7.9 3.8 8qldt.hanu.vn/upload/khaothi/ket qua thi nhap-mon-viet-ngu... · 2021. 1. 15. · 30 nm030...

28
Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Điểm Ghi chú 1 NM001 1907060001 Dương Thị Minh An 23/05/2001 Nữ 5NB-19 7.9 2 NM002 1707090001 Lê Nguyễn Trường An 15/10/1999 Nam 2I-17 3.8 3 NM003 1907010002 Ninh Ngọc An 14/09/2001 Nữ 2A-19 8.5 4 NM004 1807100004 Bùi Hà Anh 19/03/2000 Nữ 2B-18 6.3 5 NM005 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 Nữ 2P-19 7.2 6 NM006 1907040004 Bùi Thị Quỳnh Anh 17/04/2001 Nữ 4T-19 5.0 7 NM007 1907010004 Đàm Ngọc Anh 18/09/2001 Nữ 4A-19 8.4 8 NM008 1807050005 Đỗ Bảo Anh 29/06/2000 Nữ 4Đ-18 4.4 9 NM009 1907060002 Đỗ Ngọc Tuấn Anh 21/10/2001 Nam 5NB-19 6.0 10 NM010 1907010007 Đỗ Thị Hoàng Anh 23/05/2001 Nữ 7A-19 7.6 11 NM011 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 Nữ 3H-19 8.0 12 NM012 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 Nữ 2Đ-18 8.1 13 NM013 1907010008 Hoàng Minh Anh 24/10/2001 Nữ 8A-19 7.7 14 NM014 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 Nữ 7T-19 6.1 15 NM015 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 Nữ 8T-19 7.1 16 NM016 1907060005 Hoàng Thị Vân Anh 03/11/2001 Nữ 1NB-19 5.6 17 NM017 1907090003 Lâm Thị Nhật Anh 17/03/2001 Nữ 2I-19 4.6 18 NM018 1907010009 Lê Hoàng Anh 27/07/2000 Nam 9A-19 6.0 19 NM019 1907010010 Lê Phương Anh 02/03/2001 Nữ 10A-19 6.3 20 NM020 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30/12/2001 Nữ 11A-19 4.3 21 NM021 1807040011 Lê Thị Mai Anh 14/07/2000 Nữ 3T-18 4.8 22 NM022 1807030003 Lê Thị Minh Anh 08/11/2000 Nữ 3P-18 5.8 23 NM023 1907050006 Lê Thị Phương Anh 20/01/2001 Nữ 4Đ-19 5.4 24 NM024 1907060007 Lê Vân Anh 18/06/2001 Nữ 4NB-19 6.7 25 NM025 1707020004 Lưu Quỳnh Anh 06/09/1999 Nữ 2N-17 6.8 26 NM026 1907040013 Mạc Thị Lan Anh 13/02/2001 Nữ 4T-19 3.8 27 NM027 1907170003 Nghiêm Tú Anh 06/10/2000 Nữ 1H-19C 5.0 28 NM028 1907040014 Ngô Ngọc Anh 19/05/2001 Nữ 5T-19 4.0 29 NM029 1907050008 Nguyễn Đào Quỳnh Anh 15/07/2001 Nữ 3Đ-19 4.5 KẾT QUẢ THI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL) Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I Phòng thi: 604 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20) Page 1

Upload: others

Post on 10-Feb-2021

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM001 1907060001 Dương Thị Minh An 23/05/2001 Nữ 5NB-19 7.9

    2 NM002 1707090001 Lê Nguyễn Trường An 15/10/1999 Nam 2I-17 3.8

    3 NM003 1907010002 Ninh Ngọc An 14/09/2001 Nữ 2A-19 8.5

    4 NM004 1807100004 Bùi Hà Anh 19/03/2000 Nữ 2B-18 6.3

    5 NM005 1907030002 Bùi Lan Anh 09/12/2001 Nữ 2P-19 7.2

    6 NM006 1907040004 Bùi Thị Quỳnh Anh 17/04/2001 Nữ 4T-19 5.0

    7 NM007 1907010004 Đàm Ngọc Anh 18/09/2001 Nữ 4A-19 8.4

    8 NM008 1807050005 Đỗ Bảo Anh 29/06/2000 Nữ 4Đ-18 4.4

    9 NM009 1907060002 Đỗ Ngọc Tuấn Anh 21/10/2001 Nam 5NB-19 6.0

    10 NM010 1907010007 Đỗ Thị Hoàng Anh 23/05/2001 Nữ 7A-19 7.6

    11 NM011 1907070003 Giang Thị Mai Anh 01/09/2001 Nữ 3H-19 8.0

    12 NM012 1807050006 Hoàng Lâm Anh 23/05/2000 Nữ 2Đ-18 8.1

    13 NM013 1907010008 Hoàng Minh Anh 24/10/2001 Nữ 8A-19 7.7

    14 NM014 1907040007 Hoàng Ngọc Anh 23/09/2001 Nữ 7T-19 6.1

    15 NM015 1907040008 Hoàng Phương Anh 27/11/2001 Nữ 8T-19 7.1

    16 NM016 1907060005 Hoàng Thị Vân Anh 03/11/2001 Nữ 1NB-19 5.6

    17 NM017 1907090003 Lâm Thị Nhật Anh 17/03/2001 Nữ 2I-19 4.6

    18 NM018 1907010009 Lê Hoàng Anh 27/07/2000 Nam 9A-19 6.0

    19 NM019 1907010010 Lê Phương Anh 02/03/2001 Nữ 10A-19 6.3

    20 NM020 1907010012 Lê Thị Châu Anh 30/12/2001 Nữ 11A-19 4.3

    21 NM021 1807040011 Lê Thị Mai Anh 14/07/2000 Nữ 3T-18 4.8

    22 NM022 1807030003 Lê Thị Minh Anh 08/11/2000 Nữ 3P-18 5.8

    23 NM023 1907050006 Lê Thị Phương Anh 20/01/2001 Nữ 4Đ-19 5.4

    24 NM024 1907060007 Lê Vân Anh 18/06/2001 Nữ 4NB-19 6.7

    25 NM025 1707020004 Lưu Quỳnh Anh 06/09/1999 Nữ 2N-17 6.8

    26 NM026 1907040013 Mạc Thị Lan Anh 13/02/2001 Nữ 4T-19 3.8

    27 NM027 1907170003 Nghiêm Tú Anh 06/10/2000 Nữ 1H-19C 5.0

    28 NM028 1907040014 Ngô Ngọc Anh 19/05/2001 Nữ 5T-19 4.0

    29 NM029 1907050008 Nguyễn Đào Quỳnh Anh 15/07/2001 Nữ 3Đ-19 4.5

    KẾT QUẢ THI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 604 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20)

    Page 1

  • 30 NM030 1607050010 Nguyễn Đỗ Thảo Anh 24/02/1998 Nữ 4Đ-17 8.3

    31 NM031 1807060012 Nguyễn Hà Anh 09/11/2000 Nữ 1NB-18 9.4

    32 NM032 1807040016 Nguyễn Hồng Anh 02/01/2000 Nữ 1T-18 4.1

    33 NM033 1907070005 Nguyễn Lan Anh 25/02/2001 Nữ 2H-19 8.0

    34 NM034 1907040016 Nguyễn Minh Anh 12/03/2001 Nữ 7T-19 4.6

    35 NM035 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/2000 Nữ 6NB-18 4.0

    36 NM036 1807080007 Nguyễn Ngọc Anh 11/01/2000 Nữ 2TB-18 4.4

    37 NM037 1907050010 Nguyễn Ngọc Anh 17/08/2001 Nữ 4Đ-19 6.5

    38 NM038 1907190002 Nguyễn Ngọc Anh 08/02/2001 Nữ 1I-19C 5.5

    39 NM039 1907080005 Nguyễn Phương Anh 26/10/2001 Nữ 3TB-19 8.1

    40 NM040 1907040018 Nguyễn Thị Lan Anh 28/04/2001 Nữ 9T-19 7.2

    41 NM041 1907170005 Nguyễn Thị Lan Anh 18/01/2001 Nữ 1H-19C 6.7

    42 NM042 1907010018 Nguyễn Thị Minh Anh 23/05/2001 Nữ 5A-19 5.4

    43 NM043 1907050014 Nguyễn Thị Minh Anh 26/11/2001 Nữ 3Đ-19 7.7

    44 NM044 1907060009 Nguyễn Thị Minh Anh 24/06/2001 Nữ 5NB-19 6.2

    45 NM045 1907040019 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/01/2001 Nữ 4T-19 7.6

    46 NM046 1907040020 Nguyễn Thị Ngọc Anh 07/07/2001 Nữ 2T-19 6.4

    47 NM047 1907090007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 23/08/2001 Nữ 3I-19 7.1

    48 NM048 1907010019 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/2001 Nữ 7A-19 3.8

    49 NM049 1907040021 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/05/2001 Nữ 3T-19 7.0

    50 NM050 1907010021 Nguyễn Thị Vân Anh 01/01/2001 Nữ 8A-19 5.0

    Page 2

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM051 1807040020 Nguyễn Tuấn Anh 17/09/2000 Nam 1T-18 7.0

    2 NM052 1807050024 Phạm Ngọc Anh 28/03/2000 Nữ 3Đ-18 3.2

    3 NM053 1907080006 Phạm Phương Anh 07/10/2001 Nữ 1TB-19 3.0

    4 NM054 1907050017 Phạm Thị Hồng Anh 19/07/2001 Nữ 2Đ-19 6.0

    5 NM055 1907070007 Phạm Thị Lan Anh 22/07/2001 Nữ 4H-19 5.5

    6 NM056 1907060014 Trần Phương Anh 05/03/2001 Nữ 1NB-19 5.1

    7 NM057 1907070010 Trần Thế Anh 25/01/2001 Nam 3H-19 6.0

    8 NM058 1907050019 Trần Thị Lan Anh 07/07/2001 Nữ 3Đ-19 4.5

    9 NM059 1907140005 Trần Thị Vân Anh 24/10/2001 Nữ 1T-19C 7.2

    10 NM060 1907030011 Trần Vân Anh 01/04/2001 Nữ 2P-19 5.0

    11 NM061 1907010030 Trần Vi Anh 20/12/2001 Nữ 4A-19 8.1

    12 NM062 1907060209 Trịnh Mai Anh 17/02/2001 Nữ 4NB-19 5.5

    13 NM063 1907050020 Vũ Phương Anh 17/05/2001 Nữ 4Đ-19 VT

    14 NM064 1907040030 Vũ Thị Minh Anh 13/06/2001 Nữ 3T-19 6.5 Vắng thi

    15 NM065 1907010032 Bùi Minh Ánh 14/09/2001 Nữ 6A-19 6.0

    16 NM066 1907010033 Bùi Thị Ngọc Ánh 01/04/2001 Nữ 7A-19 6.6

    17 NM067 1807020011 Đinh Hồng Ánh 18/10/2000 Nữ 4N-18 4.3

    18 NM068 1907040032 Đỗ Thị Hồng Ánh 16/12/2001 Nữ 5T-19 6.5

    19 NM069 1907060016 Lê Ngọc Ánh 12/07/2001 Nữ 3NB-19 6.9

    20 NM070 1807070015 Lê Thị Ánh 13/03/2000 Nữ 1H-18 6.8

    21 NM071 1907010035 Nguyễn Thị Ánh 14/05/2001 Nữ 9A-19 7.0

    22 NM072 1907140007 Nguyễn Thị Kim Ánh 11/12/2001 Nữ 1T-19C 4.2

    23 NM073 1907010037 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/06/2001 Nữ 11A-19 8.4

    24 NM074 1907010038 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/02/2001 Nữ 12A-19 5.3

    25 NM075 1907060017 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/2001 Nữ 2NB-19 8.6

    26 NM076 1907060018 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/10/2001 Nữ 4NB-19 9.6

    27 NM077 1907060020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 Nữ 1NB-19 6.8

    28 NM078 1907010039 Phạm Minh Ánh 06/04/2001 Nữ 1A-19 5.5

    29 NM079 1907080009 Phạm Ngọc Ánh 03/09/2001 Nữ 1TB-19 8.7

    KẾT QUẢ THI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 614 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20)

    Page 3

  • 30 NM080 1907010040 Phan Thị Ngọc Ánh 02/02/2001 Nữ 2A-19 4.7

    31 NM081 1907010346 Vàng Thị Hoàng Ánh 02/07/2000 Nữ 12A-19 6.4

    32 NM082 1907170008 Vũ Ngọc Ánh 07/11/2001 Nữ 2H-19C 7.7

    33 NM083 1907170009 Vũ Thị Ánh 30/10/2001 Nữ 1H-19C 4.4

    34 NM084 1707090019 Vũ Thị Ngọc Ánh 29/06/1999 Nữ 3I-17 5.0

    35 NM085 1907010031 Nguyễn Thị Mai Ảnh 10/09/2001 Nữ 5A-19 5.0

    36 NM086 1907010041 Mai Hữu Bắc 03/09/2001 Nam 3A-19 2.5

    37 NM087 1907060023 Đỗ Thị Khánh Băng 06/11/2001 Nữ 2NB-19 8.7

    38 NM088 1907040034 Nguyễn Thị Li Băng 20/10/2001 Nữ 7T-19 2.9

    39 NM089 1907060021 Tống Ngọc Bảo 10/09/2001 Nữ 2NB-19 9.0

    40 NM090 1907040036 Nguyễn Thị Ngọc Bích 03/12/2001 Nữ 9T-19 7.8

    41 NM091 1907140008 Phan Thị Ngọc Bích 03/09/2001 Nữ 2T-19C 3.2

    42 NM092 1907040038 Trần Thị Ngọc Bích 10/03/2001 Nữ 1T-19 7.6

    43 NM093 1907090012 Trần Xuân Biển 31/10/2001 Nam 4I-19 5.2

    44 NM094 1907030014 Bùi Thị Bình 22/03/2001 Nữ 1P-19 7.0

    45 NM095 1907080100 Trần Hữu Bình 26/04/1984 Nam 3TB-19 8.2

    46 NM096 1907050025 Nguyễn Phùng Bảo Châu 23/09/2001 Nữ 4Đ-19 4.0

    47 NM097 1907040040 Bùi Lan Chi 02/02/2001 Nữ 3T-19 9.7

    48 NM098 1907010047 Dương Linh Chi 13/01/2001 Nữ 7A-19 6.3

    49 NM099 1907050028 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 22/01/2001 Nữ 3Đ-19 7.2

    50 NM100 1807060031 Nguyễn Linh Chi 14/05/2000 Nữ 2NB-18 4.5

    Page 4

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM101 1907040042 Nguyễn Linh Chi 02/09/2001 Nữ 5T-19 4.5

    2 NM102 1907140009 Nguyễn Thị Chi 02/09/2001 Nữ 1T-19C 7.9

    3 NM103 1907060025 Nguyễn Thị Kim Chi 12/08/2001 Nữ 3NB-19 5.0

    4 NM104 1707100010 Phạm Phương Chi 29/04/1999 Nữ 1B-17 VT Vắng thi

    5 NM105 1907070014 Trần Linh Chi 16/05/2001 Nữ 3H-19 8.0

    6 NM106 1907010051 Trần Thị Kim Chi 15/09/2001 Nữ 11A-19 6.2

    7 NM107 1907010052 Trần Thị Linh Chi 29/09/2001 Nữ 12A-19 7.5

    8 NM108 1907140010 Trần Uyên Chi 14/08/2001 Nữ 2T-19C 5.5

    9 NM109 1907010053 Trịnh Thị Ngọc Chi 01/11/2001 Nữ 1A-19 7.5

    10 NM110 1907070145 Vi Linh Chi 16/09/2000 Nữ 4H-19 4.5

    11 NM111 1907080017 Nguyễn Thu Chiêm 15/06/2001 Nữ 2TB-19 3.0

    12 NM112 1907010055 Vũ Quang Chính 28/11/2001 Nam 3A-19 8.0

    13 NM113 1907010056 Nguyễn Đoàn Đức Chung 24/02/2001 Nam 4A-19 7.7

    14 NM114 1907040046 Nguyễn Thị Chung 08/02/2001 Nữ 1T-19 6.7

    15 NM115 1907040047 Lương Thị Chuyên 17/12/2001 Nữ 2T-19 5.4

    16 NM116 1807090021 Đinh Quang Hồng Cương 11/11/2000 Nữ 4I-18 4.8

    17 NM117 1907080102 Bùi Quốc Cường 27/10/2001 Nam 1TB-19 8.5

    18 NM118 1707090029 Nguyễn Diệp Đan 02/11/1999 Nữ 1I-17 4.0

    19 NM119 1907080022 Nguyễn Linh Đan 06/09/2001 Nữ 2TB-19 2.6

    20 NM120 1907010070 Nông Linh Đan 13/03/2001 Nữ 8A-19 4.8

    21 NM121 1907010072 Dương Quang Đăng 25/07/2001 Nam 10A-19 3.7

    22 NM122 1707010077 Giang Tiến Đạt 13/02/1999 Nam 6A-17 3.1

    23 NM123 1907170010 Nguyễn Thị Diễm 20/09/2001 Nữ 2H-19C 6.9

    24 NM124 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp 30/04/2001 Nữ 3T-19 9.6

    25 NM125 1907190008 Lê Ngọc Diệp 19/03/2001 Nữ 1I-19C 5.3

    26 NM126 1907040050 Nguyễn Thị Diệp 30/01/2001 Nữ 4T-19 6.8

    27 NM127 1907060037 Nguyễn Thị Điệp 06/01/2001 Nữ 1NB-19 8.2

    28 NM128 1907010073 Đào Trần Đức 01/08/2001 Nam 11A-19 7.3

    29 NM129 1907040052 Đặng Thị Dung 27/01/2001 Nữ 6T-19 7.6

    KẾT QUẢ THI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 616 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20)

    Page 5

  • 30 NM130 1907070017 Nguyễn Thị Thu Dung 24/01/2001 Nữ 3H-19 8.4

    31 NM131 1907070018 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/06/2001 Nữ 4H-19 7.6

    32 NM132 1807090027 Đỗ Việt Dũng 11/03/2000 Nam 4I-18 VT Vắng thi

    33 NM133 1907050159 Hoàng Mạnh Dũng 24/04/2001 Nam 1Đ-19 4.1

    34 NM134 1907010057 Lê Anh Dũng 07/10/2001 Nam 7A-19 4.5

    35 NM135 1907040056 Đăng Thị Thùy Dương 20/07/2001 Nữ 9T-19 8.0

    36 NM136 1907070021 Đinh Đại Dương 30/09/2001 Nam 3H-19 6.3

    37 NM137 1907010066 Hoàng Thị Dương 08/05/2001 Nữ 4A-19 8.6

    38 NM138 1907060033 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 18/07/2001 Nữ 4NB-19 6.5

    39 NM139 1807100015 Nguyễn Thuỳ Dương 20/02/2000 Nữ 1B-18 9.6

    40 NM140 1807090032 Nguyễn Thùy Dương 07/02/2000 Nữ 4I-18 4.0

    41 NM141 1907050042 Trần Thùy Dương 11/01/2001 Nữ 4Đ-19 5.9

    42 NM142 1907060034 Trương Thị Dương 31/10/2001 Nữ 6NB-19 7.5

    43 NM143 1907010069 Vũ Trọng Dương 01/12/2001 Nam 7A-19 6.5

    44 NM144 1807080017 Đỗ Anh Duy 29/11/2000 Nam 3TB-18 7.8

    45 NM145 1907040055 Đoàn Thị Duyên 16/07/2001 Nữ 3T-19 8.0

    46 NM146 1907070019 Dương Ngọc Duyên 30/10/2001 Nữ 1H-19 5.5

    47 NM147 1907050036 Hoàng Lê Mỹ Duyên 16/06/2001 Nữ 3Đ-19 4.2

    48 NM148 1907010061 Nguyễn Thị Duyên 27/08/2001 Nữ 1A-19 6.5

    49 NM149 1907060029 Nguyễn Thị Duyên 08/03/2001 Nữ 2NB-19 7.9

    50 NM150 1907060030 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/09/2001 Nữ 4NB-19 7.2

    Page 6

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM151 1907030023 Phạm Thị Duyên 31/08/2001 Nữ 3P-19 5.6

    2 NM152 1907010064 Phạm Thị Hồng Duyên 21/10/2001 Nữ 2A-19 4.0

    3 NM153 1907040059 Lê Hà Giang 08/02/2001 Nữ 4T-19 8.0

    4 NM154 1807020031 Nguyễn Thị Hương Giang 08/12/2000 Nữ 3N-18 3.8

    5 NM155 1907040061 Nguyễn Thu Giang 12/08/2001 Nữ 6T-19 7.8

    6 NM156 1907060039 Phạm Hương Giang 15/07/2001 Nữ 3NB-19 8.0

    7 NM157 1907060040 Phạm Vũ Hương Giang 17/05/2001 Nữ 4NB-19 7.0

    8 NM158 1907040062 Phùng Hương Giang 16/11/2001 Nữ 7T-19 6.8

    9 NM159 1907040063 Trần Hương Giang 22/03/2001 Nữ 8T-19 8.0

    10 NM160 1907090024 Trần Hương Giang 29/09/2001 Nữ 1I-19 8.4

    11 NM161 1907070143 Triệu Thị Giang 01/10/2000 Nữ 3H-19 5.7

    12 NM162 1907090025 Vũ Ngân Giang 27/02/2001 Nữ 2I-19 4.6

    13 NM163 1907040064 Vũ Trịnh Châu Giang 28/06/2001 Nữ 9T-19 7.0

    14 NM164 1907070024 Bùi Thị Việt Hà 18/05/2001 Nữ 4H-19 7.8

    15 NM165 1907040066 Đặng Thu Hà 02/09/2001 Nữ 3T-19 7.0

    16 NM166 1907040065 Dương Thị Hà 09/08/2001 Nữ 2T-19 8.0

    17 NM167 1907010077 Lê Thanh Hà 19/10/2001 Nữ 3A-19 9.2

    18 NM168 1907070142 Lương Ngọc Hà 18/10/2000 Nữ 1H-19 3.5

    19 NM169 1907070025 Lương Thúy Hà 13/06/2001 Nữ 2H-19 7.7

    20 NM170 1907070144 Lý Thu Hà 25/08/2000 Nữ 3H-19 6.0

    21 NM171 1907070026 Ngô Thu Hà 22/01/2000 Nữ 4H-19 9.6

    22 NM172 1907080025 Nguyễn Phan Hà 01/11/2001 Nữ 3TB-19 5.6

    23 NM173 1907010080 Nguyễn Thị Hà 21/11/2001 Nữ 6A-19 8.7

    24 NM174 1907010081 Nguyễn Thị Thu Hà 24/09/2001 Nữ 7A-19 4.5

    25 NM175 1907030033 Nguyễn Thu Hà 05/10/2001 Nữ 1P-19 8.6

    26 NM176 1907070028 Nguyễn Vũ Thu Hà 16/06/2001 Nữ 2H-19 8.2

    27 NM177 1807060050 Phạm Thu Hà 30/10/2000 Nữ 3NB-18 5.0

    28 NM178 1907040067 Trần Nguyễn Vân Hà 02/01/2001 Nữ 4T-19 5.4

    29 NM179 1907070029 Trần Phương Hà 01/07/2001 Nữ 3H-19 9.5

    KẾT QUẢ THI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 617 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20)

    Page 7

  • 30 NM180 1907040068 Trần Thị Thu Hà 19/02/2001 Nữ 5T-19 6.1

    31 NM181 1907170015 Trần Vũ Hồng Hà 22/10/2001 Nữ 1H-19C 7.2

    32 NM182 1907010085 Võ Thị Thu Hà 20/06/2000 Nữ 11A-19 4.0

    33 NM183 1707010097 Vũ Thị Thu Hà 08/11/1999 Nữ 15A-17 7.6

    34 NM184 1807060053 Đào Thanh Hải 29/11/2000 Nam 4NB-18 5.7

    35 NM185 1907060208 Tiêu Mỹ Hân 31/12/2001 Nữ 6NB-19 4.2

    36 NM186 1907140017 Bùi Thị Thanh Hằng 08/06/2001 Nữ 1T-19C 6.7

    37 NM187 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng 05/07/2001 Nữ 2T-19C 4.3

    38 NM188 1907030039 Lã Thị Thúy Hằng 16/06/2001 Nữ 3P-19 5.7

    39 NM189 1907170016 Nguyễn Mai Hằng 14/12/2001 Nữ 2H-19C 6.5

    40 NM190 1907050051 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 05/06/2001 Nữ 1Đ-19 4.0

    41 NM191 1907010095 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/06/2001 Nữ 7A-19 7.2

    42 NM192 1807090039 Nguyễn Thu Hằng 27/10/2000 Nữ 4I-18 4.5

    43 NM193 1907060050 Nguyễn Thu Hằng 18/08/2001 Nữ 4NB-19 7.6

    44 NM194 1907170018 Nguyễn Thuý Hằng 27/08/2001 Nữ 2H-19C 6.8

    45 NM195 1907010097 Phạm Minh Hằng 03/02/2001 Nữ 9A-19 5.5

    46 NM196 1807020036 Phạm Thị Minh Hằng 05/11/2000 Nữ 1N-18 5.1

    47 NM197 1707010105 Phạm Thu Hằng 03/02/1999 Nữ 12A-17 7.2

    48 NM198 1907040076 Phí Thị Bích Hằng 15/04/2001 Nữ 2T-19 6.5

    49 NM199 1907070033 Trần Thanh Hằng 01/02/2001 Nữ 3H-19 9.5

    50 NM200 1907010089 Dương Thị Hạnh 12/03/2001 Nữ 2A-19 5.3

    Page 8

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM201 1907040069 Lê Thị Hạnh 12/01/2001 Nữ 4T-19 6.1

    2 NM202 1907040070 Nguyễn Thúy Hạnh 28/02/2001 Nữ 5T-19 7.7

    3 NM203 1907040071 Vũ Đoàn Hồng Hạnh 26/02/2001 Nữ 6T-19 4.3

    4 NM204 1907020056 Kiều Thị Hậu 27/10/2001 Nữ 1N-19 6.8

    5 NM205 1907070034 Lê Thị Hải Hậu 10/05/2001 Nữ 4H-19 9.7

    6 NM206 1907050053 Đặng Thu Hiền 15/09/2001 Nữ 4Đ-19 7.9

    7 NM207 1907040277 Hoàng Thu Hiền 08/06/2000 Nữ 1T-19 7.7

    8 NM208 1907060053 Hoàng Thu Hiền 26/07/2001 Nữ 6NB-19 7.0

    9 NM209 1807060066 Mai Thanh Hiền 10/01/2000 Nữ 2NB-19 5.9

    10 NM210 1807090042 Nguyễn Thị Phương Hiền 28/09/2000 Nữ 2I-18 6.5

    11 NM211 1907040078 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/2000 Nữ 7T-19 7.7

    12 NM212 1907060056 Phạm Thị Hiền 21/07/2001 Nữ 5NB-19 7.7

    13 NM213 1907060057 Phạm Thị Hiền 06/07/2001 Nữ 2NB-19 8.9

    14 NM214 1907070037 Phạm Thị Thu Hiền 14/04/2001 Nữ 3H-19 6.5

    15 NM215 1907100015 Phạm Thu Hiền 06/02/2001 Nữ 2B-19 6.6

    16 NM216 1907040079 Phùng Thị Thu Hiền 21/10/2001 Nữ 8T-19 3.6

    17 NM217 1907030043 Vũ Thúy Hiền 03/06/2001 Nữ 2P-19 3.8

    18 NM218 1707090042 Nguyễn Minh Hiển 18/10/1999 Nam 2I-17 6.0

    19 NM219 1907040081 Phạm Ngọc Hiệp 16/01/2001 Nữ 2T-19 6.0

    20 NM220 1907040082 Phương Thị Hiệp 27/08/2001 Nữ 2T-19 7.8

    21 NM221 1907010107 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 04/04/2001 Nam 7A-18 6.2

    22 NM222 1907010108 Nguyễn Trọng Hiếu 18/01/2001 Nam 8A-19 3.5

    23 NM223 1907040083 Nguyễn Văn Hiếu 17/10/2001 Nam 3T-19 7.8

    24 NM224 1807060068 Đinh Thị Hạnh Hoa 21/12/2000 Nữ 3NB-18 3.7

    25 NM225 1907010111 Lê Thị Hoa 10/01/2001 Nữ 11A-19 5.7

    26 NM226 1907040084 Lê Thị Thanh Hoa 21/12/2001 Nữ 4T-19 5.8

    27 NM227 1907040085 Ngô Thị Hoa 07/06/2001 Nữ 5T-19 8.3

    28 NM228 1907070038 Nguyễn Mai Hoa 02/12/2001 Nữ 4H-19 7.9

    29 NM229 1907010113 Nguyễn Phương Hoa 29/08/2001 Nữ 1A-19 5.8

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 702 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20)

    Page 9

  • 30 NM230 1907010114 Nguyễn Thị Diệu Hoa 11/02/2001 Nữ 2A-19 7.6

    31 NM231 1907170021 Trần Thị Minh Hoa 03/11/2001 Nữ 1H-19C 6.1

    32 NM232 1907070138 Trần Thị Ngọc Hoa 12/02/2001 Nữ 2H-19 5.7

    33 NM233 1907040088 Bùi Thị Thu Hoài 07/09/2001 Nữ 8T-19 8.8

    34 NM234 1907040089 Nguyễn Thị Hoài 26/07/2001 Nữ 9T-19 6.0

    35 NM235 1907040090 Nguyễn Thị Hoài 19/10/2001 Nữ 1T-19 5.0

    36 NM236 1907040091 Nguyễn Thị Ngọc Hoài 13/04/2001 Nữ 2T-19 7.7

    37 NM237 1707050064 Phạm Thanh Hoài 24/03/1999 Nữ 1Đ-17 8.2

    38 NM238 1907070040 Tạ Thị Thu Hoài 28/04/2001 Nữ 4H-19 8.0

    39 NM239 1707090046 Tô Huy Hoàng 25/02/1999 Nam 2I-17 5.0

    40 NM240 1807080027 Lù Thị Phượng Hồng 20/11/2000 Nữ 3TB-18 2.8

    41 NM241 1907070041 Nguyễn Thị Thúy Hồng 05/04/2001 Nữ 1H-19 7.4

    42 NM242 1907170022 Trần Ánh Hồng 13/12/2001 Nữ 2H-19C 5.0

    43 NM243 1907090036 Hà Thị Huế 13/06/2001 Nữ 2I-19 8.4

    44 NM244 1907090037 Hoàng Thị Huế 09/08/1991 Nữ 1I-19 8.5

    45 NM245 1907060065 Nguyễn Thị Huế 21/07/2001 Nữ 5NB-19 8.9

    46 NM246 1707010133 Nguyễn Thị Hồng Huế 12/09/1999 Nữ 4A-17 5.5

    47 NM247 1907030047 Hứa Thị Minh Huệ 06/01/2001 Nữ 2P-19 5.8

    48 NM248 1907040099 Nguyễn Thị Huệ 30/05/2001 Nữ 8T-19 7.1

    49 NM249 1907060068 Tạ Thị Huệ 27/02/2001 Nữ 6NB-19 7.0

    50 NM250 1807080028 Đặng Văn Tuấn Hùng 06/08/2000 Nam 1TB-18 VT

    Page 10

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM251 1907070132 Bùi Duy Hưng 11/02/2001 Nam 2H-19 5.2

    2 NM252 1907060073 Ngô Lưu Vân Hương 26/07/2001 Nữ 6NB-19 8.0

    3 NM253 1907080035 Nguyễn Mai Hương 08/05/2001 Nữ 2TB-19 8.6

    4 NM254 1907060074 Nguyễn Quỳnh Hương 12/11/2001 Nữ 3NB-19 6.4

    5 NM255 1907010137 Nguyễn Thị Hương 04/08/2001 Nữ 11A-19 9.0

    6 NM256 1907050063 Nguyễn Thị Hương 04/05/2001 Nữ 3Đ-19 5.8

    7 NM257 1907140027 Nguyễn Thị Hương 09/01/2001 Nữ 2T-19C 7.6

    8 NM258 1907070048 Nguyễn Thị Mai Hương 22/10/2001 Nữ 1H-19 7.0

    9 NM259 1707080036 Nguyễn Thị Việt Hương 28/10/1999 Nữ 3TB-17 4.0

    10 NM260 1907040108 Nguyễn Thiên Hương 18/03/2001 Nữ 2T-19 6.3

    11 NM261 1907010139 Nguyễn Thu Hương 07/01/2001 Nữ 1A-19 4.0

    12 NM262 1707080037 Nguyễn Thủy Hương 15/12/1999 Nữ 1TB-18 5.0

    13 NM263 1907010140 Phan Lan Hương 24/03/2001 Nữ 2A-19 5.7

    14 NM264 1907040110 Trần Thị Lan Hương 01/09/2001 Nữ 4T-19 6.1

    15 NM265 1907030053 Nguyễn Thị Thúy Hường 07/01/2001 Nữ 2P-19 8.3

    16 NM266 1907010340 Trần Thị Thu Hường 06/04/2001 Nữ 7A-19 6.0

    17 NM267 1907010124 Đào Tuấn Huy 30/09/2001 Nam 11A-19 7.5

    18 NM268 1907060069 Cao Mỹ Huyền 17/12/2001 Nữ 4NB-19 9.1

    19 NM269 1907010125 Đặng Thị Huyền 10/01/2001 Nữ 12A-19 8.6

    20 NM270 1907060070 Hồ Thị Thanh Huyền 30/10/2001 Nữ 6NB-19 6.2

    21 NM271 1907140025 Lại Trương Phương Huyền 07/08/2001 Nữ 2T-19C 4.8

    22 NM272 1707030053 Lê Thanh Huyền 18/11/1999 Nữ 3P-17 4.4

    23 NM273 1907010130 Lê Thị Huyền 12/03/2001 Nữ 4A-19 4.8

    24 NM274 1807080029 Ngô Ngọc Huyền 18/12/2000 Nữ 2TB-18 5.7

    25 NM275 1907040101 Nguyễn Thị Huyền 08/08/2001 Nữ 6T-19 7.5

    26 NM276 1807020048 Nguyễn Thị Khánh Huyền 19/02/2000 Nữ 4N-18 4.4

    27 NM277 1807030047 Nguyễn Thu Huyền 26/09/2000 Nữ 4P-18 6.7

    28 NM278 1907170025 Phạm Thị Hương Huyền 19/11/2001 Nữ 1H-19C 6.6

    29 NM279 1907040105 Trần Dương Minh Huyền 19/09/2001 Nữ 9T-19 7.2

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 704 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20)

    Page 11

  • 30 NM280 1907040274 Trần Ngọc Huyền 24/10/2001 Nữ 1T-19 5.0

    31 NM281 1907060207 Tạ Minh Khuê 03/07/2001 Nữ 1NB-19 7.0

    32 NM282 1907070049 Khuất Thị Kiều 12/12/2001 Nữ 3H-19 7.8

    33 NM283 1907070051 Nguyễn Hạ Lam 24/12/2001 Nữ 4H-19 7.2

    34 NM284 1907010145 Đàm Thị Lan 02/06/2001 Nữ 7A-19 5.6

    35 NM285 1907090044 Đặng Thị Lan 12/02/2001 Nữ 4I-19 4.5

    36 NM286 1907090046 Lê Anh Hà Lan 09/06/2001 Nữ 2I-19 7.0

    37 NM287 1907080036 Mai Thị Lan 08/06/2001 Nữ 2TB-19 6.3

    38 NM288 1807050068 Nguyễn Hoàng Lan 28/12/2000 Nữ 2Đ-18 4.4

    39 NM289 1907060080 Nguyễn Thị Thúy Lan 31/03/2001 Nữ 6NB-19 8.2

    40 NM290 1907090047 Trương Thị Lan 18/03/2001 Nữ 3I-19 5.5

    41 NM291 1907010147 Vũ Thị Phương Lan 02/05/2001 Nữ 9A-19 8.7

    42 NM292 1907060081 Vũ Thị Tuyết Lan 17/08/2001 Nữ 4NB-19 8.9

    43 NM293 1907040117 Nguyễn Hương Li 01/08/2001 Nữ 9T-19 7.0

    44 NM294 1807050070 Trần Thị Lịch 06/01/2000 Nữ 1Đ-18 6.6

    45 NM295 1907040118 Hà Lê Phương Liên 09/08/2001 Nữ 1T-19 6.2

    46 NM296 1907170028 Lê Hoàng Liên 10/01/2001 Nữ 1H-19C 2.6

    47 NM297 1907070053 Nguyễn Thị Kim Liên 25/12/2001 Nữ 3H-19 8.3

    48 NM298 1907100023 Trần Thị Kim Liên 16/08/2001 Nữ 2B-19 6.2

    49 NM299 1907010149 Tạ Thị Thúy Liễu 24/06/2001 Nữ 11A-19 9.3

    50 NM300 1907070057 Bùi Thùy Linh 05/12/2001 Nữ 3H-19 4.8

    Page 12

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM301 1907060084 Chu Thùy Linh 07/12/2001 Nữ 2NB-19 3.1

    2 NM302 1907010150 Đặng Khánh Linh 28/02/2001 Nữ 12A-19 3.8

    3 NM303 1807050072 Đặng Mỹ Linh 11/05/1999 Nữ 4Đ-18 5.3

    4 NM304 1907040120 Đinh Thị Linh 04/06/2001 Nữ 3T-19 8.4

    5 NM305 1907070059 Đinh Thùy Linh 04/01/2001 Nữ 1H-19 9.3

    6 NM306 1907080038 Đỗ Phương Linh 26/10/2001 Nữ 1TB-19 6.1

    7 NM307 1907050070 Đỗ Thị Yến Linh 25/08/2001 Nữ 4Đ-19 4.6

    8 NM308 1907070061 Hoàng Huyền Linh 22/07/2001 Nữ 3H-19 5.2

    9 NM309 1807090052 Hoàng Lê Diệu Linh 07/10/2000 Nữ 4I-18 2.6

    10 NM310 1907070062 Hoàng Phương Linh 08/10/2001 Nữ 4H-19 7.0

    11 NM311 1907070063 Khương Thùy Linh 03/12/2001 Nữ 1H-19 5.6

    12 NM312 1807080037 Lương Bích Khánh Linh 29/09/2000 Nữ 2TB-18 5.0

    13 NM313 1907070064 Lý Thị Linh 13/11/2001 Nữ 2H-19 8.5

    14 NM314 1907090050 Nguyễn Diệu Linh 09/05/2001 Nữ 3I-19 2.9

    15 NM315 1907170031 Nguyễn Diệu Linh 31/07/2001 Nữ 2H-19C 6.4

    16 NM316 1907040124 Nguyễn Hoài Linh 19/03/2000 Nữ 7T-19 3.8

    17 NM317 1907010155 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 02/05/2001 Nữ 5A-19 8.9

    18 NM318 1907060090 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 05/01/2001 Nữ 1NB-19 4.5

    19 NM319 1907060092 Nguyễn Phương Linh 10/02/2001 Nữ 2NB-19 6.0

    20 NM320 1907080039 Nguyễn Phương Linh 09/02/2001 Nữ 1TB-19 4.7

    21 NM321 1707090061 Nguyễn Quang Linh 05/07/1999 Nam 1I-17 4.5

    22 NM322 1807020065 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000 Nữ 3N-18 5.5

    23 NM323 1907040125 Nguyễn Thị Linh 14/06/2001 Nữ 8T-19 5.1

    24 NM324 1907060093 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/06/2001 Nữ 3NB-19 VT Vắng thi

    25 NM325 1907060094 Nguyễn Thị Phương Linh 06/10/2001 Nữ 2NB-19 8.8

    26 NM326 1907170032 Nguyễn Thuỳ Linh 31/07/2001 Nữ 1H-19C 6.7

    27 NM327 1907030063 Nguyễn Thùy Linh 01/12/2001 Nữ 1P-19 4.2

    28 NM328 1907010157 Nguyễn Vũ Nhật Linh 25/10/2001 Nữ 7A-19 3.8

    29 NM329 1807060105 Phạm Phương Linh 10/08/2000 Nữ 4NB-18 5.3

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 714 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 1 (8h00-9h20)

    Page 13

  • 30 NM330 1907010160 Phạm Thị Thùy Linh 24/01/2001 Nữ 10A-19 5.4

    31 NM331 1907010162 Phạm Vũ Diệu Linh 22/08/2001 Nữ 12A-19 5.4

    32 NM332 1807010171 Trần Ngọc Linh 20/08/2000 Nam 6A-18 4.6

    33 NM333 1907060096 Trần Nguyễn Phương Linh 07/12/2001 Nữ 2NB-19 7.0

    34 NM334 1907070067 Trần Phương Linh 23/07/2001 Nữ 1H-19 8.5

    35 NM335 1907030065 Trần Thùy Linh 05/03/2001 Nữ 2P-19 7.4

    36 NM336 1907070068 Trịnh Gia Linh 27/09/2001 Nữ 2H-19 4.4

    37 NM337 1907010167 Vũ Hoàng Linh 04/08/2001 Nữ 5A-19 5.5

    38 NM338 1907140031 Vũ Hoàng Yến Linh 26/12/2001 Nữ 2T-19C 4.4

    39 NM339 1907050079 Vũ Thị Khánh Linh 10/04/2001 Nữ 1Đ-19 4.5

    40 NM340 1907070069 Vũ Thị Vĩnh Linh 19/10/2001 Nữ 3H-19 8.5

    41 NM341 1907050080 Vũ Thùy Linh 18/10/2001 Nữ 2Đ-19 5.0

    42 NM342 1707030074 Đoàn Thị Loan 12/10/1999 Nữ 2P-18 3.7

    43 NM343 1907080043 Ngô Thị Hồng Loan 27/10/2001 Nữ 3TB-19 5.5

    44 NM344 1907040133 Nguyễn Thị Loan 28/02/2001 Nữ 7T-19 6.9

    45 NM345 1807010174 Nguyễn Thị Kiều Loan 11/05/2000 Nữ 3A-18 6.8

    46 NM346 1707030075 Lê Thắng Lợi 19/06/1999 Nam 2P-17 2.6

    47 NM347 1907060100 Mai Quang Lợi 21/01/2001 Nam 5NB-19 7.5

    48 NM348 1907050081 Hoàng Việt Long 29/10/2000 Nam 2Đ-19 2.9

    49 NM349 1907010169 Nguyễn Cao Long 18/01/2001 Nam 7A-19 4.0

    50 NM350 1807090059 Nguyễn Đức Long 15/07/2000 Nam 3I-18 3.8

    Page 14

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM351 1907080045 Trần Bá Long 09/01/2001 Nam 3TB-19 3.5

    2 NM352 1907090058 Vũ Thành Long 17/10/2001 Nam 3I-19 4.3

    3 NM353 1907060101 Nguyễn Thành Luân 03/06/2001 Nam 1NB-19 6.0

    4 NM354 1907010171 Nguyễn Thị Lương 15/07/2001 Nữ 9A-19 8.1

    5 NM355 1907010172 Phạm Thị Thanh Lượng 06/11/2001 Nữ 10A-19 9.5

    6 NM356 1907040137 Đào Khánh Ly 24/10/2001 Nữ 2T-19 7.8

    7 NM357 1907040136 Dương Yến Ly 12/01/2001 Nữ 1T-19 9.2

    8 NM358 1907010174 Hoàng Phan Hương Ly 28/11/2001 Nữ 12A-19 8.1

    9 NM359 1907020099 Lê Hương Ly 06/04/2001 Nữ 3N-19 5.1

    10 NM360 1907070070 Lê Khánh Ly 18/08/2001 Nữ 4H-19 6.8

    11 NM361 1907170033 Nguyễn Phương Ly 01/08/2001 Nữ 2H-19C 5.7

    12 NM362 1907050086 Nguyễn Thị Ly 12/06/2001 Nữ 2Đ-19 5.6

    13 NM363 1907070072 Nguyễn Yến Ly 22/06/2001 Nữ 2H-19 7.5

    14 NM364 1807090063 Phạm Khánh Ly 24/10/2000 Nữ 3I-18 4.6

    15 NM365 1707080050 Phùng Ngọc Ly 10/09/1999 Nữ 1TB-17 8.2

    16 NM366 1907070073 Trần Khánh Ly 26/08/2001 Nữ 3H-19 4.3

    17 NM367 1907090061 Trần Thị Kim Ly 02/10/2001 Nữ 4I-19 6.7

    18 NM368 1907010176 Bùi Thị Trần Lý 14/01/2001 Nữ 2A-19 6.0

    19 NM369 1907010177 Nguyễn Thị Ngọc Lý 08/10/2001 Nữ 3A-19 7.8

    20 NM370 1807050083 Bùi Sao Mai 19/06/2000 Nữ 4Đ-18 6.4

    21 NM371 1907070074 Bùi Thị Ngọc Mai 17/09/2001 Nữ 4H-19 4.6

    22 NM372 1907060106 Hoàng Tuyết Mai 16/02/2001 Nữ 3NB-19 6.1

    23 NM373 1907010180 Nguyễn Ngọc Mai 20/02/2001 Nữ 6A-19 9.0

    24 NM374 1907170034 Nguyễn Thị Mai 26/06/2001 Nữ 1H-19C 7.3

    25 NM375 1907010181 Nguyễn Thị Ngọc Mai 14/04/2001 Nữ 7A-19 8.2

    26 NM376 1907020101 Trương Ngọc Mai 25/09/2001 Nữ 4N-19 6.0

    27 NM377 1907010183 Vũ Ngọc Mai 11/10/2001 Nữ 9A-19 8.7

    28 NM378 1907040138 Đào Huệ Mẫn 04/11/2001 Nữ 6T-19 5.7

    29 NM379 1907010185 Nguyễn Thị Hồng Mây 18/09/2001 Nữ 11A-19 5.5

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 604 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 2 (9h50 -11h10)

    Page 15

  • 30 NM380 1907010186 Cao Tuấn Minh 07/12/2001 Nam 12A-19 4.3

    31 NM381 1907070133 Lê Hồng Minh 05/10/2001 Nữ 4H-19 7.9

    32 NM382 1907010188 Nguyễn Hải Minh 21/09/2001 Nữ 2A-19 6.0

    33 NM383 1907090064 Nguyễn Nhật Minh 17/12/2001 Nam 3I-19 6.1

    34 NM384 1907010189 Nguyễn Quang Minh 14/08/2001 Nam 3A-19 5.3

    35 NM385 1907080049 Nguyễn Trường Minh 08/01/2001 Nam 3TB-19 6.1

    36 NM386 1907060113 Phan Công Minh 19/11/2001 Nam 4NB-19 9.0

    37 NM387 1907060114 Cao Hà My 18/09/2001 Nữ 4NB-19 7.7

    38 NM388 1707010218 Cát Hà My 29/04/1999 Nữ 13A-17 6.7

    39 NM389 1907010191 Đặng Trà My 01/04/2001 Nữ 5A-19 9.2

    40 NM390 1907090067 Đinh Thị Giáng My 02/09/2001 Nữ 2I-19 7.3

    41 NM391 1907070078 Hà Thị Trà My 22/02/2001 Nữ 2H-19 8.4

    42 NM392 1907060115 Hoàng Hải My 29/09/2001 Nữ 6NB-19 7.4

    43 NM393 1907070147 Lê Huyền My 18/10/2000 Nữ 3H-19 5.6

    44 NM394 1907170035 Trần Huyền My 17/11/2001 Nữ 2H-19C 6.8

    45 NM395 1907060116 Trần Thị Thảo My 22/01/2001 Nữ 5NB-19 5.7

    46 NM396 1907090068 Đỗ Việt Nam 29/03/2001 Nữ 4I-19 6.7

    47 NM397 1907030068 Dương Thị Nga 25/06/2001 Nữ 1P-19 4.0

    48 NM398 1907030070 Lưu Thị Nga 18/04/2001 Nữ 3P-19 5.4

    49 NM399 1907170036 Nguyễn Thanh Nga 21/10/2001 Nữ 1H-19C 7.4

    50 NM400 1907040150 Nguyễn Thị Nga 22/02/2001 Nữ 7T-19 7.4

    Page 16

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM401 1907040151 Nguyễn Thị Phương Nga 19/05/2001 Nữ 1T-19 8.4

    2 NM402 1907010205 Nguyễn Thị Ngân 09/02/2001 Nữ 7A-19 7.3

    3 NM403 1907070081 Nguyễn Thúy Ngân 19/04/2001 Nữ 3H-19 8.0

    4 NM404 1907060123 Nguyễn Thị Thúy Ngần 04/06/2001 Nữ 1NB-19 7.3

    5 NM405 1907070148 Hoàng Thị Ngoan 20/12/2000 Nữ 4H-19 6.2

    6 NM406 1907040157 Vũ Thị Ngoan 06/02/2001 Nữ 6T-19 4.8

    7 NM407 1907020112 Bùi Thị Bích Ngọc 06/03/2000 Nữ 4N-19 6.1

    8 NM408 1907010210 Đặng Hồng Ngọc 24/12/2001 Nữ 11A-19 8.8

    9 NM409 1907010213 Đinh Thị Hồng Ngọc 08/10/2001 Nữ 2A-19 8.1

    10 NM410 1907050098 Hoàng Bảo Ngọc 09/02/2001 Nữ 3Đ-19 9.0

    11 NM411 1807050093 Lê Minh Ngọc 17/01/2000 Nữ 4Đ-18 8.8

    12 NM412 1907040159 Nguyễn Hồng Ngọc 27/04/2001 Nữ 8T-19 7.0

    13 NM413 1907010215 Nguyễn Minh Ngọc 25/05/2001 Nữ 4A-19 6.7

    14 NM414 1907140036 Nguyễn Minh Ngọc 11/12/2001 Nữ 2T-19C 6.6

    15 NM415 1907050099 Nguyễn Phan Huyền Ngọc 30/11/2001 Nữ 4Đ-19 7.1

    16 NM416 1907070083 Nguyễn Thị Ngọc 19/06/2001 Nữ 2H-19 8.3

    17 NM417 1707010241 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/11/1999 Nữ 7A-17 7.7

    18 NM418 1907190018 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/03/2001 Nữ 1I-19C 4.6

    19 NM419 1907040161 Nguyễn Thị Trang Ngọc 12/10/2001 Nữ 1T-19 9.0

    20 NM420 1907010216 Phạm Minh Ngọc 30/10/2001 Nữ 5A-19 7.1

    21 NM421 1907090075 Phạm Minh Ngọc 30/07/2001 Nữ 2I-19 3.5

    22 NM422 1907040272 Phạm Thị Bích Ngọc 24/08/2001 Nữ 5T-19 5.0

    23 NM423 1907060126 Tạ Thị Quỳnh Ngọc 30/12/2001 Nữ 6NB-19 5.9

    24 NM424 1907090076 Tôn Vũ Hoài Ngọc 18/08/2001 Nữ 4I-19 4.1

    25 NM425 1707030084 Trần Minh Ngọc 02/04/1999 Nữ 4P-17 5.7

    26 NM426 1907060128 Trần Thị Minh Ngọc 02/11/2001 Nữ 1NB-19 9.0

    27 NM427 1907070085 Dương Thị Thảo Nguyên 25/01/2001 Nữ 4H-19 8.6

    28 NM428 1907010219 Lê Nguyên 02/08/2001 Nam 7A-19 4.0

    29 NM429 1907170038 Nguyễn Thảo Nguyên 17/03/2001 Nữ 1H-19C 5.8

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 614 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 2 (9h50 -11h10)

    Page 17

  • 30 NM430 1907040164 Nguyễn Thị Thanh Nguyên 08/04/2001 Nữ 6T-19 8.0

    31 NM431 1907070086 Phùng Thảo Nguyên 27/12/2001 Nữ 1H-19 7.8

    32 NM432 1907070087 Trần Hạnh Nguyên 12/12/2001 Nữ 2H-19 6.6

    33 NM433 1907050101 Đoàn Thị Nguyệt 01/11/2001 Nữ 2Đ-19 7.0

    34 NM434 1807040181 Lê Ánh Nguyệt 04/07/2000 Nữ 3T-18 6.0

    35 NM435 1807020098 Vũ Thị Minh Nguyệt 08/10/1998 Nữ 2N-18 8.4

    36 NM436 1907010223 Đinh Thị Thu Nhài 15/10/2001 Nữ 11A-19 8.3

    37 NM437 1907040169 Lê Thu Nhan 09/11/2001 Nữ 2T-19 7.8

    38 NM438 1907090077 Bùi Thị Hoài Nhi 05/01/2001 Nữ 4I-19 5.8

    39 NM439 1907010224 Đàm Vân Nhi 28/07/2001 Nữ 12A-19 7.0

    40 NM440 1807040188 Đặng Hạnh Nhi 28/05/2000 Nữ 10T-18 7.0

    41 NM441 1907040171 Đoàn Thị Yến Nhi 12/12/2001 Nữ 4T-19 5.1

    42 NM442 1907070088 Phạm Thị Tuyết Nhi 06/11/2001 Nữ 3H-19 8.3

    43 NM443 1907090080 Khúc Quỳnh Như 26/01/2001 Nữ 1I-19 5.3

    44 NM444 1907140037 Bùi Thị Hồng Nhung 16/10/2001 Nữ 1T-19C 5.0

    45 NM445 1907050107 Lê Thị Hồng Nhung 19/10/2001 Nữ 4Đ-19 8.7

    46 NM446 1907040174 Lê Thị Phương Nhung 14/08/2001 Nữ 7T-19 6.5

    47 NM447 1907010227 Nguyễn Kiều Hương Nhung 31/03/2001 Nữ 3A-19 8.4

    48 NM448 1807020099 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/12/2000 Nữ 4N-18 5.8

    49 NM449 1907010228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/2001 Nữ 4A-19 5.8

    50 NM450 1907020117 Nguyễn Tuyết Nhung 21/11/2001 Nữ 2N-19 5.5

    Page 18

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM451 1807040190 Nông Thị Hồng Nhung 18/06/2000 Nữ 3T-18 5.7

    2 NM452 1907010229 Phạm Thị Nhung 11/07/2001 Nữ 5A-19 6.8

    3 NM453 1907040176 Phạm Thị Hồng Nhung 19/02/2001 Nữ 8T-19 6.6

    4 NM454 1907070089 Phạm Thị Hồng Nhung 14/11/2001 Nữ 4H-19 6.0

    5 NM455 1907060139 Phùng Thị Nhung 08/12/2001 Nữ 2NB-19 9.5

    6 NM456 1907010344 Phượng Thị Nhung 30/11/2000 Nữ 11A-19 5.3

    7 NM457 1907010230 Trương Hồng Nhung 20/11/2001 Nữ 6A-19 8.1

    8 NM458 1907140035 Nguyễn Tài Ninh 09/11/2001 Nam 1T-19C 5.0

    9 NM459 1907010198 Nguyễn Thị Nụ 22/09/2001 Nữ 7A-19 8.4

    10 NM460 1907070091 Nguyễn Thị Kim Oanh 28/12/2001 Nữ 2H-19 6.6

    11 NM461 1907070092 Nguyễn Thị Phương Oanh 26/03/2001 Nữ 3H-19 6.8

    12 NM462 1907060141 Trần Lâm Oanh 25/01/2001 Nữ 5NB-19 7.4

    13 NM463 1907010234 Trần Thị Ngọc Oanh 19/05/2001 Nữ 10A-19 7.6

    14 NM464 1907080103 Lê Văn Phú 06/09/2001 Nam 1TB-19 6.2

    15 NM465 1807090088 Hoàng Kim Phúc 19/03/2000 Nữ 4I-18 4.0

    16 NM466 1807080056 Phạm Thị Phúc 20/05/2000 Nữ 3TB-18 5.0

    17 NM467 1907090082 Nguyễn Vân Phước 17/02/2001 Nam 3I-19 6.0

    18 NM468 1807050104 Bùi Mai Phương 17/08/2000 Nữ 4Đ-18 4.0

    19 NM469 1907010235 Bùi Thị Minh Phương 05/02/2001 Nữ 11A-19 7.5

    20 NM470 1807030081 Chu Việt Phương 22/08/1999 Nam 2P-18 6.8

    21 NM471 1907080061 Đỗ Thị Minh Phương 26/06/2001 Nữ 1TB-19 5.4

    22 NM472 1907060142 Đỗ Thị Thanh Phương 14/04/2001 Nữ 3NB-19 5.9

    23 NM473 1907070134 Lê Minh Phương 17/01/2001 Nữ 1H-19 6.3

    24 NM474 1907060143 Nguyễn Anh Phương 20/02/2001 Nữ 4NB-19 8.5

    25 NM475 1907060144 Nguyễn Hà Phương 31/01/2001 Nữ 6NB-19 4.4

    26 NM476 1807080058 Nguyễn Minh Phương 28/01/2000 Nữ 2TB-18 4.6

    27 NM477 1907030081 Nguyễn Thảo Phương 15/11/2001 Nữ 2P-19 5.1

    28 NM478 1907010239 Nguyễn Thị Phương 18/01/2001 Nữ 3A-19 7.2

    29 NM479 1907050112 Nguyễn Thị Phương 08/01/2001 Nữ 4Đ-19 8.1

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 616 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 2 (9h50 -11h10)

    Page 19

  • 30 NM480 1907040182 Nguyễn Thị Thanh Phương 28/02/2001 Nữ 5T-19 6.6

    31 NM481 1907050113 Phạm Thanh Hà Phương 30/12/2001 Nữ 3Đ-19 8.1

    32 NM482 1907010241 Phạm Thị Lan Phương 02/02/2001 Nữ 4A-19 5.9

    33 NM483 1907070094 Quách Nguyễn Hà Phương 05/12/2001 Nữ 3H-19 6.1

    34 NM484 1907040183 Trần Hà Phương 30/10/2001 Nữ 6T-19 4.6

    35 NM485 1907010244 Vũ Thị Phương 30/06/2001 Nữ 7A-19 4.5

    36 NM486 1907050116 Vũ Thị Bích Phương 13/12/2001 Nữ 4Đ-19 7.3

    37 NM487 1907010245 Vũ Thị Thu Phương 08/06/2001 Nữ 8A-19 8.6

    38 NM488 1907010246 Vũ Thu Phương 22/09/2001 Nữ 9A-19 9.3

    39 NM489 1907010247 Nguyễn Thị Phượng 13/01/2001 Nữ 10A-19 4.5

    40 NM490 1907170042 Nguyễn Thị Phượng 24/12/2001 Nữ 1H-19C 8.5

    41 NM491 1907170043 Nguyễn Thị Phượng 27/09/2001 Nữ 2H-19C 7.3

    42 NM492 1907070096 Trần Mỹ Phượng 02/10/2001 Nữ 1H-19 9.5

    43 NM493 1907010248 Trần Thị Bích Phượng 13/08/2001 Nữ 11A-19 6.4

    44 NM494 1907010250 Đỗ Minh Quang 24/05/2001 Nam 12A-19 4.5

    45 NM495 1907050117 Nguyễn Vũ Minh Quang 27/09/2001 Nam 1Đ-19 5.1

    46 NM496 1707040319 Trần Văn Quý 28/03/1998 Nam 11T-17 5.1

    47 NM497 1907010249 Lê Thị Qúy 11/11/2001 Nữ 1A-19 7.1

    48 NM498 1907040184 Đào Thị Quyên 26/09/2001 Nữ 7T-19 7.5

    49 NM499 1907010251 Lưu Hiểu Quyên 08/06/2001 Nữ 2A-19 5.4

    50 NM500 1907080067 Nguyễn Thị Hồng Quyên 25/02/2001 Nữ 1TB-19 6.2

    Page 20

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM501 1907060148 Đồng Như Quỳnh 26/11/2001 Nữ 6NB-19 5.2

    2 NM502 1907070097 Lê Thúy Quỳnh 07/11/2001 Nữ 2H-19 4.9

    3 NM503 1707090095 Lương Thúy Quỳnh 21/08/1999 Nữ 3I-17 5.0

    4 NM504 1707060166 Nguyễn Như Quỳnh 03/06/1999 Nữ 6NB-17 5.6

    5 NM505 1907010255 Nguyễn Thị Quỳnh 20/10/2001 Nữ 6A-19 4.9

    6 NM506 1907010256 Nguyễn Thị Quỳnh 10/11/2001 Nữ 7A-19 7.5

    7 NM507 1907040188 Nguyễn Thị Quỳnh 18/04/2001 Nữ 2T-19 8.6

    8 NM508 1907040189 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 29/03/2001 Nữ 3T-19 4.7

    9 NM509 1907030083 Phạm Thị Quỳnh 21/10/2001 Nữ 4P-19 6.7

    10 NM510 1907050121 Quản Như Quỳnh 19/01/2001 Nữ 2Đ-19 6.1

    11 NM511 1907050122 Trần Bảo Quỳnh 25/05/2001 Nữ 3Đ-19 8.4

    12 NM512 1907010258 Triệu Văn Quỳnh 23/01/2001 Nam 9A-19 7.3

    13 NM513 1907140043 Vũ Như Quỳnh 10/01/2001 Nữ 2T-19C 5.2

    14 NM514 1807070145 Chu Văn Sơn 25/08/1999 Nam 3H-18 7.8

    15 NM515 1807010249 Đỗ Hoàng Sơn 13/03/2000 Nam 8A-17 3.4

    16 NM516 1907040190 Bùi Thị Minh Tâm 16/11/2001 Nữ 5T-19 7.9

    17 NM517 1907040191 Hoàng Thị Tâm 23/07/2001 Nữ 6T-19 8.7

    18 NM518 1807060150 Lê Ánh Tâm 16/04/2000 Nữ 6NB-18 7.4

    19 NM519 1907030084 Nguyễn Thanh Tâm 01/12/2001 Nữ 3P-19 2.9

    20 NM520 1907040192 Nguyễn Thị Tâm 09/10/2001 Nữ 7T-19 8.0

    21 NM521 1907070099 Nguyễn Thị Tâm 17/11/2001 Nữ 4H-19 8.7

    22 NM522 1907050124 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/07/2001 Nữ 1Đ-19 3.9

    23 NM523 1707100050 Nguyễn Minh Thái 20/11/1999 Nam 2B-18 4.8

    24 NM524 1907010269 Phạm Hoàng Thái 18/06/2001 Nam 12A-19 5.6

    25 NM525 1807040234 Quách Đức Thắng 17/07/2000 Nam 8T-18 5.3

    26 NM526 1907010270 Đỗ Phương Thanh 11/04/2001 Nữ 1A-19 6.6

    27 NM527 1807040221 Lương Lâm Thanh 14/06/2000 Nữ 1T-18 3.5

    28 NM528 1907010272 Nguyễn Thị Phương Thanh 10/08/2001 Nữ 3A-19 6.4

    29 NM529 1907060158 Nguyễn Thị Yến Thanh 23/01/2001 Nữ 5NB-19 6.4

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 617 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 2 (9h50 -11h10)

    Page 21

  • 30 NM530 1907170046 Phạm Đặng Thiên Thanh 10/01/2001 Nữ 1H-19C 7.5

    31 NM531 1907040202 Trần Thị Thanh 22/10/2001 Nữ 1T-19 9.1

    32 NM532 1807100051 Lê Công Thành 27/09/2000 Nam 2B-18 VT Vắng thi

    33 NM533 1907060161 Nguyễn Tất Thành 17/05/2001 Nam 4NB-19 7.4

    34 NM534 1907070101 Trần Thị Thanh Thành 08/12/2001 Nữ 2H-19 8.3

    35 NM535 1707030104 Đặng Phương Thảo 08/12/1999 Nữ 4P-17 6.6

    36 NM536 1907140045 Đỗ Thị Thu Thảo 22/09/2001 Nữ 2T-19C 4.1

    37 NM537 1907040205 Hà Phương Thảo 13/09/2001 Nữ 4T-19 6.3

    38 NM538 1907080073 Hoàng Thị Phương Thảo 05/12/2001 Nữ 1TB-19 5.4

    39 NM539 1807080070 Lê Thị Phương Thảo 19/10/2000 Nữ 1TB-18 8.1

    40 NM540 1907070102 Lý Thị Phương Thảo 19/05/2001 Nữ 3H-19 7.3

    41 NM541 1907010276 Nguyễn Phương Thảo 17/12/2001 Nữ 7A-19 4.5

    42 NM542 1907040209 Nguyễn Phương Thảo 22/02/2001 Nữ 8T-19 5.7

    43 NM543 1907070103 Nguyễn Phương Thảo 28/04/2001 Nữ 4H-19 7.9

    44 NM544 1907090098 Nguyễn Phương Thảo 12/02/2001 Nữ 3I-19 6.1

    45 NM545 1907060163 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/01/2001 Nữ 4NB-19 4.6

    46 NM546 1907090099 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/07/2001 Nữ 1I-19 6.4

    47 NM547 1907010279 Nguyễn Thu Thảo 02/12/2001 Nữ 10A-19 8.5

    48 NM548 1907090100 Nguyễn Thu Thảo 18/03/1999 Nữ 2I-19 7.6

    49 NM549 1907010281 Phạm Thị Phương Thảo 02/12/2001 Nữ 12A-19 8.4

    50 NM550 1907170048 Phan Thị Thảo 25/04/2001 Nữ 1H-19C 8.2

    Page 22

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM551 1907010282 Thân Thị Phương Thảo 21/08/2001 Nữ 1A-19 6.1

    2 NM552 1907100039 Trần Phương Thảo 15/01/2001 Nữ 2B-19 7.1

    3 NM553 1907040211 Vũ Phương Thảo 05/10/2001 Nữ 1T-19 7.4

    4 NM554 1907010285 Vương Phương Thảo 12/12/2001 Nữ 4A-19 7.5

    5 NM555 1807010278 Nguyễn Đức Thịnh 05/05/2000 Nam 11A-18 4.6

    6 NM556 1907040213 Hoàng Thị Thơm 26/03/2001 Nữ 2T-19 7.5

    7 NM557 1907030093 Ngô Thị Thơm 19/01/2001 Nữ 1P-19 4.9

    8 NM558 1907040214 Nguyễn Thị Hồng Thơm 26/09/2001 Nữ 3T-19 6.8

    9 NM559 1907010288 Cao Thị Phương Thu 23/10/2001 Nữ 7A-19 7.2

    10 NM560 1807050119 Đặng Hoài Thu 22/11/2000 Nữ 3Đ-18 8.4

    11 NM561 1907060166 Nguyễn Hà Thu 20/10/2001 Nữ 4NB-19 8.0

    12 NM562 1907070107 Nguyễn Hà Thu 24/07/2001 Nữ 3H-19 8.2

    13 NM563 1807010281 Nguyễn Hoài Thu 19/06/2000 Nữ 9A-18 7.9

    14 NM564 1907080075 Nguyễn Hoài Thu 22/10/2001 Nữ 3TB-19 6.7

    15 NM565 1907060168 Phạm Thị Thu 24/09/2001 Nữ 5NB-19 6.0

    16 NM566 1907040215 Phùng Thị Kim Thu 28/08/2001 Nữ 4T-19 5.0

    17 NM567 1907020142 Trần Xuân Thu 03/04/2001 Nữ 4N-19 5.1

    18 NM568 1907060172 Bùi Anh Thư 20/06/2001 Nữ 4NB-19 7.6

    19 NM569 1907060173 Dương Anh Thư 17/09/2001 Nữ 4NB-19 8.7

    20 NM570 1907040223 Nguyễn Anh Thư 22/12/2000 Nữ 6T-19 5.7

    21 NM571 1907010300 Nguyễn Phan Minh Thư 10/03/2001 Nữ 7A-19 4.3

    22 NM572 1907170051 Nguyễn Thị Minh Thư 19/02/2001 Nữ 1H-19C 6.6

    23 NM573 1907140048 Phạm Thị Minh Thư 14/01/2001 Nữ 1T-19C 7.6

    24 NM574 1807080072 Hoàng Khắc Thuận 02/01/2000 Nam 2TB-18 3.1

    25 NM575 1907090103 Nguyễn Thị Thuận 24/07/1999 Nữ 2I-19 7.7

    26 NM576 1907060175 Bùi Thị Thân Thương 13/02/2001 Nữ 3NB-19 8.4

    27 NM577 1907040276 Hà Ngọc Thương 25/05/2000 Nữ 9T-19 5.3

    28 NM578 1907060210 Lê Thị Anh Thương 04/12/2000 Nữ 1NB-19 5.5

    29 NM579 1907170058 Tạ Thị Thuỳ 18/04/2001 Nữ 1H-19C 8.1

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 702 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 2 (9h50 -11h10)

    Page 23

  • 30 NM580 1907040216 Ngô Thị Thuỷ 01/04/2001 Nữ 1T-19 6.5

    31 NM581 1907010296 Đặng Minh Thúy 23/01/2001 Nữ 3A-19 7.9

    32 NM582 1907040221 Nghiêm Thị Phương Thúy 02/05/2001 Nữ 3T-19 7.4

    33 NM583 1907010298 Nguyễn Thị Thúy 02/07/2001 Nữ 4A-19 6.1

    34 NM584 1907030094 Đặng Thị Thùy 18/09/2001 Nữ 2P-19 8.3

    35 NM585 1907010291 Đinh Thị Thu Thủy 05/03/2001 Nữ 10A-19 7.5

    36 NM586 1907140058 Đồng Thu Thủy 07/09/2001 Nữ 2T-19C 6.2

    37 NM587 1907070135 Lê Thị Thu Thủy 26/02/2001 Nữ 1H-19 8.9

    38 NM588 1807020126 Nguyễn Thị Thủy 20/01/2000 Nữ 4N-18 6.2

    39 NM589 1907040219 Nguyễn Thị Thủy 15/08/2001 Nữ 6T-19 5.8

    40 NM590 1907190022 Nguyễn Thị Bích Thủy 30/08/2001 Nữ 1I-19C 3.6

    41 NM591 1907080076 Nguyễn Thu Thủy 15/05/2001 Nữ 2TB-19 4.2

    42 NM592 1907070111 Phan Thị Lệ Thủy 23/10/2001 Nữ 3H-19 8.6

    43 NM593 1907170050 Trần Thu Thủy 04/03/2001 Nữ 2H-19C 8.4

    44 NM594 1907040194 Nguyễn Thị Tính 07/12/2001 Nữ 7T-19 7.1

    45 NM595 1907040226 Đoàn Thị Thu Trà 15/08/2001 Nữ 8T-19 6.6

    46 NM596 1907170052 Nguyễn Thị Thu Trà 08/03/2001 Nữ 2H-19C 5.1

    47 NM597 1907070113 Phùng Thu Trà 02/02/2001 Nữ 3H-19 8.2

    48 NM598 1907010319 Hoàng Ngọc Trâm 12/09/2001 Nữ 6A-19 6.3

    49 NM599 1807080083 Phùng Ngọc Trâm 11/09/2000 Nữ 1TB-18 6.6

    50 NM600 1907070124 Lê Thị Trầm 01/12/2001 Nữ 3H-19 8.8

    Page 24

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM601 1907040227 Bùi Thị Kiều Trang 03/03/2001 Nữ 9T-19 4.8

    2 NM602 1907040228 Chu Hồng Trang 05/11/2001 Nữ 1T-19 6.5

    3 NM603 1907090106 Cung Thành Trang 07/10/2001 Nữ 4I-19 7.7

    4 NM604 1907070114 Đặng Thị Trang 28/04/2001 Nữ 4H-19 7.5

    5 NM605 1907060178 Đặng Thị Huyền Trang 05/09/2001 Nữ 1NB-19 7.4

    6 NM606 1907010304 Hoàng Linh Trang 03/11/2001 Nữ 3A-19 7.3

    7 NM607 1807020133 Hoàng Thị Hà Trang 11/03/2000 Nữ 4N-18 7.3

    8 NM608 1907040230 Hoàng Thị Huyền Trang 28/09/2001 Nữ 3T-19 5.5

    9 NM609 1907030101 Khương Thị Huyền Trang 01/01/2001 Nữ 1P-19 4.5

    10 NM610 1907010307 Lê Thu Trang 03/07/2001 Nữ 6A-19 5.6

    11 NM611 1907060180 Lữ Quỳnh Trang 13/02/2001 Nữ 3NB-19 8.6

    12 NM612 1907020152 Lưu Huyền Trang 14/08/2001 Nữ 4N-19 4.2

    13 NM613 1907100041 Mã Thị Thu Trang 18/08/2001 Nữ 1B-19 6.4

    14 NM614 1807010307 Mai Thị Thùy Trang 23/09/2000 Nữ 12A-18 VT Vắng thi

    15 NM615 1907010308 Ngô Thùy Trang 27/07/2001 Nữ 7A-19 7.0

    16 NM616 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang 06/02/2001 Nữ 5T-19 7.9

    17 NM617 1907050138 Nguyễn Phương Trang 14/08/2001 Nữ 2Đ-19 8.5

    18 NM618 1907040238 Nguyễn Thị Trang 10/07/2001 Nữ 2T-19 3.5

    19 NM619 1907040233 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/2001 Nữ 6T-19 9.5

    20 NM620 1907010310 Nguyễn Thị Kiều Trang 03/07/2001 Nữ 9A-19 7.5

    21 NM621 1707100062 Nguyễn Thị Kim Trang 24/04/1998 Nữ 2B-17 4.6

    22 NM622 1707050148 Nguyễn Thị Thu Trang 05/07/1999 Nữ 2Đ-17 5.0

    23 NM623 1807010315 Nguyễn Thị Thu Trang 14/12/2000 Nữ 8A-18 7.7

    24 NM624 1907040236 Nguyễn Thị Thu Trang 24/09/2001 Nữ 9T-19 9.0

    25 NM625 1907080080 Nguyễn Thị Thu Trang 15/09/2001 Nữ 3TB-19 5.5

    26 NM626 1907040237 Nguyễn Thị Thùy Trang 24/11/2001 Nữ 1T-19 6.8

    27 NM627 1907090111 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/12/2001 Nữ 4I-19 5.2

    28 NM628 1807030106 Nguyễn Thu Trang 12/06/2000 Nữ 3P-18 7.1

    29 NM629 1907040239 Nguyễn Thu Trang 23/09/2001 Nữ 3T-19 7.3

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 704 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 2 (9h50 -11h10)

    Page 25

  • 30 NM630 1907040240 Nguyễn Thu Trang 18/03/2001 Nữ 4T-19 6.3

    31 NM631 1907040241 Nguyễn Thu Trang 21/09/2001 Nữ 5T-19 6.1

    32 NM632 1907170054 Nguyễn Thu Trang 07/11/2001 Nữ 2H-19C 6.8

    33 NM633 1907030103 Nguyễn Thùy Trang 22/04/2001 Nữ 1P-19 7.2

    34 NM634 1907030105 Phạm Huyền Trang 10/10/2001 Nữ 2P-19 5.1

    35 NM635 1907050141 Phạm Minh Trang 09/01/2001 Nữ 1Đ-19 8.3

    36 NM636 1907040242 Phạm Quỳnh Trang 16/04/2001 Nữ 6T-19 7.3

    37 NM637 1907070120 Phạm Thị Thùy Trang 19/02/2001 Nữ 2H-19 5.5

    38 NM638 1907010312 Phạm Thu Trang 05/11/2001 Nữ 11A-19 6.4

    39 NM639 1907070121 Tô Kiều Trang 10/11/2001 Nữ 3H-19 9.2

    40 NM640 1807090112 Trần Đàm Phương Trang 29/09/2000 Nữ 2I-18 4.8

    41 NM641 1707080079 Trần Linh Trang 13/02/1999 Nữ 1TB-18 4.6

    42 NM642 1907010315 Trần Linh Trang 27/10/2001 Nữ 2A-19 HT Hoãn thi

    43 NM643 1907070137 Trần Nguyễn Thùy Trang 09/03/2001 Nữ 4H-19 6.9

    44 NM644 1907040282 Trần Thị Trang 02/06/2000 Nữ 4T-19 5.0

    45 NM645 1807080080 Trần Thị Huyền Trang 28/07/2000 Nữ 2TB-18 5.8

    46 NM646 1907040245 Trần Thị Quỳnh Trang 17/05/2001 Nữ 9T-19 6.0

    47 NM647 1907010317 Trần Thị Thùy Trang 26/04/2001 Nữ 4A-19 4.1

    48 NM648 1907140052 Trần Thu Trang 22/01/2001 Nữ 1T-19C 4.0

    49 NM649 1907070122 Trần Thùy Trang 12/07/2001 Nữ 1H-19 5.6

    50 NM650 1907040248 Trịnh Thu Trang 03/09/2001 Nữ 3T-19 5.8

    Page 26

  • Stt SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinhGiới

    tínhLớp Điểm Ghi chú

    1 NM651 1907010318 Vũ Thị Thùy Trang 03/09/2001 Nữ 5A-19 7.2

    2 NM652 1907040249 Bùi Việt Trinh 26/04/2001 Nữ 5T-19 4.7

    3 NM653 1807020143 Đặng Việt Trinh 30/06/2000 Nữ 5N-18 5.4

    4 NM654 1707010364 Ngô Việt Trinh 02/03/1999 Nữ 6A-17 4.8

    5 NM655 1907010322 Nguyễn Thị Trinh 24/01/2001 Nữ 9A-19 4.4

    6 NM656 1907060184 Nguyễn Thùy Trinh 18/08/2001 Nữ 4NB-19 8.5

    7 NM657 1907040250 Hoàng Quốc Trung 13/09/2001 Nam 8T-19 4.6

    8 NM658 1807050136 Nghiêm Đức Trung 15/10/2000 Nam 4Đ-18 4.5

    9 NM659 1807020144 Nguyễn Văn Trường 30/05/2000 Nam 2N-18 6.3

    10 NM660 1907010266 Đỗ Thanh Thanh Tú 20/03/2001 Nữ 12A-19 6.7

    11 NM661 1907030085 Hà Cẩm Tú 04/04/2001 Nữ 1P-19 8.9

    12 NM662 1907010267 Nguyễn Thị Cẩm Tú 30/07/2001 Nữ 1A-19 6.2

    13 NM663 1907010268 Phạm Thị Cẩm Tú 21/03/2001 Nữ 2A-19 8.2

    14 NM664 1707070129 Phan Anh Tú 10/09/1999 Nữ 5H-17 6.6

    15 NM665 1707090100 Nguyễn Hữu Tuấn 05/02/1999 Nam 4I-17 4.5

    16 NM666 1807040219 Nguyễn Tiến Tuấn 26/06/2000 Nam 2T-18 6.0

    17 NM667 1907040200 Nguyễn Thị Tươi 10/08/2001 Nữ 6T-19 8.1

    18 NM668 1907040196 Tạ Thị Tuyên 01/12/2000 Nữ 9T-19 7.4

    19 NM669 1907040199 Vũ Thị Tuyết 17/08/2001 Nữ 3T-19 6.5

    20 NM670 1907070126 Doãn Thị Thu Uyên 16/10/2001 Nữ 1H-19 9.0

    21 NM671 1907090116 Dương Phương Uyên 18/07/2001 Nữ 4I-19 4.1

    22 NM672 1907040269 Lê Phương Uyên 20/06/2001 Nữ 7T-19 6.6

    23 NM673 1907030108 Nguyễn Phương Uyên 21/01/2001 Nữ 1P-19 7.6

    24 NM674 1707050154 Nguyễn Thị Chi Uyên 23/04/1999 Nữ 4Đ-18 3.4

    25 NM675 1907140053 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/10/2001 Nữ 2T-19C 6.1

    26 NM676 1907040252 Nguyễn Thị Tố Uyên 24/01/2001 Nữ 5T-19 8.6

    27 NM677 1907100045 Nguyễn Thu Uyên 03/02/2001 Nữ 2B-19 4.9

    28 NM678 1807090119 Phạm Thu Uyên 20/03/2000 Nữ 4I-18 3.0

    29 NM679 1907140054 Vũ Thị Thu Uyên 25/02/2001 Nữ 1T-19C 8.0

    30 NM680 1907190025 Đỗ Đặng Thanh Vân 21/01/2001 Nữ 1I-19C 5.6

    31 NM681 1807020149 Lê Thị Kiều Vân 16/07/2000 Nữ 4N-18 7.3

    KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ HỌC (61VIP2IVL)

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2020-2021- Học kỳ I

    Phòng thi: 714 - Nhà C; Ngày thi: 26.12.2020; Ca 2 (9h50 -11h10)

    Page 27

  • 32 NM682 1807080084 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/08/2000 Nữ 2TB-18 6.6

    33 NM683 1907040254 Nguyễn Thị Hồng Vân 23/06/2001 Nữ 8T-19 4.8

    34 NM684 1907070127 Nguyễn Thị Thảo Vân 06/03/2001 Nữ 2H-19 7.6

    35 NM685 1707080087 Phạm Thảo Vân 18/02/1999 Nữ 1TB-17 7.9

    36 NM686 1907080086 Phạm Thảo Vân 29/04/2001 Nữ 3TB-19 3.5

    37 NM687 1907040256 Trần Thị Vân 02/12/2001 Nữ 1T-19 8.4

    38 NM688 1907040257 Bùi Thị Tường Vi 09/12/2001 Nữ 2T-19 6.4

    39 NM689 1907040258 Lê Ngọc Vi 19/11/2001 Nữ 3T-19 8.5

    40 NM690 1907060191 Vũ Thảo Vi 18/11/2001 Nữ 4NB-19 6.9

    41 NM691 1907170057 Đặng Thị Hoài Xuân 24/01/2001 Nữ 1H-19C 6.9

    42 NM692 1907030110 Trần Thị Xuân 23/02/2001 Nữ 4P-19 4.7

    43 NM693 1907020164 Trịnh Thị Xuân 18/02/2001 Nữ 4N-19 5.3

    44 NM694 1907040259 Phạm Thị Như Ý 26/12/2001 Nữ 4T-19 6.9

    45 NM695 1907040260 Trần Thị Như Ý 09/05/2001 Nữ 5T-19 7.8

    46 NM696 1907060195 Đinh Thị Hải Yến 03/11/2001 Nữ 1NB-19 4.7

    47 NM697 1907030111 Ngô Thị Yến 26/04/2001 Nữ 1P-19 8.2

    48 NM698 1807090123 Nguyễn Hải Yến 19/04/2000 Nữ 1I-18 VT Vắng thi

    49 NM699 1907040261 Nguyễn Hải Yến 07/02/2001 Nữ 6T-19 7.0

    50 NM700 1907010333 Nguyễn Hoàng Yến 25/09/2001 Nữ 12A-19 9.0

    51 NM701 1707020125 Nguyễn Thị Hải Yến 27/11/1998 Nữ 2N-17 7.8

    52 NM702 1907060197 Nguyễn Thị Hải Yến 20/07/2001 Nữ 4NB-19 8.9

    53 NM703 1907070130 Phạm Thị Hải Yến 23/05/2001 Nữ 4H-19 8.4

    54 NM704 1907010334 Phạm Thị Ngọc Yến 09/10/2001 Nữ 1A-19 6.2

    55 NM705 1907040264 Phùng Hải Yến 29/10/2001 Nữ 9T-19 7.4

    56 NM706 1907070131 Trần Hải Yến 21/07/2001 Nữ 1H-19 6.8

    57 NM707 1807030115 Vũ Hải Yến 16/07/2000 Nữ 4P-18 5.5

    58 NM708 1907010336 Vương Thu Yến 04/02/2001 Nữ 3A-19 7.7

    NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG BỘ MÔN NVVN

    Nguyễn Kim Khánh Nguyễn Thị Thanh Ngọc

    Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2021

    Phạm Tiến Hùng

    CHỦ TỊCH HĐT - GIÁM ĐỐC TTKT

    Page 28