a. bẢng giÁ cÁc loẠi ĐẤt thÀnh phỐ pleiku nĂm...
Post on 15-Nov-2019
6 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Bảng giá đất 2010 - 1 - Thành phố Pleiku
A. BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT THÀNH PHỐ PLEIKU NĂM 2010(Kèm theo Quyết định số: 39/2009/QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2009 của UBND tỉnh Gia Lai)
Bảng số 1: Bảng giá đất ở khu đô thị.Đơn vị tính: đồng/m2
Loạiđường
Vị trí 1Mặt tiền
đường phố
Vị trí 2: Ngõ hẻm loại 1có kích thước từ 6m trở
lên
Vị trí 3: Ngõ hẻm loại 2có kích thước từ 3,5m
đến dưới 6m
Vị trí 4: Ngõ hẻm loại 3có kích thước nhỏ hơn
3,5m
Từ chỉ giớiXD của vịtrí 1 đếnmét thứ
150
Từ mét>150 đếncuối hẻmhoặc nằmở hẻm phụcủa hẻm
loại 1
Từ chỉ giớiXD của vịtrí 1 đếnmét thứ
150
Từ mét>150 đếncuối hẻmhoặc nằmở hẻm phụcủa hẻm
loại 2
Từ chỉ giớiXD của vịtrí 1 đếnmét thứ
150
Từ mét>150 đếncuối hẻmhoặc nằmở hẻm phụcủa hẻm
loại 3
1 2 3 4 5 6 7 8
1A 20.000.000 6.000.000 4.200.000 3.780.000 2.645.000 1.850.000 1.295.000
1B 18.000.000 5.400.000 3.780.000 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.260.000
1C 16.000.000 4.800.000 3.360.000 3.200.000 2.240.000 1.600.000 1.120.000
1D 14.000.000 4.200.000 2.940.000 2.800.000 1.960.000 1.400.000 980.000
1E 12.000.000 3.600.000 2.520.000 2.400.000 1.680.000 1.200.000 840.000
2A 10.500.000 3.150.000 2.205.000 2.100.000 1.470.000 1.050.000 735.000
2B 9.400.000 2.820.000 1.975.000 1.880.000 1.315.000 940.000 660.000
2C 8.000.000 2.400.000 1.865.000 1.600.000 1.120.000 800.000 560.000
2D 6.700.000 2.010.000 1.405.000 1.340.000 940.000 670.000 470.000
2E 5.400.000 1.620.000 1.135.000 1.080.000 755.000 540.000 400.000
3A 4.700.000 1.410.000 1.055.000 940.000 660.000 470.000 330.000
3B 4.000.000 1.200.000 840.000 800.000 560.000 400.000 280.000
3C 3.300.000 990.000 650.000 620.000 460.000 330.000 230.000
3D 2.700.000 810.000 565.000 540.000 420.000 270.000 215.000
3E 2.000.000 665.000 465.000 400.000 280.000 215.000 200.000
4A 1.600.000 480.000 335.000 320.000 225.000 200.000 185.000
4B 1.300.000 390.000 275.000 260.000 210.000 185.000 180.000
4C 1.000.000 350.000 245.000 235.000 205.000 190.000 175.000
4D 800.000 260.000 215.000 205.000 190.000 175.000 160.000
4E 540.000 215.000 200.000 185.000 170.000 160.000 150.000
4F 330.000 185.000 170.000 160.000 145.000 140.000 130.000
Bảng giá đất 2010 - 2 - Thành phố Pleiku
Bảng số 2: Bảng giá đất ở tại nông thôn.ĐVT: Đồng/m2
Vị tríKhu vực 1 2 3
1 140.000 120.000 100.000
2 130.000 110.000 90.000
Ghi chú:
+ Bảng số 2, Bảng giá đất ở tại nông thôn chỉ áp dụng đối với các lô đất thuộcphạm vi ranh giới hành chính cấp xã và nằm cách chỉ giới đường xây dựng của đường đãđặt tên hoặc đường đã được xác định giá đất từ mét thứ 301 trở lên. Các trường hợp cònlại áp dụng Bảng số 1 để tính.
+ Khu vực 1: áp dụng cho các xã: ChưHdrông; Chư Ă; Biển Hồ; An Phú; Trà Đa.+ Khu vực 2: áp dụng cho các xã: Tân Sơn; IaKênh; Xã Gào; Diên Phú.
Cách tính giá đất theo bảng 2:
+ Vị trí 1: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằm trong phạm vi cách chỉ giớixây dựng từ mét thứ 301m đến dưới 500m của đường đã đặt tên, đường đã đượcxác định giá đất.
+ Vị trí 2: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằm trong phạm vi cách chỉ giớixây dựng từ mét thứ 500 m đến dưới 1000m của đường đã đặt tên, đường đã đượcxác định giá đất.
- Vị trí 3: áp dụng cho các đường còn lại.
Bảng số 3: Giá đất trồng cây hàng năm.ĐVT: Đồng/m2
Vị tríKhu vực 1 2 3 4
1 26.000 18.200 12.700 8.900
2 23.400 16.400 11.500 8.000
3 20.800 14.600 10.200 7.100
4 16.400 11.500 8.000 5.600
Ghi chú:
+ Giá đất trồng lúa 1 vụ bằng 1,5 lần giá đất nông nghiệp trồng cây hàngnăm theo khu vực và vị trí tương ứng.
+ Giá đất trồng lúa 2 vụ bằng 1,8 lần giá đất nông nghiệp trồng cây hàngnăm theo khu vực và vị trí tương ứng.
Bảng giá đất 2010 - 3 - Thành phố Pleiku
Bảng số 4: Bảng giá đất trồng cây lâu năm, đất nông nghiệp khác.ĐVT: Đồng/m2
Vị tríKhu vực 1 2 3 4
1 24.700 17.300 12.100 8.5002 22.200 15.500 10.800 7.5003 19.800 13.800 9.700 6.7004 12.000 8.400 5.900 4.100
Ghi chú:
*Giá đất trong các trường hợp sau được quy định bằng 1,6 mức giá đất trồngcây lâu năm ở vị trí 1 theo khu vực tương ứng:
+ Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định làđất ở.
+ Đất nông nghiệp nằm trong phạm vi địa giới hành chính phường, trongphạm vi khu dân cư nông thôn đã được xác định ranh giới theo quy hoạch được cơquan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt.
+ Trường hợp đất nông nghiệp nằm trong phạm vi khu dân cư nông thônchưa có quy hoạch được xét duyệt thì xác định theo ranh giới của thửa đất có nhà ởngoài cùng của khu dân cư.
Bảng số 5: Bảng giá đất rừng sản xuất, rừng đặc dụng, rừng phòng hộ.ĐVT: Đồng/m2
Vị tríKhu vực 1 2 3 4
1 8.200 7.400 5.200 2.100
2 7.800 7.000 4.900 2.000
3 7.400 6.600 4.600 1.900
4 6.600 5.900 4.200 1.700
Bảng số 6: Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản.ĐVT: Đồng/m2
Vị tríKhu vực 1 2 3 4
1 9.500 8.600 6.000 2.400
2 9.000 8.100 5.700 2.300
3 8.600 7.700 5.400 2.200
4 7.700 6.900 4.800 1.900
Bảng giá đất 2010 - 4 - Thành phố Pleiku
Đối với đất sông suối, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng:
- Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thuỷ sản thì áp dụng khung giá đất nuôitrồng thuỷ sản theo vị trí và khu vực tương ứng.
- Nếu sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp hoặc sử dụng vào mục đích phinông nghiệp kết hợp với nuôi trồng, khai thác thuỷ sản thì áp dụng vào giá đất phinông nghiệp liền kề. Nếu không có giá đất phi nông nghiệp liền kề thì áp dụng giáđất phi nông nghiệp tại vùng lân cận gần nhất theo vị trí và khu vực tương ứng.
Ghi chú bảng 3,4,5,6:
Khu vực 1: Áp dụng cho các phường: Diên Hồng; Yên Đỗ; Tây Sơn;IaKring; Hoa Lư; Hội Thương; Phù Đổng.
+ Khu vực 2: Áp dụng cho các phường: Yên Thế; Trà Bá; Thắng Lợi, ChiLăng, Hội Phú, Thống Nhất, Đống Đa.
+ Khu vực 3: Áp dụng cho các xã: Diên Phú; ChưHdrông; Biển Hồ; Trà Đa; Chư Ă.
+ Khu vực 4: Áp dụng cho các xã: IaKênh; xã Gào; Tân Sơn; An Phú.
Cách tính bảng 3,4,5,6:
* Khu vực 1 và khu vực 2:+ Vị trí 1 của khu vực 1 và khu vực 2: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằm
trong phạm vi từ chỉ giới xây dựng đến mét dưới 300 của đường đã đặt tên, đườnghẻm nhựa, bê tông xi măng.
+ Vị trí 2 của khu vực 1 và khu vực 2: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằmtrong phạm vi cách chỉ giới xây dựng từ mét 300 đến dưới 500m của đường đã đặttên, đường hẻm nhựa, bê tông xi măng.
+ Vị trí 3 của khu vực 1 và khu vực 2: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằmtrong phạm vi cách chỉ giới xây dựng từ mét 500 đến dưới 1.000m của đường đãđặt tên, trục đường giao thông chính nằm tại trung tâm xã, đường liên thôn, đườnghẻm nhựa, bê tông xi măng.
+ Vị trí 4 của khu vực 1 và khu vực 2: Áp dụng cho vị trí các lô đất còn lại.
* Khu vực 3 và khu vực 4:
+ Vị trí 1 của khu vực 3 và khu vực 4: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằmtrong phạm vi từ chỉ giới xây dựng đến mét dưới 300 của đường đã đặt tên, trụcđường giao thông chính nằm tại trung tâm xã, đường liên thôn, đường hẻm nhựa,bê tông xi măng.
Bảng giá đất 2010 - 5 - Thành phố Pleiku
+ Vị trí 2 của khu vực 3 và khu vực 4: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằmtrong phạm vi cách chỉ giới xây dựng từ mét 300 đến dưới 500m của đường đã đặttên, trục đường giao thông chính nằm tại trung tâm xã, đường liên thôn, đườnghẻm nhựa, bê tông xi măng.
+ Vị trí 3 của khu vực 3 và khu vực 4: Áp dụng cho các lô đất có vị trí nằmtrong phạm vi cách chỉ giới xây dựng từ mét 500 đến dưới 1.000m của đường đãđặt tên, trục đường giao thông chính nằm tại trung tâm xã, đường liên thôn, đườnghẻm nhựa, bê tông xi măng.
+ Vị trí 4 của khu vực 3 và khu vực 4: Áp dụng cho vị trí các lô đất còn lại.
Bảng số 7: Bảng giá đất chưa sử dụng.
+ Đối với đất chưa xác định mục đích sử dụng (bao gồm đất bằng chưa sửdụng, đất đồi núi chưa sử dụng, núi đá không có rừng cây) được lấy bằng 80% giáđất theo khung giá đất của mục đích sử dụng cùng loại tại vị trí, khu vực tươngđương khi được cấp có thẩm quyền cho phép đưa vào sử dụng.
Bảng số 8: Bảng giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp, đất phi nôngnghiệp khác.
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp, đất phi nông nghiệp khácđược tính bằng 80% giá đất ở tại vị trí tương ứng .
Bảng giá đất 2010 - 6 - Thành phố Pleiku
B. BẢNG PHÂN LOẠI ĐƯỜNG VÀ GIÁ ĐẤT Ở KHU DÂN CƯ ĐÔ THỊ(Kèm theo Quyết định số: 39/2009/QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2009 của UBND tỉnh Gia Lai)Bảng số 1: Bảng giá đất ở khu dân cư đô thị.
ĐVT: đồng /m2.
STT TÊN ĐƯỜNGĐO Ạ N ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
1 17 Tháng 3 Phạm Văn Đồng Cuối đường 3E 2.000.000
2 A Sanh(hẻm 325 Lê Thánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Cuối đường 4E 540.000
3 Ama QuangCách Mạng Tháng Tám Đường ngang thứ 2 3E 2.000.000
Tiếp Cuối đường 4A 1.600.000
4 An Dương VươngLê Duẩn Mét thứ 200 4D 800.000
Tiếp Cuối đường 4E 540.000
5 Anh Hùng Đôn Lê Duẫn Nguyễn Chí Thanh 4D 800.000
6 Anh Hùng Núp Trần Hưng Đạo Lê Lợi 2A 10.500.000
7 Âu CơLê Duẫn Mét thứ 200 4C 1.000.000
Tiếp Cuối đường 4D 800.000
8 Bà Huyện Thanh QuanLê Duẩn Mét thứ 100 4C 1.000.000
Tiếp Đặng Trần Côn 4D 800.000
9 Bà Triệu
Hùng Vương Hết RG nhà 32 3D 2.700.000
Tiếp Ngã 3 nhánh rẽ 3E 2.000.000
Tiếp Cuối đường 4A 1.600.000
10 Bạch Đằng(hẻm cạnh Nhà máy Điện) Trường Sơn Vòng quanh nhà máy
điện 4E 540.000
11 Bế Văn Đàn(hẻm 491 Lê Thánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Lương Định Của 4E 540.000
12 Bùi Dự
Cách Mạng Tháng Tám Hết RG Trường BùiDự 4A 1.600.000
Tiếp Hết khu tái định cư 4B 1.300.000
Cách Mạng Tháng Tám Tô Vĩnh Diện 4A 1.600.000
TiếpHết xưởng gỗ Đức
Trung4C 1.000.000
Tiếp Cuối đường 4D 800.000
Bảng giá đất 2010 - 7 - Thành phố Pleiku
13 Bùi Hữu Nghĩa(hẻm 10 Trần Phú cũ)
Hoàng Hoa Thám(Cạnh Sở KHĐT) Trần Phú 2C 8.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường
Giá đất
14 Bùi Thị XuânĐinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 3E 2.000.000
Tiếp Cuối đường 4B 1.300.000
15 Bùi Viện(đường UBND xã Chư Ắ) Toàn tuyến 4E 540.000
16 Cách Mạng Tháng Tám
Lê Lợi A ma Quang 2C 8.000.000
Tiếp Bùi Dự 2E 5.400.000
Tiếp Hết nhà 736 3B 4.000.000
Tiếp Tôn Thất Tùng 3C 3.300.000
17 Cao Bá Quát
Hoàng Văn Thụ Lý Thái Tổ 3D 2.700.000
Tiếp Trần Quốc Toản 3E 2.000.000
Tiếp Cống nước 4B 1.300.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
18 Cao Thắng
Hai Bà Trưng Tăng Bạt Hổ 1E 12.000.000
Tiếp Phan Đình Phùng 2C 8.000.000
Tiếp Yên Đổ 3A 4.700.000
Tiếp Huỳnh Thúc Kháng 3D 2.700.000
19 Châu Văn Liêm(hẻm 179 Lê Thánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Chu Mạnh Trinh 4E 540.000
20 Chi Lăng(hẻm 76 Phạm Văn Đồng) Toàn tuyến 4C 1.000.000
21Chu Mạnh Trinh
(hẻm 462 Nguyễn ViếtXuân cũ)
Nguyễn Viết Xuân Lê Thánh Tôn 4D 800.000
22 Chu Văn An Trường Chinh Lý Nam Đế 4B 1.300.000
23 Cù Chính LanTrần Phú Lê Hồng Phong 2D 6.700.000
Tiếp Wừu 2E 5.400.000
24Dã Tượng (đường vào trạitạm giam thành phố) Lê Duẩn Cuối đường 4E 540.000
Bảng giá đất 2010 - 8 - Thành phố Pleiku
25Dương Minh Châu (đườngđi bãi đá thôn 1 - xã Trà Đa)
Ngô Quyền Hết Trường Lê VănTám
4E 540.000
Tiếp Mỏ đá Trà Đa 4F 330.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
26 Duy Tân
Ngô Gia Tự Đinh Tiên Hoàng 1B 18.000.000
Tiếp Trần Khánh Dư 2A 10.500.000
Tiếp Lý Thái Tổ 2C 8.000.000
Tiếp Trần Quốc Toản 3D 2.700.000
Tiếp Hết RG nhà 265-286 3E 2.000.000
Tiếp Cuối đường 4B 1.300.000
27 Đặng Thai MaiLê Duẫn Mét thứ 200 4D 800.000
Tiếp Nguyễn Chí Thanh 4E 540.000
28 Đặng Trần CônLý Nam Đế Nguyễn Hữu Thọ 4D 800.000
Tiếp hết sân vận độngLàng Ngol
4E 540.000
29 Đào Duy Từ Tản Đà Cầu Đất Tân Sơn 4F 330.000
30 Đinh Công Tráng Phạm Văn Đồng Cuối đường 4B 1.300.000
31 Đinh Tiên Hoàng
Hùng Vương Trần Phú 1E 12.000.000
Tiếp Hai Bà Trưng 1B 18.000.000
Tiếp Phan Đình Phùng 2A 10.500.000
Tiếp Yên Đổ 2D 6.700.000
Tiếp Nguyễn Công Trứ 3C 3.300.000
Tiếp Cuối đường 3D 2.700.000
32 Đoàn Thị Điểm Hoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng 2B 9.400.000
33Đống Đa (nhánh rẽ NguyễnAn Ninh cũ) Nguyễn An Ninh Lê Thánh Tôn 3E 2.000.000
34 Đồng TiếnWừu Quyết Tiến 3D 2.700.000
Quyết Tiến Lê Quý Đôn 3E 2.000.000
Bảng giá đất 2010 - 9 - Thành phố Pleiku
35 Đường Quy hoạch khuTrần Phú
Trần Hưng Đạo (cạnhBưu Điện tỉnh) Hoàng Hoa Thám 2B 9.400.000
36Đường vào bến xe nộitỉnh
Trần Phú Nguyễn Thiện Thuật 1C 16.000.000
Khu vực bên trong xung quanh Bến xe 1D 14.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường
Giáđất
37Hà Huy Tập
(hẻm tổ 16+17 Yên Thế cũ) Phạm Ngọc Thạch Lê Văn Hưu 4E 540.000
38 Hai Bà Trưng
Quang Trung Hoàng Văn Thụ 1D 14.000.000
Tiếp Đinh Tiên Hoàng 1A 20.000.000
Tiếp Trần Khánh Dư 1D 14.000.000
Tiếp Lý Thái Tổ 2A 10.500.000
Tiếp Hết RG nhà số236,255
3B 4.000.000
Tiếp Hết RG nhà số335,336
3D 2.700.000
Tiếp Cuối đường 4B 1.300.000
39 Hải Thượng Lãn Ông Phạm Văn Đồng Giáp Trung tâm bảotrợ XH 4D 800.000
40 Hàm Nghi Lê Duẫn Lý Thường Kiệt 4C 1.000.000
41 Hàn Mạc Tử(hẻm 287 Trường Chinh) Trường Chinh Kho Ngoại thương 4B 1.300.000
42Hàn Thuyên (đường quathôn 3, 4 Biển Hồ)
Tôn Đức Thắng hết RG Nhà Thờ 4D 800.000
Tiếp Cuối đường 4E 540.000
43 Hồ Tùng Mậu 17 Tháng 3 RG Bệnh viện 211 4C 1.000.000
44 Hồ Xuân Hương Đinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 4B 1.300.000
45 Hoàng Hoa Thám Hai Bà Trưng Hùng Vương 1E 12.000.000
46Hoàng Văn Thái
(hẻm 272 CM.Tháng Támcũ)
Cách Mạng Tháng Tám Đầu tổ 09 4A 1.600.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
47 Hoàng Văn Thụ
Wừu Hùng Vương 2A 10.500.000
Tiếp Trần Phú 1D 14.000.000
Tiếp Hai Bà Trưng 1A 20.000.000
Bảng giá đất 2010 - 10 - Thành phố Pleiku
Tiếp Phan Đình Phùng 2B 9.400.000
Tiếp Yên Đổ 3A 4.700.000
Tiếp Huỳnh Thúc Kháng 3D 2.700.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
48 Hùng Vương
Lý Thái Tổ Võ Thị Sáu 2E 5.400.000
Tiếp Lê Lai 2C 8.000.000
Tiếp Trần Hưng Đạo 1E 12.000.000
Tiếp Hết KS Hùng Vương 1C 16.000.000
Tiếp Hết Trường THHoàng Hoa Thám
2C 8.000.000
49 Huyền Trân công chúaLê Duẫn Mét thứ 400 4C 1.000.000
Tiếp Cuối đường 4D 800.000
50 Huỳnh Thúc Kháng
Hoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng 3D 2.700.000
Tiếp Lý Thái Tổ 3C 3.300.000
Tiếp Trần Quốc Toản 4A 1.600.000
Trần Quốc Toản Phùng Khắc Khoan 4C 1.000.000
Tiếp Hết đường 4D 800.000
51 Kapa Klơng Phan Đình Giót Cuối đường 4A 1.600.000
52 Kim Đồng Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4C 1.000.000
53 Ký Con(hẻm 45 Tôn Đức Thắng) Tôn Đức Thắng 926 Phạm Văn Đồng 4D 800.000
54 Lạc Long QuânLê Duẫn Hết RG Nhà số 27 4C 1.000.000
Tiếp Âu Cơ 4D 800.000
Tiếp An Dương Vương 4E 540.000
55 Lam SơnNgô Quyền Ỷ Lan 4E 540.000
Tiếp Cuối đường 4F 330.000
56 Lê Anh Xuân(hẻm 380 Lê Duẫn) Lê Duẩn Đặng Thai Mai 4D 800.000
57 Lê Chân Toàn tuyến 4C 1.000.000
Bảng giá đất 2010 - 11 - Thành phố Pleiku
58 Lê Đại Hành
Vạn Kiếp Phạm Ngọc Thạch 3E 2.000.000
Tiếp Mai Xuân Thưởng 4A 1.600.000
Tiếp Ngã 3 đi Ia Sao 3D 2.700.000
Tiếp Phạm Văn Đồng 3B 4.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
59 Lê Đình Chinh Toàn tuyến 4A 1.600.000
60 Lê Duẩn
RG KS Hoàng Anh Lê Văn Tám 2D 6.700.000
Tiếp Tôn Thất Tùng 2E 5.400.000
Tiếp XN. Mai Xuân Dung 3C 3.300.000
Tiếp Bùi Viện 4B 1.300.000
Tiếp RG Huyện Đăk Đoa 4D 800.000
61 Lê Hồng PhongHoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng 2A 10.500.000
Tiếp Lý Thái Tổ 2C 8.000.000
62 Lê LaiHùng Vương Nguyễn Thiện Thuật 1A 20.000.000
Tiếp Hai Bà Trưng 1D 14.000.000
63 Lê Lợi Toàn tuyến 2B 9.400.000
64Lê Quang Định(hẻm 738 Phạm VănĐồng)
Phạm Văn Đồng Tôn Đức Thắng 4C 1.000.000
65Lê Quý Đôn
(nhánh đường Thống Nhấtcũ)
Cổng Công viên DiênHồng
Đồng Tiến 4A 1.600.000
Tiếp Sư Vạn Hạnh nối dài 4C 1.000.000
66 Lê Thánh Tôn
Trường Chinh hết RG nhà số 345(Trạm biến áp) 3E 2.000.000
Tiếp Nguyễn Thái Bình 3D 2.700.000
Tiếp Hùng Vương 3A 4.700.000
67 Lê Thị Hồng GấmPhạm Văn Đồng RG khu liên hợp thể
thao3D 2.700.000
RG khu liên hợp thểthao
Lý Thái Tổ 4C 1.000.000
68 Lê Văn Hưu Trường Sơn Hà Huy Tập 4D 800.000
Bảng giá đất 2010 - 12 - Thành phố Pleiku
Tiếp Nguyễn Nhạc 4E 540.000
69Lê Văn Sỹ
(đường vào Cầu treo BiểnHồ)
Quốc lộ 14 200m đầu 4E 540.000
Tiếp Cầu treo Biển Hồ 4F 330.000
70 Lê Văn Tám Toàn tuyến 4C 1.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
71Lữ Gia
(đường vào NM. Xi măng) Toàn Tuyến 4D 800.000
72Lương Định Của
(hẻm 389 Nguyễn ViếtXuân)
Nguyễn Viết Xuân Trường Chinh 4E 540.000
73 Lương ThạnhCách Mạng Tháng Tám Đường ngang thứ 3 3E 2.000.000
Tiếp Cuối đường 4A 1.600.000
74Lương Thế Vinh
(hẻm 116 Tôn Đức Thắngcũ)
Tôn Đức Thắng Cuối đường 4D 800.000
75Lý Chính Thắng
(hẻm trên ngã 4 LâmNghiệp)
Trường Chinh Mét thứ 500 4D 800.000
Tiếp Cuối đường 4E 540.000
76 Lý Nam Đế
Lê Duẩn Nhánh rẽ phải thứnhất 3D 2.700.000
Tiếp Nơ Trang Long 3E 2.000.000
Tiếp Hàn Mạc Tử 4B 1.300.000
Tiếp Hết đường 4D 800.000
77 Lý Thái Tổ
Hùng Vương Phan Đình Phùng 2D 6.700.000
Tiếp Nguyễn Trãi 3B 4.000.000
Tiếp Vạn Kiếp 3C 3.300.000
78 Lý Thường Kiệt Lê Duẫn Ngô Quyền 4C 1.000.000
79 Lý Tự Trọng Phan Đình Phùng Trần Hưng Đạo 2E 5.400.000
80Mạc Đăng Dung(02 hẻm 520 và 441Nguyễn Viết Xuân)
Nguyễn Trung Trực Lương Định Của 4E 540.000
81 Mạc Đĩnh Chi Toàn tuyến 4A 1.600.000
82 Mạc Thị Bưởi(hẻm cạnh chợ Chư Á)
Lê Duẩn Đặng Thai Mai 4D 800.000
Tiếp Nguyễn Chí Thanh 4E 540.000
Bảng giá đất 2010 - 13 - Thành phố Pleiku
83Mai Thúc Loan (hẻm535 Phạm Văn Đồng cũ) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4C 1.000.000
84 Mai Xuân Thưởng(cạnh khu tập thể Ia Ly) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4D 800.000
85 Nay DerHùng Vương Đầu cổng Cty vật tư 3E 2.000.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
86 Ngô Gia Khảm Toàn tuyến 4C 1.000.000
87 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Trần Phú 1A 20.000.000
88 Ngô MâyThống Nhất Tường rào nhà Thờ 3E 2.000.000
Wừu Quyết Tiến 4B 1.300.000
89 Ngô Quyền Toàn tuyến 4D 800.000
90 Ngô Thì Nhậm Toàn Tuyến 4C 1.000.000
91 Nguyễn An Ninh Lê Thánh Tôn Thống Nhất 3E 2.000.000
92Nguyễn Bá Lại(đường vào làng TòGuăh)
Nguyễn Chí Thanh Cầu thứ nhất 4D 800.000
Tiếp Làng Tò Guăh 4F 330.000
93Nguyễn Bá Lân(hẻm 79 CM.Tháng Támcũ)
Cách Mạng Tháng Tám Tô Vĩnh Diện 4A 1.600.000
94 Nguyễn Bá NgọcTrường Chinh Nhánh rẽ 1 4C 1.000.000
Tiếp Cuối đường 4E 540.000
95 Nguyễn Bĩnh Khiêm(hẻm 737 PV Đồng Cũ) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4D 800.000
96 Nguyễn Chí ThanhTrường Chinh Đến ngã 3 4A 1.600.000
Tiếp Lê Duẫn 4C 1.000.000
97 Nguyễn Công TrứĐinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 3C 3.300.000
Tiếp Trần Quốc Toản 4A 1.600.000
98 Nguyễn Đình Chiểu Phan Đình Phùng Nguyễn Du 2D 6.700.000
99 Nguyễn Du Hai Bà Trưng Trần Hưng Đạo 2E 5.400.000
Bảng giá đất 2010 - 14 - Thành phố Pleiku
Trần Hưng Đạo Lê Lợi 2D 6.700.000
100 Nguyễn Đức Cảnh Toàn tuyến 3E 2.000.000
101 Nguyễn Đường Toàn tuyến 4B 1.300.000
102Nguyễn Hữu Thọ(đường vào Làng Ngó)
Lê Duẩn Hết RG nhà rông 4B 1.300.000
Tiếp Đặng Trần Côn 4D 800.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
103 Nguyễn Lữ Trần Văn Ơn Lê Văn Hưu 4E 540.000
104 Nguyễn Nhạc Trường Sơn Nguyễn Lữ 4E 540.000
105 Nguyễn Tất ThànhLê Lợi Suối 2D 6.700.000
Tiếp theo Phù Đổng 2E 5.400.000
106 Nguyễn Thái Bình Toàn tuyến 4B 1.300.000
107 Nguyễn Thái Học
Nguyễn Văn Trỗi Wừu 2B 9.400.000
Tiếp Nhà số 14B - Nhà số43
2E 5.400.000
Tiếp Cuối đường 4A 1.600.000
108 Nguyễn Thị Định Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4C 1.000.000
109 Nguyễn Thị Minh KhaiĐinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 3D 2.700.000
Tiếp Cuối đường 4A 1.600.000
110 Nguyễn Thiện Thuật Toàn tuyến 1A 20.000.000
111 Nguyễn Thiếp Toàn Tuyến 4C 1.000.000
112 Nguyễn Trãi
Phan Đình Phùng Cao Bá Quát 2C 8.000.000
Tiếp Nguyễn Công Trứ 2E 5.400.000
Tiếp Tô Hiến Thành 3B 4.000.000
Tiếp Cuối đường 4A 1.600.000
113 Nguyễn Tri Phương Nguyễn Viết Xuân Sư Vạn Hạnh 4C 1.000.000
114 Nguyễn Trung Trực Lê Thánh Tôn Cuối đường 4D 800.000
115 Nguyễn Trường Tộ Hai Bà Trưng Trần Phú 2B 9.400.000
Bảng giá đất 2010 - 15 - Thành phố Pleiku
116Nguyễn Tuân (hẻm cạnhUBND phường ThắngLợi)
Lê Duẩn Ngã 3 đầu tiên 4D 800.000
Tiếp Cuối đường 4E 540.000
117 Nguyễn Văn Cừ
RG Huyện Ia Grai Cổng Nghĩa trang 4D 800.000
Tiếp Trần Nhật Duật 4C 1.000.000
Tiếp Nguyễn Thiếp 3E 2.000.000
Tiếp Lý Thái Tổ 3D 2.700.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
118 Nguyễn Văn Trỗi Phan Bội Châu Trần Hưng Đạo 1D 14.000.000
119 Nguyễn Viết Xuân
Hùng Vương Cầu Hội Phú 2E 5.400.000
Tiếp Ngã ba ngoài Hoaviên
3C 3.300.000
Tiếp Ngã ba trong Hoaviên
3E 2.000.000
Tiếp Lê Thánh Tôn 4B 1.300.000
120Nguyễn Xí
(Cạnh Khu công nghiệp TràĐa)
Ngô Quyền hết RG Hội trườngthôn 03
4E 540.000
Tiếp Cuối đường 4F 330.000
121 Nơ Trang Long Toàn Tuyến 3E 2.000.000
122Phạm Hồng Thái(Lê Lai cũ) Hai Bà Trưng Phan Đình Phùng 2D 6.700.000
123Phạm Hùng(đường đi xã Tân Sơn)
Ngã 3 TĐ Thắng - NgôQuyền
hết ranh giới trụ sởUBND xã
4E 540.000
Tiếp ranh giới xã Hà Bầu 4F 330.000
124 Phạm Ngọc Thạch
Phạm Văn Đồng RG Bệnh viện 211 4B 1.300.000
Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4C 1.000.000
Tiếp Cầu sắt 4D 800.000
Cầu sắt Cuối đường 4E 540.000
125Phạm Ngũ Lão(hẻm 213 Trường Chinh)
Trường Chinh Hẻm 01 qua Nơ TrangLong
4A 1.600.000
Tiếp Lý Nam Đế 4C 1.000.000
126 Phạm Văn Đồng
Cách Mạng ThángTám
Hết RG UBNDphường Hoa Lư 2B 9.400.000
Tiếp Hết RG Trường PhạmHồng Thái 2C 8.000.000
Bảng giá đất 2010 - 16 - Thành phố Pleiku
Tiếp Tôn Thất Thuyết 2E 5.400.000
Tiếp RG Trường dạy nghềCN-TTCN
3C 3.300.000
Tiếp Tôn Đức Thắng 3A 4.700.000
Tiếp Mét thứ 200 3D 2.700.000
Tiếp Hết RG Chi nhánhN.Hàng NoN Biển Hồ 3E 2.000.000
Tiếp Lê Chân 4B 1.300.000
Tiếp RG Huyện ChưPăh 4D 800.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
127 Phan Bội Châu
Quang Trung Hùng Vương 2B 9.400.000
Tiếp RG Trường THCSNguyễn Huệ 2C 8.000.000
Tiếp Nguyễn Thái Học 3B 4.000.000
128 Phan Chu Trinh Trường Sơn Trần Văn Ơn 4E 540.000
129 Phan Đăng Lưu Phạm Văn Đồng Cuối đường 4C 1.000.000
130 Phan Đình Giót Toàn tuyến 3E 2.000.000
131 Phan Đình Phùng
Phạm Văn Đồng Lý Thái Tổ 2B 9.400.000
Tiếp Trần Quốc Toản 3B 4.000.000
Tiếp Hết RG Tịnh xá NgọcPhúc
3D 2.700.000
Tiếp Nguyễn Thiếp 4B 1.300.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
132 Phó Đức Chính Toàn tuyến 4E 540.000
133 Phù ĐổngLê Duẩn
Hết ngã ba đường QH2km Hoa Lư-Phù
Đổng2E 5.400.000
Tiếp Hết cổng Trại kỷ luậtQĐ 3D 2.700.000
134 Phùng HưngLê Lợi Hết RG Chùa Quang
Minh4A 1.600.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
Bảng giá đất 2010 - 17 - Thành phố Pleiku
135Phùng Khắc Khoan (hẻm
334 Phan Đình Phùng cũ)
Phan Đình Phùng Huỳnh Thúc Kháng 4D 800.000
Tiếp Cuối đường 4E 540.000
136 Quang Trung Hùng Vương Hai Bà Trưng 1D 14.000.000
137 Quyết Tiến
Lê Thánh Tôn Thống Nhất 3C 3.300.000
Tiếp Đồng Tiến 3D 2.700.000
Tiếp Cuối đường 4B 1.300.000
138 Siu Bleh Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4C 1.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
139 Sư Vạn Hạnh
Hùng Vương Hết RG nhà số 25 2D 6.700.000
Tiếp Nguyễn Tri Phương 3A 4.700.000
Tiếp Nhánh rẽ qua NguyễnThái Học 3D 2.700.000
Tiếp Hết RG nhà số 80 4B 1.300.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
140 Tản Đà Phạm Hùng Hàn Thuyên 4F 330.000
141 Tân Tiến Wừu Quyết Tiến 3C 3.300.000
142 Tăng Bạt Hổ
Hoàng Văn Thụ Lý Thái Tổ 2C 8.000.000
Tiếp Trần Quốc Toản 3D 2.700.000
Tiếp Hết RG nhà 240 4B 1.300.000
Tiếp Cuối đường 4D 800.000
143 Thi Sách Hai Bà Trưng Trần Phú 1A 20.000.000
144 Thống Nhất Toàn tuyến 3B 4.000.000
145 Tô Hiến Thành Toàn tuyến 4A 1.600.000
146 Tô Vĩnh Diện
Phạm Văn Đồng Phan Đình Giót 3D 2.700.000
Tiếp Nguyễn Bá Lân 3E 2.000.000
Tiếp Hết RG TrườngPTTH Pleiku
4A 1.600.000
Tiếp Trung tâm hoạt độngthanh niên
4B 1.300.000
Bảng giá đất 2010 - 18 - Thành phố Pleiku
147 Tôn Đức Thắng
Phạm Văn Đồng Hết RG TrườngHoàng Hoa Thám
3D 2.700.000
Tiếp Hết RG Trường PhanĐăng Lưu 4B 1.300.000
TiếpNgã 3 T Đ Thắng-Phạm Hùng-Ngô
Quyền4A 1.600.000
148 Tôn Thất Thuyết
Lê Thị Hồng Gấm Phạm Văn Đồng 4B 1.300.000
Tiếp Hết số nhà 63-78 4A 1.600.000
Tiếp Chi Lăng 4B 1.300.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
149 Tôn Thất Tùng Toàn tuyến 3E 2.000.000
150 Trần Bình Trọng Lê Hồng Phong Hùng Vương 2D 6.700.000
151Trần Bội Cơ(hẻm 08 Wừu cũ) Wừu Quyết Tiến 4A 1.600.000
152 Trần Cao Vân Toàn tuyến 3E 2.000.000
153Trần Đại Nghĩa(đường vào Binh đoàn 15) Trường Sơn Cổng Binh Đoàn 15 4C 1.000.000
154 Trần Hưng ĐạoLê Lợi Quang Trung 2A 10.500.000
Tiếp Hùng Vương 1D 14.000.000
155 Trần Huy LiệuPhạm Hùng Mét thứ 500 4E 540.000
Tiếp Cuối đường 4F 330.000
156Trần Khắc Chân(hẻm 86 Lý Nam Đế) Lý Nam Đế Nơ Trang Long 4E 540.000
157 Trần Khánh Dư Phan Đình Phùng Lê Hồng Phong 2C 8.000.000
158Trần Nguyên Hãn (hẻm643 Phạm Văn Đồng cũ) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 4C 1.000.000
159 Trần Nhân Tông Lê Thánh Tôn Mạc Đăng Dung 4E 540.000
160 Trần Nhật Duật
Nguyễn Văn Cừ Đường vành đai Tây-Nam
4D 800.000
TiếpNgã tư THCS Nguyễn
Chí Thanh, xã DiênPhú
4E 540.000
Bảng giá đất 2010 - 19 - Thành phố Pleiku
161 Trần Phú
Trần Hưng Đạo Đinh Tiên Hoàng 1A 20.000.000
Tiếp Trần Khánh Dư 2A 10.500.000
Tiếp Lý Thái Tổ 2B 9.400.000
Tiếp Hết RG Sở Công an 3B 4.000.000
Tiếp Đường ra trạm điện35KV
3D 2.700.000
Tiếp Hết RG Hội trườngtổ dân phố 10 4A 1.600.000
Tiếp Cuối đường 4B 1.300.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
162 Trần Quang Diệu Phạm Văn Đồng Cuối đường 4B 1.300.000
163 Trần Quang Khải Hai Bà Trưng Hùng Vương 2D 6.700.000
164 Trần Quốc ToảnDuy Tân Phan Đình Phùng 4B 1.300.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
165 Trần Quý CápPhan Đình Phùng Huỳnh Thúc Kháng 3E 2.000.000
Tiếp Cuối đường 4B 1.300.000
166 Trần Văn Bình
Cách Mạng ThángTám
Cổng kho đạn 4A 1.600.000
Tiếp Ngã 3 Hồ Nước(đoạn cua) 4C 1.000.000
Tiếp Lý Thường Kiệt 4D 800.000
167 Trần Văn Ơn Trường Sơn Nguyễn Lữ 4D 800.000
168 Triệu Quang Phục Lê Duẫn Cuối đường 4C 1.000.000
169 Trường Chinh
Hùng Vương Lê Thánh Tôn 3A 4.700.000
Tiếp Đường vào trại giamT20
3E 2.000.000
Tiếp Đường vào UBND xãIa Kênh
4B 1.300.000
Tiếp Đường đi Ia Tiêm 4D 800.000
Bảng giá đất 2010 - 20 - Thành phố Pleiku
Tiếp Đường vào UBND xãGào
4E 540.000
170Trương Định(đường vào Vườm ươmthành phố)
Lê Duẩn Mét thứ 200 4D 800.000
Tiếp Cuối đường 4F 330.000
171Trường Sơn(đường đi xã Ia Sao)
Lê Đại HànhHết RG Chi nhánhNgân hàng Đầu tư -
Bắc GiaLai4A 1.600.000
Tiếp Lê Chân 4C 1.000.000
Tiếp RG xã Ia Sao 4E 540.000
172 Tú Xương(đường vào làng Mơ Nú)
Lê Duẩn Mét thứ 200 4E 540.000
Tiếp Làng Mơ Nú. 4F 330.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
173 Tuệ Tĩnh(hẻm 102 Lê Thánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Nguyễn Văn Cừ 4C 1.000.000
174Út Tịch (hẻm 387Nguyễn Viết Xuân) Nguyễn Viết Xuân Cuối đường 4E 540.000
175 Vạn Kiếp Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 3D 2.700.000
176Võ Duy Dương (hẻm 674Phạm Văn Đồng cũ) Phạm Văn Đồng Cuối đường 4D 800.000
177 Võ Thị Sáu
Trần Phú Lê Hồng Phong 2A 10.500.000
Tiếp Hùng Vương 2D 6.700.000
Tiếp Wừu 2E 5.400.000
178 Võ Trung ThànhLê Thánh Tôn Nhánh rẽ (số nhà 30) 4B 1.300.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
179Võ Văn Tần(hẻm 339 Lê Duẩn)
Lê Duẫn Mét thứ 200 4D 800.000
Tiếp Cuối đường 4E 540.000
180 WừuLê Thánh Tôn Thống Nhất 2E 5.400.000
Tiếp Nguyễn Thái Học 2D 6.700.000
Bảng giá đất 2010 - 21 - Thành phố Pleiku
181Ỷ Lan(đường qua 4 làng BiểnHồ)
Tôn Đức Thắng Ngô Quyền 4E 540.000
182 Yên Đổ
Hoàng Văn Thụ Lý Thái Tổ 3B 4.000.000
Tiếp Trần Quốc Toản 4A 1.600.000
Tiếp Cuối đường 4C 1.000.000
183 Yết Kiêu Phạm Văn Đồng Cuối đường 4C 1.000.000
184 Đường vành đai Toàn Tuyến 4D 800.000
185Đường nối Lê Thị HồngGấm đến hẻm liên hiệp phụnữ
Toàn Tuyến 4C 1.000.000
186 Hẻm 187 CMT8 đếnđường Tô Vĩnh Diện Toàn tuyến 4C 1.000.000
STT TÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT NĂM
2010
Từ nơi Đến nơi Loạiđường Giá đất
187 Đường đi La Sơn Trường Chinh hết ranh giới Pleiku 4F 330.000
188Đường đi làng ChămNẽl (cạnh UBND xã ChưHDrông)
Trường Chinh Lý Chính Thắng 4F 330.000
189 Hẻm 198 CMT8 Cách Mạng ThángTám
cuối đường 4A 1.600.000
190 Hẻm 90 Trường ChinhTrường Chinh Suối 4C 1.000.000
Tiếp theo Ngô Gia Khảm 4E 540.000
191 Hẻm 162 Trường Chinh Trường Chinh Ngô Gia Khảm 4C 1.000.000
192 Đường Liên xã Gào -Diên Phú
Trần Nhật Duật Ranh giới huyệnChưPrông 4F 330.000
193 Đường vào Cảnh sát cơđộng Trường Chinh Cầu 4D 800.000
194 Đường vào UBNDxã Ia Kênh
Trường Chinh Cầu sắt 4E 540.000
Tiếp theo đường liên xã DiênPhú, xã Gào
4F 330.000
195 Hẻm 3 Trần Phú Trần Phú Nguyễn Văn Cừ 4D 800.000
Bảng giá đất 2010 - 22 - Thành phố Pleiku
196Hẻm 163 Lê Thánh Tôn(đường hẻm chính)
Lê Thánh Tôn cuối hẻm 4D 800.000
Bảng số 2: Giá đất khu quy hoạch dân cư trường Văn hoá nghệ thuật cũ -Đường Phạm Văn Đồng.
Giá đất 3.300.000đ/m2 gồm có các lô: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10,11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
Giá đất 990.000đ/m2 gồm có các lô: 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31,32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53,54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75,76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 83.
Bảng số 3: Giá đất khu Trung tâm Thương mại Hội Phú.
Giá đất 2.987.000đ/m2 gồm có các lô: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10khu A6.
Bảng giá đất 2010 - 23 - Thành phố Pleiku
C. BẢNG SO SÁNH GIÁ ĐẤT Ở KHU DÂN CƯ ĐÔ THỊ.ĐVT: 1.000 đồng/m2.
STT Tên đường
Đoạn đường Năm 2009 Năm 2010Chênhlệch
Tỷ lệ%
Từ nơi Đến nơi Vịtrí
Loại Giáđất
Giáthị
trường
Vịtrí
Loạiđường Giá đất
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1 17 Tháng 3 Phạm Văn Đồng Cuối đường 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
2A Sanh(hẻm 325 Lê Thánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Cuối đường 1 4E 400 700 1 4E 540 140 35
3 Ama QuangCách Mạng Tháng Tám Đường ngang thứ 2 1 3E 1.500 3.100 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 2.500 1 4A 1.600 600 60
4 An Dương VươngLê Duẩn Mét thứ 200 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 700 1 4E 540 140 35
5 Anh Hùng Đôn Lê Duẩn Nguyễn Chí Thanh 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
6 Anh Hùng Núp Trần Hưng Đạo Lê Lợi 1 2A 8.000 1 2A 10.500 2.500 31
7 Âu CơLê Duẫn Mét thứ 200 1 4D 600 1.500 1 4C 1.000 400 67
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 1.150 1 4D 800 400 100
8Bà Huyện Thanh Quan(hẻm 170 Lê Duẩn cũ)
Lê Duẩn Mét thứ 100 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Đặng Trần Côn 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
9 Bà TriệuHùng Vương Hết RG nhà 32 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Ngã 3 nhánh rẽ 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
Bảng giá đất 2010 - 24 - Thành phố Pleiku
Tiếp Cuối đường 1 4A 1.200 2.200 1 4A 1.600 400 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
10 Bạch Đằng(hẻm cạnh Nhà máy Điện) Trường Sơn Đương vòng quanh Nhà
máy Điện 1 4E 400 700 1 4E 540 140 35
11Bế Văn Đàn(hẻm 491 Lê Thánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Lương Định Của 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
12 Bùi Dự
Cách Mạng Tháng Tám Trường Bùi Dự 1 4A 1.200 2.250 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Hết khu tái định cư 1 4B 1.000 2.000 1 4B 1.300 300 30
Cách Mạng Tháng Tám Tô Vĩnh Diện 1 4A 1.200 2.500 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Hết xưởng gỗ Đức Trung 1 4C 800 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.000 1 4D 800 200 33
13Bùi Hữu Nghĩa(hẻm 10 Trần Phú cũ)
Hoàng Hoa Thám(Cạnh Sở KHĐT) Trần Phú 1 2C 6.000 12.000 1 2C 8.000 2.000 33
14 Bùi Thị XuânĐinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 1 3E 1.500 2.700 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 1.850 1 4B 1.300 300 30
15Bùi Viện(đường vào làng Ia Lang)
Lê Duẩn Cuối đường 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
16 Cách Mạng Tháng Tám
Lê Lợi A ma Quang 1 2C 6.000 11.500 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Bùi Dự 1 2E 4.000 7.700 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Hết nhà 736 1 3C 2.500 6.000 1 3B 4.000 1.500 60
Tiếp Tôn Thất Tùng 1 3D 2.000 4.500 1 3C 3.300 1.300 65
17 Cao Bá Quát
Hoàng Văn Thụ Lý Thái Tổ 1 3D 2.000 3.500 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Trần Quốc Toản 1 4A 1.200 2.900 1 3E 2.000 800 67
Tiếp Cống nước 1 4C 800 2.000 1 4B 1.300 500 63
Bảng giá đất 2010 - 25 - Thành phố Pleiku
Tiếp Cuối đường 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
18 Cao Thắng
Hai Bà Trưng Tăng Bạt Hổ 1 1E 9.000 1 1E 12.000 3.000 33
Tiếp Phan Đình Phùng 1 2C 6.000 11.500 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Yên Đổ 1 3A 3.500 6.800 1 3A 4.700 1.200 34
Tiếp Huỳnh Thúc Kháng 1 3D 2.000 3.700 1 3D 2.700 700 35
19Châu Văn Liêm (hẻm 179 LêThánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Chu Mạnh Trinh 1 4E 400 700 1 4E 540 140 35
20Chi Lăng(hẻm 76 Phạm Văn Đồng)
Phạm Văn Đồng Ngã 3 đầu tiên bên phải 1 4C 800 1.600 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Tôn Thất Thuyết 1 4E 400 1.600 1 4C 1.000 600 150
21Chu Mạnh Trinh (hẻm 462Nguyễn Viết Xuân cũ) Nguyễn Viết Xuân Lê Thánh Tôn 1 4D 600 1.500 1 4D 800 200 33
22 Chu Văn An Trường Chinh Lý Nam Đế 1 4C 800 1.800 1 4B 1.300 500 63
23 Cù Chính LanTrần Phú Lê Hồng Phong 1 2D 5.000 9.500 1 2D 6.700 1.700 34
Tiếp Wừu 1 2E 4.000 8.000 1 2E 5.400 1.400 35
24Dã Tượngđường vào trại tạm giam thànhphố)
Lê Duẩn Cuối đường 1 4E 400 820 1 4E 540 140 35
25Dương Minh Châu(đường đi bãi đá thôn 1 - xãTrà Đa)
Ngô Quyền Hết RG Trường Lê VănTám
1 4F 250 800 1 4E 540 290 116
Tiếp Mỏ đá Trà Đa 1 4F 250 500 1 4F 330 80 32
26 Duy Tân
Ngô Gia Tự Đinh Tiên Hoàng 1 1B 13.500 35.000 1 1B 18.000 4.500 33
Tiếp Trần Khánh Dư 1 2A 8.000 16.500 1 2A 10.500 2.500 31
Tiếp Lý Thái Tổ 1 2C 6.000 11.000 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Trần Quốc Toản 1 3D 2.000 3.500 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Hết RG nhà 265-286 1 3E 1.500 2.800 1 3E 2.000 500 33
Bảng giá đất 2010 - 26 - Thành phố Pleiku
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
27 Đặng Thai MaiLê Duẩn Mét thứ 200 1 4D 600 11.000 1 4D 800 200 33
Tiếp Nguyễn Chí Thanh 1 4E 400 800 1 4E 540 140 35
28Đặng Trần Côn(hẻm 57 Lý Nam Đế cũ)
Lý Nam Đế Nguyễn Hữu Thọ 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
Tiếp Hết sân vận độngLàng Ngol
1 4E 400 850 1 4E 540 140 35
29 Đào Duy Từ Tản Đà Cầu Đất Tân Sơn 1 4F 250 450 1 4F 330 80 32
30 Đinh Công Tráng Phạm Văn Đồng Cuối đường 1 4B 1.000 1.700 1 4B 1.300 300 30
31 Đinh Tiên Hoàng
Hùng Vương Trần Phú 1 1E 9.000 1 1E 12.000 3.000 33
Tiếp Hai Bà Trưng 1 1B 13.500 34.000 1 1B 18.000 4.500 33
Tiếp Phan Đình Phùng 1 2A 8.000 1 2A 10.500 2.500 31
Tiếp Yên Đổ 1 2D 5.000 10.000 1 2D 6.700 1.700 34
Tiếp Nguyễn Công Trứ 1 3C 2.500 4.500 1 3C 3.300 800 32
Tiếp Cuối đường 1 3D 2.000 3.900 1 3D 2.700 700 35
32 Đoàn Thị Điểm Hoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng 1 2B 7.000 14.000 1 2B 9.400 2.400 34
33Đống Đa(nhánh rẽ Nguyễn An Ninh cũ) Nguyễn An Ninh Lê Thánh Tôn 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
34 Đồng TiếnWừu Quyết Tiến 1 3D 2.000 3.000 1 3D 2.700 700 35
Quyết Tiến Lê Quý Đôn 1 3E 1.500 2.000 1 3E 2.000 500 33
35Đường Quy hoạch khu TrầnPhú
Trần Hưng Đạo(cạnh Bưu Điện tỉnh) Hoàng Hoa Thám 1 2B 7.000 13.000 1 2B 9.400 2.400 34
36 Đường vào bến xe nội tỉnh Trần Phú Nguyễn Thiện Thuật 1 1C 12.000 25.000 1 1C 16.000 4.000 33
Bảng giá đất 2010 - 27 - Thành phố Pleiku
Khu vực bên trong xung quanh Bến xe 1 1D 10.500 1 1D 14.000 3.500 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
37Hà Huy Tập(hẻm tổ 16+17 Yên Thế cũ) Phạm Ngọc Thạch Lê Văn Hưu 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
38 Hai Bà Trưng
Quang Trung Hoàng Văn Thụ 1 1D 10.500 1 1D 14.000 3.500 33
Tiếp Đinh Tiên Hoàng 1 1A 15.000 1 1A 20.000 5.000 33
Tiếp Trần Khánh Dư 1 1D 10.500 1 1D 14.000 3.500 33
Tiếp Lý Thái Tổ 1 2A 8.000 13.500 1 2A 10.500 2.500 31
Tiếp Hết RG nhà số 236,255 1 3B 3.000 6.000 1 3B 4.000 1.000 33
Tiếp Hết RG nhà số 335,336 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 2.000 1 4B 1.300 300 30
39 Hải Thượng Lãn Ông Phạm Văn Đồng Giáp RG Trung tâm bảotrợ XH 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
40 Hàm Nghi Lê Duẫn Lý Thường Kiệt 1 4C 800 1.700 1 4C 1.000 200 25
41Hàn Mạc Tử(hẻm 287 Trường Chinh)
Trường Chinh Giáp RG Kho Ngoạithương 1 4B 1.000 1.800 1 4B 1.300 300 30
42Hàn Thuyên(đường qua thôn 3, 4 Biển Hồ)
Tôn Đức Thắng Hết RG Nhà Thờ 1 4D 600 750 1 4D 800 200 33
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 400 1 4E 540 140 35
43 Hồ Tùng Mậu 17 Tháng 3 RG Bệnh viện 211 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
44 Hồ Xuân Hương Đinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
45 Hoàng Hoa Thám Hai Bà Trưng Hùng Vương 1 1E 9.000 1 1E 12.000 3.000 33
Bảng giá đất 2010 - 28 - Thành phố Pleiku
46Hoàng Văn Thái(hẻm 272 CM.Tháng Tám cũ)
Cách Mạng Tháng Tám Đầu tổ 09 1 4B 1.000 3.000 1 4A 1.600 600 60
Tiếp Cuối đường 1 4C 800 1.700 1 4C 1.000 200 25
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
47 Hoàng Văn Thụ
Wừu Hùng Vương 1 2B 7.000 19.000 1 2A 10.500 3.500 50
Tiếp Lê Hồng Phong 1 2A 8.000 27.000 1 1D 14.000 6.000 75
Tiếp Trần Phú 1 1D 10.500 1 1D 14.000 3.500 33
Tiếp Hai Bà Trưng 1 1A 15.000 30.000 1 1A 20.000 5.000 33
Tiếp Phan Đình Phùng 1 2B 7.000 14.000 1 2B 9.400 2.400 34
Tiếp Yên Đổ 1 3A 3.500 6.700 1 3A 4.700 1.200 34
Tiếp Huỳnh Thúc Kháng 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
48 Hùng Vương
Lý Thái Tổ Võ Thị Sáu 1 2E 4.000 8.000 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Lê Lai 1 2C 6.000 11.500 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Trần Hưng Đạo 1 1E 9.000 18.000 1 1E 12.000 3.000 33
Tiếp Hết KS Hùng Vương 1 1C 12.000 23.000 1 1C 16.000 4.000 33
Tiếp Hết Trường TH HoàngHoa Thám
1 2C 6.000 11.000 1 2C 8.000 2.000 33
49 Huyền Trân Công ChúaLê Duẩn Mét thứ 400 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
50 Huỳnh Thúc KhángHoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng 1 3D 2.000 3.800 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Lý Thái Tổ 1 3C 2.500 5.000 1 3C 3.300 800 32
Bảng giá đất 2010 - 29 - Thành phố Pleiku
Tiếp Trần Quốc Toản 1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
Trần Quốc Toản Phùng Khắc Khoan 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Hết đường 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
51 Kpa Klơng Phan Đình Giót Cuối đường 1 4B 1.000 2.800 1 4A 1.600 600 60
52 Kim Đồng Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4C 800 1.200 1 4C 1.000 200 25
53 Ký Con(hẻm 45 Tôn Đức Thắng) Tôn Đức Thắng Nhà số
926 Phạm Văn Đồng 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
54 Lạc Long Quân
Lê Duẩn Nhà số 27 1 4C 800 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Âu Cơ 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
Tiếp An Dương Vương 1 4E 400 800 1 4E 540 140 35
55 Lam SơnNgô Quyền Ỷ Lan 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
Tiếp Cuối đường 1 4F 250 450 1 4F 330 80 32
56Lê Anh Xuân(hẻm 380 Lê Duẩn) Lê Duẩn Đặng Thai Mai 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
57 Lê Chân Toàn tuyến 1 4C 800 1.100 1 4C 1.000 200 25
58 Lê Đại Hành
Vạn Kiếp Phạm Ngọc Thạch 1 3E 1.500 2.800 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Mai Xuân Thưởng 1 4B 1.000 2.500 1 4A 1.600 600 60
Tiếp Ngã 3 đi Ia Sao 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Phạm Văn Đồng 1 3C 2.500 6.000 1 3B 4.000 1.500 60
59 Lê Đình Chinh Toàn tuyến 1 4B 1.000 2.300 1 4A 1.600 600 60
60 Lê Duẩn RG KS Hoàng Anh Lê Văn Tám 1 2D 5.000 9.500 1 2D 6.700 1.700 34
Bảng giá đất 2010 - 30 - Thành phố Pleiku
Tiếp Tôn Thất Tùng 1 2E 4.000 7.500 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp XN. Mai Xuân Dung 1 3C 2.500 4.800 1 3C 3.300 800 32
Tiếp Bùi Viện 1 4B 1.000 2.000 1 4B 1.300 300 30
Tiếp RG Huyện Đăk Đoa 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
61 Lê Hồng PhongHoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng 1 2A 8.000 14.500 1 2A 10.500 2.500 31
Tiếp Lý Thái Tổ 1 2C 6.000 1 2C 8.000 2.000 33
62 Lê LaiHùng Vương Nguyễn Thiện Thuật 1 1A 15.000 12.000 1 1A 20.000 5.000 33
Tiếp Hai Bà Trưng 1 1D 10.500 30.000 1 1D 14.000 3.500 33
63 Lê Lợi
Hùng Vương Phan Đình Giót 1 2B 7.000 1 2B 9.400 2.400 34
Tiếp Cách Mạng Tháng Tám 1 2B 7.000 13.000 1 2B 9.400 2.400 34
64Lê Quang Định(hẻm 738 Phạm Văn Đồng) Phạm Văn Đồng Tôn Đức Thắng 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
65Lê Quý Đôn(nhánh đường Thống Nhất cũ)
Cổng Công viên Diên Hồng Đồng Tiến 1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Sư Vạn Hạnh nối dài 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
66 Lê Thánh Tôn
Trường Chinh hết RG nhà số 345(Trạm biến áp) 1 3E 1.500 2.700 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Nguyễn Thái Bình 1 3D 2.000 3.500 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Hùng Vương 1 3A 3.500 7.000 1 3A 4.700 1.200 34
67 Lê Thị Hồng GấmPhạm Văn Đồng RG liên hợp thể thao 1 3D 2.000 3.500 1 3D 2.700 700 35
RG liên hợp thể thao Lý Thái Tổ 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
Bảng giá đất 2010 - 31 - Thành phố Pleiku
68 Lê Văn HưuTrường Sơn Hà Huy Tập 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Tiếp Nguyễn Nhạc 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
69Lê Văn Sỹ(đường vào Cầu treo Biển Hồ)
Quốc lộ 14 200m đầu 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
Tiếp Cầu treo Biển Hồ 1 4F 250 450 1 4F 330 80 32
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
70 Lê Văn TámLê Duẫn Mét thứ 400 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.500 1 4C 1.000 400 67
71Lữ Gia(đường vào Nhà máy Xi măng) Toàn Tuyến 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
72Lương Định Của (hẻm 389Nguyễn Viết Xuân) Nguyễn Viết Xuân Trường Chinh 1 4E 400 700 1 4E 540 140 35
73 Lương ThạnhCách Mạng Tháng Tám Đường ngang thứ 3 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 2.500 1 4A 1.600 600 60
74Lương Thế Vinh(hẻm 116 Tôn Đức Thắng cũ) Tôn Đức Thắng Cuối đường 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
75Lý Chính Thắng(hẻm trên ngã 4 Lâm Nghiệp)
Trường Chinh Hết đoạn đường nhựa 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
76 Lý Nam Đế
Lê Duẩn Nhánh rẽ phải thứ nhất 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Nơ Trang Long 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Hàn Mạc Tử 1 4B 1.000 1.800 1 4B 1.300 300 30
Tiếp Hết đường 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
77 Lý Thái Tổ Hùng Vương Phan Đình Phùng 1 2D 5.000 9.500 1 2D 6.700 1.700 34
Bảng giá đất 2010 - 32 - Thành phố Pleiku
Tiếp Nguyễn Trãi 1 3B 3.000 6.000 1 3B 4.000 1.000 33
Tiếp Vạn Kiếp 1 3C 2.500 5.000 1 3C 3.300 800 32
78 Lý Thường Kiệt Lê Duẩn Ngô Quyền 1 4D 600 1.500 1 4C 1.000 400 67
79 Lý Tự Trọng Phan Đình Phùng Trần Hưng Đạo 1 2E 4.000 7.700 1 2E 5.400 1.400 35
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
80Mạc Đăng Dung(02 hẻm 520 và 441 Nguyễn ViếtXuân)
Nguyễn Trung Trực Lương Định Của 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
81 Mạc Đĩnh ChiPhan Đình Giót Ama Quang 1 4B 1.000 2.500 1 4A 1.600 600 60
Tiếp Lương Thạnh 1 4C 800 2.500 1 4A 1.600 800 100
82Mạc Thị Bưởi(hẻm cạnh chợ Chư Á)
Lê Duẩn Đặng Thai Mai 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Tiếp Nguyễn Chí Thanh 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
83Mai Thúc Loan(hẻm 535 Phạm Văn Đồng cũ) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4C 800 1.350 1 4C 1.000 200 25
84Mai Xuân Thưởng(cạnh khu TT Ia Ly) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
85 Nay DerHùng Vương Đầu công ty vật tư 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Cuối đường 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
86 Ngô Gia KhảmNguyễn Viết Xuân Suối 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Trường Chinh 1 4C 800 1 4C 1.000 200 25
87 Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng Trần Phú 1 1A 15.000 1 1A 20.000 5.000 33
88 Ngô MâyThống Nhất Tường rào nhà Thờ 1 3E 1.500 2.800 1 3E 2.000 500 33
Wừu Quyết Tiến 1 4B 1.000 1.800 1 4B 1.300 300 30
Bảng giá đất 2010 - 33 - Thành phố Pleiku
89 Ngô QuyềnLý Thường Kiệt RG Khu công nghiệp 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
Tiếp Tôn Đức Thắng 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
90 Ngô Thì Nhậm Toàn Tuyến 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
91 Nguyễn An Ninh Lê Thánh Tôn Thống Nhất 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
92Nguyễn Bá Lại(đường vào làng Tò Guăh)
Nguyễn Chí Thanh Mét thứ 200 1 4E 400 1.300 1 4D 800 400 100
Tiếp Làng Tò Guăh 1 4F 250 500 1 4F 330 80 32
93Nguyễn Bá Lân (hẻm 79CM.Tháng Tám cũ) Cách Mạng Tháng Tám Tô Vĩnh Diện 1 4A 1.200 2.500 1 4A 1.600 400 33
94 Nguyễn Bá NgọcTrường Chinh Nhánh rẽ 1 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
95Nguyễn Bĩnh Khiêm(hẻm 737 PV Đồng Cũ) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4D 600 1.150 1 4D 800 200 33
96 Nguyễn Chí ThanhTrường Chinh Đến ngã 3 1 4A 1.200 2.280 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Lê Duẫn 1 4D 600 1.800 1 4C 1.000 400 67
97 Nguyễn Công TrứĐinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 1 3C 2.500 5.000 1 3C 3.300 800 32
Tiếp Trần Quốc Toản 1 4A 1.200 2.500 1 4A 1.600 400 33
98 Nguyễn Đình Chiểu Phan Đình Phùng Nguyễn Du 1 2D 5.000 10.000 1 2D 6.700 1.700 34
99 Nguyễn Du Hai Bà Trưng Trần Hưng Đạo 1 2E 4.000 7.500 1 2E 5.400 1.400 35
Bảng giá đất 2010 - 34 - Thành phố Pleiku
Trần Hưng Đạo Lê Lợi 1 2D 5.000 10.000 1 2D 6.700 1.700 34
100 Nguyễn Đức Cảnh
Phạm Văn Đồng Số nhà 01 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Cuối đường 1 4A 1.200 3.000 1 3E 2.000 800 67
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
101 Nguyễn Đường Lê Thánh Tôn Nhánh rẽ (số nhà 35) 1 4C 800 2.000 1 4B 1.300 500 63
102Nguyễn Hữu Thọ(đường vào Làng Ngó)
Lê Duẩn Mét thứ 200 1 4B 1.000 1.750 1 4B 1.300 300 30
Tiếp Đặng Trần Côn 1 4D 600 1 4D 800 200 33
103 Nguyễn Lữ Trần Văn Ơn Lê Văn Hưu 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
104 Nguyễn Nhạc Trường Sơn Nguyễn Lữ 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
105 Nguyễn Tất ThànhLê Lợi Suối 1 1 2D 6.700 Bổ
sungnăm2010
Tiếp theo Phù Đổng 1 1 2E 5.400
106 Nguyễn Thái BìnhLê Thánh Tôn Nhánh rẽ (số nhà 50) 1 4C 800 2.000 1 4B 1.300 500 63
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 2.000 1 4B 1.300 700 117
107 Nguyễn Thái Học
Nguyễn Văn Trỗi Wừu 1 2B 7.000 13.500 1 2B 9.400 2.400 34
Tiếp Nhà số 14B - Nhà số 43 1 2E 4.000 7.700 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Cuối đường 1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
108Nguyễn Thị Định(hẻm 579 Phạm Văn Đồng cũ) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
109 Nguyễn Thị Minh KhaiĐinh Tiên Hoàng Lý Thái Tổ 1 3D 2.000 3.900 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Cuối đường 1 4A 1.200 2.400 1 4A 1.600 400 33
110 Nguyễn Thiện Thuật Cổng chợ Hoàng Văn Thụ 1 1A 15.000 1 1A 20.000 5.000 33
Bảng giá đất 2010 - 35 - Thành phố Pleiku
Tiếp Lê Lai 1 1A 15.000 1 1A 20.000 5.000 33
111 Nguyễn Thiếp Toàn Tuyến 1 4D 600 1.500 1 4C 1.000 400 67
112 Nguyễn Trãi
Phan Đình Phùng Cao Bá Quát 1 2C 6.000 11.500 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Nguyễn Công Trứ 1 2E 4.000 8.000 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Tô Hiến Thành 1 3B 3.000 5.800 1 3B 4.000 1.000 33
Tiếp Cuối đường 1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
113 Nguyễn Tri Phương Nguyễn Viết Xuân Sư Vạn Hạnh 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
114 Nguyễn Trung Trực Lê Thánh Tôn Cuối đường 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
115 Nguyễn Trường Tộ Hai Bà Trưng Trần Phú 1 2B 7.000 14.000 1 2B 9.400 2.400 34
116Nguyễn Tuân(hẻm cạnh UBND phường ThắngLợi)
Lê Duẩn Ngã 3 đầu tiên 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
117 Nguyễn Văn Cừ
RG Huyện Ia Grai Cổng Nghĩa trang 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Tiếp Trần Nhật Duật 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Nguyễn Thiếp 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Lý Thái Tổ 1 3D 2.000 3.700 1 3D 2.700 700 35
118 Nguyễn Văn Trỗi Phan Bội Châu Trần Hưng Đạo 1 1D 10.500 1 1D 14.000 3.500 33
119 Nguyễn Viết Xuân
Hùng Vương Cầu Hội Phú 1 2E 4.000 7.800 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Ngã ba ngoài Hoa viên 1 3C 2.500 4.700 1 3C 3.300 800 32
Tiếp Ngã ba trong Hoa viên 1 3E 1.500 2.850 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Hết RG UBND phườngHội Phú 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
Bảng giá đất 2010 - 36 - Thành phố Pleiku
Tiếp Lê Thánh Tôn 1 4B 1.000 1 4B 1.300 300 30
120Nguyễn Xí(Cạnh Khu công nghiệp TràĐa)
Ngô Quyền Hết RG Hội trường thôn03
1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
Tiếp Cuối đường 1 4F 250 450 1 4F 330 80 32
121 Nơ Trang LongTrường Chinh Hết HT tổ dân phố 5 1 3E 1.500 3.000 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Lý Nam Đế 1 3E 1.500 1 3E 2.000 500 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
122Phạm Hồng Thái(Lê Lai cũ) Hai Bà Trưng Phan Đình Phùng 1 2E 4.000 10.000 1 2D 6.700 2.700 68
123Phạm Hùng(đường đi xã Tân Sơn)
Ngã 3 TĐ Thắng - Ngô Quyền Hết RG trụ sởUBND xã Tân Sơn 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
Tiếp Ranh giới xã Hà Bầu 1 4F 250 500 1 4F 330 80 32
124 Phạm Ngọc Thạch
Phạm Văn Đồng RG Bệnh viện 211 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Cầu sắt 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Cầu sắt Cuối đường 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
125Phạm Ngũ Lão(hẻm 213 Trường Chinh)
Trường Chinh Hẻm 01 qua Nơ TrangLong
1 4A 1.200 1.900 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Lý Nam Đế 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
126 Phạm Văn Đồng
Cách Mạng Tháng TámHết RG UBNDphường Hoa Lư 1 2B 7.000 14.000 1 2B 9.400 2.400 34
TiếpHết RG
Trường Phạm HồngThái
1 2D 5.000 13.200 1 2C 8.000 3.000 60
Tiếp Tôn Thất Thuyết 1 3A 3.500 8.200 1 2E 5.400 1.900 54
Tiếp Cầu số 3 1 3D 2.000 1 3C 3.300 1.300 65
Bảng giá đất 2010 - 37 - Thành phố Pleiku
Tiếp RG Trường dạy nghềCN-TTCN
1 3D 2.000 5.200 1 3C 3.300 1.300 65
Tiếp Tôn Đức Thắng 1 3A 3.500 6.800 1 3A 4.700 1.200 34
Tiếp Mét thứ 200 1 3D 2.000 3.900 1 3D 2.700 700 35
Tiếp CN N.Hàng NN BiểnHồ 1 3E 1.500 2.900 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Lê Chân 1 4B 1.000 2.700 1 4B 1.300 300 30
Tiếp RG Huyện ChưPăh 1 4D 600 1.250 1 4D 800 200 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
127 Phan Bội Châu
Quang Trung Hùng Vương 1 2B 7.000 15.000 1 2B 9.400 2.400 34
Tiếp RG Trường THCSNguyễn Huệ 1 2C 6.000 11.000 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Nguyễn Thái Học 1 3B 3.000 6.000 1 3B 4.000 1.000 33
128 Phan Chu Trinh Trường Sơn Trần Văn Ơn 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
129 Phan Đăng Lưu Phạm Văn Đồng Cuối đường 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
130 Phan Đình Giót
Tô Vĩnh Diện Hẻm 124 Lê Lợi cạnhKS Pleiku
1 3E 1.500 3.200 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Hết RG số nhà 101 (Hộitrường tổ 16) 1 4B 1.000 3.200 1 3E 2.000 1.000 100
Tiếp Lê Lợi 1 3E 1.500 3.200 1 3E 2.000 500 33
131 Phan Đình Phùng
Phạm Văn Đồng Lý Thái Tổ 1 2B 7.000 1 2B 9.400 2.400 34
Tiếp Trần Quốc Toản 1 3B 3.000 5.800 1 3B 4.000 1.000 33
Tiếp Hết RG Tịnh xá NgọcPhúc
1 3D 2.000 3.900 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Nguyễn Thiếp 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.500 1 4C 1.000 400 67
Bảng giá đất 2010 - 38 - Thành phố Pleiku
132 Phó Đức Chính Hàn Thuyên Toàn tuyến 1 4E 400 720 1 4E 540 140 35
133 Phù ĐổngLê Duẩn Hết ngã ba đường QH
2km Hoa Lư-Phù Đổng 1 2E 4.000 8.000 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Hết cổng Trại kỷ luậtQuân đội 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
134Phùng Hưng Lê Lợi Hết RG Chùa Quang
Minh1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Cuối đường 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
135Phùng Khắc Khoan(hẻm 334 Phan Đình Phùng cũ)
Phan Đình Phùng Huỳnh Thúc Kháng 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 800 1 4E 540 140 35
136 Quang Trung Hùng Vương Hai Bà Trưng 1 1D 10.500 27.000 1 1D 14.000 3.500 33
137 Quyết Tiến
Lê Thánh Tôn Thống Nhất 1 3C 2.500 4.800 1 3C 3.300 800 32
Tiếp Đồng Tiến 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 1.800 1 4B 1.300 300 30
138 Siu Bleh Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
139 Sư Vạn Hạnh
Hùng Vương Hết RG nhà số 25 1 2D 5.000 10.000 1 2D 6.700 1.700 34
Tiếp Nguyễn Tri Phương 1 3A 3.500 6.800 1 3A 4.700 1.200 34
Tiếp Nhánh rẽ qua NguyễnThái Học 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Hết RG nhà số 80 1 4B 1.000 2.000 1 4B 1.300 300 30
Tiếp Cuối đường 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
140 Tản Đà Phạm Hùng Hàn Thuyên 1 4F 250 420 1 4F 330 80 32
Bảng giá đất 2010 - 39 - Thành phố Pleiku
141 Tân Tiến Wừu Quyết Tiến 1 3C 2.500 4.800 1 3C 3.300 800 32
142 Tăng Bạt Hổ
Hoàng Văn Thụ Đinh Tiên Hoàng 1 2C 6.000 11.500 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Lý Thái Tổ 1 2C 6.000 1 2C 8.000 2.000 33
Tiếp Trần Quốc Toản 1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Hết RG nhà 240 1 4B 1.000 2.000 1 4B 1.300 300 30
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
143 Thi Sách Hai Bà Trưng Trần Phú 1 1A 15.000 1 1A 20.000 5.000 33
144 Thống NhấtHùng Vương Wừu 1 3B 3.000 6.000 1 3B 4.000 1.000 33
Tiếp Cổng Công viên DiênHồng 1 3C 2.500 6.000 1 3B 4.000 1.500 60
145 Tô Hiến Thành
Trần Quý Cáp Nguyễn Trãi 1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Lý Thái Tổ 1 4B 1.000 2.280 1 4A 1.600 600 60
Tiếp Cuối đường 1 4C 800 2.400 1 4A 1.600 800 100
146 Tô Vĩnh Diện
Phạm Văn Đồng Phan Đình Giót 1 3D 2.000 3.900 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Nguyễn Bá Lân(Hẻm 79 Cách mạng cũ) 1 3E 1.500 2.900 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Hết RG Trường PTTHPleiku
1 4A 1.200 2.400 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Trung tâm hoạt độngThanh niên
1 4C 800 2.000 1 4B 1.300 500 63
147 Tôn Đức ThắngPhạm Văn Đồng Hết RG Trường Hoàng
Hoa Thám1 3D 2.000 3.750 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Hết RG Trường PhanĐăng Lưu 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
Bảng giá đất 2010 - 40 - Thành phố Pleiku
Tiếp Ngã 3 Tôn Đức Thắng-Phạm Hùng-Ngô Quyền 1 4A 1.200 2.295 1 4A 1.600 400 33
148 Tôn Thất Thuyết
Lê Thị Hồng Gấm Phạm Văn Đồng 1 4B 1.000 2.000 1 4B 1.300 300 30
Tiếp Hết số nhà 63-78 1 4B 1.000 2.400 1 4A 1.600 600 60
Tiếp Chi Lăng 1 4C 800 2.350 1 4B 1.300 500 63
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.600 1 4C 1.000 400 67
149 Tôn Thất TùngC.Mạng Tháng Tám Hết RG Bệnh viện tỉnh 1 3E 1.500 2.900 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Lê Duẩn 1 3E 1.500 1 3E 2.000 500 33
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
150 Trần Bình Trọng Lê Hồng Phong Hùng Vương 1 2E 4.000 9.500 1 2D 6.700 2.700 68
151 Trần Bội Cơ (hẻm 08 Wừu cũ) Wừu Quyết Tiến 1 4A 1.200 2.350 1 4A 1.600 400 33
152 Trần Cao Vân Cả tuyến 1 4B 1.000 3.500 1 3E 2.000 1.000 100
153Trần Đại Nghĩa (đường vàoBĐ 15) Trường Sơn Cổng Binh Đoàn 15 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
154 Trần Hưng ĐạoLê Lợi Quang Trung 1 2A 8.000 1 2A 10.500 2.500 31
Tiếp Hùng Vương 1 1D 10.500 1 1D 14.000 3.500 33
155 Trần Huy LiệuPhạm Hùng Đến nhà Bà Gọn 1 4E 400 750 1 4E 540 140 35
Tiếp Cuối đường 1 4F 250 440 1 4F 330 80 32
156Trần Khắc Chân(hẻm 86 Lý Nam Đế) Lý Nam Đế Nơ Trang Long 1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
157 Trần Khánh Dư Phan Đình Phùng Lê Hồng Phong 1 2C 6.000 11.500 1 2C 8.000 2.000 33
Bảng giá đất 2010 - 41 - Thành phố Pleiku
158Trần Nguyên Hãn(hẻm 643 Phạm Văn Đồng cũ) Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
159 Trần Nhân Tông Lê Thánh Tôn Mạc Đăng Dung 1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
160 Trần Nhật Duật
Nguyễn Văn Cừ Hết đường nhựa (350m) 1 4D 600 1.250 1 4D 800 200 33
Tiếp Đường vành đai Tây-Nam
1 4D 600 1 4D 800 200 33
Tiếp Đầu rừng cao su 1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
Tiếp Ngã tư THCS NguyễnChí Thanh, xã Diên Phú
1 4F 250 1 4E 540 290 116
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
161 Trần Phú
Trần Hưng Đạo Hoàng Hoa Thám 1 1A 15.000 1 1A 20.000 5.000 33
Tiếp Đinh Tiên Hoàng 1 1A 15.000 1 1A 20.000 5.000 33
Tiếp Trần Khánh Dư 1 2A 8.000 1 2A 10.500 2.500 31
Tiếp Lý Thái Tổ 1 2B 7.000 13.500 1 2B 9.400 2.400 34
Tiếp Hết RG Sở Công an 1 3B 3.000 5.800 1 3B 4.000 1.000 33
Tiếp Đường ra trạm điện35KV
1 3D 2.000 4.000 1 3D 2.700 700 35
Tiếp Hết RG Hội trường tổdân phố 10 1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
162 Trần Quang Diệu Phạm Văn Đồng Cuối đường 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
163 Trần Quang Khải Hai Bà Trưng Hùng Vương 1 2D 5.000 9.500 1 2D 6.700 1.700 34
164 Trần Quốc Toản Duy Tân Phan Đình Phùng 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
Bảng giá đất 2010 - 42 - Thành phố Pleiku
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.600 1 4C 1.000 400 67
165 Trần Quý CápPhan Đình Phùng Huỳnh Thúc Kháng 1 3E 1.500 2.950 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Cuối đường 1 4B 1.000 1.900 1 4B 1.300 300 30
166 Trần Văn Bình
Cách Mạng Tháng Tám Cổng kho đạn 1 4A 1.200 2.320 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Ngã 3 Hồ Nước(đoạn cua) 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
Tiếp Lý Thường Kiệt 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
167 Trần Văn Ơn Trường Sơn Nguyễn Lữ 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
168 Triệu Quang Phục Lê Duẩn Cuối đường 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
169 Trường Chinh
Hùng Vương Giáp Ranh giớiCty Khoáng sản 1 3A 3.500 1 3A 4.700 1.200 34
Tiếp Nơ Trang Long 1 3A 3.500 1 3A 4.700 1.200 34
Tiếp Lê Thánh Tôn 1 3A 3.500 6.800 1 3A 4.700 1.200 34
Tiếp Hết RG Công ty TNHHThắng Lợi 1 3E 1.500 2.890 1 3E 2.000 500 33
Tiếp Hết RG Công ty TNHHHuynh Đệ 1 4B 1.000 2.000 1 4B 1.300 300 30
Tiếp Đường đi Ia Tiêm 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
Tiếp Ngã ba đi Chư Sê-ĐứcCơ 1 4E 400 1 4E 540 140 35
Tiếp Đường vào làng B xãGào (QL19B)
1 4E 400 1 4E 540 140 35
Tiếp Đường vào UBND xãGào
1 4E 400 790 1 4E 540 140 35
170Trương Định(đường vào Vườm ươm thànhphố)
Lê Duẩn Nguyễn Chí Thanh 1 4E 400 1.400 1 4D 800 400 100
Tiếp Mét thứ 200 1 4F 250 1.300 1 4D 800 550 220
Bảng giá đất 2010 - 43 - Thành phố Pleiku
Tiếp Cuối đường 1 4F 250 440 1 4F 330 80 32
171Trường Sơn(đường đi xã Ia Sao)
Lê Đại HànhHết RG Chi nhánh
Ngân hàng Đầu tư - BắcGiaLai
1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Lê Chân 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
Tiếp RG xã Ia Sao 1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
172Tú Xương(đườngvàolàngMơNú)
Lê Duẩn Mét thứ 200 1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
Tiếp Làng Mơ Nú. 1 4F 250 470 1 4F 330 80 32
173Tuệ Tĩnh(hẻm 102 Lê Thánh Tôn)
Lê Thánh Tôn Nguyễn Văn Cừ 1 4C 800 1.300 1 4C 1.000 200 25
174Út Tịch(hẻm 387 Nguyễn Viết Xuân) Nguyễn Viết Xuân Cuối đường 1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
175 Vạn Kiếp Phạm Văn Đồng Lê Đại Hành 1 3D 2.000 3.800 1 3D 2.700 700 35
176Võ Duy Dương(hẻm 674 Phạm Văn Đồng cũ) Phạm Văn Đồng Cuối đường 1 4D 600 1.150 1 4D 800 200 33
177 Võ Thị Sáu
Trần Phú Lê Hồng Phong 1 2A 8.000 1 2A 10.500 2.500 31
Tiếp Hùng Vương 1 2D 5.000 9.600 1 2D 6.700 1.700 34
Tiếp Wừu 1 2E 4.000 7.800 1 2E 5.400 1.400 35
178 Võ Trung ThànhLê Thánh Tôn Nhánh rẽ (số nhà 30) 1 4C 800 2.000 1 4B 1.300 500 63
Tiếp Cuối đường 1 4D 600 1.800 1 4C 1.000 400 67
179Võ Văn Tần(hẻm 339 Lê Duẩn)
Lê Duẫn Mét thứ 200 1 4D 600 1.100 1 4D 800 200 33
Tiếp Hết RG Trường Mầmnon 22/12
1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
Bảng giá đất 2010 - 44 - Thành phố Pleiku
Tiếp Cuối đường 1 4E 400 770 1 4E 540 140 35
180 Wừu
Lê Thánh Tôn Võ Thị Sáu 1 2E 4.000 7.750 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Thống Nhất 1 2E 4.000 7.750 1 2E 5.400 1.400 35
Tiếp Nguyễn Thái Học 1 2D 5.000 10.000 1 2D 6.700 1.700 34
181Ỷ Lan(đường qua 4 làng Biển Hồ) Tôn Đức Thắng Ngô Quyền 1 4E 400 470 1 4E 540 140 35
182 Yên Đổ
Hoàng Văn Thụ Lý Thái Tổ 1 3B 3.000 5.800 1 3B 4.000 1.000 33
Tiếp Trần Quốc Toản 1 4A 1.200 2.300 1 4A 1.600 400 33
Tiếp Cuối đường 1 4C 800 1.500 1 4C 1.000 200 25
183 Yết Kiêu Phạm Văn Đồng Cuối đường 1 4C 800 1.400 1 4C 1.000 200 25
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
184 Đường vành đai Toàn Tuyến 1 4D 600 1.200 1 4D 800 200 33
185Đường nối Lê Thị Hồng Gấmđến hẻm liên hiệp phụ nữ Toàn Tuyến 1.600 4C 1.000
Bổ sung năm2010
186Hẻm 187 CMT8 đến đườngTô Vĩnh Diện Toàn tuyến 1.500 4C 1.000
Bổ sung năm2010
187 Đường đi La Sơn Trường Chinh hết ranh giới Pleiku 500 4F 330Bổ sung năm
2010
188đường đi làng Chăm Nẽl(cạnh UBND xã ChưHDrông)
Trường Chinh Lý Chính Thắng 480 4F 330Bổ sung năm
2010
189 Hẻm 198 CMT8 Cách Mạng Tháng Tám cuối đường 2.300 4A 1.600Bổ sung năm
2010
190 Hẻm 90 Trường ChinhTrường Chinh Suối 1.500 4C 1.000
Bổ sung năm2010
Tiếp Ngô Gia Khảm 4E 540Bổ sung năm
2010
191 Hẻm 162 Trường Chinh Trường Chinh Ngô Gia Khảm 1.500 4C 1.000Bổ sung năm
2010
Bảng giá đất 2010 - 45 - Thành phố Pleiku
192Đường Liên xã Gào - DiênPhú
Trần Nhật Duật Ranh giới huyệnChưPrông 480 4F 330
Bổ sung năm2010
193 Đường vào Cảnh sát cơ động Trường Chinh Cầu 950 4D 800Bổ sung năm
2010
194 Đường vào UBND xã Ia Kênh
Trường Chinh Cầu sắt 760 4E 540Bổ sung năm
2010
Tiếp theo đường liên xã DiênPhú, xã Gào
510 4F 330Bổ sung năm
2010
195 Hẻm 3 Trần Phú Trần Phú Nguyễn Văn Cừ 4D 800Bổ sung năm
2010
196Hẻm 163 Lê Thánh Tôn(Đường hẻm chính)
Lê Thánh Tôn cuối hẻm 4D 800Bổ sung năm
2010
top related