bẢng ĐiỂm hỌc sinh lỚp 11a1 -...

Post on 30-Jan-2020

8 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1

Tin GDCD

Lê Thị Kim Anh 26/09/01 9 8.5 6.5 9 7.5 8 5.5 6.5 1 85.5

Nguyễn Duy Việt Anh 17/06/01 8.5 9.5 8 8 7 8 9.5 8 2 88

Nguyễn Ngọc Quang Anh 25/05/01 9 9 7.5 8 7.5 7.5 1.5 8.5 3 87.5

Phạm Quang Anh 04/01/01 8 9.5 8 8 5 7.5 8 6.5 4 67

Thân Mai Tuấn Anh 09/11/01 8 9 7.5 7 7 7 7.5 9.5 5 88.5

Trần Hoàng Anh 19/03/01 10 10 8 8 7 7.5 7.5 8 6 79

Trần Thị Quỳnh Anh 17/08/01 7.5 9.5 6 8.5 6.5 8 6.5 4.5 7 77

Ngô Quốc Bảo 30/12/01 7.5 6 5.5 7 5.5 7 6 7 8 76

Nguyễn Trí Cao 19/10/01 8.5 9.5 6 7 5 9 8 5.5 9 5.56.5

Phạm Viết Cường 16/05/01 5 8 7 6.5 6 5.5 5.5 7 10 77.5

Trương Đình Đạt 05/09/01 9 9.5 6.5 6 8 7.5 9 7 11 5.54.5

Võ Thị Trà Giang 02/12/01 8.5 8.5 7 8 7.5 8.5 7.5 8.5 12 78

Ngô Đức Hải 10/01/01 9 8.5 5.5 5 6.5 8 6.5 6.5 13 65.5

Nguyễn Thị Hạnh 23/01/01 8.5 9.5 7 8.5 8.5 9 9.5 6.5 14 7.59

Nguyễn Thị Hoa 29/04/01 9.5 8.5 9 8 5 7.5 8 4 15 7.56.5

Tạ Thị Hoà 20/05/01 9.5 8.5 8 8.5 6.5 8.5 10 9 16 99

Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/01 8.5 8.5 7 7 7 8 8.5 8.5 17 88

Đào Thị Thu Hương 20/09/01 8.5 10 8 8 6 7.5 8 6.5 18 46.5

Phan Thị Nhật Lệ 23/07/01 8 9.5 8 8 8 8 9.5 7 19 88

Nguyễn Thị Hương Mơ 06/08/01 8.5 9 8 8 8 8.5 7.5 10 20 87

Nguyễn Thị Trà My 11/08/01 9 9.5 8 7 7 7 7 7.5 21 6.57

Trần Lê Trà My 24/08/01 8.5 9.5 9.8 8 7.5 9.5 9.5 8 22 8.58

Nguyễn Thị Lê Na 07/10/01 8 7.5 6.5 7 7 8 8.3 8.5 23 7.56

Phan Thị Như Ngọc 24/01/01 8.5 9 7.5 7.5 9 7.5 8 7.5 24 88

Hồ Huy Nhiên 22/07/01 5 9 3.5 5 5.5 7.5 8 5.5 25 76

Bùi Thị Nhung 19/12/01 7.5 9 7 8 6.5 7 7 8.5 26 67

Nguyễn Thị Cẩm Nhung 17/01/01 6 9 4.5 7 7 8 6 6.5 27 6.56

Phan Minh Quang 13/03/01 9 8.5 6.5 8 7 6.5 8.5 8 28 88

Võ Mạnh Tân 10/01/01 5.5 8 3 6.5 3.5 5.5 6 5 29 65

Bùi Văn Toàn 28/02/01 8.5 9.5 6 7 5.5 6.5 8 7 30 85.5

Võ Đức Thắng 02/10/01 9.5 8.5 8 8 8 8 7 9 31 88

Lê Thị Hương Thảo 11/10/01 8.5 8 7.5 8 8.5 7.5 7 6 32 8.53.5

Trần Đình Thế 29/05/01 7.5 9.5 7.5 7.5 5.5 8 8 6.5 33 65.5

Nguyễn Văn Thịnh 22/03/01 9 9.5 7 6.5 7.5 8 8.5 6.5 34 3.55.5

Nguyễn Văn Thông 11/09/01 8 8 7 8 7 6.5 7.5 7.5 35 7.57.5

Trần Đức Thuận 14/10/01 7.5 8 6 4 6 5 4 6 36 4.54

Hồ Thị Thúy 04/10/01 5 7 4 3.5 8 6 5 6 37 7.54

Hồ Thị Thường 18/04/01 6.5 7 5 5.5 8 6 7 6.5 38 75

Nguyễn Thị Huyền Thương 04/03/01 8.5 8.5 6.5 7.5 7 8 8.5 7.5 39 7.55

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A1

Tin GDCD

Bùi Thị Hà Trang 17/07/01 8.5 7.5 8 8 7 8 9 8.5 40 8.58

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A2

Tin GDCD

Đặng Minh Anh 28/01/01 7 9 5 5 5.5 7 9 3.5 1 4.54

Phan Thị Trang Anh 17/10/01 7.5 7.5 6.5 6 5.5 7.5 6 8 2 7.56.5

Phan Viết Anh 10/10/00 8 8.5 6 6.5 7 8 5 5.5 3 6.58.5

Trần Tiến Bằng 22/03/01 10 8.5 8 8 8 8 8.5 8.5 4 89.5

Nguyễn Thanh Bình 17/02/01 7.5 9.5 8 7.5 5.5 7 8.5 6.5 5 6.56.5

Hồ Phúc Đạt 06/01/01 8 8.5 8 8 7.5 8.5 9 8 6 89

Võ Tá Đức 06/06/01 9 9 7 7.5 6.5 8.5 7 6 7 88.5

Nguyễn Thị Hà Giang 27/08/01 8.5 7.5 6.5 7 8 7.5 8 9 8 87.5

Đặng Thị Diệu Hoa 20/08/01 7 8.5 7.5 5 7 8 5 8 9 78.5

Nguyễn Văn Hùng 06/09/01 7.5 9 8 6.5 6 6.5 9 5.5 10 7.58

Võ Thị Hương 17/05/01 8.5 9 8.5 9 8 8.5 8 8 11 78

Trần Quốc Lân 26/04/01 5.5 6 3.5 6 4.5 9 7.5 3.5 12 6.54

Võ Hà Linh 02/09/01 8 7.5 8 8 7 8 8 8.5 13 8.58

Lê Văn Long 16/02/01 8 7 6.5 6.5 6.5 7 7.5 7 14 7.56

Hồ Thị Ly 02/12/01 8.5 8.5 8 7.5 7.5 8 8 6 15 78

Phan Thị Thúy Mai 20/01/01 7 7 5 5 6 8 5 6.5 16 95

Nguyễn Công Minh 24/05/01 6.5 9.5 5 7.5 6 7.5 6.5 10 17 66

Lê Hồng Nhật 19/05/01 9 9.5 9.5 7 8 8.5 8 8 18 88

Võ Trọng Nhân 06/03/01 8.5 9 4.5 7 5 7 3 5 19 5.53

Nguyễn Trần Thảo Nhi 15/10/01 8.5 9 6.5 6.5 5 6.5 5.5 9.5 20 7.55.5

Trần Thị Hồng Nhung 15/10/01 8.5 9 7 5 7 7.5 5.5 5 21 84

Trần Thị Quỳnh Như 21/08/01 7 8.5 6 7.5 5.5 7 8 7.5 22 66

Nguyễn Đình Quảng 09/10/01 8.5 8 7 6 5 5.5 8.5 7 23 6.58.5

Bùi Ngọc Sơn 20/10/01 6 6.5 5.5 5 6 6 7.5 4.5 24 86

Lê Sỹ Trường Sơn 11/02/01 8.5 9 8 8 8 8 8.5 8 25 87.5

Nguyễn Hoàng Sơn 07/08/01 8 7.5 6 6 4 6.5 6 4.5 26 7.56.5

Trần Đình Tân 07/03/01 7.5 8 8 7.5 7 8 7.5 6 27 97

Trần Quốc Tuyển 28/03/01 9 7.5 6.5 6 6.5 6.5 8 5 28 74

Hoàng Văn Thành 12/05/01 9.5 8 6 7.5 8 8.5 8.5 6.5 29 77.5

Nguyễn Thị Hương Thủy 19/11/01 9 9 6 7 7.5 6.5 6.5 6 30 7.57

Phạm Thị Khánh Trà 05/12/01 8.5 6.5 7.5 7 7 7.5 9 7 31 87

Nguyễn Lê Quỳnh Trang 04/08/01 6.5 6.5 6 4.5 6.5 8 6.5 8 32 79

Nguyễn Thảo Trang 28/08/01 9 5 6.5 7 3.5 7.5 7 7.5 33 7.57.5

Nguyễn Thị Quỳnh Trang 05/03/01 7.5 8 8 6.5 9.6 7 7 6.5 34 77.5

Bạch Văn Trung 21/02/01 8 9 8 8 7.5 8 8 7 35 88

Phan Minh Trung 22/02/01 8.5 9 3.5 8 7 9.5 9 7.5 36 97

Nguyễn Thị Thảo Uyên 22/12/01 8 6.5 6.5 7.5 7.5 7 8 6.5 37 7.55

Nguyễn Thị Triệu Vi 16/06/01 8 7 7 7 6.5 7 8 4 38 7.57

Lê Sỹ Trường Vũ 06/04/01 8.5 8 6.5 6 7.5 7 8 6 39 7.57.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A2

Tin GDCD

Nguyễn Thị Xanh 03/01/01 9 8 7.5 6 6 8.5 9 6.5 40 66.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A3

Tin GDCD

Trần Đình Bảo 21/08/01 8 8 8 8.5 8.5 8.5 9 7 1 88

Trần Văn Dánh 22/09/01 7.5 6.5 5.5 7 5.5 8 7.5 6 2 76

Hoàng Hùng Dũng 28/09/01 7.5 7 8.5 5.5 7 7 7.5 6 3 55.5

Nguyễn Công Dũng 02/03/01 7.5 7 5 5 7 6.5 5.5 3 4 65

Nguyễn Văn Dương 18/03/01 7.5 7.5 5.5 8 5 7.5 8 7 5 6.56

Thân Viết Dương 01/01/01 3.5 7.5 7.5 4.5 6 6.5 8 4.5 6 6.54

Ngô Quang Đạt 01/02/01 8 8 4 8.5 7 5 7 4 7 8.57

Nguyễn Thị Hương Giang 03/02/01 8 8.5 6.5 6.5 8.5 7 2 6 8 95

Bùi Thị Hà 26/04/01 7 7 7 8 8 7.5 9 5 9 7.56

Võ Thị Hà 10/04/01 5 6.5 6 6 7 6 9 4.5 10 85.5

Trần Thanh Hải 03/09/01 6.5 6 8 7.5 5 6 9 6.5 11 6.54

Lê Văn Hạnh 17/05/01 9.5 7 7 4.5 5 8 6 4.5 12 37.5

Nguyễn Trung Hiếu 02/10/01 7 7.5 6 7 4.5 5 5.5 4 13 6.54

Trần Bá Hoàng 10/08/01 8.5 8.5 6.5 5 4.5 5.5 8.5 7 14 76.5

Nguyễn Văn Hồng 04/01/01 6.5 7 6.5 6.5 6 7 4.5 3.5 15 4.54

Đậu Quang Hùng 16/01/01 4.5 8.5 8 6.5 6.5 6.5 7.5 4 16 8.57

Phan Quang Linh 28/12/01 8 9.5 8 9.5 7 8 8.5 7.5 17 7.510

Hồ Thị Loan 12/03/01 7 7 6 8 7 8.5 8 5 18 7.56

Nguyễn Tân Long 25/02/01 6.5 7 6.5 4 4 6.5 7.5 5 19 65

Thân Văn Long 09/04/01 6.5 7.5 6.5 4 7 5 8.5 6 20 64

Nguyễn Văn Lực 20/03/01 5.5 4 6 5.5 5.5 6 5.5 4 21 54.5

Lê Thị Nguyên 10/08/01 8.5 9 6.5 7 6 8.5 8.5 4.5 22 7.57

Nguyễn Thị Phú 04/04/01 7.5 7.5 6.5 7.5 6.5 6 8.5 7 23 7.55

Trần Văn Phúc 15/02/01 8.5 7 5 8 7 6 8.5 6.5 24 7.57.5

Lương Anh Quân 05/02/01 8.5 8 7 5.5 5 7 8 6.5 25 66

Trần Thị Quyên 10/08/01 6 6 7 7 6.5 6 6 6 26 67

Hoàng Khắc Tân 16/04/01 5.5 5 5.5 5.5 5.5 6 5.5 7 27 5.54

Nguyễn Duy Tây 08/03/01 5 5 5 7 8 6 4.5 5 28 4.55

Đào Thị Tình 26/08/01 7 6 5 7 8 7 8 3 29 84.5

Nguyễn Văn Toản 22/01/01 5 7 2 6.5 4.5 5 7 4 30 5.55.5

Trần Văn Toàn 21/08/01 5.5 6.5 7.5 7.5 4.5 7 5.5 5 31 75

Nguyễn Văn Thái 20/08/01 4 8 7 8 6.5 8 8 6 32 76.5

Phạm Thị Thảo 24/05/01 5 5.5 8 8 6.5 7.5 6.5 6 33 7.57

Phạm Thị Thương 24/05/01 6.5 5.5 8 7.5 7 7 8 5 34 76.5

Đào Thị Trang 12/12/01 7 4 9 6.5 6 7 7.5 5 35 7.57.5

Võ Thị Quỳnh Trang 10/12/01 7 7.5 7 9 5 7.5 5.5 5.5 36 77.5

Võ Xuân Trình 25/02/01 8.5 7 6.5 8.5 5 5 7.5 5.5 37 76

Trần Đình Trung 26/05/01 4.5 6 5.5 4 5.5 6 8.5 3.5 38 57

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A4

Tin GDCD

Nguyễn Duy Anh 22/10/01 6.5 8 6 6.5 5 7.5 5.5 7 1 6.56.5

Phan Mai Phương Anh 25/10/01 7.5 8.5 6.5 6 5 7 4.5 8 2 5.54.5

Trần Sỹ Anh 16/06/01 6.5 6.5 6 7 5.5 8.5 9 4.5 3 66

Võ Thị Quỳnh Anh 30/01/01 7.5 9 5.5 7.5 6.5 7.5 9.5 7 4 88.5

Trần Bá Bình 12/10/01 6.5 9 6.5 5.5 4 7 3 7.5 5 5.56

Bùi Văn Cao 19/11/01 9 6.5 6.5 4 5.5 4.5 2.5 6.5 6 64

Nguyễn Cẩm Dinh 15/07/01 9 9 7 8.5 6 8.5 9 8 7 77.5

Lê Hữu Duẩn 07/06/01 7.5 7 7 6 7 6 8 5 8 4.56.5

Bùi Huy Dũng 25/11/01 7.5 6 5 6.5 8.5 7 7.5 8.5 9 66

Nguyễn Thị Mai Hạnh 12/10/01 8.5 9 8 9 8 9 9.5 6 10 89.5

Mạnh Xuân Hiếu 26/04/01 8 9 5.5 8.5 7.5 8 5 7.5 11 84.5

Trần Thị Huyền 10/07/01 9 8.5 7 8.5 7.5 9 8 6.5 12 69.5

Nguyễn Thị Lan 01/12/01 8.5 9 8 8 8 8 9 9 13 87

Trần Khánh Lâm 17/12/01 7.5 7 8 8 7 8 8 10 14 87

Đặng Phương Linh 05/08/01 4 5.5 5.5 7 6 6.5 5.5 7.5 15 6.58.5

Nguyễn Thị Linh 28/12/01 9.5 8 6.5 7.5 Viphạm 8 7.5 7 16 6.57

Nguyễn Thị Phương Linh 01/12/01 8 9.5 5.5 9.5 7 7.5 7.5 8.5 17 89

Đặng Thị Diệu Mai 20/08/01 6 9 6 6.5 5 8 8.5 8 18 79

Nguyễn Hoàng Nguyên 02/09/01 7 8 8 7 8.5 8.5 8 9.5 19 87

Nguyễn Văn Nguyên 22/03/01 8 8 7 6.5 4.5 8 9 7.5 20 5.55

Dương Minh Nhật 19/03/01 8.5 8.5 5 5 6.5 6.5 7.5 9 21 6.58.5

Nguyễn Hoàng Sơn 15/09/01 7 6.5 6.5 6.5 6 6 6.5 9 22 5.56

Trần Thị Tâm 06/04/01 5.5 5.5 6 6.5 7.5 5.5 3.5 7.5 23 6.57

Trần Thị Tâm 27/08/01 8.5 7.5 6 7 7 7 8 7 24 86.5

Nguyễn Văn Tịnh 07/06/01 4.5 8 4.5 4.5 5.5 8 4 7.5 25 7.56

Phan Duy Tuân 23/06/01 8.5 8 8 8 8 9 8 9 26 7.58

Trần Thị Thiên 22/02/01 6.5 8.5 6.5 6.5 9 7.5 6 7 27 6.56.5

Trần Quốc Thuận 02/01/01 7 8.5 6 6 6.5 6 6.5 7.5 28 76

Lê Ngọc Trang 07/09/01 7 7 7.5 7.5 4.5 6.5 5.5 8.5 29 6.57

Nguyễn Thị Trang 12/04/01 2.5 6.5 7.5 5.5 7.5 5.5 8 4.5 30 5.55.5

Hồ Phúc Trường 08/07/01 8 8 8.5 7 6.5 7.5 9.5 7 31 56.5

Trần Tuấn Trường 10/09/01 8.5 9 6 8 6.5 7 5.5 10 32 8.57.5

Võ Nhân Vũ 19/05/01 8.5 8 6.5 5.5 7 5.5 6.5 8.5 33 64.5

Trần Đắc Vương 20/08/01 8.5 9 6 5 8 5.5 7.5 8 34 6.57

Hồ Hải Yến 24/06/01 8 8.5 6 7 7.5 8 8 5 35 7.58.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A5

Tin GDCD

Đậu Thị Lan Anh 01/10/01 7.5 8 8 8 7.5 8 8 8 1 89

Đồng Thị Vân Anh 25/10/01 7 6.5 6 7.5 6.5 7 5.5 4.5 2 77

Trần Hậu Bảo 14/03/01 8.5 8 6.5 7 6 8 8.5 7.5 3 68

Nguyễn Văn Cầu 11/08/01 4.5 4 6.5 6 5 6 7 4 4 5.56.5

Võ Thị Khánh Chi 15/04/01 7 5.5 8 8 6 7 5.5 4.5 5 5.55

Thân Văn Chiến 29/11/01 4 6 6 7 6.5 5.5 5 7 6 74

Nguyễn Đình Duẫn 02/02/01 5.5 8 8 5 8 7 6 3.5 7 75.5

Võ Thị Mỹ Duyên 17/04/01 5.5 4.5 7 5.5 7.5 5.5 5.5 4 8 56.5

Nguyễn Đình Dương 27/01/01 8.5 8.5 8 9 5.5 7.5 8 5.5 9 77.5

Trần Quốc Đạo 22/01/01 3.5 7.5 8 6.5 5.5 6.5 8 8 10 66

Nguyễn Văn Đạt 06/10/01 6 7 7 6.5 6.5 7 8 8.5 11 66

Đào Sỹ Hải 10/12/01 6 6 5.5 8 5 6.5 5.5 5 12 6.54.5

Lê Sỹ Hào 03/07/01 8 5.5 8.5 6 6 8 9.5 7 13 8.56.5

Nguyễn Viết Hảo 22/01/01 6 5 5.5 7.5 6.5 7 6 5 14 77

Đào Thị Hiền 14/10/01 5.5 Viphạm 7.5 8.5 6.5 9 5.5 6.5 15 7.54.5

Đào Thị Hiền 27/07/01 7 4.5 5.5 8 5.5 8.5 8 3.5 16 7.55

Nguyễn Thị Hiền 12/11/01 8 6 7.5 8 7 7 5 4.5 17 87.5

Võ Thị Thu Hiền 27/08/01 8.5 7.5 7.5 9 7 8 6 5.5 18 66.5

Võ Thúy Hiền 14/11/01 5.5 7 5.5 5 6.5 7 5 6.5 19 7.56

Nguyễn Thị Huyền 20/03/01 5 6 7 6 6.5 7 6 3 20 66

Nguyễn Thị Minh Khuyên 05/11/01 3.5 4.5 6 6.5 5.5 6 6 2.5 21 75.5

Trần Thị Luyến 27/04/01 6 3 7.5 8 7.5 7.5 7.5 6 22 75.5

Lê Thị Hiền Mai 30/04/01 7.5 4 7 8.5 4.5 6.5 7.5 5 23 79

Nguyễn Văn Nam 17/05/01 8.5 8.5 9 7 6 8.5 10 8.5 24 8.59

Đào Thị Nga 09/01/01 5.5 4 4 5 5 5 4.5 5 25 5.58.5

Hoàng Thị Ngân 24/05/01 8.5 8.5 8.5 8.5 6.5 6.5 9 9 26 8.58

Trần Long Nhật 27/09/01 6.5 6 7 5 6.5 7 7.5 9 27 68

Đào Thị Hà Phương 22/12/01 8.5 6 8.5 6.5 5 6 9 6.5 28 75.5

Nguyễn Thị Thanh Phương 15/09/01 8 7 8.5 6 5.5 7 9 6.5 29 6.56.5

Phan Danh Quân 26/04/01 6.5 8 6.5 6 6 8.5 8 6 30 7.56.5

Tôn Thị Hồng Quyên 28/03/01 5.5 7.5 5.5 6.5 4 5.5 6.5 7 31 5.55.5

Trần Bảo Đà Sơn 04/09/01 7.5 4 6.5 8 5.5 6.5 3.5 7 32 5.55.5

Trần Văn Sơn 13/07/01 7.5 7.5 7 7.5 6 6.5 3.5 6 33 65

Trần Hậu Tài 30/09/01 6.5 5.5 5.5 6.5 6.5 7 4 5.5 34 66

Trần Phúc Tín 20/07/01 6.5 7 8 6 7 7.5 7.5 4.5 35 76.5

Trần Văn Thuận 18/03/01 6 5 7.5 4 7.5 6.5 3 4.5 36 67.5

Từ Thị Thùy 30/04/01 8.5 9 8 7.5 7.5 8 9 6 37 8.59.5

Trần Thị Quỳnh Trang 01/01/01 7.5 8 8.5 7.5 8.5 7.5 9.5 5.5 38 7.58

Trần Hậu Trường 22/01/01 6 7 7 9 5.5 6.5 8.5 5.5 39 67

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A5

Tin GDCD

Nguyễn Thị Yến 24/06/01 6.5 6.5 6.5 6 7.5 7.5 9.5 5 40 74.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A6

Tin GDCD

Trần Văn An 16/10/01 5.5 6 6 7 5.5 5 7 4.5 1 5.56.5

Nguyễn Viết Anh 26/12/01 6 6 4 4 5.5 3.5 4 6 2 68

Trần Thị Bé 15/07/01 5 7.5 3 6.5 6.5 9 7.5 6 3 74

Hồ Thị Bình 12/05/01 5 6 5.5 4.5 6.5 6.5 5.5 5 4 64.5

Bùi Thị Dung 08/01/01 6 7.5 6.5 6.5 8 7 4 5.5 5 56

Phan Tiến Dũng 16/02/01 3.5 6 8 6.5 6 6 7.5 5 6 47

Lê Ngọc Đức 13/05/01 2.5 6.5 5 6 5 4 7 3 7 56

Trần Thị Hà Giang 01/12/01 5.5 7.5 8 6 8 4.5 9 5.5 8 65.5

Võ Thị Hằng 09/09/01 6 8 6.5 7 7.5 8 9 5.5 9 74

Võ Trọng Hậu 06/01/01 3.5 2 6 5 6 8.5 5 6 10 63

Nguyễn Thị Thu Hiền 20/08/01 2 6 3 7.5 5 4 2.5 2 11 7.54.5

Nguyễn Huy Hiếu 02/09/01 4 4.5 4 5 4.5 4 4 6.5 12 63.5

Võ Quốc Hiếu 28/02/01 3 5.5 3.5 7 5.5 7.5 5 4.5 13 65.5

Bùi Thị Hoa 04/10/01 4.5 7 7 6.5 5 6.5 3.5 4 14 8.57

Nguyễn Việt Hoà 12/10/01 6 6 6 6.5 7 7.5 5.5 6 15 67

Phan Thị Ngọc Hòa 20/06/01 6 7.5 6 5.5 5.5 6 7 4.5 16 4.57

Nguyễn Xuân Huỳnh 07/06/01 3.5 8 5 5 6.5 5.5 7.5 5.5 17 5.57

Trần Văn Hướng 05/07/00 6.5 8 6.5 6 7 6.5 6 6 18 65.5

Nguyễn Thị Hiền Mai 13/10/01 3 4 2 2 5.5 5.5 3.5 3.5 19 51

Hoàng Thị Phương Nhi 20/03/01 2.5 5 5.5 6 7.5 7 6 6 20 8.54.5

Phan Đình Phú Quốc 15/06/01 7 7 8 4.5 5 6.5 7 6.5 21 67.5

Hoàng Văn Sơn 07/01/01 5 6.5 4 5 3.5 5 4.5 4 22 7.57

Trần Văn Tài 27/01/01 5 6 5 7 6 7 7.5 7 23 5.54

Lê Sỹ Tân 18/06/01 5 4.5 6 9 5 6.5 3.5 6.5 24 57

Hoàng Bá Toàn 30/05/01 7 7 5 5.5 6 7.5 8.5 6.5 25 5.57

Trần Anh Tú 28/08/01 5 5 6.5 6 4.5 6 3 4.5 26 6.54.5

Trần Thị Hương Thảo 15/06/01 5.5 6 6.5 6 7.5 7 3.5 6.5 27 5.55.5

Trần Hoài Thu 08/08/01 5.5 6.5 4 5.5 6.5 6 7 5 28 65.5

Hồ Thị Thủy 03/05/01 5.5 5 5.5 5.5 8 5 6 2.5 29 67

Huỳnh Thị Trang 19/06/01 3.5 5.5 6.5 3 7.5 7 6 3 30 62

Nguyễn Thị Hà Trang 17/12/01 5 7 6.5 8 8 8 6 7 31 74

Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/01/01 5.5 8 6.5 7.5 6 7.5 6 7.5 32 76.5

Hoàng Thị Trâm 28/09/01 1.5 5 6.5 4 7.5 6 8.5 3.5 33 7.54.5

Thân Thị Thu Uyên 08/03/01 3 3 6.5 6 8 5.5 6.5 5.5 34 6.54.5

Hồ Thị Vân 20/10/01 5 6.5 7 4 8 5 6.5 7.5 35 76

Trần Thị Thùy Vân 10/08/01 4 4.5 5.5 6.5 7.5 6 7 5 36 72

Bùi Văn Ý 10/07/01 6 4.5 6.5 5.5 6 5.5 8 5 37 7.54

Nguyễn Thị Ngọc Yến 12/07/01 6.5 8 5 6.5 5 8.5 7.5 5 38 85

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A7

Tin GDCD

Ngô Trung Bắc 30/09/01 4 6.5 8.5 6 4 7 4.5 5.5 1 6.53

Lê Thị Dương Cầm 16/10/00 4 4 4 3 6 8 3.5 6.5 2 5.54.5

Trần Thị Diễm 20/08/01 6 6.5 5.5 7.5 6.5 8 2 5 3 75.5

Đào Văn Dũng 25/08/01 6 6 4.5 8.5 6 7 7.5 6.5 4 6.57

Nguyễn Đình Dũng 27/07/01 4 6 7.5 4 4.5 5.5 7 4 5 5.54.5

Trần Thị Dung 06/11/00 5.5 7 5 5 8 6.5 3.5 5 6 67

Trần Thị Thùy Dung 01/01/01 5 5 8.5 5 6.5 6.5 7 4 7 6.55.5

Bùi Văn Dương 16/01/01 5 3.5 7 5 8.5 7 7.5 4 8 5.56

Vương Đại 18/11/01 5.5 5.5 5 6 7 7.5 4.5 3.5 9 56.5

Nguyễn Tiến Đạt 09/07/01 9 9 7 7 8 7.5 4 6 10 84

Nguyễn Duy Điền 21/02/01 4.5 8 3 5.5 6.5 7.5 8.5 5.5 11 75.5

Lê Sỹ Đồng 11/09/01 2.5 7.5 7 5 4 5.5 8 5.5 12 7.54

Mai Văn Hà 09/04/01 7 3.5 6.5 7.5 6.5 8 5 2.5 13 5.54

Võ Thị Hằng 08/04/00 2 2 6.5 6 5.5 9 5 7.5 14 84

Nguyễn Sỹ Hiếu 20/06/01 3 5 4 5.5 4.5 6 5 5.5 15 73.5

Trần Đình Hiệu 05/02/01 4.5 5.5 5.5 4 6 8 4 4.5 16 74

Võ Xuân Hiếu 10/02/01 5.5 4 4 3.5 4.5 6 5.5 4.5 17 73.5

Đinh Văn Hùng 22/08/01 6.5 6 4 6 5 6 6.5 5.5 18 5.56

Đào Thị Huyền 20/02/01 3.5 5.5 7.5 5.5 6.5 6.5 4.5 5.5 19 5.54.5

Đậu Thị Thanh Huyền 03/08/01 3.5 4 8 5.5 7.5 7 6 3 20 74

Ngô Gia Viết Lãm 19/04/01 7 5 5.5 6 4.5 6.5 3 2.5 21 54.5

Bùi Khánh Linh 09/09/01 2.5 4.5 6 5.5 5.5 6 5 9 22 4.56.5

Đậu Thị Nga 11/03/01 8 4 6.5 5.5 7 7.5 5 2 23 75.5

Nguyễn Thị Ngân 06/08/01 8 6 5.5 7 5.5 6 2.5 9.5 24 65.5

Trần Đình Ngọc 10/12/01 5 5.5 4.5 7 4.5 9.5 7 4 25 85

Trần Thị Ngọc 15/04/01 5.5 4 5 5 6.5 7 4 8 26 76

Hoàng Thị Lam Oanh 10/04/01 2 4.5 7 7 4 7.5 4.5 8.5 27 65

Lương Thị Phương 01/08/01 6.5 3 4.5 4 6 5 3.5 6.5 28 72.5

Nguyễn Thị Thu Phương 12/06/01 5 5.5 5.5 4.5 6.5 5 4 6 29 7.54

Nguyễn Thị Tiến 03/02/01 6.5 4.5 5 6 7 7 4.5 4 30 75

Trần Đình Tiến 25/05/01 6.5 5 5 4.5 5 5.5 7 4 31 5.55

Phạm Thanh Toàn 07/06/01 3 7 8 6 5.5 8 8.5 6 32 7.55

Trần Đình Toàn 29/06/01 5 7 5.5 6.5 5 8 7 6.5 33 75

Trần Quốc Toản 20/02/01 34

Hồ Phúc Thắng 24/08/01 5.5 4.5 4 7 4.5 7 5 6 35 6.56.5

Lê Sỹ Thắng 24/05/01 5 7 6.5 6 7.5 9 7 4 36 7.55.5

Phan Thị Mai Thương 25/05/01 5 4 5 5.5 8 7 5.5 4 37 65.5

Hà Thị Cẩm Trang 10/08/01 3.5 6.5 6.5 4.5 5.5 6 5.5 4.5 38 7.56

Trần Thị Thùy Trang 26/07/01 2.5 4 5.5 4.5 6 7 6 2.5 39 74.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A7

Tin GDCD

Nguyễn Thị Yến 28/11/01 5.5 6 5.5 6 8 7.5 7 7.5 40 75

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A8

Tin GDCD

Trần Đình Quang Anh 24/10/01 5 5 6 6 7 6 9 5 1 6.55

Nguyễn Đức Chiến 09/10/01 3.5 4 6 7 4.5 6 1.5 6.5 2 5.54.5

Hồ Phúc Dũng 28/02/01 1.5 5.5 3 4 5.5 4.5 6 5 3 55

Võ Quốc Dũng 02/03/01 5 5.5 6.5 5.5 5 6 5 6.5 4 64.5

Nguyễn Đình Đô 09/03/01 2 5 5 5.5 5 7 4 5 5 6.55

Nguyễn Văn Đức 07/05/01 5 5 5.5 7 4.5 7 7 3.5 6 56

Lê Thị Hiền 18/04/01 3.5 3 6 5.5 7.5 7.5 7 5 7 74.5

Trần Thị Thu Hiền 10/02/01 5 7 6 6 6.5 6.5 6 7.5 8 76.5

Nguyễn Thị Hoài 02/09/01 1.5 3 3.5 5 6 6 6 4.5 9 75

Lê Công Hoàng 24/10/01 3 5 3 5.5 7 6 3 5.5 10 65.5

Hồ Phi Hùng 13/04/01 3.5 5 5 6 6 5 5 3.5 11 3.53

Tô Đăng Hưng 20/01/01 5 5 6 6 5 7 8 5 12 5.55.5

Nguyễn Hướng 03/10/01 5 5.5 5.5 6 6 6 4 4.5 13 55

Lê Sỹ Lộc 02/08/01 2 2.5 5.5 6.5 3 7 6 5 14 6.52.5

Lê Sỹ Lộc 10/02/01 2 2 5 5 3.5 7 4 5 15 66

Trần Văn Luân 02/09/01 1.5 3 4 6 3 5.5 2.5 2 16 52

Võ Đại Mài 24/04/01 3.5 5 4 3 5 4.5 3.5 7 17 61.5

Đặng Thị Ngọc 15/02/01 5 5 6 5 6 6 5 6 18 95.5

Nguyễn Văn Phước 20/11/01 3.5 4 6.5 2.5 3 3.5 1 6 19 4.53.5

Phạm Thị Phượng 12/04/01 4 6.5 5.5 8 4.5 6 8 6.5 20 6.56

Trần Thị Phượng 12/05/01 3 4 5.5 5.5 5 6 5.5 4.5 21 72

Nguyễn Thị Phương 05/10/01 5.5 5 4.5 5 6 6.5 5 6.5 22 6.55

Nguyễn Thị Phương 08/05/01 6.5 4.5 5.5 5.5 4 5 5 5 23 73.5

Nguyễn Duy Quang 07/10/01 6.5 6 3.5 4 4 5.5 6.5 4 24 64

Nguyễn Duy Quang 29/11/00 4.5 3 7.5 2 3 5 5 5.5 25 6.54

Phan Hữu Quang 09/06/00 7 4.5 2 3 4.5 6.5 2.5 4 26 61.5

Phan Ngọc Sang 20/02/00 3.5 4.5 6.5 7 Viphạm 6 4.5 5 27 7.55

Phan Quốc Tĩnh 15/05/01 2 6.5 4 6.5 5.5 6 5 5.5 28 75.5

Thân Thị Tuyền 03/07/01 6 5.5 5.5 7 6 5 7.5 5.5 29 66.5

Võ Tá Thành 04/12/01 5 5.5 2 6 5 6.5 6 6 30 67

Lê Thị Thảo 29/11/01 2 3 5 4 7.5 6 4 6 31 5.52.5

Lê Thị Thuận 06/09/01 3.5 4 2.5 4.5 7 7 3.5 5.5 32 65

Trần Thị Thuỷ 21/04/01 2.5 5.5 3 5 7 6.5 3 2 33 64.5

Phạm Thị Thường 06/11/01 3 4.5 2 4 5.5 6 4.5 4 34 63

Bùi Thị Thương 21/08/01 5 5 7 6 7.5 5 6 6 35 6.56

Võ Thị Thương 17/10/01 4 3.5 3.5 4.5 7.5 5 6 4.5 36 73.5

Đậu Thị Trang 02/11/00 2.5 2 1 3 6 3 5 3 37 43

Thân Thị Huyền Trang 10/07/01 3 3.5 3.5 7 6 7 6.5 5 38 73

Hoàng Văn Trọng 28/11/01 1.5 3 6 2.5 3 5 7.5 3 39 65

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A8

Tin GDCD

Lê Quang Anh 10/02/01 1.5 2.5 4.5 4 3.5 4 7.5 3.5 1 4.57

Nguyễn Thị Anh 01/07/01 4 5 4.5 6 7 8 8 6.5 2 73.5

Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/06/01 4 6 6.5 7 4.5 6.5 8 3 3 5.55

Trần Thế Anh 20/10/01 3 4 6.5 3 5.5 6.5 7.5 5 4 61.5

Ngô Thị Cẩm 04/06/01 1.5 3.5 5 6 6 7 2 8 5 5.56

Nguyễn Văn Danh 04/10/01 5 6 7 6 6 6.5 6 6 6 77.5

Nguyễn Văn Đức 25/08/01 1.5 4 7 4.5 6 6 3 4 7 5.54

Tôn Đức Giã 28/05/01 6 8 6 6.5 7 8 2.5 6 8 65

Nguyễn Thu Giang 02/09/01 3.5 7.5 5.5 5 6.5 6.5 8 4 9 74

Bùi Thị Hằng 3 5 4 3 2.5 3.5 3 3 10 43

Đào Thị Ánh Hằng 14/09/01 2.5 5 7 9 7.5 7.5 7 5 11 7.56.5

Trần Thị Thu Hằng 26/11/01 3 4 5 5 7.5 7.5 2 5.5 12 63

Đậu Tiến Hạnh 26/03/01 2.5 6 5.5 7 5.5 7 9 6.5 13 76

Trần Thị Hồng Hạnh 26/11/01 6.5 3.5 7 8.5 4.5 8 2.5 2.5 14 5.58.5

Lê Thúy Hiền 05/09/01 1.5 4.5 5.5 7 6.5 5 5.5 5.5 15 75.5

Võ Thị Hiền 01/09/01 3 6.5 3.5 7 8 8 8.5 6 16 74.5

Trần Văn Hoàng 06/07/01 3 4.5 6.5 5.5 3.5 6.5 5.5 5 17 55

Trần Văn Hùng 10/07/01 1.5 5 3 5.5 2.5 4.5 4 2.5 18 3.54.5

Nguyễn Đình Huy 24/08/01 2.5 5 7 6 4 6.5 3 4 19 5.54.5

Phan Đình Huy 22/04/01 5 5 5 6 6 8 6 6 20 56

Đậu Viết Hướng 10/10/01 6 7 4.5 7 6 7 5 4.5 21 6.54.5

Tôn Thị Hường 08/07/01 1 4 5.5 6 5 6.5 4 6.5 22 43

Nguyễn Thị Lan Hương 14/04/01 5 5.5 5.5 8.5 8 7 7.5 5.5 23 6.54.5

Nguyễn Quyền Linh 10/02/01 5 5 5 4.5 5 5.5 5.5 5 24 55

Phan Thị Khánh Linh 03/04/01 6 7 7 6 6 7 6 7 25 77

Từ Ngọc Linh 04/04/01 6.5 6 7 6 6.5 6.5 7 6 26 65

Trần Thị Thảo Linh 07/09/01 5 5.5 3.5 6 9.5 8.5 6.5 8 27 72.5

Lê Thị Thu Loan 04/04/01 1.5 2 5 4 5.5 6 3.5 5 28 62

Nguyễn Thị Loan 24/01/01 2.5 2.5 6 6 5.5 7.5 3 6 29 64

Trương Viết Long 08/12/01 5 7.5 4.5 6.5 6 8 5 6 30 7.57

Hồ Quang Lưu 22/07/01 4 7.5 5 5 6.5 7.5 4.5 6 31 65.5

Trần Đức Mạnh 26/12/01 4 6.5 5.5 4 5 4.5 5.5 6 32 73

Trương Thị Ngân 23/10/01 3 5 4.5 6 5 6 4 5 33 85

Lê Thị Nghĩa 22/04/01 2 5 2 6 5.5 8.5 3 5.5 34 83

Võ Thị Quỳnh 22/07/01 2.5 5 3.5 6 7.5 7 4.5 7 35 4.54.5

Trần Văn Tuấn 18/01/01 1.5 3 4.5 5.5 3 5.5 4 3.5 36 65

Tôn Tùng 18/09/01 2.5 3 6.5 5.5 5.5 7.5 4.5 5.5 37 54.5

Hoàng Văn Trường 16/01/00 3 6 6.5 6.5 6.5 6.5 9 4 38 65.5

Trần Công Văn 17/10/01 3 3.5 6 4.5 4.5 5.5 5 6.5 39 6.54.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A9

Tin GDCD

Trần Thị Yến 17/04/01 5.5 6 6 5.5 7 6.5 5.5 5.5 40 74.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A10

Tin GDCD

Trần Văn Bảo 04/06/01 8.5 7 6 7 6 5.5 7.5 6 1 5.56

Phan Minh Chiến 28/06/01 6 5 7 6.5 5 7 3 6.5 2 5.56.5

Hoàng Thị Dung 27/04/01 5 7 6.5 7 7 8.5 6 7 3 75.5

Võ Tá Đạt 04/12/01 4.5 4.5 4 5 4 5.5 5 4 4 65.5

Nguyễn Văn Đức 15/08/01 6.5 7.5 7.5 6 6.5 8 7.5 8.5 5 77.5

Nguyễn Minh Hiếu 13/05/01 4 3.5 5.5 5 3.5 5 4 5.5 6 73.5

Võ Minh Huấn 20/12/01 2.5 3 7 7 6.5 8 6 3.5 7 65

Nguyễn Thị Huyền 10/07/01 2.5 5.5 7 6.5 8 6.5 7.5 4 8 66

Trần Thị Hương 17/03/01 2 6 6 3 6.5 5 4.5 3 9 4.54.5

Lê Thị Thùy Linh 13/10/01 2.5 5.5 4 6 7 8 3 4 10 72.5

Phan Thị Mỹ Linh 26/07/01 3.5 6.5 5.5 8 7 6 6.5 6 11 57.5

Đậu Thị Thuỳ Ly 15/06/01 6.5 6.5 6.5 8.5 7 7.5 5 8 12 7.57

Nguyễn Đình Mạnh 28/04/01 2.5 6 3.5 3.5 5.5 3.5 2 6 13 73.5

Phạm Thị Ly Na 30/06/01 6.5 4 6.5 8 5 7 4.5 8.5 14 88

Trần Sỹ Nghị 08/04/01 8 6.5 6.5 9 6 9 9 8 15 87

Võ Thị Nhung 14/04/00 6.5 6.5 6.5 7.5 7.5 7 6.5 7.5 16 65

Bùi Thị Oanh 10/04/01 3.5 5.5 4.5 5 6.5 7 2.5 6.5 17 73

Trần Thị Thu Oanh 12/02/01 5.5 5 5.5 5.5 6 7 6.5 7.5 18 76

Võ Thị Lâm Oanh 27/05/01 2 3.5 4 6 5.5 8 5 6.5 19 6.55

Hoàng Ngọc Pháp 04/06/01 2 5.5 3.5 5 6 5.5 4 9 20 6.53

Nguyễn Văn Phi 21/08/01 2 6 5 5 4 5 4.5 6 21 63

Trần Thị Quỳnh 17/08/01 4 2.5 5.5 6 3.5 5.5 5 7.5 22 7.54

Trần Văn Sơn 26/04/01 2 5.5 5.5 7.5 5 8 2.5 6.5 23 5.55

Võ Văn Sơn 08/04/01 4.5 2.5 5.5 4 4 7 2.5 6 24 4.53

Võ Thị Tâm 03/09/01 3.5 2.5 5 7 7 8 4.5 6.5 25 5.56

Hoàng Anh Tú 15/04/01 5.5 7 7 5 6.5 6.5 7 4.5 26 4.54

Trần Phi Tú 27/07/01 5.5 5 6.5 6 6.5 5 4 4.5 27 5.54

Phạm Ngọc Tuân 01/05/01 3.5 4.5 6.5 7 5.5 7 6.5 4 28 75

Nguyễn Duy Thắng 20/01/01 2 6 3 3.5 6.5 5.5 4 6 29 64.5

Bùi Thị Thùy 08/03/01 7.5 6.5 6.5 7 7.5 7 8 6 30 66

Nguyễn Thị Trang 05/10/01 3 5 4.5 5.5 6.5 7 4.5 5 31 73

Nguyễn Thị Cẩm Trang 14/06/01 4 5 4.5 3.5 6 6 5 5.5 32 6.54.5

Nguyễn Thị Ngọc Trang 25/04/01 4.5 5 5 6.5 5.5 7 7 6.5 33 5.54.5

Tạ Thị Trang 02/01/01 5 6.5 5 5 5 5 6 5.5 34 5.54.5

Nguyễn Thị Trình 29/03/01 5.5 5 5 6.5 6 6 5.5 6.5 35 75.5

Nguyễn Văn Trường 12/10/01 2.5 4.5 6.5 5.5 5 8 7 5.25 36 6.55

Trần Thị Cẩm Vân 02/06/01 6 8 6.5 7 8 6 7.5 7.5 37 75

Trần Thị Hồng Vân 10/07/01 5 7.5 5.5 7 7 7 5 5.5 38 6.55.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A11

Tin GDCD

Nguyễn Thị Vân Anh 25/04/00 4.5 4.5 4.5 6 5.5 6.5 7 6 1 6.56

Võ Minh Anh 01/07/01 2 4.5 7 6 5.5 7.5 4 4 2 5.53

Võ Văn Công 18/05/01 4 3.5 6.5 6 3.5 5 4 6 3 5.55

Phạm Tiến Cường 20/01/01 4 7.5 5 5.5 2 4 4.5 6 4 65

Lê Thị Dung 28/10/01 4.5 6.5 7.5 6 8 7.5 6 5 5 64.5

Võ Xuân Duy 28/02/01 3 6 5 7 8 8 6 4.5 6 6.54.5

Đậu Thị Thùy Dương 19/03/01 5 5.5 6.5 8 9 8 8.5 5 7 77.5

Nguyễn Thị Thùy Dương 09/06/01 3 7 6 7 6 3 8 56.5

Phạm Thị Thùy Dương 16/03/01 5 8.5 6.5 6.5 8 7 6.5 4 9 79

Nguyễn Đình Đạt 10/09/01 4 7 8 8 7 8.5 7 4.5 10 5.55.5

Hồ Thị Hà 26/02/01 3.5 6 5 6.5 7.5 6 4 4.5 11 76

Võ Thị Thuý Hiền 18/01/01 3 5 3 7 6 6.5 7 4.5 12 66.5

Lê Thị Hoài 23/09/01 5 8 5 6 7 6 3 6.5 13 76

Bùi Văn Hoàng 27/12/01 5 6 7.5 4.5 6.5 5.5 6 5 14 46

Nguyễn Thị Hồng 12/06/01 5 5.5 6.5 4.5 6.5 5.5 6 5 15 3.54.5

Võ Thị Huế 12/04/01 5.5 5.5 7 7 8 8 6.5 6.5 16 75

Phan Duy Hữu 14/01/01 2 3.5 6 1 2 2 5 3.5 17 4.53.5

Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/04/01 2 5.5 6.5 4 7 7 6 4 18 64.5

Phan Thị Thu Huyền 01/08/01 3 7 7 6.5 8 7 7 6.5 19 67.5

Trần Thị Huyền 12/01/01 6 5.5 6 8 6.5 8.5 6.5 2.5 20 64.5

Tôn Thị Hương 15/06/01 7.5 6.5 7.5 7 7.5 8 5.5 3.5 21 6.56.5

Dương Văn Khánh 09/12/01 4 4.5 4 5 3 7.5 4 5.5 22 66.5

Nguyễn Viết Khâm 20/06/01 3 4 5 2 3 5 4 3.5 23 5.54

Lương Quốc Lực 27/09/01 7 5 6.5 6 6.5 8 5 5 24 65

Nguyễn Thị Khánh Ly 24/10/01 4.5 3.5 6.5 5 5 4.5 4.5 5 25 64

Trần Thị Khánh Ly 15/05/01 2.5 2.5 6.5 3.5 Viphạm 5.5 7 6 26 5.55

Lê Thị Mỹ 12/10/01 6.5 6 4 6 7 7.5 5.3 8 27 5.53.5

Nguyễn Thị Ly Na 22/03/01 4.5 4 3 6 6.5 3.5 2 5.5 28 63

Hoàng Thị Hằng Nga 20/07/01 6.5 6.5 5.5 7.5 5.5 8 4 6.5 29 86

Vương Thị Ngọc 23/03/01 6 7.5 6 7 7 8.5 6.5 7.5 30 76.5

Phan Thị Mỹ Tâm 02/02/01 2 4.5 6 7 7 6 3 7 31 75.5

Nguyễn Thị Thắm 02/10/01 5.5 8.5 5 7.5 9 8 3.5 6 32 86.5

Nguyễn Thị Thắm 12/02/01 1.5 4 5 5 7 5.5 2.5 4.5 33 5.54.5

Nguyễn Văn Thành 03/02/01 5 4 5 6 5.5 8 3 4 34 5.54.5

Nguyễn Thị Huyền Thảo 10/10/01 4 7 5 7.5 7.5 8 4.5 5.5 35 74

Trần Thị Thúy 02/08/01 4 5 6 6 6.5 5.5 1.5 3.5 36 5.55

Trần Thị Hà Vi 19/04/01 3 5 6 5 6.5 8 7 7 37 6.56.5

Lê Thành Vinh 04/09/01 6 6 5.5 5 7 6.5 7 4.5 38 56.5

Đậu Thị Xinh 07/12/01 8 7.5 6 7.5 7.5 7.5 8 6.5 39 87

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A11

Tin GDCD

Lê Thị Hải Yến 12/01/01 4.5 6 6 4 6 6 5.5 4 40 66.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A12

Tin GDCD

Hoàng Thị Ánh 23/05/01 4 5.5 6.5 6.5 7.5 8 6 8.5 1 76

Nguyễn Thị Ánh 02/01/01 7 4.5 6 4.5 6 6 4.5 6 2 5.56

Trần Nhân Anh 04/01/01 5.5 5 5 3 5 5 5.5 4 3 4.55

Nguyễn Anh Đức 08/05/01 2 5 8 6 5 6 5 5.5 4 7.56

Trần Thị Hà Giang 14/01/01 4 4.5 8 6 5 6.5 2 7 5 64

Võ Thị Hà 08/08/01 4 5 6.5 7 5.5 8.5 7 6.5 6 65

Thái Đăng Hải 06/03/01 4.5 5 4 4.5 4.5 7.5 4.5 6.5 7 65

Nguyễn Thị Hạnh 19/06/01 3.5 5 6.5 5.5 6.5 7.5 8 5.5 8 5.56

Tôn Thị Hồng Hạnh 16/02/01 2 4.5 6.5 7.5 7.5 7 3.5 7.5 9 7.53

Nguyễn Ngọc Hậu 02/09/01 3.5 2.5 5 5 4.5 7 4 4 10 64.5

Trần Thị Thu Hoài 2 3.5 6 5.5 5.5 5 4.5 5 11 64

Trần Khánh Huyền 21/09/00 1.5 4.5 5.5 4 4.5 4 3 4.5 12 53.5

Từ Hữu Duy Khánh 19/02/01 2.5 5.5 5.5 6 6 5.5 7 6.5 13 64

Tôn Thị Thuý Nga 20/09/01 5.5 2.5 6.5 5 6 7.5 3 5 14 75

Thân Thị Thiên Nga 28/10/01 5 3 6 5.5 6 4 6 3 15 76.5

Lê Thị Nhi 22/04/01 4 7 4.5 6.5 7.5 7.5 5 7.5 16 73.5

Nguyễn Thị Hồng Nhung 03/07/01 3.5 5 6 6.5 6 7.5 7 7.5 17 75

Võ Thị Nhung 24/01/01 2 6 7 6 6 5.5 5 9.5 18 6.55.5

Trần Văn Phú 17/08/01 5.5 7 7.5 5 2.5 3 1.5 4.5 19 5.56.5

Lê Thị Thanh Phương 06/01/01 6.5 6 5.5 5 4.5 4.5 5 5.5 20 75

Nguyễn Thị Phương 16/05/01 7 6.5 6 6.5 6 8 8.5 6.5 21 78

Trần Sỹ Quyền 24/11/01 5.5 5 6.5 7 7 6 7 6.5 22 6.54.5

Lương Thị Diễm Quỳnh 05/06/01 23

Dương Thị Soa 02/02/01 5.5 7.5 7 7 8 6 8.5 9 24 75.5

Lê Thế Tân 11/05/01 2.5 2.5 5 6.5 6 7 7.5 6.5 25 63.5

Trần Sỹ Toại 20/08/01 5 6 4.5 6.5 3.5 5.5 6 3.5 26 65

Trần Văn Tú 17/01/01 4 6 6.5 5.5 6.5 7 8.5 7 27 5.55

Trần Đức Thắng 25/03/01 6 5 5 7 7 8 7 7 28 67

Trần Thị Phương Thanh 29/01/01 4 3.5 4.5 5.5 7.5 6.5 1.5 5 29 51.5

Võ Thị Phương Thảo 10/01/01 3.5 7.5 6.5 6.5 8 6.5 4.5 5.5 30 7.55

Trần Quốc Thông 30/11/01 31

Phan Thị Thơm 21/05/01 6 6.5 7 6 7.5 7 6 6 32 75

Nguyễn Thị Thúy 02/04/01 4 7.5 7 6 8 6 4.5 4.5 33 65.5

Trần Thị Thuý 24/01/01 2.5 4 6 3 6.5 5.5 2 3.5 34 66.5

Trần Thị Thương 23/09/01 3.5 5.5 6.5 3 6.5 5 4 6 35 64.5

Lê Thị Thu Trà 01/02/01 4 5.5 7 4 6.5 4.5 6.5 3 36 55.5

Trần Thị Mỹ Uyên 25/11/01 3.5 5.5 6 5.5 8.5 6 5.5 6.5 37 65

Hồ Huy Việt 20/04/00 5 6 6 7.5 7 5 9 7 38 76

Trần Trọng Việt 08/06/01 1.5 4 5.5 5.5 5 4.5 4 3.5 39 63

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A12

Tin GDCD

Nguyễn Thị Yến 11/01/01 5 6.5 6.5 7 8.5 8.5 8 8 40 7.55

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A13

Tin GDCD

Nguyễn Thị Tú Anh 15/12/00 3 4 7 2 5.5 5 3.5 5.5 1 65.5

Tô Thị Minh Ánh 16/08/01 6 8.5 7 7 7 9.5 9.5 6 2 6.57

Nguyễn Thế Dũng 20/01/01 7 7 7 7.5 7 8.5 9 7 3 7.56.5

Trần Thị Xuân Đài 02/10/01 5 8 7 7.5 8.5 9 9.5 5.5 4 86

Nguyễn Thị Hải Đường 20/10/01 6 7 6.5 7 6.5 9.5 7 6 5 6.57

Tô Thị Giang 22/01/01 3.5 6.5 5 7 7.5 8 7 7.5 6 53

Hồ Thị Hà 06/01/01 4 6.5 7.5 6 7.5 7.5 4 5.5 7 73

Lê Thị Hà 02/01/01 6 7 7.5 6 8 8.5 5 6 8 87

Trần Thị Hằng 13/03/01 5.5 5.5 6.5 9 7 9 9 6.5 9 66.5

Võ Thị Hiên 17/02/01 7 7 8 8 8 10 8 7.5 10 87

Nguyễn Thị Hòa 26/06/00 5 5.5 6 5 7 6 5.5 6 11 56

Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/07/01 4.5 5 7 5 7.5 7.5 6 4.5 12 65

Bùi Hương Lan 29/04/01 7 8 7.5 7 8 8.5 9.5 7.5 13 8.57

Ngô Thị Lan 13/10/01 5 6 7 7.5 8 8.5 9 6.5 14 65.5

Nguyễn Thị Liên 22/02/01 7 8 8 7 8.5 8 9.5 6 15 88

Phạm Thị Linh 24/02/01 4 2 5 6.5 6 6 7 6 16 6.53.5

Trần Thị Thùy Linh 25/04/01 1.5 2.5 6.5 5 7.5 6 7 5 17 7.54

Trần Thị Mai 02/06/01 5 6 6 6 5 6.5 6 7 18 8.56

Võ Thị Minh 26/03/01 7 2.5 6.5 7 8 9.5 8.5 7 19 78

Trần Thị Na 15/05/01 8 7 8 8 8 10 9.5 9 20 88

Ngô Thị Ngọc 13/03/01 3.5 4 7 5.5 8.5 8 8 4.5 21 73.5

Nguyễn Thị Ngọc 12/03/01 4 4 6 6 7 6.5 7 6 22 6.54.5

Nguyễn Thị Phượng 28/12/01 6.5 4.5 6.5 5 6 7.5 10 8 23 76.5

Nguyễn Thị Thu Phương 26/02/01 6 5 7 5.5 7 6.5 8.5 6 24 7.54

Nguyễn Huy Quang 22/12/01 5 4.5 6 4.5 5 7 7.5 7 25 64

Nguyễn Thị Quỳnh 16/06/01 2 3.5 6.5 4 8.5 7.5 6 7.5 26 6.56

Nguyễn Thị Tân 06/05/01 3.5 5 6.5 5 7.5 8.5 6.5 5.5 27 6.55.5

Nguyễn Viết Thanh 14/11/01 5 5 5 6 8.5 7 5.5 5 28 55

Nguyễn Thị Thảo 10/10/01 5 5 6 6 8.5 8 7.5 7 29 64

Nguyễn Thế Thăng 10/11/01 4 4.5 5.5 7 6.5 7.5 7.5 4.5 30 65.5

Hồ Thị Thủy 26/04/01 8.5 9 6 6.5 8 7.5 7 4 31 66

Nguyễn Thị Thùy 07/01/01 5 5 6 5.5 8 7 5 6 32 66

Võ Phan Quỳnh Trang 18/10/01 5 7.5 7 8.5 7 7 6 7 33 7.57

Hoàng Thị Trâm 15/01/01 5 6 7 6.5 9.5 9 8 5 34 76

Võ Khánh Trâm 08/10/01 5.5 6.5 7 6.5 9.5 9 8.5 5.5 35 8.55

Nguyễn Lam Trường 10/09/01 5 7.5 6 8 7.5 8 7.5 6.5 36 65.5

Võ Văn Trưởng 12/04/01 8.5 6.5 7 8 7.5 8.5 9.5 5.5 37 65

Bùi Thị Yến 06/08/01 7 6.5 6.5 6 5.5 9.5 8 6 38 5.53.5

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A14

Tin GDCD

Trần Thị Thùy An 08/05/01 7 5.5 6 6.5 7.5 8 8.5 8.5 1 5.58

Lê Mai Anh 26/08/01 4.5 5.5 7 7 6 8 3.5 9 2 6.55.5

Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/01 5.5 7 7 6.5 7 8 8 9 3 77.5

Trần Thị Huyền Anh 06/10/01 6 8.5 6.5 6.5 7 8.5 7.5 7.5 4 87.5

Trần Công Đoàn 09/12/01 7 7 7 6.5 9 8.5 4 9 5 76.5

Trần Thị Thanh Hà 02/12/01 6.5 7.5 8 8 8.5 8 9.5 9.5 6 87

Nguyễn Thị Hằng 02/09/01 8 7.5 7.5 9 8.5 9.5 9.5 9 7 7.57.5

Phan Thị Minh Hạnh 20/02/01 7.5 7.5 8 9 8 9 8 8 8 7.58.5

Nguyễn Thúy Hiền 06/11/01 3.5 4 5 6 5.5 6.5 5 7 9 75.5

Trần Thị Thanh Hiền 20/08/01 4.5 5 6.5 8.5 7.5 8.5 6 9.5 10 75.5

Nguyễn Thị Hoa 25/06/00 3.5 3.5 6 6.5 5 6 6.5 3 11 4.53.5

Nguyễn Thị Hoài 03/11/01 5 5.5 8 8 8 8 8.5 8.5 12 8.56.5

Nguyễn Thị Lan Hương 26/02/01 7 5 7 9 8 8.5 10 8 13 7.56.5

Võ Xuân Khiêm 06/06/01 7 6 6 6 5 5.5 6 8.5 14 5.56

Trần Thị Mỹ Lệ 20/08/01 5.5 3 7.5 8 6 6 9.5 7.5 15 36

Ngô Thùy Linh 18/10/01 7 6 6.5 7 8 9 6 9 16 6.53.5

Nguyễn Thị Linh 27/07/01 8 7 8 8.5 7.5 9.5 7.5 9 17 86.5

Nguyễn Thị Linh 27/09/01 8.5 6.5 7 8.5 8.5 8 8.5 7 18 76.5

Hà Thị Ly 01/06/01 8 6.5 7 8 8.5 7.5 8.5 9 19 78.5

Phan Thị Trà My 12/07/01 7.5 8 9 8.5 6.5 8.5 5 7.5 20 8.57.5

Trần Thị Nga 17/01/01 8.5 8 7.5 7.5 7 10 7 8.5 21 8.56.5

Lê Yến Nhi 25/10/01 7.5 5 6 8 7.5 7.5 7.5 7 22 84.5

Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/01 7 7 7.5 6 8 7.5 5 10 23 77

Lê Thị Phượng 26/07/01 6.5 4 6 7 6.5 6.5 6 8.5 24 65.5

Lê Thị Phượng 29/08/01 5 5.5 6.5 6 7 6.5 6.5 7 25 6.53.5

Nguyễn Văn Quang 18/05/01 8.5 7.5 7.5 9 6.5 8 7.5 7 26 73.5

Ngô Thị Thanh Tâm 19/04/01 5.5 5 4.5 7 8 7 4.5 7.5 27 86

Trần Thị Tiến 25/05/01 7.5 7 6.5 8 7.5 7 7.5 7 28 7.57

Trần Văn Tuấn 14/06/01 7 6.5 7.5 8 9 8 8 6 29 7.57

Hoàng Thị Thảo 24/01/01 8 4.5 7 7 8 8 6.5 7.5 30 75

Lê Thị Phương Thảo 03/02/01 6 7 8 9 9 8 6 7.5 31 77

Trần Thị Thi 08/07/01 8.5 7 7 8.5 8.5 9 5 9 32 79

Đồng Thị Huyền Trang 20/10/01 7 6.5 8 8 7.5 7.5 9.5 9 33 77.5

Hoàng Thị Hà Trang 02/02/01 7 8 8 7 9 8 8 8 34 7.58

Lê Thị Hoàng Trang 03/08/01 3 4 6.5 7.5 6 7.5 3.5 5.5 35 75.5

Nguyễn Thị Linh Trang 27/10/01 8 7 8 7 8 6.5 8.5 7.5 36 5.55

Thái Thị Trúc 16/08/01 5 6 7 7.5 7 7 6.5 8 37 6.56.5

Phan Thu Uyên 20/11/01 5.5 5.5 7 7.5 8 7 7.5 6 38 65

Bùi Văn Việt 21/06/01 7.5 6 7 7 7 7 7 9.5 39 77

Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa AnhSTT

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 11A14

Tin GDCD

Hà Thị Hải Yến 05/08/01 5 8.5 7.5 6 8 8 8 6 40 65

top related