8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 Ýf o ±s 7 õ gr + ¥qk sk~f · 2019. 2. 21. ·...
TRANSCRIPT
-1-
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BẮC KẠN
- PHẦN LẮP ĐẶT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2200/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm (sau đây gọi tắt là đơn giá lắp đặt) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật xác định mức chi phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m2 bảo ôn ống, 1m khoan… từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những chi phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
I. CĂN CỨ XÂY DỰNG ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT.
Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm;
Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung);
Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung);
Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung);
Quyết định số 1329/QĐ-BXD ngày 19/12/2016 của Bộ Xây dựng công bố Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng;
Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng công bố Định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng;
-2-
Quyết định số 1187/QĐ-UBND ngày 01/8/2016 của UBND tỉnh Bắc Kạn về công bố đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn;
Quyết định số 1997/QĐ-SXD ngày 18/12/2018 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn;
Các văn bản khác theo quy định hiện hành của Nhà nước.
II. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT.
1. Chi phí vật liệu.
Chi phí vật liệu bao gồm chi phí vật liệu chính, vật liệu phụ, các cấu kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.
Chi phí vật liệu trong đơn giá đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi công.
Giá vật tư, vật liệu xây dựng tính trong đơn giá xây dựng được tính tại tỉnh Bắc Kạn, thời điểm quý I/2018. Đối với những loại vật liệu không có trên thị trường tỉnh Bắc Kạn thì tham khảo tại thị trường lân cận. Giá vật liệu xây dựng tính trong đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
2. Chi phí nhân công.
Chi phí nhân công là chi phí nhân công trực tiếp cần thiết để thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện trường thi công.
Chi phí nhân công trong đơn giá được xác định theo Thông tư số 05/2016/TT-BXD, cụ thể như sau:
- Tổng số ngày làm việc trong tháng: 26 ngày.
- Chi phí nhân công trong đơn giá được tính với mức lương cơ sở đầu vào để xác định đơn giá nhân công là 2.360.000 đ/tháng (địa bàn Vùng III). Mức lương cơ sở đầu để xác định đơn giá nhân công đã bao gồm các khoản phụ cấp lương theo đặc điểm, tính chất của sản xuất xây dựng và đã tính đến các yếu tố thị trường và các khoản bảo hiểm người lao động phải trả theo quy định (bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp). Đối với địa bàn Vùng IV, mức lương cơ sở đầu vào để xác định đơn giá nhân công là 2.300.000 đ/tháng thì được điều chỉnh với hệ số K=0,97.
- Cấp bậc, hệ số lương nhân công lao động: Theo nhóm I, Bảng số 1, Phụ lục số 02, Thông tư 05/2016/TT-BXD.
+ Trường hợp các công việc thuộc nhóm II, Bảng số 1, Phụ lục số 02, Thông tư số 05/2016/TT- BXD thì chi phí nhân công được điều chỉnh theo các hệ số sau: Lương nhóm II = Lương nhóm I x Knc2 (Knc2= 1,122).
-3-
+ Trường hợp chi phí nhân công ngoài Bảng số 1, Phụ lục số 02, Thông tư 05/2016/TT-BXD, chủ đầu tư xem xét, điều chỉnh theo quy định.
3. Chi phí máy thi công. Chi phí máy thi công là chi phí sử dụng các loại máy và thiết bị thi công
chính trực tiếp thực hiện, kể cả máy và thiết bị phụ vụ để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt bao gồm: Chi phí khấu hao cơ bản, chi phí khấu hao sửa chữa lớn, chi phí nhiên liệu, động lực, tiền lương của công nhân điều khiển và phục vụ máy, chi phí sửa chữa thường xuyên và chi phí khác của máy.
Giá máy thi công trong đơn giá này là giá máy thi công được ban hành tại Quyết định số 1997/QĐ-SXD ngày 18/12/2018 của Sở Xây dựng về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn.
III. KẾT CẤU ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT.
Đơn giá lắp đặt bao gồm 04 chương, được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây dựng, được mã hóa thống nhất theo hệ mã 2 chữ cái đầu và 5 số tiếp theo như quy định trong Định mức dự toán xây dựng công trình – Phần Lắp đặt công bố kèm theo Văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16/8/2007; Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012; Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014; Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng.
Chương 1: Lắp đặt hệ thống điện trong công trình.
Chương 2: Lắp đặt các loại ống và phụ tùng.
Chương 3: Bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị.
Chương 4: Khoan khai thác nước ngầm.
Mỗi loại đơn giá công tác lắp đặt được trình bày tóm tắt thành phần công việc, điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công, biện pháp thi công và được xác định theo đơn vị tính phù hợp để thực hiện công tác đó.
IV. QUY ĐỊNH ÁP DỤNG.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần lắp đặt là cơ sở để các tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo trong việc xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát, đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép… áp dụng theo Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng.
Chiều cao ghi trong tập Đơn giá lắp đặt là chiều cao tính từ cốt 0.00 theo thiết kế công trình đến cốt 4m; nếu thi công ở độ cao >4m được áp dụng đơn giá bốc xếp vận chuyển lên cao như quy định trong Đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng.
Đối với những công tác lắp đặt điện, đường ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, bảo ôn, điều hoà không khí, phụ kiện phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ trong Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng.
-4-
Một số đơn giá công tác lắp đặt chưa tính chi phí vật liệu, khi lập dự toán cần căn cứ vào yêu cầu thiết kế, yêu cầu kỹ thuật lựa chọn các loại vật liệu để tính chi phí vật liệu vào đơn giá.
Trong quá trình sử dụng đơn giá, nếu giá vật liệu xây dựng thực tế ở thời điểm lập dự toán (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) chênh lệch (tăng hoặc giảm) so với giá vật liệu đã tính trong đơn giá thì được tính điều chỉnh (tăng hoặc giảm) giá vật liệu xây dựng phù hợp với thời điểm. Phương pháp điều chỉnh áp dụng theo qui định hiện hành của Nhà nước.
Đối với những công tác lắp đặt chưa có trong hệ thống đơn giá được công bố hoặc đã có nhưng chưa phù hợp thì chủ đầu tư, đơn vị tư vấn căn cứ yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công, biện pháp thi công cụ thể của công trình và phương pháp lập đơn giá xây dựng công trình theo quy định hiện hành của Nhà nước tổ chức lập đơn giá lắp đặt công trình, giá xây dựng tổng hợp làm cơ sở để xác định tổng mức đầu tư, dự toán công trình.
Trường hợp chủ đầu tư, đơn vị tư vấn xây dựng định mức mới sử dụng cho các công trình có nguồn vốn từ ngân sách Nhà nước thì chủ đầu tư phải gửi định mức đó về Sở Xây dựng để tổng hợp, tham mưu UBND tỉnh công bố áp dụng và theo dõi, quản lý.
Trong quá trình sử dụng đơn giá này, nếu có vướng mắc, đề nghị các tổ chức, cá nhân phản ánh về Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn để tổng hợp, nghiên cứu, tham mưu UBND tỉnh giải quyết theo thẩm quyền ./.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -5-
CHƯƠNG I
LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG Đơn giá lắp đặt hệ thống điện trong công trình cho công tác lắp đặt điện ở độ cao trung
bình ≤ 4m (tầng thứ nhất), nếu thi công ở độ cao > 4m thì việc bốc xếp vật liệu, vận chuyển vật liệu, phụ kiện từ dưới mặt đất lên các tầng sàn bằng vận thăng lồng lên mọi độ cao thì được cộng thêm đơn giá bốc xếp và vận chuyển vật liệu lên cao của mã AL.70000 trong phần xây dựng để tính vào dự toán.
Chiều cao quy định trong các công tác lắp đặt hệ thống điện trong công trình là chiều cao tính từ cốt ± 0.00 theo thiết kế của công trình.
Cự ly vận chuyển vật liệu quy định chung cho các công tác lắp đặt trong phạm vi bình quân ≤ 50m.
BA.11000 LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)
BA.11100 LẮP ĐẶT QUẠT ĐIỆN
Thành phần công việc:
Vận chuyển quạt vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, lắp cánh, đấu dây, khoan lỗ, lắp quạt, lắp hộp số tại vị trí thiết kế, theo đúng yêu cầu kỹ thuật, chạy thử và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt quạt điện
BA.11110 Quạt trần cái 787.800 48.108 32.126 868.034
BA.11120 Quạt treo tường cái 196.950 36.081 21.418 254.449
BA.11130 Quạt ốp trần cái 297.950 96.215 32.126 426.291
BA.11140 Quạt thông gió trên tường cái 217.150 36.081 14.992 268.223
Ghi chú:
Đối với công tác lắp đặt quạt trần có đèn trang trí thì chi phí nhân công của công tác lắp quạt trần được điều chỉnh nhân với hệ số k = 1,3.
BA.11200 LẮP ĐẶT QUẠT TRÊN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất quạt
BA.11210 - 0,2 ÷ ≤ 1,5 kW cái 127.260 233.322 2.356 362.938
BA.11220 - 1,6 ÷ ≤ 3,0 kW cái 381.780 389.672 4.069 775.521
BA.11230 - 3,1 ÷ ≤ 4,5 kW cái 827.190 546.021 5.569 1.378.780
BA.11240 - 4,6 ÷ ≤ 7,5 kW cái 1.919.000 779.343 8.139 2.706.482
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -6-
BA.11300 LẮP ĐẶT QUẠT LY TÂM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt quạt ly tâm, công suất quạt
BA.11310 - 0,2 ÷ ≤ 2,5 kW cái 749.700 363.212 2.142 1.115.054
BA.11320 - 2,6 ÷ ≤ 5,0 kW cái 1.428.000 606.156 4.284 2.038.440
BA.11330 - 5,1 ÷ ≤ 10 kW cái 2.754.000 849.099 6.425 3.609.524
BA.11340 - 10 ÷ ≤ 22 kW cái 5.610.000 1.212.312 8.567 6.830.879
BA.12000 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (ĐIỀU HÒA CỤC BỘ)
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:
Vận chuyển máy vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị, xác định vị trí đặt máy theo thiết kế, khoan bắt giá đỡ, lắp đặt máy, đấu dây, kiểm tra, chạy thử, chèn trát và bàn giao theo yêu cầu kỹ thuật.
(Chi phí vật liệu trong đơn giá chưa tính chi phí ống các loại và dây điện. Khi lập dự toán căn cứ vào thiết kế để bổ sung)
BA.12100 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ 1 CỤC
Đơn vị tính: đồng/máy
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.12101 Lắp đặt máy điều hoà 1 cục máy 176.130 192.430 21.418 389.978
BA.12200 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ 2 CỤC
Đơn vị tính: đồng/máy
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt máy điều hoà 2 cục
BA.12210 Loại treo tường máy 157.500 187.620 64.253 409.373
BA.12220 Loại ốp trần máy 157.500 242.943 70.678 471.121
BA.12230 Loại âm trần máy 157.500 315.105 77.103 549.708
BA.12240 Loại tủ đứng máy 157.500 413.725 85.670 656.895
Ghi chú:
Khi lắp điều hòa 1 hoặc 2 cục đã kể đến công đục lỗ qua tường, hoặc khoan lỗ luồn ống qua tường.
BA.13000 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, đo lấy dấu, cắt và đấu dây vào hệ thống, bắt vít cố định, lắp các phụ kiện, thử và hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra bàn giao.
BA.13100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CÓ CHAO CHỤP
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -7-
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt các loại đèn có chao chụp
BA.13101 Đèn thường có chụp bộ 141.750 24.054 165.804
BA.13102 Đèn sát trần có chụp bộ 309.750 28.865 338.615
BA.13103 Đèn chống nổ có chụp bộ 698.250 40.891 739.141
BA.13104 Đèn chống ẩm có chụp bộ 435.750 36.081 471.831
BA.13200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 0,6M
BA.13300 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 1,2M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đo, đánh dấu, khoan bắt vít, lắp hộp đèn, đấu dây, lắp bóng đèn, hoàn thiện công tác lắp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6 m
BA.13210 Loại hộp đèn 1 bóng bộ 385.560 31.270 416.830
BA.13220 Loại hộp đèn 2 bóng bộ 513.590 36.081 549.671
BA.13230 Loại hộp đèn 3 bóng bộ 781.740 50.513 832.253
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2 m
BA.13310 Loại hộp đèn 1 bóng bộ 575.505 36.081 611.586
BA.13320 Loại hộp đèn 2 bóng bộ 756.490 45.702 802.192
BA.13330 Loại hộp đèn 3 bóng bộ 1.196.910 57.729 1.254.639
BA.13340 Loại hộp đèn 4 bóng bộ 1.501.470 67.351 1.568.821
BA.13400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG 1,5M
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,5 m
BA.13410 Loại hộp đèn 1 bóng bộ 575.505 40.891 616.396
BA.13420 Loại hộp đèn 2 bóng bộ 756.490 52.918 809.408
BA.13430 Loại hộp đèn 3 bóng bộ 1.196.910 64.945 1.261.855
BA.13440 Loại hộp đèn 4 bóng bộ 1.501.470 74.567 1.576.037
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -8-
BA.13500 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CHÙM
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt các loại đèn chùm
BA.13510 Loại 3 bóng bộ 1.201.200 40.891 1.242.091
BA.13520 Loại 5 bóng bộ 1.651.650 48.108 1.699.758
BA.13530 Loại 10 bóng bộ 2.501.250 79.378 2.580.628
BA.13540 Loại >10 bóng bộ 3.501.050 84.188 3.585.238
BA.13600 LẮP ĐẶT ĐÈN TƯỜNG, ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt các loại đèn khác
BA.13601 Đèn tường ánh sáng hắt bộ 126.615 43.297 169.912
BA.13602 Đèn đũa bộ 77.250 48.108 125.358
BA.13603 Đèn cổ cò bộ 123.600 38.486 162.086
BA.13604 Đèn trang trí nổi bộ 128.750 28.865 157.615
BA.13605 Đèn trang trí âm trần bộ 110.655 36.081 146.736
BA.14000 LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, cưa cắt ống, lên ống, vận chuyển, tiến hành lắp đặt đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.14100 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn
BA.14110 Đường kính ≤ 26 mm m 12.163 9.622 2.142 23.927
BA.14120 Đường kính ≤ 35 mm m 24.771 12.027 2.142 38.940
BA.14130 Đường kính ≤ 40 mm m 29.574 14.432 2.356 46.362
BA.14140 Đường kính ≤ 50 mm m 37.293 16.838 2.570 56.701
BA.14150 Đường kính ≤ 66 mm m 65.043 18.040 2.998 86.081
BA.14160 Đường kính ≤ 80 mm m 66.254 19.243 3.213 88.710
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -9-
BA.14200 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn
BA.14210 Đường kính ≤ 26 mm m 12.163 36.081 3.213 51.457
BA.14220 Đường kính ≤ 35 mm m 24.771 40.891 3.213 68.875
BA.14230 Đường kính ≤ 40 mm m 29.574 48.108 3.641 81.323
BA.14240 Đường kính ≤ 50 mm m 37.293 57.729 3.641 98.663
BA.14250 Đường kính ≤ 66 mm m 65.043 64.945 4.069 134.057
BA.14260 Đường kính ≤ 80 mm m 66.254 74.567 4.284 145.105
Ghi chú:
Trường hợp ống kim loại đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã kể cả công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.
BA.14300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA, MÁNG NHỰA ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn
BA.14301 Đường kính ≤ 15 mm m 6.529 6.735 2.142 15.406
BA.14302 Đường kính ≤ 27 mm m 9.206 8.178 2.142 19.526
BA.14303 Đường kính ≤ 34 mm m 25.528 9.381 2.570 37.479
BA.14304 Đường kính ≤ 48 mm m 28.787 11.065 2.998 42.850
BA.14305 Đường kính ≤ 76 mm m 47.021 12.989 3.641 63.651
BA.14306 Đường kính ≤ 90 mm m 47.021 15.154 4.284 66.459
BA.14400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn
BA.14401 Đường kính ≤ 15 mm m 7.151 26.459 2.142 35.752
BA.14402 Đường kính ≤ 27 mm m 10.083 36.081 2.142 48.306
BA.14403 Đường kính ≤ 34 mm m 27.960 40.891 2.570 71.421
BA.14404 Đường kính ≤ 48 mm m 31.529 48.108 2.998 82.635
BA.14405 Đường kính ≤ 76 mm m 51.499 55.324 3.641 110.464
BA.14406 Đường kính ≤ 90 mm m 51.499 62.540 4.284 118.323
Ghi chú:
Trường hợp ống nhựa đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã kể cả công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -10-
BA.15000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)
BA.15100 LẮP ĐẶT ỐNG SỨ, ỐNG NHỰA LUỒN QUA TƯỜNG
Thành phần công việc:
Lấy dấu, khoan lỗ xuyên tường, gắn ống, chèn trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường
Ống sứ dài ≤150mm
BA.15101 - Luồn qua tường gạch cái 6.825 36.081 2.142 45.048
BA.15102 - Luồn qua tường bê tông cái 6.825 50.513 2.570 59.908
Ống sứ dài ≤250mm
BA.15103 - Luồn qua tường gạch cái 9.975 50.513 2.570 63.058
BA.15104 - Luồn qua tường bê tông cái 9.975 57.729 3.213 70.917
Ống sứ dài ≤ 350mm
BA.15105 - Luồn qua tường gạch cái 13.125 57.729 3.213 74.067
BA.15106 - Luồn qua tường bê tông cái 13.125 69.756 3.641 86.522
Ống nhựa dài ≤150mm
BA.15111 - Luồn qua tường gạch cái 2.625 36.081 2.142 40.848
BA.15112 - Luồn qua tường bê tông cái 2.625 50.513 2.570 55.708
Ống nhựa dài ≤250mm
BA.15113 - Luồn qua tường gạch cái 3.740 50.513 2.570 56.823
BA.15114 - Luồn qua tường bê tông cái 3.740 57.729 3.213 64.682
Ống nhựa dài ≤350mm
BA.15115 - Luồn qua tường gạch cái 4.973 57.729 3.213 65.915
BA.15116 - Luồn qua tường bê tông cái 4.973 69.756 3.641 78.370
BA.15200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI SỨ HẠ THẾ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, lau chùi, tiến hành gắn sứ vào xà, sơn bu lông, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt các loại sứ hạ thế
BA.15201 Sứ các loại bộ 2.625 12.027 14.652
BA.15202 Sứ tai mèo bộ 5.840 14.432 20.272
BA.15203 Sứ hạ thế - loại 2 sứ bộ 10.523 52.918 63.441
BA.15204 Sứ hạ thế - loại 3 sứ bộ 15.909 74.567 90.476
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -11-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.15205 Sứ hạ thế - loại 4 sứ bộ 34.729 105.837 140.566
Ghi chú:
Nếu gắn sứ nguyên bộ vào trụ, phụ kiện hay cột đầu hồi thì gồm cả công sơn giá sứ.
BA.15300 LẮP ĐẶT PULI
Thành phần công việc:
Lau chùi, lấy dấu, khoan cố định puli lên tường, trần theo đúng yêu cầu thiết kế, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt puli các loại
BA.15301 Sứ kẹp trên tường cái 5.243 5.532 2.142 12.917
BA.15302 Sứ kẹp trên trần cái 5.243 7.216 3.213 15.672
BA.15303 Puli ≤ 30x30 trên tường cái 6.516 7.216 2.142 15.874
BA.15304 Puli ≤ 30x30 trên trần cái 5.879 8.178 3.213 17.270
BA.15305 Puli ≥ 35x35 trên tường cái 5.243 12.267 2.142 19.652
BA.15306 Puli ≥ 35x35 trên trần cái 5.243 12.749 3.213 21.205
BA.15400 LẮP ĐẶT HỘP NỐI, HỘP PHÂN DÂY, HỘP CÔNG TẮC, HỘP CẦU CHÌ HỘP AUTOMAT
Thành phần công việc:
Lấy dấu, đục lỗ, khoan bắt vít, đấu dây, luồn dây, chèn trát hộp hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/hộp
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì,hộp automat
Kích thước hộp
BA.15401 ≤ 40x50 mm hộp 8.925 45.702 4.284 58.911
BA.15402 ≤ 40x60 mm hộp 11.550 45.702 4.284 61.536
BA.15403 ≤ 60x60 mm hộp 17.010 45.702 4.284 66.996
BA.15404 ≤ 50x80 mm hộp 14.910 48.108 4.284 67.302
BA.15405 ≤ 60x80 mm hộp 17.010 48.108 4.284 69.402
BA.15406 ≤ 100x100 mm hộp 19.110 50.513 4.284 73.907
BA.15407 ≤ 150x150 mm hộp 28.875 55.324 4.284 88.483
BA.15408 ≤ 150x200 mm hộp 39.480 55.324 4.284 99.088
BA.15409 ≤ 200x200 mm hộp 59.640 64.945 4.284 128.869
BA.15410 ≤ 250x200 mm hộp 71.400 64.945 4.284 140.629
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -12-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.15411 ≤ 300x300 mm hộp 78.750 72.161 4.284 155.195
BA.15412 ≤ 300x400 mm hộp 93.450 72.161 4.284 169.895
BA.15413 ≤ 400x400 mm hộp 109.200 72.161 4.284 185.645
BA.16000 KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, ra dây, vuốt thẳng, kéo rải, cắt nối, cố định dẫy dẫn vào vị trí, chèn trát, hoàn thiện công tác theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.16100 LẮP ĐẶT DÂY ĐƠN
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt dây đơn
BA.16101 Loại dây 1x0,3 mm2 m 1.315 3.849 5.164
BA.16102 Loại dây 1x0,5 mm2 m 1.582 3.849 5.431
BA.16103 Loại dây 1x0,7 mm2 m 2.101 3.849 5.950
BA.16104 Loại dây 1x0,75 mm2 m 2.218 4.811 7.029
BA.16105 Loại dây 1x0,8 mm2 m 2.900 4.811 7.711
BA.16106 Loại dây 1x1,0 mm2 m 3.688 4.811 8.499
BA.16107 Loại dây 1x1,5 mm2 m 5.537 5.773 11.310
BA.16108 Loại dây 1x2,0 mm2 m 8.825 5.773 14.598
BA.16109 Loại dây 1x2,5 mm2 m 8.825 5.773 14.598
BA.16110 Loại dây 1x3 mm2 m 13.689 6.254 19.943
BA.16111 Loại dây 1x4 mm2 m 13.689 6.735 20.424
BA.16112 Loại dây 1x6 mm2 m 20.487 6.976 27.463
BA.16113 Loại dây 1x10 mm2 m 34.145 7.216 41.361
BA.16114 Loại dây 1x16 mm2 m 41.436 7.697 49.133
BA.16115 Loại dây 1x25 mm2 m 65.663 9.622 75.285
BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt dây dẫn 2 ruột
BA.16201 Loại dây 2x0,5mm2 m 6.850 4.811 11.661
BA.16202 Loại dây 2x0,75 mm2 m 6.850 5.773 12.623
BA.16203 Loại dây 2x1 mm2 m 8.825 5.773 14.598
BA.16204 Loại dây 2x1,5 mm2 m 12.113 6.254 18.367
BA.16205 Loại dây 2x2,5 mm2 m 19.961 6.735 26.696
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -13-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.16206 Loại dây 2x4 mm2 m 29.942 6.976 36.918
BA.16207 Loại dây 2x6 mm2 m 44.230 7.216 51.446
BA.16208 Loại dây 2x8 mm2 m 44.230 7.697 51.927
BA.16209 Loại dây 2x10 mm2 m 59.674 8.659 68.333
BA.16210 Loại dây 2x16 mm2 m 92.453 10.103 102.556
BA.16211 Loại dây 2x25 mm2 m 144.773 11.065 155.838
BA.16300 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 3 RUỘT
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt dây dẫn 3 ruột
BA.16301 Loại dây 3x0,5 mm2 m 20.178 5.773 25.951
BA.16302 Loại dây 3x0,75 mm2 m 20.178 5.773 25.951
BA.16303 Loại dây 3x1 mm2 m 20.178 6.254 26.432
BA.16304 Loại dây 3x1,75 mm2 m 20.178 6.735 26.913
BA.16305 Loại dây 3x2 mm2 m 32.829 6.976 39.805
BA.16306 Loại dây 3x2,5 mm2 m 32.829 7.216 40.045
BA.16307 Loại dây 3x2,75 mm2 m 32.829 7.697 40.526
BA.16308 Loại dây 3x3 mm2 m 32.829 8.178 41.007
BA.16309 Loại dây 3x4 mm2 m 42.134 11.065 53.199
BA.16310 Loại dây 3x6 mm2 m 58.475 12.027 70.502
BA.16311 Loại dây 3x10 mm2 m 88.868 12.989 101.857
BA.16312 Loại dây 3x16 mm2 m 136.542 13.951 150.493
BA.16313 Loại dây 3x25 mm2 m 212.655 14.913 227.568
BA.16400 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 4 RUỘT
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt dây dẫn 4 ruột
BA.16401 Loại dây 4x0,5 mm2 m 25.698 5.773 31.471
BA.16402 Loại dây 4x0,75 mm2 m 25.698 5.773 31.471
BA.16403 Loại dây 4x1 mm2 m 25.698 6.735 32.433
BA.16404 Loại dây 4x1,5 mm2 m 25.698 6.976 32.674
BA.16405 Loại dây 4x1,75 mm2 m 25.698 7.216 32.914
BA.16406 Loại dây 4x2 mm2 m 41.512 7.216 48.728
BA.16407 Loại dây 4x2,5 mm2 m 41.512 7.697 49.209
BA.16408 Loại dây 4x3 mm2 m 41.512 7.697 49.209
BA.16409 Loại dây 4x3,5 mm2 m 41.512 8.178 49.690
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -14-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.16410 Loại dây 4x4 mm2 m 53.581 11.065 64.646
BA.16411 Loại dây 4x6 mm2 m 75.221 12.508 87.729
BA.16412 Loại dây 4x10 mm2 m 115.484 13.470 128.954
BA.16413 Loại dây 4x16 mm2 m 178.533 14.432 192.965
BA.16414 Loại dây 4x25 mm2 m 279.243 15.876 295.119
BA.17000 LẮP ĐẶT BẢNG ĐIỆN CÁC LOẠI VÀO TƯỜNG
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)
BA.17100 LẮP ĐẶT BẢNG GỖ VÀO TƯỜNG GẠCH
Thành phần công việc:
Đo lấy dấu, khoan lỗ, bắt vít, luồn dây, lắp đặt cố định bảng gỗ vào tường, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt bảng gỗ vào tường gạch
Kích thước bảng
BA.17101 ≤ 90x150 mm cái 6.000 23.092 21.418 50.510
BA.17102 ≤ 180x250 mm cái 8.400 28.865 21.418 58.683
BA.17103 ≤ 300x400 mm cái 10.800 40.410 21.418 72.628
BA.17104 ≤ 450x500 mm cái 10.920 46.183 21.418 78.521
BA.17105 ≤ 600x700 mm cái 22.920 63.502 21.418 107.840
BA.17200 LẮP ĐẶT BẢNG GỖ VÀO TƯỜNG BÊ TÔNG
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt bảng gỗ vào tường bê tông
Kích thước bảng
BA.17201 ≤ 90x150 mm cái 6.000 28.865 42.835 77.700
BA.17202 ≤ 180x250 mm cái 8.400 34.637 42.835 85.872
BA.17203 ≤ 300x400 mm cái 10.800 46.183 42.835 99.818
BA.17204 ≤ 450x500 mm cái 10.920 51.956 42.835 105.711
BA.17205 ≤ 600x700 mm cái 22.920 69.275 42.835 135.030
BA.18000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đấu dây, lắp công tắc, ổ cắm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
BA.18100 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -15-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt công tắc
Số hạt trên 1 công tắc
BA.18101 1 hạt cái 12.120 19.243 31.363
BA.18102 2 hạt cái 12.120 21.167 33.287
BA.18103 3 hạt cái 12.120 23.092 35.212
BA.18104 4 hạt cái 21.364 25.016 46.380
BA.18105 5 hạt cái 21.364 26.940 48.304
BA.18106 6 hạt cái 21.364 32.713 54.077
BA.18200 LẮP ĐẶT Ổ CẮM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ổ cắm các loại
BA.18201 Loại ổ cắm đơn cái 25.125 19.243 44.368
BA.18202 Loại ổ cắm đôi cái 40.200 23.092 63.292
BA.18203 Loại ổ cắm ba cái 60.300 26.940 87.240
BA.18204 Loại ổ cắm bốn cái 80.400 30.789 111.189
BA.18300 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC, Ổ CẮM HỖN HỢP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, lắp đặt hạt công tắc, hạt ổ cắm, mặt bảng vào hộp đã chôn sẵn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/bảng
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp vào bảng chôn sẵn
BA.18301 Loại 1 công tắc, 1 ổ cắm bảng 23.376 19.243 42.619
BA.18302 Loại 1 công tắc, 2 ổ cắm bảng 34.632 21.167 55.799
BA.18303 Loại 1 công tắc, 3 ổ cắm bảng 45.888 23.092 68.980
BA.18304 Loại 2 công tắc, 1 ổ cắm bảng 35.497 26.940 62.437
BA.18305 Loại 2 công tắc, 2 ổ cắm bảng 46.753 30.789 77.542
BA.18306 Loại 2 công tắc, 3 ổ cắm bảng 58.009 34.637 92.646
BA.18400 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -16-
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cầu dao 3 cực 1 chiều
BA.18401 Cường độ dòng điện ≤ 60A bộ 85.320 48.108 14.992 148.420
BA.18402 Cường độ dòng điện ≤ 100A bộ 256.020 91.404 17.134 364.558
BA.18403 Cường độ dòng điện ≤ 200A bộ 284.580 96.215 21.418 402.213
BA.18404 Cường độ dòng điện ≤ 400A bộ 843.350 144.323 25.701 1.013.374
BA.18500 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều
BA.18501 Cường độ dòng điện ≤ 60A bộ 101.760 57.729 20.347 179.836
BA.18502 Cường độ dòng điện ≤ 100A bộ 765.000 110.647 24.630 900.277
BA.18503 Cường độ dòng điện ≤ 200A bộ 846.380 115.458 26.772 988.610
BA.18504 Cường độ dòng điện ≤ 400A bộ 1.165.800 163.566 27.843 1.357.209
BA.19000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)
BA.19100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐỒNG HỒ
Thành phần công việc:
Kiểm tra, vệ sinh đồng hồ và phụ kiện, lắp đặt vào vị trí, đấu dây hoàn chỉnh đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt các loại đồng hồ
BA.19101 - Vôn kế cái 146.910 26.459 173.369
BA.19102 - Ampe kế cái 146.910 28.865 175.775
BA.19103 - Oát kế cái 146.910 36.081 182.991
BA.19104 - Rơ le cái 96.900 52.918 149.818
BA.19200 LẮP ĐẶT AUTOMAT LOẠI 1 PHA
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt automat 1 pha
BA.19201 Cường độ dòng điện ≤ 10A cái 40.845 26.459 67.304
BA.19202 Cường độ dòng điện ≤ 50A cái 49.440 36.081 85.521
BA.19203 Cường độ dòng điện ≤ 100A cái 397.800 55.324 453.124
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -17-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.19204 Cường độ dòng điện ≤ 150A cái 714.000 57.729 771.729
BA.19205 Cường độ dòng điện ≤ 200A cái 765.000 81.783 846.783
BA.19206 Cường độ dòng điện > 200A cái 753.750 194.836 948.586
BA.19300 LẮP ĐẶT AUTOMAT LOẠI 3 PHA
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt automat 3 pha
BA.19301 Cường độ dòng điện ≤ 10A cái 599.321 43.297 642.618
BA.19302 Cường độ dòng điện ≤ 50A cái 587.795 72.161 659.956
BA.19303 Cường độ dòng điện ≤ 100A cái 776.044 101.026 877.070
BA.19304 Cường độ dòng điện ≤ 150A cái 1.480.610 122.674 1.603.284
BA.19305 Cường độ dòng điện ≤ 200A cái 1.480.610 216.484 1.697.094
BA.19306 Cường độ dòng điện > 200A cái 3.678.119 288.646 3.966.765
BA.19400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI MÁY BIẾN DÒNG, LINH KIỆN CHỐNG ĐIỆN GIẬT, BÁO CHÁY
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt máy biến dòng
BA.19401 Cường độ dòng điện ≤ 50/5A bộ 659.750 50.513 710.263
BA.19402 Cường độ dòng điện ≤100/5A bộ 791.700 93.810 885.510
BA.19403 Cường độ dòng điện ≤200/5A bộ 919.100 173.187 1.092.287
Lắp đặt các loại linh kiện
BA.19404 Chống điện giật bộ 979.700 43.297 1.022.997
BA.19405 Báo cháy bộ 219.170 36.081 255.251
BA.19500 LẮP ĐẶT CÔNG TƠ ĐIỆN
Thành phần công việc:
Kiểm tra tình trạng của công tơ điện, vệ sinh, lắp vào bảng, đấu dây hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt công tơ điện vào bảng đã có sẵn
BA.19501 Loại 1 pha cái 302.940 33.675 32.126 368.741
BA.19502 Loại 3 pha cái 1.568.760 38.486 32.126 1.639.372
Lắp đặt công tơ vào bảng và lắp bảng vào tường
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -18-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.19503 Loại 1 pha cái 313.140 45.702 32.126 390.968
BA.19504 Loại 3 pha cái 1.563.480 64.945 32.126 1.660.551
BA.19600 LẮP ĐẶT CHUÔNG ĐIỆN
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BA.19601 Lắp đặt chuông điện cái 168.000 21.648 21.418 211.066
BA.20000 HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)
BA.20100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CỌC CHỐNG SÉT
Thành phần công việc:
Xác định vị trí tim cọc, đo, cắt, gia công cọc theo thiết kế, đóng cọc xuống đất đảm bảo khoảng cách và độ sâu của cọc theo quy định của thiết kế, kiểm tra và bàn giao.
Đơn vị tính: đồng/cọc
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và đóng cọc chống sét
BA.20101 Gia công và đóng cọc cọc 157.500 120.269 277.769
BA.20102 Đóng cọc đã có sẵn cọc 151.500 64.945 216.445
BA.20103 Đóng cọc ống đồng d≤50mm có sẵn
cọc 191.900 76.972 268.872
BA.20200 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT DƯỚI MƯƠNG ĐẤT
Thành phần công việc:
Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Kéo rải dây chống sét dưới mương đất
BA.20201 Dây đồng d=8 mm m 126.420 4.330 1.482 132.232
BA.20202 Dây thép d=10 mm m 10.594 5.051 1.482 17.127
BA.20203 Dây thép d=12 mm m 15.130 5.051 1.482 21.663
Ghi chú:
Đơn giá công tác kéo dải dây chống sét dưới mương đất dùng thép cuộn đã bao gồm chi phí tời thẳng, thép đoạn gồm cả chi phí chặt, nối.
BA.20300 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT THEO TƯỜNG, CỘT VÀ MÁI NHÀ
Thành phần công việc:
Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -19-
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Kéo rải dây chống sét theo tường, cột, mái nhà
BA.20301 Dây đồng d=8 mm m 156.981 13.951 12.191 183.123
BA.20302 Dây thép d=10 mm m 12.713 16.357 12.191 41.261
BA.20303 Dây thép d=12 mm m 16.230 29.827 12.191 58.248
Ghi chú:
Đơn giá công tác kéo dải dây chống sét dưới mương đất dùng thép cuộn đã bao gồm chi phí tời thẳng, thép đoạn gồm cả chi phí chặt, nối.
BA.20400 GIA CÔNG CÁC KIM THU SÉT
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công kim thu sét
BA.20401 Chiều dài kim 0,5 m cái 23.868 43.297 10.172 77.337
BA.20402 Chiều dài kim 1,0 m cái 47.889 57.729 10.172 115.790
BA.20403 Chiều dài kim 1,5 m cái 71.757 72.161 10.172 154.090
BA.20404 Chiều dài kim 2,0 m cái 95.777 86.594 10.172 192.543
BA.20500 LẮP ĐẶT KIM THU SÉT
Đơn vị tính: đồng/kim
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt kim thu sét
BA.20501 Chiều dài kim 0,5 m cái 136.125 158.755 53.350 348.230
BA.20502 Chiều dài kim 1,0 m cái 220.000 187.620 53.350 460.970
BA.20503 Chiều dài kim 1,5 m cái 270.875 230.916 68.170 569.961
BA.20504 Chiều dài kim 2,0 m cái 323.125 269.403 68.170 660.698
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -20-
CHƯƠNG II
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG, CỐNG HỘP BÊ TÔNG, ỐNG GANG,
ỐNG THÉP Hướng dẫn sử dụng: 1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt đường ống, cống hộp bao gồm: lắp đặt đoạn ống các
loại, thi công mối nối, phụ kiện đỡ đoạn ống (tấm đệm, khối móng) theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt.
2. Mức chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:
2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sâu trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.
2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:
Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m)
≤ 2,5 ≤ 3,5 ≤ 4,5 ≤ 5,5 ≤ 7,0 ≤ 8,5
Hệ số điều chỉnh 1,06 1,08 1,14 1,21 1,28 1,34
3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ ...) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).
4. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo đơn giá dự toán xây dựng công trình - phần Xây dựng.
5. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.
6. Đơn giá lắp đặt cho 100m ống thép các loại được tính trong điều kiện lắp đặt bình thường, chiều dài mỗi loại ống được quy định cụ thể trong bảng mức. Nếu chiều dài của đoạn ống khác với chiều dài đoạn ống đã được tính trong tập đơn giá nhưng có cùng biện pháp lắp đặt thì đơn giá vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được áp dụng các hệ số trong bảng 2 và bảng 3 dưới đây.
Bảng 2. Bảng hệ số tính vật liệu phụ cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức
Loại ống Chiều dài ống (m)
4,0 7,0 8,0 9,0 12,0
Ông thép đen, ống thép không gỉ 1,56 0,88 0,81 0,69 0,50
Bảng 3. Bảng hệ số tính nhân công và máy thi công cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức
Loại ống Chiều dài ống (m)
4,0 7,0 8,0 9,0 12,0
Ông thép đen, ống thép không gỉ 1,15 0,97 0,95 0,89 0,87
7. Mức chi phí vật liệu trong công tác lắp đặt ống bê tông, cống hộp bê tông, ống gang
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -21-
trong tập đơn giá này chưa tính hao hụt vật liệu trong thi công. Tỷ lệ hao hụt thi công là 0,5% trên 100 m chiều dài ống, cống hộp.
8. Trường hợp thi công lắp đặt các loại đường ống, cống hộp bê tông và phụ kiện ống bê tông trong khu vực mặt bằng thi công chật hẹp, điều kiện lắp đặt khó khăn thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,1.
9. Nếu lắp ống bê tông có khoét lòng mo để thi công mối nối theo yêu cầu kỹ thuật, thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,2 của công tác nối ống tương ứng.
10. Trường hợp nối ống bê tông bằng vành đai dùng cần trục thì chi phí máy thi công được nhân với hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
11. Trường hợp lắp đặt 1 khối móng đỡ đoạn ống bê tông dùng cần trục thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,05 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
12. Trường hợp lắp đặt 1 bộ phụ kiện (tấm đệm, khối móng) đỡ đoạn ống bê tông dùng cần trục thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.
BB.11000¸BB.1200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP BÊ TÔNG
BB.11100 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG THỦ CÔNG
(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc: Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, xuống và dồn ống, lên
khối đỡ, lắp và chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB. 11110 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công đoạn ống dài 1 m
BB.11111 Đường kính ống D200 mm đoạn 158.079 45.702 203.781
BB.11112 Đường kính ống D300 mm đoạn 245.123 62.540 307.663
BB.11120 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công đoạn ống dài 2 m
BB.11121 Đường kính ống D200 mm đoạn 248.124 60.135 308.259
BB.11122 Đường kính ống D300 mm đoạn 392.196 84.188 476.384
BB. 11200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG CẦN TRỤC
(Bổ sung theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)
Thành phần công việc: Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, hạ và dồn ống, lắp và
chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB. 11210 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1 m
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -22-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.11211 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 492.246 62.540 65.295 620.081
BB.11212 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 905.453 113.053 65.295 1.083.801
BB.11213 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 1.400.700 177.998 70.589 1.649.287
BB.11214 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 2.651.325 269.403 77.648 2.998.376
BB.11215 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 3.681.840 355.996 102.542 4.140.378
BB.11216 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 4.702.350 514.751 120.382 5.337.483
BB. 11220 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2 m
BB.11221 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 787.394 84.188 98.825 970.407
BB.11222 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 1.448.724 151.539 105.884 1.706.147
BB.11223 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 2.241.120 238.133 139.631 2.618.884
BB.11224 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 4.242.120 355.996 159.267 4.757.383
BB.11225 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 5.890.944 471.454 182.980 6.545.378
BB.11226 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 7.523.760 683.128 246.885 8.453.773
BB. 11230 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2,5M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5 m
BB.11231 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 984.492 91.404 109.413 1.185.309
BB.11232 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 1.810.905 165.971 116.472 2.093.348
BB.11233 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 2.801.400 259.781 152.722 3.213.903
BB.11234 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 5.302.650 392.077 172.357 5.867.084
BB.11235 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 7.363.680 514.751 199.834 8.078.265
BB.11236 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 9.404.700 748.073 269.851 10.422.624
BB. 11240 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 3M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 3 m
BB.11241 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 1.180.590 98.621 118.237 1.397.448
BB.11242 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 2.173.086 180.404 127.060 2.480.550
BB.11243 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 3.361.680 281.429 165.812 3.808.921
BB.11244 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 6.363.180 423.347 207.057 6.993.584
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -23-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.11245 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 8.836.416 558.048 258.368 9.652.832
BB.11246 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 11.285.640 808.208 409.423 12.503.271
BB. 11250 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 4M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4 m
BB.11251 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 1.574.787 125.080 181.084 1.880.951
BB.11252 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 2.897.448 223.700 196.357 3.317.505
BB.11253 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 4.482.240 351.185 226.318 5.059.743
BB.11254 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 8.484.240 529.184 307.171 9.320.595
BB.11255 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 11.781.888 695.155 454.014 12.931.057
BB. 11260 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 5M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 5 m
BB.11261 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 1.968.984 144.323 233.541 2.346.848
BB.11262 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 3.621.810 262.186 250.394 4.134.390
BB.11263 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 5.602.800 408.915 315.783 6.327.498
BB.11264 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 10.605.300 615.777 506.712 11.727.789
BB.11265 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 14.727.360 810.613 681.604 16.219.577
BB.11300 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP
(Bổ sung theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)
Thành phần công việc: Vận chuyển và rải cống trong phạm vi 30m, vệ sinh cống, hạ cống vào đúng vị trí, lắp và
căn chỉnh cống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.11310 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐƠN - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,2 m
Quy cách
BB.11311 - 1000x1000mm đoạn 2.020.202 146.728 103.867 2.270.797
BB.11312 - 1200x1200mm đoạn 2.750.275 158.755 103.867 3.012.897
BB.11313 - 1600x1600mm đoạn 4.505.451 216.484 136.972 4.858.907
BB.11314 - 1600x2000mm đoạn 5.100.510 269.403 156.233 5.526.146
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -24-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.11315 - 2000x2000mm đoạn 7.700.770 288.646 172.410 8.161.826
BB.11316 - 2500x2500mm đoạn 9.805.981 322.321 203.113 10.331.415
BB.11317 - 3000x3000mm đoạn 11.201.120 394.482 253.447 11.849.049
BB.11320 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÔI - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M
Đơn vị tính: đồng/1 đoạn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn ống dài 1,2 m
Quy cách
BB.11321 - 2x(1600x1600)mm đoạn 8.210.821 288.646 179.495 8.678.962
BB.11322 - 2x(1600x2000)mm đoạn 9.550.955 360.807 203.113 10.114.875
BB.11323 - 2x(2000x2000)mm đoạn 13.451.345 387.266 212.560 14.051.171
BB.11324 - 2x(2500x2500)mm đoạn 17.601.760 430.563 315.400 18.347.723
BB.11325 - 2x(3000x3000)mm đoạn 20.502.050 526.778 540.801 21.569.629
BB.11400 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG LY TÂM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM ĐOẠN ỐNG DÀI 2 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy ấu, xuống và dồn ống, lắp và chỉnh ống, lau chùi ống, trộn vữa xảm mối nối, bảo dưỡng mối nối.
Vữa xi măng tính trong đơn giá sử dụng Xi măng PCB30, cát vàng ML>2
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng phương pháp xảm, đoạn ống dài 2 m
BB.11401 Đường kính ống 300 mm
100 m 25.891.937 22.815.029 4.129.463 52.836.429
BB.11402 Đường kính ống 400 mm
100 m 41.083.361 30.115.358 4.129.463 75.328.182
BB.11403 Đường kính ống 500 mm
100 m 43.662.681 35.359.086 4.129.463 83.151.230
BB.11404 Đường kính ống 600 mm
100 m 52.462.703 46.416.480 4.447.114 103.326.297
BB.11405 Đường kính ống 700 mm
100 m 69.671.142 54.983.280 4.447.114 129.101.536
BB.11406 Đường kính ống 800 mm
100 m 79.770.756 63.991.400 4.447.114 148.209.270
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -25-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.11407 Đường kính ống 900 mm
100 m 90.040.241 74.795.952 4.447.114 169.283.307
BB.11408 Đường kính ống 1000 mm
100 m 96.905.684 95.195.320 4.447.114 196.548.118
BB.11409 Đường kính ống 1100 mm
100 m 113.651.199 114.327.840 4.923.590 232.902.629
BB.11410 Đường kính ống 1200 mm
100 m 145.922.284 135.666.960 4.923.590 286.512.834
BB.11411 Đường kính ống 1400 mm
100 m 187.440.863 169.207.280 5.400.067 362.048.210
BB.11412 Đường kính ống 1600 mm
100 m 242.023.032 214.201.152 5.400.067 461.624.251
BB.11500 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG LY TÂM NỐI BẰNG GIOĂNG CAO SU ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, xuống và dồn ống, lắp và chỉnh ống, lau chùi ống, bôi mỡ, lắp gioăng, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6 m
BB.11501 Đường kính ống 400 mm
100 m 40.940.374 10.848.264 2.258.851 54.047.489
BB.11502 Đường kính ống 500 mm
100 m 43.298.449 13.205.536 2.258.851 58.762.836
BB.11503 Đường kính ống 600 mm
100 m 51.673.527 17.341.280 2.258.851 71.273.658
BB.11504 Đường kính ống 700 mm
100 m 68.552.875 21.113.268 2.258.851 91.924.994
BB.11505 Đường kính ống 800 mm
100 m 78.178.257 23.883.200 2.258.851 104.320.308
BB.11506 Đường kính ống 900 mm
100 m 87.921.511 27.258.000 2.425.593 117.605.104
BB.11507 Đường kính ống 1000 mm
100 m 94.039.703 33.540.320 2.652.993 130.233.016
BB.11508 Đường kính ống 1100 mm
100 m 110.306.510 38.628.480 2.652.993 151.587.983
BB.11509 Đường kính ống 1200 mm
100 m 141.307.029 44.910.800 2.937.242 189.155.071
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -26-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.11510 Đường kính ống 1400 mm
100 m 181.974.036 55.554.400 3.240.441 240.768.877
BB.11511 Đường kính ống 1600 mm
100 m 234.822.260 69.964.796 3.240.441 308.027.497
BB.11512 Đường kính ống 1800 mm
100 m 275.490.886 78.451.120 3.581.540 357.523.546
BB.11513 Đường kính ống 2000 mm
100 m 324.786.075 87.485.200 3.581.540 415.852.815
BB.11600 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÚC SẴN NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỔ BÊ TÔNG ĐOẠN CỐNG DÀI 1 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển cống, tấm đan và vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật, hạ cống, lắp chỉnh cống, gia công lắp dựng ván khuôn, gia công cốt thép tại các đầu nối, trộn, đổ bê tông, tháo dỡ ván khuôn, đậy tấm đan, trát vữa xung quanh, hoàn thiện.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cống hộp đúc sẵn bằng phương pháp đổ bê tông, đoạn cống dài 1 m
BB.11601 Cống hộp 400x600 mm
100 m 156.757.370 17.899.420 5.734.656 180.391.446
BB.11602 Cống hộp 600x600 mm
100 m 227.718.499 18.880.708 5.778.306 252.377.513
BB.11603 Cống hộp 400x800 mm
100 m 204.988.597 19.945.068 6.237.424 231.171.089
BB.11604 Cống hộp 600x800 mm
100 m 248.542.153 21.357.292 6.281.074 276.180.519
BB.11605 Cống hộp 800x800 mm
100 m 266.248.705 24.501.048 6.327.063 297.076.816
BB.11606 Cống hộp 400x1000 mm
100 m 225.281.887 24.153.184 6.327.063 255.762.134
BB.11607 Cống hộp 800x1000 mm
100 m 287.811.135 28.709.164 6.414.363 322.934.662
BB.11608 Cống hộp 800x1400 mm
100 m 319.279.119 36.787.916 6.591.303 362.658.338
BB.11609 Cống hộp 1200x1400 mm
100 m 323.577.324 39.163.256 7.079.099 369.819.679
BB.11610 Cống hộp 1400x1500 mm
100 m 391.582.834 44.274.780 7.163.412 443.021.026
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -27-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.11611 Cống hộp 1200x1600 mm
100 m 349.469.703 45.102.904 7.132.104 401.704.711
BB.11612 Cống hộp 1200x1800 mm
100 m 393.899.855 47.924.756 7.245.386 449.069.997
BB.11613 Cống hộp 1400x1800 mm
100 m 419.132.248 50.326.056 7.289.036 476.747.340
BB.11614 Cống hộp 1200x2000 mm
100 m 415.349.648 52.016.052 7.371.011 474.736.711
BB.11615 Cống hộp 1400x2000 mm
100 m 414.080.156 54.783.388 7.409.335 476.272.879
BB.11616 Cống hộp 1400x2200 mm
100 m 539.655.057 55.884.092 7.450.646 602.989.795
BB.11617 Cống hộp 2200x1500 mm
100 m 596.019.123 61.343.480 7.979.105 665.341.708
BB.11618 Cống hộp 2200x1800 mm
100 m 721.606.818 65.824.176 8.068.744 795.499.738
BB.11619 Cống hộp 2500x1500 mm
100 m 678.983.282 67.314.280 8.074.070 754.371.632
BB.11620 Cống hộp 2000x2500 mm
100 m 1.058.132.425 72.179.184 8.615.519 1.138.927.128
BB.11621 Cống hộp 2500x2500 mm
100 m 1.274.773.400 80.333.220 8.838.448 1.363.945.068
BB.11622 Cống hộp 3000x3000 mm
100 m 1.507.968.317 98.232.640 9.255.985 1.615.456.942
BB.11700 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÚC SẴN NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM ĐOẠN CỐNG DÀI 1 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển cống, tấm đan và vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh theo độ dốc thiết kế, hạ cống, lắp chỉnh cống, trộn vữa xảm nối cống, đặt tấm đan, trát vữa xung quanh hoàn thiện.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cống hộp đúc sẵn bằng phương pháp xảm, đoạn cống dài 1 m
BB.11701 Cống hộp 400x600 mm
100 m 150.407.118 12.146.684 5.383.764 167.937.566
BB.11702 Cống hộp 600x600 mm
100 m 220.638.715 12.408.880 5.383.764 238.431.359
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -28-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.11703 Cống hộp 400x800 mm
100 m 197.085.604 12.751.552 5.799.231 215.636.387
BB.11704 Cống hộp 600x800 mm
100 m 240.049.412 13.447.280 5.799.231 259.295.923
BB.11705 Cống hộp 800x800 mm
100 m 257.198.638 15.869.348 5.799.231 278.867.217
BB.11706 Cống hộp 400x1000 mm
100 m 216.249.976 15.521.484 5.799.231 237.570.691
BB.11707 Cống hộp 800x1000 mm
100 m 277.311.904 18.639.280 5.972.343 301.923.527
BB.11708 Cống hộp 800x1400 mm
100 m 306.116.360 23.841.664 5.972.343 335.930.367
BB.11709 Cống hộp 1200x1400 mm
100 m 309.010.671 24.781.416 6.197.387 339.989.474
BB.11710 Cống hộp 1400x1500 mm
100 m 375.519.024 28.452.160 6.197.387 410.168.571
BB.11711 Cống hộp 1200x2000 mm
100 m 396.071.463 33.989.428 6.197.387 436.258.278
BB.11712 Cống hộp 1400x2000 mm
100 m 394.305.042 34.646.216 6.197.387 435.148.645
BB.11713 Cống hộp 1400x2200 mm
100 m 518.981.264 35.027.828 6.197.387 560.206.479
BB.11714 Cống hộp 1400x1600 mm
100 m 333.798.322 29.280.284 6.197.387 369.275.993
BB.11715 Cống hộp 1200x1800 mm
100 m 376.917.453 30.663.952 6.197.387 413.778.792
BB.11716 Cống hộp 1400x1800 mm
100 m 401.397.960 33.644.160 6.197.387 441.239.507
BB.11717 Cống hộp 2200x1500 mm
100 m 574.327.779 40.336.908 6.595.544 621.260.231
BB.11718 Cống hộp 2200x1800 mm
100 m 697.993.155 42.810.636 6.595.544 747.399.335
BB.11719 Cống hộp 2500x1500 mm
100 m 655.381.714 43.778.944 6.595.544 705.756.202
BB.11720 Cống hộp 2200x2000 mm
100 m 1.031.702.354 46.149.092 6.993.700 1.084.845.146
BB.11721 Cống hộp 2500x2500 mm
100 m 1.246.228.646 52.283.440 6.993.700 1.305.505.786
BB.11722 Cống hộp 3000x3000 mm
100 m 1.473.057.405 64.430.124 6.993.700 1.544.481.229
BB.12000 NỐI ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -29-
(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)
BB.12100 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc: Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, xuống và
lắp đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công
BB.12101 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 54.938 12.027 66.965
BB.12102 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 71.751 16.838 88.589
BB.12103 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 94.658 19.243 113.901
BB.12104 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 102.864 24.054 126.918
BB.12105 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 120.270 31.270 151.540
BB.12106 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 171.783 38.486 210.269
BB.12107 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 195.489 43.297 238.786
BB.12108 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 224.796 50.513 275.309
BB.12109 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 293.402 55.324 348.726
BB.12110 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 323.409 57.729 381.138
BB.12200 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG CẦN TRỤC
Thành phần công việc: Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, hạ và lắp
đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng cần trục
BB.12201 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 374.128 50.513 424.641
BB.12202 Đường kính ống 1250 mm 1 mối nối 432.034 52.918 484.952
BB.12203 Đường kính ống 1350 mm 1 mối nối 515.847 55.324 571.171
BB.12204 Đường kính ống 1500 mm 1 mối nối 553.660 64.945 618.605
BB.12205 Đường kính ống 1650 mm 1 mối nối 593.473 69.756 663.229
BB.12206 Đường kính ống 1800 mm 1 mối nối 710.098 74.567 784.665
BB.12207 Đường kính ống 1950 mm 1 mối nối 847.911 81.783 929.694
BB.12208 Đường kính ống 2000 mm 1 mối nối 970.817 84.188 1.055.005
BB.12209 Đường kính ống 2100 mm 1 mối nối 1.140.630 88.999 1.229.629
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -30-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.12210 Đường kính ống 2250 mm 1 mối nối 1.350.630 93.810 1.444.440
BB.12211 Đường kính ống 2400 mm 1 mối nối 1.628.443 101.026 1.729.469
BB.12212 Đường kính ống 2550 mm 1 mối nối 1.727.162 105.837 1.832.999
BB.12213 Đường kính ống 2700 mm 1 mối nối 2.030.975 113.053 2.144.028
BB.12214 Đường kính ống 2850 mm 1 mối nối 2.354.413 120.269 2.474.682
BB.12215 Đường kính ống 3000 mm 1 mối nối 2.771.226 125.080 2.896.306
BB.12300 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH CHỈ (6,5X10,5X22CM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5x10,5x22cm)
BB.12301 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 16.562 16.838 33.400
BB.12302 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 25.296 24.054 49.350
BB.12303 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 34.327 31.270 65.597
BB.12304 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 40.655 36.081 76.736
BB.12305 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 49.999 43.297 93.296
BB.12306 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 65.078 55.324 120.402
BB.12307 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 73.812 60.135 133.947
BB.12308 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 90.704 69.756 160.460
BB.12309 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 102.767 76.972 179.739
BB.12310 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 107.282 79.378 186.660
BB.12311 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 117.219 91.404 208.623
BB.12400 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH THẺ (5X10X20CM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống bê tông bằng gạch thẻ (5x10x20cm)
BB.12401 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 27.405 21.648 49.053
BB.12402 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 41.765 33.675 75.440
BB.12403 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 57.120 40.891 98.011
BB.12404 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 68.672 48.108 116.780
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -31-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.12405 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 83.441 55.324 138.765
BB.12406 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 102.332 72.161 174.493
BB.12407 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 122.628 76.972 199.600
BB.12408 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 148.771 86.594 235.365
BB.12409 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 168.570 96.215 264.785
BB.12410 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 177.811 101.026 278.837
BB.12411 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 194.570 113.053 307.623
BB.12500 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm
BB.12501 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 2.900 12.027 14.927
BB.12502 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 4.351 16.838 21.189
BB.12503 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 5.801 21.648 27.449
BB.12504 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 7.251 26.459 33.710
BB.12505 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 8.701 31.270 39.971
BB.12506 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 10.877 38.486 49.363
BB.12507 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 11.511 43.297 54.808
BB.12508 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 12.961 48.108 61.069
BB.12509 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 14.412 52.918 67.330
BB.12510 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 15.137 55.324 70.461
BB.12511 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 17.312 62.540 79.852
BB.12512 Đường kính ống 1250 mm 1 mối nối 18.037 67.351 85.388
BB.12513 Đường kính ống 1350 mm 1 mối nối 19.487 72.161 91.648
BB.12514 Đường kính ống 1500 mm 1 mối nối 21.663 81.783 103.446
BB.12515 Đường kính ống 1650 mm 1 mối nối 23.838 86.594 110.432
BB.12516 Đường kính ống 1800 mm 1 mối nối 28.189 96.215 124.404
BB.12517 Đường kính ống 1950 mm 1 mối nối 28.914 103.431 132.345
BB.12518 Đường kính ống 2000 mm 1 mối nối 18.037 105.837 123.874
BB.12519 Đường kính ống 2100 mm 1 mối nối 30.364 110.647 141.011
BB.12520 Đường kính ống 2250 mm 1 mối nối 32.539 117.864 150.403
BB.12521 Đường kính ống 2400 mm 1 mối nối 34.624 127.485 162.109
BB.12522 Đường kính ống 2550 mm 1 mối nối 36.799 134.701 171.500
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -32-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.12523 Đường kính ống 2700 mm 1 mối nối 38.975 141.917 180.892
BB.12524 Đường kính ống 2850 mm 1 mối nối 41.150 151.539 192.689
BB.12525 Đường kính ống 3000 mm 1 mối nối 43.325 158.755 202.080
BB.12600 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, bôi mỡ, lắp gioăng, lắp mối nối theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống bê tông bằng gioăng cao su
BB.12601 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 33.330 7.216 40.546
BB.12602 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 68.615 12.027 80.642
BB.12603 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 90.660 16.838 107.498
BB.12604 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 104.795 19.243 124.038
BB.12605 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 107.990 21.648 129.638
BB.12606 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 119.065 28.865 147.930
BB.12607 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 121.245 31.270 152.515
BB.12608 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 127.440 33.675 161.115
BB.12609 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 135.500 38.486 173.986
BB.12610 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 155.575 40.891 196.466
BB.12611 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 202.920 45.702 248.622
BB.12612 Đường kính ống 1250 mm 1 mối nối 226.995 48.108 275.103
BB.12613 Đường kính ống 1350 mm 1 mối nối 249.160 50.513 299.673
BB.12614 Đường kính ống 1500 mm 1 mối nối 304.400 57.729 362.129
BB.12615 Đường kính ống 1650 mm 1 mối nối 364.640 62.540 427.180
BB.12616 Đường kính ống 1800 mm 1 mối nối 404.880 67.351 472.231
BB.12617 Đường kính ống 1950 mm 1 mối nối 424.120 72.161 496.281
BB.12618 Đường kính ống 2000 mm 1 mối nối 472.210 74.567 546.777
BB.12619 Đường kính ống 2100 mm 1 mối nối 476.360 79.378 555.738
BB.12620 Đường kính ống 2250 mm 1 mối nối 509.600 84.188 593.788
BB.12621 Đường kính ống 2400 mm 1 mối nối 538.840 91.404 630.244
BB.12622 Đường kính ống 2550 mm 1 mối nối 641.080 96.215 737.295
BB.12623 Đường kính ống 2700 mm 1 mối nối 793.320 101.026 894.346
BB.12624 Đường kính ống 2850 mm 1 mối nối 956.560 108.242 1.064.802
BB.12625 Đường kính ống 3000 mm 1 mối nối 1.029.800 113.053 1.142.853
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -33-
BB.12700 NỐI CỐNG HỘP ĐƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa xảm nối cống và bảo dưỡng mối nối đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng
Quy cách
BB.12701 - 1000x1000mm 1 mối nối 18.128 67.351 85.479
BB.12702 - 1200x1200mm 1 mối nối 21.753 81.783 103.536
BB.12703 - 1600x1600mm 1 mối nối 29.004 105.837 134.841
BB.12704 - 1600x1600mm 1 mối nối 33.536 117.864 151.400
BB.12705 - 2000x2000mm 1 mối nối 37.162 134.701 171.863
BB.12706 - 2500x2500mm 1 mối nối 46.226 158.755 204.981
BB.12707 - 3000x3000mm 1 mối nối 55.290 190.025 245.315
BB.12800 NỐI CỐNG HỘP ĐÔI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối cống và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm vữa xi măng
Quy cách
BB.12801 - 2x(1600x1600)mm 1 mối nối 44.413 153.944 198.357
BB.12802 - 2x(1600x2000)mm 1 mối nối 49.851 170.782 220.633
BB.12803 - 2x(2000x2000)mm 1 mối nối 55.290 190.025 245.315
BB.12804 - 2x(2500x2500)mm 1 mối nối 68.886 238.133 307.019
BB.12805 - 2x(3000x3000)mm 1 mối nối 82.481 286.240 368.721
BB.12900 LẮP ĐẶT KHỐI MÓNG BÊ TÔNG ĐỠ ĐOẠN ỐNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển khối móng trong phạm vi 30m, lắp đặt và căn chỉnh khối móng vào vị trí đúng theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -34-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.12901 Đường kính ống 200 mm cái 85.000 12.027 97.027
BB.12902 Đường kính ống 300 mm cái 85.000 17.559 102.559
BB.12903 Đường kính ống ≤600 mm cái 129.000 26.459 155.459
BB.12904 Đường kính ống ≤1000 mm cái 176.000 48.108 224.108
BB.12905 Đường kính ống ≤1250 mm cái 313.000 74.567 387.567
BB.12909 Đường kính ống ≤1800 mm cái 468.000 125.080 593.080
BB.12910 Đường kính ống ≤2250 mm cái 623.000 177.998 800.998
BB.12911 Đường kính ống ≤3000 mm cái 723.000 274.213 997.213
BB.13000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG
(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)
BB.13100 LẮP ĐẶT ỐNG GANG - ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc: Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, khoét lòng mo tại vị trí mối nối, chèn cát, hạ và
dồn ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống theo yêu cầu kỹ thuật. Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống gang đoạn ống dài 6 m
BB.13101 Đường kính ống 100 mm đoạn ống 743.074 259.781 1.002.855
BB.13102 Đường kính ống 150 mm đoạn ống 933.093 310.294 1.243.387
BB.13103 Đường kính ống 200 mm đoạn ống 1.214.121 360.807 1.574.928
BB.13104 Đường kính ống 250 mm đoạn ống 1.856.186 425.752 2.281.938
BB.13105 Đường kính ống ≤400mm đoạn ống 2.799.280 315.105 189.918 3.304.303
BB.13106 Đường kính ống ≤600mm đoạn ống 5.210.521 471.454 189.918 5.871.893
BB.13107 Đường kính ống ≤900mm đoạn ống 11.190.119 808.208 220.171 12.218.498
BB.13108 Đường kính ống ≤1200mm đoạn ống 11.715.171 1.075.205 220.171 13.010.547
BB.13109 Đường kính ống ≤1600mm đoạn ống 13.875.387 1.476.903 299.210 15.651.500
BB.13110 Đường kính ống ≤2200mm đoạn ống 16.035.603 1.782.387 357.706 18.175.696
BB.13111 Đường kính ống ≤2500mm đoạn ống 18.195.819 2.184.085 462.055 20.841.959
BB.13200 NỐI ỐNG GANG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc: Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, nhuộm dây đay, trộn vữa xảm
mối nối và bảo dưỡng mối nối theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống gang bằng phương pháp xảm
BB.13201 Đường kính ống 100mm mối nối 13.918 24.054 37.972
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -35-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.13202 Đường kính ống 150mm mối nối 21.913 28.865 50.778
BB.13203 Đường kính ống 200mm mối nối 30.142 38.486 68.628
BB.13204 Đường kính ống 250mm mối nối 38.890 50.513 89.403
BB.13205 Đường kính ống 300mm mối nối 46.392 79.378 125.770
BB.13206 Đường kính ống 350mm mối nối 55.024 98.621 153.645
BB.13207 Đường kính ống 400mm mối nối 64.253 137.107 201.360
BB.13208 Đường kính ống 450mm mối nối 76.122 153.944 230.066
BB.13209 Đường kính ống 500mm mối nối 88.010 173.187 261.197
BB.13210 Đường kính ống 600mm mối nối 111.051 226.106 337.157
BB.13211 Đường kính ống 700mm mối nối 130.956 279.024 409.980
BB.13212 Đường kính ống 800mm mối nối 154.616 334.348 488.964
BB.13213 Đường kính ống 900mm mối nối 183.584 370.429 554.013
BB.13214 Đường kính ống 1000mm mối nối 207.262 423.347 630.609
BB.13215 Đường kính ống 1100mm mối nối 220.532 430.563 651.095
BB.13216 Đường kính ống 1200mm mối nối 236.477 483.481 719.958
BB.13217 Đường kính ống 1400mm mối nối 271.514 562.859 834.373
BB.13218 Đường kính ống 1500mm mối nối 294.756 618.183 912.939
BB.13219 Đường kính ống 1600mm mối nối 314.374 656.669 971.043
BB.13220 Đường kính ống 1800mm mối nối 353.694 666.290 1.019.984
BB.13221 Đường kính ống 2000mm mối nối 393.014 738.452 1.131.466
BB.13222 Đường kính ống 2200mm mối nối 432.276 813.018 1.245.294
BB.13223 Đường kính ống 2400mm mối nối 471.587 887.585 1.359.172
BB.13224 Đường kính ống 2500mm mối nối 491.229 923.666 1.414.895
BB.13300 NỐI ỐNG GANG BẰNG GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc: Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, lắp gioăng kích nối ống đảm bảo
đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống gang bằng gioăng cao su
BB.13301 Đường kính ống 100 mm mối nối 12.135 16.838 28.973
BB.13302 Đường kính ống 150 mm mối nối 23.240 36.081 59.321
BB.13303 Đường kính ống 200 mm mối nối 33.330 36.081 69.411
BB.13304 Đường kính ống 250 mm mối nối 62.510 52.918 115.428
BB.13305 Đường kính ống 300 mm mối nối 68.615 52.918 121.533
BB.13306 Đường kính ống 350 mm mối nối 81.660 93.810 175.470
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -36-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.13307 Đường kính ống 400 mm mối nối 90.705 122.674 213.379
BB.13308 Đường kính ống 450 mm mối nối 97.720 139.512 237.232
BB.13309 Đường kính ống 500 mm mối nối 104.750 153.944 258.694
BB.13310 Đường kính ống 600 mm mối nối 107.795 185.214 293.009
BB.13311 Đường kính ống 700 mm mối nối 115.840 209.268 325.108
BB.13312 Đường kính ống 800 mm mối nối 120.945 233.322 354.267
BB.13313 Đường kính ống 900 mm mối nối 127.035 262.186 389.221
BB.13314 Đường kính ống 1000 mm mối nối 135.170 291.051 426.221
BB.13315 Đường kính ống 1100 mm mối nối 168.170 295.862 464.032
BB.13316 Đường kính ống 1200 mm mối nối 202.305 331.942 534.247
BB.13317 Đường kính ống 1400 mm mối nối 269.485 384.861 654.346
BB.13318 Đường kính ống 1500mm mối nối 303.860 437.779 741.639
BB.13319 Đường kính ống 1600mm mối nối 336.920 464.238 801.158
BB.13320 Đường kính ống 1800mm mối nối 404.295 471.454 875.749
BB.13321 Đường kính ống 2000mm mối nối 471.550 524.373 995.923
BB.13322 Đường kính ống 2200mm mối nối 482.805 577.291 1.060.096
BB.13323 Đường kính ống 2400mm mối nối 538.060 627.804 1.165.864
BB.13324 Đường kính ống 2500mm mối nối 606.195 654.263 1.260.458
BB.13400 NỐI ỐNG GANG BẰNG MẶT BÍCH
Thành phần công việc: Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh mối nối, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông
nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 mối nối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Nối ống gang bằng mặt bích
BB.13401 Đường kính ống 100 mm mối nối 198.000 16.838 214.838
BB.13402 Đường kính ống 150 mm mối nối 198.000 31.270 229.270
BB.13403 Đường kính ống 200 mm mối nối 198.000 31.270 229.270
BB.13404 Đường kính ống 250 mm mối nối 222.000 48.108 270.108
BB.13406 Đường kính ống 300 mm mối nối 222.000 48.108 270.108
BB.13407 Đường kính ống 350 mm mối nối 246.000 84.188 330.188
BB.13408 Đường kính ống 400 mm mối nối 246.000 110.647 356.647
BB.13409 Đường kính ống 450 mm mối nối 258.000 125.080 383.080
BB.13410 Đường kính ống 500 mm mối nối 270.000 139.512 409.512
BB.13411 Đường kính ống 600 mm mối nối 270.000 165.971 435.971
BB.13412 Đường kính ống 700 mm mối nối 294.000 187.620 481.620
BB.13413 Đường kính ống 800 mm mối nối 294.000 209.268 503.268
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -37-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.13414 Đường kính ống 900 mm mối nối 300.000 235.727 535.727
BB.13415 Đường kính ống 1000 mm mối nối 318.000 262.186 580.186
BB.13416 Đường kính ống 1100 mm mối nối 342.000 266.997 608.997
BB.13417 Đường kính ống 1200 mm mối nối 342.000 298.267 640.267
BB.13418 Đường kính ống 1400 mm mối nối 366.000 346.375 712.375
BB.13419 Đường kính ống 1500 mm mối nối 366.000 387.266 753.266
BB.13420 Đường kính ống 1600 mm mối nối 390.000 408.915 798.915
BB.13421 Đường kính ống 1800 mm mối nối 414.000 418.536 832.536
BB.13422 Đường kính ống 2000 mm mối nối 438.000 464.238 902.238
BB.13423 Đường kính ống 2200 mm mối nối 462.000 509.941 971.941
BB.13424 Đường kính ống 2400 mm mối nối 486.000 555.643 1.041.643
BB.13425 Đường kính ống 2500 mm mối nối 510.000 579.697 1.089.697
Ghi chú:
Trường hợp lắp đặt ống gang (bao gồm lắp đặt đoạn ống và nối ống) trong điều kiện không có công khoét lòng mo để xảm mối nối, chèn cát thì chi phí nhân công nhân với hệ số 0,8 của công tác lắp đặt đoạn ống gang.
BB.14000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP
BB.14100 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP ĐEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m
BB.14101 Đường kính ống 15 mm
100 m 1.630.187 4.014.579 53.903 5.698.669
BB.14102 Đường kính ống 20 mm
100 m 2.103.829 4.555.790 53.903 6.713.522
BB.14103 Đường kính ống 25 mm
100 m 3.656.746 5.094.595 53.903 8.805.244
BB.14104 Đường kính ống 32 mm
100 m 5.080.396 5.373.619 68.278 10.522.293
BB.14105 Đường kính ống 40 mm
100 m 5.863.698 6.133.719 93.433 12.090.850
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -38-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.14106 Đường kính ống 50 mm
100 m 7.791.384 6.326.149 118.588 14.236.121
BB.14107 Đường kính ống 60 mm
100 m 8.513.009 7.004.467 147.336 15.664.812
BB.14108 Đường kính ống 75 mm
100 m 11.152.819 7.009.277 176.085 18.338.181
BB.14109 Đường kính ống 80 mm
100 m 14.511.903 7.528.839 219.207 22.259.949
BB.14110 Đường kính ống 100 mm
100 m 22.453.642 8.486.181 273.111 31.212.934
BB.14111 Đường kính ống 125 mm
100 m 19.587.709 9.385.793 334.201 29.307.703
BB.14112 Đường kính ống 150 mm
100 m 23.927.142 10.275.783 398.885 34.601.810
BB.14113 Đường kính ống 200 mm
100 m 40.968.596 12.753.325 680.621 54.402.542
BB.14114 Đường kính ống 250 mm
100 m 54.027.402 14.566.981 961.278 69.555.661
BB.14115 Đường kính ống 300 mm
100 m 65.774.827 9.640.763 4.446.199 79.861.789
BB.14116 Đường kính ống 350 mm
100 m 86.888.688 10.718.373 4.947.860 102.554.921
BB.14117 Đường kính ống 400 mm
100 m 92.040.203 11.391.880 5.085.853 108.517.936
BB.14118 Đường kính ống 500 mm
100 m 136.288.377 13.523.046 5.766.025 155.577.448
BB.14119 Đường kính ống 600 mm
100 m 190.180.766 15.425.702 6.249.000 211.855.468
BB.14120 Đường kính ống 700 mm
100 m 215.930.841 18.129.349 6.843.243 240.903.433
BB.14121 Đường kính ống 800 mm
100 m 257.461.744 20.361.542 7.326.218 285.149.504
BB.14122 Đường kính ống 900 mm
100 m 378.193.066 22.591.329 7.813.865 408.598.260
BB.14123 Đường kính ống 1000 mm
100 m 499.022.897 26.969.121 8.292.168 534.284.186
BB.14124 Đường kính ống 1200 mm
100 m 619.892.233 29.172.449 9.744.613 658.809.295
BB.14125 Đường kính ống 1300 mm
100 m 740.633.056 38.385.054 10.209.260 789.227.370
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -39-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.14126 Đường kính ống 1400 mm
100 m 861.373.629 31.888.123 10.669.236 903.930.988
BB.14127 Đường kính ống 1500 mm
100 m 982.489.239 34.166.018 13.128.938 1.029.784.195
BB.14128 Đường kính ống 1600 mm
100 m 1.103.604.599 36.443.912 15.490.615 1.155.539.126
BB.14129 Đường kính ống 1800 mm
100 m 1.224.566.444 36.900.935 16.746.206 1.278.213.585
BB.14130 Đường kính ống 2000 mm
100 m 1.345.528.539 40.999.702 18.006.468 1.404.534.709
BB.14131 Đường kính ống 2200 mm
100 m 1.466.492.635 42.844.629 20.073.144 1.529.410.408
BB.14132 Đường kính ống 2500 mm
100 m 1.588.980.382 46.250.647 26.811.792 1.662.042.821
BB.14200 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ - NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, vệ sinh ống, lắp chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống thép không rỉ bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m
BB.14201 Đường kính ống 15 mm
100 m 2.537.299 2.532.865 14.374 5.084.538
BB.14202 Đường kính ống 20 mm
100 m 4.254.153 3.545.530 21.561 7.821.244
BB.14203 Đường kính ống 25 mm
100 m 5.276.982 4.437.926 32.342 9.747.250
BB.14204 Đường kính ống 32 mm
100 m 8.706.598 4.988.758 39.529 13.734.885
BB.14205 Đường kính ống 40 mm
100 m 11.031.967 5.669.481 50.310 16.751.758
BB.14206 Đường kính ống 50 mm
100 m 13.964.487 5.984.585 61.091 20.010.163
BB.14207 Đường kính ống 60 mm
100 m 20.618.607 6.501.742 75.465 27.195.814
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -40-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.14208 Đường kính ống 75 mm
100 m 20.826.801 6.564.282 93.433 27.484.516
BB.14209 Đường kính ống 80 mm
100 m 26.490.467 6.992.440 100.620 33.583.527
BB.14210 Đường kính ống 100 mm
100 m 27.767.504 8.041.185 147.336 35.956.025
BB.14211 Đường kính ống 125 mm
100 m 34.622.644 9.445.927 197.646 44.266.217
BB.14212 Đường kính ống 150 mm
100 m 39.992.868 10.701.536 251.549 50.945.953
BB.14213 Đường kính ống 200 mm
100 m 52.980.119 10.980.560 733.087 64.693.766
BB.14214 Đường kính ống 250 mm
100 m 93.352.293 13.799.665 912.765 108.064.723
BB.14215 Đường kính ống 300 mm
100 m 126.289.450 8.957.635 3.161.502 138.408.587
BB.14216 Đường kính ống 350 mm
100 m 142.842.106 9.462.765 3.341.180 155.646.051
BB.14217 Đường kính ống 400 mm
100 m 159.394.762 10.184.379 3.517.264 173.096.405
BB.14218 Đường kính ống 500 mm
100 m 256.518.840 14.966.274 4.483.667 275.968.781
BB.14219 Đường kính ống 600 mm
100 m 308.111.591 17.900.838 4.904.114 330.916.543
BB.14220 Đường kính ống 700 mm
100 m 371.872.877 22.324.332 5.411.830 399.609.039
BB.14221 Đường kính ống 800 mm
100 m 400.564.613 23.382.699 6.108.981 430.056.293
BB.14222 Đường kính ống 900 mm
100 m 440.452.239 24.748.955 6.558.177 471.759.371
BB.14223 Đường kính ống 1000 mm
100 m 480.138.846 27.681.113 7.010.965 514.830.924
BB.14224 Đường kính ống 1200 mm
100 m 559.935.648 29.343.231 8.329.803 597.608.682
BB.14225 Đường kính ống 1300 mm
100 m 599.093.519 30.199.546 8.513.074 637.806.139
BB.14226 Đường kính ống 1400 mm
100 m 638.698.708 32.520.738 9.143.996 680.363.442
BB.14227 Đường kính ống 1500 mm
100 m 678.384.305 34.844.335 9.611.159 722.839.799
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -41-
BB.14300 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8M
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, ren ống, lau chùi, lắp và chỉnh ống, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8 m
BB.14301 Đường kính ống ≤25 mm 100 m 3.036.700 2.525.649 5.562.349
BB.14302 Đường kính ống 32 mm 100 m 7.632.547 2.982.671 10.615.218
BB.14303 Đường kính ống 40 mm 100 m 8.829.283 3.415.640 12.244.923
BB.14304 Đường kính ống 50 mm 100 m 12.378.638 3.752.393 16.131.031
BB.14305 Đường kính ống 67 mm 100 m 15.984.020 4.084.335 20.068.355
BB.14306 Đường kính ống 76 mm 100 m 18.457.171 4.550.979 23.008.150
BB.14307 Đường kính ống 89 mm 100 m 20.975.697 4.793.922 25.769.619
BB.14308 Đường kính ống 100 mm 100 m 30.460.396 5.063.325 35.523.721
BB.14309 Đường kính ống 110 mm 100 m 39.931.893 5.289.431 45.221.324
BB.14310 Đường kính ống 150 mm 100 m 50.046.954 6.850.522 56.897.476
BB.14311 Đường kính ống 200 mm 100 m 60.376.537 9.164.498 69.541.035
BB.14312 Đường kính ống 250 mm 100 m 70.706.120 11.420.744 82.126.864
Ghi chú: Trường hợp lắp đặt ống ngoài nhà không phải lắp giá đỡ ống thì chi phí nhân công nhân với hệ số 0,8.
LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRÊN BỜ
BB.15000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH
BB.15100 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH – BỌC 1 LỚP
VẢI THUỶ TINH = 3 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót và bảo ôn ống, hàn ống, lao đẩy ống, lắp đặt hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc 1 lớp vải thuỷ tinh =3±0,5mm, đoạn ống dài 8m
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -42-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.15101 Đường kính <57mm 100 m 9.815.110 11.443.168 56.856 21.315.134
BB.15102 Đường kính 67-89mm 100 m 13.407.238 14.233.868 100.023 27.741.129
BB.15103 Đường kính 108x3,5mm 100 m 15.322.074 15.576.000 171.340 31.069.414
BB.15104 Đường kính 108x4mm 100 m 16.448.024 17.652.800 185.030 34.285.854
BB.15105 Đường kính 159x5mm 100 m 29.600.620 20.144.960 3.912.701 53.658.281
BB.15106 Đường kính 159x6,3mm 100 m 36.498.011 22.450.208 4.008.529 62.956.748
BB.15107 Đường kính 219x7mm 100 m 55.348.998 25.482.336 5.451.259 86.282.593
BB.15108 Đường kính 219x9mm 100 m 69.422.669 28.556.000 5.639.493 103.618.162
BB.15109 Đường kính 273x7mm 100 m 74.114.368 33.934.912 5.670.513 113.719.793
Ghi chú:
- Khi lắp đặt ống ở độ dốc từ 7- 8o thì chi phí nhân công nhân hệ số 1,12.
- Khi lắp đặt ống ở độ dốc từ 8-35o thì chi phí nhân công nhân hệ số 1,14.
- Khi lắp đặt ống qua địa hình bùn nước ≤ 50cm chi phí nhân công nhân hệ số 1,2; nếu bùn nước > 50 cm thì lập dự toán riêng.
BB.15200 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH – BỌC 2 LỚP
VẢI THUỶ TINH = 6 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 2 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc 2 lớp vải thuỷ tinh =6±0,5mm, đoạn ống dài 8m
BB.15201 Đường kính <57mm 100 m 10.730.419 12.066.208 60.279 22.856.906
BB.15202 Đường kính 67-89mm 100 m 14.809.864 15.064.588 100.023 29.974.475
BB.15203 Đường kính 108x3,5mm 100 m 17.015.153 16.822.080 171.340 34.008.573
BB.15204 Đường kính 108x4mm 100 m 18.141.103 18.758.696 188.452 37.088.251
BB.15205 Đường kính 159x5mm 100 m 32.071.988 21.432.576 3.912.701 57.417.265
BB.15206 Đường kính 159x6,3mm 100 m 38.969.380 23.906.564 4.008.529 66.884.473
BB.15207 Đường kính 219x7mm 100 m 58.729.728 27.039.936 5.451.259 91.220.923
BB.15208 Đường kính 219x9mm 100 m 72.803.399 30.425.120 5.639.493 108.868.012
BB.15209 Đường kính 273x7mm 100 m 78.324.101 36.136.320 5.670.513 120.130.934
BB.15300 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH – BỌC 3 LỚP
VẢI THUỶ TINH = 9 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -43-
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 3 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc 3lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 8m
BB.15301 Đường kính <57mm 100 m 11.673.291 12.066.208 56.856 23.796.355
BB.15302 Đường kính 67-89mm 100 m 16.241.457 15.064.588 100.023 31.406.068
BB.15303 Đường kính 108x3,5mm 100 m 18.735.469 16.822.080 171.340 35.728.889
BB.15304 Đường kính 108x4mm 100 m 19.861.419 18.758.696 185.030 38.805.145
BB.15305 Đường kính 159x5mm 100 m 34.569.835 21.442.960 3.912.701 59.925.496
BB.15306 Đường kính 159x6,3mm 100 m 41.467.226 23.909.160 4.008.529 69.384.915
BB.15307 Đường kính 219x7mm 100 m 62.143.026 27.050.320 5.451.259 94.644.605
BB.15308 Đường kính 219x9mm 100 m 76.216.697 30.425.120 5.639.493 112.281.310
BB.15309 Đường kính 273x7mm 100 m 82.560.871 36.136.320 5.670.513 124.367.704
BB.16000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO
BB.16100 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO – QUÉT 2 LỚP SƠN CHỐNG RỈ 1 LỚP SƠN LÓT - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống xăng dầu trong kho quét 2 lớp sơn chống rỉ 1 lớp sơn lót, đoạn ống dài 6 m
BB.16101 Đường kính <57mm 100 m 9.000.196 9.241.760 51.337 18.293.293
BB.16102 Đường kính 67-89mm 100 m 12.134.212 11.027.808 82.139 23.244.159
BB.16103 Đường kính 108x3,5mm 100 m 13.796.553 13.042.304 99.251 26.938.108
BB.16104 Đường kính 108x4mm 100 m 14.926.409 13.914.560 112.941 28.953.910
BB.16105 Đường kính 159x5mm 100 m 27.411.248 14.919.212 2.008.044 44.338.504
BB.16106 Đường kính 159x6,3mm 100 m 34.333.996 16.635.168 2.103.872 53.073.036
BB.16107 Đường kính 219x7mm 100 m 52.426.030 18.691.200 2.869.049 73.986.279
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -44-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.16108 Đường kính 219x9mm 100 m 66.548.301 21.017.216 3.057.283 90.622.800
BB.16109 Đường kính 273x7mm 100 m 70.360.538 24.340.096 2.992.256 97.692.890
BB.16200 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO BỌC 1 LỚP VẢI
THUỶ TINH = 3 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn 1 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu trong kho bọc 1 lớp vải thuỷ tinh =3±0,5mm, đoạn ống dài 6m
BB.16201 Đường kính <57mm 100 m 10.202.106 12.668.480 52.363 22.922.949
BB.16202 Đường kính 67-89mm 100 m 14.010.066 15.576.000 83.781 29.669.847
BB.16203 Đường kính 108x3,5mm 100 m 16.053.151 18.483.520 101.236 34.637.907
BB.16204 Đường kính 108x4mm 100 m 17.183.007 19.688.064 115.199 36.986.270
BB.16205 Đường kính 159x5mm 100 m 29.691.525 22.060.808 2.048.205 53.800.538
BB.16206 Đường kính 159x6,3mm 100 m 36.614.272 24.599.696 2.145.950 63.359.918
BB.16207 Đường kính 219x7mm 100 m 55.525.236 27.829.120 2.926.430 86.280.786
BB.16208 Đường kính 219x9mm 100 m 69.647.507 31.318.144 3.118.428 104.084.079
BB.16209 Đường kính 273x7mm 100 m 74.348.513 36.730.804 3.052.102 114.131.419
BB.16300 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO BỌC 2 LỚP VẢI
THUỶ TINH = 6 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 2 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu trong kho bọc 2 lớp vải thuỷ tinh =6±0,5mm, đoạn ống dài 6m
BB.16301 Đường kính <57mm 100 m 10.763.104 13.291.520 52.363 24.106.987
BB.16302 Đường kính 67-89mm 100 m 14.856.340 16.489.792 83.781 31.429.913
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -45-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.16303 Đường kính 108x3,5mm 100 m 17.070.006 19.555.149 101.236 36.726.391
BB.16304 Đường kính 108x4mm 100 m 18.199.862 20.861.456 115.199 39.176.517
BB.16305 Đường kính 159x5mm 100 m 32.162.774 23.722.248 2.048.205 57.933.227
BB.16306 Đường kính 159x6,3mm 100 m 39.085.521 26.458.432 2.145.950 67.689.903
BB.16307 Đường kính 219x7mm 100 m 58.905.966 29.776.120 2.926.430 91.608.516
BB.16308 Đường kính 219x9mm 100 m 73.028.237 33.509.168 3.118.428 109.655.833
BB.16309 Đường kính 273x7mm 100m 78.558.246 39.204.792 3.052.102 120.815.140
BB.16400 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO BỌC 3 LỚP VẢI
THUỶ TINH = 9 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 3 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu trong kho bọc 3 lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 6m
BB.16401 Đường kính <57mm 100 m 11.705.976 15.970.592 52.363 27.728.931
BB.16402 Đường kính 67-89mm 100 m 16.287.933 19.791.904 83.781 36.163.618
BB.16403 Đường kính 108x3,5mm 100 m 18.790.323 23.467.840 101.236 42.359.399
BB.16404 Đường kính 108x4mm 100 m 19.920.179 25.030.632 115.199 45.066.010
BB.16405 Đường kính 159x5mm 100 m 34.660.740 28.187.368 2.048.205 64.896.313
BB.16406 Đường kính 159x6,3mm 100 m 41.583.487 31.429.772 2.145.950 75.159.209
BB.16407 Đường kính 219x7mm 100 m 62.319.264 35.741.728 2.926.430 100.987.422
BB.16408 Đường kính 219x9mm 100 m 76.441.535 40.212.040 3.118.428 119.772.003
BB.16409 Đường kính 273x7mm 100 m 82.795.016 47.039.520 3.052.102 132.886.638
BB.17000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU VƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬT TRONG ĐIỀU KIỆN BÌNH THƯỜNG
BB.17100 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU QUA SÔNG - HỒ BỌC 3 LỚP VẢI
THUỶ TINH = 9 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm. dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn 3 lớp, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -46-
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu qua sông hồ bọc 3 lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 6 m
BB.17101 Đường kính 108x8mm 100 m 34.668.868 26.333.824 6.917.969 67.920.661
BB.17102 Đường kính 159x8mm 100 m 51.881.893 30.113.600 7.904.385 89.899.878
BB.17103 Đường kính 159x12mm 100 m 71.188.283 33.563.684 8.221.646 112.973.613
BB.17104 Đường kính 219x9mm 100 m 78.975.341 37.971.692 9.828.832 126.775.865
BB.17105 Đường kính 219x12mm 100 m 99.686.269 42.719.776 12.561.082 154.967.127
BB.17106 Đường kính 273x12mm 100 m 133.286.507 50.840.064 12.924.393 197.050.964
BB.17200 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU QUA ĐƯỜNG BỘ, ĐƯỜNG SẮT
BỌC 3 LỚP VẢI THUỶ TINH = 9 0,5MM ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm. dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, lắp chỉnh, hàn ống, bọc bảo ôn 3 lớp, bọc gỗ, lao đẩy ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu qua đường bộ, đường sắt bọc 3 lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 6 m
BB.17201 Đường kính 108x8mm 100 m 34.680.629 27.019.168 4.214.259 65.914.056
BB.17202 Đường kính 159x8mm 100 m 51.897.974 31.193.536 5.101.747 88.193.257
BB.17203 Đường kính 159x12mm 100 m 71.204.365 34.786.400 5.419.008 111.409.773
BB.17204 Đường kính 219x9mm 100 m 78.993.683 38.940.000 6.927.266 124.860.949
BB.17205 Đường kính 219x12mm 100 m 99.704.510 43.799.712 7.255.101 150.759.323
BB.17206 Đường kính 273x12mm 100 m 133.321.791 52.140.660 7.519.485 192.981.936
BB.17300 LẮP ĐẶT ỐNG LỒNG DẪN XĂNG DẦU BỌC 1 LỚP VẢI THUỶ TINH = 3
0,5 MM
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vận chuyển nguyên vật liệu trong phạm vi 50m, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, hàn, lắp đặt ống vào vị trí.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -47-
Đơn vị tính: đồng/10m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống lồng dẫn xăng dầu bọc 1 lớp vải thuỷ tinh =3±0,5mm
BB.17301 Đường kính 219x7mm 10 m 5.871.079 2.998.380 2.286.453 11.155.912
BB.17302 Đường kính 273x8mm 10 m 9.256.260 3.572.096 2.510.109 15.338.465
BB.17303 Đường kính 325x8mm 10 m 10.983.476 4.278.208 2.652.334 17.914.018
BB.17304 Đường kính 426x10mm 10 m 15.500.637 4.776.640 2.724.565 23.001.842
BB.18000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG DẪN GA CÁC LOẠI
BB.18100 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 2 M
Thành phần công việc :
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, lắp chỉnh ống, hàn nối ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống đồng dẫn ga, bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2 m
BB.18101 Đường kính 6,4 mm 100 m 1.248.747 3.247.263 4.496.010
BB.18102 Đường kính 9,5 mm 100 m 1.930.352 3.824.554 5.754.906
BB.18103 Đường kính 12,7 mm 100 m 2.558.021 4.026.606 6.584.627
BB.18104 Đường kính 15,9 mm 100 m 3.607.347 4.423.494 8.030.841
BB.18105 Đường kính 19,1 mm 100 m 4.361.241 5.337.538 9.698.779
BB.18106 Đường kính 22,2 mm 100 m 7.404.240 5.549.212 12.953.452
BB.18107 Đường kính 25,4 mm 100 m 8.934.927 5.717.588 14.652.515
BB.18108 Đường kính 28,6 mm 100 m 12.984.355 5.813.803 18.798.158
BB.18109 Đường kính 31,8 mm 100 m 21.509.641 5.946.099 27.455.740
BB.18110 Đường kính 34,9 mm 100 m 19.618.116 5.332.727 24.950.843
BB.18111 Đường kính 38,1 mm 100 m 21.516.552 5.491.483 27.008.035
BB.18112 Đường kính 41,3 mm 100 m 23.210.784 5.585.292 28.796.076
BB.18113 Đường kính 54 mm 100 m 25.121.713 6.126.503 31.248.216
BB.18114 Đường kính 66,7 mm 100 m 28.816.004 6.573.904 35.389.908
BB.19000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA
(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)
BB.19100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo và lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -48-
ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m
BB.19101 Đường kính 20 mm 100 m 535.477 598.940 1.134.417
BB.19102 Đường kính 25 mm 100 m 664.861 702.371 1.367.232
BB.19103 Đường kính 32 mm 100 m 867.542 844.288 1.711.830
BB.19104 Đường kính 40 mm 100 m 1.281.764 1.053.556 2.335.320
BB.19105 Đường kính 50 mm 100 m 1.503.818 1.318.148 2.821.966
BB.19106 Đường kính 60 mm 100 m 1.956.519 1.438.417 3.394.936
BB.19107 Đường kính 89 mm 100 m 3.343.084 1.520.200 4.863.284
BB.19108 Đường kính 100 mm 100 m 5.045.773 1.849.737 6.895.510
BB.19109 Đường kính 125 mm 100 m 5.570.257 2.010.898 7.581.155
BB.19110 Đường kính 150 mm 100 m 8.905.840 2.172.058 11.077.898
BB.19111 Đường kính 200 mm 100 m 16.689.619 2.734.917 19.424.536
BB.19112 Đường kính 250 mm 100 m 22.565.047 3.074.076 25.639.123
BB.19113 Đường kính 300 mm 100 m 42.617.806 3.689.853 46.307.659
BB.19200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống, đo lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6 m
BB.19201 Đường kính 100 mm 100 m 6.717.976 1.604.388 8.322.364
BB.19202 Đường kính 150 mm 100 m 12.595.927 1.683.766 14.279.693
BB.19203 Đường kính 200 mm 100 m 25.375.928 2.246.625 27.622.553
BB.19204 Đường kính 250 mm 100 m 40.963.915 2.809.484 43.773.399
BB.19205 Đường kính 300 mm 100 m 49.085.086 3.377.154 52.462.240
Ghi chú:
Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính chi phí những loại vật liệu trên.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -49-
BB.19300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống, lắp giá đỡ .
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m
BB.19301 Đường kính 20 mm 100 m 532.626 1.587.551 68.533 2.188.710
BB.19302 Đường kính 25 mm 100 m 661.111 1.724.657 77.671 2.463.439
BB.19303 Đường kính 32 mm 100 m 863.131 1.794.413 100.515 2.758.059
BB.19304 Đường kính 40 mm 100 m 1.276.364 2.003.682 114.222 3.394.268
BB.19305 Đường kính 50 mm 100 m 1.496.768 2.107.113 132.498 3.736.379
BB.19306 Đường kính 60 mm 100 m 1.946.768 2.285.111 164.480 4.396.359
BB.19307 Đường kính 75 mm 100 m 2.727.273 2.318.786 182.755 5.228.814
BB.19308 Đường kính 80 mm 100 m 2.828.283 2.455.893 205.600 5.489.776
BB.19309 Đường kính 100 mm 100 m 5.030.303 2.956.212 264.995 8.251.510
BB.19310 Đường kính 125 mm 100 m 5.555.556 3.105.346 333.528 8.994.430
BB.19311 Đường kính 150 mm 100 m 8.888.889 3.523.882 379.217 12.791.988
BB.19312 Đường kính 200 mm 100 m 16.666.667 3.877.473 443.181 20.987.321
BB.19313 Đường kính 250 mm 100 m 22.525.252 4.363.359 548.266 27.436.877
BB.19400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống bằng măng sông, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8 m
BB.19401 Đường kính 15 mm 100 m 567.312 1.301.311 1.868.623
BB.19402 Đường kính 20 mm 100 m 675.981 1.366.256 2.042.237
BB.19403 Đường kính 25 mm 100 m 866.463 1.392.715 2.259.178
BB.19404 Đường kính 32 mm 100 m 1.066.890 1.431.201 2.498.091
BB.19405 Đường kính 40 mm 100 m 1.351.764 1.796.819 3.148.583
BB.19406 Đường kính 50 mm 100 m 1.604.112 1.820.873 3.424.985
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -50-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.19407 Đường kính 67 mm 100 m 2.136.415 1.953.169 4.089.584
BB.19408 Đường kính 76 mm 100 m 3.011.844 2.215.355 5.227.199
BB.19409 Đường kính 89 mm 100 m 3.641.637 2.595.405 6.237.042
BB.19410 Đường kính 100 mm 100 m 13.248.264 2.768.592 16.016.856
BB.19411 Đường kính 110 mm 100 m 5.567.855 3.045.211 8.613.066
BB.19412 Đường kính 150 mm 100 m 9.883.716 3.737.961 13.621.677
BB.19413 Đường kính 200 mm 100 m 18.268.390 4.986.353 23.254.743
BB.19414 Đường kính 250 mm 100 m 24.716.035 6.095.233 30.811.268
Ghi chú:
Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính chi phí những loại vật liệu trên.
BB.19500 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP CÓ ĐẦU NỐI GAI ĐOẠN ỐNG DÀI 5 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi ống, căn chỉnh ống, nối ống bằng ống nối.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m
BB.19501 Đường kính 100 mm 100 m 8.134.863 360.807 8.495.670
BB.19502 Đường kính 150 mm 100 m 17.553.855 392.077 17.945.932
BB.19503 Đường kính 200 mm 100 m 31.595.209 457.022 32.052.231
BB.19504 Đường kính 250 mm 100 m 61.686.668 601.345 62.288.013
BB.19505 Đường kính 300 mm 100 m 79.160.624 897.207 80.057.831
BB.19506 Đường kính 350 mm 100 m 126.186.826 1.046.340 127.233.166
BB.19507 Đường kính 400 mm 100 m 159.575.019 1.315.743 160.890.762
BB.19508 Đường kính 500 mm 100 m 246.257.269 1.828.089 248.085.358
BB.19509 Đường kính 600 mm 100 m 361.340.903 2.357.272 363.698.175
BB.19510 Đường kính 700 mm 100 m 463.553.351 2.886.456 466.439.807
BB.19511 Đường kính 800 mm 100 m 586.256.329 3.473.369 589.729.698
BB.19512 Đường kính 1000 mm 100 m 685.980.569 4.632.762 690.613.331
Ghi chú:
Trong trường hợp lắp ống nhựa gân xoắn 2 lớp có đầu nối gai, chi phí nhân công được nhân hệ số k=1,1
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -51-
BB.19600 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI MÀNG KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 5 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh ống, cố định ống, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, đoạn ống dài 5 m
BB.19601 Đường kính 100 mm 100 m 16.280.878 416.131 16.697.009
BB.19602 Đường kính 150 mm 100 m 25.058.156 449.806 25.507.962
BB.19603 Đường kính 200 mm 100 m 31.136.013 526.778 31.662.791
BB.19604 Đường kính 250 mm 100 m 45.433.793 692.749 46.126.542
BB.19605 Đường kính 300 mm 100 m 73.118.911 1.031.908 74.150.819
BB.19606 Đường kính 350 mm 100 m 94.393.838 1.205.095 95.598.933
BB.19607 Đường kính 400 mm 100 m 126.318.281 1.512.984 127.831.265
BB.19608 Đường kính 500 mm 100 m 183.467.945 2.102.302 185.570.247
BB.19609 Đường kính 600 mm 100 m 270.272.775 2.946.591 273.219.366
BB.19610 Đường kính 700 mm 100 m 361.558.252 3.319.424 364.877.676
BB.19611 Đường kính 800 mm 100 m 452.793.425 3.798.095 456.591.520
BB.19612 Đường kính 1000 mm 100 m 691.652.958 5.327.917 696.980.875
BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 300 M, 200 M, 150 M, 100 M, 50 M, 25 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300 m
BB.19701 Đường kính 16 mm 100 m 728.100 351.185 1.079.285
BB.19702 Đường kính 20 mm 100 m 773.550 370.429 1.143.979
BB.19703 Đường kính 25 mm 100 m 1.173.990 389.672 1.563.662
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 200 m
BB.19704 Đường kính 32 mm 100 m 1.883.870 582.102 2.465.972
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -52-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 150 m
BB.19705 Đường kính 40 mm 100 m 2.921.410 659.074 3.580.484
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 100 m
BB.19706 Đường kính 50 mm 100 m 4.532.280 736.046 5.268.326
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 50 m
BB.19707 Đường kính 63 mm 100 m 7.126.743 774.532 7.901.275
BB.19708 Đường kính 75 mm 100 m 10.121.233 813.018 10.934.251
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 25 m
BB.19709 Đường kính 90 mm 100 m 14.490.070 933.287 15.423.357
BB.19800 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, quét keo, căn chỉnh dán ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m
BB.19801 Đường kính 110 mm 100 m 22.028.603 2.388.542 24.417.145
BB.19802 Đường kính 125 mm 100 m 28.493.849 2.595.405 31.089.254
BB.19803 Đường kính 140 mm 100 m 35.326.968 2.802.268 38.129.236
BB.19804 Đường kính 160 mm 100 m 46.714.235 2.968.239 49.682.474
BB.19805 Đường kính 180 mm 100 m 58.763.712 3.151.048 61.914.760
BB.19806 Đường kính 200 mm 100 m 73.521.578 3.526.287 77.047.865
BB.19807 Đường kính 250 mm 100 m 89.888.215 3.968.877 93.857.092
BB.19808 Đường kính 280 mm 100 m 111.827.591 4.413.872 116.241.463
BB.19809 Đường kính 320 mm 100 m 121.592.403 4.762.652 126.355.055
BB.19810 Đường kính 350 mm 100 m 153.247.132 5.161.945 158.409.077
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -53-
BB.19910 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 300 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 300 m
BB.19911 Đường kính 20 mm 100 m 780.505 995.827 4.569 1.780.901
BB.19920 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 250 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 250 m
BB.19921 Đường kính 25 mm 100 m 991.717 1.082.421 5.483 2.079.621
BB.19930 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 200 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 200 m
BB.19931 Đường kính 32 mm 100 m 1.900.808 1.500.957 5.940 3.407.705
BB.19940 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 150 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -54-
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 150 m
BB.19941 Đường kính 40 mm 100 m 2.947.677 1.674.144 6.853 4.628.674
BB.19950 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 70 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70 m
BB.19951 Đường kính 20 mm 100 m 918.283 1.260.419 6.396 2.185.098
BB.19952 Đường kính 25 mm 100 m 991.717 1.371.067 7.767 2.370.551
BB.19953 Đường kính 32 mm 100 m 1.588.586 1.426.390 8.224 3.023.200
BB.19954 Đường kính 40 mm 100 m 2.451.818 1.592.362 9.595 4.053.775
BB.19960 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 50 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50 m
BB.19961 Đường kính 50 mm 100 m 3.774.141 1.361.445 9.138 5.144.724
BB.19962 Đường kính 63 mm 100 m 7.190.101 1.515.389 10.965 8.716.455
BB.19970 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 50 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -55-
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50 m
BB.19971 Đường kính 75 mm 100 m 8.613.434 1.614.010 11.879 10.239.323
BB.19972 Đường kính 90 mm 100 m 10.293.838 1.842.521 13.707 12.150.066
BB.20100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 100 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống và măng sông theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 100 m
BB.20101 Đường kính 12 mm 100 m 1.034.677 158.356 1.193.033
BB.20102 Đường kính 16 mm 100 m 1.155.238 163.548 1.318.786
BB.20200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 50 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 50 m
BB.20201 Đường kính 20mm 100m 1.304.830 337.480 1.642.310
BB.20300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống, lắp giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6 m
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -56-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.20301 Đường kính 26 mm 100 m 2.167.513 2.596.000 4.763.513
BB.20302 Đường kính 32 mm 100 m 2.935.058 2.855.600 5.790.658
BB.21000 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
HƯỚNG ẪN ÁP DỤNG
Đơn giá công tác gia công và lắp đặt hệ thống thông gió, phụ tùng ống thông gió bao gồm:
Chi phí vật liệu bao gồm chi phí các vật liệu cần thiết kể cả hao hụt trong gia công để hoàn thành một đơn vị sản phẩm (1m ống, 1 cái phụ tùng) của hệ đường ống thông gió, chi phí đinh tán nhôm cho công tác gia công ống và chi phí bulông mạ phục vụ cho quá trình lắp đặt được tính bình quân, nếu trong thực tế có yêu cầu đặc biệt khác thì điều chỉnh lại cho phù hợp.
Đơn giá gia công côn được tính bình quân cho hai đầu ống.
Chi phí nhân công, máy thi công gia công và lắp đặt đã tính đủ các chi phí cần thiết theo yêu cầu kỹ thuật để hoàn thành sản phẩm. Điều kiện lắp đặt của hệ thống thông gió được qui định lắp ở độ cao ≤ 4m trong điều kiện phức tạp trên trần, trong tầng hầm kỹ thuật v.v…. Nếu lắp đặt ống ở độ cao > 4m thì chi phí vận chuyển vật tư trong nhà được cộng thêm đơn giá bốc xếp và vận chuyển vật liệu lên cao tuỳ theo biện pháp vận chuyển của mã AL.70000 trong đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng để lập dự toán. Chiều cao ghi trong các công tác lắp đặt này là độ cao tính từ cốt ±0.00 theo thiết kế của công trình.
Công tác gia công ống thông gió và phụ tùng ống thông gió được thực hiện theo phương pháp gia công bằng máy ghép mí 1,1 kW. Trường hợp gia công bằng thủ công thì chi phí nhân công và máy được điều chỉnh như sau: chi phí nhân công nhân với hệ số 1,2; bỏ chí phí máy ghép mí 1,1kW.
BB.21100 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống, hàn ống, theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối ống.
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn
BB.21101 Chu vi ống 0,8 m m 173.273 264.792 2.455 440.520
BB.21102 Chu vi ống 1,2 m m 257.998 389.400 5.990 653.388
BB.21103 Chu vi ống 1,6 m m 343.573 529.584 8.280 881.437
BB.21104 Chu vi ống 2,0 m m 432.512 654.192 10.130 1.096.834
BB.21105 Chu vi ống 2,4 m m 519.499 781.396 12.200 1.313.095
BB.21106 Chu vi ống 2,8 m m 318.488 906.004 13.800 1.238.292
BB.21107 Chu vi ống 3,2 m m 361.081 1.030.612 15.870 1.407.563
BB.21108 Chu vi ống 3,6 m m 409.199 1.170.796 17.940 1.597.935
BB.21109 Chu vi ống 4,0 m m 455.815 1.310.980 20.010 1.786.805
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -57-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.21110 Chu vi ống 4,4 m m 498.798 1.435.588 22.081 1.956.467
BB.21111 Chu vi ống 4,8 m m 1.084.674 1.560.196 23.930 2.668.800
BB.21112 Chu vi ống 5,6 m m 1.280.019 1.809.412 27.601 3.117.032
BB.21113 Chu vi ống 6,4 m m 1.480.219 2.058.628 31.741 3.570.588
BB.21114 Chu vi ống 7,2 m m 1.689.077 2.307.844 35.660 4.032.581
BB.21115 Chu vi ống 8,0 m m 1.903.942 2.559.656 39.331 4.502.929
BB.21200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống, hàn ống theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối ống.
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp hàn
BB.21201 Đường kính 109 mm m 67.563 93.456 1.380 162.399
BB.21202 Đường kính 137 mm m 81.177 119.416 1.849 202.442
BB.21203 Đường kính 164 mm m 100.096 142.780 2.070 244.946
BB.21204 Đường kính 191 mm m 113.009 166.144 2.539 281.692
BB.21205 Đường kính 219 mm m 134.881 189.508 2.760 327.149
BB.21206 Đường kính 246 mm m 148.094 212.872 3.229 364.195
BB.21207 Đường kính 273 mm m 170.116 236.236 3.450 409.802
BB.21208 Đường kính 301 mm m 185.081 259.600 4.140 448.821
BB.21209 Đường kính 328 mm m 198.895 282.964 4.610 486.469
BB.21210 Đường kính 383 mm m 235.782 329.692 5.300 570.774
BB.21211 Đường kính 437 mm m 272.664 376.420 5.990 655.074
BB.21212 Đường kính 492 mm m 312.354 425.744 6.680 744.778
BB.21300 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP MÍ DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối ống
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp ghép mí, dán keo
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -58-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.21301 Chu vi ống 0,8 m m 220.020 212.872 3.450 436.342
BB.21302 Chu vi ống 1,2 m m 302.502 311.520 6.900 620.922
BB.21303 Chu vi ống 1,6 m m 437.187 423.148 6.900 867.235
BB.21304 Chu vi ống 2,0 m m 521.521 524.392 10.350 1.056.263
BB.21305 Chu vi ống 2,4 m m 608.508 623.040 10.350 1.241.898
BB.21306 Chu vi ống 2,8 m m 695.845 724.284 13.800 1.433.929
BB.21307 Chu vi ống 3,2 m m 784.684 825.528 17.250 1.627.462
BB.21308 Chu vi ống 3,6 m m 928.377 937.156 17.250 1.882.783
BB.21309 Chu vi ống 4,0 m m 1.073.573 1.048.784 20.700 2.143.057
BB.21310 Chu vi ống 4,4 m m 1.168.067 1.147.432 20.700 2.336.199
BB.21311 Chu vi ống 4,8 m m 1.262.912 1.248.676 24.151 2.535.739
BB.21312 Chu vi ống 5,6 m m 1.458.257 1.448.568 27.601 2.934.426
BB.21313 Chu vi ống 6,4 m m 1.658.457 1.645.864 31.051 3.335.372
BB.21314 Chu vi ống 7,2 m m 1.867.315 1.845.756 34.501 3.747.572
BB.21315 Chu vi ống 8,0 m m 2.082.180 2.048.244 37.951 4.168.375
BB.21400 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP MÍ DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối ống.
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp ghép mí dán keo
BB.21401 Đường kính 109 mm m 112.112 75.284 1.380 188.776
BB.21402 Đường kính 137 mm m 126.476 96.052 1.849 224.377
BB.21403 Đường kính 164 mm m 144.344 114.224 2.070 260.638
BB.21404 Đường kính 191 mm m 157.557 132.396 2.539 292.492
BB.21405 Đường kính 219 mm m 179.429 150.568 2.760 332.757
BB.21406 Đường kính 246 mm m 192.642 170.298 3.450 366.390
BB.21407 Đường kính 273 mm m 214.514 188.989 3.450 406.953
BB.21408 Đường kính 301 mm m 228.879 207.680 3.450 440.009
BB.21409 Đường kính 328 mm m 243.593 226.371 3.450 473.414
BB.21410 Đường kính 383 mm m 280.180 263.754 3.450 547.384
BB.21411 Đường kính 437 mm m 362.212 301.136 6.900 670.248
BB.21412 Đường kính 492 mm m 400.300 340.595 6.900 747.795
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -59-
LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG
QUY ĐỊNH ÁP DỤNG
Đơn giá cho công tác lắp đặt phụ tùng đường ống (như côn, cút, van...) được tính cho từng cách lắp đặt phù hợp với phương pháp lắp đặt của mỗi loại ống.
Đơn giá cho công tác lắp đặt vòi, bịt đầu ống thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 0,5 lần chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
Đơn giá cho công tác lắp đặt tê thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 lần chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
Đơn giá lắp đặt chữ thập thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 lần chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
Khi lắp đặt các loại phụ tùng có đường kính khác với kích thước quy định trong bảng đơn giá này thì lấy chi phí vật liệu phụ dùng để lắp đặt, chi phí nhân công và máy thi công của phụ tùng cần lắp có đường kính tương ứng để tính nội suy.
Đơn giá lắp đặt van trong bảng chưa tính chi phí rà van, khi lắp đặt nếu có công tác này thì được tính riêng.
BB.22000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG BÊ TÔNG
BB.22100 LẮP ĐẶT CÔN BÊ TÔNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp chỉnh gioăng, nối ống với phụ tùng.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn bê tông nối bằng phương pháp gioăng cao su
BB.22101 Đường kính 400 mm cái 601.680 84.188 35.295 721.163
BB.22102 Đường kính 500 mm cái 659.998 103.431 35.295 798.724
BB.22103 Đường kính 600 mm cái 696.309 134.992 44.118 875.419
BB.22104 Đường kính 700 mm cái 737.621 163.548 44.118 945.287
BB.22105 Đường kính 800 mm cái 782.935 186.912 44.118 1.013.965
BB.22106 Đường kính 900 mm cái 815.245 225.852 44.118 1.085.215
BB.22107 Đường kính 1000 mm cái 851.555 259.600 44.118 1.155.273
BB.22108 Đường kính 1200 mm cái 1.026.508 347.864 51.177 1.425.549
BB.22109 Đường kính 1400 mm cái 1.200.860 430.936 51.177 1.682.973
BB.22110 Đường kính 1500 mm cái 1.289.187 462.088 51.177 1.802.452
BB.22111 Đường kính 1600 mm cái 1.385.516 545.160 51.177 1.981.853
BB.22112 Đường kính 1800 mm cái 1.549.865 597.080 51.177 2.198.122
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -60-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.22113 Đường kính 2000 mm cái 1.725.417 680.152 51.177 2.456.746
BB.22100 LẮP ĐẶT CÚT BÊ TÔNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp chỉnh gioăng, nối ống với phụ tùng.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút bê tông nối bằng phương pháp gioăng cao su
BB.22121 Đường kính 400 mm cái 260.578 84.188 35.295 380.061
BB.22122 Đường kính 500 mm cái 336.901 103.431 35.295 475.627
BB.22123 Đường kính 600 mm cái 396.219 134.992 44.118 575.329
BB.22124 Đường kính 700 mm cái 432.530 163.548 44.118 640.196
BB.22125 Đường kính 800 mm cái 457.837 186.912 44.118 688.867
BB.22126 Đường kính 900 mm cái 475.143 225.852 44.118 745.113
BB.22127 Đường kính 1000 mm cái 531.459 259.600 44.118 835.177
BB.22128 Đường kính 1200 mm cái 706.412 347.864 51.177 1.105.453
BB.22129 Đường kính 1400 mm cái 860.758 430.936 51.177 1.342.871
BB.22130 Đường kính 1500 mm cái 939.082 462.088 51.177 1.452.347
BB.22131 Đường kính 1600 mm cái 1.045.414 545.160 51.177 1.641.751
BB.22132 Đường kính 1800 mm cái 1.229.769 597.080 51.177 1.878.026
BB.22133 Đường kính 2000 mm cái 1.495.348 680.152 51.177 2.226.677
BB.22200 LẮP ĐẶT CÚT SÀNH NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh ống, trộn vữa xảm mối nối.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút sành nối bằng phương pháp xảm
BB.22201 Đường kính 50 mm cái 18.322 31.270 49.592
BB.22202 Đường kính 75 mm cái 26.733 36.081 62.814
BB.22203 Đường kính 100 mm cái 41.553 43.297 84.850
BB.22204 Đường kính 150 mm cái 60.969 50.513 111.482
BB.22205 Đường kính 200 mm cái 90.296 55.324 145.620
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -61-
BB.23000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG GANG
BB.23100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến ví trí lắp đặt, chùi ống và phụ tùng, tẩy ba via, lắp chỉnh và xảm mối nối.
LẮP ĐẶT CÔN GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn gang nối bằng phương pháp xảm
BB.23101 Đường kính 50 mm cái 195.084 57.729 252.813
BB.23102 Đường kính 75 mm cái 363.466 74.567 438.033
BB.23103 Đường kính 100 mm cái 490.401 96.215 586.616
BB.23104 Đường kính 150 mm cái 742.037 120.269 862.306
BB.23105 Đường kính 200 mm cái 969.173 153.944 1.123.117
BB.23106 Đường kính 250 mm cái 1.290.147 194.836 1.484.983
BB.23107 Đường kính 300 mm cái 1.915.252 230.916 30.252 2.176.420
BB.23108 Đường kính 350 mm cái 2.816.162 274.213 30.252 3.120.627
BB.23109 Đường kính 400 mm cái 3.781.752 305.483 30.252 4.117.487
BB.23110 Đường kính 500 mm cái 4.840.623 363.212 33.614 5.237.449
BB.23111 Đường kính 600 mm cái 4.980.950 446.512 36.975 5.464.437
BB.23112 Đường kính 700 mm cái 5.164.272 511.412 36.975 5.712.659
BB.23113 Đường kính 800 mm cái 5.362.562 573.716 36.975 5.973.253
BB.23114 Đường kính 900 mm cái 5.843.122 643.808 42.017 6.528.947
BB.23115 Đường kính 1000 mm cái 6.129.625 713.900 42.017 6.885.542
BB.23116 Đường kính 1100 mm cái 6.257.482 745.052 42.017 7.044.551
BB.23117 Đường kính 1200 mm cái 6.442.673 812.548 50.421 7.305.642
BB.23118 Đường kính 1400 mm cái 6.718.578 947.540 50.421 7.716.539
BB.23119 Đường kính 1500 mm cái 6.987.218 1.015.036 50.421 8.052.675
BB.23120 Đường kính 1600 mm cái 7.134.624 1.038.400 50.421 8.223.445
BB.23121 Đường kính 1800 mm cái 7.326.215 1.165.604 50.421 8.542.240
BB.23122 Đường kính 2000 mm cái 7.667.572 1.298.000 50.421 9.015.993
BB.23123 Đường kính 2200 mm cái 7.858.852 1.427.800 50.421 9.337.073
BB.23124 Đường kính 2400 mm cái 8.151.134 1.555.004 50.421 9.756.559
BB.23125 Đường kính 2500 mm cái 8.407.815 1.619.904 50.421 10.078.140
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -62-
LẮP ĐẶT CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút gang nối bằng phương pháp xảm
BB.23131 Đường kính 50 mm cái 200.084 57.729 257.813
BB.23132 Đường kính 75 mm cái 373.467 74.567 448.034
BB.23133 Đường kính 100 mm cái 417.394 96.215 513.609
BB.23134 Đường kính 150 mm cái 747.038 120.269 867.307
BB.23135 Đường kính 200 mm cái 977.174 153.944 1.131.118
BB.23136 Đường kính 250 mm cái 1.348.152 194.836 1.542.988
BB.23137 Đường kính 300 mm cái 1.995.260 230.916 30.252 2.256.428
BB.23138 Đường kính 350 mm cái 2.913.172 274.213 30.252 3.217.637
BB.23139 Đường kính 400 mm cái 3.832.757 305.483 30.252 4.168.492
BB.23140 Đường kính 500 mm cái 4.881.627 363.212 33.614 5.278.453
BB.23141 Đường kính 600 mm cái 5.030.955 446.512 36.975 5.514.442
BB.23142 Đường kính 700 mm cái 5.174.273 511.412 36.975 5.722.660
BB.23143 Đường kính 800 mm cái 5.422.568 573.716 36.975 6.033.259
BB.23144 Đường kính 900 mm cái 5.883.126 643.808 42.017 6.568.951
BB.23145 Đường kính 1000 mm cái 6.129.625 713.900 42.017 6.885.542
BB.23146 Đường kính 1100 mm cái 6.357.492 745.052 42.017 7.144.561
BB.23147 Đường kính 1200 mm cái 6.492.678 812.548 50.421 7.355.647
BB.23148 Đường kính 1400 mm cái 6.768.583 947.540 50.421 7.766.544
BB.23149 Đường kính 1500 mm cái 7.017.221 1.015.036 50.421 8.082.678
BB.23150 Đường kính 1600 mm cái 7.154.626 1.038.400 50.421 8.243.447
BB.23151 Đường kính 1800 mm cái 7.336.216 1.165.604 50.421 8.552.241
BB.23152 Đường kính 2000 mm cái 7.717.577 1.298.000 50.421 9.065.998
BB.23153 Đường kính 2200 mm cái 7.899.856 1.427.800 50.421 9.378.077
BB.23154 Đường kính 2400 mm cái 8.181.137 1.555.004 50.421 9.786.562
BB.23155 Đường kính 2500 mm cái 8.422.816 1.619.904 50.421 10.093.141
BB.23200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Thành phần công việc
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp gioăng và chỉnh.
LẮP ĐẶT CÔN GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -63-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn gang nối bằng phương pháp gioăng cao su
BB.23201 Đường kính 50 mm cái 197.710 60.135 257.845
BB.23202 Đường kính 75 mm cái 369.017 79.378 448.395
BB.23203 Đường kính 100 mm cái 497.320 101.026 598.346
BB.23204 Đường kính 150 mm cái 761.526 125.080 886.606
BB.23205 Đường kính 200 mm cái 998.700 161.160 1.159.860
BB.23206 Đường kính 250 mm cái 1.367.037 204.457 1.571.494
BB.23207 Đường kính 300 mm cái 1.957.411 242.943 30.252 2.230.606
BB.23208 Đường kính 350 mm cái 2.866.607 288.646 30.252 3.185.505
BB.23209 Đường kính 400 mm cái 3.830.793 322.321 30.252 4.183.366
BB.23210 Đường kính 500 mm cái 4.868.987 382.455 33.614 5.285.056
BB.23211 Đường kính 600 mm cái 4.966.147 469.876 36.975 5.472.998
BB.23212 Đường kính 700 mm cái 5.122.162 537.372 36.975 5.696.509
BB.23213 Đường kính 800 mm cái 5.282.478 604.868 36.975 5.924.321
BB.23214 Đường kính 900 mm cái 5.714.671 677.556 42.017 6.434.244
BB.23215 Đường kính 1000 mm cái 5.970.997 750.244 42.017 6.763.258
BB.23216 Đường kính 1100 mm cái 6.137.224 783.992 42.017 6.963.233
BB.23217 Đường kính 1200 mm cái 6.355.636 854.084 45.379 7.255.099
BB.23218 Đường kính 1400 mm cái 6.690.419 996.864 45.379 7.732.662
BB.23219 Đường kính 1500 mm cái 6.978.598 1.069.552 45.379 8.093.529
BB.23220 Đường kính 1600 mm cái 7.154.915 1.092.916 45.379 8.293.210
BB.23221 Đường kính 1800 mm cái 7.399.390 1.227.908 45.379 8.672.677
BB.23222 Đường kính 2000 mm cái 7.794.029 1.365.496 45.379 9.204.904
BB.23223 Đường kính 2200 mm cái 7.925.492 1.503.084 45.379 9.473.955
BB.23224 Đường kính 2400 mm cái 8.247.125 1.638.076 45.379 9.930.580
BB.23225 Đường kính 2500 mm cái 8.598.310 1.705.572 45.379 10.349.261
LẮP ĐẶT CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su
BB.23231 Đường kính 50 mm cái 202.710 60.135 262.845
BB.23232 Đường kính 75 mm cái 379.018 79.378 458.396
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -64-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.23233 Đường kính 100 mm cái 424.312 101.026 525.338
BB.23234 Đường kính 150 mm cái 766.527 125.080 891.607
BB.23235 Đường kính 200 mm cái 1.006.701 161.160 1.167.861
BB.23236 Đường kính 250 mm cái 1.425.042 204.457 1.629.499
BB.23237 Đường kính 300 mm cái 2.037.419 242.943 30.252 2.310.614
BB.23238 Đường kính 350 mm cái 2.963.616 288.646 30.252 3.282.514
BB.23239 Đường kính 400 mm cái 3.881.798 322.321 30.252 4.234.371
BB.23240 Đường kính 500 mm cái 4.909.991 382.455 33.614 5.326.060
BB.23241 Đường kính 600 mm cái 5.016.152 469.876 36.975 5.523.003
BB.23242 Đường kính 700 mm cái 5.132.163 537.372 36.975 5.706.510
BB.23243 Đường kính 800 mm cái 5.342.484 604.868 36.975 5.984.327
BB.23244 Đường kính 900 mm cái 5.754.675 677.556 42.017 6.474.248
BB.23245 Đường kính 1000 mm cái 5.970.997 750.244 42.017 6.763.258
BB.23246 Đường kính 1100 mm cái 6.237.234 783.992 42.017 7.063.243
BB.23247 Đường kính 1200 mm cái 6.405.641 854.084 45.379 7.305.104
BB.23248 Đường kính 1400 mm cái 6.740.424 996.864 45.379 7.782.667
BB.23249 Đường kính 1500 mm cái 7.008.601 1.069.552 45.379 8.123.532
BB.23250 Đường kính 1600 mm cái 7.174.917 1.092.916 45.379 8.313.212
BB.23251 Đường kính 1800 mm cái 7.409.391 1.227.908 45.379 8.682.678
BB.23252 Đường kính 2000 mm cái 7.844.034 1.365.496 45.379 9.254.909
BB.23253 Đường kính 2200 mm cái 7.966.497 1.503.084 45.379 9.514.960
BB.23254 Đường kính 2400 mm cái 8.277.128 1.638.076 45.379 9.960.583
BB.23255 Đường kính 2500 mm cái 8.613.311 1.705.572 45.379 10.364.262
BB.23300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, khoét lòng mo đào hố xảm, chèn cát, lau chùi, tẩy mép, sơn, lắp, chỉnh, hàn mặt bích bắt bu lông.
LẮP ĐẶT CÔN GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn gang nối bằng phương pháp mặt bích
BB.23301 Đường kính 50 mm cái 212.021 55.324 267.345
BB.23302 Đường kính 75 mm cái 404.040 72.161 476.201
BB.23303 Đường kính 100 mm cái 528.553 91.404 619.957
BB.23304 Đường kính 150 mm cái 773.577 113.053 886.630
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -65-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.23305 Đường kính 200 mm cái 993.599 144.323 1.137.922
BB.23306 Đường kính 250 mm cái 1.416.142 185.214 1.601.356
BB.23307 Đường kính 300 mm cái 1.995.700 218.890 30.252 2.244.842
BB.23308 Đường kính 350 mm cái 2.933.793 259.781 30.252 3.223.826
BB.23309 Đường kính 400 mm cái 3.881.388 291.051 30.252 4.202.691
BB.23310 Đường kính 500 mm cái 4.944.994 343.969 33.614 5.322.577
BB.23311 Đường kính 600 mm cái 5.297.530 423.148 33.614 5.754.292
BB.23312 Đường kính 700 mm cái 5.543.054 482.856 35.295 6.061.205
BB.23313 Đường kính 800 mm cái 5.693.069 545.160 35.295 6.273.524
BB.23314 Đường kính 900 mm cái 6.221.622 610.060 35.295 6.866.977
BB.23315 Đường kính 1000 mm cái 6.464.646 674.960 35.295 7.174.901
BB.23316 Đường kính 1100 mm cái 6.737.174 706.112 38.656 7.481.942
BB.23317 Đường kính 1200 mm cái 6.890.189 768.416 38.656 7.697.261
BB.23318 Đường kính 1400 mm cái 7.209.721 898.216 38.656 8.146.593
BB.23319 Đường kính 1500 mm cái 7.434.243 963.116 38.656 8.436.015
BB.23320 Đường kính 1600 mm cái 8.140.814 983.884 38.656 9.163.354
BB.23321 Đường kính 1800 mm cái 8.416.842 1.105.896 38.656 9.561.394
BB.23322 Đường kính 2000 mm cái 8.844.384 1.227.908 38.656 10.110.948
BB.23323 Đường kính 2200 mm cái 9.120.912 1.352.516 38.656 10.512.084
BB.23324 Đường kính 2400 mm cái 9.499.450 1.474.528 38.656 11.012.634
BB.23325 Đường kính 2500 mm cái 9.878.988 1.534.236 38.656 11.451.880
LẮP ĐẶT CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút gang nối bằng phương pháp mặt bích
BB.23331 Đường kính 50 mm cái 217.022 55.324 272.346
BB.23332 Đường kính 75 mm cái 414.041 72.161 486.202
BB.23333 Đường kính 100 mm cái 455.546 91.404 546.950
BB.23334 Đường kính 150 mm cái 778.578 113.053 891.631
BB.23335 Đường kính 200 mm cái 1.001.600 144.323 1.145.923
BB.23336 Đường kính 250 mm cái 1.474.147 185.214 1.659.361
BB.23337 Đường kính 300 mm cái 2.075.708 218.890 30.252 2.324.850
BB.23338 Đường kính 350 mm cái 3.030.803 259.781 30.252 3.320.836
BB.23339 Đường kính 400 mm cái 3.932.393 291.051 30.252 4.253.696
BB.23340 Đường kính 500 mm cái 4.985.999 343.969 33.614 5.363.582
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -66-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.23341 Đường kính 600 mm cái 5.347.535 423.148 33.614 5.804.297
BB.23342 Đường kính 700 mm cái 5.553.055 482.856 35.295 6.071.206
BB.23343 Đường kính 800 mm cái 5.753.075 545.160 35.295 6.333.530
BB.23344 Đường kính 900 mm cái 6.261.626 610.060 35.295 6.906.981
BB.23345 Đường kính 1000 mm cái 6.464.646 674.960 35.295 7.174.901
BB.23346 Đường kính 1100 mm cái 6.837.184 706.112 38.656 7.581.952
BB.23347 Đường kính 1200 mm cái 6.940.194 768.416 38.656 7.747.266
BB.23348 Đường kính 1400 mm cái 7.403.740 898.216 38.656 8.340.612
BB.23349 Đường kính 1500 mm cái 7.608.261 963.116 38.656 8.610.033
BB.23350 Đường kính 1600 mm cái 8.160.816 983.884 38.656 9.183.356
BB.23351 Đường kính 1800 mm cái 8.426.843 1.105.896 38.656 9.571.395
BB.23352 Đường kính 2000 mm cái 8.894.389 1.227.908 38.656 10.160.953
BB.23353 Đường kính 2200 mm cái 9.161.916 1.352.516 38.656 10.553.088
BB.23354 Đường kính 2400 mm cái 9.529.453 1.474.528 38.656 11.042.637
BB.23355 Đường kính 2500 mm cái 9.893.989 1.534.236 38.656 11.466.881
BB.24000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP
BB.24100 LẮP ĐẶT CÔN THÉP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi chải rỉ, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn
BB.24101 Đường kính 15 mm cái 3.600 21.648 4.312 29.560
BB.24102 Đường kính 20 mm cái 5.051 28.865 5.390 39.306
BB.24103 Đường kính 25 mm cái 6.901 36.081 6.468 49.450
BB.24104 Đường kính 32 mm cái 11.001 40.891 10.781 62.673
BB.24105 Đường kính 40 mm cái 13.676 45.702 13.656 73.034
BB.24106 Đường kính 50 mm cái 22.752 50.513 15.812 89.077
BB.24107 Đường kính 60 mm cái 36.504 57.729 19.405 113.638
BB.24108 Đường kính 75 mm cái 46.505 69.756 22.999 139.260
BB.24109 Đường kính 80 mm cái 55.256 76.972 29.467 161.695
BB.24110 Đường kính 100 mm cái 98.760 86.594 35.936 221.290
BB.24111 Đường kính 125 mm cái 213.471 96.215 43.123 352.809
BB.24112 Đường kính 150 mm cái 266.027 115.458 53.903 435.388
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -67-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.24113 Đường kính 200 mm cái 435.294 149.134 93.433 677.861
BB.24114 Đường kính 250 mm cái 657.316 185.214 129.368 971.898
BB.24115 Đường kính 300 mm cái 937.344 204.457 206.149 1.347.950
BB.24116 Đường kính 350 mm cái 1.251.625 235.727 265.443 1.752.795
BB.24117 Đường kính 400 mm cái 1.626.163 271.808 286.908 2.184.879
BB.24118 Đường kính 500 mm cái 1.810.431 329.537 322.844 2.462.812
BB.24119 Đường kính 600 mm cái 1.938.444 425.744 362.245 2.726.433
BB.24120 Đường kính 700 mm cái 2.087.209 503.624 408.961 2.999.794
BB.24121 Đường kính 800 mm cái 2.357.986 589.292 468.159 3.415.437
BB.24122 Đường kính 900 mm cái 2.592.759 708.708 522.062 3.823.529
BB.24123 Đường kính 1000 mm cái 2.999.550 776.204 572.372 4.348.126
BB.24124 Đường kính 1200 mm cái 3.353.085 885.236 653.131 4.891.452
BB.24125 Đường kính 1400 mm cái 3.646.115 957.924 703.441 5.307.480
BB.24126 Đường kính 1500 mm cái 3.990.149 1.033.208 753.751 5.777.108
BB.24127 Đường kính 1600 mm cái 4.195.169 1.059.168 804.060 6.058.397
BB.24128 Đường kính 1800 mm cái 4.428.943 1.129.260 827.194 6.385.397
BB.24129 Đường kính 2000 mm cái 4.810.731 1.272.040 920.627 7.003.398
BB.24130 Đường kính 2200 mm cái 5.239.274 1.555.004 1.017.653 7.811.931
BB.24131 Đường kính 2400 mm cái 5.606.811 1.695.188 1.119.973 8.421.972
BB.24132 Đường kính 2500 mm cái 6.144.864 1.765.280 1.263.716 9.173.860
BB.24200 LẮP ĐẶT CÚT THÉP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn
BB.24201 Đường kính 15 mm cái 3.700 21.648 4.312 29.660
BB.24202 Đường kính 20 mm cái 5.151 28.865 5.390 39.406
BB.24203 Đường kính 25 mm cái 7.001 36.081 6.468 49.550
BB.24204 Đường kính 32 mm cái 11.101 40.891 10.781 62.773
BB.24205 Đường kính 40 mm cái 14.676 45.702 13.656 74.034
BB.24206 Đường kính 50 mm cái 23.752 50.513 15.812 90.077
BB.24207 Đường kính 60 mm cái 37.504 57.729 19.405 114.638
BB.24208 Đường kính 75 mm cái 47.505 69.756 22.999 140.260
BB.24209 Đường kính 80 mm cái 56.256 76.972 29.467 162.695
BB.24210 Đường kính 100 mm cái 99.760 86.594 35.936 222.290
BB.24211 Đường kính 125 mm cái 220.772 96.215 43.123 360.110
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -68-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.24212 Đường kính 150 mm cái 273.027 115.458 53.903 442.388
BB.24213 Đường kính 200 mm cái 442.294 149.134 93.433 684.861
BB.24214 Đường kính 250 mm cái 661.316 185.214 129.368 975.898
BB.24215 Đường kính 300 mm cái 944.344 204.457 206.149 1.354.950
BB.24216 Đường kính 350 mm cái 1.351.635 235.727 265.443 1.852.805
BB.24217 Đường kính 400 mm cái 1.666.167 271.808 286.908 2.224.883
BB.24218 Đường kính 500 mm cái 1.880.438 329.537 322.844 2.532.819
BB.24219 Đường kính 600 mm cái 1.988.449 425.744 362.245 2.776.438
BB.24220 Đường kính 700 mm cái 2.103.210 503.624 408.961 3.015.795
BB.24221 Đường kính 800 mm cái 2.417.992 589.292 468.159 3.475.443
BB.24222 Đường kính 900 mm cái 2.632.763 708.708 522.062 3.863.533
BB.24223 Đường kính 1000 mm cái 3.047.555 776.204 572.372 4.396.131
BB.24224 Đường kính 1200 mm cái 3.368.087 885.236 653.131 4.906.454
BB.24225 Đường kính 1400 mm cái 3.682.118 957.924 703.441 5.343.483
BB.24226 Đường kính 1500 mm cái 3.996.150 1.033.208 753.751 5.783.109
BB.24227 Đường kính 1600 mm cái 4.210.171 1.059.168 804.060 6.073.399
BB.24228 Đường kính 1800 mm cái 4.512.951 1.129.260 827.194 6.469.405
BB.24229 Đường kính 2000 mm cái 4.839.734 1.272.040 920.627 7.032.401
BB.24230 Đường kính 2200 mm cái 5.266.277 1.555.004 1.017.653 7.838.934
BB.24231 Đường kính 2400 mm cái 5.692.819 1.695.188 1.119.973 8.507.980
BB.24232 Đường kính 2500 mm cái 6.232.873 1.765.280 1.263.716 9.261.869
BB.25000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP KHÔNG RỈ
BB.25100 LẮP ĐẶT CÔN THÉP KHÔNG RỈ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn
BB.25101 Đường kính 15 mm cái 9.792 40.891 3.594 54.277
BB.25102 Đường kính 20 mm cái 12.356 43.297 3.953 59.606
BB.25103 Đường kính 25 mm cái 15.620 55.324 4.312 75.256
BB.25104 Đường kính 32 mm cái 26.084 64.945 5.390 96.419
BB.25105 Đường kính 40 mm cái 38.049 69.756 6.109 113.914
BB.25106 Đường kính 50 mm cái 53.778 76.972 7.906 138.656
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -69-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.25107 Đường kính 60 mm cái 60.006 84.188 9.703 153.897
BB.25108 Đường kính 75 mm cái 68.734 88.999 11.499 169.232
BB.25109 Đường kính 80 mm cái 85.099 93.810 12.577 191.486
BB.25110 Đường kính 100 mm cái 166.153 110.647 17.968 294.768
BB.25111 Đường kính 125 mm cái 333.215 120.269 23.358 476.842
BB.25112 Đường kính 150 mm cái 427.770 146.728 28.748 603.246
BB.25113 Đường kính 200 mm cái 819.173 182.809 82.652 1.084.634
BB.25114 Đường kính 250 mm cái 1.314.114 238.133 111.400 1.663.647
BB.25115 Đường kính 300 mm cái 1.952.469 165.971 171.850 2.290.290
BB.25116 Đường kính 350 mm cái 3.689.733 170.782 193.411 4.053.926
BB.25117 Đường kính 400 mm cái 4.454.537 185.214 214.973 4.854.724
BB.25118 Đường kính 500 mm cái 5.444.182 250.160 301.218 5.995.560
BB.25119 Đường kính 600 mm cái 7.064.799 311.520 351.528 7.727.847
BB.25120 Đường kính 700 mm cái 8.488.032 371.228 405.431 9.264.691
BB.25121 Đường kính 800 mm cái 9.942.451 399.784 496.971 10.839.206
BB.25122 Đường kính 900 mm cái 12.432.609 467.280 554.468 13.454.357
BB.25123 Đường kính 1000 mm cái 13.693.644 495.836 611.965 14.801.445
BB.25124 Đường kính 1200 mm cái 14.486.906 547.756 719.772 15.754.434
BB.25125 Đường kính 1300 mm cái 15.064.327 610.060 777.205 16.451.592
BB.25126 Đường kính 1400 mm cái 15.506.917 674.960 791.579 16.973.456
BB.25127 Đường kính 1500 mm cái 16.229.535 726.880 877.825 17.834.240
BB.25200 LẮP ĐẶT CÚT THÉP KHÔNG RỈ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn
BB.25201 Đường kính 15 mm cái 304.121 40.891 3.594 348.606
BB.25202 Đường kính 20 mm cái 14.506.905 43.297 3.953 14.554.155
BB.25203 Đường kính 25 mm cái 396.858 55.324 4.312 456.494
BB.25204 Đường kính 32 mm cái 698.252 64.945 5.390 768.587
BB.25205 Đường kính 40 mm cái 18.447 69.756 6.109 94.312
BB.25206 Đường kính 50 mm cái 30.276 76.972 7.906 115.154
BB.25207 Đường kính 60 mm cái 4.215.422 84.188 9.703 4.309.313
BB.25208 Đường kính 75 mm cái 20.629 88.999 11.499 121.127
BB.25209 Đường kính 80 mm cái 5.119.603 93.810 12.577 5.225.990
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -70-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.25210 Đường kính 100 mm cái 12.929.929 110.647 17.968 13.058.544
BB.25211 Đường kính 125 mm cái 176.200 120.269 23.358 319.827
BB.25212 Đường kính 150 mm cái 13.549.082 146.728 28.748 13.724.558
BB.25213 Đường kính 200 mm cái 14.140.505 182.809 82.652 14.405.966
BB.25214 Đường kính 250 mm cái 15.174.700 238.133 111.400 15.524.233
BB.25215 Đường kính 300 mm cái 213.095 165.971 171.850 550.916
BB.25216 Đường kính 350 mm cái 248.389 170.782 193.411 612.582
BB.25217 Đường kính 400 mm cái 1.474.239 185.214 214.973 1.874.426
BB.25218 Đường kính 500 mm cái 2.203.858 250.160 301.218 2.755.236
BB.25219 Đường kính 600 mm cái 3.984.491 311.520 351.528 4.647.539
BB.25220 Đường kính 700 mm cái 9.864.170 371.228 405.431 10.640.829
BB.25221 Đường kính 800 mm cái 762.533 399.784 496.971 1.659.288
BB.25222 Đường kính 900 mm cái 12.482.614 467.280 554.468 13.504.362
BB.25223 Đường kính 1000 mm cái 909.366 495.836 611.965 2.017.167
BB.25224 Đường kính 1200 mm cái 7.626.220 547.756 719.772 8.893.748
BB.25225 Đường kính 1300 mm cái 1.162.937 610.060 777.205 2.550.202
BB.25226 Đường kính 1400 mm cái 9.142.281 674.960 791.579 10.608.820
BB.25227 Đường kính 1500 mm cái 1.323.045 726.880 877.825 2.927.750
BB.26000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP TRÁNG KẼM
BB.26100 LẮP ĐẶT CÔN THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp và chỉnh ống, lắp giá đỡ.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông
BB.26101 Đường kính 15 mm cái 3.640 16.838 20.478
BB.26102 Đường kính 20 mm cái 5.005 26.459 31.464
BB.26103 Đường kính 25 mm cái 8.463 28.865 37.328
BB.26104 Đường kính 32 mm cái 12.831 33.675 46.506
BB.26105 Đường kính 40 mm cái 15.925 38.486 54.411
BB.26106 Đường kính 50 mm cái 26.663 40.891 67.554
BB.26107 Đường kính 67 mm cái 56.784 45.702 102.486
BB.26108 Đường kính 76 mm cái 60.970 50.513 111.483
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -71-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.26109 Đường kính 89 mm cái 99.918 52.918 152.836
BB.26110 Đường kính 100 mm cái 137.638 55.324 192.962
BB.26200 LẮP ĐẶT CÚT THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông
BB.26201 Đường kính 15 mm cái 5.706 16.838 22.544
BB.26202 Đường kính 20 mm cái 6.507 26.459 32.966
BB.26203 Đường kính 25 mm cái 8.008 28.865 36.873
BB.26204 Đường kính 32 mm cái 16.016 33.675 49.691
BB.26205 Đường kính 40 mm cái 27.027 38.486 65.513
BB.26206 Đường kính 50 mm cái 40.040 40.891 80.931
BB.26207 Đường kính 67 mm cái 48.048 45.702 93.750
BB.26208 Đường kính 76 mm cái 53.053 50.513 103.566
BB.26209 Đường kính 89 mm cái 70.070 52.918 122.988
BB.26210 Đường kính 100 mm cái 135.135 55.324 190.459
BB.27000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU
BB.27100 LẮP ĐẶT CÚT DẪN XĂNG DẦU NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, cưa, cắt ống, tẩy vát mép, dũa mép, lắp chỉnh, hàn với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút thép dẫn xăng dầu nối bằng phương pháp hàn
BB.27101 Đường kính < 89 mm cái 78.858 88.264 12.338 179.460
BB.27102 Đường kính 108x4 mm cái 125.763 109.032 17.626 252.421
BB.27103 Đường kính 159x5 mm cái 421.242 163.548 42.301 627.091
BB.27104 Đường kính 159x6 mm cái 452.995 179.124 63.452 695.571
BB.27105 Đường kính 159x12 mm cái 651.015 192.104 141.005 984.124
BB.27106 Đường kính 219x7 mm cái 645.115 228.448 95.178 968.741
BB.27107 Đường kính 219x9 mm cái 899.490 249.216 133.954 1.282.660
BB.27108 Đường kính 219x12 mm cái 1.188.519 259.600 200.931 1.649.050
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -72-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.27109 Đường kính 273x7 mm cái 1.184.068 267.388 119.854 1.571.310
BB.27110 Đường kính 273x12 mm cái 1.976.598 290.752 253.808 2.521.158
BB.28000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG ĐỒNG
BB.28100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi côn, cút, lắp chỉnh, hàn nối côn, cút với ống.
LẮP ĐẶT CÔN ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn đồng nối bằng phương pháp hàn
BB.28101 Đường kính 6,4 mm cái 7.987 9.862 17.849
BB.28102 Đường kính 9,5 mm cái 10.654 9.862 20.516
BB.28103 Đường kính 12,7 mm cái 14.656 10.343 24.999
BB.28104 Đường kính 15,9 mm cái 18.317 11.065 29.382
BB.28105 Đường kính 19,1 mm cái 22.485 11.546 34.031
BB.28106 Đường kính 22,2 mm cái 28.492 12.267 40.759
BB.28107 Đường kính 25,4 mm cái 31.311 13.470 44.781
BB.28108 Đường kính 28,6 mm cái 38.975 13.711 52.686
BB.28109 Đường kính 31,8 mm cái 48.392 13.951 62.343
BB.28110 Đường kính 34,9 mm cái 64.303 14.192 78.495
BB.28111 Đường kính 38,1 mm cái 79.966 14.432 94.398
BB.28112 Đường kính 41,3 mm cái 124.471 14.673 139.144
BB.28113 Đường kính 53,9 mm cái 207.473 16.116 223.589
BB.28114 Đường kính 66,7 mm cái 245.461 17.319 262.780
LẮP ĐẶT CÚT ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút đồng nối bằng phương pháp hàn
BB.28121 Đường kính 6,4 mm cái 24.989 9.862 34.851
BB.28122 Đường kính 9,5 mm cái 12.654 9.862 22.516
BB.28123 Đường kính 12,7 mm cái 7.655 10.343 17.998
BB.28124 Đường kính 15,9 mm cái 8.816 11.065 19.881
BB.28125 Đường kính 19,1 mm cái 8.696 11.546 20.242
BB.28126 Đường kính 22,2 mm cái 9.202 12.267 21.469
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -73-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.28127 Đường kính 25,4 mm cái 10.258 13.470 23.728
BB.28128 Đường kính 28,6 mm cái 10.789 13.711 24.500
BB.28129 Đường kính 31,8 mm cái 11.825 13.951 25.776
BB.28130 Đường kính 34,9 mm cái 13.853 14.192 28.045
BB.28131 Đường kính 38,1 mm cái 14.383 14.432 28.815
BB.28132 Đường kính 41,3 mm cái 16.584 14.673 31.257
BB.28133 Đường kính 53,9 mm cái 19.484 16.116 35.600
BB.28134 Đường kính 66,7 mm cái 56.578 17.319 73.897
BB.29000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA
BB.29100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống theo yêu cầu kỹ thuật
LẮP ĐẶT CÔN NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo
BB.29101 Đường kính 32 mm cái 2.704 6.735 9.439
BB.29102 Đường kính 40 mm cái 3.453 8.419 11.872
BB.29103 Đường kính 50 mm cái 4.656 8.900 13.556
BB.29104 Đường kính 65 mm cái 6.849 9.381 16.230
BB.29105 Đường kính 89 mm cái 14.501 12.027 26.528
BB.29106 Đường kính 100 mm cái 32.325 14.432 46.757
BB.29107 Đường kính 125 mm cái 42.369 15.635 58.004
BB.29108 Đường kính 150 mm cái 83.156 19.243 102.399
BB.29109 Đường kính 200 mm cái 153.743 21.648 175.391
BB.29110 Đường kính 250 mm cái 211.807 22.851 234.658
BB.29111 Đường kính 300 mm cái 381.786 24.054 405.840
LẮP ĐẶT CÚT NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo
BB.29121 Đường kính 32 mm cái 2.795 6.735 9.530
BB.29122 Đường kính 40 mm cái 3.634 8.419 12.053
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -74-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.29123 Đường kính 50 mm cái 6.111 8.900 15.011
BB.29124 Đường kính 65 mm cái 14.310 9.381 23.691
BB.29125 Đường kính 89 mm cái 20.872 12.027 32.899
BB.29126 Đường kính 100 mm cái 40.879 14.432 55.311
BB.29127 Đường kính 125 mm cái 50.741 15.635 66.376
BB.29128 Đường kính 150 mm cái 85.886 19.243 105.129
BB.29129 Đường kính 200 mm cái 141.822 21.648 163.470
BB.29130 Đường kính 250 mm cái 224.364 22.851 247.215
BB.29131 Đường kính 300 mm cái 569.247 24.054 593.301
BB.29200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, căn chỉnh, hàn theo yêu cầu kỹ thuật.
LẮP ĐẶT CÔN NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn
BB.29201 Đường kính 20 mm cái 1.092 12.027 8.681 21.800
BB.29202 Đường kính 25 mm cái 1.092 14.432 9.595 25.119
BB.29203 Đường kính 32 mm cái 1.911 16.838 12.336 31.085
BB.29204 Đường kính 40 mm cái 2.457 19.243 13.707 35.407
BB.29205 Đường kính 50 mm cái 3.276 24.054 15.991 43.321
BB.29206 Đường kính 60 mm cái 5.278 26.459 18.276 50.013
BB.29207 Đường kính 75 mm cái 8.190 28.865 22.844 59.899
BB.29208 Đường kính 80 mm cái 12.740 31.270 25.586 69.596
BB.29209 Đường kính 100 mm cái 29.484 36.081 31.982 97.547
BB.29210 Đường kính 125 mm cái 39.221 37.283 41.120 117.624
BB.29211 Đường kính 150 mm cái 79.352 38.486 45.689 163.527
BB.29212 Đường kính 200 mm cái 149.058 45.702 54.827 249.587
BB.29213 Đường kính 250 mm cái 205.660 50.513 63.964 320.137
LẮP ĐẶT CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn
BB.29221 Đường kính 20 mm cái 1.101 12.027 8.681 21.809
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -75-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.29222 Đường kính 25 mm cái 1.502 14.432 9.595 25.529
BB.29223 Đường kính 32 mm cái 2.202 16.838 12.336 31.376
BB.29224 Đường kính 40 mm cái 3.504 19.243 13.707 36.454
BB.29225 Đường kính 50 mm cái 5.046 24.054 15.991 45.091
BB.29226 Đường kính 60 mm cái 7.114 26.459 18.276 51.849
BB.29227 Đường kính 75 mm cái 13.650 28.865 22.844 65.359
BB.29228 Đường kính 80 mm cái 16.753 31.270 25.586 73.609
BB.29229 Đường kính 100 mm cái 26.100 36.081 31.982 94.163
BB.29230 Đường kính 125 mm cái 59.729 37.283 41.120 138.132
BB.29231 Đường kính 150 mm cái 83.554 38.486 45.689 167.729
BB.29232 Đường kính 200 mm cái 272.835 45.702 54.827 373.364
BB.29233 Đường kính 250 mm cái 438.138 50.513 63.964 552.615
BB.29300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển và rải côn cút trong phạm vi 30 m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối côn, cút với ống.
LẮP ĐẶT CÔN NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp nối gioăng
BB.29301 Đường kính 100 mm cái 41.737 26.459 68.196
BB.29302 Đường kính 150 mm cái 102.661 31.270 133.931
BB.29303 Đường kính 200 mm cái 182.541 33.675 216.216
BB.29304 Đường kính 250 mm cái 268.368 38.486 306.854
BB.29305 Đường kính 300 mm cái 442.159 55.324 497.483
LẮP ĐẶT CÚT NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp nối gioăng
BB.29311 Đường kính 100 mm cái 50.290 26.459 76.749
BB.29312 Đường kính 150 mm cái 105.390 31.270 136.660
BB.29313 Đường kính 200 mm cái 170.620 33.675 204.295
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -76-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.29314 Đường kính 250 mm cái 280.926 38.486 319.412
BB.29315 Đường kính 300 mm cái 629.619 55.324 684.943
Ghi chú:
Đối với trường hợp vật tư ống nhập đồng bộ thì không được tính chi phí gioăng và mỡ thoa ống.
BB.29400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và lấy dấu, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh nối phụ tùng với ống.
LẮP ĐẶT CÔN NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông
BB.29401 Đường kính 15 mm cái 1.422 9.622 11.044
BB.29402 Đường kính 20 mm cái 1.543 12.027 13.570
BB.29403 Đường kính 25 mm cái 1.951 14.432 16.383
BB.29404 Đường kính 32 mm cái 2.812 16.838 19.650
BB.29405 Đường kính 40 mm cái 4.449 19.243 23.692
BB.29406 Đường kính 50 mm cái 4.462 21.648 26.110
BB.29407 Đường kính 67 mm cái 6.765 28.865 35.630
BB.29408 Đường kính 76 mm cái 10.082 33.675 43.757
BB.29409 Đường kính 89 mm cái 14.962 38.486 53.448
BB.29410 Đường kính 100 mm cái 32.007 43.297 75.304
LẮP ĐẶT CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông
BB.29421 Đường kính 15 mm cái 1.632 9.622 11.254
BB.29422 Đường kính 20 mm cái 2.252 12.027 14.279
BB.29423 Đường kính 25 mm cái 2.888 14.432 17.320
BB.29424 Đường kính 32 mm cái 4.204 16.838 21.042
BB.29425 Đường kính 40 mm cái 4.595 19.243 23.838
BB.29426 Đường kính 50 mm cái 4.990 21.648 26.638
BB.29427 Đường kính 67 mm cái 5.991 28.865 34.856
BB.29428 Đường kính 76 mm cái 9.399 33.675 43.074
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -77-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.29429 Đường kính 89 mm cái 10.430 38.486 48.916
BB.29430 Đường kính 100 mm cái 14.535 43.297 57.832
BB.30000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE NỐI BẰNG ỐNG NỐI, CÙM
BB.30100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP NỐI BẰNG ỐNG NỐI
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.
LẮP ĐẶT CÔN NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP NỐI BẰNG ỐNG NỐI
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối
BB.30101 Đường kính 100 mm cái 69.444 14.432 83.876
BB.30102 Đường kính 150 mm cái 145.721 19.243 164.964
BB.30103 Đường kính 200 mm cái 270.545 24.054 294.599
BB.30104 Đường kính 250 mm cái 463.538 33.675 497.213
BB.30105 Đường kính 300 mm cái 896.446 43.297 939.743
BB.30106 Đường kính 350 mm cái 1.189.849 45.702 1.235.551
BB.30107 Đường kính 400 mm cái 1.519.128 50.513 1.569.641
BB.30108 Đường kính 500 mm cái 1.939.451 69.756 2.009.207
BB.30109 Đường kính 600 mm cái 2.417.830 76.972 2.494.802
BB.30110 Đường kính 700 mm cái 3.382.697 88.999 3.471.696
BB.30111 Đường kính 800 mm cái 4.109.325 96.215 4.205.540
BB.30112 Đường kính 1000mm cái 4.853.874 110.647 4.964.521
LẮP ĐẶT CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP NỐI BẰNG ỐNG NỐI
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối
BB.30121 Đường kính 100 mm cái 48.448 14.432 62.880
BB.30122 Đường kính 150 mm cái 117.918 19.243 137.161
BB.30123 Đường kính 200 mm cái 247.047 24.054 271.101
BB.30124 Đường kính 250 mm cái 380.780 33.675 414.455
BB.30125 Đường kính 300 mm cái 678.678 43.297 721.975
BB.30126 Đường kính 350 mm cái 965.465 45.702 1.011.167
BB.30127 Đường kính 400 mm cái 1.296.295 50.513 1.346.808
BB.30128 Đường kính 500 mm cái 1.749.748 69.756 1.819.504
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -78-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.30129 Đường kính 600 mm cái 2.171.169 76.972 2.248.141
BB.30130 Đường kính 700 mm cái 3.158.155 88.999 3.247.154
BB.30131 Đường kính 800 mm cái 3.813.810 96.215 3.910.025
BB.30132 Đường kính 1000 mm cái 4.567.563 110.647 4.678.210
BB.30200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.
LẮP ĐẶT CÔN NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm
BB.30201 Đường kính 100 mm cái 183.421 19.243 202.664
BB.30202 Đường kính 150 mm cái 261.729 21.167 282.896
BB.30203 Đường kính 200 mm cái 518.406 26.940 545.346
BB.30204 Đường kính 250 mm cái 919.667 38.486 958.153
BB.30205 Đường kính 300 mm cái 1.270.284 43.297 1.313.581
BB.30206 Đường kính 350 mm cái 1.769.424 48.108 1.817.532
BB.30207 Đường kính 400 mm cái 2.073.464 52.918 2.126.382
BB.30208 Đường kính 500 mm cái 2.388.303 57.729 2.446.032
BB.30209 Đường kính 600 mm cái 2.877.314 81.783 2.959.097
BB.30210 Đường kính 700 mm cái 3.476.087 91.404 3.567.491
BB.30211 Đường kính 800 mm cái 3.846.979 103.431 3.950.410
BB.30212 Đường kính 1000 mm cái 4.588.417 115.458 4.703.875
LẮP ĐẶT CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm
BB.30221 Đường kính 100 mm cái 183.421 19.243 202.664
BB.30222 Đường kính 150 mm cái 261.729 21.167 282.896
BB.30223 Đường kính 200 mm cái 518.406 26.940 545.346
BB.30224 Đường kính 250 mm cái 919.667 38.486 958.153
BB.30225 Đường kính 300 mm cái 1.227.571 43.297 1.270.868
BB.30226 Đường kính 350 mm cái 1.710.709 48.108 1.758.817
BB.30227 Đường kính 400 mm cái 1.998.952 52.918 2.051.870
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -79-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.30228 Đường kính 500 mm cái 2.364.094 57.729 2.421.823
BB.30229 Đường kính 600 mm cái 2.877.314 81.783 2.959.097
BB.30230 Đường kính 700 mm cái 3.476.087 91.404 3.567.491
BB.30231 Đường kính 800 mm cái 3.846.979 103.431 3.950.410
BB.30232 Đường kính 1000 mm cái 4.547.643 115.458 4.663.101
BB.30300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT, MĂNG SÔNG NHỰA NHÔM
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút, măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m. Lau rửa vệ sinh phụ tùng ống. Lắp hoàn chỉnh phụ tùng theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
LẮP ĐẶT CÔN NHỰA NHÔM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa nhôm
BB.30301 Đường kính 12 mm cái 10.511 25.960 36.471
BB.30302 Đường kính 16 mm cái 13.984 25.960 39.944
BB.30303 Đường kính 20 mm cái 23.542 25.960 49.502
BB.30304 Đường kính 26 mm cái 25.017 31.152 56.169
BB.30305 Đường kính 32 mm cái 32.487 38.940 71.427
LẮP ĐẶT CÚT NHỰA NHÔM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa nhôm
BB.30311 Đường kính 12 mm cái 10.418 25.960 36.378
BB.30312 Đường kính 16 mm cái 15.774 25.960 41.734
BB.30313 Đường kính 20 mm cái 23.952 25.960 49.912
BB.30314 Đường kính 26 mm cái 33.885 31.152 65.037
BB.30315 Đường kính 32 mm cái 72.443 38.940 111.383
LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA NHÔM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt măng sông nhựa nhôm
BB.30321 Đường kính 12 mm cái 13.555 25.960 39.515
BB.30322 Đường kính 16 mm cái 13.984 25.960 39.944
BB.30323 Đường kính 20 mm cái 16.653 25.960 42.613
BB.30324 Đường kính 26 mm cái 25.025 31.152 56.177
BB.30325 Đường kính 32 mm cái 32.482 38.940 71.422
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -80-
Ghi chú:
Đối với công tác lắp đặt tê có cùng điều kiện và biện pháp thi công thì chi phí nhân công trong công tác có đường kính tương ứng được nhân với hệ số 1,5.
BB.30400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt côn nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo
BB.30401 Đường kính 16 mm cái 6.774 6.490 13.264
BB.30402 Đường kính 20 mm cái 7.933 7.269 15.202
BB.30403 Đường kính 25 mm cái 10.917 7.788 18.705
BB.30404 Đường kính 32 mm cái 13.135 8.307 21.442
BB.30405 Đường kính 40 mm cái 19.569 10.384 29.953
BB.30406 Đường kính 50 mm cái 20.032 10.103 30.135
BB.30407 Đường kính 63 mm cái 24.045 10.824 34.869
BB.30408 Đường kính 75 mm cái 29.990 12.027 42.017
BB.30409 Đường kính 90 mm cái 35.597 14.432 50.029
BB.30410 Đường kính 110 mm cái 41.127 15.635 56.762
BB.30411 Đường kính 125 mm cái 48.078 17.319 65.397
BB.30412 Đường kính 140 mm cái 50.324 19.243 69.567
BB.30413 Đường kính 160 mm cái 54.653 22.129 76.782
BB.30414 Đường kính 180 mm cái 59.983 26.459 86.442
BB.30415 Đường kính 200 mm cái 70.318 28.865 99.183
BB.30416 Đường kính 250 mm cái 90.550 31.270 121.820
BB.30417 Đường kính 280 mm cái 122.269 36.081 158.350
BB.30418 Đường kính 320 mm cái 310.507 40.891 351.398
BB.30419 Đường kính 350 mm cái 362.646 43.297 405.943
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo
BB.30421 Đường kính 16 mm cái 6.774 6.490 13.264
BB.30422 Đường kính 20 mm cái 7.933 7.269 15.202
BB.30423 Đường kính 25 mm cái 10.917 7.788 18.705
BB.30424 Đường kính 32 mm cái 13.135 8.307 21.442
BB.30425 Đường kính 40 mm cái 19.569 10.384 29.953
BB.30426 Đường kính 50 mm cái 20.032 10.103 30.135
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -81-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.30427 Đường kính 63 mm cái 24.045 10.824 34.869
BB.30428 Đường kính 75 mm cái 29.990 12.027 42.017
BB.30429 Đường kính 90 mm cái 35.597 14.432 50.029
BB.30430 Đường kính 110 mm cái 41.127 15.635 56.762
BB.30431 Đường kính 125 mm cái 48.078 17.319 65.397
BB.30432 Đường kính 140 mm cái 50.324 19.243 69.567
BB.30433 Đường kính 160 mm cái 54.653 22.129 76.782
BB.30434 Đường kính 180 mm cái 59.983 26.459 86.442
BB.30435 Đường kính 200 mm cái 70.318 28.865 99.183
BB.30436 Đường kính 250 mm cái 90.550 31.270 121.820
BB.30437 Đường kính 280 mm cái 122.269 36.081 158.350
BB.30438 Đường kính 320 mm cái 310.507 40.891 351.398
BB.30439 Đường kính 350 mm cái 362.646 43.297 405.943
BB.30500 LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO
Thành phần công việc:
Vận chuyển măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt măng sông nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo
BB.30501 Đường kính 16 mm cái 14.216 11.422 25.638
BB.30502 Đường kính 20 mm cái 16.885 14.278 31.163
BB.30503 Đường kính 25 mm cái 26.070 17.134 43.204
BB.30504 Đường kính 32 mm cái 34.113 19.989 54.102
BB.30505 Đường kính 40 mm cái 49.972 21.167 71.139
BB.30506 Đường kính 50 mm cái 64.880 23.813 88.693
BB.30507 Đường kính 63 mm cái 85.273 31.751 117.024
BB.30508 Đường kính 75 mm cái 138.113 37.043 175.156
BB.30509 Đường kính 90 mm cái 239.431 42.335 281.766
BB.31000 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÔNG GIÓ
BB.31100 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công côn, cút, hàn côn, cút theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -82-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích
BB.31101 Chu vi côn, cút 0,8 m r=α cái 201.879 202.488 5.865 410.232
BB.31102 Chu vi côn, cút 1,2 m r=α cái 333.583 397.188 11.510 742.281
BB.31103 Chu vi côn, cút 1,6 m r=α cái 488.517 654.192 19.100 1.161.809
BB.31104 Chu vi côn, cút 2,0 m r=α cái 669.711 970.904 28.070 1.668.685
BB.31105 Chu vi côn, cút 2,4 m r=α cái 877.973 1.352.516 39.110 2.269.599
BB.31106 Chu vi côn, cút 2,8 m r=α cái 1.110.980 1.365.496 52.995 2.529.471
BB.31107 Chu vi côn, cút 3,2 m r=α cái 1.376.357 2.110.548 66.796 3.553.701
BB.31108 Chu vi côn, cút 3,6 m r=α cái 1.660.016 2.853.004 82.802 4.595.822
BB.31109 Chu vi côn, cút 4,4 m r=α cái 2.306.214 4.166.580 121.997 6.594.791
BB.31110 Chu vi côn, cút 4,8 m r=α cái 2.667.592 4.916.824 142.697 7.727.113
BB.31111 Chu vi côn, cút 5,6 m r=α cái 3.465.744 5.288.052 190.999 8.944.795
BB.31112 Chu vi côn, cút 6,0 m r=α cái 3.903.680 6.022.720 218.599 10.144.999
BB.31113 Chu vi côn, cút 6,4 m r=α cái 4.367.523 6.811.904 248.406 11.427.833
BB.31114 Chu vi côn, cút 7,2 m r=α cái 5.372.119 8.540.840 310.507 14.223.466
BB.31115 Chu vi côn, cút 8,0 m r=α cái 6.480.342 10.487.840 379.509 17.347.691
Ghi chú: - là bán kính cong của cút, được tính bằng chu vi cút chia cho 8
BB.31200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÔNG GIÓ TRÒN GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công côn, cút, hàn côn cút theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió tròn ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích
BB.31201 Đường kính côn, cút 109 mm cái 62.044 75.284 2.070 139.398
BB.31202 Đường kính côn, cút 137 mm cái 81.184 114.224 3.450 198.858
BB.31203 Đường kính côn, cút 164 mm cái 106.181 158.356 4.485 269.022
BB.31204 Đường kính côn, cút 164 mm cái 129.967 207.680 5.865 343.512
BB.31205 Đường kính côn, cút 219 mm cái 164.812 267.388 7.590 439.790
BB.31206 Đường kính côn, cút 246 mm cái 194.405 334.884 9.660 538.949
BB.31207 Đường kính côn, cút 273 mm cái 233.896 404.976 11.730 650.602
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -83-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.31208 Đường kính côn, cút 301 mm cái 271.973 488.048 14.270 774.291
BB.31209 Đường kính côn, cút 328 mm cái 309.696 576.312 16.560 902.568
BB.31210 Đường kính côn, cút 383 mm cái 404.687 773.608 22.550 1.200.845
BB.31211 Đường kính côn, cút 437 mm cái 507.959 996.864 28.760 1.533.583
BB.31212 Đường kính côn, cút 492 mm cái 626.533 1.253.868 36.350 1.916.751
BB.31300 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê, hàn tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt tê thông gió hộp ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích
BB.31301 Chu vi tê 0,8x0,56x0,8 m cái 180.628 147.972 10.820 339.420
BB.31302 Chu vi tê 1,2x0,69x1,2 m cái 277.386 244.024 18.630 540.040
BB.31303 Chu vi tê 1,2x1,1x1,2 m cái 342.430 402.380 31.741 776.551
BB.31304 Chu vi tê 1,6x0,8x1,6 m cái 384.345 358.248 28.291 770.884
BB.31305 Chu vi tê 1,6x1,13x1,6 m cái 438.380 488.048 40.021 966.449
BB.31306 Chu vi tê 2x1,26x2 m cái 570.236 649.000 54.291 1.273.527
BB.31307 Chu vi tê 2x1,79x2 m cái 699.869 994.268 83.492 1.777.629
BB.31308 Chu vi tê 2,4x1,83x2,4 m cái 829.806 1.129.260 96.382 2.055.448
BB.31309 Chu vi tê 2,4x2,19x2,4 m cái 947.269 1.443.376 122.823 2.513.468
BB.31310 Chu vi tê 2,8x2,12x2,8 m cái 1.051.804 1.487.508 128.812 2.668.124
BB.31311 Chu vi tê 2,8x2,48x2,8 m cái 1.185.073 1.848.352 159.394 3.192.819
BB.31312 Chu vi tê 3,2x2,53x3,2 m cái 1.347.481 2.032.668 177.334 3.557.483
BB.31313 Chu vi tê 3,2x2,99x3,2 m cái 1.550.340 2.593.404 224.725 4.368.469
BB.31314 Chu vi tê 3,6x2,94x3,6 m cái 1.678.862 2.660.900 233.695 4.573.457
BB.31315 Chu vi tê 3,6x3,29x3,6 m cái 1.850.259 3.141.160 273.247 5.264.666
BB.31316 Chu vi tê 4x3,35x4 m cái 2.047.462 3.369.608 297.397 5.714.467
BB.31317 Chu vi tê 4x3,79x4 m cái 2.300.416 4.083.508 356.739 6.740.663
BB.31318 Chu vi tê 4,4x3,51x4,4 m cái 2.314.859 3.784.968 336.728 6.436.555
BB.31319 Chu vi tê 4,4x3,98x4,4 m cái 2.592.508 4.553.384 401.369 7.547.261
BB.31320 Chu vi tê 4,8x3,92x4,8 m cái 2.745.574 4.628.668 412.630 7.786.872
BB.31400 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ TRÒN ĐỀU GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -84-
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê, hàn tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích
BB.31401 Đường kính tê 109 mm cái 71.336 98.648 3.450 173.434
BB.31402 Đường kính tê 137 mm cái 124.765 202.488 6.900 334.153
BB.31403 Đường kính tê 164 mm cái 196.172 347.864 10.130 554.166
BB.31404 Đường kính tê 191 mm cái 369.387 526.988 15.180 911.555
BB.31405 Đường kính tê 219 mm cái 498.263 747.648 21.860 1.267.771
BB.31406 Đường kính tê 246 mm cái 233.896 433.532 12.420 679.848
BB.31407 Đường kính tê 273 mm cái 281.517 526.988 15.180 823.685
BB.31408 Đường kính tê 301 mm cái 328.886 636.020 18.410 983.316
BB.31409 Đường kính tê 328 mm cái 377.063 747.648 21.860 1.146.571
BB.31410 Đường kính tê 383 mm cái 495.284 1.007.248 28.981 1.531.513
BB.31411 Đường kính tê 437 mm cái 586.234 1.295.404 37.730 1.919.368
BB.31412 Đường kính tê 492 mm cái 732.482 1.630.288 46.921 2.409.691
BB.31500 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT BÍCH VUÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công bích, hàn bích theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống và phụ tùng.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp bích vuông
BB.31501 Chu vi bích 0,8 m cái 65.855 57.112 34.970 157.937
BB.31502 Chu vi bích 1,2 m cái 98.766 83.072 52.441 234.279
BB.31503 Chu vi bích 1,6 m cái 131.652 111.628 70.161 313.441
BB.31504 Chu vi bích 2,0 m cái 165.603 220.660 139.163 525.426
BB.31505 Chu vi bích 2,4 m cái 198.715 267.388 166.763 632.866
BB.31506 Chu vi bích 2,8 m cái 231.852 311.520 194.585 737.957
BB.31507 Chu vi bích 3,2 m cái 267.914 591.888 371.008 1.230.810
BB.31508 Chu vi bích 3,6 m cái 301.387 667.172 417.239 1.385.798
BB.31509 Chu vi bích 4,0 m cái 334.918 739.860 463.471 1.538.249
BB.31510 Chu vi bích 4,4 m cái 368.365 815.144 509.922 1.693.431
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -85-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.31511 Chu vi bích 4,8 m cái 402.140 887.832 556.153 1.846.125
BB.31512 Chu vi bích 5,6 m cái 468.715 1.035.804 649.085 2.153.604
BB.31513 Chu vi bích 6,4 m cái 535.543 1.183.776 741.547 2.460.866
BB.31514 Chu vi bích 7,2 m cái 602.957 1.331.748 834.230 2.768.935
BB.31515 Chu vi bích 8,0 m cái 669.785 1.479.720 927.162 3.076.667
BB.31600 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT BÍCH TRÒN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công bích, hàn bích theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống và phụ tùng.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp bích tròn
BB.31601 Đường kính bích 109 mm cái 37.142 23.364 14.960 75.466
BB.31602 Đường kính bích 137 mm cái 48.535 31.152 18.630 98.317
BB.31603 Đường kính bích 164 mm cái 59.513 36.344 22.550 118.407
BB.31604 Đường kính bích 191 mm cái 70.822 41.536 26.221 138.579
BB.31605 Đường kính bích 219 mm cái 82.215 49.324 30.140 161.679
BB.31606 Đường kính bích 246 mm cái 93.193 54.516 33.811 181.520
BB.31607 Đường kính bích 273 mm cái 104.585 59.708 37.730 202.023
BB.31608 Đường kính bích 301 mm cái 108.403 64.900 41.401 214.704
BB.31609 Đường kính bích 328 mm cái 119.356 72.688 44.851 236.895
BB.31610 Đường kính bích 383 mm cái 141.727 83.072 52.441 277.240
BB.31611 Đường kính bích 437 mm cái 164.073 96.052 60.031 320.156
BB.31612 Đường kính bích 492 mm cái 178.869 109.032 67.622 355.523
BB.31700 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ DÁN
KEO, NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công côn, cút theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối với ống
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí dán keo, nối bằng phương pháp mặt bích
BB.31701 Chu vi côn, cút 0,8 m r=α cái 217.897 181.720 6.900 406.517
BB.31702 Chu vi côn, cút 1,2 m r=α cái 349.601 358.248 10.350 718.199
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -86-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.31703 Chu vi côn, cút 1,6 m r=α cái 504.535 586.696 17.250 1.108.481
BB.31704 Chu vi côn, cút 2,0 m r=α cái 685.729 869.660 27.601 1.582.990
BB.31705 Chu vi côn, cút 2,4 m r=α cái 893.991 1.212.332 37.951 2.144.274
BB.31706 Chu vi côn, cút 2,8 m r=α cái 1.126.998 1.609.520 51.751 2.788.269
BB.31707 Chu vi côn, cút 3,2 m r=α cái 1.408.172 2.061.224 65.552 3.534.948
BB.31708 Chu vi côn, cút 3,6 m r=α cái 1.691.831 2.564.848 82.802 4.339.481
BB.31709 Chu vi côn, cút 4,0 m r=α cái 2.002.557 3.130.776 101.995 5.235.328
BB.31710 Chu vi côn, cút 4,4 m r=α cái 2.338.029 3.748.624 123.098 6.209.751
BB.31711 Chu vi côn, cút 4,8 m r=α cái 2.698.245 3.977.072 141.453 6.816.770
BB.31712 Chu vi côn, cút 5,6 m r=α cái 3.497.559 4.273.016 189.755 7.960.330
BB.31713 Chu vi côn, cút 6,4 m r=α cái 4.399.338 6.134.348 248.406 10.782.092
BB.31714 Chu vi côn, cút 7,2 m r=α cái 5.403.934 7.699.736 310.507 13.414.177
BB.31715 Chu vi côn, cút 8,0 m r=α cái 6.512.157 9.441.652 379.509 16.333.318
Ghi chú:
- là bán kính cong của cút, được tính bằng chu vi cút chia cho 8.
BB.31800 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ DÁN KEO NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt tê thông gió hộp ghép mí dán keo, nối bằng phương pháp mặt bích
BB.31801 Chu vi tê 0,8x0,57x0,8 m cái 214.120 147.972 10.820 372.912
BB.31802 Chu vi tê 1,2x0,69x1,2 m cái 310.878 244.024 18.630 573.532
BB.31803 Chu vi tê 1,2x1,1x1,2 m cái 375.922 402.380 31.741 810.043
BB.31804 Chu vi tê 1,6x0,8x1,6 m cái 417.837 358.248 28.291 804.376
BB.31805 Chu vi tê 1,6x1,13x1,6 m cái 471.872 488.048 40.021 999.941
BB.31806 Chu vi tê 2,0x1,26x2,0 m cái 603.728 649.000 54.291 1.307.019
BB.31807 Chu vi tê 2,0x1,79x2,0 m cái 733.361 986.480 83.492 1.803.333
BB.31808 Chu vi tê 2,4x1,83x2,4 m cái 861.783 1.129.260 96.382 2.087.425
BB.31809 Chu vi tê 2,4x2,3x2,4 m cái 1.023.433 1.552.408 131.793 2.707.634
BB.31810 Chu vi tê 2,8x2,12x2,8 m cái 1.083.781 1.487.508 128.812 2.700.101
BB.31811 Chu vi tê 2,8x2,48x2,8 m cái 1.218.565 1.848.352 159.394 3.226.311
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -87-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.31812 Chu vi tê 3,2x2,53x3,2 m cái 1.380.973 2.032.668 177.334 3.590.975
BB.31813 Chu vi tê 3,2x3,0x3,2 m cái 1.583.832 2.593.404 224.725 4.401.961
BB.31814 Chu vi tê 3,6x2,94x3,6 m cái 1.712.354 2.660.900 233.695 4.606.949
BB.31815 Chu vi tê 3,6x2,29x3,6 m cái 1.882.236 3.141.160 273.247 5.296.643
BB.31816 Chu vi tê 4,0x3,35x4,0 m cái 2.080.954 3.369.608 297.397 5.747.959
BB.31817 Chu vi tê 4,0x3,49x4,0 m cái 2.333.908 4.083.508 356.739 6.774.155
BB.31818 Chu vi tê 4,4x3,51x4,4 m cái 2.348.351 3.784.968 336.728 6.470.047
BB.31819 Chu vi tê 4,4x3,98x4,4 m cái 2.626.000 4.553.384 401.369 7.580.753
BB.31820 Chu vi tê 4,8x3,92x4,8 m cái 2.779.066 4.628.668 412.630 7.820.364
BB.31821 Chu vi tê 4,8x4,38x4,8 m cái 3.081.005 5.469.772 483.481 9.034.258
BB.31822 Chu vi tê 5,6x4,96x5,6 m cái 3.922.285 6.347.220 628.605 10.898.110
BB.31823 Chu vi tê 6,4x5,77x6,4 m cái 5.062.120 7.515.420 839.530 13.417.070
BB.31824 Chu vi tê 7,2x6,79x7,2 m cái 6.573.383 10.173.724 1.134.387 17.881.494
BB.31825 Chu vi tê 8,0x7,59x8,0 m cái 8.031.520 12.642.520 1.412.243 22.086.283
BB.31900 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ TRÒN ĐỀU GHÉP MÍ DÁN KEO, NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối với ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí dán keo, nối bằng phương pháp mặt bích
BB.31901 Đường kính tê 109 mm cái 87.355 77.880 3.450 168.685
BB.31902 Đường kính tê 137 mm cái 111.140 119.416 3.450 234.006
BB.31903 Đường kính tê 164 mm cái 140.784 163.548 6.900 311.232
BB.31904 Đường kính tê 191 mm cái 170.377 215.468 6.900 392.745
BB.31905 Đường kính tê 219 mm cái 212.191 277.772 10.350 500.313
BB.31906 Đường kính tê 246 mm cái 249.914 347.864 13.800 611.578
BB.31907 Đường kính tê 273 mm cái 297.536 420.552 13.800 731.888
BB.31908 Đường kính tê 301 mm cái 343.390 508.816 17.250 869.456
BB.31909 Đường kính tê 328 mm cái 393.082 597.080 20.700 1.010.862
BB.31910 Đường kính tê 383 mm cái 511.302 804.760 27.601 1.343.663
BB.31911 Đường kính tê 437 mm cái 619.928 1.035.804 37.951 1.693.683
BB.31912 Đường kính tê 492 mm cái 768.701 1.303.192 48.301 2.120.194
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -88-
BB.32000 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG VÀ GIÁ ĐỠ ỐNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ, CỬA CÁC LOẠI
BB.32100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo rỉ, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt thanh tăng cường.
Đơn vị tính: đồng/tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.32101 Gia công và lắp đặt thanh tăng cường
tấn 16.282.865 13.830.935 171.122 30.284.922
BB.32200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT GIÁ ĐỠ ỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo rỉ, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt giá đỡ ống.
Đơn vị tính: đồng/tấn
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.32201 Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí
tấn 16.346.865 15.707.131 855.610 32.909.606
BB.32300 LẮP ĐẶT CỬA LƯỚI
Thành phần công việc:
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cửa lưới
Kích thước cửa
BB.32301 250x200 mm cái 59.000 48.108 2.143 109.251
BB.32302 500x300 mm cái 117.000 84.188 3.858 205.046
BB.32303 500x400 mm cái 129.200 98.621 4.501 232.322
BB.32304 500x500 mm cái 142.520 113.053 5.358 260.931
BB.32305 600x600 mm cái 157.072 140.184 6.001 303.257
BB.32306 1000x400 mm cái 134.000 160.952 6.858 301.810
BB.32307 1000x600 mm cái 161.000 189.508 8.358 358.866
BB.32308 1300x1200 mm cái 233.000 295.944 13.073 542.017
BB.32309 1250x300 mm cái 190.000 179.124 7.715 376.839
BB.32310 1500x200 mm cái 270.200 194.700 8.358 473.258
BB.32311 1500x500 mm cái 324.040 231.044 9.859 564.943
BB.32312 1600x1500 mm cái 394.248 373.824 16.288 784.360
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -89-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.32313 2000x200 mm cái 462.898 259.600 11.573 734.071
BB.32314 3000x250 mm cái 559.477 384.208 16.931 960.616
BB.32400 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ ĐƠN
Thành phần công việc:
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cửa gió đơn
Kích thước cửa
BB.32401 150x150 mm cái 59.485 21.648 15.431 96.564
BB.32402 200x200 mm cái 80.950 24.054 20.575 125.579
BB.32403 100x200 mm cái 59.485 21.648 15.431 96.564
BB.32404 200x300 mm cái 108.950 26.459 3.086 138.495
BB.32405 200x400 mm cái 123.850 36.081 3.858 163.789
BB.32406 200x600 mm cái 175.750 45.702 5.358 226.810
BB.32500 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ KÉP
Thành phần công việc
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cửa gió kép
Kích thước cửa
BB.32501 200x450 mm cái 648.124 50.513 6.001 704.638
BB.32502 200x750 mm cái 1.290.978 57.729 9.430 1.358.137
BB.32503 200x950 mm cái 5.125.742 69.756 12.216 5.207.714
BB.32504 200x1200 mm cái 7.196.150 86.594 15.431 7.298.175
BB.32505 200x400 mm cái 328.162 40.891 6.001 375.054
BB.32506 200x850 mm cái 2.569.796 60.135 9.859 2.639.790
BB.32600 LẮP ĐẶT CỬA PHÂN PHỐI KHÍ
Thành phần công việc
Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.32601 Lắp đặt cửa phân phối khí cái 431.600 300.673 732.273
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -90-
BB.33000 LẮP ĐẶT BU, BE CÁC LOẠI
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt, lau chùi, lắp theo yêu cầu kỹ thuật.
BB.33100 LẮP ĐẶT BU
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt BU
BB.33101 Đường kính BU 50 mm cái 29.703 38.486 68.189
BB.33102 Đường kính BU 60 mm cái 71.557 43.297 114.854
BB.33103 Đường kính BU 70 mm cái 81.558 50.513 132.071
BB.33104 Đường kính BU 80 mm cái 549.055 55.324 604.379
BB.33105 Đường kính BU 90 mm cái 550.255 60.135 610.390
BB.33106 Đường kính BU 100 mm cái 943.344 64.945 1.008.289
BB.33107 Đường kính BU 110 mm cái 944.544 69.756 1.014.300
BB.33108 Đường kính BU 125 mm cái 1.439.644 76.972 1.516.616
BB.33109 Đường kính BU 150 mm cái 1.554.105 81.783 1.635.888
BB.33110 Đường kính BU 160 mm cái 1.555.156 84.188 1.639.344
BB.33111 Đường kính BU 170 mm cái 1.787.679 88.999 1.876.678
BB.33112 Đường kính BU 180 mm cái 1.789.179 93.810 1.882.989
BB.33113 Đường kính BU 200 mm cái 1.790.679 103.431 1.894.110
BB.33114 Đường kính BU 250 mm cái 2.390.739 132.296 2.523.035
BB.33115 Đường kính BU 300 mm cái 4.874.987 82.986 14.118 4.972.091
BB.33116 Đường kính BU 350 mm cái 5.919.592 96.937 17.647 6.034.176
BB.33117 Đường kính BU 400 mm cái 7.575.758 110.647 19.412 7.705.817
BB.33118 Đường kính BU 500 mm cái 9.610.961 134.701 19.412 9.765.074
BB.33119 Đường kính BU 600 mm cái 10.376.038 176.528 24.706 10.577.272
BB.33120 Đường kính BU 700 mm cái 11.001.100 212.872 24.706 11.238.678
BB.33121 Đường kính BU 800 mm cái 11.178.118 244.024 24.706 11.446.848
BB.33122 Đường kính BU 900 mm cái 11.246.625 293.348 24.706 11.564.679
BB.33123 Đường kính BU 1000 mm cái 11.375.137 337.480 24.706 11.737.323
BB.33124 Đường kính BU 1100 mm cái 11.445.144 417.956 24.706 11.887.806
BB.33125 Đường kính BU 1200 mm cái 11.864.586 451.704 28.236 12.344.526
BB.33126 Đường kính BU 1400 mm cái 13.102.310 560.736 28.236 13.691.282
BB.33127 Đường kính BU 1600 mm cái 16.744.174 708.708 28.236 17.481.118
BB.33128 Đường kính BU 1800 mm cái 19.210.821 778.800 28.236 20.017.857
BB.33129 Đường kính BU 2000 mm cái 21.651.065 882.640 28.236 22.561.941
BB.33200 LẮP ĐẶT BE
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -91-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt BE
BB.33201 Đường kính BE 50 mm cái 236.429 26.459 262.888
BB.33202 Đường kính BE 60 mm cái 265.347 31.270 296.617
BB.33203 Đường kính BE 70 mm cái 357.971 36.081 394.052
BB.33204 Đường kính BE 80 mm cái 609.411 38.486 647.897
BB.33205 Đường kính BE 90 mm cái 710.236 43.297 753.533
BB.33206 Đường kính BE 100 mm cái 887.284 45.702 932.986
BB.33207 Đường kính BE 110 mm cái 930.303 48.108 978.411
BB.33208 Đường kính BE 125 mm cái 991.339 52.918 1.044.257
BB.33209 Đường kính BE 150 mm cái 1.104.395 57.729 1.162.124
BB.33210 Đường kính BE 160 mm cái 1.137.014 60.135 1.197.149
BB.33211 Đường kính BE 170 mm cái 1.169.432 62.540 1.231.972
BB.33212 Đường kính BE 180 mm cái 1.201.465 64.945 1.266.410
BB.33213 Đường kính BE 200 mm cái 1.267.502 72.161 1.339.663
BB.33214 Đường kính BE 240 mm cái 1.574.622 93.810 1.668.432
BB.33215 Đường kính BE 300 mm cái 2.094.779 57.729 14.118 2.166.626
BB.33216 Đường kính BE 350 mm cái 2.732.933 67.351 17.647 2.817.931
BB.33217 Đường kính BE 400 mm cái 2.971.047 84.188 19.412 3.074.647
BB.33218 Đường kính BE 500 mm cái 4.505.350 103.431 19.412 4.628.193
BB.33219 Đường kính BE 600 mm cái 5.823.632 134.992 24.706 5.983.330
BB.33220 Đường kính BE 700 mm cái 7.731.973 155.760 24.706 7.912.439
BB.33221 Đường kính BE 800 mm cái 8.843.234 186.912 24.706 9.054.852
BB.33222 Đường kính BE 900 mm cái 9.596.445 223.256 24.706 9.844.407
BB.33223 Đường kính BE 1000 mm cái 10.076.658 259.600 24.706 10.360.964
BB.33224 Đường kính BE 1100 mm cái 10.227.973 290.752 24.706 10.543.431
BB.33225 Đường kính BE 1200 mm cái 10.967.197 347.864 24.706 11.339.767
BB.33226 Đường kính BE 1400 mm cái 12.465.496 441.320 28.236 12.935.052
BB.33227 Đường kính BE 1500 mm cái 13.201.720 480.260 28.236 13.710.216
BB.33228 Đường kính BE 1600 mm cái 13.943.944 545.160 28.236 14.517.340
BB.33229 Đường kính BE 1800 mm cái 15.422.242 597.080 28.236 16.047.558
BB.33230 Đường kính BE 2000 mm cái 16.900.140 680.152 28.236 17.608.528
BB.33300 LẮP ĐẶT MỐI NỐI MỀM
Thành phần công việc
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -92-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt mối nối mềm
BB.33301 ĐK mối nối mềm d50 mm cái 134.013 62.540 196.553
BB.33302 ĐK mối nối mềm 75 mm cái 274.027 91.404 365.431
BB.33303 ĐK mối nối mềm 100 mm cái 348.035 110.647 458.682
BB.33304 ĐK mối nối mềm 150 mm cái 498.050 132.296 630.346
BB.33305 ĐK mối nối mềm 200 mm cái 728.073 168.377 896.450
BB.33306 ĐK mối nối mềm 250 mm cái 828.083 192.430 1.020.513
BB.33307 ĐK mối nối mềm 300 mm cái 938.094 175.593 24.706 1.138.393
BB.33308 ĐK mối nối mềm 350 mm cái 1.442.144 211.673 24.706 1.678.523
BB.33309 ĐK mối nối mềm 400mm cái 2.604.260 238.133 31.765 2.874.158
BB.33310 ĐK mối nối mềm 500 mm cái 4.230.423 281.429 31.765 4.543.617
BB.33311 ĐK mối nối mềm 600 mm cái 5.060.506 363.440 38.824 5.462.770
BB.33312 ĐK mối nối mềm 700 mm cái 5.562.556 407.572 38.824 6.008.952
BB.33313 ĐK mối nối mềm 800 mm cái 5.990.599 467.280 49.412 6.507.291
BB.33314 ĐK mối nối mềm 900 mm cái 6.614.661 498.432 49.412 7.162.505
BB.33315 ĐK mối nối mềm 100 mm cái 6.928.693 610.060 49.412 7.588.165
BB.33316 ĐK mối nối mềm 1200 mm cái 7.428.743 667.172 56.471 8.152.386
BB.33317 ĐK mối nối mềm 1250 mm cái 7.705.570 693.132 56.471 8.455.173
BB.33318 ĐK mối nối mềm 1300 mm cái 8.038.404 721.688 56.471 8.816.563
BB.33319 ĐK mối nối mềm 1350 mm cái 8.298.830 750.244 56.471 9.105.545
BB.33320 ĐK mối nối mềm 1400 mm cái 8.719.872 776.204 56.471 9.552.547
BB.33321 ĐK mối nối mềm 1500 mm cái 9.065.907 833.316 63.530 9.962.753
BB.33322 ĐK mối nối mềm 1600 mm cái 9.475.948 887.832 63.530 10.427.310
BB.33323 ĐK mối nối mềm 1700 mm cái 10.056.006 942.348 70.589 11.068.943
BB.33324 ĐK mối nối mềm 1800 mm cái 10.457.046 999.460 70.589 11.527.095
BB.33325 ĐK mối nối mềm 1900 mm cái 10.785.078 1.053.976 70.589 11.909.643
BB.33326 ĐK mối nối mềm 2000 mm cái 11.929.893 1.111.088 70.589 13.111.570
BB.33400 LẮP ĐẶT MỐI NỐI LIÊN KẾT TRÊN TUYẾN DẪN XĂNG, DẦU
Thành phần công việc:
Bốc dỡ và vận chuyển vật liệu, di chuyển vật liệu trong phạm vi 500m, cắt ống, tẩy vát mép, hàn mặt bích, cạo rỉ, sơn lót, bọc mối nối theo tiêu chuẩn.
Đơn vị tính: đồng/mối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt mối nối liên kết trên tuyến xăng dầu
BB.33401 ĐK mối nối 57x3,5 mm mối 1.979 153.164 3.491 158.634
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -93-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.33402 ĐK mối nối 67-89x4 mm mối 5.732 207.680 13.964 227.376
BB.33403 ĐK mối nối 108x4 mm mối 6.946 249.216 17.454 273.616
BB.33404 ĐK mối nối 159x5 mm mối 16.014 311.520 38.400 365.934
BB.33405 ĐK mối nối 219x7 mm mối 35.343 373.824 344.747 753.914
BB.33406 ĐK mối nối 273x8 mm mối 50.898 415.360 386.637 852.895
Ghi chú:
:- Trường hợp phải bảo ôn 1, 2 hoặc 3 lớp thì chi phí vật liệu lấy theo chi phí vật liệu của công tác bảo ôn tuyến ống chính nhân tỷ lệ thuận tuỳ theo chiều dài của mối nối liên kết, riêng chi phí nhân công của từng lớp thì được nhân với hệ số 1,1.
- Nếu liên kết mối nối có xăng dầu cũ trong địa bàn kho chứa xăng dầu công tác vệ sinh môi trường và phòng cứu hoả, chi phí nhân công được tính với hệ số 5 (xe cứu hoả và chi phí nhân công cứu hoả sẽ lập dự toán riêng).
- Trường hợp phải di chuyển máy > 500m và < 1000m thì chi phí máy nhân với hệ số 1,3. Nếu di chuyển > 1000m thì chi phí máy nhân với 1,5.
BB.33500 LẮP ĐAI KHỞI THỦY
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đóng mở nước, khoan ống, cạo chải, lau chùi, lắp chỉnh, bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đai khởi thủy nhựa
BB.33501 Đường kính ống 60 mm cái 129.013 28.865 157.878
BB.33502 Đường kính ống 80 mm cái 149.015 40.891 189.906
BB.33503 Đường kính ống 100 mm cái 189.019 48.108 237.127
BB.33504 Đường kính ống 125 mm cái 244.024 55.324 299.348
BB.33505 Đường kính ống 150 mm cái 306.031 60.135 366.166
BB.33506 Đường kính ống 200 mm cái 504.050 79.378 583.428
BB.33507 Đường kính ống 250 mm cái 634.063 115.458 749.521
BB.33508 Đường kính ống 300 mm cái 834.083 132.296 966.379
BB.33509 Đường kính ống 350 mm cái 1.030.103 144.323 1.174.426
BB.33510 Đường kính ống 400 mm cái 1.214.121 177.998 1.392.119
BB.33511 Đường kính ống 450 mm cái 1.374.137 187.620 1.561.757
BB.33512 Đường kính ống 500 mm cái 1.504.150 221.295 1.725.445
BB.33513 Đường kính ống 600 mm cái 1.654.165 285.560 1.939.725
BB.33514 Đường kính ống 700 mm cái 1.874.187 316.712 2.190.899
BB.33515 Đường kính ống 800 mm cái 2.094.209 360.844 2.455.053
Lắp đặt đai khởi thủy thép
BB.33521 Đường kính ống 60 mm cái 137.014 28.865 165.879
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -94-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.33522 Đường kính ống 80 mm cái 164.016 40.891 204.907
BB.33523 Đường kính ống 100 mm cái 197.020 48.108 245.128
BB.33524 Đường kính ống 125 mm cái 224.022 55.324 279.346
BB.33525 Đường kính ống 150 mm cái 297.030 60.135 357.165
BB.33526 Đường kính ống 200 mm cái 399.640 79.378 479.018
BB.33527 Đường kính ống 250 mm cái 614.061 115.458 729.519
BB.33528 Đường kính ống 300 mm cái 704.070 132.296 836.366
BB.33529 Đường kính ống 350 mm cái 949.095 144.323 1.093.418
BB.33530 Đường kính ống 400 mm cái 1.104.110 177.998 1.282.108
BB.33531 Đường kính ống 450 mm cái 1.410.141 187.620 1.597.761
BB.33532 Đường kính ống 500 mm cái 1.674.167 221.295 1.895.462
BB.33533 Đường kính ống 600 mm cái 1.904.190 285.560 2.189.750
BB.33534 Đường kính ống 700 mm cái 2.204.220 316.712 2.520.932
BB.33535 Đường kính ống 800 mm cái 2.504.250 360.844 2.865.094
BB.34000 LẮP ĐẶT TRỤ VÀ HỌNG CỨU HOẢ
Thành phần công việc
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cạo chải, lau chùi, bắt bu lông, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.
BB.34100 LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HOẢ
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt trụ cứu hoả
BB.34101 Đường kính 100 mm cái 3.954.951 108.242 4.063.193
BB.34102 Đường kính 150 mm cái 7.565.158 122.674 7.687.832
BB.34200 LẮP ĐẶT HỌNG CỨU HOẢ
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt họng cứu hoả
BB.34201 Đường kính 80mm cái 1.230.029 84.188 1.314.217
BB.34202 Đường kính 100mm cái 1.427.646 98.621 1.526.267
Ghi chú:
Đơn giá công tác họng cứu hoả và trụ cứu hoả được tính từ khuỷu đến miệng lấy nước.
BB.35100 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, bảo dưỡng kiểm tra đồng hồ, ren đầu ống, lắp đồng hồ theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -95-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng
Quy cách đồng hồ
BB.35101 50 mm cái 505.551 171.336 676.887
BB.35102 100 mm cái 996.100 218.064 1.214.164
BB.35103 200 mm cái 2.465.247 257.004 2.722.251
BB.35104 <300 mm cái 3.968.897 275.176 4.244.073
BB.35105 <400 mm cái 4.959.496 353.056 5.312.552
BB.35106 <500 mm cái 5.956.096 420.552 6.376.648
BB.35107 <600 mm cái 7.447.745 475.068 7.922.813
BB.35200 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, uốn ống ổn áp và ren, khoan lỗ gắn ống ổn áp, lắp van, kiểm tra, chạy thử
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.35201 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực cái 280.028 220.660 500.688
BB.36100 LẮP ĐẶT VAN MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Vận chuyển van đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, cạo rỉ, cắt gioăng, lắp chỉnh, bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt van mặt bích
BB.36101 Đường kính van 40 mm cái 225.523 90.860 316.383
BB.36102 Đường kính van 50 mm cái 277.028 106.436 383.464
BB.36103 Đường kính van 75 mm cái 364.036 129.800 493.836
BB.36104 Đường kính van 100 mm cái 528.553 155.760 684.313
BB.36105 Đường kính van 150 mm cái 694.069 197.296 891.365
BB.36106 Đường kính van 200 mm cái 950.095 249.216 1.199.311
BB.36107 Đường kính van 250 mm cái 1.506.151 282.964 1.789.115
BB.36108 Đường kính van 300 mm cái 1.768.177 210.276 24.706 2.003.159
BB.36109 Đường kính van 350 mm cái 2.096.210 254.408 24.706 2.375.324
BB.36110 Đường kính van 400 mm cái 2.350.235 285.560 31.765 2.667.560
BB.36111 Đường kính van 500 mm cái 2.995.600 337.480 31.765 3.364.845
BB.36112 Đường kính van 600 mm cái 3.236.974 438.256 38.824 3.714.054
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -96-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.36113 Đường kính van 700 mm cái 3.619.362 491.978 38.824 4.150.164
BB.36114 Đường kính van 800 mm cái 4.367.437 565.492 49.412 4.982.341
BB.36115 Đường kính van 1000 mm cái 5.189.519 624.869 49.412 5.863.800
BB.36116 Đường kính van 1200 mm cái 6.222.622 749.277 56.471 7.028.370
BB.36117 Đường kính van 1500 mm cái 7.534.753 938.717 63.530 8.537.000
BB.36118 Đường kính van 1800 mm cái 8.907.391 1.125.329 70.589 10.103.309
BB.36119 Đường kính van 2000 mm cái 10.000.000 1.136.639 70.589 11.207.228
BB.36120 Đường kính van 2200 mm cái 12.258.726 1.249.737 75.883 13.584.346
BB.36121 Đường kính van 2400 mm cái 13.401.340 1.362.836 75.883 14.840.059
BB.36122 Đường kính van 2500 mm cái 14.659.966 1.478.762 75.883 16.214.611
BB.36200 LẮP ĐẶT VAN XẢ KHÍ
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, chải rỉ, lau chùi, cắt gioăng lắp van theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt van xả khí
BB.36201 Đường kính van 25 mm cái 157.016 36.344 193.360
BB.36202 Đường kính van 32 mm cái 247.025 46.728 293.753
BB.36203 Đường kính van 40 mm cái 347.035 59.708 406.743
BB.36204 Đường kính van 50 mm cái 977.098 67.496 1.044.594
BB.36205 Đường kính van 76 mm cái 1.928.693 85.668 2.014.361
BB.36206 Đường kính van 89 mm cái 3.353.585 90.860 3.444.445
BB.36207 Đường kính van 100 mm cái 4.254.425 98.648 4.353.073
BB.36208 Đường kính van 150 mm cái 5.807.581 147.972 5.955.553
BB.36209 Đường kính van 200 mm cái 7.510.751 197.296 7.708.047
BB.36300 LẮP ĐẶT VAN PHAO ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ LỌC
Thành phần công việc:
Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi cạo rỉ van, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc
BB.36301 Đường kính van 250 mm cái 2.120.212 376.420 2.496.632
BB.36302 Đường kính van 300 mm cái 2.773.777 441.320 3.215.097
BB.36303 Đường kính van 350 mm cái 3.538.854 519.200 4.058.054
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -97-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.36304 Đường kính van 400 mm cái 4.099.410 532.180 4.631.590
BB.36305 Đường kính van 500 mm cái 4.800.980 630.828 5.431.808
Ghi chú:
Chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công gia công, lắp giá đỡ puli, xà puli được tính riêng theo yêu cầu kỹ thuật.
BB.36400 LẮP ĐẶT VAN ĐÁY
Thành phần công việc:
Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cẩu thiết bị lên sàn công tác, khoan lỗ bu lông vào sàn bê tông, lau chùi, cạo rỉ, kiểm tra, lắp đặt và căn chỉnh van theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt van đáy
BB.36401 Đường kính van 400 mm cái 15.251.025 506.220 45.379 15.802.624
BB.36402 Đường kính van 500 mm cái 18.115.811 607.464 45.379 18.768.654
BB.36403 Đường kính van 600 mm cái 24.827.983 677.556 45.379 25.550.918
BB.36404 Đường kính van 700 mm cái 29.869.987 773.608 45.379 30.688.974
BB.36405 Đường kính van 800 mm cái 36.272.127 887.832 45.379 37.205.338
BB.36500 LẮP ĐẶT VAN ĐIỆN
Thành phần công việc:
Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, cạo rỉ van, lắp đặt và hiệu chỉnh van theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt van điện
BB.36501 Đường kính van 400 mm cái 205.021 746.376 45.379 996.776
BB.36502 Đường kính van 500 mm cái 270.527 905.440 45.379 1.221.346
BB.36503 Đường kính van 600 mm cái 302.030 997.208 45.379 1.344.617
BB.36504 Đường kính van 700 mm cái 378.038 1.137.918 45.379 1.561.335
BB.36505 Đường kính van 800 mm cái 421.542 1.309.218 45.379 1.776.139
BB.36506 Đường kính van 900 mm cái 509.551 1.015.561 45.379 1.570.491
BB.36507 Đường kính van 1000 mm cái 562.056 1.217.450 45.379 1.824.885
BB.36508 Đường kính van 1200 mm cái 726.573 1.523.342 45.379 2.295.294
BB.36509 Đường kính van 1400 mm cái 913.591 1.826.175 45.379 2.785.145
BB.36510 Đường kính van 1500 mm cái 996.100 1.844.529 45.379 2.886.008
BB.36511 Đường kính van 1800 mm cái 1.355.136 2.028.064 45.379 3.428.579
BB.36512 Đường kính van 2000 mm cái 1.611.161 2.211.599 45.379 3.868.139
BB.36513 Đường kính van 2500 mm cái 2.327.233 2.401.252 45.379 4.773.864
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -98-
BB.36600 LẮP ĐẶT VAN REN
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, ren ống, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt van ren
BB.36601 Đường kính van 25 mm cái 159.436 25.960 185.396
BB.36602 Đường kính van 32 mm cái 239.824 36.344 276.168
BB.36603 Đường kính van 40 mm cái 362.286 44.132 406.418
BB.36604 Đường kính van 50 mm cái 479.838 54.516 534.354
BB.36605 Đường kính van 67 mm cái 805.771 64.900 870.671
BB.36606 Đường kính van 76 mm cái 1.006.391 80.476 1.086.867
BB.36607 Đường kính van 89 mm cái 1.046.035 88.264 1.134.299
BB.36608 Đường kính van 100 mm cái 1.136.254 96.052 1.232.306
BB.36609 Đường kính van 110 mm cái 1.412.961 106.436 1.519.397
BB.36610 Đường kính van 150 mm cái 1.538.994 122.012 1.661.006
BB.36611 Đường kính van 200 mm cái 2.020.612 163.548 2.184.160
BB.36612 Đường kính van 250 mm cái 2.566.667 205.084 2.771.751
BB.36700 LẮP ĐẶT VAN DẪN XĂNG DẦU NỐÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH
Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, lắp ống lồng, lau chùi, cạo rỉ van, sơn van, cắt ống, tẩy mép ống, sơn lót, cắt gioăng, bắt bu lông, bảo dưỡng van.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt van dẫn xăng dầu nối bằng phương pháp mặt bích
Đường kính van (mm)
BB.36701 Van DY50PY10 cái 3.615.831 141.934 39.301 3.797.066
BB.36702 Van DY80PY16 cái 4.703.327 178.641 39.301 4.921.269
BB.36703 Van DY100PY16 cái 6.333.532 220.242 45.348 6.599.122
BB.36704 Van DY100PY25 cái 6.580.157 318.128 45.348 6.943.633
BB.36705 Van DY150PY16 cái 8.271.168 359.729 90.695 8.721.592
BB.36706 Van DY150PY64 cái 8.382.779 359.729 397.154 9.139.662
BB.36707 Van DY200PY25PY16 cái 10.728.060 489.427 493.896 11.711.383
BB.36708 Van DY250PY25PY16 cái 10.745.433 587.313 515.058 11.847.804
Ghi chú:
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -99-
- Khi lắp đặt van chìm trong đất, có hố van mới được tính chi phí ống lồng các loại, dây đay, nhựa đường và củi.
- Lắp van không có ống lồng thì chi phí que hàn nhân với hệ số 0,7.
BB.37100 LẮP ĐẶT BÍCH THÉP
Thành phần công việc
Vận chuyển bích đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, hàn mặt bích đầu ống, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.
Đơn vị tính: đồng/cặp bích
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt bích thép
BB.37101 Đường kính ống 40mm cặp bích 111.011 67.351 14.374 192.736
BB.37102 Đường kính ống 50mm cặp bích 139.514 72.161 14.374 226.049
BB.37103 Đường kính ống 75mm cặp bích 210.121 91.404 21.561 323.086
BB.37104 Đường kính ống 100mm cặp bích 318.532 108.242 32.342 459.116
BB.37105 Đường kính ống 150mm cặp bích 422.442 129.891 46.716 599.049
BB.37106 Đường kính ống 200mm cặp bích 601.520 165.971 61.091 828.582
BB.37107 Đường kính ống 250mm cặp bích 1.038.984 194.836 114.994 1.348.814
BB.37108 Đường kính ống 300mm cặp bích 1.194.469 199.647 188.438 1.582.554
BB.37109 Đường kính ống 350mm cặp bích 1.811.451 221.295 249.528 2.282.274
BB.37110 Đường kính ống 400mm cặp bích 2.196.550 262.186 294.223 2.752.959
BB.37111 Đường kính ống 500mm cặp bích 3.153.125 295.862 358.907 3.807.894
BB.37112 Đường kính ống 600mm cặp bích 4.105.701 366.036 427.185 4.898.922
BB.37113 Đường kính ống 700mm cặp bích 4.835.253 412.764 495.463 5.743.480
BB.37114 Đường kính ống 800mm cặp bích 5.295.189 480.260 560.147 6.335.596
BB.37115 Đường kính ống 1000mm cặp bích 6.554.275 591.888 696.702 7.842.865
BB.37116 Đường kính ống 1200mm cặp bích 7.150.295 674.960 831.429 8.656.684
BB.37117 Đường kính ống 1500mm cặp bích 8.554.775 843.700 1.032.668 10.431.143
BB.37118 Đường kính ống 1800mm cặp bích 10.452.285 911.196 1.235.672 12.599.153
BB.37119 Đường kính ống 2000mm cặp bích 13.884.708 1.012.440 1.368.634 16.265.782
BB.37120 Đường kính ống 2200mm cặp bích 15.619.262 1.113.684 1.505.190 18.238.136
BB.37121 Đường kính ống 2400mm cặp bích 17.573.837 1.214.928 1.638.151 20.426.916
BB.37122 Đường kính ống 2500mm cặp bích 18.973.417 1.264.252 1.710.023 21.947.692
BB.38100 LẮP NÚT BỊT NHỰA NỐI MĂNG SÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, cưa cắt ống, lắp nút bịt đầu ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp nút bịt nhựa nối măng sông
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -100-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.38101 Đường kính nút bịt 15 mm cái 1.270 6.735 8.005
BB.38102 Đường kính nút bịt 20 mm cái 1.345 7.457 8.802
BB.38103 Đường kính nút bịt 25 mm cái 1.705 8.659 10.364
BB.38104 Đường kính nút bịt 32 mm cái 2.855 9.622 12.477
BB.38105 Đường kính nút bịt 40 mm cái 3.545 12.027 15.572
BB.38106 Đường kính nút bịt 50 mm cái 4.613 13.230 17.843
BB.38107 Đường kính nút bịt 67 mm cái 8.881 14.432 23.313
BB.38108 Đường kính nút bịt 76 mm cái 15.249 16.838 32.087
BB.38109 Đường kính nút bịt 89 mm cái 17.717 19.243 36.960
BB.38110 Đường kính nút bịt 100 mm cái 28.353 24.054 52.407
BB.38111 Đường kính nút bịt 110 mm cái 33.028 26.459 59.487
BB.38112 Đường kính nút bịt 150 mm cái 45.166 33.675 78.841
BB.38113 Đường kính nút bịt 200 mm cái 70.653 45.702 116.355
BB.38114 Đường kính nút bịt 250 mm cái 96.083 57.729 153.812
BB.38200 LẮP ĐẶT NÚT BỊT ĐẦU ỐNG THÉP TRÁNG KẼM
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, cạo chải rỉ, lau chùi, cưa, cắt ren, lắp nút bịt đầu ống.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp nút bịt đầu ống thép tráng kẽm
BB.38201 Đường kính nút bịt 15 mm cái 5.701 9.622 15.323
BB.38202 Đường kính nút bịt 20 mm cái 6.778 12.027 18.805
BB.38203 Đường kính nút bịt 25 mm cái 9.934 19.243 29.177
BB.38204 Đường kính nút bịt 30 mm cái 17.459 21.648 39.107
BB.38205 Đường kính nút bịt 40 mm cái 22.502 26.459 48.961
BB.38206 Đường kính nút bịt 50 mm cái 30.803 28.865 59.668
BB.38207 Đường kính nút bịt 67 mm cái 64.987 31.270 96.257
BB.38208 Đường kính nút bịt 76 mm cái 77.108 33.675 110.783
BB.38209 Đường kính nút bịt 89 mm cái 111.411 36.081 147.492
BB.38210 Đường kính nút bịt 100 mm cái 166.392 40.891 207.283
BB.38211 Đường kính nút bịt 110 mm cái 216.272 45.702 261.974
BB.38212 Đường kính nút bịt 150 mm cái 312.921 57.729 370.650
BB.38213 Đường kính nút bịt 200 mm cái 429.448 64.945 494.393
BB.38214 Đường kính nút bịt 250 mm cái 551.875 81.783 633.658
BB.39000 CẮT ỐNG THÉP, ỐNG NHỰA
BB.39100 CẮT ỐNG HDPE BẰNG THỦ CÔNG
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -101-
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống bằng thủ công theo yêu cầu kỹ thuật, lau chùi ống.
Đơn vị tính: đồng/10mối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt ống HDPE bằng thủ công
BB.39101 Đường kính ống 100 mm 10 mối 2.363 38.486 40.849
BB.39102 Đường kính ống 150 mm 10 mối 2.756 45.702 48.458
BB.39103 Đường kính ống 200 mm 10 mối 3.150 50.513 53.663
BB.39104 Đường kính ống 250 mm 10 mối 3.938 55.324 59.262
BB.39105 Đường kính ống 300 mm 10 mối 4.725 64.945 69.670
BB.39106 Đường kính ống 350 mm 10 mối 4.725 69.756 74.481
BB.39107 Đường kính ống 400 mm 10 mối 5.513 74.567 80.080
BB.39108 Đường kính ống 500 mm 10 mối 7.088 103.431 110.519
BB.39109 Đường kính ống 600 mm 10 mối 8.663 155.760 164.423
BB.39110 Đường kính ống 700 mm 10 mối 11.025 176.528 187.553
BB.39111 Đường kính ống 800 mm 10 mối 13.388 207.680 221.068
BB.39112 Đường kính ống 1000 mm 10 mối 15.750 332.288 348.038
BB.39200 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY - AXETYLEN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt, tẩy vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/10mối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt ống thép bằng ô xy -Axetylen
BB.39201 Đường kính ống 100 mm 10 mối 15.096 428.340 16.187 459.623
BB.39202 Đường kính ống 125 mm 10 mối 19.788 456.896 19.923 496.607
BB.39203 Đường kính ống 150 mm 10 mối 24.480 506.220 24.904 555.604
BB.39204 Đường kính ống 200 mm 10 mối 30.192 545.160 31.379 606.731
BB.39205 Đường kính ống 250 mm 10 mối 39.576 571.120 39.099 649.795
BB.39206 Đường kính ống 300 mm 10 mối 49.470 661.980 47.317 758.767
BB.39207 Đường kính ống 350 mm 10 mối 55.182 719.092 54.788 829.062
BB.39208 Đường kính ống 400 mm 10 mối 64.566 778.800 62.509 905.875
BB.39209 Đường kính ống 500 mm 10 mối 79.662 895.620 78.198 1.053.480
BB.39210 Đường kính ống 600 mm 10 mối 94.758 1.012.440 92.144 1.199.342
BB.39211 Đường kính ống 700 mm 10 mối 109.854 1.129.260 107.086 1.346.200
BB.39212 Đường kính ống 800 mm 10 mối 129.132 1.246.080 122.029 1.497.241
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -102-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.39213 Đường kính ống 900 mm 10 mối 144.228 1.362.900 136.971 1.644.099
BB.39214 Đường kính ống 1000 mm 10 mối 159.324 1.479.720 151.913 1.790.957
BB.39215 Đường kính ống 1100 mm 10 mối 174.420 1.596.540 166.855 1.937.815
BB.39216 Đường kính ống 1200 mm 10 mối 189.516 1.713.360 184.288 2.087.164
BB.39217 Đường kính ống 1300 mm 10 mối 208.794 1.830.180 199.230 2.238.204
BB.39218 Đường kính ống 1400 mm 10 mối 223.890 1.947.000 214.173 2.385.063
BB.39219 Đường kính ống 1500 mm 10 mối 238.986 2.063.820 229.115 2.531.921
BB.39220 Đường kính ống 1600 mm 10 mối 254.082 2.180.640 244.057 2.678.779
BB.39221 Đường kính ống 1800 mm 10 mối 288.456 2.414.280 273.942 2.976.678
BB.39222 Đường kính ống 2000 mm 10 mối 318.648 2.647.920 303.826 3.270.394
BB.39223 Đường kính ống 2200 mm 10 mối 348.840 2.881.560 333.711 3.564.111
BB.39224 Đường kính ống 2400 mm 10 mối 383.214 3.115.200 366.086 3.864.500
BB.39225 Đường kính ống 2500 mm 10 mối 398.310 3.232.020 381.028 4.011.358
Ghi chú:
Ô xy dùng trong đơn giá là loại ôxy thông dụng nén với áp lực 120 kg/cm2
BB.39300 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY - ĐẤT ĐÈN
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, tẩy vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/10 mối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt ống thép bằng ô xy - đất đèn
BB.39301 Đường kính ống 100 mm 10 mối 6.885 428.340 16.187 451.412
BB.39302 Đường kính ống 125 mm 10 mối 8.568 456.896 19.923 485.387
BB.39303 Đường kính ống 150 mm 10 mối 10.302 506.220 24.904 541.426
BB.39304 Đường kính ống 200 mm 10 mối 13.719 545.160 31.379 590.258
BB.39305 Đường kính ống 250 mm 10 mối 17.187 571.120 39.099 627.406
BB.39306 Đường kính ống 300 mm 10 mối 21.471 661.980 47.317 730.768
BB.39307 Đường kính ống 350 mm 10 mối 24.888 719.092 54.788 798.768
BB.39308 Đường kính ống 400 mm 10 mối 28.305 778.800 62.509 869.614
BB.39309 Đường kính ống 500 mm 10 mối 35.190 895.620 78.198 1.009.008
BB.39310 Đường kính ống 600 mm 10 mối 42.075 1.012.440 92.144 1.146.659
BB.39311 Đường kính ống 700mm 10 mối 48.909 1.129.260 107.086 1.285.255
BB.39312 Đường kính ống 800 mm 10 mối 56.661 1.246.080 122.029 1.424.770
BB.39313 Đường kính ống 900 mm 10 mối 63.495 1.362.900 136.971 1.563.366
BB.39314 Đường kính ống 1000 mm 10 mối 70.380 1.479.720 151.913 1.702.013
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -103-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.39315 Đường kính ống 1100 mm 10 mối 77.265 1.596.540 166.855 1.840.660
BB.39316 Đường kính ống 1200 mm 10 mối 84.099 1.713.360 184.288 1.981.747
BB.39317 Đường kính ống 1300 mm 10 mối 91.851 1.830.180 199.230 2.121.261
BB.39318 Đường kính ống 1400 mm 10 mối 98.685 1.947.000 214.173 2.259.858
BB.39319 Đường kính ống 1500mm 10 mối 105.570 2.063.820 229.115 2.398.505
BB.39320 Đường kính ống 1600 mm 10 mối 112.455 2.180.640 244.057 2.537.152
BB.39321 Đường kính ống 1800 mm 10 mối 127.041 2.414.280 273.942 2.815.263
BB.39322 Đường kính ống 2000 mm 10 mối 140.760 2.647.920 303.826 3.092.506
BB.39323 Đường kính ống 2200 mm 10 mối 154.479 2.881.560 333.711 3.369.750
BB.39324 Đường kính ống 2400 mm 10 mối 169.116 3.115.200 366.086 3.650.402
BB.39325 Đường kính ống 2500 mm 10 mối 175.950 3.232.020 381.028 3.788.998
Ghi chú:
Ôxy dùng trong đơng giá là loại ô xy thông dụng nén với áp lực 120 kg/cm2
BB.39400 CẮT ỐNG THÉP BẰNG MÁY CẮT CẦM TAY
Thành phần công việc
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt ống bằng máy cắt cầm tay, mài, sang phanh bằng máy mài cầm tay.
Đơn vị tính: đồng/mối
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay
BB.39401 Đường kính ống 100 mm mối 5.253 19.243 6.837 31.333
BB.39402 Đường kính ống 150 mm mối 7.354 21.648 11.396 40.398
BB.39403 Đường kính ống 200 mm mối 9.981 24.054 13.219 47.254
BB.39404 Đường kính ống 250 mm mối 15.234 28.865 14.586 58.685
BB.39405 Đường kính ống 300 mm mối 19.436 31.270 18.233 68.939
BB.39406 Đường kính ống 350 mm mối 24.689 36.081 22.791 83.561
BB.39407 Đường kính ống 400 mm mối 39.923 43.297 25.070 108.290
BB.39408 Đường kính ống 500 mm mối 49.904 48.108 29.628 127.640
BB.39409 Đường kính ống 600 mm mối 59.359 59.708 34.187 153.254
BB.39410 Đường kính ống 700 mm mối 69.340 64.900 36.466 170.706
BB.39411 Đường kính ống 800 mm mối 79.320 72.688 41.024 193.032
BB.39412 Đường kính ống 900 mm mối 88.776 77.880 45.582 212.238
BB.39413 Đường kính ống 1000 mm mối 98.756 90.860 50.140 239.756
BB.40000 THỬ ÁP LỰC CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, ĐỘ KÍN ĐƯỜNG ỐNG
THÔNG GIÓ, KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC
QUI ĐỊNH VÀ HƯỚNG DẤN ÁP DỤNG
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -104-
- Đơn giá công tác thử áp lực đường ống bao gồm toàn bộ các chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công phục vụ ống theo cách thử từng đoạn dài 100 m.
- Nếu thử áp lực đoạn ống có chiều dài từ 100m đến 500m thì đơn giá trên được nhân với hệ số 0,75 của đơn giá có đường kính tương ứng và > 500m thì đơn giá trên nhân với hệ số 0,7 của đơn giá có đường kính tương ứng.
- Chi phí nước cần thiết cho công tác thử áp lực đối với hệ thống cấp thoát nước được tính riêng theo yêu cầu thiết kế.
BB.40100 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG GANG VÀ ĐƯỜNG ỐNG THÉP
Thành phần công việc:
Cắt ống, lắp BU, BE, lắp bích (bích đặc, bích rỗng, chèn, chống đầu ống, lắp van các loại (van xả khí, van an toàn), lắp máy bơm, đồng hồ đo áp lực, lắp ống thoát nước thử, bơm nước thử áp lực theo yêu cầu thiết kế, nối trả ống, dọn vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép
BB.40101 Đường kính ống d<100mm 100 m 99.431 240.538 150.690 490.659
BB.40102 Đường kính ống 100 mm 100 m 146.056 360.807 221.603 728.466
BB.40103 Đường kính ống 125 mm 100 m 164.307 408.915 230.467 803.689
BB.40104 Đường kính ống 150 mm 100 m 203.117 481.076 236.377 920.570
BB.40105 Đường kính ống 200 mm 100 m 249.772 601.345 251.150 1.102.267
BB.40106 Đường kính ống 250 mm 100 m 324.253 721.614 295.471 1.341.338
BB.40107 Đường kính ống 300 mm 100 m 443.984 769.722 295.471 1.509.177
BB.40108 Đường kính ống 350 mm 100 m 589.521 962.152 369.339 1.921.012
BB.40109 Đường kính ống 400 mm 100 m 674.847 1.034.313 384.112 2.093.272
BB.40110 Đường kính ống 500 mm 100 m 931.759 1.202.690 443.207 2.577.656
BB.40111 Đường kính ống 600 mm 100 m 1.310.988 1.322.959 517.074 3.151.021
BB.40112 Đường kính ống 700 mm 100 m 1.732.987 1.443.228 590.942 3.767.157
BB.40113 Đường kính ống 800 mm 100 m 1.977.800 1.683.766 738.678 4.400.244
BB.40114 Đường kính ống 900 mm 100 m 2.127.352 1.924.304 797.772 4.849.428
BB.40115 Đường kính ống 1000 mm 100 m 2.239.073 2.164.842 827.319 5.231.234
BB.40116 Đường kính ống 1100 mm 100 m 2.364.986 2.285.111 998.692 5.648.789
BB.40117 Đường kính ống 1200 mm 100 m 2.555.464 2.405.380 1.131.654 6.092.498
BB.40118 Đường kính ống 1300 mm 100 m 2.741.256 2.645.918 1.279.389 6.666.563
BB.40119 Đường kính ống 1400 mm 100 m 2.973.267 2.886.456 1.435.989 7.295.712
BB.40120 Đường kính ống 1500 mm 100 m 3.131.879 3.126.994 1.607.362 7.866.235
BB.40121 Đường kính ống 1600 mm 100 m 3.436.227 3.367.532 1.787.600 8.591.359
BB.40122 Đường kính ống 1800 mm 100 m 3.821.176 3.800.500 2.186.485 9.808.161
BB.40123 Đường kính ống 2000 mm 100 m 4.213.651 4.209.415 2.629.692 11.052.758
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -105-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.40124 Đường kính ống 2200 mm 100 m 4.738.179 4.630.357 3.120.174 12.488.710
BB.40125 Đường kính ống 2400 mm 100 m 5.192.085 5.051.298 3.657.931 13.901.314
BB.40126 Đường kính ống 2500 mm 100 m 5.543.797 5.291.836 3.944.538 14.780.171
BB.40200 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG BÊ TÔNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước thử áp lực, nối trả ống, dọn vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thử áp lực đường ống bê tông
BB.40201 Đường kính ống 100 mm 100 m 68.231 288.646 150.690 507.567
BB.40202 Đường kính ống 150 mm 100 m 103.981 336.753 226.035 666.769
BB.40203 Đường kính ống 200 mm 100 m 135.381 432.968 226.035 794.384
BB.40204 Đường kính ống 250 mm 100 m 181.322 505.130 301.380 987.832
BB.40205 Đường kính ống 300 mm 100 m 270.683 577.291 301.380 1.149.354
BB.40206 Đường kính ống 350 mm 100 m 335.943 649.453 376.726 1.362.122
BB.40207 Đường kính ống 400 mm 100 m 395.544 721.614 376.726 1.493.884
BB.40208 Đường kính ống 500 mm 100 m 512.405 865.937 452.071 1.830.413
BB.40209 Đường kính ống 600 mm 100 m 761.908 962.152 602.761 2.326.821
BB.40210 Đường kính ống 700 mm 100 m 889.169 1.154.582 602.761 2.646.512
BB.40211 Đường kính ống 800 mm 100 m 1.007.880 1.250.798 753.451 3.012.129
BB.40212 Đường kính ống 900 mm 100 m 1.054.671 1.443.228 753.451 3.251.350
BB.40213 Đường kính ống 1000 mm 100 m 1.100.492 1.587.551 828.796 3.516.839
BB.40214 Đường kính ống 1100 mm 100 m 1.127.674 1.683.766 904.141 3.715.581
BB.40215 Đường kính ống 1200 mm 100 m 1.185.850 1.779.981 904.141 3.869.972
BB.40216 Đường kính ống 1400 mm 100 m 1.334.711 1.924.304 1.054.831 4.313.846
BB.40217 Đường kính ống 1600 mm 100 m 1.521.858 2.068.627 1.205.522 4.796.007
BB.40218 Đường kính ống 1800 mm 100 m 1.666.844 2.164.842 1.280.867 5.112.553
BB.40219 Đường kính ống 2000 mm 100 m 1.780.706 2.309.165 1.280.867 5.370.738
BB.40300 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG NHỰA
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước thử áp lực, nối trả ống, dọn vệ sinh.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thử áp lực đường ống nhựa
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -106-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.40301 Đường kính ống 15 mm 100 m 31.736 110.647 88.641 231.024
BB.40302 Đường kính ống 20 mm 100 m 33.718 120.269 88.641 242.628
BB.40303 Đường kính ống 25 mm 100 m 36.702 132.296 88.641 257.639
BB.40304 Đường kính ống 32 mm 100 m 41.494 149.134 88.641 279.269
BB.40305 Đường kính ống 40 mm 100 m 45.339 158.755 88.641 292.735
BB.40306 Đường kính ống 50 mm 100m 54.938 168.377 88.641 311.956
BB.40307 Đường kính ống 65 mm 100 m 63.278 182.809 88.641 334.728
BB.40308 Đường kính ống 75 mm 100 m 96.998 192.430 91.596 381.024
BB.40309 Đường kính ống 89 mm 100 m 114.204 202.052 91.596 407.852
BB.40310 Đường kính ống 100 mm 100 m 141.614 252.565 94.551 488.730
BB.40311 Đường kính ống 125 mm 100 m 156.114 295.862 97.505 549.481
BB.40312 Đường kính ống 150 mm 100 m 184.124 336.753 100.460 621.337
BB.40313 Đường kính ống 200 mm 100 m 218.030 420.942 109.324 748.296
BB.40314 Đường kính ống 250 mm 100 m 279.760 505.130 124.098 908.988
BB.40315 Đường kính ống 300 mm 100 m 376.541 721.614 138.871 1.237.026
BB.40316 Đường kính ống 350mm 100 m 496.677 841.883 159.554 1.498.114
BB.40317 Đường kính ống 400 mm 100m 561.543 914.044 180.237 1.655.824
BB.40318 Đường kính ống 500 mm 100 m 782.345 1.034.313 233.422 2.050.080
BB.40319 Đường kính ống 600 mm 100 m 1.121.225 1.154.582 298.426 2.574.233
BB.40320 Đường kính ống 700 mm 100 m 1.506.738 1.250.798 375.248 3.132.784
BB.40321 Đường kính ống 800 mm 100 m 1.687.566 1.347.013 460.935 3.495.514
BB.40322 Đường kính ống 1000 mm 100 m 1.869.335 1.515.389 670.719 4.055.443
BB.40400 THỬ NGHIỆM ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ
Thành phần công việc:
Gia công các tấm bịt, khoan lỗ và bịt kín tất cả các nhánh rẽ đầu và cuối ống dẫn chính. Kéo đặt điện sang khu vực thử. Thử hơi kiểm tra độ kín khít, xử lý các chỗ hở. Tiến hành đo lưu lượng, tính toán xác định tỉ lệ hao hụt so sánh với quy phạm để đảm bảo chất lượng cho phép. Tháo các đầu bịt của các nhánh hệ thống quạt … hoàn thiện công tác thử nghiệm.
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thử nghiệm đường ống thông gió
BB.40401 Ống 100-500 mm m 8.102 69.756 4.470 82.328
BB.40402 Ống 600-800 mm m 8.176 81.783 5.113 95.072
BB.40403 Ống >1000 mm m 8.192 110.647 8.297 127.136
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -107-
BB.40500 CÔNG TÁC KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khử trùng ống nước
BB.40501 Đường kính ống 100 mm 100 m 5.225 180.404 112.279 297.908
BB.40502 Đường kính ống 150 mm 100 m 11.715 240.538 150.690 402.943
BB.40503 Đường kính ống 200 mm 100 m 20.735 300.673 189.101 510.509
BB.40504 Đường kính ống 250 mm 100 m 32.395 360.807 227.513 620.715
BB.40505 Đường kính ống 300 mm 100 m 46.640 384.861 227.513 659.014
BB.40506 Đường kính ống 350 mm 100 m 63.470 432.968 316.154 812.592
BB.40507 Đường kính ống 400 mm 100m 82.885 481.076 322.063 886.024
BB.40508 Đường kính ống 450 mm 100 m 104.940 529.184 354.565 988.689
BB.40509 Đường kính ống 500 mm 100 m 129.525 601.345 413.659 1.144.529
BB.40510 Đường kính ống 600 mm 100 m 186.516 778.800 502.301 1.467.617
BB.40511 Đường kính ống 700 mm 100 m 253.875 908.600 579.123 1.741.598
BB.40512 Đường kính ống 800 mm 100 m 331.590 986.480 664.810 1.982.880
BB.40513 Đường kính ống 900 mm 100 m 419.655 1.053.976 765.270 2.238.901
BB.40514 Đường kính ống 1000 mm 100 m 518.100 1.113.684 874.594 2.506.378
BB.40515 Đường kính ống 1100 mm 100 m 626.895 1.163.008 998.692 2.788.595
BB.40516 Đường kính ống 1200 mm 100m 746.070 1.204.544 1.131.654 3.082.268
BB.40517 Đường kính ống 1400 mm 100 m 1.015.470 1.336.940 1.435.989 3.788.399
BB.40518 Đường kính ống 1600 mm 100 m 1.326.330 1.451.164 1.787.600 4.565.094
BB.40519 Đường kính ống 1800 mm 100 m 1.678.650 1.549.812 2.186.485 5.414.947
BB.40520 Đường kính ống 2000 mm 100 m 2.072.400 1.671.824 2.629.692 6.373.916
BB.40521 Đường kính ống 2200 mm 100 m 2.507.610 1.837.968 3.120.174 7.465.752
BB.40522 Đường kính ống 2400 mm 100m 2.984.250 2.004.112 3.657.931 8.646.293
BB.40523 Đường kính ống 2600 mm 100 m 3.502.350 2.172.852 4.242.964 9.918.166
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -108-
LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NƯỚC PHỤC VỤ SINH
HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG
Đơn giá lắp đặt phụ kiện cấp thoát nước phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình (gọi tắt là phụ kiện cấp thoát nước) được tính ở độ cao trung bình ≤ 4m (tầng thứ nhất), nếu thi công ở độ cao > 4m thì chi phí nhân công được điều chỉnh theo các hệ số được quyi định cụ thể như sau:
- Độ cao từ tầng thứ 2 đến tầng thứ 5: cứ mỗi tầng được điều chỉnh hệ số bằng 1,03 so với chi phí nhân công của tầng liền kề.
- Độ cao từ tầng thứ 6: cứ mỗi tầng được điều chỉnh hệ số bằng 1,05 so với chi phí nhân công của tầng liền kề.
Lắp đặt các phụ kiện cấp thoát nước trong tập đơn giá này được quy định như sau:
Các thiết bị vệ sinh được quy định tính là 1 bộ, ví dụ: lắp đặt chậu rửa có 1 vòi nóng 1 vòi lạnh bao gồm: 1 chậu rửa, 1 vòi nóng, 1 vòi lạnh, 2 dây dẫn nước (1 nóng, 1 lạnh) và 1 cụm xi phông thoát nước.
Trong đơn giá đã tính chi phí cho công tác thử, hoàn chỉnh hệ thống.
BB.41100 LẮP ĐẶT CHẬU RỬA - LẮP ĐẶT THUYỀN TẮM
Thành phần công việc:
Vận chuyển chậu rửa, thuyền tắm đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt chậu rửa
BB.41101 Chậu rửa 1 vòi bộ 390.039 120.269 510.308
BB.41102 Chậu rửa 2 vòi bộ 840.084 144.323 984.407
Lắp đặt thuyền tắm
BB.41103 Có hương sen bộ 3.500.350 360.807 3.861.157
BB.41104 Không có hương sen bộ 3.000.300 384.861 3.385.161
Ghi chú:
Trong công tác lắp đặt thuyền tắm, chưa chi phí công tác xây trát bệ thuyền tắm.
BB.41200 LẮP ĐẶT CHẬU XÍ
BB.41300 LẮP ĐẶT CHẬU TIỂU
Thành phần công việc :
Vận chuyển chậu xí, chậu tiểu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt chậu xí
BB.41201 Chậu xí bệt bộ 1.526.153 360.807 1.886.960
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -109-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.41202 Chậu xí xổm bộ 220.022 360.807 580.829
Lắp đặt chậu tiểu
BB.41301 Chậu tiểu nam bộ 230.023 360.807 590.830
BB.41302 Chậu tiểu nữ bộ 650.065 360.807 1.010.872
BB.41400 LẮP ĐẶT VÒI TẮM HƯƠNG SEN
BB.41500 LẮP ĐẶT VÒI RỬA
Thành phần công việc:
Vận chuyển phụ kiện vòi tắm hương sen, vòi rửa đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt vòi tắm hương sen
BB.41401 Loại 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.241.124 48.108 1.289.232
BB.41402 Loại 2 vòi, 1 hương sen bộ 1.668.167 60.135 1.728.302
Lắp đặt vòi rửa
BB.41501 Loại vòi rửa 1 vòi bộ 193.019 40.891 233.910
BB.41502 Loại vòi rửa 2 vòi bộ 616.062 48.108 664.170
BB.42100 LẮP ĐẶT THÙNG ĐUN NƯỚC NÓNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển thùng đun nước nóng đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, khoan bắt vít cố định.
Đơn vị tính: đồng/bộ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt thùng đun nước nóng
BB.42101 Loại thùng thường bộ 2.125.213 524.373 21.418 2.671.004
BB.42102 Loại thùng đun liên tục bộ 3.181.318 444.995 21.418 3.647.731
BB.42200 LẮP ĐẶT PHỄU THU
BB.42300 LẮP ĐẶT ỐNG KIỂM TRA
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, đục chèn trát, cố định hoàn chỉnh
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt phễu thu
BB.42201 Đường kính 50 mm cái 50.005 38.486 88.491
BB.42202 Đường kính 100 mm cái 96.010 45.702 141.712
Lắp đặt ống kiểm tra
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -110-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.42301 Đường kính 50 mm cái 12.001 4.811 16.812
BB.42302 Đường kính 100 mm cái 30.003 9.622 39.625
BB.42400 LẮP ĐẶT GƯƠNG SOI VÀ CÁC DỤNG CỤ
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, khoan bắt vít, cố định, vệ sinh, hoàn chỉnh.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt gương soi và các dụng cụ
BB.42401 Lắp đặt guơng soi cái 290.290 31.270 4.284 325.844
BB.42402 Lắp đặt kệ kính cái 15.015 31.270 4.284 50.569
BB.42403 Lắp đặt giá treo cái 414.414 21.648 2.142 438.204
BB.42404 Lắp đặt hộp đựng cái 20.020 21.648 2.142 43.810
BB.42500 LẮP ĐẶT VÒI RỬA VỆ SINH
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái 136.637 31.270 167.907
BB.43100 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG INOX
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox
BB.43101 Dung tích 0,5 m3 cái 1.772.904 384.861 2.157.765
BB.43102 Dung tích 1,0 m3 cái 2.663.902 505.130 3.169.032
BB.43103 Dung tích 1,5 m3 cái 3.982.216 538.805 4.521.021
BB.43104 Dung tích 2,0 m3 cái 5.255.070 577.291 5.832.361
BB.43105 Dung tích 2,5 m3 cái 6.687.033 615.777 7.302.810
BB.43106 Dung tích 3,0 m3 cái 7.691.678 692.749 8.384.427
BB.43107 Dung tích 3,5 m3 cái 8.778.151 750.479 9.528.630
BB.43108 Dung tích 4,0 m3 cái 9.964.632 827.451 10.792.083
BB.43109 Dung tích 5,0 m3 cái 11.973.924 1.154.582 13.128.506
BB.43110 Dung tích 6,0 m3 cái 14.365.072 1.539.443 15.904.515
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -111-
BB.43200 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG NHỰA
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa
BB.43201 Dung tích 0,25 m3 cái 846.300 288.646 1.134.946
BB.43202 Dung tích 0,3 m3 cái 1.046.500 312.699 1.359.199
BB.43203 Dung tích 0,4 m3 cái 1.082.900 360.807 1.443.707
BB.43204 Dung tích 0,5 m3 cái 1.456.000 452.211 1.908.211
BB.43205 Dung tích 0,7 m3 cái 1.829.100 505.130 2.334.230
BB.43206 Dung tích 0,9 m3 cái 2.320.500 586.913 2.907.413
BB.43207 Dung tích 1,0 m3 cái 2.447.900 630.210 3.078.110
BB.43208 Dung tích 1,5 m3 cái 3.776.500 678.317 4.454.817
BB.43209 Dung tích 2,0 m3 cái 5.005.000 721.614 5.726.614
BB.43210 Dung tích 3,0 m3 cái 7.325.500 769.722 8.095.222
BB.43211 Dung tích 4,0 m3 cái 9.555.000 813.018 10.368.018
PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)
(Công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/04/2017 của Bộ Xây dựng)
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE
Hướng dẫn sử dụng 1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt đường ống nhựa HDPE bao gồm: lắp đặt đoạn ống, thi
công mối nối theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt.
2. Mức chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:
2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sâu trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.
2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:
Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt
Điều kiện lắp đặt Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m)
≤ 2,5 ≤ 3,5 ≤ 4,5 ≤ 5,5 ≤ 7,0 ≤ 8,5
Hệ số điều chỉnh 1,06 1,08 1,14 1,21 1,28 1,34
3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ,...) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).
4. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -112-
đơn giá dự toán xây dựng công trình - phần Xây dựng. 5. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công
được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng. 6. Trường hợp lắp đặt bịt đầu ống thì chi phí nhân công được tính bằng hệ số 0,5 chi phí
nhân công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng. 7. Nếu lắp đặt tê thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 chi phí
nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng. 8. Nếu lắp đặt chữ thập thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 chi
phí nhân công và máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.
BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE VÀ PHỤ TÙNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, đưa máy và ống vào vị trí hàn, căn chỉnh ống trên máy; vệ sinh ống, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội), hạ ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.51110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110 mm
BB.51111 Chiều dày 4,2 mm 100 m 9.776.914 1.986.844 382.938 12.146.696
BB.51112 Chiều dày 5,3 mm 100 m 12.143.423 2.145.599 410.728 14.699.750
BB.51113 Chiều dày 6,6 mm 100 m 15.186.164 2.253.841 420.148 17.860.153
BB.51114 Chiều dày 8,1 mm 100 m 18.146.587 2.448.677 451.235 21.046.499
BB.51115 Chiều dày 10,0 mm 100 m 21.911.191 2.677.188 485.620 25.073.999
BB.51116 Chiều dày 12,3 mm 100 m 26.370.219 2.944.185 522.359 29.836.763
BB.51120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 125 mm
BB.51121 Chiều dày 4,8 mm 100 m 12.645.973 2.013.303 390.474 15.049.750
BB.51122 Chiều dày 6,0 mm 100 m 15.679.568 2.169.653 419.206 18.268.427
BB.51123 Chiều dày 7,4 mm 100 m 19.169.980 2.342.840 449.351 21.962.171
BB.51124 Chiều dày 9,2 mm 100 m 23.364.064 2.547.297 482.322 26.393.683
BB.51125 Chiều dày 11,4 mm 100 m 28.343.834 2.783.025 518.591 31.645.450
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -113-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.51126 Chiều dày 14,0 mm 100 m 33.798.816 3.054.833 557.685 37.411.334
BB.51130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 140 mm
BB.51131 Chiều dày 5,4 mm 100 m 15.871.441 2.104.708 419.206 18.395.355
BB.51132 Chiều dày 6,7 mm 100 m 19.526.389 2.196.112 428.155 22.150.656
BB.51133 Chiều dày 8,3 mm 100 m 23.930.538 2.371.705 458.772 26.761.015
BB.51134 Chiều dày 10,3 mm 100 m 28.983.480 2.576.162 492.685 32.052.327
BB.51135 Chiều dày 12,7 mm 100 m 35.141.932 2.811.889 529.424 38.483.245
BB.51136 Chiều dày 15,7 mm 100 m 42.268.999 3.547.936 709.824 46.526.759
BB.51140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 160 mm
BB.51141 Chiều dày 6,2 mm 100 m 20.796.434 2.145.599 431.452 23.373.485
BB.51142 Chiều dày 7,7 mm 100 m 25.639.209 2.304.354 461.598 28.405.161
BB.51143 Chiều dày 9,5 mm 100 m 31.450.499 2.484.758 494.098 34.429.355
BB.51144 Chiều dày 11,8 mm 100 m 37.819.218 2.696.431 529.895 41.045.544
BB.51145 Chiều dày 14,6 mm 100 m 46.472.229 2.944.185 569.461 49.985.875
BB.51146 Chiều dày 17,9 mm 100 m 55.444.962 3.812.527 792.252 60.049.741
BB.51150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 180 mm
BB.51151 Chiều dày 6,9 mm 100 m 25.986.371 2.184.085 443.228 28.613.684
BB.51152 Chiều dày 8,6 mm 100 m 32.282.019 2.350.056 475.257 35.107.332
BB.51153 Chiều dày 10,7 mm 100 m 39.591.813 2.540.081 510.112 42.642.006
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -114-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.51154 Chiều dày 13,3 mm 100 m 48.217.385 2.828.727 568.048 51.614.160
BB.51155 Chiều dày 16,4 mm 100 m 58.460.263 3.535.909 749.861 62.746.033
BB.51156 Chiều dày 20,1 mm 100 m 70.101.237 4.091.551 875.622 75.068.410
BB.51160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 200 mm
BB.51161 Chiều dày 7,7 mm 100 m 32.272.872 2.532.865 497.395 35.303.132
BB.51162 Chiều dày 9,6 mm 100 m 40.213.166 2.722.890 530.837 43.466.893
BB.51163 Chiều dày 11,9 mm 100 m 49.615.379 2.939.374 567.106 53.121.859
BB.51164 Chiều dày 14,7 mm 100 m 59.081.617 3.191.939 607.142 62.880.698
BB.51165 Chiều dày 18,2 mm 100 m 73.143.877 4.079.524 831.818 78.055.219
BB.51166 Chiều dày 22,4 mm 100 m 87.215.284 4.822.787 1.001.855 93.039.926
BB.51170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 225 mm
BB.51171 Chiều dày 8,6 mm 100 m 40.487.257 2.590.594 515.294 43.593.145
BB.51172 Chiều dày 10,8 mm 100 m 50.638.772 2.792.646 551.091 53.982.509
BB.51173 Chiều dày 13,4 mm 100 m 60.982.161 3.083.697 609.968 64.675.826
BB.51174 Chiều dày 16,6 mm 100 m 74.688.114 3.805.311 793.194 79.286.619
BB.51175 Chiều dày 20,5mm 100m 89.426.505 4.445.142 941.565 94.813.212
BB.51176 Chiều dày 25,2 mm 100m 107.865.576 5.202.837 1.116.313 114.184.726
BB.51180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 250 mm
BB.51181 Chiều dày 9,6 mm 100m 50.154.515 2.754.160 555.801 53.464.476
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -115-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.51182 Chiều dày 11,9 mm 100m 61.795.388 2.956.212 593.012 65.344.612
BB.51183 Chiều dày 14,8 mm 100m 75.556.118 3.194.345 634.932 79.385.395
BB.51184 Chiều dày 18,4 mm 100m 92.862.140 4.127.632 881.275 97.871.047
BB.51185 Chiều dày 22,7 mm 100m 111.255.479 4.781.895 1.033.413 117.070.787
BB.51186 Chiều dày 27,9 mm 100m 133.111.892 5.626.184 1.232.654 139.970.730
BB.51190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 280 mm
BB.51191 Chiều dày 10,7 mm 100 m 62.197.428 2.835.943 581.707 65.615.078
BB.51192 Chiều dày 13,4 mm 100 m 78.827.318 3.119.778 642.469 82.589.565
BB.51193 Chiều dày 16,6 mm 100 m 94.141.331 3.822.149 826.637 98.790.117
BB.51194 Chiều dày 20,6 mm 100 m 116.427.224 4.442.737 977.362 121.847.323
BB.51195 Chiều dày 25,4 mm 100 m 139.434.879 5.178.783 1.154.465 145.768.127
BB.51196 Chiều dày 31,3 mm 100m 166.727.880 6.114.476 1.380.554 174.222.910
BB.51210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 315 mm
BB.51211 Chiều dày 12,1 mm 100 m 79.311.576 3.191.939 701.313 83.204.828
BB.51212 Chiều dày 15,0 mm 100 m 98.746.601 3.800.500 871.159 103.418.260
BB.51213 Chiều dày 18,7 mm 100 m 119.881.050 4.356.143 1.014.481 125.251.674
BB.51214 Chiều dày 23,2 mm 100 m 145.620.770 5.097.000 1.209.319 151.927.089
BB.51215 Chiều dày 28,6 mm 100 m 176.495.648 5.962.937 1.434.249 183.892.834
BB.51216 Chiều dày 35,2 mm 100 m 212.396.028 7.040.547 1.715.285 221.151.860
BB.51220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 355 mm
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -116-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.51221 Chiều dày 13,6 mm 100 m 100.738.509 3.398.802 769.659 104.906.970
BB.51222 Chiều dày 16,9 mm 100 m 124.175.644 4.118.011 976.228 129.269.883
BB.51223 Chiều dày 21,7mm 100 m 152.345.797 4.854.057 1.173.106 158.372.960
BB.51224 Chiều dày 26,1 mm 100 m 184.691.740 5.587.698 1.372.534 191.651.972
BB.51225 Chiều dày 32,2 mm 100 m 224.064.341 6.552.255 1.630.107 232.246.703
BB.51226 Chiều dày 39,7 mm 100 m 269.440.005 7.803.053 1.967.247 279.210.305
BB.51230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 400 mm
BB.51231 Chiều dày 15,3 mm 100 m 127.090.435 3.249.668 4.098.187 134.438.290
BB.51232 Chiều dày 19,1 mm 100 m 159.244.505 3.776.447 4.266.503 167.287.455
BB.51233 Chiều dày 23,7 mm 100 m 193.582.356 4.401.845 4.460.320 202.444.521
BB.51234 Chiều dày 29,4 mm 100 m 233.822.962 5.135.486 4.689.841 243.648.289
BB.51235 Chiều dày 36,3 mm 100 m 285.549.052 6.047.125 4.975.467 296.571.644
BB.51236 Chiều dày 44,7 mm 100 m 343.159.604 7.211.329 5.337.599 355.708.532
BB.51240 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 450 mm
BB.51241 Chiều dày 17,2 mm 100 m 162.415.094 3.538.314 4.200.197 170.153.605
BB.51242 Chiều dày 21,5mm 100 m 199.887.050 4.079.524 4.373.612 208.340.186
BB.51243 Chiều dày 26,7 mm 100m 244.614.022 4.781.895 4.598.033 253.993.950
BB.51244 Chiều dày 33,1 mm 100 m 295.636.643 5.657.454 4.873.457 306.167.554
BB.51245 Chiều dày 40,9 mm 100 m 361.424.993 6.658.092 5.189.686 373.272.771
BB.51246 Chiều dày 50,3 mm 100m 433.810.522 7.908.889 5.587.522 447.306.933
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -117-
BB.51250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 500 mm
BB.51251 Chiều dày 19,1 mm 100 m 197.794.632 3.932.796 4.317.507 206.044.935
BB.51252 Chiều dày 23,9 mm 100 m 247.967.440 4.558.195 4.516.425 257.042.060
BB.51253 Chiều dày 29,7 mm 100 m 304.189.143 5.287.025 4.745.946 314.222.114
BB.51254 Chiều dày 36,8 mm 100 m 367.921.561 6.256.393 5.051.974 379.229.928
BB.51255 Chiều dày 45,4 mm 100 m 448.028.071 7.415.787 5.419.207 460.863.065
BB.51256 Chiều dày 55,8 mm 100 m 536.577.425 8.837.366 5.868.047 551.282.838
BB.51260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 560 mm
BB.51261 Chiều dày 21,4 mm 100 m 271.651.226 4.264.739 4.434.818 280.350.783
BB.51262 Chiều dày 26,7 mm 100 m 334.972.557 4.964.704 4.659.238 344.596.499
BB.51263 Chiều dày 33,2 mm 100 m 411.268.832 5.840.263 4.939.763 422.048.858
BB.51264 Chiều dày 41,2 mm 100 m 502.001.968 6.898.630 5.281.494 514.182.092
BB.51265 Chiều dày 50,8 mm 100 m 606.349.692 8.147.022 5.679.330 620.176.044
BB.51270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 630 mm
BB.51271 Chiều dày 24,1 mm 100 m 344.201.189 4.793.922 4.808.667 353.803.778
BB.51272 Chiều dày 30,0 mm 100 m 423.238.674 5.585.292 5.101.036 433.925.002
BB.51273 Chiều dày 37,4 mm 100 m 520.916.150 6.557.066 5.457.727 532.930.943
BB.51274 Chiều dày 46,3 mm 100 m 634.492.506 7.718.864 5.884.587 648.095.957
BB.51275 Chiều dày 57,2 mm 100 m 720.382.968 9.210.200 6.434.241 736.027.409
BB.51280 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 MM
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -118-
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 710 mm
BB.51281 Chiều dày 27,2 mm 100 m 438.223.818 5.339.944 6.857.998 450.421.760
BB.51282 Chiều dày 33,9 mm 100 m 539.647.605 6.217.907 7.185.451 553.050.963
BB.51283 Chiều dày 42,1 mm 100 m 661.995.775 7.278.680 7.577.227 676.851.682
BB.51284 Chiều dày 52,2 mm 100 m 807.278.429 8.604.044 8.068.407 823.950.880
BB.51285 Chiều dày 64,5 mm 100 m 977.323.141 10.266.162 8.688.231 996.277.534
BB.51290 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 800 mm
BB.51291 Chiều dày 30,6 mm 100 m 554.998.203 6.030.288 7.109.435 568.137.926
BB.51292 Chiều dày 38,1 mm 100 m 684.016.622 7.006.872 7.471.974 698.495.468
BB.51293 Chiều dày 47,4 mm 100 m 839.441.645 8.243.237 7.933.917 855.618.799
BB.51294 Chiều dày 58,8 mm 100 m 862.193.502 9.751.411 8.495.267 880.440.180
BB.51310 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 900 mm
BB.51311 Chiều dày 34,4 mm 100 m 701.925.604 6.783.172 7.413.500 716.122.276
BB.51312 Chiều dày 42,9 mm 100 m 865.482.894 7.860.782 7.816.970 881.160.646
BB.51313 Chiều dày 53,3 mm 100 m 1.061.842.946 9.263.118 8.349.082 1.079.455.146
BB.51314 Chiều dày 66,2 mm 100 m 1.297.310.655 10.954.101 8.980.600 1.317.245.356
BB.51320 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1000mm
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -119-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.51321 Chiều dày 38,2 mm 100 m 866.122.540 7.574.542 7.711.717 881.408.799
BB.51322 Chiều dày 47,7 mm 100 m 1.069.335.568 8.885.474 8.202.897 1.086.423.939
BB.51323 Chiều dày 59,3 mm 100 m 1.312.295.798 10.410.485 8.775.942 1.331.482.225
BB.51324 Chiều dày 72,5 mm 100 m 1.580.109.350 12.190.466 9.448.391 1.601.748.207
BB.51330 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 MM
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1200mm
BB.51331 Chiều dày 45,9 mm 100 m 1.247.512.448 9.222.227 8.378.319 1.265.112.994
BB.51332 Chiều dày 57,2 mm 100 m 1.539.082.956 10.744.832 8.957.211 1.558.784.999
BB.51333 Chiều dày 67,9 mm 100 m 1.807.718.981 12.180.844 9.506.865 1.829.406.690
BB.52000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển phụ tùng trong phạm vi 30 m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và phụ tùng trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và phụ tùng, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
BB.52110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110 mm
BB.52111 Chiều dày 4,2 mm cái 61.824 48.108 20.725 130.657
BB.52112 Chiều dày 5,3 mm cái 86.827 50.513 22.138 159.478
BB.52113 Chiều dày 6,6 mm cái 111.829 52.918 22.609 187.356
BB.52114 Chiều dày 8,1 mm cái 136.832 57.729 24.493 219.054
BB.52115 Chiều dày 10,0 mm cái 164.471 62.540 26.377 253.388
BB.52116 Chiều dày 12,3 mm cái 197.838 67.351 28.261 293.450
BB.52120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 125 mm
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -120-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.52121 Chiều dày 4,8 mm cái 94.282 50.513 21.196 165.991
BB.52122 Chiều dày 6,0 mm cái 130.286 52.918 22.609 205.813
BB.52123 Chiều dày 7,4 mm cái 166.290 57.729 24.493 248.512
BB.52124 Chiều dày 9,2 mm cái 202.384 62.540 25.906 290.830
BB.52125 Chiều dày 11,4 mm cái 246.752 67.351 28.261 342.364
BB.52126 Chiều dày 14,0 mm cái 299.394 72.161 30.145 401.700
BB.52130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 140 mm
BB.52131 Chiều dày 5,4 mm cái 120.648 52.918 22.609 196.175
BB.52132 Chiều dày 6,7 mm cái 165.653 55.324 23.080 244.057
BB.52133 Chiều dày 8,3mm cái 210.657 57.729 24.964 293.350
BB.52134 Chiều dày 10,3 mm cái 257.844 62.540 26.848 347.232
BB.52135 Chiều dày 12,7 mm cái 314.213 67.351 28.732 410.296
BB.52136 Chiều dày 15,7 mm cái 377.945 88.999 38.623 505.567
BB.52140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 mm
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 160 mm
BB.52141 Chiều dày 6,2 mm cái 162.753 55.324 23.551 241.628
BB.52142 Chiều dày 7,7 mm cái 222.759 57.729 24.964 305.452
BB.52143 Chiều dày 9,5 mm cái 282.765 62.540 26.848 372.153
BB.52144 Chiều dày 11,8 mm cái 343.761 67.351 28.732 439.844
BB.52145 Chiều dày 14,6 mm cái 417.678 72.161 31.087 520.926
BB.52146 Chiều dày 17,9 mm cái 507.324 98.621 42.863 648.808
BB.52150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 180 mm
BB.52151 Chiều dày 6,9 mm cái 202.293 55.324 24.022 281.639
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -121-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.52152 Chiều dày 8,6 mm cái 282.301 60.135 25.906 368.342
BB.52153 Chiều dày 10,7 mm cái 362.309 64.945 27.790 455.044
BB.52154 Chiều dày 13,3 mm cái 442.680 72.161 30.616 545.457
BB.52155 Chiều dày 16,4 mm cái 541.509 91.404 40.508 673.421
BB.52156 Chiều dày 20,1 mm cái 652.429 105.837 47.573 805.839
BB.52160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 200 mm
BB.52161 Chiều dày 7,7 mm cái 259.481 62.540 26.848 348.869
BB.52162 Chiều dày 9,6 mm cái 358.491 67.351 28.732 454.574
BB.52163 Chiều dày 11,9 mm cái 457.501 72.161 30.616 560.278
BB.52164 Chiều dày 14,7 mm cái 557.238 76.972 32.971 667.181
BB.52165 Chiều dày 18,2 mm cái 676.432 103.431 45.218 825.081
BB.52166 Chiều dày 22,4 mm cái 822.446 122.674 54.167 999.287
BB.52170 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 225 mm
BB.52171 Chiều dày 8,6 mm cái 331.397 64.945 27.790 424.132
BB.52172 Chiều dày 10,8 mm cái 461.410 69.756 29.674 560.840
BB.52173 Chiều dày 13,4 mm cái 591.423 76.972 32.971 701.366
BB.52174 Chiều dày 16,6 mm cái 723.527 96.215 42.863 862.605
BB.52175 Chiều dày 20,5 mm cái 882.452 115.458 50.870 1.048.780
BB.52176 Chiều dày 25,2 mm cái 1.060.924 134.701 60.761 1.256.386
BB.52180 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 250 mm
BB.52181 Chiều dày 9,6 mm cái 400.222 69.756 30.145 500.123
BB.52182 Chiều dày 11,9 mm cái 570.239 74.567 32.029 676.835
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -122-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.52183 Chiều dày 14,8 mm cái 740.256 79.378 34.384 854.018
BB.52184 Chiều dày 18,4 mm cái 912.091 108.242 47.573 1.067.906
BB.52185 Chiều dày 22,7 mm cái 1.110.747 125.080 56.051 1.291.878
BB.52186 Chiều dày 27,9 mm cái 1.342.679 149.134 66.885 1.558.698
BB.52190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 280 mm
BB.52191 Chiều dày 10,7 mm cái 562.874 72.161 31.558 666.593
BB.52192 Chiều dày 13,4 mm cái 762.894 79.378 34.855 877.127
BB.52193 Chiều dày 16,6 mm cái 962.914 101.026 44.747 1.108.687
BB.52194 Chiều dày 20,6 mm cái 1.167.117 117.864 53.225 1.338.206
BB.52195 Chiều dày 25,4 mm cái 1.431.416 137.107 62.645 1.631.168
BB.52196 Chiều dày 31,3 mm cái 1.728.991 163.566 74.892 1.967.449
BB.52210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 315 mm
BB.52211 Chiều dày 12,1 mm cái 700.434 79.378 37.743 817.555
BB.52212 Chiều dày 15,0 mm cái 980.462 98.621 47.944 1.127.027
BB.52213 Chiều dày 18,7 mm cái 1.260.490 115.458 55.595 1.431.543
BB.52214 Chiều dày 23,2 mm cái 1.545.063 134.701 66.306 1.746.070
BB.52215 Chiều dày 28,6 mm cái 1.882.370 158.755 78.547 2.119.672
BB.52216 Chiều dày 35,2 mm cái 2.273.318 190.025 93.848 2.557.191
BB.52220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 355 mm
BB.52221 Chiều dày 13,6 mm cái 1.351.771 86.594 41.824 1.480.189
BB.52222 Chiều dày 16,9 mm cái 1.851.821 108.242 53.045 2.013.108
BB.52223 Chiều dày 21,7 mm cái 2.351.871 129.891 63.756 2.545.518
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -123-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.52224 Chiều dày 26,1 mm cái 2.887.834 151.539 74.467 3.113.840
BB.52225 Chiều dày 32,2 mm cái 3.514.351 177.998 88.238 3.780.587
BB.52226 Chiều dày 39,7 mm cái 4.246.243 214.079 106.600 4.566.922
BB.52230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 400 mm
BB.52231 Chiều dày 15,3 mm cái 1.710.626 50.513 66.942 1.828.081
BB.52232 Chiều dày 19,1 mm cái 2.390.694 60.135 75.613 2.526.442
BB.52233 Chiều dày 23,7 mm cái 3.070.762 69.756 86.324 3.226.842
BB.52234 Chiều dày 29,4 mm cái 3.754.648 81.783 99.075 3.935.506
BB.52235 Chiều dày 36,3 mm cái 4.573.275 96.215 114.376 4.783.866
BB.52236 Chiều dày 44,7 mm cái 5.538.099 115.458 134.268 5.787.825
BB.52240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 450 mm
BB.52241 Chiều dày 17,2 mm cái 2.206.403 55.324 72.042 2.333.769
BB.52242 Chiều dày 21,5 mm cái 3.096.492 64.945 80.713 3.242.150
BB.52243 Chiều dày 26,7 mm cái 3.986.581 76.972 92.954 4.156.507
BB.52244 Chiều dày 33,1 mm cái 4.882.852 91.404 108.256 5.082.512
BB.52245 Chiều dày 40,9 mm cái 5.958.596 108.242 125.087 6.191.925
BB.52246 Chiều dày 50,3 mm cái 7.213.448 127.485 146.509 7.487.442
BB.52250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 500 mm
BB.52251 Chiều dày 19,1 mm cái 2.770.095 60.135 77.143 2.907.373
BB.52252 Chiều dày 23,9 mm cái 3.915.209 72.161 87.854 4.075.224
BB.52253 Chiều dày 29,7 mm cái 5.060.324 84.188 100.095 5.244.607
BB.52254 Chiều dày 36,8 mm cái 6.208.985 98.621 116.416 6.424.022
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -124-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.52255 Chiều dày 45,4 mm cái 7.555.391 117.864 136.308 7.809.563
BB.52256 Chiều dày 55,8 mm cái 9.143.005 141.917 160.280 9.445.202
BB.52260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 560 mm
BB.52261 Chiều dày 21,4 mm cái 4.155.115 64.945 83.924 4.303.984
BB.52262 Chiều dày 26,7 mm cái 5.872.787 76.972 95.655 6.045.414
BB.52263 Chiều dày 33,2 mm cái 7.590.459 91.404 110.957 7.792.820
BB.52264 Chiều dày 41,2 mm cái 9.313.431 108.242 128.808 9.550.481
BB.52265 Chiều dày 50,8 mm cái 11.333.133 129.891 150.230 11.613.254
BB.52266 Chiều dày 62,5mm cái 13.714.471 156.350 176.752 14.047.573
BB.52270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 630 mm
BB.52271 Chiều dày 24,1 mm cái 6.232.723 72.161 104.808 6.409.692
BB.52272 Chiều dày 30,0 mm cái 8.809.181 86.594 120.012 9.015.787
BB.52273 Chiều dày 37,4 mm cái 11.385.738 101.026 138.723 11.625.487
BB.52274 Chiều dày 46,3 mm cái 13.970.197 120.269 161.528 14.251.994
BB.52275 Chiều dày 57,2 mm cái 16.999.700 144.323 190.180 17.334.203
BB.52280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 710 mm
BB.52281 Chiều dày 27,2 mm cái 20.571.757 79.378 119.140 20.770.275
BB.52282 Chiều dày 33,9 mm cái 9.349.135 93.810 136.682 9.579.627
BB.52283 Chiều dày 42,1 mm cái 13.213.821 113.053 157.148 13.484.022
BB.52284 Chiều dày 52,2 mm cái 17.078.608 134.701 182.876 17.396.185
BB.52285 Chiều dày 64,5 mm cái 20.955.295 161.160 215.037 21.331.492
BB.52290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 MM
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -125-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 800 mm
BB.52291 Chiều dày 30,6 mm cái 25.499.550 81.783 121.479 25.702.812
BB.52292 Chiều dày 38,1 mm cái 30.857.685 98.621 139.021 31.095.327
BB.52293 Chiều dày 47,4 mm cái 14.023.702 115.458 159.487 14.298.647
BB.52294 Chiều dày 58,8 mm cái 19.820.782 137.107 185.800 20.143.689
BB.52310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 900 mm
BB.52311 Chiều dày 34,4 mm cái 25.617.962 98.621 141.360 25.857.943
BB.52312 Chiều dày 42,9 mm cái 31.432.943 117.864 161.826 31.712.633
BB.52313 Chiều dày 53,3 mm cái 38.249.325 139.512 188.724 38.577.561
BB.52314 Chiều dày 66,2 mm cái 46.286.528 165.971 220.884 46.673.383
BB.52320 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1000 mm
BB.52321 Chiều dày 38,2 mm cái 21.035.603 108.242 151.300 21.295.145
BB.52322 Chiều dày 47,7 mm cái 29.731.173 129.891 176.444 30.037.508
BB.52323 Chiều dày 59,3 mm cái 38.426.942 153.944 205.681 38.786.567
BB.52324 Chiều dày 72,5 mm cái 47.149.414 182.809 239.011 47.571.234
BB.52330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1200 mm
BB.52331 Chiều dày 45,9 mm cái 50.718.526 113.053 160.134 50.991.713
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -126-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.52332 Chiều dày 57,2 mm cái 62.505.159 134.701 185.862 62.825.722
BB.52333 Chiều dày 67,9 mm cái 76.792.042 158.755 213.930 77.164.727
BB.53000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển bích nhựa trong phạm vi 30 m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và bích nhựa trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và bích nhựa, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Ghi chú: 1 bộ mặt bích HDPE gồm 02 mặt bích nhựa HDPE, 02 đai bích thép, 01 đệm cao su và bu lông.
BB.53110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 110 mm
BB.53111 Chiều dày 4,2 mm cái 141.559 55.324 20.725 217.608
BB.53112 Chiều dày 5,3 mm cái 141.559 57.729 22.138 221.426
BB.53113 Chiều dày 6,6 mm cái 141.559 60.135 22.609 224.303
BB.53114 Chiều dày 8,1 mm cái 141.559 64.945 24.493 230.997
BB.53115 Chiều dày 10,0 mm cái 141.559 69.756 26.377 237.692
BB.53116 Chiều dày 12,3 mm cái 141.559 74.567 28.261 244.387
BB.53120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 125mm
BB.53121 Chiều dày 4,8 mm cái 172.744 57.729 21.196 251.669
BB.53122 Chiều dày 6,0 mm cái 172.744 60.135 22.609 255.488
BB.53123 Chiều dày 7,4 mm cái 172.744 64.945 24.493 262.182
BB.53124 Chiều dày 9,2 mm cái 172.744 69.756 25.906 268.406
BB.53125 Chiều dày 11,4 mm cái 172.744 74.567 28.261 275.572
BB.53126 Chiều dày 14,0 mm cái 172.744 79.378 30.145 282.267
BB.53130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 140 mm
BB.53131 Chiều dày 5,4 mm cái 220.931 60.135 22.609 303.675
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -127-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.53132 Chiều dày 6,7 mm cái 220.931 62.540 23.080 306.551
BB.53133 Chiều dày 8,3 mm cái 220.931 67.351 24.964 313.246
BB.53134 Chiều dày 10,3 mm cái 220.931 72.161 26.848 319.940
BB.53135 Chiều dày 12,7 mm cái 220.931 76.972 28.732 326.635
BB.53136 Chiều dày 15,7 mm cái 220.931 98.621 38.623 358.175
BB.53140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 160 mm
BB.53141 Chiều dày 6,2 mm cái 263.662 62.540 23.551 349.753
BB.53142 Chiều dày 7,7 mm cái 263.662 67.351 24.964 355.977
BB.53143 Chiều dày 9,5 mm cái 263.662 72.161 26.848 362.671
BB.53144 Chiều dày 11,8 mm cái 263.662 76.972 28.732 369.366
BB.53145 Chiều dày 14,6 mm cái 263.662 81.783 31.087 376.532
BB.53146 Chiều dày 17,9 mm cái 263.662 108.242 42.863 414.767
BB.53150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 180 mm
BB.53151 Chiều dày 6,9 mm cái 263.662 64.945 24.022 352.629
BB.53152 Chiều dày 8,6 mm cái 263.662 67.351 25.906 356.919
BB.53153 Chiều dày 10,7 mm cái 263.662 72.161 27.790 363.613
BB.53154 Chiều dày 13,3 mm cái 263.662 81.783 30.616 376.061
BB.53155 Chiều dày 16,4 mm cái 263.662 103.431 40.508 407.601
BB.53156 Chiều dày 20,1 mm cái 263.662 117.864 47.573 429.099
BB.53160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 200 mm
BB.53161 Chiều dày 7,7 mm cái 472.774 72.161 26.848 571.783
BB.53162 Chiều dày 9,6 mm cái 472.774 76.972 28.732 578.478
BB.53163 Chiều dày 11,9 mm cái 472.774 81.783 30.616 585.173
BB.53164 Chiều dày 14,7 mm cái 472.774 86.594 32.971 592.339
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -128-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.53165 Chiều dày 18,2 mm cái 472.774 113.053 45.218 631.045
BB.53166 Chiều dày 22,4 mm cái 472.774 134.701 54.167 661.642
BB.53170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 225 mm
BB.53171 Chiều dày 8,6 mm cái 719.890 76.972 27.790 824.652
BB.53172 Chiều dày 10,8 mm cái 747.802 81.783 29.674 859.259
BB.53173 Chiều dày 13,4 mm cái 777.169 88.999 32.971 899.139
BB.53174 Chiều dày 16,6 mm cái 813.445 110.647 42.863 966.955
BB.53175 Chiều dày 20,5 mm cái 855.450 129.891 50.870 1.036.211
BB.53176 Chiều dày 25,2 mm cái 855.450 151.539 60.761 1.067.750
BB.53180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 250 mm
BB.53181 Chiều dày 9,6 mm cái 746.348 81.783 30.145 858.276
BB.53182 Chiều dày 11,9 mm cái 779.987 86.594 32.029 898.610
BB.53183 Chiều dày 14,8 mm cái 817.718 91.404 34.384 943.506
BB.53184 Chiều dày 18,4 mm cái 865.178 122.674 47.573 1.035.425
BB.53185 Chiều dày 22,7 mm cái 914.000 139.512 56.051 1.109.563
BB.53186 Chiều dày 27,9 mm cái 914.000 165.971 66.885 1.146.856
BB.53190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 280 mm
BB.53191 Chiều dày 10,7 mm cái 869.451 84.188 31.558 985.197
BB.53192 Chiều dày 13,4 mm cái 932.911 91.404 34.855 1.059.170
BB.53193 Chiều dày 16,6 mm cái 1.002.464 115.458 44.747 1.162.669
BB.53194 Chiều dày 20,6 mm cái 1.088.291 132.296 53.225 1.273.812
BB.53195 Chiều dày 25,4 mm cái 1.180.391 153.944 62.645 1.396.980
BB.53196 Chiều dày 31,3 mm cái 1.180.391 182.809 74.892 1.438.092
BB.53210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 MM
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -129-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 315 mm
BB.53211 Chiều dày 12,1 mm cái 938.912 96.215 37.743 1.072.870
BB.53212 Chiều dày 15,0 mm cái 1.021.829 115.458 47.944 1.185.231
BB.53213 Chiều dày 18,7 mm cái 1.107.929 132.296 55.595 1.295.820
BB.53214 Chiều dày 23,2 mm cái 1.210.576 153.944 66.306 1.430.826
BB.53215 Chiều dày 28,6 mm cái 1.337.589 180.404 78.547 1.596.540
BB.53216 Chiều dày 35,2 mm cái 1.337.589 211.673 93.848 1.643.110
BB.53220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 355 mm
BB.53221 Chiều dày 13,6 mm cái 1.183.482 105.837 41.824 1.331.143
BB.53222 Chiều dày 16,9 mm cái 1.367.501 129.891 53.045 1.550.437
BB.53223 Chiều dày 21,7 mm cái 1.518.516 151.539 63.756 1.733.811
BB.53224 Chiều dày 26,1 mm cái 1.693.624 175.593 74.467 1.943.684
BB.53225 Chiều dày 32,2 mm cái 1.908.100 204.457 88.238 2.200.795
BB.53226 Chiều dày 39,7 mm cái 1.908.100 240.538 106.600 2.255.238
BB.53230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 400 mm
BB.53231 Chiều dày 15,3 mm cái 1.403.776 62.540 66.942 1.533.258
BB.53232 Chiều dày 19,1 mm cái 1.580.431 72.161 75.613 1.728.205
BB.53233 Chiều dày 23,7 mm cái 1.769.177 81.783 86.324 1.937.284
BB.53234 Chiều dày 29,4 mm cái 1.988.017 93.810 99.075 2.180.902
BB.53235 Chiều dày 36,3 mm cái 2.264.226 108.242 114.376 2.486.844
BB.53236 Chiều dày 44,7 mm cái 2.264.226 129.891 134.268 2.528.385
BB.53240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 450 mm
BB.53241 Chiều dày 17,2 mm cái 1.930.829 69.756 72.042 2.072.627
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -130-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.53242 Chiều dày 21,5 mm cái 2.191.674 76.972 80.713 2.349.359
BB.53243 Chiều dày 26,7 mm cái 2.501.250 88.999 92.954 2.683.203
BB.53244 Chiều dày 33,1 mm cái 2.843.920 103.431 108.256 3.055.607
BB.53245 Chiều dày 40,9 mm cái 3.278.510 120.269 125.087 3.523.866
BB.53246 Chiều dày 50,3 mm cái 3.278.510 141.917 146.509 3.566.936
BB.53250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 500mm
BB.53251 Chiều dày 19,1 mm cái 2.188.764 76.972 77.143 2.342.879
BB.53252 Chiều dày 23,9 mm cái 2.534.617 86.594 87.854 2.709.065
BB.53253 Chiều dày 29,7 mm cái 2.913.291 98.621 100.095 3.112.007
BB.53254 Chiều dày 36,8 mm cái 3.348.153 115.458 116.416 3.580.027
BB.53255 Chiều dày 45,4 mm cái 3.877.933 134.701 136.308 4.148.942
BB.53256 Chiều dày 55,8 mm cái 3.877.933 156.350 160.280 4.194.563
BB.53260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 560 mm
BB.53261 Chiều dày 21,4 mm cái 4.727.746 81.783 83.924 4.893.453
BB.53262 Chiều dày 26,7 mm cái 5.000.500 93.810 95.655 5.189.965
BB.53263 Chiều dày 33,2 mm cái 5.591.468 108.242 110.957 5.810.667
BB.53264 Chiều dày 41,2 mm cái 5.800.580 127.485 128.808 6.056.873
BB.53265 Chiều dày 50,8 mm cái 6.033.330 146.728 150.230 6.330.288
BB.53266 Chiều dày 62,5mm cái 6.033.330 173.187 176.752 6.383.269
BB.53270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 630mm
BB.53271 Chiều dày 24,1 mm cái 5.570.102 91.404 104.808 5.766.314
BB.53272 Chiều dày 30,0 mm cái 6.773.404 105.837 120.012 6.999.253
BB.53273 Chiều dày 37,4 mm cái 8.000.800 120.269 138.723 8.259.792
BB.53274 Chiều dày 46,3 mm cái 8.373.564 139.512 161.528 8.674.604
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -131-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.53275 Chiều dày 57,2 mm cái 8.591.768 163.566 190.180 8.945.514
BB.53280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 710mm
BB.53281 Chiều dày 27,2 mm cái 11.455.690 101.026 119.140 11.675.856
BB.53282 Chiều dày 33,9 mm cái 13.455.890 115.458 136.682 13.708.030
BB.53283 Chiều dày 42,1 mm cái 15.274.254 132.296 157.148 15.563.698
BB.53284 Chiều dày 52,2 mm cái 16.819.864 153.944 182.876 17.156.684
BB.53285 Chiều dày 64,5 mm cái 19.092.818 182.809 215.037 19.490.664
BB.53290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 800mm
BB.53291 Chiều dày 30,6 mm cái 16.183.436 105.837 121.479 16.410.752
BB.53292 Chiều dày 38,1 mm cái 16.819.864 120.269 139.021 17.079.154
BB.53293 Chiều dày 47,4 mm cái 17.274.454 137.107 159.487 17.571.048
BB.53294 Chiều dày 58,8 mm cái 20.911.182 161.160 185.800 21.258.142
BB.53310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 900mm
BB.53311 Chiều dày 34,4 mm cái 20.911.182 125.080 141.360 21.177.622
BB.53312 Chiều dày 42,9 mm cái 22.274.954 141.917 161.826 22.578.697
BB.53313 Chiều dày 53,3 mm cái 23.820.564 165.971 188.724 24.175.259
BB.53314 Chiều dày 66,2 mm cái 24.638.828 192.430 220.884 25.052.142
BB.53320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 1000mm
BB.53321 Chiều dày 38,2 mm cái 23.365.972 137.107 151.300 23.654.379
BB.53322 Chiều dày 47,7 mm cái 23.638.728 158.755 176.444 23.973.927
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -132-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BB.53323 Chiều dày 59,3 mm cái 24.729.746 182.809 205.681 25.118.236
BB.53324 Chiều dày 72,5 mm cái 27.730.046 211.673 239.011 28.180.730
BB.53330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 MM
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 1200 mm
BB.53331 Chiều dày 45,9 mm cái 28.639.228 146.728 160.134 28.946.090
BB.53332 Chiều dày 57,2 mm cái 31.366.772 165.971 185.862 31.718.605
BB.53333 Chiều dày 67,9 mm cái 35.003.500 190.025 213.930 35.407.455
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -133-
CHƯƠNG III
BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ
BC.11100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BC.11101 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng dày 40 mm
m2 40.673 77.880 118.553
BC.11200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BC.11201 Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng dày 60 mm
m2 214.390 207.680 422.070
BC.12100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THỦY TINH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thủy tinh
BC.12101 Độ dày d=25 mm m2 171.622 116.820 288.442
BC.12102 Độ dày d=50 mm m2 183.860 160.952 344.812
BC.12200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/m2
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh
BC.12201 Độ dày d=25 mm m2 171.622 142.780 314.402
BC.12202 Độ dày d=50 mm m2 183.860 173.932 357.792
BC.13000 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -134-
BC.13100 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 25 MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 25 mm
BC.13101 Đường kính ống d=15 mm 100 m 1.681.973 1.710.225 3.392.198
BC.13102 Đường kính ống d=20 mm 100 m 1.797.231 1.919.493 3.716.724
BC.13103 Đường kính ống d=25 mm 100 m 1.918.296 2.059.005 3.977.301
BC.13104 Đường kính ống d=32 mm 100 m 2.087.991 2.188.896 4.276.887
BC.13105 Đường kính ống d=40 mm 100 m 2.275.831 2.405.380 4.681.211
BC.13106 Đường kính ống d=50 mm 100 m 2.517.960 2.549.703 5.067.663
BC.13107 Đường kính ống d=69 mm 100 m 2.990.754 2.838.348 5.829.102
BC.13108 Đường kính ống d=80 mm 100 m 3.232.884 3.006.725 6.239.609
BC.13109 Đường kính ống d=100 mm 100 m 3.711.336 3.232.831 6.944.167
BC.13110 Đường kính ống d=125 mm 100 m 4.305.195 3.502.233 7.807.428
BC.13111 Đường kính ống d=150 mm 100 m 4.904.859 3.584.016 8.488.875
BC.13112 Đường kính ống d=200 mm 100 m 6.098.382 3.788.474 9.886.856
BC.13113 Đường kính ống d=250 mm 100 m 7.291.758 3.877.473 11.169.231
BC.13114 Đường kính ống d=300 mm 100 m 8.485.281 4.091.551 12.576.832
BC.13115 Đường kính ống d=350 mm 100 m 9.678.804 4.247.901 13.926.705
BC.13116 Đường kính ống d=400 mm 100 m 10.872.180 4.505.277 15.377.457
BC.13117 Đường kính ống d=450 mm 100 m 12.065.703 4.943.056 17.008.759
BC.13118 Đường kính ống d=500 mm 100 m 13.264.884 5.152.324 18.417.208
BC.13119 Đường kính ống d=600 mm 100 m 15.651.930 6.570.476 22.222.406
BC.13120 Đường kính ống d=700 mm 100 m 18.038.829 7.133.808 25.172.637
BC.13121 Đường kính ống d=800 mm 100 m 20.425.728 7.393.408 27.819.136
BC.13122 Đường kính ống d=900 mm 100 m 22.812.626 7.803.576 30.616.202
BC.13123 Đường kính ống d=1000mm 100 m 25.205.478 8.888.704 34.094.182
BC.13200 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 30 MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -135-
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 30 mm
BC.13201 Đường kính ống d=15 mm 100 m 1.941.519 2.051.789 3.993.308
BC.13202 Đường kính ống d=20 mm 100 m 2.068.390 2.304.354 4.372.744
BC.13203 Đường kính ống d=25 mm 100 m 2.189.454 2.441.461 4.630.915
BC.13204 Đường kính ống d=32 mm 100 m 2.364.955 2.626.675 4.991.630
BC.13205 Đường kính ống d=40 mm 100 m 2.564.407 2.879.240 5.443.647
BC.13206 Đường kính ống d=50 mm 100 m 2.812.342 3.050.022 5.862.364
BC.13207 Đường kính ống d=69 mm 100 m 3.314.165 3.403.613 6.717.778
BC.13208 Đường kính ống d=80 mm 100 m 3.562.100 3.608.070 7.170.170
BC.13209 Đường kính ống d=100 mm 100 m 4.063.923 3.879.878 7.943.801
BC.13210 Đường kính ống d=125 mm 100 m 4.686.810 4.202.199 8.889.009
BC.13211 Đường kính ống d=150 mm 100 m 5.309.551 4.293.603 9.603.154
BC.13212 Đường kính ống d=200 mm 100 m 6.561.132 4.546.168 11.107.300
BC.13213 Đường kính ống d=250 mm 100 m 7.812.713 4.769.869 12.582.582
BC.13214 Đường kính ống d=300 mm 100 m 9.058.341 4.909.381 13.967.722
BC.13215 Đường kính ống d=350 mm 100 m 10.309.922 5.092.189 15.402.111
BC.13216 Đường kính ống d=400 mm 100 m 11.555.697 5.404.889 16.960.586
BC.13217 Đường kính ống d=450 mm 100 m 12.807.131 5.931.667 18.738.798
BC.13218 Đường kính ống d=500 mm 100 m 14.052.906 6.181.827 20.234.733
BC.13219 Đường kính ống d=600 mm 100 m 16.550.115 7.884.052 24.434.167
BC.13220 Đường kính ống d=700 mm 100 m 19.047.324 8.429.212 27.476.536
BC.13221 Đường kính ống d=800 mm 100 m 21.544.680 8.886.108 30.430.788
BC.13222 Đường kính ống d=900 mm 100 m 24.041.889 10.609.852 34.651.741
BC.13223 Đường kính ống d=1000mm 100 m 26.539.098 12.221.968 38.761.066
BC.13300 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 50 MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 50 mm
BC.13301 Đường kính ống d=15 mm 100 m 3.090.163 2.405.380 5.495.543
BC.13302 Đường kính ống d=20 mm 100 m 3.240.404 2.686.809 5.927.213
BC.13303 Đường kính ống d=25 mm 100 m 3.384.692 2.847.970 6.232.662
BC.13304 Đường kính ống d=32 mm 100 m 3.589.074 3.064.454 6.653.528
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -136-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BC.13305 Đường kính ống d=40 mm 100 m 3.829.167 3.367.532 7.196.699
BC.13306 Đường kính ống d=50 mm 100 m 4.117.742 3.608.070 7.725.812
BC.13307 Đường kính ống d=69 mm 100 m 4.706.652 3.884.689 8.591.341
BC.13308 Đường kính ống d=80 mm 100 m 5.001.033 4.194.983 9.196.016
BC.13309 Đường kính ống d=100 mm 100 m 5.589.944 4.526.925 10.116.869
BC.13310 Đường kính ống d=125 mm 100 m 6.323.141 4.902.164 11.225.305
BC.13311 Đường kính ống d=150 mm 100 m 7.056.339 5.010.407 12.066.746
BC.13312 Đường kính ống d=200 mm 100 m 8.522.587 5.315.890 13.838.477
BC.13313 Đường kính ống d=250 mm 100 m 9.988.983 5.563.644 15.552.627
BC.13314 Đường kính ống d=300 mm 100 m 11.455.379 5.727.210 17.182.589
BC.13315 Đường kính ống d=350 mm 100 m 12.927.433 5.941.289 18.868.722
BC.13316 Đường kính ống d=400 mm 100 m 14.393.829 6.306.906 20.700.735
BC.13317 Đường kính ống d=450 mm 100 m 15.860.077 6.927.494 22.787.571
BC.13318 Đường kính ống d=500 mm 100 m 17.326.472 7.216.140 24.542.612
BC.13319 Đường kính ống d=600 mm 100 m 20.264.922 9.197.628 29.462.550
BC.13320 Đường kính ống d=700 mm 100 m 23.197.713 9.986.812 33.184.525
BC.13321 Đường kính ống d=800 mm 100 m 26.130.357 10.368.424 36.498.781
BC.13322 Đường kính ống d=900 mm 100 m 29.068.807 12.377.728 41.446.535
BC.13323 Đường kính ống d=1000mm100 m 32.001.451 14.259.828 46.261.279
BC.13400 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 100 MM)
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 100 mm
BC.13401 Đường kính ống d=15 mm 100 m 6.737.068 2.910.510 9.647.578
BC.13402 Đường kính ống d=20 mm 100 m 6.939.413 3.271.317 10.210.730
BC.13403 Đường kính ống d=25 mm 100 m 7.141.759 3.463.747 10.605.506
BC.13404 Đường kính ống d=32 mm 100 m 7.421.764 3.721.123 11.142.887
BC.13405 Đường kính ống d=40 mm 100 m 7.748.796 4.089.146 11.837.942
BC.13406 Đường kính ống d=50 mm 100 m 8.147.830 4.329.684 12.477.514
BC.13407 Đường kính ống d=69 mm 100 m 8.957.213 4.822.787 13.780.000
BC.13408 Đường kính ống d=80 mm 100 m 9.356.246 5.094.595 14.450.841
BC.13409 Đường kính ống d=100 mm 100 m 10.165.629 5.496.293 15.661.922
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -137-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BC.13410 Đường kính ống d=125 mm 100 m 11.171.699 5.953.316 17.125.015
BC.13411 Đường kính ống d=150 mm 100 m 12.177.770 6.083.206 18.260.976
BC.13412 Đường kính ống d=200 mm 100 m 14.189.911 6.441.608 20.631.519
BC.13413 Đường kính ống d=250 mm 100 m 16.207.710 6.754.307 22.962.017
BC.13414 Đường kính ống d=300 mm 100 m 18.219.851 6.975.602 25.195.453
BC.13415 Đường kính ống d=350 mm 100 m 20.237.650 7.216.140 27.453.790
BC.13416 Đường kính ống d=400 mm 100 m 22.249.791 7.656.325 29.906.116
BC.13417 Đường kính ống d=450 mm 100m 24.261.932 8.404.398 32.666.330
BC.13418 Đường kính ống d=500 mm 100 m 26.279.731 8.757.989 35.037.720
BC.13419 Đường kính ống d=600 mm 100 m 30.309.818 11.167.992 41.477.810
BC.13420 Đường kính ống d=700 mm 100 m 34.308.407 12.125.916 46.434.323
BC.13421 Đường kính ống d=800 mm 100 m 38.363.893 12.588.004 50.951.897
BC.13422 Đường kính ống d=900 mm 100 m 42.393.833 15.015.264 57.409.097
BC.13423 Đường kính ống d=1000mm 100 m 46.423.921 17.315.320 63.739.241
BC.14100 BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG BẰNG ỐNG CÁCH NHIỆT XỐP
Thành phần công việc:
Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp
BC.14101 Đường kính ống d=6,4 mm 100 m 1.427.243 1.094.448 2.521.691
BC.14102 Đường kính ống d=9,5 mm 100 m 1.586.109 1.147.366 2.733.475
BC.14103 Đường kính ống d=12,7 mm 100 m 1.746.925 1.207.501 2.954.426
BC.14104 Đường kính ống d=15,9 mm 100 m 1.907.741 1.284.473 3.192.214
BC.14105 Đường kính ống d=19,1 mm 100 m 2.169.067 1.332.581 3.501.648
BC.14106 Đường kính ống d=22,2 mm 100 m 2.327.933 1.404.742 3.732.675
BC.14107 Đường kính ống d=25,4 mm 100 m 2.589.259 1.512.984 4.102.243
BC.14108 Đường kính ống d=28,6 mm 100 m 2.850.585 1.539.443 4.390.028
BC.14109 Đường kính ống d=31,8 mm 100 m 3.111.911 1.573.119 4.685.030
BC.14110 Đường kính ống d=34,9 mm 100 m 3.270.777 1.589.956 4.860.733
BC.14111 Đường kính ống d=38,1 mm 100 m 3.431.593 1.647.685 5.079.278
BC.14112 Đường kính ống d=41,3 mm 100 m 3.793.429 1.674.144 5.467.573
BC.14113 Đường kính ống d=54 mm 100 m 5.540.354 1.837.710 7.378.064
BC.14114 Đường kính ống d=66,7 mm 100 m 6.282.328 1.972.412 8.254.740
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -138-
CHƯƠNG IV
KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẦM
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG 1. Đơn giá khoan khai thác nước ngầm tính cho từng loại máy theo đường kính lỗ khoan và
cấp đất đá tương ứng.
2. Trường hợp thiết kế không quy định phải sử dụng dung dịch sét, ben tô nít trong quá trình khoan thì chi phí nhân công giảm 5% và không tính các chi phí đất sét, ben tô nít, máy trộn dung dịch.
3. Trường hợp khoan qua mặt trượt (mặt tiếp xúc gây trượt làm lệch hướng khoan do đá hoặc hang caster), Chủ đầu tư xác định chi phí cần thiết để bổ sung định mức đơn giá theo quy định hiện hành.
4. Đơn giá công tác chống ống được tính cho loại ống bằng kim loại và đã tính luân chuyển, hao hụt theo quy định hiện hành. Trường hợp ống chống sử dụng làm kết cấu giếng thì áp dụng đơn giá kết cấu giếng.
5. Chi phí vật liệu, nhân công và máy thi công trong công tác thổi rửa giếng khoan được tính bình quân theo các loại cấu trúc địa chất của tầng chứa nước, khi lập dự toán cần điều chỉnh lại cho phù hợp với thiết kế, cụ thể như sau:
- Trường hợp sử dụng ống giếng làm ống nâng nước: chi phí nhân công giảm 10% (nhân với hệ số 0,9) và không tính các chi phí ống nâng nước, que hàn, máy hàn.
- Chi phí máy tính theo yêu cầu trong thiết kế của từng giếng. Chi phí nhân công tính nội suy theo mức tăng (hoặc giảm) của máy nén khí.
6. Khi thi công ở nơi không có điện lưới thì không tính chi phí điện trong giá ca máy của các loại máy sử dụng điện và tính chi phí bổ sung máy phát điện cho phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
7. Đơn giá công tác kết cấu giếng được tính theo đường kính cho một mét kết cấu giếng các loại.
8. Công tác làm đường, mặt bằng phục vụ thi công được tính riêng.
Quy cách ống theo quy định của thiết kế.
Bảng phân cấp đất đá quy định trong các bảng dưới đây áp dụng thống nhất cho công tác khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, khoan giếng bằng máy khoan xoay trong chương này.
BẢNG PHÂN CẤP ĐẤT ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN ĐẬP CÁP
Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp
Cấp I Đất đầm lầy. Đất hơi nhão. Than bùn và lớp cỏ không có rễ cây. Đất sét bở rời (á cát) không có cuội và dăm. Đất hoàng thổ bở rời. Cát rời. Đất á sét dạng hoàng thổ. Đất khuê tảo (toipoli).
Cấp II
Đất sét dẻo, sét pha cát. Đất sét pha cát bở rời có lẫn ít hơn 20% sạn sỏi nhỏ. Đá tomit. Phấn mềm, ướt. Than bùn và lớp cỏ có rễ cây hoặc lẫn một ít sỏi và cuội nhỏ. Than nâu. Than đá mềm. Các loại cát không thuộc cấp I và III.
Cấp III Đất sét và đất á sét chặt sít. Đất sét - cát có lẫn ít hơn 20% dăm, sỏi nhỏ. Đất hoàng thổ thuần tuý. Đất hoàng thổ bị nén chặt. Phấn. Mácnơ bở rời. Cát khô, cát chảy.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -139-
Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp
Cấp IV
Đất sét tảng. Đất sét dẻo chặt sít. Đất sét - cát có lẫn nhiều (từ 20% đến 30%) dăm, sỏi nhỏ. Thạch cao. Đá vôi vỏ sò. Anhidrit. Bôxit. Cao lanh nguyên sinh. Phấn cứng. Sét vôi. Gezơ. Cát kết chứa sét. Đá phiến chứa than, ta-clorit, sét mềm. Halit. Fotforit.
Cấp V
Sét kết. Cuội sỏi nhỏ không lẫn đá tảng. Đôlômit. Quặng sắt nâu rỗ tổ ong. Đá vôi. Cuội kết của các đá trầm tích có xi măng. Cát kết có xi măng sắt và vôi. Các loại đá mác ma bị phong hoá: granít, gabrô, điôrit, xienit, các loại đá phiến mica, đá phiến bảng. Than đá rắn chắc.
Cấp VI
Đá cuội hạt thô có lẫn một ít tảng nhỏ. Cuội kết của các đá trầm tích trên xi măng silic. Các đá macma hạt thô: granít, gabrô, grai, điôrit, đofia, pecmatit, xienit. Đá vôi thạch anh hoá. Cát kết silic hoá. Các loại đá phiên silic hoá.
Cấp VII
Các tảng đá kết tinh. Đá cuội có lẫn nhiều tảng lớn. Đá vôi silic. Cuội kết của các đá kết tinh có xi măng silic. Các đá macma hạt nhỏ: granít, gabrô, điôrit, xienit. Cát kết silic. Pecmatit chặt sít chứa nhiều thạch anh. Đá phiến silic.
BẢNG PHÂN CẤP ĐẤT ĐÁ DÙNG CHO CÔNG TÁC KHOAN XOAY
Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp
Cấp I Than bùn và lớp phủ thực vật không có rễ cây, các thứ đất bở rời: hoàng thổ, cát (không phải cát chảy), cát pha không lẫn dăm cuội.
Bùn ướt và đất bùn. Đất sét pha, dạng hoàng thổ. Phấn mềm.
Cấp II
Than bùn và lớp phủ thực vật có rễ cây hoặc có lẫn một ít dăm cuội nhỏ (dưới 3 cm).
Cát pha và sét pha có lẫn dưới 20% dăm hoặc cuội nhỏ (dưới 3 cm). Cát chặt.
Sét pha chặt. Hoàng thổ. Macnơ bở rời.
Cát chảy không áp lực.
Đất sét có độ chặt trung bình (sét phân dải và phân tấm).
Phấn Diatomit.
Muối mỏ (halit).
Các sản phẩm caolin hoá hoàn toàn do sự phong hoá các đá macma và biến chất.
Quặng sắt đỏ.
Cấp III
Sét pha và cát pha có lẫn trên 20% cuội và dăm nhỏ (dưới 3 cm).
Đất hoàng thổ chặt. Dăm vụn.
Cát chảy có áp lực.
Đất sét có các lớp kẹp (dưới 5 cm) cát gắn kết không chắc và macnơ; sét chặt xít, sét pha vôi, sét thạch anh, sét cát. Bột kết lẫn sét gắn kết không chắc. Cát kết được gắn không chắc bởi xi măng sét và vôi. Mác nơ. Đá vôi sò hến. Phấn chặt xít. Manhezit. Thạch cao tinh thể nhỏ koặc bị phong hoá.
Than đá mềm, than nâu.
Đá phiến tan bị huỷ hoại.
Quặng mangan, quặng sắt ô xy hoá bở rời. Boxit sét.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -140-
Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp
Cấp IV
Đá cuội gồm những hạt cuội nhỏ của đá trầm tích.
Bột kết sét chặt xít. Cát kết sét. Macnơ chặt xít. Đá vôi và đôlômít không chắc. Manhêzit chặt xít. Đá vôi có lỗ hổng và túi.
Đãn bạch (gezơ).
Thạch cao kết tinh. Anhydrit. Muối kaly.
Than đá cứng trung bình. Than nâu cứng. Caolin (nguyên sinh).
Các loại đá phiến: sét, sét-cát, đá phiến chảy, đá phiến chứa than, đá phiến bột. Xepentinit phong hoá mạnh và bị tan hoá.
Các loại macnơ không chắc, có thành phần clorit và amfibon-mica.
Apatit kết tinh.
Dunit, peridotit phong hoá mạnh. Kimbelit bị phong hoá.
Quặng mactit và các quặng tương tự bị phong hoá mạnh.
Quặng sắt mềm dẻo. Boxit.
Cấp V
Đất dăm cuội. Cát kết xi măng chứa vôi và sắt. Bột kết. Sét kết. Sét nén rất chặt xít, chặt xít và lẫn cát nhiều. Cuội kết xi măng sét-cát hoặc xi măng xốp. Đá vôi chặt xít. Đá hoa. Dolomit sét vôi. Anhydrit rất chặt xít. Đãn bạch (gezơ) thô, phong hoá, nhiều lỗ hổng.
Than đá cứng. Antraxit, fotforit cục. Các loại đá phiến: sét-mica, mica, cuội-clorit, clorit, clorit-sét, xerixit. Xepentinit. Anbitofia và keratofia phong hoá. Tup núi lửa xepentin hoá.
Dunit bị phong hoá.
Kimberlit dạng dăm kết.
Quặng mactit và các quặng tương tự, không chặt xít.
Cấp VI
Anhydrit chặt xít lẫn vật liệu nguồn gốc tup. Đất sét chắc có các lớp kẹp dolomit và xiderit. Cuội kết xi măng vôi.
Cát kết fenpat, vôi-thạch anh. Bột kết lẫn thạch anh. Đá vôi chặt xít dolomit hoá, xcacnơ hoá. Dolomit chặt xít. Đãn bạch. Đá phiến thành phần sét, thạch anh-xerixit, thạch anh-mica, thạch anh-clorit, thạch anh-clorit-xerixit.
Anbitofia, keratofia, pofirit, gabro clorit hóa và phân phiến.
Sét kết silic hoá yếu.
Dunit không bị phong hoá.
Peridorit bị phong hoá.
Amfibolit.
Piroxenit kết tinh thô.
Đá cacbonat-tan. Apatit. Xcacnơ epidot canxit. Pirit rời.
Quặng sắt nâu có lỗ hổng lớn.
Quặng hematit-mactit. Xiderit.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -141-
Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp
Cấp VII
Cuội của đá macma và biến chất (cuội sống). Dăm nhỏ không lẫn tảng lớn.
Cuội kết có cuội (đến 50%) là đá macma, xi măng cát-sét.
Cuội kết của đá trầm tích với xi măng silic. Cát kết thạch anh. Dolomit rất chặt xít.
Cát kết fenpat, đá vôi silic hoá.
Cao lin aganmatolit. Đãn bạch rắn chắc. Fotforit nguyên khối.
Đá phiến silic hoá yếu thành phần amphibon-manhetit, cuminhtonit, hoblen, clorit-hoblen.
Anbitofia, keratofia, pofia, pofirit, tup diaba phân phiến yếu. Pofirit, pofia phong hoá.
Granit, xienit, diorit, gabro và các đá macma khác có hạt thô và hạt trung bình phong hoá.
Piroxenit, piroxenit quặng.
Kimbelit dạng bazan.
Xcacnơ ogit-granat chứa canxit. Thạch anh nứt nẻ, lắm lỗ hổng.
Quặng sắt nâu nhiều lỗ hổng. Cromit.
Quặng sunfua. Quặng hematit và quặng mactit-xiderit.
Quặng amfibon-manhetit.
Cấp VIII
Cuội kết của đá macma, xi măng vôi.
Dolomit silic hoá. Đá vôi silic hoá.
Fotforit chặt xít phân lớp.
Các loại đá phiến silic hoá thành phần thạch anh-clorit, thạch anh-xerixit, thạch anh-clorit-xerixit, mica. Gnai. Anbitofia và keratofia hạt trung.
Bazan phong hoá. Diaba. Pofia vaf pofirit.
Andexit.
Diorit không bị phong hoá. Labradorit.
Peridotit. Granit. Xienit, gabro hạt nhỏ, bị phong hoá.
Granit-gnai, pecmatit, đá thạch anh - tuamalin bị phong hoá.
Xcacnơ kết tinh hạt thô và hạt trung thành phần ogit-granat, ogit-epidot.
Epidoxit. Các đá thạch anh - cacbonat và thạch anh - barit.
Quặng sắt nâu nhiều lỗ hổng. Quặng hematit ngậm nước chặt xít. Quaczit hematit, manhetit. Pirit chặt xít. Boxit diatpo.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -142-
Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp
Cấp IX
Bazan không bị phong hoá.
Fotforit phân lớp, silic hoá.
Cuội kết của đá macma với xi măng silic.
Đá vôi cactơ. Cát kết và đá vôi silic. Dolomit silic.
Đá phiến silic. Quaczit manhetit và hematit dải mảnh, Quaczit mactit manhetit chặt xít. Đá sừng amfibon-manhetit và xerixit hoá.
Anbitofia và keratofia. Trachit. Pofia silic hoá. Diaba kết tinh mịn. Tup silic hoá và sừng hoá.
Các loại đá bị phong hoá: liparit, microgranit. Granit, granit-gnai, granodiorit hạt thô và hạt trung. Xienit, gabro-norit. Pecmatit, Berizit.
Xcacnơ granat hạt thô. Amfibolit, pirit silic hoá.
Quặng sắt nâu chặt xít. Quaczit có lẫn nhiều pirit. Barit chặt xít.
Cấp X
Trầm tích cuội tảng của các đá macma và biến chất.
Cát kết thạch anh. Jexpilit bị phong hoá. Đá fotfat-silic.
Quaczit không đều hạt. Đá sừng có khảm các sunfua.
Anbitofia và keratofia thạch anh. Liparit. Granit, granit-gnai, granodiorit hạt nhỏ. Granit hạt rất nhỏ. Pecmatit chặt xít, granit-gnai và granodiorit. Pecmatit chặt xít chứa nhiều thạch anh.
Xcacnơ hạt nhỏ thành phần granat, datolit-granat.
Quặng manhetit và mactit chặt xít có các lớp kẹp đá sừng.
Quặng sắt nâu silic hoá. Thạch anh dạng mạch.
Pofirit thạch anh hoá và sừng hoá mạnh.
BD.11100 LẮP ĐẶT VÀ THÁO DỠ MÁY - THIẾT BỊ KHOAN GIẾNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Đưa máy, thiết bị vào vị trí, kê kích máy. Dựng tháp khoan, bắt dây cáp chằng tháp, cẩu thùng trộn dung dịch và dụng cụ vào đúng vị trí, đào hố chứa mùn. Đóng ván sàn, giá kê đỡ dụng cụ khoan. Đào hố mở lỗ, lắp ráp, chạy thử. Đóng ống định hướng, nhổ ống định hướng, tháo dỡ máy. Thu dọn, khôi phục hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 lần lắp và tháo dỡ
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng
BD.11101 Đập cáp 40 kW 1 lần 3.418.942 16.874.000 4.813.854 25.106.796
BD.11102 Tự hành 54 CV 1 lần 3.418.942 14.278.000 4.364.812 22.061.754
BD.11103 Tự hành 300 CV 1 lần 3.418.942 14.278.000 18.025.292 35.722.234
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, máy móc thiết bị. Khoan giếng (khoan thuần tuý) theo yêu cầu kỹ thuật. Trộn, cấp dung dịch sét, hàn đắp mũi khoan trong quá trình khoan. Kiểm tra các điều kiện của hố khoan để thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình khoan. Lấy mẫu và bảo quản mẫu theo yêu
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -143-
cầu kỹ thuật.
BD.12000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 M
BD.12100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤ 50 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến <400 mm
BD.12101 Cấp đất đá I-II m 56.660 407.572 300.715 764.947
BD.12102 Cấp đất đá III m 71.472 493.240 421.529 986.241
BD.12103 Cấp đất đá IV m 102.871 721.688 816.442 1.641.001
BD.12104 Cấp đất đá V m 124.314 833.316 1.463.649 2.421.279
BD.12105 Cấp đất đá VI m 139.394 1.373.284 2.751.402 4.264.080
BD.12106 Cấp đất đá VII m 179.958 2.520.716 5.497.194 8.197.868
BD.12200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤ 50 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến <500 mm
BD.12201 Cấp đất đá I-II m 75.917 508.816 368.052 952.785
BD.12202 Cấp đất đá III m 94.579 615.252 521.336 1.231.167
BD.12203 Cấp đất đá IV m 134.205 911.196 1.030.659 2.076.060
BD.12204 Cấp đất đá V m 161.213 1.053.976 1.850.862 3.066.051
BD.12205 Cấp đất đá VI m 180.263 1.710.764 3.425.405 5.316.432
BD.12206 Cấp đất đá VII m 266.272 3.060.684 6.637.207 9.964.163
BD.12300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 500mm đến <600mm
BD.12301 Cấp đất đá I-II m 89.662 651.596 517.332 1.258.590
BD.12302 Cấp đất đá III m 112.030 799.568 741.405 1.653.003
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -144-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.12303 Cấp đất đá IV m 159.509 1.230.504 3.100.979 4.490.992
BD.12304 Cấp đất đá V m 191.888 1.407.032 2.569.345 4.168.265
BD.12305 Cấp đất đá VI m 255.149 2.191.024 4.439.367 6.885.540
BD.12306 Cấp đất đá VII m 316.439 3.849.868 8.399.723 12.566.030
BD.12400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700mm
BD.12401 Cấp đất đá I-II m 107.715 776.204 634.142 1.518.061
BD.12402 Cấp đất đá III m 133.948 963.116 917.853 2.014.917
BD.12403 Cấp đất đá IV m 189.613 1.505.680 1.871.870 3.567.163
BD.12404 Cấp đất đá V m 277.583 1.734.128 3.220.556 5.232.267
BD.12405 Cấp đất đá VI m 304.369 2.689.456 5.502.837 8.496.662
BD.12406 Cấp đất đá VII m 376.280 4.667.608 10.225.816 15.269.704
BD.12500 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 MM ĐẾN < 800 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 700mm đến <800mm
BD.12501 Cấp đất đá I-II m 117.000 911.196 768.265 1.796.461
BD.12502 Cấp đất đá III m 146.943 1.139.644 1.123.009 2.409.596
BD.12503 Cấp đất đá IV m 261.645 1.814.604 2.322.206 4.398.455
BD.12504 Cấp đất đá V m 304.994 2.188.428 4.189.096 6.682.518
BD.12505 Cấp đất đá VI m 335.548 3.535.752 7.426.789 11.298.089
BD.12506 Cấp đất đá VII m 417.577 6.082.428 13.533.113 20.033.118
BD.12600 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 800 MM ĐẾN < 900 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 800mm đến <900mm
BD.12601 Cấp đất đá I-II m 126.694 1.025.420 1.136.410 2.288.524
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -145-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.12602 Cấp đất đá III m 160.364 1.282.424 1.659.733 3.102.521
BD.12603 Cấp đất đá IV m 284.467 2.043.052 3.431.357 5.758.876
BD.12604 Cấp đất đá V m 333.244 2.461.008 4.947.198 7.741.450
BD.12605 Cấp đất đá VI m 367.622 3.979.668 8.773.583 13.120.873
BD.12606 Cấp đất đá VII m 512.523 6.843.056 15.986.336 23.341.915
BD.12700 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 900 MM ĐẾN < 1000 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 900 mm đến <1000 mm
BD.12701 Cấp đất đá I-II m 190.246 1.139.644 1.202.718 2.532.608
BD.12702 Cấp đất đá III m 227.644 1.425.204 1.757.579 3.410.427
BD.12703 Cấp đất đá IV m 307.096 2.268.904 3.631.025 6.207.025
BD.12704 Cấp đất đá V m 361.244 2.733.588 5.234.800 8.329.632
BD.12705 Cấp đất đá VI m 453.424 4.420.988 9.285.107 14.159.519
BD.12706 Cấp đất đá VII m 555.953 7.603.684 16.916.808 25.076.445
BD.13000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 M ĐẾN ≤ 100 M
BD.13100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến <400 mm
BD.13101 Cấp đất đá I-II m 56.779 449.108 379.756 885.643
BD.13102 Cấp đất đá III m 71.592 542.564 515.727 1.129.883
BD.13103 Cấp đất đá IV m 103.182 807.356 977.182 1.887.720
BD.13104 Cấp đất đá V m 124.913 929.368 1.699.426 2.753.707
BD.13105 Cấp đất đá VI m 140.615 1.521.256 3.111.689 4.773.560
BD.13106 Cấp đất đá VII m 182.233 2.736.184 6.022.226 8.940.643
BD.13200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -146-
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến <500 mm
BD.13201 Cấp đất đá I-II m 76.060 555.544 456.398 1.088.002
BD.13202 Cấp đất đá III m 94.722 672.364 628.842 1.395.928
BD.13203 Cấp đất đá IV m 134.588 1.009.844 1.214.563 2.358.995
BD.13204 Cấp đất đá V m 161.979 1.165.604 2.120.955 3.448.538
BD.13205 Cấp đất đá VI m 181.796 1.876.908 3.822.781 5.881.485
BD.13206 Cấp đất đá VII m 269.145 3.299.516 7.221.633 10.790.294
BD.13300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến <600 mm
BD.13301 Cấp đất đá I-II m 89.829 711.304 632.294 1.433.427
BD.13302 Cấp đất đá III m 112.198 874.852 882.984 1.870.034
BD.13303 Cấp đất đá IV m 159.963 1.357.708 1.737.747 3.255.418
BD.13304 Cấp đất đá V m 192.797 1.544.620 2.910.537 4.647.954
BD.13305 Cấp đất đá VI m 256.992 2.385.724 4.918.378 7.561.094
BD.13306 Cấp đất đá VII m 319.887 4.122.448 9.070.581 13.512.916
BD.13400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến <700 mm
BD.13401 Cấp đất đá I-II m 107.759 828.124 921.932 1.857.815
BD.13402 Cấp đất đá III m 133.894 1.020.228 1.288.759 2.442.881
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -147-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.13403 Cấp đất đá IV m 189.640 1.583.560 2.537.821 4.311.021
BD.13404 Cấp đất đá V m 277.976 1.804.220 3.395.400 5.477.596
BD.13405 Cấp đất đá VI m 305.715 2.782.912 5.738.823 8.827.450
BD.13406 Cấp đất đá VII m 379.101 4.807.792 10.582.407 15.769.300
BD.13500 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 MM ĐẾN < 800 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến <800 mm
BD.13501 Cấp đất đá I-II m 117.183 947.540 1.053.264 2.117.987
BD.13502 Cấp đất đá III m 147.002 1.165.604 1.473.340 2.785.946
BD.13503 Cấp đất đá IV m 261.850 1.812.008 2.899.283 4.973.141
BD.13504 Cấp đất đá V m 305.652 2.061.224 3.880.262 6.247.138
BD.13505 Cấp đất đá VI m 337.349 3.182.696 6.558.718 10.078.763
BD.13506 Cấp đất đá VII m 421.208 5.495.732 12.094.233 18.011.173
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, máy móc thiết bị, khoan giếng (khoan thuần tuý) theo yêu cầu kỹ thuật. Trộn, cấp dụng dịch sét trong quá trình khoan. Kiểm tra các điều kiện của hố khoan để thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình khoan. Lấy mẫu và bảo quản mẫu theo yêu cầu kỹ thuật.
BD.14000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 M
BD.14100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ ≤50 m đường kính lỗ khoan <200mm
BD.14101 Cấp đất đá I-III m 22.685 160.952 185.647 369.284
BD.14102 Cấp đất đá IV-VI m 43.797 262.196 454.220 760.213
BD.14103 Cấp đất đá VII-VIII m 57.057 451.704 1.031.685 1.540.446
BD.14104 Cấp đất đá IX-X m 84.604 872.256 2.337.257 3.294.117
BD.14200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -148-
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm đến <300 mm
BD.14201 Cấp đất đá I-III m 27.748 218.064 220.906 466.718
BD.14202 Cấp đất đá IV-VI m 50.117 358.248 577.465 985.830
BD.14203 Cấp đất đá VII-VIII m 63.800 612.656 1.360.845 2.037.301
BD.14204 Cấp đất đá IX-X m 91.348 1.194.160 3.153.349 4.438.857
BD.15000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 M ĐẾN ≤ 100 M
BD.15100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan <200 mm
BD.15101 Cấp đất đá I-III m 22.853 176.528 238.408 437.789
BD.15102 Cấp đất đá IV-VI m 43.976 298.540 567.568 910.084
BD.15103 Cấp đất đá VII-VIII m 57.235 526.988 1.277.918 1.862.141
BD.15104 Cấp đất đá IX-X m 84.951 1.051.380 2.910.138 4.046.469
BD.15200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm đến <300 mm
BD.15201 Cấp đất đá I-III m 27.916 236.236 281.237 545.389
BD.15202 Cấp đất đá IV-VI m 50.296 404.976 725.816 1.181.088
BD.15203 Cấp đất đá VII-VIII m 63.979 713.900 1.687.238 2.465.117
BD.15204 Cấp đất đá IX-X m 91.694 1.445.972 3.966.930 5.504.596
BD.16000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 M ĐẾN ≤ 150 M
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -149-
BD.16100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan <200 mm
BD.16101 Cấp đất đá I-III m 22.864 194.700 298.739 516.303
BD.16102 Cấp đất đá IV-VI m 44.144 340.076 685.176 1.069.396
BD.16103 Cấp đất đá VII-VIII m 57.571 615.252 1.566.540 2.239.363
BD.16104 Cấp đất đá IX-X m 85.119 1.259.060 3.585.264 4.929.443
BD.16200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm đến <300 mm
BD.16201 Cấp đất đá I-III m 27.927 257.004 348.953 633.884
BD.16202 Cấp đất đá IV-VI m 50.464 454.300 888.647 1.393.411
BD.16203 Cấp đất đá VII-VIII m 64.315 830.720 2.056.240 2.951.275
BD.16204 Cấp đất đá IX-X m 91.862 1.721.148 4.850.739 6.663.749
BD.17000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 M ĐẾN ≤ 200 M
BD.17100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan <200 mm
BD.17101 Cấp đất đá I-III m 22.175 215.468 364.164 601.807
BD.17102 Cấp đất đá IV-VI m 43.238 386.804 848.585 1.278.627
BD.17103 Cấp đất đá VII-VIII m 56.775 719.092 1.900.538 2.676.405
BD.17104 Cấp đất đá IX-X m 84.322 1.505.680 4.376.250 5.966.252
BD.17200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -150-
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm <300mm
BD.17201 Cấp đất đá I-III m 28.095 282.964 426.822 737.881
BD.17202 Cấp đất đá IV-VI m 50.632 514.008 1.077.061 1.641.701
BD.17203 Cấp đất đá VII-VIII m 64.661 963.116 2.485.608 3.513.385
BD.17204 Cấp đất đá IX-X m 92.209 2.043.052 5.890.284 8.025.545
KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV
Thành phần công việc:
Chuẩn bị vật liệu, máy móc thiết bị, khoan giếng (khoan thuần tuý) theo yêu cầu kỹ thuật. Trộn, cấp dung dịch ben tô nít trong quá trình khoan. Kiểm tra các điều kiện của hố khoan để thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình khoan. Lấy mẫu và bảo quản mẫu theo yêu cầu kỹ thuật.
BD.18000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 M
BD.18100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm
BD.18101 Cấp đất đá I-III m 329.165 402.380 1.109.852 1.841.397
BD.18102 Cấp đất đá IV-VI m 424.352 1.658.844 3.997.583 6.080.779
BD.18103 Cấp đất đá VII-VIII m 461.078 1.747.108 4.185.485 6.393.671
BD.18104 Cấp đất đá IX-X m 481.922 1.837.968 4.429.931 6.749.821
BD.18200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm
BD.18201 Cấp đất đá I-III m 425.561 490.644 1.166.180 2.082.385
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -151-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.18202 Cấp đất đá IV-VI m 551.994 1.708.168 3.922.158 6.182.320
BD.18203 Cấp đất đá VII-VIII m 592.928 1.936.616 5.220.340 7.749.884
BD.18204 Cấp đất đá IX-X m 618.661 2.351.976 8.089.010 11.059.647
BD.18300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm <600 mm
BD.18301 Cấp đất đá I-III m 516.735 732.072 1.702.489 2.951.296
BD.18302 Cấp đất đá IV-VI m 672.852 3.016.552 6.151.268 9.840.672
BD.18303 Cấp đất đá VII-VIII m 718.407 3.174.908 6.433.443 10.326.758
BD.18304 Cấp đất đá IX-X m 748.686 3.343.648 6.809.924 10.902.258
BD.18400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 600 mm <700 mm
BD.18401 Cấp đất đá I-III m 601.603 851.488 1.890.606 3.343.697
BD.18402 Cấp đất đá IV-VI m 777.412 3.512.388 7.195.350 11.485.150
BD.18403 Cấp đất đá VII-VIII m 830.938 3.704.492 7.524.660 12.060.090
BD.18404 Cấp đất đá IX-X m 863.499 3.904.384 7.900.893 12.668.776
BD.18500 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 MM ĐẾN < 800 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 700 mm <800 mm
BD.18501 Cấp đất đá I-III m 682.612 973.500 2.078.722 3.734.834
BD.18502 Cấp đất đá IV-VI m 876.431 4.018.608 8.230.204 13.125.243
BD.18503 Cấp đất đá VII-VIII m 937.592 4.234.076 8.606.437 13.778.105
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -152-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.18504 Cấp đất đá IX-X m 972.441 4.465.120 8.991.863 14.429.424
BD.18600 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 800 MM ĐẾN < 900 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 800 mm <900 mm
BD.18601 Cấp đất đá I-III m 764.980 1.095.512 2.266.839 4.127.331
BD.18602 Cấp đất đá IV-VI m 977.548 4.519.636 9.179.979 14.677.163
BD.18603 Cấp đất đá VII-VIII m 1.045.136 4.761.064 9.650.519 15.456.719
BD.18604 Cấp đất đá IX-X m 1.080.102 5.023.260 10.167.732 16.271.094
BD.18700 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 900 MM ĐẾN < 1000 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 900 mm <1000 mm
BD.18701 Cấp đất đá I-III m 847.564 1.217.524 2.464.148 4.529.236
BD.18702 Cấp đất đá IV-VI m 1.080.167 5.023.260 10.120.810 16.224.237
BD.18703 Cấp đất đá VII-VIII m 1.154.497 5.290.648 10.694.352 17.139.497
BD.18704 Cấp đất đá IX-X m 1.189.647 5.581.400 11.352.760 18.123.807
BD.19000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 M ĐẾN ≤ 100 M
BD.19100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm
BD.19101 Cấp đất đá I-III m 333.308 308.924 771.314 1.413.546
BD.19102 Cấp đất đá IV-VI m 432.382 506.220 2.078.722 3.017.324
BD.19103 Cấp đất đá VII-VIII m 471.915 861.872 4.947.606 6.281.393
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -153-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.19104 Cấp đất đá IX-X m 497.520 1.679.612 11.550.531 13.727.663
BD.19200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm
BD.19201 Cấp đất đá I-III m 432.961 604.868 1.439.162 2.476.991
BD.19202 Cấp đất đá IV-VI m 566.405 2.105.356 4.834.452 7.506.213
BD.19203 Cấp đất đá VII-VIII m 609.309 2.388.320 6.442.884 9.440.513
BD.19204 Cấp đất đá IX-X m 640.712 2.899.732 9.979.368 13.519.812
BD.19300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm <600 mm
BD.19301 Cấp đất đá I-III m 527.614 900.812 2.097.570 3.525.996
BD.19302 Cấp đất đá IV-VI m 693.362 3.720.068 7.581.237 11.994.667
BD.19303 Cấp đất đá VII-VIII m 740.059 3.914.768 7.929.182 12.584.009
BD.19304 Cấp đất đá IX-X m 777.799 4.122.448 8.399.473 13.299.720
BD.19400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 600 mm <700 mm
BD.19401 Cấp đất đá I-III m 613.708 1.051.380 2.332.609 3.997.697
BD.19402 Cấp đất đá IV-VI m 798.103 4.330.128 8.869.764 13.997.995
BD.19403 Cấp đất đá VII-VIII m 853.549 4.568.960 9.274.286 14.696.795
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -154-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.19404 Cấp đất đá IX-X m 893.655 4.812.984 9.744.329 15.450.968
BD.20000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 M ĐẾN ≤ 150 M
BD.20100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm
BD.20101 Cấp đất đá I-III m 334.521 324.500 809.043 1.468.064
BD.20102 Cấp đất đá IV-VI m 434.278 529.584 2.172.781 3.136.643
BD.20103 Cấp đất đá VII-VIII m 474.638 903.408 5.182.645 6.560.691
BD.20104 Cấp đất đá IX-X m 501.832 1.760.088 12.105.226 14.367.146
BD.20200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm
BD.20201 Cấp đất đá I-III m 435.440 633.424 1.504.932 2.573.796
BD.20202 Cấp đất đá IV-VI m 570.205 2.206.600 5.060.298 7.837.103
BD.20203 Cấp đất đá VII-VIII m 613.233 2.502.544 6.753.347 9.869.124
BD.20204 Cấp đất đá IX-X m 646.710 3.039.916 10.449.907 14.136.533
BD.20300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm <600mm
BD.20301 Cấp đất đá I-III m 530.226 944.944 2.200.821 3.675.991
BD.20302 Cấp đất đá IV-VI m 698.060 3.896.596 7.947.816 12.542.472
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -155-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.20303 Cấp đất đá VII-VIII m 745.663 4.101.680 8.314.608 13.161.951
BD.20304 Cấp đất đá IX-X m 784.823 4.319.744 8.803.746 13.908.313
BD.21000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 M ĐẾN ≤ 200 M
BD.21100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm
BD.21101 Cấp đất đá I-III m 335.325 332.288 837.083 1.504.696
BD.21102 Cấp đất đá IV-VI m 435.967 547.756 2.247.957 3.231.680
BD.21103 Cấp đất đá VII-VIII m 476.374 931.964 5.342.687 6.751.025
BD.21104 Cấp đất đá IX-X m 504.436 1.814.604 12.481.459 14.800.499
BD.21200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm
BD.21201 Cấp đất đá I-III m 436.349 654.192 1.552.068 2.642.609
BD.21202 Cấp đất đá IV-VI m 572.748 2.274.096 5.220.126 8.066.970
BD.21203 Cấp đất đá VII-VIII m 616.368 2.580.424 6.960.311 10.157.103
BD.21204 Cấp đất đá IX-X m 650.293 3.133.372 10.779.218 14.562.883
BD.22000 LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG
BD.22100 KẾT CẤU GIẾNG - NỐI ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Lắp đặt hệ thống giá đỡ, căn chỉnh ống, hàn - nối ống, hạ ống đến độ sâu thiết kế theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -156-
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt kết cấu giếng- Sử dụng máy khoan đập cáp 40 kW, nối ống bằng phương pháp hàn
BD.22101 Đường kính ống d=89 mm m 119.201 57.112 110.387 286.700
BD.22102 Đường kính ống d=108 mm m 165.186 57.112 114.475 336.773
BD.22103 Đường kính ống d=127 mm m 254.621 62.304 122.652 439.577
BD.22104 Đường kính ống d=146 mm m 322.648 64.900 126.741 514.289
BD.22105 Đường kính ống d=168 mm m 361.412 67.496 134.918 563.826
BD.22106 Đường kính ống d=194 mm m 429.088 70.092 141.050 640.230
BD.22107 Đường kính ống d=219 mm m 535.333 80.476 159.448 775.257
BD.22108 Đường kính ống d=273 mm m 750.377 85.668 171.713 1.007.758
BD.22109 Đường kính ống d=325 mm m 867.573 98.648 194.199 1.160.420
BD.22110 Đường kính ống d=350 mm m 910.521 101.244 200.332 1.212.097
BD.22111 Đường kính ống d=377 mm m 1.419.951 111.628 220.774 1.752.353
BD.22112 Đường kính ống d=426 mm m 1.554.396 127.204 249.393 1.930.993
BD.22113 Đường kính ống d=450 mm m 1.633.987 129.800 253.481 2.017.268
BD.22114 Đường kính ống d=477 mm m 1.734.128 129.800 255.526 2.119.454
BD.22115 Đường kính ống d=529 mm m 1.834.173 134.992 274.843 2.244.008
BD.22116 Đường kính ống d=630 mm m 1.968.034 147.972 307.886 2.423.892
BD.22117 Đường kính ống d=720 mm m 2.471.720 153.164 338.007 2.962.891
BD.22118 Đường kính ống d=820 mm m 3.101.246 160.952 373.159 3.635.357
Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 54 CV, nối ống bằng phương pháp hàn
BD.22121 Đường kính ống d=89 mm m 119.201 57.112 143.148 319.461
BD.22122 Đường kính ống d=108 mm m 165.186 57.112 148.449 370.747
BD.22123 Đường kính ống d=127 mm m 254.621 62.304 159.053 475.978
BD.22124 Đường kính ống d=146 mm m 322.648 64.900 164.355 551.903
BD.22125 Đường kính ống d=168 mm m 361.412 67.496 174.958 603.866
BD.22126 Đường kính ống d=194 mm m 429.088 70.092 182.911 682.091
BD.22127 Đường kính ống d=219 mm m 535.333 80.476 206.769 822.578
BD.22128 Đường kính ống d=273 mm m 750.377 85.668 222.674 1.058.719
BD.22129 Đường kính ống d=325 mm m 867.573 98.648 251.834 1.218.055
BD.22130 Đường kính ống d=350 mm m 910.521 101.244 259.786 1.271.551
BD.22131 Đường kính ống d=377 mm m 1.419.951 111.628 286.295 1.817.874
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -157-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.22132 Đường kính ống d=426 mm m 1.554.396 127.204 323.408 2.005.008
BD.22133 Đường kính ống d=450 mm m 1.633.987 129.800 328.709 2.092.496
BD.22134 Đường kính ống d=477 mm m 1.734.128 129.800 331.360 2.195.288
BD.22135 Đường kính ống d=529 mm m 1.834.173 134.992 353.104 2.322.269
BD.22136 Đường kính ống d=630 mm m 1.968.034 147.972 394.034 2.510.040
BD.22137 Đường kính ống d=720 mm m 2.471.720 153.164 428.402 3.053.286
BD.22138 Đường kính ống d=820 mm m 3.101.246 160.952 467.800 3.729.998
Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 300 CV, nối ống bằng phương pháp hàn
BD.22141 Đường kính ống d=89 mm m 119.201 57.112 530.422 706.735
BD.22142 Đường kính ống d=108 mm m 165.186 57.112 550.068 772.366
BD.22143 Đường kính ống d=127 mm m 254.621 62.304 589.358 906.283
BD.22144 Đường kính ống d=146 mm m 322.648 64.900 609.003 996.551
BD.22145 Đường kính ống d=168 mm m 361.412 67.496 648.294 1.077.202
BD.22146 Đường kính ống d=194 mm m 429.088 70.092 677.762 1.176.942
BD.22147 Đường kính ống d=219 mm m 535.333 80.476 766.165 1.381.974
BD.22148 Đường kính ống d=273 mm m 750.377 85.668 825.101 1.661.146
BD.22149 Đường kính ống d=325 mm m 867.573 98.648 933.150 1.899.371
BD.22150 Đường kính ống d=350 mm m 910.521 101.244 962.618 1.974.383
BD.22151 Đường kính ống d=377 mm m 1.419.951 111.628 1.060.845 2.592.424
BD.22152 Đường kính ống d=426 mm m 1.554.396 127.204 1.198.361 2.879.961
BD.22153 Đường kính ống d=450 mm m 1.633.987 129.800 1.218.007 2.981.794
BD.22154 Đường kính ống d=477 mm m 1.734.128 129.800 1.227.829 3.091.757
BD.22155 Đường kính ống d=529 mm m 1.834.173 134.992 1.278.260 3.247.425
BD.22156 Đường kính ống d=630 mm m 1.968.034 147.972 1.412.423 3.528.429
BD.22157 Đường kính ống d=720 mm m 2.471.720 153.164 1.496.993 4.121.877
BD.22158 Đường kính ống d=820 mm m 3.101.246 160.952 1.586.594 4.848.792
BD.22200 KẾT CẤU GIẾNG - NỐI ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI REN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Lắp đặt hệ thống giá đỡ, căn chỉnh ống, nối ren ống. Xuống ống theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -158-
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, nối ống bằng phương pháp nối ren
BD.22201 Đường kính ống d=89 mm m 115.473 28.556 47.176 191.205
BD.22202 Đường kính ống d=108 mm m 161.360 28.556 48.861 238.777
BD.22203 Đường kính ống d=127 mm m 250.707 33.748 53.915 338.370
BD.22204 Đường kính ống d=146 mm m 312.229 33.748 55.600 401.577
BD.22205 Đường kính ống d=168 mm m 351.132 36.344 60.655 448.131
BD.22206 Đường kính ống d=194 mm m 424.319 38.940 62.339 525.598
BD.22207 Đường kính ống d=219 mm m 528.514 46.728 74.133 649.375
BD.22208 Đường kính ống d=273 mm m 742.125 51.920 82.558 876.603
BD.22209 Đường kính ống d=325 mm m 857.838 62.304 101.091 1.021.233
BD.22210 Đường kính ống d=377 mm m 1.408.700 64.900 104.461 1.578.061
Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 54 CV, nối ống bằng phương pháp nối ren
BD.22221 Đường kính ống d=89 mm m 115.473 28.556 64.163 208.192
BD.22222 Đường kính ống d=108 mm m 161.360 28.556 66.454 256.370
BD.22223 Đường kính ống d=127 mm m 250.707 33.748 73.329 357.784
BD.22224 Đường kính ống d=146 mm m 312.229 33.748 75.620 421.597
BD.22225 Đường kính ống d=168 mm m 351.132 36.344 82.495 469.971
BD.22226 Đường kính ống d=194 mm m 424.319 38.940 84.786 548.045
BD.22227 Đường kính ống d=219 mm m 528.514 46.728 100.827 676.069
BD.22228 Đường kính ống d=273 mm m 742.125 51.920 112.285 906.330
BD.22229 Đường kính ống d=325 mm m 857.838 62.304 137.492 1.057.634
BD.22230 Đường kính ống d=377 mm m 1.408.700 64.900 142.075 1.615.675
Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 300 CV, nối ống bằng phương pháp nối ren
BD.22241 Đường kính ống d=89 mm m 115.473 28.556 264.972 409.001
BD.22242 Đường kính ống d=108 mm m 161.360 28.556 274.435 464.351
BD.22243 Đường kính ống d=127 mm m 250.707 33.748 302.825 587.280
BD.22244 Đường kính ống d=146 mm m 312.229 33.748 312.288 658.265
BD.22245 Đường kính ống d=168 mm m 351.132 36.344 340.678 728.154
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -159-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.22246 Đường kính ống d=194 mm m 424.319 38.940 350.141 813.400
BD.22247 Đường kính ống d=219 mm m 528.514 46.728 416.384 991.626
BD.22248 Đường kính ống d=273 mm m 742.125 51.920 463.701 1.257.746
BD.22249 Đường kính ống d=325 mm m 857.838 62.304 567.797 1.487.939
BD.22250 Đường kính ống d=377 mm m 1.408.700 64.900 586.723 2.060.323
BD.22300 CHỐNG ỐNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Lắp đặt hệ thống giá đỡ, căn chỉnh ống, hàn nối ống. Hạ nhổ ống theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/m
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Chống ống – Sử dụng máy khoan đập cáp 40kW
BD.22301 Đường kính ống d=377 mm m 75.022 168.740 313.441 557.203
BD.22302 Đường kính ống d=426 mm m 99.957 189.508 352.169 641.634
BD.22303 Đường kính ống d=477 mm m 104.674 194.700 361.671 661.045
BD.22304 Đường kính ống d=529 mm m 108.780 202.488 384.358 695.626
BD.22305 Đường kính ống d=630 mm m 134.061 220.660 425.825 780.546
BD.22306 Đường kính ống d=720 mm m 163.636 231.044 462.686 857.366
Chống ống – Sử dụng máy khoan xoay 54CV
BD.22311 Đường kính ống d=377 mm m 114.660 168.740 412.329 695.729
BD.22312 Đường kính ống d=426 mm m 146.419 189.508 463.191 799.118
BD.22313 Đường kính ống d=477 mm m 86.246 194.700 1.824.016 2.104.962
BD.22314 Đường kính ống d=529 mm m 105.473 202.488 1.893.373 2.201.334
BD.22315 Đường kính ống d=630 mm m 112.851 220.660 2.074.852 2.408.363
BD.22316 Đường kính ống d=720 mm m 120.481 231.044 2.197.275 2.548.800
Chống ống – Sử dụng máy khoan xoay 300CV
BD.22321 Đường kính ống d=377 mm m 75.022 168.740 1.581.325 1.825.087
BD.22322 Đường kính ống d=426 mm m 99.957 189.508 1.775.621 2.065.086
BD.22323 Đường kính ống d=477 mm m 104.674 194.700 1.824.016 2.123.390
BD.22324 Đường kính ống d=529 mm m 108.780 202.488 1.893.373 2.204.641
BD.22325 Đường kính ống d=630 mm m 134.061 220.660 2.074.852 2.429.573
BD.22326 Đường kính ống d=720 mm m 163.636 231.044 2.197.275 2.591.955
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -160-
BD.23000 THỔI RỬA GIẾNG KHOAN
Thành phần công việc:
Chuẩn bị máy móc thiết bị. Lắp đặt, ống nâng nước, ống dẫn khí theo trình tự phân doanh. Bơm thổi rửa theo yêu cầu kỹ thuật. Đo các thông số cơ bản của giếng. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.
BD.23100 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN ≤ 100 M
Đơn vị tính: đồng/1m ống lọc
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, độ sâu giếng ≤ 100 m
BD.23101 Đường kính ống lọc d<219mm m 166.671 311.520 1.669.951 2.148.142
BD.23102 Đường kính ống lọc d<300mm m 169.296 389.400 2.430.475 2.989.171
BD.23103 Đường kính ống lọc d<450mm m 171.921 467.280 3.275.116 3.914.317
BD.23104 Đường kính ống lọc d>450mm m 174.546 571.120 4.767.193 5.512.859
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 54 CV, độ sâu giếng ≤ 100 m
BD.23111 Đường kính ống lọc d<219mm m 166.671 311.520 1.762.397 2.240.588
BD.23112 Đường kính ống lọc d<300mm m 169.296 389.400 2.546.032 3.104.728
BD.23113 Đường kính ống lọc d<450mm m 171.921 467.280 3.436.897 4.076.098
BD.23114 Đường kính ống lọc d>450mm m 174.546 571.120 4.963.641 5.709.307
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 300 CV, độ sâu giếng ≤ 100 m
BD.23121 Đường kính ống lọc d<219mm m 166.671 311.520 2.855.236 3.333.427
BD.23122 Đường kính ống lọc d<300mm m 169.296 389.400 3.912.080 4.470.776
BD.23123 Đường kính ống lọc d<450mm m 171.921 467.280 5.349.364 5.988.565
BD.23124 Đường kính ống lọc d>450mm m 174.546 571.120 7.285.922 8.031.588
BD.23200 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN TỪ 100 M ĐẾN ≤ 150 M
Đơn vị tính: đồng/1m ống lọc
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, độ sâu giếng từ 100 m đến ≤150 m
BD.23201 Đường kính ống lọc d<219mm m 182.507 347.864 2.412.504 2.942.875
BD.23202 Đường kính ống lọc d<300mm m 185.447 436.128 3.530.954 4.152.529
BD.23203 Đường kính ống lọc d<450mm m 188.387 524.392 4.756.325 5.469.104
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -161-
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 54 CV, độ sâu giếng từ 100 m đến ≤150 m
BD.23211 Đường kính ống lọc d<219mm m 182.507 347.864 2.523.440 3.053.811
BD.23212 Đường kính ống lọc d<300mm m 185.447 436.128 3.669.623 4.291.198
BD.23213 Đường kính ống lọc d<450mm m 188.387 524.392 4.950.462 5.663.241
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 300 CV, độ sâu giếng từ 100 m đến ≤150 m
BD.23221 Đường kính ống lọc d<219mm m 182.507 347.864 3.834.846 4.365.217
BD.23222 Đường kính ống lọc d<300mm m 185.447 436.128 5.308.881 5.930.456
BD.23223 Đường kính ống lọc d<450mm m 188.387 524.392 7.245.422 7.958.201
BD.23300 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN TỪ 150 M ĐẾN ≤ 200 M
Đơn vị tính: đồng/1m ống lọc
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, độ sâu giếng từ 150 m đến ≤200 m
BD.23301 Đường kính ống lọc d<219 mm m 186.696 358.248 3.148.632 3.693.576
BD.23302 Đường kính ống lọc d<300 mm m 189.715 449.108 4.628.214 5.267.037
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 54 CV, độ sâu giếng từ 150 m đến ≤200 m
BD.23311 Đường kính ống lọc d<219 mm m 186.696 358.248 3.268.812 3.813.756
BD.23312 Đường kính ống lọc d<300 mm m 189.715 449.108 4.778.439 5.417.262
Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 300 CV, độ sâu giếng từ 150 m đến ≤200 m
BD.23321 Đường kính ống lọc d<219 mm m 186.696 358.248 4.689.502 5.234.446
BD.23322 Đường kính ống lọc d<300 mm m 189.715 449.108 6.554.301 7.193.124
BD.24100 CHÈN SỎI, SÉT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Chèn sỏi, sét theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -162-
Đơn vị tính: đồng/m3
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.24101 Chèn sỏi sử dụng máy khoan đập cáp 40KW
m3 205.485 311.520 252.727 769.732
BD.24102 Chèn sét m3 27.563 207.680 235.243
BD.24111 Chèn sỏi sử dụng máy khoan xoay 54CV
m3 205.485 311.520 343.729 860.734
BD.24121 Chèn sỏi sử dụng máy khoan xoay 300CV
m3 205.485 311.520 1.419.492 1.936.497
BD.25100 VẬN CHUYỂN MÙN KHOAN
Thành phần công việc:
Di chuyển xe bồn hút mùn từ nơi để máy đến công trình, quay lùi xe vào vị trí hút mùn, kê chèn xe, lắp hệ thống hút mùn, hút mùn vào xe, tháo hệ thống hút mùn, rửa hệ thống hút và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống hút vào xe, vận chuyển mùn khoan đến nơi quy định, quay lùi xe vào vị trí xả mùn, lắp hệ thống xả mùn, xả mùn, tháo hệ thống xả mùn, rửa hệ thống xả và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống xả vào xe, di chuyển xe quay lại công trình (hoặc về nơi để xe). Thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/10m3 mùn khoan
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
Vận chuyển mùn khoan
BD.25101 Cự ly ≤ 0,5 km 10 m3 36.344 648.706 685.050
BD.25102 Cự ly ≤ 1,0 km 10 m3 38.940 703.219 742.159
BD.25103 Cự ly ≤ 2,0 km 10 m3 49.324 857.219 906.543
BD.25104 Cự ly ≤ 3,0 km 10 m3 57.112 1.011.218 1.068.330
BD.25105 Cự ly ≤ 4,0 km 10 m3 64.900 1.128.422 1.193.322
BD.25106 Cự ly ≤ 5,0 km 10 m3 70.092 1.246.988 1.317.080
BD.25107 Cự ly ≤ 6,0 km 10 m3 77.880 1.351.925 1.429.805
BD.25108 Cự ly ≤ 7,0 km 10 m3 83.072 1.455.500 1.538.572
BD.25109 Cự ly ≤ 8,0 km 10 m3 88.264 1.559.075 1.647.339
BD.25110 Cự ly ≤ 9,0 km 10 m3 93.456 1.624.491 1.717.947
BD.25111 Cự ly ≤ 10,0 km 10 m3 96.052 1.688.544 1.784.596
BD.26000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NƯỚC
BD.26100 LẮP ĐẶT CHỤP LỌC SỨ, CHỤP LỌC NHỰA.
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị vật liệu, rà cạo rãnh chụp lọc, sàn, dầm bể, kiểm tra kích thước của bán sản phẩm
- Gắn măng sông vào tấm đan bê tông
- Lắp đuôi chụp lọc vào măng sông, lớp đầu chụp lọc vào măng sông
- Gắn vữa xi măng chèn, căn chỉnh chụp lọc
- Kiểm tra khoảng cách của các chụp lọc
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -163-
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.26101 Lắp đặt chụp lọc sứ cái 11.103 7.216 18.319
BD.26102 Lắp đặt chụp lọc nhựa cái 13.303 7.216 20.519
Ghi chú:
Đơn giá chưa tính đến chi phí về bơm nước thử bể và kiểm tra sự hoạt động của chụp lọc, bể lọc. Khi lắp hoàn chỉnh sẽ tính thêm các chi phí này theo công suất thực tế của bể lọc.
BD.26200 LẮP ĐẶT CHẬU ĐIỆN GIẢI
Thành phần công việc:
- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị theo yêu cầu thiết kế.
- Đặt giá chậu điện giải, kê kích đúng vị trí cố định. Đo lấy dấu các ống nhựa, gắn mối nối với thành chậu và máng phân phối nước.
- Trộn vữa chống axit và xảm mối nối.
- Kiểm tra khoảng cách giữa các tấm kính than, chì, chiều cao giảm ... của các tấm kính sau khi gắn vữa
Đơn vị tính: đồng/cái
Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá
BD.26201 Lắp đặt chậu điện giải cái 57.006 265.781 322.787
Ghi chú:
Nếu chậu điện giải đã có sẵn thì chi phí lắp đặt chậu bằng 0,5 nhân công lắp trong bảng.
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -164-
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1 Acêtylen chai 360.000
2 Amiăng kg 65.000
3 Aptomat 1 pha <=100A cái 390.000
4 Aptomat 1 pha <=10A cái 38.900
5 Aptomat 1 pha <=150A cái 700.000
6 Aptomat 1 pha <=200A cái 750.000
7 Aptomat 1 pha <=50A cái 48.000
8 Aptomat 1 pha > 200A cái 750.000
9 Aptomat 3 pha <=100A cái 768.360
10 Aptomat 3 pha <=10A cái 576.270
11 Aptomat 3 pha <=150A cái 1.465.950
12 Aptomat 3 pha <=200A cái 1.465.950
13 Aptomat 3 pha <=50A cái 576.270
14 Aptomat 3 pha >200A cái 3.659.820
15 BE D1000mm cái 9.940.000
16 BE D100mm cái 875.000
17 BE D1100mm cái 10.058.000
18 BE D110mm cái 915.000
19 BE D1200mm cái 10.763.000
20 BE D125mm cái 975.000
21 BE D1300mm cái 11.489.000
22 BE D1400mm cái 12.194.000
23 BE D1500mm cái 12.896.000
24 BE D150mm cái 1.081.000
25 BE D15mm cái 54.100
26 BE D1600mm cái 13.605.000
27 BE D160mm cái 1.111.600
28 BE D170mm cái 1.141.000
29 BE D1800mm cái 15.016.000
30 BE D180mm cái 1.171.000
31 BE D2000mm cái 16.426.000
32 BE D200mm cái 1.234.000
33 BE D20mm cái 70.200
34 BE D2200mm cái 19.956.000
35 BE D2400mm cái 21.358.000
36 BE D240mm cái 1.532.000
37 BE D2500mm cái 23.641.000
38 BE D250mm cái 1.532.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -165-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
39 BE D25mm cái 88.400
40 BE D300mm cái 2.026.000
41 BE D32mm cái 113.600
42 BE D350mm cái 2.651.000
43 BE D400mm cái 2.880.000
44 BE D40mm cái 140.600
45 BE D500mm cái 4.400.000
46 BE D50mm cái 230.000
47 BE D600mm cái 5.715.000
48 BE D60mm cái 258.000
49 BE D65mm cái 304.000
50 BE D700mm cái 7.615.000
51 BE D70mm cái 350.000
52 BE D75mm cái 506.000
53 BE D800mm cái 8.721.000
54 BE D80mm cái 599.000
55 BE D900mm cái 9.468.000
56 BE D90mm cái 699.000
57 BE D<100mm cái 303.000
58 Bi hợp kim Kg 16.000
59 Bi tum kg 8.196
60 BU D1000mm cái 10.337.000
61 BU D100mm cái 612.500
62 BU D1100mm cái 11.708.000
63 BU D1200mm cái 13.079.000
64 BU D125mm cái 682.500
65 BU D1300mm cái 14.079.000
66 BU D1400mm cái 15.820.000
67 BU D1500mm cái 15.900.000
68 BU D150mm cái 756.700
69 BU D15mm cái 37.870
70 BU D1600mm cái 18.560.000
71 BU D1800mm cái 21.303.000
72 BU D2000mm cái 24.050.000
73 BU D200mm cái 863.800
74 BU D20mm cái 49.410
75 BU D2200mm cái 26.780.000
76 BU D2400mm cái 29.527.000
77 BU D2500mm cái 30.890.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -166-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
78 BU D250mm cái 1.030.400
79 BU D25mm cái 61.880
80 BU D300mm cái 1.050.000
81 BU D32mm cái 79.520
82 BU D350mm cái 1.855.700
83 BU D400mm cái 2.016.000
84 BU D40mm cái 98.420
85 BU D500mm cái 3.080.000
86 BU D50mm cái 161.000
87 BU D600mm cái 4.000.500
88 BU D65mm cái 212.800
89 BU D700mm cái 7.640.000
90 BU D75mm cái 354.200
91 BU D800mm cái 8.712.000
92 BU D89mm cái 489.300
93 BU D900mm cái 9.641.000
94 BU D<100mm cái 321.000
95 Bu lông cái 13.500
96 Bu lông lắp đặt trụ cứu hỏa cái 5.000
97 Bu lông M10x30 cái 7.500
98 Bu lông M16 bộ 6.000
99 Bu lông M16-M20 bộ 6.000
100 Bu lông M20 bộ 6.500
101 Bu lông M20-M24 cái 6.500
102 Bu lông M20-M27 bộ 6.500
103 Bu lông M20-M30 cái 6.500
104 Bu lông M23-M45 bộ 7.000
105 Bu lông M24-M27 bộ 10.000
106 Bu lông M24-M30 bộ 10.000
107 Bu lông M24-M33 bộ 13.000
108 Bu lông M27-M30 bộ 13.000
109 Bu lông M27-M33 bộ 13.000
110 Bu lông M27-M45 bộ 13.000
111 Bu lông M30-M39 cái 14.000
112 Bu lông M33-M39 bộ 14.000
113 Bu lông M33-M39 cái 16.000
114 Bu lông M39-M45 bộ 20.000
115 Bu lông M39-M52 bộ 20.000
116 Bu lông M39-M52 cái 20.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -167-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
117 Bu lông M8x30 bộ 5.000
118 Bu lông mạ M10x30 cái 7.500
119 Bu lông mạ M45-M52 bộ 18.000
120 Bu lông mạ M6x20 cái 7.500
121 Bu lông mạ M8x20 cái 7.500
122 BU thép D1000mm cái 10.830.000
123 BU thép D100mm cái 880.000
124 BU thép D1100mm cái 10.830.000
125 BU thép D110mm cái 880.000
126 BU thép D1200mm cái 11.421.900
127 BU thép D125mm cái 1.373.400
128 BU thép D1400mm cái 12.618.000
129 BU thép D150mm cái 1.485.000
130 BU thép D1600mm cái 16.209.000
131 BU thép D160mm cái 1.485.000
132 BU thép D170mm cái 1.716.000
133 BU thép D1800mm cái 18.603.900
134 BU thép D180mm cái 1.716.000
135 BU thép D2000mm cái 20.997.900
136 BU thép D200mm cái 1.716.000
137 BU thép D250mm cái 2.310.000
138 BU thép D300mm cái 4.720.000
139 BU thép D350mm cái 5.720.000
140 BU thép D400mm cái 7.370.000
141 BU thép D500mm cái 9.350.000
142 BU thép D50mm cái 12.000
143 BU thép D600mm cái 10.094.000
144 BU thép D60mm cái 52.800
145 BU thép D700mm cái 10.580.000
146 BU thép D70mm cái 61.600
147 BU thép D800mm cái 10.730.000
148 BU thép D80mm cái 528.000
149 BU thép D900mm cái 10.730.000
150 BU thép D90mm cái 528.000
151 Bích rỗng D1000mm cái 2.500.000
152 Bích rỗng D100mm cái 75.000
153 Bích rỗng D1100mm cái 2.650.000
154 Bích rỗng D1200mm cái 2.890.000
155 Bích rỗng D125mm cái 119.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -168-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
156 Bích rỗng D1300mm cái 3.200.000
157 Bích rỗng D1400mm cái 3.450.000
158 Bích rỗng D1500mm cái 3.680.000
159 Bích rỗng D150mm cái 145.000
160 Bích rỗng D1600mm cái 3.950.000
161 Bích rỗng D1800mm cái 4.300.000
162 Bích rỗng D2000mm cái 4.700.000
163 Bích rỗng D200mm cái 205.000
164 Bích rỗng D2200mm cái 5.100.000
165 Bích rỗng D2400mm cái 5.500.000
166 Bích rỗng D2500mm cái 6.050.000
167 Bích rỗng D250mm cái 310.000
168 Bích rỗng D300mm cái 405.000
169 Bích rỗng D350mm cái 570.000
170 Bích rỗng D400mm cái 690.000
171 Bích rỗng D500mm cái 907.000
172 Bích rỗng D600mm cái 1.240.000
173 Bích rỗng D700mm cái 1.590.000
174 Bích rỗng D800mm cái 1.970.000
175 Bích rỗng D900mm cái 2.350.000
176 Bích rỗng D<100mm cái 75.000
177 Bích thép D1000mm cái 2.900.000
178 Bích thép D100mm cái 125.000
179 Bích thép D1200mm cái 3.150.000
180 Bích thép D1500mm cái 3.760.000
181 Bích thép D150mm cái 168.000
182 Bích thép D1800mm cái 4.600.000
183 Bích thép D2000mm cái 6.250.000
184 Bích thép D200mm cái 252.000
185 Bích thép D2200mm cái 7.050.000
186 Bích thép D2400mm cái 7.960.000
187 Bích thép D2500mm cái 8.604.000
188 Bích thép D250mm cái 444.000
189 Bích thép D300mm cái 504.000
190 Bích thép D350mm cái 780.000
191 Bích thép D400mm cái 960.000
192 Bích thép D40mm cái 40.000
193 Bích thép D500mm cái 1.400.000
194 Bích thép D50mm cái 54.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -169-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
195 Bích thép D600mm cái 1.850.000
196 Bích thép D700mm cái 2.160.000
197 Bích thép D75mm cái 76.000
198 Bích thép D800mm cái 2.350.000
199 Bích đặc D1000mm cái 3.200.000
200 Bích đặc D100mm cái 125.000
201 Bích đặc D1100mm cái 3.500.000
202 Bích đặc D1200mm cái 4.100.000
203 Bích đặc D125mm cái 150.000
204 Bích đặc D1300mm cái 4.800.000
205 Bích đặc D1400mm cái 5.700.000
206 Bích đặc D1500mm cái 6.800.000
207 Bích đặc D150mm cái 310.000
208 Bích đặc D1600mm cái 8.100.000
209 Bích đặc D1800mm cái 9.500.000
210 Bích đặc D2000mm cái 10.800.000
211 Bích đặc D200mm cái 490.000
212 Bích đặc D2200mm cái 12.500.000
213 Bích đặc D2400mm cái 14.700.000
214 Bích đặc D2500mm cái 16.000.000
215 Bích đặc D250mm cái 604.000
216 Bích đặc D300mm cái 908.000
217 Bích đặc D350mm cái 1.176.000
218 Bích đặc D400mm cái 1.340.000
219 Bích đặc D500mm cái 1.780.000
220 Bích đặc D600mm cái 2.080.000
221 Bích đặc D700mm cái 2.300.000
222 Bích đặc D800mm cái 2.600.000
223 Bích đặc D900mm cái 2.900.000
224 Bích đặc D<100mm cái 125.000
225 Bông khoáng m3 580.000
226 Bông khoáng dày 40mm m3 580.000
227 Bông khoáng dày 60mm m3 580.000
228 Bông thủy tinh 25mm m3 450.000
229 Bông thủy tinh 50mm m3 450.000
230 Băng cuốn bảo ôn cuộn 15.000
231 Băng dính bạc cuộn 12.600
232 Băng tan m 3.000
233 Băng vải thủy tinh cuộn 12.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -170-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
234 Bảng gỗ cái 10.000
235 Bảng gỗ 180x250mm cái 7.000
236 Bảng gỗ 400x300mm cái 9.000
237 Bảng gỗ 90x150mm cái 5.000
238 Bảng điện gỗ 450x500mm cái 9.100
239 Bảng điện gỗ 600x700mm cái 19.100
240 Bể chứa nước Inox 0,5m3 cái 1.772.727
241 Bể chứa nước Inox 1,5m3 cái 3.981.818
242 Bể chứa nước Inox 1m3 cái 2.663.636
243 Bể chứa nước Inox 2,5m3 cái 6.686.364
244 Bể chứa nước Inox 2m3 cái 5.254.545
245 Bể chứa nước Inox 3,5m3 cái 8.777.273
246 Bể chứa nước Inox 3m3 cái 7.690.909
247 Bể chứa nước Inox 4m3 cái 9.963.636
248 Bể chứa nước Inox 5m3 cái 11.972.727
249 Bể chứa nước Inox 6m3 cái 14.363.636
250 Bể chứa nước nhựa 0,25m3 cái 845.455
251 Bể chứa nước nhựa 0,3m3 cái 1.045.455
252 Bể chứa nước nhựa 0,4m3 cái 1.081.818
253 Bể chứa nước nhựa 0,5m3 cái 1.454.545
254 Bể chứa nước nhựa 0,7m3 cái 1.827.273
255 Bể chứa nước nhựa 0,9m3 cái 2.318.182
256 Bể chứa nước nhựa 1,5m3 cái 3.772.727
257 Bể chứa nước nhựa 1m3 cái 2.445.455
258 Bể chứa nước nhựa 2m3 cái 5.000.000
259 Bể chứa nước nhựa 3m3 cái 7.318.182
260 Bể chứa nước nhựa 4m3 cái 9.545.455
261 Bộ choòng nón xoay loại C bộ 475.714
262 Bộ choòng nón xoay loại C (D295) bộ 475.714
263 Bộ choòng nón xoay loại C (D390) bộ 475.714
264 Bộ choòng nón xoay loại C (D490) bộ 475.714
265 Bộ choòng nón xoay loại C (D590) bộ 475.714
266 Bộ choòng nón xoay loại C (D690) bộ 475.714
267 Bộ choòng nón xoay loại C (D790) bộ 475.714
268 Bộ choòng nón xoay loại C (D890) bộ 475.714
269 Bộ choòng nón xoay loại C (D990) bộ 475.714
270 Bộ choòng nón xoay loại K bộ 597.857
271 Bộ choòng nón xoay loại K (D295) bộ 597.857
272 Bộ choòng nón xoay loại K (D390) bộ 597.857
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -171-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
273 Bộ choòng nón xoay loại K (D490) bộ 597.857
274 Bộ choòng nón xoay loại K (D590) bộ 597.857
275 Bộ choòng nón xoay loại K (D690) bộ 597.857
276 Bộ choòng nón xoay loại K (D790) bộ 597.857
277 Bộ choòng nón xoay loại K (D890) bộ 597.857
278 Bộ choòng nón xoay loại K (D990) bộ 597.857
279 Bộ choòng nón xoay loại M bộ 426.857
280 Bộ choòng nón xoay loại M (D295) bộ 426.857
281 Bộ choòng nón xoay loại M (D390) bộ 426.857
282 Bộ choòng nón xoay loại M (D490) bộ 426.857
283 Bộ choòng nón xoay loại M (D590) bộ 426.857
284 Bộ choòng nón xoay loại M (D690) bộ 426.857
285 Bộ choòng nón xoay loại M (D790) bộ 426.857
286 Bộ choòng nón xoay loại M (D890) bộ 426.857
287 Bộ choòng nón xoay loại M (D990) bộ 426.857
288 Bộ choòng nón xoay loại T bộ 488.571
289 Bộ choòng nón xoay loại T (D295) bộ 488.571
290 Bộ choòng nón xoay loại T (D390) bộ 488.571
291 Bộ choòng nón xoay loại T (D490) bộ 488.571
292 Bộ choòng nón xoay loại T (D590) bộ 488.571
293 Bộ choòng nón xoay loại T (D690) bộ 488.571
294 Bộ choòng nón xoay loại T (D790) bộ 488.571
295 Bộ choòng nón xoay loại T (D890) bộ 488.571
296 Bộ choòng nón xoay loại T (D990) bộ 488.571
297 Bộ cần khoan D165-600kg/bộ bộ 10.800.000
298 Bộ cần khoan D188-840kg/bộ bộ 15.120.000
299 Bộ cần khoan D220-1120kg/bộ bộ 20.160.000
300 Bột Amiăng kg 65.000
301 Bột Bentonit kg 4.000
302 Bột cao su kg 5.200
303 Cao su m2 150.000
304 Cao su làm gioăng m2 150.000
305 Cao su tấm m2 150.000
306 Chao chụp bộ 15.000
307 Choòng khoan loại 1400kg/cái cái 25.200.000
308 Choòng khoan loại 1450kg/cái cái 26.100.000
309 Choòng khoan loại 1520kg/cái cái 27.360.000
310 Choòng khoan loại 1580kg/cái cái 28.440.000
311 Choòng khoan loại 596kg/cái cái 10.728.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -172-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
312 Choòng khoan loại 900kg/cái cái 16.200.000
313 Chuông điện cái 100.000
314 Chậu rửa 1 vòi bộ 390.000
315 Chậu rửa 2 vòi bộ 840.000
316 Chậu tiểu nam bộ 230.000
317 Chậu tiểu nữ bộ 650.000
318 Chậu xí bệt bộ 1.526.000
319 Chậu xí xổm bộ 220.000
320 Chụp lọc nhựa cái 13.200
321 Chụp lọc sứ cái 11.000
322 Clor bột gam 50
323 Cáp D16 giằng máy khoan kg 22.800
324 Cáp khoan kg 22.800
325 Cát vàng m3 380.000
326 Côn bê tông D1000mm cái 580.000
327 Côn bê tông D1200mm cái 620.000
328 Côn bê tông D1400mm cái 660.000
329 Côn bê tông D1500mm cái 680.000
330 Côn bê tông D1600mm cái 710.000
331 Côn bê tông D1800mm cái 740.000
332 Côn bê tông D2000mm cái 780.000
333 Côn bê tông D400mm cái 420.000
334 Côn bê tông D500mm cái 450.000
335 Côn bê tông D600mm cái 480.000
336 Côn bê tông D700mm cái 505.000
337 Côn bê tông D800mm cái 540.000
338 Côn bê tông D900mm cái 560.000
339 Côn gang D1000mm cái 5.700.000
340 Côn gang D100mm cái 473.000
341 Côn gang D1100mm cái 5.800.000
342 Côn gang D1200mm cái 5.950.000
343 Côn gang D1400mm cái 6.150.000
344 Côn gang D1500mm cái 6.370.000
345 Côn gang D150mm cái 715.000
346 Côn gang D1600mm cái 6.480.000
347 Côn gang D1800mm cái 6.590.000
348 Côn gang D2000mm cái 6.850.000
349 Côn gang D200mm cái 932.000
350 Côn gang D2200mm cái 6.959.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -173-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
351 Côn gang D2400mm cái 7.170.000
352 Côn gang D2500mm cái 7.385.000
353 Côn gang D250mm cái 1.242.000
354 Côn gang D300mm cái 1.820.000
355 Côn gang D350mm cái 2.703.000
356 Côn gang D400mm cái 3.649.000
357 Côn gang D500mm cái 4.659.000
358 Côn gang D50mm cái 185.000
359 Côn gang D600mm cái 4.750.000
360 Côn gang D700mm cái 4.890.000
361 Côn gang D75mm cái 350.000
362 Côn gang D800mm cái 5.040.000
363 Côn gang D900mm cái 5.460.000
364 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000mm cái 1.019.025
365 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100mm cái 39.375
366 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm cái 51.975
367 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200mm cái 70.875
368 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250mm cái 159.075
369 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300mm cái 305.550
370 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350mm cái 356.660
371 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400mm cái 407.610
372 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500mm cái 509.513
373 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600mm cái 611.415
374 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700mm cái 713.318
375 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800mm cái 815.220
376 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm cái 1.324.733
377 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm cái 51.188
378 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm cái 67.568
379 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm cái 92.138
380 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm cái 206.798
381 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm cái 397.215
382 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm cái 463.656
383 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm cái 529.893
384 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm cái 662.367
385 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm cái 794.840
386 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm cái 927.314
387 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm cái 1.059.786
388 Côn nhựa HDPE D110mm cái 39.300
389 Côn nhựa HDPE D125mm cái 46.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -174-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
390 Côn nhựa HDPE D140mm cái 48.000
391 Côn nhựa HDPE D160mm cái 52.000
392 Côn nhựa HDPE D16mm cái 6.500
393 Côn nhựa HDPE D180mm cái 57.000
394 Côn nhựa HDPE D200mm cái 67.000
395 Côn nhựa HDPE D20mm cái 7.600
396 Côn nhựa HDPE D250mm cái 86.400
397 Côn nhựa HDPE D25mm cái 10.500
398 Côn nhựa HDPE D280mm cái 117.600
399 Côn nhựa HDPE D320mm cái 305.000
400 Côn nhựa HDPE D32mm cái 12.600
401 Côn nhựa HDPE D350mm cái 356.600
402 Côn nhựa HDPE D40mm cái 18.900
403 Côn nhựa HDPE D50mm cái 19.200
404 Côn nhựa HDPE D63mm cái 23.000
405 Côn nhựa HDPE D75mm cái 28.800
406 Côn nhựa HDPE D90mm cái 34.100
407 Côn nhựa hàn D100mm cái 29.455
408 Côn nhựa hàn D125mm cái 39.182
409 Côn nhựa hàn D150mm cái 79.273
410 Côn nhựa hàn D200mm cái 148.909
411 Côn nhựa hàn D20mm cái 1.091
412 Côn nhựa hàn D250mm cái 205.455
413 Côn nhựa hàn D25mm cái 1.091
414 Côn nhựa hàn D32mm cái 1.909
415 Côn nhựa hàn D40mm cái 2.455
416 Côn nhựa hàn D50mm cái 3.273
417 Côn nhựa hàn D60mm cái 5.273
418 Côn nhựa hàn D75mm cái 8.182
419 Côn nhựa hàn D80mm cái 12.727
420 Côn nhựa miệng bát D100mm cái 29.455
421 Côn nhựa miệng bát D125mm cái 39.182
422 Côn nhựa miệng bát D150mm cái 79.273
423 Côn nhựa miệng bát D200mm cái 148.909
424 Côn nhựa miệng bát D250mm cái 205.455
425 Côn nhựa miệng bát D300mm cái 372.727
426 Côn nhựa miệng bát D32mm cái 1.909
427 Côn nhựa miệng bát D40mm cái 2.455
428 Côn nhựa miệng bát D50mm cái 3.273
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -175-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
429 Côn nhựa miệng bát D65mm cái 5.273
430 Côn nhựa miệng bát D89mm cái 12.727
431 Côn nhựa măng sông D100mm cái 29.455
432 Côn nhựa măng sông D15mm cái 1.091
433 Côn nhựa măng sông D20mm cái 1.091
434 Côn nhựa măng sông D25mm cái 1.364
435 Côn nhựa măng sông D32mm cái 1.909
436 Côn nhựa măng sông D40mm cái 3.455
437 Côn nhựa măng sông D50mm cái 3.273
438 Côn nhựa măng sông D67mm cái 5.273
439 Côn nhựa măng sông D76mm cái 8.182
440 Côn nhựa măng sông D89mm cái 12.727
441 Côn nhựa nhôm D12mm cái 10.500
442 Côn nhựa nhôm D16mm cái 13.970
443 Côn nhựa nhôm D20mm cái 23.518
444 Côn nhựa nhôm D26mm cái 24.992
445 Côn nhựa nhôm D32mm cái 32.455
446 Côn nhựa PVC miệng bát D100mm cái 29.455
447 Côn nhựa PVC miệng bát D150mm cái 79.273
448 Côn nhựa PVC miệng bát D200mm cái 148.909
449 Côn nhựa PVC miệng bát D250mm cái 205.455
450 Côn nhựa PVC miệng bát D300mm cái 372.727
451 Côn thép D1000mm cái 2.852.000
452 Côn thép D100mm cái 90.000
453 Côn thép D1200mm cái 3.185.000
454 Côn thép D125mm cái 202.700
455 Côn thép D1300mm cái 3.464.000
456 Côn thép D1400mm cái 3.794.000
457 Côn thép D1500mm cái 3.985.000
458 Côn thép D150mm cái 253.000
459 Côn thép D15mm cái 2.600
460 Côn thép D1600mm cái 4.216.000
461 Côn thép D1800mm cái 4.571.000
462 Côn thép D2000mm cái 4.973.000
463 Côn thép D200mm cái 413.000
464 Côn thép D20mm cái 3.800
465 Côn thép D2200mm cái 5.314.000
466 Côn thép D2500mm cái 5.812.000
467 Côn thép D250mm cái 626.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -176-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
468 Côn thép D25mm cái 5.400
469 Côn thép D300mm cái 893.000
470 Côn thép D32mm cái 9.000
471 Côn thép D350mm cái 1.200.000
472 Côn thép D400mm cái 1.560.000
473 Côn thép D40mm cái 11.000
474 Côn thép D500mm cái 1.730.000
475 Côn thép D50mm cái 19.000
476 Côn thép D600mm cái 1.850.000
477 Côn thép D60mm cái 32.000
478 Côn thép D700mm cái 1.984.000
479 Côn thép D75mm cái 41.000
480 Côn thép D800mm cái 2.240.000
481 Côn thép D80mm cái 48.000
482 Côn thép D900mm cái 2.460.000
483 Côn thép không gỉ D1000mm cái 12.825.000
484 Côn thép không gỉ D100mm cái 137.500
485 Côn thép không gỉ D1200mm cái 13.460.000
486 Côn thép không gỉ D125mm cái 295.000
487 Côn thép không gỉ D1300mm cái 13.946.000
488 Côn thép không gỉ D1400mm cái 14.364.000
489 Côn thép không gỉ D1500mm cái 14.957.000
490 Côn thép không gỉ D150mm cái 380.000
491 Côn thép không gỉ D15mm cái 5.700
492 Côn thép không gỉ D200mm cái 680.000
493 Côn thép không gỉ D20mm cái 6.900
494 Côn thép không gỉ D250mm cái 1.140.800
495 Côn thép không gỉ D25mm cái 8.800
496 Côn thép không gỉ D300mm cái 1.745.000
497 Côn thép không gỉ D32mm cái 17.900
498 Côn thép không gỉ D350mm cái 3.448.000
499 Côn thép không gỉ D400mm cái 4.180.000
500 Côn thép không gỉ D40mm cái 28.500
501 Côn thép không gỉ D500mm cái 5.040.000
502 Côn thép không gỉ D50mm cái 41.500
503 Côn thép không gỉ D600mm cái 6.580.000
504 Côn thép không gỉ D60mm cái 45.000
505 Côn thép không gỉ D700mm cái 7.924.000
506 Côn thép không gỉ D75mm cái 51.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -177-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
507 Côn thép không gỉ D800mm cái 9.246.000
508 Côn thép không gỉ D80mm cái 66.000
509 Côn thép không gỉ D900mm cái 11.650.000
510 Côn thép tráng kẽm D100mm cái 137.500
511 Côn thép tráng kẽm D15mm cái 3.636
512 Côn thép tráng kẽm D20mm cái 5.000
513 Côn thép tráng kẽm D25mm cái 8.455
514 Côn thép tráng kẽm D32mm cái 12.818
515 Côn thép tráng kẽm D40mm cái 15.909
516 Côn thép tráng kẽm D50mm cái 26.636
517 Côn thép tráng kẽm D67mm cái 56.727
518 Côn thép tráng kẽm D76mm cái 60.909
519 Côn thép tráng kẽm D89mm cái 99.818
520 Côn đồng D12,7mm cái 14.000
521 Côn đồng D15,9mm cái 17.500
522 Côn đồng D19,1mm cái 21.500
523 Côn đồng D22,2mm cái 27.500
524 Côn đồng D25,4mm cái 30.000
525 Côn đồng D28,6mm cái 37.500
526 Côn đồng D31,8mm cái 46.750
527 Côn đồng D34,9mm cái 62.500
528 Côn đồng D38,1mm cái 78.000
529 Côn đồng D41,3mm cái 122.500
530 Côn đồng D53,9mm cái 205.000
531 Côn đồng D6,4mm cái 7.500
532 Côn đồng D66,7mm cái 242.500
533 Côn đồng D9,5mm cái 10.000
534 Công tơ điện 1 pha cái 297.000
535 Công tơ điện 3 pha cái 1.538.000
536 Công tắc cái 12.060
537 Công tắc 1 hạt cái 12.060
538 Công tắc 2 hạt cái 12.060
539 Công tắc 3 hạt cái 12.060
540 Công tắc 4 hạt cái 21.258
541 Công tắc 5 hạt cái 21.258
542 Công tắc 6 hạt cái 21.258
543 Công tắc chuông điện cái 60.000
544 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D1000mm cái 1.590.000
545 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D100mm cái 62.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -178-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
546 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D150mm cái 91.000
547 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D200mm cái 205.000
548 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D250mm cái 346.000
549 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D300mm cái 424.000
550 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D350mm cái 638.000
551 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D400mm cái 755.000
552 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D500mm cái 842.000
553 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D600mm cái 1.016.000
554 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D700mm cái 1.245.000
555 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D800mm cái 1.360.000
556 Cút cái 4.500
557 Cút bê tông D1000mm cái 260.000
558 Cút bê tông D1200mm cái 300.000
559 Cút bê tông D1400mm cái 320.000
560 Cút bê tông D1500mm cái 330.000
561 Cút bê tông D1600mm cái 370.000
562 Cút bê tông D1800mm cái 420.000
563 Cút bê tông D2000mm cái 550.000
564 Cút bê tông D400mm cái 79.000
565 Cút bê tông D500mm cái 127.000
566 Cút bê tông D600mm cái 180.000
567 Cút bê tông D700mm cái 200.000
568 Cút bê tông D800mm cái 215.000
569 Cút bê tông D900mm cái 220.000
570 Cút dẫn xăng dầu D108x4mm cái 119.000
571 Cút dẫn xăng dầu D159x12mm cái 602.000
572 Cút dẫn xăng dầu D159x5mm cái 405.000
573 Cút dẫn xăng dầu D159x6mm cái 430.000
574 Cút dẫn xăng dầu D219x12mm cái 1.120.000
575 Cút dẫn xăng dầu D219x7mm cái 610.000
576 Cút dẫn xăng dầu D219x9mm cái 852.000
577 Cút dẫn xăng dầu D273x12mm cái 1.890.000
578 Cút dẫn xăng dầu D273x7mm cái 1.140.000
579 Cút dẫn xăng dầu D<89mm cái 74.000
580 Cút gang D1000mm cái 5.700.000
581 Cút gang D100mm cái 400.000
582 Cút gang D1100mm cái 5.900.000
583 Cút gang D1200mm cái 6.000.000
584 Cút gang D1400mm cái 6.200.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -179-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
585 Cút gang D1500mm cái 6.400.000
586 Cút gang D150mm cái 720.000
587 Cút gang D1600mm cái 6.500.000
588 Cút gang D1800mm cái 6.600.000
589 Cút gang D2000mm cái 6.900.000
590 Cút gang D200mm cái 940.000
591 Cút gang D2200mm cái 7.000.000
592 Cút gang D2400mm cái 7.200.000
593 Cút gang D2500mm cái 7.400.000
594 Cút gang D250mm cái 1.300.000
595 Cút gang D300mm cái 1.900.000
596 Cút gang D350mm cái 2.800.000
597 Cút gang D400mm cái 3.700.000
598 Cút gang D500mm cái 4.700.000
599 Cút gang D50mm cái 190.000
600 Cút gang D600mm cái 4.800.000
601 Cút gang D700mm cái 4.900.000
602 Cút gang D75mm cái 360.000
603 Cút gang D800mm cái 5.100.000
604 Cút gang D900mm cái 5.500.000
605 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000mm cái 733.000
606 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100mm cái 18.400
607 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm cái 24.200
608 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200mm cái 47.400
609 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250mm cái 76.400
610 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300mm cái 88.000
611 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350mm cái 132.500
612 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400mm cái 185.000
613 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500mm cái 320.000
614 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600mm cái 365.000
615 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700mm cái 489.000
616 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800mm cái 520.000
617 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm cái 1.284.000
618 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm cái 51.188
619 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm cái 67.568
620 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm cái 92.138
621 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm cái 206.798
622 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm cái 354.545
623 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm cái 405.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -180-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
624 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm cái 455.455
625 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm cái 638.182
626 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm cái 794.840
627 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm cái 927.314
628 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm cái 1.059.786
629 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 38,2mm cái 21.033.500
630 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 47,7mm cái 29.728.200
631 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 59,3mm cái 38.423.100
632 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 72,5mm cái 47.144.700
633 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 10,0mm cái 164.455
634 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 12,3mm cái 197.818
635 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 4,2mm cái 61.818
636 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 5,3mm cái 86.818
637 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 6,6mm cái 111.818
638 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 8,1mm cái 136.818
639 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1200mm, dày 45,9mm cái 50.713.455
640 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1200mm, dày 57,2mm cái 62.498.909
641 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1200mm, dày 67,9mm cái 76.784.364
642 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 11,4mm cái 246.727
643 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 14,0mm cái 299.364
644 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 4,8mm cái 94.273
645 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 6,0mm cái 130.273
646 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 7,4mm cái 166.273
647 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 9,2mm cái 202.364
648 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 10,3mm cái 257.818
649 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 12,7mm cái 314.182
650 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 15,7mm cái 377.907
651 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 5,4mm cái 120.636
652 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 6,7mm cái 165.636
653 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 8,3mm cái 210.636
654 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 11,8mm cái 343.727
655 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 14,6mm cái 417.636
656 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 17,9mm cái 507.273
657 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 6,2mm cái 162.737
658 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 7,7mm cái 222.737
659 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 9,5mm cái 282.737
660 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 10,7mm cái 362.273
661 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 13,3mm cái 442.636
662 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 16,4mm cái 541.455
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -181-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
663 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 20,1mm cái 652.364
664 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 6,9mm cái 202.273
665 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 8,6mm cái 282.273
666 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 11,9mm cái 457.455
667 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 14,7mm cái 557.182
668 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 18,2mm cái 676.364
669 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 22,4mm cái 822.364
670 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 7,7mm cái 259.455
671 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 9,6mm cái 358.455
672 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 10,8mm cái 461.364
673 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 13,4mm cái 591.364
674 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 16,6mm cái 723.455
675 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 20,5mm cái 882.364
676 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 25,2mm cái 1.060.818
677 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 8,6mm cái 331.364
678 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 11,9mm cái 570.182
679 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 14,8mm cái 740.182
680 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 18,4mm cái 912.000
681 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 22,7mm cái 1.110.636
682 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 27,9mm cái 1.342.545
683 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 9,6mm cái 400.182
684 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 10,7mm cái 562.818
685 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 13,4mm cái 762.818
686 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 16,6mm cái 962.818
687 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 20,6mm cái 1.167.000
688 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 25,4mm cái 1.431.273
689 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 31,3mm cái 1.728.818
690 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 12,1mm cái 700.364
691 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 15,0mm cái 980.364
692 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 18,7mm cái 1.260.364
693 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 23,2mm cái 1.544.909
694 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 28,6mm cái 1.882.182
695 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 35,2mm cái 2.273.091
696 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 13,6mm cái 1.351.636
697 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 16,9mm cái 1.851.636
698 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 21,7mm cái 2.351.636
699 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 26,1mm cái 2.887.545
700 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 32,2mm cái 3.514.000
701 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 39,7mm cái 4.245.818
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -182-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
702 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 15,3mm cái 1.710.455
703 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 19,1mm cái 2.390.455
704 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 23,7mm cái 3.070.455
705 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 29,4mm cái 3.754.273
706 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 36,3mm cái 4.572.818
707 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 44,7mm cái 5.537.545
708 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 17,2mm cái 2.206.182
709 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 21,5mm cái 3.096.182
710 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 26,7mm cái 3.986.182
711 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 33,1mm cái 4.882.364
712 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 40,9mm cái 5.958.000
713 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 50,3mm cái 7.212.727
714 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 19,1mm cái 2.769.818
715 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 23,9mm cái 3.914.818
716 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 29,7mm cái 5.059.818
717 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 36,8mm cái 6.208.364
718 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 45,4mm cái 7.554.636
719 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 55,8mm cái 9.142.091
720 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 21,4mm cái 4.154.700
721 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 26,7mm cái 5.872.200
722 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 33,2mm cái 7.589.700
723 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 41,2mm cái 9.312.500
724 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 50,8mm cái 11.332.000
725 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 62,5mm cái 13.713.100
726 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 24,1mm cái 6.232.100
727 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 30,0mm cái 8.808.300
728 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 37,4mm cái 11.384.600
729 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 46,3mm cái 13.968.800
730 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 57,2mm cái 16.998.000
731 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 27,2mm cái 20.569.700
732 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 33,9mm cái 9.348.200
733 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 42,1mm cái 13.212.500
734 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 52,2mm cái 17.076.900
735 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 64,5mm cái 20.953.200
736 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 30,6mm cái 25.497.000
737 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 38,1mm cái 30.854.600
738 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 47,4mm cái 14.022.300
739 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 58,8mm cái 19.818.800
740 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 34,4mm cái 25.615.400
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -183-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
741 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 42,9mm cái 31.429.800
742 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 53,3mm cái 38.245.500
743 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 66,2mm cái 46.281.900
744 Cút nhựa HDPE D110mm cái 39.300
745 Cút nhựa HDPE D125mm cái 46.000
746 Cút nhựa HDPE D140mm cái 48.000
747 Cút nhựa HDPE D160mm cái 52.000
748 Cút nhựa HDPE D16mm cái 6.500
749 Cút nhựa HDPE D180mm cái 57.000
750 Cút nhựa HDPE D200mm cái 67.000
751 Cút nhựa HDPE D20mm cái 7.600
752 Cút nhựa HDPE D250mm cái 86.400
753 Cút nhựa HDPE D25mm cái 10.500
754 Cút nhựa HDPE D280mm cái 117.600
755 Cút nhựa HDPE D320mm cái 305.000
756 Cút nhựa HDPE D32mm cái 12.600
757 Cút nhựa HDPE D350mm cái 356.600
758 Cút nhựa HDPE D40mm cái 18.900
759 Cút nhựa HDPE D50mm cái 19.200
760 Cút nhựa HDPE D63mm cái 23.000
761 Cút nhựa HDPE D75mm cái 28.800
762 Cút nhựa HDPE D90mm cái 34.100
763 Cút nhựa hàn D100mm cái 26.074
764 Cút nhựa hàn D125mm cái 59.669
765 Cút nhựa hàn D150mm cái 83.471
766 Cút nhựa hàn D200mm cái 272.562
767 Cút nhựa hàn D20mm cái 1.100
768 Cút nhựa hàn D250mm cái 437.700
769 Cút nhựa hàn D25mm cái 1.500
770 Cút nhựa hàn D32mm cái 2.200
771 Cút nhựa hàn D40mm cái 3.500
772 Cút nhựa hàn D50mm cái 5.041
773 Cút nhựa hàn D60mm cái 7.107
774 Cút nhựa hàn D75mm cái 13.636
775 Cút nhựa hàn D80mm cái 16.736
776 Cút nhựa miệng bát D100mm cái 38.000
777 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 47.545
778 Cút nhựa miệng bát D150mm cái 82.000
779 Cút nhựa miệng bát D200mm cái 137.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -184-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
780 Cút nhựa miệng bát D250mm cái 218.000
781 Cút nhựa miệng bát D300mm cái 560.000
782 Cút nhựa miệng bát D32mm cái 2.000
783 Cút nhựa miệng bát D40mm cái 2.636
784 Cút nhựa miệng bát D50mm cái 4.727
785 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 12.727
786 Cút nhựa miệng bát D89mm cái 19.091
787 Cút nhựa măng sông D100mm cái 12.000
788 Cút nhựa măng sông D15mm cái 1.300
789 Cút nhựa măng sông D32mm cái 3.300
790 Cút nhựa măng sông D40mm cái 3.600
791 Cút nhựa măng sông D50mm cái 3.800
792 Cút nhựa măng sông D67mm cái 4.500
793 Cút nhựa măng sông D76mm cái 7.500
794 Cút nhựa măng sông D89mm cái 8.200
795 Cút nhựa măng xông D20mm cái 1.800
796 Cút nhựa măng xông D25mm cái 2.300
797 Cút nhựa nhôm D12mm cái 10.408
798 Cút nhựa nhôm D16mm cái 15.758
799 Cút nhựa nhôm D20mm cái 23.928
800 Cút nhựa nhôm D26mm cái 33.851
801 Cút nhựa nhôm D32mm cái 72.371
802 Cút sành D100mm cái 37.000
803 Cút sành D150mm cái 55.500
804 Cút sành D200mm cái 83.000
805 Cút sành D50mm cái 16.500
806 Cút sành D75mm cái 24.000
807 Cút thép D1000mm cái 2.900.000
808 Cút thép D100mm cái 91.000
809 Cút thép D1200mm cái 3.200.000
810 Cút thép D125mm cái 210.000
811 Cút thép D1300mm cái 3.500.000
812 Cút thép D1400mm cái 3.800.000
813 Cút thép D1500mm cái 4.000.000
814 Cút thép D150mm cái 260.000
815 Cút thép D15mm cái 2.700
816 Cút thép D1600mm cái 4.300.000
817 Cút thép D1800mm cái 4.600.000
818 Cút thép D2000mm cái 5.000.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -185-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
819 Cút thép D200mm cái 420.000
820 Cút thép D20mm cái 3.900
821 Cút thép D2200mm cái 5.400.000
822 Cút thép D2500mm cái 5.900.000
823 Cút thép D250mm cái 630.000
824 Cút thép D25mm cái 5.500
825 Cút thép D300mm cái 900.000
826 Cút thép D32mm cái 9.100
827 Cút thép D350mm cái 1.300.000
828 Cút thép D400mm cái 1.600.000
829 Cút thép D40mm cái 12.000
830 Cút thép D500mm cái 1.800.000
831 Cút thép D50mm cái 20.000
832 Cút thép D600mm cái 1.900.000
833 Cút thép D60mm cái 33.000
834 Cút thép D700mm cái 2.000.000
835 Cút thép D75mm cái 42.000
836 Cút thép D800mm cái 2.300.000
837 Cút thép D80mm cái 49.000
838 Cút thép D900mm cái 2.500.000
839 Cút thép không gỉ D1000mm cái 42.000
840 Cút thép không gỉ D100mm cái 12.900.000
841 Cút thép không gỉ D1200mm cái 6.600.000
842 Cút thép không gỉ D125mm cái 138.000
843 Cút thép không gỉ D1300mm cái 46.000
844 Cút thép không gỉ D1400mm cái 8.000.000
845 Cút thép không gỉ D1500mm cái 52.000
846 Cút thép không gỉ D150mm cái 13.500.000
847 Cút thép không gỉ D15mm cái 300.000
848 Cút thép không gỉ D200mm cái 14.000.000
849 Cút thép không gỉ D20mm cái 14.500.000
850 Cút thép không gỉ D250mm cái 15.000.000
851 Cút thép không gỉ D25mm cái 390.000
852 Cút thép không gỉ D300mm cái 5.800
853 Cút thép không gỉ D32mm cái 690.000
854 Cút thép không gỉ D350mm cái 7.000
855 Cút thép không gỉ D400mm cái 1.200.000
856 Cút thép không gỉ D40mm cái 8.900
857 Cút thép không gỉ D500mm cái 1.800.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -186-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
858 Cút thép không gỉ D50mm cái 18.000
859 Cút thép không gỉ D600mm cái 3.500.000
860 Cút thép không gỉ D60mm cái 4.200.000
861 Cút thép không gỉ D700mm cái 9.300.000
862 Cút thép không gỉ D75mm cái 2.900
863 Cút thép không gỉ D800mm cái 67.000
864 Cút thép không gỉ D80mm cái 5.100.000
865 Cút thép không gỉ D900mm cái 11.700.000
866 Cút tráng kẽm D100mm cái 135.000
867 Cút tráng kẽm D15mm cái 5.700
868 Cút tráng kẽm D20mm cái 6.500
869 Cút tráng kẽm D25mm cái 8.000
870 Cút tráng kẽm D32mm cái 16.000
871 Cút tráng kẽm D40mm cái 27.000
872 Cút tráng kẽm D50mm cái 40.000
873 Cút tráng kẽm D67mm cái 48.000
874 Cút tráng kẽm D76mm cái 53.000
875 Cút tráng kẽm D89mm cái 70.000
876 Cút đồng D12,7mm cái 7.000
877 Cút đồng D15,9mm cái 8.000
878 Cút đồng D19,1mm cái 8.500
879 Cút đồng D22,2mm cái 9.000
880 Cút đồng D25,4mm cái 10.000
881 Cút đồng D28,6mm cái 10.500
882 Cút đồng D31,8mm cái 11.500
883 Cút đồng D34,9mm cái 13.500
884 Cút đồng D38,1mm cái 14.000
885 Cút đồng D41,3mm cái 16.200
886 Cút đồng D53,9mm cái 19.000
887 Cút đồng D6,4mm cái 24.500
888 Cút đồng D66,7mm cái 56.000
889 Cút đồng D9,5mm cái 12.000
890 Cần khoan D114mm m 224.000
891 Cần khoan D63,5mm m 160.000
892 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=100A bộ 251.000
893 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=200A bộ 279.000
894 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=400A bộ 835.000
895 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=60A bộ 79.000
896 Cầu dao 3 cực đảo chiều 100A cái 750.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -187-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
897 Cầu dao 3 cực đảo chiều 200A cái 838.000
898 Cầu dao 3 cực đảo chiều 400A cái 1.160.000
899 Cầu dao 3 cực đảo chiều <=60A bộ 96.000
900 Cọc chống sét cái 150.000
901 Cọc ống đồng D<=50mm cái 190.000
902 Cống hộp 1200x1400mm L=1m m 2.746.000
903 Cống hộp 1200x1600mm L=1m m 2.944.000
904 Cống hộp 1200x1800mm L=1m m 3.327.000
905 Cống hộp 1200x2000mm L=1m m 3.474.000
906 Cống hộp 1400x1500mm L=1m m 3.327.000
907 Cống hộp 1400x1800mm L=1m m 3.465.000
908 Cống hộp 1400x2000mm L=1m m 3.327.000
909 Cống hộp 1400x2200mm L=1m m 4.484.000
910 Cống hộp 2000x2500mm L=1m m 8.681.000
911 Cống hộp 2200x1500mm L=1m m 4.804.000
912 Cống hộp 2200x1800mm L=1m m 5.765.000
913 Cống hộp 2500x1500mm L=1m m 5.460.000
914 Cống hộp 2500x2500mm L=1m m 10.510.000
915 Cống hộp 3000x3000mm L=1m m 12.707.000
916 Cống hộp 400x1000mm L=1m m 1.998.400
917 Cống hộp 400x600mm L=1m m 1.369.000
918 Cống hộp 400x800mm L=1m m 1.826.000
919 Cống hộp 600x600mm L=1m m 2.055.000
920 Cống hộp 600x800mm L=1m m 2.200.000
921 Cống hộp 800x1000mm L=1m m 2.500.000
922 Cống hộp 800x1400mm L=1m m 2.740.000
923 Cống hộp 800x800mm L=1m m 2.350.000
924 Cống hộp đôi 2(1600x1600)mm L=1,2m đoạn 8.210.000
925 Cống hộp đôi 2(1600x2000)mm L=1,2m đoạn 9.550.000
926 Cống hộp đôi 2(2000x2000)mm L=1,2m đoạn 13.450.000
927 Cống hộp đôi 2(2500x2500)mm L=1,2m đoạn 17.600.000
928 Cống hộp đôi 2(3000x3000)mm L=1,2m đoạn 20.500.000
929 Cống hộp đơn 1000x1000mm L=1,2m đoạn 2.020.000
930 Cống hộp đơn 1200x1200mm L=1,2m đoạn 2.750.000
931 Cống hộp đơn 1600x1600mm L=1,2m đoạn 4.505.000
932 Cống hộp đơn 1600x2000mm L=1,2m đoạn 5.100.000
933 Cống hộp đơn 2000x2000mm L=1,2m đoạn 7.700.000
934 Cống hộp đơn 2500x2500mm L=1,2m đoạn 9.805.000
935 Cống hộp đơn 3000x3000mm L=1,2m đoạn 11.200.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -188-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
936 Cồn rửa kg 15.000
937 Củi đun kg 1.200
938 Cửa gió kép 200x1200mm cái 7.175.700
939 Cửa gió kép 200x400mm cái 319.312
940 Cửa gió kép 200x450mm cái 638.624
941 Cửa gió kép 200x750mm cái 1.277.128
942 Cửa gió kép 200x850mm cái 2.554.496
943 Cửa gió kép 200x950mm cái 5.108.992
944 Cửa gió đơn 100x200mm cái 55.000
945 Cửa gió đơn 150x150mm cái 55.000
946 Cửa gió đơn 200x200mm cái 75.000
947 Cửa gió đơn 200x300mm cái 102.000
948 Cửa gió đơn 200x400mm cái 115.000
949 Cửa gió đơn 200x600mm cái 164.000
950 Cửa lưới 1000x400mm cái 125.000
951 Cửa lưới 1000x600mm cái 150.000
952 Cửa lưới 1250x300mm cái 180.000
953 Cửa lưới 1300x1200mm cái 216.000
954 Cửa lưới 1500x200mm cái 259.200
955 Cửa lưới 1500x500mm cái 311.040
956 Cửa lưới 1600x1500mm cái 373.248
957 Cửa lưới 2000x200mm cái 447.898
958 Cửa lưới 250x200mm cái 56.000
959 Cửa lưới 3000x250mm cái 537.477
960 Cửa lưới 500x300mm cái 112.000
961 Cửa lưới 500x400mm cái 123.200
962 Cửa lưới 500x500mm cái 135.520
963 Cửa lưới 600x600mm cái 149.072
964 Cửa phân phối khí cái 320.000
965 Dây dẫn điện 1x0,3mm2 m 1.252
966 Dây dẫn điện 1x0,5mm2 m 1.506
967 Dây dẫn điện 1x0,75mm2 m 2.111
968 Dây dẫn điện 1x0,7mm2 m 2.000
969 Dây dẫn điện 1x0,8mm2 m 2.760
970 Dây dẫn điện 1x1,0mm2 m 3.510
971 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 5.270
972 Dây dẫn điện 1x10mm2 m 32.500
973 Dây dẫn điện 1x16mm2 m 39.440
974 Dây dẫn điện 1x2,0mm2 m 8.400
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -189-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
975 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 8.400
976 Dây dẫn điện 1x25mm2 m 62.500
977 Dây dẫn điện 1x3mm2 m 13.030
978 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 13.030
979 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 19.500
980 Dây dẫn điện 2x0,5mm2 m 6.520
981 Dây dẫn điện 2x0,75mm2 m 6.520
982 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 11.530
983 Dây dẫn điện 2x10mm2 m 56.800
984 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 88.000
985 Dây dẫn điện 2x1mm2 m 8.400
986 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 19.000
987 Dây dẫn điện 2x25mm2 m 137.800
988 Dây dẫn điện 2x4mm2 m 28.500
989 Dây dẫn điện 2x6mm2 m 42.100
990 Dây dẫn điện 2x8mm2 m 42.100
991 Dây dẫn điện 3 ruột 3x0,5mm2 m 19.300
992 Dây dẫn điện 3 ruột 3x0,75mm2 m 19.300
993 Dây dẫn điện 3 ruột 3x1,75mm2 m 19.300
994 Dây dẫn điện 3 ruột 3x10mm2 m 85.000
995 Dây dẫn điện 3 ruột 3x16mm2 m 130.600
996 Dây dẫn điện 3 ruột 3x1mm2 m 19.300
997 Dây dẫn điện 3 ruột 3x2,5mm2 m 31.400
998 Dây dẫn điện 3 ruột 3x2,75mm2 m 31.400
999 Dây dẫn điện 3 ruột 3x25mm2 m 203.400
1000 Dây dẫn điện 3 ruột 3x2mm2 m 31.400
1001 Dây dẫn điện 3 ruột 3x3mm2 m 31.400
1002 Dây dẫn điện 3 ruột 3x4mm2 m 40.300
1003 Dây dẫn điện 3 ruột 3x6mm2 m 55.930
1004 Dây dẫn điện 4 ruột 4x0,5mm2 m 24.700
1005 Dây dẫn điện 4 ruột 4x0,75mm2 m 24.700
1006 Dây dẫn điện 4 ruột 4x1,5mm2 m 24.700
1007 Dây dẫn điện 4 ruột 4x1,75mm2 m 24.700
1008 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 111.000
1009 Dây dẫn điện 4 ruột 4x16mm2 m 171.600
1010 Dây dẫn điện 4 ruột 4x1mm2 m 24.700
1011 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 39.900
1012 Dây dẫn điện 4 ruột 4x25mm2 m 268.400
1013 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2mm2 m 39.900
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -190-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1014 Dây dẫn điện 4 ruột 4x3,5mm2 m 39.900
1015 Dây dẫn điện 4 ruột 4x3mm2 m 39.900
1016 Dây dẫn điện 4 ruột 4x4mm2 m 51.500
1017 Dây dẫn điện 4 ruột 4x6mm2 m 72.300
1018 Dây thép D10mm kg 14.727
1019 Dây thép D12mm kg 14.727
1020 Dây thép D1mm kg 14.727
1021 Dây thép D3mm kg 14.727
1022 Dây đay kg 15.000
1023 Dây điện m 5.117
1024 Dây đồng D8mm kg 260.000
1025 Gioăng cao su D1000mm cái 134.000
1026 Gioăng cao su D100mm cái 12.000
1027 Gioăng cao su D1050mm cái 154.000
1028 Gioăng cao su D1100mm cái 167.000
1029 Gioăng cao su D110mm cái 15.000
1030 Gioăng cao su D1200mm cái 201.000
1031 Gioăng cao su D1250mm cái 225.000
1032 Gioăng cao su D125mm cái 16.000
1033 Gioăng cao su D1350mm cái 247.000
1034 Gioăng cao su D1400mm cái 268.000
1035 Gioăng cao su D1500mm cái 302.000
1036 Gioăng cao su D150mm cái 23.000
1037 Gioăng cao su D1600mm cái 335.000
1038 Gioăng cao su D160mm cái 25.000
1039 Gioăng cao su D1650mm cái 362.000
1040 Gioăng cao su D170mm cái 28.000
1041 Gioăng cao su D1800mm cái 402.000
1042 Gioăng cao su D180mm cái 30.000
1043 Gioăng cao su D1950mm cái 421.000
1044 Gioăng cao su D2000mm cái 469.000
1045 Gioăng cao su D200mm cái 33.000
1046 Gioăng cao su D2100mm cái 473.000
1047 Gioăng cao su D2200mm cái 480.000
1048 Gioăng cao su D2250mm cái 506.000
1049 Gioăng cao su D2400mm cái 535.000
1050 Gioăng cao su D240mm cái 42.000
1051 Gioăng cao su D2500mm cái 603.000
1052 Gioăng cao su D250mm cái 62.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -191-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1053 Gioăng cao su D2550mm cái 637.000
1054 Gioăng cao su D2700mm cái 789.000
1055 Gioăng cao su D2850mm cái 952.000
1056 Gioăng cao su D3000mm cái 1.025.000
1057 Gioăng cao su D300mm cái 68.000
1058 Gioăng cao su D350mm cái 81.000
1059 Gioăng cao su D400mm cái 90.000
1060 Gioăng cao su D450mm cái 97.000
1061 Gioăng cao su D500mm cái 104.000
1062 Gioăng cao su D50mm cái 6.300
1063 Gioăng cao su D600mm cái 107.000
1064 Gioăng cao su D60mm cái 7.200
1065 Gioăng cao su D700mm cái 115.000
1066 Gioăng cao su D70mm cái 7.800
1067 Gioăng cao su D750mm cái 118.000
1068 Gioăng cao su D75mm cái 9.400
1069 Gioăng cao su D800mm cái 120.000
1070 Gioăng cao su D80mm cái 10.200
1071 Gioăng cao su D900mm cái 126.000
1072 Gioăng cao su D90mm cái 11.000
1073 Gioăng cao su lá 10mm m2 220.000
1074 Gioăng cao su tấm m2 150.000
1075 Giá treo cái 414.000
1076 Giá đỡ máy cái 150.000
1077 Giấy dầu m2 4.200
1078 Gương soi cái 290.000
1079 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 1.203
1080 Gạch thẻ 5x10x20cm viên 1.404
1081 Gỗ bao nhóm 4 laty 3*1 m3 2.500.000
1082 Gỗ chống m3 2.416.153
1083 Gỗ hộp kê máy nhóm 2 m3 4.000.000
1084 Gỗ nhóm 4 m3 2.500.000
1085 Gỗ ván khuôn m3 2.416.153
1086 Gỗ đà nẹp m3 2.416.153
1087 Họng cứu hỏa D100mm cái 1.375.000
1088 Họng cứu hỏa D80mm cái 1.200.000
1089 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <100x100mm cái 18.200
1090 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <150x150mm cái 27.500
1091 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <150x200mm cái 37.600
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -192-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1092 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <200x200mm cái 56.800
1093 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <250x200mm cái 68.000
1094 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <300x300mm cái 75.000
1095 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <300x400mm cái 89.000
1096 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <400x400mm cái 104.000
1097 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=40x50mm cái 8.500
1098 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=40x60mm cái 11.000
1099 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=50x80mm cái 14.200
1100 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=60x60mm cái 16.200
1101 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=60x80mm cái 16.200
1102 Hộp số cái 30.000
1103 Hộp đựng xà phòng cái 20.000
1104 Keo dán kg 116.000
1105 Khung gỗ cái 21.000
1106 Khối móng bê tông D200mm cái 85.000
1107 Khối móng bê tông D300mm cái 85.000
1108 Khối móng bê tông D<=1000mm cái 176.000
1109 Khối móng bê tông D<=1250mm cái 313.000
1110 Khối móng bê tông D<=1800mm cái 468.000
1111 Khối móng bê tông D<=2250mm cái 623.000
1112 Khối móng bê tông D<=3000mm cái 723.000
1113 Khối móng bê tông D<=600mm cái 129.000
1114 Kim thu sét L=0,5m cái 120.000
1115 Kim thu sét L=1 m cái 195.000
1116 Kim thu sét L=1,5 m cái 240.000
1117 Kim thu sét L=2m cái 285.000
1118 Kệ kính cái 15.000
1119 Linh kiện báo cháy cái 217.000
1120 Linh kiện chống điện giật cái 970.000
1121 Loại sứ 2 sứ cái 10.022
1122 Loại sứ 3 sứ cái 15.151
1123 Loại sứ 4 sứ cái 33.075
1124 Loại ổ cắm ba cái 60.000
1125 Loại ổ cắm bốn cái 80.000
1126 Loại ổ cắm đôi cái 40.000
1127 Loại ổ cắm đơn cái 25.000
1128 Lưới thép 10x10 m2 58.000
1129 Lưới thép 16x16 m2 55.000
1130 Lưỡi cưa cái 75.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -193-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1131 Ma tít kg 5.300
1132 Màng keo dán ống m2 35.000
1133 Máy biến dòng <=100/5A cái 780.000
1134 Máy biến dòng <=200/5A cái 910.000
1135 Máy biến dòng <=50/5A cái 650.000
1136 Măng sông nhựa D100mm cái 30.000
1137 Măng sông nhựa D110mm cái 38.500
1138 Măng sông nhựa D150mm cái 72.500
1139 Măng sông nhựa D15mm cái 1.040
1140 Măng sông nhựa D200mm cái 115.000
1141 Măng sông nhựa D20mm cái 1.283
1142 Măng sông nhựa D250mm cái 157.500
1143 Măng sông nhựa D25mm cái 1.867
1144 Măng sông nhựa D32mm cái 3.171
1145 Măng sông nhựa D40mm cái 4.800
1146 Măng sông nhựa D50mm cái 6.673
1147 Măng sông nhựa D67mm cái 14.347
1148 Măng sông nhựa D76mm cái 20.100
1149 Măng sông nhựa D89mm cái 21.400
1150 Măng sông nhựa HDPE D16mm cái 13.970
1151 Măng sông nhựa HDPE D20mm cái 16.636
1152 Măng sông nhựa HDPE D25mm cái 25.000
1153 Măng sông nhựa HDPE D32mm cái 32.455
1154 Măng sông nhựa HDPE D40mm cái 48.182
1155 Măng sông nhựa HDPE D50mm cái 62.727
1156 Măng sông nhựa HDPE D63mm cái 82.636
1157 Măng sông nhựa HDPE D75mm cái 134.727
1158 Măng sông nhựa HDPE D90mm cái 235.364
1159 Măng sông nhựa nhôm D12mm cái 13.541
1160 Măng sông nhựa nhôm D16mm cái 13.970
1161 Măng sông nhựa nhôm D20mm cái 16.636
1162 Măng sông nhựa nhôm D26mm cái 25.000
1163 Măng sông nhựa nhôm D32mm cái 32.450
1164 Măng sông thép tráng kẽm D100mm cái 78.375
1165 Măng sông thép tráng kẽm D110mm cái 96.250
1166 Măng sông thép tráng kẽm D150mm cái 167.750
1167 Măng sông thép tráng kẽm D15mm cái 3.300
1168 Măng sông thép tráng kẽm D200mm cái 257.125
1169 Măng sông thép tráng kẽm D20mm cái 4.217
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -194-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1170 Măng sông thép tráng kẽm D250mm cái 346.500
1171 Măng sông thép tráng kẽm D25mm cái 5.133
1172 Măng sông thép tráng kẽm D30mm cái 7.857
1173 Măng sông thép tráng kẽm D32mm cái 7.857
1174 Măng sông thép tráng kẽm D40mm cái 12.100
1175 Măng sông thép tráng kẽm D50mm cái 16.400
1176 Măng sông thép tráng kẽm D67mm cái 34.581
1177 Măng sông thép tráng kẽm D76mm cái 45.100
1178 Măng sông thép tráng kẽm D89mm cái 59.400
1179 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 38,2mm bộ 23.363.636
1180 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 47,7mm bộ 23.636.364
1181 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 59,3mm bộ 24.727.273
1182 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 72,5mm bộ 27.727.273
1183 Mặt bích HDPE D110mm, dày 10,0mm bộ 141.545
1184 Mặt bích HDPE D110mm, dày 12,3mm bộ 141.545
1185 Mặt bích HDPE D110mm, dày 4,2mm bộ 141.545
1186 Mặt bích HDPE D110mm, dày 5,3mm bộ 141.545
1187 Mặt bích HDPE D110mm, dày 6,6mm bộ 141.545
1188 Mặt bích HDPE D110mm, dày 8,1mm bộ 141.545
1189 Mặt bích HDPE D1200mm, dày 45,9mm bộ 28.636.364
1190 Mặt bích HDPE D1200mm, dày 57,2mm bộ 31.363.636
1191 Mặt bích HDPE D1200mm, dày 67,9mm bộ 35.000.000
1192 Mặt bích HDPE D125mm, dày 11,4mm bộ 172.727
1193 Mặt bích HDPE D125mm, dày 14,0mm bộ 172.727
1194 Mặt bích HDPE D125mm, dày 4,8mm bộ 172.727
1195 Mặt bích HDPE D125mm, dày 6,0mm bộ 172.727
1196 Mặt bích HDPE D125mm, dày 7,4mm bộ 172.727
1197 Mặt bích HDPE D125mm, dày 9,2mm bộ 172.727
1198 Mặt bích HDPE D140mm, dày 10,3mm bộ 220.909
1199 Mặt bích HDPE D140mm, dày 12,7mm bộ 220.909
1200 Mặt bích HDPE D140mm, dày 15,7mm bộ 220.909
1201 Mặt bích HDPE D140mm, dày 5,4mm bộ 220.909
1202 Mặt bích HDPE D140mm, dày 6,7mm bộ 220.909
1203 Mặt bích HDPE D140mm, dày 8,3mm bộ 220.909
1204 Mặt bích HDPE D160mm, dày 11,8mm bộ 263.636
1205 Mặt bích HDPE D160mm, dày 14,6mm bộ 263.636
1206 Mặt bích HDPE D160mm, dày 17,9mm bộ 263.636
1207 Mặt bích HDPE D160mm, dày 6,2mm bộ 263.636
1208 Mặt bích HDPE D160mm, dày 7,7mm bộ 263.636
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -195-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1209 Mặt bích HDPE D160mm, dày 9,5mm bộ 263.636
1210 Mặt bích HDPE D180mm, dày 10,7mm bộ 263.636
1211 Mặt bích HDPE D180mm, dày 13,3mm bộ 263.636
1212 Mặt bích HDPE D180mm, dày 16,4mm bộ 263.636
1213 Mặt bích HDPE D180mm, dày 20,1mm bộ 263.636
1214 Mặt bích HDPE D180mm, dày 6,9mm bộ 263.636
1215 Mặt bích HDPE D180mm, dày 8,6mm bộ 263.636
1216 Mặt bích HDPE D200mm, dày 11,9mm bộ 472.727
1217 Mặt bích HDPE D200mm, dày 14,7mm bộ 472.727
1218 Mặt bích HDPE D200mm, dày 18,2mm bộ 472.727
1219 Mặt bích HDPE D200mm, dày 22,4mm bộ 472.727
1220 Mặt bích HDPE D200mm, dày 7,7mm bộ 472.727
1221 Mặt bích HDPE D200mm, dày 9,6mm bộ 472.727
1222 Mặt bích HDPE D225mm, dày 10,8mm bộ 747.727
1223 Mặt bích HDPE D225mm, dày 13,4mm bộ 777.091
1224 Mặt bích HDPE D225mm, dày 16,6mm bộ 813.364
1225 Mặt bích HDPE D225mm, dày 20,5mm bộ 855.364
1226 Mặt bích HDPE D225mm, dày 25,2mm bộ 855.364
1227 Mặt bích HDPE D225mm, dày 8,6mm bộ 719.818
1228 Mặt bích HDPE D250mm, dày 11,9mm bộ 779.909
1229 Mặt bích HDPE D250mm, dày 14,8mm bộ 817.636
1230 Mặt bích HDPE D250mm, dày 18,4mm bộ 865.091
1231 Mặt bích HDPE D250mm, dày 22,7mm bộ 913.909
1232 Mặt bích HDPE D250mm, dày 27,9mm bộ 913.909
1233 Mặt bích HDPE D250mm, dày 9,6mm bộ 746.273
1234 Mặt bích HDPE D280mm, dày 10,7mm bộ 869.364
1235 Mặt bích HDPE D280mm, dày 13,4mm bộ 932.818
1236 Mặt bích HDPE D280mm, dày 16,6mm bộ 1.002.364
1237 Mặt bích HDPE D280mm, dày 20,6mm bộ 1.088.182
1238 Mặt bích HDPE D280mm, dày 25,4mm bộ 1.180.273
1239 Mặt bích HDPE D280mm, dày 31,3mm bộ 1.180.273
1240 Mặt bích HDPE D315mm, dày 12,1mm bộ 938.818
1241 Mặt bích HDPE D315mm, dày 15,0mm bộ 1.021.727
1242 Mặt bích HDPE D315mm, dày 18,7mm bộ 1.107.818
1243 Mặt bích HDPE D315mm, dày 23,2mm bộ 1.210.455
1244 Mặt bích HDPE D315mm, dày 28,6mm bộ 1.337.455
1245 Mặt bích HDPE D315mm, dày 35,2mm bộ 1.337.455
1246 Mặt bích HDPE D355mm, dày 13,6mm bộ 1.183.364
1247 Mặt bích HDPE D355mm, dày 16,9mm bộ 1.367.364
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -196-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1248 Mặt bích HDPE D355mm, dày 21,7mm bộ 1.518.364
1249 Mặt bích HDPE D355mm, dày 26,1mm bộ 1.693.455
1250 Mặt bích HDPE D355mm, dày 32,2mm bộ 1.907.909
1251 Mặt bích HDPE D355mm, dày 39,7mm bộ 1.907.909
1252 Mặt bích HDPE D400mm, dày 15,3mm bộ 1.403.636
1253 Mặt bích HDPE D400mm, dày 19,1mm bộ 1.580.273
1254 Mặt bích HDPE D400mm, dày 23,7mm bộ 1.769.000
1255 Mặt bích HDPE D400mm, dày 29,4mm bộ 1.987.818
1256 Mặt bích HDPE D400mm, dày 36,3mm bộ 2.264.000
1257 Mặt bích HDPE D400mm, dày 44,7mm bộ 2.264.000
1258 Mặt bích HDPE D450mm, dày 17,2mm bộ 1.930.636
1259 Mặt bích HDPE D450mm, dày 21,5mm bộ 2.191.455
1260 Mặt bích HDPE D450mm, dày 26,7mm bộ 2.501.000
1261 Mặt bích HDPE D450mm, dày 33,1mm bộ 2.843.636
1262 Mặt bích HDPE D450mm, dày 40,9mm bộ 3.278.182
1263 Mặt bích HDPE D450mm, dày 50,3mm bộ 3.278.182
1264 Mặt bích HDPE D500mm, dày 19,1mm bộ 2.188.545
1265 Mặt bích HDPE D500mm, dày 23,9mm bộ 2.534.364
1266 Mặt bích HDPE D500mm, dày 29,7mm bộ 2.913.000
1267 Mặt bích HDPE D500mm, dày 36,8mm bộ 3.347.818
1268 Mặt bích HDPE D500mm, dày 45,4mm bộ 3.877.545
1269 Mặt bích HDPE D500mm, dày 55,8mm bộ 3.877.545
1270 Mặt bích HDPE D560mm, dày 21,4mm bộ 4.727.273
1271 Mặt bích HDPE D560mm, dày 26,7mm bộ 5.000.000
1272 Mặt bích HDPE D560mm, dày 33,2mm bộ 5.590.909
1273 Mặt bích HDPE D560mm, dày 41,2mm bộ 5.800.000
1274 Mặt bích HDPE D560mm, dày 50,8mm bộ 6.032.727
1275 Mặt bích HDPE D560mm, dày 62,5mm bộ 6.032.727
1276 Mặt bích HDPE D630mm, dày 24,1mm bộ 5.569.545
1277 Mặt bích HDPE D630mm, dày 30,0mm bộ 6.772.727
1278 Mặt bích HDPE D630mm, dày 37,4mm bộ 8.000.000
1279 Mặt bích HDPE D630mm, dày 46,3mm bộ 8.372.727
1280 Mặt bích HDPE D630mm, dày 57,2mm bộ 8.590.909
1281 Mặt bích HDPE D710mm, dày 27,2mm bộ 11.454.545
1282 Mặt bích HDPE D710mm, dày 33,9mm bộ 13.454.545
1283 Mặt bích HDPE D710mm, dày 42,1mm bộ 15.272.727
1284 Mặt bích HDPE D710mm, dày 52,2mm bộ 16.818.182
1285 Mặt bích HDPE D710mm, dày 64,5mm bộ 19.090.909
1286 Mặt bích HDPE D800mm, dày 30,6mm bộ 16.181.818
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -197-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1287 Mặt bích HDPE D800mm, dày 38,1mm bộ 16.818.182
1288 Mặt bích HDPE D800mm, dày 47,4mm bộ 17.272.727
1289 Mặt bích HDPE D800mm, dày 58,8mm bộ 20.909.091
1290 Mặt bích HDPE D900mm, dày 34,4mm bộ 20.909.091
1291 Mặt bích HDPE D900mm, dày 42,9mm bộ 22.272.727
1292 Mặt bích HDPE D900mm, dày 53,3mm bộ 23.818.182
1293 Mặt bích HDPE D900mm, dày 66,2mm bộ 24.636.364
1294 Mối nối mềm D100mm cái 300.000
1295 Mối nối mềm D1100mm cái 6.480.000
1296 Mối nối mềm D1200mm cái 6.980.000
1297 Mối nối mềm D1250mm cái 7.256.800
1298 Mối nối mềm D1300mm cái 7.589.600
1299 Mối nối mềm D1350mm cái 7.850.000
1300 Mối nối mềm D1400mm cái 8.215.000
1301 Mối nối mềm D1500mm cái 8.345.000
1302 Mối nối mềm D150mm cái 450.000
1303 Mối nối mềm D1600mm cái 8.675.000
1304 Mối nối mềm D1700mm cái 9.215.000
1305 Mối nối mềm D1800mm cái 9.576.000
1306 Mối nối mềm D1900mm cái 9.864.000
1307 Mối nối mềm D2000mm cái 10.968.700
1308 Mối nối mềm D200mm cái 680.000
1309 Mối nối mềm D250mm cái 750.000
1310 Mối nối mềm D300mm cái 860.000
1311 Mối nối mềm D350mm cái 1.338.000
1312 Mối nối mềm D400mm cái 2.500.000
1313 Mối nối mềm D500mm cái 4.100.000
1314 Mối nối mềm D50mm cái 110.000
1315 Mối nối mềm D600mm cái 4.800.000
1316 Mối nối mềm D700mm cái 5.250.000
1317 Mối nối mềm D75mm cái 250.000
1318 Mối nối mềm D800mm cái 5.678.000
1319 Mối nối mềm D900mm cái 6.250.000
1320 Mỡ bò kg 18.000
1321 Mỡ bôi trơn kg 15.000
1322 Mỡ thoa ống kg 15.000
1323 Nhôm lá b=0,8 m2 47.000
1324 Nhựa dán kg 60.000
1325 Nhựa đường kg 3.480
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -198-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1326 Nút bịt nhựa măng sông D100mm cái 27.300
1327 Nút bịt nhựa măng sông D110mm cái 31.914
1328 Nút bịt nhựa măng sông D150mm cái 43.750
1329 Nút bịt nhựa măng sông D15mm cái 1.000
1330 Nút bịt nhựa măng sông D200mm cái 68.750
1331 Nút bịt nhựa măng sông D20mm cái 1.000
1332 Nút bịt nhựa măng sông D250mm cái 93.750
1333 Nút bịt nhựa măng sông D25mm cái 1.300
1334 Nút bịt nhựa măng sông D32mm cái 2.300
1335 Nút bịt nhựa măng sông D40mm cái 2.900
1336 Nút bịt nhựa măng sông D50mm cái 3.900
1337 Nút bịt nhựa măng sông D67mm cái 8.100
1338 Nút bịt nhựa măng sông D76mm cái 14.400
1339 Nút bịt nhựa măng sông D89mm cái 16.800
1340 Nút bịt sắt tráng kẽm D110mm cái 120.000
1341 Nút bịt thép tráng kẽm D100mm cái 88.000
1342 Nút bịt thép tráng kẽm D150mm cái 145.140
1343 Nút bịt thép tráng kẽm D15mm cái 2.400
1344 Nút bịt thép tráng kẽm D200mm cái 172.280
1345 Nút bịt thép tráng kẽm D20mm cái 2.560
1346 Nút bịt thép tráng kẽm D250mm cái 205.320
1347 Nút bịt thép tráng kẽm D25mm cái 4.800
1348 Nút bịt thép tráng kẽm D30mm cái 9.600
1349 Nút bịt thép tráng kẽm D40mm cái 10.400
1350 Nút bịt thép tráng kẽm D50mm cái 14.400
1351 Nút bịt thép tráng kẽm D67mm cái 30.400
1352 Nút bịt thép tráng kẽm D76mm cái 32.000
1353 Nút bịt thép tráng kẽm D89mm cái 52.000
1354 Nước m3 3.000
1355 Nước lít 3
1356 Nắp cống hộp 1200x1400mm cái 320.460
1357 Nắp cống hộp 1200x1600mm cái 366.240
1358 Nắp cống hộp 1200x1800mm cái 412.020
1359 Nắp cống hộp 1200x2000mm cái 457.800
1360 Nắp cống hộp 1400x1500mm cái 400.575
1361 Nắp cống hộp 1400x1800mm cái 516.751
1362 Nắp cống hộp 1400x2000mm cái 587.510
1363 Nắp cống hộp 1400x2200mm cái 671.000
1364 Nắp cống hộp 1500x2200mm cái 900.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -199-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1365 Nắp cống hộp 1500x2500mm cái 1.050.000
1366 Nắp cống hộp 1800x2200mm cái 1.170.000
1367 Nắp cống hộp 2000x2500mm cái 1.575.000
1368 Nắp cống hộp 2500x2500mm cái 1.880.000
1369 Nắp cống hộp 3000x3000mm cái 1.935.000
1370 Nắp cống hộp 400x1000mm cái 148.000
1371 Nắp cống hộp 400x600mm cái 123.000
1372 Nắp cống hộp 400x800mm cái 130.000
1373 Nắp cống hộp 600x600mm cái 135.000
1374 Nắp cống hộp 600x800mm cái 183.000
1375 Nắp cống hộp 800x1000mm cái 253.000
1376 Nắp cống hộp 800x1400mm cái 299.000
1377 Nắp cống hộp 800x800mm cái 203.000
1378 Phễu thu D100 cái 96.000
1379 Phễu thu D50 cái 50.000
1380 Phụ gia dẻo hoá bê tông PCB30 kg 18.500
1381 Puli <=30x30mm trần cái 5.708
1382 Puli <=30x30mm tường cái 6.326
1383 Puli >=35x35mm trần cái 5.090
1384 Puli >=35x35mm tường cái 5.090
1385 Puli sứ kẹp trần cái 5.090
1386 Puli sứ kẹp tường cái 5.090
1387 Que hàn kg 25.000
1388 Que hàn D4 kg 25.000
1389 Que hàn không gỉ kg 136.364
1390 Que hàn đồng kg 156.364
1391 Quạt ly tâm 0,2-2,5kW cái 735.000
1392 Quạt ly tâm 10-22kW cái 5.500.000
1393 Quạt ly tâm 2,6-5kW cái 1.400.000
1394 Quạt ly tâm 5,1-10kW cái 2.700.000
1395 Quạt thông gió cái 215.000
1396 Quạt thông gió 0,2-1,5kW cái 126.000
1397 Quạt thông gió 1,6-3kW cái 378.000
1398 Quạt thông gió 3,1-4,5kW cái 819.000
1399 Quạt thông gió 4,6-7,5kW cái 1.900.000
1400 Quạt treo tường cái 195.000
1401 Quạt trần cái 750.000
1402 Quạt ốp trần cái 295.000
1403 Sét chèn m3 25.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -200-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1404 Sơn 3 nước kg 39.000
1405 Sơn bóng kg 46.100
1406 Sơn chống gỉ kg 58.000
1407 Sơn các loại kg 58.000
1408 Sơn màu kg 40.000
1409 Sắt dẹt 25x4 kg 14.364
1410 Sắt tròn kg 14.364
1411 Sỏi chèn m3 190.000
1412 Thiếc hàn kg 22.000
1413 Thuyền tắm có hương sen bộ 3.500.000
1414 Thuyền tắm không có hương sen bộ 3.000.000
1415 Thuốc hàn kg 12.000
1416 Thuốc tạo khói kg 12.000
1417 Thép kg 13.909
1418 Thép góc m 41.079
1419 Thép góc L kg 14.818
1420 Thép nhíp kg 14.364
1421 Thùng đo lưu lượng cái 150.000
1422 Thùng đun nước nóng bộ 2.125.000
1423 Thùng đun nước nóng liên tục bộ 3.181.000
1424 Trụ cứu hoả D100mm cái 3.900.000
1425 Trụ cứu hoả D150mm cái 7.500.000
1426 Tôn D3mm kg 15.621
1427 Tôn tráng kẽm kg 17.000
1428 Tôn tráng kẽm m2 115.000
1429 Tôn đen kg 15.621
1430 Tấm đệm cao su d=1000mm cái 150.000
1431 Tấm đệm cao su d=100mm cái 150.000
1432 Tấm đệm cao su d=1100mm cái 150.000
1433 Tấm đệm cao su d=1200mm cái 150.000
1434 Tấm đệm cao su d=1400mm cái 150.000
1435 Tấm đệm cao su d=1500mm cái 150.000
1436 Tấm đệm cao su d=150mm cái 150.000
1437 Tấm đệm cao su d=1600mm cái 150.000
1438 Tấm đệm cao su d=1800mm cái 150.000
1439 Tấm đệm cao su d=2000mm cái 150.000
1440 Tấm đệm cao su d=200mm cái 150.000
1441 Tấm đệm cao su d=2200mm cái 150.000
1442 Tấm đệm cao su d=2400mm cái 150.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -201-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1443 Tấm đệm cao su d=2500mm cái 150.000
1444 Tấm đệm cao su d=250mm cái 150.000
1445 Tấm đệm cao su d=300mm cái 150.000
1446 Tấm đệm cao su d=350mm cái 150.000
1447 Tấm đệm cao su d=400mm cái 150.000
1448 Tấm đệm cao su d=450mm cái 150.000
1449 Tấm đệm cao su d=500mm cái 150.000
1450 Tấm đệm cao su d=600mm cái 150.000
1451 Tấm đệm cao su d=700mm cái 150.000
1452 Tấm đệm cao su d=800mm cái 150.000
1453 Tấm đệm cao su d=900mm cái 150.000
1454 Van 1 chiều D1000mm cái 16.611.210
1455 Van 1 chiều D100mm cái 850.000
1456 Van 1 chiều D1100mm cái 16.783.650
1457 Van 1 chiều D1200mm cái 17.287.160
1458 Van 1 chiều D125mm cái 970.000
1459 Van 1 chiều D1300mm cái 17.805.774
1460 Van 1 chiều D1400mm cái 18.339.948
1461 Van 1 chiều D1500mm cái 18.890.146
1462 Van 1 chiều D150mm cái 1.350.000
1463 Van 1 chiều D15mm cái 48.000
1464 Van 1 chiều D1600mm cái 19.456.851
1465 Van 1 chiều D1800mm cái 20.040.556
1466 Van 1 chiều D2000mm cái 20.641.773
1467 Van 1 chiều D200mm cái 1.768.000
1468 Van 1 chiều D20mm cái 60.000
1469 Van 1 chiều D2200mm cái 21.261.026
1470 Van 1 chiều D2400mm cái 21.898.857
1471 Van 1 chiều D2500mm cái 22.555.822
1472 Van 1 chiều D250mm cái 2.538.000
1473 Van 1 chiều D25mm cái 89.000
1474 Van 1 chiều D300mm cái 3.960.000
1475 Van 1 chiều D32mm cái 142.000
1476 Van 1 chiều D350mm cái 4.932.000
1477 Van 1 chiều D400mm cái 5.840.000
1478 Van 1 chiều D40mm cái 173.000
1479 Van 1 chiều D500mm cái 7.672.000
1480 Van 1 chiều D50mm cái 213.000
1481 Van 1 chiều D600mm cái 12.212.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -202-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1482 Van 1 chiều D65mm cái 254.000
1483 Van 1 chiều D700mm cái 14.382.000
1484 Van 1 chiều D75mm cái 585.000
1485 Van 1 chiều D800mm cái 15.820.200
1486 Van 1 chiều D89mm cái 601.000
1487 Van 1 chiều D900mm cái 16.294.806
1488 Van 1 chiều D<=1000mm cái 16.611.210
1489 Van 1 chiều D<=100mm cái 787.000
1490 Van DY100 PY16 bộ 5.950.000
1491 Van DY100 PY25 bộ 5.950.000
1492 Van DY150 PY16 bộ 7.614.000
1493 Van DY150 PY64 bộ 7.614.000
1494 Van DY200 PY25 PY16 bộ 9.739.000
1495 Van DY250 PY25 PY16 bộ 9.739.000
1496 Van DY50-PY10 bộ 3.246.000
1497 Van DY80-PY16 bộ 4.326.000
1498 Van mặt bích D1000mm cái 4.465.000
1499 Van mặt bích D100mm cái 470.000
1500 Van mặt bích D1200mm cái 5.419.000
1501 Van mặt bích D1500mm cái 6.586.000
1502 Van mặt bích D150mm cái 625.000
1503 Van mặt bích D1800mm cái 7.754.000
1504 Van mặt bích D2000mm cái 8.490.000
1505 Van mặt bích D200mm cái 875.000
1506 Van mặt bích D2200mm cái 10.612.000
1507 Van mặt bích D2400mm cái 11.618.000
1508 Van mặt bích D2500mm cái 12.740.000
1509 Van mặt bích D250mm cái 1.395.000
1510 Van mặt bích D300mm cái 1.642.000
1511 Van mặt bích D350mm cái 1.925.000
1512 Van mặt bích D400mm cái 2.156.000
1513 Van mặt bích D40mm cái 200.000
1514 Van mặt bích D500mm cái 2.745.300
1515 Van mặt bích D50mm cái 250.000
1516 Van mặt bích D600mm cái 2.956.650
1517 Van mặt bích D700mm cái 3.250.000
1518 Van mặt bích D75mm cái 280.000
1519 Van mặt bích D800mm cái 3.941.000
1520 Van phao D250mm cái 2.050.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -203-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1521 Van phao D300mm cái 2.670.000
1522 Van phao D350mm cái 3.400.000
1523 Van phao D400mm cái 3.950.000
1524 Van phao D500mm cái 4.600.000
1525 Van ren D100mm cái 1.130.500
1526 Van ren D110mm cái 1.406.940
1527 Van ren D150mm cái 1.530.800
1528 Van ren D200mm cái 2.009.700
1529 Van ren D250mm cái 2.553.000
1530 Van ren D25mm cái 157.980
1531 Van ren D32mm cái 238.000
1532 Van ren D40mm cái 360.000
1533 Van ren D50mm cái 477.000
1534 Van ren D67mm cái 802.000
1535 Van ren D76mm cái 1.002.000
1536 Van ren D89mm cái 1.040.920
1537 Van xả khí D100mm cái 4.200.000
1538 Van xả khí D150mm cái 5.750.000
1539 Van xả khí D200mm cái 7.450.000
1540 Van xả khí D25mm cái 130.000
1541 Van xả khí D32mm cái 220.000
1542 Van xả khí D40mm cái 320.000
1543 Van xả khí D50mm cái 950.000
1544 Van xả khí D76mm cái 1.900.000
1545 Van xả khí D89mm cái 3.300.000
1546 Van đáy D400mm bộ 15.067.000
1547 Van đáy D500mm bộ 17.890.000
1548 Van đáy D600mm bộ 24.600.000
1549 Van đáy D700mm bộ 29.600.000
1550 Van đáy D800mm bộ 36.000.000
1551 Vành đai bê tông đúc sẵn D1000mm cái 278.900
1552 Vành đai bê tông đúc sẵn D1050mm cái 308.000
1553 Vành đai bê tông đúc sẵn D1200mm cái 356.000
1554 Vành đai bê tông đúc sẵn D1250mm cái 413.000
1555 Vành đai bê tông đúc sẵn D1350mm cái 495.000
1556 Vành đai bê tông đúc sẵn D1500mm cái 531.000
1557 Vành đai bê tông đúc sẵn D1650mm cái 569.000
1558 Vành đai bê tông đúc sẵn D1800mm cái 682.000
1559 Vành đai bê tông đúc sẵn D1950mm cái 818.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -204-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1560 Vành đai bê tông đúc sẵn D2000mm cái 940.000
1561 Vành đai bê tông đúc sẵn D200mm cái 49.500
1562 Vành đai bê tông đúc sẵn D2100mm cái 1.108.000
1563 Vành đai bê tông đúc sẵn D2250mm cái 1.318.000
1564 Vành đai bê tông đúc sẵn D2400mm cái 1.594.000
1565 Vành đai bê tông đúc sẵn D2550mm cái 1.690.000
1566 Vành đai bê tông đúc sẵn D2700mm cái 1.992.000
1567 Vành đai bê tông đúc sẵn D2850mm cái 2.310.000
1568 Vành đai bê tông đúc sẵn D3000mm cái 2.725.000
1569 Vành đai bê tông đúc sẵn D300mm cái 64.500
1570 Vành đai bê tông đúc sẵn D400mm cái 86.500
1571 Vành đai bê tông đúc sẵn D500mm cái 93.800
1572 Vành đai bê tông đúc sẵn D600mm cái 110.300
1573 Vành đai bê tông đúc sẵn D750mm cái 160.000
1574 Vành đai bê tông đúc sẵn D800mm cái 182.800
1575 Vành đai bê tông đúc sẵn D900mm cái 211.200
1576 Vòi rửa 1 vòi bộ 193.000
1577 Vòi rửa 2 vòi cái 616.000
1578 Vòi rửa vệ sinh cái 132.000
1579 Vòi tắm hoa sen 1 vòi bộ 1.241.000
1580 Vòi tắm hoa sen 2 vòi bộ 1.668.000
1581 Vải thủy tinh D3-0,5mm m2 20.000
1582 Vải thủy tinh D6-0,5mm m2 20.000
1583 Vải thủy tinh D9-0,5mm m2 20.000
1584 Vật liệu khác % 0
1585 Vỏ chậu điện giải 724x174 bộ 57.000
1586 Vữa xi măng M100 lít 685
1587 Xi măng PCB30 kg 1.306
1588 Xăng kg 23.251
1589 Ô xy chai 50.000
1590 Đai khởi thủy bằng nhựa D100mm cái 165.000
1591 Đai khởi thủy bằng nhựa D125mm cái 220.000
1592 Đai khởi thủy bằng nhựa D150mm cái 252.000
1593 Đai khởi thủy bằng nhựa D200mm cái 450.000
1594 Đai khởi thủy bằng nhựa D250mm cái 580.000
1595 Đai khởi thủy bằng nhựa D300mm cái 780.000
1596 Đai khởi thủy bằng nhựa D350mm cái 976.000
1597 Đai khởi thủy bằng nhựa D400mm cái 1.160.000
1598 Đai khởi thủy bằng nhựa D450mm cái 1.320.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -205-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1599 Đai khởi thủy bằng nhựa D500mm cái 1.450.000
1600 Đai khởi thủy bằng nhựa D600mm cái 1.600.000
1601 Đai khởi thủy bằng nhựa D60mm cái 105.000
1602 Đai khởi thủy bằng nhựa D700mm cái 1.820.000
1603 Đai khởi thủy bằng nhựa D800mm cái 2.040.000
1604 Đai khởi thủy bằng nhựa D80mm cái 125.000
1605 Đai khởi thủy bằng thép D100mm cái 173.000
1606 Đai khởi thủy bằng thép D125mm cái 200.000
1607 Đai khởi thủy bằng thép D150mm cái 243.000
1608 Đai khởi thủy bằng thép D200mm cái 345.600
1609 Đai khởi thủy bằng thép D250mm cái 560.000
1610 Đai khởi thủy bằng thép D300mm cái 650.000
1611 Đai khởi thủy bằng thép D350mm cái 895.000
1612 Đai khởi thủy bằng thép D400mm cái 1.050.000
1613 Đai khởi thủy bằng thép D450mm cái 1.356.000
1614 Đai khởi thủy bằng thép D500mm cái 1.620.000
1615 Đai khởi thủy bằng thép D600mm cái 1.850.000
1616 Đai khởi thủy bằng thép D60mm cái 113.000
1617 Đai khởi thủy bằng thép D700mm cái 2.150.000
1618 Đai khởi thủy bằng thép D800mm cái 2.450.000
1619 Đai khởi thủy bằng thép D80mm cái 140.000
1620 Đay buộc kg 14.000
1621 Đinh 7cm kg 20.000
1622 Đinh ghim cái 7.000
1623 Đinh tán nhôm cái 2.500
1624 Đinh vít cái 500
1625 Đá dăm 1x2 m3 296.759
1626 Đèn chùm 10 bóng bộ 2.500.000
1627 Đèn chùm 3 bóng bộ 1.200.000
1628 Đèn chùm 5 bóng bộ 1.650.000
1629 Đèn chùm >10 bóng bộ 3.500.000
1630 Đèn chống nổ bộ 650.000
1631 Đèn chống ẩm bộ 400.000
1632 Đèn cổ cò bộ 120.000
1633 Đèn sát trần có chụp bộ 280.000
1634 Đèn thường bộ 120.000
1635 Đèn trang trí loại âm trần bộ 107.432
1636 Đèn trang trí nổi bộ 125.000
1637 Đèn tường ánh sáng hắt bộ 122.927
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -206-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1638 Đèn đũa bộ 75.000
1639 Đèn ống 0,6m 1 bóng và phụ kiện bộ 378.000
1640 Đèn ống 0,6m 2 bóng và phụ kiện bộ 506.000
1641 Đèn ống 0,6m 3 bóng và phụ kiện bộ 774.000
1642 Đèn ống 1,2m 1 bóng và phụ kiện bộ 567.000
1643 Đèn ống 1,2m 2 bóng và phụ kiện bộ 749.000
1644 Đèn ống 1,2m 3 bóng và phụ kiện bộ 1.188.000
1645 Đèn ống 1,2m 4 bóng và phụ kiện bộ 1.494.000
1646 Đèn ống 1,5m 1 bóng và phụ kiện bộ 567.000
1647 Đèn ống 1,5m 2 bóng và phụ kiện bộ 749.000
1648 Đèn ống 1,5m 3 bóng và phụ kiện bộ 1.188.000
1649 Đèn ống 1,5m 4 bóng và phụ kiện bộ 1.494.000
1650 Đĩa cắt cái 51.500
1651 Đĩa mài cái 51.500
1652 Đất sét chèn ống miệng giếng m3 25.000
1653 Đất sét dẻo m3 25.000
1654 Đất đèn kg 5.000
1655 Đầu nối cần khoan cái 10.000
1656 Đồng hồ Ampe kế cái 145.455
1657 Đồng hồ Rơ le các loại cái 95.000
1658 Đồng hồ Vôn kế cái 145.455
1659 Đồng hồ Watt kế cái 145.455
1660 Đồng hồ đo lưu lượng D100mm cái 945.000
1661 Đồng hồ đo lưu lượng D200mm cái 2.405.000
1662 Đồng hồ đo lưu lượng D300mm cái 3.865.000
1663 Đồng hồ đo lưu lượng D400mm cái 4.810.000
1664 Đồng hồ đo lưu lượng D500mm cái 5.755.000
1665 Đồng hồ đo lưu lượng D50mm cái 480.000
1666 Đồng hồ đo lưu lượng D600mm cái 7.215.000
1667 Đồng hồ đo áp lực cái 280.000
1668 Ống bê tông D<=3000mm L=2m đoạn 7.520.000
1669 Ống bê tông D200mm L=1m đoạn 158.000
1670 Ống bê tông D200mm L=2m đoạn 248.000
1671 Ống bê tông D300mm L=1m đoạn 245.000
1672 Ống bê tông D300mm L=2m đoạn 392.000
1673 Ống bê tông D<=1000mm L=1m đoạn 905.000
1674 Ống bê tông D<=1000mm L=2,5m đoạn 1.810.000
1675 Ống bê tông D<=1000mm L=2m đoạn 1.448.000
1676 Ống bê tông D<=1000mm L=3m đoạn 2.172.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -207-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1677 Ống bê tông D<=1000mm L=4m đoạn 2.896.000
1678 Ống bê tông D<=1000mm L=5m đoạn 3.620.000
1679 Ống bê tông D<=1250mm L=1m đoạn 1.400.000
1680 Ống bê tông D<=1250mm L=2,5m đoạn 2.800.000
1681 Ống bê tông D<=1250mm L=2m đoạn 2.240.000
1682 Ống bê tông D<=1250mm L=3m đoạn 3.360.000
1683 Ống bê tông D<=1250mm L=4m đoạn 4.480.000
1684 Ống bê tông D<=1250mm L=5m đoạn 5.600.000
1685 Ống bê tông D<=1800mm L=1m đoạn 2.650.000
1686 Ống bê tông D<=1800mm L=2,5m đoạn 5.300.000
1687 Ống bê tông D<=1800mm L=2m đoạn 4.240.000
1688 Ống bê tông D<=1800mm L=3m đoạn 6.360.000
1689 Ống bê tông D<=1800mm L=4m đoạn 8.480.000
1690 Ống bê tông D<=1800mm L=5m đoạn 10.600.000
1691 Ống bê tông D<=2250mm L=1m đoạn 3.680.000
1692 Ống bê tông D<=2250mm L=2,5m đoạn 7.360.000
1693 Ống bê tông D<=2250mm L=2m đoạn 5.888.000
1694 Ống bê tông D<=2250mm L=3m đoạn 8.832.000
1695 Ống bê tông D<=2250mm L=4m đoạn 11.776.000
1696 Ống bê tông D<=2250mm L=5m đoạn 14.720.000
1697 Ống bê tông D<=3000mm L=1m đoạn 4.700.000
1698 Ống bê tông D<=3000mm L=2,5m đoạn 9.400.000
1699 Ống bê tông D<=3000mm L=3m đoạn 11.280.000
1700 Ống bê tông D<=600mm L=1m đoạn 492.000
1701 Ống bê tông D<=600mm L=2,5m đoạn 984.000
1702 Ống bê tông D<=600mm L=2m đoạn 787.000
1703 Ống bê tông D<=600mm L=3m đoạn 1.180.000
1704 Ống bê tông D<=600mm L=4m đoạn 1.574.000
1705 Ống bê tông D<=600mm L=5m đoạn 1.968.000
1706 Ống bê tông ly tâm D1000mm L=2m m 905.000
1707 Ống bê tông ly tâm D1000mm L=6m m 905.000
1708 Ống bê tông ly tâm D1100mm L=2m m 1.060.000
1709 Ống bê tông ly tâm D1100mm L=6m m 1.060.000
1710 Ống bê tông ly tâm D1200mm L=2m m 1.360.000
1711 Ống bê tông ly tâm D1200mm L=6m m 1.360.000
1712 Ống bê tông ly tâm D1400mm L=2m m 1.750.000
1713 Ống bê tông ly tâm D1400mm L=6m m 1.750.000
1714 Ống bê tông ly tâm D1600mm L=2m m 2.260.000
1715 Ống bê tông ly tâm D1600mm L=6m m 2.260.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -208-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1716 Ống bê tông ly tâm D1800mm L=6m m 2.650.000
1717 Ống bê tông ly tâm D2000mm L=6m m 3.125.000
1718 Ống bê tông ly tâm D300mm L=2m m 245.000
1719 Ống bê tông ly tâm D400mm L=2m m 389.000
1720 Ống bê tông ly tâm D400mm L=6m m 389.000
1721 Ống bê tông ly tâm D500mm L=2m m 410.000
1722 Ống bê tông ly tâm D500mm L=6m m 410.000
1723 Ống bê tông ly tâm D600mm L=2m m 492.000
1724 Ống bê tông ly tâm D600mm L=6m m 492.000
1725 Ống bê tông ly tâm D700mm L=2m m 657.000
1726 Ống bê tông ly tâm D700mm L=6m m 657.000
1727 Ống bê tông ly tâm D800mm L=2m m 751.000
1728 Ống bê tông ly tâm D800mm L=6m m 751.000
1729 Ống bê tông ly tâm D900mm L=2m m 846.000
1730 Ống bê tông ly tâm D900mm L=6m m 846.000
1731 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=15mm m 6.096
1732 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=27mm m 8.596
1733 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=34mm m 23.836
1734 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=48mm m 26.879
1735 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=76mm m 43.904
1736 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=90mm m 43.904
1737 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=15mm m 6.096
1738 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=27mm m 8.596
1739 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=34mm m 23.836
1740 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=48mm m 26.879
1741 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=76mm m 43.904
1742 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=90mm m 43.904
1743 Ống cao su dẫn khí chịu áp lực D60mm m 51.000
1744 Ống chống D377mm m 985.000
1745 Ống chống D529mm m 1.368.000
1746 Ống chống D630mm m 1.740.000
1747 Ống chống D720mm m 2.190.000
1748 Ống chống thép D426mm m 1.305.000
1749 Ống chống thép D477mm m 1.336.000
1750 Ống các loại và dây điện m 0
1751 Ống cách nhiệt xốp D12,7mm m 15.000
1752 Ống cách nhiệt xốp D15,9mm m 16.000
1753 Ống cách nhiệt xốp D19,1mm m 18.000
1754 Ống cách nhiệt xốp D22,2mm m 19.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -209-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1755 Ống cách nhiệt xốp D25,4mm m 21.000
1756 Ống cách nhiệt xốp D28,6mm m 23.000
1757 Ống cách nhiệt xốp D31,8mm m 25.000
1758 Ống cách nhiệt xốp D34,9mm m 26.000
1759 Ống cách nhiệt xốp D38,1mm m 27.000
1760 Ống cách nhiệt xốp D41,3mm m 30.000
1761 Ống cách nhiệt xốp D54mm m 45.000
1762 Ống cách nhiệt xốp D6,4mm m 13.000
1763 Ống cách nhiệt xốp D66,7mm m 50.000
1764 Ống cách nhiệt xốp D9,5mm m 14.000
1765 Ống gang miệng bát D100mm L=6m đoạn 743.000
1766 Ống gang miệng bát D1200mm L=6m đoạn 11.714.000
1767 Ống gang miệng bát D150mm L=6m đoạn 933.000
1768 Ống gang miệng bát D1600mm L=6m đoạn 13.874.000
1769 Ống gang miệng bát D200mm L=6m đoạn 1.214.000
1770 Ống gang miệng bát D2200mm L=6m đoạn 16.034.000
1771 Ống gang miệng bát D2500mm L=6m đoạn 18.194.000
1772 Ống gang miệng bát D250mm L=6m đoạn 1.856.000
1773 Ống gang miệng bát D400mm L=6m đoạn 2.799.000
1774 Ống gang miệng bát D600mm L=6m đoạn 5.210.000
1775 Ống gang miệng bát D900mm L=6m đoạn 11.189.000
1776 Ống gió D50mm m 40.800
1777 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=26mm m 11.750
1778 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=35mm m 23.930
1779 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=40mm m 28.570
1780 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=50mm m 36.380
1781 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=66mm m 63.450
1782 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=80mm m 64.950
1783 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=26mm m 11.750
1784 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=35mm m 23.930
1785 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=40mm m 28.570
1786 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=50mm m 36.380
1787 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=66mm m 63.450
1788 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=80mm m 64.950
1789 Ống kiểm tra D100mm cái 30.000
1790 Ống kiểm tra D50mm bộ 12.000
1791 Ống kết cấu giếng D108mm m 154.000
1792 Ống kết cấu giếng D127mm m 240.000
1793 Ống kết cấu giếng D146mm m 298.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -210-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1794 Ống kết cấu giếng D168mm m 335.000
1795 Ống kết cấu giếng D194mm m 405.000
1796 Ống kết cấu giếng D219mm m 505.000
1797 Ống kết cấu giếng D273mm m 710.000
1798 Ống kết cấu giếng D325mm m 820.500
1799 Ống kết cấu giếng D350mm m 860.000
1800 Ống kết cấu giếng D377mm m 1.350.000
1801 Ống kết cấu giếng D426mm m 1.476.000
1802 Ống kết cấu giếng D450mm m 1.555.000
1803 Ống kết cấu giếng D477mm m 1.650.000
1804 Ống kết cấu giếng D529mm m 1.740.000
1805 Ống kết cấu giếng D630mm m 1.865.000
1806 Ống kết cấu giếng D720mm m 2.347.000
1807 Ống kết cấu giếng D820mm m 2.950.000
1808 Ống kết cấu giếng D89mm m 110.000
1809 Ống lồng D219x7mm m 565.000
1810 Ống lồng D273x8mm m 976.000
1811 Ống lồng D325x8mm m 1.162.000
1812 Ống lồng D426x10mm m 1.450.000
1813 Ống múc 635kg/cái cái 2.160.000
1814 Ống múc loại 409kg/cái cái 1.430.000
1815 Ống múc loại 522kg/cái cái 1.855.000
1816 Ống múc loại 692kg/cái cái 2.245.000
1817 Ống múc loại 735kg/cái cái 2.465.000
1818 Ống múc loại 793kg/cái cái 2.587.000
1819 Ống múc loại 824kg/cái cái 2.790.000
1820 Ống mềm m 5.350
1821 Ống nhựa D100mm L=8m m 128.079
1822 Ống nhựa D110mm L=8m m 50.636
1823 Ống nhựa D150mm L=8m m 89.455
1824 Ống nhựa D15mm L=8m m 5.500
1825 Ống nhựa D200mm L=8m m 167.727
1826 Ống nhựa D20mm L=8m m 6.545
1827 Ống nhựa D250mm L=8m m 226.727
1828 Ống nhựa D25mm L=8m m 8.364
1829 Ống nhựa D32mm L=8m m 10.183
1830 Ống nhựa D40mm L=8m m 12.818
1831 Ống nhựa D50mm L=8m m 15.091
1832 Ống nhựa D67mm L=8m m 19.454
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -211-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1833 Ống nhựa D76mm L=8m m 27.455
1834 Ống nhựa D89mm L=8m m 33.545
1835 Ống nhựa dài L<=150mm cái 2.500
1836 Ống nhựa dài L<=250mm cái 3.562
1837 Ống nhựa dài L<=350mm cái 4.736
1838 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100 L=5m m 78.100
1839 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000 L=5m m 6.462.955
1840 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150 L=5m m 165.800
1841 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200 L=5m m 295.500
1842 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250 L=5m m 585.000
1843 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300 L=5m m 731.818
1844 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350 L=5m m 1.176.818
1845 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400 L=5m m 1.482.727
1846 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500 L=5m m 2.315.091
1847 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600 L=5m m 3.424.545
1848 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700 L=5m m 4.360.000
1849 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800 L=5m m 5.521.818
1850 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm L=5m m 6.555.000
1851 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm L=5m m 150.000
1852 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm L=5m m 231.500
1853 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm L=5m m 270.000
1854 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm L=5m m 385.000
1855 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm L=5m m 645.000
1856 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm L=5m m 815.000
1857 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm L=5m m 1.110.000
1858 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm L=5m m 1.660.000
1859 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm L=5m m 2.488.000
1860 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm L=5m m 3.350.000
1861 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm L=5m m 4.232.000
1862 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 38,2mm m 8.617.273
1863 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 47,7mm m 10.639.091
1864 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 59,3mm m 13.056.364
1865 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 72,5mm m 15.720.909
1866 Ống nhựa HDPE D110mm L=6m m 218.000
1867 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 10,0mm m 218.000
1868 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 12,3mm m 262.364
1869 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 4,2mm m 97.273
1870 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 5,3mm m 120.818
1871 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 6,6mm m 151.091
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -212-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1872 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 8,1mm m 180.545
1873 Ống nhựa HDPE D1200mm, dày 45,9mm m 12.411.818
1874 Ống nhựa HDPE D1200mm, dày 57,2mm m 15.312.727
1875 Ống nhựa HDPE D1200mm, dày 67,9mm m 17.985.455
1876 Ống nhựa HDPE D125mm L=6m m 282.000
1877 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 11,4mm m 282.000
1878 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 14,0mm m 336.273
1879 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 4,8mm m 125.818
1880 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 6,0mm m 156.000
1881 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 7,4mm m 190.727
1882 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 9,2mm m 232.455
1883 Ống nhựa HDPE D140mm L=6m m 349.636
1884 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 10,3mm m 288.364
1885 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 12,7mm m 349.636
1886 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 15,7mm m 420.545
1887 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 5,4mm m 157.909
1888 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 6,7mm m 194.273
1889 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 8,3mm m 238.091
1890 Ống nhựa HDPE D160mm L=6m m 462.364
1891 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 11,8mm m 376.273
1892 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 14,6mm m 462.364
1893 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 17,9mm m 551.636
1894 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 6,2mm m 206.909
1895 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 7,7mm m 255.091
1896 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 9,5mm m 312.909
1897 Ống nhựa HDPE D16mm L=300m m 7.273
1898 Ống nhựa HDPE D180mm L=6m m 581.636
1899 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 10,7mm m 393.909
1900 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 13,3mm m 479.727
1901 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 16,4mm m 581.636
1902 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 20,1mm m 697.455
1903 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 6,9mm m 258.545
1904 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 8,6mm m 321.182
1905 Ống nhựa HDPE D200mm L=6m m 727.727
1906 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 11,9mm m 493.636
1907 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 14,7mm m 587.818
1908 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 18,2mm m 727.727
1909 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 22,4mm m 867.727
1910 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 7,7mm m 321.091
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -213-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1911 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 9,6mm m 400.091
1912 Ống nhựa HDPE D20mm L=300m m 7.727
1913 Ống nhựa HDPE D20mm L=70m m 9.091
1914 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 10,8mm m 503.818
1915 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 13,4mm m 606.727
1916 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 16,6mm m 743.091
1917 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 20,5mm m 889.727
1918 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 25,2mm m 1.073.182
1919 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 8,6mm m 402.818
1920 Ống nhựa HDPE D250mm L=6m m 889.727
1921 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 11,9mm m 614.818
1922 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 14,8mm m 751.727
1923 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 18,4mm m 923.909
1924 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 22,7mm m 1.106.909
1925 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 27,9mm m 1.324.364
1926 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 9,6mm m 499.000
1927 Ống nhựa HDPE D25mm L=250m m 9.818
1928 Ống nhựa HDPE D25mm L=300m m 11.727
1929 Ống nhựa HDPE D25mm L=70m m 9.818
1930 Ống nhựa HDPE D280mm L=6m m 1.106.909
1931 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 10,7mm m 618.818
1932 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 13,4mm m 784.273
1933 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 16,6mm m 936.636
1934 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 20,6mm m 1.158.364
1935 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 25,4mm m 1.387.273
1936 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 31,3mm m 1.658.818
1937 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 12,1mm m 789.091
1938 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 15,0mm m 982.455
1939 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 18,7mm m 1.192.727
1940 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 23,2mm m 1.448.818
1941 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 28,6mm m 1.756.000
1942 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 35,2mm m 2.113.182
1943 Ống nhựa HDPE D320mm L=6m m 1.203.545
1944 Ống nhựa HDPE D32mm L=200m m 18.818
1945 Ống nhựa HDPE D32mm L=70m m 15.727
1946 Ống nhựa HDPE D350mm L=6m m 1.516.909
1947 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 13,6mm m 1.002.273
1948 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 16,9mm m 1.235.455
1949 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 21,1mm m 1.515.727
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -214-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1950 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 26,1mm m 1.837.545
1951 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 32,2mm m 2.229.273
1952 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 39,7mm m 2.680.727
1953 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 15,3mm m 1.264.455
1954 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 19,1mm m 1.584.364
1955 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 23,7mm m 1.926.000
1956 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 29,4mm m 2.326.364
1957 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 36,3mm m 2.841.000
1958 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 44,7mm m 3.414.182
1959 Ống nhựa HDPE D40mm L=150m m 29.182
1960 Ống nhựa HDPE D40mm L=70m m 24.273
1961 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 17,2mm m 1.615.909
1962 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 21,5mm m 1.988.727
1963 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 26,7mm m 2.433.727
1964 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 33,1mm m 2.941.364
1965 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 40,9mm m 3.595.909
1966 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 50,3mm m 4.316.091
1967 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 19,1mm m 1.967.909
1968 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 23,9mm m 2.467.091
1969 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 29,7mm m 3.026.455
1970 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 36,8mm m 3.660.545
1971 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 45,4mm m 4.457.545
1972 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 55,8mm m 5.338.545
1973 Ống nhựa HDPE D50mm L=100m m 45.273
1974 Ống nhựa HDPE D50mm L=50m m 37.364
1975 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 21,4mm m 2.702.727
1976 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 26,7mm m 3.332.727
1977 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 33,2mm m 4.091.818
1978 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 41,2mm m 4.994.545
1979 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 50,8mm m 6.032.727
1980 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 24,1mm m 3.424.545
1981 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 30,0mm m 4.210.909
1982 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 37,4mm m 5.182.727
1983 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 46,3mm m 6.312.727
1984 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 57,2mm m 7.167.273
1985 Ống nhựa HDPE D63mm L=50m m 71.182
1986 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 27,2mm m 4.360.000
1987 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 33,9mm m 5.369.091
1988 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 42,1mm m 6.586.364
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -215-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
1989 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 52,2mm m 8.031.818
1990 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 64,5mm m 9.723.636
1991 Ống nhựa HDPE D75mm L=40m m 85.273
1992 Ống nhựa HDPE D75mm L=50m m 101.091
1993 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 30,6mm m 5.521.818
1994 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 38,1mm m 6.805.455
1995 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 47,4mm m 8.351.818
1996 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 58,8mm m 8.578.182
1997 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 34,4mm m 6.983.636
1998 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 42,9mm m 8.610.909
1999 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 53,3mm m 10.564.545
2000 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 66,2mm m 12.907.273
2001 Ống nhựa HDPE D90mm L=25m m 144.727
2002 Ống nhựa HDPE D90mm L=40m m 101.909
2003 Ống nhựa miệng bát D100mm L=6m m 49.818
2004 Ống nhựa miệng bát D125mm L=6m m 55.000
2005 Ống nhựa miệng bát D150mm L=6m m 88.000
2006 Ống nhựa miệng bát D200mm L=6m m 165.000
2007 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m 5.273
2008 Ống nhựa miệng bát D250mm L=6m m 223.091
2009 Ống nhựa miệng bát D25mm L=6m m 6.545
2010 Ống nhựa miệng bát D300mm L=6m m 421.545
2011 Ống nhựa miệng bát D32mm L=6m m 8.545
2012 Ống nhựa miệng bát D40mm L=6m m 12.636
2013 Ống nhựa miệng bát D50mm L=6m m 14.818
2014 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 19.273
2015 Ống nhựa miệng bát D89mm L=6m m 33.000
2016 Ống nhựa nhôm D12mm L=100m m 10.200
2017 Ống nhựa nhôm D16mm L=100m m 11.400
2018 Ống nhựa nhôm D20mm L=50m m 12.700
2019 Ống nhựa nhôm D26mm L=6m m 17.400
2020 Ống nhựa nhôm D32mm L=6m m 23.800
2021 Ống nhựa PVC D100mm L=6m m 49.800
2022 Ống nhựa PVC D125mm L=6m m 55.000
2023 Ống nhựa PVC D150mm L=6m m 88.000
2024 Ống nhựa PVC D200mm L=6m m 165.000
2025 Ống nhựa PVC D20mm L=6m m 5.273
2026 Ống nhựa PVC D250mm L=6m m 223.000
2027 Ống nhựa PVC D25mm L=6m m 6.545
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -216-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
2028 Ống nhựa PVC D32mm L=6m m 8.545
2029 Ống nhựa PVC D40mm L=6m m 12.636
2030 Ống nhựa PVC D50mm L=6m m 14.818
2031 Ống nhựa PVC D60mm L=6m m 19.273
2032 Ống nhựa PVC D75mm L=6m m 27.000
2033 Ống nhựa PVC D80mm L=6m m 28.000
2034 Ống nhựa PVC miệng bát D100mm L=6m m 64.909
2035 Ống nhựa PVC miệng bát D150mm L=6m m 121.636
2036 Ống nhựa PVC miệng bát D200mm L=6m m 247.182
2037 Ống nhựa PVC miệng bát D250mm L=6m m 397.639
2038 Ống nhựa PVC miệng bát D300mm L=6m m 477.455
2039 Ống nâng nước D200mm m 480.000
2040 Ống nối D1000mm cái 1.915.000
2041 Ống nối D100mm cái 15.000
2042 Ống nối D150mm cái 46.800
2043 Ống nối D200mm cái 99.700
2044 Ống nối D250mm cái 152.000
2045 Ống nối D300mm cái 295.000
2046 Ống nối D350mm cái 416.000
2047 Ống nối D400mm cái 555.000
2048 Ống nối D500mm cái 714.000
2049 Ống nối D600mm cái 902.000
2050 Ống nối D700mm cái 1.333.000
2051 Ống nối gai D800mm cái 1.645.000
2052 Ống sắt tráng kẽm D1000mm m 29.600
2053 Ống sắt tráng kẽm D100mm m 29.600
2054 Ống sắt tráng kẽm D125mm m 29.600
2055 Ống sắt tráng kẽm D150mm m 29.600
2056 Ống sắt tráng kẽm D15mm m 29.600
2057 Ống sắt tráng kẽm D200mm m 29.600
2058 Ống sắt tráng kẽm D20mm m 29.600
2059 Ống sắt tráng kẽm D250mm m 29.600
2060 Ống sắt tráng kẽm D25mm m 29.600
2061 Ống sắt tráng kẽm D300mm m 29.600
2062 Ống sắt tráng kẽm D32mm m 29.600
2063 Ống sắt tráng kẽm D350mm m 29.600
2064 Ống sắt tráng kẽm D400mm m 29.600
2065 Ống sắt tráng kẽm D40mm m 29.600
2066 Ống sắt tráng kẽm D500mm m 29.600
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -217-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
2067 Ống sắt tráng kẽm D50mm m 29.600
2068 Ống sắt tráng kẽm D600mm m 29.600
2069 Ống sắt tráng kẽm D65mm m 29.600
2070 Ống sắt tráng kẽm D700mm m 29.600
2071 Ống sắt tráng kẽm D75mm m 29.600
2072 Ống sắt tráng kẽm D800mm m 29.600
2073 Ống sắt tráng kẽm D89mm m 29.600
2074 Ống sứ chiều dài <=150mm cái 6.500
2075 Ống sứ chiều dài <=250mm cái 9.500
2076 Ống sứ chiều dài <=350mm cái 12.500
2077 Ống sứ hạ thế cái 2.500
2078 Ống sứ tai mèo cái 5.562
2079 Ống thép dẫn xăng dầu D108x3,5mm L=8m m 132.827
2080 Ống thép dẫn xăng dầu D108x4mm L=6m m 144.013
2081 Ống thép dẫn xăng dầu D108x4mm L=8m m 144.013
2082 Ống thép dẫn xăng dầu D108x8mm L=6m m 275.442
2083 Ống thép dẫn xăng dầu D159x12mm L=6m m 608.209
2084 Ống thép dẫn xăng dầu D159x5mm L=6m m 265.655
2085 Ống thép dẫn xăng dầu D159x5mm L=8m m 265.655
2086 Ống thép dẫn xăng dầu D159x6,3mm L=6m m 334.165
2087 Ống thép dẫn xăng dầu D159x6,3mm L=8m m 334.165
2088 Ống thép dẫn xăng dầu D159x8mm L=6m m 416.658
2089 Ống thép dẫn xăng dầu D219x12mm L=6m m 857.085
2090 Ống thép dẫn xăng dầu D219x7mm L=8m m 511.735
2091 Ống thép dẫn xăng dầu D219x9mm L=6m m 651.553
2092 Ống thép dẫn xăng dầu D273x12mm L=6m m 1.159.093
2093 Ống thép dẫn xăng dầu D273x7mm L=6m m 687.905
2094 Ống thép dẫn xăng dầu D67-D89mm L=8m m 117.238
2095 Ống thép dẫn xăng dầu D<=57mm L=6m m 87.273
2096 Ống thép không gỉ D1000mm L=6m m 4.708.000
2097 Ống thép không gỉ D100mm L=6m m 274.000
2098 Ống thép không gỉ D1200mm L=6m m 5.482.000
2099 Ống thép không gỉ D125mm L=6m m 342.000
2100 Ống thép không gỉ D1300mm L=6m m 5.869.000
2101 Ống thép không gỉ D1400mm L=6m m 6.256.000
2102 Ống thép không gỉ D1500mm L=6m m 6.643.800
2103 Ống thép không gỉ D150mm L=6m m 394.100
2104 Ống thép không gỉ D15mm L=6m m 25.000
2105 Ống thép không gỉ D200mm L=6m m 516.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -218-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
2106 Ống thép không gỉ D20mm L=6m m 42.000
2107 Ống thép không gỉ D250mm L=6m m 915.000
2108 Ống thép không gỉ D25mm L=6m m 52.000
2109 Ống thép không gỉ D300mm L=6m m 1.240.000
2110 Ống thép không gỉ D32mm L=6m m 86.000
2111 Ống thép không gỉ D350mm L=6m m 1.402.000
2112 Ống thép không gỉ D400mm L=6m m 1.564.000
2113 Ống thép không gỉ D40mm L=6m m 109.000
2114 Ống thép không gỉ D500mm L=6m m 2.520.000
2115 Ống thép không gỉ D50mm L=6m m 138.000
2116 Ống thép không gỉ D600mm L=6m m 3.027.000
2117 Ống thép không gỉ D60mm L=6m m 204.000
2118 Ống thép không gỉ D700mm L=6m m 3.655.000
2119 Ống thép không gỉ D75mm L=6m m 205.800
2120 Ống thép không gỉ D800mm L=6m m 3.930.000
2121 Ống thép không gỉ D80mm L=6m m 262.000
2122 Ống thép không gỉ D900mm L=6m m 4.320.000
2123 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D219x7mm m 565.000
2124 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D273x8mm m 896.000
2125 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D325x8mm m 1.063.000
2126 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D426x10mm m 1.502.000
2127 Ống thép tráng kẽm D100mm L=8m m 293.700
2128 Ống thép tráng kẽm D110mm L=8m m 385.800
2129 Ống thép tráng kẽm D150mm L=8m m 477.900
2130 Ống thép tráng kẽm D200mm L=8m m 570.000
2131 Ống thép tráng kẽm D250mm L=8m m 662.100
2132 Ống thép tráng kẽm D25mm L=8m m 29.600
2133 Ống thép tráng kẽm D32mm L=8m m 75.000
2134 Ống thép tráng kẽm D40mm L=8m m 86.400
2135 Ống thép tráng kẽm D50mm L=8m m 121.200
2136 Ống thép tráng kẽm D67mm L=8m m 154.900
2137 Ống thép tráng kẽm D76mm L=8m m 178.250
2138 Ống thép tráng kẽm D89mm L=8m m 201.600
2139 Ống thép đen D1000mm L=6m m 4.952.000
2140 Ống thép đen D100mm L=6m m 222.693
2141 Ống thép đen D1200mm L=6m m 6.152.000
2142 Ống thép đen D125mm L=6m m 194.000
2143 Ống thép đen D1300mm L=6m m 7.352.000
2144 Ống thép đen D1400mm L=6m m 8.552.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -219-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
2145 Ống thép đen D1500mm L=6m m 9.752.000
2146 Ống thép đen D150mm L=6m m 237.000
2147 Ống thép đen D15mm L=6m m 16.147
2148 Ống thép đen D1600mm L=6m m 10.952.000
2149 Ống thép đen D1800mm L=6m m 12.152.000
2150 Ống thép đen D2000mm L=6m m 13.352.000
2151 Ống thép đen D200mm L=6m m 406.000
2152 Ống thép đen D20mm L=6m m 20.837
2153 Ống thép đen D2200mm L=6m m 14.552.000
2154 Ống thép đen D2500mm L=6m m 15.752.000
2155 Ống thép đen D250mm L=6m m 535.000
2156 Ống thép đen D25mm L=6m m 36.260
2157 Ống thép đen D300mm L=6m m 650.500
2158 Ống thép đen D32mm L=6m m 50.377
2159 Ống thép đen D350mm L=6m m 860.000
2160 Ống thép đen D400mm L=6m m 910.000
2161 Ống thép đen D40mm L=6m m 58.123
2162 Ống thép đen D500mm L=6m m 1.350.000
2163 Ống thép đen D50mm L=6m m 77.210
2164 Ống thép đen D600mm L=6m m 1.885.000
2165 Ống thép đen D60mm L=6m m 84.315
2166 Ống thép đen D700mm L=6m m 2.140.000
2167 Ống thép đen D75mm L=6m m 110.507
2168 Ống thép đen D800mm L=6m m 2.552.000
2169 Ống thép đen D80mm L=6m m 143.803
2170 Ống thép đen D900mm L=6m m 3.752.000
2171 Ống đồng D12,7mm L=2m m 25.276
2172 Ống đồng D15,9mm L=2m m 35.690
2173 Ống đồng D19,1mm L=2m m 43.170
2174 Ống đồng D22,2mm L=2m m 73.412
2175 Ống đồng D25,4mm L=2m m 88.585
2176 Ống đồng D28,6mm L=2m m 128.840
2177 Ống đồng D31,8mm L=2m m 213.617
2178 Ống đồng D34,9mm L=2m m 194.766
2179 Ống đồng D38,1mm L=2m m 213.617
2180 Ống đồng D41,3mm L=2m m 230.453
2181 Ống đồng D54mm L=2m m 249.355
2182 Ống đồng D6,4mm L=2m m 12.320
2183 Ống đồng D66,7mm L=2m m 286.000
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -220-
TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN
VỊ
ĐƠN GIÁ (trước VAT)
(đồng)
2184 Ống đồng D9,5mm L=2m m 19.066
2185 Ổ cắm cái 11.200
BẢNG GIÁ PHỤ LỤC VỮA
MÃ VỮA TÊN LOẠI VỮA ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
(đồng)
11.11125 Bê tông xi măng PCB30, độ sụt 2-4cm, đá 1x2, mác 300
m3 1.072.079,97
12.10135 Vữa XM, xi măng PCB30, cát vàng có mô đun ML>2, mác 100
m3 906.390
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
TT TÊN NHÂN CÔNG ĐƠN VỊ HỆ SỐ
LƯƠNG ĐƠN GIÁ
(đồng)
1 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,65 240.538
2 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2,86 259.600
3 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 3,115 282.746
4 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 công 3,37 305.892
Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt
Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -221-
MỤC LỤC
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHẦN LẮP ĐẶT
STT DANH MỤC NỘI DUNG STT
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG 1
1 CHƯƠNG I: LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH
5
2 CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ KIỆN 20
3 CHƯƠNG III: BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ
133
4 CHƯƠNG IV: KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẦM 138
5 BẢNG GIÁ VẬT LIỆU 164
6 BẢNG GIÁ PHỤ LỤC VỮA 219
7 BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG 219
8 MỤC LỤC 220