6_bg tcc_cs tai khoa

Upload: huong-nguyen

Post on 07-Jul-2018

214 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    1/41

    1

    CHÍNH SÁCH TÀI KHÓA

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    2/41

    2

    Những khái niệm chính

    Chính sách tai kho Số nhân ngân sách cân băng Nhân tố ổn định tự động (Automatic Stabilizers)

    Nội !ng

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    3/41

    Lô hng giam pht, lôhng lm pht v ton!ng

    "

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    4/41

    #

    $i%m &hát 'a gi%m ()m

    &hát "iam pht (deflation) (a t*)ng thái m+t băng

    giá c% noi ch!ng c, hang ho- ịch '.gi%m i /ng ch0 đn khi t (ệ ()m &hát34i 56- (am t7ng giá t*ị thực c, ti8n(Deflation in economics is a persistent decrease in the general

     price level of goods and services, when inflation is below zero percent, resulting in an increase in the real value of money) 

    Noi ng9n g:n ; (ệ()m &hát âm ?negative inflation rate@

    Ahân biệt '4i isin=ti0nB #i$in%&tion (a tnh t*)ng ()m &hát gi%m

    D!

    ống nh3ng t (ệ 'En cFn 3GngB

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    5/41

    H

     >0an .ng(Full Employment)

     >0an .ng biI! hiện J một (3Kng (4n nhLt nhữngng3Mi (0 động (anh ngh8 'a &hổ thng co thIđ3Kc sO .ng t*0ng n8n kinh t t)i một thMi điImnhLt địnhB AhPn cFn thLt nghiệ& DhLt nghiệ& m sát (Frictional unemployment) (a (3Kngng3Mi đng (am 'iệc nh3ng m!ốn cng 'iệckhácB Các nha kinh t h:c 34c tính (3Kng thLtnghiệ& m sát 'a0 kh0%ng 2R6 c, (ực (3Kng (0độngB >hLt nghiệ& m sát cFn co tTn searchunemployment  'a co tính tự ng!UệnB

    N8n kinh t co thI đ)t t*)ng thái t0an .ng nh3ngco thI En đn ()m &hátB V)m &hát t*0ng tnhh!ống naU (a 0 (ực (3Kng (0 động co nhi8! th!nhW& kh% .ng (disposable income) hGn sX kích ?thích@

    giá c% âng (TnB

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    6/41

    Y

    Vực (3Kng (0 động Va bLt kZ ng3Mi na0 t*0ng độ t!ổi t*Tn 1Yt đn 34i

    t!ổi h3! t*íB  > (ệ thm gi (ực (3Kng (0 động đ3Kc tính nh3 s![

    A0& (total population)[ >ổng số ânV\ (labor force)[ Vực (3Kng (0 động ' ( ) *V]&0& (labor force population)[ ;ân số th!ộc (ực (3Kng (0động& (participation rate)[ > (ệ thm gi (ực (3Kng (0 động

    p ' L+ L+pop^ (number employed)[ Số ng3Mi đng (am 'iệc (ệ co 'iệc ' * L+_ (number of unemployed)[ Số ng3Mi thLt nghiệ&! (rate of unemployment)[ > (ệ thLt nghiệ& ' ( L+

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    7/41

    V` hổng $;A(D! ap)

    AhPn s%n (3Kng bị mLt đi (forfeited output) 0thLt b)i t*0ng 'iệc t)0 đ, 'iệc (am ch0

    những ng3Mi m!ốn (am 'iệcB o (a t*)ng thái kinh t ma $;A ti8mn7ng chTnh (ệch $;A hiện t)i 0 ()m&hát h0+c s!U th0áiB

    CFn g:i (a V` hổng k!n *th!* k!n- ng3Mi đ3 * V!Wt k!n- (anha kinh t c0 cL& t*0ng dội đeng cácnha t3 'Ln kinh t ("ounsel of Economic Advisers("EA)) c, >ổng thống f

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    8/41

    V!Wt k!n ;in t% j!n hệ giữ (` hổng $;A '4i t

    (ệ thLt nghiệ& hiện hanh c, n8n kinh tB

     For every one percentage point by which theactual unemployment rate e#ceeds the so$called%natural% rate of unemployment, real grossdomestic product is reduced by &' to 'lB

    C 16 t7ng thTm c, t (ệ thLt nghiệ&hiện hanh s0 '4i t (ệ thLt nghiệ& tựnhiTn- th $;A thực gi%m t 26 đn "6B

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    9/41

    V!Wt k!n

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    10/41

    15

    V` hổng gi%m &hát ?;

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    11/41

    11

    1 2 " # H Y S h o

    o

    h

    S

    Y

    H

    #

    "

    2

    1

    ;

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    12/41

    12

    V` hổng ()m &hát

    ?wn=ti0n*U g&@ >*)ng thái ma tng 012 t*0ng n8n

    kinh t '3Kt j!á kh% n7ng s%n D!Lt

    ngU (W& tc gâU * ()m &hát 'amột cán cân ng0)i th3Gng bLt (KiB

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    13/41

    1"12-1

    2-555

    1-H55

    1-555

     H55

    5

    wn=ati0na*U ga&

    H55 1-555 1-H55 2-555

    C vw v$ vxn

    H55

    \!((R

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    14/41

    Ch3nh $0h ti 4h5&

    1#

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    15/41

    1H

    fhái niệm chính sách tai

    kho Va 'iệc chính &h, sO .ng chính sách th! 'a

    chính sách chi đI tác động 'a0 các bin số kinht 'r mB

    Noi cách khác- chính &h, sO .ng những cng c.c, chính sách tai kho đI tác động đn tổngcP! nh3 s![

    y z! nhi8! ?m! ít@ hGn hang ho- ịch '.y  >7ng h0+c gi%m th!y

     >hU đổi mc ch!UIn gi0 th! nhW& Chính sách tai kho cFn b0 gem j!n điIm '8ngân sách (Fiscal stance)[ >h+ng 3 hU thâm h.t{

     >hâm h.t b0 nhiT!{  >h3Mng (iTn j!n đn h:c th!Ut c, f

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    16/41

    1Y

    fích thích tai kho(Fiscal Stimulus)

    fhi D%U * V` hổng gi%m &hát (deflationary gap)-tc (a $;A hiện hanh | $;A t0an .ng- thf

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    17/41

    1

     >hnh t0án ch!UIn gi0 (ransfer

     !ayments)

    fích thích tai kho co thI đ3Kc hnh thanh tnhững kh0%n thnh t0án ch!UIn gi0 t chính &h,

    nh3[ b%0 hiIm D€ hội- t*K cL& thLt nghiệ& h0+c h`t*K &hc (KiB

     >ác động t3Kng tự nh3 gi%m th!

    fích thích bn đP! (initial stimulus) q zAC × fh0%n thnh t0án ch!UIn gi0 t7ng thTm

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    18/41

    1

    fi8m ch tai kho(Fiscal *estraint)

    fhi D%U * V` hổng ()m &hát (inflationary gap)-tc (a $;A hiện hanh ‚ $;A t0an .ng- chính&h, sX sO .ng chính sách ki8m ch tai kho

    $i%i &há& c, >*3Mng &hái f7ng th! b0 nhiT!- gi%mchi b0 nhiT!{

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    19/41

    1

    diệ! ng bội 'a chính sáchkích thích tai kho

     >hU đổi tổng cộng t*0ng chi tiT!

    q Số nhân × fh0%n chi m4i

    N! m!ốn tổng chi t7ng thTm 55 t đ

    'a zAC q5-H- th cPn &h%i bGm 'a0n8n kinh t một kh0%n chi bn đP! b0nhiT!{

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    20/41

    25

    Chi c, chính &h, 'a th!

    Cái na0 'Wn hanh tốt hGn[ chính &h, gi%m th!hU chính &h, t7ng chi{

    $i% sO zAC q 5-H 'a số nhân (a #B N! chính &h, chi thTm 1đ th tổng chi đ3Kc

    t)0 * t ch!`i âU ch!U8n chi sX đ3Kc tácđộng bội bJi số nhân-# × 1đ q #đ

    N! chính &h, gi%m th! 1 đ ch0 ng3Mi ân-B Ng3Mi ân chi 5-H đ 'a tit kiệm 5-2H đbB >ổng chi[ # × 5-H q " đ

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    21/41

    21

    Những nhân tố ổn định tựđộng (he

     Automatic Stabilizers) Va những cng c. c, chính &h, ?chính sách-

    ch3Gng t*nh@ tự động đi8! chƒnh số th! t th!h0+c các kh0%n chi c, chính &h, nhăm gi%m

    những bin động c, n8n kinh t ma khng cPn sựch0 &h„& c, cG j!n (W& &há&By AD

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    22/41

    22

    Nhân tố ổn định tự động

    khng th!ộc chính &h,  >it kiệm t3 nhân[ finh t s!U th0ái → pt ti8n

    tit kiệm * tiT! ng 'a ng3Kc ()iB

     >hˆ tín .ng ?C*

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    23/41

    2"

    Chi c, chính &h,[V3Kng 'a Nội !ng

     >7ng chi c, chính &h, sX kích tổng cP!B Nh3ng chi ch0 cái g 'a chi nh3 th na0{ ?;0

    *ight thing 'a ;0 thing *ight@B Chi c, chính &h, nh3 th na0 (a ng[

    bổ s!ng 'ốn ch0 tW& đ0an kinh t nha n34c { t*K giá ti8n điện{ DâU t*3Mng mE! giá0{

    b9n &há0 h0{ u

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    24/41

    Số nhân ngân sách cânbăng

    2#

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    25/41

    2H

    fhi ng3Mi 1 chi ti8n- no t*J thanh th! nhW& c,ng3Mi 2B

    Ng3Mi 2 cŠng chi một t (ệ &hPn t*7m t th!

    nhW& nhWn đ3Kc 'a no t*J thanh th! nhW& c,ng3Mi "Bu Nh3 'WU tổng chi tiT! t*0ng t0an D€ hội (a b0

    nhiT!{ ‹Lt kZ sự thU đổi na0 t*0ng chi tiT! đ8! gâU *những &h%n ng âU ch!U8n chi tiT! 'a sX tác

    động đn tổng $;A băng bội số c, kh0%n ching!UTn th,UB

    Số nhân (he +ultiplier)

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    26/41

    2Y

    Số nhân q 1• ?1RzAC@

    d0+c[

    Số nhân q 1•zAS

    d€U tính số nhân ng'4i m`i zAC ?kh!Unhh34ng tiT! ng

    biTn@B

    zAC Số nhân

    H656

    56

    H6

    6

    Số nhân (he +ultiplier)

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    27/41

    2

    Số nhân (he +ultiplier)

     >7ng ?gi%m@ chi tiT! c, chính &h, sX (am t7ng?gi%m@ tổng chi tiT! c, n8n kinh tB

    zột đeng chi c, chính &h, đ3Kc kh!Uch đ)i

    thanh b0 nhiT! đeng chi tiT! c, n8n kinh t{

    Noi thTm[  >7ng th! ma khng t7ng chi tiT! c, chính

    &h, sX (am gi%m tổng chi tiT! ~a- chng t cŠng bit *ăng- gi%m th! ma

    khng gi%m chi tiT! c, chính &h, sX (am t7ngtổng chi tiT!B

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    28/41

    2

    S6 nh7n ng7n $0h 07n 89ng?‹(nc

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    29/41

    2

    Số nhân khi ngân sách cânbăng "2h# ?alan)#d@?-dg#t

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    30/41

    "5

    xác định số nhân ngân sách cân băng[ Số nhân c, chi tiT! chính &h, q1•zASB

    Số nhân c, th! qRzAC•zASB Số nhân ngân sách cân băng (a tổng hi số

    nhân[

     A 

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    31/41

    "1

    $i% sO zACq H6 N! chính &h, t7ng chi H5 tƒ- '4i số nhân chi

    tiT! băng #- th n8n kinh t sX t7ng thTm 255 tƒ

    $;A J t*)ng thái cân băngB I giữ ngân sách cân băng- chính &h, t7ngth! H5 tƒ đI b &hPn chi t7ng thTmB Vc naUhệ số t*iệt gi%m $;A 0 th! gâU * (aRzAC•zASqRH6•2H6qR"B fhi đo- $;A cânbăng sX bị mLt 1H5 tƒ đB

     >ổng hK& hi tác động đeng thMi[ 255R1H5qH5B$;A th+ng 3 H5 tƒ khi ngân sách 'En cânbăngB

    Số nhân ngân sách cân băng[ q ∆$;A•∆ Chi q H5•H5q1

    Số nhân khi ngân sách cânbăng

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    32/41

    "2

    $i% sO zACq 56 'a chính &h, chithTm #5 tƒ đB

    Số nhân ngân sách băng b0 nhiT! {

    Số nhân khi ngân sách cân

    băng

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    33/41

    ‹ số nhân t*0ng chính sách tai kho

    ?gi% sO < q m@

    A

     >ác động đeng thMi t*0ngt*)ng thái cân băng ngânsách khi chính &h, t7ng chi'a t7ng th![

    S6 nh7nng7n $0h07n 89ng

     >7ng h0+c gi%m tổng mc

    th! *Fng[

    S6 nh7n

    th2: 

     >7ng h0+c gi%m tổng mctiT! ng c, chính &h,[

    S6 nh7n 0hiti;2 0h3nhph<

    T0 =>ng 026i0?ng l;n Y  07n

    89ngS6 nh7n

    2C= EF 2 =EHE BC=E =IG(POLICY STIMULUS)

    Tng h@p 8& loi $6 nh7n th2>0 0h3nh $0h ti 4h5&

    A

     + ! S 

    −  + ! " 

     + ! S 

    ∆  + ! S 

    ⋅A

    ∆ )  + ! " 

     + ! S 

    ⋅−

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    34/41

    "#

     >h< z!(ti&(i

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    35/41

    "H

     >h< z!(ti&(i

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    36/41

    Ah. (.c

    "Y

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    37/41

    "

    0 " 1 = + +

    d 0 0 ) ≡ −

    J88 A 0 = − +

    ) ) t 0  = +8

    Nêu T0 = -200 va t= 1/3, thi:

    AV 1[ >h! &h. th!ộc $;A

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    38/41

    "

    d " a b0  = +

    d 0 0  ≡ −

    J88 A K) 0 = − +

    " J88 A K &d 

    0 0 0 ≡ − − +

    A88 '>7" J88 A &" 0 0 = + + −

    Ham tu dng trơ thanh:

    T s! "#2 $t d%& h'n "#1(

    AV 1[ >h! &h. th!ộc $;A

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    39/41

    "

     >m $;A cân băng[

    L88M

    N788'7M

    A88A888'J7MA788'>7MA88M

    A88A88M&

    A@J888'>7"MA88M

    GO=M

    A88GA88,O

    8'>7MA88= d

    =

    =

    ++−++=

    ++++=

    ++=

    ==

    +=

    AV 1[ >h! &h. th!ộc $;A

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    40/41

    #5

    0 b b t 

    a b ) 1 =− +

    − + +A

    A   8" &

    Số nhân th! 'a số nhân cng chi khi th! (a mộtham th

  • 8/19/2019 6_BG TCC_CS Tai Khoa

    41/41

    PL 2: Nơ quôc gia (National Debt) My qua cc k tng thông 

    2ngthng (ng B n3m 23ng nQ  

    23ng hàngn3m  QRGDP

    a!te! D " "2# $%2 ''%'

    (eagan ( ) *)$# *"%2 +2%,

    -u.h ( " ++%, **%/ ,+%$

    linton D ) ',# '%$ +/%/

    -u.h ( ) '"# /%, ,"%)