8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 Ýf o ±s 7 õ gr + ¥qk sk~f · 2019. 2. 21. ·...

221
-1- UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BẮC KẠN - PHẦN LẮP ĐẶT (Ban hành kèm theo Quyết định số 2200/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn) Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm (sau đây gọi tắt là đơn giá lắp đặt) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật xác định mức chi phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m 2 bảo ôn ống, 1m khoan… từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những chi phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật). I. CĂN CỨ XÂY DỰNG ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT. Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm; Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung); Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung); Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung); Quyết định số 1329/QĐ-BXD ngày 19/12/2016 của Bộ Xây dựng công bố Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng; Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng công bố Định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng;

Upload: others

Post on 18-Aug-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

-1-

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH TỈNH BẮC KẠN

- PHẦN LẮP ĐẶT

(Ban hành kèm theo Quyết định số 2200/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm (sau đây gọi tắt là đơn giá lắp đặt) là chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật xác định mức chi phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy thi công để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt như 100m ống, 1 cái tê, van, cút, 1m2 bảo ôn ống, 1m khoan… từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác lắp đặt (kể cả những chi phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).

I. CĂN CỨ XÂY DỰNG ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT.

Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt hệ thống điện trong công trình, ống và phụ tùng, bảo ôn đường ống phụ tùng và thiết bị, khoan khai thác nước ngầm;

Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung);

Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung);

Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng công bố Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (bổ sung);

Quyết định số 1329/QĐ-BXD ngày 19/12/2016 của Bộ Xây dựng công bố Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng;

Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng công bố Định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng;

Page 2: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

-2-

Quyết định số 1187/QĐ-UBND ngày 01/8/2016 của UBND tỉnh Bắc Kạn về công bố đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn;

Quyết định số 1997/QĐ-SXD ngày 18/12/2018 của Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn;

Các văn bản khác theo quy định hiện hành của Nhà nước.

II. NỘI DUNG ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT.

1. Chi phí vật liệu.

Chi phí vật liệu bao gồm chi phí vật liệu chính, vật liệu phụ, các cấu kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu tính trong chi phí chung) cần thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt.

Chi phí vật liệu trong đơn giá đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi công.

Giá vật tư, vật liệu xây dựng tính trong đơn giá xây dựng được tính tại tỉnh Bắc Kạn, thời điểm quý I/2018. Đối với những loại vật liệu không có trên thị trường tỉnh Bắc Kạn thì tham khảo tại thị trường lân cận. Giá vật liệu xây dựng tính trong đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.

2. Chi phí nhân công.

Chi phí nhân công là chi phí nhân công trực tiếp cần thiết để thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện trường thi công.

Chi phí nhân công trong đơn giá được xác định theo Thông tư số 05/2016/TT-BXD, cụ thể như sau:

- Tổng số ngày làm việc trong tháng: 26 ngày.

- Chi phí nhân công trong đơn giá được tính với mức lương cơ sở đầu vào để xác định đơn giá nhân công là 2.360.000 đ/tháng (địa bàn Vùng III). Mức lương cơ sở đầu để xác định đơn giá nhân công đã bao gồm các khoản phụ cấp lương theo đặc điểm, tính chất của sản xuất xây dựng và đã tính đến các yếu tố thị trường và các khoản bảo hiểm người lao động phải trả theo quy định (bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp). Đối với địa bàn Vùng IV, mức lương cơ sở đầu vào để xác định đơn giá nhân công là 2.300.000 đ/tháng thì được điều chỉnh với hệ số K=0,97.

- Cấp bậc, hệ số lương nhân công lao động: Theo nhóm I, Bảng số 1, Phụ lục số 02, Thông tư 05/2016/TT-BXD.

+ Trường hợp các công việc thuộc nhóm II, Bảng số 1, Phụ lục số 02, Thông tư số 05/2016/TT- BXD thì chi phí nhân công được điều chỉnh theo các hệ số sau: Lương nhóm II = Lương nhóm I x Knc2 (Knc2= 1,122).

Page 3: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

-3-

+ Trường hợp chi phí nhân công ngoài Bảng số 1, Phụ lục số 02, Thông tư 05/2016/TT-BXD, chủ đầu tư xem xét, điều chỉnh theo quy định.

3. Chi phí máy thi công. Chi phí máy thi công là chi phí sử dụng các loại máy và thiết bị thi công

chính trực tiếp thực hiện, kể cả máy và thiết bị phụ vụ để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác lắp đặt bao gồm: Chi phí khấu hao cơ bản, chi phí khấu hao sửa chữa lớn, chi phí nhiên liệu, động lực, tiền lương của công nhân điều khiển và phục vụ máy, chi phí sửa chữa thường xuyên và chi phí khác của máy.

Giá máy thi công trong đơn giá này là giá máy thi công được ban hành tại Quyết định số 1997/QĐ-SXD ngày 18/12/2018 của Sở Xây dựng về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn.

III. KẾT CẤU ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT.

Đơn giá lắp đặt bao gồm 04 chương, được trình bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây dựng, được mã hóa thống nhất theo hệ mã 2 chữ cái đầu và 5 số tiếp theo như quy định trong Định mức dự toán xây dựng công trình – Phần Lắp đặt công bố kèm theo Văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16/8/2007; Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012; Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/5/2014; Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2017 của Bộ Xây dựng.

Chương 1: Lắp đặt hệ thống điện trong công trình.

Chương 2: Lắp đặt các loại ống và phụ tùng.

Chương 3: Bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị.

Chương 4: Khoan khai thác nước ngầm.

Mỗi loại đơn giá công tác lắp đặt được trình bày tóm tắt thành phần công việc, điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công, biện pháp thi công và được xác định theo đơn vị tính phù hợp để thực hiện công tác đó.

IV. QUY ĐỊNH ÁP DỤNG.

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần lắp đặt là cơ sở để các tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo trong việc xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Đối với những công tác xây dựng như công tác đào, đắp đất đá, xây, trát, đổ bê tông, ván khuôn, cốt thép… áp dụng theo Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng.

Chiều cao ghi trong tập Đơn giá lắp đặt là chiều cao tính từ cốt 0.00 theo thiết kế công trình đến cốt 4m; nếu thi công ở độ cao >4m được áp dụng đơn giá bốc xếp vận chuyển lên cao như quy định trong Đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng.

Đối với những công tác lắp đặt điện, đường ống và phụ tùng ống cấp thoát nước, bảo ôn, điều hoà không khí, phụ kiện phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình phải dùng dàn giáo thép để thi công thì được áp dụng đơn giá lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ trong Đơn giá xây dựng công trình - Phần Xây dựng.

Page 4: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

-4-

Một số đơn giá công tác lắp đặt chưa tính chi phí vật liệu, khi lập dự toán cần căn cứ vào yêu cầu thiết kế, yêu cầu kỹ thuật lựa chọn các loại vật liệu để tính chi phí vật liệu vào đơn giá.

Trong quá trình sử dụng đơn giá, nếu giá vật liệu xây dựng thực tế ở thời điểm lập dự toán (mức giá chưa có thuế giá trị gia tăng) chênh lệch (tăng hoặc giảm) so với giá vật liệu đã tính trong đơn giá thì được tính điều chỉnh (tăng hoặc giảm) giá vật liệu xây dựng phù hợp với thời điểm. Phương pháp điều chỉnh áp dụng theo qui định hiện hành của Nhà nước.

Đối với những công tác lắp đặt chưa có trong hệ thống đơn giá được công bố hoặc đã có nhưng chưa phù hợp thì chủ đầu tư, đơn vị tư vấn căn cứ yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công, biện pháp thi công cụ thể của công trình và phương pháp lập đơn giá xây dựng công trình theo quy định hiện hành của Nhà nước tổ chức lập đơn giá lắp đặt công trình, giá xây dựng tổng hợp làm cơ sở để xác định tổng mức đầu tư, dự toán công trình.

Trường hợp chủ đầu tư, đơn vị tư vấn xây dựng định mức mới sử dụng cho các công trình có nguồn vốn từ ngân sách Nhà nước thì chủ đầu tư phải gửi định mức đó về Sở Xây dựng để tổng hợp, tham mưu UBND tỉnh công bố áp dụng và theo dõi, quản lý.

Trong quá trình sử dụng đơn giá này, nếu có vướng mắc, đề nghị các tổ chức, cá nhân phản ánh về Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn để tổng hợp, nghiên cứu, tham mưu UBND tỉnh giải quyết theo thẩm quyền ./.

Page 5: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -5-

CHƯƠNG I

LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG Đơn giá lắp đặt hệ thống điện trong công trình cho công tác lắp đặt điện ở độ cao trung

bình ≤ 4m (tầng thứ nhất), nếu thi công ở độ cao > 4m thì việc bốc xếp vật liệu, vận chuyển vật liệu, phụ kiện từ dưới mặt đất lên các tầng sàn bằng vận thăng lồng lên mọi độ cao thì được cộng thêm đơn giá bốc xếp và vận chuyển vật liệu lên cao của mã AL.70000 trong phần xây dựng để tính vào dự toán.

Chiều cao quy định trong các công tác lắp đặt hệ thống điện trong công trình là chiều cao tính từ cốt ± 0.00 theo thiết kế của công trình.

Cự ly vận chuyển vật liệu quy định chung cho các công tác lắp đặt trong phạm vi bình quân ≤ 50m.

BA.11000 LẮP ĐẶT QUẠT CÁC LOẠI

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)

BA.11100 LẮP ĐẶT QUẠT ĐIỆN

Thành phần công việc:

Vận chuyển quạt vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, lắp cánh, đấu dây, khoan lỗ, lắp quạt, lắp hộp số tại vị trí thiết kế, theo đúng yêu cầu kỹ thuật, chạy thử và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt quạt điện

BA.11110 Quạt trần cái 787.800 48.108 32.126 868.034

BA.11120 Quạt treo tường cái 196.950 36.081 21.418 254.449

BA.11130 Quạt ốp trần cái 297.950 96.215 32.126 426.291

BA.11140 Quạt thông gió trên tường cái 217.150 36.081 14.992 268.223

Ghi chú:

Đối với công tác lắp đặt quạt trần có đèn trang trí thì chi phí nhân công của công tác lắp quạt trần được điều chỉnh nhân với hệ số k = 1,3.

BA.11200 LẮP ĐẶT QUẠT TRÊN ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, công suất quạt

BA.11210 - 0,2 ÷ ≤ 1,5 kW cái 127.260 233.322 2.356 362.938

BA.11220 - 1,6 ÷ ≤ 3,0 kW cái 381.780 389.672 4.069 775.521

BA.11230 - 3,1 ÷ ≤ 4,5 kW cái 827.190 546.021 5.569 1.378.780

BA.11240 - 4,6 ÷ ≤ 7,5 kW cái 1.919.000 779.343 8.139 2.706.482

Page 6: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -6-

BA.11300 LẮP ĐẶT QUẠT LY TÂM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt quạt ly tâm, công suất quạt

BA.11310 - 0,2 ÷ ≤ 2,5 kW cái 749.700 363.212 2.142 1.115.054

BA.11320 - 2,6 ÷ ≤ 5,0 kW cái 1.428.000 606.156 4.284 2.038.440

BA.11330 - 5,1 ÷ ≤ 10 kW cái 2.754.000 849.099 6.425 3.609.524

BA.11340 - 10 ÷ ≤ 22 kW cái 5.610.000 1.212.312 8.567 6.830.879

BA.12000 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ (ĐIỀU HÒA CỤC BỘ)

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:

Vận chuyển máy vào vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị, xác định vị trí đặt máy theo thiết kế, khoan bắt giá đỡ, lắp đặt máy, đấu dây, kiểm tra, chạy thử, chèn trát và bàn giao theo yêu cầu kỹ thuật.

(Chi phí vật liệu trong đơn giá chưa tính chi phí ống các loại và dây điện. Khi lập dự toán căn cứ vào thiết kế để bổ sung)

BA.12100 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ 1 CỤC

Đơn vị tính: đồng/máy

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.12101 Lắp đặt máy điều hoà 1 cục máy 176.130 192.430 21.418 389.978

BA.12200 LẮP ĐẶT MÁY ĐIỀU HOÀ 2 CỤC

Đơn vị tính: đồng/máy

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt máy điều hoà 2 cục

BA.12210 Loại treo tường máy 157.500 187.620 64.253 409.373

BA.12220 Loại ốp trần máy 157.500 242.943 70.678 471.121

BA.12230 Loại âm trần máy 157.500 315.105 77.103 549.708

BA.12240 Loại tủ đứng máy 157.500 413.725 85.670 656.895

Ghi chú:

Khi lắp điều hòa 1 hoặc 2 cục đã kể đến công đục lỗ qua tường, hoặc khoan lỗ luồn ống qua tường.

BA.13000 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, đo lấy dấu, cắt và đấu dây vào hệ thống, bắt vít cố định, lắp các phụ kiện, thử và hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra bàn giao.

BA.13100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CÓ CHAO CHỤP

Page 7: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -7-

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt các loại đèn có chao chụp

BA.13101 Đèn thường có chụp bộ 141.750 24.054 165.804

BA.13102 Đèn sát trần có chụp bộ 309.750 28.865 338.615

BA.13103 Đèn chống nổ có chụp bộ 698.250 40.891 739.141

BA.13104 Đèn chống ẩm có chụp bộ 435.750 36.081 471.831

BA.13200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 0,6M

BA.13300 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG DÀI 1,2M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, đo, đánh dấu, khoan bắt vít, lắp hộp đèn, đấu dây, lắp bóng đèn, hoàn thiện công tác lắp đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6 m

BA.13210 Loại hộp đèn 1 bóng bộ 385.560 31.270 416.830

BA.13220 Loại hộp đèn 2 bóng bộ 513.590 36.081 549.671

BA.13230 Loại hộp đèn 3 bóng bộ 781.740 50.513 832.253

Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2 m

BA.13310 Loại hộp đèn 1 bóng bộ 575.505 36.081 611.586

BA.13320 Loại hộp đèn 2 bóng bộ 756.490 45.702 802.192

BA.13330 Loại hộp đèn 3 bóng bộ 1.196.910 57.729 1.254.639

BA.13340 Loại hộp đèn 4 bóng bộ 1.501.470 67.351 1.568.821

BA.13400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN ỐNG 1,5M

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,5 m

BA.13410 Loại hộp đèn 1 bóng bộ 575.505 40.891 616.396

BA.13420 Loại hộp đèn 2 bóng bộ 756.490 52.918 809.408

BA.13430 Loại hộp đèn 3 bóng bộ 1.196.910 64.945 1.261.855

BA.13440 Loại hộp đèn 4 bóng bộ 1.501.470 74.567 1.576.037

Page 8: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -8-

BA.13500 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN CHÙM

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt các loại đèn chùm

BA.13510 Loại 3 bóng bộ 1.201.200 40.891 1.242.091

BA.13520 Loại 5 bóng bộ 1.651.650 48.108 1.699.758

BA.13530 Loại 10 bóng bộ 2.501.250 79.378 2.580.628

BA.13540 Loại >10 bóng bộ 3.501.050 84.188 3.585.238

BA.13600 LẮP ĐẶT ĐÈN TƯỜNG, ĐÈN TRANG TRÍ VÀ CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt các loại đèn khác

BA.13601 Đèn tường ánh sáng hắt bộ 126.615 43.297 169.912

BA.13602 Đèn đũa bộ 77.250 48.108 125.358

BA.13603 Đèn cổ cò bộ 123.600 38.486 162.086

BA.13604 Đèn trang trí nổi bộ 128.750 28.865 157.615

BA.13605 Đèn trang trí âm trần bộ 110.655 36.081 146.736

BA.14000 LẮP ĐẶT ỐNG, MÁNG BẢO HỘ DÂY DẪN

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, đo kích thước, lấy dấu, cưa cắt ống, lên ống, vận chuyển, tiến hành lắp đặt đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

BA.14100 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn

BA.14110 Đường kính ≤ 26 mm m 12.163 9.622 2.142 23.927

BA.14120 Đường kính ≤ 35 mm m 24.771 12.027 2.142 38.940

BA.14130 Đường kính ≤ 40 mm m 29.574 14.432 2.356 46.362

BA.14140 Đường kính ≤ 50 mm m 37.293 16.838 2.570 56.701

BA.14150 Đường kính ≤ 66 mm m 65.043 18.040 2.998 86.081

BA.14160 Đường kính ≤ 80 mm m 66.254 19.243 3.213 88.710

Page 9: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -9-

BA.14200 LẮP ĐẶT ỐNG KIM LOẠI ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống kim loại đặt chìm bảo hộ dây dẫn

BA.14210 Đường kính ≤ 26 mm m 12.163 36.081 3.213 51.457

BA.14220 Đường kính ≤ 35 mm m 24.771 40.891 3.213 68.875

BA.14230 Đường kính ≤ 40 mm m 29.574 48.108 3.641 81.323

BA.14240 Đường kính ≤ 50 mm m 37.293 57.729 3.641 98.663

BA.14250 Đường kính ≤ 66 mm m 65.043 64.945 4.069 134.057

BA.14260 Đường kính ≤ 80 mm m 66.254 74.567 4.284 145.105

Ghi chú:

Trường hợp ống kim loại đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã kể cả công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.

BA.14300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA, MÁNG NHỰA ĐẶT NỔI BẢO HỘ DÂY DẪN

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn

BA.14301 Đường kính ≤ 15 mm m 6.529 6.735 2.142 15.406

BA.14302 Đường kính ≤ 27 mm m 9.206 8.178 2.142 19.526

BA.14303 Đường kính ≤ 34 mm m 25.528 9.381 2.570 37.479

BA.14304 Đường kính ≤ 48 mm m 28.787 11.065 2.998 42.850

BA.14305 Đường kính ≤ 76 mm m 47.021 12.989 3.641 63.651

BA.14306 Đường kính ≤ 90 mm m 47.021 15.154 4.284 66.459

BA.14400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA ĐẶT CHÌM BẢO HỘ DÂY DẪN

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn

BA.14401 Đường kính ≤ 15 mm m 7.151 26.459 2.142 35.752

BA.14402 Đường kính ≤ 27 mm m 10.083 36.081 2.142 48.306

BA.14403 Đường kính ≤ 34 mm m 27.960 40.891 2.570 71.421

BA.14404 Đường kính ≤ 48 mm m 31.529 48.108 2.998 82.635

BA.14405 Đường kính ≤ 76 mm m 51.499 55.324 3.641 110.464

BA.14406 Đường kính ≤ 90 mm m 51.499 62.540 4.284 118.323

Ghi chú:

Trường hợp ống nhựa đặt chìm ngoài những thành phần công việc nêu trên đã kể cả công đục rãnh, chèn trát hoàn chỉnh.

Page 10: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -10-

BA.15000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN ĐƯỜNG DÂY

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)

BA.15100 LẮP ĐẶT ỐNG SỨ, ỐNG NHỰA LUỒN QUA TƯỜNG

Thành phần công việc:

Lấy dấu, khoan lỗ xuyên tường, gắn ống, chèn trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống sứ, ống nhựa luồn qua tường

Ống sứ dài ≤150mm

BA.15101 - Luồn qua tường gạch cái 6.825 36.081 2.142 45.048

BA.15102 - Luồn qua tường bê tông cái 6.825 50.513 2.570 59.908

Ống sứ dài ≤250mm

BA.15103 - Luồn qua tường gạch cái 9.975 50.513 2.570 63.058

BA.15104 - Luồn qua tường bê tông cái 9.975 57.729 3.213 70.917

Ống sứ dài ≤ 350mm

BA.15105 - Luồn qua tường gạch cái 13.125 57.729 3.213 74.067

BA.15106 - Luồn qua tường bê tông cái 13.125 69.756 3.641 86.522

Ống nhựa dài ≤150mm

BA.15111 - Luồn qua tường gạch cái 2.625 36.081 2.142 40.848

BA.15112 - Luồn qua tường bê tông cái 2.625 50.513 2.570 55.708

Ống nhựa dài ≤250mm

BA.15113 - Luồn qua tường gạch cái 3.740 50.513 2.570 56.823

BA.15114 - Luồn qua tường bê tông cái 3.740 57.729 3.213 64.682

Ống nhựa dài ≤350mm

BA.15115 - Luồn qua tường gạch cái 4.973 57.729 3.213 65.915

BA.15116 - Luồn qua tường bê tông cái 4.973 69.756 3.641 78.370

BA.15200 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI SỨ HẠ THẾ

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, lau chùi, tiến hành gắn sứ vào xà, sơn bu lông, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt các loại sứ hạ thế

BA.15201 Sứ các loại bộ 2.625 12.027 14.652

BA.15202 Sứ tai mèo bộ 5.840 14.432 20.272

BA.15203 Sứ hạ thế - loại 2 sứ bộ 10.523 52.918 63.441

BA.15204 Sứ hạ thế - loại 3 sứ bộ 15.909 74.567 90.476

Page 11: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -11-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.15205 Sứ hạ thế - loại 4 sứ bộ 34.729 105.837 140.566

Ghi chú:

Nếu gắn sứ nguyên bộ vào trụ, phụ kiện hay cột đầu hồi thì gồm cả công sơn giá sứ.

BA.15300 LẮP ĐẶT PULI

Thành phần công việc:

Lau chùi, lấy dấu, khoan cố định puli lên tường, trần theo đúng yêu cầu thiết kế, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt puli các loại

BA.15301 Sứ kẹp trên tường cái 5.243 5.532 2.142 12.917

BA.15302 Sứ kẹp trên trần cái 5.243 7.216 3.213 15.672

BA.15303 Puli ≤ 30x30 trên tường cái 6.516 7.216 2.142 15.874

BA.15304 Puli ≤ 30x30 trên trần cái 5.879 8.178 3.213 17.270

BA.15305 Puli ≥ 35x35 trên tường cái 5.243 12.267 2.142 19.652

BA.15306 Puli ≥ 35x35 trên trần cái 5.243 12.749 3.213 21.205

BA.15400 LẮP ĐẶT HỘP NỐI, HỘP PHÂN DÂY, HỘP CÔNG TẮC, HỘP CẦU CHÌ HỘP AUTOMAT

Thành phần công việc:

Lấy dấu, đục lỗ, khoan bắt vít, đấu dây, luồn dây, chèn trát hộp hoàn chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/hộp

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì,hộp automat

Kích thước hộp

BA.15401 ≤ 40x50 mm hộp 8.925 45.702 4.284 58.911

BA.15402 ≤ 40x60 mm hộp 11.550 45.702 4.284 61.536

BA.15403 ≤ 60x60 mm hộp 17.010 45.702 4.284 66.996

BA.15404 ≤ 50x80 mm hộp 14.910 48.108 4.284 67.302

BA.15405 ≤ 60x80 mm hộp 17.010 48.108 4.284 69.402

BA.15406 ≤ 100x100 mm hộp 19.110 50.513 4.284 73.907

BA.15407 ≤ 150x150 mm hộp 28.875 55.324 4.284 88.483

BA.15408 ≤ 150x200 mm hộp 39.480 55.324 4.284 99.088

BA.15409 ≤ 200x200 mm hộp 59.640 64.945 4.284 128.869

BA.15410 ≤ 250x200 mm hộp 71.400 64.945 4.284 140.629

Page 12: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -12-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.15411 ≤ 300x300 mm hộp 78.750 72.161 4.284 155.195

BA.15412 ≤ 300x400 mm hộp 93.450 72.161 4.284 169.895

BA.15413 ≤ 400x400 mm hộp 109.200 72.161 4.284 185.645

BA.16000 KÉO RẢI CÁC LOẠI DÂY DẪN

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, ra dây, vuốt thẳng, kéo rải, cắt nối, cố định dẫy dẫn vào vị trí, chèn trát, hoàn thiện công tác theo đúng yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

BA.16100 LẮP ĐẶT DÂY ĐƠN

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt dây đơn

BA.16101 Loại dây 1x0,3 mm2 m 1.315 3.849 5.164

BA.16102 Loại dây 1x0,5 mm2 m 1.582 3.849 5.431

BA.16103 Loại dây 1x0,7 mm2 m 2.101 3.849 5.950

BA.16104 Loại dây 1x0,75 mm2 m 2.218 4.811 7.029

BA.16105 Loại dây 1x0,8 mm2 m 2.900 4.811 7.711

BA.16106 Loại dây 1x1,0 mm2 m 3.688 4.811 8.499

BA.16107 Loại dây 1x1,5 mm2 m 5.537 5.773 11.310

BA.16108 Loại dây 1x2,0 mm2 m 8.825 5.773 14.598

BA.16109 Loại dây 1x2,5 mm2 m 8.825 5.773 14.598

BA.16110 Loại dây 1x3 mm2 m 13.689 6.254 19.943

BA.16111 Loại dây 1x4 mm2 m 13.689 6.735 20.424

BA.16112 Loại dây 1x6 mm2 m 20.487 6.976 27.463

BA.16113 Loại dây 1x10 mm2 m 34.145 7.216 41.361

BA.16114 Loại dây 1x16 mm2 m 41.436 7.697 49.133

BA.16115 Loại dây 1x25 mm2 m 65.663 9.622 75.285

BA.16200 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 2 RUỘT

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt dây dẫn 2 ruột

BA.16201 Loại dây 2x0,5mm2 m 6.850 4.811 11.661

BA.16202 Loại dây 2x0,75 mm2 m 6.850 5.773 12.623

BA.16203 Loại dây 2x1 mm2 m 8.825 5.773 14.598

BA.16204 Loại dây 2x1,5 mm2 m 12.113 6.254 18.367

BA.16205 Loại dây 2x2,5 mm2 m 19.961 6.735 26.696

Page 13: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -13-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.16206 Loại dây 2x4 mm2 m 29.942 6.976 36.918

BA.16207 Loại dây 2x6 mm2 m 44.230 7.216 51.446

BA.16208 Loại dây 2x8 mm2 m 44.230 7.697 51.927

BA.16209 Loại dây 2x10 mm2 m 59.674 8.659 68.333

BA.16210 Loại dây 2x16 mm2 m 92.453 10.103 102.556

BA.16211 Loại dây 2x25 mm2 m 144.773 11.065 155.838

BA.16300 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 3 RUỘT

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt dây dẫn 3 ruột

BA.16301 Loại dây 3x0,5 mm2 m 20.178 5.773 25.951

BA.16302 Loại dây 3x0,75 mm2 m 20.178 5.773 25.951

BA.16303 Loại dây 3x1 mm2 m 20.178 6.254 26.432

BA.16304 Loại dây 3x1,75 mm2 m 20.178 6.735 26.913

BA.16305 Loại dây 3x2 mm2 m 32.829 6.976 39.805

BA.16306 Loại dây 3x2,5 mm2 m 32.829 7.216 40.045

BA.16307 Loại dây 3x2,75 mm2 m 32.829 7.697 40.526

BA.16308 Loại dây 3x3 mm2 m 32.829 8.178 41.007

BA.16309 Loại dây 3x4 mm2 m 42.134 11.065 53.199

BA.16310 Loại dây 3x6 mm2 m 58.475 12.027 70.502

BA.16311 Loại dây 3x10 mm2 m 88.868 12.989 101.857

BA.16312 Loại dây 3x16 mm2 m 136.542 13.951 150.493

BA.16313 Loại dây 3x25 mm2 m 212.655 14.913 227.568

BA.16400 LẮP ĐẶT DÂY DẪN 4 RUỘT

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt dây dẫn 4 ruột

BA.16401 Loại dây 4x0,5 mm2 m 25.698 5.773 31.471

BA.16402 Loại dây 4x0,75 mm2 m 25.698 5.773 31.471

BA.16403 Loại dây 4x1 mm2 m 25.698 6.735 32.433

BA.16404 Loại dây 4x1,5 mm2 m 25.698 6.976 32.674

BA.16405 Loại dây 4x1,75 mm2 m 25.698 7.216 32.914

BA.16406 Loại dây 4x2 mm2 m 41.512 7.216 48.728

BA.16407 Loại dây 4x2,5 mm2 m 41.512 7.697 49.209

BA.16408 Loại dây 4x3 mm2 m 41.512 7.697 49.209

BA.16409 Loại dây 4x3,5 mm2 m 41.512 8.178 49.690

Page 14: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -14-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.16410 Loại dây 4x4 mm2 m 53.581 11.065 64.646

BA.16411 Loại dây 4x6 mm2 m 75.221 12.508 87.729

BA.16412 Loại dây 4x10 mm2 m 115.484 13.470 128.954

BA.16413 Loại dây 4x16 mm2 m 178.533 14.432 192.965

BA.16414 Loại dây 4x25 mm2 m 279.243 15.876 295.119

BA.17000 LẮP ĐẶT BẢNG ĐIỆN CÁC LOẠI VÀO TƯỜNG

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)

BA.17100 LẮP ĐẶT BẢNG GỖ VÀO TƯỜNG GẠCH

Thành phần công việc:

Đo lấy dấu, khoan lỗ, bắt vít, luồn dây, lắp đặt cố định bảng gỗ vào tường, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt bảng gỗ vào tường gạch

Kích thước bảng

BA.17101 ≤ 90x150 mm cái 6.000 23.092 21.418 50.510

BA.17102 ≤ 180x250 mm cái 8.400 28.865 21.418 58.683

BA.17103 ≤ 300x400 mm cái 10.800 40.410 21.418 72.628

BA.17104 ≤ 450x500 mm cái 10.920 46.183 21.418 78.521

BA.17105 ≤ 600x700 mm cái 22.920 63.502 21.418 107.840

BA.17200 LẮP ĐẶT BẢNG GỖ VÀO TƯỜNG BÊ TÔNG

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt bảng gỗ vào tường bê tông

Kích thước bảng

BA.17201 ≤ 90x150 mm cái 6.000 28.865 42.835 77.700

BA.17202 ≤ 180x250 mm cái 8.400 34.637 42.835 85.872

BA.17203 ≤ 300x400 mm cái 10.800 46.183 42.835 99.818

BA.17204 ≤ 450x500 mm cái 10.920 51.956 42.835 105.711

BA.17205 ≤ 600x700 mm cái 22.920 69.275 42.835 135.030

BA.18000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc:

Chuẩn bị, đấu dây, lắp công tắc, ổ cắm đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

BA.18100 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC

Page 15: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -15-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt công tắc

Số hạt trên 1 công tắc

BA.18101 1 hạt cái 12.120 19.243 31.363

BA.18102 2 hạt cái 12.120 21.167 33.287

BA.18103 3 hạt cái 12.120 23.092 35.212

BA.18104 4 hạt cái 21.364 25.016 46.380

BA.18105 5 hạt cái 21.364 26.940 48.304

BA.18106 6 hạt cái 21.364 32.713 54.077

BA.18200 LẮP ĐẶT Ổ CẮM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ổ cắm các loại

BA.18201 Loại ổ cắm đơn cái 25.125 19.243 44.368

BA.18202 Loại ổ cắm đôi cái 40.200 23.092 63.292

BA.18203 Loại ổ cắm ba cái 60.300 26.940 87.240

BA.18204 Loại ổ cắm bốn cái 80.400 30.789 111.189

BA.18300 LẮP ĐẶT CÔNG TẮC, Ổ CẮM HỖN HỢP

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, lắp đặt hạt công tắc, hạt ổ cắm, mặt bảng vào hộp đã chôn sẵn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/bảng

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp vào bảng chôn sẵn

BA.18301 Loại 1 công tắc, 1 ổ cắm bảng 23.376 19.243 42.619

BA.18302 Loại 1 công tắc, 2 ổ cắm bảng 34.632 21.167 55.799

BA.18303 Loại 1 công tắc, 3 ổ cắm bảng 45.888 23.092 68.980

BA.18304 Loại 2 công tắc, 1 ổ cắm bảng 35.497 26.940 62.437

BA.18305 Loại 2 công tắc, 2 ổ cắm bảng 46.753 30.789 77.542

BA.18306 Loại 2 công tắc, 3 ổ cắm bảng 58.009 34.637 92.646

BA.18400 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC MỘT CHIỀU

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.

Page 16: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -16-

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cầu dao 3 cực 1 chiều

BA.18401 Cường độ dòng điện ≤ 60A bộ 85.320 48.108 14.992 148.420

BA.18402 Cường độ dòng điện ≤ 100A bộ 256.020 91.404 17.134 364.558

BA.18403 Cường độ dòng điện ≤ 200A bộ 284.580 96.215 21.418 402.213

BA.18404 Cường độ dòng điện ≤ 400A bộ 843.350 144.323 25.701 1.013.374

BA.18500 LẮP ĐẶT CẦU DAO 3 CỰC ĐẢO CHIỀU

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, kiểm tra, vệ sinh cầu dao và phụ kiện, cố định cầu dao, đấu dây điện vào cầu dao hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cầu dao 3 cực đảo chiều

BA.18501 Cường độ dòng điện ≤ 60A bộ 101.760 57.729 20.347 179.836

BA.18502 Cường độ dòng điện ≤ 100A bộ 765.000 110.647 24.630 900.277

BA.18503 Cường độ dòng điện ≤ 200A bộ 846.380 115.458 26.772 988.610

BA.18504 Cường độ dòng điện ≤ 400A bộ 1.165.800 163.566 27.843 1.357.209

BA.19000 LẮP ĐẶT CÁC THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG BẢO VỆ

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)

BA.19100 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐỒNG HỒ

Thành phần công việc:

Kiểm tra, vệ sinh đồng hồ và phụ kiện, lắp đặt vào vị trí, đấu dây hoàn chỉnh đảm bảo yêu cầu kỹ thuật, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt các loại đồng hồ

BA.19101 - Vôn kế cái 146.910 26.459 173.369

BA.19102 - Ampe kế cái 146.910 28.865 175.775

BA.19103 - Oát kế cái 146.910 36.081 182.991

BA.19104 - Rơ le cái 96.900 52.918 149.818

BA.19200 LẮP ĐẶT AUTOMAT LOẠI 1 PHA

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt automat 1 pha

BA.19201 Cường độ dòng điện ≤ 10A cái 40.845 26.459 67.304

BA.19202 Cường độ dòng điện ≤ 50A cái 49.440 36.081 85.521

BA.19203 Cường độ dòng điện ≤ 100A cái 397.800 55.324 453.124

Page 17: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -17-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.19204 Cường độ dòng điện ≤ 150A cái 714.000 57.729 771.729

BA.19205 Cường độ dòng điện ≤ 200A cái 765.000 81.783 846.783

BA.19206 Cường độ dòng điện > 200A cái 753.750 194.836 948.586

BA.19300 LẮP ĐẶT AUTOMAT LOẠI 3 PHA

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt automat 3 pha

BA.19301 Cường độ dòng điện ≤ 10A cái 599.321 43.297 642.618

BA.19302 Cường độ dòng điện ≤ 50A cái 587.795 72.161 659.956

BA.19303 Cường độ dòng điện ≤ 100A cái 776.044 101.026 877.070

BA.19304 Cường độ dòng điện ≤ 150A cái 1.480.610 122.674 1.603.284

BA.19305 Cường độ dòng điện ≤ 200A cái 1.480.610 216.484 1.697.094

BA.19306 Cường độ dòng điện > 200A cái 3.678.119 288.646 3.966.765

BA.19400 LẮP ĐẶT CÁC LOẠI MÁY BIẾN DÒNG, LINH KIỆN CHỐNG ĐIỆN GIẬT, BÁO CHÁY

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt máy biến dòng

BA.19401 Cường độ dòng điện ≤ 50/5A bộ 659.750 50.513 710.263

BA.19402 Cường độ dòng điện ≤100/5A bộ 791.700 93.810 885.510

BA.19403 Cường độ dòng điện ≤200/5A bộ 919.100 173.187 1.092.287

Lắp đặt các loại linh kiện

BA.19404 Chống điện giật bộ 979.700 43.297 1.022.997

BA.19405 Báo cháy bộ 219.170 36.081 255.251

BA.19500 LẮP ĐẶT CÔNG TƠ ĐIỆN

Thành phần công việc:

Kiểm tra tình trạng của công tơ điện, vệ sinh, lắp vào bảng, đấu dây hoàn chỉnh, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt công tơ điện vào bảng đã có sẵn

BA.19501 Loại 1 pha cái 302.940 33.675 32.126 368.741

BA.19502 Loại 3 pha cái 1.568.760 38.486 32.126 1.639.372

Lắp đặt công tơ vào bảng và lắp bảng vào tường

Page 18: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -18-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.19503 Loại 1 pha cái 313.140 45.702 32.126 390.968

BA.19504 Loại 3 pha cái 1.563.480 64.945 32.126 1.660.551

BA.19600 LẮP ĐẶT CHUÔNG ĐIỆN

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BA.19601 Lắp đặt chuông điện cái 168.000 21.648 21.418 211.066

BA.20000 HỆ THỐNG CHỐNG SÉT

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)

BA.20100 GIA CÔNG VÀ ĐÓNG CỌC CHỐNG SÉT

Thành phần công việc:

Xác định vị trí tim cọc, đo, cắt, gia công cọc theo thiết kế, đóng cọc xuống đất đảm bảo khoảng cách và độ sâu của cọc theo quy định của thiết kế, kiểm tra và bàn giao.

Đơn vị tính: đồng/cọc

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và đóng cọc chống sét

BA.20101 Gia công và đóng cọc cọc 157.500 120.269 277.769

BA.20102 Đóng cọc đã có sẵn cọc 151.500 64.945 216.445

BA.20103 Đóng cọc ống đồng d≤50mm có sẵn

cọc 191.900 76.972 268.872

BA.20200 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT DƯỚI MƯƠNG ĐẤT

Thành phần công việc:

Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Kéo rải dây chống sét dưới mương đất

BA.20201 Dây đồng d=8 mm m 126.420 4.330 1.482 132.232

BA.20202 Dây thép d=10 mm m 10.594 5.051 1.482 17.127

BA.20203 Dây thép d=12 mm m 15.130 5.051 1.482 21.663

Ghi chú:

Đơn giá công tác kéo dải dây chống sét dưới mương đất dùng thép cuộn đã bao gồm chi phí tời thẳng, thép đoạn gồm cả chi phí chặt, nối.

BA.20300 KÉO RẢI DÂY CHỐNG SÉT THEO TƯỜNG, CỘT VÀ MÁI NHÀ

Thành phần công việc:

Gia công và lắp đặt chân bật, đục chèn trát, kéo rải dây, hàn cố định vào chân bật, sơn chống rỉ hoàn chỉnh.

Page 19: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -19-

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Kéo rải dây chống sét theo tường, cột, mái nhà

BA.20301 Dây đồng d=8 mm m 156.981 13.951 12.191 183.123

BA.20302 Dây thép d=10 mm m 12.713 16.357 12.191 41.261

BA.20303 Dây thép d=12 mm m 16.230 29.827 12.191 58.248

Ghi chú:

Đơn giá công tác kéo dải dây chống sét dưới mương đất dùng thép cuộn đã bao gồm chi phí tời thẳng, thép đoạn gồm cả chi phí chặt, nối.

BA.20400 GIA CÔNG CÁC KIM THU SÉT

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công kim thu sét

BA.20401 Chiều dài kim 0,5 m cái 23.868 43.297 10.172 77.337

BA.20402 Chiều dài kim 1,0 m cái 47.889 57.729 10.172 115.790

BA.20403 Chiều dài kim 1,5 m cái 71.757 72.161 10.172 154.090

BA.20404 Chiều dài kim 2,0 m cái 95.777 86.594 10.172 192.543

BA.20500 LẮP ĐẶT KIM THU SÉT

Đơn vị tính: đồng/kim

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt kim thu sét

BA.20501 Chiều dài kim 0,5 m cái 136.125 158.755 53.350 348.230

BA.20502 Chiều dài kim 1,0 m cái 220.000 187.620 53.350 460.970

BA.20503 Chiều dài kim 1,5 m cái 270.875 230.916 68.170 569.961

BA.20504 Chiều dài kim 2,0 m cái 323.125 269.403 68.170 660.698

Page 20: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -20-

CHƯƠNG II

LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG

CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG, CỐNG HỘP BÊ TÔNG, ỐNG GANG,

ỐNG THÉP Hướng dẫn sử dụng: 1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt đường ống, cống hộp bao gồm: lắp đặt đoạn ống các

loại, thi công mối nối, phụ kiện đỡ đoạn ống (tấm đệm, khối móng) theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt.

2. Mức chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:

2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sâu trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.

2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:

Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt

Điều kiện lắp đặt Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m)

≤ 2,5 ≤ 3,5 ≤ 4,5 ≤ 5,5 ≤ 7,0 ≤ 8,5

Hệ số điều chỉnh 1,06 1,08 1,14 1,21 1,28 1,34

3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ ...) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).

4. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo đơn giá dự toán xây dựng công trình - phần Xây dựng.

5. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng.

6. Đơn giá lắp đặt cho 100m ống thép các loại được tính trong điều kiện lắp đặt bình thường, chiều dài mỗi loại ống được quy định cụ thể trong bảng mức. Nếu chiều dài của đoạn ống khác với chiều dài đoạn ống đã được tính trong tập đơn giá nhưng có cùng biện pháp lắp đặt thì đơn giá vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được áp dụng các hệ số trong bảng 2 và bảng 3 dưới đây.

Bảng 2. Bảng hệ số tính vật liệu phụ cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức

Loại ống Chiều dài ống (m)

4,0 7,0 8,0 9,0 12,0

Ông thép đen, ống thép không gỉ 1,56 0,88 0,81 0,69 0,50

Bảng 3. Bảng hệ số tính nhân công và máy thi công cho chiều dài đoạn ống khác chiều dài ống trong tập mức

Loại ống Chiều dài ống (m)

4,0 7,0 8,0 9,0 12,0

Ông thép đen, ống thép không gỉ 1,15 0,97 0,95 0,89 0,87

7. Mức chi phí vật liệu trong công tác lắp đặt ống bê tông, cống hộp bê tông, ống gang

Page 21: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -21-

trong tập đơn giá này chưa tính hao hụt vật liệu trong thi công. Tỷ lệ hao hụt thi công là 0,5% trên 100 m chiều dài ống, cống hộp.

8. Trường hợp thi công lắp đặt các loại đường ống, cống hộp bê tông và phụ kiện ống bê tông trong khu vực mặt bằng thi công chật hẹp, điều kiện lắp đặt khó khăn thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,1.

9. Nếu lắp ống bê tông có khoét lòng mo để thi công mối nối theo yêu cầu kỹ thuật, thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số 1,2 của công tác nối ống tương ứng.

10. Trường hợp nối ống bê tông bằng vành đai dùng cần trục thì chi phí máy thi công được nhân với hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.

11. Trường hợp lắp đặt 1 khối móng đỡ đoạn ống bê tông dùng cần trục thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,05 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.

12. Trường hợp lắp đặt 1 bộ phụ kiện (tấm đệm, khối móng) đỡ đoạn ống bê tông dùng cần trục thì chi phí máy thi công được nhân hệ số 1,1 của công tác lắp đặt loại ống tương ứng.

BB.11000¸BB.1200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP BÊ TÔNG

BB.11100 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG THỦ CÔNG

(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng) Thành phần công việc: Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, xuống và dồn ống, lên

khối đỡ, lắp và chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB. 11110 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công đoạn ống dài 1 m

BB.11111 Đường kính ống D200 mm đoạn 158.079 45.702 203.781

BB.11112 Đường kính ống D300 mm đoạn 245.123 62.540 307.663

BB.11120 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công đoạn ống dài 2 m

BB.11121 Đường kính ống D200 mm đoạn 248.124 60.135 308.259

BB.11122 Đường kính ống D300 mm đoạn 392.196 84.188 476.384

BB. 11200 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG BẰNG CẦN TRỤC

(Bổ sung theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)

Thành phần công việc: Chuẩn bị, vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, vệ sinh ống, hạ và dồn ống, lắp và

chỉnh ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB. 11210 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 1M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1 m

Page 22: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -22-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.11211 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 492.246 62.540 65.295 620.081

BB.11212 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 905.453 113.053 65.295 1.083.801

BB.11213 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 1.400.700 177.998 70.589 1.649.287

BB.11214 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 2.651.325 269.403 77.648 2.998.376

BB.11215 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 3.681.840 355.996 102.542 4.140.378

BB.11216 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 4.702.350 514.751 120.382 5.337.483

BB. 11220 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2 m

BB.11221 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 787.394 84.188 98.825 970.407

BB.11222 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 1.448.724 151.539 105.884 1.706.147

BB.11223 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 2.241.120 238.133 139.631 2.618.884

BB.11224 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 4.242.120 355.996 159.267 4.757.383

BB.11225 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 5.890.944 471.454 182.980 6.545.378

BB.11226 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 7.523.760 683.128 246.885 8.453.773

BB. 11230 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 2,5M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5 m

BB.11231 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 984.492 91.404 109.413 1.185.309

BB.11232 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 1.810.905 165.971 116.472 2.093.348

BB.11233 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 2.801.400 259.781 152.722 3.213.903

BB.11234 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 5.302.650 392.077 172.357 5.867.084

BB.11235 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 7.363.680 514.751 199.834 8.078.265

BB.11236 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 9.404.700 748.073 269.851 10.422.624

BB. 11240 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 3M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 3 m

BB.11241 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 1.180.590 98.621 118.237 1.397.448

BB.11242 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 2.173.086 180.404 127.060 2.480.550

BB.11243 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 3.361.680 281.429 165.812 3.808.921

BB.11244 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 6.363.180 423.347 207.057 6.993.584

Page 23: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -23-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.11245 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 8.836.416 558.048 258.368 9.652.832

BB.11246 Đường kính ống ≤3000 mm đoạn 11.285.640 808.208 409.423 12.503.271

BB. 11250 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 4M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 4 m

BB.11251 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 1.574.787 125.080 181.084 1.880.951

BB.11252 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 2.897.448 223.700 196.357 3.317.505

BB.11253 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 4.482.240 351.185 226.318 5.059.743

BB.11254 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 8.484.240 529.184 307.171 9.320.595

BB.11255 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 11.781.888 695.155 454.014 12.931.057

BB. 11260 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG - ĐOẠN ỐNG DÀI 5M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 5 m

BB.11261 Đường kính ống ≤600 mm đoạn 1.968.984 144.323 233.541 2.346.848

BB.11262 Đường kính ống ≤1000 mm đoạn 3.621.810 262.186 250.394 4.134.390

BB.11263 Đường kính ống ≤1250 mm đoạn 5.602.800 408.915 315.783 6.327.498

BB.11264 Đường kính ống ≤1800 mm đoạn 10.605.300 615.777 506.712 11.727.789

BB.11265 Đường kính ống ≤2250 mm đoạn 14.727.360 810.613 681.604 16.219.577

BB.11300 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP

(Bổ sung theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)

Thành phần công việc: Vận chuyển và rải cống trong phạm vi 30m, vệ sinh cống, hạ cống vào đúng vị trí, lắp và

căn chỉnh cống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.11310 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐƠN - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,2 m

Quy cách

BB.11311 - 1000x1000mm đoạn 2.020.202 146.728 103.867 2.270.797

BB.11312 - 1200x1200mm đoạn 2.750.275 158.755 103.867 3.012.897

BB.11313 - 1600x1600mm đoạn 4.505.451 216.484 136.972 4.858.907

BB.11314 - 1600x2000mm đoạn 5.100.510 269.403 156.233 5.526.146

Page 24: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -24-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.11315 - 2000x2000mm đoạn 7.700.770 288.646 172.410 8.161.826

BB.11316 - 2500x2500mm đoạn 9.805.981 322.321 203.113 10.331.415

BB.11317 - 3000x3000mm đoạn 11.201.120 394.482 253.447 11.849.049

BB.11320 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÔI - ĐOẠN CỐNG DÀI 1,2M

Đơn vị tính: đồng/1 đoạn

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cống hộp đôi, đoạn ống dài 1,2 m

Quy cách

BB.11321 - 2x(1600x1600)mm đoạn 8.210.821 288.646 179.495 8.678.962

BB.11322 - 2x(1600x2000)mm đoạn 9.550.955 360.807 203.113 10.114.875

BB.11323 - 2x(2000x2000)mm đoạn 13.451.345 387.266 212.560 14.051.171

BB.11324 - 2x(2500x2500)mm đoạn 17.601.760 430.563 315.400 18.347.723

BB.11325 - 2x(3000x3000)mm đoạn 20.502.050 526.778 540.801 21.569.629

BB.11400 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG LY TÂM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM ĐOẠN ỐNG DÀI 2 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy ấu, xuống và dồn ống, lắp và chỉnh ống, lau chùi ống, trộn vữa xảm mối nối, bảo dưỡng mối nối.

Vữa xi măng tính trong đơn giá sử dụng Xi măng PCB30, cát vàng ML>2

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng phương pháp xảm, đoạn ống dài 2 m

BB.11401 Đường kính ống 300 mm

100 m 25.891.937 22.815.029 4.129.463 52.836.429

BB.11402 Đường kính ống 400 mm

100 m 41.083.361 30.115.358 4.129.463 75.328.182

BB.11403 Đường kính ống 500 mm

100 m 43.662.681 35.359.086 4.129.463 83.151.230

BB.11404 Đường kính ống 600 mm

100 m 52.462.703 46.416.480 4.447.114 103.326.297

BB.11405 Đường kính ống 700 mm

100 m 69.671.142 54.983.280 4.447.114 129.101.536

BB.11406 Đường kính ống 800 mm

100 m 79.770.756 63.991.400 4.447.114 148.209.270

Page 25: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -25-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.11407 Đường kính ống 900 mm

100 m 90.040.241 74.795.952 4.447.114 169.283.307

BB.11408 Đường kính ống 1000 mm

100 m 96.905.684 95.195.320 4.447.114 196.548.118

BB.11409 Đường kính ống 1100 mm

100 m 113.651.199 114.327.840 4.923.590 232.902.629

BB.11410 Đường kính ống 1200 mm

100 m 145.922.284 135.666.960 4.923.590 286.512.834

BB.11411 Đường kính ống 1400 mm

100 m 187.440.863 169.207.280 5.400.067 362.048.210

BB.11412 Đường kính ống 1600 mm

100 m 242.023.032 214.201.152 5.400.067 461.624.251

BB.11500 LẮP ĐẶT ỐNG BÊ TÔNG LY TÂM NỐI BẰNG GIOĂNG CAO SU ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, xuống và dồn ống, lắp và chỉnh ống, lau chùi ống, bôi mỡ, lắp gioăng, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống bê tông ly tâm bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6 m

BB.11501 Đường kính ống 400 mm

100 m 40.940.374 10.848.264 2.258.851 54.047.489

BB.11502 Đường kính ống 500 mm

100 m 43.298.449 13.205.536 2.258.851 58.762.836

BB.11503 Đường kính ống 600 mm

100 m 51.673.527 17.341.280 2.258.851 71.273.658

BB.11504 Đường kính ống 700 mm

100 m 68.552.875 21.113.268 2.258.851 91.924.994

BB.11505 Đường kính ống 800 mm

100 m 78.178.257 23.883.200 2.258.851 104.320.308

BB.11506 Đường kính ống 900 mm

100 m 87.921.511 27.258.000 2.425.593 117.605.104

BB.11507 Đường kính ống 1000 mm

100 m 94.039.703 33.540.320 2.652.993 130.233.016

BB.11508 Đường kính ống 1100 mm

100 m 110.306.510 38.628.480 2.652.993 151.587.983

BB.11509 Đường kính ống 1200 mm

100 m 141.307.029 44.910.800 2.937.242 189.155.071

Page 26: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -26-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.11510 Đường kính ống 1400 mm

100 m 181.974.036 55.554.400 3.240.441 240.768.877

BB.11511 Đường kính ống 1600 mm

100 m 234.822.260 69.964.796 3.240.441 308.027.497

BB.11512 Đường kính ống 1800 mm

100 m 275.490.886 78.451.120 3.581.540 357.523.546

BB.11513 Đường kính ống 2000 mm

100 m 324.786.075 87.485.200 3.581.540 415.852.815

BB.11600 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÚC SẴN NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỔ BÊ TÔNG ĐOẠN CỐNG DÀI 1 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển cống, tấm đan và vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật, hạ cống, lắp chỉnh cống, gia công lắp dựng ván khuôn, gia công cốt thép tại các đầu nối, trộn, đổ bê tông, tháo dỡ ván khuôn, đậy tấm đan, trát vữa xung quanh, hoàn thiện.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cống hộp đúc sẵn bằng phương pháp đổ bê tông, đoạn cống dài 1 m

BB.11601 Cống hộp 400x600 mm

100 m 156.757.370 17.899.420 5.734.656 180.391.446

BB.11602 Cống hộp 600x600 mm

100 m 227.718.499 18.880.708 5.778.306 252.377.513

BB.11603 Cống hộp 400x800 mm

100 m 204.988.597 19.945.068 6.237.424 231.171.089

BB.11604 Cống hộp 600x800 mm

100 m 248.542.153 21.357.292 6.281.074 276.180.519

BB.11605 Cống hộp 800x800 mm

100 m 266.248.705 24.501.048 6.327.063 297.076.816

BB.11606 Cống hộp 400x1000 mm

100 m 225.281.887 24.153.184 6.327.063 255.762.134

BB.11607 Cống hộp 800x1000 mm

100 m 287.811.135 28.709.164 6.414.363 322.934.662

BB.11608 Cống hộp 800x1400 mm

100 m 319.279.119 36.787.916 6.591.303 362.658.338

BB.11609 Cống hộp 1200x1400 mm

100 m 323.577.324 39.163.256 7.079.099 369.819.679

BB.11610 Cống hộp 1400x1500 mm

100 m 391.582.834 44.274.780 7.163.412 443.021.026

Page 27: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -27-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.11611 Cống hộp 1200x1600 mm

100 m 349.469.703 45.102.904 7.132.104 401.704.711

BB.11612 Cống hộp 1200x1800 mm

100 m 393.899.855 47.924.756 7.245.386 449.069.997

BB.11613 Cống hộp 1400x1800 mm

100 m 419.132.248 50.326.056 7.289.036 476.747.340

BB.11614 Cống hộp 1200x2000 mm

100 m 415.349.648 52.016.052 7.371.011 474.736.711

BB.11615 Cống hộp 1400x2000 mm

100 m 414.080.156 54.783.388 7.409.335 476.272.879

BB.11616 Cống hộp 1400x2200 mm

100 m 539.655.057 55.884.092 7.450.646 602.989.795

BB.11617 Cống hộp 2200x1500 mm

100 m 596.019.123 61.343.480 7.979.105 665.341.708

BB.11618 Cống hộp 2200x1800 mm

100 m 721.606.818 65.824.176 8.068.744 795.499.738

BB.11619 Cống hộp 2500x1500 mm

100 m 678.983.282 67.314.280 8.074.070 754.371.632

BB.11620 Cống hộp 2000x2500 mm

100 m 1.058.132.425 72.179.184 8.615.519 1.138.927.128

BB.11621 Cống hộp 2500x2500 mm

100 m 1.274.773.400 80.333.220 8.838.448 1.363.945.068

BB.11622 Cống hộp 3000x3000 mm

100 m 1.507.968.317 98.232.640 9.255.985 1.615.456.942

BB.11700 LẮP ĐẶT CỐNG HỘP ĐÚC SẴN NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM ĐOẠN CỐNG DÀI 1 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển cống, tấm đan và vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh theo độ dốc thiết kế, hạ cống, lắp chỉnh cống, trộn vữa xảm nối cống, đặt tấm đan, trát vữa xung quanh hoàn thiện.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cống hộp đúc sẵn bằng phương pháp xảm, đoạn cống dài 1 m

BB.11701 Cống hộp 400x600 mm

100 m 150.407.118 12.146.684 5.383.764 167.937.566

BB.11702 Cống hộp 600x600 mm

100 m 220.638.715 12.408.880 5.383.764 238.431.359

Page 28: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -28-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.11703 Cống hộp 400x800 mm

100 m 197.085.604 12.751.552 5.799.231 215.636.387

BB.11704 Cống hộp 600x800 mm

100 m 240.049.412 13.447.280 5.799.231 259.295.923

BB.11705 Cống hộp 800x800 mm

100 m 257.198.638 15.869.348 5.799.231 278.867.217

BB.11706 Cống hộp 400x1000 mm

100 m 216.249.976 15.521.484 5.799.231 237.570.691

BB.11707 Cống hộp 800x1000 mm

100 m 277.311.904 18.639.280 5.972.343 301.923.527

BB.11708 Cống hộp 800x1400 mm

100 m 306.116.360 23.841.664 5.972.343 335.930.367

BB.11709 Cống hộp 1200x1400 mm

100 m 309.010.671 24.781.416 6.197.387 339.989.474

BB.11710 Cống hộp 1400x1500 mm

100 m 375.519.024 28.452.160 6.197.387 410.168.571

BB.11711 Cống hộp 1200x2000 mm

100 m 396.071.463 33.989.428 6.197.387 436.258.278

BB.11712 Cống hộp 1400x2000 mm

100 m 394.305.042 34.646.216 6.197.387 435.148.645

BB.11713 Cống hộp 1400x2200 mm

100 m 518.981.264 35.027.828 6.197.387 560.206.479

BB.11714 Cống hộp 1400x1600 mm

100 m 333.798.322 29.280.284 6.197.387 369.275.993

BB.11715 Cống hộp 1200x1800 mm

100 m 376.917.453 30.663.952 6.197.387 413.778.792

BB.11716 Cống hộp 1400x1800 mm

100 m 401.397.960 33.644.160 6.197.387 441.239.507

BB.11717 Cống hộp 2200x1500 mm

100 m 574.327.779 40.336.908 6.595.544 621.260.231

BB.11718 Cống hộp 2200x1800 mm

100 m 697.993.155 42.810.636 6.595.544 747.399.335

BB.11719 Cống hộp 2500x1500 mm

100 m 655.381.714 43.778.944 6.595.544 705.756.202

BB.11720 Cống hộp 2200x2000 mm

100 m 1.031.702.354 46.149.092 6.993.700 1.084.845.146

BB.11721 Cống hộp 2500x2500 mm

100 m 1.246.228.646 52.283.440 6.993.700 1.305.505.786

BB.11722 Cống hộp 3000x3000 mm

100 m 1.473.057.405 64.430.124 6.993.700 1.544.481.229

BB.12000 NỐI ỐNG BÊ TÔNG - CỐNG HỘP

Page 29: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -29-

(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)

BB.12100 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG THỦ CÔNG

Thành phần công việc: Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, xuống và

lắp đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối bảo đảm đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng thủ công

BB.12101 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 54.938 12.027 66.965

BB.12102 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 71.751 16.838 88.589

BB.12103 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 94.658 19.243 113.901

BB.12104 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 102.864 24.054 126.918

BB.12105 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 120.270 31.270 151.540

BB.12106 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 171.783 38.486 210.269

BB.12107 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 195.489 43.297 238.786

BB.12108 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 224.796 50.513 275.309

BB.12109 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 293.402 55.324 348.726

BB.12110 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 323.409 57.729 381.138

BB.12200 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG VÀNH ĐAI BÊ TÔNG ĐÚC SẴN DÙNG CẦN TRỤC

Thành phần công việc: Chuẩn bị vật liệu, vận chuyển vành đai trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, hạ và lắp

đai, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng cần trục

BB.12201 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 374.128 50.513 424.641

BB.12202 Đường kính ống 1250 mm 1 mối nối 432.034 52.918 484.952

BB.12203 Đường kính ống 1350 mm 1 mối nối 515.847 55.324 571.171

BB.12204 Đường kính ống 1500 mm 1 mối nối 553.660 64.945 618.605

BB.12205 Đường kính ống 1650 mm 1 mối nối 593.473 69.756 663.229

BB.12206 Đường kính ống 1800 mm 1 mối nối 710.098 74.567 784.665

BB.12207 Đường kính ống 1950 mm 1 mối nối 847.911 81.783 929.694

BB.12208 Đường kính ống 2000 mm 1 mối nối 970.817 84.188 1.055.005

BB.12209 Đường kính ống 2100 mm 1 mối nối 1.140.630 88.999 1.229.629

Page 30: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -30-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.12210 Đường kính ống 2250 mm 1 mối nối 1.350.630 93.810 1.444.440

BB.12211 Đường kính ống 2400 mm 1 mối nối 1.628.443 101.026 1.729.469

BB.12212 Đường kính ống 2550 mm 1 mối nối 1.727.162 105.837 1.832.999

BB.12213 Đường kính ống 2700 mm 1 mối nối 2.030.975 113.053 2.144.028

BB.12214 Đường kính ống 2850 mm 1 mối nối 2.354.413 120.269 2.474.682

BB.12215 Đường kính ống 3000 mm 1 mối nối 2.771.226 125.080 2.896.306

BB.12300 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH CHỈ (6,5X10,5X22CM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống bê tông bằng gạch chỉ (6,5x10,5x22cm)

BB.12301 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 16.562 16.838 33.400

BB.12302 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 25.296 24.054 49.350

BB.12303 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 34.327 31.270 65.597

BB.12304 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 40.655 36.081 76.736

BB.12305 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 49.999 43.297 93.296

BB.12306 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 65.078 55.324 120.402

BB.12307 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 73.812 60.135 133.947

BB.12308 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 90.704 69.756 160.460

BB.12309 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 102.767 76.972 179.739

BB.12310 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 107.282 79.378 186.660

BB.12311 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 117.219 91.404 208.623

BB.12400 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GẠCH THẺ (5X10X20CM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn vữa, xây mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống bê tông bằng gạch thẻ (5x10x20cm)

BB.12401 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 27.405 21.648 49.053

BB.12402 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 41.765 33.675 75.440

BB.12403 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 57.120 40.891 98.011

BB.12404 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 68.672 48.108 116.780

Page 31: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -31-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.12405 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 83.441 55.324 138.765

BB.12406 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 102.332 72.161 174.493

BB.12407 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 122.628 76.972 199.600

BB.12408 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 148.771 86.594 235.365

BB.12409 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 168.570 96.215 264.785

BB.12410 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 177.811 101.026 278.837

BB.12411 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 194.570 113.053 307.623

BB.12500 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm

BB.12501 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 2.900 12.027 14.927

BB.12502 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 4.351 16.838 21.189

BB.12503 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 5.801 21.648 27.449

BB.12504 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 7.251 26.459 33.710

BB.12505 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 8.701 31.270 39.971

BB.12506 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 10.877 38.486 49.363

BB.12507 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 11.511 43.297 54.808

BB.12508 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 12.961 48.108 61.069

BB.12509 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 14.412 52.918 67.330

BB.12510 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 15.137 55.324 70.461

BB.12511 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 17.312 62.540 79.852

BB.12512 Đường kính ống 1250 mm 1 mối nối 18.037 67.351 85.388

BB.12513 Đường kính ống 1350 mm 1 mối nối 19.487 72.161 91.648

BB.12514 Đường kính ống 1500 mm 1 mối nối 21.663 81.783 103.446

BB.12515 Đường kính ống 1650 mm 1 mối nối 23.838 86.594 110.432

BB.12516 Đường kính ống 1800 mm 1 mối nối 28.189 96.215 124.404

BB.12517 Đường kính ống 1950 mm 1 mối nối 28.914 103.431 132.345

BB.12518 Đường kính ống 2000 mm 1 mối nối 18.037 105.837 123.874

BB.12519 Đường kính ống 2100 mm 1 mối nối 30.364 110.647 141.011

BB.12520 Đường kính ống 2250 mm 1 mối nối 32.539 117.864 150.403

BB.12521 Đường kính ống 2400 mm 1 mối nối 34.624 127.485 162.109

BB.12522 Đường kính ống 2550 mm 1 mối nối 36.799 134.701 171.500

Page 32: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -32-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.12523 Đường kính ống 2700 mm 1 mối nối 38.975 141.917 180.892

BB.12524 Đường kính ống 2850 mm 1 mối nối 41.150 151.539 192.689

BB.12525 Đường kính ống 3000 mm 1 mối nối 43.325 158.755 202.080

BB.12600 NỐI ỐNG BÊ TÔNG BẰNG GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, bôi mỡ, lắp gioăng, lắp mối nối theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống bê tông bằng gioăng cao su

BB.12601 Đường kính ống 200 mm 1 mối nối 33.330 7.216 40.546

BB.12602 Đường kính ống 300 mm 1 mối nối 68.615 12.027 80.642

BB.12603 Đường kính ống 400 mm 1 mối nối 90.660 16.838 107.498

BB.12604 Đường kính ống 500 mm 1 mối nối 104.795 19.243 124.038

BB.12605 Đường kính ống 600 mm 1 mối nối 107.990 21.648 129.638

BB.12606 Đường kính ống 750 mm 1 mối nối 119.065 28.865 147.930

BB.12607 Đường kính ống 800 mm 1 mối nối 121.245 31.270 152.515

BB.12608 Đường kính ống 900 mm 1 mối nối 127.440 33.675 161.115

BB.12609 Đường kính ống 1000 mm 1 mối nối 135.500 38.486 173.986

BB.12610 Đường kính ống 1050 mm 1 mối nối 155.575 40.891 196.466

BB.12611 Đường kính ống 1200 mm 1 mối nối 202.920 45.702 248.622

BB.12612 Đường kính ống 1250 mm 1 mối nối 226.995 48.108 275.103

BB.12613 Đường kính ống 1350 mm 1 mối nối 249.160 50.513 299.673

BB.12614 Đường kính ống 1500 mm 1 mối nối 304.400 57.729 362.129

BB.12615 Đường kính ống 1650 mm 1 mối nối 364.640 62.540 427.180

BB.12616 Đường kính ống 1800 mm 1 mối nối 404.880 67.351 472.231

BB.12617 Đường kính ống 1950 mm 1 mối nối 424.120 72.161 496.281

BB.12618 Đường kính ống 2000 mm 1 mối nối 472.210 74.567 546.777

BB.12619 Đường kính ống 2100 mm 1 mối nối 476.360 79.378 555.738

BB.12620 Đường kính ống 2250 mm 1 mối nối 509.600 84.188 593.788

BB.12621 Đường kính ống 2400 mm 1 mối nối 538.840 91.404 630.244

BB.12622 Đường kính ống 2550 mm 1 mối nối 641.080 96.215 737.295

BB.12623 Đường kính ống 2700 mm 1 mối nối 793.320 101.026 894.346

BB.12624 Đường kính ống 2850 mm 1 mối nối 956.560 108.242 1.064.802

BB.12625 Đường kính ống 3000 mm 1 mối nối 1.029.800 113.053 1.142.853

Page 33: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -33-

BB.12700 NỐI CỐNG HỘP ĐƠN BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa xảm nối cống và bảo dưỡng mối nối đúng theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối cống hộp đơn bằng phương pháp xảm vữa xi măng

Quy cách

BB.12701 - 1000x1000mm 1 mối nối 18.128 67.351 85.479

BB.12702 - 1200x1200mm 1 mối nối 21.753 81.783 103.536

BB.12703 - 1600x1600mm 1 mối nối 29.004 105.837 134.841

BB.12704 - 1600x1600mm 1 mối nối 33.536 117.864 151.400

BB.12705 - 2000x2000mm 1 mối nối 37.162 134.701 171.863

BB.12706 - 2500x2500mm 1 mối nối 46.226 158.755 204.981

BB.12707 - 3000x3000mm 1 mối nối 55.290 190.025 245.315

BB.12800 NỐI CỐNG HỘP ĐÔI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM VỮA XI MĂNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu mối nối, trộn vữa, xảm mối nối cống và bảo dưỡng mối nối đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối cống hộp đôi bằng phương pháp xảm vữa xi măng

Quy cách

BB.12801 - 2x(1600x1600)mm 1 mối nối 44.413 153.944 198.357

BB.12802 - 2x(1600x2000)mm 1 mối nối 49.851 170.782 220.633

BB.12803 - 2x(2000x2000)mm 1 mối nối 55.290 190.025 245.315

BB.12804 - 2x(2500x2500)mm 1 mối nối 68.886 238.133 307.019

BB.12805 - 2x(3000x3000)mm 1 mối nối 82.481 286.240 368.721

BB.12900 LẮP ĐẶT KHỐI MÓNG BÊ TÔNG ĐỠ ĐOẠN ỐNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển khối móng trong phạm vi 30m, lắp đặt và căn chỉnh khối móng vào vị trí đúng theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống

Page 34: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -34-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.12901 Đường kính ống 200 mm cái 85.000 12.027 97.027

BB.12902 Đường kính ống 300 mm cái 85.000 17.559 102.559

BB.12903 Đường kính ống ≤600 mm cái 129.000 26.459 155.459

BB.12904 Đường kính ống ≤1000 mm cái 176.000 48.108 224.108

BB.12905 Đường kính ống ≤1250 mm cái 313.000 74.567 387.567

BB.12909 Đường kính ống ≤1800 mm cái 468.000 125.080 593.080

BB.12910 Đường kính ống ≤2250 mm cái 623.000 177.998 800.998

BB.12911 Đường kính ống ≤3000 mm cái 723.000 274.213 997.213

BB.13000 LẮP ĐẶT ỐNG GANG

(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)

BB.13100 LẮP ĐẶT ỐNG GANG - ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc: Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, khoét lòng mo tại vị trí mối nối, chèn cát, hạ và

dồn ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống theo yêu cầu kỹ thuật. Đơn vị tính: đồng/1 đoạn ống

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống gang đoạn ống dài 6 m

BB.13101 Đường kính ống 100 mm đoạn ống 743.074 259.781 1.002.855

BB.13102 Đường kính ống 150 mm đoạn ống 933.093 310.294 1.243.387

BB.13103 Đường kính ống 200 mm đoạn ống 1.214.121 360.807 1.574.928

BB.13104 Đường kính ống 250 mm đoạn ống 1.856.186 425.752 2.281.938

BB.13105 Đường kính ống ≤400mm đoạn ống 2.799.280 315.105 189.918 3.304.303

BB.13106 Đường kính ống ≤600mm đoạn ống 5.210.521 471.454 189.918 5.871.893

BB.13107 Đường kính ống ≤900mm đoạn ống 11.190.119 808.208 220.171 12.218.498

BB.13108 Đường kính ống ≤1200mm đoạn ống 11.715.171 1.075.205 220.171 13.010.547

BB.13109 Đường kính ống ≤1600mm đoạn ống 13.875.387 1.476.903 299.210 15.651.500

BB.13110 Đường kính ống ≤2200mm đoạn ống 16.035.603 1.782.387 357.706 18.175.696

BB.13111 Đường kính ống ≤2500mm đoạn ống 18.195.819 2.184.085 462.055 20.841.959

BB.13200 NỐI ỐNG GANG BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM

Thành phần công việc: Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, nhuộm dây đay, trộn vữa xảm

mối nối và bảo dưỡng mối nối theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống gang bằng phương pháp xảm

BB.13201 Đường kính ống 100mm mối nối 13.918 24.054 37.972

Page 35: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -35-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.13202 Đường kính ống 150mm mối nối 21.913 28.865 50.778

BB.13203 Đường kính ống 200mm mối nối 30.142 38.486 68.628

BB.13204 Đường kính ống 250mm mối nối 38.890 50.513 89.403

BB.13205 Đường kính ống 300mm mối nối 46.392 79.378 125.770

BB.13206 Đường kính ống 350mm mối nối 55.024 98.621 153.645

BB.13207 Đường kính ống 400mm mối nối 64.253 137.107 201.360

BB.13208 Đường kính ống 450mm mối nối 76.122 153.944 230.066

BB.13209 Đường kính ống 500mm mối nối 88.010 173.187 261.197

BB.13210 Đường kính ống 600mm mối nối 111.051 226.106 337.157

BB.13211 Đường kính ống 700mm mối nối 130.956 279.024 409.980

BB.13212 Đường kính ống 800mm mối nối 154.616 334.348 488.964

BB.13213 Đường kính ống 900mm mối nối 183.584 370.429 554.013

BB.13214 Đường kính ống 1000mm mối nối 207.262 423.347 630.609

BB.13215 Đường kính ống 1100mm mối nối 220.532 430.563 651.095

BB.13216 Đường kính ống 1200mm mối nối 236.477 483.481 719.958

BB.13217 Đường kính ống 1400mm mối nối 271.514 562.859 834.373

BB.13218 Đường kính ống 1500mm mối nối 294.756 618.183 912.939

BB.13219 Đường kính ống 1600mm mối nối 314.374 656.669 971.043

BB.13220 Đường kính ống 1800mm mối nối 353.694 666.290 1.019.984

BB.13221 Đường kính ống 2000mm mối nối 393.014 738.452 1.131.466

BB.13222 Đường kính ống 2200mm mối nối 432.276 813.018 1.245.294

BB.13223 Đường kính ống 2400mm mối nối 471.587 887.585 1.359.172

BB.13224 Đường kính ống 2500mm mối nối 491.229 923.666 1.414.895

BB.13300 NỐI ỐNG GANG BẰNG GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc: Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh đầu ống, lắp gioăng kích nối ống đảm bảo

đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống gang bằng gioăng cao su

BB.13301 Đường kính ống 100 mm mối nối 12.135 16.838 28.973

BB.13302 Đường kính ống 150 mm mối nối 23.240 36.081 59.321

BB.13303 Đường kính ống 200 mm mối nối 33.330 36.081 69.411

BB.13304 Đường kính ống 250 mm mối nối 62.510 52.918 115.428

BB.13305 Đường kính ống 300 mm mối nối 68.615 52.918 121.533

BB.13306 Đường kính ống 350 mm mối nối 81.660 93.810 175.470

Page 36: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -36-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.13307 Đường kính ống 400 mm mối nối 90.705 122.674 213.379

BB.13308 Đường kính ống 450 mm mối nối 97.720 139.512 237.232

BB.13309 Đường kính ống 500 mm mối nối 104.750 153.944 258.694

BB.13310 Đường kính ống 600 mm mối nối 107.795 185.214 293.009

BB.13311 Đường kính ống 700 mm mối nối 115.840 209.268 325.108

BB.13312 Đường kính ống 800 mm mối nối 120.945 233.322 354.267

BB.13313 Đường kính ống 900 mm mối nối 127.035 262.186 389.221

BB.13314 Đường kính ống 1000 mm mối nối 135.170 291.051 426.221

BB.13315 Đường kính ống 1100 mm mối nối 168.170 295.862 464.032

BB.13316 Đường kính ống 1200 mm mối nối 202.305 331.942 534.247

BB.13317 Đường kính ống 1400 mm mối nối 269.485 384.861 654.346

BB.13318 Đường kính ống 1500mm mối nối 303.860 437.779 741.639

BB.13319 Đường kính ống 1600mm mối nối 336.920 464.238 801.158

BB.13320 Đường kính ống 1800mm mối nối 404.295 471.454 875.749

BB.13321 Đường kính ống 2000mm mối nối 471.550 524.373 995.923

BB.13322 Đường kính ống 2200mm mối nối 482.805 577.291 1.060.096

BB.13323 Đường kính ống 2400mm mối nối 538.060 627.804 1.165.864

BB.13324 Đường kính ống 2500mm mối nối 606.195 654.263 1.260.458

BB.13400 NỐI ỐNG GANG BẰNG MẶT BÍCH

Thành phần công việc: Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, vệ sinh mối nối, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông

nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/1 mối nối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Nối ống gang bằng mặt bích

BB.13401 Đường kính ống 100 mm mối nối 198.000 16.838 214.838

BB.13402 Đường kính ống 150 mm mối nối 198.000 31.270 229.270

BB.13403 Đường kính ống 200 mm mối nối 198.000 31.270 229.270

BB.13404 Đường kính ống 250 mm mối nối 222.000 48.108 270.108

BB.13406 Đường kính ống 300 mm mối nối 222.000 48.108 270.108

BB.13407 Đường kính ống 350 mm mối nối 246.000 84.188 330.188

BB.13408 Đường kính ống 400 mm mối nối 246.000 110.647 356.647

BB.13409 Đường kính ống 450 mm mối nối 258.000 125.080 383.080

BB.13410 Đường kính ống 500 mm mối nối 270.000 139.512 409.512

BB.13411 Đường kính ống 600 mm mối nối 270.000 165.971 435.971

BB.13412 Đường kính ống 700 mm mối nối 294.000 187.620 481.620

BB.13413 Đường kính ống 800 mm mối nối 294.000 209.268 503.268

Page 37: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -37-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.13414 Đường kính ống 900 mm mối nối 300.000 235.727 535.727

BB.13415 Đường kính ống 1000 mm mối nối 318.000 262.186 580.186

BB.13416 Đường kính ống 1100 mm mối nối 342.000 266.997 608.997

BB.13417 Đường kính ống 1200 mm mối nối 342.000 298.267 640.267

BB.13418 Đường kính ống 1400 mm mối nối 366.000 346.375 712.375

BB.13419 Đường kính ống 1500 mm mối nối 366.000 387.266 753.266

BB.13420 Đường kính ống 1600 mm mối nối 390.000 408.915 798.915

BB.13421 Đường kính ống 1800 mm mối nối 414.000 418.536 832.536

BB.13422 Đường kính ống 2000 mm mối nối 438.000 464.238 902.238

BB.13423 Đường kính ống 2200 mm mối nối 462.000 509.941 971.941

BB.13424 Đường kính ống 2400 mm mối nối 486.000 555.643 1.041.643

BB.13425 Đường kính ống 2500 mm mối nối 510.000 579.697 1.089.697

Ghi chú:

Trường hợp lắp đặt ống gang (bao gồm lắp đặt đoạn ống và nối ống) trong điều kiện không có công khoét lòng mo để xảm mối nối, chèn cát thì chi phí nhân công nhân với hệ số 0,8 của công tác lắp đặt đoạn ống gang.

BB.14000 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP

BB.14100 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP ĐEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, vệ sinh ống, lắp và chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m

BB.14101 Đường kính ống 15 mm

100 m 1.630.187 4.014.579 53.903 5.698.669

BB.14102 Đường kính ống 20 mm

100 m 2.103.829 4.555.790 53.903 6.713.522

BB.14103 Đường kính ống 25 mm

100 m 3.656.746 5.094.595 53.903 8.805.244

BB.14104 Đường kính ống 32 mm

100 m 5.080.396 5.373.619 68.278 10.522.293

BB.14105 Đường kính ống 40 mm

100 m 5.863.698 6.133.719 93.433 12.090.850

Page 38: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -38-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.14106 Đường kính ống 50 mm

100 m 7.791.384 6.326.149 118.588 14.236.121

BB.14107 Đường kính ống 60 mm

100 m 8.513.009 7.004.467 147.336 15.664.812

BB.14108 Đường kính ống 75 mm

100 m 11.152.819 7.009.277 176.085 18.338.181

BB.14109 Đường kính ống 80 mm

100 m 14.511.903 7.528.839 219.207 22.259.949

BB.14110 Đường kính ống 100 mm

100 m 22.453.642 8.486.181 273.111 31.212.934

BB.14111 Đường kính ống 125 mm

100 m 19.587.709 9.385.793 334.201 29.307.703

BB.14112 Đường kính ống 150 mm

100 m 23.927.142 10.275.783 398.885 34.601.810

BB.14113 Đường kính ống 200 mm

100 m 40.968.596 12.753.325 680.621 54.402.542

BB.14114 Đường kính ống 250 mm

100 m 54.027.402 14.566.981 961.278 69.555.661

BB.14115 Đường kính ống 300 mm

100 m 65.774.827 9.640.763 4.446.199 79.861.789

BB.14116 Đường kính ống 350 mm

100 m 86.888.688 10.718.373 4.947.860 102.554.921

BB.14117 Đường kính ống 400 mm

100 m 92.040.203 11.391.880 5.085.853 108.517.936

BB.14118 Đường kính ống 500 mm

100 m 136.288.377 13.523.046 5.766.025 155.577.448

BB.14119 Đường kính ống 600 mm

100 m 190.180.766 15.425.702 6.249.000 211.855.468

BB.14120 Đường kính ống 700 mm

100 m 215.930.841 18.129.349 6.843.243 240.903.433

BB.14121 Đường kính ống 800 mm

100 m 257.461.744 20.361.542 7.326.218 285.149.504

BB.14122 Đường kính ống 900 mm

100 m 378.193.066 22.591.329 7.813.865 408.598.260

BB.14123 Đường kính ống 1000 mm

100 m 499.022.897 26.969.121 8.292.168 534.284.186

BB.14124 Đường kính ống 1200 mm

100 m 619.892.233 29.172.449 9.744.613 658.809.295

BB.14125 Đường kính ống 1300 mm

100 m 740.633.056 38.385.054 10.209.260 789.227.370

Page 39: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -39-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.14126 Đường kính ống 1400 mm

100 m 861.373.629 31.888.123 10.669.236 903.930.988

BB.14127 Đường kính ống 1500 mm

100 m 982.489.239 34.166.018 13.128.938 1.029.784.195

BB.14128 Đường kính ống 1600 mm

100 m 1.103.604.599 36.443.912 15.490.615 1.155.539.126

BB.14129 Đường kính ống 1800 mm

100 m 1.224.566.444 36.900.935 16.746.206 1.278.213.585

BB.14130 Đường kính ống 2000 mm

100 m 1.345.528.539 40.999.702 18.006.468 1.404.534.709

BB.14131 Đường kính ống 2200 mm

100 m 1.466.492.635 42.844.629 20.073.144 1.529.410.408

BB.14132 Đường kính ống 2500 mm

100 m 1.588.980.382 46.250.647 26.811.792 1.662.042.821

BB.14200 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP KHÔNG RỈ - NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

(Sửa đổi theo Quyết định số 587/QĐ-BXD ngày 29/05/2014 của Bộ Xây dựng)

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, vệ sinh ống, lắp chỉnh ống, hàn, mài ống đảm bảo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống thép không rỉ bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m

BB.14201 Đường kính ống 15 mm

100 m 2.537.299 2.532.865 14.374 5.084.538

BB.14202 Đường kính ống 20 mm

100 m 4.254.153 3.545.530 21.561 7.821.244

BB.14203 Đường kính ống 25 mm

100 m 5.276.982 4.437.926 32.342 9.747.250

BB.14204 Đường kính ống 32 mm

100 m 8.706.598 4.988.758 39.529 13.734.885

BB.14205 Đường kính ống 40 mm

100 m 11.031.967 5.669.481 50.310 16.751.758

BB.14206 Đường kính ống 50 mm

100 m 13.964.487 5.984.585 61.091 20.010.163

BB.14207 Đường kính ống 60 mm

100 m 20.618.607 6.501.742 75.465 27.195.814

Page 40: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -40-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.14208 Đường kính ống 75 mm

100 m 20.826.801 6.564.282 93.433 27.484.516

BB.14209 Đường kính ống 80 mm

100 m 26.490.467 6.992.440 100.620 33.583.527

BB.14210 Đường kính ống 100 mm

100 m 27.767.504 8.041.185 147.336 35.956.025

BB.14211 Đường kính ống 125 mm

100 m 34.622.644 9.445.927 197.646 44.266.217

BB.14212 Đường kính ống 150 mm

100 m 39.992.868 10.701.536 251.549 50.945.953

BB.14213 Đường kính ống 200 mm

100 m 52.980.119 10.980.560 733.087 64.693.766

BB.14214 Đường kính ống 250 mm

100 m 93.352.293 13.799.665 912.765 108.064.723

BB.14215 Đường kính ống 300 mm

100 m 126.289.450 8.957.635 3.161.502 138.408.587

BB.14216 Đường kính ống 350 mm

100 m 142.842.106 9.462.765 3.341.180 155.646.051

BB.14217 Đường kính ống 400 mm

100 m 159.394.762 10.184.379 3.517.264 173.096.405

BB.14218 Đường kính ống 500 mm

100 m 256.518.840 14.966.274 4.483.667 275.968.781

BB.14219 Đường kính ống 600 mm

100 m 308.111.591 17.900.838 4.904.114 330.916.543

BB.14220 Đường kính ống 700 mm

100 m 371.872.877 22.324.332 5.411.830 399.609.039

BB.14221 Đường kính ống 800 mm

100 m 400.564.613 23.382.699 6.108.981 430.056.293

BB.14222 Đường kính ống 900 mm

100 m 440.452.239 24.748.955 6.558.177 471.759.371

BB.14223 Đường kính ống 1000 mm

100 m 480.138.846 27.681.113 7.010.965 514.830.924

BB.14224 Đường kính ống 1200 mm

100 m 559.935.648 29.343.231 8.329.803 597.608.682

BB.14225 Đường kính ống 1300 mm

100 m 599.093.519 30.199.546 8.513.074 637.806.139

BB.14226 Đường kính ống 1400 mm

100 m 638.698.708 32.520.738 9.143.996 680.363.442

BB.14227 Đường kính ống 1500 mm

100 m 678.384.305 34.844.335 9.611.159 722.839.799

Page 41: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -41-

BB.14300 LẮP ĐẶT ỐNG THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8M

Thành phần công việc:

Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, ren ống, lau chùi, lắp và chỉnh ống, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống thép tráng kẽm bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8 m

BB.14301 Đường kính ống ≤25 mm 100 m 3.036.700 2.525.649 5.562.349

BB.14302 Đường kính ống 32 mm 100 m 7.632.547 2.982.671 10.615.218

BB.14303 Đường kính ống 40 mm 100 m 8.829.283 3.415.640 12.244.923

BB.14304 Đường kính ống 50 mm 100 m 12.378.638 3.752.393 16.131.031

BB.14305 Đường kính ống 67 mm 100 m 15.984.020 4.084.335 20.068.355

BB.14306 Đường kính ống 76 mm 100 m 18.457.171 4.550.979 23.008.150

BB.14307 Đường kính ống 89 mm 100 m 20.975.697 4.793.922 25.769.619

BB.14308 Đường kính ống 100 mm 100 m 30.460.396 5.063.325 35.523.721

BB.14309 Đường kính ống 110 mm 100 m 39.931.893 5.289.431 45.221.324

BB.14310 Đường kính ống 150 mm 100 m 50.046.954 6.850.522 56.897.476

BB.14311 Đường kính ống 200 mm 100 m 60.376.537 9.164.498 69.541.035

BB.14312 Đường kính ống 250 mm 100 m 70.706.120 11.420.744 82.126.864

Ghi chú: Trường hợp lắp đặt ống ngoài nhà không phải lắp giá đỡ ống thì chi phí nhân công nhân với hệ số 0,8.

LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRÊN BỜ

BB.15000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH

BB.15100 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH – BỌC 1 LỚP

VẢI THUỶ TINH = 3 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót và bảo ôn ống, hàn ống, lao đẩy ống, lắp đặt hoàn chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc 1 lớp vải thuỷ tinh =3±0,5mm, đoạn ống dài 8m

Page 42: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -42-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.15101 Đường kính <57mm 100 m 9.815.110 11.443.168 56.856 21.315.134

BB.15102 Đường kính 67-89mm 100 m 13.407.238 14.233.868 100.023 27.741.129

BB.15103 Đường kính 108x3,5mm 100 m 15.322.074 15.576.000 171.340 31.069.414

BB.15104 Đường kính 108x4mm 100 m 16.448.024 17.652.800 185.030 34.285.854

BB.15105 Đường kính 159x5mm 100 m 29.600.620 20.144.960 3.912.701 53.658.281

BB.15106 Đường kính 159x6,3mm 100 m 36.498.011 22.450.208 4.008.529 62.956.748

BB.15107 Đường kính 219x7mm 100 m 55.348.998 25.482.336 5.451.259 86.282.593

BB.15108 Đường kính 219x9mm 100 m 69.422.669 28.556.000 5.639.493 103.618.162

BB.15109 Đường kính 273x7mm 100 m 74.114.368 33.934.912 5.670.513 113.719.793

Ghi chú:

- Khi lắp đặt ống ở độ dốc từ 7- 8o thì chi phí nhân công nhân hệ số 1,12.

- Khi lắp đặt ống ở độ dốc từ 8-35o thì chi phí nhân công nhân hệ số 1,14.

- Khi lắp đặt ống qua địa hình bùn nước ≤ 50cm chi phí nhân công nhân hệ số 1,2; nếu bùn nước > 50 cm thì lập dự toán riêng.

BB.15200 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH – BỌC 2 LỚP

VẢI THUỶ TINH = 6 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 2 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc 2 lớp vải thuỷ tinh =6±0,5mm, đoạn ống dài 8m

BB.15201 Đường kính <57mm 100 m 10.730.419 12.066.208 60.279 22.856.906

BB.15202 Đường kính 67-89mm 100 m 14.809.864 15.064.588 100.023 29.974.475

BB.15203 Đường kính 108x3,5mm 100 m 17.015.153 16.822.080 171.340 34.008.573

BB.15204 Đường kính 108x4mm 100 m 18.141.103 18.758.696 188.452 37.088.251

BB.15205 Đường kính 159x5mm 100 m 32.071.988 21.432.576 3.912.701 57.417.265

BB.15206 Đường kính 159x6,3mm 100 m 38.969.380 23.906.564 4.008.529 66.884.473

BB.15207 Đường kính 219x7mm 100 m 58.729.728 27.039.936 5.451.259 91.220.923

BB.15208 Đường kính 219x9mm 100 m 72.803.399 30.425.120 5.639.493 108.868.012

BB.15209 Đường kính 273x7mm 100 m 78.324.101 36.136.320 5.670.513 120.130.934

BB.15300 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TUYẾN CHÍNH – BỌC 3 LỚP

VẢI THUỶ TINH = 9 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M

Page 43: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -43-

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 3 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu tuyến chính bọc 3lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 8m

BB.15301 Đường kính <57mm 100 m 11.673.291 12.066.208 56.856 23.796.355

BB.15302 Đường kính 67-89mm 100 m 16.241.457 15.064.588 100.023 31.406.068

BB.15303 Đường kính 108x3,5mm 100 m 18.735.469 16.822.080 171.340 35.728.889

BB.15304 Đường kính 108x4mm 100 m 19.861.419 18.758.696 185.030 38.805.145

BB.15305 Đường kính 159x5mm 100 m 34.569.835 21.442.960 3.912.701 59.925.496

BB.15306 Đường kính 159x6,3mm 100 m 41.467.226 23.909.160 4.008.529 69.384.915

BB.15307 Đường kính 219x7mm 100 m 62.143.026 27.050.320 5.451.259 94.644.605

BB.15308 Đường kính 219x9mm 100 m 76.216.697 30.425.120 5.639.493 112.281.310

BB.15309 Đường kính 273x7mm 100 m 82.560.871 36.136.320 5.670.513 124.367.704

BB.16000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO

BB.16100 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO – QUÉT 2 LỚP SƠN CHỐNG RỈ 1 LỚP SƠN LÓT - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống xăng dầu trong kho quét 2 lớp sơn chống rỉ 1 lớp sơn lót, đoạn ống dài 6 m

BB.16101 Đường kính <57mm 100 m 9.000.196 9.241.760 51.337 18.293.293

BB.16102 Đường kính 67-89mm 100 m 12.134.212 11.027.808 82.139 23.244.159

BB.16103 Đường kính 108x3,5mm 100 m 13.796.553 13.042.304 99.251 26.938.108

BB.16104 Đường kính 108x4mm 100 m 14.926.409 13.914.560 112.941 28.953.910

BB.16105 Đường kính 159x5mm 100 m 27.411.248 14.919.212 2.008.044 44.338.504

BB.16106 Đường kính 159x6,3mm 100 m 34.333.996 16.635.168 2.103.872 53.073.036

BB.16107 Đường kính 219x7mm 100 m 52.426.030 18.691.200 2.869.049 73.986.279

Page 44: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -44-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.16108 Đường kính 219x9mm 100 m 66.548.301 21.017.216 3.057.283 90.622.800

BB.16109 Đường kính 273x7mm 100 m 70.360.538 24.340.096 2.992.256 97.692.890

BB.16200 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO BỌC 1 LỚP VẢI

THUỶ TINH = 3 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn 1 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu trong kho bọc 1 lớp vải thuỷ tinh =3±0,5mm, đoạn ống dài 6m

BB.16201 Đường kính <57mm 100 m 10.202.106 12.668.480 52.363 22.922.949

BB.16202 Đường kính 67-89mm 100 m 14.010.066 15.576.000 83.781 29.669.847

BB.16203 Đường kính 108x3,5mm 100 m 16.053.151 18.483.520 101.236 34.637.907

BB.16204 Đường kính 108x4mm 100 m 17.183.007 19.688.064 115.199 36.986.270

BB.16205 Đường kính 159x5mm 100 m 29.691.525 22.060.808 2.048.205 53.800.538

BB.16206 Đường kính 159x6,3mm 100 m 36.614.272 24.599.696 2.145.950 63.359.918

BB.16207 Đường kính 219x7mm 100 m 55.525.236 27.829.120 2.926.430 86.280.786

BB.16208 Đường kính 219x9mm 100 m 69.647.507 31.318.144 3.118.428 104.084.079

BB.16209 Đường kính 273x7mm 100 m 74.348.513 36.730.804 3.052.102 114.131.419

BB.16300 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO BỌC 2 LỚP VẢI

THUỶ TINH = 6 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 2 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu trong kho bọc 2 lớp vải thuỷ tinh =6±0,5mm, đoạn ống dài 6m

BB.16301 Đường kính <57mm 100 m 10.763.104 13.291.520 52.363 24.106.987

BB.16302 Đường kính 67-89mm 100 m 14.856.340 16.489.792 83.781 31.429.913

Page 45: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -45-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.16303 Đường kính 108x3,5mm 100 m 17.070.006 19.555.149 101.236 36.726.391

BB.16304 Đường kính 108x4mm 100 m 18.199.862 20.861.456 115.199 39.176.517

BB.16305 Đường kính 159x5mm 100 m 32.162.774 23.722.248 2.048.205 57.933.227

BB.16306 Đường kính 159x6,3mm 100 m 39.085.521 26.458.432 2.145.950 67.689.903

BB.16307 Đường kính 219x7mm 100 m 58.905.966 29.776.120 2.926.430 91.608.516

BB.16308 Đường kính 219x9mm 100 m 73.028.237 33.509.168 3.118.428 109.655.833

BB.16309 Đường kính 273x7mm 100m 78.558.246 39.204.792 3.052.102 120.815.140

BB.16400 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU TRONG KHO BỌC 3 LỚP VẢI

THUỶ TINH = 9 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm, dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn ống 3 lớp vải thuỷ tinh, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu trong kho bọc 3 lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 6m

BB.16401 Đường kính <57mm 100 m 11.705.976 15.970.592 52.363 27.728.931

BB.16402 Đường kính 67-89mm 100 m 16.287.933 19.791.904 83.781 36.163.618

BB.16403 Đường kính 108x3,5mm 100 m 18.790.323 23.467.840 101.236 42.359.399

BB.16404 Đường kính 108x4mm 100 m 19.920.179 25.030.632 115.199 45.066.010

BB.16405 Đường kính 159x5mm 100 m 34.660.740 28.187.368 2.048.205 64.896.313

BB.16406 Đường kính 159x6,3mm 100 m 41.583.487 31.429.772 2.145.950 75.159.209

BB.16407 Đường kính 219x7mm 100 m 62.319.264 35.741.728 2.926.430 100.987.422

BB.16408 Đường kính 219x9mm 100 m 76.441.535 40.212.040 3.118.428 119.772.003

BB.16409 Đường kính 273x7mm 100 m 82.795.016 47.039.520 3.052.102 132.886.638

BB.17000 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU VƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬT TRONG ĐIỀU KIỆN BÌNH THƯỜNG

BB.17100 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU QUA SÔNG - HỒ BỌC 3 LỚP VẢI

THUỶ TINH = 9 0,5 MM - ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm. dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, bọc bảo ôn 3 lớp, lắp chỉnh, hàn ống, lao đẩy ống.

Page 46: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -46-

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu qua sông hồ bọc 3 lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 6 m

BB.17101 Đường kính 108x8mm 100 m 34.668.868 26.333.824 6.917.969 67.920.661

BB.17102 Đường kính 159x8mm 100 m 51.881.893 30.113.600 7.904.385 89.899.878

BB.17103 Đường kính 159x12mm 100 m 71.188.283 33.563.684 8.221.646 112.973.613

BB.17104 Đường kính 219x9mm 100 m 78.975.341 37.971.692 9.828.832 126.775.865

BB.17105 Đường kính 219x12mm 100 m 99.686.269 42.719.776 12.561.082 154.967.127

BB.17106 Đường kính 273x12mm 100 m 133.286.507 50.840.064 12.924.393 197.050.964

BB.17200 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU QUA ĐƯỜNG BỘ, ĐƯỜNG SẮT

BỌC 3 LỚP VẢI THUỶ TINH = 9 0,5MM ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, đưa ống lên giàn, kê đệm. dồn ống, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, cạo rỉ, lau chùi ống, sơn lót, lắp chỉnh, hàn ống, bọc bảo ôn 3 lớp, bọc gỗ, lao đẩy ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đường ống dẫn xăng dầu qua đường bộ, đường sắt bọc 3 lớp vải thuỷ tinh =9±0,5mm, đoạn ống dài 6 m

BB.17201 Đường kính 108x8mm 100 m 34.680.629 27.019.168 4.214.259 65.914.056

BB.17202 Đường kính 159x8mm 100 m 51.897.974 31.193.536 5.101.747 88.193.257

BB.17203 Đường kính 159x12mm 100 m 71.204.365 34.786.400 5.419.008 111.409.773

BB.17204 Đường kính 219x9mm 100 m 78.993.683 38.940.000 6.927.266 124.860.949

BB.17205 Đường kính 219x12mm 100 m 99.704.510 43.799.712 7.255.101 150.759.323

BB.17206 Đường kính 273x12mm 100 m 133.321.791 52.140.660 7.519.485 192.981.936

BB.17300 LẮP ĐẶT ỐNG LỒNG DẪN XĂNG DẦU BỌC 1 LỚP VẢI THUỶ TINH = 3

0,5 MM

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vận chuyển nguyên vật liệu trong phạm vi 50m, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, hàn, lắp đặt ống vào vị trí.

Page 47: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -47-

Đơn vị tính: đồng/10m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống lồng dẫn xăng dầu bọc 1 lớp vải thuỷ tinh =3±0,5mm

BB.17301 Đường kính 219x7mm 10 m 5.871.079 2.998.380 2.286.453 11.155.912

BB.17302 Đường kính 273x8mm 10 m 9.256.260 3.572.096 2.510.109 15.338.465

BB.17303 Đường kính 325x8mm 10 m 10.983.476 4.278.208 2.652.334 17.914.018

BB.17304 Đường kính 426x10mm 10 m 15.500.637 4.776.640 2.724.565 23.001.842

BB.18000 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG DẪN GA CÁC LOẠI

BB.18100 LẮP ĐẶT ỐNG ĐỒNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 2 M

Thành phần công việc :

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, lắp chỉnh ống, hàn nối ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống đồng dẫn ga, bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2 m

BB.18101 Đường kính 6,4 mm 100 m 1.248.747 3.247.263 4.496.010

BB.18102 Đường kính 9,5 mm 100 m 1.930.352 3.824.554 5.754.906

BB.18103 Đường kính 12,7 mm 100 m 2.558.021 4.026.606 6.584.627

BB.18104 Đường kính 15,9 mm 100 m 3.607.347 4.423.494 8.030.841

BB.18105 Đường kính 19,1 mm 100 m 4.361.241 5.337.538 9.698.779

BB.18106 Đường kính 22,2 mm 100 m 7.404.240 5.549.212 12.953.452

BB.18107 Đường kính 25,4 mm 100 m 8.934.927 5.717.588 14.652.515

BB.18108 Đường kính 28,6 mm 100 m 12.984.355 5.813.803 18.798.158

BB.18109 Đường kính 31,8 mm 100 m 21.509.641 5.946.099 27.455.740

BB.18110 Đường kính 34,9 mm 100 m 19.618.116 5.332.727 24.950.843

BB.18111 Đường kính 38,1 mm 100 m 21.516.552 5.491.483 27.008.035

BB.18112 Đường kính 41,3 mm 100 m 23.210.784 5.585.292 28.796.076

BB.18113 Đường kính 54 mm 100 m 25.121.713 6.126.503 31.248.216

BB.18114 Đường kính 66,7 mm 100 m 28.816.004 6.573.904 35.389.908

BB.19000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA

(Sửa đổi theo Quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ Xây dựng)

BB.19100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo và lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép

Page 48: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -48-

ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m

BB.19101 Đường kính 20 mm 100 m 535.477 598.940 1.134.417

BB.19102 Đường kính 25 mm 100 m 664.861 702.371 1.367.232

BB.19103 Đường kính 32 mm 100 m 867.542 844.288 1.711.830

BB.19104 Đường kính 40 mm 100 m 1.281.764 1.053.556 2.335.320

BB.19105 Đường kính 50 mm 100 m 1.503.818 1.318.148 2.821.966

BB.19106 Đường kính 60 mm 100 m 1.956.519 1.438.417 3.394.936

BB.19107 Đường kính 89 mm 100 m 3.343.084 1.520.200 4.863.284

BB.19108 Đường kính 100 mm 100 m 5.045.773 1.849.737 6.895.510

BB.19109 Đường kính 125 mm 100 m 5.570.257 2.010.898 7.581.155

BB.19110 Đường kính 150 mm 100 m 8.905.840 2.172.058 11.077.898

BB.19111 Đường kính 200 mm 100 m 16.689.619 2.734.917 19.424.536

BB.19112 Đường kính 250 mm 100 m 22.565.047 3.074.076 25.639.123

BB.19113 Đường kính 300 mm 100 m 42.617.806 3.689.853 46.307.659

BB.19200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống, đo lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6 m

BB.19201 Đường kính 100 mm 100 m 6.717.976 1.604.388 8.322.364

BB.19202 Đường kính 150 mm 100 m 12.595.927 1.683.766 14.279.693

BB.19203 Đường kính 200 mm 100 m 25.375.928 2.246.625 27.622.553

BB.19204 Đường kính 250 mm 100 m 40.963.915 2.809.484 43.773.399

BB.19205 Đường kính 300 mm 100 m 49.085.086 3.377.154 52.462.240

Ghi chú:

Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính chi phí những loại vật liệu trên.

Page 49: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -49-

BB.19300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA PVC NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 6M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống, lắp giá đỡ .

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m

BB.19301 Đường kính 20 mm 100 m 532.626 1.587.551 68.533 2.188.710

BB.19302 Đường kính 25 mm 100 m 661.111 1.724.657 77.671 2.463.439

BB.19303 Đường kính 32 mm 100 m 863.131 1.794.413 100.515 2.758.059

BB.19304 Đường kính 40 mm 100 m 1.276.364 2.003.682 114.222 3.394.268

BB.19305 Đường kính 50 mm 100 m 1.496.768 2.107.113 132.498 3.736.379

BB.19306 Đường kính 60 mm 100 m 1.946.768 2.285.111 164.480 4.396.359

BB.19307 Đường kính 75 mm 100 m 2.727.273 2.318.786 182.755 5.228.814

BB.19308 Đường kính 80 mm 100 m 2.828.283 2.455.893 205.600 5.489.776

BB.19309 Đường kính 100 mm 100 m 5.030.303 2.956.212 264.995 8.251.510

BB.19310 Đường kính 125 mm 100 m 5.555.556 3.105.346 333.528 8.994.430

BB.19311 Đường kính 150 mm 100 m 8.888.889 3.523.882 379.217 12.791.988

BB.19312 Đường kính 200 mm 100 m 16.666.667 3.877.473 443.181 20.987.321

BB.19313 Đường kính 250 mm 100 m 22.525.252 4.363.359 548.266 27.436.877

BB.19400 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 8 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối ống bằng măng sông, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 8 m

BB.19401 Đường kính 15 mm 100 m 567.312 1.301.311 1.868.623

BB.19402 Đường kính 20 mm 100 m 675.981 1.366.256 2.042.237

BB.19403 Đường kính 25 mm 100 m 866.463 1.392.715 2.259.178

BB.19404 Đường kính 32 mm 100 m 1.066.890 1.431.201 2.498.091

BB.19405 Đường kính 40 mm 100 m 1.351.764 1.796.819 3.148.583

BB.19406 Đường kính 50 mm 100 m 1.604.112 1.820.873 3.424.985

Page 50: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -50-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.19407 Đường kính 67 mm 100 m 2.136.415 1.953.169 4.089.584

BB.19408 Đường kính 76 mm 100 m 3.011.844 2.215.355 5.227.199

BB.19409 Đường kính 89 mm 100 m 3.641.637 2.595.405 6.237.042

BB.19410 Đường kính 100 mm 100 m 13.248.264 2.768.592 16.016.856

BB.19411 Đường kính 110 mm 100 m 5.567.855 3.045.211 8.613.066

BB.19412 Đường kính 150 mm 100 m 9.883.716 3.737.961 13.621.677

BB.19413 Đường kính 200 mm 100 m 18.268.390 4.986.353 23.254.743

BB.19414 Đường kính 250 mm 100 m 24.716.035 6.095.233 30.811.268

Ghi chú:

Trường hợp vật liệu dùng cho lắp các loại ống và phụ tùng ống như: gioăng cao su, bu lông, mỡ thoa... được nhập đồng bộ cùng với ống và phụ tùng thì không được tính chi phí những loại vật liệu trên.

BB.19500 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP CÓ ĐẦU NỐI GAI ĐOẠN ỐNG DÀI 5 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi ống, căn chỉnh ống, nối ống bằng ống nối.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m

BB.19501 Đường kính 100 mm 100 m 8.134.863 360.807 8.495.670

BB.19502 Đường kính 150 mm 100 m 17.553.855 392.077 17.945.932

BB.19503 Đường kính 200 mm 100 m 31.595.209 457.022 32.052.231

BB.19504 Đường kính 250 mm 100 m 61.686.668 601.345 62.288.013

BB.19505 Đường kính 300 mm 100 m 79.160.624 897.207 80.057.831

BB.19506 Đường kính 350 mm 100 m 126.186.826 1.046.340 127.233.166

BB.19507 Đường kính 400 mm 100 m 159.575.019 1.315.743 160.890.762

BB.19508 Đường kính 500 mm 100 m 246.257.269 1.828.089 248.085.358

BB.19509 Đường kính 600 mm 100 m 361.340.903 2.357.272 363.698.175

BB.19510 Đường kính 700 mm 100 m 463.553.351 2.886.456 466.439.807

BB.19511 Đường kính 800 mm 100 m 586.256.329 3.473.369 589.729.698

BB.19512 Đường kính 1000 mm 100 m 685.980.569 4.632.762 690.613.331

Ghi chú:

Trong trường hợp lắp ống nhựa gân xoắn 2 lớp có đầu nối gai, chi phí nhân công được nhân hệ số k=1,1

Page 51: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -51-

BB.19600 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI MÀNG KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 5 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển rải ống trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh ống, cố định ống, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, đoạn ống dài 5 m

BB.19601 Đường kính 100 mm 100 m 16.280.878 416.131 16.697.009

BB.19602 Đường kính 150 mm 100 m 25.058.156 449.806 25.507.962

BB.19603 Đường kính 200 mm 100 m 31.136.013 526.778 31.662.791

BB.19604 Đường kính 250 mm 100 m 45.433.793 692.749 46.126.542

BB.19605 Đường kính 300 mm 100 m 73.118.911 1.031.908 74.150.819

BB.19606 Đường kính 350 mm 100 m 94.393.838 1.205.095 95.598.933

BB.19607 Đường kính 400 mm 100 m 126.318.281 1.512.984 127.831.265

BB.19608 Đường kính 500 mm 100 m 183.467.945 2.102.302 185.570.247

BB.19609 Đường kính 600 mm 100 m 270.272.775 2.946.591 273.219.366

BB.19610 Đường kính 700 mm 100 m 361.558.252 3.319.424 364.877.676

BB.19611 Đường kính 800 mm 100 m 452.793.425 3.798.095 456.591.520

BB.19612 Đường kính 1000 mm 100 m 691.652.958 5.327.917 696.980.875

BB.19700 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 300 M, 200 M, 150 M, 100 M, 50 M, 25 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, căn chỉnh ống, căn chỉnh, lắp ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300 m

BB.19701 Đường kính 16 mm 100 m 728.100 351.185 1.079.285

BB.19702 Đường kính 20 mm 100 m 773.550 370.429 1.143.979

BB.19703 Đường kính 25 mm 100 m 1.173.990 389.672 1.563.662

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 200 m

BB.19704 Đường kính 32 mm 100 m 1.883.870 582.102 2.465.972

Page 52: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -52-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 150 m

BB.19705 Đường kính 40 mm 100 m 2.921.410 659.074 3.580.484

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 100 m

BB.19706 Đường kính 50 mm 100 m 4.532.280 736.046 5.268.326

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 50 m

BB.19707 Đường kính 63 mm 100 m 7.126.743 774.532 7.901.275

BB.19708 Đường kính 75 mm 100 m 10.121.233 813.018 10.934.251

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 25 m

BB.19709 Đường kính 90 mm 100 m 14.490.070 933.287 15.423.357

BB.19800 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, quét keo, căn chỉnh dán ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m

BB.19801 Đường kính 110 mm 100 m 22.028.603 2.388.542 24.417.145

BB.19802 Đường kính 125 mm 100 m 28.493.849 2.595.405 31.089.254

BB.19803 Đường kính 140 mm 100 m 35.326.968 2.802.268 38.129.236

BB.19804 Đường kính 160 mm 100 m 46.714.235 2.968.239 49.682.474

BB.19805 Đường kính 180 mm 100 m 58.763.712 3.151.048 61.914.760

BB.19806 Đường kính 200 mm 100 m 73.521.578 3.526.287 77.047.865

BB.19807 Đường kính 250 mm 100 m 89.888.215 3.968.877 93.857.092

BB.19808 Đường kính 280 mm 100 m 111.827.591 4.413.872 116.241.463

BB.19809 Đường kính 320 mm 100 m 121.592.403 4.762.652 126.355.055

BB.19810 Đường kính 350 mm 100 m 153.247.132 5.161.945 158.409.077

Page 53: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -53-

BB.19910 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 300 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 300 m

BB.19911 Đường kính 20 mm 100 m 780.505 995.827 4.569 1.780.901

BB.19920 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 250 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 250 m

BB.19921 Đường kính 25 mm 100 m 991.717 1.082.421 5.483 2.079.621

BB.19930 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 200 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 200 m

BB.19931 Đường kính 32 mm 100 m 1.900.808 1.500.957 5.940 3.407.705

BB.19940 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 150 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

Page 54: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -54-

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 150 m

BB.19941 Đường kính 40 mm 100 m 2.947.677 1.674.144 6.853 4.628.674

BB.19950 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 70 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 70 m

BB.19951 Đường kính 20 mm 100 m 918.283 1.260.419 6.396 2.185.098

BB.19952 Đường kính 25 mm 100 m 991.717 1.371.067 7.767 2.370.551

BB.19953 Đường kính 32 mm 100 m 1.588.586 1.426.390 8.224 3.023.200

BB.19954 Đường kính 40 mm 100 m 2.451.818 1.592.362 9.595 4.053.775

BB.19960 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 50 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50 m

BB.19961 Đường kính 50 mm 100 m 3.774.141 1.361.445 9.138 5.144.724

BB.19962 Đường kính 63 mm 100 m 7.190.101 1.515.389 10.965 8.716.455

BB.19970 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN ĐOẠN ỐNG DÀI 50 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, tẩy vát mép, lau chùi ống, căn chỉnh ống, hàn ống.

Page 55: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -55-

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 50 m

BB.19971 Đường kính 75 mm 100 m 8.613.434 1.614.010 11.879 10.239.323

BB.19972 Đường kính 90 mm 100 m 10.293.838 1.842.521 13.707 12.150.066

BB.20100 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 100 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống và măng sông theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 100 m

BB.20101 Đường kính 12 mm 100 m 1.034.677 158.356 1.193.033

BB.20102 Đường kính 16 mm 100 m 1.155.238 163.548 1.318.786

BB.20200 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 50 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 50 m

BB.20201 Đường kính 20mm 100m 1.304.830 337.480 1.642.310

BB.20300 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA NHÔM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Vận chuyển ống đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi ống, căn chỉnh, lắp ống, lắp giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa nhôm nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 6 m

Page 56: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -56-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.20301 Đường kính 26 mm 100 m 2.167.513 2.596.000 4.763.513

BB.20302 Đường kính 32 mm 100 m 2.935.058 2.855.600 5.790.658

BB.21000 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ

HƯỚNG ẪN ÁP DỤNG

Đơn giá công tác gia công và lắp đặt hệ thống thông gió, phụ tùng ống thông gió bao gồm:

Chi phí vật liệu bao gồm chi phí các vật liệu cần thiết kể cả hao hụt trong gia công để hoàn thành một đơn vị sản phẩm (1m ống, 1 cái phụ tùng) của hệ đường ống thông gió, chi phí đinh tán nhôm cho công tác gia công ống và chi phí bulông mạ phục vụ cho quá trình lắp đặt được tính bình quân, nếu trong thực tế có yêu cầu đặc biệt khác thì điều chỉnh lại cho phù hợp.

Đơn giá gia công côn được tính bình quân cho hai đầu ống.

Chi phí nhân công, máy thi công gia công và lắp đặt đã tính đủ các chi phí cần thiết theo yêu cầu kỹ thuật để hoàn thành sản phẩm. Điều kiện lắp đặt của hệ thống thông gió được qui định lắp ở độ cao ≤ 4m trong điều kiện phức tạp trên trần, trong tầng hầm kỹ thuật v.v…. Nếu lắp đặt ống ở độ cao > 4m thì chi phí vận chuyển vật tư trong nhà được cộng thêm đơn giá bốc xếp và vận chuyển vật liệu lên cao tuỳ theo biện pháp vận chuyển của mã AL.70000 trong đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng để lập dự toán. Chiều cao ghi trong các công tác lắp đặt này là độ cao tính từ cốt ±0.00 theo thiết kế của công trình.

Công tác gia công ống thông gió và phụ tùng ống thông gió được thực hiện theo phương pháp gia công bằng máy ghép mí 1,1 kW. Trường hợp gia công bằng thủ công thì chi phí nhân công và máy được điều chỉnh như sau: chi phí nhân công nhân với hệ số 1,2; bỏ chí phí máy ghép mí 1,1kW.

BB.21100 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống, hàn ống, theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối ống.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp hàn

BB.21101 Chu vi ống 0,8 m m 173.273 264.792 2.455 440.520

BB.21102 Chu vi ống 1,2 m m 257.998 389.400 5.990 653.388

BB.21103 Chu vi ống 1,6 m m 343.573 529.584 8.280 881.437

BB.21104 Chu vi ống 2,0 m m 432.512 654.192 10.130 1.096.834

BB.21105 Chu vi ống 2,4 m m 519.499 781.396 12.200 1.313.095

BB.21106 Chu vi ống 2,8 m m 318.488 906.004 13.800 1.238.292

BB.21107 Chu vi ống 3,2 m m 361.081 1.030.612 15.870 1.407.563

BB.21108 Chu vi ống 3,6 m m 409.199 1.170.796 17.940 1.597.935

BB.21109 Chu vi ống 4,0 m m 455.815 1.310.980 20.010 1.786.805

Page 57: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -57-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.21110 Chu vi ống 4,4 m m 498.798 1.435.588 22.081 1.956.467

BB.21111 Chu vi ống 4,8 m m 1.084.674 1.560.196 23.930 2.668.800

BB.21112 Chu vi ống 5,6 m m 1.280.019 1.809.412 27.601 3.117.032

BB.21113 Chu vi ống 6,4 m m 1.480.219 2.058.628 31.741 3.570.588

BB.21114 Chu vi ống 7,2 m m 1.689.077 2.307.844 35.660 4.032.581

BB.21115 Chu vi ống 8,0 m m 1.903.942 2.559.656 39.331 4.502.929

BB.21200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống, hàn ống theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối ống.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp hàn

BB.21201 Đường kính 109 mm m 67.563 93.456 1.380 162.399

BB.21202 Đường kính 137 mm m 81.177 119.416 1.849 202.442

BB.21203 Đường kính 164 mm m 100.096 142.780 2.070 244.946

BB.21204 Đường kính 191 mm m 113.009 166.144 2.539 281.692

BB.21205 Đường kính 219 mm m 134.881 189.508 2.760 327.149

BB.21206 Đường kính 246 mm m 148.094 212.872 3.229 364.195

BB.21207 Đường kính 273 mm m 170.116 236.236 3.450 409.802

BB.21208 Đường kính 301 mm m 185.081 259.600 4.140 448.821

BB.21209 Đường kính 328 mm m 198.895 282.964 4.610 486.469

BB.21210 Đường kính 383 mm m 235.782 329.692 5.300 570.774

BB.21211 Đường kính 437 mm m 272.664 376.420 5.990 655.074

BB.21212 Đường kính 492 mm m 312.354 425.744 6.680 744.778

BB.21300 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ HỘP BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP MÍ DÁN KEO

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối ống

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt ống thông gió hộp bằng phương pháp ghép mí, dán keo

Page 58: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -58-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.21301 Chu vi ống 0,8 m m 220.020 212.872 3.450 436.342

BB.21302 Chu vi ống 1,2 m m 302.502 311.520 6.900 620.922

BB.21303 Chu vi ống 1,6 m m 437.187 423.148 6.900 867.235

BB.21304 Chu vi ống 2,0 m m 521.521 524.392 10.350 1.056.263

BB.21305 Chu vi ống 2,4 m m 608.508 623.040 10.350 1.241.898

BB.21306 Chu vi ống 2,8 m m 695.845 724.284 13.800 1.433.929

BB.21307 Chu vi ống 3,2 m m 784.684 825.528 17.250 1.627.462

BB.21308 Chu vi ống 3,6 m m 928.377 937.156 17.250 1.882.783

BB.21309 Chu vi ống 4,0 m m 1.073.573 1.048.784 20.700 2.143.057

BB.21310 Chu vi ống 4,4 m m 1.168.067 1.147.432 20.700 2.336.199

BB.21311 Chu vi ống 4,8 m m 1.262.912 1.248.676 24.151 2.535.739

BB.21312 Chu vi ống 5,6 m m 1.458.257 1.448.568 27.601 2.934.426

BB.21313 Chu vi ống 6,4 m m 1.658.457 1.645.864 31.051 3.335.372

BB.21314 Chu vi ống 7,2 m m 1.867.315 1.845.756 34.501 3.747.572

BB.21315 Chu vi ống 8,0 m m 2.082.180 2.048.244 37.951 4.168.375

BB.21400 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT ỐNG THÔNG GIÓ TRÒN BẰNG PHƯƠNG PHÁP GHÉP MÍ DÁN KEO

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công ống theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối ống.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt ống thông gió tròn bằng phương pháp ghép mí dán keo

BB.21401 Đường kính 109 mm m 112.112 75.284 1.380 188.776

BB.21402 Đường kính 137 mm m 126.476 96.052 1.849 224.377

BB.21403 Đường kính 164 mm m 144.344 114.224 2.070 260.638

BB.21404 Đường kính 191 mm m 157.557 132.396 2.539 292.492

BB.21405 Đường kính 219 mm m 179.429 150.568 2.760 332.757

BB.21406 Đường kính 246 mm m 192.642 170.298 3.450 366.390

BB.21407 Đường kính 273 mm m 214.514 188.989 3.450 406.953

BB.21408 Đường kính 301 mm m 228.879 207.680 3.450 440.009

BB.21409 Đường kính 328 mm m 243.593 226.371 3.450 473.414

BB.21410 Đường kính 383 mm m 280.180 263.754 3.450 547.384

BB.21411 Đường kính 437 mm m 362.212 301.136 6.900 670.248

BB.21412 Đường kính 492 mm m 400.300 340.595 6.900 747.795

Page 59: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -59-

LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG

QUY ĐỊNH ÁP DỤNG

Đơn giá cho công tác lắp đặt phụ tùng đường ống (như côn, cút, van...) được tính cho từng cách lắp đặt phù hợp với phương pháp lắp đặt của mỗi loại ống.

Đơn giá cho công tác lắp đặt vòi, bịt đầu ống thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 0,5 lần chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

Đơn giá cho công tác lắp đặt tê thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 lần chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

Đơn giá lắp đặt chữ thập thì chi phí vật liệu phụ, nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 lần chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

Khi lắp đặt các loại phụ tùng có đường kính khác với kích thước quy định trong bảng đơn giá này thì lấy chi phí vật liệu phụ dùng để lắp đặt, chi phí nhân công và máy thi công của phụ tùng cần lắp có đường kính tương ứng để tính nội suy.

Đơn giá lắp đặt van trong bảng chưa tính chi phí rà van, khi lắp đặt nếu có công tác này thì được tính riêng.

BB.22000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG BÊ TÔNG

BB.22100 LẮP ĐẶT CÔN BÊ TÔNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp chỉnh gioăng, nối ống với phụ tùng.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn bê tông nối bằng phương pháp gioăng cao su

BB.22101 Đường kính 400 mm cái 601.680 84.188 35.295 721.163

BB.22102 Đường kính 500 mm cái 659.998 103.431 35.295 798.724

BB.22103 Đường kính 600 mm cái 696.309 134.992 44.118 875.419

BB.22104 Đường kính 700 mm cái 737.621 163.548 44.118 945.287

BB.22105 Đường kính 800 mm cái 782.935 186.912 44.118 1.013.965

BB.22106 Đường kính 900 mm cái 815.245 225.852 44.118 1.085.215

BB.22107 Đường kính 1000 mm cái 851.555 259.600 44.118 1.155.273

BB.22108 Đường kính 1200 mm cái 1.026.508 347.864 51.177 1.425.549

BB.22109 Đường kính 1400 mm cái 1.200.860 430.936 51.177 1.682.973

BB.22110 Đường kính 1500 mm cái 1.289.187 462.088 51.177 1.802.452

BB.22111 Đường kính 1600 mm cái 1.385.516 545.160 51.177 1.981.853

BB.22112 Đường kính 1800 mm cái 1.549.865 597.080 51.177 2.198.122

Page 60: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -60-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.22113 Đường kính 2000 mm cái 1.725.417 680.152 51.177 2.456.746

BB.22100 LẮP ĐẶT CÚT BÊ TÔNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp chỉnh gioăng, nối ống với phụ tùng.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút bê tông nối bằng phương pháp gioăng cao su

BB.22121 Đường kính 400 mm cái 260.578 84.188 35.295 380.061

BB.22122 Đường kính 500 mm cái 336.901 103.431 35.295 475.627

BB.22123 Đường kính 600 mm cái 396.219 134.992 44.118 575.329

BB.22124 Đường kính 700 mm cái 432.530 163.548 44.118 640.196

BB.22125 Đường kính 800 mm cái 457.837 186.912 44.118 688.867

BB.22126 Đường kính 900 mm cái 475.143 225.852 44.118 745.113

BB.22127 Đường kính 1000 mm cái 531.459 259.600 44.118 835.177

BB.22128 Đường kính 1200 mm cái 706.412 347.864 51.177 1.105.453

BB.22129 Đường kính 1400 mm cái 860.758 430.936 51.177 1.342.871

BB.22130 Đường kính 1500 mm cái 939.082 462.088 51.177 1.452.347

BB.22131 Đường kính 1600 mm cái 1.045.414 545.160 51.177 1.641.751

BB.22132 Đường kính 1800 mm cái 1.229.769 597.080 51.177 1.878.026

BB.22133 Đường kính 2000 mm cái 1.495.348 680.152 51.177 2.226.677

BB.22200 LẮP ĐẶT CÚT SÀNH NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM

Thành phần công việc:

Vận chuyển cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh ống, trộn vữa xảm mối nối.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút sành nối bằng phương pháp xảm

BB.22201 Đường kính 50 mm cái 18.322 31.270 49.592

BB.22202 Đường kính 75 mm cái 26.733 36.081 62.814

BB.22203 Đường kính 100 mm cái 41.553 43.297 84.850

BB.22204 Đường kính 150 mm cái 60.969 50.513 111.482

BB.22205 Đường kính 200 mm cái 90.296 55.324 145.620

Page 61: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -61-

BB.23000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG GANG

BB.23100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến ví trí lắp đặt, chùi ống và phụ tùng, tẩy ba via, lắp chỉnh và xảm mối nối.

LẮP ĐẶT CÔN GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn gang nối bằng phương pháp xảm

BB.23101 Đường kính 50 mm cái 195.084 57.729 252.813

BB.23102 Đường kính 75 mm cái 363.466 74.567 438.033

BB.23103 Đường kính 100 mm cái 490.401 96.215 586.616

BB.23104 Đường kính 150 mm cái 742.037 120.269 862.306

BB.23105 Đường kính 200 mm cái 969.173 153.944 1.123.117

BB.23106 Đường kính 250 mm cái 1.290.147 194.836 1.484.983

BB.23107 Đường kính 300 mm cái 1.915.252 230.916 30.252 2.176.420

BB.23108 Đường kính 350 mm cái 2.816.162 274.213 30.252 3.120.627

BB.23109 Đường kính 400 mm cái 3.781.752 305.483 30.252 4.117.487

BB.23110 Đường kính 500 mm cái 4.840.623 363.212 33.614 5.237.449

BB.23111 Đường kính 600 mm cái 4.980.950 446.512 36.975 5.464.437

BB.23112 Đường kính 700 mm cái 5.164.272 511.412 36.975 5.712.659

BB.23113 Đường kính 800 mm cái 5.362.562 573.716 36.975 5.973.253

BB.23114 Đường kính 900 mm cái 5.843.122 643.808 42.017 6.528.947

BB.23115 Đường kính 1000 mm cái 6.129.625 713.900 42.017 6.885.542

BB.23116 Đường kính 1100 mm cái 6.257.482 745.052 42.017 7.044.551

BB.23117 Đường kính 1200 mm cái 6.442.673 812.548 50.421 7.305.642

BB.23118 Đường kính 1400 mm cái 6.718.578 947.540 50.421 7.716.539

BB.23119 Đường kính 1500 mm cái 6.987.218 1.015.036 50.421 8.052.675

BB.23120 Đường kính 1600 mm cái 7.134.624 1.038.400 50.421 8.223.445

BB.23121 Đường kính 1800 mm cái 7.326.215 1.165.604 50.421 8.542.240

BB.23122 Đường kính 2000 mm cái 7.667.572 1.298.000 50.421 9.015.993

BB.23123 Đường kính 2200 mm cái 7.858.852 1.427.800 50.421 9.337.073

BB.23124 Đường kính 2400 mm cái 8.151.134 1.555.004 50.421 9.756.559

BB.23125 Đường kính 2500 mm cái 8.407.815 1.619.904 50.421 10.078.140

Page 62: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -62-

LẮP ĐẶT CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP XẢM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút gang nối bằng phương pháp xảm

BB.23131 Đường kính 50 mm cái 200.084 57.729 257.813

BB.23132 Đường kính 75 mm cái 373.467 74.567 448.034

BB.23133 Đường kính 100 mm cái 417.394 96.215 513.609

BB.23134 Đường kính 150 mm cái 747.038 120.269 867.307

BB.23135 Đường kính 200 mm cái 977.174 153.944 1.131.118

BB.23136 Đường kính 250 mm cái 1.348.152 194.836 1.542.988

BB.23137 Đường kính 300 mm cái 1.995.260 230.916 30.252 2.256.428

BB.23138 Đường kính 350 mm cái 2.913.172 274.213 30.252 3.217.637

BB.23139 Đường kính 400 mm cái 3.832.757 305.483 30.252 4.168.492

BB.23140 Đường kính 500 mm cái 4.881.627 363.212 33.614 5.278.453

BB.23141 Đường kính 600 mm cái 5.030.955 446.512 36.975 5.514.442

BB.23142 Đường kính 700 mm cái 5.174.273 511.412 36.975 5.722.660

BB.23143 Đường kính 800 mm cái 5.422.568 573.716 36.975 6.033.259

BB.23144 Đường kính 900 mm cái 5.883.126 643.808 42.017 6.568.951

BB.23145 Đường kính 1000 mm cái 6.129.625 713.900 42.017 6.885.542

BB.23146 Đường kính 1100 mm cái 6.357.492 745.052 42.017 7.144.561

BB.23147 Đường kính 1200 mm cái 6.492.678 812.548 50.421 7.355.647

BB.23148 Đường kính 1400 mm cái 6.768.583 947.540 50.421 7.766.544

BB.23149 Đường kính 1500 mm cái 7.017.221 1.015.036 50.421 8.082.678

BB.23150 Đường kính 1600 mm cái 7.154.626 1.038.400 50.421 8.243.447

BB.23151 Đường kính 1800 mm cái 7.336.216 1.165.604 50.421 8.552.241

BB.23152 Đường kính 2000 mm cái 7.717.577 1.298.000 50.421 9.065.998

BB.23153 Đường kính 2200 mm cái 7.899.856 1.427.800 50.421 9.378.077

BB.23154 Đường kính 2400 mm cái 8.181.137 1.555.004 50.421 9.786.562

BB.23155 Đường kính 2500 mm cái 8.422.816 1.619.904 50.421 10.093.141

BB.23200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU

Thành phần công việc

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi ống và phụ tùng, lắp gioăng và chỉnh.

LẮP ĐẶT CÔN GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU

Page 63: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -63-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn gang nối bằng phương pháp gioăng cao su

BB.23201 Đường kính 50 mm cái 197.710 60.135 257.845

BB.23202 Đường kính 75 mm cái 369.017 79.378 448.395

BB.23203 Đường kính 100 mm cái 497.320 101.026 598.346

BB.23204 Đường kính 150 mm cái 761.526 125.080 886.606

BB.23205 Đường kính 200 mm cái 998.700 161.160 1.159.860

BB.23206 Đường kính 250 mm cái 1.367.037 204.457 1.571.494

BB.23207 Đường kính 300 mm cái 1.957.411 242.943 30.252 2.230.606

BB.23208 Đường kính 350 mm cái 2.866.607 288.646 30.252 3.185.505

BB.23209 Đường kính 400 mm cái 3.830.793 322.321 30.252 4.183.366

BB.23210 Đường kính 500 mm cái 4.868.987 382.455 33.614 5.285.056

BB.23211 Đường kính 600 mm cái 4.966.147 469.876 36.975 5.472.998

BB.23212 Đường kính 700 mm cái 5.122.162 537.372 36.975 5.696.509

BB.23213 Đường kính 800 mm cái 5.282.478 604.868 36.975 5.924.321

BB.23214 Đường kính 900 mm cái 5.714.671 677.556 42.017 6.434.244

BB.23215 Đường kính 1000 mm cái 5.970.997 750.244 42.017 6.763.258

BB.23216 Đường kính 1100 mm cái 6.137.224 783.992 42.017 6.963.233

BB.23217 Đường kính 1200 mm cái 6.355.636 854.084 45.379 7.255.099

BB.23218 Đường kính 1400 mm cái 6.690.419 996.864 45.379 7.732.662

BB.23219 Đường kính 1500 mm cái 6.978.598 1.069.552 45.379 8.093.529

BB.23220 Đường kính 1600 mm cái 7.154.915 1.092.916 45.379 8.293.210

BB.23221 Đường kính 1800 mm cái 7.399.390 1.227.908 45.379 8.672.677

BB.23222 Đường kính 2000 mm cái 7.794.029 1.365.496 45.379 9.204.904

BB.23223 Đường kính 2200 mm cái 7.925.492 1.503.084 45.379 9.473.955

BB.23224 Đường kính 2400 mm cái 8.247.125 1.638.076 45.379 9.930.580

BB.23225 Đường kính 2500 mm cái 8.598.310 1.705.572 45.379 10.349.261

LẮP ĐẶT CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GIOĂNG CAO SU

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút gang nối bằng phương pháp gioăng cao su

BB.23231 Đường kính 50 mm cái 202.710 60.135 262.845

BB.23232 Đường kính 75 mm cái 379.018 79.378 458.396

Page 64: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -64-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.23233 Đường kính 100 mm cái 424.312 101.026 525.338

BB.23234 Đường kính 150 mm cái 766.527 125.080 891.607

BB.23235 Đường kính 200 mm cái 1.006.701 161.160 1.167.861

BB.23236 Đường kính 250 mm cái 1.425.042 204.457 1.629.499

BB.23237 Đường kính 300 mm cái 2.037.419 242.943 30.252 2.310.614

BB.23238 Đường kính 350 mm cái 2.963.616 288.646 30.252 3.282.514

BB.23239 Đường kính 400 mm cái 3.881.798 322.321 30.252 4.234.371

BB.23240 Đường kính 500 mm cái 4.909.991 382.455 33.614 5.326.060

BB.23241 Đường kính 600 mm cái 5.016.152 469.876 36.975 5.523.003

BB.23242 Đường kính 700 mm cái 5.132.163 537.372 36.975 5.706.510

BB.23243 Đường kính 800 mm cái 5.342.484 604.868 36.975 5.984.327

BB.23244 Đường kính 900 mm cái 5.754.675 677.556 42.017 6.474.248

BB.23245 Đường kính 1000 mm cái 5.970.997 750.244 42.017 6.763.258

BB.23246 Đường kính 1100 mm cái 6.237.234 783.992 42.017 7.063.243

BB.23247 Đường kính 1200 mm cái 6.405.641 854.084 45.379 7.305.104

BB.23248 Đường kính 1400 mm cái 6.740.424 996.864 45.379 7.782.667

BB.23249 Đường kính 1500 mm cái 7.008.601 1.069.552 45.379 8.123.532

BB.23250 Đường kính 1600 mm cái 7.174.917 1.092.916 45.379 8.313.212

BB.23251 Đường kính 1800 mm cái 7.409.391 1.227.908 45.379 8.682.678

BB.23252 Đường kính 2000 mm cái 7.844.034 1.365.496 45.379 9.254.909

BB.23253 Đường kính 2200 mm cái 7.966.497 1.503.084 45.379 9.514.960

BB.23254 Đường kính 2400 mm cái 8.277.128 1.638.076 45.379 9.960.583

BB.23255 Đường kính 2500 mm cái 8.613.311 1.705.572 45.379 10.364.262

BB.23300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, khoét lòng mo đào hố xảm, chèn cát, lau chùi, tẩy mép, sơn, lắp, chỉnh, hàn mặt bích bắt bu lông.

LẮP ĐẶT CÔN GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn gang nối bằng phương pháp mặt bích

BB.23301 Đường kính 50 mm cái 212.021 55.324 267.345

BB.23302 Đường kính 75 mm cái 404.040 72.161 476.201

BB.23303 Đường kính 100 mm cái 528.553 91.404 619.957

BB.23304 Đường kính 150 mm cái 773.577 113.053 886.630

Page 65: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -65-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.23305 Đường kính 200 mm cái 993.599 144.323 1.137.922

BB.23306 Đường kính 250 mm cái 1.416.142 185.214 1.601.356

BB.23307 Đường kính 300 mm cái 1.995.700 218.890 30.252 2.244.842

BB.23308 Đường kính 350 mm cái 2.933.793 259.781 30.252 3.223.826

BB.23309 Đường kính 400 mm cái 3.881.388 291.051 30.252 4.202.691

BB.23310 Đường kính 500 mm cái 4.944.994 343.969 33.614 5.322.577

BB.23311 Đường kính 600 mm cái 5.297.530 423.148 33.614 5.754.292

BB.23312 Đường kính 700 mm cái 5.543.054 482.856 35.295 6.061.205

BB.23313 Đường kính 800 mm cái 5.693.069 545.160 35.295 6.273.524

BB.23314 Đường kính 900 mm cái 6.221.622 610.060 35.295 6.866.977

BB.23315 Đường kính 1000 mm cái 6.464.646 674.960 35.295 7.174.901

BB.23316 Đường kính 1100 mm cái 6.737.174 706.112 38.656 7.481.942

BB.23317 Đường kính 1200 mm cái 6.890.189 768.416 38.656 7.697.261

BB.23318 Đường kính 1400 mm cái 7.209.721 898.216 38.656 8.146.593

BB.23319 Đường kính 1500 mm cái 7.434.243 963.116 38.656 8.436.015

BB.23320 Đường kính 1600 mm cái 8.140.814 983.884 38.656 9.163.354

BB.23321 Đường kính 1800 mm cái 8.416.842 1.105.896 38.656 9.561.394

BB.23322 Đường kính 2000 mm cái 8.844.384 1.227.908 38.656 10.110.948

BB.23323 Đường kính 2200 mm cái 9.120.912 1.352.516 38.656 10.512.084

BB.23324 Đường kính 2400 mm cái 9.499.450 1.474.528 38.656 11.012.634

BB.23325 Đường kính 2500 mm cái 9.878.988 1.534.236 38.656 11.451.880

LẮP ĐẶT CÚT GANG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút gang nối bằng phương pháp mặt bích

BB.23331 Đường kính 50 mm cái 217.022 55.324 272.346

BB.23332 Đường kính 75 mm cái 414.041 72.161 486.202

BB.23333 Đường kính 100 mm cái 455.546 91.404 546.950

BB.23334 Đường kính 150 mm cái 778.578 113.053 891.631

BB.23335 Đường kính 200 mm cái 1.001.600 144.323 1.145.923

BB.23336 Đường kính 250 mm cái 1.474.147 185.214 1.659.361

BB.23337 Đường kính 300 mm cái 2.075.708 218.890 30.252 2.324.850

BB.23338 Đường kính 350 mm cái 3.030.803 259.781 30.252 3.320.836

BB.23339 Đường kính 400 mm cái 3.932.393 291.051 30.252 4.253.696

BB.23340 Đường kính 500 mm cái 4.985.999 343.969 33.614 5.363.582

Page 66: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -66-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.23341 Đường kính 600 mm cái 5.347.535 423.148 33.614 5.804.297

BB.23342 Đường kính 700 mm cái 5.553.055 482.856 35.295 6.071.206

BB.23343 Đường kính 800 mm cái 5.753.075 545.160 35.295 6.333.530

BB.23344 Đường kính 900 mm cái 6.261.626 610.060 35.295 6.906.981

BB.23345 Đường kính 1000 mm cái 6.464.646 674.960 35.295 7.174.901

BB.23346 Đường kính 1100 mm cái 6.837.184 706.112 38.656 7.581.952

BB.23347 Đường kính 1200 mm cái 6.940.194 768.416 38.656 7.747.266

BB.23348 Đường kính 1400 mm cái 7.403.740 898.216 38.656 8.340.612

BB.23349 Đường kính 1500 mm cái 7.608.261 963.116 38.656 8.610.033

BB.23350 Đường kính 1600 mm cái 8.160.816 983.884 38.656 9.183.356

BB.23351 Đường kính 1800 mm cái 8.426.843 1.105.896 38.656 9.571.395

BB.23352 Đường kính 2000 mm cái 8.894.389 1.227.908 38.656 10.160.953

BB.23353 Đường kính 2200 mm cái 9.161.916 1.352.516 38.656 10.553.088

BB.23354 Đường kính 2400 mm cái 9.529.453 1.474.528 38.656 11.042.637

BB.23355 Đường kính 2500 mm cái 9.893.989 1.534.236 38.656 11.466.881

BB.24000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP

BB.24100 LẮP ĐẶT CÔN THÉP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi chải rỉ, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn thép nối bằng phương pháp hàn

BB.24101 Đường kính 15 mm cái 3.600 21.648 4.312 29.560

BB.24102 Đường kính 20 mm cái 5.051 28.865 5.390 39.306

BB.24103 Đường kính 25 mm cái 6.901 36.081 6.468 49.450

BB.24104 Đường kính 32 mm cái 11.001 40.891 10.781 62.673

BB.24105 Đường kính 40 mm cái 13.676 45.702 13.656 73.034

BB.24106 Đường kính 50 mm cái 22.752 50.513 15.812 89.077

BB.24107 Đường kính 60 mm cái 36.504 57.729 19.405 113.638

BB.24108 Đường kính 75 mm cái 46.505 69.756 22.999 139.260

BB.24109 Đường kính 80 mm cái 55.256 76.972 29.467 161.695

BB.24110 Đường kính 100 mm cái 98.760 86.594 35.936 221.290

BB.24111 Đường kính 125 mm cái 213.471 96.215 43.123 352.809

BB.24112 Đường kính 150 mm cái 266.027 115.458 53.903 435.388

Page 67: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -67-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.24113 Đường kính 200 mm cái 435.294 149.134 93.433 677.861

BB.24114 Đường kính 250 mm cái 657.316 185.214 129.368 971.898

BB.24115 Đường kính 300 mm cái 937.344 204.457 206.149 1.347.950

BB.24116 Đường kính 350 mm cái 1.251.625 235.727 265.443 1.752.795

BB.24117 Đường kính 400 mm cái 1.626.163 271.808 286.908 2.184.879

BB.24118 Đường kính 500 mm cái 1.810.431 329.537 322.844 2.462.812

BB.24119 Đường kính 600 mm cái 1.938.444 425.744 362.245 2.726.433

BB.24120 Đường kính 700 mm cái 2.087.209 503.624 408.961 2.999.794

BB.24121 Đường kính 800 mm cái 2.357.986 589.292 468.159 3.415.437

BB.24122 Đường kính 900 mm cái 2.592.759 708.708 522.062 3.823.529

BB.24123 Đường kính 1000 mm cái 2.999.550 776.204 572.372 4.348.126

BB.24124 Đường kính 1200 mm cái 3.353.085 885.236 653.131 4.891.452

BB.24125 Đường kính 1400 mm cái 3.646.115 957.924 703.441 5.307.480

BB.24126 Đường kính 1500 mm cái 3.990.149 1.033.208 753.751 5.777.108

BB.24127 Đường kính 1600 mm cái 4.195.169 1.059.168 804.060 6.058.397

BB.24128 Đường kính 1800 mm cái 4.428.943 1.129.260 827.194 6.385.397

BB.24129 Đường kính 2000 mm cái 4.810.731 1.272.040 920.627 7.003.398

BB.24130 Đường kính 2200 mm cái 5.239.274 1.555.004 1.017.653 7.811.931

BB.24131 Đường kính 2400 mm cái 5.606.811 1.695.188 1.119.973 8.421.972

BB.24132 Đường kính 2500 mm cái 6.144.864 1.765.280 1.263.716 9.173.860

BB.24200 LẮP ĐẶT CÚT THÉP NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút thép nối bằng phương pháp hàn

BB.24201 Đường kính 15 mm cái 3.700 21.648 4.312 29.660

BB.24202 Đường kính 20 mm cái 5.151 28.865 5.390 39.406

BB.24203 Đường kính 25 mm cái 7.001 36.081 6.468 49.550

BB.24204 Đường kính 32 mm cái 11.101 40.891 10.781 62.773

BB.24205 Đường kính 40 mm cái 14.676 45.702 13.656 74.034

BB.24206 Đường kính 50 mm cái 23.752 50.513 15.812 90.077

BB.24207 Đường kính 60 mm cái 37.504 57.729 19.405 114.638

BB.24208 Đường kính 75 mm cái 47.505 69.756 22.999 140.260

BB.24209 Đường kính 80 mm cái 56.256 76.972 29.467 162.695

BB.24210 Đường kính 100 mm cái 99.760 86.594 35.936 222.290

BB.24211 Đường kính 125 mm cái 220.772 96.215 43.123 360.110

Page 68: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -68-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.24212 Đường kính 150 mm cái 273.027 115.458 53.903 442.388

BB.24213 Đường kính 200 mm cái 442.294 149.134 93.433 684.861

BB.24214 Đường kính 250 mm cái 661.316 185.214 129.368 975.898

BB.24215 Đường kính 300 mm cái 944.344 204.457 206.149 1.354.950

BB.24216 Đường kính 350 mm cái 1.351.635 235.727 265.443 1.852.805

BB.24217 Đường kính 400 mm cái 1.666.167 271.808 286.908 2.224.883

BB.24218 Đường kính 500 mm cái 1.880.438 329.537 322.844 2.532.819

BB.24219 Đường kính 600 mm cái 1.988.449 425.744 362.245 2.776.438

BB.24220 Đường kính 700 mm cái 2.103.210 503.624 408.961 3.015.795

BB.24221 Đường kính 800 mm cái 2.417.992 589.292 468.159 3.475.443

BB.24222 Đường kính 900 mm cái 2.632.763 708.708 522.062 3.863.533

BB.24223 Đường kính 1000 mm cái 3.047.555 776.204 572.372 4.396.131

BB.24224 Đường kính 1200 mm cái 3.368.087 885.236 653.131 4.906.454

BB.24225 Đường kính 1400 mm cái 3.682.118 957.924 703.441 5.343.483

BB.24226 Đường kính 1500 mm cái 3.996.150 1.033.208 753.751 5.783.109

BB.24227 Đường kính 1600 mm cái 4.210.171 1.059.168 804.060 6.073.399

BB.24228 Đường kính 1800 mm cái 4.512.951 1.129.260 827.194 6.469.405

BB.24229 Đường kính 2000 mm cái 4.839.734 1.272.040 920.627 7.032.401

BB.24230 Đường kính 2200 mm cái 5.266.277 1.555.004 1.017.653 7.838.934

BB.24231 Đường kính 2400 mm cái 5.692.819 1.695.188 1.119.973 8.507.980

BB.24232 Đường kính 2500 mm cái 6.232.873 1.765.280 1.263.716 9.261.869

BB.25000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP KHÔNG RỈ

BB.25100 LẮP ĐẶT CÔN THÉP KHÔNG RỈ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật, hàn với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn

BB.25101 Đường kính 15 mm cái 9.792 40.891 3.594 54.277

BB.25102 Đường kính 20 mm cái 12.356 43.297 3.953 59.606

BB.25103 Đường kính 25 mm cái 15.620 55.324 4.312 75.256

BB.25104 Đường kính 32 mm cái 26.084 64.945 5.390 96.419

BB.25105 Đường kính 40 mm cái 38.049 69.756 6.109 113.914

BB.25106 Đường kính 50 mm cái 53.778 76.972 7.906 138.656

Page 69: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -69-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.25107 Đường kính 60 mm cái 60.006 84.188 9.703 153.897

BB.25108 Đường kính 75 mm cái 68.734 88.999 11.499 169.232

BB.25109 Đường kính 80 mm cái 85.099 93.810 12.577 191.486

BB.25110 Đường kính 100 mm cái 166.153 110.647 17.968 294.768

BB.25111 Đường kính 125 mm cái 333.215 120.269 23.358 476.842

BB.25112 Đường kính 150 mm cái 427.770 146.728 28.748 603.246

BB.25113 Đường kính 200 mm cái 819.173 182.809 82.652 1.084.634

BB.25114 Đường kính 250 mm cái 1.314.114 238.133 111.400 1.663.647

BB.25115 Đường kính 300 mm cái 1.952.469 165.971 171.850 2.290.290

BB.25116 Đường kính 350 mm cái 3.689.733 170.782 193.411 4.053.926

BB.25117 Đường kính 400 mm cái 4.454.537 185.214 214.973 4.854.724

BB.25118 Đường kính 500 mm cái 5.444.182 250.160 301.218 5.995.560

BB.25119 Đường kính 600 mm cái 7.064.799 311.520 351.528 7.727.847

BB.25120 Đường kính 700 mm cái 8.488.032 371.228 405.431 9.264.691

BB.25121 Đường kính 800 mm cái 9.942.451 399.784 496.971 10.839.206

BB.25122 Đường kính 900 mm cái 12.432.609 467.280 554.468 13.454.357

BB.25123 Đường kính 1000 mm cái 13.693.644 495.836 611.965 14.801.445

BB.25124 Đường kính 1200 mm cái 14.486.906 547.756 719.772 15.754.434

BB.25125 Đường kính 1300 mm cái 15.064.327 610.060 777.205 16.451.592

BB.25126 Đường kính 1400 mm cái 15.506.917 674.960 791.579 16.973.456

BB.25127 Đường kính 1500 mm cái 16.229.535 726.880 877.825 17.834.240

BB.25200 LẮP ĐẶT CÚT THÉP KHÔNG RỈ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn

BB.25201 Đường kính 15 mm cái 304.121 40.891 3.594 348.606

BB.25202 Đường kính 20 mm cái 14.506.905 43.297 3.953 14.554.155

BB.25203 Đường kính 25 mm cái 396.858 55.324 4.312 456.494

BB.25204 Đường kính 32 mm cái 698.252 64.945 5.390 768.587

BB.25205 Đường kính 40 mm cái 18.447 69.756 6.109 94.312

BB.25206 Đường kính 50 mm cái 30.276 76.972 7.906 115.154

BB.25207 Đường kính 60 mm cái 4.215.422 84.188 9.703 4.309.313

BB.25208 Đường kính 75 mm cái 20.629 88.999 11.499 121.127

BB.25209 Đường kính 80 mm cái 5.119.603 93.810 12.577 5.225.990

Page 70: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -70-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.25210 Đường kính 100 mm cái 12.929.929 110.647 17.968 13.058.544

BB.25211 Đường kính 125 mm cái 176.200 120.269 23.358 319.827

BB.25212 Đường kính 150 mm cái 13.549.082 146.728 28.748 13.724.558

BB.25213 Đường kính 200 mm cái 14.140.505 182.809 82.652 14.405.966

BB.25214 Đường kính 250 mm cái 15.174.700 238.133 111.400 15.524.233

BB.25215 Đường kính 300 mm cái 213.095 165.971 171.850 550.916

BB.25216 Đường kính 350 mm cái 248.389 170.782 193.411 612.582

BB.25217 Đường kính 400 mm cái 1.474.239 185.214 214.973 1.874.426

BB.25218 Đường kính 500 mm cái 2.203.858 250.160 301.218 2.755.236

BB.25219 Đường kính 600 mm cái 3.984.491 311.520 351.528 4.647.539

BB.25220 Đường kính 700 mm cái 9.864.170 371.228 405.431 10.640.829

BB.25221 Đường kính 800 mm cái 762.533 399.784 496.971 1.659.288

BB.25222 Đường kính 900 mm cái 12.482.614 467.280 554.468 13.504.362

BB.25223 Đường kính 1000 mm cái 909.366 495.836 611.965 2.017.167

BB.25224 Đường kính 1200 mm cái 7.626.220 547.756 719.772 8.893.748

BB.25225 Đường kính 1300 mm cái 1.162.937 610.060 777.205 2.550.202

BB.25226 Đường kính 1400 mm cái 9.142.281 674.960 791.579 10.608.820

BB.25227 Đường kính 1500 mm cái 1.323.045 726.880 877.825 2.927.750

BB.26000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÉP TRÁNG KẼM

BB.26100 LẮP ĐẶT CÔN THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp và chỉnh ống, lắp giá đỡ.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông

BB.26101 Đường kính 15 mm cái 3.640 16.838 20.478

BB.26102 Đường kính 20 mm cái 5.005 26.459 31.464

BB.26103 Đường kính 25 mm cái 8.463 28.865 37.328

BB.26104 Đường kính 32 mm cái 12.831 33.675 46.506

BB.26105 Đường kính 40 mm cái 15.925 38.486 54.411

BB.26106 Đường kính 50 mm cái 26.663 40.891 67.554

BB.26107 Đường kính 67 mm cái 56.784 45.702 102.486

BB.26108 Đường kính 76 mm cái 60.970 50.513 111.483

Page 71: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -71-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.26109 Đường kính 89 mm cái 99.918 52.918 152.836

BB.26110 Đường kính 100 mm cái 137.638 55.324 192.962

BB.26200 LẮP ĐẶT CÚT THÉP TRÁNG KẼM NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông

BB.26201 Đường kính 15 mm cái 5.706 16.838 22.544

BB.26202 Đường kính 20 mm cái 6.507 26.459 32.966

BB.26203 Đường kính 25 mm cái 8.008 28.865 36.873

BB.26204 Đường kính 32 mm cái 16.016 33.675 49.691

BB.26205 Đường kính 40 mm cái 27.027 38.486 65.513

BB.26206 Đường kính 50 mm cái 40.040 40.891 80.931

BB.26207 Đường kính 67 mm cái 48.048 45.702 93.750

BB.26208 Đường kính 76 mm cái 53.053 50.513 103.566

BB.26209 Đường kính 89 mm cái 70.070 52.918 122.988

BB.26210 Đường kính 100 mm cái 135.135 55.324 190.459

BB.27000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ĐƯỜNG ỐNG DẪN XĂNG DẦU

BB.27100 LẮP ĐẶT CÚT DẪN XĂNG DẦU NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, cưa, cắt ống, tẩy vát mép, dũa mép, lắp chỉnh, hàn với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút thép dẫn xăng dầu nối bằng phương pháp hàn

BB.27101 Đường kính < 89 mm cái 78.858 88.264 12.338 179.460

BB.27102 Đường kính 108x4 mm cái 125.763 109.032 17.626 252.421

BB.27103 Đường kính 159x5 mm cái 421.242 163.548 42.301 627.091

BB.27104 Đường kính 159x6 mm cái 452.995 179.124 63.452 695.571

BB.27105 Đường kính 159x12 mm cái 651.015 192.104 141.005 984.124

BB.27106 Đường kính 219x7 mm cái 645.115 228.448 95.178 968.741

BB.27107 Đường kính 219x9 mm cái 899.490 249.216 133.954 1.282.660

BB.27108 Đường kính 219x12 mm cái 1.188.519 259.600 200.931 1.649.050

Page 72: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -72-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.27109 Đường kính 273x7 mm cái 1.184.068 267.388 119.854 1.571.310

BB.27110 Đường kính 273x12 mm cái 1.976.598 290.752 253.808 2.521.158

BB.28000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG ĐỒNG

BB.28100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi côn, cút, lắp chỉnh, hàn nối côn, cút với ống.

LẮP ĐẶT CÔN ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn đồng nối bằng phương pháp hàn

BB.28101 Đường kính 6,4 mm cái 7.987 9.862 17.849

BB.28102 Đường kính 9,5 mm cái 10.654 9.862 20.516

BB.28103 Đường kính 12,7 mm cái 14.656 10.343 24.999

BB.28104 Đường kính 15,9 mm cái 18.317 11.065 29.382

BB.28105 Đường kính 19,1 mm cái 22.485 11.546 34.031

BB.28106 Đường kính 22,2 mm cái 28.492 12.267 40.759

BB.28107 Đường kính 25,4 mm cái 31.311 13.470 44.781

BB.28108 Đường kính 28,6 mm cái 38.975 13.711 52.686

BB.28109 Đường kính 31,8 mm cái 48.392 13.951 62.343

BB.28110 Đường kính 34,9 mm cái 64.303 14.192 78.495

BB.28111 Đường kính 38,1 mm cái 79.966 14.432 94.398

BB.28112 Đường kính 41,3 mm cái 124.471 14.673 139.144

BB.28113 Đường kính 53,9 mm cái 207.473 16.116 223.589

BB.28114 Đường kính 66,7 mm cái 245.461 17.319 262.780

LẮP ĐẶT CÚT ĐỒNG NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút đồng nối bằng phương pháp hàn

BB.28121 Đường kính 6,4 mm cái 24.989 9.862 34.851

BB.28122 Đường kính 9,5 mm cái 12.654 9.862 22.516

BB.28123 Đường kính 12,7 mm cái 7.655 10.343 17.998

BB.28124 Đường kính 15,9 mm cái 8.816 11.065 19.881

BB.28125 Đường kính 19,1 mm cái 8.696 11.546 20.242

BB.28126 Đường kính 22,2 mm cái 9.202 12.267 21.469

Page 73: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -73-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.28127 Đường kính 25,4 mm cái 10.258 13.470 23.728

BB.28128 Đường kính 28,6 mm cái 10.789 13.711 24.500

BB.28129 Đường kính 31,8 mm cái 11.825 13.951 25.776

BB.28130 Đường kính 34,9 mm cái 13.853 14.192 28.045

BB.28131 Đường kính 38,1 mm cái 14.383 14.432 28.815

BB.28132 Đường kính 41,3 mm cái 16.584 14.673 31.257

BB.28133 Đường kính 53,9 mm cái 19.484 16.116 35.600

BB.28134 Đường kính 66,7 mm cái 56.578 17.319 73.897

BB.29000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA

BB.29100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và lấy dấu, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh dán ống theo yêu cầu kỹ thuật

LẮP ĐẶT CÔN NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo

BB.29101 Đường kính 32 mm cái 2.704 6.735 9.439

BB.29102 Đường kính 40 mm cái 3.453 8.419 11.872

BB.29103 Đường kính 50 mm cái 4.656 8.900 13.556

BB.29104 Đường kính 65 mm cái 6.849 9.381 16.230

BB.29105 Đường kính 89 mm cái 14.501 12.027 26.528

BB.29106 Đường kính 100 mm cái 32.325 14.432 46.757

BB.29107 Đường kính 125 mm cái 42.369 15.635 58.004

BB.29108 Đường kính 150 mm cái 83.156 19.243 102.399

BB.29109 Đường kính 200 mm cái 153.743 21.648 175.391

BB.29110 Đường kính 250 mm cái 211.807 22.851 234.658

BB.29111 Đường kính 300 mm cái 381.786 24.054 405.840

LẮP ĐẶT CÚT NHỰA MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo

BB.29121 Đường kính 32 mm cái 2.795 6.735 9.530

BB.29122 Đường kính 40 mm cái 3.634 8.419 12.053

Page 74: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -74-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.29123 Đường kính 50 mm cái 6.111 8.900 15.011

BB.29124 Đường kính 65 mm cái 14.310 9.381 23.691

BB.29125 Đường kính 89 mm cái 20.872 12.027 32.899

BB.29126 Đường kính 100 mm cái 40.879 14.432 55.311

BB.29127 Đường kính 125 mm cái 50.741 15.635 66.376

BB.29128 Đường kính 150 mm cái 85.886 19.243 105.129

BB.29129 Đường kính 200 mm cái 141.822 21.648 163.470

BB.29130 Đường kính 250 mm cái 224.364 22.851 247.215

BB.29131 Đường kính 300 mm cái 569.247 24.054 593.301

BB.29200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, căn chỉnh, hàn theo yêu cầu kỹ thuật.

LẮP ĐẶT CÔN NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn

BB.29201 Đường kính 20 mm cái 1.092 12.027 8.681 21.800

BB.29202 Đường kính 25 mm cái 1.092 14.432 9.595 25.119

BB.29203 Đường kính 32 mm cái 1.911 16.838 12.336 31.085

BB.29204 Đường kính 40 mm cái 2.457 19.243 13.707 35.407

BB.29205 Đường kính 50 mm cái 3.276 24.054 15.991 43.321

BB.29206 Đường kính 60 mm cái 5.278 26.459 18.276 50.013

BB.29207 Đường kính 75 mm cái 8.190 28.865 22.844 59.899

BB.29208 Đường kính 80 mm cái 12.740 31.270 25.586 69.596

BB.29209 Đường kính 100 mm cái 29.484 36.081 31.982 97.547

BB.29210 Đường kính 125 mm cái 39.221 37.283 41.120 117.624

BB.29211 Đường kính 150 mm cái 79.352 38.486 45.689 163.527

BB.29212 Đường kính 200 mm cái 149.058 45.702 54.827 249.587

BB.29213 Đường kính 250 mm cái 205.660 50.513 63.964 320.137

LẮP ĐẶT CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn

BB.29221 Đường kính 20 mm cái 1.101 12.027 8.681 21.809

Page 75: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -75-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.29222 Đường kính 25 mm cái 1.502 14.432 9.595 25.529

BB.29223 Đường kính 32 mm cái 2.202 16.838 12.336 31.376

BB.29224 Đường kính 40 mm cái 3.504 19.243 13.707 36.454

BB.29225 Đường kính 50 mm cái 5.046 24.054 15.991 45.091

BB.29226 Đường kính 60 mm cái 7.114 26.459 18.276 51.849

BB.29227 Đường kính 75 mm cái 13.650 28.865 22.844 65.359

BB.29228 Đường kính 80 mm cái 16.753 31.270 25.586 73.609

BB.29229 Đường kính 100 mm cái 26.100 36.081 31.982 94.163

BB.29230 Đường kính 125 mm cái 59.729 37.283 41.120 138.132

BB.29231 Đường kính 150 mm cái 83.554 38.486 45.689 167.729

BB.29232 Đường kính 200 mm cái 272.835 45.702 54.827 373.364

BB.29233 Đường kính 250 mm cái 438.138 50.513 63.964 552.615

BB.29300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển và rải côn cút trong phạm vi 30 m, đo lấy dấu, cắt ống, lau chùi, lắp chỉnh ống, nối côn, cút với ống.

LẮP ĐẶT CÔN NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp nối gioăng

BB.29301 Đường kính 100 mm cái 41.737 26.459 68.196

BB.29302 Đường kính 150 mm cái 102.661 31.270 133.931

BB.29303 Đường kính 200 mm cái 182.541 33.675 216.216

BB.29304 Đường kính 250 mm cái 268.368 38.486 306.854

BB.29305 Đường kính 300 mm cái 442.159 55.324 497.483

LẮP ĐẶT CÚT NHỰA PVC MIỆNG BÁT NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI GIOĂNG

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp nối gioăng

BB.29311 Đường kính 100 mm cái 50.290 26.459 76.749

BB.29312 Đường kính 150 mm cái 105.390 31.270 136.660

BB.29313 Đường kính 200 mm cái 170.620 33.675 204.295

Page 76: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -76-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.29314 Đường kính 250 mm cái 280.926 38.486 319.412

BB.29315 Đường kính 300 mm cái 629.619 55.324 684.943

Ghi chú:

Đối với trường hợp vật tư ống nhập đồng bộ thì không được tính chi phí gioăng và mỡ thoa ống.

BB.29400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt, đo và lấy dấu, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh nối phụ tùng với ống.

LẮP ĐẶT CÔN NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông

BB.29401 Đường kính 15 mm cái 1.422 9.622 11.044

BB.29402 Đường kính 20 mm cái 1.543 12.027 13.570

BB.29403 Đường kính 25 mm cái 1.951 14.432 16.383

BB.29404 Đường kính 32 mm cái 2.812 16.838 19.650

BB.29405 Đường kính 40 mm cái 4.449 19.243 23.692

BB.29406 Đường kính 50 mm cái 4.462 21.648 26.110

BB.29407 Đường kính 67 mm cái 6.765 28.865 35.630

BB.29408 Đường kính 76 mm cái 10.082 33.675 43.757

BB.29409 Đường kính 89 mm cái 14.962 38.486 53.448

BB.29410 Đường kính 100 mm cái 32.007 43.297 75.304

LẮP ĐẶT CÚT NHỰA NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MĂNG SÔNG

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông

BB.29421 Đường kính 15 mm cái 1.632 9.622 11.254

BB.29422 Đường kính 20 mm cái 2.252 12.027 14.279

BB.29423 Đường kính 25 mm cái 2.888 14.432 17.320

BB.29424 Đường kính 32 mm cái 4.204 16.838 21.042

BB.29425 Đường kính 40 mm cái 4.595 19.243 23.838

BB.29426 Đường kính 50 mm cái 4.990 21.648 26.638

BB.29427 Đường kính 67 mm cái 5.991 28.865 34.856

BB.29428 Đường kính 76 mm cái 9.399 33.675 43.074

Page 77: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -77-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.29429 Đường kính 89 mm cái 10.430 38.486 48.916

BB.29430 Đường kính 100 mm cái 14.535 43.297 57.832

BB.30000 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE NỐI BẰNG ỐNG NỐI, CÙM

BB.30100 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP NỐI BẰNG ỐNG NỐI

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.

LẮP ĐẶT CÔN NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP NỐI BẰNG ỐNG NỐI

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối

BB.30101 Đường kính 100 mm cái 69.444 14.432 83.876

BB.30102 Đường kính 150 mm cái 145.721 19.243 164.964

BB.30103 Đường kính 200 mm cái 270.545 24.054 294.599

BB.30104 Đường kính 250 mm cái 463.538 33.675 497.213

BB.30105 Đường kính 300 mm cái 896.446 43.297 939.743

BB.30106 Đường kính 350 mm cái 1.189.849 45.702 1.235.551

BB.30107 Đường kính 400 mm cái 1.519.128 50.513 1.569.641

BB.30108 Đường kính 500 mm cái 1.939.451 69.756 2.009.207

BB.30109 Đường kính 600 mm cái 2.417.830 76.972 2.494.802

BB.30110 Đường kính 700 mm cái 3.382.697 88.999 3.471.696

BB.30111 Đường kính 800 mm cái 4.109.325 96.215 4.205.540

BB.30112 Đường kính 1000mm cái 4.853.874 110.647 4.964.521

LẮP ĐẶT CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 1 LỚP NỐI BẰNG ỐNG NỐI

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp nối bằng ống nối

BB.30121 Đường kính 100 mm cái 48.448 14.432 62.880

BB.30122 Đường kính 150 mm cái 117.918 19.243 137.161

BB.30123 Đường kính 200 mm cái 247.047 24.054 271.101

BB.30124 Đường kính 250 mm cái 380.780 33.675 414.455

BB.30125 Đường kính 300 mm cái 678.678 43.297 721.975

BB.30126 Đường kính 350 mm cái 965.465 45.702 1.011.167

BB.30127 Đường kính 400 mm cái 1.296.295 50.513 1.346.808

BB.30128 Đường kính 500 mm cái 1.749.748 69.756 1.819.504

Page 78: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -78-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.30129 Đường kính 600 mm cái 2.171.169 76.972 2.248.141

BB.30130 Đường kính 700 mm cái 3.158.155 88.999 3.247.154

BB.30131 Đường kính 800 mm cái 3.813.810 96.215 3.910.025

BB.30132 Đường kính 1000 mm cái 4.567.563 110.647 4.678.210

BB.30200 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lau chùi, lắp chỉnh, nối ống.

LẮP ĐẶT CÔN NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm

BB.30201 Đường kính 100 mm cái 183.421 19.243 202.664

BB.30202 Đường kính 150 mm cái 261.729 21.167 282.896

BB.30203 Đường kính 200 mm cái 518.406 26.940 545.346

BB.30204 Đường kính 250 mm cái 919.667 38.486 958.153

BB.30205 Đường kính 300 mm cái 1.270.284 43.297 1.313.581

BB.30206 Đường kính 350 mm cái 1.769.424 48.108 1.817.532

BB.30207 Đường kính 400 mm cái 2.073.464 52.918 2.126.382

BB.30208 Đường kính 500 mm cái 2.388.303 57.729 2.446.032

BB.30209 Đường kính 600 mm cái 2.877.314 81.783 2.959.097

BB.30210 Đường kính 700 mm cái 3.476.087 91.404 3.567.491

BB.30211 Đường kính 800 mm cái 3.846.979 103.431 3.950.410

BB.30212 Đường kính 1000 mm cái 4.588.417 115.458 4.703.875

LẮP ĐẶT CÚT NHỰA GÂN XOẮN HDPE 2 LỚP NỐI BẰNG CÙM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối bằng cùm

BB.30221 Đường kính 100 mm cái 183.421 19.243 202.664

BB.30222 Đường kính 150 mm cái 261.729 21.167 282.896

BB.30223 Đường kính 200 mm cái 518.406 26.940 545.346

BB.30224 Đường kính 250 mm cái 919.667 38.486 958.153

BB.30225 Đường kính 300 mm cái 1.227.571 43.297 1.270.868

BB.30226 Đường kính 350 mm cái 1.710.709 48.108 1.758.817

BB.30227 Đường kính 400 mm cái 1.998.952 52.918 2.051.870

Page 79: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -79-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.30228 Đường kính 500 mm cái 2.364.094 57.729 2.421.823

BB.30229 Đường kính 600 mm cái 2.877.314 81.783 2.959.097

BB.30230 Đường kính 700 mm cái 3.476.087 91.404 3.567.491

BB.30231 Đường kính 800 mm cái 3.846.979 103.431 3.950.410

BB.30232 Đường kính 1000 mm cái 4.547.643 115.458 4.663.101

BB.30300 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT, MĂNG SÔNG NHỰA NHÔM

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút, măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m. Lau rửa vệ sinh phụ tùng ống. Lắp hoàn chỉnh phụ tùng theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

LẮP ĐẶT CÔN NHỰA NHÔM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa nhôm

BB.30301 Đường kính 12 mm cái 10.511 25.960 36.471

BB.30302 Đường kính 16 mm cái 13.984 25.960 39.944

BB.30303 Đường kính 20 mm cái 23.542 25.960 49.502

BB.30304 Đường kính 26 mm cái 25.017 31.152 56.169

BB.30305 Đường kính 32 mm cái 32.487 38.940 71.427

LẮP ĐẶT CÚT NHỰA NHÔM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa nhôm

BB.30311 Đường kính 12 mm cái 10.418 25.960 36.378

BB.30312 Đường kính 16 mm cái 15.774 25.960 41.734

BB.30313 Đường kính 20 mm cái 23.952 25.960 49.912

BB.30314 Đường kính 26 mm cái 33.885 31.152 65.037

BB.30315 Đường kính 32 mm cái 72.443 38.940 111.383

LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA NHÔM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt măng sông nhựa nhôm

BB.30321 Đường kính 12 mm cái 13.555 25.960 39.515

BB.30322 Đường kính 16 mm cái 13.984 25.960 39.944

BB.30323 Đường kính 20 mm cái 16.653 25.960 42.613

BB.30324 Đường kính 26 mm cái 25.025 31.152 56.177

BB.30325 Đường kính 32 mm cái 32.482 38.940 71.422

Page 80: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -80-

Ghi chú:

Đối với công tác lắp đặt tê có cùng điều kiện và biện pháp thi công thì chi phí nhân công trong công tác có đường kính tương ứng được nhân với hệ số 1,5.

BB.30400 LẮP ĐẶT CÔN, CÚT NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO

Thành phần công việc:

Vận chuyển côn, cút đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt côn nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo

BB.30401 Đường kính 16 mm cái 6.774 6.490 13.264

BB.30402 Đường kính 20 mm cái 7.933 7.269 15.202

BB.30403 Đường kính 25 mm cái 10.917 7.788 18.705

BB.30404 Đường kính 32 mm cái 13.135 8.307 21.442

BB.30405 Đường kính 40 mm cái 19.569 10.384 29.953

BB.30406 Đường kính 50 mm cái 20.032 10.103 30.135

BB.30407 Đường kính 63 mm cái 24.045 10.824 34.869

BB.30408 Đường kính 75 mm cái 29.990 12.027 42.017

BB.30409 Đường kính 90 mm cái 35.597 14.432 50.029

BB.30410 Đường kính 110 mm cái 41.127 15.635 56.762

BB.30411 Đường kính 125 mm cái 48.078 17.319 65.397

BB.30412 Đường kính 140 mm cái 50.324 19.243 69.567

BB.30413 Đường kính 160 mm cái 54.653 22.129 76.782

BB.30414 Đường kính 180 mm cái 59.983 26.459 86.442

BB.30415 Đường kính 200 mm cái 70.318 28.865 99.183

BB.30416 Đường kính 250 mm cái 90.550 31.270 121.820

BB.30417 Đường kính 280 mm cái 122.269 36.081 158.350

BB.30418 Đường kính 320 mm cái 310.507 40.891 351.398

BB.30419 Đường kính 350 mm cái 362.646 43.297 405.943

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo

BB.30421 Đường kính 16 mm cái 6.774 6.490 13.264

BB.30422 Đường kính 20 mm cái 7.933 7.269 15.202

BB.30423 Đường kính 25 mm cái 10.917 7.788 18.705

BB.30424 Đường kính 32 mm cái 13.135 8.307 21.442

BB.30425 Đường kính 40 mm cái 19.569 10.384 29.953

BB.30426 Đường kính 50 mm cái 20.032 10.103 30.135

Page 81: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -81-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.30427 Đường kính 63 mm cái 24.045 10.824 34.869

BB.30428 Đường kính 75 mm cái 29.990 12.027 42.017

BB.30429 Đường kính 90 mm cái 35.597 14.432 50.029

BB.30430 Đường kính 110 mm cái 41.127 15.635 56.762

BB.30431 Đường kính 125 mm cái 48.078 17.319 65.397

BB.30432 Đường kính 140 mm cái 50.324 19.243 69.567

BB.30433 Đường kính 160 mm cái 54.653 22.129 76.782

BB.30434 Đường kính 180 mm cái 59.983 26.459 86.442

BB.30435 Đường kính 200 mm cái 70.318 28.865 99.183

BB.30436 Đường kính 250 mm cái 90.550 31.270 121.820

BB.30437 Đường kính 280 mm cái 122.269 36.081 158.350

BB.30438 Đường kính 320 mm cái 310.507 40.891 351.398

BB.30439 Đường kính 350 mm cái 362.646 43.297 405.943

BB.30500 LẮP ĐẶT MĂNG SÔNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÁN KEO

Thành phần công việc:

Vận chuyển măng sông đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, lau chùi, quét keo, lắp chỉnh theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt măng sông nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo

BB.30501 Đường kính 16 mm cái 14.216 11.422 25.638

BB.30502 Đường kính 20 mm cái 16.885 14.278 31.163

BB.30503 Đường kính 25 mm cái 26.070 17.134 43.204

BB.30504 Đường kính 32 mm cái 34.113 19.989 54.102

BB.30505 Đường kính 40 mm cái 49.972 21.167 71.139

BB.30506 Đường kính 50 mm cái 64.880 23.813 88.693

BB.30507 Đường kính 63 mm cái 85.273 31.751 117.024

BB.30508 Đường kính 75 mm cái 138.113 37.043 175.156

BB.30509 Đường kính 90 mm cái 239.431 42.335 281.766

BB.31000 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG THÔNG GIÓ

BB.31100 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công côn, cút, hàn côn, cút theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.

Page 82: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -82-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích

BB.31101 Chu vi côn, cút 0,8 m r=α cái 201.879 202.488 5.865 410.232

BB.31102 Chu vi côn, cút 1,2 m r=α cái 333.583 397.188 11.510 742.281

BB.31103 Chu vi côn, cút 1,6 m r=α cái 488.517 654.192 19.100 1.161.809

BB.31104 Chu vi côn, cút 2,0 m r=α cái 669.711 970.904 28.070 1.668.685

BB.31105 Chu vi côn, cút 2,4 m r=α cái 877.973 1.352.516 39.110 2.269.599

BB.31106 Chu vi côn, cút 2,8 m r=α cái 1.110.980 1.365.496 52.995 2.529.471

BB.31107 Chu vi côn, cút 3,2 m r=α cái 1.376.357 2.110.548 66.796 3.553.701

BB.31108 Chu vi côn, cút 3,6 m r=α cái 1.660.016 2.853.004 82.802 4.595.822

BB.31109 Chu vi côn, cút 4,4 m r=α cái 2.306.214 4.166.580 121.997 6.594.791

BB.31110 Chu vi côn, cút 4,8 m r=α cái 2.667.592 4.916.824 142.697 7.727.113

BB.31111 Chu vi côn, cút 5,6 m r=α cái 3.465.744 5.288.052 190.999 8.944.795

BB.31112 Chu vi côn, cút 6,0 m r=α cái 3.903.680 6.022.720 218.599 10.144.999

BB.31113 Chu vi côn, cút 6,4 m r=α cái 4.367.523 6.811.904 248.406 11.427.833

BB.31114 Chu vi côn, cút 7,2 m r=α cái 5.372.119 8.540.840 310.507 14.223.466

BB.31115 Chu vi côn, cút 8,0 m r=α cái 6.480.342 10.487.840 379.509 17.347.691

Ghi chú: - là bán kính cong của cút, được tính bằng chu vi cút chia cho 8

BB.31200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÔNG GIÓ TRÒN GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công côn, cút, hàn côn cút theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió tròn ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích

BB.31201 Đường kính côn, cút 109 mm cái 62.044 75.284 2.070 139.398

BB.31202 Đường kính côn, cút 137 mm cái 81.184 114.224 3.450 198.858

BB.31203 Đường kính côn, cút 164 mm cái 106.181 158.356 4.485 269.022

BB.31204 Đường kính côn, cút 164 mm cái 129.967 207.680 5.865 343.512

BB.31205 Đường kính côn, cút 219 mm cái 164.812 267.388 7.590 439.790

BB.31206 Đường kính côn, cút 246 mm cái 194.405 334.884 9.660 538.949

BB.31207 Đường kính côn, cút 273 mm cái 233.896 404.976 11.730 650.602

Page 83: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -83-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.31208 Đường kính côn, cút 301 mm cái 271.973 488.048 14.270 774.291

BB.31209 Đường kính côn, cút 328 mm cái 309.696 576.312 16.560 902.568

BB.31210 Đường kính côn, cút 383 mm cái 404.687 773.608 22.550 1.200.845

BB.31211 Đường kính côn, cút 437 mm cái 507.959 996.864 28.760 1.533.583

BB.31212 Đường kính côn, cút 492 mm cái 626.533 1.253.868 36.350 1.916.751

BB.31300 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê, hàn tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt tê thông gió hộp ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích

BB.31301 Chu vi tê 0,8x0,56x0,8 m cái 180.628 147.972 10.820 339.420

BB.31302 Chu vi tê 1,2x0,69x1,2 m cái 277.386 244.024 18.630 540.040

BB.31303 Chu vi tê 1,2x1,1x1,2 m cái 342.430 402.380 31.741 776.551

BB.31304 Chu vi tê 1,6x0,8x1,6 m cái 384.345 358.248 28.291 770.884

BB.31305 Chu vi tê 1,6x1,13x1,6 m cái 438.380 488.048 40.021 966.449

BB.31306 Chu vi tê 2x1,26x2 m cái 570.236 649.000 54.291 1.273.527

BB.31307 Chu vi tê 2x1,79x2 m cái 699.869 994.268 83.492 1.777.629

BB.31308 Chu vi tê 2,4x1,83x2,4 m cái 829.806 1.129.260 96.382 2.055.448

BB.31309 Chu vi tê 2,4x2,19x2,4 m cái 947.269 1.443.376 122.823 2.513.468

BB.31310 Chu vi tê 2,8x2,12x2,8 m cái 1.051.804 1.487.508 128.812 2.668.124

BB.31311 Chu vi tê 2,8x2,48x2,8 m cái 1.185.073 1.848.352 159.394 3.192.819

BB.31312 Chu vi tê 3,2x2,53x3,2 m cái 1.347.481 2.032.668 177.334 3.557.483

BB.31313 Chu vi tê 3,2x2,99x3,2 m cái 1.550.340 2.593.404 224.725 4.368.469

BB.31314 Chu vi tê 3,6x2,94x3,6 m cái 1.678.862 2.660.900 233.695 4.573.457

BB.31315 Chu vi tê 3,6x3,29x3,6 m cái 1.850.259 3.141.160 273.247 5.264.666

BB.31316 Chu vi tê 4x3,35x4 m cái 2.047.462 3.369.608 297.397 5.714.467

BB.31317 Chu vi tê 4x3,79x4 m cái 2.300.416 4.083.508 356.739 6.740.663

BB.31318 Chu vi tê 4,4x3,51x4,4 m cái 2.314.859 3.784.968 336.728 6.436.555

BB.31319 Chu vi tê 4,4x3,98x4,4 m cái 2.592.508 4.553.384 401.369 7.547.261

BB.31320 Chu vi tê 4,8x3,92x4,8 m cái 2.745.574 4.628.668 412.630 7.786.872

BB.31400 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ TRÒN ĐỀU GHÉP MÍ NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Page 84: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -84-

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê, hàn tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí nối bằng phương pháp mặt bích

BB.31401 Đường kính tê 109 mm cái 71.336 98.648 3.450 173.434

BB.31402 Đường kính tê 137 mm cái 124.765 202.488 6.900 334.153

BB.31403 Đường kính tê 164 mm cái 196.172 347.864 10.130 554.166

BB.31404 Đường kính tê 191 mm cái 369.387 526.988 15.180 911.555

BB.31405 Đường kính tê 219 mm cái 498.263 747.648 21.860 1.267.771

BB.31406 Đường kính tê 246 mm cái 233.896 433.532 12.420 679.848

BB.31407 Đường kính tê 273 mm cái 281.517 526.988 15.180 823.685

BB.31408 Đường kính tê 301 mm cái 328.886 636.020 18.410 983.316

BB.31409 Đường kính tê 328 mm cái 377.063 747.648 21.860 1.146.571

BB.31410 Đường kính tê 383 mm cái 495.284 1.007.248 28.981 1.531.513

BB.31411 Đường kính tê 437 mm cái 586.234 1.295.404 37.730 1.919.368

BB.31412 Đường kính tê 492 mm cái 732.482 1.630.288 46.921 2.409.691

BB.31500 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT BÍCH VUÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công bích, hàn bích theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống và phụ tùng.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp bích vuông

BB.31501 Chu vi bích 0,8 m cái 65.855 57.112 34.970 157.937

BB.31502 Chu vi bích 1,2 m cái 98.766 83.072 52.441 234.279

BB.31503 Chu vi bích 1,6 m cái 131.652 111.628 70.161 313.441

BB.31504 Chu vi bích 2,0 m cái 165.603 220.660 139.163 525.426

BB.31505 Chu vi bích 2,4 m cái 198.715 267.388 166.763 632.866

BB.31506 Chu vi bích 2,8 m cái 231.852 311.520 194.585 737.957

BB.31507 Chu vi bích 3,2 m cái 267.914 591.888 371.008 1.230.810

BB.31508 Chu vi bích 3,6 m cái 301.387 667.172 417.239 1.385.798

BB.31509 Chu vi bích 4,0 m cái 334.918 739.860 463.471 1.538.249

BB.31510 Chu vi bích 4,4 m cái 368.365 815.144 509.922 1.693.431

Page 85: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -85-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.31511 Chu vi bích 4,8 m cái 402.140 887.832 556.153 1.846.125

BB.31512 Chu vi bích 5,6 m cái 468.715 1.035.804 649.085 2.153.604

BB.31513 Chu vi bích 6,4 m cái 535.543 1.183.776 741.547 2.460.866

BB.31514 Chu vi bích 7,2 m cái 602.957 1.331.748 834.230 2.768.935

BB.31515 Chu vi bích 8,0 m cái 669.785 1.479.720 927.162 3.076.667

BB.31600 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT BÍCH TRÒN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công bích, hàn bích theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt nối với ống và phụ tùng.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp bích tròn

BB.31601 Đường kính bích 109 mm cái 37.142 23.364 14.960 75.466

BB.31602 Đường kính bích 137 mm cái 48.535 31.152 18.630 98.317

BB.31603 Đường kính bích 164 mm cái 59.513 36.344 22.550 118.407

BB.31604 Đường kính bích 191 mm cái 70.822 41.536 26.221 138.579

BB.31605 Đường kính bích 219 mm cái 82.215 49.324 30.140 161.679

BB.31606 Đường kính bích 246 mm cái 93.193 54.516 33.811 181.520

BB.31607 Đường kính bích 273 mm cái 104.585 59.708 37.730 202.023

BB.31608 Đường kính bích 301 mm cái 108.403 64.900 41.401 214.704

BB.31609 Đường kính bích 328 mm cái 119.356 72.688 44.851 236.895

BB.31610 Đường kính bích 383 mm cái 141.727 83.072 52.441 277.240

BB.31611 Đường kính bích 437 mm cái 164.073 96.052 60.031 320.156

BB.31612 Đường kính bích 492 mm cái 178.869 109.032 67.622 355.523

BB.31700 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT CÔN, CÚT THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ DÁN

KEO, NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công côn, cút theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối với ống

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt côn, cút thông gió hộp ghép mí dán keo, nối bằng phương pháp mặt bích

BB.31701 Chu vi côn, cút 0,8 m r=α cái 217.897 181.720 6.900 406.517

BB.31702 Chu vi côn, cút 1,2 m r=α cái 349.601 358.248 10.350 718.199

Page 86: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -86-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.31703 Chu vi côn, cút 1,6 m r=α cái 504.535 586.696 17.250 1.108.481

BB.31704 Chu vi côn, cút 2,0 m r=α cái 685.729 869.660 27.601 1.582.990

BB.31705 Chu vi côn, cút 2,4 m r=α cái 893.991 1.212.332 37.951 2.144.274

BB.31706 Chu vi côn, cút 2,8 m r=α cái 1.126.998 1.609.520 51.751 2.788.269

BB.31707 Chu vi côn, cút 3,2 m r=α cái 1.408.172 2.061.224 65.552 3.534.948

BB.31708 Chu vi côn, cút 3,6 m r=α cái 1.691.831 2.564.848 82.802 4.339.481

BB.31709 Chu vi côn, cút 4,0 m r=α cái 2.002.557 3.130.776 101.995 5.235.328

BB.31710 Chu vi côn, cút 4,4 m r=α cái 2.338.029 3.748.624 123.098 6.209.751

BB.31711 Chu vi côn, cút 4,8 m r=α cái 2.698.245 3.977.072 141.453 6.816.770

BB.31712 Chu vi côn, cút 5,6 m r=α cái 3.497.559 4.273.016 189.755 7.960.330

BB.31713 Chu vi côn, cút 6,4 m r=α cái 4.399.338 6.134.348 248.406 10.782.092

BB.31714 Chu vi côn, cút 7,2 m r=α cái 5.403.934 7.699.736 310.507 13.414.177

BB.31715 Chu vi côn, cút 8,0 m r=α cái 6.512.157 9.441.652 379.509 16.333.318

Ghi chú:

- là bán kính cong của cút, được tính bằng chu vi cút chia cho 8.

BB.31800 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ HỘP GHÉP MÍ DÁN KEO NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt tê thông gió hộp ghép mí dán keo, nối bằng phương pháp mặt bích

BB.31801 Chu vi tê 0,8x0,57x0,8 m cái 214.120 147.972 10.820 372.912

BB.31802 Chu vi tê 1,2x0,69x1,2 m cái 310.878 244.024 18.630 573.532

BB.31803 Chu vi tê 1,2x1,1x1,2 m cái 375.922 402.380 31.741 810.043

BB.31804 Chu vi tê 1,6x0,8x1,6 m cái 417.837 358.248 28.291 804.376

BB.31805 Chu vi tê 1,6x1,13x1,6 m cái 471.872 488.048 40.021 999.941

BB.31806 Chu vi tê 2,0x1,26x2,0 m cái 603.728 649.000 54.291 1.307.019

BB.31807 Chu vi tê 2,0x1,79x2,0 m cái 733.361 986.480 83.492 1.803.333

BB.31808 Chu vi tê 2,4x1,83x2,4 m cái 861.783 1.129.260 96.382 2.087.425

BB.31809 Chu vi tê 2,4x2,3x2,4 m cái 1.023.433 1.552.408 131.793 2.707.634

BB.31810 Chu vi tê 2,8x2,12x2,8 m cái 1.083.781 1.487.508 128.812 2.700.101

BB.31811 Chu vi tê 2,8x2,48x2,8 m cái 1.218.565 1.848.352 159.394 3.226.311

Page 87: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -87-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.31812 Chu vi tê 3,2x2,53x3,2 m cái 1.380.973 2.032.668 177.334 3.590.975

BB.31813 Chu vi tê 3,2x3,0x3,2 m cái 1.583.832 2.593.404 224.725 4.401.961

BB.31814 Chu vi tê 3,6x2,94x3,6 m cái 1.712.354 2.660.900 233.695 4.606.949

BB.31815 Chu vi tê 3,6x2,29x3,6 m cái 1.882.236 3.141.160 273.247 5.296.643

BB.31816 Chu vi tê 4,0x3,35x4,0 m cái 2.080.954 3.369.608 297.397 5.747.959

BB.31817 Chu vi tê 4,0x3,49x4,0 m cái 2.333.908 4.083.508 356.739 6.774.155

BB.31818 Chu vi tê 4,4x3,51x4,4 m cái 2.348.351 3.784.968 336.728 6.470.047

BB.31819 Chu vi tê 4,4x3,98x4,4 m cái 2.626.000 4.553.384 401.369 7.580.753

BB.31820 Chu vi tê 4,8x3,92x4,8 m cái 2.779.066 4.628.668 412.630 7.820.364

BB.31821 Chu vi tê 4,8x4,38x4,8 m cái 3.081.005 5.469.772 483.481 9.034.258

BB.31822 Chu vi tê 5,6x4,96x5,6 m cái 3.922.285 6.347.220 628.605 10.898.110

BB.31823 Chu vi tê 6,4x5,77x6,4 m cái 5.062.120 7.515.420 839.530 13.417.070

BB.31824 Chu vi tê 7,2x6,79x7,2 m cái 6.573.383 10.173.724 1.134.387 17.881.494

BB.31825 Chu vi tê 8,0x7,59x8,0 m cái 8.031.520 12.642.520 1.412.243 22.086.283

BB.31900 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT TÊ THÔNG GIÓ TRÒN ĐỀU GHÉP MÍ DÁN KEO, NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí gia công, chuẩn bị dụng cụ thi công, đo lấy dấu, cắt tôn, gia công tê theo yêu cầu kỹ thuật, lắp đặt, nối với ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Gia công và lắp đặt tê thông gió tròn đều ghép mí dán keo, nối bằng phương pháp mặt bích

BB.31901 Đường kính tê 109 mm cái 87.355 77.880 3.450 168.685

BB.31902 Đường kính tê 137 mm cái 111.140 119.416 3.450 234.006

BB.31903 Đường kính tê 164 mm cái 140.784 163.548 6.900 311.232

BB.31904 Đường kính tê 191 mm cái 170.377 215.468 6.900 392.745

BB.31905 Đường kính tê 219 mm cái 212.191 277.772 10.350 500.313

BB.31906 Đường kính tê 246 mm cái 249.914 347.864 13.800 611.578

BB.31907 Đường kính tê 273 mm cái 297.536 420.552 13.800 731.888

BB.31908 Đường kính tê 301 mm cái 343.390 508.816 17.250 869.456

BB.31909 Đường kính tê 328 mm cái 393.082 597.080 20.700 1.010.862

BB.31910 Đường kính tê 383 mm cái 511.302 804.760 27.601 1.343.663

BB.31911 Đường kính tê 437 mm cái 619.928 1.035.804 37.951 1.693.683

BB.31912 Đường kính tê 492 mm cái 768.701 1.303.192 48.301 2.120.194

Page 88: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -88-

BB.32000 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG VÀ GIÁ ĐỠ ỐNG CHO HỆ THỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ, CỬA CÁC LOẠI

BB.32100 GIA CÔNG, LẮP ĐẶT THANH TĂNG CƯỜNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo rỉ, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt thanh tăng cường.

Đơn vị tính: đồng/tấn

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.32101 Gia công và lắp đặt thanh tăng cường

tấn 16.282.865 13.830.935 171.122 30.284.922

BB.32200 GIA CÔNG VÀ LẮP ĐẶT GIÁ ĐỠ ỐNG ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến nơi gia công cự ly 100m, đo lấy dấu, chặt nắn sắt góc, cạo rỉ, sơn, hàn thành phẩm. Lắp đặt giá đỡ ống.

Đơn vị tính: đồng/tấn

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.32201 Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hoà không khí

tấn 16.346.865 15.707.131 855.610 32.909.606

BB.32300 LẮP ĐẶT CỬA LƯỚI

Thành phần công việc:

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cửa lưới

Kích thước cửa

BB.32301 250x200 mm cái 59.000 48.108 2.143 109.251

BB.32302 500x300 mm cái 117.000 84.188 3.858 205.046

BB.32303 500x400 mm cái 129.200 98.621 4.501 232.322

BB.32304 500x500 mm cái 142.520 113.053 5.358 260.931

BB.32305 600x600 mm cái 157.072 140.184 6.001 303.257

BB.32306 1000x400 mm cái 134.000 160.952 6.858 301.810

BB.32307 1000x600 mm cái 161.000 189.508 8.358 358.866

BB.32308 1300x1200 mm cái 233.000 295.944 13.073 542.017

BB.32309 1250x300 mm cái 190.000 179.124 7.715 376.839

BB.32310 1500x200 mm cái 270.200 194.700 8.358 473.258

BB.32311 1500x500 mm cái 324.040 231.044 9.859 564.943

BB.32312 1600x1500 mm cái 394.248 373.824 16.288 784.360

Page 89: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -89-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.32313 2000x200 mm cái 462.898 259.600 11.573 734.071

BB.32314 3000x250 mm cái 559.477 384.208 16.931 960.616

BB.32400 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ ĐƠN

Thành phần công việc:

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cửa gió đơn

Kích thước cửa

BB.32401 150x150 mm cái 59.485 21.648 15.431 96.564

BB.32402 200x200 mm cái 80.950 24.054 20.575 125.579

BB.32403 100x200 mm cái 59.485 21.648 15.431 96.564

BB.32404 200x300 mm cái 108.950 26.459 3.086 138.495

BB.32405 200x400 mm cái 123.850 36.081 3.858 163.789

BB.32406 200x600 mm cái 175.750 45.702 5.358 226.810

BB.32500 LẮP ĐẶT CỬA GIÓ KÉP

Thành phần công việc

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cửa gió kép

Kích thước cửa

BB.32501 200x450 mm cái 648.124 50.513 6.001 704.638

BB.32502 200x750 mm cái 1.290.978 57.729 9.430 1.358.137

BB.32503 200x950 mm cái 5.125.742 69.756 12.216 5.207.714

BB.32504 200x1200 mm cái 7.196.150 86.594 15.431 7.298.175

BB.32505 200x400 mm cái 328.162 40.891 6.001 375.054

BB.32506 200x850 mm cái 2.569.796 60.135 9.859 2.639.790

BB.32600 LẮP ĐẶT CỬA PHÂN PHỐI KHÍ

Thành phần công việc

Vận chuyển cửa đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.32601 Lắp đặt cửa phân phối khí cái 431.600 300.673 732.273

Page 90: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -90-

BB.33000 LẮP ĐẶT BU, BE CÁC LOẠI

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt, lau chùi, lắp theo yêu cầu kỹ thuật.

BB.33100 LẮP ĐẶT BU

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt BU

BB.33101 Đường kính BU 50 mm cái 29.703 38.486 68.189

BB.33102 Đường kính BU 60 mm cái 71.557 43.297 114.854

BB.33103 Đường kính BU 70 mm cái 81.558 50.513 132.071

BB.33104 Đường kính BU 80 mm cái 549.055 55.324 604.379

BB.33105 Đường kính BU 90 mm cái 550.255 60.135 610.390

BB.33106 Đường kính BU 100 mm cái 943.344 64.945 1.008.289

BB.33107 Đường kính BU 110 mm cái 944.544 69.756 1.014.300

BB.33108 Đường kính BU 125 mm cái 1.439.644 76.972 1.516.616

BB.33109 Đường kính BU 150 mm cái 1.554.105 81.783 1.635.888

BB.33110 Đường kính BU 160 mm cái 1.555.156 84.188 1.639.344

BB.33111 Đường kính BU 170 mm cái 1.787.679 88.999 1.876.678

BB.33112 Đường kính BU 180 mm cái 1.789.179 93.810 1.882.989

BB.33113 Đường kính BU 200 mm cái 1.790.679 103.431 1.894.110

BB.33114 Đường kính BU 250 mm cái 2.390.739 132.296 2.523.035

BB.33115 Đường kính BU 300 mm cái 4.874.987 82.986 14.118 4.972.091

BB.33116 Đường kính BU 350 mm cái 5.919.592 96.937 17.647 6.034.176

BB.33117 Đường kính BU 400 mm cái 7.575.758 110.647 19.412 7.705.817

BB.33118 Đường kính BU 500 mm cái 9.610.961 134.701 19.412 9.765.074

BB.33119 Đường kính BU 600 mm cái 10.376.038 176.528 24.706 10.577.272

BB.33120 Đường kính BU 700 mm cái 11.001.100 212.872 24.706 11.238.678

BB.33121 Đường kính BU 800 mm cái 11.178.118 244.024 24.706 11.446.848

BB.33122 Đường kính BU 900 mm cái 11.246.625 293.348 24.706 11.564.679

BB.33123 Đường kính BU 1000 mm cái 11.375.137 337.480 24.706 11.737.323

BB.33124 Đường kính BU 1100 mm cái 11.445.144 417.956 24.706 11.887.806

BB.33125 Đường kính BU 1200 mm cái 11.864.586 451.704 28.236 12.344.526

BB.33126 Đường kính BU 1400 mm cái 13.102.310 560.736 28.236 13.691.282

BB.33127 Đường kính BU 1600 mm cái 16.744.174 708.708 28.236 17.481.118

BB.33128 Đường kính BU 1800 mm cái 19.210.821 778.800 28.236 20.017.857

BB.33129 Đường kính BU 2000 mm cái 21.651.065 882.640 28.236 22.561.941

BB.33200 LẮP ĐẶT BE

Page 91: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -91-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt BE

BB.33201 Đường kính BE 50 mm cái 236.429 26.459 262.888

BB.33202 Đường kính BE 60 mm cái 265.347 31.270 296.617

BB.33203 Đường kính BE 70 mm cái 357.971 36.081 394.052

BB.33204 Đường kính BE 80 mm cái 609.411 38.486 647.897

BB.33205 Đường kính BE 90 mm cái 710.236 43.297 753.533

BB.33206 Đường kính BE 100 mm cái 887.284 45.702 932.986

BB.33207 Đường kính BE 110 mm cái 930.303 48.108 978.411

BB.33208 Đường kính BE 125 mm cái 991.339 52.918 1.044.257

BB.33209 Đường kính BE 150 mm cái 1.104.395 57.729 1.162.124

BB.33210 Đường kính BE 160 mm cái 1.137.014 60.135 1.197.149

BB.33211 Đường kính BE 170 mm cái 1.169.432 62.540 1.231.972

BB.33212 Đường kính BE 180 mm cái 1.201.465 64.945 1.266.410

BB.33213 Đường kính BE 200 mm cái 1.267.502 72.161 1.339.663

BB.33214 Đường kính BE 240 mm cái 1.574.622 93.810 1.668.432

BB.33215 Đường kính BE 300 mm cái 2.094.779 57.729 14.118 2.166.626

BB.33216 Đường kính BE 350 mm cái 2.732.933 67.351 17.647 2.817.931

BB.33217 Đường kính BE 400 mm cái 2.971.047 84.188 19.412 3.074.647

BB.33218 Đường kính BE 500 mm cái 4.505.350 103.431 19.412 4.628.193

BB.33219 Đường kính BE 600 mm cái 5.823.632 134.992 24.706 5.983.330

BB.33220 Đường kính BE 700 mm cái 7.731.973 155.760 24.706 7.912.439

BB.33221 Đường kính BE 800 mm cái 8.843.234 186.912 24.706 9.054.852

BB.33222 Đường kính BE 900 mm cái 9.596.445 223.256 24.706 9.844.407

BB.33223 Đường kính BE 1000 mm cái 10.076.658 259.600 24.706 10.360.964

BB.33224 Đường kính BE 1100 mm cái 10.227.973 290.752 24.706 10.543.431

BB.33225 Đường kính BE 1200 mm cái 10.967.197 347.864 24.706 11.339.767

BB.33226 Đường kính BE 1400 mm cái 12.465.496 441.320 28.236 12.935.052

BB.33227 Đường kính BE 1500 mm cái 13.201.720 480.260 28.236 13.710.216

BB.33228 Đường kính BE 1600 mm cái 13.943.944 545.160 28.236 14.517.340

BB.33229 Đường kính BE 1800 mm cái 15.422.242 597.080 28.236 16.047.558

BB.33230 Đường kính BE 2000 mm cái 16.900.140 680.152 28.236 17.608.528

BB.33300 LẮP ĐẶT MỐI NỐI MỀM

Thành phần công việc

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Page 92: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -92-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt mối nối mềm

BB.33301 ĐK mối nối mềm d50 mm cái 134.013 62.540 196.553

BB.33302 ĐK mối nối mềm 75 mm cái 274.027 91.404 365.431

BB.33303 ĐK mối nối mềm 100 mm cái 348.035 110.647 458.682

BB.33304 ĐK mối nối mềm 150 mm cái 498.050 132.296 630.346

BB.33305 ĐK mối nối mềm 200 mm cái 728.073 168.377 896.450

BB.33306 ĐK mối nối mềm 250 mm cái 828.083 192.430 1.020.513

BB.33307 ĐK mối nối mềm 300 mm cái 938.094 175.593 24.706 1.138.393

BB.33308 ĐK mối nối mềm 350 mm cái 1.442.144 211.673 24.706 1.678.523

BB.33309 ĐK mối nối mềm 400mm cái 2.604.260 238.133 31.765 2.874.158

BB.33310 ĐK mối nối mềm 500 mm cái 4.230.423 281.429 31.765 4.543.617

BB.33311 ĐK mối nối mềm 600 mm cái 5.060.506 363.440 38.824 5.462.770

BB.33312 ĐK mối nối mềm 700 mm cái 5.562.556 407.572 38.824 6.008.952

BB.33313 ĐK mối nối mềm 800 mm cái 5.990.599 467.280 49.412 6.507.291

BB.33314 ĐK mối nối mềm 900 mm cái 6.614.661 498.432 49.412 7.162.505

BB.33315 ĐK mối nối mềm 100 mm cái 6.928.693 610.060 49.412 7.588.165

BB.33316 ĐK mối nối mềm 1200 mm cái 7.428.743 667.172 56.471 8.152.386

BB.33317 ĐK mối nối mềm 1250 mm cái 7.705.570 693.132 56.471 8.455.173

BB.33318 ĐK mối nối mềm 1300 mm cái 8.038.404 721.688 56.471 8.816.563

BB.33319 ĐK mối nối mềm 1350 mm cái 8.298.830 750.244 56.471 9.105.545

BB.33320 ĐK mối nối mềm 1400 mm cái 8.719.872 776.204 56.471 9.552.547

BB.33321 ĐK mối nối mềm 1500 mm cái 9.065.907 833.316 63.530 9.962.753

BB.33322 ĐK mối nối mềm 1600 mm cái 9.475.948 887.832 63.530 10.427.310

BB.33323 ĐK mối nối mềm 1700 mm cái 10.056.006 942.348 70.589 11.068.943

BB.33324 ĐK mối nối mềm 1800 mm cái 10.457.046 999.460 70.589 11.527.095

BB.33325 ĐK mối nối mềm 1900 mm cái 10.785.078 1.053.976 70.589 11.909.643

BB.33326 ĐK mối nối mềm 2000 mm cái 11.929.893 1.111.088 70.589 13.111.570

BB.33400 LẮP ĐẶT MỐI NỐI LIÊN KẾT TRÊN TUYẾN DẪN XĂNG, DẦU

Thành phần công việc:

Bốc dỡ và vận chuyển vật liệu, di chuyển vật liệu trong phạm vi 500m, cắt ống, tẩy vát mép, hàn mặt bích, cạo rỉ, sơn lót, bọc mối nối theo tiêu chuẩn.

Đơn vị tính: đồng/mối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt mối nối liên kết trên tuyến xăng dầu

BB.33401 ĐK mối nối 57x3,5 mm mối 1.979 153.164 3.491 158.634

Page 93: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -93-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.33402 ĐK mối nối 67-89x4 mm mối 5.732 207.680 13.964 227.376

BB.33403 ĐK mối nối 108x4 mm mối 6.946 249.216 17.454 273.616

BB.33404 ĐK mối nối 159x5 mm mối 16.014 311.520 38.400 365.934

BB.33405 ĐK mối nối 219x7 mm mối 35.343 373.824 344.747 753.914

BB.33406 ĐK mối nối 273x8 mm mối 50.898 415.360 386.637 852.895

Ghi chú:

:- Trường hợp phải bảo ôn 1, 2 hoặc 3 lớp thì chi phí vật liệu lấy theo chi phí vật liệu của công tác bảo ôn tuyến ống chính nhân tỷ lệ thuận tuỳ theo chiều dài của mối nối liên kết, riêng chi phí nhân công của từng lớp thì được nhân với hệ số 1,1.

- Nếu liên kết mối nối có xăng dầu cũ trong địa bàn kho chứa xăng dầu công tác vệ sinh môi trường và phòng cứu hoả, chi phí nhân công được tính với hệ số 5 (xe cứu hoả và chi phí nhân công cứu hoả sẽ lập dự toán riêng).

- Trường hợp phải di chuyển máy > 500m và < 1000m thì chi phí máy nhân với hệ số 1,3. Nếu di chuyển > 1000m thì chi phí máy nhân với 1,5.

BB.33500 LẮP ĐAI KHỞI THỦY

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đóng mở nước, khoan ống, cạo chải, lau chùi, lắp chỉnh, bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đai khởi thủy nhựa

BB.33501 Đường kính ống 60 mm cái 129.013 28.865 157.878

BB.33502 Đường kính ống 80 mm cái 149.015 40.891 189.906

BB.33503 Đường kính ống 100 mm cái 189.019 48.108 237.127

BB.33504 Đường kính ống 125 mm cái 244.024 55.324 299.348

BB.33505 Đường kính ống 150 mm cái 306.031 60.135 366.166

BB.33506 Đường kính ống 200 mm cái 504.050 79.378 583.428

BB.33507 Đường kính ống 250 mm cái 634.063 115.458 749.521

BB.33508 Đường kính ống 300 mm cái 834.083 132.296 966.379

BB.33509 Đường kính ống 350 mm cái 1.030.103 144.323 1.174.426

BB.33510 Đường kính ống 400 mm cái 1.214.121 177.998 1.392.119

BB.33511 Đường kính ống 450 mm cái 1.374.137 187.620 1.561.757

BB.33512 Đường kính ống 500 mm cái 1.504.150 221.295 1.725.445

BB.33513 Đường kính ống 600 mm cái 1.654.165 285.560 1.939.725

BB.33514 Đường kính ống 700 mm cái 1.874.187 316.712 2.190.899

BB.33515 Đường kính ống 800 mm cái 2.094.209 360.844 2.455.053

Lắp đặt đai khởi thủy thép

BB.33521 Đường kính ống 60 mm cái 137.014 28.865 165.879

Page 94: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -94-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.33522 Đường kính ống 80 mm cái 164.016 40.891 204.907

BB.33523 Đường kính ống 100 mm cái 197.020 48.108 245.128

BB.33524 Đường kính ống 125 mm cái 224.022 55.324 279.346

BB.33525 Đường kính ống 150 mm cái 297.030 60.135 357.165

BB.33526 Đường kính ống 200 mm cái 399.640 79.378 479.018

BB.33527 Đường kính ống 250 mm cái 614.061 115.458 729.519

BB.33528 Đường kính ống 300 mm cái 704.070 132.296 836.366

BB.33529 Đường kính ống 350 mm cái 949.095 144.323 1.093.418

BB.33530 Đường kính ống 400 mm cái 1.104.110 177.998 1.282.108

BB.33531 Đường kính ống 450 mm cái 1.410.141 187.620 1.597.761

BB.33532 Đường kính ống 500 mm cái 1.674.167 221.295 1.895.462

BB.33533 Đường kính ống 600 mm cái 1.904.190 285.560 2.189.750

BB.33534 Đường kính ống 700 mm cái 2.204.220 316.712 2.520.932

BB.33535 Đường kính ống 800 mm cái 2.504.250 360.844 2.865.094

BB.34000 LẮP ĐẶT TRỤ VÀ HỌNG CỨU HOẢ

Thành phần công việc

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cạo chải, lau chùi, bắt bu lông, lắp chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật.

BB.34100 LẮP ĐẶT TRỤ CỨU HOẢ

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt trụ cứu hoả

BB.34101 Đường kính 100 mm cái 3.954.951 108.242 4.063.193

BB.34102 Đường kính 150 mm cái 7.565.158 122.674 7.687.832

BB.34200 LẮP ĐẶT HỌNG CỨU HOẢ

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt họng cứu hoả

BB.34201 Đường kính 80mm cái 1.230.029 84.188 1.314.217

BB.34202 Đường kính 100mm cái 1.427.646 98.621 1.526.267

Ghi chú:

Đơn giá công tác họng cứu hoả và trụ cứu hoả được tính từ khuỷu đến miệng lấy nước.

BB.35100 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, bảo dưỡng kiểm tra đồng hồ, ren đầu ống, lắp đồng hồ theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Page 95: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -95-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng

Quy cách đồng hồ

BB.35101 50 mm cái 505.551 171.336 676.887

BB.35102 100 mm cái 996.100 218.064 1.214.164

BB.35103 200 mm cái 2.465.247 257.004 2.722.251

BB.35104 <300 mm cái 3.968.897 275.176 4.244.073

BB.35105 <400 mm cái 4.959.496 353.056 5.312.552

BB.35106 <500 mm cái 5.956.096 420.552 6.376.648

BB.35107 <600 mm cái 7.447.745 475.068 7.922.813

BB.35200 LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu, thiết bị đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, uốn ống ổn áp và ren, khoan lỗ gắn ống ổn áp, lắp van, kiểm tra, chạy thử

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.35201 Lắp đặt đồng hồ đo áp lực cái 280.028 220.660 500.688

BB.36100 LẮP ĐẶT VAN MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Vận chuyển van đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi, cạo rỉ, cắt gioăng, lắp chỉnh, bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt van mặt bích

BB.36101 Đường kính van 40 mm cái 225.523 90.860 316.383

BB.36102 Đường kính van 50 mm cái 277.028 106.436 383.464

BB.36103 Đường kính van 75 mm cái 364.036 129.800 493.836

BB.36104 Đường kính van 100 mm cái 528.553 155.760 684.313

BB.36105 Đường kính van 150 mm cái 694.069 197.296 891.365

BB.36106 Đường kính van 200 mm cái 950.095 249.216 1.199.311

BB.36107 Đường kính van 250 mm cái 1.506.151 282.964 1.789.115

BB.36108 Đường kính van 300 mm cái 1.768.177 210.276 24.706 2.003.159

BB.36109 Đường kính van 350 mm cái 2.096.210 254.408 24.706 2.375.324

BB.36110 Đường kính van 400 mm cái 2.350.235 285.560 31.765 2.667.560

BB.36111 Đường kính van 500 mm cái 2.995.600 337.480 31.765 3.364.845

BB.36112 Đường kính van 600 mm cái 3.236.974 438.256 38.824 3.714.054

Page 96: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -96-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.36113 Đường kính van 700 mm cái 3.619.362 491.978 38.824 4.150.164

BB.36114 Đường kính van 800 mm cái 4.367.437 565.492 49.412 4.982.341

BB.36115 Đường kính van 1000 mm cái 5.189.519 624.869 49.412 5.863.800

BB.36116 Đường kính van 1200 mm cái 6.222.622 749.277 56.471 7.028.370

BB.36117 Đường kính van 1500 mm cái 7.534.753 938.717 63.530 8.537.000

BB.36118 Đường kính van 1800 mm cái 8.907.391 1.125.329 70.589 10.103.309

BB.36119 Đường kính van 2000 mm cái 10.000.000 1.136.639 70.589 11.207.228

BB.36120 Đường kính van 2200 mm cái 12.258.726 1.249.737 75.883 13.584.346

BB.36121 Đường kính van 2400 mm cái 13.401.340 1.362.836 75.883 14.840.059

BB.36122 Đường kính van 2500 mm cái 14.659.966 1.478.762 75.883 16.214.611

BB.36200 LẮP ĐẶT VAN XẢ KHÍ

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, chải rỉ, lau chùi, cắt gioăng lắp van theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt van xả khí

BB.36201 Đường kính van 25 mm cái 157.016 36.344 193.360

BB.36202 Đường kính van 32 mm cái 247.025 46.728 293.753

BB.36203 Đường kính van 40 mm cái 347.035 59.708 406.743

BB.36204 Đường kính van 50 mm cái 977.098 67.496 1.044.594

BB.36205 Đường kính van 76 mm cái 1.928.693 85.668 2.014.361

BB.36206 Đường kính van 89 mm cái 3.353.585 90.860 3.444.445

BB.36207 Đường kính van 100 mm cái 4.254.425 98.648 4.353.073

BB.36208 Đường kính van 150 mm cái 5.807.581 147.972 5.955.553

BB.36209 Đường kính van 200 mm cái 7.510.751 197.296 7.708.047

BB.36300 LẮP ĐẶT VAN PHAO ĐIỀU CHỈNH TỐC ĐỘ LỌC

Thành phần công việc:

Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, lau chùi cạo rỉ van, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc

BB.36301 Đường kính van 250 mm cái 2.120.212 376.420 2.496.632

BB.36302 Đường kính van 300 mm cái 2.773.777 441.320 3.215.097

BB.36303 Đường kính van 350 mm cái 3.538.854 519.200 4.058.054

Page 97: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -97-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.36304 Đường kính van 400 mm cái 4.099.410 532.180 4.631.590

BB.36305 Đường kính van 500 mm cái 4.800.980 630.828 5.431.808

Ghi chú:

Chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công gia công, lắp giá đỡ puli, xà puli được tính riêng theo yêu cầu kỹ thuật.

BB.36400 LẮP ĐẶT VAN ĐÁY

Thành phần công việc:

Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cẩu thiết bị lên sàn công tác, khoan lỗ bu lông vào sàn bê tông, lau chùi, cạo rỉ, kiểm tra, lắp đặt và căn chỉnh van theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt van đáy

BB.36401 Đường kính van 400 mm cái 15.251.025 506.220 45.379 15.802.624

BB.36402 Đường kính van 500 mm cái 18.115.811 607.464 45.379 18.768.654

BB.36403 Đường kính van 600 mm cái 24.827.983 677.556 45.379 25.550.918

BB.36404 Đường kính van 700 mm cái 29.869.987 773.608 45.379 30.688.974

BB.36405 Đường kính van 800 mm cái 36.272.127 887.832 45.379 37.205.338

BB.36500 LẮP ĐẶT VAN ĐIỆN

Thành phần công việc:

Vận chuyển đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, kiểm tra, lau chùi, cạo rỉ van, lắp đặt và hiệu chỉnh van theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt van điện

BB.36501 Đường kính van 400 mm cái 205.021 746.376 45.379 996.776

BB.36502 Đường kính van 500 mm cái 270.527 905.440 45.379 1.221.346

BB.36503 Đường kính van 600 mm cái 302.030 997.208 45.379 1.344.617

BB.36504 Đường kính van 700 mm cái 378.038 1.137.918 45.379 1.561.335

BB.36505 Đường kính van 800 mm cái 421.542 1.309.218 45.379 1.776.139

BB.36506 Đường kính van 900 mm cái 509.551 1.015.561 45.379 1.570.491

BB.36507 Đường kính van 1000 mm cái 562.056 1.217.450 45.379 1.824.885

BB.36508 Đường kính van 1200 mm cái 726.573 1.523.342 45.379 2.295.294

BB.36509 Đường kính van 1400 mm cái 913.591 1.826.175 45.379 2.785.145

BB.36510 Đường kính van 1500 mm cái 996.100 1.844.529 45.379 2.886.008

BB.36511 Đường kính van 1800 mm cái 1.355.136 2.028.064 45.379 3.428.579

BB.36512 Đường kính van 2000 mm cái 1.611.161 2.211.599 45.379 3.868.139

BB.36513 Đường kính van 2500 mm cái 2.327.233 2.401.252 45.379 4.773.864

Page 98: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -98-

BB.36600 LẮP ĐẶT VAN REN

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, cưa cắt ống, ren ống, lau chùi, lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt van ren

BB.36601 Đường kính van 25 mm cái 159.436 25.960 185.396

BB.36602 Đường kính van 32 mm cái 239.824 36.344 276.168

BB.36603 Đường kính van 40 mm cái 362.286 44.132 406.418

BB.36604 Đường kính van 50 mm cái 479.838 54.516 534.354

BB.36605 Đường kính van 67 mm cái 805.771 64.900 870.671

BB.36606 Đường kính van 76 mm cái 1.006.391 80.476 1.086.867

BB.36607 Đường kính van 89 mm cái 1.046.035 88.264 1.134.299

BB.36608 Đường kính van 100 mm cái 1.136.254 96.052 1.232.306

BB.36609 Đường kính van 110 mm cái 1.412.961 106.436 1.519.397

BB.36610 Đường kính van 150 mm cái 1.538.994 122.012 1.661.006

BB.36611 Đường kính van 200 mm cái 2.020.612 163.548 2.184.160

BB.36612 Đường kính van 250 mm cái 2.566.667 205.084 2.771.751

BB.36700 LẮP ĐẶT VAN DẪN XĂNG DẦU NỐÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP MẶT BÍCH

Thành phần công việc:

Chuẩn bị bốc dỡ và vận chuyển vật liệu trong phạm vi 50m, lắp ống lồng, lau chùi, cạo rỉ van, sơn van, cắt ống, tẩy mép ống, sơn lót, cắt gioăng, bắt bu lông, bảo dưỡng van.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt van dẫn xăng dầu nối bằng phương pháp mặt bích

Đường kính van (mm)

BB.36701 Van DY50PY10 cái 3.615.831 141.934 39.301 3.797.066

BB.36702 Van DY80PY16 cái 4.703.327 178.641 39.301 4.921.269

BB.36703 Van DY100PY16 cái 6.333.532 220.242 45.348 6.599.122

BB.36704 Van DY100PY25 cái 6.580.157 318.128 45.348 6.943.633

BB.36705 Van DY150PY16 cái 8.271.168 359.729 90.695 8.721.592

BB.36706 Van DY150PY64 cái 8.382.779 359.729 397.154 9.139.662

BB.36707 Van DY200PY25PY16 cái 10.728.060 489.427 493.896 11.711.383

BB.36708 Van DY250PY25PY16 cái 10.745.433 587.313 515.058 11.847.804

Ghi chú:

Page 99: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -99-

- Khi lắp đặt van chìm trong đất, có hố van mới được tính chi phí ống lồng các loại, dây đay, nhựa đường và củi.

- Lắp van không có ống lồng thì chi phí que hàn nhân với hệ số 0,7.

BB.37100 LẮP ĐẶT BÍCH THÉP

Thành phần công việc

Vận chuyển bích đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cưa cắt, tẩy vát mép, hàn mặt bích đầu ống, cắt gioăng, lắp mặt bích bắt bu lông.

Đơn vị tính: đồng/cặp bích

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt bích thép

BB.37101 Đường kính ống 40mm cặp bích 111.011 67.351 14.374 192.736

BB.37102 Đường kính ống 50mm cặp bích 139.514 72.161 14.374 226.049

BB.37103 Đường kính ống 75mm cặp bích 210.121 91.404 21.561 323.086

BB.37104 Đường kính ống 100mm cặp bích 318.532 108.242 32.342 459.116

BB.37105 Đường kính ống 150mm cặp bích 422.442 129.891 46.716 599.049

BB.37106 Đường kính ống 200mm cặp bích 601.520 165.971 61.091 828.582

BB.37107 Đường kính ống 250mm cặp bích 1.038.984 194.836 114.994 1.348.814

BB.37108 Đường kính ống 300mm cặp bích 1.194.469 199.647 188.438 1.582.554

BB.37109 Đường kính ống 350mm cặp bích 1.811.451 221.295 249.528 2.282.274

BB.37110 Đường kính ống 400mm cặp bích 2.196.550 262.186 294.223 2.752.959

BB.37111 Đường kính ống 500mm cặp bích 3.153.125 295.862 358.907 3.807.894

BB.37112 Đường kính ống 600mm cặp bích 4.105.701 366.036 427.185 4.898.922

BB.37113 Đường kính ống 700mm cặp bích 4.835.253 412.764 495.463 5.743.480

BB.37114 Đường kính ống 800mm cặp bích 5.295.189 480.260 560.147 6.335.596

BB.37115 Đường kính ống 1000mm cặp bích 6.554.275 591.888 696.702 7.842.865

BB.37116 Đường kính ống 1200mm cặp bích 7.150.295 674.960 831.429 8.656.684

BB.37117 Đường kính ống 1500mm cặp bích 8.554.775 843.700 1.032.668 10.431.143

BB.37118 Đường kính ống 1800mm cặp bích 10.452.285 911.196 1.235.672 12.599.153

BB.37119 Đường kính ống 2000mm cặp bích 13.884.708 1.012.440 1.368.634 16.265.782

BB.37120 Đường kính ống 2200mm cặp bích 15.619.262 1.113.684 1.505.190 18.238.136

BB.37121 Đường kính ống 2400mm cặp bích 17.573.837 1.214.928 1.638.151 20.426.916

BB.37122 Đường kính ống 2500mm cặp bích 18.973.417 1.264.252 1.710.023 21.947.692

BB.38100 LẮP NÚT BỊT NHỰA NỐI MĂNG SÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, cưa cắt ống, lắp nút bịt đầu ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp nút bịt nhựa nối măng sông

Page 100: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -100-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.38101 Đường kính nút bịt 15 mm cái 1.270 6.735 8.005

BB.38102 Đường kính nút bịt 20 mm cái 1.345 7.457 8.802

BB.38103 Đường kính nút bịt 25 mm cái 1.705 8.659 10.364

BB.38104 Đường kính nút bịt 32 mm cái 2.855 9.622 12.477

BB.38105 Đường kính nút bịt 40 mm cái 3.545 12.027 15.572

BB.38106 Đường kính nút bịt 50 mm cái 4.613 13.230 17.843

BB.38107 Đường kính nút bịt 67 mm cái 8.881 14.432 23.313

BB.38108 Đường kính nút bịt 76 mm cái 15.249 16.838 32.087

BB.38109 Đường kính nút bịt 89 mm cái 17.717 19.243 36.960

BB.38110 Đường kính nút bịt 100 mm cái 28.353 24.054 52.407

BB.38111 Đường kính nút bịt 110 mm cái 33.028 26.459 59.487

BB.38112 Đường kính nút bịt 150 mm cái 45.166 33.675 78.841

BB.38113 Đường kính nút bịt 200 mm cái 70.653 45.702 116.355

BB.38114 Đường kính nút bịt 250 mm cái 96.083 57.729 153.812

BB.38200 LẮP ĐẶT NÚT BỊT ĐẦU ỐNG THÉP TRÁNG KẼM

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, cạo chải rỉ, lau chùi, cưa, cắt ren, lắp nút bịt đầu ống.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp nút bịt đầu ống thép tráng kẽm

BB.38201 Đường kính nút bịt 15 mm cái 5.701 9.622 15.323

BB.38202 Đường kính nút bịt 20 mm cái 6.778 12.027 18.805

BB.38203 Đường kính nút bịt 25 mm cái 9.934 19.243 29.177

BB.38204 Đường kính nút bịt 30 mm cái 17.459 21.648 39.107

BB.38205 Đường kính nút bịt 40 mm cái 22.502 26.459 48.961

BB.38206 Đường kính nút bịt 50 mm cái 30.803 28.865 59.668

BB.38207 Đường kính nút bịt 67 mm cái 64.987 31.270 96.257

BB.38208 Đường kính nút bịt 76 mm cái 77.108 33.675 110.783

BB.38209 Đường kính nút bịt 89 mm cái 111.411 36.081 147.492

BB.38210 Đường kính nút bịt 100 mm cái 166.392 40.891 207.283

BB.38211 Đường kính nút bịt 110 mm cái 216.272 45.702 261.974

BB.38212 Đường kính nút bịt 150 mm cái 312.921 57.729 370.650

BB.38213 Đường kính nút bịt 200 mm cái 429.448 64.945 494.393

BB.38214 Đường kính nút bịt 250 mm cái 551.875 81.783 633.658

BB.39000 CẮT ỐNG THÉP, ỐNG NHỰA

BB.39100 CẮT ỐNG HDPE BẰNG THỦ CÔNG

Page 101: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -101-

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt ống bằng thủ công theo yêu cầu kỹ thuật, lau chùi ống.

Đơn vị tính: đồng/10mối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Cắt ống HDPE bằng thủ công

BB.39101 Đường kính ống 100 mm 10 mối 2.363 38.486 40.849

BB.39102 Đường kính ống 150 mm 10 mối 2.756 45.702 48.458

BB.39103 Đường kính ống 200 mm 10 mối 3.150 50.513 53.663

BB.39104 Đường kính ống 250 mm 10 mối 3.938 55.324 59.262

BB.39105 Đường kính ống 300 mm 10 mối 4.725 64.945 69.670

BB.39106 Đường kính ống 350 mm 10 mối 4.725 69.756 74.481

BB.39107 Đường kính ống 400 mm 10 mối 5.513 74.567 80.080

BB.39108 Đường kính ống 500 mm 10 mối 7.088 103.431 110.519

BB.39109 Đường kính ống 600 mm 10 mối 8.663 155.760 164.423

BB.39110 Đường kính ống 700 mm 10 mối 11.025 176.528 187.553

BB.39111 Đường kính ống 800 mm 10 mối 13.388 207.680 221.068

BB.39112 Đường kính ống 1000 mm 10 mối 15.750 332.288 348.038

BB.39200 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY - AXETYLEN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt, tẩy vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/10mối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Cắt ống thép bằng ô xy -Axetylen

BB.39201 Đường kính ống 100 mm 10 mối 15.096 428.340 16.187 459.623

BB.39202 Đường kính ống 125 mm 10 mối 19.788 456.896 19.923 496.607

BB.39203 Đường kính ống 150 mm 10 mối 24.480 506.220 24.904 555.604

BB.39204 Đường kính ống 200 mm 10 mối 30.192 545.160 31.379 606.731

BB.39205 Đường kính ống 250 mm 10 mối 39.576 571.120 39.099 649.795

BB.39206 Đường kính ống 300 mm 10 mối 49.470 661.980 47.317 758.767

BB.39207 Đường kính ống 350 mm 10 mối 55.182 719.092 54.788 829.062

BB.39208 Đường kính ống 400 mm 10 mối 64.566 778.800 62.509 905.875

BB.39209 Đường kính ống 500 mm 10 mối 79.662 895.620 78.198 1.053.480

BB.39210 Đường kính ống 600 mm 10 mối 94.758 1.012.440 92.144 1.199.342

BB.39211 Đường kính ống 700 mm 10 mối 109.854 1.129.260 107.086 1.346.200

BB.39212 Đường kính ống 800 mm 10 mối 129.132 1.246.080 122.029 1.497.241

Page 102: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -102-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.39213 Đường kính ống 900 mm 10 mối 144.228 1.362.900 136.971 1.644.099

BB.39214 Đường kính ống 1000 mm 10 mối 159.324 1.479.720 151.913 1.790.957

BB.39215 Đường kính ống 1100 mm 10 mối 174.420 1.596.540 166.855 1.937.815

BB.39216 Đường kính ống 1200 mm 10 mối 189.516 1.713.360 184.288 2.087.164

BB.39217 Đường kính ống 1300 mm 10 mối 208.794 1.830.180 199.230 2.238.204

BB.39218 Đường kính ống 1400 mm 10 mối 223.890 1.947.000 214.173 2.385.063

BB.39219 Đường kính ống 1500 mm 10 mối 238.986 2.063.820 229.115 2.531.921

BB.39220 Đường kính ống 1600 mm 10 mối 254.082 2.180.640 244.057 2.678.779

BB.39221 Đường kính ống 1800 mm 10 mối 288.456 2.414.280 273.942 2.976.678

BB.39222 Đường kính ống 2000 mm 10 mối 318.648 2.647.920 303.826 3.270.394

BB.39223 Đường kính ống 2200 mm 10 mối 348.840 2.881.560 333.711 3.564.111

BB.39224 Đường kính ống 2400 mm 10 mối 383.214 3.115.200 366.086 3.864.500

BB.39225 Đường kính ống 2500 mm 10 mối 398.310 3.232.020 381.028 4.011.358

Ghi chú:

Ô xy dùng trong đơn giá là loại ôxy thông dụng nén với áp lực 120 kg/cm2

BB.39300 CẮT ỐNG THÉP BẰNG Ô XY - ĐẤT ĐÈN

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt ống, tẩy dũa, tẩy vát, sang phanh theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/10 mối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Cắt ống thép bằng ô xy - đất đèn

BB.39301 Đường kính ống 100 mm 10 mối 6.885 428.340 16.187 451.412

BB.39302 Đường kính ống 125 mm 10 mối 8.568 456.896 19.923 485.387

BB.39303 Đường kính ống 150 mm 10 mối 10.302 506.220 24.904 541.426

BB.39304 Đường kính ống 200 mm 10 mối 13.719 545.160 31.379 590.258

BB.39305 Đường kính ống 250 mm 10 mối 17.187 571.120 39.099 627.406

BB.39306 Đường kính ống 300 mm 10 mối 21.471 661.980 47.317 730.768

BB.39307 Đường kính ống 350 mm 10 mối 24.888 719.092 54.788 798.768

BB.39308 Đường kính ống 400 mm 10 mối 28.305 778.800 62.509 869.614

BB.39309 Đường kính ống 500 mm 10 mối 35.190 895.620 78.198 1.009.008

BB.39310 Đường kính ống 600 mm 10 mối 42.075 1.012.440 92.144 1.146.659

BB.39311 Đường kính ống 700mm 10 mối 48.909 1.129.260 107.086 1.285.255

BB.39312 Đường kính ống 800 mm 10 mối 56.661 1.246.080 122.029 1.424.770

BB.39313 Đường kính ống 900 mm 10 mối 63.495 1.362.900 136.971 1.563.366

BB.39314 Đường kính ống 1000 mm 10 mối 70.380 1.479.720 151.913 1.702.013

Page 103: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -103-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.39315 Đường kính ống 1100 mm 10 mối 77.265 1.596.540 166.855 1.840.660

BB.39316 Đường kính ống 1200 mm 10 mối 84.099 1.713.360 184.288 1.981.747

BB.39317 Đường kính ống 1300 mm 10 mối 91.851 1.830.180 199.230 2.121.261

BB.39318 Đường kính ống 1400 mm 10 mối 98.685 1.947.000 214.173 2.259.858

BB.39319 Đường kính ống 1500mm 10 mối 105.570 2.063.820 229.115 2.398.505

BB.39320 Đường kính ống 1600 mm 10 mối 112.455 2.180.640 244.057 2.537.152

BB.39321 Đường kính ống 1800 mm 10 mối 127.041 2.414.280 273.942 2.815.263

BB.39322 Đường kính ống 2000 mm 10 mối 140.760 2.647.920 303.826 3.092.506

BB.39323 Đường kính ống 2200 mm 10 mối 154.479 2.881.560 333.711 3.369.750

BB.39324 Đường kính ống 2400 mm 10 mối 169.116 3.115.200 366.086 3.650.402

BB.39325 Đường kính ống 2500 mm 10 mối 175.950 3.232.020 381.028 3.788.998

Ghi chú:

Ôxy dùng trong đơng giá là loại ô xy thông dụng nén với áp lực 120 kg/cm2

BB.39400 CẮT ỐNG THÉP BẰNG MÁY CẮT CẦM TAY

Thành phần công việc

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, lấy dấu, cắt ống bằng máy cắt cầm tay, mài, sang phanh bằng máy mài cầm tay.

Đơn vị tính: đồng/mối

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Cắt ống thép bằng máy cắt cầm tay

BB.39401 Đường kính ống 100 mm mối 5.253 19.243 6.837 31.333

BB.39402 Đường kính ống 150 mm mối 7.354 21.648 11.396 40.398

BB.39403 Đường kính ống 200 mm mối 9.981 24.054 13.219 47.254

BB.39404 Đường kính ống 250 mm mối 15.234 28.865 14.586 58.685

BB.39405 Đường kính ống 300 mm mối 19.436 31.270 18.233 68.939

BB.39406 Đường kính ống 350 mm mối 24.689 36.081 22.791 83.561

BB.39407 Đường kính ống 400 mm mối 39.923 43.297 25.070 108.290

BB.39408 Đường kính ống 500 mm mối 49.904 48.108 29.628 127.640

BB.39409 Đường kính ống 600 mm mối 59.359 59.708 34.187 153.254

BB.39410 Đường kính ống 700 mm mối 69.340 64.900 36.466 170.706

BB.39411 Đường kính ống 800 mm mối 79.320 72.688 41.024 193.032

BB.39412 Đường kính ống 900 mm mối 88.776 77.880 45.582 212.238

BB.39413 Đường kính ống 1000 mm mối 98.756 90.860 50.140 239.756

BB.40000 THỬ ÁP LỰC CÁC LOẠI ĐƯỜNG ỐNG, ĐỘ KÍN ĐƯỜNG ỐNG

THÔNG GIÓ, KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC

QUI ĐỊNH VÀ HƯỚNG DẤN ÁP DỤNG

Page 104: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -104-

- Đơn giá công tác thử áp lực đường ống bao gồm toàn bộ các chi phí vật liệu, nhân công, máy thi công phục vụ ống theo cách thử từng đoạn dài 100 m.

- Nếu thử áp lực đoạn ống có chiều dài từ 100m đến 500m thì đơn giá trên được nhân với hệ số 0,75 của đơn giá có đường kính tương ứng và > 500m thì đơn giá trên nhân với hệ số 0,7 của đơn giá có đường kính tương ứng.

- Chi phí nước cần thiết cho công tác thử áp lực đối với hệ thống cấp thoát nước được tính riêng theo yêu cầu thiết kế.

BB.40100 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG GANG VÀ ĐƯỜNG ỐNG THÉP

Thành phần công việc:

Cắt ống, lắp BU, BE, lắp bích (bích đặc, bích rỗng, chèn, chống đầu ống, lắp van các loại (van xả khí, van an toàn), lắp máy bơm, đồng hồ đo áp lực, lắp ống thoát nước thử, bơm nước thử áp lực theo yêu cầu thiết kế, nối trả ống, dọn vệ sinh.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép

BB.40101 Đường kính ống d<100mm 100 m 99.431 240.538 150.690 490.659

BB.40102 Đường kính ống 100 mm 100 m 146.056 360.807 221.603 728.466

BB.40103 Đường kính ống 125 mm 100 m 164.307 408.915 230.467 803.689

BB.40104 Đường kính ống 150 mm 100 m 203.117 481.076 236.377 920.570

BB.40105 Đường kính ống 200 mm 100 m 249.772 601.345 251.150 1.102.267

BB.40106 Đường kính ống 250 mm 100 m 324.253 721.614 295.471 1.341.338

BB.40107 Đường kính ống 300 mm 100 m 443.984 769.722 295.471 1.509.177

BB.40108 Đường kính ống 350 mm 100 m 589.521 962.152 369.339 1.921.012

BB.40109 Đường kính ống 400 mm 100 m 674.847 1.034.313 384.112 2.093.272

BB.40110 Đường kính ống 500 mm 100 m 931.759 1.202.690 443.207 2.577.656

BB.40111 Đường kính ống 600 mm 100 m 1.310.988 1.322.959 517.074 3.151.021

BB.40112 Đường kính ống 700 mm 100 m 1.732.987 1.443.228 590.942 3.767.157

BB.40113 Đường kính ống 800 mm 100 m 1.977.800 1.683.766 738.678 4.400.244

BB.40114 Đường kính ống 900 mm 100 m 2.127.352 1.924.304 797.772 4.849.428

BB.40115 Đường kính ống 1000 mm 100 m 2.239.073 2.164.842 827.319 5.231.234

BB.40116 Đường kính ống 1100 mm 100 m 2.364.986 2.285.111 998.692 5.648.789

BB.40117 Đường kính ống 1200 mm 100 m 2.555.464 2.405.380 1.131.654 6.092.498

BB.40118 Đường kính ống 1300 mm 100 m 2.741.256 2.645.918 1.279.389 6.666.563

BB.40119 Đường kính ống 1400 mm 100 m 2.973.267 2.886.456 1.435.989 7.295.712

BB.40120 Đường kính ống 1500 mm 100 m 3.131.879 3.126.994 1.607.362 7.866.235

BB.40121 Đường kính ống 1600 mm 100 m 3.436.227 3.367.532 1.787.600 8.591.359

BB.40122 Đường kính ống 1800 mm 100 m 3.821.176 3.800.500 2.186.485 9.808.161

BB.40123 Đường kính ống 2000 mm 100 m 4.213.651 4.209.415 2.629.692 11.052.758

Page 105: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -105-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.40124 Đường kính ống 2200 mm 100 m 4.738.179 4.630.357 3.120.174 12.488.710

BB.40125 Đường kính ống 2400 mm 100 m 5.192.085 5.051.298 3.657.931 13.901.314

BB.40126 Đường kính ống 2500 mm 100 m 5.543.797 5.291.836 3.944.538 14.780.171

BB.40200 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG BÊ TÔNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước thử áp lực, nối trả ống, dọn vệ sinh.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thử áp lực đường ống bê tông

BB.40201 Đường kính ống 100 mm 100 m 68.231 288.646 150.690 507.567

BB.40202 Đường kính ống 150 mm 100 m 103.981 336.753 226.035 666.769

BB.40203 Đường kính ống 200 mm 100 m 135.381 432.968 226.035 794.384

BB.40204 Đường kính ống 250 mm 100 m 181.322 505.130 301.380 987.832

BB.40205 Đường kính ống 300 mm 100 m 270.683 577.291 301.380 1.149.354

BB.40206 Đường kính ống 350 mm 100 m 335.943 649.453 376.726 1.362.122

BB.40207 Đường kính ống 400 mm 100 m 395.544 721.614 376.726 1.493.884

BB.40208 Đường kính ống 500 mm 100 m 512.405 865.937 452.071 1.830.413

BB.40209 Đường kính ống 600 mm 100 m 761.908 962.152 602.761 2.326.821

BB.40210 Đường kính ống 700 mm 100 m 889.169 1.154.582 602.761 2.646.512

BB.40211 Đường kính ống 800 mm 100 m 1.007.880 1.250.798 753.451 3.012.129

BB.40212 Đường kính ống 900 mm 100 m 1.054.671 1.443.228 753.451 3.251.350

BB.40213 Đường kính ống 1000 mm 100 m 1.100.492 1.587.551 828.796 3.516.839

BB.40214 Đường kính ống 1100 mm 100 m 1.127.674 1.683.766 904.141 3.715.581

BB.40215 Đường kính ống 1200 mm 100 m 1.185.850 1.779.981 904.141 3.869.972

BB.40216 Đường kính ống 1400 mm 100 m 1.334.711 1.924.304 1.054.831 4.313.846

BB.40217 Đường kính ống 1600 mm 100 m 1.521.858 2.068.627 1.205.522 4.796.007

BB.40218 Đường kính ống 1800 mm 100 m 1.666.844 2.164.842 1.280.867 5.112.553

BB.40219 Đường kính ống 2000 mm 100 m 1.780.706 2.309.165 1.280.867 5.370.738

BB.40300 THỬ ÁP LỰC ĐƯỜNG ỐNG NHỰA

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ tùng đến vị trí lắp đặt trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt gioăng cao su, lắp đặt hệ thống thử áp lực, máy bơm, bơm nước thử áp lực, nối trả ống, dọn vệ sinh.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thử áp lực đường ống nhựa

Page 106: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -106-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.40301 Đường kính ống 15 mm 100 m 31.736 110.647 88.641 231.024

BB.40302 Đường kính ống 20 mm 100 m 33.718 120.269 88.641 242.628

BB.40303 Đường kính ống 25 mm 100 m 36.702 132.296 88.641 257.639

BB.40304 Đường kính ống 32 mm 100 m 41.494 149.134 88.641 279.269

BB.40305 Đường kính ống 40 mm 100 m 45.339 158.755 88.641 292.735

BB.40306 Đường kính ống 50 mm 100m 54.938 168.377 88.641 311.956

BB.40307 Đường kính ống 65 mm 100 m 63.278 182.809 88.641 334.728

BB.40308 Đường kính ống 75 mm 100 m 96.998 192.430 91.596 381.024

BB.40309 Đường kính ống 89 mm 100 m 114.204 202.052 91.596 407.852

BB.40310 Đường kính ống 100 mm 100 m 141.614 252.565 94.551 488.730

BB.40311 Đường kính ống 125 mm 100 m 156.114 295.862 97.505 549.481

BB.40312 Đường kính ống 150 mm 100 m 184.124 336.753 100.460 621.337

BB.40313 Đường kính ống 200 mm 100 m 218.030 420.942 109.324 748.296

BB.40314 Đường kính ống 250 mm 100 m 279.760 505.130 124.098 908.988

BB.40315 Đường kính ống 300 mm 100 m 376.541 721.614 138.871 1.237.026

BB.40316 Đường kính ống 350mm 100 m 496.677 841.883 159.554 1.498.114

BB.40317 Đường kính ống 400 mm 100m 561.543 914.044 180.237 1.655.824

BB.40318 Đường kính ống 500 mm 100 m 782.345 1.034.313 233.422 2.050.080

BB.40319 Đường kính ống 600 mm 100 m 1.121.225 1.154.582 298.426 2.574.233

BB.40320 Đường kính ống 700 mm 100 m 1.506.738 1.250.798 375.248 3.132.784

BB.40321 Đường kính ống 800 mm 100 m 1.687.566 1.347.013 460.935 3.495.514

BB.40322 Đường kính ống 1000 mm 100 m 1.869.335 1.515.389 670.719 4.055.443

BB.40400 THỬ NGHIỆM ĐƯỜNG ỐNG THÔNG GIÓ

Thành phần công việc:

Gia công các tấm bịt, khoan lỗ và bịt kín tất cả các nhánh rẽ đầu và cuối ống dẫn chính. Kéo đặt điện sang khu vực thử. Thử hơi kiểm tra độ kín khít, xử lý các chỗ hở. Tiến hành đo lưu lượng, tính toán xác định tỉ lệ hao hụt so sánh với quy phạm để đảm bảo chất lượng cho phép. Tháo các đầu bịt của các nhánh hệ thống quạt … hoàn thiện công tác thử nghiệm.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thử nghiệm đường ống thông gió

BB.40401 Ống 100-500 mm m 8.102 69.756 4.470 82.328

BB.40402 Ống 600-800 mm m 8.176 81.783 5.113 95.072

BB.40403 Ống >1000 mm m 8.192 110.647 8.297 127.136

Page 107: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -107-

BB.40500 CÔNG TÁC KHỬ TRÙNG ỐNG NƯỚC

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khử trùng ống nước

BB.40501 Đường kính ống 100 mm 100 m 5.225 180.404 112.279 297.908

BB.40502 Đường kính ống 150 mm 100 m 11.715 240.538 150.690 402.943

BB.40503 Đường kính ống 200 mm 100 m 20.735 300.673 189.101 510.509

BB.40504 Đường kính ống 250 mm 100 m 32.395 360.807 227.513 620.715

BB.40505 Đường kính ống 300 mm 100 m 46.640 384.861 227.513 659.014

BB.40506 Đường kính ống 350 mm 100 m 63.470 432.968 316.154 812.592

BB.40507 Đường kính ống 400 mm 100m 82.885 481.076 322.063 886.024

BB.40508 Đường kính ống 450 mm 100 m 104.940 529.184 354.565 988.689

BB.40509 Đường kính ống 500 mm 100 m 129.525 601.345 413.659 1.144.529

BB.40510 Đường kính ống 600 mm 100 m 186.516 778.800 502.301 1.467.617

BB.40511 Đường kính ống 700 mm 100 m 253.875 908.600 579.123 1.741.598

BB.40512 Đường kính ống 800 mm 100 m 331.590 986.480 664.810 1.982.880

BB.40513 Đường kính ống 900 mm 100 m 419.655 1.053.976 765.270 2.238.901

BB.40514 Đường kính ống 1000 mm 100 m 518.100 1.113.684 874.594 2.506.378

BB.40515 Đường kính ống 1100 mm 100 m 626.895 1.163.008 998.692 2.788.595

BB.40516 Đường kính ống 1200 mm 100m 746.070 1.204.544 1.131.654 3.082.268

BB.40517 Đường kính ống 1400 mm 100 m 1.015.470 1.336.940 1.435.989 3.788.399

BB.40518 Đường kính ống 1600 mm 100 m 1.326.330 1.451.164 1.787.600 4.565.094

BB.40519 Đường kính ống 1800 mm 100 m 1.678.650 1.549.812 2.186.485 5.414.947

BB.40520 Đường kính ống 2000 mm 100 m 2.072.400 1.671.824 2.629.692 6.373.916

BB.40521 Đường kính ống 2200 mm 100 m 2.507.610 1.837.968 3.120.174 7.465.752

BB.40522 Đường kính ống 2400 mm 100m 2.984.250 2.004.112 3.657.931 8.646.293

BB.40523 Đường kính ống 2600 mm 100 m 3.502.350 2.172.852 4.242.964 9.918.166

Page 108: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -108-

LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN CẤP THOÁT NƯỚC PHỤC VỤ SINH

HOẠT VÀ VỆ SINH TRONG CÔNG TRÌNH

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG

Đơn giá lắp đặt phụ kiện cấp thoát nước phục vụ sinh hoạt và vệ sinh trong công trình (gọi tắt là phụ kiện cấp thoát nước) được tính ở độ cao trung bình ≤ 4m (tầng thứ nhất), nếu thi công ở độ cao > 4m thì chi phí nhân công được điều chỉnh theo các hệ số được quyi định cụ thể như sau:

- Độ cao từ tầng thứ 2 đến tầng thứ 5: cứ mỗi tầng được điều chỉnh hệ số bằng 1,03 so với chi phí nhân công của tầng liền kề.

- Độ cao từ tầng thứ 6: cứ mỗi tầng được điều chỉnh hệ số bằng 1,05 so với chi phí nhân công của tầng liền kề.

Lắp đặt các phụ kiện cấp thoát nước trong tập đơn giá này được quy định như sau:

Các thiết bị vệ sinh được quy định tính là 1 bộ, ví dụ: lắp đặt chậu rửa có 1 vòi nóng 1 vòi lạnh bao gồm: 1 chậu rửa, 1 vòi nóng, 1 vòi lạnh, 2 dây dẫn nước (1 nóng, 1 lạnh) và 1 cụm xi phông thoát nước.

Trong đơn giá đã tính chi phí cho công tác thử, hoàn chỉnh hệ thống.

BB.41100 LẮP ĐẶT CHẬU RỬA - LẮP ĐẶT THUYỀN TẮM

Thành phần công việc:

Vận chuyển chậu rửa, thuyền tắm đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt chậu rửa

BB.41101 Chậu rửa 1 vòi bộ 390.039 120.269 510.308

BB.41102 Chậu rửa 2 vòi bộ 840.084 144.323 984.407

Lắp đặt thuyền tắm

BB.41103 Có hương sen bộ 3.500.350 360.807 3.861.157

BB.41104 Không có hương sen bộ 3.000.300 384.861 3.385.161

Ghi chú:

Trong công tác lắp đặt thuyền tắm, chưa chi phí công tác xây trát bệ thuyền tắm.

BB.41200 LẮP ĐẶT CHẬU XÍ

BB.41300 LẮP ĐẶT CHẬU TIỂU

Thành phần công việc :

Vận chuyển chậu xí, chậu tiểu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt chậu xí

BB.41201 Chậu xí bệt bộ 1.526.153 360.807 1.886.960

Page 109: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -109-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.41202 Chậu xí xổm bộ 220.022 360.807 580.829

Lắp đặt chậu tiểu

BB.41301 Chậu tiểu nam bộ 230.023 360.807 590.830

BB.41302 Chậu tiểu nữ bộ 650.065 360.807 1.010.872

BB.41400 LẮP ĐẶT VÒI TẮM HƯƠNG SEN

BB.41500 LẮP ĐẶT VÒI RỬA

Thành phần công việc:

Vận chuyển phụ kiện vòi tắm hương sen, vòi rửa đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, chèn trát cố định.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt vòi tắm hương sen

BB.41401 Loại 1 vòi, 1 hương sen bộ 1.241.124 48.108 1.289.232

BB.41402 Loại 2 vòi, 1 hương sen bộ 1.668.167 60.135 1.728.302

Lắp đặt vòi rửa

BB.41501 Loại vòi rửa 1 vòi bộ 193.019 40.891 233.910

BB.41502 Loại vòi rửa 2 vòi bộ 616.062 48.108 664.170

BB.42100 LẮP ĐẶT THÙNG ĐUN NƯỚC NÓNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển thùng đun nước nóng đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, lắp chỉnh, xảm mối nối, khoan bắt vít cố định.

Đơn vị tính: đồng/bộ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt thùng đun nước nóng

BB.42101 Loại thùng thường bộ 2.125.213 524.373 21.418 2.671.004

BB.42102 Loại thùng đun liên tục bộ 3.181.318 444.995 21.418 3.647.731

BB.42200 LẮP ĐẶT PHỄU THU

BB.42300 LẮP ĐẶT ỐNG KIỂM TRA

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, lau chùi, đục chèn trát, cố định hoàn chỉnh

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt phễu thu

BB.42201 Đường kính 50 mm cái 50.005 38.486 88.491

BB.42202 Đường kính 100 mm cái 96.010 45.702 141.712

Lắp đặt ống kiểm tra

Page 110: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -110-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.42301 Đường kính 50 mm cái 12.001 4.811 16.812

BB.42302 Đường kính 100 mm cái 30.003 9.622 39.625

BB.42400 LẮP ĐẶT GƯƠNG SOI VÀ CÁC DỤNG CỤ

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí lắp đặt, đo lấy dấu, khoan bắt vít, cố định, vệ sinh, hoàn chỉnh.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt gương soi và các dụng cụ

BB.42401 Lắp đặt guơng soi cái 290.290 31.270 4.284 325.844

BB.42402 Lắp đặt kệ kính cái 15.015 31.270 4.284 50.569

BB.42403 Lắp đặt giá treo cái 414.414 21.648 2.142 438.204

BB.42404 Lắp đặt hộp đựng cái 20.020 21.648 2.142 43.810

BB.42500 LẮP ĐẶT VÒI RỬA VỆ SINH

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh cái 136.637 31.270 167.907

BB.43100 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG INOX

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt bể chứa nước bằng inox

BB.43101 Dung tích 0,5 m3 cái 1.772.904 384.861 2.157.765

BB.43102 Dung tích 1,0 m3 cái 2.663.902 505.130 3.169.032

BB.43103 Dung tích 1,5 m3 cái 3.982.216 538.805 4.521.021

BB.43104 Dung tích 2,0 m3 cái 5.255.070 577.291 5.832.361

BB.43105 Dung tích 2,5 m3 cái 6.687.033 615.777 7.302.810

BB.43106 Dung tích 3,0 m3 cái 7.691.678 692.749 8.384.427

BB.43107 Dung tích 3,5 m3 cái 8.778.151 750.479 9.528.630

BB.43108 Dung tích 4,0 m3 cái 9.964.632 827.451 10.792.083

BB.43109 Dung tích 5,0 m3 cái 11.973.924 1.154.582 13.128.506

BB.43110 Dung tích 6,0 m3 cái 14.365.072 1.539.443 15.904.515

Page 111: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -111-

BB.43200 LẮP ĐẶT BỂ CHỨA NƯỚC BẰNG NHỰA

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, khảo sát vị trí lắp đặt, lên phương án thi công, chuẩn bị bể, vận chuyển bể lên vị trí lắp đặt, lắp đặt đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt bể chứa nước bằng nhựa

BB.43201 Dung tích 0,25 m3 cái 846.300 288.646 1.134.946

BB.43202 Dung tích 0,3 m3 cái 1.046.500 312.699 1.359.199

BB.43203 Dung tích 0,4 m3 cái 1.082.900 360.807 1.443.707

BB.43204 Dung tích 0,5 m3 cái 1.456.000 452.211 1.908.211

BB.43205 Dung tích 0,7 m3 cái 1.829.100 505.130 2.334.230

BB.43206 Dung tích 0,9 m3 cái 2.320.500 586.913 2.907.413

BB.43207 Dung tích 1,0 m3 cái 2.447.900 630.210 3.078.110

BB.43208 Dung tích 1,5 m3 cái 3.776.500 678.317 4.454.817

BB.43209 Dung tích 2,0 m3 cái 5.005.000 721.614 5.726.614

BB.43210 Dung tích 3,0 m3 cái 7.325.500 769.722 8.095.222

BB.43211 Dung tích 4,0 m3 cái 9.555.000 813.018 10.368.018

PHẦN LẮP ĐẶT (BỔ SUNG)

(Công bố kèm theo Quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/04/2017 của Bộ Xây dựng)

LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ TÙNG CÔNG TÁC LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE

Hướng dẫn sử dụng 1. Đơn giá dự toán công tác lắp đặt đường ống nhựa HDPE bao gồm: lắp đặt đoạn ống, thi

công mối nối theo quy trình thực hiện từ khâu chuẩn bị đến kết thúc hoàn thành khối lượng công tác lắp đặt.

2. Mức chi phí cho công tác lắp đặt đường ống theo mạng ngoài công trình và trong công trình gồm mức chi phí lắp đặt đoạn ống, chi phí thi công mối nối được quy định như sau:

2.1. Biện pháp thi công lắp đặt các loại ống và phụ kiện trong tập đơn giá được xác định theo biện pháp thi công bằng thủ công kết hợp với cơ giới ở độ sâu trung bình 1,2m tính từ đỉnh ống đến cốt ± 0.00 theo thiết kế.

2.2. Trường hợp lắp đặt ống và phụ kiện ở độ sâu lớn hơn quy định, thì đơn giá nhân công và máy thi công được điều chỉnh theo bảng dưới đây:

Bảng 1. Hệ số điều chỉnh theo điều kiện lắp đặt

Điều kiện lắp đặt Độ sâu từ đỉnh ống so với độ sâu trung bình (m)

≤ 2,5 ≤ 3,5 ≤ 4,5 ≤ 5,5 ≤ 7,0 ≤ 8,5

Hệ số điều chỉnh 1,06 1,08 1,14 1,21 1,28 1,34

3. Trường hợp lắp đặt đường ống qua vùng ngập nước (sông, hồ,...) phải dùng tàu thuyền và các phương tiện cơ giới khác để lắp đặt thì đơn giá nhân công được nhân với hệ số bằng 1,16 so với đơn giá tương ứng (đơn giá điều chỉnh chưa bao gồm chi phí máy thi công theo biện pháp thi công).

4. Các công tác khác như đào, lấp đất và các công tác xây dựng khác được áp dụng theo

Page 112: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -112-

đơn giá dự toán xây dựng công trình - phần Xây dựng. 5. Đối với công tác tháo dỡ đường ống (có thu hồi) thì đơn giá nhân công và máy thi công

được điều chỉnh hệ số bằng 0,6 của đơn giá lắp đặt đoạn ống có đường kính tương ứng. 6. Trường hợp lắp đặt bịt đầu ống thì chi phí nhân công được tính bằng hệ số 0,5 chi phí

nhân công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng. 7. Nếu lắp đặt tê thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 1,5 chi phí

nhân công, máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng. 8. Nếu lắp đặt chữ thập thì chi phí nhân công và máy thi công được tính bằng hệ số 2 chi

phí nhân công và máy thi công của đơn giá lắp đặt cút có đường kính tương ứng.

BB.50000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE VÀ PHỤ TÙNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT

BB.51000 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE NỐI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT ĐOẠN ỐNG DÀI 6 M

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển ống trong phạm vi 30m, đưa máy và ống vào vị trí hàn, căn chỉnh ống trên máy; vệ sinh ống, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội), hạ ống theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.51110 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110 mm

BB.51111 Chiều dày 4,2 mm 100 m 9.776.914 1.986.844 382.938 12.146.696

BB.51112 Chiều dày 5,3 mm 100 m 12.143.423 2.145.599 410.728 14.699.750

BB.51113 Chiều dày 6,6 mm 100 m 15.186.164 2.253.841 420.148 17.860.153

BB.51114 Chiều dày 8,1 mm 100 m 18.146.587 2.448.677 451.235 21.046.499

BB.51115 Chiều dày 10,0 mm 100 m 21.911.191 2.677.188 485.620 25.073.999

BB.51116 Chiều dày 12,3 mm 100 m 26.370.219 2.944.185 522.359 29.836.763

BB.51120 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 125 mm

BB.51121 Chiều dày 4,8 mm 100 m 12.645.973 2.013.303 390.474 15.049.750

BB.51122 Chiều dày 6,0 mm 100 m 15.679.568 2.169.653 419.206 18.268.427

BB.51123 Chiều dày 7,4 mm 100 m 19.169.980 2.342.840 449.351 21.962.171

BB.51124 Chiều dày 9,2 mm 100 m 23.364.064 2.547.297 482.322 26.393.683

BB.51125 Chiều dày 11,4 mm 100 m 28.343.834 2.783.025 518.591 31.645.450

Page 113: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -113-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.51126 Chiều dày 14,0 mm 100 m 33.798.816 3.054.833 557.685 37.411.334

BB.51130 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 140 mm

BB.51131 Chiều dày 5,4 mm 100 m 15.871.441 2.104.708 419.206 18.395.355

BB.51132 Chiều dày 6,7 mm 100 m 19.526.389 2.196.112 428.155 22.150.656

BB.51133 Chiều dày 8,3 mm 100 m 23.930.538 2.371.705 458.772 26.761.015

BB.51134 Chiều dày 10,3 mm 100 m 28.983.480 2.576.162 492.685 32.052.327

BB.51135 Chiều dày 12,7 mm 100 m 35.141.932 2.811.889 529.424 38.483.245

BB.51136 Chiều dày 15,7 mm 100 m 42.268.999 3.547.936 709.824 46.526.759

BB.51140 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 160 mm

BB.51141 Chiều dày 6,2 mm 100 m 20.796.434 2.145.599 431.452 23.373.485

BB.51142 Chiều dày 7,7 mm 100 m 25.639.209 2.304.354 461.598 28.405.161

BB.51143 Chiều dày 9,5 mm 100 m 31.450.499 2.484.758 494.098 34.429.355

BB.51144 Chiều dày 11,8 mm 100 m 37.819.218 2.696.431 529.895 41.045.544

BB.51145 Chiều dày 14,6 mm 100 m 46.472.229 2.944.185 569.461 49.985.875

BB.51146 Chiều dày 17,9 mm 100 m 55.444.962 3.812.527 792.252 60.049.741

BB.51150 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 180 mm

BB.51151 Chiều dày 6,9 mm 100 m 25.986.371 2.184.085 443.228 28.613.684

BB.51152 Chiều dày 8,6 mm 100 m 32.282.019 2.350.056 475.257 35.107.332

BB.51153 Chiều dày 10,7 mm 100 m 39.591.813 2.540.081 510.112 42.642.006

Page 114: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -114-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.51154 Chiều dày 13,3 mm 100 m 48.217.385 2.828.727 568.048 51.614.160

BB.51155 Chiều dày 16,4 mm 100 m 58.460.263 3.535.909 749.861 62.746.033

BB.51156 Chiều dày 20,1 mm 100 m 70.101.237 4.091.551 875.622 75.068.410

BB.51160 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 200 mm

BB.51161 Chiều dày 7,7 mm 100 m 32.272.872 2.532.865 497.395 35.303.132

BB.51162 Chiều dày 9,6 mm 100 m 40.213.166 2.722.890 530.837 43.466.893

BB.51163 Chiều dày 11,9 mm 100 m 49.615.379 2.939.374 567.106 53.121.859

BB.51164 Chiều dày 14,7 mm 100 m 59.081.617 3.191.939 607.142 62.880.698

BB.51165 Chiều dày 18,2 mm 100 m 73.143.877 4.079.524 831.818 78.055.219

BB.51166 Chiều dày 22,4 mm 100 m 87.215.284 4.822.787 1.001.855 93.039.926

BB.51170 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 225 mm

BB.51171 Chiều dày 8,6 mm 100 m 40.487.257 2.590.594 515.294 43.593.145

BB.51172 Chiều dày 10,8 mm 100 m 50.638.772 2.792.646 551.091 53.982.509

BB.51173 Chiều dày 13,4 mm 100 m 60.982.161 3.083.697 609.968 64.675.826

BB.51174 Chiều dày 16,6 mm 100 m 74.688.114 3.805.311 793.194 79.286.619

BB.51175 Chiều dày 20,5mm 100m 89.426.505 4.445.142 941.565 94.813.212

BB.51176 Chiều dày 25,2 mm 100m 107.865.576 5.202.837 1.116.313 114.184.726

BB.51180 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 250 mm

BB.51181 Chiều dày 9,6 mm 100m 50.154.515 2.754.160 555.801 53.464.476

Page 115: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -115-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.51182 Chiều dày 11,9 mm 100m 61.795.388 2.956.212 593.012 65.344.612

BB.51183 Chiều dày 14,8 mm 100m 75.556.118 3.194.345 634.932 79.385.395

BB.51184 Chiều dày 18,4 mm 100m 92.862.140 4.127.632 881.275 97.871.047

BB.51185 Chiều dày 22,7 mm 100m 111.255.479 4.781.895 1.033.413 117.070.787

BB.51186 Chiều dày 27,9 mm 100m 133.111.892 5.626.184 1.232.654 139.970.730

BB.51190 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 280 mm

BB.51191 Chiều dày 10,7 mm 100 m 62.197.428 2.835.943 581.707 65.615.078

BB.51192 Chiều dày 13,4 mm 100 m 78.827.318 3.119.778 642.469 82.589.565

BB.51193 Chiều dày 16,6 mm 100 m 94.141.331 3.822.149 826.637 98.790.117

BB.51194 Chiều dày 20,6 mm 100 m 116.427.224 4.442.737 977.362 121.847.323

BB.51195 Chiều dày 25,4 mm 100 m 139.434.879 5.178.783 1.154.465 145.768.127

BB.51196 Chiều dày 31,3 mm 100m 166.727.880 6.114.476 1.380.554 174.222.910

BB.51210 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 315 mm

BB.51211 Chiều dày 12,1 mm 100 m 79.311.576 3.191.939 701.313 83.204.828

BB.51212 Chiều dày 15,0 mm 100 m 98.746.601 3.800.500 871.159 103.418.260

BB.51213 Chiều dày 18,7 mm 100 m 119.881.050 4.356.143 1.014.481 125.251.674

BB.51214 Chiều dày 23,2 mm 100 m 145.620.770 5.097.000 1.209.319 151.927.089

BB.51215 Chiều dày 28,6 mm 100 m 176.495.648 5.962.937 1.434.249 183.892.834

BB.51216 Chiều dày 35,2 mm 100 m 212.396.028 7.040.547 1.715.285 221.151.860

BB.51220 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 355 mm

Page 116: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -116-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.51221 Chiều dày 13,6 mm 100 m 100.738.509 3.398.802 769.659 104.906.970

BB.51222 Chiều dày 16,9 mm 100 m 124.175.644 4.118.011 976.228 129.269.883

BB.51223 Chiều dày 21,7mm 100 m 152.345.797 4.854.057 1.173.106 158.372.960

BB.51224 Chiều dày 26,1 mm 100 m 184.691.740 5.587.698 1.372.534 191.651.972

BB.51225 Chiều dày 32,2 mm 100 m 224.064.341 6.552.255 1.630.107 232.246.703

BB.51226 Chiều dày 39,7 mm 100 m 269.440.005 7.803.053 1.967.247 279.210.305

BB.51230 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 400 mm

BB.51231 Chiều dày 15,3 mm 100 m 127.090.435 3.249.668 4.098.187 134.438.290

BB.51232 Chiều dày 19,1 mm 100 m 159.244.505 3.776.447 4.266.503 167.287.455

BB.51233 Chiều dày 23,7 mm 100 m 193.582.356 4.401.845 4.460.320 202.444.521

BB.51234 Chiều dày 29,4 mm 100 m 233.822.962 5.135.486 4.689.841 243.648.289

BB.51235 Chiều dày 36,3 mm 100 m 285.549.052 6.047.125 4.975.467 296.571.644

BB.51236 Chiều dày 44,7 mm 100 m 343.159.604 7.211.329 5.337.599 355.708.532

BB.51240 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 450 mm

BB.51241 Chiều dày 17,2 mm 100 m 162.415.094 3.538.314 4.200.197 170.153.605

BB.51242 Chiều dày 21,5mm 100 m 199.887.050 4.079.524 4.373.612 208.340.186

BB.51243 Chiều dày 26,7 mm 100m 244.614.022 4.781.895 4.598.033 253.993.950

BB.51244 Chiều dày 33,1 mm 100 m 295.636.643 5.657.454 4.873.457 306.167.554

BB.51245 Chiều dày 40,9 mm 100 m 361.424.993 6.658.092 5.189.686 373.272.771

BB.51246 Chiều dày 50,3 mm 100m 433.810.522 7.908.889 5.587.522 447.306.933

Page 117: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -117-

BB.51250 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 500 mm

BB.51251 Chiều dày 19,1 mm 100 m 197.794.632 3.932.796 4.317.507 206.044.935

BB.51252 Chiều dày 23,9 mm 100 m 247.967.440 4.558.195 4.516.425 257.042.060

BB.51253 Chiều dày 29,7 mm 100 m 304.189.143 5.287.025 4.745.946 314.222.114

BB.51254 Chiều dày 36,8 mm 100 m 367.921.561 6.256.393 5.051.974 379.229.928

BB.51255 Chiều dày 45,4 mm 100 m 448.028.071 7.415.787 5.419.207 460.863.065

BB.51256 Chiều dày 55,8 mm 100 m 536.577.425 8.837.366 5.868.047 551.282.838

BB.51260 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 560 mm

BB.51261 Chiều dày 21,4 mm 100 m 271.651.226 4.264.739 4.434.818 280.350.783

BB.51262 Chiều dày 26,7 mm 100 m 334.972.557 4.964.704 4.659.238 344.596.499

BB.51263 Chiều dày 33,2 mm 100 m 411.268.832 5.840.263 4.939.763 422.048.858

BB.51264 Chiều dày 41,2 mm 100 m 502.001.968 6.898.630 5.281.494 514.182.092

BB.51265 Chiều dày 50,8 mm 100 m 606.349.692 8.147.022 5.679.330 620.176.044

BB.51270 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 630 mm

BB.51271 Chiều dày 24,1 mm 100 m 344.201.189 4.793.922 4.808.667 353.803.778

BB.51272 Chiều dày 30,0 mm 100 m 423.238.674 5.585.292 5.101.036 433.925.002

BB.51273 Chiều dày 37,4 mm 100 m 520.916.150 6.557.066 5.457.727 532.930.943

BB.51274 Chiều dày 46,3 mm 100 m 634.492.506 7.718.864 5.884.587 648.095.957

BB.51275 Chiều dày 57,2 mm 100 m 720.382.968 9.210.200 6.434.241 736.027.409

BB.51280 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 MM

Page 118: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -118-

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 710 mm

BB.51281 Chiều dày 27,2 mm 100 m 438.223.818 5.339.944 6.857.998 450.421.760

BB.51282 Chiều dày 33,9 mm 100 m 539.647.605 6.217.907 7.185.451 553.050.963

BB.51283 Chiều dày 42,1 mm 100 m 661.995.775 7.278.680 7.577.227 676.851.682

BB.51284 Chiều dày 52,2 mm 100 m 807.278.429 8.604.044 8.068.407 823.950.880

BB.51285 Chiều dày 64,5 mm 100 m 977.323.141 10.266.162 8.688.231 996.277.534

BB.51290 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 800 mm

BB.51291 Chiều dày 30,6 mm 100 m 554.998.203 6.030.288 7.109.435 568.137.926

BB.51292 Chiều dày 38,1 mm 100 m 684.016.622 7.006.872 7.471.974 698.495.468

BB.51293 Chiều dày 47,4 mm 100 m 839.441.645 8.243.237 7.933.917 855.618.799

BB.51294 Chiều dày 58,8 mm 100 m 862.193.502 9.751.411 8.495.267 880.440.180

BB.51310 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 900 mm

BB.51311 Chiều dày 34,4 mm 100 m 701.925.604 6.783.172 7.413.500 716.122.276

BB.51312 Chiều dày 42,9 mm 100 m 865.482.894 7.860.782 7.816.970 881.160.646

BB.51313 Chiều dày 53,3 mm 100 m 1.061.842.946 9.263.118 8.349.082 1.079.455.146

BB.51314 Chiều dày 66,2 mm 100 m 1.297.310.655 10.954.101 8.980.600 1.317.245.356

BB.51320 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1000mm

Page 119: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -119-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.51321 Chiều dày 38,2 mm 100 m 866.122.540 7.574.542 7.711.717 881.408.799

BB.51322 Chiều dày 47,7 mm 100 m 1.069.335.568 8.885.474 8.202.897 1.086.423.939

BB.51323 Chiều dày 59,3 mm 100 m 1.312.295.798 10.410.485 8.775.942 1.331.482.225

BB.51324 Chiều dày 72,5 mm 100 m 1.580.109.350 12.190.466 9.448.391 1.601.748.207

BB.51330 LẮP ĐẶT ỐNG NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 MM

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1200mm

BB.51331 Chiều dày 45,9 mm 100 m 1.247.512.448 9.222.227 8.378.319 1.265.112.994

BB.51332 Chiều dày 57,2 mm 100 m 1.539.082.956 10.744.832 8.957.211 1.558.784.999

BB.51333 Chiều dày 67,9 mm 100 m 1.807.718.981 12.180.844 9.506.865 1.829.406.690

BB.52000 LẮP ĐẶT PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA HDPE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN GIA NHIỆT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển phụ tùng trong phạm vi 30 m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và phụ tùng trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và phụ tùng, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật.

BB.52110 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 110 mm

BB.52111 Chiều dày 4,2 mm cái 61.824 48.108 20.725 130.657

BB.52112 Chiều dày 5,3 mm cái 86.827 50.513 22.138 159.478

BB.52113 Chiều dày 6,6 mm cái 111.829 52.918 22.609 187.356

BB.52114 Chiều dày 8,1 mm cái 136.832 57.729 24.493 219.054

BB.52115 Chiều dày 10,0 mm cái 164.471 62.540 26.377 253.388

BB.52116 Chiều dày 12,3 mm cái 197.838 67.351 28.261 293.450

BB.52120 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 125 mm

Page 120: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -120-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.52121 Chiều dày 4,8 mm cái 94.282 50.513 21.196 165.991

BB.52122 Chiều dày 6,0 mm cái 130.286 52.918 22.609 205.813

BB.52123 Chiều dày 7,4 mm cái 166.290 57.729 24.493 248.512

BB.52124 Chiều dày 9,2 mm cái 202.384 62.540 25.906 290.830

BB.52125 Chiều dày 11,4 mm cái 246.752 67.351 28.261 342.364

BB.52126 Chiều dày 14,0 mm cái 299.394 72.161 30.145 401.700

BB.52130 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 140 mm

BB.52131 Chiều dày 5,4 mm cái 120.648 52.918 22.609 196.175

BB.52132 Chiều dày 6,7 mm cái 165.653 55.324 23.080 244.057

BB.52133 Chiều dày 8,3mm cái 210.657 57.729 24.964 293.350

BB.52134 Chiều dày 10,3 mm cái 257.844 62.540 26.848 347.232

BB.52135 Chiều dày 12,7 mm cái 314.213 67.351 28.732 410.296

BB.52136 Chiều dày 15,7 mm cái 377.945 88.999 38.623 505.567

BB.52140 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 mm

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 160 mm

BB.52141 Chiều dày 6,2 mm cái 162.753 55.324 23.551 241.628

BB.52142 Chiều dày 7,7 mm cái 222.759 57.729 24.964 305.452

BB.52143 Chiều dày 9,5 mm cái 282.765 62.540 26.848 372.153

BB.52144 Chiều dày 11,8 mm cái 343.761 67.351 28.732 439.844

BB.52145 Chiều dày 14,6 mm cái 417.678 72.161 31.087 520.926

BB.52146 Chiều dày 17,9 mm cái 507.324 98.621 42.863 648.808

BB.52150 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 180 mm

BB.52151 Chiều dày 6,9 mm cái 202.293 55.324 24.022 281.639

Page 121: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -121-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.52152 Chiều dày 8,6 mm cái 282.301 60.135 25.906 368.342

BB.52153 Chiều dày 10,7 mm cái 362.309 64.945 27.790 455.044

BB.52154 Chiều dày 13,3 mm cái 442.680 72.161 30.616 545.457

BB.52155 Chiều dày 16,4 mm cái 541.509 91.404 40.508 673.421

BB.52156 Chiều dày 20,1 mm cái 652.429 105.837 47.573 805.839

BB.52160 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 200 mm

BB.52161 Chiều dày 7,7 mm cái 259.481 62.540 26.848 348.869

BB.52162 Chiều dày 9,6 mm cái 358.491 67.351 28.732 454.574

BB.52163 Chiều dày 11,9 mm cái 457.501 72.161 30.616 560.278

BB.52164 Chiều dày 14,7 mm cái 557.238 76.972 32.971 667.181

BB.52165 Chiều dày 18,2 mm cái 676.432 103.431 45.218 825.081

BB.52166 Chiều dày 22,4 mm cái 822.446 122.674 54.167 999.287

BB.52170 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 225 mm

BB.52171 Chiều dày 8,6 mm cái 331.397 64.945 27.790 424.132

BB.52172 Chiều dày 10,8 mm cái 461.410 69.756 29.674 560.840

BB.52173 Chiều dày 13,4 mm cái 591.423 76.972 32.971 701.366

BB.52174 Chiều dày 16,6 mm cái 723.527 96.215 42.863 862.605

BB.52175 Chiều dày 20,5 mm cái 882.452 115.458 50.870 1.048.780

BB.52176 Chiều dày 25,2 mm cái 1.060.924 134.701 60.761 1.256.386

BB.52180 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 250 mm

BB.52181 Chiều dày 9,6 mm cái 400.222 69.756 30.145 500.123

BB.52182 Chiều dày 11,9 mm cái 570.239 74.567 32.029 676.835

Page 122: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -122-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.52183 Chiều dày 14,8 mm cái 740.256 79.378 34.384 854.018

BB.52184 Chiều dày 18,4 mm cái 912.091 108.242 47.573 1.067.906

BB.52185 Chiều dày 22,7 mm cái 1.110.747 125.080 56.051 1.291.878

BB.52186 Chiều dày 27,9 mm cái 1.342.679 149.134 66.885 1.558.698

BB.52190 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 280 mm

BB.52191 Chiều dày 10,7 mm cái 562.874 72.161 31.558 666.593

BB.52192 Chiều dày 13,4 mm cái 762.894 79.378 34.855 877.127

BB.52193 Chiều dày 16,6 mm cái 962.914 101.026 44.747 1.108.687

BB.52194 Chiều dày 20,6 mm cái 1.167.117 117.864 53.225 1.338.206

BB.52195 Chiều dày 25,4 mm cái 1.431.416 137.107 62.645 1.631.168

BB.52196 Chiều dày 31,3 mm cái 1.728.991 163.566 74.892 1.967.449

BB.52210 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 315 mm

BB.52211 Chiều dày 12,1 mm cái 700.434 79.378 37.743 817.555

BB.52212 Chiều dày 15,0 mm cái 980.462 98.621 47.944 1.127.027

BB.52213 Chiều dày 18,7 mm cái 1.260.490 115.458 55.595 1.431.543

BB.52214 Chiều dày 23,2 mm cái 1.545.063 134.701 66.306 1.746.070

BB.52215 Chiều dày 28,6 mm cái 1.882.370 158.755 78.547 2.119.672

BB.52216 Chiều dày 35,2 mm cái 2.273.318 190.025 93.848 2.557.191

BB.52220 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 355 mm

BB.52221 Chiều dày 13,6 mm cái 1.351.771 86.594 41.824 1.480.189

BB.52222 Chiều dày 16,9 mm cái 1.851.821 108.242 53.045 2.013.108

BB.52223 Chiều dày 21,7 mm cái 2.351.871 129.891 63.756 2.545.518

Page 123: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -123-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.52224 Chiều dày 26,1 mm cái 2.887.834 151.539 74.467 3.113.840

BB.52225 Chiều dày 32,2 mm cái 3.514.351 177.998 88.238 3.780.587

BB.52226 Chiều dày 39,7 mm cái 4.246.243 214.079 106.600 4.566.922

BB.52230 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 400 mm

BB.52231 Chiều dày 15,3 mm cái 1.710.626 50.513 66.942 1.828.081

BB.52232 Chiều dày 19,1 mm cái 2.390.694 60.135 75.613 2.526.442

BB.52233 Chiều dày 23,7 mm cái 3.070.762 69.756 86.324 3.226.842

BB.52234 Chiều dày 29,4 mm cái 3.754.648 81.783 99.075 3.935.506

BB.52235 Chiều dày 36,3 mm cái 4.573.275 96.215 114.376 4.783.866

BB.52236 Chiều dày 44,7 mm cái 5.538.099 115.458 134.268 5.787.825

BB.52240 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 450 mm

BB.52241 Chiều dày 17,2 mm cái 2.206.403 55.324 72.042 2.333.769

BB.52242 Chiều dày 21,5 mm cái 3.096.492 64.945 80.713 3.242.150

BB.52243 Chiều dày 26,7 mm cái 3.986.581 76.972 92.954 4.156.507

BB.52244 Chiều dày 33,1 mm cái 4.882.852 91.404 108.256 5.082.512

BB.52245 Chiều dày 40,9 mm cái 5.958.596 108.242 125.087 6.191.925

BB.52246 Chiều dày 50,3 mm cái 7.213.448 127.485 146.509 7.487.442

BB.52250 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 500 mm

BB.52251 Chiều dày 19,1 mm cái 2.770.095 60.135 77.143 2.907.373

BB.52252 Chiều dày 23,9 mm cái 3.915.209 72.161 87.854 4.075.224

BB.52253 Chiều dày 29,7 mm cái 5.060.324 84.188 100.095 5.244.607

BB.52254 Chiều dày 36,8 mm cái 6.208.985 98.621 116.416 6.424.022

Page 124: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -124-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.52255 Chiều dày 45,4 mm cái 7.555.391 117.864 136.308 7.809.563

BB.52256 Chiều dày 55,8 mm cái 9.143.005 141.917 160.280 9.445.202

BB.52260 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 560 mm

BB.52261 Chiều dày 21,4 mm cái 4.155.115 64.945 83.924 4.303.984

BB.52262 Chiều dày 26,7 mm cái 5.872.787 76.972 95.655 6.045.414

BB.52263 Chiều dày 33,2 mm cái 7.590.459 91.404 110.957 7.792.820

BB.52264 Chiều dày 41,2 mm cái 9.313.431 108.242 128.808 9.550.481

BB.52265 Chiều dày 50,8 mm cái 11.333.133 129.891 150.230 11.613.254

BB.52266 Chiều dày 62,5mm cái 13.714.471 156.350 176.752 14.047.573

BB.52270 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 630 mm

BB.52271 Chiều dày 24,1 mm cái 6.232.723 72.161 104.808 6.409.692

BB.52272 Chiều dày 30,0 mm cái 8.809.181 86.594 120.012 9.015.787

BB.52273 Chiều dày 37,4 mm cái 11.385.738 101.026 138.723 11.625.487

BB.52274 Chiều dày 46,3 mm cái 13.970.197 120.269 161.528 14.251.994

BB.52275 Chiều dày 57,2 mm cái 16.999.700 144.323 190.180 17.334.203

BB.52280 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 710 mm

BB.52281 Chiều dày 27,2 mm cái 20.571.757 79.378 119.140 20.770.275

BB.52282 Chiều dày 33,9 mm cái 9.349.135 93.810 136.682 9.579.627

BB.52283 Chiều dày 42,1 mm cái 13.213.821 113.053 157.148 13.484.022

BB.52284 Chiều dày 52,2 mm cái 17.078.608 134.701 182.876 17.396.185

BB.52285 Chiều dày 64,5 mm cái 20.955.295 161.160 215.037 21.331.492

BB.52290 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 MM

Page 125: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -125-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 800 mm

BB.52291 Chiều dày 30,6 mm cái 25.499.550 81.783 121.479 25.702.812

BB.52292 Chiều dày 38,1 mm cái 30.857.685 98.621 139.021 31.095.327

BB.52293 Chiều dày 47,4 mm cái 14.023.702 115.458 159.487 14.298.647

BB.52294 Chiều dày 58,8 mm cái 19.820.782 137.107 185.800 20.143.689

BB.52310 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 900 mm

BB.52311 Chiều dày 34,4 mm cái 25.617.962 98.621 141.360 25.857.943

BB.52312 Chiều dày 42,9 mm cái 31.432.943 117.864 161.826 31.712.633

BB.52313 Chiều dày 53,3 mm cái 38.249.325 139.512 188.724 38.577.561

BB.52314 Chiều dày 66,2 mm cái 46.286.528 165.971 220.884 46.673.383

BB.52320 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1000 mm

BB.52321 Chiều dày 38,2 mm cái 21.035.603 108.242 151.300 21.295.145

BB.52322 Chiều dày 47,7 mm cái 29.731.173 129.891 176.444 30.037.508

BB.52323 Chiều dày 59,3 mm cái 38.426.942 153.944 205.681 38.786.567

BB.52324 Chiều dày 72,5 mm cái 47.149.414 182.809 239.011 47.571.234

BB.52330 LẮP ĐẶT CÚT NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt cút nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính 1200 mm

BB.52331 Chiều dày 45,9 mm cái 50.718.526 113.053 160.134 50.991.713

Page 126: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -126-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.52332 Chiều dày 57,2 mm cái 62.505.159 134.701 185.862 62.825.722

BB.52333 Chiều dày 67,9 mm cái 76.792.042 158.755 213.930 77.164.727

BB.53000 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển bích nhựa trong phạm vi 30 m, đưa máy vào vị trí hàn, căn chỉnh ống và bích nhựa trên máy theo yêu cầu kỹ thuật; vệ sinh ống và bích nhựa, tạo phẳng mối nối bằng bàn nạo, vệ sinh mối nối, hàn gia nhiệt (ủ nhiệt, làm nguội) theo đúng yêu cầu kỹ thuật, lắp tấm đệm cao su, bắt bu lông nối ống đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

Ghi chú: 1 bộ mặt bích HDPE gồm 02 mặt bích nhựa HDPE, 02 đai bích thép, 01 đệm cao su và bu lông.

BB.53110 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 110 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 110 mm

BB.53111 Chiều dày 4,2 mm cái 141.559 55.324 20.725 217.608

BB.53112 Chiều dày 5,3 mm cái 141.559 57.729 22.138 221.426

BB.53113 Chiều dày 6,6 mm cái 141.559 60.135 22.609 224.303

BB.53114 Chiều dày 8,1 mm cái 141.559 64.945 24.493 230.997

BB.53115 Chiều dày 10,0 mm cái 141.559 69.756 26.377 237.692

BB.53116 Chiều dày 12,3 mm cái 141.559 74.567 28.261 244.387

BB.53120 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 125 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 125mm

BB.53121 Chiều dày 4,8 mm cái 172.744 57.729 21.196 251.669

BB.53122 Chiều dày 6,0 mm cái 172.744 60.135 22.609 255.488

BB.53123 Chiều dày 7,4 mm cái 172.744 64.945 24.493 262.182

BB.53124 Chiều dày 9,2 mm cái 172.744 69.756 25.906 268.406

BB.53125 Chiều dày 11,4 mm cái 172.744 74.567 28.261 275.572

BB.53126 Chiều dày 14,0 mm cái 172.744 79.378 30.145 282.267

BB.53130 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 140 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 140 mm

BB.53131 Chiều dày 5,4 mm cái 220.931 60.135 22.609 303.675

Page 127: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -127-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.53132 Chiều dày 6,7 mm cái 220.931 62.540 23.080 306.551

BB.53133 Chiều dày 8,3 mm cái 220.931 67.351 24.964 313.246

BB.53134 Chiều dày 10,3 mm cái 220.931 72.161 26.848 319.940

BB.53135 Chiều dày 12,7 mm cái 220.931 76.972 28.732 326.635

BB.53136 Chiều dày 15,7 mm cái 220.931 98.621 38.623 358.175

BB.53140 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 160 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 160 mm

BB.53141 Chiều dày 6,2 mm cái 263.662 62.540 23.551 349.753

BB.53142 Chiều dày 7,7 mm cái 263.662 67.351 24.964 355.977

BB.53143 Chiều dày 9,5 mm cái 263.662 72.161 26.848 362.671

BB.53144 Chiều dày 11,8 mm cái 263.662 76.972 28.732 369.366

BB.53145 Chiều dày 14,6 mm cái 263.662 81.783 31.087 376.532

BB.53146 Chiều dày 17,9 mm cái 263.662 108.242 42.863 414.767

BB.53150 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 180 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 180 mm

BB.53151 Chiều dày 6,9 mm cái 263.662 64.945 24.022 352.629

BB.53152 Chiều dày 8,6 mm cái 263.662 67.351 25.906 356.919

BB.53153 Chiều dày 10,7 mm cái 263.662 72.161 27.790 363.613

BB.53154 Chiều dày 13,3 mm cái 263.662 81.783 30.616 376.061

BB.53155 Chiều dày 16,4 mm cái 263.662 103.431 40.508 407.601

BB.53156 Chiều dày 20,1 mm cái 263.662 117.864 47.573 429.099

BB.53160 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 200 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 200 mm

BB.53161 Chiều dày 7,7 mm cái 472.774 72.161 26.848 571.783

BB.53162 Chiều dày 9,6 mm cái 472.774 76.972 28.732 578.478

BB.53163 Chiều dày 11,9 mm cái 472.774 81.783 30.616 585.173

BB.53164 Chiều dày 14,7 mm cái 472.774 86.594 32.971 592.339

Page 128: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -128-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.53165 Chiều dày 18,2 mm cái 472.774 113.053 45.218 631.045

BB.53166 Chiều dày 22,4 mm cái 472.774 134.701 54.167 661.642

BB.53170 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 225 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 225 mm

BB.53171 Chiều dày 8,6 mm cái 719.890 76.972 27.790 824.652

BB.53172 Chiều dày 10,8 mm cái 747.802 81.783 29.674 859.259

BB.53173 Chiều dày 13,4 mm cái 777.169 88.999 32.971 899.139

BB.53174 Chiều dày 16,6 mm cái 813.445 110.647 42.863 966.955

BB.53175 Chiều dày 20,5 mm cái 855.450 129.891 50.870 1.036.211

BB.53176 Chiều dày 25,2 mm cái 855.450 151.539 60.761 1.067.750

BB.53180 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 250 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 250 mm

BB.53181 Chiều dày 9,6 mm cái 746.348 81.783 30.145 858.276

BB.53182 Chiều dày 11,9 mm cái 779.987 86.594 32.029 898.610

BB.53183 Chiều dày 14,8 mm cái 817.718 91.404 34.384 943.506

BB.53184 Chiều dày 18,4 mm cái 865.178 122.674 47.573 1.035.425

BB.53185 Chiều dày 22,7 mm cái 914.000 139.512 56.051 1.109.563

BB.53186 Chiều dày 27,9 mm cái 914.000 165.971 66.885 1.146.856

BB.53190 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 280 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 280 mm

BB.53191 Chiều dày 10,7 mm cái 869.451 84.188 31.558 985.197

BB.53192 Chiều dày 13,4 mm cái 932.911 91.404 34.855 1.059.170

BB.53193 Chiều dày 16,6 mm cái 1.002.464 115.458 44.747 1.162.669

BB.53194 Chiều dày 20,6 mm cái 1.088.291 132.296 53.225 1.273.812

BB.53195 Chiều dày 25,4 mm cái 1.180.391 153.944 62.645 1.396.980

BB.53196 Chiều dày 31,3 mm cái 1.180.391 182.809 74.892 1.438.092

BB.53210 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 315 MM

Page 129: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -129-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 315 mm

BB.53211 Chiều dày 12,1 mm cái 938.912 96.215 37.743 1.072.870

BB.53212 Chiều dày 15,0 mm cái 1.021.829 115.458 47.944 1.185.231

BB.53213 Chiều dày 18,7 mm cái 1.107.929 132.296 55.595 1.295.820

BB.53214 Chiều dày 23,2 mm cái 1.210.576 153.944 66.306 1.430.826

BB.53215 Chiều dày 28,6 mm cái 1.337.589 180.404 78.547 1.596.540

BB.53216 Chiều dày 35,2 mm cái 1.337.589 211.673 93.848 1.643.110

BB.53220 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 355 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 355 mm

BB.53221 Chiều dày 13,6 mm cái 1.183.482 105.837 41.824 1.331.143

BB.53222 Chiều dày 16,9 mm cái 1.367.501 129.891 53.045 1.550.437

BB.53223 Chiều dày 21,7 mm cái 1.518.516 151.539 63.756 1.733.811

BB.53224 Chiều dày 26,1 mm cái 1.693.624 175.593 74.467 1.943.684

BB.53225 Chiều dày 32,2 mm cái 1.908.100 204.457 88.238 2.200.795

BB.53226 Chiều dày 39,7 mm cái 1.908.100 240.538 106.600 2.255.238

BB.53230 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 400 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 400 mm

BB.53231 Chiều dày 15,3 mm cái 1.403.776 62.540 66.942 1.533.258

BB.53232 Chiều dày 19,1 mm cái 1.580.431 72.161 75.613 1.728.205

BB.53233 Chiều dày 23,7 mm cái 1.769.177 81.783 86.324 1.937.284

BB.53234 Chiều dày 29,4 mm cái 1.988.017 93.810 99.075 2.180.902

BB.53235 Chiều dày 36,3 mm cái 2.264.226 108.242 114.376 2.486.844

BB.53236 Chiều dày 44,7 mm cái 2.264.226 129.891 134.268 2.528.385

BB.53240 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 450 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 450 mm

BB.53241 Chiều dày 17,2 mm cái 1.930.829 69.756 72.042 2.072.627

Page 130: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -130-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.53242 Chiều dày 21,5 mm cái 2.191.674 76.972 80.713 2.349.359

BB.53243 Chiều dày 26,7 mm cái 2.501.250 88.999 92.954 2.683.203

BB.53244 Chiều dày 33,1 mm cái 2.843.920 103.431 108.256 3.055.607

BB.53245 Chiều dày 40,9 mm cái 3.278.510 120.269 125.087 3.523.866

BB.53246 Chiều dày 50,3 mm cái 3.278.510 141.917 146.509 3.566.936

BB.53250 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 500 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 500mm

BB.53251 Chiều dày 19,1 mm cái 2.188.764 76.972 77.143 2.342.879

BB.53252 Chiều dày 23,9 mm cái 2.534.617 86.594 87.854 2.709.065

BB.53253 Chiều dày 29,7 mm cái 2.913.291 98.621 100.095 3.112.007

BB.53254 Chiều dày 36,8 mm cái 3.348.153 115.458 116.416 3.580.027

BB.53255 Chiều dày 45,4 mm cái 3.877.933 134.701 136.308 4.148.942

BB.53256 Chiều dày 55,8 mm cái 3.877.933 156.350 160.280 4.194.563

BB.53260 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 560 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 560 mm

BB.53261 Chiều dày 21,4 mm cái 4.727.746 81.783 83.924 4.893.453

BB.53262 Chiều dày 26,7 mm cái 5.000.500 93.810 95.655 5.189.965

BB.53263 Chiều dày 33,2 mm cái 5.591.468 108.242 110.957 5.810.667

BB.53264 Chiều dày 41,2 mm cái 5.800.580 127.485 128.808 6.056.873

BB.53265 Chiều dày 50,8 mm cái 6.033.330 146.728 150.230 6.330.288

BB.53266 Chiều dày 62,5mm cái 6.033.330 173.187 176.752 6.383.269

BB.53270 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 630 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 630mm

BB.53271 Chiều dày 24,1 mm cái 5.570.102 91.404 104.808 5.766.314

BB.53272 Chiều dày 30,0 mm cái 6.773.404 105.837 120.012 6.999.253

BB.53273 Chiều dày 37,4 mm cái 8.000.800 120.269 138.723 8.259.792

BB.53274 Chiều dày 46,3 mm cái 8.373.564 139.512 161.528 8.674.604

Page 131: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -131-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.53275 Chiều dày 57,2 mm cái 8.591.768 163.566 190.180 8.945.514

BB.53280 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 710 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 710mm

BB.53281 Chiều dày 27,2 mm cái 11.455.690 101.026 119.140 11.675.856

BB.53282 Chiều dày 33,9 mm cái 13.455.890 115.458 136.682 13.708.030

BB.53283 Chiều dày 42,1 mm cái 15.274.254 132.296 157.148 15.563.698

BB.53284 Chiều dày 52,2 mm cái 16.819.864 153.944 182.876 17.156.684

BB.53285 Chiều dày 64,5 mm cái 19.092.818 182.809 215.037 19.490.664

BB.53290 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 800 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 800mm

BB.53291 Chiều dày 30,6 mm cái 16.183.436 105.837 121.479 16.410.752

BB.53292 Chiều dày 38,1 mm cái 16.819.864 120.269 139.021 17.079.154

BB.53293 Chiều dày 47,4 mm cái 17.274.454 137.107 159.487 17.571.048

BB.53294 Chiều dày 58,8 mm cái 20.911.182 161.160 185.800 21.258.142

BB.53310 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 900 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 900mm

BB.53311 Chiều dày 34,4 mm cái 20.911.182 125.080 141.360 21.177.622

BB.53312 Chiều dày 42,9 mm cái 22.274.954 141.917 161.826 22.578.697

BB.53313 Chiều dày 53,3 mm cái 23.820.564 165.971 188.724 24.175.259

BB.53314 Chiều dày 66,2 mm cái 24.638.828 192.430 220.884 25.052.142

BB.53320 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1000 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 1000mm

BB.53321 Chiều dày 38,2 mm cái 23.365.972 137.107 151.300 23.654.379

BB.53322 Chiều dày 47,7 mm cái 23.638.728 158.755 176.444 23.973.927

Page 132: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -132-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BB.53323 Chiều dày 59,3 mm cái 24.729.746 182.809 205.681 25.118.236

BB.53324 Chiều dày 72,5 mm cái 27.730.046 211.673 239.011 28.180.730

BB.53330 HÀN NỐI BÍCH NHỰA HDPE ĐƯỜNG KÍNH 1200 MM

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Hàn nối bích nhựa HDPE, đường kính 1200 mm

BB.53331 Chiều dày 45,9 mm cái 28.639.228 146.728 160.134 28.946.090

BB.53332 Chiều dày 57,2 mm cái 31.366.772 165.971 185.862 31.718.605

BB.53333 Chiều dày 67,9 mm cái 35.003.500 190.025 213.930 35.407.455

Page 133: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -133-

CHƯƠNG III

BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ

BC.11100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BC.11101 Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông khoáng dày 40 mm

m2 40.673 77.880 118.553

BC.11200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG KHOÁNG

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BC.11201 Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông khoáng dày 60 mm

m2 214.390 207.680 422.070

BC.12100 BẢO ÔN ỐNG VÀ PHỤ TÙNG THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THỦY TINH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Bảo ôn ống và phụ tùng thông gió bằng bông thủy tinh

BC.12101 Độ dày d=25 mm m2 171.622 116.820 288.442

BC.12102 Độ dày d=50 mm m2 183.860 160.952 344.812

BC.12200 BẢO ÔN THIẾT BỊ THÔNG GIÓ BẰNG BÔNG THUỶ TINH

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt vật liệu theo kích thước cần bảo ôn, bọc các lớp theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/m2

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Bảo ôn thiết bị thông gió bằng bông thuỷ tinh

BC.12201 Độ dày d=25 mm m2 171.622 142.780 314.402

BC.12202 Độ dày d=50 mm m2 183.860 173.932 357.792

BC.13000 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BẰNG BÔNG KHOÁNG

Page 134: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -134-

BC.13100 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 25 MM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 25 mm

BC.13101 Đường kính ống d=15 mm 100 m 1.681.973 1.710.225 3.392.198

BC.13102 Đường kính ống d=20 mm 100 m 1.797.231 1.919.493 3.716.724

BC.13103 Đường kính ống d=25 mm 100 m 1.918.296 2.059.005 3.977.301

BC.13104 Đường kính ống d=32 mm 100 m 2.087.991 2.188.896 4.276.887

BC.13105 Đường kính ống d=40 mm 100 m 2.275.831 2.405.380 4.681.211

BC.13106 Đường kính ống d=50 mm 100 m 2.517.960 2.549.703 5.067.663

BC.13107 Đường kính ống d=69 mm 100 m 2.990.754 2.838.348 5.829.102

BC.13108 Đường kính ống d=80 mm 100 m 3.232.884 3.006.725 6.239.609

BC.13109 Đường kính ống d=100 mm 100 m 3.711.336 3.232.831 6.944.167

BC.13110 Đường kính ống d=125 mm 100 m 4.305.195 3.502.233 7.807.428

BC.13111 Đường kính ống d=150 mm 100 m 4.904.859 3.584.016 8.488.875

BC.13112 Đường kính ống d=200 mm 100 m 6.098.382 3.788.474 9.886.856

BC.13113 Đường kính ống d=250 mm 100 m 7.291.758 3.877.473 11.169.231

BC.13114 Đường kính ống d=300 mm 100 m 8.485.281 4.091.551 12.576.832

BC.13115 Đường kính ống d=350 mm 100 m 9.678.804 4.247.901 13.926.705

BC.13116 Đường kính ống d=400 mm 100 m 10.872.180 4.505.277 15.377.457

BC.13117 Đường kính ống d=450 mm 100 m 12.065.703 4.943.056 17.008.759

BC.13118 Đường kính ống d=500 mm 100 m 13.264.884 5.152.324 18.417.208

BC.13119 Đường kính ống d=600 mm 100 m 15.651.930 6.570.476 22.222.406

BC.13120 Đường kính ống d=700 mm 100 m 18.038.829 7.133.808 25.172.637

BC.13121 Đường kính ống d=800 mm 100 m 20.425.728 7.393.408 27.819.136

BC.13122 Đường kính ống d=900 mm 100 m 22.812.626 7.803.576 30.616.202

BC.13123 Đường kính ống d=1000mm 100 m 25.205.478 8.888.704 34.094.182

BC.13200 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 30 MM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Page 135: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -135-

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 30 mm

BC.13201 Đường kính ống d=15 mm 100 m 1.941.519 2.051.789 3.993.308

BC.13202 Đường kính ống d=20 mm 100 m 2.068.390 2.304.354 4.372.744

BC.13203 Đường kính ống d=25 mm 100 m 2.189.454 2.441.461 4.630.915

BC.13204 Đường kính ống d=32 mm 100 m 2.364.955 2.626.675 4.991.630

BC.13205 Đường kính ống d=40 mm 100 m 2.564.407 2.879.240 5.443.647

BC.13206 Đường kính ống d=50 mm 100 m 2.812.342 3.050.022 5.862.364

BC.13207 Đường kính ống d=69 mm 100 m 3.314.165 3.403.613 6.717.778

BC.13208 Đường kính ống d=80 mm 100 m 3.562.100 3.608.070 7.170.170

BC.13209 Đường kính ống d=100 mm 100 m 4.063.923 3.879.878 7.943.801

BC.13210 Đường kính ống d=125 mm 100 m 4.686.810 4.202.199 8.889.009

BC.13211 Đường kính ống d=150 mm 100 m 5.309.551 4.293.603 9.603.154

BC.13212 Đường kính ống d=200 mm 100 m 6.561.132 4.546.168 11.107.300

BC.13213 Đường kính ống d=250 mm 100 m 7.812.713 4.769.869 12.582.582

BC.13214 Đường kính ống d=300 mm 100 m 9.058.341 4.909.381 13.967.722

BC.13215 Đường kính ống d=350 mm 100 m 10.309.922 5.092.189 15.402.111

BC.13216 Đường kính ống d=400 mm 100 m 11.555.697 5.404.889 16.960.586

BC.13217 Đường kính ống d=450 mm 100 m 12.807.131 5.931.667 18.738.798

BC.13218 Đường kính ống d=500 mm 100 m 14.052.906 6.181.827 20.234.733

BC.13219 Đường kính ống d=600 mm 100 m 16.550.115 7.884.052 24.434.167

BC.13220 Đường kính ống d=700 mm 100 m 19.047.324 8.429.212 27.476.536

BC.13221 Đường kính ống d=800 mm 100 m 21.544.680 8.886.108 30.430.788

BC.13222 Đường kính ống d=900 mm 100 m 24.041.889 10.609.852 34.651.741

BC.13223 Đường kính ống d=1000mm 100 m 26.539.098 12.221.968 38.761.066

BC.13300 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 50 MM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 50 mm

BC.13301 Đường kính ống d=15 mm 100 m 3.090.163 2.405.380 5.495.543

BC.13302 Đường kính ống d=20 mm 100 m 3.240.404 2.686.809 5.927.213

BC.13303 Đường kính ống d=25 mm 100 m 3.384.692 2.847.970 6.232.662

BC.13304 Đường kính ống d=32 mm 100 m 3.589.074 3.064.454 6.653.528

Page 136: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -136-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BC.13305 Đường kính ống d=40 mm 100 m 3.829.167 3.367.532 7.196.699

BC.13306 Đường kính ống d=50 mm 100 m 4.117.742 3.608.070 7.725.812

BC.13307 Đường kính ống d=69 mm 100 m 4.706.652 3.884.689 8.591.341

BC.13308 Đường kính ống d=80 mm 100 m 5.001.033 4.194.983 9.196.016

BC.13309 Đường kính ống d=100 mm 100 m 5.589.944 4.526.925 10.116.869

BC.13310 Đường kính ống d=125 mm 100 m 6.323.141 4.902.164 11.225.305

BC.13311 Đường kính ống d=150 mm 100 m 7.056.339 5.010.407 12.066.746

BC.13312 Đường kính ống d=200 mm 100 m 8.522.587 5.315.890 13.838.477

BC.13313 Đường kính ống d=250 mm 100 m 9.988.983 5.563.644 15.552.627

BC.13314 Đường kính ống d=300 mm 100 m 11.455.379 5.727.210 17.182.589

BC.13315 Đường kính ống d=350 mm 100 m 12.927.433 5.941.289 18.868.722

BC.13316 Đường kính ống d=400 mm 100 m 14.393.829 6.306.906 20.700.735

BC.13317 Đường kính ống d=450 mm 100 m 15.860.077 6.927.494 22.787.571

BC.13318 Đường kính ống d=500 mm 100 m 17.326.472 7.216.140 24.542.612

BC.13319 Đường kính ống d=600 mm 100 m 20.264.922 9.197.628 29.462.550

BC.13320 Đường kính ống d=700 mm 100 m 23.197.713 9.986.812 33.184.525

BC.13321 Đường kính ống d=800 mm 100 m 26.130.357 10.368.424 36.498.781

BC.13322 Đường kính ống d=900 mm 100 m 29.068.807 12.377.728 41.446.535

BC.13323 Đường kính ống d=1000mm100 m 32.001.451 14.259.828 46.261.279

BC.13400 BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (LỚP BỌC 100 MM)

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, cắt lưới thép, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Bảo ôn đường ống bằng bông khoáng có độ dày lớp bọc 100 mm

BC.13401 Đường kính ống d=15 mm 100 m 6.737.068 2.910.510 9.647.578

BC.13402 Đường kính ống d=20 mm 100 m 6.939.413 3.271.317 10.210.730

BC.13403 Đường kính ống d=25 mm 100 m 7.141.759 3.463.747 10.605.506

BC.13404 Đường kính ống d=32 mm 100 m 7.421.764 3.721.123 11.142.887

BC.13405 Đường kính ống d=40 mm 100 m 7.748.796 4.089.146 11.837.942

BC.13406 Đường kính ống d=50 mm 100 m 8.147.830 4.329.684 12.477.514

BC.13407 Đường kính ống d=69 mm 100 m 8.957.213 4.822.787 13.780.000

BC.13408 Đường kính ống d=80 mm 100 m 9.356.246 5.094.595 14.450.841

BC.13409 Đường kính ống d=100 mm 100 m 10.165.629 5.496.293 15.661.922

Page 137: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -137-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BC.13410 Đường kính ống d=125 mm 100 m 11.171.699 5.953.316 17.125.015

BC.13411 Đường kính ống d=150 mm 100 m 12.177.770 6.083.206 18.260.976

BC.13412 Đường kính ống d=200 mm 100 m 14.189.911 6.441.608 20.631.519

BC.13413 Đường kính ống d=250 mm 100 m 16.207.710 6.754.307 22.962.017

BC.13414 Đường kính ống d=300 mm 100 m 18.219.851 6.975.602 25.195.453

BC.13415 Đường kính ống d=350 mm 100 m 20.237.650 7.216.140 27.453.790

BC.13416 Đường kính ống d=400 mm 100 m 22.249.791 7.656.325 29.906.116

BC.13417 Đường kính ống d=450 mm 100m 24.261.932 8.404.398 32.666.330

BC.13418 Đường kính ống d=500 mm 100 m 26.279.731 8.757.989 35.037.720

BC.13419 Đường kính ống d=600 mm 100 m 30.309.818 11.167.992 41.477.810

BC.13420 Đường kính ống d=700 mm 100 m 34.308.407 12.125.916 46.434.323

BC.13421 Đường kính ống d=800 mm 100 m 38.363.893 12.588.004 50.951.897

BC.13422 Đường kính ống d=900 mm 100 m 42.393.833 15.015.264 57.409.097

BC.13423 Đường kính ống d=1000mm 100 m 46.423.921 17.315.320 63.739.241

BC.14100 BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG BẰNG ỐNG CÁCH NHIỆT XỐP

Thành phần công việc:

Vận chuyển vật liệu đến vị trí bảo ôn trong phạm vi 30m, đo lấy dấu, bọc bảo ôn ống theo yêu cầu kỹ thuật.

Đơn vị tính: đồng/100m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp

BC.14101 Đường kính ống d=6,4 mm 100 m 1.427.243 1.094.448 2.521.691

BC.14102 Đường kính ống d=9,5 mm 100 m 1.586.109 1.147.366 2.733.475

BC.14103 Đường kính ống d=12,7 mm 100 m 1.746.925 1.207.501 2.954.426

BC.14104 Đường kính ống d=15,9 mm 100 m 1.907.741 1.284.473 3.192.214

BC.14105 Đường kính ống d=19,1 mm 100 m 2.169.067 1.332.581 3.501.648

BC.14106 Đường kính ống d=22,2 mm 100 m 2.327.933 1.404.742 3.732.675

BC.14107 Đường kính ống d=25,4 mm 100 m 2.589.259 1.512.984 4.102.243

BC.14108 Đường kính ống d=28,6 mm 100 m 2.850.585 1.539.443 4.390.028

BC.14109 Đường kính ống d=31,8 mm 100 m 3.111.911 1.573.119 4.685.030

BC.14110 Đường kính ống d=34,9 mm 100 m 3.270.777 1.589.956 4.860.733

BC.14111 Đường kính ống d=38,1 mm 100 m 3.431.593 1.647.685 5.079.278

BC.14112 Đường kính ống d=41,3 mm 100 m 3.793.429 1.674.144 5.467.573

BC.14113 Đường kính ống d=54 mm 100 m 5.540.354 1.837.710 7.378.064

BC.14114 Đường kính ống d=66,7 mm 100 m 6.282.328 1.972.412 8.254.740

Page 138: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -138-

CHƯƠNG IV

KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẦM

THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG 1. Đơn giá khoan khai thác nước ngầm tính cho từng loại máy theo đường kính lỗ khoan và

cấp đất đá tương ứng.

2. Trường hợp thiết kế không quy định phải sử dụng dung dịch sét, ben tô nít trong quá trình khoan thì chi phí nhân công giảm 5% và không tính các chi phí đất sét, ben tô nít, máy trộn dung dịch.

3. Trường hợp khoan qua mặt trượt (mặt tiếp xúc gây trượt làm lệch hướng khoan do đá hoặc hang caster), Chủ đầu tư xác định chi phí cần thiết để bổ sung định mức đơn giá theo quy định hiện hành.

4. Đơn giá công tác chống ống được tính cho loại ống bằng kim loại và đã tính luân chuyển, hao hụt theo quy định hiện hành. Trường hợp ống chống sử dụng làm kết cấu giếng thì áp dụng đơn giá kết cấu giếng.

5. Chi phí vật liệu, nhân công và máy thi công trong công tác thổi rửa giếng khoan được tính bình quân theo các loại cấu trúc địa chất của tầng chứa nước, khi lập dự toán cần điều chỉnh lại cho phù hợp với thiết kế, cụ thể như sau:

- Trường hợp sử dụng ống giếng làm ống nâng nước: chi phí nhân công giảm 10% (nhân với hệ số 0,9) và không tính các chi phí ống nâng nước, que hàn, máy hàn.

- Chi phí máy tính theo yêu cầu trong thiết kế của từng giếng. Chi phí nhân công tính nội suy theo mức tăng (hoặc giảm) của máy nén khí.

6. Khi thi công ở nơi không có điện lưới thì không tính chi phí điện trong giá ca máy của các loại máy sử dụng điện và tính chi phí bổ sung máy phát điện cho phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.

7. Đơn giá công tác kết cấu giếng được tính theo đường kính cho một mét kết cấu giếng các loại.

8. Công tác làm đường, mặt bằng phục vụ thi công được tính riêng.

Quy cách ống theo quy định của thiết kế.

Bảng phân cấp đất đá quy định trong các bảng dưới đây áp dụng thống nhất cho công tác khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, khoan giếng bằng máy khoan xoay trong chương này.

BẢNG PHÂN CẤP ĐẤT ĐÁ CHO CÔNG TÁC KHOAN ĐẬP CÁP

Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp

Cấp I Đất đầm lầy. Đất hơi nhão. Than bùn và lớp cỏ không có rễ cây. Đất sét bở rời (á cát) không có cuội và dăm. Đất hoàng thổ bở rời. Cát rời. Đất á sét dạng hoàng thổ. Đất khuê tảo (toipoli).

Cấp II

Đất sét dẻo, sét pha cát. Đất sét pha cát bở rời có lẫn ít hơn 20% sạn sỏi nhỏ. Đá tomit. Phấn mềm, ướt. Than bùn và lớp cỏ có rễ cây hoặc lẫn một ít sỏi và cuội nhỏ. Than nâu. Than đá mềm. Các loại cát không thuộc cấp I và III.

Cấp III Đất sét và đất á sét chặt sít. Đất sét - cát có lẫn ít hơn 20% dăm, sỏi nhỏ. Đất hoàng thổ thuần tuý. Đất hoàng thổ bị nén chặt. Phấn. Mácnơ bở rời. Cát khô, cát chảy.

Page 139: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -139-

Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp

Cấp IV

Đất sét tảng. Đất sét dẻo chặt sít. Đất sét - cát có lẫn nhiều (từ 20% đến 30%) dăm, sỏi nhỏ. Thạch cao. Đá vôi vỏ sò. Anhidrit. Bôxit. Cao lanh nguyên sinh. Phấn cứng. Sét vôi. Gezơ. Cát kết chứa sét. Đá phiến chứa than, ta-clorit, sét mềm. Halit. Fotforit.

Cấp V

Sét kết. Cuội sỏi nhỏ không lẫn đá tảng. Đôlômit. Quặng sắt nâu rỗ tổ ong. Đá vôi. Cuội kết của các đá trầm tích có xi măng. Cát kết có xi măng sắt và vôi. Các loại đá mác ma bị phong hoá: granít, gabrô, điôrit, xienit, các loại đá phiến mica, đá phiến bảng. Than đá rắn chắc.

Cấp VI

Đá cuội hạt thô có lẫn một ít tảng nhỏ. Cuội kết của các đá trầm tích trên xi măng silic. Các đá macma hạt thô: granít, gabrô, grai, điôrit, đofia, pecmatit, xienit. Đá vôi thạch anh hoá. Cát kết silic hoá. Các loại đá phiên silic hoá.

Cấp VII

Các tảng đá kết tinh. Đá cuội có lẫn nhiều tảng lớn. Đá vôi silic. Cuội kết của các đá kết tinh có xi măng silic. Các đá macma hạt nhỏ: granít, gabrô, điôrit, xienit. Cát kết silic. Pecmatit chặt sít chứa nhiều thạch anh. Đá phiến silic.

BẢNG PHÂN CẤP ĐẤT ĐÁ DÙNG CHO CÔNG TÁC KHOAN XOAY

Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp

Cấp I Than bùn và lớp phủ thực vật không có rễ cây, các thứ đất bở rời: hoàng thổ, cát (không phải cát chảy), cát pha không lẫn dăm cuội.

Bùn ướt và đất bùn. Đất sét pha, dạng hoàng thổ. Phấn mềm.

Cấp II

Than bùn và lớp phủ thực vật có rễ cây hoặc có lẫn một ít dăm cuội nhỏ (dưới 3 cm).

Cát pha và sét pha có lẫn dưới 20% dăm hoặc cuội nhỏ (dưới 3 cm). Cát chặt.

Sét pha chặt. Hoàng thổ. Macnơ bở rời.

Cát chảy không áp lực.

Đất sét có độ chặt trung bình (sét phân dải và phân tấm).

Phấn Diatomit.

Muối mỏ (halit).

Các sản phẩm caolin hoá hoàn toàn do sự phong hoá các đá macma và biến chất.

Quặng sắt đỏ.

Cấp III

Sét pha và cát pha có lẫn trên 20% cuội và dăm nhỏ (dưới 3 cm).

Đất hoàng thổ chặt. Dăm vụn.

Cát chảy có áp lực.

Đất sét có các lớp kẹp (dưới 5 cm) cát gắn kết không chắc và macnơ; sét chặt xít, sét pha vôi, sét thạch anh, sét cát. Bột kết lẫn sét gắn kết không chắc. Cát kết được gắn không chắc bởi xi măng sét và vôi. Mác nơ. Đá vôi sò hến. Phấn chặt xít. Manhezit. Thạch cao tinh thể nhỏ koặc bị phong hoá.

Than đá mềm, than nâu.

Đá phiến tan bị huỷ hoại.

Quặng mangan, quặng sắt ô xy hoá bở rời. Boxit sét.

Page 140: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -140-

Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp

Cấp IV

Đá cuội gồm những hạt cuội nhỏ của đá trầm tích.

Bột kết sét chặt xít. Cát kết sét. Macnơ chặt xít. Đá vôi và đôlômít không chắc. Manhêzit chặt xít. Đá vôi có lỗ hổng và túi.

Đãn bạch (gezơ).

Thạch cao kết tinh. Anhydrit. Muối kaly.

Than đá cứng trung bình. Than nâu cứng. Caolin (nguyên sinh).

Các loại đá phiến: sét, sét-cát, đá phiến chảy, đá phiến chứa than, đá phiến bột. Xepentinit phong hoá mạnh và bị tan hoá.

Các loại macnơ không chắc, có thành phần clorit và amfibon-mica.

Apatit kết tinh.

Dunit, peridotit phong hoá mạnh. Kimbelit bị phong hoá.

Quặng mactit và các quặng tương tự bị phong hoá mạnh.

Quặng sắt mềm dẻo. Boxit.

Cấp V

Đất dăm cuội. Cát kết xi măng chứa vôi và sắt. Bột kết. Sét kết. Sét nén rất chặt xít, chặt xít và lẫn cát nhiều. Cuội kết xi măng sét-cát hoặc xi măng xốp. Đá vôi chặt xít. Đá hoa. Dolomit sét vôi. Anhydrit rất chặt xít. Đãn bạch (gezơ) thô, phong hoá, nhiều lỗ hổng.

Than đá cứng. Antraxit, fotforit cục. Các loại đá phiến: sét-mica, mica, cuội-clorit, clorit, clorit-sét, xerixit. Xepentinit. Anbitofia và keratofia phong hoá. Tup núi lửa xepentin hoá.

Dunit bị phong hoá.

Kimberlit dạng dăm kết.

Quặng mactit và các quặng tương tự, không chặt xít.

Cấp VI

Anhydrit chặt xít lẫn vật liệu nguồn gốc tup. Đất sét chắc có các lớp kẹp dolomit và xiderit. Cuội kết xi măng vôi.

Cát kết fenpat, vôi-thạch anh. Bột kết lẫn thạch anh. Đá vôi chặt xít dolomit hoá, xcacnơ hoá. Dolomit chặt xít. Đãn bạch. Đá phiến thành phần sét, thạch anh-xerixit, thạch anh-mica, thạch anh-clorit, thạch anh-clorit-xerixit.

Anbitofia, keratofia, pofirit, gabro clorit hóa và phân phiến.

Sét kết silic hoá yếu.

Dunit không bị phong hoá.

Peridorit bị phong hoá.

Amfibolit.

Piroxenit kết tinh thô.

Đá cacbonat-tan. Apatit. Xcacnơ epidot canxit. Pirit rời.

Quặng sắt nâu có lỗ hổng lớn.

Quặng hematit-mactit. Xiderit.

Page 141: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -141-

Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp

Cấp VII

Cuội của đá macma và biến chất (cuội sống). Dăm nhỏ không lẫn tảng lớn.

Cuội kết có cuội (đến 50%) là đá macma, xi măng cát-sét.

Cuội kết của đá trầm tích với xi măng silic. Cát kết thạch anh. Dolomit rất chặt xít.

Cát kết fenpat, đá vôi silic hoá.

Cao lin aganmatolit. Đãn bạch rắn chắc. Fotforit nguyên khối.

Đá phiến silic hoá yếu thành phần amphibon-manhetit, cuminhtonit, hoblen, clorit-hoblen.

Anbitofia, keratofia, pofia, pofirit, tup diaba phân phiến yếu. Pofirit, pofia phong hoá.

Granit, xienit, diorit, gabro và các đá macma khác có hạt thô và hạt trung bình phong hoá.

Piroxenit, piroxenit quặng.

Kimbelit dạng bazan.

Xcacnơ ogit-granat chứa canxit. Thạch anh nứt nẻ, lắm lỗ hổng.

Quặng sắt nâu nhiều lỗ hổng. Cromit.

Quặng sunfua. Quặng hematit và quặng mactit-xiderit.

Quặng amfibon-manhetit.

Cấp VIII

Cuội kết của đá macma, xi măng vôi.

Dolomit silic hoá. Đá vôi silic hoá.

Fotforit chặt xít phân lớp.

Các loại đá phiến silic hoá thành phần thạch anh-clorit, thạch anh-xerixit, thạch anh-clorit-xerixit, mica. Gnai. Anbitofia và keratofia hạt trung.

Bazan phong hoá. Diaba. Pofia vaf pofirit.

Andexit.

Diorit không bị phong hoá. Labradorit.

Peridotit. Granit. Xienit, gabro hạt nhỏ, bị phong hoá.

Granit-gnai, pecmatit, đá thạch anh - tuamalin bị phong hoá.

Xcacnơ kết tinh hạt thô và hạt trung thành phần ogit-granat, ogit-epidot.

Epidoxit. Các đá thạch anh - cacbonat và thạch anh - barit.

Quặng sắt nâu nhiều lỗ hổng. Quặng hematit ngậm nước chặt xít. Quaczit hematit, manhetit. Pirit chặt xít. Boxit diatpo.

Page 142: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -142-

Cấp đất đá Đất đá đại diện cho mỗi cấp

Cấp IX

Bazan không bị phong hoá.

Fotforit phân lớp, silic hoá.

Cuội kết của đá macma với xi măng silic.

Đá vôi cactơ. Cát kết và đá vôi silic. Dolomit silic.

Đá phiến silic. Quaczit manhetit và hematit dải mảnh, Quaczit mactit manhetit chặt xít. Đá sừng amfibon-manhetit và xerixit hoá.

Anbitofia và keratofia. Trachit. Pofia silic hoá. Diaba kết tinh mịn. Tup silic hoá và sừng hoá.

Các loại đá bị phong hoá: liparit, microgranit. Granit, granit-gnai, granodiorit hạt thô và hạt trung. Xienit, gabro-norit. Pecmatit, Berizit.

Xcacnơ granat hạt thô. Amfibolit, pirit silic hoá.

Quặng sắt nâu chặt xít. Quaczit có lẫn nhiều pirit. Barit chặt xít.

Cấp X

Trầm tích cuội tảng của các đá macma và biến chất.

Cát kết thạch anh. Jexpilit bị phong hoá. Đá fotfat-silic.

Quaczit không đều hạt. Đá sừng có khảm các sunfua.

Anbitofia và keratofia thạch anh. Liparit. Granit, granit-gnai, granodiorit hạt nhỏ. Granit hạt rất nhỏ. Pecmatit chặt xít, granit-gnai và granodiorit. Pecmatit chặt xít chứa nhiều thạch anh.

Xcacnơ hạt nhỏ thành phần granat, datolit-granat.

Quặng manhetit và mactit chặt xít có các lớp kẹp đá sừng.

Quặng sắt nâu silic hoá. Thạch anh dạng mạch.

Pofirit thạch anh hoá và sừng hoá mạnh.

BD.11100 LẮP ĐẶT VÀ THÁO DỠ MÁY - THIẾT BỊ KHOAN GIẾNG

Thành phần công việc:

Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Đưa máy, thiết bị vào vị trí, kê kích máy. Dựng tháp khoan, bắt dây cáp chằng tháp, cẩu thùng trộn dung dịch và dụng cụ vào đúng vị trí, đào hố chứa mùn. Đóng ván sàn, giá kê đỡ dụng cụ khoan. Đào hố mở lỗ, lắp ráp, chạy thử. Đóng ống định hướng, nhổ ống định hướng, tháo dỡ máy. Thu dọn, khôi phục hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/1 lần lắp và tháo dỡ

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt và tháo dỡ máy - thiết bị khoan giếng

BD.11101 Đập cáp 40 kW 1 lần 3.418.942 16.874.000 4.813.854 25.106.796

BD.11102 Tự hành 54 CV 1 lần 3.418.942 14.278.000 4.364.812 22.061.754

BD.11103 Tự hành 300 CV 1 lần 3.418.942 14.278.000 18.025.292 35.722.234

KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, máy móc thiết bị. Khoan giếng (khoan thuần tuý) theo yêu cầu kỹ thuật. Trộn, cấp dung dịch sét, hàn đắp mũi khoan trong quá trình khoan. Kiểm tra các điều kiện của hố khoan để thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình khoan. Lấy mẫu và bảo quản mẫu theo yêu

Page 143: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -143-

cầu kỹ thuật.

BD.12000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 M

BD.12100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤ 50 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến <400 mm

BD.12101 Cấp đất đá I-II m 56.660 407.572 300.715 764.947

BD.12102 Cấp đất đá III m 71.472 493.240 421.529 986.241

BD.12103 Cấp đất đá IV m 102.871 721.688 816.442 1.641.001

BD.12104 Cấp đất đá V m 124.314 833.316 1.463.649 2.421.279

BD.12105 Cấp đất đá VI m 139.394 1.373.284 2.751.402 4.264.080

BD.12106 Cấp đất đá VII m 179.958 2.520.716 5.497.194 8.197.868

BD.12200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤ 50 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến <500 mm

BD.12201 Cấp đất đá I-II m 75.917 508.816 368.052 952.785

BD.12202 Cấp đất đá III m 94.579 615.252 521.336 1.231.167

BD.12203 Cấp đất đá IV m 134.205 911.196 1.030.659 2.076.060

BD.12204 Cấp đất đá V m 161.213 1.053.976 1.850.862 3.066.051

BD.12205 Cấp đất đá VI m 180.263 1.710.764 3.425.405 5.316.432

BD.12206 Cấp đất đá VII m 266.272 3.060.684 6.637.207 9.964.163

BD.12300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 500mm đến <600mm

BD.12301 Cấp đất đá I-II m 89.662 651.596 517.332 1.258.590

BD.12302 Cấp đất đá III m 112.030 799.568 741.405 1.653.003

Page 144: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -144-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.12303 Cấp đất đá IV m 159.509 1.230.504 3.100.979 4.490.992

BD.12304 Cấp đất đá V m 191.888 1.407.032 2.569.345 4.168.265

BD.12305 Cấp đất đá VI m 255.149 2.191.024 4.439.367 6.885.540

BD.12306 Cấp đất đá VII m 316.439 3.849.868 8.399.723 12.566.030

BD.12400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 600mm đến <700mm

BD.12401 Cấp đất đá I-II m 107.715 776.204 634.142 1.518.061

BD.12402 Cấp đất đá III m 133.948 963.116 917.853 2.014.917

BD.12403 Cấp đất đá IV m 189.613 1.505.680 1.871.870 3.567.163

BD.12404 Cấp đất đá V m 277.583 1.734.128 3.220.556 5.232.267

BD.12405 Cấp đất đá VI m 304.369 2.689.456 5.502.837 8.496.662

BD.12406 Cấp đất đá VII m 376.280 4.667.608 10.225.816 15.269.704

BD.12500 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 MM ĐẾN < 800 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 700mm đến <800mm

BD.12501 Cấp đất đá I-II m 117.000 911.196 768.265 1.796.461

BD.12502 Cấp đất đá III m 146.943 1.139.644 1.123.009 2.409.596

BD.12503 Cấp đất đá IV m 261.645 1.814.604 2.322.206 4.398.455

BD.12504 Cấp đất đá V m 304.994 2.188.428 4.189.096 6.682.518

BD.12505 Cấp đất đá VI m 335.548 3.535.752 7.426.789 11.298.089

BD.12506 Cấp đất đá VII m 417.577 6.082.428 13.533.113 20.033.118

BD.12600 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 800 MM ĐẾN < 900 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50m đường kính lỗ khoan từ 800mm đến <900mm

BD.12601 Cấp đất đá I-II m 126.694 1.025.420 1.136.410 2.288.524

Page 145: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -145-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.12602 Cấp đất đá III m 160.364 1.282.424 1.659.733 3.102.521

BD.12603 Cấp đất đá IV m 284.467 2.043.052 3.431.357 5.758.876

BD.12604 Cấp đất đá V m 333.244 2.461.008 4.947.198 7.741.450

BD.12605 Cấp đất đá VI m 367.622 3.979.668 8.773.583 13.120.873

BD.12606 Cấp đất đá VII m 512.523 6.843.056 15.986.336 23.341.915

BD.12700 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 900 MM ĐẾN < 1000 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 900 mm đến <1000 mm

BD.12701 Cấp đất đá I-II m 190.246 1.139.644 1.202.718 2.532.608

BD.12702 Cấp đất đá III m 227.644 1.425.204 1.757.579 3.410.427

BD.12703 Cấp đất đá IV m 307.096 2.268.904 3.631.025 6.207.025

BD.12704 Cấp đất đá V m 361.244 2.733.588 5.234.800 8.329.632

BD.12705 Cấp đất đá VI m 453.424 4.420.988 9.285.107 14.159.519

BD.12706 Cấp đất đá VII m 555.953 7.603.684 16.916.808 25.076.445

BD.13000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN ĐẬP CÁP ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 M ĐẾN ≤ 100 M

BD.13100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm đến <400 mm

BD.13101 Cấp đất đá I-II m 56.779 449.108 379.756 885.643

BD.13102 Cấp đất đá III m 71.592 542.564 515.727 1.129.883

BD.13103 Cấp đất đá IV m 103.182 807.356 977.182 1.887.720

BD.13104 Cấp đất đá V m 124.913 929.368 1.699.426 2.753.707

BD.13105 Cấp đất đá VI m 140.615 1.521.256 3.111.689 4.773.560

BD.13106 Cấp đất đá VII m 182.233 2.736.184 6.022.226 8.940.643

BD.13200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM

Page 146: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -146-

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm đến <500 mm

BD.13201 Cấp đất đá I-II m 76.060 555.544 456.398 1.088.002

BD.13202 Cấp đất đá III m 94.722 672.364 628.842 1.395.928

BD.13203 Cấp đất đá IV m 134.588 1.009.844 1.214.563 2.358.995

BD.13204 Cấp đất đá V m 161.979 1.165.604 2.120.955 3.448.538

BD.13205 Cấp đất đá VI m 181.796 1.876.908 3.822.781 5.881.485

BD.13206 Cấp đất đá VII m 269.145 3.299.516 7.221.633 10.790.294

BD.13300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm đến <600 mm

BD.13301 Cấp đất đá I-II m 89.829 711.304 632.294 1.433.427

BD.13302 Cấp đất đá III m 112.198 874.852 882.984 1.870.034

BD.13303 Cấp đất đá IV m 159.963 1.357.708 1.737.747 3.255.418

BD.13304 Cấp đất đá V m 192.797 1.544.620 2.910.537 4.647.954

BD.13305 Cấp đất đá VI m 256.992 2.385.724 4.918.378 7.561.094

BD.13306 Cấp đất đá VII m 319.887 4.122.448 9.070.581 13.512.916

BD.13400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 600 mm đến <700 mm

BD.13401 Cấp đất đá I-II m 107.759 828.124 921.932 1.857.815

BD.13402 Cấp đất đá III m 133.894 1.020.228 1.288.759 2.442.881

Page 147: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -147-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.13403 Cấp đất đá IV m 189.640 1.583.560 2.537.821 4.311.021

BD.13404 Cấp đất đá V m 277.976 1.804.220 3.395.400 5.477.596

BD.13405 Cấp đất đá VI m 305.715 2.782.912 5.738.823 8.827.450

BD.13406 Cấp đất đá VII m 379.101 4.807.792 10.582.407 15.769.300

BD.13500 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 MM ĐẾN < 800 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan đập cáp, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 700 mm đến <800 mm

BD.13501 Cấp đất đá I-II m 117.183 947.540 1.053.264 2.117.987

BD.13502 Cấp đất đá III m 147.002 1.165.604 1.473.340 2.785.946

BD.13503 Cấp đất đá IV m 261.850 1.812.008 2.899.283 4.973.141

BD.13504 Cấp đất đá V m 305.652 2.061.224 3.880.262 6.247.138

BD.13505 Cấp đất đá VI m 337.349 3.182.696 6.558.718 10.078.763

BD.13506 Cấp đất đá VII m 421.208 5.495.732 12.094.233 18.011.173

KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, máy móc thiết bị, khoan giếng (khoan thuần tuý) theo yêu cầu kỹ thuật. Trộn, cấp dụng dịch sét trong quá trình khoan. Kiểm tra các điều kiện của hố khoan để thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình khoan. Lấy mẫu và bảo quản mẫu theo yêu cầu kỹ thuật.

BD.14000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 M

BD.14100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ ≤50 m đường kính lỗ khoan <200mm

BD.14101 Cấp đất đá I-III m 22.685 160.952 185.647 369.284

BD.14102 Cấp đất đá IV-VI m 43.797 262.196 454.220 760.213

BD.14103 Cấp đất đá VII-VIII m 57.057 451.704 1.031.685 1.540.446

BD.14104 Cấp đất đá IX-X m 84.604 872.256 2.337.257 3.294.117

BD.14200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM

Page 148: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -148-

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm đến <300 mm

BD.14201 Cấp đất đá I-III m 27.748 218.064 220.906 466.718

BD.14202 Cấp đất đá IV-VI m 50.117 358.248 577.465 985.830

BD.14203 Cấp đất đá VII-VIII m 63.800 612.656 1.360.845 2.037.301

BD.14204 Cấp đất đá IX-X m 91.348 1.194.160 3.153.349 4.438.857

BD.15000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 M ĐẾN ≤ 100 M

BD.15100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan <200 mm

BD.15101 Cấp đất đá I-III m 22.853 176.528 238.408 437.789

BD.15102 Cấp đất đá IV-VI m 43.976 298.540 567.568 910.084

BD.15103 Cấp đất đá VII-VIII m 57.235 526.988 1.277.918 1.862.141

BD.15104 Cấp đất đá IX-X m 84.951 1.051.380 2.910.138 4.046.469

BD.15200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm đến <300 mm

BD.15201 Cấp đất đá I-III m 27.916 236.236 281.237 545.389

BD.15202 Cấp đất đá IV-VI m 50.296 404.976 725.816 1.181.088

BD.15203 Cấp đất đá VII-VIII m 63.979 713.900 1.687.238 2.465.117

BD.15204 Cấp đất đá IX-X m 91.694 1.445.972 3.966.930 5.504.596

BD.16000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 M ĐẾN ≤ 150 M

Page 149: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -149-

BD.16100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan <200 mm

BD.16101 Cấp đất đá I-III m 22.864 194.700 298.739 516.303

BD.16102 Cấp đất đá IV-VI m 44.144 340.076 685.176 1.069.396

BD.16103 Cấp đất đá VII-VIII m 57.571 615.252 1.566.540 2.239.363

BD.16104 Cấp đất đá IX-X m 85.119 1.259.060 3.585.264 4.929.443

BD.16200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm đến <300 mm

BD.16201 Cấp đất đá I-III m 27.927 257.004 348.953 633.884

BD.16202 Cấp đất đá IV-VI m 50.464 454.300 888.647 1.393.411

BD.16203 Cấp đất đá VII-VIII m 64.315 830.720 2.056.240 2.951.275

BD.16204 Cấp đất đá IX-X m 91.862 1.721.148 4.850.739 6.663.749

BD.17000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 54 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 M ĐẾN ≤ 200 M

BD.17100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN < 200 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan <200 mm

BD.17101 Cấp đất đá I-III m 22.175 215.468 364.164 601.807

BD.17102 Cấp đất đá IV-VI m 43.238 386.804 848.585 1.278.627

BD.17103 Cấp đất đá VII-VIII m 56.775 719.092 1.900.538 2.676.405

BD.17104 Cấp đất đá IX-X m 84.322 1.505.680 4.376.250 5.966.252

BD.17200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 200 MM ĐẾN < 300 MM

Page 150: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -150-

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 54 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan từ 200 mm <300mm

BD.17201 Cấp đất đá I-III m 28.095 282.964 426.822 737.881

BD.17202 Cấp đất đá IV-VI m 50.632 514.008 1.077.061 1.641.701

BD.17203 Cấp đất đá VII-VIII m 64.661 963.116 2.485.608 3.513.385

BD.17204 Cấp đất đá IX-X m 92.209 2.043.052 5.890.284 8.025.545

KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV

Thành phần công việc:

Chuẩn bị vật liệu, máy móc thiết bị, khoan giếng (khoan thuần tuý) theo yêu cầu kỹ thuật. Trộn, cấp dung dịch ben tô nít trong quá trình khoan. Kiểm tra các điều kiện của hố khoan để thực hiện các bước tiếp theo trong quy trình khoan. Lấy mẫu và bảo quản mẫu theo yêu cầu kỹ thuật.

BD.18000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN ≤ 50 M

BD.18100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm

BD.18101 Cấp đất đá I-III m 329.165 402.380 1.109.852 1.841.397

BD.18102 Cấp đất đá IV-VI m 424.352 1.658.844 3.997.583 6.080.779

BD.18103 Cấp đất đá VII-VIII m 461.078 1.747.108 4.185.485 6.393.671

BD.18104 Cấp đất đá IX-X m 481.922 1.837.968 4.429.931 6.749.821

BD.18200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm

BD.18201 Cấp đất đá I-III m 425.561 490.644 1.166.180 2.082.385

Page 151: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -151-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.18202 Cấp đất đá IV-VI m 551.994 1.708.168 3.922.158 6.182.320

BD.18203 Cấp đất đá VII-VIII m 592.928 1.936.616 5.220.340 7.749.884

BD.18204 Cấp đất đá IX-X m 618.661 2.351.976 8.089.010 11.059.647

BD.18300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm <600 mm

BD.18301 Cấp đất đá I-III m 516.735 732.072 1.702.489 2.951.296

BD.18302 Cấp đất đá IV-VI m 672.852 3.016.552 6.151.268 9.840.672

BD.18303 Cấp đất đá VII-VIII m 718.407 3.174.908 6.433.443 10.326.758

BD.18304 Cấp đất đá IX-X m 748.686 3.343.648 6.809.924 10.902.258

BD.18400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 600 mm <700 mm

BD.18401 Cấp đất đá I-III m 601.603 851.488 1.890.606 3.343.697

BD.18402 Cấp đất đá IV-VI m 777.412 3.512.388 7.195.350 11.485.150

BD.18403 Cấp đất đá VII-VIII m 830.938 3.704.492 7.524.660 12.060.090

BD.18404 Cấp đất đá IX-X m 863.499 3.904.384 7.900.893 12.668.776

BD.18500 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 700 MM ĐẾN < 800 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 700 mm <800 mm

BD.18501 Cấp đất đá I-III m 682.612 973.500 2.078.722 3.734.834

BD.18502 Cấp đất đá IV-VI m 876.431 4.018.608 8.230.204 13.125.243

BD.18503 Cấp đất đá VII-VIII m 937.592 4.234.076 8.606.437 13.778.105

Page 152: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -152-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.18504 Cấp đất đá IX-X m 972.441 4.465.120 8.991.863 14.429.424

BD.18600 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 800 MM ĐẾN < 900 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 800 mm <900 mm

BD.18601 Cấp đất đá I-III m 764.980 1.095.512 2.266.839 4.127.331

BD.18602 Cấp đất đá IV-VI m 977.548 4.519.636 9.179.979 14.677.163

BD.18603 Cấp đất đá VII-VIII m 1.045.136 4.761.064 9.650.519 15.456.719

BD.18604 Cấp đất đá IX-X m 1.080.102 5.023.260 10.167.732 16.271.094

BD.18700 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 900 MM ĐẾN < 1000 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan ≤50 m đường kính lỗ khoan từ 900 mm <1000 mm

BD.18701 Cấp đất đá I-III m 847.564 1.217.524 2.464.148 4.529.236

BD.18702 Cấp đất đá IV-VI m 1.080.167 5.023.260 10.120.810 16.224.237

BD.18703 Cấp đất đá VII-VIII m 1.154.497 5.290.648 10.694.352 17.139.497

BD.18704 Cấp đất đá IX-X m 1.189.647 5.581.400 11.352.760 18.123.807

BD.19000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 50 M ĐẾN ≤ 100 M

BD.19100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm

BD.19101 Cấp đất đá I-III m 333.308 308.924 771.314 1.413.546

BD.19102 Cấp đất đá IV-VI m 432.382 506.220 2.078.722 3.017.324

BD.19103 Cấp đất đá VII-VIII m 471.915 861.872 4.947.606 6.281.393

Page 153: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -153-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.19104 Cấp đất đá IX-X m 497.520 1.679.612 11.550.531 13.727.663

BD.19200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm

BD.19201 Cấp đất đá I-III m 432.961 604.868 1.439.162 2.476.991

BD.19202 Cấp đất đá IV-VI m 566.405 2.105.356 4.834.452 7.506.213

BD.19203 Cấp đất đá VII-VIII m 609.309 2.388.320 6.442.884 9.440.513

BD.19204 Cấp đất đá IX-X m 640.712 2.899.732 9.979.368 13.519.812

BD.19300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm <600 mm

BD.19301 Cấp đất đá I-III m 527.614 900.812 2.097.570 3.525.996

BD.19302 Cấp đất đá IV-VI m 693.362 3.720.068 7.581.237 11.994.667

BD.19303 Cấp đất đá VII-VIII m 740.059 3.914.768 7.929.182 12.584.009

BD.19304 Cấp đất đá IX-X m 777.799 4.122.448 8.399.473 13.299.720

BD.19400 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 600 MM ĐẾN < 700 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 50 m đến ≤100 m đường kính lỗ khoan từ 600 mm <700 mm

BD.19401 Cấp đất đá I-III m 613.708 1.051.380 2.332.609 3.997.697

BD.19402 Cấp đất đá IV-VI m 798.103 4.330.128 8.869.764 13.997.995

BD.19403 Cấp đất đá VII-VIII m 853.549 4.568.960 9.274.286 14.696.795

Page 154: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -154-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.19404 Cấp đất đá IX-X m 893.655 4.812.984 9.744.329 15.450.968

BD.20000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 100 M ĐẾN ≤ 150 M

BD.20100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm

BD.20101 Cấp đất đá I-III m 334.521 324.500 809.043 1.468.064

BD.20102 Cấp đất đá IV-VI m 434.278 529.584 2.172.781 3.136.643

BD.20103 Cấp đất đá VII-VIII m 474.638 903.408 5.182.645 6.560.691

BD.20104 Cấp đất đá IX-X m 501.832 1.760.088 12.105.226 14.367.146

BD.20200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm

BD.20201 Cấp đất đá I-III m 435.440 633.424 1.504.932 2.573.796

BD.20202 Cấp đất đá IV-VI m 570.205 2.206.600 5.060.298 7.837.103

BD.20203 Cấp đất đá VII-VIII m 613.233 2.502.544 6.753.347 9.869.124

BD.20204 Cấp đất đá IX-X m 646.710 3.039.916 10.449.907 14.136.533

BD.20300 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 500 MM ĐẾN < 600 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 100 m đến ≤150 m đường kính lỗ khoan từ 500 mm <600mm

BD.20301 Cấp đất đá I-III m 530.226 944.944 2.200.821 3.675.991

BD.20302 Cấp đất đá IV-VI m 698.060 3.896.596 7.947.816 12.542.472

Page 155: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -155-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.20303 Cấp đất đá VII-VIII m 745.663 4.101.680 8.314.608 13.161.951

BD.20304 Cấp đất đá IX-X m 784.823 4.319.744 8.803.746 13.908.313

BD.21000 KHOAN GIẾNG BẰNG MÁY KHOAN XOAY TỰ HÀNH 300 CV ĐỘ SÂU KHOAN TỪ 150 M ĐẾN ≤ 200 M

BD.21100 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 300 MM ĐẾN < 400 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan từ 300 mm <400 mm

BD.21101 Cấp đất đá I-III m 335.325 332.288 837.083 1.504.696

BD.21102 Cấp đất đá IV-VI m 435.967 547.756 2.247.957 3.231.680

BD.21103 Cấp đất đá VII-VIII m 476.374 931.964 5.342.687 6.751.025

BD.21104 Cấp đất đá IX-X m 504.436 1.814.604 12.481.459 14.800.499

BD.21200 ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TỪ 400 MM ĐẾN < 500 MM

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Khoan giếng bằng máy khoan tự hành 300 CV, độ sâu khoan từ 150 m đến ≤200 m đường kính lỗ khoan từ 400 mm <500 mm

BD.21201 Cấp đất đá I-III m 436.349 654.192 1.552.068 2.642.609

BD.21202 Cấp đất đá IV-VI m 572.748 2.274.096 5.220.126 8.066.970

BD.21203 Cấp đất đá VII-VIII m 616.368 2.580.424 6.960.311 10.157.103

BD.21204 Cấp đất đá IX-X m 650.293 3.133.372 10.779.218 14.562.883

BD.22000 LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG

BD.22100 KẾT CẤU GIẾNG - NỐI ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Lắp đặt hệ thống giá đỡ, căn chỉnh ống, hàn - nối ống, hạ ống đến độ sâu thiết kế theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.

Page 156: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -156-

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt kết cấu giếng- Sử dụng máy khoan đập cáp 40 kW, nối ống bằng phương pháp hàn

BD.22101 Đường kính ống d=89 mm m 119.201 57.112 110.387 286.700

BD.22102 Đường kính ống d=108 mm m 165.186 57.112 114.475 336.773

BD.22103 Đường kính ống d=127 mm m 254.621 62.304 122.652 439.577

BD.22104 Đường kính ống d=146 mm m 322.648 64.900 126.741 514.289

BD.22105 Đường kính ống d=168 mm m 361.412 67.496 134.918 563.826

BD.22106 Đường kính ống d=194 mm m 429.088 70.092 141.050 640.230

BD.22107 Đường kính ống d=219 mm m 535.333 80.476 159.448 775.257

BD.22108 Đường kính ống d=273 mm m 750.377 85.668 171.713 1.007.758

BD.22109 Đường kính ống d=325 mm m 867.573 98.648 194.199 1.160.420

BD.22110 Đường kính ống d=350 mm m 910.521 101.244 200.332 1.212.097

BD.22111 Đường kính ống d=377 mm m 1.419.951 111.628 220.774 1.752.353

BD.22112 Đường kính ống d=426 mm m 1.554.396 127.204 249.393 1.930.993

BD.22113 Đường kính ống d=450 mm m 1.633.987 129.800 253.481 2.017.268

BD.22114 Đường kính ống d=477 mm m 1.734.128 129.800 255.526 2.119.454

BD.22115 Đường kính ống d=529 mm m 1.834.173 134.992 274.843 2.244.008

BD.22116 Đường kính ống d=630 mm m 1.968.034 147.972 307.886 2.423.892

BD.22117 Đường kính ống d=720 mm m 2.471.720 153.164 338.007 2.962.891

BD.22118 Đường kính ống d=820 mm m 3.101.246 160.952 373.159 3.635.357

Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 54 CV, nối ống bằng phương pháp hàn

BD.22121 Đường kính ống d=89 mm m 119.201 57.112 143.148 319.461

BD.22122 Đường kính ống d=108 mm m 165.186 57.112 148.449 370.747

BD.22123 Đường kính ống d=127 mm m 254.621 62.304 159.053 475.978

BD.22124 Đường kính ống d=146 mm m 322.648 64.900 164.355 551.903

BD.22125 Đường kính ống d=168 mm m 361.412 67.496 174.958 603.866

BD.22126 Đường kính ống d=194 mm m 429.088 70.092 182.911 682.091

BD.22127 Đường kính ống d=219 mm m 535.333 80.476 206.769 822.578

BD.22128 Đường kính ống d=273 mm m 750.377 85.668 222.674 1.058.719

BD.22129 Đường kính ống d=325 mm m 867.573 98.648 251.834 1.218.055

BD.22130 Đường kính ống d=350 mm m 910.521 101.244 259.786 1.271.551

BD.22131 Đường kính ống d=377 mm m 1.419.951 111.628 286.295 1.817.874

Page 157: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -157-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.22132 Đường kính ống d=426 mm m 1.554.396 127.204 323.408 2.005.008

BD.22133 Đường kính ống d=450 mm m 1.633.987 129.800 328.709 2.092.496

BD.22134 Đường kính ống d=477 mm m 1.734.128 129.800 331.360 2.195.288

BD.22135 Đường kính ống d=529 mm m 1.834.173 134.992 353.104 2.322.269

BD.22136 Đường kính ống d=630 mm m 1.968.034 147.972 394.034 2.510.040

BD.22137 Đường kính ống d=720 mm m 2.471.720 153.164 428.402 3.053.286

BD.22138 Đường kính ống d=820 mm m 3.101.246 160.952 467.800 3.729.998

Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 300 CV, nối ống bằng phương pháp hàn

BD.22141 Đường kính ống d=89 mm m 119.201 57.112 530.422 706.735

BD.22142 Đường kính ống d=108 mm m 165.186 57.112 550.068 772.366

BD.22143 Đường kính ống d=127 mm m 254.621 62.304 589.358 906.283

BD.22144 Đường kính ống d=146 mm m 322.648 64.900 609.003 996.551

BD.22145 Đường kính ống d=168 mm m 361.412 67.496 648.294 1.077.202

BD.22146 Đường kính ống d=194 mm m 429.088 70.092 677.762 1.176.942

BD.22147 Đường kính ống d=219 mm m 535.333 80.476 766.165 1.381.974

BD.22148 Đường kính ống d=273 mm m 750.377 85.668 825.101 1.661.146

BD.22149 Đường kính ống d=325 mm m 867.573 98.648 933.150 1.899.371

BD.22150 Đường kính ống d=350 mm m 910.521 101.244 962.618 1.974.383

BD.22151 Đường kính ống d=377 mm m 1.419.951 111.628 1.060.845 2.592.424

BD.22152 Đường kính ống d=426 mm m 1.554.396 127.204 1.198.361 2.879.961

BD.22153 Đường kính ống d=450 mm m 1.633.987 129.800 1.218.007 2.981.794

BD.22154 Đường kính ống d=477 mm m 1.734.128 129.800 1.227.829 3.091.757

BD.22155 Đường kính ống d=529 mm m 1.834.173 134.992 1.278.260 3.247.425

BD.22156 Đường kính ống d=630 mm m 1.968.034 147.972 1.412.423 3.528.429

BD.22157 Đường kính ống d=720 mm m 2.471.720 153.164 1.496.993 4.121.877

BD.22158 Đường kính ống d=820 mm m 3.101.246 160.952 1.586.594 4.848.792

BD.22200 KẾT CẤU GIẾNG - NỐI ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP NỐI REN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Lắp đặt hệ thống giá đỡ, căn chỉnh ống, nối ren ống. Xuống ống theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.

Page 158: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -158-

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, nối ống bằng phương pháp nối ren

BD.22201 Đường kính ống d=89 mm m 115.473 28.556 47.176 191.205

BD.22202 Đường kính ống d=108 mm m 161.360 28.556 48.861 238.777

BD.22203 Đường kính ống d=127 mm m 250.707 33.748 53.915 338.370

BD.22204 Đường kính ống d=146 mm m 312.229 33.748 55.600 401.577

BD.22205 Đường kính ống d=168 mm m 351.132 36.344 60.655 448.131

BD.22206 Đường kính ống d=194 mm m 424.319 38.940 62.339 525.598

BD.22207 Đường kính ống d=219 mm m 528.514 46.728 74.133 649.375

BD.22208 Đường kính ống d=273 mm m 742.125 51.920 82.558 876.603

BD.22209 Đường kính ống d=325 mm m 857.838 62.304 101.091 1.021.233

BD.22210 Đường kính ống d=377 mm m 1.408.700 64.900 104.461 1.578.061

Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 54 CV, nối ống bằng phương pháp nối ren

BD.22221 Đường kính ống d=89 mm m 115.473 28.556 64.163 208.192

BD.22222 Đường kính ống d=108 mm m 161.360 28.556 66.454 256.370

BD.22223 Đường kính ống d=127 mm m 250.707 33.748 73.329 357.784

BD.22224 Đường kính ống d=146 mm m 312.229 33.748 75.620 421.597

BD.22225 Đường kính ống d=168 mm m 351.132 36.344 82.495 469.971

BD.22226 Đường kính ống d=194 mm m 424.319 38.940 84.786 548.045

BD.22227 Đường kính ống d=219 mm m 528.514 46.728 100.827 676.069

BD.22228 Đường kính ống d=273 mm m 742.125 51.920 112.285 906.330

BD.22229 Đường kính ống d=325 mm m 857.838 62.304 137.492 1.057.634

BD.22230 Đường kính ống d=377 mm m 1.408.700 64.900 142.075 1.615.675

Lắp đặt kết cấu giếng - Sử dụng máy khoan xoay 300 CV, nối ống bằng phương pháp nối ren

BD.22241 Đường kính ống d=89 mm m 115.473 28.556 264.972 409.001

BD.22242 Đường kính ống d=108 mm m 161.360 28.556 274.435 464.351

BD.22243 Đường kính ống d=127 mm m 250.707 33.748 302.825 587.280

BD.22244 Đường kính ống d=146 mm m 312.229 33.748 312.288 658.265

BD.22245 Đường kính ống d=168 mm m 351.132 36.344 340.678 728.154

Page 159: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -159-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.22246 Đường kính ống d=194 mm m 424.319 38.940 350.141 813.400

BD.22247 Đường kính ống d=219 mm m 528.514 46.728 416.384 991.626

BD.22248 Đường kính ống d=273 mm m 742.125 51.920 463.701 1.257.746

BD.22249 Đường kính ống d=325 mm m 857.838 62.304 567.797 1.487.939

BD.22250 Đường kính ống d=377 mm m 1.408.700 64.900 586.723 2.060.323

BD.22300 CHỐNG ỐNG

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Lắp đặt hệ thống giá đỡ, căn chỉnh ống, hàn nối ống. Hạ nhổ ống theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/m

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Chống ống – Sử dụng máy khoan đập cáp 40kW

BD.22301 Đường kính ống d=377 mm m 75.022 168.740 313.441 557.203

BD.22302 Đường kính ống d=426 mm m 99.957 189.508 352.169 641.634

BD.22303 Đường kính ống d=477 mm m 104.674 194.700 361.671 661.045

BD.22304 Đường kính ống d=529 mm m 108.780 202.488 384.358 695.626

BD.22305 Đường kính ống d=630 mm m 134.061 220.660 425.825 780.546

BD.22306 Đường kính ống d=720 mm m 163.636 231.044 462.686 857.366

Chống ống – Sử dụng máy khoan xoay 54CV

BD.22311 Đường kính ống d=377 mm m 114.660 168.740 412.329 695.729

BD.22312 Đường kính ống d=426 mm m 146.419 189.508 463.191 799.118

BD.22313 Đường kính ống d=477 mm m 86.246 194.700 1.824.016 2.104.962

BD.22314 Đường kính ống d=529 mm m 105.473 202.488 1.893.373 2.201.334

BD.22315 Đường kính ống d=630 mm m 112.851 220.660 2.074.852 2.408.363

BD.22316 Đường kính ống d=720 mm m 120.481 231.044 2.197.275 2.548.800

Chống ống – Sử dụng máy khoan xoay 300CV

BD.22321 Đường kính ống d=377 mm m 75.022 168.740 1.581.325 1.825.087

BD.22322 Đường kính ống d=426 mm m 99.957 189.508 1.775.621 2.065.086

BD.22323 Đường kính ống d=477 mm m 104.674 194.700 1.824.016 2.123.390

BD.22324 Đường kính ống d=529 mm m 108.780 202.488 1.893.373 2.204.641

BD.22325 Đường kính ống d=630 mm m 134.061 220.660 2.074.852 2.429.573

BD.22326 Đường kính ống d=720 mm m 163.636 231.044 2.197.275 2.591.955

Page 160: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -160-

BD.23000 THỔI RỬA GIẾNG KHOAN

Thành phần công việc:

Chuẩn bị máy móc thiết bị. Lắp đặt, ống nâng nước, ống dẫn khí theo trình tự phân doanh. Bơm thổi rửa theo yêu cầu kỹ thuật. Đo các thông số cơ bản của giếng. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.

BD.23100 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN ≤ 100 M

Đơn vị tính: đồng/1m ống lọc

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, độ sâu giếng ≤ 100 m

BD.23101 Đường kính ống lọc d<219mm m 166.671 311.520 1.669.951 2.148.142

BD.23102 Đường kính ống lọc d<300mm m 169.296 389.400 2.430.475 2.989.171

BD.23103 Đường kính ống lọc d<450mm m 171.921 467.280 3.275.116 3.914.317

BD.23104 Đường kính ống lọc d>450mm m 174.546 571.120 4.767.193 5.512.859

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 54 CV, độ sâu giếng ≤ 100 m

BD.23111 Đường kính ống lọc d<219mm m 166.671 311.520 1.762.397 2.240.588

BD.23112 Đường kính ống lọc d<300mm m 169.296 389.400 2.546.032 3.104.728

BD.23113 Đường kính ống lọc d<450mm m 171.921 467.280 3.436.897 4.076.098

BD.23114 Đường kính ống lọc d>450mm m 174.546 571.120 4.963.641 5.709.307

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 300 CV, độ sâu giếng ≤ 100 m

BD.23121 Đường kính ống lọc d<219mm m 166.671 311.520 2.855.236 3.333.427

BD.23122 Đường kính ống lọc d<300mm m 169.296 389.400 3.912.080 4.470.776

BD.23123 Đường kính ống lọc d<450mm m 171.921 467.280 5.349.364 5.988.565

BD.23124 Đường kính ống lọc d>450mm m 174.546 571.120 7.285.922 8.031.588

BD.23200 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN TỪ 100 M ĐẾN ≤ 150 M

Đơn vị tính: đồng/1m ống lọc

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, độ sâu giếng từ 100 m đến ≤150 m

BD.23201 Đường kính ống lọc d<219mm m 182.507 347.864 2.412.504 2.942.875

BD.23202 Đường kính ống lọc d<300mm m 185.447 436.128 3.530.954 4.152.529

BD.23203 Đường kính ống lọc d<450mm m 188.387 524.392 4.756.325 5.469.104

Page 161: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -161-

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 54 CV, độ sâu giếng từ 100 m đến ≤150 m

BD.23211 Đường kính ống lọc d<219mm m 182.507 347.864 2.523.440 3.053.811

BD.23212 Đường kính ống lọc d<300mm m 185.447 436.128 3.669.623 4.291.198

BD.23213 Đường kính ống lọc d<450mm m 188.387 524.392 4.950.462 5.663.241

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 300 CV, độ sâu giếng từ 100 m đến ≤150 m

BD.23221 Đường kính ống lọc d<219mm m 182.507 347.864 3.834.846 4.365.217

BD.23222 Đường kính ống lọc d<300mm m 185.447 436.128 5.308.881 5.930.456

BD.23223 Đường kính ống lọc d<450mm m 188.387 524.392 7.245.422 7.958.201

BD.23300 ĐỘ SÂU GIẾNG KHOAN TỪ 150 M ĐẾN ≤ 200 M

Đơn vị tính: đồng/1m ống lọc

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan đập cáp 40 KW, độ sâu giếng từ 150 m đến ≤200 m

BD.23301 Đường kính ống lọc d<219 mm m 186.696 358.248 3.148.632 3.693.576

BD.23302 Đường kính ống lọc d<300 mm m 189.715 449.108 4.628.214 5.267.037

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 54 CV, độ sâu giếng từ 150 m đến ≤200 m

BD.23311 Đường kính ống lọc d<219 mm m 186.696 358.248 3.268.812 3.813.756

BD.23312 Đường kính ống lọc d<300 mm m 189.715 449.108 4.778.439 5.417.262

Thổi rửa giếng khoan, sử dụng máy khoan xoay 300 CV, độ sâu giếng từ 150 m đến ≤200 m

BD.23321 Đường kính ống lọc d<219 mm m 186.696 358.248 4.689.502 5.234.446

BD.23322 Đường kính ống lọc d<300 mm m 189.715 449.108 6.554.301 7.193.124

BD.24100 CHÈN SỎI, SÉT

Thành phần công việc:

Chuẩn bị mặt bằng, vật liệu. Chèn sỏi, sét theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30 m. Thu dọn hiện trường.

Page 162: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -162-

Đơn vị tính: đồng/m3

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.24101 Chèn sỏi sử dụng máy khoan đập cáp 40KW

m3 205.485 311.520 252.727 769.732

BD.24102 Chèn sét m3 27.563 207.680 235.243

BD.24111 Chèn sỏi sử dụng máy khoan xoay 54CV

m3 205.485 311.520 343.729 860.734

BD.24121 Chèn sỏi sử dụng máy khoan xoay 300CV

m3 205.485 311.520 1.419.492 1.936.497

BD.25100 VẬN CHUYỂN MÙN KHOAN

Thành phần công việc:

Di chuyển xe bồn hút mùn từ nơi để máy đến công trình, quay lùi xe vào vị trí hút mùn, kê chèn xe, lắp hệ thống hút mùn, hút mùn vào xe, tháo hệ thống hút mùn, rửa hệ thống hút và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống hút vào xe, vận chuyển mùn khoan đến nơi quy định, quay lùi xe vào vị trí xả mùn, lắp hệ thống xả mùn, xả mùn, tháo hệ thống xả mùn, rửa hệ thống xả và xe (nếu cần), lắp lại hệ thống xả vào xe, di chuyển xe quay lại công trình (hoặc về nơi để xe). Thu dọn hiện trường.

Đơn vị tính: đồng/10m3 mùn khoan

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

Vận chuyển mùn khoan

BD.25101 Cự ly ≤ 0,5 km 10 m3 36.344 648.706 685.050

BD.25102 Cự ly ≤ 1,0 km 10 m3 38.940 703.219 742.159

BD.25103 Cự ly ≤ 2,0 km 10 m3 49.324 857.219 906.543

BD.25104 Cự ly ≤ 3,0 km 10 m3 57.112 1.011.218 1.068.330

BD.25105 Cự ly ≤ 4,0 km 10 m3 64.900 1.128.422 1.193.322

BD.25106 Cự ly ≤ 5,0 km 10 m3 70.092 1.246.988 1.317.080

BD.25107 Cự ly ≤ 6,0 km 10 m3 77.880 1.351.925 1.429.805

BD.25108 Cự ly ≤ 7,0 km 10 m3 83.072 1.455.500 1.538.572

BD.25109 Cự ly ≤ 8,0 km 10 m3 88.264 1.559.075 1.647.339

BD.25110 Cự ly ≤ 9,0 km 10 m3 93.456 1.624.491 1.717.947

BD.25111 Cự ly ≤ 10,0 km 10 m3 96.052 1.688.544 1.784.596

BD.26000 LẮP ĐẶT PHỤ KIỆN NHÀ MÁY NƯỚC

BD.26100 LẮP ĐẶT CHỤP LỌC SỨ, CHỤP LỌC NHỰA.

Thành phần công việc:

- Chuẩn bị vật liệu, rà cạo rãnh chụp lọc, sàn, dầm bể, kiểm tra kích thước của bán sản phẩm

- Gắn măng sông vào tấm đan bê tông

- Lắp đuôi chụp lọc vào măng sông, lớp đầu chụp lọc vào măng sông

- Gắn vữa xi măng chèn, căn chỉnh chụp lọc

- Kiểm tra khoảng cách của các chụp lọc

Page 163: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -163-

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.26101 Lắp đặt chụp lọc sứ cái 11.103 7.216 18.319

BD.26102 Lắp đặt chụp lọc nhựa cái 13.303 7.216 20.519

Ghi chú:

Đơn giá chưa tính đến chi phí về bơm nước thử bể và kiểm tra sự hoạt động của chụp lọc, bể lọc. Khi lắp hoàn chỉnh sẽ tính thêm các chi phí này theo công suất thực tế của bể lọc.

BD.26200 LẮP ĐẶT CHẬU ĐIỆN GIẢI

Thành phần công việc:

- Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, kiểm tra thiết bị theo yêu cầu thiết kế.

- Đặt giá chậu điện giải, kê kích đúng vị trí cố định. Đo lấy dấu các ống nhựa, gắn mối nối với thành chậu và máng phân phối nước.

- Trộn vữa chống axit và xảm mối nối.

- Kiểm tra khoảng cách giữa các tấm kính than, chì, chiều cao giảm ... của các tấm kính sau khi gắn vữa

Đơn vị tính: đồng/cái

Mã hiệu Danh mục đơn giá Đơn vị Vật liệu Nhân công Máy Đơn giá

BD.26201 Lắp đặt chậu điện giải cái 57.006 265.781 322.787

Ghi chú:

Nếu chậu điện giải đã có sẵn thì chi phí lắp đặt chậu bằng 0,5 nhân công lắp trong bảng.

Page 164: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -164-

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1 Acêtylen chai 360.000

2 Amiăng kg 65.000

3 Aptomat 1 pha <=100A cái 390.000

4 Aptomat 1 pha <=10A cái 38.900

5 Aptomat 1 pha <=150A cái 700.000

6 Aptomat 1 pha <=200A cái 750.000

7 Aptomat 1 pha <=50A cái 48.000

8 Aptomat 1 pha > 200A cái 750.000

9 Aptomat 3 pha <=100A cái 768.360

10 Aptomat 3 pha <=10A cái 576.270

11 Aptomat 3 pha <=150A cái 1.465.950

12 Aptomat 3 pha <=200A cái 1.465.950

13 Aptomat 3 pha <=50A cái 576.270

14 Aptomat 3 pha >200A cái 3.659.820

15 BE D1000mm cái 9.940.000

16 BE D100mm cái 875.000

17 BE D1100mm cái 10.058.000

18 BE D110mm cái 915.000

19 BE D1200mm cái 10.763.000

20 BE D125mm cái 975.000

21 BE D1300mm cái 11.489.000

22 BE D1400mm cái 12.194.000

23 BE D1500mm cái 12.896.000

24 BE D150mm cái 1.081.000

25 BE D15mm cái 54.100

26 BE D1600mm cái 13.605.000

27 BE D160mm cái 1.111.600

28 BE D170mm cái 1.141.000

29 BE D1800mm cái 15.016.000

30 BE D180mm cái 1.171.000

31 BE D2000mm cái 16.426.000

32 BE D200mm cái 1.234.000

33 BE D20mm cái 70.200

34 BE D2200mm cái 19.956.000

35 BE D2400mm cái 21.358.000

36 BE D240mm cái 1.532.000

37 BE D2500mm cái 23.641.000

38 BE D250mm cái 1.532.000

Page 165: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -165-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

39 BE D25mm cái 88.400

40 BE D300mm cái 2.026.000

41 BE D32mm cái 113.600

42 BE D350mm cái 2.651.000

43 BE D400mm cái 2.880.000

44 BE D40mm cái 140.600

45 BE D500mm cái 4.400.000

46 BE D50mm cái 230.000

47 BE D600mm cái 5.715.000

48 BE D60mm cái 258.000

49 BE D65mm cái 304.000

50 BE D700mm cái 7.615.000

51 BE D70mm cái 350.000

52 BE D75mm cái 506.000

53 BE D800mm cái 8.721.000

54 BE D80mm cái 599.000

55 BE D900mm cái 9.468.000

56 BE D90mm cái 699.000

57 BE D<100mm cái 303.000

58 Bi hợp kim Kg 16.000

59 Bi tum kg 8.196

60 BU D1000mm cái 10.337.000

61 BU D100mm cái 612.500

62 BU D1100mm cái 11.708.000

63 BU D1200mm cái 13.079.000

64 BU D125mm cái 682.500

65 BU D1300mm cái 14.079.000

66 BU D1400mm cái 15.820.000

67 BU D1500mm cái 15.900.000

68 BU D150mm cái 756.700

69 BU D15mm cái 37.870

70 BU D1600mm cái 18.560.000

71 BU D1800mm cái 21.303.000

72 BU D2000mm cái 24.050.000

73 BU D200mm cái 863.800

74 BU D20mm cái 49.410

75 BU D2200mm cái 26.780.000

76 BU D2400mm cái 29.527.000

77 BU D2500mm cái 30.890.000

Page 166: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -166-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

78 BU D250mm cái 1.030.400

79 BU D25mm cái 61.880

80 BU D300mm cái 1.050.000

81 BU D32mm cái 79.520

82 BU D350mm cái 1.855.700

83 BU D400mm cái 2.016.000

84 BU D40mm cái 98.420

85 BU D500mm cái 3.080.000

86 BU D50mm cái 161.000

87 BU D600mm cái 4.000.500

88 BU D65mm cái 212.800

89 BU D700mm cái 7.640.000

90 BU D75mm cái 354.200

91 BU D800mm cái 8.712.000

92 BU D89mm cái 489.300

93 BU D900mm cái 9.641.000

94 BU D<100mm cái 321.000

95 Bu lông cái 13.500

96 Bu lông lắp đặt trụ cứu hỏa cái 5.000

97 Bu lông M10x30 cái 7.500

98 Bu lông M16 bộ 6.000

99 Bu lông M16-M20 bộ 6.000

100 Bu lông M20 bộ 6.500

101 Bu lông M20-M24 cái 6.500

102 Bu lông M20-M27 bộ 6.500

103 Bu lông M20-M30 cái 6.500

104 Bu lông M23-M45 bộ 7.000

105 Bu lông M24-M27 bộ 10.000

106 Bu lông M24-M30 bộ 10.000

107 Bu lông M24-M33 bộ 13.000

108 Bu lông M27-M30 bộ 13.000

109 Bu lông M27-M33 bộ 13.000

110 Bu lông M27-M45 bộ 13.000

111 Bu lông M30-M39 cái 14.000

112 Bu lông M33-M39 bộ 14.000

113 Bu lông M33-M39 cái 16.000

114 Bu lông M39-M45 bộ 20.000

115 Bu lông M39-M52 bộ 20.000

116 Bu lông M39-M52 cái 20.000

Page 167: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -167-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

117 Bu lông M8x30 bộ 5.000

118 Bu lông mạ M10x30 cái 7.500

119 Bu lông mạ M45-M52 bộ 18.000

120 Bu lông mạ M6x20 cái 7.500

121 Bu lông mạ M8x20 cái 7.500

122 BU thép D1000mm cái 10.830.000

123 BU thép D100mm cái 880.000

124 BU thép D1100mm cái 10.830.000

125 BU thép D110mm cái 880.000

126 BU thép D1200mm cái 11.421.900

127 BU thép D125mm cái 1.373.400

128 BU thép D1400mm cái 12.618.000

129 BU thép D150mm cái 1.485.000

130 BU thép D1600mm cái 16.209.000

131 BU thép D160mm cái 1.485.000

132 BU thép D170mm cái 1.716.000

133 BU thép D1800mm cái 18.603.900

134 BU thép D180mm cái 1.716.000

135 BU thép D2000mm cái 20.997.900

136 BU thép D200mm cái 1.716.000

137 BU thép D250mm cái 2.310.000

138 BU thép D300mm cái 4.720.000

139 BU thép D350mm cái 5.720.000

140 BU thép D400mm cái 7.370.000

141 BU thép D500mm cái 9.350.000

142 BU thép D50mm cái 12.000

143 BU thép D600mm cái 10.094.000

144 BU thép D60mm cái 52.800

145 BU thép D700mm cái 10.580.000

146 BU thép D70mm cái 61.600

147 BU thép D800mm cái 10.730.000

148 BU thép D80mm cái 528.000

149 BU thép D900mm cái 10.730.000

150 BU thép D90mm cái 528.000

151 Bích rỗng D1000mm cái 2.500.000

152 Bích rỗng D100mm cái 75.000

153 Bích rỗng D1100mm cái 2.650.000

154 Bích rỗng D1200mm cái 2.890.000

155 Bích rỗng D125mm cái 119.000

Page 168: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -168-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

156 Bích rỗng D1300mm cái 3.200.000

157 Bích rỗng D1400mm cái 3.450.000

158 Bích rỗng D1500mm cái 3.680.000

159 Bích rỗng D150mm cái 145.000

160 Bích rỗng D1600mm cái 3.950.000

161 Bích rỗng D1800mm cái 4.300.000

162 Bích rỗng D2000mm cái 4.700.000

163 Bích rỗng D200mm cái 205.000

164 Bích rỗng D2200mm cái 5.100.000

165 Bích rỗng D2400mm cái 5.500.000

166 Bích rỗng D2500mm cái 6.050.000

167 Bích rỗng D250mm cái 310.000

168 Bích rỗng D300mm cái 405.000

169 Bích rỗng D350mm cái 570.000

170 Bích rỗng D400mm cái 690.000

171 Bích rỗng D500mm cái 907.000

172 Bích rỗng D600mm cái 1.240.000

173 Bích rỗng D700mm cái 1.590.000

174 Bích rỗng D800mm cái 1.970.000

175 Bích rỗng D900mm cái 2.350.000

176 Bích rỗng D<100mm cái 75.000

177 Bích thép D1000mm cái 2.900.000

178 Bích thép D100mm cái 125.000

179 Bích thép D1200mm cái 3.150.000

180 Bích thép D1500mm cái 3.760.000

181 Bích thép D150mm cái 168.000

182 Bích thép D1800mm cái 4.600.000

183 Bích thép D2000mm cái 6.250.000

184 Bích thép D200mm cái 252.000

185 Bích thép D2200mm cái 7.050.000

186 Bích thép D2400mm cái 7.960.000

187 Bích thép D2500mm cái 8.604.000

188 Bích thép D250mm cái 444.000

189 Bích thép D300mm cái 504.000

190 Bích thép D350mm cái 780.000

191 Bích thép D400mm cái 960.000

192 Bích thép D40mm cái 40.000

193 Bích thép D500mm cái 1.400.000

194 Bích thép D50mm cái 54.000

Page 169: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -169-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

195 Bích thép D600mm cái 1.850.000

196 Bích thép D700mm cái 2.160.000

197 Bích thép D75mm cái 76.000

198 Bích thép D800mm cái 2.350.000

199 Bích đặc D1000mm cái 3.200.000

200 Bích đặc D100mm cái 125.000

201 Bích đặc D1100mm cái 3.500.000

202 Bích đặc D1200mm cái 4.100.000

203 Bích đặc D125mm cái 150.000

204 Bích đặc D1300mm cái 4.800.000

205 Bích đặc D1400mm cái 5.700.000

206 Bích đặc D1500mm cái 6.800.000

207 Bích đặc D150mm cái 310.000

208 Bích đặc D1600mm cái 8.100.000

209 Bích đặc D1800mm cái 9.500.000

210 Bích đặc D2000mm cái 10.800.000

211 Bích đặc D200mm cái 490.000

212 Bích đặc D2200mm cái 12.500.000

213 Bích đặc D2400mm cái 14.700.000

214 Bích đặc D2500mm cái 16.000.000

215 Bích đặc D250mm cái 604.000

216 Bích đặc D300mm cái 908.000

217 Bích đặc D350mm cái 1.176.000

218 Bích đặc D400mm cái 1.340.000

219 Bích đặc D500mm cái 1.780.000

220 Bích đặc D600mm cái 2.080.000

221 Bích đặc D700mm cái 2.300.000

222 Bích đặc D800mm cái 2.600.000

223 Bích đặc D900mm cái 2.900.000

224 Bích đặc D<100mm cái 125.000

225 Bông khoáng m3 580.000

226 Bông khoáng dày 40mm m3 580.000

227 Bông khoáng dày 60mm m3 580.000

228 Bông thủy tinh 25mm m3 450.000

229 Bông thủy tinh 50mm m3 450.000

230 Băng cuốn bảo ôn cuộn 15.000

231 Băng dính bạc cuộn 12.600

232 Băng tan m 3.000

233 Băng vải thủy tinh cuộn 12.000

Page 170: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -170-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

234 Bảng gỗ cái 10.000

235 Bảng gỗ 180x250mm cái 7.000

236 Bảng gỗ 400x300mm cái 9.000

237 Bảng gỗ 90x150mm cái 5.000

238 Bảng điện gỗ 450x500mm cái 9.100

239 Bảng điện gỗ 600x700mm cái 19.100

240 Bể chứa nước Inox 0,5m3 cái 1.772.727

241 Bể chứa nước Inox 1,5m3 cái 3.981.818

242 Bể chứa nước Inox 1m3 cái 2.663.636

243 Bể chứa nước Inox 2,5m3 cái 6.686.364

244 Bể chứa nước Inox 2m3 cái 5.254.545

245 Bể chứa nước Inox 3,5m3 cái 8.777.273

246 Bể chứa nước Inox 3m3 cái 7.690.909

247 Bể chứa nước Inox 4m3 cái 9.963.636

248 Bể chứa nước Inox 5m3 cái 11.972.727

249 Bể chứa nước Inox 6m3 cái 14.363.636

250 Bể chứa nước nhựa 0,25m3 cái 845.455

251 Bể chứa nước nhựa 0,3m3 cái 1.045.455

252 Bể chứa nước nhựa 0,4m3 cái 1.081.818

253 Bể chứa nước nhựa 0,5m3 cái 1.454.545

254 Bể chứa nước nhựa 0,7m3 cái 1.827.273

255 Bể chứa nước nhựa 0,9m3 cái 2.318.182

256 Bể chứa nước nhựa 1,5m3 cái 3.772.727

257 Bể chứa nước nhựa 1m3 cái 2.445.455

258 Bể chứa nước nhựa 2m3 cái 5.000.000

259 Bể chứa nước nhựa 3m3 cái 7.318.182

260 Bể chứa nước nhựa 4m3 cái 9.545.455

261 Bộ choòng nón xoay loại C bộ 475.714

262 Bộ choòng nón xoay loại C (D295) bộ 475.714

263 Bộ choòng nón xoay loại C (D390) bộ 475.714

264 Bộ choòng nón xoay loại C (D490) bộ 475.714

265 Bộ choòng nón xoay loại C (D590) bộ 475.714

266 Bộ choòng nón xoay loại C (D690) bộ 475.714

267 Bộ choòng nón xoay loại C (D790) bộ 475.714

268 Bộ choòng nón xoay loại C (D890) bộ 475.714

269 Bộ choòng nón xoay loại C (D990) bộ 475.714

270 Bộ choòng nón xoay loại K bộ 597.857

271 Bộ choòng nón xoay loại K (D295) bộ 597.857

272 Bộ choòng nón xoay loại K (D390) bộ 597.857

Page 171: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -171-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

273 Bộ choòng nón xoay loại K (D490) bộ 597.857

274 Bộ choòng nón xoay loại K (D590) bộ 597.857

275 Bộ choòng nón xoay loại K (D690) bộ 597.857

276 Bộ choòng nón xoay loại K (D790) bộ 597.857

277 Bộ choòng nón xoay loại K (D890) bộ 597.857

278 Bộ choòng nón xoay loại K (D990) bộ 597.857

279 Bộ choòng nón xoay loại M bộ 426.857

280 Bộ choòng nón xoay loại M (D295) bộ 426.857

281 Bộ choòng nón xoay loại M (D390) bộ 426.857

282 Bộ choòng nón xoay loại M (D490) bộ 426.857

283 Bộ choòng nón xoay loại M (D590) bộ 426.857

284 Bộ choòng nón xoay loại M (D690) bộ 426.857

285 Bộ choòng nón xoay loại M (D790) bộ 426.857

286 Bộ choòng nón xoay loại M (D890) bộ 426.857

287 Bộ choòng nón xoay loại M (D990) bộ 426.857

288 Bộ choòng nón xoay loại T bộ 488.571

289 Bộ choòng nón xoay loại T (D295) bộ 488.571

290 Bộ choòng nón xoay loại T (D390) bộ 488.571

291 Bộ choòng nón xoay loại T (D490) bộ 488.571

292 Bộ choòng nón xoay loại T (D590) bộ 488.571

293 Bộ choòng nón xoay loại T (D690) bộ 488.571

294 Bộ choòng nón xoay loại T (D790) bộ 488.571

295 Bộ choòng nón xoay loại T (D890) bộ 488.571

296 Bộ choòng nón xoay loại T (D990) bộ 488.571

297 Bộ cần khoan D165-600kg/bộ bộ 10.800.000

298 Bộ cần khoan D188-840kg/bộ bộ 15.120.000

299 Bộ cần khoan D220-1120kg/bộ bộ 20.160.000

300 Bột Amiăng kg 65.000

301 Bột Bentonit kg 4.000

302 Bột cao su kg 5.200

303 Cao su m2 150.000

304 Cao su làm gioăng m2 150.000

305 Cao su tấm m2 150.000

306 Chao chụp bộ 15.000

307 Choòng khoan loại 1400kg/cái cái 25.200.000

308 Choòng khoan loại 1450kg/cái cái 26.100.000

309 Choòng khoan loại 1520kg/cái cái 27.360.000

310 Choòng khoan loại 1580kg/cái cái 28.440.000

311 Choòng khoan loại 596kg/cái cái 10.728.000

Page 172: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -172-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

312 Choòng khoan loại 900kg/cái cái 16.200.000

313 Chuông điện cái 100.000

314 Chậu rửa 1 vòi bộ 390.000

315 Chậu rửa 2 vòi bộ 840.000

316 Chậu tiểu nam bộ 230.000

317 Chậu tiểu nữ bộ 650.000

318 Chậu xí bệt bộ 1.526.000

319 Chậu xí xổm bộ 220.000

320 Chụp lọc nhựa cái 13.200

321 Chụp lọc sứ cái 11.000

322 Clor bột gam 50

323 Cáp D16 giằng máy khoan kg 22.800

324 Cáp khoan kg 22.800

325 Cát vàng m3 380.000

326 Côn bê tông D1000mm cái 580.000

327 Côn bê tông D1200mm cái 620.000

328 Côn bê tông D1400mm cái 660.000

329 Côn bê tông D1500mm cái 680.000

330 Côn bê tông D1600mm cái 710.000

331 Côn bê tông D1800mm cái 740.000

332 Côn bê tông D2000mm cái 780.000

333 Côn bê tông D400mm cái 420.000

334 Côn bê tông D500mm cái 450.000

335 Côn bê tông D600mm cái 480.000

336 Côn bê tông D700mm cái 505.000

337 Côn bê tông D800mm cái 540.000

338 Côn bê tông D900mm cái 560.000

339 Côn gang D1000mm cái 5.700.000

340 Côn gang D100mm cái 473.000

341 Côn gang D1100mm cái 5.800.000

342 Côn gang D1200mm cái 5.950.000

343 Côn gang D1400mm cái 6.150.000

344 Côn gang D1500mm cái 6.370.000

345 Côn gang D150mm cái 715.000

346 Côn gang D1600mm cái 6.480.000

347 Côn gang D1800mm cái 6.590.000

348 Côn gang D2000mm cái 6.850.000

349 Côn gang D200mm cái 932.000

350 Côn gang D2200mm cái 6.959.000

Page 173: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -173-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

351 Côn gang D2400mm cái 7.170.000

352 Côn gang D2500mm cái 7.385.000

353 Côn gang D250mm cái 1.242.000

354 Côn gang D300mm cái 1.820.000

355 Côn gang D350mm cái 2.703.000

356 Côn gang D400mm cái 3.649.000

357 Côn gang D500mm cái 4.659.000

358 Côn gang D50mm cái 185.000

359 Côn gang D600mm cái 4.750.000

360 Côn gang D700mm cái 4.890.000

361 Côn gang D75mm cái 350.000

362 Côn gang D800mm cái 5.040.000

363 Côn gang D900mm cái 5.460.000

364 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000mm cái 1.019.025

365 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100mm cái 39.375

366 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm cái 51.975

367 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200mm cái 70.875

368 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250mm cái 159.075

369 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300mm cái 305.550

370 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350mm cái 356.660

371 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400mm cái 407.610

372 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500mm cái 509.513

373 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600mm cái 611.415

374 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700mm cái 713.318

375 Côn nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800mm cái 815.220

376 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm cái 1.324.733

377 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm cái 51.188

378 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm cái 67.568

379 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm cái 92.138

380 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm cái 206.798

381 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm cái 397.215

382 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm cái 463.656

383 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm cái 529.893

384 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm cái 662.367

385 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm cái 794.840

386 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm cái 927.314

387 Côn nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm cái 1.059.786

388 Côn nhựa HDPE D110mm cái 39.300

389 Côn nhựa HDPE D125mm cái 46.000

Page 174: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -174-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

390 Côn nhựa HDPE D140mm cái 48.000

391 Côn nhựa HDPE D160mm cái 52.000

392 Côn nhựa HDPE D16mm cái 6.500

393 Côn nhựa HDPE D180mm cái 57.000

394 Côn nhựa HDPE D200mm cái 67.000

395 Côn nhựa HDPE D20mm cái 7.600

396 Côn nhựa HDPE D250mm cái 86.400

397 Côn nhựa HDPE D25mm cái 10.500

398 Côn nhựa HDPE D280mm cái 117.600

399 Côn nhựa HDPE D320mm cái 305.000

400 Côn nhựa HDPE D32mm cái 12.600

401 Côn nhựa HDPE D350mm cái 356.600

402 Côn nhựa HDPE D40mm cái 18.900

403 Côn nhựa HDPE D50mm cái 19.200

404 Côn nhựa HDPE D63mm cái 23.000

405 Côn nhựa HDPE D75mm cái 28.800

406 Côn nhựa HDPE D90mm cái 34.100

407 Côn nhựa hàn D100mm cái 29.455

408 Côn nhựa hàn D125mm cái 39.182

409 Côn nhựa hàn D150mm cái 79.273

410 Côn nhựa hàn D200mm cái 148.909

411 Côn nhựa hàn D20mm cái 1.091

412 Côn nhựa hàn D250mm cái 205.455

413 Côn nhựa hàn D25mm cái 1.091

414 Côn nhựa hàn D32mm cái 1.909

415 Côn nhựa hàn D40mm cái 2.455

416 Côn nhựa hàn D50mm cái 3.273

417 Côn nhựa hàn D60mm cái 5.273

418 Côn nhựa hàn D75mm cái 8.182

419 Côn nhựa hàn D80mm cái 12.727

420 Côn nhựa miệng bát D100mm cái 29.455

421 Côn nhựa miệng bát D125mm cái 39.182

422 Côn nhựa miệng bát D150mm cái 79.273

423 Côn nhựa miệng bát D200mm cái 148.909

424 Côn nhựa miệng bát D250mm cái 205.455

425 Côn nhựa miệng bát D300mm cái 372.727

426 Côn nhựa miệng bát D32mm cái 1.909

427 Côn nhựa miệng bát D40mm cái 2.455

428 Côn nhựa miệng bát D50mm cái 3.273

Page 175: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -175-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

429 Côn nhựa miệng bát D65mm cái 5.273

430 Côn nhựa miệng bát D89mm cái 12.727

431 Côn nhựa măng sông D100mm cái 29.455

432 Côn nhựa măng sông D15mm cái 1.091

433 Côn nhựa măng sông D20mm cái 1.091

434 Côn nhựa măng sông D25mm cái 1.364

435 Côn nhựa măng sông D32mm cái 1.909

436 Côn nhựa măng sông D40mm cái 3.455

437 Côn nhựa măng sông D50mm cái 3.273

438 Côn nhựa măng sông D67mm cái 5.273

439 Côn nhựa măng sông D76mm cái 8.182

440 Côn nhựa măng sông D89mm cái 12.727

441 Côn nhựa nhôm D12mm cái 10.500

442 Côn nhựa nhôm D16mm cái 13.970

443 Côn nhựa nhôm D20mm cái 23.518

444 Côn nhựa nhôm D26mm cái 24.992

445 Côn nhựa nhôm D32mm cái 32.455

446 Côn nhựa PVC miệng bát D100mm cái 29.455

447 Côn nhựa PVC miệng bát D150mm cái 79.273

448 Côn nhựa PVC miệng bát D200mm cái 148.909

449 Côn nhựa PVC miệng bát D250mm cái 205.455

450 Côn nhựa PVC miệng bát D300mm cái 372.727

451 Côn thép D1000mm cái 2.852.000

452 Côn thép D100mm cái 90.000

453 Côn thép D1200mm cái 3.185.000

454 Côn thép D125mm cái 202.700

455 Côn thép D1300mm cái 3.464.000

456 Côn thép D1400mm cái 3.794.000

457 Côn thép D1500mm cái 3.985.000

458 Côn thép D150mm cái 253.000

459 Côn thép D15mm cái 2.600

460 Côn thép D1600mm cái 4.216.000

461 Côn thép D1800mm cái 4.571.000

462 Côn thép D2000mm cái 4.973.000

463 Côn thép D200mm cái 413.000

464 Côn thép D20mm cái 3.800

465 Côn thép D2200mm cái 5.314.000

466 Côn thép D2500mm cái 5.812.000

467 Côn thép D250mm cái 626.000

Page 176: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -176-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

468 Côn thép D25mm cái 5.400

469 Côn thép D300mm cái 893.000

470 Côn thép D32mm cái 9.000

471 Côn thép D350mm cái 1.200.000

472 Côn thép D400mm cái 1.560.000

473 Côn thép D40mm cái 11.000

474 Côn thép D500mm cái 1.730.000

475 Côn thép D50mm cái 19.000

476 Côn thép D600mm cái 1.850.000

477 Côn thép D60mm cái 32.000

478 Côn thép D700mm cái 1.984.000

479 Côn thép D75mm cái 41.000

480 Côn thép D800mm cái 2.240.000

481 Côn thép D80mm cái 48.000

482 Côn thép D900mm cái 2.460.000

483 Côn thép không gỉ D1000mm cái 12.825.000

484 Côn thép không gỉ D100mm cái 137.500

485 Côn thép không gỉ D1200mm cái 13.460.000

486 Côn thép không gỉ D125mm cái 295.000

487 Côn thép không gỉ D1300mm cái 13.946.000

488 Côn thép không gỉ D1400mm cái 14.364.000

489 Côn thép không gỉ D1500mm cái 14.957.000

490 Côn thép không gỉ D150mm cái 380.000

491 Côn thép không gỉ D15mm cái 5.700

492 Côn thép không gỉ D200mm cái 680.000

493 Côn thép không gỉ D20mm cái 6.900

494 Côn thép không gỉ D250mm cái 1.140.800

495 Côn thép không gỉ D25mm cái 8.800

496 Côn thép không gỉ D300mm cái 1.745.000

497 Côn thép không gỉ D32mm cái 17.900

498 Côn thép không gỉ D350mm cái 3.448.000

499 Côn thép không gỉ D400mm cái 4.180.000

500 Côn thép không gỉ D40mm cái 28.500

501 Côn thép không gỉ D500mm cái 5.040.000

502 Côn thép không gỉ D50mm cái 41.500

503 Côn thép không gỉ D600mm cái 6.580.000

504 Côn thép không gỉ D60mm cái 45.000

505 Côn thép không gỉ D700mm cái 7.924.000

506 Côn thép không gỉ D75mm cái 51.000

Page 177: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -177-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

507 Côn thép không gỉ D800mm cái 9.246.000

508 Côn thép không gỉ D80mm cái 66.000

509 Côn thép không gỉ D900mm cái 11.650.000

510 Côn thép tráng kẽm D100mm cái 137.500

511 Côn thép tráng kẽm D15mm cái 3.636

512 Côn thép tráng kẽm D20mm cái 5.000

513 Côn thép tráng kẽm D25mm cái 8.455

514 Côn thép tráng kẽm D32mm cái 12.818

515 Côn thép tráng kẽm D40mm cái 15.909

516 Côn thép tráng kẽm D50mm cái 26.636

517 Côn thép tráng kẽm D67mm cái 56.727

518 Côn thép tráng kẽm D76mm cái 60.909

519 Côn thép tráng kẽm D89mm cái 99.818

520 Côn đồng D12,7mm cái 14.000

521 Côn đồng D15,9mm cái 17.500

522 Côn đồng D19,1mm cái 21.500

523 Côn đồng D22,2mm cái 27.500

524 Côn đồng D25,4mm cái 30.000

525 Côn đồng D28,6mm cái 37.500

526 Côn đồng D31,8mm cái 46.750

527 Côn đồng D34,9mm cái 62.500

528 Côn đồng D38,1mm cái 78.000

529 Côn đồng D41,3mm cái 122.500

530 Côn đồng D53,9mm cái 205.000

531 Côn đồng D6,4mm cái 7.500

532 Côn đồng D66,7mm cái 242.500

533 Côn đồng D9,5mm cái 10.000

534 Công tơ điện 1 pha cái 297.000

535 Công tơ điện 3 pha cái 1.538.000

536 Công tắc cái 12.060

537 Công tắc 1 hạt cái 12.060

538 Công tắc 2 hạt cái 12.060

539 Công tắc 3 hạt cái 12.060

540 Công tắc 4 hạt cái 21.258

541 Công tắc 5 hạt cái 21.258

542 Công tắc 6 hạt cái 21.258

543 Công tắc chuông điện cái 60.000

544 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D1000mm cái 1.590.000

545 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D100mm cái 62.000

Page 178: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -178-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

546 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D150mm cái 91.000

547 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D200mm cái 205.000

548 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D250mm cái 346.000

549 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D300mm cái 424.000

550 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D350mm cái 638.000

551 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D400mm cái 755.000

552 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D500mm cái 842.000

553 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D600mm cái 1.016.000

554 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D700mm cái 1.245.000

555 Cùm nhựa nối ống gân xoắn HDPE D800mm cái 1.360.000

556 Cút cái 4.500

557 Cút bê tông D1000mm cái 260.000

558 Cút bê tông D1200mm cái 300.000

559 Cút bê tông D1400mm cái 320.000

560 Cút bê tông D1500mm cái 330.000

561 Cút bê tông D1600mm cái 370.000

562 Cút bê tông D1800mm cái 420.000

563 Cút bê tông D2000mm cái 550.000

564 Cút bê tông D400mm cái 79.000

565 Cút bê tông D500mm cái 127.000

566 Cút bê tông D600mm cái 180.000

567 Cút bê tông D700mm cái 200.000

568 Cút bê tông D800mm cái 215.000

569 Cút bê tông D900mm cái 220.000

570 Cút dẫn xăng dầu D108x4mm cái 119.000

571 Cút dẫn xăng dầu D159x12mm cái 602.000

572 Cút dẫn xăng dầu D159x5mm cái 405.000

573 Cút dẫn xăng dầu D159x6mm cái 430.000

574 Cút dẫn xăng dầu D219x12mm cái 1.120.000

575 Cút dẫn xăng dầu D219x7mm cái 610.000

576 Cút dẫn xăng dầu D219x9mm cái 852.000

577 Cút dẫn xăng dầu D273x12mm cái 1.890.000

578 Cút dẫn xăng dầu D273x7mm cái 1.140.000

579 Cút dẫn xăng dầu D<89mm cái 74.000

580 Cút gang D1000mm cái 5.700.000

581 Cút gang D100mm cái 400.000

582 Cút gang D1100mm cái 5.900.000

583 Cút gang D1200mm cái 6.000.000

584 Cút gang D1400mm cái 6.200.000

Page 179: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -179-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

585 Cút gang D1500mm cái 6.400.000

586 Cút gang D150mm cái 720.000

587 Cút gang D1600mm cái 6.500.000

588 Cút gang D1800mm cái 6.600.000

589 Cút gang D2000mm cái 6.900.000

590 Cút gang D200mm cái 940.000

591 Cút gang D2200mm cái 7.000.000

592 Cút gang D2400mm cái 7.200.000

593 Cút gang D2500mm cái 7.400.000

594 Cút gang D250mm cái 1.300.000

595 Cút gang D300mm cái 1.900.000

596 Cút gang D350mm cái 2.800.000

597 Cút gang D400mm cái 3.700.000

598 Cút gang D500mm cái 4.700.000

599 Cút gang D50mm cái 190.000

600 Cút gang D600mm cái 4.800.000

601 Cút gang D700mm cái 4.900.000

602 Cút gang D75mm cái 360.000

603 Cút gang D800mm cái 5.100.000

604 Cút gang D900mm cái 5.500.000

605 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000mm cái 733.000

606 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100mm cái 18.400

607 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm cái 24.200

608 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200mm cái 47.400

609 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250mm cái 76.400

610 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300mm cái 88.000

611 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350mm cái 132.500

612 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400mm cái 185.000

613 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500mm cái 320.000

614 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600mm cái 365.000

615 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700mm cái 489.000

616 Cút nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800mm cái 520.000

617 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm cái 1.284.000

618 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm cái 51.188

619 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm cái 67.568

620 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm cái 92.138

621 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm cái 206.798

622 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm cái 354.545

623 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm cái 405.000

Page 180: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -180-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

624 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm cái 455.455

625 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm cái 638.182

626 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm cái 794.840

627 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm cái 927.314

628 Cút nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm cái 1.059.786

629 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 38,2mm cái 21.033.500

630 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 47,7mm cái 29.728.200

631 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 59,3mm cái 38.423.100

632 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1000mm, dày 72,5mm cái 47.144.700

633 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 10,0mm cái 164.455

634 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 12,3mm cái 197.818

635 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 4,2mm cái 61.818

636 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 5,3mm cái 86.818

637 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 6,6mm cái 111.818

638 Cút nhựa gân xoắn HDPE D110mm, dày 8,1mm cái 136.818

639 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1200mm, dày 45,9mm cái 50.713.455

640 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1200mm, dày 57,2mm cái 62.498.909

641 Cút nhựa gân xoắn HDPE D1200mm, dày 67,9mm cái 76.784.364

642 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 11,4mm cái 246.727

643 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 14,0mm cái 299.364

644 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 4,8mm cái 94.273

645 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 6,0mm cái 130.273

646 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 7,4mm cái 166.273

647 Cút nhựa gân xoắn HDPE D125mm, dày 9,2mm cái 202.364

648 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 10,3mm cái 257.818

649 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 12,7mm cái 314.182

650 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 15,7mm cái 377.907

651 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 5,4mm cái 120.636

652 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 6,7mm cái 165.636

653 Cút nhựa gân xoắn HDPE D140mm, dày 8,3mm cái 210.636

654 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 11,8mm cái 343.727

655 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 14,6mm cái 417.636

656 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 17,9mm cái 507.273

657 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 6,2mm cái 162.737

658 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 7,7mm cái 222.737

659 Cút nhựa gân xoắn HDPE D160mm, dày 9,5mm cái 282.737

660 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 10,7mm cái 362.273

661 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 13,3mm cái 442.636

662 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 16,4mm cái 541.455

Page 181: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -181-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

663 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 20,1mm cái 652.364

664 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 6,9mm cái 202.273

665 Cút nhựa gân xoắn HDPE D180mm, dày 8,6mm cái 282.273

666 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 11,9mm cái 457.455

667 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 14,7mm cái 557.182

668 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 18,2mm cái 676.364

669 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 22,4mm cái 822.364

670 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 7,7mm cái 259.455

671 Cút nhựa gân xoắn HDPE D200mm, dày 9,6mm cái 358.455

672 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 10,8mm cái 461.364

673 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 13,4mm cái 591.364

674 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 16,6mm cái 723.455

675 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 20,5mm cái 882.364

676 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 25,2mm cái 1.060.818

677 Cút nhựa gân xoắn HDPE D225mm, dày 8,6mm cái 331.364

678 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 11,9mm cái 570.182

679 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 14,8mm cái 740.182

680 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 18,4mm cái 912.000

681 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 22,7mm cái 1.110.636

682 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 27,9mm cái 1.342.545

683 Cút nhựa gân xoắn HDPE D250mm, dày 9,6mm cái 400.182

684 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 10,7mm cái 562.818

685 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 13,4mm cái 762.818

686 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 16,6mm cái 962.818

687 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 20,6mm cái 1.167.000

688 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 25,4mm cái 1.431.273

689 Cút nhựa gân xoắn HDPE D280mm, dày 31,3mm cái 1.728.818

690 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 12,1mm cái 700.364

691 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 15,0mm cái 980.364

692 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 18,7mm cái 1.260.364

693 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 23,2mm cái 1.544.909

694 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 28,6mm cái 1.882.182

695 Cút nhựa gân xoắn HDPE D315mm, dày 35,2mm cái 2.273.091

696 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 13,6mm cái 1.351.636

697 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 16,9mm cái 1.851.636

698 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 21,7mm cái 2.351.636

699 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 26,1mm cái 2.887.545

700 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 32,2mm cái 3.514.000

701 Cút nhựa gân xoắn HDPE D355mm, dày 39,7mm cái 4.245.818

Page 182: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -182-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

702 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 15,3mm cái 1.710.455

703 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 19,1mm cái 2.390.455

704 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 23,7mm cái 3.070.455

705 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 29,4mm cái 3.754.273

706 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 36,3mm cái 4.572.818

707 Cút nhựa gân xoắn HDPE D400mm, dày 44,7mm cái 5.537.545

708 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 17,2mm cái 2.206.182

709 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 21,5mm cái 3.096.182

710 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 26,7mm cái 3.986.182

711 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 33,1mm cái 4.882.364

712 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 40,9mm cái 5.958.000

713 Cút nhựa gân xoắn HDPE D450mm, dày 50,3mm cái 7.212.727

714 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 19,1mm cái 2.769.818

715 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 23,9mm cái 3.914.818

716 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 29,7mm cái 5.059.818

717 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 36,8mm cái 6.208.364

718 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 45,4mm cái 7.554.636

719 Cút nhựa gân xoắn HDPE D500mm, dày 55,8mm cái 9.142.091

720 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 21,4mm cái 4.154.700

721 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 26,7mm cái 5.872.200

722 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 33,2mm cái 7.589.700

723 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 41,2mm cái 9.312.500

724 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 50,8mm cái 11.332.000

725 Cút nhựa gân xoắn HDPE D560mm, dày 62,5mm cái 13.713.100

726 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 24,1mm cái 6.232.100

727 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 30,0mm cái 8.808.300

728 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 37,4mm cái 11.384.600

729 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 46,3mm cái 13.968.800

730 Cút nhựa gân xoắn HDPE D630mm, dày 57,2mm cái 16.998.000

731 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 27,2mm cái 20.569.700

732 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 33,9mm cái 9.348.200

733 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 42,1mm cái 13.212.500

734 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 52,2mm cái 17.076.900

735 Cút nhựa gân xoắn HDPE D710mm, dày 64,5mm cái 20.953.200

736 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 30,6mm cái 25.497.000

737 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 38,1mm cái 30.854.600

738 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 47,4mm cái 14.022.300

739 Cút nhựa gân xoắn HDPE D800mm, dày 58,8mm cái 19.818.800

740 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 34,4mm cái 25.615.400

Page 183: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -183-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

741 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 42,9mm cái 31.429.800

742 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 53,3mm cái 38.245.500

743 Cút nhựa gân xoắn HDPE D900mm, dày 66,2mm cái 46.281.900

744 Cút nhựa HDPE D110mm cái 39.300

745 Cút nhựa HDPE D125mm cái 46.000

746 Cút nhựa HDPE D140mm cái 48.000

747 Cút nhựa HDPE D160mm cái 52.000

748 Cút nhựa HDPE D16mm cái 6.500

749 Cút nhựa HDPE D180mm cái 57.000

750 Cút nhựa HDPE D200mm cái 67.000

751 Cút nhựa HDPE D20mm cái 7.600

752 Cút nhựa HDPE D250mm cái 86.400

753 Cút nhựa HDPE D25mm cái 10.500

754 Cút nhựa HDPE D280mm cái 117.600

755 Cút nhựa HDPE D320mm cái 305.000

756 Cút nhựa HDPE D32mm cái 12.600

757 Cút nhựa HDPE D350mm cái 356.600

758 Cút nhựa HDPE D40mm cái 18.900

759 Cút nhựa HDPE D50mm cái 19.200

760 Cút nhựa HDPE D63mm cái 23.000

761 Cút nhựa HDPE D75mm cái 28.800

762 Cút nhựa HDPE D90mm cái 34.100

763 Cút nhựa hàn D100mm cái 26.074

764 Cút nhựa hàn D125mm cái 59.669

765 Cút nhựa hàn D150mm cái 83.471

766 Cút nhựa hàn D200mm cái 272.562

767 Cút nhựa hàn D20mm cái 1.100

768 Cút nhựa hàn D250mm cái 437.700

769 Cút nhựa hàn D25mm cái 1.500

770 Cút nhựa hàn D32mm cái 2.200

771 Cút nhựa hàn D40mm cái 3.500

772 Cút nhựa hàn D50mm cái 5.041

773 Cút nhựa hàn D60mm cái 7.107

774 Cút nhựa hàn D75mm cái 13.636

775 Cút nhựa hàn D80mm cái 16.736

776 Cút nhựa miệng bát D100mm cái 38.000

777 Cút nhựa miệng bát D125mm cái 47.545

778 Cút nhựa miệng bát D150mm cái 82.000

779 Cút nhựa miệng bát D200mm cái 137.000

Page 184: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -184-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

780 Cút nhựa miệng bát D250mm cái 218.000

781 Cút nhựa miệng bát D300mm cái 560.000

782 Cút nhựa miệng bát D32mm cái 2.000

783 Cút nhựa miệng bát D40mm cái 2.636

784 Cút nhựa miệng bát D50mm cái 4.727

785 Cút nhựa miệng bát D65mm cái 12.727

786 Cút nhựa miệng bát D89mm cái 19.091

787 Cút nhựa măng sông D100mm cái 12.000

788 Cút nhựa măng sông D15mm cái 1.300

789 Cút nhựa măng sông D32mm cái 3.300

790 Cút nhựa măng sông D40mm cái 3.600

791 Cút nhựa măng sông D50mm cái 3.800

792 Cút nhựa măng sông D67mm cái 4.500

793 Cút nhựa măng sông D76mm cái 7.500

794 Cút nhựa măng sông D89mm cái 8.200

795 Cút nhựa măng xông D20mm cái 1.800

796 Cút nhựa măng xông D25mm cái 2.300

797 Cút nhựa nhôm D12mm cái 10.408

798 Cút nhựa nhôm D16mm cái 15.758

799 Cút nhựa nhôm D20mm cái 23.928

800 Cút nhựa nhôm D26mm cái 33.851

801 Cút nhựa nhôm D32mm cái 72.371

802 Cút sành D100mm cái 37.000

803 Cút sành D150mm cái 55.500

804 Cút sành D200mm cái 83.000

805 Cút sành D50mm cái 16.500

806 Cút sành D75mm cái 24.000

807 Cút thép D1000mm cái 2.900.000

808 Cút thép D100mm cái 91.000

809 Cút thép D1200mm cái 3.200.000

810 Cút thép D125mm cái 210.000

811 Cút thép D1300mm cái 3.500.000

812 Cút thép D1400mm cái 3.800.000

813 Cút thép D1500mm cái 4.000.000

814 Cút thép D150mm cái 260.000

815 Cút thép D15mm cái 2.700

816 Cút thép D1600mm cái 4.300.000

817 Cút thép D1800mm cái 4.600.000

818 Cút thép D2000mm cái 5.000.000

Page 185: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -185-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

819 Cút thép D200mm cái 420.000

820 Cút thép D20mm cái 3.900

821 Cút thép D2200mm cái 5.400.000

822 Cút thép D2500mm cái 5.900.000

823 Cút thép D250mm cái 630.000

824 Cút thép D25mm cái 5.500

825 Cút thép D300mm cái 900.000

826 Cút thép D32mm cái 9.100

827 Cút thép D350mm cái 1.300.000

828 Cút thép D400mm cái 1.600.000

829 Cút thép D40mm cái 12.000

830 Cút thép D500mm cái 1.800.000

831 Cút thép D50mm cái 20.000

832 Cút thép D600mm cái 1.900.000

833 Cút thép D60mm cái 33.000

834 Cút thép D700mm cái 2.000.000

835 Cút thép D75mm cái 42.000

836 Cút thép D800mm cái 2.300.000

837 Cút thép D80mm cái 49.000

838 Cút thép D900mm cái 2.500.000

839 Cút thép không gỉ D1000mm cái 42.000

840 Cút thép không gỉ D100mm cái 12.900.000

841 Cút thép không gỉ D1200mm cái 6.600.000

842 Cút thép không gỉ D125mm cái 138.000

843 Cút thép không gỉ D1300mm cái 46.000

844 Cút thép không gỉ D1400mm cái 8.000.000

845 Cút thép không gỉ D1500mm cái 52.000

846 Cút thép không gỉ D150mm cái 13.500.000

847 Cút thép không gỉ D15mm cái 300.000

848 Cút thép không gỉ D200mm cái 14.000.000

849 Cút thép không gỉ D20mm cái 14.500.000

850 Cút thép không gỉ D250mm cái 15.000.000

851 Cút thép không gỉ D25mm cái 390.000

852 Cút thép không gỉ D300mm cái 5.800

853 Cút thép không gỉ D32mm cái 690.000

854 Cút thép không gỉ D350mm cái 7.000

855 Cút thép không gỉ D400mm cái 1.200.000

856 Cút thép không gỉ D40mm cái 8.900

857 Cút thép không gỉ D500mm cái 1.800.000

Page 186: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -186-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

858 Cút thép không gỉ D50mm cái 18.000

859 Cút thép không gỉ D600mm cái 3.500.000

860 Cút thép không gỉ D60mm cái 4.200.000

861 Cút thép không gỉ D700mm cái 9.300.000

862 Cút thép không gỉ D75mm cái 2.900

863 Cút thép không gỉ D800mm cái 67.000

864 Cút thép không gỉ D80mm cái 5.100.000

865 Cút thép không gỉ D900mm cái 11.700.000

866 Cút tráng kẽm D100mm cái 135.000

867 Cút tráng kẽm D15mm cái 5.700

868 Cút tráng kẽm D20mm cái 6.500

869 Cút tráng kẽm D25mm cái 8.000

870 Cút tráng kẽm D32mm cái 16.000

871 Cút tráng kẽm D40mm cái 27.000

872 Cút tráng kẽm D50mm cái 40.000

873 Cút tráng kẽm D67mm cái 48.000

874 Cút tráng kẽm D76mm cái 53.000

875 Cút tráng kẽm D89mm cái 70.000

876 Cút đồng D12,7mm cái 7.000

877 Cút đồng D15,9mm cái 8.000

878 Cút đồng D19,1mm cái 8.500

879 Cút đồng D22,2mm cái 9.000

880 Cút đồng D25,4mm cái 10.000

881 Cút đồng D28,6mm cái 10.500

882 Cút đồng D31,8mm cái 11.500

883 Cút đồng D34,9mm cái 13.500

884 Cút đồng D38,1mm cái 14.000

885 Cút đồng D41,3mm cái 16.200

886 Cút đồng D53,9mm cái 19.000

887 Cút đồng D6,4mm cái 24.500

888 Cút đồng D66,7mm cái 56.000

889 Cút đồng D9,5mm cái 12.000

890 Cần khoan D114mm m 224.000

891 Cần khoan D63,5mm m 160.000

892 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=100A bộ 251.000

893 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=200A bộ 279.000

894 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=400A bộ 835.000

895 Cầu dao 3 cực 1 chiều <=60A bộ 79.000

896 Cầu dao 3 cực đảo chiều 100A cái 750.000

Page 187: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -187-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

897 Cầu dao 3 cực đảo chiều 200A cái 838.000

898 Cầu dao 3 cực đảo chiều 400A cái 1.160.000

899 Cầu dao 3 cực đảo chiều <=60A bộ 96.000

900 Cọc chống sét cái 150.000

901 Cọc ống đồng D<=50mm cái 190.000

902 Cống hộp 1200x1400mm L=1m m 2.746.000

903 Cống hộp 1200x1600mm L=1m m 2.944.000

904 Cống hộp 1200x1800mm L=1m m 3.327.000

905 Cống hộp 1200x2000mm L=1m m 3.474.000

906 Cống hộp 1400x1500mm L=1m m 3.327.000

907 Cống hộp 1400x1800mm L=1m m 3.465.000

908 Cống hộp 1400x2000mm L=1m m 3.327.000

909 Cống hộp 1400x2200mm L=1m m 4.484.000

910 Cống hộp 2000x2500mm L=1m m 8.681.000

911 Cống hộp 2200x1500mm L=1m m 4.804.000

912 Cống hộp 2200x1800mm L=1m m 5.765.000

913 Cống hộp 2500x1500mm L=1m m 5.460.000

914 Cống hộp 2500x2500mm L=1m m 10.510.000

915 Cống hộp 3000x3000mm L=1m m 12.707.000

916 Cống hộp 400x1000mm L=1m m 1.998.400

917 Cống hộp 400x600mm L=1m m 1.369.000

918 Cống hộp 400x800mm L=1m m 1.826.000

919 Cống hộp 600x600mm L=1m m 2.055.000

920 Cống hộp 600x800mm L=1m m 2.200.000

921 Cống hộp 800x1000mm L=1m m 2.500.000

922 Cống hộp 800x1400mm L=1m m 2.740.000

923 Cống hộp 800x800mm L=1m m 2.350.000

924 Cống hộp đôi 2(1600x1600)mm L=1,2m đoạn 8.210.000

925 Cống hộp đôi 2(1600x2000)mm L=1,2m đoạn 9.550.000

926 Cống hộp đôi 2(2000x2000)mm L=1,2m đoạn 13.450.000

927 Cống hộp đôi 2(2500x2500)mm L=1,2m đoạn 17.600.000

928 Cống hộp đôi 2(3000x3000)mm L=1,2m đoạn 20.500.000

929 Cống hộp đơn 1000x1000mm L=1,2m đoạn 2.020.000

930 Cống hộp đơn 1200x1200mm L=1,2m đoạn 2.750.000

931 Cống hộp đơn 1600x1600mm L=1,2m đoạn 4.505.000

932 Cống hộp đơn 1600x2000mm L=1,2m đoạn 5.100.000

933 Cống hộp đơn 2000x2000mm L=1,2m đoạn 7.700.000

934 Cống hộp đơn 2500x2500mm L=1,2m đoạn 9.805.000

935 Cống hộp đơn 3000x3000mm L=1,2m đoạn 11.200.000

Page 188: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -188-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

936 Cồn rửa kg 15.000

937 Củi đun kg 1.200

938 Cửa gió kép 200x1200mm cái 7.175.700

939 Cửa gió kép 200x400mm cái 319.312

940 Cửa gió kép 200x450mm cái 638.624

941 Cửa gió kép 200x750mm cái 1.277.128

942 Cửa gió kép 200x850mm cái 2.554.496

943 Cửa gió kép 200x950mm cái 5.108.992

944 Cửa gió đơn 100x200mm cái 55.000

945 Cửa gió đơn 150x150mm cái 55.000

946 Cửa gió đơn 200x200mm cái 75.000

947 Cửa gió đơn 200x300mm cái 102.000

948 Cửa gió đơn 200x400mm cái 115.000

949 Cửa gió đơn 200x600mm cái 164.000

950 Cửa lưới 1000x400mm cái 125.000

951 Cửa lưới 1000x600mm cái 150.000

952 Cửa lưới 1250x300mm cái 180.000

953 Cửa lưới 1300x1200mm cái 216.000

954 Cửa lưới 1500x200mm cái 259.200

955 Cửa lưới 1500x500mm cái 311.040

956 Cửa lưới 1600x1500mm cái 373.248

957 Cửa lưới 2000x200mm cái 447.898

958 Cửa lưới 250x200mm cái 56.000

959 Cửa lưới 3000x250mm cái 537.477

960 Cửa lưới 500x300mm cái 112.000

961 Cửa lưới 500x400mm cái 123.200

962 Cửa lưới 500x500mm cái 135.520

963 Cửa lưới 600x600mm cái 149.072

964 Cửa phân phối khí cái 320.000

965 Dây dẫn điện 1x0,3mm2 m 1.252

966 Dây dẫn điện 1x0,5mm2 m 1.506

967 Dây dẫn điện 1x0,75mm2 m 2.111

968 Dây dẫn điện 1x0,7mm2 m 2.000

969 Dây dẫn điện 1x0,8mm2 m 2.760

970 Dây dẫn điện 1x1,0mm2 m 3.510

971 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 5.270

972 Dây dẫn điện 1x10mm2 m 32.500

973 Dây dẫn điện 1x16mm2 m 39.440

974 Dây dẫn điện 1x2,0mm2 m 8.400

Page 189: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -189-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

975 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 8.400

976 Dây dẫn điện 1x25mm2 m 62.500

977 Dây dẫn điện 1x3mm2 m 13.030

978 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 13.030

979 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 19.500

980 Dây dẫn điện 2x0,5mm2 m 6.520

981 Dây dẫn điện 2x0,75mm2 m 6.520

982 Dây dẫn điện 2x1,5mm2 m 11.530

983 Dây dẫn điện 2x10mm2 m 56.800

984 Dây dẫn điện 2x16mm2 m 88.000

985 Dây dẫn điện 2x1mm2 m 8.400

986 Dây dẫn điện 2x2,5mm2 m 19.000

987 Dây dẫn điện 2x25mm2 m 137.800

988 Dây dẫn điện 2x4mm2 m 28.500

989 Dây dẫn điện 2x6mm2 m 42.100

990 Dây dẫn điện 2x8mm2 m 42.100

991 Dây dẫn điện 3 ruột 3x0,5mm2 m 19.300

992 Dây dẫn điện 3 ruột 3x0,75mm2 m 19.300

993 Dây dẫn điện 3 ruột 3x1,75mm2 m 19.300

994 Dây dẫn điện 3 ruột 3x10mm2 m 85.000

995 Dây dẫn điện 3 ruột 3x16mm2 m 130.600

996 Dây dẫn điện 3 ruột 3x1mm2 m 19.300

997 Dây dẫn điện 3 ruột 3x2,5mm2 m 31.400

998 Dây dẫn điện 3 ruột 3x2,75mm2 m 31.400

999 Dây dẫn điện 3 ruột 3x25mm2 m 203.400

1000 Dây dẫn điện 3 ruột 3x2mm2 m 31.400

1001 Dây dẫn điện 3 ruột 3x3mm2 m 31.400

1002 Dây dẫn điện 3 ruột 3x4mm2 m 40.300

1003 Dây dẫn điện 3 ruột 3x6mm2 m 55.930

1004 Dây dẫn điện 4 ruột 4x0,5mm2 m 24.700

1005 Dây dẫn điện 4 ruột 4x0,75mm2 m 24.700

1006 Dây dẫn điện 4 ruột 4x1,5mm2 m 24.700

1007 Dây dẫn điện 4 ruột 4x1,75mm2 m 24.700

1008 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 111.000

1009 Dây dẫn điện 4 ruột 4x16mm2 m 171.600

1010 Dây dẫn điện 4 ruột 4x1mm2 m 24.700

1011 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 39.900

1012 Dây dẫn điện 4 ruột 4x25mm2 m 268.400

1013 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2mm2 m 39.900

Page 190: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -190-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1014 Dây dẫn điện 4 ruột 4x3,5mm2 m 39.900

1015 Dây dẫn điện 4 ruột 4x3mm2 m 39.900

1016 Dây dẫn điện 4 ruột 4x4mm2 m 51.500

1017 Dây dẫn điện 4 ruột 4x6mm2 m 72.300

1018 Dây thép D10mm kg 14.727

1019 Dây thép D12mm kg 14.727

1020 Dây thép D1mm kg 14.727

1021 Dây thép D3mm kg 14.727

1022 Dây đay kg 15.000

1023 Dây điện m 5.117

1024 Dây đồng D8mm kg 260.000

1025 Gioăng cao su D1000mm cái 134.000

1026 Gioăng cao su D100mm cái 12.000

1027 Gioăng cao su D1050mm cái 154.000

1028 Gioăng cao su D1100mm cái 167.000

1029 Gioăng cao su D110mm cái 15.000

1030 Gioăng cao su D1200mm cái 201.000

1031 Gioăng cao su D1250mm cái 225.000

1032 Gioăng cao su D125mm cái 16.000

1033 Gioăng cao su D1350mm cái 247.000

1034 Gioăng cao su D1400mm cái 268.000

1035 Gioăng cao su D1500mm cái 302.000

1036 Gioăng cao su D150mm cái 23.000

1037 Gioăng cao su D1600mm cái 335.000

1038 Gioăng cao su D160mm cái 25.000

1039 Gioăng cao su D1650mm cái 362.000

1040 Gioăng cao su D170mm cái 28.000

1041 Gioăng cao su D1800mm cái 402.000

1042 Gioăng cao su D180mm cái 30.000

1043 Gioăng cao su D1950mm cái 421.000

1044 Gioăng cao su D2000mm cái 469.000

1045 Gioăng cao su D200mm cái 33.000

1046 Gioăng cao su D2100mm cái 473.000

1047 Gioăng cao su D2200mm cái 480.000

1048 Gioăng cao su D2250mm cái 506.000

1049 Gioăng cao su D2400mm cái 535.000

1050 Gioăng cao su D240mm cái 42.000

1051 Gioăng cao su D2500mm cái 603.000

1052 Gioăng cao su D250mm cái 62.000

Page 191: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -191-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1053 Gioăng cao su D2550mm cái 637.000

1054 Gioăng cao su D2700mm cái 789.000

1055 Gioăng cao su D2850mm cái 952.000

1056 Gioăng cao su D3000mm cái 1.025.000

1057 Gioăng cao su D300mm cái 68.000

1058 Gioăng cao su D350mm cái 81.000

1059 Gioăng cao su D400mm cái 90.000

1060 Gioăng cao su D450mm cái 97.000

1061 Gioăng cao su D500mm cái 104.000

1062 Gioăng cao su D50mm cái 6.300

1063 Gioăng cao su D600mm cái 107.000

1064 Gioăng cao su D60mm cái 7.200

1065 Gioăng cao su D700mm cái 115.000

1066 Gioăng cao su D70mm cái 7.800

1067 Gioăng cao su D750mm cái 118.000

1068 Gioăng cao su D75mm cái 9.400

1069 Gioăng cao su D800mm cái 120.000

1070 Gioăng cao su D80mm cái 10.200

1071 Gioăng cao su D900mm cái 126.000

1072 Gioăng cao su D90mm cái 11.000

1073 Gioăng cao su lá 10mm m2 220.000

1074 Gioăng cao su tấm m2 150.000

1075 Giá treo cái 414.000

1076 Giá đỡ máy cái 150.000

1077 Giấy dầu m2 4.200

1078 Gương soi cái 290.000

1079 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 1.203

1080 Gạch thẻ 5x10x20cm viên 1.404

1081 Gỗ bao nhóm 4 laty 3*1 m3 2.500.000

1082 Gỗ chống m3 2.416.153

1083 Gỗ hộp kê máy nhóm 2 m3 4.000.000

1084 Gỗ nhóm 4 m3 2.500.000

1085 Gỗ ván khuôn m3 2.416.153

1086 Gỗ đà nẹp m3 2.416.153

1087 Họng cứu hỏa D100mm cái 1.375.000

1088 Họng cứu hỏa D80mm cái 1.200.000

1089 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <100x100mm cái 18.200

1090 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <150x150mm cái 27.500

1091 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <150x200mm cái 37.600

Page 192: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -192-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1092 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <200x200mm cái 56.800

1093 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <250x200mm cái 68.000

1094 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <300x300mm cái 75.000

1095 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <300x400mm cái 89.000

1096 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <400x400mm cái 104.000

1097 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=40x50mm cái 8.500

1098 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=40x60mm cái 11.000

1099 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=50x80mm cái 14.200

1100 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=60x60mm cái 16.200

1101 Hộp nối hộp phân dây hộp Aptomat <=60x80mm cái 16.200

1102 Hộp số cái 30.000

1103 Hộp đựng xà phòng cái 20.000

1104 Keo dán kg 116.000

1105 Khung gỗ cái 21.000

1106 Khối móng bê tông D200mm cái 85.000

1107 Khối móng bê tông D300mm cái 85.000

1108 Khối móng bê tông D<=1000mm cái 176.000

1109 Khối móng bê tông D<=1250mm cái 313.000

1110 Khối móng bê tông D<=1800mm cái 468.000

1111 Khối móng bê tông D<=2250mm cái 623.000

1112 Khối móng bê tông D<=3000mm cái 723.000

1113 Khối móng bê tông D<=600mm cái 129.000

1114 Kim thu sét L=0,5m cái 120.000

1115 Kim thu sét L=1 m cái 195.000

1116 Kim thu sét L=1,5 m cái 240.000

1117 Kim thu sét L=2m cái 285.000

1118 Kệ kính cái 15.000

1119 Linh kiện báo cháy cái 217.000

1120 Linh kiện chống điện giật cái 970.000

1121 Loại sứ 2 sứ cái 10.022

1122 Loại sứ 3 sứ cái 15.151

1123 Loại sứ 4 sứ cái 33.075

1124 Loại ổ cắm ba cái 60.000

1125 Loại ổ cắm bốn cái 80.000

1126 Loại ổ cắm đôi cái 40.000

1127 Loại ổ cắm đơn cái 25.000

1128 Lưới thép 10x10 m2 58.000

1129 Lưới thép 16x16 m2 55.000

1130 Lưỡi cưa cái 75.000

Page 193: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -193-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1131 Ma tít kg 5.300

1132 Màng keo dán ống m2 35.000

1133 Máy biến dòng <=100/5A cái 780.000

1134 Máy biến dòng <=200/5A cái 910.000

1135 Máy biến dòng <=50/5A cái 650.000

1136 Măng sông nhựa D100mm cái 30.000

1137 Măng sông nhựa D110mm cái 38.500

1138 Măng sông nhựa D150mm cái 72.500

1139 Măng sông nhựa D15mm cái 1.040

1140 Măng sông nhựa D200mm cái 115.000

1141 Măng sông nhựa D20mm cái 1.283

1142 Măng sông nhựa D250mm cái 157.500

1143 Măng sông nhựa D25mm cái 1.867

1144 Măng sông nhựa D32mm cái 3.171

1145 Măng sông nhựa D40mm cái 4.800

1146 Măng sông nhựa D50mm cái 6.673

1147 Măng sông nhựa D67mm cái 14.347

1148 Măng sông nhựa D76mm cái 20.100

1149 Măng sông nhựa D89mm cái 21.400

1150 Măng sông nhựa HDPE D16mm cái 13.970

1151 Măng sông nhựa HDPE D20mm cái 16.636

1152 Măng sông nhựa HDPE D25mm cái 25.000

1153 Măng sông nhựa HDPE D32mm cái 32.455

1154 Măng sông nhựa HDPE D40mm cái 48.182

1155 Măng sông nhựa HDPE D50mm cái 62.727

1156 Măng sông nhựa HDPE D63mm cái 82.636

1157 Măng sông nhựa HDPE D75mm cái 134.727

1158 Măng sông nhựa HDPE D90mm cái 235.364

1159 Măng sông nhựa nhôm D12mm cái 13.541

1160 Măng sông nhựa nhôm D16mm cái 13.970

1161 Măng sông nhựa nhôm D20mm cái 16.636

1162 Măng sông nhựa nhôm D26mm cái 25.000

1163 Măng sông nhựa nhôm D32mm cái 32.450

1164 Măng sông thép tráng kẽm D100mm cái 78.375

1165 Măng sông thép tráng kẽm D110mm cái 96.250

1166 Măng sông thép tráng kẽm D150mm cái 167.750

1167 Măng sông thép tráng kẽm D15mm cái 3.300

1168 Măng sông thép tráng kẽm D200mm cái 257.125

1169 Măng sông thép tráng kẽm D20mm cái 4.217

Page 194: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -194-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1170 Măng sông thép tráng kẽm D250mm cái 346.500

1171 Măng sông thép tráng kẽm D25mm cái 5.133

1172 Măng sông thép tráng kẽm D30mm cái 7.857

1173 Măng sông thép tráng kẽm D32mm cái 7.857

1174 Măng sông thép tráng kẽm D40mm cái 12.100

1175 Măng sông thép tráng kẽm D50mm cái 16.400

1176 Măng sông thép tráng kẽm D67mm cái 34.581

1177 Măng sông thép tráng kẽm D76mm cái 45.100

1178 Măng sông thép tráng kẽm D89mm cái 59.400

1179 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 38,2mm bộ 23.363.636

1180 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 47,7mm bộ 23.636.364

1181 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 59,3mm bộ 24.727.273

1182 Mặt bích HDPE D1000mm, dày 72,5mm bộ 27.727.273

1183 Mặt bích HDPE D110mm, dày 10,0mm bộ 141.545

1184 Mặt bích HDPE D110mm, dày 12,3mm bộ 141.545

1185 Mặt bích HDPE D110mm, dày 4,2mm bộ 141.545

1186 Mặt bích HDPE D110mm, dày 5,3mm bộ 141.545

1187 Mặt bích HDPE D110mm, dày 6,6mm bộ 141.545

1188 Mặt bích HDPE D110mm, dày 8,1mm bộ 141.545

1189 Mặt bích HDPE D1200mm, dày 45,9mm bộ 28.636.364

1190 Mặt bích HDPE D1200mm, dày 57,2mm bộ 31.363.636

1191 Mặt bích HDPE D1200mm, dày 67,9mm bộ 35.000.000

1192 Mặt bích HDPE D125mm, dày 11,4mm bộ 172.727

1193 Mặt bích HDPE D125mm, dày 14,0mm bộ 172.727

1194 Mặt bích HDPE D125mm, dày 4,8mm bộ 172.727

1195 Mặt bích HDPE D125mm, dày 6,0mm bộ 172.727

1196 Mặt bích HDPE D125mm, dày 7,4mm bộ 172.727

1197 Mặt bích HDPE D125mm, dày 9,2mm bộ 172.727

1198 Mặt bích HDPE D140mm, dày 10,3mm bộ 220.909

1199 Mặt bích HDPE D140mm, dày 12,7mm bộ 220.909

1200 Mặt bích HDPE D140mm, dày 15,7mm bộ 220.909

1201 Mặt bích HDPE D140mm, dày 5,4mm bộ 220.909

1202 Mặt bích HDPE D140mm, dày 6,7mm bộ 220.909

1203 Mặt bích HDPE D140mm, dày 8,3mm bộ 220.909

1204 Mặt bích HDPE D160mm, dày 11,8mm bộ 263.636

1205 Mặt bích HDPE D160mm, dày 14,6mm bộ 263.636

1206 Mặt bích HDPE D160mm, dày 17,9mm bộ 263.636

1207 Mặt bích HDPE D160mm, dày 6,2mm bộ 263.636

1208 Mặt bích HDPE D160mm, dày 7,7mm bộ 263.636

Page 195: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -195-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1209 Mặt bích HDPE D160mm, dày 9,5mm bộ 263.636

1210 Mặt bích HDPE D180mm, dày 10,7mm bộ 263.636

1211 Mặt bích HDPE D180mm, dày 13,3mm bộ 263.636

1212 Mặt bích HDPE D180mm, dày 16,4mm bộ 263.636

1213 Mặt bích HDPE D180mm, dày 20,1mm bộ 263.636

1214 Mặt bích HDPE D180mm, dày 6,9mm bộ 263.636

1215 Mặt bích HDPE D180mm, dày 8,6mm bộ 263.636

1216 Mặt bích HDPE D200mm, dày 11,9mm bộ 472.727

1217 Mặt bích HDPE D200mm, dày 14,7mm bộ 472.727

1218 Mặt bích HDPE D200mm, dày 18,2mm bộ 472.727

1219 Mặt bích HDPE D200mm, dày 22,4mm bộ 472.727

1220 Mặt bích HDPE D200mm, dày 7,7mm bộ 472.727

1221 Mặt bích HDPE D200mm, dày 9,6mm bộ 472.727

1222 Mặt bích HDPE D225mm, dày 10,8mm bộ 747.727

1223 Mặt bích HDPE D225mm, dày 13,4mm bộ 777.091

1224 Mặt bích HDPE D225mm, dày 16,6mm bộ 813.364

1225 Mặt bích HDPE D225mm, dày 20,5mm bộ 855.364

1226 Mặt bích HDPE D225mm, dày 25,2mm bộ 855.364

1227 Mặt bích HDPE D225mm, dày 8,6mm bộ 719.818

1228 Mặt bích HDPE D250mm, dày 11,9mm bộ 779.909

1229 Mặt bích HDPE D250mm, dày 14,8mm bộ 817.636

1230 Mặt bích HDPE D250mm, dày 18,4mm bộ 865.091

1231 Mặt bích HDPE D250mm, dày 22,7mm bộ 913.909

1232 Mặt bích HDPE D250mm, dày 27,9mm bộ 913.909

1233 Mặt bích HDPE D250mm, dày 9,6mm bộ 746.273

1234 Mặt bích HDPE D280mm, dày 10,7mm bộ 869.364

1235 Mặt bích HDPE D280mm, dày 13,4mm bộ 932.818

1236 Mặt bích HDPE D280mm, dày 16,6mm bộ 1.002.364

1237 Mặt bích HDPE D280mm, dày 20,6mm bộ 1.088.182

1238 Mặt bích HDPE D280mm, dày 25,4mm bộ 1.180.273

1239 Mặt bích HDPE D280mm, dày 31,3mm bộ 1.180.273

1240 Mặt bích HDPE D315mm, dày 12,1mm bộ 938.818

1241 Mặt bích HDPE D315mm, dày 15,0mm bộ 1.021.727

1242 Mặt bích HDPE D315mm, dày 18,7mm bộ 1.107.818

1243 Mặt bích HDPE D315mm, dày 23,2mm bộ 1.210.455

1244 Mặt bích HDPE D315mm, dày 28,6mm bộ 1.337.455

1245 Mặt bích HDPE D315mm, dày 35,2mm bộ 1.337.455

1246 Mặt bích HDPE D355mm, dày 13,6mm bộ 1.183.364

1247 Mặt bích HDPE D355mm, dày 16,9mm bộ 1.367.364

Page 196: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -196-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1248 Mặt bích HDPE D355mm, dày 21,7mm bộ 1.518.364

1249 Mặt bích HDPE D355mm, dày 26,1mm bộ 1.693.455

1250 Mặt bích HDPE D355mm, dày 32,2mm bộ 1.907.909

1251 Mặt bích HDPE D355mm, dày 39,7mm bộ 1.907.909

1252 Mặt bích HDPE D400mm, dày 15,3mm bộ 1.403.636

1253 Mặt bích HDPE D400mm, dày 19,1mm bộ 1.580.273

1254 Mặt bích HDPE D400mm, dày 23,7mm bộ 1.769.000

1255 Mặt bích HDPE D400mm, dày 29,4mm bộ 1.987.818

1256 Mặt bích HDPE D400mm, dày 36,3mm bộ 2.264.000

1257 Mặt bích HDPE D400mm, dày 44,7mm bộ 2.264.000

1258 Mặt bích HDPE D450mm, dày 17,2mm bộ 1.930.636

1259 Mặt bích HDPE D450mm, dày 21,5mm bộ 2.191.455

1260 Mặt bích HDPE D450mm, dày 26,7mm bộ 2.501.000

1261 Mặt bích HDPE D450mm, dày 33,1mm bộ 2.843.636

1262 Mặt bích HDPE D450mm, dày 40,9mm bộ 3.278.182

1263 Mặt bích HDPE D450mm, dày 50,3mm bộ 3.278.182

1264 Mặt bích HDPE D500mm, dày 19,1mm bộ 2.188.545

1265 Mặt bích HDPE D500mm, dày 23,9mm bộ 2.534.364

1266 Mặt bích HDPE D500mm, dày 29,7mm bộ 2.913.000

1267 Mặt bích HDPE D500mm, dày 36,8mm bộ 3.347.818

1268 Mặt bích HDPE D500mm, dày 45,4mm bộ 3.877.545

1269 Mặt bích HDPE D500mm, dày 55,8mm bộ 3.877.545

1270 Mặt bích HDPE D560mm, dày 21,4mm bộ 4.727.273

1271 Mặt bích HDPE D560mm, dày 26,7mm bộ 5.000.000

1272 Mặt bích HDPE D560mm, dày 33,2mm bộ 5.590.909

1273 Mặt bích HDPE D560mm, dày 41,2mm bộ 5.800.000

1274 Mặt bích HDPE D560mm, dày 50,8mm bộ 6.032.727

1275 Mặt bích HDPE D560mm, dày 62,5mm bộ 6.032.727

1276 Mặt bích HDPE D630mm, dày 24,1mm bộ 5.569.545

1277 Mặt bích HDPE D630mm, dày 30,0mm bộ 6.772.727

1278 Mặt bích HDPE D630mm, dày 37,4mm bộ 8.000.000

1279 Mặt bích HDPE D630mm, dày 46,3mm bộ 8.372.727

1280 Mặt bích HDPE D630mm, dày 57,2mm bộ 8.590.909

1281 Mặt bích HDPE D710mm, dày 27,2mm bộ 11.454.545

1282 Mặt bích HDPE D710mm, dày 33,9mm bộ 13.454.545

1283 Mặt bích HDPE D710mm, dày 42,1mm bộ 15.272.727

1284 Mặt bích HDPE D710mm, dày 52,2mm bộ 16.818.182

1285 Mặt bích HDPE D710mm, dày 64,5mm bộ 19.090.909

1286 Mặt bích HDPE D800mm, dày 30,6mm bộ 16.181.818

Page 197: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -197-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1287 Mặt bích HDPE D800mm, dày 38,1mm bộ 16.818.182

1288 Mặt bích HDPE D800mm, dày 47,4mm bộ 17.272.727

1289 Mặt bích HDPE D800mm, dày 58,8mm bộ 20.909.091

1290 Mặt bích HDPE D900mm, dày 34,4mm bộ 20.909.091

1291 Mặt bích HDPE D900mm, dày 42,9mm bộ 22.272.727

1292 Mặt bích HDPE D900mm, dày 53,3mm bộ 23.818.182

1293 Mặt bích HDPE D900mm, dày 66,2mm bộ 24.636.364

1294 Mối nối mềm D100mm cái 300.000

1295 Mối nối mềm D1100mm cái 6.480.000

1296 Mối nối mềm D1200mm cái 6.980.000

1297 Mối nối mềm D1250mm cái 7.256.800

1298 Mối nối mềm D1300mm cái 7.589.600

1299 Mối nối mềm D1350mm cái 7.850.000

1300 Mối nối mềm D1400mm cái 8.215.000

1301 Mối nối mềm D1500mm cái 8.345.000

1302 Mối nối mềm D150mm cái 450.000

1303 Mối nối mềm D1600mm cái 8.675.000

1304 Mối nối mềm D1700mm cái 9.215.000

1305 Mối nối mềm D1800mm cái 9.576.000

1306 Mối nối mềm D1900mm cái 9.864.000

1307 Mối nối mềm D2000mm cái 10.968.700

1308 Mối nối mềm D200mm cái 680.000

1309 Mối nối mềm D250mm cái 750.000

1310 Mối nối mềm D300mm cái 860.000

1311 Mối nối mềm D350mm cái 1.338.000

1312 Mối nối mềm D400mm cái 2.500.000

1313 Mối nối mềm D500mm cái 4.100.000

1314 Mối nối mềm D50mm cái 110.000

1315 Mối nối mềm D600mm cái 4.800.000

1316 Mối nối mềm D700mm cái 5.250.000

1317 Mối nối mềm D75mm cái 250.000

1318 Mối nối mềm D800mm cái 5.678.000

1319 Mối nối mềm D900mm cái 6.250.000

1320 Mỡ bò kg 18.000

1321 Mỡ bôi trơn kg 15.000

1322 Mỡ thoa ống kg 15.000

1323 Nhôm lá b=0,8 m2 47.000

1324 Nhựa dán kg 60.000

1325 Nhựa đường kg 3.480

Page 198: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -198-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1326 Nút bịt nhựa măng sông D100mm cái 27.300

1327 Nút bịt nhựa măng sông D110mm cái 31.914

1328 Nút bịt nhựa măng sông D150mm cái 43.750

1329 Nút bịt nhựa măng sông D15mm cái 1.000

1330 Nút bịt nhựa măng sông D200mm cái 68.750

1331 Nút bịt nhựa măng sông D20mm cái 1.000

1332 Nút bịt nhựa măng sông D250mm cái 93.750

1333 Nút bịt nhựa măng sông D25mm cái 1.300

1334 Nút bịt nhựa măng sông D32mm cái 2.300

1335 Nút bịt nhựa măng sông D40mm cái 2.900

1336 Nút bịt nhựa măng sông D50mm cái 3.900

1337 Nút bịt nhựa măng sông D67mm cái 8.100

1338 Nút bịt nhựa măng sông D76mm cái 14.400

1339 Nút bịt nhựa măng sông D89mm cái 16.800

1340 Nút bịt sắt tráng kẽm D110mm cái 120.000

1341 Nút bịt thép tráng kẽm D100mm cái 88.000

1342 Nút bịt thép tráng kẽm D150mm cái 145.140

1343 Nút bịt thép tráng kẽm D15mm cái 2.400

1344 Nút bịt thép tráng kẽm D200mm cái 172.280

1345 Nút bịt thép tráng kẽm D20mm cái 2.560

1346 Nút bịt thép tráng kẽm D250mm cái 205.320

1347 Nút bịt thép tráng kẽm D25mm cái 4.800

1348 Nút bịt thép tráng kẽm D30mm cái 9.600

1349 Nút bịt thép tráng kẽm D40mm cái 10.400

1350 Nút bịt thép tráng kẽm D50mm cái 14.400

1351 Nút bịt thép tráng kẽm D67mm cái 30.400

1352 Nút bịt thép tráng kẽm D76mm cái 32.000

1353 Nút bịt thép tráng kẽm D89mm cái 52.000

1354 Nước m3 3.000

1355 Nước lít 3

1356 Nắp cống hộp 1200x1400mm cái 320.460

1357 Nắp cống hộp 1200x1600mm cái 366.240

1358 Nắp cống hộp 1200x1800mm cái 412.020

1359 Nắp cống hộp 1200x2000mm cái 457.800

1360 Nắp cống hộp 1400x1500mm cái 400.575

1361 Nắp cống hộp 1400x1800mm cái 516.751

1362 Nắp cống hộp 1400x2000mm cái 587.510

1363 Nắp cống hộp 1400x2200mm cái 671.000

1364 Nắp cống hộp 1500x2200mm cái 900.000

Page 199: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -199-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1365 Nắp cống hộp 1500x2500mm cái 1.050.000

1366 Nắp cống hộp 1800x2200mm cái 1.170.000

1367 Nắp cống hộp 2000x2500mm cái 1.575.000

1368 Nắp cống hộp 2500x2500mm cái 1.880.000

1369 Nắp cống hộp 3000x3000mm cái 1.935.000

1370 Nắp cống hộp 400x1000mm cái 148.000

1371 Nắp cống hộp 400x600mm cái 123.000

1372 Nắp cống hộp 400x800mm cái 130.000

1373 Nắp cống hộp 600x600mm cái 135.000

1374 Nắp cống hộp 600x800mm cái 183.000

1375 Nắp cống hộp 800x1000mm cái 253.000

1376 Nắp cống hộp 800x1400mm cái 299.000

1377 Nắp cống hộp 800x800mm cái 203.000

1378 Phễu thu D100 cái 96.000

1379 Phễu thu D50 cái 50.000

1380 Phụ gia dẻo hoá bê tông PCB30 kg 18.500

1381 Puli <=30x30mm trần cái 5.708

1382 Puli <=30x30mm tường cái 6.326

1383 Puli >=35x35mm trần cái 5.090

1384 Puli >=35x35mm tường cái 5.090

1385 Puli sứ kẹp trần cái 5.090

1386 Puli sứ kẹp tường cái 5.090

1387 Que hàn kg 25.000

1388 Que hàn D4 kg 25.000

1389 Que hàn không gỉ kg 136.364

1390 Que hàn đồng kg 156.364

1391 Quạt ly tâm 0,2-2,5kW cái 735.000

1392 Quạt ly tâm 10-22kW cái 5.500.000

1393 Quạt ly tâm 2,6-5kW cái 1.400.000

1394 Quạt ly tâm 5,1-10kW cái 2.700.000

1395 Quạt thông gió cái 215.000

1396 Quạt thông gió 0,2-1,5kW cái 126.000

1397 Quạt thông gió 1,6-3kW cái 378.000

1398 Quạt thông gió 3,1-4,5kW cái 819.000

1399 Quạt thông gió 4,6-7,5kW cái 1.900.000

1400 Quạt treo tường cái 195.000

1401 Quạt trần cái 750.000

1402 Quạt ốp trần cái 295.000

1403 Sét chèn m3 25.000

Page 200: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -200-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1404 Sơn 3 nước kg 39.000

1405 Sơn bóng kg 46.100

1406 Sơn chống gỉ kg 58.000

1407 Sơn các loại kg 58.000

1408 Sơn màu kg 40.000

1409 Sắt dẹt 25x4 kg 14.364

1410 Sắt tròn kg 14.364

1411 Sỏi chèn m3 190.000

1412 Thiếc hàn kg 22.000

1413 Thuyền tắm có hương sen bộ 3.500.000

1414 Thuyền tắm không có hương sen bộ 3.000.000

1415 Thuốc hàn kg 12.000

1416 Thuốc tạo khói kg 12.000

1417 Thép kg 13.909

1418 Thép góc m 41.079

1419 Thép góc L kg 14.818

1420 Thép nhíp kg 14.364

1421 Thùng đo lưu lượng cái 150.000

1422 Thùng đun nước nóng bộ 2.125.000

1423 Thùng đun nước nóng liên tục bộ 3.181.000

1424 Trụ cứu hoả D100mm cái 3.900.000

1425 Trụ cứu hoả D150mm cái 7.500.000

1426 Tôn D3mm kg 15.621

1427 Tôn tráng kẽm kg 17.000

1428 Tôn tráng kẽm m2 115.000

1429 Tôn đen kg 15.621

1430 Tấm đệm cao su d=1000mm cái 150.000

1431 Tấm đệm cao su d=100mm cái 150.000

1432 Tấm đệm cao su d=1100mm cái 150.000

1433 Tấm đệm cao su d=1200mm cái 150.000

1434 Tấm đệm cao su d=1400mm cái 150.000

1435 Tấm đệm cao su d=1500mm cái 150.000

1436 Tấm đệm cao su d=150mm cái 150.000

1437 Tấm đệm cao su d=1600mm cái 150.000

1438 Tấm đệm cao su d=1800mm cái 150.000

1439 Tấm đệm cao su d=2000mm cái 150.000

1440 Tấm đệm cao su d=200mm cái 150.000

1441 Tấm đệm cao su d=2200mm cái 150.000

1442 Tấm đệm cao su d=2400mm cái 150.000

Page 201: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -201-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1443 Tấm đệm cao su d=2500mm cái 150.000

1444 Tấm đệm cao su d=250mm cái 150.000

1445 Tấm đệm cao su d=300mm cái 150.000

1446 Tấm đệm cao su d=350mm cái 150.000

1447 Tấm đệm cao su d=400mm cái 150.000

1448 Tấm đệm cao su d=450mm cái 150.000

1449 Tấm đệm cao su d=500mm cái 150.000

1450 Tấm đệm cao su d=600mm cái 150.000

1451 Tấm đệm cao su d=700mm cái 150.000

1452 Tấm đệm cao su d=800mm cái 150.000

1453 Tấm đệm cao su d=900mm cái 150.000

1454 Van 1 chiều D1000mm cái 16.611.210

1455 Van 1 chiều D100mm cái 850.000

1456 Van 1 chiều D1100mm cái 16.783.650

1457 Van 1 chiều D1200mm cái 17.287.160

1458 Van 1 chiều D125mm cái 970.000

1459 Van 1 chiều D1300mm cái 17.805.774

1460 Van 1 chiều D1400mm cái 18.339.948

1461 Van 1 chiều D1500mm cái 18.890.146

1462 Van 1 chiều D150mm cái 1.350.000

1463 Van 1 chiều D15mm cái 48.000

1464 Van 1 chiều D1600mm cái 19.456.851

1465 Van 1 chiều D1800mm cái 20.040.556

1466 Van 1 chiều D2000mm cái 20.641.773

1467 Van 1 chiều D200mm cái 1.768.000

1468 Van 1 chiều D20mm cái 60.000

1469 Van 1 chiều D2200mm cái 21.261.026

1470 Van 1 chiều D2400mm cái 21.898.857

1471 Van 1 chiều D2500mm cái 22.555.822

1472 Van 1 chiều D250mm cái 2.538.000

1473 Van 1 chiều D25mm cái 89.000

1474 Van 1 chiều D300mm cái 3.960.000

1475 Van 1 chiều D32mm cái 142.000

1476 Van 1 chiều D350mm cái 4.932.000

1477 Van 1 chiều D400mm cái 5.840.000

1478 Van 1 chiều D40mm cái 173.000

1479 Van 1 chiều D500mm cái 7.672.000

1480 Van 1 chiều D50mm cái 213.000

1481 Van 1 chiều D600mm cái 12.212.000

Page 202: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -202-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1482 Van 1 chiều D65mm cái 254.000

1483 Van 1 chiều D700mm cái 14.382.000

1484 Van 1 chiều D75mm cái 585.000

1485 Van 1 chiều D800mm cái 15.820.200

1486 Van 1 chiều D89mm cái 601.000

1487 Van 1 chiều D900mm cái 16.294.806

1488 Van 1 chiều D<=1000mm cái 16.611.210

1489 Van 1 chiều D<=100mm cái 787.000

1490 Van DY100 PY16 bộ 5.950.000

1491 Van DY100 PY25 bộ 5.950.000

1492 Van DY150 PY16 bộ 7.614.000

1493 Van DY150 PY64 bộ 7.614.000

1494 Van DY200 PY25 PY16 bộ 9.739.000

1495 Van DY250 PY25 PY16 bộ 9.739.000

1496 Van DY50-PY10 bộ 3.246.000

1497 Van DY80-PY16 bộ 4.326.000

1498 Van mặt bích D1000mm cái 4.465.000

1499 Van mặt bích D100mm cái 470.000

1500 Van mặt bích D1200mm cái 5.419.000

1501 Van mặt bích D1500mm cái 6.586.000

1502 Van mặt bích D150mm cái 625.000

1503 Van mặt bích D1800mm cái 7.754.000

1504 Van mặt bích D2000mm cái 8.490.000

1505 Van mặt bích D200mm cái 875.000

1506 Van mặt bích D2200mm cái 10.612.000

1507 Van mặt bích D2400mm cái 11.618.000

1508 Van mặt bích D2500mm cái 12.740.000

1509 Van mặt bích D250mm cái 1.395.000

1510 Van mặt bích D300mm cái 1.642.000

1511 Van mặt bích D350mm cái 1.925.000

1512 Van mặt bích D400mm cái 2.156.000

1513 Van mặt bích D40mm cái 200.000

1514 Van mặt bích D500mm cái 2.745.300

1515 Van mặt bích D50mm cái 250.000

1516 Van mặt bích D600mm cái 2.956.650

1517 Van mặt bích D700mm cái 3.250.000

1518 Van mặt bích D75mm cái 280.000

1519 Van mặt bích D800mm cái 3.941.000

1520 Van phao D250mm cái 2.050.000

Page 203: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -203-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1521 Van phao D300mm cái 2.670.000

1522 Van phao D350mm cái 3.400.000

1523 Van phao D400mm cái 3.950.000

1524 Van phao D500mm cái 4.600.000

1525 Van ren D100mm cái 1.130.500

1526 Van ren D110mm cái 1.406.940

1527 Van ren D150mm cái 1.530.800

1528 Van ren D200mm cái 2.009.700

1529 Van ren D250mm cái 2.553.000

1530 Van ren D25mm cái 157.980

1531 Van ren D32mm cái 238.000

1532 Van ren D40mm cái 360.000

1533 Van ren D50mm cái 477.000

1534 Van ren D67mm cái 802.000

1535 Van ren D76mm cái 1.002.000

1536 Van ren D89mm cái 1.040.920

1537 Van xả khí D100mm cái 4.200.000

1538 Van xả khí D150mm cái 5.750.000

1539 Van xả khí D200mm cái 7.450.000

1540 Van xả khí D25mm cái 130.000

1541 Van xả khí D32mm cái 220.000

1542 Van xả khí D40mm cái 320.000

1543 Van xả khí D50mm cái 950.000

1544 Van xả khí D76mm cái 1.900.000

1545 Van xả khí D89mm cái 3.300.000

1546 Van đáy D400mm bộ 15.067.000

1547 Van đáy D500mm bộ 17.890.000

1548 Van đáy D600mm bộ 24.600.000

1549 Van đáy D700mm bộ 29.600.000

1550 Van đáy D800mm bộ 36.000.000

1551 Vành đai bê tông đúc sẵn D1000mm cái 278.900

1552 Vành đai bê tông đúc sẵn D1050mm cái 308.000

1553 Vành đai bê tông đúc sẵn D1200mm cái 356.000

1554 Vành đai bê tông đúc sẵn D1250mm cái 413.000

1555 Vành đai bê tông đúc sẵn D1350mm cái 495.000

1556 Vành đai bê tông đúc sẵn D1500mm cái 531.000

1557 Vành đai bê tông đúc sẵn D1650mm cái 569.000

1558 Vành đai bê tông đúc sẵn D1800mm cái 682.000

1559 Vành đai bê tông đúc sẵn D1950mm cái 818.000

Page 204: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -204-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1560 Vành đai bê tông đúc sẵn D2000mm cái 940.000

1561 Vành đai bê tông đúc sẵn D200mm cái 49.500

1562 Vành đai bê tông đúc sẵn D2100mm cái 1.108.000

1563 Vành đai bê tông đúc sẵn D2250mm cái 1.318.000

1564 Vành đai bê tông đúc sẵn D2400mm cái 1.594.000

1565 Vành đai bê tông đúc sẵn D2550mm cái 1.690.000

1566 Vành đai bê tông đúc sẵn D2700mm cái 1.992.000

1567 Vành đai bê tông đúc sẵn D2850mm cái 2.310.000

1568 Vành đai bê tông đúc sẵn D3000mm cái 2.725.000

1569 Vành đai bê tông đúc sẵn D300mm cái 64.500

1570 Vành đai bê tông đúc sẵn D400mm cái 86.500

1571 Vành đai bê tông đúc sẵn D500mm cái 93.800

1572 Vành đai bê tông đúc sẵn D600mm cái 110.300

1573 Vành đai bê tông đúc sẵn D750mm cái 160.000

1574 Vành đai bê tông đúc sẵn D800mm cái 182.800

1575 Vành đai bê tông đúc sẵn D900mm cái 211.200

1576 Vòi rửa 1 vòi bộ 193.000

1577 Vòi rửa 2 vòi cái 616.000

1578 Vòi rửa vệ sinh cái 132.000

1579 Vòi tắm hoa sen 1 vòi bộ 1.241.000

1580 Vòi tắm hoa sen 2 vòi bộ 1.668.000

1581 Vải thủy tinh D3-0,5mm m2 20.000

1582 Vải thủy tinh D6-0,5mm m2 20.000

1583 Vải thủy tinh D9-0,5mm m2 20.000

1584 Vật liệu khác % 0

1585 Vỏ chậu điện giải 724x174 bộ 57.000

1586 Vữa xi măng M100 lít 685

1587 Xi măng PCB30 kg 1.306

1588 Xăng kg 23.251

1589 Ô xy chai 50.000

1590 Đai khởi thủy bằng nhựa D100mm cái 165.000

1591 Đai khởi thủy bằng nhựa D125mm cái 220.000

1592 Đai khởi thủy bằng nhựa D150mm cái 252.000

1593 Đai khởi thủy bằng nhựa D200mm cái 450.000

1594 Đai khởi thủy bằng nhựa D250mm cái 580.000

1595 Đai khởi thủy bằng nhựa D300mm cái 780.000

1596 Đai khởi thủy bằng nhựa D350mm cái 976.000

1597 Đai khởi thủy bằng nhựa D400mm cái 1.160.000

1598 Đai khởi thủy bằng nhựa D450mm cái 1.320.000

Page 205: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -205-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1599 Đai khởi thủy bằng nhựa D500mm cái 1.450.000

1600 Đai khởi thủy bằng nhựa D600mm cái 1.600.000

1601 Đai khởi thủy bằng nhựa D60mm cái 105.000

1602 Đai khởi thủy bằng nhựa D700mm cái 1.820.000

1603 Đai khởi thủy bằng nhựa D800mm cái 2.040.000

1604 Đai khởi thủy bằng nhựa D80mm cái 125.000

1605 Đai khởi thủy bằng thép D100mm cái 173.000

1606 Đai khởi thủy bằng thép D125mm cái 200.000

1607 Đai khởi thủy bằng thép D150mm cái 243.000

1608 Đai khởi thủy bằng thép D200mm cái 345.600

1609 Đai khởi thủy bằng thép D250mm cái 560.000

1610 Đai khởi thủy bằng thép D300mm cái 650.000

1611 Đai khởi thủy bằng thép D350mm cái 895.000

1612 Đai khởi thủy bằng thép D400mm cái 1.050.000

1613 Đai khởi thủy bằng thép D450mm cái 1.356.000

1614 Đai khởi thủy bằng thép D500mm cái 1.620.000

1615 Đai khởi thủy bằng thép D600mm cái 1.850.000

1616 Đai khởi thủy bằng thép D60mm cái 113.000

1617 Đai khởi thủy bằng thép D700mm cái 2.150.000

1618 Đai khởi thủy bằng thép D800mm cái 2.450.000

1619 Đai khởi thủy bằng thép D80mm cái 140.000

1620 Đay buộc kg 14.000

1621 Đinh 7cm kg 20.000

1622 Đinh ghim cái 7.000

1623 Đinh tán nhôm cái 2.500

1624 Đinh vít cái 500

1625 Đá dăm 1x2 m3 296.759

1626 Đèn chùm 10 bóng bộ 2.500.000

1627 Đèn chùm 3 bóng bộ 1.200.000

1628 Đèn chùm 5 bóng bộ 1.650.000

1629 Đèn chùm >10 bóng bộ 3.500.000

1630 Đèn chống nổ bộ 650.000

1631 Đèn chống ẩm bộ 400.000

1632 Đèn cổ cò bộ 120.000

1633 Đèn sát trần có chụp bộ 280.000

1634 Đèn thường bộ 120.000

1635 Đèn trang trí loại âm trần bộ 107.432

1636 Đèn trang trí nổi bộ 125.000

1637 Đèn tường ánh sáng hắt bộ 122.927

Page 206: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -206-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1638 Đèn đũa bộ 75.000

1639 Đèn ống 0,6m 1 bóng và phụ kiện bộ 378.000

1640 Đèn ống 0,6m 2 bóng và phụ kiện bộ 506.000

1641 Đèn ống 0,6m 3 bóng và phụ kiện bộ 774.000

1642 Đèn ống 1,2m 1 bóng và phụ kiện bộ 567.000

1643 Đèn ống 1,2m 2 bóng và phụ kiện bộ 749.000

1644 Đèn ống 1,2m 3 bóng và phụ kiện bộ 1.188.000

1645 Đèn ống 1,2m 4 bóng và phụ kiện bộ 1.494.000

1646 Đèn ống 1,5m 1 bóng và phụ kiện bộ 567.000

1647 Đèn ống 1,5m 2 bóng và phụ kiện bộ 749.000

1648 Đèn ống 1,5m 3 bóng và phụ kiện bộ 1.188.000

1649 Đèn ống 1,5m 4 bóng và phụ kiện bộ 1.494.000

1650 Đĩa cắt cái 51.500

1651 Đĩa mài cái 51.500

1652 Đất sét chèn ống miệng giếng m3 25.000

1653 Đất sét dẻo m3 25.000

1654 Đất đèn kg 5.000

1655 Đầu nối cần khoan cái 10.000

1656 Đồng hồ Ampe kế cái 145.455

1657 Đồng hồ Rơ le các loại cái 95.000

1658 Đồng hồ Vôn kế cái 145.455

1659 Đồng hồ Watt kế cái 145.455

1660 Đồng hồ đo lưu lượng D100mm cái 945.000

1661 Đồng hồ đo lưu lượng D200mm cái 2.405.000

1662 Đồng hồ đo lưu lượng D300mm cái 3.865.000

1663 Đồng hồ đo lưu lượng D400mm cái 4.810.000

1664 Đồng hồ đo lưu lượng D500mm cái 5.755.000

1665 Đồng hồ đo lưu lượng D50mm cái 480.000

1666 Đồng hồ đo lưu lượng D600mm cái 7.215.000

1667 Đồng hồ đo áp lực cái 280.000

1668 Ống bê tông D<=3000mm L=2m đoạn 7.520.000

1669 Ống bê tông D200mm L=1m đoạn 158.000

1670 Ống bê tông D200mm L=2m đoạn 248.000

1671 Ống bê tông D300mm L=1m đoạn 245.000

1672 Ống bê tông D300mm L=2m đoạn 392.000

1673 Ống bê tông D<=1000mm L=1m đoạn 905.000

1674 Ống bê tông D<=1000mm L=2,5m đoạn 1.810.000

1675 Ống bê tông D<=1000mm L=2m đoạn 1.448.000

1676 Ống bê tông D<=1000mm L=3m đoạn 2.172.000

Page 207: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -207-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1677 Ống bê tông D<=1000mm L=4m đoạn 2.896.000

1678 Ống bê tông D<=1000mm L=5m đoạn 3.620.000

1679 Ống bê tông D<=1250mm L=1m đoạn 1.400.000

1680 Ống bê tông D<=1250mm L=2,5m đoạn 2.800.000

1681 Ống bê tông D<=1250mm L=2m đoạn 2.240.000

1682 Ống bê tông D<=1250mm L=3m đoạn 3.360.000

1683 Ống bê tông D<=1250mm L=4m đoạn 4.480.000

1684 Ống bê tông D<=1250mm L=5m đoạn 5.600.000

1685 Ống bê tông D<=1800mm L=1m đoạn 2.650.000

1686 Ống bê tông D<=1800mm L=2,5m đoạn 5.300.000

1687 Ống bê tông D<=1800mm L=2m đoạn 4.240.000

1688 Ống bê tông D<=1800mm L=3m đoạn 6.360.000

1689 Ống bê tông D<=1800mm L=4m đoạn 8.480.000

1690 Ống bê tông D<=1800mm L=5m đoạn 10.600.000

1691 Ống bê tông D<=2250mm L=1m đoạn 3.680.000

1692 Ống bê tông D<=2250mm L=2,5m đoạn 7.360.000

1693 Ống bê tông D<=2250mm L=2m đoạn 5.888.000

1694 Ống bê tông D<=2250mm L=3m đoạn 8.832.000

1695 Ống bê tông D<=2250mm L=4m đoạn 11.776.000

1696 Ống bê tông D<=2250mm L=5m đoạn 14.720.000

1697 Ống bê tông D<=3000mm L=1m đoạn 4.700.000

1698 Ống bê tông D<=3000mm L=2,5m đoạn 9.400.000

1699 Ống bê tông D<=3000mm L=3m đoạn 11.280.000

1700 Ống bê tông D<=600mm L=1m đoạn 492.000

1701 Ống bê tông D<=600mm L=2,5m đoạn 984.000

1702 Ống bê tông D<=600mm L=2m đoạn 787.000

1703 Ống bê tông D<=600mm L=3m đoạn 1.180.000

1704 Ống bê tông D<=600mm L=4m đoạn 1.574.000

1705 Ống bê tông D<=600mm L=5m đoạn 1.968.000

1706 Ống bê tông ly tâm D1000mm L=2m m 905.000

1707 Ống bê tông ly tâm D1000mm L=6m m 905.000

1708 Ống bê tông ly tâm D1100mm L=2m m 1.060.000

1709 Ống bê tông ly tâm D1100mm L=6m m 1.060.000

1710 Ống bê tông ly tâm D1200mm L=2m m 1.360.000

1711 Ống bê tông ly tâm D1200mm L=6m m 1.360.000

1712 Ống bê tông ly tâm D1400mm L=2m m 1.750.000

1713 Ống bê tông ly tâm D1400mm L=6m m 1.750.000

1714 Ống bê tông ly tâm D1600mm L=2m m 2.260.000

1715 Ống bê tông ly tâm D1600mm L=6m m 2.260.000

Page 208: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -208-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1716 Ống bê tông ly tâm D1800mm L=6m m 2.650.000

1717 Ống bê tông ly tâm D2000mm L=6m m 3.125.000

1718 Ống bê tông ly tâm D300mm L=2m m 245.000

1719 Ống bê tông ly tâm D400mm L=2m m 389.000

1720 Ống bê tông ly tâm D400mm L=6m m 389.000

1721 Ống bê tông ly tâm D500mm L=2m m 410.000

1722 Ống bê tông ly tâm D500mm L=6m m 410.000

1723 Ống bê tông ly tâm D600mm L=2m m 492.000

1724 Ống bê tông ly tâm D600mm L=6m m 492.000

1725 Ống bê tông ly tâm D700mm L=2m m 657.000

1726 Ống bê tông ly tâm D700mm L=6m m 657.000

1727 Ống bê tông ly tâm D800mm L=2m m 751.000

1728 Ống bê tông ly tâm D800mm L=6m m 751.000

1729 Ống bê tông ly tâm D900mm L=2m m 846.000

1730 Ống bê tông ly tâm D900mm L=6m m 846.000

1731 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=15mm m 6.096

1732 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=27mm m 8.596

1733 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=34mm m 23.836

1734 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=48mm m 26.879

1735 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=76mm m 43.904

1736 Ống bảo hộ nhựa chìm D<=90mm m 43.904

1737 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=15mm m 6.096

1738 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=27mm m 8.596

1739 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=34mm m 23.836

1740 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=48mm m 26.879

1741 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=76mm m 43.904

1742 Ống bảo hộ nhựa đặt nổi D<=90mm m 43.904

1743 Ống cao su dẫn khí chịu áp lực D60mm m 51.000

1744 Ống chống D377mm m 985.000

1745 Ống chống D529mm m 1.368.000

1746 Ống chống D630mm m 1.740.000

1747 Ống chống D720mm m 2.190.000

1748 Ống chống thép D426mm m 1.305.000

1749 Ống chống thép D477mm m 1.336.000

1750 Ống các loại và dây điện m 0

1751 Ống cách nhiệt xốp D12,7mm m 15.000

1752 Ống cách nhiệt xốp D15,9mm m 16.000

1753 Ống cách nhiệt xốp D19,1mm m 18.000

1754 Ống cách nhiệt xốp D22,2mm m 19.000

Page 209: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -209-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1755 Ống cách nhiệt xốp D25,4mm m 21.000

1756 Ống cách nhiệt xốp D28,6mm m 23.000

1757 Ống cách nhiệt xốp D31,8mm m 25.000

1758 Ống cách nhiệt xốp D34,9mm m 26.000

1759 Ống cách nhiệt xốp D38,1mm m 27.000

1760 Ống cách nhiệt xốp D41,3mm m 30.000

1761 Ống cách nhiệt xốp D54mm m 45.000

1762 Ống cách nhiệt xốp D6,4mm m 13.000

1763 Ống cách nhiệt xốp D66,7mm m 50.000

1764 Ống cách nhiệt xốp D9,5mm m 14.000

1765 Ống gang miệng bát D100mm L=6m đoạn 743.000

1766 Ống gang miệng bát D1200mm L=6m đoạn 11.714.000

1767 Ống gang miệng bát D150mm L=6m đoạn 933.000

1768 Ống gang miệng bát D1600mm L=6m đoạn 13.874.000

1769 Ống gang miệng bát D200mm L=6m đoạn 1.214.000

1770 Ống gang miệng bát D2200mm L=6m đoạn 16.034.000

1771 Ống gang miệng bát D2500mm L=6m đoạn 18.194.000

1772 Ống gang miệng bát D250mm L=6m đoạn 1.856.000

1773 Ống gang miệng bát D400mm L=6m đoạn 2.799.000

1774 Ống gang miệng bát D600mm L=6m đoạn 5.210.000

1775 Ống gang miệng bát D900mm L=6m đoạn 11.189.000

1776 Ống gió D50mm m 40.800

1777 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=26mm m 11.750

1778 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=35mm m 23.930

1779 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=40mm m 28.570

1780 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=50mm m 36.380

1781 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=66mm m 63.450

1782 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt chìm D<=80mm m 64.950

1783 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=26mm m 11.750

1784 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=35mm m 23.930

1785 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=40mm m 28.570

1786 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=50mm m 36.380

1787 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=66mm m 63.450

1788 Ống kim loại bảo hộ dây dẫn đặt nổi D<=80mm m 64.950

1789 Ống kiểm tra D100mm cái 30.000

1790 Ống kiểm tra D50mm bộ 12.000

1791 Ống kết cấu giếng D108mm m 154.000

1792 Ống kết cấu giếng D127mm m 240.000

1793 Ống kết cấu giếng D146mm m 298.000

Page 210: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -210-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1794 Ống kết cấu giếng D168mm m 335.000

1795 Ống kết cấu giếng D194mm m 405.000

1796 Ống kết cấu giếng D219mm m 505.000

1797 Ống kết cấu giếng D273mm m 710.000

1798 Ống kết cấu giếng D325mm m 820.500

1799 Ống kết cấu giếng D350mm m 860.000

1800 Ống kết cấu giếng D377mm m 1.350.000

1801 Ống kết cấu giếng D426mm m 1.476.000

1802 Ống kết cấu giếng D450mm m 1.555.000

1803 Ống kết cấu giếng D477mm m 1.650.000

1804 Ống kết cấu giếng D529mm m 1.740.000

1805 Ống kết cấu giếng D630mm m 1.865.000

1806 Ống kết cấu giếng D720mm m 2.347.000

1807 Ống kết cấu giếng D820mm m 2.950.000

1808 Ống kết cấu giếng D89mm m 110.000

1809 Ống lồng D219x7mm m 565.000

1810 Ống lồng D273x8mm m 976.000

1811 Ống lồng D325x8mm m 1.162.000

1812 Ống lồng D426x10mm m 1.450.000

1813 Ống múc 635kg/cái cái 2.160.000

1814 Ống múc loại 409kg/cái cái 1.430.000

1815 Ống múc loại 522kg/cái cái 1.855.000

1816 Ống múc loại 692kg/cái cái 2.245.000

1817 Ống múc loại 735kg/cái cái 2.465.000

1818 Ống múc loại 793kg/cái cái 2.587.000

1819 Ống múc loại 824kg/cái cái 2.790.000

1820 Ống mềm m 5.350

1821 Ống nhựa D100mm L=8m m 128.079

1822 Ống nhựa D110mm L=8m m 50.636

1823 Ống nhựa D150mm L=8m m 89.455

1824 Ống nhựa D15mm L=8m m 5.500

1825 Ống nhựa D200mm L=8m m 167.727

1826 Ống nhựa D20mm L=8m m 6.545

1827 Ống nhựa D250mm L=8m m 226.727

1828 Ống nhựa D25mm L=8m m 8.364

1829 Ống nhựa D32mm L=8m m 10.183

1830 Ống nhựa D40mm L=8m m 12.818

1831 Ống nhựa D50mm L=8m m 15.091

1832 Ống nhựa D67mm L=8m m 19.454

Page 211: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -211-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1833 Ống nhựa D76mm L=8m m 27.455

1834 Ống nhựa D89mm L=8m m 33.545

1835 Ống nhựa dài L<=150mm cái 2.500

1836 Ống nhựa dài L<=250mm cái 3.562

1837 Ống nhựa dài L<=350mm cái 4.736

1838 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D100 L=5m m 78.100

1839 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D1000 L=5m m 6.462.955

1840 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150 L=5m m 165.800

1841 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D200 L=5m m 295.500

1842 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D250 L=5m m 585.000

1843 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D300 L=5m m 731.818

1844 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D350 L=5m m 1.176.818

1845 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D400 L=5m m 1.482.727

1846 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D500 L=5m m 2.315.091

1847 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D600 L=5m m 3.424.545

1848 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D700 L=5m m 4.360.000

1849 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D800 L=5m m 5.521.818

1850 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D1000mm L=5m m 6.555.000

1851 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D100mm L=5m m 150.000

1852 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D150mm L=5m m 231.500

1853 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D200mm L=5m m 270.000

1854 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D250mm L=5m m 385.000

1855 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D300mm L=5m m 645.000

1856 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D350mm L=5m m 815.000

1857 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D400mm L=5m m 1.110.000

1858 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D500mm L=5m m 1.660.000

1859 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D600mm L=5m m 2.488.000

1860 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D700mm L=5m m 3.350.000

1861 Ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp D800mm L=5m m 4.232.000

1862 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 38,2mm m 8.617.273

1863 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 47,7mm m 10.639.091

1864 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 59,3mm m 13.056.364

1865 Ống nhựa HDPE D1000mm, dày 72,5mm m 15.720.909

1866 Ống nhựa HDPE D110mm L=6m m 218.000

1867 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 10,0mm m 218.000

1868 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 12,3mm m 262.364

1869 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 4,2mm m 97.273

1870 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 5,3mm m 120.818

1871 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 6,6mm m 151.091

Page 212: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -212-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1872 Ống nhựa HDPE D110mm, dày 8,1mm m 180.545

1873 Ống nhựa HDPE D1200mm, dày 45,9mm m 12.411.818

1874 Ống nhựa HDPE D1200mm, dày 57,2mm m 15.312.727

1875 Ống nhựa HDPE D1200mm, dày 67,9mm m 17.985.455

1876 Ống nhựa HDPE D125mm L=6m m 282.000

1877 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 11,4mm m 282.000

1878 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 14,0mm m 336.273

1879 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 4,8mm m 125.818

1880 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 6,0mm m 156.000

1881 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 7,4mm m 190.727

1882 Ống nhựa HDPE D125mm, dày 9,2mm m 232.455

1883 Ống nhựa HDPE D140mm L=6m m 349.636

1884 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 10,3mm m 288.364

1885 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 12,7mm m 349.636

1886 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 15,7mm m 420.545

1887 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 5,4mm m 157.909

1888 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 6,7mm m 194.273

1889 Ống nhựa HDPE D140mm, dày 8,3mm m 238.091

1890 Ống nhựa HDPE D160mm L=6m m 462.364

1891 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 11,8mm m 376.273

1892 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 14,6mm m 462.364

1893 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 17,9mm m 551.636

1894 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 6,2mm m 206.909

1895 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 7,7mm m 255.091

1896 Ống nhựa HDPE D160mm, dày 9,5mm m 312.909

1897 Ống nhựa HDPE D16mm L=300m m 7.273

1898 Ống nhựa HDPE D180mm L=6m m 581.636

1899 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 10,7mm m 393.909

1900 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 13,3mm m 479.727

1901 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 16,4mm m 581.636

1902 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 20,1mm m 697.455

1903 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 6,9mm m 258.545

1904 Ống nhựa HDPE D180mm, dày 8,6mm m 321.182

1905 Ống nhựa HDPE D200mm L=6m m 727.727

1906 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 11,9mm m 493.636

1907 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 14,7mm m 587.818

1908 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 18,2mm m 727.727

1909 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 22,4mm m 867.727

1910 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 7,7mm m 321.091

Page 213: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -213-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1911 Ống nhựa HDPE D200mm, dày 9,6mm m 400.091

1912 Ống nhựa HDPE D20mm L=300m m 7.727

1913 Ống nhựa HDPE D20mm L=70m m 9.091

1914 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 10,8mm m 503.818

1915 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 13,4mm m 606.727

1916 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 16,6mm m 743.091

1917 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 20,5mm m 889.727

1918 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 25,2mm m 1.073.182

1919 Ống nhựa HDPE D225mm, dày 8,6mm m 402.818

1920 Ống nhựa HDPE D250mm L=6m m 889.727

1921 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 11,9mm m 614.818

1922 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 14,8mm m 751.727

1923 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 18,4mm m 923.909

1924 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 22,7mm m 1.106.909

1925 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 27,9mm m 1.324.364

1926 Ống nhựa HDPE D250mm, dày 9,6mm m 499.000

1927 Ống nhựa HDPE D25mm L=250m m 9.818

1928 Ống nhựa HDPE D25mm L=300m m 11.727

1929 Ống nhựa HDPE D25mm L=70m m 9.818

1930 Ống nhựa HDPE D280mm L=6m m 1.106.909

1931 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 10,7mm m 618.818

1932 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 13,4mm m 784.273

1933 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 16,6mm m 936.636

1934 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 20,6mm m 1.158.364

1935 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 25,4mm m 1.387.273

1936 Ống nhựa HDPE D280mm, dày 31,3mm m 1.658.818

1937 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 12,1mm m 789.091

1938 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 15,0mm m 982.455

1939 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 18,7mm m 1.192.727

1940 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 23,2mm m 1.448.818

1941 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 28,6mm m 1.756.000

1942 Ống nhựa HDPE D315mm, dày 35,2mm m 2.113.182

1943 Ống nhựa HDPE D320mm L=6m m 1.203.545

1944 Ống nhựa HDPE D32mm L=200m m 18.818

1945 Ống nhựa HDPE D32mm L=70m m 15.727

1946 Ống nhựa HDPE D350mm L=6m m 1.516.909

1947 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 13,6mm m 1.002.273

1948 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 16,9mm m 1.235.455

1949 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 21,1mm m 1.515.727

Page 214: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -214-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1950 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 26,1mm m 1.837.545

1951 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 32,2mm m 2.229.273

1952 Ống nhựa HDPE D355mm, dày 39,7mm m 2.680.727

1953 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 15,3mm m 1.264.455

1954 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 19,1mm m 1.584.364

1955 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 23,7mm m 1.926.000

1956 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 29,4mm m 2.326.364

1957 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 36,3mm m 2.841.000

1958 Ống nhựa HDPE D400mm, dày 44,7mm m 3.414.182

1959 Ống nhựa HDPE D40mm L=150m m 29.182

1960 Ống nhựa HDPE D40mm L=70m m 24.273

1961 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 17,2mm m 1.615.909

1962 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 21,5mm m 1.988.727

1963 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 26,7mm m 2.433.727

1964 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 33,1mm m 2.941.364

1965 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 40,9mm m 3.595.909

1966 Ống nhựa HDPE D450mm, dày 50,3mm m 4.316.091

1967 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 19,1mm m 1.967.909

1968 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 23,9mm m 2.467.091

1969 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 29,7mm m 3.026.455

1970 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 36,8mm m 3.660.545

1971 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 45,4mm m 4.457.545

1972 Ống nhựa HDPE D500mm, dày 55,8mm m 5.338.545

1973 Ống nhựa HDPE D50mm L=100m m 45.273

1974 Ống nhựa HDPE D50mm L=50m m 37.364

1975 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 21,4mm m 2.702.727

1976 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 26,7mm m 3.332.727

1977 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 33,2mm m 4.091.818

1978 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 41,2mm m 4.994.545

1979 Ống nhựa HDPE D560mm, dày 50,8mm m 6.032.727

1980 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 24,1mm m 3.424.545

1981 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 30,0mm m 4.210.909

1982 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 37,4mm m 5.182.727

1983 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 46,3mm m 6.312.727

1984 Ống nhựa HDPE D630mm, dày 57,2mm m 7.167.273

1985 Ống nhựa HDPE D63mm L=50m m 71.182

1986 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 27,2mm m 4.360.000

1987 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 33,9mm m 5.369.091

1988 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 42,1mm m 6.586.364

Page 215: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -215-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

1989 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 52,2mm m 8.031.818

1990 Ống nhựa HDPE D710mm, dày 64,5mm m 9.723.636

1991 Ống nhựa HDPE D75mm L=40m m 85.273

1992 Ống nhựa HDPE D75mm L=50m m 101.091

1993 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 30,6mm m 5.521.818

1994 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 38,1mm m 6.805.455

1995 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 47,4mm m 8.351.818

1996 Ống nhựa HDPE D800mm, dày 58,8mm m 8.578.182

1997 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 34,4mm m 6.983.636

1998 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 42,9mm m 8.610.909

1999 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 53,3mm m 10.564.545

2000 Ống nhựa HDPE D900mm, dày 66,2mm m 12.907.273

2001 Ống nhựa HDPE D90mm L=25m m 144.727

2002 Ống nhựa HDPE D90mm L=40m m 101.909

2003 Ống nhựa miệng bát D100mm L=6m m 49.818

2004 Ống nhựa miệng bát D125mm L=6m m 55.000

2005 Ống nhựa miệng bát D150mm L=6m m 88.000

2006 Ống nhựa miệng bát D200mm L=6m m 165.000

2007 Ống nhựa miệng bát D20mm L=6m m 5.273

2008 Ống nhựa miệng bát D250mm L=6m m 223.091

2009 Ống nhựa miệng bát D25mm L=6m m 6.545

2010 Ống nhựa miệng bát D300mm L=6m m 421.545

2011 Ống nhựa miệng bát D32mm L=6m m 8.545

2012 Ống nhựa miệng bát D40mm L=6m m 12.636

2013 Ống nhựa miệng bát D50mm L=6m m 14.818

2014 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 19.273

2015 Ống nhựa miệng bát D89mm L=6m m 33.000

2016 Ống nhựa nhôm D12mm L=100m m 10.200

2017 Ống nhựa nhôm D16mm L=100m m 11.400

2018 Ống nhựa nhôm D20mm L=50m m 12.700

2019 Ống nhựa nhôm D26mm L=6m m 17.400

2020 Ống nhựa nhôm D32mm L=6m m 23.800

2021 Ống nhựa PVC D100mm L=6m m 49.800

2022 Ống nhựa PVC D125mm L=6m m 55.000

2023 Ống nhựa PVC D150mm L=6m m 88.000

2024 Ống nhựa PVC D200mm L=6m m 165.000

2025 Ống nhựa PVC D20mm L=6m m 5.273

2026 Ống nhựa PVC D250mm L=6m m 223.000

2027 Ống nhựa PVC D25mm L=6m m 6.545

Page 216: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -216-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

2028 Ống nhựa PVC D32mm L=6m m 8.545

2029 Ống nhựa PVC D40mm L=6m m 12.636

2030 Ống nhựa PVC D50mm L=6m m 14.818

2031 Ống nhựa PVC D60mm L=6m m 19.273

2032 Ống nhựa PVC D75mm L=6m m 27.000

2033 Ống nhựa PVC D80mm L=6m m 28.000

2034 Ống nhựa PVC miệng bát D100mm L=6m m 64.909

2035 Ống nhựa PVC miệng bát D150mm L=6m m 121.636

2036 Ống nhựa PVC miệng bát D200mm L=6m m 247.182

2037 Ống nhựa PVC miệng bát D250mm L=6m m 397.639

2038 Ống nhựa PVC miệng bát D300mm L=6m m 477.455

2039 Ống nâng nước D200mm m 480.000

2040 Ống nối D1000mm cái 1.915.000

2041 Ống nối D100mm cái 15.000

2042 Ống nối D150mm cái 46.800

2043 Ống nối D200mm cái 99.700

2044 Ống nối D250mm cái 152.000

2045 Ống nối D300mm cái 295.000

2046 Ống nối D350mm cái 416.000

2047 Ống nối D400mm cái 555.000

2048 Ống nối D500mm cái 714.000

2049 Ống nối D600mm cái 902.000

2050 Ống nối D700mm cái 1.333.000

2051 Ống nối gai D800mm cái 1.645.000

2052 Ống sắt tráng kẽm D1000mm m 29.600

2053 Ống sắt tráng kẽm D100mm m 29.600

2054 Ống sắt tráng kẽm D125mm m 29.600

2055 Ống sắt tráng kẽm D150mm m 29.600

2056 Ống sắt tráng kẽm D15mm m 29.600

2057 Ống sắt tráng kẽm D200mm m 29.600

2058 Ống sắt tráng kẽm D20mm m 29.600

2059 Ống sắt tráng kẽm D250mm m 29.600

2060 Ống sắt tráng kẽm D25mm m 29.600

2061 Ống sắt tráng kẽm D300mm m 29.600

2062 Ống sắt tráng kẽm D32mm m 29.600

2063 Ống sắt tráng kẽm D350mm m 29.600

2064 Ống sắt tráng kẽm D400mm m 29.600

2065 Ống sắt tráng kẽm D40mm m 29.600

2066 Ống sắt tráng kẽm D500mm m 29.600

Page 217: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -217-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

2067 Ống sắt tráng kẽm D50mm m 29.600

2068 Ống sắt tráng kẽm D600mm m 29.600

2069 Ống sắt tráng kẽm D65mm m 29.600

2070 Ống sắt tráng kẽm D700mm m 29.600

2071 Ống sắt tráng kẽm D75mm m 29.600

2072 Ống sắt tráng kẽm D800mm m 29.600

2073 Ống sắt tráng kẽm D89mm m 29.600

2074 Ống sứ chiều dài <=150mm cái 6.500

2075 Ống sứ chiều dài <=250mm cái 9.500

2076 Ống sứ chiều dài <=350mm cái 12.500

2077 Ống sứ hạ thế cái 2.500

2078 Ống sứ tai mèo cái 5.562

2079 Ống thép dẫn xăng dầu D108x3,5mm L=8m m 132.827

2080 Ống thép dẫn xăng dầu D108x4mm L=6m m 144.013

2081 Ống thép dẫn xăng dầu D108x4mm L=8m m 144.013

2082 Ống thép dẫn xăng dầu D108x8mm L=6m m 275.442

2083 Ống thép dẫn xăng dầu D159x12mm L=6m m 608.209

2084 Ống thép dẫn xăng dầu D159x5mm L=6m m 265.655

2085 Ống thép dẫn xăng dầu D159x5mm L=8m m 265.655

2086 Ống thép dẫn xăng dầu D159x6,3mm L=6m m 334.165

2087 Ống thép dẫn xăng dầu D159x6,3mm L=8m m 334.165

2088 Ống thép dẫn xăng dầu D159x8mm L=6m m 416.658

2089 Ống thép dẫn xăng dầu D219x12mm L=6m m 857.085

2090 Ống thép dẫn xăng dầu D219x7mm L=8m m 511.735

2091 Ống thép dẫn xăng dầu D219x9mm L=6m m 651.553

2092 Ống thép dẫn xăng dầu D273x12mm L=6m m 1.159.093

2093 Ống thép dẫn xăng dầu D273x7mm L=6m m 687.905

2094 Ống thép dẫn xăng dầu D67-D89mm L=8m m 117.238

2095 Ống thép dẫn xăng dầu D<=57mm L=6m m 87.273

2096 Ống thép không gỉ D1000mm L=6m m 4.708.000

2097 Ống thép không gỉ D100mm L=6m m 274.000

2098 Ống thép không gỉ D1200mm L=6m m 5.482.000

2099 Ống thép không gỉ D125mm L=6m m 342.000

2100 Ống thép không gỉ D1300mm L=6m m 5.869.000

2101 Ống thép không gỉ D1400mm L=6m m 6.256.000

2102 Ống thép không gỉ D1500mm L=6m m 6.643.800

2103 Ống thép không gỉ D150mm L=6m m 394.100

2104 Ống thép không gỉ D15mm L=6m m 25.000

2105 Ống thép không gỉ D200mm L=6m m 516.000

Page 218: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -218-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

2106 Ống thép không gỉ D20mm L=6m m 42.000

2107 Ống thép không gỉ D250mm L=6m m 915.000

2108 Ống thép không gỉ D25mm L=6m m 52.000

2109 Ống thép không gỉ D300mm L=6m m 1.240.000

2110 Ống thép không gỉ D32mm L=6m m 86.000

2111 Ống thép không gỉ D350mm L=6m m 1.402.000

2112 Ống thép không gỉ D400mm L=6m m 1.564.000

2113 Ống thép không gỉ D40mm L=6m m 109.000

2114 Ống thép không gỉ D500mm L=6m m 2.520.000

2115 Ống thép không gỉ D50mm L=6m m 138.000

2116 Ống thép không gỉ D600mm L=6m m 3.027.000

2117 Ống thép không gỉ D60mm L=6m m 204.000

2118 Ống thép không gỉ D700mm L=6m m 3.655.000

2119 Ống thép không gỉ D75mm L=6m m 205.800

2120 Ống thép không gỉ D800mm L=6m m 3.930.000

2121 Ống thép không gỉ D80mm L=6m m 262.000

2122 Ống thép không gỉ D900mm L=6m m 4.320.000

2123 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D219x7mm m 565.000

2124 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D273x8mm m 896.000

2125 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D325x8mm m 1.063.000

2126 Ống thép lồng dẫn xăng dầu D426x10mm m 1.502.000

2127 Ống thép tráng kẽm D100mm L=8m m 293.700

2128 Ống thép tráng kẽm D110mm L=8m m 385.800

2129 Ống thép tráng kẽm D150mm L=8m m 477.900

2130 Ống thép tráng kẽm D200mm L=8m m 570.000

2131 Ống thép tráng kẽm D250mm L=8m m 662.100

2132 Ống thép tráng kẽm D25mm L=8m m 29.600

2133 Ống thép tráng kẽm D32mm L=8m m 75.000

2134 Ống thép tráng kẽm D40mm L=8m m 86.400

2135 Ống thép tráng kẽm D50mm L=8m m 121.200

2136 Ống thép tráng kẽm D67mm L=8m m 154.900

2137 Ống thép tráng kẽm D76mm L=8m m 178.250

2138 Ống thép tráng kẽm D89mm L=8m m 201.600

2139 Ống thép đen D1000mm L=6m m 4.952.000

2140 Ống thép đen D100mm L=6m m 222.693

2141 Ống thép đen D1200mm L=6m m 6.152.000

2142 Ống thép đen D125mm L=6m m 194.000

2143 Ống thép đen D1300mm L=6m m 7.352.000

2144 Ống thép đen D1400mm L=6m m 8.552.000

Page 219: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -219-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

2145 Ống thép đen D1500mm L=6m m 9.752.000

2146 Ống thép đen D150mm L=6m m 237.000

2147 Ống thép đen D15mm L=6m m 16.147

2148 Ống thép đen D1600mm L=6m m 10.952.000

2149 Ống thép đen D1800mm L=6m m 12.152.000

2150 Ống thép đen D2000mm L=6m m 13.352.000

2151 Ống thép đen D200mm L=6m m 406.000

2152 Ống thép đen D20mm L=6m m 20.837

2153 Ống thép đen D2200mm L=6m m 14.552.000

2154 Ống thép đen D2500mm L=6m m 15.752.000

2155 Ống thép đen D250mm L=6m m 535.000

2156 Ống thép đen D25mm L=6m m 36.260

2157 Ống thép đen D300mm L=6m m 650.500

2158 Ống thép đen D32mm L=6m m 50.377

2159 Ống thép đen D350mm L=6m m 860.000

2160 Ống thép đen D400mm L=6m m 910.000

2161 Ống thép đen D40mm L=6m m 58.123

2162 Ống thép đen D500mm L=6m m 1.350.000

2163 Ống thép đen D50mm L=6m m 77.210

2164 Ống thép đen D600mm L=6m m 1.885.000

2165 Ống thép đen D60mm L=6m m 84.315

2166 Ống thép đen D700mm L=6m m 2.140.000

2167 Ống thép đen D75mm L=6m m 110.507

2168 Ống thép đen D800mm L=6m m 2.552.000

2169 Ống thép đen D80mm L=6m m 143.803

2170 Ống thép đen D900mm L=6m m 3.752.000

2171 Ống đồng D12,7mm L=2m m 25.276

2172 Ống đồng D15,9mm L=2m m 35.690

2173 Ống đồng D19,1mm L=2m m 43.170

2174 Ống đồng D22,2mm L=2m m 73.412

2175 Ống đồng D25,4mm L=2m m 88.585

2176 Ống đồng D28,6mm L=2m m 128.840

2177 Ống đồng D31,8mm L=2m m 213.617

2178 Ống đồng D34,9mm L=2m m 194.766

2179 Ống đồng D38,1mm L=2m m 213.617

2180 Ống đồng D41,3mm L=2m m 230.453

2181 Ống đồng D54mm L=2m m 249.355

2182 Ống đồng D6,4mm L=2m m 12.320

2183 Ống đồng D66,7mm L=2m m 286.000

Page 220: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -220-

TT TÊN VẬT LIỆU ĐƠN

VỊ

ĐƠN GIÁ (trước VAT)

(đồng)

2184 Ống đồng D9,5mm L=2m m 19.066

2185 Ổ cắm cái 11.200

BẢNG GIÁ PHỤ LỤC VỮA

MÃ VỮA TÊN LOẠI VỮA ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ

(đồng)

11.11125 Bê tông xi măng PCB30, độ sụt 2-4cm, đá 1x2, mác 300

m3 1.072.079,97

12.10135 Vữa XM, xi măng PCB30, cát vàng có mô đun ML>2, mác 100

m3 906.390

BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG

TT TÊN NHÂN CÔNG ĐƠN VỊ HỆ SỐ

LƯƠNG ĐƠN GIÁ

(đồng)

1 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,65 240.538

2 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2,86 259.600

3 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 3,115 282.746

4 Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 2 công 3,37 305.892

Page 221: 8 ø %$1 1+Æ1 'Æ1 7 Ì1+ % ²& . ¤1 ÝF O ±S 7 õ GR + ¥QK SK~F · 2019. 2. 21. · 77 %;' f é wk Ç qk m vdx 7 Ùqj v Õ qjj\ ojp yl Ëf wurqj wkiqj qjj\ &kl skt qkkq f{qj

Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Bắc Kạn - Phần Lắp đặt

Công ty cổ phần F1 Tech – Phần mềm Dự toán F1 -221-

MỤC LỤC

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – PHẦN LẮP ĐẶT

STT DANH MỤC NỘI DUNG STT

THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG 1

1 CHƯƠNG I: LẮP ĐẶT HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG CÔNG TRÌNH

5

2 CHƯƠNG II: LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ỐNG VÀ PHỤ KIỆN 20

3 CHƯƠNG III: BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ

133

4 CHƯƠNG IV: KHOAN KHAI THÁC NƯỚC NGẦM 138

5 BẢNG GIÁ VẬT LIỆU 164

6 BẢNG GIÁ PHỤ LỤC VỮA 219

7 BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG 219

8 MỤC LỤC 220