ủ ủ

d. T t c các câu trên.ấ ả

Câu 229: u tiên trong giao d ch ch ng khoán treo ph ng th c kh p l nh th tr ng ch ng khoán Vi t NamƯ ị ứ ươ ứ ớ ệ ở ị ườ ứ ệ là:

a. Giá

Page 49: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. Th i gianờ

c. S l ngố ượ

d. Ch có a và bỉ

Câu 230: Giá c a trái phi u gi m khi:ủ ế ả

a. L•i su t th tr ng t ngấ ị ườ ư

b. L•i su t th tr ng gi mấ ị ườ ả

c. L•i su t th tr ng không thay đ iấ ị ườ ổ

d. Giá c a trái phi u không ph thu c vào l•i su t c a th tr ngủ ế ụ ộ ấ ủ ị ườ

Câu 231: L nh d ng đ múa đ c đ a ra:ệ ừ ể ượ ư

a. V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ

b. V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ

Câu 232: M t trái phi u có m nh giá 1.000 USD, có l•i su t danh nghĩa là 8%/năm, đang đ c bán v i giá 950ộ ế ệ ấ ượ ớ USD. L•i su t hi n hành c a trái phi u này là:ấ ệ ủ ế

a. 8%

b. 8,42%

c. 10,37%

d. 10%

Câu 233: Công ty X phát hành thêm đ t c phi u ph thông m i đ tăng v n b ng cách cung ng các đ c quy nợ ổ ế ổ ớ ể ố ằ ứ ặ ề ng n h n v i t l 4 quy n đ c mua m t c phi u m i theo giá 75 USD, giá tham chi u c a c phi u X sauắ ạ ớ ỷ ệ ề ượ ộ ổ ế ớ ế ủ ổ ế khi tăng v n là 90 USD.V y giá c a quy n là:ố ậ ủ ề

a. 2.5 USD

b. 3 USD

c. 3.75 USD

d. 15 USD

Câu 234: Công ty X phát hành c phi u m i giá th c hi n theo quy n là 30 USD. Giá tham chi u c a c phi uổ ế ớ ự ệ ề ế ủ ổ ế đó sau đ t phát hành trên th tr ng là 40 USD. Giá tr c a m t quy n là 2 USD. V y s quy n c n có đ muaợ ị ườ ị ủ ộ ề ậ ố ề ầ ể m t c phi u là:ộ ổ ế

a. 5

b. 3

c. 4

d. 6

Page 50: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 235: Công ty A cung ng 300.000 c phi u ra công chúng v i giá 15 USD/ c phi u, l phí cho nhà qu n lýứ ổ ế ớ ổ ế ệ ả là 0,15 USD / c phi u, l phí cho nhà bao tiêu 0,2 USD / c phi u, hoa h ng cho nhóm bán là 0,65 USD / cổ ế ệ ổ ế ồ ổ phi u. V y t ng s ti n mà công ty phát hành nh n đ c là:ế ậ ổ ố ề ậ ượ

a. 4.000.000 USD

b. 4.200.000 USD

c. 4.500.000 USD

d. 5.000.000 USD

Câu 236: M t trái phi u có l•i su t 5%/năm đ c phát hành theo m nh giá là 1000 USD. Hi n t i trái phi u đangộ ế ấ ượ ệ ệ ạ ế đ c bán v i giá là 900 USD và có th đ c thu h i theo m nh giá. V y s l•i hàng năm mà nhà đ u t thuượ ớ ể ượ ồ ệ ậ ố ầ ư đ c là:ượ

a. 20 USD

b. 50 USD

c. 500 USD

d. 5.000 USD

Câu 237: Khi chào bán ra công chúng v i giá 12 USD m t c phi u, chênh l ch b o l•nh là 2 USD. V y t ch cớ ộ ổ ế ệ ả ậ ổ ứ phát hành nh n đ c bao nhiêu USD cho 10.000 c phi u.ậ ượ ổ ế

a. 100.000 USD

b. 120.000 USD

c. 140.000 USD

d. 20.000 USD

Câu 238: N u giá c phi u X trên th tr ng là 23.800 đ. V i s ti n là 24 tri u, phí môi gi i là 0,5% nhà đ u tế ổ ế ị ườ ớ ố ề ệ ớ ầ ư có th mua t i đa bao nhiêu c phi u X:ể ố ổ ế

a. 1003

b. 1000

c. 1010

d. 1005

Câu 239: Ông X v a bán 10 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD / c phi u. Ông ta mua c phi u đó m từ ổ ế ủ ớ ổ ế ổ ế ộ năm tr c đây v i giá 30 USD / c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2 USD / c phi u. V y thu nh pướ ớ ổ ế ừ ậ ổ ứ ổ ế ậ ậ tr c thu c a ông t 100 c phi u A là:ướ ế ủ ừ ổ ế

a. 1000 USD

b. 1200 USD

c. 1300 USD

d. T t c đ u sai.ấ ả ề

Page 51: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 240: M t trái phi u có m nh giá là 1000 USD, l•i su t hi n hành là 12% năm, đang đ c mua bán v i giáộ ế ệ ấ ệ ượ ớ 1600 USD. V y l•i su t danh nghĩa c a nó là bao nhiêu.ậ ấ ủ

a. 13%.

b. 15%

c. 19,2%

d. 19%

Câu 241: M t trái phi u có th chuy n đ i đ c mua theo m nh giá là 1000 USD, giá chuy n đ i là 125 USD.ộ ế ể ể ổ ượ ệ ể ổ V y t l chuy n đ i là:ậ ỷ ệ ể ổ

a. 2

b. 8

c. 12

d. 20

Câu 242: Hi n t i giá c phi u KHA trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam là 45.700 đ ng/ c phi u, biên đệ ạ ổ ế ị ườ ứ ệ ồ ổ ế ộ giao đ ng đ i v i c phi u quy đ nh là + - 5%, đ n v y t giá là 100 đ ng. Trong phiên giao d ch ti p theo, giáộ ố ớ ổ ế ị ơ ị ế ồ ị ế nào mà nhà đ u t đ a ra d i đây là h p l .ầ ư ư ướ ợ ệ

a. 43.415 đ ngồ

b. 47.100 đ ngồ

c. 46.150 đ ngồ

d. 48.100 đ ngồ

Câu 243: Công ty X đ c phép phát hành 1 tri u c phi u th ng, công ty đ• phát hành đ c 600.000 c phi u,ượ ệ ổ ế ườ ượ ổ ế v a qua công ty đ• mua l i 40.000 c phi u th ng. Nh v y công ty X có bao nhiêu c phi u th ng đang l uừ ạ ổ ế ườ ư ậ ổ ế ườ ư hành.

a. 40.000

b. 560.000

c. 600.000

d. 1.000.000

Câu 244: Phiên đóng c a tu n n c a th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, VN - Index là 237.78 đi m, tăng 2,64ử ầ ủ ị ườ ứ ệ ể đi m so v i phiên đóng c a tu n n -1, t c là m c tăng t ng đ ng v i:ể ớ ủ ầ ứ ứ ươ ươ ớ

a. 1,12%

b. 1,11%

c. 1%

d. 1,2%

Page 52: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 245: T i s giao d ch, trong phiên giao d ch sau khi t p h p đ c các l nh mua và bán c phi u X nh nạ ở ị ị ậ ợ ượ ệ ổ ế ậ th y nh sau:ấ ư

I. m c giá 275 có: kh i l ng đ t mua là 720 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1.560 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

II. m c giá 274 có : kh i l ng đ t mua là 900 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1440 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

III. m c giá 273 có: Kh i l ng đ t mua là 1200 c phi u, và kh i l ng đ t mua là bán 1300 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

IV. m c giá 272 có: Kh i l ng đ t mua là 1400 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 640 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

V y giá đ c xác đ nh cho phiên giao d ch này c a c phi u X s là:ậ ượ ị ị ủ ổ ế ẽ

a.272

b. 273

c. 274

d. 275

Câu 246: T i s giao d ch, trong phiên giao d ch sau khi t p h p đ c các l nh mua và bán c phi u X nh nạ ở ị ị ậ ợ ượ ệ ổ ế ậ th y nh sau:ấ ư

I. m c giá 275 có: kh i l ng đ t mua là 720 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1.560 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

II. m c giá 274 có: kh i l ng đ t mua là 900 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 1.440 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

III. m c giá 273 có: Kh i l ng đ t mua là 1200 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 900 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

IV. m c giá 272 có: Kh i l ng đ t mua là 1400 c phi u, và kh i l ng đ t là bán 640 c phi u.ở ứ ố ượ ặ ổ ế ố ượ ặ ổ ế

Giá phiên d ch tr c đó c a c phi u X là 273.5. V y giá đ c xác đ nh cho phiên giao d ch này c a c phi u Xị ướ ủ ổ ế ậ ượ ị ị ủ ổ ế s là:ẽ

a. 272

b. 273

c. 274

d. 275

Câu 247: C phi u X có m c tăng tr ng g = 0, c t c nh n đ c hàng năm là 2.000 đ ng. V i m c t su t l iổ ế ứ ưở ổ ứ ậ ượ ồ ớ ứ ỷ ấ ợ nhu n yêu c u là 10%/năm thì giá c phi u X đ c xác đ nh là:ậ ầ ổ ế ượ ị

a. 20.000 đ ngồ

b. 10.000 đ ngồ

c. 15.000 đ ngồ

d. 21.000 đ ngồ

Câu 248: C phi u X có m c tăng tr ng không đ i g = 5%/năm, c t c v a đ c chia tr c đó là 2.000ổ ế ứ ưở ổ ổ ứ ừ ượ ướ đ ng/c phi u, v i m c t su t l i nhu n yêu c u là 10%/năm, giá c phi u X đ c xác đ nh là:ồ ổ ế ớ ứ ỷ ấ ợ ậ ầ ổ ế ượ ị

a. 42.000 đ ngồ

Page 53: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. 40.000 đ ngồ

c. 41.500 đ ngồ

d. 40.500 đ ngồ

Câu 249: M t trái phi u có m nh giá 500.000 đ ng, l•i su t 5%/năm, th i h n trái phi u 3 năm, thanh toán theoộ ế ệ ồ ấ ờ ạ ế m nh giá vào cu i kỳ h n. N u l•i su t yêu c u là 6% thì giá trái phi u s là:ệ ố ạ ế ấ ầ ế ẽ

a. 500.000 đ ngồ

b. 490.000 đ ngồ

c. 486.634,9 đ ngồ

d. 499.602,6 đ ngồ

Câu 250: Giá c a c phi u X đ c xác đ nh trong phiên giao d ch là 155 nh b ng d i đâyủ ổ ế ượ ị ị ư ả ướ

Mua Giá Bán

L nh muaệ SL Mua C ng d nộ ồ C ngộ

d nồ

SL bán L nh bánệ

M1 600 600 Th tr ngị ườ

M2 300 900 156 1600 500 B2

M3 400 1300 155 1.100 300 B3

M4 500 1800 154 800 200 B4

M5 100 1900 153 600 400 B5

M6 200 2100 152 200 100 B6

Th tr ngị ườ 100 100 B1

H•y cho bi t l nh mua nào đ c th c hi n:ế ệ ượ ự ệ

a. M1: 600, M2: 300, M3: 400

b. M1: 600, M2: 300, M3: 200

c. M3: 300, M4: 500, M5: 400, M6: 200

d. M2: 300, M3: 400, M4: 400

Câu 251: Giá c a c phi u X đ c xác đ nh trong phiên giao d ch là: 155 nh b ng d i đây:ủ ổ ế ượ ị ị ư ả ướ

Mua Giá Bán

L nh muaệ SL Mua C ng d nộ ồ C ngộ

d nồ

SL bán L nh bánệ

M1 600 600 Th tr ngị ườ

M2 300 900 156 1600 500 B2

Page 54: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

M3 400 1300 155 1.100 300 B3

M4 500 1800 154 800 200 B4

M5 100 1900 153 600 400 B5

M6 200 2100 152 200 100 B6

Th tr ngị ườ 100 100 B1

H•y cho bi t l nh bán nào đ c th c hi n:ế ệ ượ ự ệ

a. B1: 100, B2: 500, B3: 200

b. B1: 100, B3: 300, B4: 200, B5: 400, B6: 100

c. B2: 100, B3: 300, B4: 200, B5; 400, B6: 100

d. B1: 100, B2: 100, B6: 100, B5: 400 < B4: 200, B3: 300

Câu 252: M t nhà đ u t bán 100 c phi u X v i giá 24.000 đ ng/c phi u. Phí môi gi i là 0,5% trên giá tr giaoộ ầ ư ổ ế ớ ồ ổ ế ớ ị d ch. V y s ti n nhà đ u t đó thu đ c là:ị ậ ố ề ầ ư ượ

a. 2.400.000 đ ngồ

b. 2.412.000 đ ngồ

c. 2.388.000 đ ngồ

d. 2.410.000 đ ngồ

Câu 253: M t nhà đ u t mua đ c 200 c phi u Y v i giá 50.000đ/c phi u.Phí môi gi i là 0,5% trên giá trộ ầ ư ượ ổ ế ớ ổ ế ớ ị giao d ch. V y s ti n mà nhà đ u t ph i tr là:ị ậ ố ề ầ ư ả ả

a. 10.000.000 đ ngồ

b. 10.050.000 đ gồ

c. 9.950.000 đ ngồ

d. 10.500.000 đ ngồ

Câu 254: Gi s c phi u A đang có giá phiên giao d ch tr c là 101.000 đ ng, theo quy đ nh y t giá c a Vi tả ử ổ ế ở ị ướ ồ ị ế ủ ệ Nam hi n nay, giá mà b n tr trong phiên giao d ch này nh th nào là h p l :ệ ạ ả ị ư ế ợ ệ

a. 101.500 đ ngồ

b. 100.000 đ ngồ

c. 106.050 đ ngồ

d. 95.000 đ ngồ

Page 55: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 255: Công ty X đang cung ng 300.000 c phi u ra công chúng v i giá 15 USD/ c phi u. L phí cho nhàứ ổ ế ớ ổ ế ệ qu n lý là 0,15 USD/ c phi u, l phí cho nhà b o l•nh là 0,2 USD/ c phi u, hoa h ng cho nhóm bán là 0,65ả ổ ế ệ ả ổ ế ồ USD / c phi u, nh v y, giá mà công chúng ph i tr khi mua m t c phi u là:ổ ế ư ậ ả ả ộ ổ ế

a. 13,75 USD

b. 14 USD

c. 15 USD

d. 14,5 USD

Câu 256: Nhà đ u t có t ch c là:ầ ư ổ ứ

a. Công chúng đ u tầ ư

b. Các t ch c kinh t ổ ứ ế

c. Qu đ u tỹ ầ ư

d. Các công ty

Câu 257: C phi u u đ•i c t c đ c tr c t c theo:ổ ế ư ổ ứ ượ ả ổ ứ

a. T l c đ nhỷ ệ ố ị

b. M c c t c cao h n c t c c phi u ph thôngứ ổ ư ơ ổ ứ ổ ế ổ

c. T l c đ nh cao h n trái t cỷ ệ ố ị ơ ứ

d. T l tuy t đ i t i đaỷ ệ ệ ố ố

Câu 258: M t trong nh ng đi u ki n công ty tr c t c là:ộ ữ ề ệ ả ổ ứ

a. Có l•i trong kỳ

b. Có l•i tích lũy l iạ

c. Có thăng d v nư ố

d. T t c các tr ng h p trênấ ả ườ ợ

Câu 259: Ngu n l i t c ti m năng c a trái phi u là:ồ ợ ứ ề ủ ế

a. Ti n l•i đ nh kỳề ị

b. Chênh l ch giá mua, bán trái phi uệ ế

c. L•i c a l•i trái phi uủ ế

d. T t c các ph ng án trênấ ả ươ

Câu 260: Qu đ u t ch ng khán c a Vi t Nam là qu :ỹ ầ ư ứ ủ ệ ỹ

a. Đ u t t i thi u 40% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ

b. Đ u t t i thi u 50% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ

c. Đ u t t i thi u 60% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ

Page 56: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. Đ u t t i thi u 70% giá tr tài s n vào quầ ư ố ể ị ả ỹ

Câu 261: Phát hành ch ng khoán ra công chúng theo quy đ nh c a pháp lu t Vi t Nam là:ứ ị ủ ậ ệ

a. Chào bán cho ít nh t 100 nhà đ u t ngoài t ch c phát hànhấ ầ ư ổ ứ

b. Chào bán ch ng khoán có th chuy n nh ng đ c ứ ể ể ượ ượ

c. Ch u s đi u ch nh c a lu t doanh nghi p ị ự ề ỉ ủ ậ ệ

d. C a và bả

Câu 262: Chào bán so c p là:ấ

a. Đ t phát hành c phi u b sung c a công ty đ i chúng cho r ng r•i công chúng.ợ ổ ế ổ ủ ạ ộ

b. Phát hành trái phi u ra công chúngế

c. Phát hành c phi u l n đ u ra công chúngổ ế ầ ầ

d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề

Câu 263: T ch c b•o l•nh phát hành Vi t Nam ch đ c b o l•nh cho m t đ t phát hành v i t ng giá tr cổ ứ ở ệ ỉ ượ ả ộ ợ ớ ổ ị ổ phi u không v t quá:ế ượ

a. 20% v n có c a t ch c b o l•nh phát hành.ố ủ ổ ứ ả

b. 25% v n có c a t ch c b o l•nh phát hànhố ủ ổ ứ ả

c. 30% v n có c a t ch c b o l•nh phát hànhố ủ ổ ứ ả

d. 35% v n có c a t ch c b o l•nh phát hànhố ủ ổ ứ ả

Câu 264: T ch c phát hành ph i hoàn thành vi c phân ph i c phi u trong vòng:ổ ứ ả ệ ố ổ ế

a. 60 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự

b. 70 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự

c. 80 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự

d. 90 ngày k t ngày gi y ch ng nh n đăng ký phát hành có hi u l cể ừ ấ ứ ậ ệ ự

Câu 265: Ch ng nh n đăng ký phát hành ch ng khoán b thu h i trong tr ng h p sau:ứ ậ ứ ị ồ ườ ợ

a. Sai sót trong b n cáo b ch gây thi t h i cho nhà đ u tả ạ ệ ạ ầ ư

b. Phát hành ch đ t 85% s l ng ch ng khoán đ c phát hànhỉ ạ ố ượ ứ ượ

c. Ch đ t đ c 100 nhà đ u tỉ ạ ượ ầ ư

d. T t c các câu trên.ấ ả

Câu 266: M t trái phi u có m nh giá 10.000 USD, th i h n 2 năm, l•i su t 5%/năm. N u l•i su t yêu c u làộ ế ệ ờ ạ ấ ế ấ ầ 10%/năm thì giá c a trái phi u s là:ủ ế ẽ

a. 9132.23 USD

b. 9005 USD

Page 57: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c. 10005 USD

d. 10132 USD

Câu 267: C phi u X có t l tăng tr ng kỳ v ng không đ i theo các nhà phân tích ch ng khoán là 8%/năm. Cổ ế ỷ ệ ưở ọ ổ ứ ổ t c đ c tr trong l n g n nh t là 2 USD. N u nhà đ u t có ý đ nh bán c phi u đi sau khi đ• nh n c t c c aứ ượ ả ầ ầ ấ ế ầ ư ị ổ ế ậ ổ ứ ủ năm thì ph i bán v i giá bao nhiêu bi t r ng t l sinh l i yêu c u c a nhà đ u t là 12%/năm:ả ớ ế ằ ỷ ệ ờ ầ ủ ầ ư

a. 58,32 USD

b. 54 USD

c. 55 USD

d. 58 USD

Câu 268: Sau khi có quy t đ nh h i ch ng nh n đăng ký phát hành, t ch c phát hành ph i hoàn tr ti n cho nhàế ị ồ ứ ậ ổ ứ ả ả ề đ u t trong vòng:ầ ư

a. 15 ngày

b. 30 ngày

c. 45 ngày

d. 60 ngày

Câu 269: H i đ ng qu n tr , ban giám đ c, ban ki m soát c a công ty niêm y t ph i n m gi :ộ ồ ả ị ố ể ủ ế ả ắ ữ

a. ít nh t 20% v n c ph n c a công ty k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ủ ể ừ ế

b ít nh t 20% v n c ph n trong vòng 3 năm k t ngày niêm y tấ ố ổ ầ ể ừ ế

c ít nh t 50% v n c phi u do mình s h u trong vòng 3 năm k t ngày niêm y t.ấ ố ổ ế ở ữ ể ừ ế

d. T t c các câu trên.ấ ả

Câu 270: Biên đ giao đ ng giá trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam do:ộ ộ ị ườ ứ ệ

a. B tr ng b tài chính quy đ nh.ộ ưở ộ ị

b. Ch t ch y ban ch ng khoán nhà n c quy đ nhủ ị ủ ứ ướ ị

c. Th ng đ c ngân hàng Nhà n c quy đ nhố ố ướ ị

d. Giám đ c trung tâm giao d ch ch ng khoán quy đ nhố ị ứ ị

Câu 271: Th i h n công b thông tin v báo cáo tài chính năm c a t ch c niêm y t ch m nh t là:ờ ạ ố ề ủ ổ ứ ế ậ ấ

a. 5 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ

b. 10 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ

c. 15 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ

d. 20 ngày k t ngày hoàn thành báo cáo tài chính nămể ừ

Câu 272: T ch c phát hành, t ch c niêm y t ph i công b thông tin b t th ng trong th i gian:ổ ứ ổ ứ ế ả ố ấ ườ ờ

Page 58: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a. 10 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

b. 24 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

c. 30 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

d. 20 ti ng k t khi s ki n x y raế ể ừ ự ệ ả

Câu 273: Công ty ch ng khoán có th ch ho t đ ng t i đaứ ể ỉ ạ ộ ố

a. 30 ngày

b. 45 ngày

c. 60 ngày

d. 90 ngày

Câu 274: Khi ti n hành t doanh ch ng khoán, công ty ch ng khoán không đ c:ế ự ứ ứ ượ

a. Đ u t trên 20% t ng s c phi u đang l u hành c a m t t ch c niêm y tầ ư ổ ố ổ ế ư ủ ộ ổ ứ ế

b. Đ u t vào c phi u c a công ty đang có s h u 50% v n đi u l c a công ty ch ng khoán.ầ ư ổ ế ủ ở ữ ố ề ệ ủ ứ

c. Đ u t 15% t ng s c phi u đang l u hành c a m t t ch c không niêm h t.ầ ư ổ ố ổ ế ư ủ ộ ổ ứ ế

d. T t c đ u đúng.ấ ả ề

Câu 275: Công ty ch ng khoán ph i duy trì t l v n kh d ng t i thi u trên t ng v n n đi u ch nh là:ứ ả ỷ ệ ố ả ụ ố ể ỏ ố ợ ề ỉ

a. 3%

b. 5%

c. 6%

d. 8%

Câu 276: Công ty ch ng khoán ph i báo cáo y ban ch ng khoán khi v n kh d ng th p h n quy đ nh trongứ ả ủ ứ ố ả ụ ấ ơ ị vòng:

a. 24 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ

b. 32 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ

c. 40 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ

d. 48 gi k t khi phát hi nờ ể ừ ệ

Câu 278: Công ty qu n lý qu đ c phépả ỹ ượ

a. Dùng tài s n qu đ cho vayả ỹ ể

b. Dùng vón c a qu đ b o l•nh các kho n vayủ ỹ ể ả ả

c. Vay đ tài tr cho ho t đ ng quể ợ ạ ộ ỹ

d. T t c đ u saiấ ả ề

Page 59: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 279: M t công ty có l i nhu n sau thi u là 12.000.000.000 đ ng. S c phi u ph thông đang l u hành làộ ợ ậ ế ồ ố ổ ế ổ ư 5.000.000 c phi u, t ng s c phi u u đ•i tr giá 1.000.000.000 đ ng ph i tr l•i hàng năm là 50%. V y cổ ế ổ ố ổ ế ư ị ồ ả ả ậ ổ t c c a m i c phi u ph thông là:ứ ủ ỗ ổ ế ổ

a. 2.000 đ ngồ

b. 2.500 đ ngồ

c. 2.300 đ ngồ

d. 2.400 đ ngồ

Câu 280: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế c phi u qu là 40.000, không có c phi u u đ•i. H i đ ng qu n tr quy t đ nh tr 560 tri u c t c. Nh v yổ ế ỹ ổ ế ư ộ ồ ả ị ế ị ả ệ ổ ứ ư ậ m i c ph n đ c tr c t c là:ỗ ổ ầ ượ ả ổ ứ

a. 1500 đ ngồ

b. 2000 đ ngồ

c. 1000 đ ngồ

d. 1300 đ ngồ

Câu 281: Nhà đ u t A v a mua đ c 100 c phi u ph thông X v i giá 24.000 đ ng/c phi u, phí môi gi i làầ ư ừ ượ ổ ế ổ ớ ồ ổ ế ớ 0,5% t ng giá tr giao d ch. V y s ti n mà nhà đ u t A đ• b ra là:ổ ị ị ậ ố ề ầ ư ỏ

a. 24.000.000 đ ngồ

b. 24.150.000 đ ngồ

c. 23.878.000 đ ngồ

d. 24.120.000 đ ngồ

Câu 282: M t công ty có c phi u đang đ c bán v i giá 20 USD / c phi u. N u t t c các trái ch c a công tyộ ổ ế ượ ớ ổ ế ế ấ ả ủ ủ đ u chuy n đ i thành c phi u th ng (Đ i v i trái phi u có th chuy n đ i thành c phi u th ng) thì:ề ể ổ ổ ế ườ ố ớ ế ể ể ổ ổ ế ườ

a. EPS gi mả

b. EPS tăng

c. EPS không b nh h ng ị ả ưở

d. P/E b nh h ng còn EPS không b nh h ng ị ả ưở ị ả ưở

Câu 283: Các câu nào sau đây không ch c ch n v i quy n mua c phi u (rights)ắ ắ ớ ề ổ ế

a. Giá tr n i t i c a quy n mua tr c.ị ộ ạ ủ ề ướ

1. B ng 0 n u h t th i h n hi u l c c a quy n ằ ế ế ờ ạ ệ ự ủ ề

2 > 0 n u quy n còn hi u l c.ế ề ệ ự

b. M t quy n cho phép mua m t c phi u m iộ ề ộ ổ ế ớ

c. Trong th i h n hi u l c c a quy n, ng i s h u quy n có th s d ng quy n đ mua c phi u m i ho cờ ạ ệ ự ủ ề ườ ở ữ ề ể ử ụ ề ể ổ ế ớ ặ bán nó trên th tr ng.ị ườ

Page 60: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. Tr c khi phát hành c phi u m i đ tăng v n, công ty b t bu c ph i phát hành quy n mua tr c.ướ ổ ế ớ ể ố ắ ộ ả ề ướ

Câu 284: Ch c năng chính c a nhà b o l•nh phát hành là:ứ ủ ả

a. Phân ph i ch ng khoán ra công và cung c p th tr ng c p 2.ố ứ ấ ị ườ ấ

b. Phân ph i ch ng khoán ra công chúng và t v n cho t ch c phát hành các th t c pháp lý liên quanố ứ ư ấ ổ ứ ủ ụ đ n đ t phát hành.ế ợ

c. Cung c p th tr ng c p 2 và cung c p tài chính cá nhân.ấ ị ườ ấ ấ

d. Cung c p th tr ng c p 2 và t v n cho t ch c phát hành các th t c pháp lý liên quan đ n đ t phát hành.ấ ị ườ ấ ư ấ ổ ứ ủ ụ ế ợ

Câu 285: Tài li u nào quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúng:ệ ọ ấ ồ ơ

a. B n sao gi y phép thành l p và đăng ký kinh doanh ả ấ ậ

b. Danh sách và s y u lý l ch thành viên HDDQT và ban Giám đ c.ơ ế ị ố

c. Đ n xin phép phát hành.ơ

d. B n cáo b chả ạ

Câu 286: N u m t c phi u đang đ c mua bán m c 35USD nh ng b n ch có đ mua c phi u đó v i giá làế ộ ổ ế ượ ở ứ ư ạ ỉ ể ổ ế ớ 30 USD, b n nên đ t l nh.ạ ặ ệ

a. Th tr ngị ườ

b. Gi i h nớ ạ

c. a và b đ u đúngề

d. a và b đ u saiề

Câu 287: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoán.ớ ố ứ

a. H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ

b. H n ch r i ro.ạ ế ủ

Câu 288: Các ch tiêu sau đây không ph i là ch tiêu c a phân tích c b n:ỉ ả ỉ ủ ơ ả

a. Các ch tiêu ph n ánh kh năng sinh l i c a công ty ỉ ả ả ờ ủ

b. Các ch tiêu ph n ánh kh năng thanh toán c a công ty ỉ ả ả ủ

c. T s P/E.ỷ ố

d. Ch s giá c a th tr ng ch ng khoán.ỉ ố ủ ị ườ ứ

Câu 289: Đ d đoán xem vi c tăng, gi m giá ch ng khoán nào đó có ph i là kh i đ u m t xu h ng bi n đ ngể ự ệ ả ứ ả ở ầ ộ ướ ế ộ l n hay không, nhà phân tích k thu t s :ớ ỹ ậ ẽ

a. Xem xét k các báo cáo tài chính.ỹ

b. Đi thu nh p các tin đ nậ ồ

c. S d ng bi u đử ụ ể ồ

Page 61: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. T t c các câu trênấ ả

Câu 290: Công ty ABA có 10.000 c ph n đang l u hành và tuyên b tr c t c 30% c phi u khách hàng c aổ ầ ư ố ả ổ ứ ổ ế ủ b n có 100 c ph n ABA, sau khi nh n c t c b ng c phi u t l s h u công ty c a ông ta là bao nhiêu:ạ ổ ầ ậ ổ ứ ằ ổ ế ỷ ệ ở ữ ủ

a. 1%

b. 1,3%

c. 1,5%

d. 1,1%

Câu 291: M t trái phi u có l•i su t cao đang bán v i giá cao h n m nh giá và đ c thu h i theo m nh giá. Bênộ ế ấ ớ ơ ệ ượ ồ ệ nào s h ng l i v đi u kho n b o v v l nh thu h i:ẽ ưở ợ ề ề ả ả ệ ề ệ ồ

a. Nhà đ u t .ầ ư

b. T ch c phát hànhổ ứ

c. Ng i y thácườ ủ

d. Công ty môi gi i ch ng khoánớ ứ

Câu 292: Giao d ch theo ph ng th c kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ứ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá t 50.000 đ ng đ n 99.500 đ ng là:ứ ừ ồ ế ồ

a. 100 đ ngồ

b. 200 đ ngồ

c. 300 đ ngồ

d. 500 đ ngồ

Câu 293: M t trong nh ng đi u ki n phát hành c phi u l n đ u ra công chúng Vi t Nam là:ộ ữ ề ệ ổ ế ầ ầ ở ệ

a. Có v n t i thi u là 10 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả

b. Có v n t i thi u là 10 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph iố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả có l•i.

c. Có v n t i thi u là 5 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a 2 năm li n tr c năm đăng ký ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả

d. Có v n t i thi u là 5 t VNĐ, ho t đ ng kinh doanh c a năm li n tr c năm đăng ký phát hành ph i có l•i.ố ố ể ỷ ạ ộ ủ ề ướ ả

Câu 294: T l n m gi t i đa c a nhà đ u t n c ngoài đ i v i c phi u c a m t t ch c niên y t đ c quyỷ ệ ắ ữ ố ủ ầ ư ướ ố ớ ổ ế ủ ộ ổ ứ ế ượ đ nh theo pháp lu t Vi t Nam là:ị ậ ệ

a. 25% T ng s c phi uổ ố ổ ế

b. 49% T ng s c phi uổ ố ổ ế

c. 30% T ng s c phi uổ ố ổ ế

d. 27% T ng s c phi uổ ố ổ ế

Câu 295: M t trong nh ng đi u ki n đ niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ữ ề ệ ể ế ế ệ

Page 62: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c có v n đi u l đ• góp t iổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ố ề ệ ạ th i đi m xin phép niêm y t t 10 t VNĐ tr lên.ờ ể ế ừ ỷ ở

b. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c có v n đi u l đ• góp t i th i đi mổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ố ề ệ ạ ờ ể xin phép niêm y t t 5 t VNĐ tr lên.ế ừ ỷ ở

c. Là công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n, doanh nghi p nhà n c, doanh nghi p t nhân có v n đi uổ ầ ệ ữ ạ ệ ướ ệ ư ố ề l đ• góp t i th i đi m xin phép niêm y t t 5 t VNĐ tr lên.ệ ạ ờ ể ế ừ ỷ ở

d. Không câu nào đúng.

Câu 296: M t trong các đi u ki n niêm y t trái phi u doanh nghi p là:ộ ề ệ ế ế ệ

a. Ho t đ ng kinh doanh có l•i liên t c 2 năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài chính lànhạ ộ ụ ề ướ ế m nh.ạ

b. Ho t đ ng kinh doanh có l•i liên t c 3 năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài chính lànhạ ộ ụ ề ướ ế m nh.ạ

c. Ho t đ ng kinh doanh có l•i liên t c năm li n tr c năm xin phép niêm y t và có tình hình tài chínhạ ộ ụ ề ướ ế lành m nh.ạ

d. Không câu nào đúng.

Câu 297: N u m t trái phi u đ c bán đúng b ng m nh giá c a nó thì:ế ộ ế ượ ằ ệ ủ

a. L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a tráiphi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

b. L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

c. L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

d. Không có câu nào đúng.

Câu 298: N u m t trái phi u đ c bán v i giá th p h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ấ ơ ệ

a. L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a tráiphi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

b. L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

c. L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

d. Không có c s đ so sánh.ơ ở ể

Câu 299: N u m t trái phi u đ c bán v i giá cao h n m nh giá thì:ế ộ ế ượ ớ ơ ệ

a. L•i su t hi n hành c a trái phi u < l•i su t danh nghĩa c a tráiphi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

b. L•i su t hi n hành c a trái phi u = l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

c. L•i su t hi n hành c a trái phi u > l•i su t danh nghĩa c a trái phi uấ ệ ủ ế ấ ủ ế

d. Không có câu nào đúng.

Câu 300: Nhà đ u t s yêu c u m t l•i su t nh th nào n u mua trái phi u có đi u kho n cho phép nhà phátầ ư ẽ ầ ộ ấ ư ế ế ế ề ả hành có th mua l i:ể ạ

a. Cao h n l•i su t các trái phi u khác có cùng kỳ h nơ ấ ế ạ

Page 63: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. Th p h n l•i su t các trái phi u khác có cùng kỳ h n.ấ ơ ấ ế ạ

c. B ng l•i su t các trái phi u khác có cùng kỳ h n.ằ ấ ế ạ

d. Tùy nhà phát hành.

Câu 301: Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ c xác đ nh là 32.500 đ ng, nh v y nh ng l nh mua sau sị ổ ế ượ ị ồ ư ậ ữ ệ ẽ đ c th c hi n.ượ ự ệ

a. L nh đ t mua > 32.500 đ ngệ ặ ồ

b. L nh đ t mua = 32.500 đ ngệ ặ ồ

c. L nh đ t mua < 32.500 đ ngệ ặ ồ

d. Tr ng h p (a) ch c ch n đ c th c hi n và tr ng h p (b) có th đ c th c hi n tùy tr ng h pườ ợ ắ ắ ượ ự ệ ườ ợ ể ượ ự ệ ườ ợ c th .ụ ể

Câu 302: Trong phiên giao d ch giá c phi u X đ c xác đ nh là 52.000 đ ng, nh v y nh ng l nh bán sau sị ổ ế ượ ị ồ ư ậ ữ ệ ẽ đ c th c hiên:ượ ự

a. L nh đ t bán > 52.000 đ ngệ ặ ồ

b. L nh đ t bán = 52.000 đ ngệ ặ ồ

c. L nh đ t bán < 52.000 đ ngệ ặ ồ

Câu 303: Th tr ng OTC là:ị ườ

a. Th tr ng giao d ch theo ph ng th c kh p l nhị ườ ị ươ ứ ớ ệ

b. Th tr ng giao d ch theo ph ng th c th a thu nị ườ ị ươ ứ ỏ ậ

c. Th tr ng giao d ch theo ph ng th c kh p l nh và ph ng th c th a thu n.ị ườ ị ươ ứ ớ ệ ươ ứ ỏ ậ

d. Không có câu nào đúng.

Câu 304: Trung tâm giao d ch ch ng khoán Hà N i là:ị ứ ộ

a. N i giao d ch nh ng ch ng khoán đ• niêm y t.ơ ị ữ ứ ế

b. N i giao d ch nh ng ch ng khoán ch a niêm y tơ ị ữ ứ ư ế

c. C a và bả

d. Ch mua bán trái phi u c a các công ty ỉ ế ủ

Câu 305: Ch s VN - Index th i đi m cao nh t tính cho t i hi n nay là:ỉ ố ờ ể ấ ớ ệ

a. 300 đi mể

b. 400 đi mể

c. Trên 1000 đi mể

d. Không câu nào đúng.

Câu 306: Ng i bán kh ng ch ng khoán th c hi n hành đ ng bán kh ng khi h đi đoán giá c a c phi u s :ườ ố ứ ự ệ ộ ố ọ ủ ổ ế ẽ

Page 64: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a. Tăng lên

b. Gi m điả

c. Không thay đ iổ

d. Không câu nào đúng

Câu 307: L i nhu n mà ng i bán ch ng khoán không nh n đ c là:ợ ậ ườ ứ ậ ượ

a. (Giá cu i kỳ + C t c) - giá ban đ uố ổ ứ ầ

b. Giá ban đ u - (c t c + giá cu i kỳ)ầ ổ ứ ố

c. Giá ban đ u - Giá cu i kỳầ ố

d. Giá cu i kỳ - giá ban đ uố ầ

Câu 308: Trái phi u có th i gian dáo h n dài s cho nhà đ u t :ế ờ ạ ẽ ầ ư

a. L•i su t n đ nh và gi t th tr ng n đ nh.ấ ổ ị ả ị ị ườ ổ ị

b. L•i su t n đ nh và giá tr th tr ng bi n đ ngấ ổ ị ị ị ườ ế ộ

c. L•i su t bi n đ ng và giá tr th tr ng n đ nhấ ế ộ ị ị ườ ổ ị

d. L•i su t bi n đ ng và giá tr th tr ng bi n đ ng.ấ ế ộ ị ị ườ ế ộ

Câu 309: Cái gì sau đây b nh h ng b i vi c phát hành trái phi u dài h n:ị ả ưở ở ệ ế ạ

a. Tài s nả

b. T ng s nổ ố ợ

c. V n l u đ ngố ư ộ

d. V n c ph nố ổ ầ

Câu 310: Trong tr ng h p nào v n c đông s b pha lo•ng:ườ ợ ố ổ ẽ ị

a. Tr c t c b ng ch ng khoánả ổ ứ ằ ứ

b. Tách c phi uổ ế

c. Trái phi u có th chuy n đ i đ c chuy n sang c phi u th ngế ể ể ổ ượ ể ổ ế ườ

d. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ

Câu 311: Ch c năng c a th tr ng tài chính là:ứ ủ ị ườ

a. D n v n t n i th a v n sang n i thi u v nẫ ố ừ ơ ừ ố ơ ế ố

b. Hình thành giá các tài s n, tài chínhả

c. T o tính thanh kho n cho tài s n tài chínhạ ả ả

d. T t c các ch c năng trên.ấ ả ứ

Câu 312: Kênh tài chính gián ti p là:ế

Page 65: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a. Th tr ng ch ng khoánị ườ ứ

b. Th tr ng trái phi u.ị ườ ế

d. S giao d ch ch ng khoánở ị ứ

Câu 313: Th tr ng v n là th tr ng giao d ch:ị ườ ố ị ườ ị

a. Các công c tài chính ng n h nụ ắ ạ

b. Các công c tài chính trung và dài h nụ ạ

c. Kỳ phi uế

d. Ti n tề ệ

Câu 314: Th tr ng ch ng khoán là m t b ph n c a:ị ườ ứ ộ ộ ậ ủ

a. Th tr ng tín d ng.ị ườ ụ

b. Th tr ng liên ngân hàngị ườ

c. Th tr ng v nị ườ ố

d. Th tr ng mị ườ ở

Câu 315: Th tr ng ch ng khoán không ph i là:ị ườ ứ ả

a. N i t p trung và phân ph i các ngu n v n ti t ki mơ ậ ố ồ ố ế ệ

b. Đ nh ch tài chính tr c ti p.ị ế ự ế

c. N i giao d ch c phi uơ ị ổ ế

d. N i đ u th u các tín phi uơ ấ ầ ế

Câu 316: Đ i t ng tham gia mua - bán ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán có th là:ố ượ ứ ị ườ ứ ể

a. Chính ph ủ

b. y ban ch ng khoán Nhà n c ủ ứ ướ

c. Quĩ đ u t ch ng khoánầ ư ứ

d. S giao d ch ch ng khoán.ở ị ứ

Câu 317: T ch c nào không đ c phát hành trái phi u:ổ ứ ượ ế

a. Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ

b. Công ty h p danhợ

c. Doanh nghi p Nhà n c ệ ướ

d. Công ty c ph nổ ầ

Câu 318: C quan qu n lý Nhà n c đ i v i TTCK là:ơ ả ướ ố ớ

a. S giao d ch ch ng khoánở ị ứ

Page 66: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. Hi p h i kinh doanh ch ng khoán.ệ ộ ứ

c. y ban ch ng khoánủ ứ

d. y ban nhân dân thành phủ ố

Câu 319: Các nguyên t c ho t đ ng c a TTCK t p trungắ ạ ộ ủ ậ

a. Mua bán tr c ti pự ế

b. Công khai thông tin

c. Giao d ch th a thu nị ỏ ậ

d. T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 320: Công khai thông tin v TTCK ph i th a m•n các yêu c u ngo i trề ả ỏ ầ ạ ừ

a. Chính xác

b. K p th iị ờ

c. D ti p c nễ ế ậ

d. u tiên khách hàngƯ

Câu 321: Th tr ng ch ng khoán th c p là:ị ườ ứ ứ ấ

a. Th tr ng huy đ ng v nị ườ ộ ố

b. Th tr ng t o hàng hóa ch ng khoánị ườ ạ ứ

c. Th tr ng t o tính thanh kho n cho ch ng khoánị ườ ạ ả ứ

d. T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 322. Th tr ng ch ng khoán t p trung là th tr ng.ị ườ ứ ậ ị ườ

a. Giao d ch th a thu n di n ra đ ng th i v i giao d ch kh p l nhị ỏ ậ ễ ồ ờ ớ ị ớ ệ

b. Giao d ch kh p l nhị ớ ệ

c. Giao d ch t t c các lo i ch ng khoánị ấ ả ạ ứ

d. Giao d ch ch ng khoán c a công ty v a và nhị ứ ủ ừ ỏ

Câu 323: Nh n đ nh nào là sai v th tr ng th c pậ ị ề ị ườ ứ ấ

a. Là n i giao d ch các ch ng khoán kém ph m ch t ơ ị ứ ẩ ấ

b. Là n i luân chuy n v n đ u tơ ể ố ầ ư

c. Là n i t o c h i đ u t cho công chúng.ơ ạ ơ ộ ầ ư

d. Là n i chuy n đ i s h u v ch ng khoánơ ể ổ ở ữ ề ứ

Câu 324: Nh ng c phi u nào đ c t do chuy n nh ng:ữ ổ ế ượ ự ể ượ

a. C phi u u đ•i c t cổ ế ư ổ ứ

Page 67: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. C phi u u đ•i bi u quy tổ ế ư ể ế

c. C phi u ph thôngổ ế ổ

d. C phi u quổ ế ỹ

Câu 325: C đông ph thông có quy n:ổ ổ ề

a. Nh n c t c tr c trái t cậ ổ ứ ướ ứ

b. Nh n thanh lý tài s n đ u tiên khi công ty phá s nậ ả ầ ả

c. B phi uỏ ế

d. Nh n thu nh p c đ nhậ ậ ố ị

Câu 326: Th ng d v n phát sinh khiặ ư ố

a. Công ty làm ăn có l•i

b. Chênh l ch giá khi phát hành c phi u m iệ ổ ế ớ

c. Công ty tăng v n khi phát hành thêm ch ng khoánố ứ

d. T t c các tr ng h p trên.ấ ả ườ ợ

Câu 327: Giá tráiphi u v n đ ngế ậ ộ

a. Ng c chi u v i l•i su t th tr ngượ ề ớ ấ ị ườ

b. Cùng chi u v i l•i su t th tr ngề ớ ấ ị ườ

c. Không ch u nh h ng c a l•i su t th tr ngị ả ưở ủ ấ ị ườ

d. T t c đ u sai.ấ ả ề

Câu 328: Khi mua c phi u nhà đ u t quan tâm nh t đ n:ổ ế ầ ư ấ ế

a. Giá c phi uổ ế

b. Tình hình ho t đ ng c a công ty ạ ộ ủ

c. Quan h cung c u c a c phi u trên th tr ngệ ầ ủ ổ ế ị ườ

Câu 329: Khi mua trái phi u nhà đ u t quan tâm nh t đ n gì:ế ầ ư ấ ế

a. M nh giá trái phi uệ ế

b. L•i su t trái phi uấ ế

c. Th i h n dáo h n c a trái phi uờ ạ ạ ủ ế

d. Cách th c tr l•i trái phi uứ ả ế

Câu 330: Công ty c ph n là doanh nghi p trong đóổ ầ ệ

a. C đông ch u trách nhi m h u h n v nghĩa v nổ ị ệ ữ ạ ề ụ ợ

b.C đông có quy n t do chuy n đ i t t c các lo i c phi u c a mìnhổ ề ự ể ổ ấ ả ạ ổ ế ủ

Page 68: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c. H n ch s l ng c đông t i đaạ ế ố ượ ổ ố

d. T t c đ u đúng.ấ ả ề

Câu 331: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả

a. C phi u ph thôngổ ế ổ

b. C phi u u đ•iổ ế ư

c. Trái phi u công tyế

d. T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ

Câu 332: M c đích phân bi t phát hành riêng l và phát hành ra công chúng là:ụ ệ ẻ

a. Đ d dàng qu n lý ể ễ ả

b. Đ b o v công chúng đ u tể ả ệ ầ ư

c. Đ thu hút phát hànhể

d. Đ d dàng huy đ ng v n.ể ễ ộ ố

Câu 333: Vi t Nam, mu n phát hành c phi u ra công chúng ph i:ở ệ ố ổ ế ả

a. Đ c y ban ch ng khoán Nhà n c c p phépượ ủ ứ ướ ấ

b. Đ c y ban ch ng khoán Nhà n c ch p thu n đăng kýượ ủ ứ ướ ấ ậ

c. Xin phép b tài chínhộ

d. Xin phép trung tâm giao d chị

Câu 334: Ngh đ nh 144/2003/NĐ-CP c a Chính ph di u ch nh.ị ị ủ ủ ề ỉ

a. Phát hành c phi u c a các t ch c tín d ngổ ế ủ ổ ứ ụ

b. Phát hành c phi u c a các doanh nghi p Nhà n c c ph n hóa ổ ế ủ ệ ướ ổ ầ

c. Phát hành c phi u c a các doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài chuy n đ i thành công ty c ph n.ổ ế ủ ệ ố ầ ư ướ ể ổ ổ ầ

d. Phát hành c phi u c a công ty c ph n.ổ ế ủ ổ ầ

Câu 335: Phát hành c phi u ra công chúng bao g m các hình th c:ổ ế ồ ứ

a. Chào bán s c p l n đ u.ơ ấ ầ ầ

b. Chào bán th c p l n đ uứ ấ ầ ầ

c. Phát hành thêm c phi u ra công chúngổ ế

d. T t c các hình th c trên.ấ ả ứ

Câu 336: Phát hành thêm c phi u ra công chúng bao g m:ổ ế ồ

a. Chào bán thêm c phi u đ tăng v n đi u lổ ế ể ố ề ệ

b. Chào bán thêm c phi u đ tr c t cổ ế ể ả ổ ứ

Page 69: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c. Chào bán thêm c phi u th ngổ ế ưở

d. T t c các câu trên.ấ ả

Câu 337: y ban ch ng khoán c p gi y ch ng nh n đăng ký phát hành ra công chúng k t khi nh n đ y đ hủ ứ ấ ấ ứ ậ ể ừ ậ ầ ủ ồ s h p l trong th i h n:ơ ợ ệ ờ ạ

a. 30 ngày.

b. 30 ngày làm vi cệ

c. 45 ngày.

d. 45 ngày làm vi c.ệ

Câu 338: Trông th i h n UBCKNN xem xét h s đăng ký phát hành đ i t ng có liên quan đ c phép:ờ ạ ồ ơ ố ượ ượ

a. Qu ng cáo chào m i mua c phi u.ả ờ ổ ế

b. Thăm dò th tr ng trên các ph ng ti n thông tin đ i chúng.ị ườ ươ ệ ạ

c. Đ c phép s d ng các thông tin trong b n cáo b ch đ thăm dò th tr ng.ượ ử ụ ả ạ ể ị ườ

d. T t c các ph ng án trên.ấ ả ươ

Câu 339: Nh ng t ch c đ c phép làm đ i lý phát hành ch ng khoán.ữ ổ ứ ượ ạ ứ

a. Công ty ch ng khoán.ứ

b. T ch c tín d ngổ ứ ụ

c. T ch c tín d ng phi Ngân hàngổ ứ ụ

d. T t c các ph ng án trênấ ả ươ

Câu 340: B o l•nh phát hành ch ng khoán là vi c t ch c b o l•nh giúp t ch c phát hành th c hi n:ả ứ ệ ổ ứ ả ổ ứ ự ệ

a. Các th t c tr c khi chào bán ch ng khoán.ủ ụ ướ ứ

b. Nh n mua m t ph n hay toàn b ch ng khoán c a t ch c phát hành.ậ ộ ầ ộ ứ ủ ổ ứ

c. T ch c phân ph i ch ng khoán.ổ ứ ố ứ

d. T t c các vi c trên.ấ ả ệ

Câu 341: Phân ph i c phi u ph i:ố ổ ế ả

a. Theo giá bán đ c xác đ nh trong b n cáo b ch đ• đăng ký v i UBCKNNượ ị ả ạ ớ

b. Theo giá th a thu n v i nhà đ u t .ỏ ậ ớ ầ ư

c. Theo giá tr tr ng qua đ u giáị ườ ấ

d. Theo giá u đ•i do H i đ ng qu n tr c a công ty phát hành quy t đ nh ư ộ ồ ả ị ủ ế ị

Câu 342: T ch c b o l•nh phát hành ph i:ổ ứ ả ả

a. Có liên quan v i t ch c phát hành.ớ ổ ứ

Page 70: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. Ph i có gi y phép ho t đ ng b o l•nhả ấ ạ ộ ả

c. Ph i là công ty ch ng khoán.ả ứ

d. Ph i là công ty tài chính.ả

Câu 343: Đi u đi n niêm y t c phi uề ệ ế ổ ế

a. V n đi u l 5 t đ ng tr lên.ố ề ệ ỷ ồ ở

b. Kinh doanh có l•i 2 năm liên ti pế

c. T i thi u 20% c phi u bán ít nh t 50 c đông ngoài t ch c phát hànhố ể ổ ế ấ ổ ổ ứ

d. T t c các đi u ki n trên.ấ ả ề ệ

Câu 344: Giao d ch n i b ph i thông báo cho trung tâm giao d ch ch ng khoán tr c khi th c hi n ít nh t.ị ộ ộ ả ị ứ ướ ự ệ ấ

a. 10 ngày làm vi cệ

b. 10 ngày

c. 15 ngày làm vi cệ

d. 15 ngày

Câu 345: T ch c niêm y t đ c phép mua bán c phi u qu trong vòng:ổ ứ ế ượ ổ ế ỹ

a. 60 ngày làm vi cệ

b. 60 này

c. 90 ngày

d. 90 ngày làm vi cệ

Câu 346: T ch c niêm y t ch đ c bán c phi u qu sau khi tr l i t i thi uổ ứ ế ỉ ượ ổ ế ỹ ả ạ ố ể

a. 3 tháng

b. 4 tháng

c. 5 tháng

d. 6 tháng

Câu 347: T ch c nào sau đây có th là thành viên c a trung tâm giao d ch ch ng khoán:ổ ứ ể ủ ị ứ

a. Công ty ch ng khoánứ

b. Công ty qu n lý quả ỹ

c. Qu đ u t ch ng khoánỹ ầ ư ứ

d. Ngân hàng ch đ nh ch ng khoánỉ ị ứ

Câu 348: T ch c nào sau đây có th là thành viên c a trung tâm giao d ch ch ng khoán ph i có:ổ ứ ể ủ ị ứ ả

a. Gi y phép ho t đ ng môi gi i ch ng khoán.ấ ạ ộ ớ ứ

Page 71: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. Gi y phép t doanh ch ng khoán.ấ ự ứ

c. Có c s v t ch t đ m b o giao d ch.ơ ở ậ ấ ả ả ị

d. T t c các đi u ki n trênấ ả ề ệ .

Câu 349: Nhà đ u t có quy n bán c phi u niêm y t lô l t i:ầ ư ề ổ ế ế ẻ ạ

a. Trung tâm giao d ch ch ng khoánị ứ

b. Công ty ch ng khoán.ứ

c. Th tr ng t doị ườ ự

d. Các Ngân hàng th ng m i ươ ạ

Câu 350: Đ i tên phân b th tr ng ch ng khoán g m:ổ ổ ị ườ ứ ồ

a. T ch c phát hành t ch c niêm y t.ổ ứ ổ ứ ế

b. T ch c phát hành t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu .ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ

c. T ch c phát hành t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán.ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ ứ

d. T ch c phát hành t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán trung tâm phát hành.ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ ứ

Câu 351: T doanh ch ng khoán là vi c:ự ứ ệ

a. Công ty ch ng khán mua bán ch ng khoán cho khách hàngứ ứ

b. Công ty ch ng khoán mua bán ch ng khoán cho chính mìnhứ ứ

c. Công ty ch ng khoán qu n lý v n c a khách hàng qua vi c và n m gi ch ng khoán vì quy n l i khách hàng.ứ ả ố ủ ệ ắ ữ ứ ề ợ

d. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ề

Câu 352: T ch c phát hành, t ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trênổ ứ ổ ứ ế ố

a. 3 s báo liên ti p c a m t t báo.ố ế ủ ộ ờ

b. 4 s báo liên ti p c a m t t báo.ố ế ủ ộ ờ

c.5 s báo liên ti p c a m t t báo.ố ế ủ ộ ờ

d. 6 s báo liên ti p c a m t t báo.ố ế ủ ộ ờ

Câu 353: Công ty ch ng khoán là gì:ứ

a. Công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h nổ ầ ệ ữ ạ

b. Doanh nghi p t nhân, công ty h p doanhệ ư ợ

c. Doanh nghi p t nhân, công ty trách nhi m h u h nệ ư ệ ữ ạ

d. Doanh nghi p t nhân, công ty c ph nệ ư ổ ầ

Câu 354: Các lo i hình kinh doanh ch ng khoán chính là:ạ ứ

a. Môi gi i phát hành ch ng khoánớ ứ

Page 72: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b. B o l•nh phát hành, qu n lý doanh m c đ u tả ả ụ ầ ư

c. T v n tài chính và đ u t ch ng khoán.ư ấ ầ ư ứ

d.TÊt c¶

Câu 355: Th iờ h n c p gi y phép kinh doanh ch ng khoán là:ạ ấ ấ ứ

a. 60 ngày k t khi UBCK nh n đ c h s h p lể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

b. 60 này làm vi c k t khi UBCK nh n đ c h s h p lệ ể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

c. 45 ngày k t khi UBCK nh n đ c h s h p lể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

d. 45 ngày làm vi c k t khi UBCK nh n đ c h s h p lệ ể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

Câu 356: Các công ty ch ng khoán nh n l nh qua:ứ ậ ệ

a. M ng Internet ạ

b. Chi nhánh

c. Phòng giao d chị

d. Đ i lý nh n l nhạ ậ ệ

e.T t cấ ả

Câu 357: Đi u ki n đ nhân viên công ty ch ng khoán đ c c p ch ng ch hành ngh kinh doanh ch ng khoánề ệ ể ứ ượ ấ ứ ỉ ề ứ là:

a. Có ch ng ch nguyên môn v ch ng khoán do UBCK c p.ứ ỉ ề ứ ấ

b. Có năng l c pháp lu t và năng l c hành vi dân sự ậ ự ự

c. Đ tiêu chu n trình đ chuyên mônủ ẩ ộ

d. T t c các đi u kấ ả ề n trênệ

Câu 358: Nhân viên công ty ch ng khoán ứ

a. Đ c t do mua, bán c phi u m i n iượ ự ổ ế ở ọ ơ

b. Ch đ c m tài kho n giao d ch cho mình t i công ty ch ng khoán n i làm vi c.ỉ ượ ở ả ị ạ ứ ơ ệ

c. S h u không h n ch s c phi u bi u quy t c a m t t ch c phát hành.ở ữ ạ ế ố ổ ế ể ế ủ ộ ổ ứ

d. Làm giám đ c m t công ty niêm y t.ố ộ ế

Câu 359: Ch ng ch hành ngh kinh doanh ch ng khoán có th i h n:ứ ỉ ề ứ ờ ạ

a. 2 năm

b. 3 năm

c. 4 năm

d. 5 năm

Page 73: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 360: Qũy đ u t ch ng khoán có v n đi u l t i thi u là:ầ ư ứ ố ề ệ ố ể

a. 5 t đ ngỷ ồ

b. 10 t đ ngỷ ồ

c. 15 t đ ngỷ ồ

d. 20 t đ ngỷ ồ

Câu 361: C c u t ch c c a công ty ch ng khán ph i đ m b o:ơ ấ ổ ứ ủ ứ ả ả ả

a. Tách bi t gi a ho t đ ng kinh doanh c a ch s h u công ty ch ng khoán v i ho t đ ng kinh doanh c a côngệ ữ ạ ộ ủ ủ ở ữ ứ ớ ạ ộ ủ ty ch ng khán.ứ

b. Tách bi t ho t đ ng môi gi i v i ho t đ ng t doanhệ ạ ộ ớ ớ ạ ộ ự

c. Tách bi t ho t đ ng t doanh v i ho t đ ng qu n lý danh m c đ u tệ ạ ộ ự ớ ạ ộ ả ụ ầ ư

d. T t c nh ng đi u trên.ấ ả ữ ề

Câu 362: Nghi p v v n tài chính bao g m:ệ ụ ư ấ ồ

a. T v n k t c u tài chính.ư ấ ế ấ

b.T v n phát tri n và niêm y t ch ng khoán.ư ấ ể ế ứ

d. Các ngân hàng th ng m i ươ ạ

Câu 363: Đ i t ng công b thôn tin th tr ng ch ng khoán g m:ố ượ ố ị ườ ứ ồ

a. T ch c phát hành t ch c niêm y tổ ứ ổ ứ ế

b. T ch c phát hành t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu .ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ

c. T ch c phát hành t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán.ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ ứ

d. T ch c phát hành t ch c niêm y t, công ty qu n lý qu , công ty ch ng khoán, trung tâm giao d ch.ổ ứ ổ ứ ế ả ỹ ứ ị

Câu 364: T doanh ch ng khoán là vi cự ứ ệ

a. Công ty ch ng khoán mua bán ch khoán cho khách hàng.ứ ứ

b. Công ty ch ng khoán mua bán ch ng khoán cho chính mình ứ ứ

c. Công ty ch ng khoán qu n lý v n c a khách hàng qua vi c và n m gi ch ng khoán vì quy n l i c a kháchứ ả ố ủ ệ ắ ữ ứ ề ợ ủ hàng.

d. T t c các câu trên đ u đúng.ấ ả ề

Câu 365: T ch c phát hành, t ch c niêm y t công b báo cáo tài chính năm trên:ổ ứ ổ ứ ế ố

a. 3 s báo liên ti p c a m t t báo.ố ế ủ ộ ờ

b. 4 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ

c. 5 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ

d. 6 s báo liên ti p c a m t t báoố ế ủ ộ ờ

Page 74: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 366: Công ty ch ng khoán ph i là:ứ ả

a. Công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h nổ ầ ệ ữ ạ

b. Doanh nghi p t nhân, công ty h p danhệ ư ợ

c. Doanh nghi p t nhân, công ty trách nhi m h u h nệ ư ệ ữ ạ

d. Doanh nghi p t nhân, công ty c ph nệ ư ổ ầ

Câu 367: Các lo i hình kinh doanh ch ng khoán chính là:ạ ứ

a. Môi gi i, t doanh ch ng khoánớ ự ứ

b. B o l•nh phát hành, qu n lý danh m c đ u tả ả ụ ầ ư

c. T v n tài chính và đ u t ch ng khoán.ư ấ ầ ư ứ

d. T t c các lo i hình trên.ấ ả ạ

Câu 368: Th i h n c p gi y phép kinh doanh ch ng khoán t i đa là:ờ ạ ấ ấ ứ ố

a. 60 ngày k t khi UBCK nh n đ c h s h p lể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

b. 60 ngày làm vi c k t khi UBCK nh n đ c h s h p l .ệ ể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

c. 45 ngày k t khi UBCK nh n đ c h s h p lể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

d. 45 ngày làm vi c k t khi UBCk nh n đ c h s h p lệ ể ừ ậ ượ ồ ơ ợ ệ

Câu 369: Công ty ch ng khoán đ c phép:ứ ượ

a. Làm đ i lý phát hành ch ng khoán niêm y tạ ứ ế

b. Làm đ i lý phát hành ch ng khoán ch a niêm y tạ ứ ư ế

c. T v n c ph n hóa, xác đ nh giá tr doanh nghi p ư ấ ổ ầ ị ị ệ

d. T t c các câu trên đ u đúngấ ả ề

Câu 370: Ch ng ch hành ngh kinh doanh ch ng khoán ch đ c c p cho:ứ ỉ ề ứ ỉ ượ ấ

a. Công ty ch ng khoánứ

b. Cá nhân có đ ch ng ch chuyên môn v th tr ng ch ng khoán.ủ ứ ỉ ề ị ườ ứ

c. Cá nhân đang làm vi c t i m t công ty ch ng khoán.ệ ạ ộ ứ

d. T t c đ u đúng.ấ ả ề

Câu 371: Giao d ch theo ph ng th c kh ip l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ứ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá d i 50.000 đ ng là:ứ ướ ồ

a. 100 đ

b. 200 đ

c. 300 đ

Page 75: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d. 500 đ

Câu 372: Giao d ch theo ph ng th c kh p l nh Vi t Nam quy đ nh đ n v y t giá đ i v i nh ng c phi u cóị ươ ứ ớ ệ ở ệ ị ơ ị ế ố ớ ữ ổ ế m c giá t 100.000 đ ng tr lên là:ứ ừ ồ ở

a. 100 đ

b. 1000 đ

b. 300 đ

c. 500 đ

Câu 373: Công ty A là m t doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóa, công ty A s ti n hành bán c ph nộ ệ ướ ự ệ ổ ầ ẽ ế ổ ầ b ng cách:ằ

a. Đ u gia công khaiấ

b. Ch bán trong n i b công ty ỉ ộ ộ

c. Bán theo giá s n cho ng i ld ẵ ườ

d. Ch có b và cỉ

Câu 374: Doanh nghi p Nhà n c c ph n hóa th c hi n bán đ u giá c phi u l n đ u ra công chúng b t bu cệ ướ ổ ầ ự ệ ấ ổ ế ầ ầ ắ ộ ph i th c hi n đ u giá qua trung gian giao d ch ch ng khoán n u kh i l ng c ph n bán ra công chúng có giáả ự ệ ấ ị ứ ế ố ượ ổ ầ tr .ị

a. 10 t đ ng tr lênỷ ồ ở

b. T 1 đ n 10 t đ ngừ ế ỷ ồ

c. 5 t đ ng tr lênỷ ồ ở

d. Tùy doanh nghi p có mu n th c hi n đ u giá qua trung tâm hay không.ệ ố ự ệ ấ

Câu 375: Đi u ki n đ c đăng ký giao d ch t i TTGDCK Hà N i đ i v i c phi u là:ề ệ ượ ị ạ ộ ố ớ ổ ế

a. Doanh nghi p c ph n có v nt 5t tr lên có ít nh t 50 c đông, có tình hình tài chính lành m nh, báo cáo tàiệ ổ ầ ờ ỷ ở ấ ổ ạ chính 1 năm đ c ki m toán.ượ ể

b. Doanh nghi p c ph n có v n t 5 t tr lên có ít nh t 50 c đông trong t ch c phát hành, có tình hình tàiệ ổ ầ ố ừ ỷ ở ấ ổ ổ ứ chính lành m nh, báo cáo tài chính 1 năm đ c ki m toán.ạ ượ ể

c. Doanh nghi p c ph n có v n t 10 t tr lên có ít nh t 100 c đông ngoài t ch c phát hành, có tìnhệ ổ ầ ố ừ ỷ ở ấ ổ ổ ứ hình tài chính lành m nh, báo cáo tài chính 1 năm đ c ki m toán.ạ ượ ể

d. Không câu nào đúng.

Câu 376: Khi th c hi n bán c ph n c a DNNN, c đông chi n l c đ c phép mua:ự ệ ổ ầ ủ ổ ế ượ ượ

a. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

b. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 20% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

c. T i đa 25% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

d. T i đa 20% t ng s c ph n bán ra bên ngoài v i giá gi m 25% so v i giá đ u bình quân.ố ổ ố ổ ầ ớ ả ớ ấ

Page 76: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 377: Khi nhà đ u t mua c ph n qua đ u giá t i trung tâm giao d ch ch ng khán Hà N i, nhà đ u t ph iầ ư ổ ầ ấ ạ ị ứ ộ ầ ư ả đ t c c:ặ ọ

a. 10% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể

b. 15% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi mị ổ ầ ở ể

c. 5% giá tr c ph n đăng ký mua tính theo giá kh i đi m.ị ổ ầ ở ể

d. Không ph i đ t c c.ả ặ ọ

Câu 378: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 10 t đ ng, m nh giá trái phi u là 100.000 đ ng. Đ tổ ầ ế ị ỷ ồ ệ ế ồ ợ phát hành này nh h ng đ n b ng cân đ i k toán c a công ty nh sau:ả ưở ế ả ố ế ủ ư

a. Tăng v n l u đ ng.ố ư ộ

b. Tăng v n l u đ ng và tăng t ng nố ư ộ ổ ợ

c. Tăng v n l u đ ng, tăng t ng n và tăng t ng tài s nố ư ộ ổ ợ ổ ả

d. Tăng v n l u đ ng, tăng t ng n , tăng t ng tài s n và tăng v n ch s h u.ố ư ộ ổ ợ ổ ả ố ủ ở ữ

Câu 379: Năm N, công ty ABC có thu nh p ròng là 800 tri u đ ng, s c phi u đ• phát hành là 600.000 c phi u,ậ ệ ồ ố ổ ế ổ ế c phi u qu là: 40.000, không có c phi u u đ•i. HĐQT quy t đ nh tr 560 tri u đ ng c t c. Nh v y m iổ ế ỹ ổ ế ư ế ị ả ệ ồ ổ ứ ư ậ ỗ c ph n đ c tr c t c là:ổ ầ ượ ả ổ ứ

a) 1500đ

b) 2000đ

c) 1000đ

Câu 380: Lo i hình niêm y t nào sau đây mang tính ch t thâu tóm, sát nh p công ty ạ ế ấ ậ

a) Niêm y t l n đ uế ầ ầ

b) Niêm y t l iế ạ

c) Niêm y t b sungế ổ

d) Niêm y t c a sauế ử

e) Niêm y t tách, g p c phi uế ộ ổ ế

Câu 381: Qu đ u t ch ng khoán d ng đóng góp là qu :ỹ ầ ư ứ ạ ỹ

a) Phát hành ch ng ch qu nhi u l nứ ỉ ỹ ề ầ

b) Có th đ c niêm y t ch ng ch qu trên TTCKể ượ ế ứ ỉ ỹ

c) Đ c quy n mua l i ch ng ch qu t nhà đ u tượ ề ạ ứ ỉ ỹ ừ ầ ư

d) Đ c quy n phát hành b sung ra công chúngượ ề ổ

Câu 382: Ông X v a bán 100 c phi u c a công ty A v i giá 40 USD/c phi u. Ông ta mua c phi u đó 1 nămừ ổ ế ủ ớ ổ ế ổ ế tr c đây v i giá 30 USD/c phi u, năm v a qua ông ta có nh n c t c 2USD/c phi u. V y thu nh p tr cướ ớ ổ ế ừ ậ ổ ứ ổ ế ậ ậ ướ thu c a ông t 100 c phi u A là:ế ủ ừ ổ ế

Page 77: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a) 1000USD

b) 1200USD

c) 1300USD

d) T t c đ u saiấ ả ề

Câu 383: Th tr ng ch ng khoán đang lên c phi u REE đ• tăng giá liên t c m y phiên, là nhà t v n đ u t ,ị ườ ứ ổ ế ụ ấ ư ấ ầ ư b n s khuyên khách hàng c a mình:ạ ẽ ủ

a) Mua ch ng khoán này vào vì tôi d báo nó còn lênứ ự

b) Bán ch ng khoán này vì tôi suy nghĩ đ• lên m y hôm r i nó s xu ngứ ấ ồ ẽ ố

c) Không mua không bán gì c vì th tr ng ch a n đ nhả ị ườ ư ổ ị

d) Ch cung c p đ y đ thông tin cho khách hàng và đ h t quy t đ nh mua bánỉ ấ ầ ủ ể ọ ự ế ị

Câu 384: T i th i đi m trái phi u chuy n đ i thành c phi u th ngạ ờ ể ế ể ổ ổ ế ườ

I. Quy n s h u c a c đông hi n h u b pha lo•ngề ở ữ ủ ổ ệ ữ ị

II. Thu thu nh p c a công ty gi mế ậ ủ ả

III. Ng i s h u trái phi u chuy n đ i đ c nh n l i v n g cườ ở ữ ế ể ổ ượ ậ ạ ố ố

IV. Thu nh p trên v n c ph n gi mậ ố ổ ầ ả

a) I và II

b) I, II và III

c) I và IV

d) I, II, III và IV

Câu 385: C phi u nào sau đây không đ c phép chuy n nh ng:ổ ế ượ ể ượ

a) C phi u ph thôngổ ế ổ

b) C phi u u đ•i c t cổ ế ư ổ ứ

c) C phi u u đ•i bi u quy tổ ế ư ể ế

d) T t c các lo i trênấ ả ạ

Câu 386: Công ty c ph n b t bu c ph i cóổ ầ ắ ộ ả

a) C phi u ph thôngổ ế ổ

b) C phi u u đ•iổ ế ư

c) Trái phi u công ty ế

d) T t c các lo i ch ng khoán trênấ ả ạ ứ

Câu 387: M c tiêu chính c a công tác thanh tra, giám sát vi c th c hi n pháp lu t ch ng khoán và th tr ngụ ủ ệ ự ệ ậ ứ ị ườ ch ng khoán là:ứ

Page 78: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

I. B o v quy n l i c a ng i đ u tả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư

II. Góp ph n đ m b o cho ho t đ ng th ch ng khoán công b ng công khai và hi u quầ ả ả ạ ộ ị ứ ằ ệ ả

III. Gi m thi u r i ro h th ngả ể ủ ệ ố

IV. Đ ng i đ u t ngày càng có l•iể ườ ầ ư

a) I, II, III

b) T t cấ ả

Câu 388: Vi c qu n lý ch ng khoán t i h th ng l u ký ch ng khoán t p trung có th đ c th c hi n:ệ ả ứ ạ ệ ố ư ứ ậ ể ượ ự ệ

a) Thông qua h th ng tài kho n l u ký ch ng khoáng t i trung tâm l u ký ch ng khoán đ i v i ch ng khoánệ ố ả ư ứ ạ ư ứ ố ớ ứ ghi sổ

b) L u gi đ c bi t - l u gi ch ng ch ch ng khoán trong kho trung tâm l u ký ch ng khoán đ ng tên ng iư ữ ặ ệ ư ữ ứ ỉ ứ ư ứ ứ ườ g iử

c) Do t ch c phát hành qu n lý ổ ứ ả

d) a và b

Câu 389: M t công ty XYZ thông báo s tách c phi u, đi u này s làm:ộ ẽ ổ ế ề ẽ

a) Tăng m nh giá t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố

b) Không thay đ iổ

c) Gi m m nh giá và tăng s l ng c ph nả ệ ố ượ ổ ầ

d) Tăng m nh giá và gi m s l ng c ph nệ ả ố ượ ổ ầ

Câu 390: Khi th c hi n nghi p v môi gi i ch ng khoán công ty ch ng khoán đ i di n cho khách hàng ti nự ệ ệ ụ ớ ứ ứ ạ ệ ế hành giao d ch ch ng khoán thông qua:ị ứ

a) C ch giao d ch t i SGD CK ho c th tr ng OTC trong đó SGDCK/Th tr ng OTC cùng chia s tráchơ ế ị ạ ặ ị ườ ị ườ ẻ nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch đó v i khách hàng.ệ ề ế ả ế ủ ị ớ

b) C ch giao d ch t i SGD trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d ch đó.ơ ế ị ạ ị ệ ề ế ả ế ủ ị

c) C ch giao d ch t i th tr ng OTC trong đó khách hàng ch u trách nhi m v k t qu kinh t c a giao d chơ ế ị ạ ị ườ ị ệ ề ế ả ế ủ ị đó

d) B và C

Câu 391: Trong tháng 7 chúng ta không có ngày ngh l , gi s l nh bán ch ng khoán c a b n đ• đ c th c hi nỉ ễ ả ử ệ ứ ủ ạ ượ ự ệ thành công vào phiên giao d ch ngày 16 tháng 7 (th 6). Trong th i gian thanh toán theo quy đ nh hi n hành là T +ị ứ ờ ị ệ 3. Th i gian ti n đ c chuy n vào tài kho n c a b n là:ờ ề ượ ể ả ủ ạ

a) Ch nh t 18/7ủ ậ

b) Th hai 19/7ứ

c) Th ba 20/7ứ

d) Th t 21/7ứ ư

Page 79: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 392: Gi s b n bán kh ng 100 c phi u ph thông v i giá 50$/ c phi u. V i m c ký qu ban đ u làả ử ạ ố ổ ế ổ ớ ổ ế ớ ứ ỹ ầ 50%. T l l•i su t là bao nhiêu n u b n mua l i c phi u này v i giá 40$/c phi u? C phi u này không tr cỷ ệ ấ ế ạ ạ ổ ế ớ ổ ế ổ ế ả ổ t c trong th i gian này và b n không chuy n m t kho n ti n nào ra kh i tài kho n tr c khi th c hi n giao d chứ ờ ạ ể ộ ả ề ỏ ả ướ ự ệ ị nói trên.

a) 20%

b) 25%

c) 40%

d) 50%

Câu 393: Lý do nào sau đây đúng v i bán kh ng ch ng khoánớ ố ứ

a) Ngăn ch n s thua lặ ự ỗ

b) H ng l i t s s t giáưở ợ ừ ự ụ

c) H ng l i t vi c tăng giá ch ng khoánưở ợ ừ ệ ứ

d) H n ch r i roạ ế ủ

Câu 394: M t công ty XYZ thông báo s g p c phi u, Đi u này s làm:ộ ẽ ộ ổ ế ề ẽ

a) Không thay đ iổ

b) Tăng m nh giá và gi m s c ph nệ ả ố ổ ầ

c) Gi m m nh giá và tăng s c ph nả ệ ố ổ ầ

d) Tăng m nh t ng đ ng v i ch s táchệ ươ ươ ớ ỉ ố

Câu 395: L nh ATO là l nh:ệ ệ

a) Đ c th c hi n t i m c giá cao nh tượ ự ệ ạ ứ ấ

b) Đ c u tiên tr c l nh th tr ngượ ư ướ ệ ị ườ

c) Đ c s d ng v i m c tích làm tăng kh i l ng giao d chượ ử ụ ớ ụ ố ượ ị

d) Không làm nh h ng đ n m c giá kh p l nh và kh i l ng giao d chả ưở ế ứ ớ ệ ố ượ ị

Câu 396: Gi s , pptk qu có các kho n m c nh sau:ả ử ỹ ả ụ ư

1. Ti n m t và các công c tài chính t ng đ ng ti n m tề ặ ụ ươ ươ ề ặ

1.500.000.000đ

2. Các c phi u n m gi và th giá:ổ ế ắ ữ ị

Tên CP S l ngố ượ Th giáị

REE 200.000 29.000

AGF 100.000 39.000

SGH 50.000 16.000

Page 80: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

HAP 20.000 42.000

GMD 80.000 51.000

BBC 180.000 22.500

3. T ng nổ ợ

H•y xác đ nh giá tr tài s n ròng c a qu và giá tr đ n v qu bi t r ng t ng s ch ng ch qu đang l u hành là 1ị ị ả ủ ỹ ị ơ ị ỹ ế ằ ổ ố ứ ỉ ỹ ư tri u ch ng ch .ệ ứ ỉ

Tài s n 18.000.000ả

Câu 397: Qu đ u t ch ng khoán d ng m là qu đ u tỹ ầ ư ứ ạ ở ỹ ầ ư

I. Phát hành liên t cụ

II. Không niêm y tế

III. ít h p d n đ u ng i đ u tấ ẫ ầ ườ ầ ư

IV. Ph i mua l i ch ng ch khi ng i s h u yêu c u ả ạ ứ ỉ ườ ở ữ ầ

V. Chính sách đ u t dài h nầ ư ạ

Ph ng ánươ

a) I, II, V

b) I, II và III

c) I, II, III và IV

d) I, II, IV

e) IV và V

Câu 398: Đ i v i các doanh nghi p nhà n c c ph n hóa và niêm y t ngay trên th tr ng ch ng khoán, đi uố ớ ệ ướ ổ ầ ế ị ườ ứ ề ki n niêm y t c phi u nào sau đây s đ c gi m nh :ệ ế ổ ế ẽ ượ ả ẹ

a) V n đi u lố ề ệ

b) Th i gian ho t đ ng có l•iờ ạ ộ

c) Th i gian cam k t n m gi c phi u c a thành viên H i đ ng qu n tr , Ban Giám đ c, Ban Ki m soát.ờ ế ắ ữ ổ ế ủ ộ ồ ả ị ố ể

d) T l n m gi c a các c đông ngoài t ch c phát hànhỷ ệ ắ ữ ủ ổ ổ ứ

Câu 399: Tr c t c b ng c phi u, s :ả ổ ứ ằ ổ ế ẽ

a) Làm tăng quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ề ợ ỷ ệ ủ ổ

b) Không làm thay đ i t l quy n l i c a c đôngổ ỷ ệ ề ợ ủ ổ

c) Làm gi m quy n l i theo t l c a c đông trong công ty ả ề ợ ỷ ệ ủ ổ

d) Không có câu nào đúng

Page 81: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 400: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 10200 đ ng, đ n v y t giá làả ử ử ủ ứ ị ướ ồ ơ ị ế 100 đ ng, biên đ giao đ ng giá là ồ ộ ộ ộ 5%. Các m c giá mà nhà đ u t có th đ t l nh trong phiên giao d ch t iứ ầ ư ể ặ ệ ị ớ là:

a) 9600, 10998, 10608

b) 9600, 10000, 10100, 10300, 10400, 10500, 10600, 10700

c) 9700, 10000, 10100, 10500, 10600, 10700, 10800

d) 9600, 10000, 10100, 10200, 10300, 10400, 10500, 10600, 10700

e) Không ph ng án nào đúngươ

Câu 401: Th tr ng tài chính bao g m:ị ườ ồ

a) Th tr ng ti n t và th tr ng v nị ườ ề ệ ị ườ ố

b) Th tr ng h i đoái và th tr ng v nị ườ ố ị ườ ố

c) Th tr ng ch ng khoán và th tr ng ti n tị ườ ứ ị ườ ề ệ

d) Th tr ng thuê mua và th tr ng b o hi mị ườ ị ườ ả ể

Câu 402: Đ giao d ch ch ng khoán niêm y t t i Trung tâm giao d ch ch ng khoán c n ph i có các b c:ể ị ứ ế ạ ị ứ ầ ả ướ

3I. Trung tâm giao d ch ch ng khoán th c hi n ghép l nh và thông báo k t qu giao d ch cho công ty ch ngị ứ ự ệ ệ ế ả ị ứ khoán

1II. Nhà đ u t m tài kho n, đ t l nh mua bán ch ng khoánầ ư ở ả ặ ệ ứ

2III. Công ty ch ng khoán nh p l nh vào h th ng giao d ch c a trung tâmứ ậ ệ ệ ố ị ủ

5IV. Nhà đ u t nh n đ c ch ng khoán (n u là ng i mua) ho c ti n (n u là ng i bán) trên tài kho n c aầ ư ậ ượ ứ ế ườ ặ ề ế ườ ả ủ mình t i công ty ch ng khoán sau 3 ngày làm vi c k t ngày mua bán.ạ ứ ệ ể ừ

4V. Công ty ch ng khoán thông báo k t qu giao d ch cho nhà đ u tứ ế ả ị ầ ư

Anh (ch ) h•y ch ra trình t trình t các b c giao d ch ch ng khoán theo các ph ng án sau:ị ỉ ự ự ướ ị ứ ươ

a) I, II, III, IV, V

b) I, III, V, II, IV

c) II, I, V, IV, III

d) II, III, I, V, IV

e) Không có ph ng án nào đúngươ

Câu 403: S l nh c a c phi u XXX v i giá đóng c a tr c đó là 30,5 nh sau:ố ệ ủ ổ ế ớ ử ướ ư

Mua Giá Bán

200 (H) 30.9 400 (B)

300 (A) 30.8 -

500 â 30.6 1100 (I)

Page 82: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

- 30.5 800 (E)

500 (D) 30.4 500 (F)

600 (G) 30.3

700 ATO

H•y xác đ nh giá và kh i l ng giao d ch đ i v i m i nhà đ u tị ố ượ ị ố ớ ỗ ầ ư

Câu 404:

I. Nh n c t c v i m c u đ•iậ ổ ứ ớ ứ ư

II. Tham d và bi u quy t t t c các v n đ thu c th m quy nự ể ế ấ ả ấ ề ộ ẩ ề

III. Khi công ty gi i th , nh n đ c l i m t ph n tài s n t ng ng v i s v n c ph n góp vào công ty.ả ể ậ ượ ạ ộ ầ ả ươ ứ ớ ố ố ổ ầ

IV. Đ c nh n c t c u đ•i nh l•i su t trái phi u k c khi công ty làm ăn thua l ượ ậ ổ ứ ư ư ấ ế ể ả ỗ

Ph ng án:ươ

a) I

b) I và II

c) I và II

d) Ch IVỉ

e) I, III và IV

f) T t cấ ả

Câu 405: Qua thông báo v đ t phát trái phi u Chính ph Vi t Nam t i th tr ng ch ng khoán Hoa Kỳ v a quaề ợ ế ủ ệ ạ ị ườ ứ ừ chúng ta bi t v n huy đ ng c a Vi t Nam là 750 tri u US$. M nh giá là 100$; l•i su t côupn là 6,785%. Th iế ố ộ ủ ệ ệ ệ ấ ờ gian đáo h n là 10 năm. Trái phi u đ• đ c bán giá 98,233 US$. Vì trái phi u bán d i m nh giá nên chúng taạ ế ượ ở ế ướ ệ không huy đ ng đ 750 tri u US$.ộ ủ ệ

a) Đúng

b) Sai

c) Không th xác đ nh ể ị

Câu 406: Hình th c b o l•nh phát hành trong đó đ t phát hành s b h y b n u toàn b ch ng khoán không bánứ ả ợ ẽ ị ủ ỏ ế ộ ứ đ c h t, g i là:ượ ế ọ

a) B o l•nh v i cam k t ch c ch n ả ớ ế ắ ắ

b) B o l•nh v i c g ng t i đaả ớ ố ắ ố

c) B o l•nh t t c ho c không ả ấ ả ặ

d) T t c các hình th c trênấ ả ứ

Page 83: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 407: L nh d ng đ bán đ c đ a raệ ừ ể ượ ư

a) V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ

b) V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ

c) Ho c cao h n ho c th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ặ ấ ơ ị ườ ệ

Câu 408: Th tr ng tài chính là n i huy đ ng v nị ườ ơ ộ ố

a) Ng n h nắ ạ

b) Trung h nạ

c) Dài h nạ

d) C ba y u t trênả ế ố

Câu 409: S Giao d ch ch ng khoán là:ở ị ứ

a) Th tr ng giao d ch ch ng khoán t p trungị ườ ị ứ ậ

b) Th tr ng giao d ch ch ng khoán phi t p trungị ườ ị ứ ậ

c) M t trong các hình th c ho t đ ng c a th tr ng ch ng khoán th c pộ ứ ạ ộ ủ ị ườ ứ ứ ấ

Câu 410: Ch ng khoán xác đ nh ng i s h u nó cóứ ị ườ ở ữ

a) Quy n s h u đ i v i m t công ty ề ở ữ ố ớ ộ

b) Quy n ch n đ i v i m t công ty ề ủ ợ ố ớ ộ

c) Quy n ch n đ i v i Chính ph hay chính quy n đ a ph ng ề ủ ợ ố ớ ủ ề ị ươ

d) T t c các quy n trênấ ả ề

Câu 411: C phi u và trái phi u có cùng đ c tr ng là:ổ ế ế ặ ư

a) Có l•i su t c đ nhấ ố ị

b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công ty ậ ạ ộ ủ

c) Đ c quy n b u c t i đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ

d) Không có câu nào đúng

Câu 412: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây:ị ở ử ệ

Bên bán Giá Bên mua

S l ngố ượ Lũy kế Lũy kế S l ngố ượ

1.000 Th tr ngị ườ

200 20.100

300 20.200

Page 84: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

400 20.500

100 20.600 700

1.300 20.700 300

900 20.800 100

20.900 200

200 21.100

21.300 500

200 21.400

400 21.500 100

21.600 700

21.700 900

21.800 500

21.900 200

22.000 800

Th tr ngị ườ 500

Khi:

a) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 20.600: ………………ử ị ướ

b) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 21.000: ………………ử ị ướ

c) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 21.500: ………………ử ị ướ

Câu 413: M t l nh d ng bán đ c đ a ra:ộ ệ ừ ượ ư

a) V i giá cao h n giá th tr ng hi n hànhớ ơ ị ườ ệ

b) Ho c là cao h n hay th p h n giá th tr ng hi n hànhặ ơ ấ ơ ị ườ ệ

c) Ngay t i giá th tr ng hi n hànhạ ị ườ ệ

d) V i giá th p h n giá th tr ng hi n hànhớ ấ ơ ị ườ ệ

Câu 414: Công ty ABC đ c phép phát hành 5.000.000 c phi u theo đi u l Công ty 3.000.000 c phi u đ•ượ ổ ế ề ệ ổ ế đ c phát hành, trong đó có 2.000.000 c phi u là c phi u qu , Công ty ABC có bao nhiêu c phi u đang l uượ ổ ế ổ ế ỹ ổ ế ư hành?

a) 1.000.000

b) 2.000.000

c) 3.000.000

d) 5.000.000

Page 85: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 415: M t Công ty ch ng khoán thi u sót xác nh n v i khách hàng v m t vi c mua 100 c phi u c a côngộ ứ ế ậ ớ ề ộ ệ ổ ế ủ ty ABC v i giá th tr ng 34 3/8. Sau đó công ty nh n th y r ng vi c mua này th c s đ c th c hi n giá 34ớ ị ườ ậ ấ ằ ệ ự ự ượ ự ệ ở 5/8. Nh v y khách hàng:ư ậ

a) Ph i tr 34 3/8ả ả

b) Ph i tr 34 5/8ả ả

c) Có th h y b l nhể ủ ỏ ệ

d) Có th ch p nh n giá 34 3/8 ho c h y b l nhể ấ ậ ặ ủ ỏ ệ

Câu 416: Đi u ki n c n thi t đ thành l p Công ty c ph n là:ề ệ ầ ế ể ậ ổ ầ

a) Thu nh p do Công ty c ph n mang l i cho nh ng ng i góp v n ph i có l•i su t l n h n l•i su t ti n g iậ ổ ầ ạ ữ ườ ố ả ấ ớ ơ ấ ề ử ngân hàng.

b) Ph i có s nh t trí cao v m c tiêu kinh doanh và các ho t đ ng khác gi a các thành viên sáng l pả ự ấ ề ụ ạ ộ ữ ậ công ty.

c) Nhà n c đ• ban hành đ y đ các lu t v Công ty c ph n, lu t th ng m i, lu t phá s n, lu t c m c … vàướ ầ ủ ậ ề ổ ầ ậ ươ ạ ậ ả ậ ầ ố có n n kinh t hàng hóa khá phát tri n.ề ế ể

d) C a, b và c đ u đúngả ề

Câu 417: Đ i v i ng i kinh doanh ch ng khoán, n u d đoán đ c m c tr n (m c ch ng đ ) thì t i th i đi mố ớ ườ ứ ế ự ượ ứ ầ ứ ố ỡ ạ ờ ể đ t m c đó nên:ạ ứ

a) Bán ch ng khoánứ

b) Mua ch ng khoánứ

Câu 418: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày đăng kýị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ danh sách c đông cu i cùng 30/6 và th i gian thanh toán là T + 2ổ ố ờ

b) 27/6

c) 30/6

d) 28/6

Câu 419: Th tr ng ch ng khoán n c A áp d ng ph ng th c ghép l nh t ng đ t trên s l nh vào th i đi mị ườ ứ ướ ụ ươ ứ ệ ừ ợ ổ ệ ờ ể ghép l nh có các thông tin sau: (giá tham chi u: 20.300)ệ ế

Bên bán Giá Bên mua

S l ngố ượ C ng d nộ ồ C ng d nộ ồ S l ngố ượ

20.600 200

200 20.500 1.00

700 20.400 200(a); 200(b); 300(c); 300(d)

400 20.300 500

700 20.200 100

Page 86: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

20.100 200

20.000 300

• Khách hàng a là công ty ch ng khoán đ t l nh lúc 8h15ứ ặ ệ

• Khách hàng b, c, d đ t l nh lúc 8h20. Trong đó b là cá nhân; c, d là công ty ch ng khoán.ặ ệ ứ

K t qu th c hi n nh sau:ế ả ự ệ ư

a) Khách hàng (a): 200; (b): 200; (c): 200

b) Khách hàng (a): 200; (b): 200; (c): 100; (d): 100

c) Khách hàng (a): 200; (b): 100; (c): 150; (d): 150

Câu 420: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ c phát hành ch ng khoán ra công ch ng, đi u ki n nào quanề ệ ể ệ ượ ứ ứ ề ệ tr ng nh t?ọ ấ

a) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ngả ẩ ổ ế ị ườ

b) Tình hình tài chính lành m nh, n đ nh và k t qu kinh doanh có hi u qu tr c khi phát hành.ạ ổ ị ế ả ệ ả ướ

c) Có b máy nhân s t tộ ự ố

d) Có c s v t ch t (máy móc thi t b ) hi n đ iơ ở ậ ấ ế ị ệ ạ

Câu 421: M t Công ty có m t lo i c phi u u đ•i không c ng d n c t c đang l u hành v i s c t c đ c trộ ộ ạ ổ ế ư ộ ồ ổ ứ ư ớ ố ổ ứ ượ ả m i năm là 7USD. N u vào năm tr c, s c t c tr cho c phi u u đ•i không đ c tr c đông mà l i đ cỗ ế ướ ố ổ ứ ả ổ ế ư ượ ả ổ ạ ượ tr vào đ u năm nay thì c đông n m gi c phi u u đ•i này s nh n c t c là bao nhiêu:ả ầ ổ ắ ữ ổ ế ư ẽ ậ ổ ứ

a) 7 USD

b) 10 USD

c) 14 USD

d) 20 USD

Câu 422: Các t ch c tham gia ho t đ ng tr c ti p trên th tr ng ch ng khoán t p trung là:ổ ứ ạ ộ ự ế ị ườ ứ ậ

I. Các nhà đ u t cá thầ ư ể

II. Các Công ty ch ng khoánứ

III. Các nhà đ u t có t ch c ầ ư ổ ứ

IV. Các ngân hàng th ng m i đ c UBCKNN c p phép ho t đ ng ươ ạ ượ ấ ạ ộ

a) Ch Iỉ

b) Ch có IIỉ

c) Ch I & IIIỉ

d) Ch II và IVỉ

Page 87: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 423: Trong tr ng h p x y ra vi c thanh lý tài s n công ty các c đông n m gi c phi u u đ•i:ườ ợ ả ệ ả ổ ắ ữ ổ ế ư

a) Là ch n nói chungủ ợ

b) M t toàn b v n đ u t ban đ uấ ộ ố ầ ư ầ

c) Là nh ng ng i có đ u tiên sau cùng trong vi c tr n c a công tyữ ườ ộ ư ệ ả ợ ủ

d) Ch là ng i có đ u tiên tr c c đông n m gi c phi u th ng trong vi c chia ph n tài s n cònỉ ườ ộ ư ướ ổ ắ ữ ổ ế ườ ệ ầ ả l i c a công ty sau khi công ty đ• thanh toán t t c các nghĩa v n .ạ ủ ấ ả ụ ợ

Câu 424: Ai là ng i chia quy n s h u trong công ty : ườ ề ở ữ

I. C đông u đ•iổ ư

II. C đông th ngổ ườ

III. Ng i n m gi trái phi uườ ắ ữ ế

a) Ch Iỉ

b) Ch I và IIỉ

c) C I, II và IIIả

Câu 425: Th tr ng ngoài danh m c (OTC: Over - The - Counter) là m tị ườ ụ ộ

a) C a, b, c đ u saiả ề

b) Th tr ng đ u giáị ườ ấ

c) Th tr ng chuy n giaoị ườ ể

d) Th tr ng theo th ng l ngị ườ ươ ượ

Câu 426: M t công ty phát hành 1.000.000 c phi u v i giá 10,5 đô la (đ• bán h t trong đ t phát hành). M t th iộ ổ ế ớ ế ợ ộ ờ gian sau, giá c phi u th tr ng là 11 đô la. T i ngày này v n c đông c a công ty s :ổ ế ị ườ ạ ố ổ ủ ẽ

a) Không thay đ iổ

b) Tăng 500.000 đô la

c) Gi m 500.000 đô laả

d) Chuy n 500.000 đô la t n sang v nể ừ ợ ố

Câu 427: ý nghĩa c a vi c phân bi t gi a phát hành riêng r (n i b ) và phát hành ra công chúng là:ủ ệ ệ ữ ẽ ộ ộ

a) Đ phân bi t quy mô ho t đ ng v nể ệ ạ ộ ố

b) Đ phân bi t lo i ch ng khoán đ c phát hànhể ệ ạ ứ ượ

c) Đ phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lýể ệ ố ượ ạ ầ ả

d) C a, b, c đ u đúngả ề

Câu 428: N u m t khách hàng đ a ra m t l nh có hi u l c cho đ n khi h y b đ bán 100 c phi u c a công tyế ộ ư ộ ệ ệ ự ế ủ ỏ ể ổ ế ủ ABC giá gi i h n d ng là 37, thì:ở ớ ạ ừ

Page 88: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a) L nh tr thành m t l nh th tr ng khi c phi u đ t t i giá 37ệ ở ộ ệ ị ườ ổ ế ạ ớ

b) Đây là m t l nh có hi u l c trong ngàyộ ệ ệ ự

c) Đây là m t l nh mộ ệ ở

d) C a, b, c đ u saiả ề

Câu 429: Ch s nào sau đây s đ c nhà phân tích s d ng đ d đoán tri n v ng c a Công ty:ỉ ố ẽ ượ ử ụ ể ự ể ọ ủ

a) Ch s TSLĐỉ ố

b) Ch s th nhanhỉ ố ử

c) Ch s giá trên thu nh pỉ ố ậ

d) Ch s n trên v n c phi uỉ ố ợ ố ổ ế

Câu 430: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 100.000.000 đô la, m nh giá trái phi u là 1.000đô la,ổ ầ ế ị ệ ế s nh h ng c a đ t phát hành này đ i v i b n cân đ i tài s n công ty th hi n nh sau:ự ả ưở ủ ợ ố ớ ả ố ả ể ệ ư

I. Tăng v n c đôngố ổ

II. Tăng t ng c ng nổ ộ ợ

III. Tăng v n l u đ ngố ư ộ

IV. Tăng t ng c ng tài s n cóổ ộ ả

a) Ch Iỉ

b) I, II và III

c) II, III và IV

d) I, II, III và IV

Câu 431: Vào th i đi m chuy n đ i trái phi u thành c phi u:ờ ể ể ổ ế ổ ế

I. Ng i s h u trái phi u chuy n đ i nh n l i v nườ ở ữ ế ể ổ ậ ạ ố

II. Quy n s h u c a c đông hi n t i b "pha lo•ng"ề ở ữ ủ ổ ệ ạ ị

III. Công ty A ph i tr thu nhi u h n, nh ng c c u b ng t ng k t tài s n t t h nả ả ế ề ơ ư ơ ấ ả ổ ế ả ố ơ

a) I và II

b) II và III

c) I và III

d) Ch IIỉ

Câu 432: M t trong các nh c đi m trong ho t đ ng c a công ty c ph n là:ộ ượ ể ạ ộ ủ ổ ầ

I. Tách r i quy n s h u và quy n đi u hànhờ ề ở ữ ề ề

II. T ng đ i ít đ c tín nhi m trong c p tín d ngươ ố ượ ệ ấ ụ

Page 89: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

III. Thi u đ ng l c và s quan tâm cá nhân, vì trách nhi m chung trong thua lế ộ ự ự ệ ỗ

IV. Không gi đ c bí m t trong kinh doanh và tài chínhữ ượ ậ

a) Ch có I và IVỉ

b) Ch có I và IIIỉ

c) Ch có I, III và IVỉ

d) T t c I, II. III, IVấ ả

Câu 433: M t khách hàng vào m t l nh bán đ ng v i giá 53 1/2. Lô ch ng khoán sau cùng tr c khi l nh đ cộ ộ ệ ứ ớ ứ ướ ệ ượ đ a vào đ c bán v i giá 54. Các lô ch ng khoán sau khi l nh đ c đ a vào bán v i giá 53 3/4, 53 3/8, 53 1/2 vàư ượ ớ ứ ệ ượ ư ớ 53 5/8. Lô ch ng khoán s làm kích ho t l nh giá:ứ ẽ ạ ệ ở

a) 53 3/4

b) 53 5/8

c) 53 1/2

d) 53 3/8

Câu 434: Đ i h i c đông s b u:ạ ộ ổ ẽ ầ

a) H i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ể

b) H i đ ng qu n tr , Ch t ch H i đ ng qu n tr và Ban Ki m soátộ ồ ả ị ủ ị ộ ồ ả ị ể

c) H i đ ng qu n tr đ H i đ ng qu n tr ch n Ban Giám đ c và Ban Ki m soát ộ ồ ả ị ể ộ ồ ả ị ọ ố ể

d) C a, b, c đ u saiả ề

Câu 435: T i sao vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng ph i đ c y Ban Ch ng Khoán Nhà n c c pạ ệ ứ ả ượ ủ ứ ướ ấ phép?

a) Đ vi c qu n lý các công ty phát hành đ c t t h nể ệ ả ượ ố ơ

b) Đ b o v các nhà đ u t l nể ả ệ ầ ư ớ

c) Đ đ m b o ch nh ng công ty làm ăn t t và nghiêm ch nh m i đ c huy đ ng v n qua công chúng và b oể ả ả ỉ ữ ố ỉ ớ ượ ộ ố ả v quy n l i ng i đ u t nhệ ề ợ ườ ầ ư ỏ

d) Đ y Ban Ch ng Khoán Nhà n c giám sát ho t đ ng c a công tyể ủ ứ ướ ạ ộ ủ

e) T t cấ ả

Câu 436: Căn c vào phân tích k thu t mô hình đ u và hai vai h ng xu ng, xác đ nh xu h ngứ ỹ ậ ầ ướ ố ị ướ

a) Khó d đoánự

b) Th tr ng đi lênị ườ

c) Th tr ng bình quânị ườ

d) Th tr ng đi xu ngị ườ ố

Page 90: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 437: Chính ph phát hành trái phi u nh m các m c đích:ủ ế ằ ụ

a) Bù đ p thâm h t ngân sáchắ ụ

b) Tài tr các công trình công c ngợ ộ

c) Giúp đ các công tyỡ

d) Đi u ti t ti n tề ế ề ệ

e) a, b, d

Câu 438: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ c phát hành ch ng khoán ra công chúng, đi u ki n nào làề ệ ể ệ ượ ứ ề ệ quan tr ng nh t?ọ ấ

a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố

b) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ngả ẩ ổ ế ị ườ

c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ

d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ

Câu 439: Khi l•i su t th tr ng tăng lên, giá trái phi u s :ấ ị ườ ế ẽ

a) Tăng

b) Gi mả

c) Không thay đ iổ

Câu 440: M t nhà đ u t mu n thu đ c l i v n thì khi nào là th i đi m t t nh t đ mua trái phi uộ ầ ư ố ượ ợ ố ờ ể ố ấ ể ế

a) Khi l•i su t cao và d ki n s gi m xu ngấ ự ế ẽ ả ố

b) Khi l•i su t th p và d ki n s tăng lênấ ấ ự ế ẽ

c) Khi l•i su t n đ nh và d ki n s không đ iấ ổ ị ự ế ẽ ổ

d) Khi giá trái phi u th p và l•i su t d ki n s tăng lênế ấ ấ ự ế ẽ

Câu 441: Ch c năng chính c a t ch c b o l•nh phát hành ch ng khoán là:ứ ủ ổ ứ ả ứ

a) T v nư ấ

b) Chu n b h s xin phép phát hànhẩ ị ồ ơ

c) Đ nh giá ch ng khoán phát hànhị ứ

d) Bao tiêu m t ph n ho c toàn b s ch ng khoán phát hànhộ ầ ặ ộ ố ứ

Câu 442: Gi s ch s DowJones công nghi p ngày giao d ch t là 12060 đi m và t ng giá c a 30 lo i ch ngả ử ỉ ố ệ ị ể ổ ủ ạ ứ khoán h p thành là 3015 USD. Tính h s chia c a ngày giao d ch tợ ệ ố ủ ị

a) 4

b) 0,15

c) 100,5

Page 91: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d) 0,25

Câu 443: Gi s giá đóng c a c a ch ng khoán A trong phiên giao d ch tr c là 9.800 đ ng, đ n v y t giá làả ử ử ủ ứ ị ướ ồ ơ ị ế 100 đ ng, biên đ giao đ ng giá là 5%. Các m c giá mà nhà đ t t ch ng khoán có th đ t l nh trong phiên giaoồ ộ ộ ứ ấ ư ứ ể ặ ệ d ch t i là:ị ớ

a) 9310, 9819, 1000, 10290

b) 9300, 9700, 9800, 10200

c) 9500, 9700, 9900, 1000, 10400

d) 9400, 9500, 9600, 9700, 10200

Câu 444: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây:ị ở ử ệ

Bên bán Giá Bên mua

S l ngố ượ S l ngố ượ

1000 10.000

200 10.100 100

300 10.200 500

400 10.500 800

100 10.600 700

1300 10.700 300

900 10.800 100

0 10.900 200

200 11.100 0

0 11.300 500

200 11.400 0

Giá m c a là: ……….ở ử

(Bi t r ng giá đóng c a ngày hôm tr c là 10.500 đ ng)ế ằ ử ướ ồ

Câu 445: M t trong các đi u ki n nào d i đây ch a ph i là đi u ki n t i thi u c a vi c phát hành ch ngộ ề ệ ướ ư ả ề ệ ố ể ủ ệ ứ khoán l n đ u ra công chúng Vi t Nam ầ ầ ở ệ

a) M c v n đi u l t i thi u là 10 t VNDứ ố ề ệ ố ể ỷ

b) Kinh doanh có l•i trong năm g n nh tầ ấ

c) Đ i ngũ l•nh đ o c a công ty có năng l c qu n lý t tộ ạ ủ ự ả ố

d) T i thi u 20% v n c ph n phát hành ra công chúngố ể ố ổ ầ

Câu 446: Các t ch c có th tham gia ho t đ ng tr c ti p trên th tr ng ch ng khoán t p trung là:ổ ứ ể ạ ộ ự ế ị ườ ứ ậ

I. Các nhà đ u t có t ch c ầ ư ổ ứ

Page 92: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

II. Các nhà đ u t cá thầ ư ể

III. Các công ty ch ng khoánứ

IV. Các ngân hàng th ng m i đ c UBCKNN c p phépươ ạ ượ ấ

a) Ch có Iỉ

b) Ch có IIỉ

c) Ch có IIIỉ

d) Không có câu nào đúng

Câu 447: Khi công ty không có l•i, nó s :ẽ

a) Tr c t c cho c phi u th ngả ổ ứ ổ ế ườ

b) Tr l•i trái phi uả ế

c) Tr c t c cho c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ế ư

d) Không ph i tr l•i và c t cả ả ổ ứ

Câu 448: Vi c tách c phi u trong t đ i di n đ tính đ s giá ch ng khoán theo ph ng pháp Dow Jones sệ ổ ế ổ ạ ệ ể ủ ố ứ ươ ẽ làm cho h s chia:ệ ố

a) Tăng

b) Gi mả

c) Không đ iổ

Câu 449: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày k t thúcị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế năm tài chính là 30/6 và th i gian thanh toán là T + 3ờ

Câu 450: Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành c phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ổ ế

a) Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ

b) Doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaệ ướ ự ệ ổ ầ

c) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaổ ầ ệ ướ ự ệ ổ ầ

d) Công ty c ph nổ ầ

Câu 451: Vi c phát hành c phi u làm tăng:ệ ổ ế

a) N c a Công tyợ ủ

Page 93: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) Tài s n c a công tyả ủ

c) V n c ph n c a công tyố ổ ầ ủ

d) C b và cả

Câu 452: M t c phi u bán theo quy n mua c phi u m i v i giá 90.000đ/01 CP, nh ng hi n nay, giá th tr ngộ ổ ế ề ổ ế ớ ớ ư ệ ị ườ là 100.000đ/CP, theo đi u l c a công ty c 05 c phi u cũ đ c mua m t c phi u m i. V y giá c a quy n là:ề ệ ủ ứ ổ ế ượ ộ ổ ế ớ ậ ủ ề

a) 3.000đ

b) 2.000đ

c) 20.000đ

d) 10.000đ

Câu 453: Trình t chào bán ch ng ch qu đ u t l n đ u và đăng ký vi c thành l p qu :ự ứ ỉ ỹ ầ ư ầ ầ ệ ậ ỹ

1. Công ty qu n lý qu công b vi c phát hành ch ng ch qu đ u t trên báo chí (Trong vòng 5 ngày sau khiả ỹ ố ệ ứ ỉ ỹ ầ ư đ c UBCKNN cho phép phát hành ch ng ch qu đ u t l n đ u).ượ ứ ỉ ỹ ầ ư ầ ầ

2. Niêm y t b n cáo b ch tóm t t t i tr s công ty qu n lý quế ả ạ ắ ạ ụ ở ả ỹ

3. Chào bán ch ng ch qu đ u t thông qua ngân hàng giám sát (trong vòng 45 ngày k t ngày đ c c p gi yứ ỉ ỹ ầ ư ể ừ ượ ấ ấ phép phát hành)

4. Qu đăng ký thành l p chính th c (n u đ các tiêu chí quy đ nh cho đ t phát hành l n đ u) và ti n hành ho tỹ ậ ứ ế ủ ị ợ ầ ầ ế ạ đ ng đ u tộ ầ ư

5. Báo cáo phát hành ch ng ch qu đ u t cho UBCKNNứ ỉ ỹ ầ ư

a) 1, 2, 3, 5 và 4

b) 5, 2, 3, 4 và 1

c) 1, 5, 2, 4 và 3

d) 3, 5, 4, 2 và 1

Câu 454: Nghĩa v nào sau đây không thu c nghĩa v c a thành viên:ụ ộ ụ ủ

a) N p phí thành viên, phí giao d ch, phí s d ng h th ng giao d chộ ị ử ụ ệ ố ị

b) Nghĩa v đóng góp l p qu h tr thanh toánụ ậ ỹ ỗ ợ

c) Nghĩa v n p báo cáo tài chính bán niênụ ộ

d) Nghĩa v báo cáo Giám đ c ho c nhân viên kinh doanh c a thành viên là đ i t ng ch u s đi u traụ ố ặ ủ ố ượ ị ự ề c a c quan pháp lu t ho c ch u d phán quy t c a tòa ánủ ơ ậ ặ ị ự ế ủ

Câu 455: M c đích c a công tác thanh tra giám sát là:ụ ủ

I. Giúp các t ch c cá nhân ho t đ ng đúng pháp lu tổ ứ ạ ộ ậ

II. Đ m b o th tr ng ch ng khoán ho t đ ng an toàn công khai, công b ng và hi u quả ả ị ườ ứ ạ ộ ằ ệ ả

III. B o v quy n h p pháp c a ng i đ u tả ệ ề ợ ủ ườ ầ ư

Page 94: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

IV. Góp ph n hoàn thi n c ch qu n lýầ ệ ơ ế ả

a) Ch Iỉ

b) Ch I và IIỉ

c) Ch I, II và IIIỉ

d) C I, II, III và IVả

Câu 456: T ch c phát hành b đình ch gi y phép phát hành trong nh ng tr ng h p sau:ổ ứ ị ỉ ấ ữ ườ ợ

I. Không th c hi n vi c b sung s a đ i h s xin phép phát hành theo thông t 01 y ban Ch ng Khoán Nhàự ệ ệ ổ ử ổ ồ ơ ư ủ ứ n c.ướ

II. Tài s n c a t ch c phát hành b t n th t, b phong t a, b t ch thu có t l t ng đ ng h n 10% trên t ngả ủ ổ ứ ị ổ ấ ị ỏ ị ị ỷ ệ ươ ươ ơ ổ giá tr c phi u ho c trái phi u đ c phép phát hành.ị ổ ế ặ ế ượ

III. T ch c phát hành vi ph m pháp lu t, vi ph m các quy đ nh v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán gâyổ ứ ạ ậ ạ ị ề ứ ị ườ ứ thi t h i nghiêm tr ng cho nhà đ u t .ệ ạ ọ ầ ư

a) I và II

b) II và III

c) I và III

d) I, II và III

Câu 457: Quy đ nh v v n kh d ng c a Công ty Ch ng khoán v i t l là:ị ề ố ả ụ ủ ứ ớ ỷ ệ

a) 5%

b) 6%

c) 8%

d) 10%

Câu 458: Đi u ki n c b n đ thành l p và xin c p phép ho t đ ng công ty ch ng khoánề ệ ơ ả ể ậ ấ ạ ộ ứ

I. Ph i tuân th lu t công tyả ủ ậ

II. Gi m đ c công ty ph i là ng i có qu c t ch Vi t Nam ả ố ả ườ ố ị ệ

III. Đi u ki n v cán b : có đa s nhân viên k c các nhân viên cao c p c a công ty, có lý l ch cá nhân t , đ cề ệ ề ộ ố ể ả ấ ủ ị ố ượ trang b t t ki n th c v kinh doanh ch ng khoán và n m v ng pháp lu t v ngành ch ng khoán.ị ố ế ứ ề ứ ắ ữ ậ ề ứ

IV. Đi u ki n v tài chính: th nhân và pháp nhân tham gia thành l p công ty ch ng khoán ph i có th c l c t tề ệ ề ể ậ ứ ả ự ự ố v tài chính.ề

a) Ch có I, III và IVỉ

b) Ch có I, II và IIIỉ

c) Ch I, II và IVỉ

d) C I, II, III và IVả

Page 95: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

Câu 459: Công ty ch ng khoán không đ c:ứ ượ

I. Dùng quá 70% v n đi u l đ đ u t vào b t đ ng s n và mua s m trang thi t b .ố ề ệ ể ầ ư ấ ộ ả ắ ế ị

II. Đ u t v t quá 20% t ng s ch ng khoán đang l u hành c a m t công ty niêm y t.ầ ư ượ ổ ố ứ ư ủ ộ ế

III. Đ u t v t quá 15% t ng s ch ng khoán đang l u hành c a m t công ty niêm y t.ầ ư ượ ổ ố ứ ư ủ ộ ế

IV. B o l•nh phát hành ch ng khoán ra công chúng v t quá 4 l n hi u s gi a giá tr tài s n l u đ ng và t ngả ứ ượ ầ ệ ố ữ ị ả ư ộ ổ n ng n h n.ợ ắ ạ

a) Ch có I và IIỉ

b) Ch có II và IIIỉ

c) Ch có II, III và IVỉ

d) T t c I, II, III và IVấ ả

Câu 460: Ng i hành ngh kinh doanh ch ng khoán đ c phép:ườ ề ứ ượ

a) Cùng làm vi c ho c góp v n vào hai ho c nhi u công ty ch ng khoánệ ặ ố ặ ề ứ

b) Cho m n gi y phép hành ngh kinh doanh ch ng khoánượ ấ ề ứ

c) Tham gia các ho t đ ng kinh doanh ch ng khoánạ ộ ứ

d) Làm giám đ c, thành viên h i đ ng qu n tr ho c c đông s h u trên 5% c phi u có quy n bi u quy t c aố ộ ồ ả ị ặ ổ ở ữ ổ ế ề ể ế ủ 1 t ch c phát hành.ổ ứ

Câu 461: Nh ng đi u ki n c b n đ đ c phát hành c phi u l n đ u ra công chúng, trong đó bao g m:ữ ề ệ ơ ả ể ượ ổ ế ầ ầ ồ

I. Có m c v n đi u l t i thi u 5 t đ ngứ ố ề ệ ố ể ỷ ồ

II. Có ít nh t 2 năm liên t c g n nh t kinh doanh có l i nhu n.ấ ụ ầ ấ ợ ậ

III. Có ít nh t 20% c ph n bán cho ít nh t 100 ng i ngoài t ch c phát hành và s c đông sáng l p n m giấ ổ ầ ấ ườ ổ ứ ố ổ ậ ắ ữ t i thi u 20% c ph n.ố ể ổ ầ

IV. Giá tr c phi u xin phát hành thêm không l n h n giá tr c phi u đang l u hành.ị ổ ế ớ ơ ị ổ ế ư

a) Ch có Iỉ

b) Ch có II, III và IVỉ

c) Ch có I, II và IIIỉ

d) C I, II, III và IVả

Câu 462: Trong th i gian y ban Ch ng khoán Nhà n c xem xét đ n xin phép phát hành c phi u và trái phi uờ ủ ứ ướ ơ ổ ế ế c a công ty c ph n, công ty không đ c phép th c hi n m t s vi c sau, ngo i tr :ủ ổ ầ ượ ự ệ ộ ố ệ ạ ừ

I. Cho công chúng bi t ngày phát hành ra công chúngế

II. Công ty t ch c qu ng cáo tr c ti p hay gián ti p vi c chào m i công chúng mua c phi u hay trái phi u.ổ ứ ả ự ế ế ệ ờ ổ ế ế

III. Công ty s d ng b n cáo b ch g i lên y ban Ch ng khoán Nhà n c đ thăm dò th tr ng.ử ụ ả ạ ử ủ ứ ướ ể ị ườ

Page 96: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

IV. Công ty s d ng các ph ng ti n thông tin đ i chúng đ thăm dò ử ụ ươ ệ ạ ể

th tr ng.ị ườ

a) Ch có IIIỉ

b) Ch có IIỉ

c) Ch I và IVỉ

d) I, II, III và IV

Câu 463: Khi gây thi t h i cho các thành viên l u ký, Trung tâm giao d ch ch ng khoánệ ạ ư ị ứ

a) Không ch u b t kỳ m t trách nhi m nào đ i v i các thành viên l u kýị ấ ộ ệ ố ớ ư

b) Ph i hoàn toàn ch u trách nhi m v nh ng thi t h i đ• gây ra cho các thành viên l u ký.ả ị ệ ề ữ ệ ạ ư

c) Ch ch u m t ph n nh trách nhi m đ i v i các thành viên l u ký mà thôiỉ ị ộ ầ ỏ ệ ố ớ ư

d) T t c đ u saiấ ả ề

Câu 464: B n cáo b ch ph i có đ y đ ch ký c a các thành ph n sau đây, ngo i tr … có th là không c nả ạ ả ầ ủ ữ ủ ầ ạ ừ ể ầ thi t:ế

a) K toán tr ngế ưở

b) Tr ng ban ki m soátưở ể

c) Ch t ch H i đ ng qu n trủ ị ộ ồ ả ị

d) T ch c b o l•nh phát hànhổ ứ ả

e) ít nh t 2/3 s thành viên H i đ ng qu n trấ ố ộ ồ ả ị

f) Giám đ c (ho c T ng Giám đ c)ố ặ ổ ố

Câu 465: T ch c phát hành xin đăng ký niêm y t ch ng khoán sau 1 năm k t ngày đ c y ban Ch ng khoánổ ứ ế ứ ể ừ ượ ủ ứ Nhà n c c p phép phát hành ho c t ch c có ch ng khoán niêm y t b h y b niêm y t, mu n xin niêm y t l iướ ấ ặ ổ ứ ứ ế ị ủ ỏ ế ố ế ạ ph i đáp ng các đi u ki n sau đây, lo i tr :ả ứ ề ệ ạ ừ

a) Ho t đ ng kinh doanh có l•i vào th i đi m xin phép niêm y t ho c niêm y t l i.ạ ộ ờ ể ế ặ ế ạ

b) Các nguyên nhân h y b niêm y t đ• đ c kh c ph củ ỏ ế ượ ắ ụ

c) M c v n đi u l t i thi u: 10 t đ ng Vi t Nam ứ ố ề ệ ố ể ỷ ồ ệ

d) ý ki n ki m toán đ i v i báo cáo tài chính 2 năm ph i là: "Ch p nh n toàn b " ho c "Ch p nh n có ngo iế ể ố ớ ả ấ ậ ộ ặ ấ ậ ạ tr ".ừ

Câu 466: H s xin phép phát hành c phi u ra công chúng theo Thông t s 01/98/TT-UBCK ngày 13/10/1998ồ ơ ổ ế ư ố c a t t c các t ch c kinh t nh t thi t ph i có:ủ ấ ả ổ ứ ế ấ ế ả

I. B n cáo b chả ạ

II. Đi u l công ty ề ệ

III. Cam k t b o l•nh phát hànhế ả

Page 97: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

IV. Báo cáo tài chính 2 năm liên t c g n nh t có ki m toánụ ầ ấ ể

a) Ch có Iỉ

b) Ch có I và IIỉ

c) Ch I, II và IIIỉ

d) C I, II, III và IVả

Câu 467: Nh ng tr ng h p nào sau đây Trung tâm giao d ch ch ng khoán có th t m ng ng giao d ch, lo i tr :ữ ườ ợ ị ứ ể ạ ừ ị ạ ừ

a) Khi phát hi n ch ng khoán gi m o trên th tr ngệ ứ ả ạ ị ườ

b) Khi có tin đ n gây bi n đ ng l n v giá và kh i l ng giao d chồ ế ộ ớ ề ố ượ ị

c) Giá m t lo i ch ng khoán tăng ho c gi m t i m c gi i h n cho phép trong 3 ngày giao d ch liên ti p kèmộ ạ ứ ặ ả ớ ứ ớ ạ ị ế theo bi n đ ng v kh i l ng giao d ch.ế ộ ề ố ượ ị

d) T ch c niêm y t b đình ch ho t đ ng kinh doanh chính t 3 tháng tr lênổ ứ ế ị ỉ ạ ộ ừ ở

Câu 468: Ch ng ch qu đ u t b h y b niêm y t trong nh ng tr ng h p nào sau đây:ứ ỉ ỹ ầ ư ị ủ ỏ ế ữ ườ ợ

I. Qu b gi i thỹ ị ả ể

II. S ng i đ u t là d i 100 ng i trong th i h n quá 1 nămố ườ ầ ư ướ ườ ờ ạ

III. Th i gian ho t đ ng còn l i c a qu là 3 thángờ ạ ộ ạ ủ ỹ

IV. Giá ch ng ch qu đ u t gi m trên 50% m i năm trong 2 năm liên t cứ ỉ ỹ ầ ư ả ỗ ụ

a) Ch I và IIỉ

b) Ch I và IIIỉ

c) Ch II, III và IVỉ

d) Ch I, II và IVỉ

Câu 469: L i ích đ i v i các nhà đ u t khi vi c đ u t thông qua qu :ợ ố ớ ầ ư ệ ầ ư ỹ

I. Không có r i roủ

II. Đ m b o đ u t có hi u qu h nả ả ầ ư ệ ả ơ

III. Gi m đ c chi phí giao d ch và nghiên c uả ượ ị ứ

a) Ch Iỉ

b) Ch I và IIỉ

c) Ch II và IIIỉ

d) C I, II và IIIả

Câu 470: Ngân hàng th ng m i xin c p gi y phép ho t đ ng l u ký ph i đáp ng các đi u ki n sau, ngo i tr :ươ ạ ấ ấ ạ ộ ư ả ứ ề ệ ạ ừ

a) Đ• đ c Ngân hàng Nhà n c c p gi y phép thành l p và ho t đ ng t i Vi t Nam ượ ướ ấ ấ ậ ạ ộ ạ ệ

Page 98: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) Làm ăn có l•i t 5 năm tr lênừ ở

c) Ph i có t i thi u hai nhân viên nghi p v và ph i có m t ng i trong Ban giám đ c ph tráchả ố ể ệ ụ ả ộ ườ ố ụ

d) Ph i có c s v t ch t k thu t đ đ đ m b o th c hi n d ch v l u kýả ơ ở ậ ấ ỹ ậ ủ ể ả ả ự ệ ị ụ ư

Câu 471: Các hành vi nào sau đây đ c coi là vi ph m nguyên t c giao d ch ch ng khoán:ượ ạ ắ ị ứ

I. Mua th p bán caoấ

II. Giao d ch n i giánị ộ

III. Lũng đo n th tr ngạ ị ườ

Câu 472: Khi công ty tuyên b phá s n, c đông th ng s đ cố ả ổ ườ ẽ ượ

a) Nh n l i v n ban đ uậ ạ ố ầ

b) Nh n nh ng gì còn l i sau khi thanh toán các kho n n và c phi u u đ•iậ ữ ạ ả ợ ổ ế ư

c) Nh n đ c giá tr ghi trong s sáchậ ượ ị ổ

d) Không nh n đ c gìậ ượ

Câu 473: Khi công ty không có l•i, nó sẽ

a) Tr c t c cho c phi u th ngả ổ ứ ổ ế ườ

b) Tr l•i trái phi uả ế

c) Tr c t c cho c phi u u đ•iả ổ ứ ổ ế ư

d) Không ph i tr l•i và c t cả ả ổ ứ

Câu 474: C phi u và trái phi uổ ế ế

a) Có l•i su t c đ nhấ ố ị

b) Có thu nh p theo ho t đ ng c a công tyậ ạ ộ ủ

c) Đ c quy n b u c t i Đ i h i c đôngượ ề ầ ử ạ ạ ộ ổ

c) Không có câu nào đúng

Câu 475: M t s gi m xu ng c a l•i xu t th tr ng s làm cho giá trái phi uộ ự ả ố ủ ấ ị ườ ẽ ế

a) Tăng

b) Gi mả

c) Không đ iổ

d) G p đôiấ

Câu 476: Ai là ng i chia quy n s h u trong công ty ườ ề ở ữ

I. C đông th ngổ ườ

II. C đông u đ•iổ ư

Page 99: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

III. Ng i n m gi trái phi uườ ắ ữ ế

a) Ch Iỉ

b) Ch IIỉ

c) I và II

d) I, II và III

Câu 477: Có 3 nhà đ u t đ t l nh t i cùng m t giá. Nhà đ u t a và b là khách hàng đ t l nh và nhà đ u t c làầ ư ặ ệ ạ ộ ầ ư ặ ệ ầ ư công ty ch ng khoán. ứ K t qu trên s l nh nh sau:ế ả ổ ệ ư

Bán Giá Mua

50.600 200

200 50.400 1000

700 50.200 500(a); 300(b); 900(c)

400 50.000 500

700 49.800 100

49.600 200

49.400 300

Giá m c a là: ở ử

a) 50.400

b) 50.200

c) 50.000

K t qu c a l nh đ c th c hi n c a 3 nhà đ u t nh sau:ế ả ủ ệ ượ ự ệ ủ ầ ư ư

I. a mua đ c 500, b mua đ c 100, và c mua đ c 100ượ ượ ượ

II. a mua đ c 500, b mua đ c 100 và c không mua đ c cp nàoượ ượ ượ

III. a mua đ c 200, b mua đ c 200 và c mua đ c 200ượ ượ ượ

Câu 478: Th tr ng ch ng khoán n c A m i đ c thành l p th ng xuyên có s m t cân đ i, c u l n h nị ườ ứ ướ ớ ượ ậ ườ ự ấ ố ầ ớ ơ cung. H•y xác đ nh giá đóng c a c a th tr ng trên c s b ng s l nh sau đây (bi t r ng giá tham chi u làị ử ủ ị ườ ơ ở ả ố ệ ế ằ ế 50.000đ)

Bán Giá Mua

700 50.600 300

300 50.400 500

400 50.200 100

Page 100: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

50.000

300 49.800 500

200 49.600 200

400 49.400

Câu 479: H•y xác đ nh ngày giao d ch ch ng khoán không có c t c t i s đ d i đây. Bi t r ng ngày k t thúcị ị ứ ổ ứ ạ ơ ồ ướ ế ằ ế năm tài chính là 30/6 và th i gian thanh toán là T + 2ờ

Câu 480: Th tr ng ch ng khoán s c p là gì?ị ườ ứ ơ ấ

a) Là n i các doanh nghi p huy đ ng v n trung và dài h n thông qua vi c phát hành c phi u và tráiơ ệ ộ ố ạ ệ ổ ế phi u ho c các lo i ch ng khoán khácế ặ ạ ứ

b) Là n i mua bán các ch ng khoán kém ch t l ngơ ứ ấ ượ

c) Là n i giao d ch các ch ng khoán đ• phát hànhơ ị ứ

d) Là th tr ng ch ng khoán ch a phát tri nị ườ ứ ư ể

Câu 481: ý nghĩa c a vi c phân bi t gi a phát hành riêng l và phát hành ra công chúngủ ệ ệ ữ ẻ

a) Đ phân bi t quy mô huy đ ng v nể ệ ộ ố

b) Đ phân bi t đ i t ng và ph m vi c n qu n lý ể ệ ố ượ ạ ầ ả

c) Đ phân bi t lo i ch ng khoán đ c phát hànhể ệ ạ ứ ượ

d) Đ phân bi t hình th c bán ch ng khoán: bán buôn hay bán lể ệ ứ ứ ẻ

Câu 482: T i sao vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng ph i đ c y ban ch ng khoán nhà n c c p phép?ạ ệ ứ ả ượ ủ ứ ướ ấ

a) Đ vi c qu n lý các công ty phát hành đ c t t h nể ệ ả ượ ố ơ

b) Đ b o v các nhà đ u t l nể ả ệ ầ ư ớ

c) Đ đ m b o ch nh ng công ty làm ăn t t và nghiêm ch nh m i đ c huy đ ng v n qua công chúngể ả ả ỉ ữ ố ỉ ớ ượ ộ ố

d) Đ y ban ch ng khoán nhà n c giám sát ho t đ ng c a công tyể ủ ứ ướ ạ ộ ủ

Câu 483: Trong các đi u ki n đ doanh nghi p đ c phát hành ch ng khoán ra công chúng, đi u ki n nào làề ệ ể ệ ượ ứ ề ệ quan tr ng nh t?ọ ấ

a) Có ban Giám đ c đi u hành t tố ề ố

b) Có s n ph m n i ti ng trên th tr ngả ẩ ổ ế ị ườ

c) Có t l n trên v n h p lýỷ ệ ợ ố ợ

d) Quy mô v n và k t qu ho t đ ng tr c khi phát hànhố ế ả ạ ộ ướ

Câu 484: Tài li u nào là quan tr ng nh t trong h s đăng ký phát hành ra công chúngệ ọ ấ ồ ơ

Page 101: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a) B n cáo b chả ạ

b) Các báo cáo tài chính

c) Các báo cáo v ho t đ ng c a công tyề ạ ộ ủ

d) Đ n xin phát hành ơ

Câu 485: Nghĩa v c b n c a công ty có ch ng khoán phát hành ra công chúng là gì?ụ ơ ả ủ ứ

a) T ch c kinh doanh t tổ ứ ố

b) Công b thông tin chính xác, trung th c m t cách th ng xuyên và b t th ngố ự ộ ườ ấ ườ

c) Đ m b o cho c phi u c a công ty luôn tăng giáả ả ổ ế ủ

d) Tr c t c đ u đ n hàng nămả ổ ứ ề ặ

Câu 486: M c đích ch y u c a công ty phát hành ch ng khoán ra công chúng là gì?ụ ủ ế ủ ứ

a) Đ ch ng t công ty ho t đ ng hi u quể ứ ỏ ạ ộ ệ ả

b) Đ tăng danh ti ng c a công ty ể ế ủ

c) Huy đ ng v n đ m r ng s n xu t kinh doanh, nâng cao năng l c qu n lý ộ ố ể ở ộ ả ấ ự ả

d) Tăng s l ng c đông c a công tyố ượ ổ ủ

Câu 487: Đi n vào nh ng đi u sau đây liên quan đ n h th ng giao d ch đ i m t t i sànề ữ ề ế ệ ố ị ố ặ ạ

I. Các l nh đ• qua môi gi i t i sàn và đ• tr c ti p t i ng i chuyên giaệ ớ ạ ự ế ớ ườ

II. Nó có th dùng cho l nh th tr ng và l nh gi i h nể ệ ị ườ ệ ớ ạ

III. Nó có th đ c dùng cho các lô tròn và ph n lể ượ ầ ẻ

a) I và II

b) I và III

c) I, II và III

Câu 488: M t khách hàng ra m t l nh d ng bán đ bán v i giá 43 1/2. Lô ch ng khoán sau cùng tr c khi l nhộ ộ ệ ừ ể ớ ứ ướ ệ đó đ c đ a vào đ c bán v i giá 44. Các lô ch ng khoán sau khi l nh đó đ c đ a vào đ c bán v i giá 43ượ ư ượ ớ ứ ệ ượ ư ượ ớ 3/4, 43 1/2, 43 3/8 và 43 5/8

Giao d ch s th c thi giá:ị ẽ ự ở

a) 43 3/4

b) 43 1/2

c) 43 3/8

d) 43 5/8

Câu 489: Thành viên nào c a s giao d ch có th th c hi n các l nh giùm cho các thành viên khác c a s giaoủ ở ị ể ự ệ ệ ủ ở d ch v i b t c lo i ch ng khoán, nào là:ị ớ ấ ứ ạ ứ

Page 102: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a) Môi gi i t i sànớ ạ

b) Môi gi i c a môi gi iớ ủ ớ

c) Chuyên gia

d) C baả

Câu 490: M t khách hàng đ a vào m t l nh gi i h n giá 66 3/4, giá đóng c a cho c phi u này c a ngày là 66ộ ư ộ ệ ớ ạ ở ử ổ ế ủ 3/4. Khi khách hàng g i đ n công ty ch ng khoán đ ki m tra xem l nh đ• đ c th c hi n ch a thì ng i môiọ ế ứ ể ể ệ ượ ự ệ ư ườ gi i báo cáo r ng: "Không có gì đ c th c hi n". Nguyên nhân có th ớ ằ ượ ự ệ ể

là do:

a) Có m t l nh đ n tr c l nh c a khách hàng đó v i giá 66 3/4ộ ệ ế ướ ệ ủ ớ

b) Giá gi i h n ch a đ t t iớ ạ ư ạ ớ

c) Các l nh th tr ng khác đ n tr c l nh c a khách hàng đóệ ị ườ ế ướ ệ ủ

d) Không có đi u nào trên giá đóề ở

Câu 491: N u m t khách hàng đ a ra m t l nh "Có hi u l c cho đ n khi h y b " đ bán 100 c phi u c a côngế ộ ư ộ ệ ệ ự ế ủ ỏ ể ổ ế ủ ty XYZ v i giá gi i h n d ng 37ớ ớ ạ ừ

a) Đây là l nh mệ ở

b) L nh tr thành m t l nh th tr ng khi c phi u đ t t i giá 37ệ ở ộ ệ ị ườ ổ ế ạ ớ

c) Khách hàng đ c đ m b o bán c phi u giá 37ượ ả ả ổ ế ở

d) Đây là m t l nh có hi u l c trong ngàyộ ệ ệ ự

Câu 492: Lô bán sau cùng c a c phi u XYX giá 35. M t chuyên gia có các l nh mua 900 c phi u trên s c aủ ổ ế ở ộ ệ ổ ế ổ ủ anh ta v i giá 35, và 600 c phi u bán giá 35 3/4. Ng i chuyên gia có th bán c phi u riêng c a anh ta giá:ớ ổ ế ở ườ ể ổ ế ủ ở

a) 34 7/8

b) 35 1/2

c) 35 3/4

d) 35 7/8

Câu 493: Th tr ng th ba liên quan v i:ị ườ ứ ớ

a) Ch ng khoán OTCứ

b) Ch ng khoán đ• đăng kýứ

c) Ch ng khoán đ• đăng ký đ c giao d ch t i (th tr ng) OTCứ ượ ị ạ ị ườ

d) C baả

Câu 494: L nh nào trong các l nh sau đây có th đ c ng i chuyên gia ch p nh n:ệ ệ ể ượ ườ ấ ậ

Page 103: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

I. M t l nh đ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c cho đ n khi h y bộ ệ ượ ư ớ ấ ệ ự ế ủ ỏ

II. M t l nh đ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c trong tu nộ ệ ượ ư ớ ấ ệ ự ầ

III. M t l nh đ c đ a vào v i tính ch t có hi u l c trong ngàyộ ệ ượ ư ớ ấ ệ ự

IV. M t l nh mà trao cho ng i chuyên gia tùy ý v giá và th i gianộ ệ ườ ề ờ

a) I và II

b) II và III

c) I, III và IV

d) I, II, III và IV

Câu 495: M t nhà kinh doanh đ a vào m t l nh có tính ch t th c hi n ngay ho c h y b đ mua 1000 c phi uộ ư ộ ệ ấ ự ệ ặ ủ ỏ ể ổ ế giá 20.ở

M t báo cáo g i tr l i nói r ng 500 c phi u đ• đ c th c hi n. Có bao nhiêu c phi u mà ng i đ u t cóộ ở ở ạ ằ ổ ế ượ ự ệ ổ ế ườ ầ ư th mua?ể

a) 500 c phi u giá 20 ho c t t h nổ ế ở ặ ố ơ

b) 500 c phi u giá th tr ngổ ế ở ị ườ

c) 1000 c phi u giá 20ổ ế ở

d) Không có gì, vì t t c 1000 c phi u không đ c th c hi nấ ả ổ ế ượ ự ệ

Câu 496: Xác đ nh giá m c a theo các l nh sau đây:ị ở ử ệ

Bên bán Giá Bên mua

S l ngố ượ Lũy kế Lũy kế S l ngố ượ

1000 1000 Th tr ngị ườ 5500

200 1200 101 5500

300 1500 102 5500

400 1900 105 5500

100 2000 106 5500 700

1300 3300 107 4800 300

900 4200 108 4500 100

4200 109 4400 200

200 4400 111 4200

4400 113 4200 500

200 4600 114 3700

400 5000 115 3700 100

Page 104: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

5000 116 3600 700

5000 117 2900 900

5000 118 2000 500

5000 119 1500 200

5000 120 1300 800

5000 Th tr ngị ườ 500 500

Khi:

a) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 106: ……………ử ị ướ

b) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 115: ……………ử ị ướ

c) Giá đóng c a phiên giao d ch tr c là 110: ……………ử ị ướ

Câu 498: N u m t nhà phân tích mu n đánh giá kh năng thanh toán n ng n h n (đáo h n trong vòng 1 năm 0ế ộ ố ả ợ ắ ạ ạ c a công ty, trong các ch s sau đây ch s nào đ c ông ta quan tâm nh t:ủ ỉ ố ỉ ố ượ ấ

a) Ch s hi n hành (Current ratio)ỉ ố ệ

b) Ch s nhanh (Quick ratio)ỉ ố

c) Ch s vòng quay hàng t n khoỉ ố ồ

d) Ch s n trên v n s h uỉ ố ợ ố ở ữ

Câu 499: Công ty c ph n XYZ có thu nh p trên m i c phi u là 4USD và hi n ch c t c cho c đông là 2ổ ầ ậ ỗ ổ ế ệ ỉ ổ ứ ổ USD/1 c phi u. Giá bán 1 c phi u trên th tr ng c a công ty XYZ là 56 đô. Ch s giá c trên thu nh p c aổ ế ổ ế ị ườ ủ ỉ ố ả ậ ủ công ty XYZ là:

a) 2 trên 1

b) 9.3 trên 1

c) 14 trên 1

d) 28 trên 1

Câu 500: Công ty c ph n ABC phát hành trái phi u tr giá 100.000.000USD, m nh giá trái phi u là 1000 USD,ổ ầ ế ị ệ ế s nh h ng c a đ t phát hành này đ i v i b n cân đ i tài s n công ty th hi n nh sau:ử ả ưở ủ ợ ố ớ ả ố ả ể ệ ư

I. Tăng v n l u đ ngố ư ộ

II. Tăng t ng c ng nổ ộ ợ

III. Tăng t ng c ng tài s n có ổ ộ ả

IV. Tăng v n c đôngố ổ

b) I và II

c) I, II và III

Page 105: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

d) I, II, III và IV

Câu 501: N u m t nhà phân tích k thu t nhìn vào đ th đ xác đ nh m c ng h , anh ta s ch n đi m mà t iế ộ ỹ ậ ồ ị ể ị ứ ủ ộ ẽ ọ ể ạ đó giá c phi u:ổ ế

a) Ng ng gia tăng ừ

b) Ng ng gi mừ ả

c) T ng đ i n đ nhươ ố ổ ị

d) Đ t đ n đi m m iạ ế ể ớ

Câu 502: Căn c vào phân tích k thu t mô hình đ u và hai vai h ng lên, xác đ nh xu h ng:ứ ỹ ậ ầ ướ ị ướ

a) Th tr ng đi xu ngị ườ ố

b) Th tr ng đi lênị ườ

c) Th tr ng quân bìnhị ườ

d) Khó d đoánự

Câu 503: M t nhà phân tích k thu t s xem xét t t c các ph ng th c, ngo i tr ph ng th c sau:ộ ỹ ậ ẽ ấ ả ươ ứ ạ ừ ươ ứ

a) Lý thuy t ng i mua bán các c phi u l (d i 100) luôn sai l mế ườ ổ ế ẻ ướ ầ

b) Ch s giá c - thu nh p c a các c phi u Dow Jonesỉ ố ả ậ ủ ổ ế

c) L u l ng c phi u bán kh ngư ượ ổ ế ố

Câu 504: H•y xác đ nh trong ba câu h i t a đ n c sau đây, tr ng h p nào th hi n xu h ng th tr ng đang điị ỏ ừ ế ườ ợ ể ệ ướ ị ườ lên ho c đang đi xu ng (bullish or bearish)ặ ố

a) Ch s bình quân công nghi p Dow Jones và ch s bình quân Dow Jones c a ngành v n t i c hai có xuỉ ố ệ ỉ ố ủ ậ ả ả h ng đi lênướ

b) S l ng bán kh ng c a th tr ng ch ng khoán New York tăng 25% so v i tháng tr cố ượ ố ủ ị ườ ứ ớ ướ

c) Doanh thu c a các c phi u bán l tăng đáng k trong vài tu n quaủ ổ ế ẻ ể ầ

Câu 505: Theo lu t công ty, công ty c ph n là lo i hình doanh nghi p:ậ ổ ầ ạ ệ

a) Có trên 7 ng i góp v n, mang tính đ i v nườ ố ố ố

b) Có trên 2 ng i góp v n, mang tính đ i v nườ ố ố ố

c) Có trên 7 ng i góp v n, mang tính đ i nhân và đ i v nườ ố ố ố ố

d) C 3 đ u saiả ề

Câu 506: Sau khi có Lu t Công ty, trong th c t hi n nay, công ty c ph n ít đ c thành l p so v i công ty tráchậ ự ế ệ ổ ầ ượ ậ ớ nhi m h u h n vì:ệ ữ ạ

a) Có chi phí thành l p cao và th t c ph c t pậ ủ ụ ứ ạ

b) Khó kêu g i c đông góp v nọ ổ ố

Page 106: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

c) M i l nên ch a dám thành l pớ ạ ư ậ

d) C ba đ u saiả ề

Câu 507: M t trong các nh c đi m trong ho t đ ng c a công ty c ph n là:ộ ượ ể ạ ộ ủ ổ ầ

a) Tách r i quy n s h u và quy n đi u hànhờ ề ở ữ ề ề

b) Thi u đ ng l c và s quan tâm cá nhân, vì trách nhi m chung trong thua lế ộ ự ự ệ ỗ

c) Không gi đ c bí m t trong kinh doanh và tài chínhữ ượ ậ

d) T ng đ i ít đ c tín nhi m trong c p tín d ngươ ố ượ ệ ấ ụ

Câu 508: Đ i h i đ ng c đông s b u:ạ ộ ồ ổ ẽ ầ

a) H i đ ng qu n tr và Ban Ki m soátộ ồ ả ị ể

b) H i đ ng qu n tr đ H i đ ng qu n tr ch n Giám đ c và Ban ki m soátộ ồ ả ị ể ộ ồ ả ị ọ ố ể

c) H i đ ng qu n tr , Ch t ch H i đ ng qu n tr và Ban ki m soátộ ồ ả ị ủ ị ộ ồ ả ị ể

d) C ba đ u saiả ề

Câu 509: C ph n hóa doanh nghi p nhà n c nh lâu nay là:ổ ầ ệ ướ ư

a) Gi i th DNNN và thành l p l i theo d ng công ty c ph n có nhà n c tham gia góp v nả ể ậ ạ ạ ổ ầ ướ ố

b) Chuy n th DNNN thành công ty c ph n có nhà n c tham gia góp v nể ể ổ ầ ướ ố

c) Chuy n th DNNN thành công ty c ph n mà nhà n c v n gi m t t l v n góp trong c c u v nể ể ổ ầ ướ ẫ ữ ộ ỷ ệ ố ơ ấ ố đi u l c a công ty c ph n.ề ệ ủ ổ ầ

d) C ba đ u đúngả ề

Câu 510: Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành trái phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ế

a) Doanh nghi p t nhânệ ư

b) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n cổ ầ ệ ướ

c) Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ

d) Công ty c ph nổ ầ

Câu 511: Theo pháp lu t Vi t Nam các t ch c đ c phép phát hành c phi u là:ậ ệ ổ ứ ượ ổ ế

a) Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ

b) Doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaệ ướ ự ệ ổ ầ

c) Công ty c ph n và doanh nghi p nhà n c th c hi n c ph n hóaổ ầ ệ ướ ự ệ ổ ầ

d) Công ty c ph nổ ầ

Câu 512: Hi n nay Vi t Nam, y ban ch ng khoán nhà n c qu n lý:ệ ở ệ ủ ứ ướ ả

a) Vi c phát hành ch ng khoánệ ứ

Page 107: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúngệ ứ

c) Vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng và phát hành ch ng khoán riêng lệ ứ ứ ẻ

d) Vi c phát hành ch ng khoán c a Chính ph ệ ứ ủ ủ

Câu 513: Vi c phát hành c phi u làm tăng:ệ ổ ế

a) N c a công ty ợ ủ

b) Tài s n c a công ty ả ủ

c) V n c ph n c a công tyố ổ ầ ủ

d) C b và cả

Câu 514: Vi c phát hành trái phi u làm tăng:ệ ế

a) N c a doanh nghi p ợ ủ ệ

b) Tài s n c a doanh nghi p ả ủ ệ

c) V n c ph n c a doanh nghi p ố ổ ầ ủ ệ

d) C b và cả

Câu 515: Hi n nay Vi t Nam, trong quy đ nh v vi c phát hành ch ng khoán ra công chúng, thì t l ch ngệ ở ệ ị ề ệ ứ ỷ ệ ứ khoán phát hành ra bên ngoài t i thi u ph i đ t là:ố ể ả ạ

a) 30%

b) 20% ho c 15%ặ

c) 20%

d) 15%

Câu 516: B n cáo b ch là:ả ạ

a) M t b n báo cáo tình hình ho t đ ng c a t ch c phát hànhộ ả ạ ộ ủ ổ ứ

b) M t văn b n chào bán ch ng khoán ra công chúngộ ả ứ

c) Là m t tài li u trong h s xin phép phát hành ch ng khoán ra công chúngộ ệ ồ ơ ứ

d) C b và cả

Câu 517: T ch c, cá nhân nào ch u trách nhi m chính v nh ng sai sót trong h s xin phép phát hành:ổ ứ ị ệ ề ữ ồ ơ

a) T ch c phát hành ch ng khoánổ ứ ứ

b) T ch c b o l•nh phát hành ch ng khoánổ ứ ả ứ

c) Nh ng ng i tham gia vào vi c so n th o h s xin phép phát hành ữ ườ ệ ạ ả ồ ơ

d) C a, b và cả

Câu 518: Hi n nay Vi t Nam ph ng th c b o l•nh phát hành ch ng khoán ra công cúng đ c phép là:ệ ở ệ ươ ứ ả ứ ượ

Page 108: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

a) B o l•nh theo ph ng th c ch c ch nả ươ ứ ắ ắ

b) B o l•nh c g ng t i đaả ố ắ ố

c) B o l•nh theo ph ng th c t t c ho c không ả ươ ứ ấ ả ặ

d) C ba ph ng th c trênả ươ ứ

Câu 519: Nh ng ch ng khoán nào đ c phép niêm y t t i Trung tâm giao d ch:ữ ứ ượ ế ạ ị

a) Trái phi u Chính ph ế ủ

b) C phi u c a các doanh nghi p th c hi n c ph n hóaổ ế ủ ệ ự ệ ổ ầ

c) Ch ng khoán c a các doanh nghi p đ• đ c UBCKNN c p gi y phép phát hành ra công chúngứ ủ ệ ượ ấ ấ

d) C a và cả

Câu 520: Các kho n m c sau là tài s n, ngo i tr :ả ụ ả ạ ừ

a) Các kho n ph i thuả ả

b) Hàng t n khoồ

c) L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ

d) Nh•n hi u th ng m iệ ươ ạ

Câu 521: Câu nào trong nh ng câu sau là đúng: ữ

I. Doanh thu có xu h ng làm tăng v n ch s h uướ ố ủ ở ữ

II. Doanh thu không làm thay đ i t ng tài s nổ ổ ả

III. C b n chi phí đ c xem nh là nh ng kho n nơ ả ượ ư ữ ả ợ

IV. Chi phí có xu h ng làm gi m v n ch s h uướ ả ố ủ ở ữ

a) Ch có Iỉ

b) Ch có IIIỉ

c) I & IV

d) II & III

Câu 522: N u m t công ty tr c t c s nh h ng đ n: ế ộ ả ổ ứ ẽ ả ưở ế

a) Làm gi m thu nh p thu nả ậ ầ

b) V n c đông th p h nố ổ ấ ơ

c) Làm tăng nh ng kho n nữ ả ợ

d) Không nh h ng đ n t ng tài s nả ưở ế ổ ả

Câu 523: B n báo cáo tài chính nào th hi n thông tin v m t doanh nghi p t i m t th i đi m: ả ể ệ ề ộ ệ ạ ộ ờ ể

a) B n cân đ i tài s nả ố ả

Page 109: 500 cau hoi trac nghiem chung khoan

b) B n báo cáo thu nh pả ậ

c) B n báo cáo l u chuy n ti n m tả ư ể ề ặ

d) B n báo cáo l i nh n gi l iả ợ ậ ữ ạ

Câu 524: Phân lo i đ u t ng n h n và đ u t dài h n ph thu c vào: ạ ầ ư ắ ạ ầ ư ạ ụ ộ

a) S l ng ti n đ u tố ượ ề ầ ư

b) Kho ng th i gian nhà đ u t mu n th c hi n đ u tả ờ ầ ư ố ự ệ ầ ư

c) Kho ng th i gian nhà đ u t đ• th c hi n đ u tả ờ ầ ư ự ệ ầ ư

d) Vi c đ u t b ng n i t hay ngo i tệ ầ ư ằ ộ ệ ạ ệ

Câu 525: Th tr ng tài chính là th tr ng huy đ ng v n: ị ườ ị ườ ộ ố

a) Ng n h nắ ạ

b) Trung h nạ

c) Dài h nạ

d) C baả

Câu 526: Công c nào trong s các công c d i đây không ph i là công c c a th tr ng ti n t : ụ ố ụ ướ ả ụ ủ ị ườ ề ệ

a) Tín phi u kho b cế ạ

b) Công trái đ a ph ngị ươ

c) H i phi uố ế

d) Trái phi u phát hành m iế ớ