12-bang tinh kcad
Post on 25-Jul-2015
135 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 1/30 04/13/2023
BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
1270 Lưu lượng xe: Đường kính vệt bánh xe tương đương : 36 (Cm)
KẾT CẤU BAO GỒM:
Vật liệu
Ru
BTN hạt trung 15 2500 2700 13000 18
Đường cũ 1200 1200 1200
A- Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:
Tỉ số: H/D= 15/36 = 0.417 B = 1.0220
Ett = B x Etb = 2,759.40
1200 / 2759 = 0.434877147
Tra toán đồ 3 - 0.550
1,517.7
Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo điều kiện về độ võng đàn hồi
B- Kiểm tra điều kiện chống trượt:
Vật liệuBTN hạt trung 15 2500
Đường cũ 1200
a có tỉ số h/D = 0.417 Góc ma sát = 20Tỉ số E1/E0 = 0.48 =>Tra toán đồ :Tax/ p = 0.1267 => Tax =
Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.015
Tax + Tav = 0.745C = 1.9
K'= 100Trong đó: Ktd = 1
K1 = 0.6 K2 = 0.80n = 1.15 m = 0.8
K' = 0.5217K'xc = 0.9913
Kết luận: Tax + Tav < K'C=> Kết cấu đảm bảo điều kiện chống trượt
C_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN ( vị trí gần sát đáy của lớp BTN):
Moduyn đàn hồi yêu cầu Eyc= daN/Cm2
Chiềudày
( Cm)
E, (daN/cm2)
Tính trượt Tính độvõng
Tính kéouốn
(daN/cm2)
Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :
(daN/cm2)
Tỉ số: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)
Tax + Tav < K'C
hi Evl
oC
n . m Ktt
K1.K2 1n . m Ktt
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 2/30 04/13/2023
- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.BTN hạt trung : K'c= 3.20 Ta có sơ đồ tính toán:
Tỉ số: H/D= 0.417
2.08 => Tx/p = 0.406
p x Tu = 2.80 Vậy: Tx < K'c Đạt
D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN :
Vật liệu RoBTN hạt trung 15 13000 18
Đường cũ 1200Ta có sơ đồ tính toán:
Tỉ số: H/D= 0.417
13000/1200 = 10.83 18=> Tu = 1.6954166667
1.15 x p x Tu = 11.698 Vậy: Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN
STTGIÁ TRỊ CHO PHÉP TRỊ SỐ TÍNH TOÁN
1 Độ võng cho phép 1270 Ett = 1517.72
2 Ứng suất trượt. Tax + Tav =
K'c =
3 Tax + Tav =
K'c =
4 Ứng suất kéo uốn Tax + Tav =
K'c =
Tỉ số: E1/Em=
=> Zku =
dku < Ru.
hi Evl
Tỉ số: E1/Em=
=> Zku =
HẠNG MỤCKIỂM TRA
EYC>
TAX+TAV < K'c
Ứng suất cắttrong BTN
TAX < K'c
dku < Ru.
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 3/30 04/13/2023
BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
100 Xe / ngày đêm
C b
2
1.9 20
0.7601
(daN/cm2) độ
Ech>Eyc Ech<Eyc
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 4/30 04/13/2023
< 18 Kg/Cm2 Kãút cáúu âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu
Vậy: Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN
TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ
Ett = 1517.72 Đạt 0.745
Đạt 0.991 2.801
Đạt 3.200 11.698
Đạt 18.000
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 5/30 04/13/2023
BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNGKM15+00 - KM19+00
Mô đun đàn hồi yêu cầu: 1270 Lưu lượng xe: Đường kính bánh xe tính toán: 36 (Cm)
Kết cấu bao gồm:
Vật liệu
Ru
BTN chặt hạt vừa 1 2500 2700 13000 18CPĐDL1 30 2500 2700 13000 7
Đường cũ 690 690 690
A-Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:
Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 1 2700
31 1 0.033 CPĐDL1 30 2700
Tỉ số: H/D= 31 / 36 = 0.939 B = 1.0978
Ett = B x Etb = 2,964.03
690 / 2964 = 0.2327913803
Tra toán đồ 3 - 3: 0.503
1,489.5
Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo độ võng đàn hồi
B_Kiểm tra điều kiện chống trượt trên nền mặt đường cũ :
Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 7 2500
37 1.00 0.23 CPĐDL1 30 2500
Đường cũ 690
Ta có tỉ số h/D = 1.0278 Góc ma sát = 20Tỉ số E1/E0 = 3.9775 =>Tra toán đồ 3-5 ta có: Tax/p = 0.0536
Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.004
=> Tax + Tav = 0.3179 Tính K'C: C = 1.7
=> 3000Trong đó: K1 = 0.6 K2 = 0.65
n = 1.15 m = 0.65 0.65
daN/Cm2
Chiềudày
( Cm)
E, (daN/cm2)
Tính trượt Tính độvõng
Tính kéouốn
(daN/cm2)
hi Evl Hi
Tra bảng3-6 có hệ số hiệu chỉnh B
(daN/cm2)
Tỉ só: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)
Tax + Tav < K'C
hi Evl Hi
oC
E=E1 x [ 1+Kt1
3
1+K ]3
K '=K 1. K 2
n . mx
1K Kt
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 6/30 04/13/2023
1 K' = 0.5217=> K'xc = 0.8870
Kết luận: Tax + Tav < K'CC_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN ( lớp trên ):- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.
Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 2500CPĐDL1 30 2500
Đường cũ 690
Tính Ech dưới lớp mặt BTN:Ta có tỉ số h/D = 30/36 0.833 => B = 1.082 :Ett = BxEtb=
Ta có tỉ số E1 / E0 = 690/2704= 0.255 Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.499
Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 2704 x 0.499 = 1,350.56 BTN chặt hạt vừa : K'c= 3.52
Tỉ số: H/D= 1 / 36 0.028
2500 / 1351 1.85 => Tax/p = 0.205 1.23
Vậy: Tax < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt
D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn của 02 lớp BTN:1- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp trên :
Xác địmh Ech dưới lớp BTN (lớp trên):
Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 13000
CPĐDL1 30 13000
Đường cũ 690
- Tính Ech dưới lớp mặt BTN:
Tỉ số: H/D = 30 / 36 = 0.833 B = 1.0817 =>Ett=BxEtb=
690 / 14062 = 0.0491
Tra toán đồ 3 - 3: 0.144
2,022.8
Ta có sơ đồ tính toán:Tỉ số: H/D= 1/36 = 0.028
13000/2023 = 6.43 18Tra toán đồ 3-11: => Tu = 1.8054 0.57
1.15 x p x Tu = 12.46 Kết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN chặt hạt vừa
2- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp dưới :
Vật liệu t K
KKT=
hi Evl
Tỉ số: E1/Em==> Tax =
hi Evl
Tra bảng 3-6 tính hệ số hiệu chỉnh B :
Tỉ số: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)
Tỉ số: E1/Em=
=> dku =
hi Evl Hi
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 7/30 04/13/2023
BTN chặt hạt vừa 1 1300031 1.000 0.033
CPĐDL1 30 13000
Đường cũ 690
Ta có sơ đồ tính toán:
Tỉ số: H/D= 31/33 = 0.861 13000/690 =Tra toán đồ 3-11: => Tu = 0.7130 1.15 x p x Tu =
Kết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp CPĐDL1
BẢNG THỐNG KÊ CÁC THÔNG SỐ ĐÃ KIỂM TRA
STTGIÁ TRỊ CHO PHÉP TRỊ SỐ TÍNH TOÁN
1 Độ võng cho phép 1270 Ett =
2 Ứng suất trượt. Tax + Tav =
K'c =
3 Tax = K'c =
4 Ru =
Ru =
Người tính
Lê thị Thanh Thủy
Mai Đăng Thanh Tiến Lê Thị Thanh Thủy
Tỉ số: E1/Em==> dku =
HẠNG MỤCKIỂM TRA
EYC>
TAX+TAV < K'c
Ứng suất cắttrong BTN
TAX < K'c
Ứng suất kéo uốn(lớp trên và lớp dưới) dku < Ru.
dku =
dku =
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 8/30 04/13/2023
BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNGKM15+00 - KM19+00
3000 Xe / ngày đêm
C b
2.22.2
1.7 20
2,700.00
2,500.00
=> Tax = 0.3216
(daN/cm2) độ
Etb
Ech>Eyc Ech<Eyc
Etb
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 9/30 04/13/2023
2,704
14,061.67
< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp TNN> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu
(daN/cm2)
Etb
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 10/30 04/13/2023
13,000
18.84 0 4.92 #VALUE!
TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ
1,489.6 Đạt 0.318
Đạt 0.887
1.231 Đạt
3.520 12.457
Lớp trên Đạt 18.000 4.920
Lớp dưới Đạt 7.000
Soát
Nguyễn Văn Đông
Lê Thị Thanh Thủy
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 11/30 04/13/2023
BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
Mô đun đàn hồi yêu cầu: 1270 Lưu lượng xe: Đường kính bánh xe tính toán: 36 (Cm)
Kết cấu bao gồm:
Vật liệu
Ru
BTN chặt hạt vừa 1 2500 2700 13000 18CPĐDL1 80 3200 3200 3200Đường cũ 690 690 690A-Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:
Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 1 2700
81 0.84375 0.013 CPĐDL1 80 3200
Tỉ số: H/D= 81 / 36 = 2.250 B = 1.2100
Ett = B x Etb = 3,864.11
690 / 3864 = 0.17856637
Tra toán đồ 3 - 3: 0.616
2,380.5
KÕt luËn: Ech>Eyc KÕt cÊu ®¶m b¶o ®é vâng ®µn håi
Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 1 2500
81 0.78 0.01 CPĐDL1 80 3200Đường cũ 690
Ta có tỉ số h/D = 2.2500 Goïc ma saït = 20Tỉ số E1/E0 = 5.5952 =>Tra toán đồ 3-5 ta có: Tax/p = 0.0166
Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.008=> Tax + Tav = 0.0918
Tính K'C: C = 1.7
=> 100Trong đó: K1 = 0.6 K2 = 0.80
daN/Cm2
Chiềudày
( Cm)
E, (daN/cm2)
Tính trượt Tính độvõng
Tính kéouốn
(daN/cm2)
hi Evl Hi
Tra bảng3-6 có hệ số hiệu chỉnh B
(daN/cm2)
Tỉ só: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)
B_KiÓm tra ®iÒu kiÖn chèng tr ît cña nÒn ®Êt : Tax + Tav < K'C
hi Evl Hi
oC
E=E1 x [ 1+Kt1
3
1+K ]3
K '=K 1. K 2
n .mx
1K Kt
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 12/30 04/13/2023
n = 1.15 m = 0.65 0.8
1 K' = 0.6421=> K'xc = 1.0916
Kết luận: Tax + Tav < K'CC_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN :- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.
Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 2500CPĐDL1 80 3200Đường cũ 690Tính Ech dưới lớp mặt BTN:
Ta có tỉ số h/D = 80/36 2.222 => B = 1.210 :Ett = BxEtb=Ta có tỉ số E1 / E0 = 690/3872= 0.178 Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.616
Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3872 x 0.616 = 2,383.50 BTN chặt hạt vừa : K'c= 3.20
Tỉ số: H/D= 1 / 36 0.028
2500/2384 1.05 => T = Zku/p = 0.116 p x T = 0.80
Vậy: Tx < K'c Kãút cáúu âaím baío âiãöu kiãûn chëu càõt
D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn củaBTN:1- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp trên :
Xác địmh Ech dưới lớp BTN (lớp trên):
Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 13000
CPĐDL1 80 3200Đường cũ 690 - Tính Ech dưới lớp mặt BTN:
Tỉ số: H/D = 80 / 36 = 2.222 B = 1.2100 =>Ett=BxEtb=
690 / 3872 = 0.1782
Tra toán đồ 3 - 3: 0.616
2,383.5
Ta có sơ đồ tính toán:Tỉ số: H/D= 1/36 = 0.028
13000/2384 5.45 18Tra toán đồ 3-11: => Tu = 1.6449 1.00
1.15 x p x Tu = 11.350
BẢNG TỔNG HỢP. #REF!
STTGIÁ TRỊ CHO PHÉP TRỊ SỐ TÍNH TOÁN
KKT=
hi Evl
Tỉ số: E1/Em==> Zku =
hi Evl
Tra bảng 3-6 tính hệ số hiệu chỉnh B :
Tỉ số: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)
Tỉ số: E1/Em=
=> Zku =
HẠNG MỤCKIỂM TRA
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 13/30 04/13/2023
1 Độ võng cho phép 1270 Ett =
2 Ứng suất trượt. Tax + Tav =
K'c =
3 Tax = K'c =
4 Tax + Tav =
Ru =
EYC>
TAX+TAV < K'c
Ứng suất cắttrong BTN
TAX < K'c
Ứng suất kéo uốn(lớp trên và lớp dưới) dku < Ru.
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 14/30 04/13/2023
BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
100 Xe / ngày đêm
C b
2
1.7 20
3,193.48
3,190.65
=> Tax = 0.0999
(daN/cm2) độ
Etb
Ech>Eyc Ech<Eyc
Etb
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 15/30 04/13/2023
3,872
3,872.00
< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp TNN> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu
#REF!
TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ
(daN/cm2)
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 16/30 04/13/2023
2,380.5 Âaût 0.092
Âaût 1.092
0.799 Âaût
3.200
11.350 Æïng suáút KU Âaût
18.000
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 17/30 04/13/2023
BẢN TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
1400 Læu læåüng xe: Đường kính vệt bánh xe tính toán: 33 cm
KẾT CẤU BAO GỒM: D=
Vật liệu
Chiiều dày Cm)
Ru
Tính trượt Tính độ võng Tính kép uốn
BTN mịn 1 2500 2700 13000 19BTN hạt thô 80 3200 3200 3200CPĐ D loại1 30 2500 2500 2500
Nền đường 400 400 400
A- Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:
Vật liệu t KBTN mịn 1 2700 111 0.900718247 0.009
BTN hạt thô 80 3200 110 1.28 2.667
CPĐ D loại1 30 2500
Tè säú: H/D= 111/33 = 3.364 1B = 1.2100 1.107
Ett = B x Etb = 3,623.75
400 / 3624 = 0.1104
Tra toán đồ 3 - 3: 0.524
1,898.8
Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo độ võng đàn hồi
B- Kiểm tra điều kiện chống trượt trên nền đường: Tax + Tav < K'C
Vật liệu t KBTN mịn 1 2500 111 0.833998377 0.009 BTN hạt thô 80 3200 110 1.28 2.667 CPĐ D loại1 30 2500
Nền đường 400
Ta có tỉ số h/D = 3.364 Góc ma sát = 20
Ett = B x Etb = 3,621.35 Tỉ số E1/E0 = 9.0534 =>Tra tóan đồ hình 3-5 :Tax / p = 0.0123
=> Tax = 0.0736
Mô đuyn đàn hồi yêu cầu Eyc= daN/Cm2
E, (daN/cm2)
(daN/cm2)
hi Evl Hi
Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :
(daN/cm2)
Tỉ số: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)
hi Evl Hi
oC
(daN/cm2)
E=E1 x [ 1+Kt1
3
1+K ]3
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 18/30 04/13/2023
Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.011
Tax + Tav = 0.063Tính K'c: C = 0.35 5000 0.6
Trong đó:K1 = 0.6 K2 = 0.60
n = 1.15 m = 0.65
1 K' = 0.4816K'xC = 0.1686
Kết luận: Tax + Tav < K'C=> Kết cấu đảm bảo điều kiện chống trượt
C- Kiểm tra ứng suất cắt trong BTN1_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTNV:- Điều kiện kiểm tra : K'C > Tax.
Vật liệu t K
BTN mịn 1 2500BTN hạt thô 80 3200
110 1.280 2.667 CPĐ D loại1 30 2500
Nền đường 400
- Tính Ech dưới lớp mặt BTN hạt thôTa có tỉ số h/D = 110/36 3.333 => B = 1.210 :Ett = BxEtb=
Ta có tỉ số E1 / E0 = 400/3627= 0.110
Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.5239
Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3627 x 0.524 = 1,900.16 BTN mịn : K'c= 1.87
Tỉ số: H/D= 1 / 36 0.030
2500 / 1900 1.32 => Tax/p = 0.148
=> Tax = 0.89 Vậy: Tax < K'c Keết cấu đảm bảo điều kiện chống cắt
D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN:
1 - Kiểm tra dưới lớp BTN hạt thô
Xác định Ech trên mặt lớp CPĐ D loại1
Vật liệu t K
BTN mịn 1 13000BTN hạt thô 80 3200
110 1.280 2.667 CPĐ D loại1 30 2500
Nền đường 400
- Tính mô đuyn đàn hồi chung dưới lớp BTN hạt thôTỉ số: H/D= 110/33 = 3.333 => B = 1.2100 :Ett = BxEtb=
KKT=
hi Evl Hi
Tỉ số: E1/Em=
dku < Ru .
hi Evl Hi
K '=K 1. K 2
n . mx
1K Kt
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 19/30 04/13/2023
400 / 3627 = 0.1103
Tra toán đồ 3 - 3: 0.524
1,900.2 Tính lực kéo uốn
Tỉ số : H/D= 1/33 = 0.030
13000 / 1900 = 6.84 #REF!=> Tu = 1.8738
1.15 x p x Tu = 12.93 Vậy: Kết cấu đảm bảo điều kiện chiu uốn
Bảng thống kê các thông số kiểm tra
STT HẠNG MỤC GIÁ TRỊ CHO TRỊ SỐ TÍNH TOÁN
1 Độ võng cho phép 1400 Ett =
2 Ứng suất trượt đất nền Tax + Tav =
K'c =
3 Ứng suất cắt trong BTN Tax = K'c =
4 dku =
Ru =
Lª ThÞ Thanh Thñy
Tỉ số: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)
Tỉ số: E1/Em=
=> dku =
EYC>
TAX + TAV < K'c
TAX < K'c
Ứng suất kéo uốn dku < Ru.
Ng êi tÝnh Ng êi so¸t
Vò Gia H ng
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 20/30 04/13/2023
BẢN TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
5000 (Xe / ngaìy âãm)
C b
độ
1.7
0.35 20
2,994.83
2,997.61
1.25 1.1671.136 1.126372
Tax + Tav < K'C
2,992.85 2,997.61
(daN/cm2)
Etb
Ech>Eyc
Ech<Eyc
Etb
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 21/30 04/13/2023
2,997.608
3,627.105
2,997.61
3,627
Etb
Etb
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 22/30 04/13/2023
#REF!#REF!
TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ
1,898.8 Đạt 0.063
Đạt 0.169 0.887
Đạt 1.870 12.930
Đạt 19.000
Lª ThÞ Thanh Thñy
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 23/30 04/13/2023
BẢN TÍNH TOÁN KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
1400Đường kính vệt bánh xe tính tóan: 36 (Cm)
KẾT CẤU BAO GỒM:
Vật liệu
BTN mịn 5 2500 2700 13000BTN thô 7 2500 3500 9000CPĐD loại 1 15 3200 3200 3200CPĐD loại 2 15 2700 2700 2700
Nền đất 450 450 450
A- Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:
Cụng thức qui đối các lớp vật liệu:
Vật liệu tBTN mịn 5 2700 42 0.887162309992069BTN thô 7 3500 37 1.1892931047598CPĐD loại 1 15 3200 30 1.18518518518519
CPĐD loại 2 15 2700
Tỉ số: H/D= 42/ 36 = 1.167 B = 1.1257
Ett = B x Etb = 3,378.22
= 450 / 3378 = 0.133206193310342
Tra tóan đồ 3 - 3: 0.419
1,414.5
Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo độ võng đàn hồi
B- Kiểm tra điều kiện chống trượt của nền:
Vật liệu tBTN mịn 5 2500 42 0.875529481529735BTN thô 7 2500 37 0.849495074828431CPĐD loại 1 15 3200 30 1.18518518518519CPĐD loại 2 15 2700
Đất nền 450- Tính mô đuyn đàn hồi chung dưới lớp BTNC:
Ta có tỉ số h/D = 1.273 Góc ma sát = 22
Ett = B x Etb = 3,164.75 Tỉ số E1/E0 = 7.0328 =>Tra toán đồ :Tax/ p = 0.0305
Moduyn đàn hồi yêu cầu Eyc= daN/Cm2
Chiềudày
( Cm)
E, (daN/cm2)
Tính trượt Tính độvõng
Tính kéouốn
hi Evl Hi
Tra bảng 3-6 để tính hệ số hiệu chỉnh B :
(daN/cm2)
Tỉ số: Enền / Ett
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) =
Tax + Tav < K'C
hi Evl Hi
(daN/cm2)
E=E1 x [ 1+Kt1
3
1+K ]3
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 24/30 04/13/2023
Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.007
Tax + Tav = 0.176Tính K'c: C = 0.3 100 0.8
Trong đó:K1 = 0.6 K2 =
n = 1.15 m =
1 K' =K'xC = 0.1926
Kết luận: Tax + Tav < K'C=> Kết cấu đảm bảo điều kiện chống trượt dưới nền đất
C- Kiểm tra ứng suất cắt trong BTN1_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN ( lớp 1):- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tax.
Vật liệu t
BTN mịn 5 2500BTN thô 7 2500 37 0.781 CPĐD loại 1 15 3200 30 1.185 CPĐD loại 2 15 2700
Nền đất 450
- Tính Ech dưới lớp mặt BTNC:
Ta có tỉ số h/D = 37/36 1.028 => B = 1.110
Ta có tỉ số E1 / E0 = 450 / 3291= 0.137
Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.3943
Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3291.18 x 0.394 = 1,297.69 BTN mịn : K'c= 2.72
Tỉ số: H/D= 5 / 33 0.152
2500/1298 1.93 => T = Tax/p = 0.232
1.39 Vậy: Tx < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt
2_ Kiểm tra ứng suất cắt trong BTN ( lớp 2):- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.
Vật liệu t
BTN mịn 5 250012 1.000
BTN thô 7 2500CPĐD loại 1 15 3200
30 1.185 CPĐD loại 2 15 2700
Nền đất 450
- Tính Ech dưới lớp BTN thôTa có tỉ số h/D = 30/36 0.833 => B = 1.082
Ta có tỉ số E1 / E0 = 450 / 3183 = 0.141
Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.3534
Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3183 x 0.353 = 1,124.81 BTN thô : K'c= 4.32
KKT=
hi Evl Hi
Tỉ số: E1/Em=
=> Tax =
hi Evl Hi
K '=K 1. K 2
n . mx
1K Kt
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 25/30 04/13/2023
Tỉ số: H/D= 12 / 36 = 0.333
2500 / 1125 = 2.22 => Tax/p = 0.441
=> Tax = 2.65 Vậy: Tax < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt
D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp BTNC :1. Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn của lớp trên :
- Xác định Ech dưới lớp BTN mịn
Vật liệu t
BTN mịn 5 13000BTN thô 7 9000 37 3.06 CPĐD loại 1 15 3200 30 1.18518518518519CPĐD loại 2 15 2700
Đất nền 450
Tỉ số: H/D= 37/36 = 1.028 => B = 1.1101
450 / 4543 = 0.0991
Tra toán đồ 3 - 3: 0.337
1,529.3 Tính lực kéo uốn:
Tỉ số: H/D= 5 / 33 = 0.152
13000/1529 = 8.50 => du = 2.104
1.15 x p x du = 14.52 < 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTNKết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN mịn
2. Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn của lớp dưới :
- Xác định Ech dưới lớp BTN thô
Vật liệu t
BTN mịn 5 13000 12 1.444
BTN thô 7 9000 7CPĐD loại 1 15 3200 30
1.185 CPĐD loại 2 15 2700
Nền đất 450
Tỉ số: H/D= 30/36 = 0.833 => B = 1.0817
450 / 3183 = 0.141
Tra toán đồ 3 - 3: 0.353
1,124.8 Tính lực kéo uốn:
Tỉ số: H/D= 12/36 = 0.333
10548/1125 = 9.38 => du = 1.861
=> dku = 1.15 x p x du = 12.84 < 13 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTNKết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớpBTN thô
Tỉ số: E1/Em=
hi Evl Hi
Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :
Tỉ số: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) =
Tỉ số: E1/Em=
=> dku =
hi Evl Hi
Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :
Tỉ số: Enền / Ett =
=> Ech/E1=
Ech = E1 x (Ech / E1 ) =
Tỉ số: E1/Em=
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 26/30 04/13/2023
BẢNG THỐNG KÊ CÁC THÔNG SỐ KIỂM TRA
STT GIÁ TRỊ CHO PHÉP
1 Độ võng cho phép 1400
2
3
4
Người tính
HẠNG MỤCKIỂM TRA
EYC>
Ứng suất trượtnền đất
TAX + TAV < K'c
Ứng suất cắttrong BTN
TAX < K'c
Ứng suất kéo uốndưới lớp BTN mịn
dku < Ru.
Ứng suất kéo uốndưới lớp BTN thô dku < Ru.
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 27/30 04/13/2023
BẢN TÍNH TOÁN KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG
Lưu lượng xe: 20 Xe / ngày đờm
Ru C b
18 1.713 2.7
0.3 22
K 0.135 3,001.08 0.233 3,043.41 1.000 2,942.92
K 0.135 2,811.44 0.233 2,855.41 1.000 2,942.92
=> Tax = 0.1828
(daN/cm2) (daN/cm2) độ
Etb
(Kg/Cm2)
Ech>Eyc Ech<Eyc
Etb
oC
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 28/30 04/13/2023
0.800.65
0.6421
K
0.467 2,964.73 1.000 2,942.92
=> Ett = B x Etb = 3,291.18
Tx < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt
K
0.714 2500
1.000 2,942.92
=> Ett = B x Etb = 3,183
Etb
(daN/cm2)
Etb
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 29/30 04/13/2023
Tax < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt
K
0.233 4,092.09 1.000 2,942.92
:Ett = BxEtb= 4,542.68
#REF!< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN
> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu
< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN
K
0.714 10,548.20
1.000 2,942.92
= Ett=BxEtb = 3,183.26
18< 13 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN
> 13 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu
< 13 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN
Etb
(daN/cm2)
(Kg/Cm2)
Etb
(daN/cm2)
(Kg/Cm2)
Thiết kế KTTC Dự án
TECCO533-P.TK2 Trang 30/30 04/13/2023
TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ
Ett = 1,414.5 đạt Tax + Tav = 0.176
Đạt K'c = 0.193 Tax = 1.391
Lớp trên Đạt K'c = 2.720 Tax = 1.391
Lớp dưới Đạt K'c = 4.320 dku = 14.521
Lớp trên đạt Ru = 18.000
dku = 12.840 Lớp dưới Đạt
Ru = 13.000
Soát
top related