bảng giá vlxd ngày 31/10/2008
Post on 07-Jun-2015
1.318 Views
Preview:
TRANSCRIPT
BỘ XÂY DỰNGVIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG
THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ
I. Thành phố Hà Nội.................................................................................................................2
II. Thành phố Đà Nẵng...........................................................................................................16
III. Thành phố Hồ Chí Minh.................................................................................................21
IV. Tỉnh Khánh Hòa...............................................................................................................25
V. Tỉnh Quảng Ngãi................................................................................................................29
VI. Tỉnh Điện Biên..................................................................................................................31
VII. Thành phố Hải Phòng.....................................................................................................44
VIII. Tỉnh An Giang...............................................................................................................45
IX. Tỉnh Long An....................................................................................................................48
X. Thành phố Huế...................................................................................................................50
XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang..............................................................................51
XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ..............................................................................52
XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La..........................................................................................55
XIV. Tỉnh Thái Bình...............................................................................................................56
XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng..............................................................................57
1/62
I. Thành phố Hà Nội
1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 04/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Gạch
1 Gạch 2 lỗ (210x100x60)
Loại A1 thẫm đ/viên 1.005
Loại A1 đ/viên 965Loại A2 thẫm đ/viên 986Loại A2 đ/viên 912Loại A3 đ/viên 950
2 Gạch 2 lỗ nửa (105x100x60) đ/viên 6003 Gạch 2 lỗ (200x95x55)
Loại A1 thẫm đ/viên 965Loại A1 đ/viên 940Loại A2 đ/viên 955Loại A3 đ/viên 900
4 Gạch 14 lỗ quay ngang (210x100x60)Loại A1 thẫm đ/viên 1.048Loại A1 đ/viên 1.029Loại A2 đ/viên 1.002Loại A3 đ/viên 963
5 Gạch 2 lỗ không trát (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.738Loại A2 đ/viên 1.565Loại A3 đ/viên 964
6 Gạch 2 lỗ không trát có gân (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.466Loại A2 đ/viên 1.370Loại A3 đ/viên 897
7 Gạch 11 lỗ không trát (210x100x60)Loại A1 đ/viên 2.848Loại A2 đ/viên 2.359Loại A3 đ/viên 1.488
8 Gạch đặc 60 (200x100x60)Loại đặc biệt đ/viên 1.862Loại A1 thẫm đ/viên 1.845Loại A1 đ/viên 1.725Loại A2 thẫm đ/viên 1.703Loại A2 đ/viên 1.449
9 Gạch đặc 50 (200x95x50)Loại A1 thẫm đ/viên 1.686Loại A1 đ/viên 1.608Loại A2 thẫm đ/viên 1.582
2/62
Loại A2 đ/viên 1.33010 Gạch 6 lỗ nửa (105x100x150) đ/viên 1.20011 Gạch 6 lỗ tròn (210x100x150)
Loại A1 thẫm đ/viên 2.597Loại A1 đ/viên 2.502Loại A2 đ/viên 2.130Loại A3 đ/viên 2.092
12 Gạch 6 lỗ vuông (210x100x150)Loại A1 thẫm đ/viên 2.549Loại A1 đ/viên 2.492Loại A2 đ/viên 2.102Loại A3 đ/viên 2.030
13 Gạch 3 lỗ ngang (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.528Loại A2 đ/viên 1.354Loại A3 đ/viên 1.062
14 Gạch CN 3 lỗ (200x200x100)Loại A1 đ/viên 2.691Loại A2 đ/viên 2.266Loại A3 đ/viên 2.012
15 Gạch CN 4 lỗ (200x200x50)Loại A1 đ/viên 1.707Loại A2 đ/viên 1.640Loại A3 đ/viên 1.483
16 Gạch 4 lỗ xây (190x90x90)Loại A1 đ/viên 1.468Loại A2 đ/viên 1.439Loại A3 đ/viên 1.215
17 Gạch thẻ (60x220)Loại A1 đ/viên 584Loại A2 đ/viên 542Loại A3 đ/viên 459
18 Gạch 10 lỗ xuất khẩuLoại A1 đ/viên 3.005Loại A2 đ/viên 2.799Loại A3 đ/viên 2.193
Gạch lát
1Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 300*300 (0,10;0,43)
đ/m2 150.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
2Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (0,10;0,43)
đ/m2 167.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
3Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (0,10;0,43)
đ/m2 182.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
4Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (0,10;0,43)
đ/m2 194.000Áp dụng từ ngày
01/08/2008
3/62
2. Xí nghiệp kinh doanh thép hìnhĐịa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 03/10/2008, đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép I Thép tròn hợp kim 1 S45C F 12 x 6m đ/kg 22.0002 S45C F14x6.05m đ/kg 21.0003 S45C F16 x 6m đ/kg 21.0004 S45C F 18 x 6m đ/kg 21.0005 S45C F 20 x 6m đ/kg 21.0006 S45C F 22 x 6m đ/kg 21.5007 S45C F 24 x 6m đ/kg 22.0008 S45C F 25 x 6m đ/kg 21.0009 S45C F 28 x 6m đ/kg 21.00010 S45C F 30 x 6m đ/kg 21.50011 S45C F 35 x 6m đ/kg 21.00012 S45C F 36 x 6m đ/kg 21.00013 S45C F 40 x 6m đ/kg 21.00014 S45C F 42 x 6m đ/kg 21.50015 S45C F 45 x 6m đ/kg 21.50016 S45C F 50 x 6.0m đ/kg 21.00017 S45C F 55 x 6m đ/kg 21.00018 S45C F 60 x 6m đ/kg 21.50019 S45C F 65 x 6m đ/kg 22.00020 S45C F 70 x 6m đ/kg 21.50021 S45C F 75 x 6m đ/kg 21.50022 S45C F 80 x 6,25m đ/kg 21.50023 S45C F 85 x 6,03m đ/kg 21.50024 S45C F 90 x 5,96m đ/kg 22.00025 S45C F 95 x 6m đ/kg 22.00026 S45C F 100 x 6m đ/kg 22.00027 S45C F 130 x 6,03m đ/kg 22.00028 S45C F 120 x 5,92m đ/kg 22.00029 S45C F110 đ/kg 22.00030 S45C F 140 x 6m đ/kg 22.50031 S45C F 150 x 6m đ/kg 22.50032 S45C F 180 đ/kg 22.70033 S45C F200 đ/kg 26.00034 S45C F230 -F300 đ/kg 28.00035 C10, C20, C30 F6 -F60 đ/kg 18.70036 SMn440(430;420;415) F60 -F320 đ/kg 19.00037 SCM440; SCM 415 F40 - F200 đ/kg 19.00038 Không mác F6 - F90 đ/kg 19.000
4/62
39 Không mác F120- F250 đ/kg 20.400II Thép góc 1 L 150 x 150 x 10 SS400 đ/kg 19.5002 L 150 x 150 x 12 SS400 đ/kg 19.5003 L 150 x 150 x 15 SS400 đ/kg 19.5004 L 175 x 175 x 12 SS400 đ/kg 23.0005 L 175 x 175 x 15 SS400 đ/kg 23.0006 L 200 x 200 x 20 SS400 đ/kg 24.0007 L 200 x 200 x 25 SS400 đ/kg 24.0008 L 200 x 200 x 15 SS400 đ/kg 23.0009 CT38 L 25 x 25 x 3 đ/kg 17.00010 CT38 L 30 x 30 x 3 đ/kg 17.00011 CT38 L 40 x 40 x 3 đ/kg 15.00012 CT38 L 40 x 40 x 4 đ/kg 15.00013 CT38 L 50 x 50 x 4 đ/kg 15.00014 CT38 L 50 x 50 x 5 đ/kg 15.00015 CT38 L 63 x 63 x 5 đ/kg 15.00016 CT38 L 63 x 63 x 6 đ/kg 15.00017 CT38 L 65 x 65 x 5 đ/kg 16.50018 CT38 L 65 x 65 x 6 đ/kg 16.50019 CT38 L 70 x 70 x 5 đ/kg 16.50020 CT38 L 70 x 70 x 6 đ/kg 16.50021 CT38 L 70 x 70 x 7 đ/kg 16.50022 CT38 L 75 x 75 x 5 đ/kg 16.50023 CT38 L 75 x 75 x 6 đ/kg 16.50024 CT38 L 75 x 75 x 7 đ/kg 16.50025 CT38 L 75 x 75 x 8 đ/kg 17.00026 CT38 L 80 x 80 x 6 đ/kg 17.00027 CT38 L 80 x 80 x 8 đ/kg 17.00028 CT38 L 90 x 90 x 6 đ/kg 17.00029 CT38 L 90 x 90 x 7 đ/kg 17.00030 CT38 L 90 x 90 x 8 đ/kg 17.00031 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.00032 L 100 x 100 x 7 SS400 đ/kg 17.00033 L 100 x 100 x 10 SS400 đ/kg 17.50034 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.50035 L 120 x 120 x 8 SS400 đ/kg 17.50036 L 120 x 120 x 10 SS400 đ/kg 17.50037 L 120 x 120 x 12 SS400 đ/kg 17.50038 L 125 x 125 x 10 SS400 đ/kg 17.50039 L 125 x 125 x 12 SS400 đ/kg 17.50040 L 130 x 130 x 9 SS400 đ/kg 17.50041 L 130 x 130 x 10 SS400 đ/kg 31.00042 L 130 x 130 x 12 SS400 đ/kg 31.00043 L130 x 130 x (9; 10;12) SS540 đ/kg 19.50044 L150; L175; L200 SS540 đ/kg 19.500
5/62
III Thép tròn đốt 1 D10 SD295 - VPS đ/kg 15.9002 D12 SD295 - VPS đ/kg 15.9003 D13 SD295 - VPS đ/kg 15.9004 D16 SD295 - VPS đ/kg 15.9005 D19 SD295 - VPS đ/kg 15.9006 D22 SD295 - VPS đ/kg 15.9007 D25 SD295 - VPS đ/kg 15.9008 D29 SD295 - VPS đ/kg 16.0009 D32 SD295 - VPS đ/kg 16.05010 D10 SD390 - VPS đ/kg 16.00011 D12 SD390 - VPS đ/kg 16.00012 D13 - D32 SD390 - VPS đ/kg 16.00013 D10 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.00014 D12 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.00015 D13 - D36 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.00016 D10 SD295 - Tisco đ/kg 15.90017 D12 SD295 - Tisco đ/kg 15.90018 D14 SD295 - Tisco đ/kg 15.90019 D16 SD295 - Tisco đ/kg 15.90020 D18 SD295 - Tisco đ/kg 15.90021 D20 SD295 - Tisco đ/kg 15.90022 D22 SD295 - Tisco đ/kg 15.90023 D25 SD295 - Tisco đ/kg 15.90024 D28 SD295 - Tisco đ/kg 16.00025 D32 SD295 - Tisco đ/kg 16.00026 D36 SD295 - Tisco đ/kg 16.00027 D40 SD295 - Tisco đ/kg 16.000
IV Thép tròn trơn 1 CT3 F 10 đ/kg 17.5002 CT3 F 12 đ/kg 17.5003 CT3 F 14 đ/kg 17.5004 CT3 F 16 đ/kg 17.5005 CT3 F 18 đ/kg 17.5006 CT3 F 20 đ/kg 17.5007 CT3 F 22 đ/kg 17.5008 CT3 F 24 đ/kg 17.5009 CT3 F 25 đ/kg 17.50010 CT3 F 28 đ/kg 17.50011 CT3 F 30 đ/kg 17.50012 CT3 F 32 đ/kg 17.50013 CT3 F 36 đ/kg 17.50014 CT3 F 40 đ/kg 17.500
3. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp CầuĐịa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
6/62
Điện thoại: 04.7915104Giá áp dụng từ ngày 01/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Kính cường lực I Kính phẳng1 Kính cường lực 4mm đ/m2 209.0002 Kính cường lực 5mm đ/m2 242.0003 Kính cường lực 6mm đ/m2 297.0004 Kính cường lực 8mm đ/m2 422.4005 Kính cường lực 10mm đ/m2 517.0006 Kính cường lực 12mm đ/m2 643.5007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.452.0008 Kính cường lực 19mm đ/m2 1.829.300II Kính cong1 Kính cường lực 4mm đ/m2 381.7002 Kính cường lực 5mm đ/m2 426.8003 Kính cường lực 6mm đ/m2 524.7004 Kính cường lực 8mm đ/m2 863.5005 Kính cường lực 10mm đ/m2 1.119.8006 Kính cường lực 12mm đ/m2 1.285.9007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.905.200 Giá trên đã bao gồm cả công gia công nhưng chưa bao gồm gia công mài khác, khoan lỗ, khoét góc.
4. Công ty TNHH VIGLACERA GLASSKOTEVP Hà Nội: Số 2 Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04.7914638 – Fax : 04.7914640 VP HCM : Số 3 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM ĐT: 08.5140970 – Fax : 08.5144197Giá áp dụng từ ngày 1/07/2008, chưa bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Kính mầu Glasskote I Kính thường1 Kính 3mm đ/m2 900.0002 Kính 4,2mm đ/m2 970.0003 Kính 5mm đ/m2 990.0004 Kính 6mm đ/m2 1.100.0005 Kính 8mm đ/m2 1.210.0006 Kính 10mm đ/m2 1.300.0007 Kính 12mm đ/m2 1.400.0008 Kính 15mm đ/m2 2.585.0009 Kính 19mm đ/m2 2.860.000
II Kính cường lực
7/62
1 Kính 4,2mm đ/m2 1.160.0002 Kính 5mm đ/m2 1.190.0003 Kính 6mm đ/m2 1.320.0004 Kính 8mm đ/m2 1.540.0005 Kính 10mm đ/m2 1.730.0006 Kính 12mm đ/m2 2.000.0007 Kính 15mm đ/m2 3.550.0008 Kính 19mm đ/m2 4.790.000Giá trên chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc
5. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - ChambardĐịa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà NộiĐiện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634Áp dụng đến ngày 31/07/2008, giá trên đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Nhựa 1 Nhựa lỏng MC 70 đ/lít 14,3002 Nhũ tương gốc axit CSS-1 đ/tấn 9,350,000
6. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo.Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Điện thoại : 04 - 8252952Giá áp dụng từ ngày 15/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Xi măng
1Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam sông Hồng
đ/kg 1.200
II Sắt thép
1 Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 17.000
7. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPTĐịa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288 Fax: 04. 8221796 Giá có hiệu lực từ ngày 01/07/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Dây điện Goldcup I Dây điện hạ thế CU/PVC - 1 ruột mềm1 1 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 1.8402 1 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 3.410
8/62
3 1 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 5.4704 1 x 4,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 8.7625 1 x 6,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 13.1436 1 x 10 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 21.8267 1 x 16 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 34.3238 1 x 25 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 53.7669 1 x 35 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 74.40210 1 x 50 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 106.07711 1 x 70 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 147.59912 1 x 95 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 201.420II Dây điện hạ thế CU/PVC - 2 ruột mềm1 2 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm -ôvan) đ/m 4.1832 2 x 1,0 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 5.6493 2 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 7.6734 2 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 12.1115 2 x 4 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 19.1716 2 x 6 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 27.616
III Dây điện hạ thế CU/PVC - 3, 4 ruột mềm1 3 x 0,75 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 6.0522 3 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 12.7473 3 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 19.7584 3 x 4 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 30.6975 3 x 6 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 46.1096 4 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 16.6637 4 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 26.087
Cáp điện Goldcup
ICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/PVC - 1 ruột dẫn
1 1 x 6 - Cu/PVC( 7 sợi x 1,05mm) đ/m 12,7692 1 x 10 - Cu/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 21,3423 1 x 16- Cu/PVC(7sợi x 1,70mm) đ/m 33,5874 1 x 25 - Cu/PVC(7sợi x2,14mm) đ/m 52,6155 1 x 35 - Cu/PVC(19sợi x 1,53) đ/m 72,8706 1 x 50 - Cu/PVC(19sợi x 1,82mm) đ/m 103,8937 1 x 70 - Cu/PVC(19sợi x 2,14) đ/m 144,5608 1 x 95 - Cu/PVC(19sợi x 2.52mm) đ/m 197,272
IICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 1 ruột dẫn
1 1 x 120 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 251,4702 1 x 150 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.25mm) đ/m 314,3963 1 x 185 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.52mm) đ/m 388,5794 1 x 200 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 418,2425 1 x 240 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.25mm) đ/m 513,9246 1 x 300 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.50mm) đ/m 625,1927 1 x 400 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.90mm) đ/m 829,0228 1 x 500 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 3.20mm) đ/m 1,023,715
9/62
IIICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 2 ruột dẫn
1 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC(1sơi/2,25) - vỏ tròn đ/m 19,6732 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi/1,05) - vỏ dẹt đ/m 27,6603 2 x 1,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 8,6644 2 x 2,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 13,3635 2 x 4 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 0,85mm_ đ/m 20,9456 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 1,05) đ/m 29,8737 2 x 10 - Cu/PVC/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 46,7048 2 x 16 - Cu/PVC/PVC(7sơi x1,70mm) đ/m 73,0159 2 x 25 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 2,14mm) đ/m 115,062
IVCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - (3+1) ruột dẫn
1 3 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC đ/m 36,3632 3 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 52,6693 3 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 83,5154 3 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 128,2695 3 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 201,5656 3 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 264,6677 3 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 374,2058 3 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 519,4159 3 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC đ/m 716,57710 3 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 904,34911 3 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,163,35012 3 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,432,91013 3 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,845,69414 3 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,262,094
VCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 4 ruột dẫn đều nhau
1 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 39,7002 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 58,2093 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 91,4964 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 139,6175 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 218,2106 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 302,0767 4 x 450 - Cu/XLPE/PVC đ/m 430,3018 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 588,1289 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 810,66310 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 995,56511 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,265,66512 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,596,67913 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,072,123
VICáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột và 3 ruột dẫn
1 Ngầm 2 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 17,6422 Ngầm 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,285
10/62
3 Ngầm 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,5614 Ngầm 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,5625 Ngầm 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,860
6Ngầm 2 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m43,249
7Ngầm 2 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m60,342
8Ngầm 2 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m92,630
9Ngầm 2 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m138,736
10Ngầm 2 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m211,093
11Ngầm 2 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m274,659
12Ngầm 2 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m389,246
13Ngầm 2 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m534,030
14Ngầm 2 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m735,422
15Ngầm 2 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m920,862
16Ngầm 2 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m1,184,569
17Ngầm 2 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m1,490,191
18Ngầm 2 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m1,890,570
19Ngầm 2 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
đ/m2,295,122
VIICáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột dẫn đều nhau
1 Ngầm 4 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 33,6232 Ngầm 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,6073 Ngầm 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,2254 Ngầm 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 101,5695 Ngầm 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 149,8856 Ngầm 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 231,0257 Ngầm 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 314,0838 Ngầm 4 x 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 452,0539 Ngầm 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 618,92410 Ngầm 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 839,35411 Ngầm 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,051,90112 Ngầm 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,315,19713 Ngầm 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,639,82114 Ngầm 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 2,115,399
VIII Cáp MUYLER hạ thế 0,6/1KV
11/62
CU/XLPE/PVC/ATA/PVC - 2 ruột dẫn1 Muyle 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 22,5352 Muyle 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 32,0683 Muyle 2 x 7 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 35,5984 Muyle 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 50,3095 Muyle 2 x 11 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 55,1066 Muyle 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 78,403
Cáp treo Goldcup
ICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/PVC
1 5 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 15,0112 6 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 17,7213 7 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,3924 9 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 24,4165 10 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 27,0116 12 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 34,5427 14 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 40,1318 16 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 43,2319 19 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 51,14310 21 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,56911 24 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 64,292
IICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/PVC
1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,9122 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 25,1683 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 29,2724 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 38,1345 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 41,9626 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 49,5197 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,8288 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 62,0349 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 73,68910 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 81,27811 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 92,494
IIICáp treo nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/PVC
1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 33,3062 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 39,9283 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 45,8584 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 59,8325 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 66,7496 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 78,8957 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 87,7908 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 99,8829 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 117,96710 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 130,108
12/62
11 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 149,024Cáp ngầm Goldcup
ICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 18,5922 Ngầm 6 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 21,8873 Ngầm 7 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,0544 Ngầm 9 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 32,2055 Ngầm 10 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 35,1056 Ngầm 12 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 40,2287 Ngầm 14 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,3818 Ngầm 16 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 50,9949 Ngầm 19 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 59,86110 Ngầm 21 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,79211 Ngầm 24 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 74,684
IICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 24,8892 Ngầm 6 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 29,6843 Ngầm 7 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,2334 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 42,5085 Ngầm 10 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,9426 Ngầm 12 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,6447 Ngầm 14 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 64,2688 Ngầm 16 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,4569 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 84,72810 Ngầm 21 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 93,18611 Ngầm 24 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 105,975
IIICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC
1 Ngầm 5 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 38,0592 Ngầm 6 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,2873 Ngầm 7 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 52,2404 Ngầm 9 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 66,9425 Ngầm 10 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,3586 Ngầm 12 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,4987 Ngầm 14 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 99,2438 Ngầm 16 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 112,3119 Ngầm 19 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 131,74510 Ngầm 21 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 144,93511 Ngầm 24 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 164,821
8. Công ty gang thép Thái NguyênĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Việt Nam Điện Thoại: 0280. 832005 * Fax: 0280. 832056.Áp dụng từ ngày 09/09/2008, Giá đã bao gồm thuế GTGT.
13/62
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép cuộn
1 Thép6, 8 - CT3 đ/kg 15.424
2 Thép D8, gai - SD295A đ/kg 15.324
II Thép tròn trơn
1 Thép10 - CT3 đ/kg 15.674
2 Thép12 - CT3 đ/kg 15.524
3 Thép14 ÷ 40 - CT3 đ/kg 15.424
III Thép cây vằn
1 Thép D10 - CT5, SD295A đ/kg 15.674
2 Thép D12 - CT5, SD295A đ/kg 15.524
3 Thép D14 ÷ D40 - CT5, SD295A đ/kg 15.424
4 Thép D10 - SD394, SD490 đ/kg 15.874
5 Thép D12 - SD394, SD490 đ/kg 15.724
6 Thép D14 ÷ D40 - SD394, SD490 đ/kg 15.624
VI Thép hình
1 Thép L63 ÷ L75 - CT3 đ/kg 15.574
2 Thép L80 ÷ L100 - CT3 đ/kg 15.574
3 Thép L120 ÷ L125 - CT3 đ/kg 15.624
4 Thép L130 - CT3 đ/kg 15.674
5 Thép C8 ÷ C10 - CT3 đ/kg 15.574
6 Thép C12 - CT3 đ/kg 15.674
7 Thép C14 ÷ C18 - CT3 đ/kg 15.724
8 Thép I10 ÷ I12 - CT3 đ/kg 15.724
9 Thép I14 ÷ I16 - CT3 đ/kg 15.824
10 Thép L63 ÷ L75 - SS540 đ/kg 15.924
11 Thép L80 ÷ L100 - SS540 đ/kg 15.924
12 Thép L120 ÷ L125 - SS540 đ/kg 16.224
13 Thép L130 - SS540 đ/kg 16.274
14/62
II. Thành phố Đà Nẵng
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QÚY II/2008(Kèm theo Công bố giá Liên Sở số 623/LSXD-TC ngày 03 tháng 07 năm 2008)
STT
Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Cát 1 Cát xây thường đ/m3 50.000 2 Cát đúc Kỳ Lam đ/m3 75,000 3 Cát đúc Túy Lam đ/m3 80,000 4 Cát tô trắng đ/m3 90,000
Gạch 1 Gạch ống 6 lỗ A (72x100x170) đ/viên 990 2 Gạc thẻ đặc nhỏ (40x80x165) đ/viên 990 3 Gạch thẻ trung (50x80x180) đ/viên 1.050 4 Gạch thẻ D2 (200x95x60) đ/viên 2.0105 Gạch thẻ D3 (195x90x55) đ/viên 1.7916 Gạch thẻ D5 (175x80x50) đ/viên 1.296
Gỗ 1 Gỗ dổi hương xẻ ván đ/m3 9.594.000 2 Gỗ dổi hương xẻ hộp đ/m3 9.225.000 3 Gỗ kền kền xẻ hộp dài <3m đ/m3 8.979.000 4 Gỗ kền kền xẻ ván dài <3m đ/m3 9.225.000 5 Gỗ kền kền xẻ hộp dài >3m đ/m3 9.225.000 6 Gỗ kền kền xẻ ván dài >3m đ/m3 9.590.000 7 Gỗ nhóm 4 xẻ hộp đ/m3 4.070.000 8 Gỗ nhóm 4 xẻ ván đ/m3 4.410.000 9 Gỗ cốp pha đà chống đ/m3 2.035.000 10 Gỗ nhóm 5,6 xẻ hộp đ/m3 3.165.000 11 Gỗ nhóm 5,6 xẻ ván đ/m3 3.277.000
Thép các loại 1 Thép Ø 6 và 8 (SSC) đ/kg 16.500 2 Thép Ø 10 và 32 (SSC) đ/kg 17.000
Nhựa đường 1 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 10.6032 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 11.9193 Nhựa đường Shell 60/70 PLC - Singapore (154kg/phuy) đ/kg 10.150
Xi măng 1 Xi măng Hải Vân PCB30 bao đ/tấn 970.0002 Xi măng Hải Vân PCB 30 rời đ/tấn 900.0003 Xi măng Hải Vân PCB 40 bao đ/tấn 990.0004 Xi măng Hải Vân PCB 40 rời đ/tấn 920.0005 Xi măng Hoàng Thạch Li-xăng PCB40 đ/tấn 1.070.0006 Xi măng Hoàng Thạch đ/tấn 1.145.000
15/62
7 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 1.085.000 8 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 30 đ/tấn 920.0009 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 40 đ/tấn 940.00010 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB30 đ/tấn 950.00011 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB40 đ/tấn 1.000.00012 Xi măng Hoàng Mai PC30 đ/tấn 1.010.00013 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/tấn 1.100.00014 Xi măng Hoàng Mai PC40 đ/tấn 1.080.00
Đá 1 Đá 1x2 Phước Tường đ/m3 185.000 2 Đá 2x4 Phước Tường đ/m3 165.0003 Đá 4x6 M Phước Tường đ/m3 140.000 4 Đá xây đ/m3 125.000 5 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 125.000 6 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất
Dmax=25mmđ/m3 125.000
7 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=37,5 mm
đ/m3 120.000
8 Đá 1x2 đ/m3 200.000 9 Đá 2x4 đ/m3 175.000 10 Đá 4x6 đ/m3 165.000 11 Đá hộc đ/m3 120.00012 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 115.00013 Đá cấp phối đ/m3 120.00014 Bột đá đ/m3 75.000
KínhI Kính liên doanh1 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trà đ/m2 95.0002 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trắng đ/m2 75.0003 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trà đ/m2 90.0004 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trắng đ/m2 70.000II Kính Thái Lan (Kính phẳng khung nhôm Việt –
Nhật)1 Kính 10 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 993.3002 Kính 08 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 877.8003 Kính 06 ly xanh lá 2250*3210 đ/m2 762.300II Kính cường lực (Kính VFG phẳng khung nhôm Việt
- Nhật1 Kính cường lực 5 ly 1830*2440 đ/m2 727.6502 Kính cường lực 8 ly 1830*2440 đ/m2 981.7503 Kính cường lực 10 ly 2140*3050 đ/m2 1.097.2504 Kính cường lực 12 ly 2140*3050 đ/m2 1.270.5001 Kính cường lực 15 ly 2140*3050 đ/m2 1.559.2502 Kính cường lực 19 ly 2140*3050 đ/m2 2.587.200
1. Công ty cổ phần kim khí Miền TrungĐịa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng
16/62
Điện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306Giá áp dụng từ ngày 04/09/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 17.4302 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 17.220II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 17.2732 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 17.063
III Thép Miền Nam (SSC)1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 cuộn SD295 đ/kg 17.1683 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.9584 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2735 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063
IV Thép Úc (SSE)1 Thép Ø 6 - 8 SSE SD295 đ/kg 16.748
VI Thép Miền Trung (MT)1 Thép Ø 12 - 28 MT SD295 đ/kg 16.643V Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 đ/kg 15.330
VI Thép VINAKYOEI (VKS)1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 17.0632 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.8533 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2734 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063
VII Thép Hòa Phát (HP)1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16.7483 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.6434 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16.8535 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16.800
Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.
2. Công ty Nhân Luật Miền Trung - TT kinh doanh KV3Địa chỉ: Ngã tư CMT8 - Nguyễn Chi Phương nối dài - Cẩm Lệ - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3698319 Fax: 0511.3698319Áp dụng từ ngày 08/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
STT
Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép I Thép cuộn tròn trơn
17/62
Thép Ø 1 (dây thép buộc) CT3 đ/kg 19,500II Thép thanh cây vằn Việt Nhật (11,7/cây)1 Thép Ø 10 SD295 đ/cây 124,5002 Thép Ø 12 SD295 đ/cây 198,5003 Thép Ø 14 SD295 đ/cây 266,5004 Thép Ø 16 SD295 đ/cây 346,5005 Thép Ø 18 SD295 đ/cây 436,0006 Thép Ø 20 SD295 đ/cây 547,5007 Thép Ø 22 SD295 đ/cây 660,5008 Thép Ø 25 SD295 đ/cây 854,000 Hàng giao tại kho bên bán (Nếu mua từ 2 tấn trở lên thì áp dụng giá trên bao gồm vận chuyển trong kho vực Đà Nẵng)
3. Công ty TNHH Kim PhátĐịa chỉ: 333 Núi Thành - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3643022 Fax: 0511.3251923Giá tại thời điểm ngày 01/07/2008, giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 15,9502 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 15,750II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 15,6502 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 15,450
III Thép Miền Nam 1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 15,5003 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,3504 Thép Ø 6 & 8 SD390 đ/kg 15,5505 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16,328
IV Thép Việt - Hàn1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,550V Thép Úc 1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,700
VI Thép Miền Trung 1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 14,950
VII Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 SD295 đ/kg 13,905
VIII Thép VINAKYOEI 1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,4502 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,2503 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,6504 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 15,450
IX Thép Hòa Phát (HP)
18/62
1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,5002 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,5303 Thép Ø 12 SD295 đ/kg 15,4804 Thép Ø 13 - 32 SD295 đ/kg 15,4305 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,7306 Thép Ø 12 SD390 đ/kg 15,6807 Thép Ø 13 - 32 SD390 đ/kg 15,630
4. Xí nghiệp kinh doanh xi măng, VLXD Đà NẵngĐịa chỉ: 255 Phan Châu Trinh, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822444/ 3.822651- Fax: 0511.3887487Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1302 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1003 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.080
5. Công ty CP xi măng, VLXD, xây lắp Đà NẵngĐịa chỉ: 15 Lê Hồng Phong, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822832- Fax: 0511.3822832Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, đã có chi phí bốc xếp, vận chuyển trong nội thành Đà Nẵng, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1602 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1303 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.110
19/62
III. Thành phố Hồ Chí Minh
1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí MinhĐịa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM Số điện thoại: 5.590325Bảng báo giá ngày 21/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn vị tính
Đơn giá Ghi chú
ThépI Thép Miền Nam1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 12.7002 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 12.6003 Thép tròn cuộn D10 (SD295) đ/kg 12.6004 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 13.1505 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 13.0006 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 13.0007 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 13.2508 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 13.1009 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 13.100
II Thép Vinakyoei1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 12.7502 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 12.6003 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 13.0504 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 12.9505 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 12.9006 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 13.1507 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 13.0508 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 13.000
Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).
2. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh BìnhĐịa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCMSố điện thoại: 5190531Bảng báo giá ngày 16/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật tưĐơn vị
tínhĐơn giá Ghi chú
ThépI Thép trơn1 Thép cuộn D6 đ/kg 16.3002 Thép cuộn D8 đ/kg 16.300II Thép gân1 Thép tròn D10 đ/cây 128.000 Nhật2 Thép tròn D12 đ/cây 185.0003 Thép tròn D14 đ/cây 252.0004 Thép tròn D16 đ/cây 308.000
20/62
5 Thép tròn D18 đ/cây 405.000Cát
1 Cát xây đ/m3 190.0002 Cát đổ bê tông đ/m3 250.000
Đá1 Đá dăm 1x2 đ/m3 300.0002 Đá dăm 4x6 đ/m3 260.000
Gạch* Gạch tổ hợp
1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 4002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 600
* Gạch tuynel Bảo Lộc1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 9.5002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 9.500
Xi măng1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/kg 1.4602 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/kg 1.4203 Xi măng LAVILLA PC 40 đ/kg 1.3804 Xi măng FICO PC 40 đ/kg 1.380
3. Thông tin giá cả thị trường do Sở tài chính vật giá thành phố Hồ Chí Minh thông báo. Giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn vị tính
Đơn giá Ghi chú
I Xi măng 1 Xi măng Hà Tiên PCB40 đ/kg 1.460 29/10/2008II Thép 1 Thép xây dựng Ø 6 đ/kg 13.000 29/10/2008
4. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCMTel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 07/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn vị
tínhĐơn giá
Ghi chú
IDây điện đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC
(VCm) 1 VCm-0.4-(1x12/0.2)-250V đ/m 1.0782 VCm-0.5-(1x16/0.2)-250V đ/m 1.3643 VCm-0.6-(1x20/0.2)-250V đ/m 1.6504 VCm-0.75-(1x24/0.2)-250V đ/m 1.9255 VCm-1-(1x32/0.2)-250V đ/m 2.4866 VCm-1.25-(1x40/0.2)-250V đ/m 3.0367 VCm-1.6-(1x50/0.2)-250V đ/m 3.7188 VCm-1.5-(1x30/0.25)-250V đ/m 3.4989 VCm-2-(1x40/0.25)-250V đ/m 4.57610 VCm-2.5-(1x50/0.25)-250V đ/m 5.632
21/62
11 VCm-3.5-(1x43/0.32)-250V đ/m 7.77712 VCm-4-(1x50/0.32)-250V đ/m 8.97613 VCm-5.5-(1x175/0.2)-250V đ/m 13.17814 VCm-5.5-(1x43/0.4)-250V đ/m 11.95715 VCm-6-(1x75/0.32)-250V đ/m 13.22916 VCm-6-(1x48/0.4)-250V đ/m 13.266
IIDây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC
(VCm)1 VCmd-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 2.1232 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 2.6843 VCmd-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 3.2564 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 3.8395 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 4.9396 VCmd-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 6.0507 VCmd-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 7.4258 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 6.9639 VCmd-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 9.13010 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 11.25311 VCmd-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 15.52112 VCmd-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 17.93013 VCmd-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 26.29014 VCmd-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 23.76015 VCmd-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 26.62016 VCmd-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 26.620
IIIDây điện OVAL ruột đồng, cách điện PVC, vỏ
PVC (VCmo)1 VCmo-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.2122 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 3.8173 VCmo-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.4334 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.0495 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.2156 VCmo-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.3707 VCmo-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 8.8118 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.3499 VCmo-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.60410 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 12.82611 VCmo-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.29212 VCmo-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 19.77813 VCmo-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.28014 VCmo-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.29015 VCmo-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.15016 VCmo-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.150
IVDây điện OVAL dẹt ruột đồng,cách điện
PVC,vỏ PVC (VCmod)1 VCmod-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.4982 VCmod-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 4.103
22/62
3 VCmod-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.7194 VCmod-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.3355 VCmod-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.4906 VCmod-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.6567 VCmod-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 9.0868 VCmod-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.6359 VCmod-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.87910 VCmod-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 13.09011 VCmod-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.55612 VCmod-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 20.03113 VCmod-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.61014 VCmod-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.73015 VCmod-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.48016 VCmod-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.480
IV. Tỉnh Khánh Hòa
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 7/2008(Kèm theo công bố số 2375/CBGVL-LS ngày 11 tháng 08 năm 2008)
23/62
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng1 Xi măng Sông Gianh PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Tại cửa hàng trên
địa bàn tỉnh Khánh Hòa
2 Xi măng Sông Gianh PCB 40 đ/tấn 1.150.000
3 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.160.000Áp dụng từ ngày
11/06/2008Giá đến chân công trình trong Tp Nha
Trang
4 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.180.000
5 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.200.000
6 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Áp dụng từ ngày 11/06/2008
Giá tại kho Bình Tân
7 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.150.000
8 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.170.000
Cát1 Cát xây đ/m3 50.000 Tại bãi cát Diên
Thọ, Diên Lạc, Diên Lâm - Diên Khánh (Chưa có thuế VAT)
2
Cát tô
đ/m3 85.000
Công ty CP Vật tư thiết bị & XDGT (sx bằng máy); Áp dụng từ ngày 12/07/2008; Giá đã bao gồm chi phí bốc lên phương tiện bên mua
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
ĐáI Tại mỏ Hòn ngang – Diên Khánh
1 - Đá 1 x 2 đ/m3 130.000
2 - Đá 2 x 4 đ/m3 100.000
3 - Đá 4 x 6 đ/m3 85.000
4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 60.000
5 - Đá hộc đ/m3 60.000
5 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 60.000
7 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 65.000
8 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000
9 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 45.000
10 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 55.000
11 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 55.000
II Tại Núi Sầm - Ninh Hòa
1 - Đá 1 x 2 đ/m3 150.000
2 - Đá 2 x 4 đ/m3 120.000
3 - Đá 4 x 6 đ/m3 90.000
24/62
4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 70.000
5 - Đá 7 x 15 đ/m3 65.000
6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 65.000
7 - Đá hộc đ/m3 60.000
8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 65.000
9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 60.000
12 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000
11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 40.000
12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 60.000
13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 60.000
THÉP LÁ MẠ NIPPOVINA ; Giá đến chân công trình tại Tp. Nha Trang Áp dụng từ ngày 15 tháng 07 năm 2008
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép lá mạ kẽm sóng vuông
1 - 0,33 x 1050 mm đ/m 83.370
2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 96.075
3 - 0,43 x 1050 mm đ/m 108.885
4 - 0,48 x 1050 mm đ/m 121.170
II Thép lá mạ nhôm – kẽm S.vuông
1 - 0,36 x 1050 mm đ/m 93.765
2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 98.700
3 - 0,40 x 1050 mm đ/m 100.800
4 - 0,42 x 1050 mm đ/m 105.945
III Thép lá mạ màu sóng vuông
1 - 0,35 x 1050 mm đ/m 96.810
2 - 0,40 x 1050 mm đ/m 110.250
3 - 0,45 x 1050 mm đ/m 100.800
4 - 0,50 x 1050 mm đ/m 105.945
VI Thép đen hình chữ C
1 - 2,0 x 80 x 50 mm đ/m 66.360
2 - 2,0 x 100 x 50 mm đ/m 73.605
3 - 2,0 x 125 x 50 mm đ/m 84.000
4 - 2,0 x 150 x 50 mm đ/m 94.290
V Thép đen hình chữ Z
25/62
1 - 150 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 105.735
2 - 200 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 123.585
3 - 250 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 140.805
4 - 200 x 72 x 78 x 2,0 mm đ/m 130.410
Tổng Công ty thép Việt NamGiá giao tại kho đại lý trên phương tiện vận chuyển bên mua; áp dụng từ ngày 01/07/2008
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép hình
1 - Thép góc 20 x 20 x 2 đ/kg 18.232
2 - Thép góc 25 x 25 x 2,5 đến 25 x 25 x 3 đ/kg 17.903
3 - Thép góc từ 30 x 30 x 2,5 đến 30 x 30 x 3 đ/kg 17.903
4 - Thép góc từ 40 x 40 x 2,5 đến 40 x 40 x 4 đ/kg 17.798
5 - Thép góc từ 50 x 50 x 3 đến 50 x 50 x 5 đ/kg 17.798
6 - Thép góc từ 60 x 60 x 5 đến 100 x 100 x 10 đ/kg 17.903
7 - Thép U 50 x 25 x 3 ; 65 x 30 x 3 đ/kg 17.903
IIThép cuộn, thép thanh trơn (Thép xây dựng)
1 -Thép cuộn Ø5,5 CT3 đ/kg 17.619
2 -Thép cuộn Ø6 CT2, CT3 đ/kg 17.619
3 -Thép cuộn Ø8 CT2, CT3 đ/kg 17.525
4 -Thép cuộn Ø10 CT3 đ/kg 17.525
5 -Thép cuộn Ø11 -Ø12 C10 đ/kg 17.525
6 -Thép cuộn Ø14 -Ø20 C10 đ/kg 17.525
7 -Thép trơn Ø10 CT3 đ/kg 17.640
8 -Thép trơn Ø12- Ø25 CT3 đ/kg 17.640
III Thép vằn
1 -Thép vằn D10 SD295A, CT5 đ/kg 18.344
2 -Thép vằn D12 SD295A, CT5 đ/kg 17.745
3 -Thép vằn D14 -32 SD295A, CT5 đ/kg 17.535
4 -Thép vằn D36,CT5 đ/kg 17.640
5 -Thép vằn D10 SD390 đ/kg 19.005
6 -Thép vằn D12 SD390 đ/kg 18.795
7 -Thép vằn D14-32 SD390 đ/kg 18.680
8 -Thép vằn D36-41 SD390 đ/kg 18.785
9 -Thép vằn D43 SD390 đ/kg 18.890
26/62
10 -Thép vằn D10 GR 60 đ/kg 17.126
11 -Thép vằn D12 GR 60 đ/kg 16.916
12 -Thép vằn D14 -32 GR 60 đ/kg 16.800
13 -Thép vằn D36-41 GR60 đ/kg 16.905
14 -Thép vằn D43 GR60 đ/kg 17.010
27/62
V. Tỉnh Quảng Ngãi
Nguồn số liệu của Sở Xây dựng Quảng Ngãi công bố giá vật liệu xây dựng tháng 8/2008 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo công văn số 700/SXD-KHKTTD, ngày 04/09/2008.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế giá trị gia tăng
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng
1 Xi măng trắng Hải Phòng PCB 40 đ/kg 2.500
Giá bán tại TP. Quảng Ngãi
2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đ/kg 1.120
3 Xi măng Hải Phòng PC 30 đ/kg 1.150
4 Xi măng Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng đ/kg 1.030
5 Xi măng Cosevco Sông Gianh đ/kg 1.090
Cát
1 Cát sông Trà Khúc xây, tô m3 50.000 Giá bán tại TP. Quảng Ngãi2 Cát sông Trà Khúc san nền m3 45.000
Đá
I Đá tại mỏ Bình Đông
1 Đá mi 0,5x1 m3 105.000
2 Đá dăm 1x2 m3 210.000
3 Đá dăm 2x4 m3 150.000
4 Đá dăm 4x6 m3 135.000
5 Đá cấp phối A 37,5 cm m3 115.000
6 Đá cấp phối A 25cm m3 130.000
7 Đá cấp phối B m3 100.000
8 Đá dăm xô bồ m3 80.000
II Đá tại mỏ Bình Mỹ - Dung Quất
1 Đá mi 0,5x1 m3 140.000
2 Đá dăm 1x2 185.000
3 Đá dăm 2x4 130.000
4 Đá dăm 4x6 125.000
5 Đá cấp phối A 95.000
6 Đá cấp phối B 75.000
7 Đá hộc 90.000
Gỗ
1 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 3 (chò chỉ, chò gai) m3 9.600.000
2 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 4 (gội, sến) m3 8.000.000
28/62
3 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 5 m3 7.200.000
4 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 6 m3 6.400.000
5 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 7-8 m3 3.000.000
Thép
I Thép Thái Nguyên
Thép tròn
1 Thép tròn trơn Ø 6 - 8 CT3 đ/kg 18.228
2 Thép tròn trơn Ø 10 CT3 đ/kg 18.490
3 Thép tròn trơn Ø 11-12 CT3 đ/kg 18.313
4 Thép tròn trơn Ø 14-40 CT3 đ/kg 18.208
Thép góc
1 Thép góc L63-75 đ/kg 18.753
2 Thép góc L80-100 đ/kg 18.753
3 Thép góc L120-125 đ/kg 19.068
Thép tấm
1 Thép tấm CT3 dày 8, 10, 12 ly đ/kg 19.068
2 Thép tấm CT3 dày 14, 16, 18 ly đ/kg 19.120
Thép hộp
1 Thép hộp nhỏ cạnh < 50mm x 100 đ/kg 19.068
2 Thép hộp lớn cạnh > 50mm x 80 đ/kg 19.120
Thép lá
1 Thép lá dày 2; 2,5 ly đ/kg 19.068
2 Thép lá dày 0,8; 1; 1,5 ly đ/kg 19.120
29/62
VI. Tỉnh Điện Biên
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 10 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 223/CBGVLXD/TC-XD ngày 15 tháng 10 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn vị
tínhĐơn giá Ghi chú
Đá các loại:
Mỏ đá Tây Trang-Na Ư Điện Biên của Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Anh
1 Đá hộc đ/m3 100.000
2 Đá ba đ/m3 119.000
3 Đá 6 x 8 đ/m3 136.000
4 Đá 4 x 6 đ/m3 150.000
5 Đá 2 x 4 đ/m3 160.000
6 Đá 1 x 2 đ/m3 166.000
7 Đá 0,5 x 1 đ/m3 146.000
8 Đá Base đ/m3 160.000
9 Đá Subase đ/m3 145.000
10 Sỏi 1x2 đ/m3 125.000
11 Cát đổ nền (bãi Pa Lếch) đ/m3 30.000
12 Cát đen đ/m3 45.000
13 Cát vàng đ/m3 55.000
14 Vôi cục đ/kg 1.450
Xi măng, ve quét tường, ngói các loại
15 Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30 đ/kg 1.400
16 Xi măng Điện Biên PC 30 đ/kg 1.115
17 Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình đ/kg 3.500
18 Xi măng VINAKANSAI PCB 30 đ/kg 1.450
19 Ngói xi măng đ/viên 2.000
20 Ngói bò xi măng đ/viên 2.500
21 Ngói đất nung loại A đ/viên 1.500
22 Ngói bò đất nung loại A đ/viên 2.500
23 Ve quét tường ngoại đ/kg 30.000
24 Ve quét tường nội dạng bột đ/kg 25.000
Gạch Tuynel: Công ty TNHH sản xuất vật liệu và xây dựng Điện Biên (chưa có chi phí bốc xếp)
30/62
25Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60
đ/viên
26Gạch 2 thông tâm loại 2 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60
đ/viên
27Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60
đ/viên
28Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 105
đ/viên
29Gạch 6 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 160 x 105
đ/viên
30 Gạch lá nem đ/viên
31 Gạch đặc đ/viên
Tấm lợp:
32
Tấm lợp Fibrô xi măng Điện Biên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: Dài1.520 mm ± 10 mm; rộng 910mm ±5-10mm; dầy 5mm ± 0,3mm đến 0,5mm ).
đ/tấm 32.000
33Viên úp nóc Fibrô XM Điện Biên loại I . TCVN 4434-2000. Kích thước (1080 x 380 x 5)mm
đ/tấm 10.000
34
Tấm lợp Fibrô xi măng Thái nguyên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: 1.440 mm x 910 mm x 5mm) của Gang thép Thái Nguyên.
đ/tấm 35.000
Gỗ các loại
35 Gỗ hộp dổi đ/m36.500.000
36 Gỗ hộp nghiến đ/m37.000.000
37 Gỗ hộp lát đ/m35.800.000
38 Gỗ hộp trò chỉ đ/m36.200.000
39 Gỗ hộp pơ mu loại I đ/m311.000.000
40 Gỗ hộp nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000
41 Gỗ cốp pha nhóm 6 + 7 đ/m34.100.000
42 Gỗ xà gồ nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000
43 Gỗ cầu phong nhóm 4 + 5 đ/m35.100.000
44 Gỗ li tô nhóm 4 + 5 đ/m3 5.200.000
45 Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m đ/cây 12.000
46 Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m đ/cây 15.000
Đinh các loại
47 Đinh 3cm đ/kg 21.000
48 Đinh 5 - 7 cm đ/kg 20.000
31/62
49 Đinh 10 cm đ/kg 20.000
Kính các loại
50 Kính trắng trơn 3 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 60.000
51 Kính trắng trơn 5 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 65.000
52 Kính màu 5 ly liên doanh đ/m2 72.000
SƠN ALEX - DRULEX VIỆT MỸ
53 ALEX Sơn phủ trong nhà đ/kg 16.20
0
54 ALEX 3 in 1 Sơn nội thất đ/kg 20.00
0
55ALEX WONDERFULL Sơn bán bóng cao cấp
đ/kg 33.20
0
56ALEX 5 in 1 Sơn phủ trong nhà và ngoài trời
đ/kg 49.75
0
57 DRULEX Sơn phủ ngoài trời cao cấp đ/kg 63.75
0
58SUPER ALEX BÓNG Sơn phủ bóng ngoài trời
đ/kg 110.83
3
59ALEX CHỐNG KIỀM NỘI THẤT Sơn chống kiềm trong nhà
đ/kg 45.95
2
60DRULEX SEALER 5000 Sơn lót chống kiềm trong và ngoài trời
đ/kg 58.80
0
61ALEX SEALER 8000 Sơn chống kiềm, chống thấm và tia cực tím
đ/kg 67.00
0
62 ALEX SATIN Sơn bóng trong nhà cao cấp đ/kg 95.00
0
63 ALEX PREVEN Sơn chống thấm đa năng đ/kg 69.00
0
64DẦU BÓNG ASEE Bảo vệ và tạo bề mặt sơn
đ/kg 86.44
4
65 BỘT BẢ ALEX Bột bả cao cấp đ/kg 5.62
5
66 BỘT BẢ APEX Bột bả chống thấm đ/kg 7.12
5
67BỘT BẢ DRULEX Bột bả trong và ngoài trời cao cấp
đ/kg 4.72
5 SƠN LIXIN VIỆT TRUNG
68 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít/thùng đ/lít 43.72
2
69 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít/thùng đ/lít 48.20
0
70 Sơn lót chống kiềm nội thất 18 lít/thùng đ/lít 35.55
6
71 Sơn lót chống kiềm nội thất 05 lít/thùng đ/lít 37.80
0
72 Sơn nội thất siêu trắng 18 lít/thùng đ/lít 19.44
4
32/62
73 Sơn nội thất siêu trắng 05 lít/thùng đ/lít 25.00
0
74 Sơn nội thất màu 18 lít/thùng đ/lít 20.55
6
75 Sơn nội thất màu 05 lít/thùng đ/lít 27.00
0
76 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 18 lít/thùng đ/lít 27.66
7
77 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 05 lít/thùng đ/lít 31.00
0
78 Sơn ngoài trời độ bền cao 18 lít/thùng đ/lít 49.55
6
79 Sơn ngoài trời độ bền cao 05 lít/thùng đ/lít 58.00
0
80 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 05kg/thùng đ/kg 83.40
0
81 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 20kg/thùng đ/kg 78.20
0
82 Sơn CLEAR 4 kg đ/kg 51.75
0
83Sơn ngoài trời chống thấm đàn hồi 05 lít/thùng
đ/lít 90.20
0
TÔN CÁC MÀU XANH + ĐỎ
(Được sản xuất từ tôn lợp mạ màu, mạ kẽm nguyên liệu được nhập của hãng tôn Việt
Nhật (SSSC), Hoa Sen (LOTUS) tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312; Việt Pháp (Vifa) tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3302. Kích thước tôn
sóng 1.100 mm, hiệu dụng 1.000 mm)
84Độ dày 0,30mm; mạ kẽm; trọng lượng 2,5 kg/md
đ/m2 65.000
85 Độ dày 0,33mm; trọng lượng 2,57 kg/md đ/m2 75.000
86 Độ dày 0,35mm; trọng lượng 3,04 kg/md đ/m2 85.000
87 Độ dày 0,37mm; trọng lượng 3,27 kg/md đ/m2 87.000
88 Độ dày 0,40mm; trọng lượng 3,57 kg/md đ/m2 93.000
89 Độ dày 0,42mm; trọng lượng 3,68 kg/md đ/m2 98.000
90 Độ dày 0,45mm; trọng lượng 3,98 kg/md đ/m2 100.000
91 Độ dày 0,47mm; trọng lượng 4,07 kg/md đ/m2 105.000
Phụ kiện tôn mạ màu: Xanh đỏ
Máng
92 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 25.00
0
93 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 28.00
0
94 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 40.00
0
33/62
95 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 45.00
0
96 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 50.00
0
Nóc
97 Độ dày 0,35mm mã 240 MD đ/md 30.000
98 Độ dày 0,35mm mã 300 MD đ/md 35.000
99 Độ dày 0,35mm mã 400 MD đ/md 45.000
100 Độ dày 0,35mm mã 500 MD đ/md 50.000
101 Độ dày 0,35mm mã 600 MD đ/md 60.000
Nóc trắng
102 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 22.000
103 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 25.000
104 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 32.000
105 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 40.000
106 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 45.000
Sườn
107 Độ dày 0,4mm mã 240 MD đ/md 40.000
108 Độ dày 0,4mm mã 300 MD đ/md 45.000
109 Độ dày 0,4mm mã 400 MD đ/md 50.000
110 Độ dày 0,4mm mã 500 MD đ/md 55.000
111 Độ dày 0,4mm mã 600 MD đ/md 60.000
Sườn
112 Độ dày 0,45mm mã 240 MD đ/md 45.000
113 Độ dày 0,45mm mã 300 MD đ/md 50.000
114 Độ dày 0,45mm mã 400 MD đ/md 55.000
115 Độ dày 0,45mm mã 500 MD đ/md 60.000
116 Độ dày 0,45mm mã 600 MD đ/md 70.000
117 vít tôn đ/cái 400
TÔN LỢP AUSTNAM Tôn thường
AC11 - 11 sóng khổ 1070mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
118 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 152.000
119 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 156.000
120 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 165.000
34/62
121 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 170.000
Loại tôn AS 880 12 sóng; cao sóng 22 mm; cường
độ 5,5 kg/m2
122 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 196.000
123 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2 191.000
Tôn Alock màu
124A lock màu 0,47mm 3 sóng lớp mạ Az150 (g/m2)
đ/m2 230.000
125A lock màu 0,47 3 sóng lớp mạ Zn 12 (g/m2)
đ/m2 213.000
126A lock màu 0,45 3 sóng lớp mạ Zn 12 (g/m2)
đ/m2 209.000
Tôn sóng ngói khổ khổ 1070mm; cao sóng 18,5
mm; cường độ 5,5 kg/m2 127 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 158.000
128 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 162.000
129 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 171.000
130 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 176.000
Tôn vách và tôn trần khổ 1130mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
131 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 157.000
132 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 161.000
133 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 170.000
134 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 175.000
Tôn AC12 sóng khổ 1000mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
135 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 162.000
136 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 166.000
137 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 175.000
138 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 180.000
Tôn AK 6 sóng khổ 1065mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
139 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 152.000
140 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 156.000
141 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 165.000
142 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 170.000
Tôn AK 5 sóng 1088mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2
143 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 149.000
144 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 153.000
145 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 162.000
35/62
146 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 167.000
Tôn ATEK 6 sóng 1065mm; cao sóng 22 mm;
cường độ 5,5 kg/m2
147 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 187.000
148 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2 182.000
Tôn cách âm, cách nhiệt APU
Tôn 6 sóng khổ 1065 (độ dầy PU 20/44 mm; tỷ
trọng PU 35-40kg/m3)
149Dầy 0,40mm
đ/m2 238.000
150Dầy 0,42mm
đ/m2 243.000
151Dầy 0,45mm
đ/m2 252.000
152Dầy 0,47mm
đ/m2 257.000
Tôn APU 11 sóng (độ dầy PU 20/38,5 mm; tỷ trọng
PU 35-40kg/m3) 153 Dầy 0,40mm đ/m2 242.000
154 Dầy 0,42mm đ/m2 247.000
155 Dầy 0,45mm đ/m2 256.000
156 Dầy 0,47mm đ/m2 261.000
Các tấm ốp nóc, ốp sườn và máng nước... Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,4
mm 157 Khổ rộng 300mm
đ/md 44.300
158 Khổ rộng 400mmđ/md
57.500
159 Khổ rộng 600mmđ/md
83.800
160 Khổ rộng 900mmđ/md
123.300
161 Khổ rộng 1200mmđ/md
161.800
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,45 mm.
162 Khổ rộng 300mmđ/md
46.800
163Khổ rộng 400mm đ/md
60.800
164Khổ rộng 600mm đ/md
88.800
165Khổ rộng 900mm đ/md
130.800
166Khổ rộng 1200mm đ/md
171.800
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,47
36/62
mm
167 Khổ rộng 300mm đ/md 48.300
168 Khổ rộng 400mm đ/md 62.800
169 Khổ rộng 600mm đ/md 91.800
170 Khổ rộng 900mm đ/md 135.300
171 Khổ rộng 1200mm đ/md 177.800
Loại AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47 mm
172 Khổ rộng 300mm đ/md 52.100
173 Khổ rộng 400mm đ/md 67.800
174 Khổ rộng 600mm đ/md 99.300
175 Khổ rộng 900mm đ/md 146.600
176 Khổ rộng 1200mm đ/md 192.800
Ống nước
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,42mm
177 Khổ rộng 362 mm đ/md 60.700
178 Khổ rộng 522 mm đ/md 87.000
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,45 mm
179 Khổ rộng 362 mm đ/md 64.000
180 Khổ rộng 522 mm đ/md 92.000
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,47 mm
181 Khổ rộng 362 mm đ/md 66.000
182Khổ rộng 522 mm đ/md
95.000
AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47mm
183Khổ rộng 362 mm đ/md
71.000
184Khổ rộng 522 mm đ/md
102.300
Thép Thái Nguyên Tisco
185 Thép cuộn phi 6, phi 8 đ/kg 16.500
186 Thép cây vằn phi 10 - 11 đ/kg 17.200
37/62
187 Thép cây vằn phi 12 đ/kg 17.000
188 Thép cây vằn phi 14 đ/kg 17.000
189 Thép cây vằn phi 16 đ/kg 17.000
190 Thép cây vằn phi 18 đ/kg 17.000
191 Thép cây vằn phi 20 đ/kg 17.000
192 Thép cây vằn phi 22 đ/kg 17.000
193 Thép cây vằn phi 25 đ/kg 17.000
Thép khác
194 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 19.500
195 Dây thép mạ kẽm 2,5-4ly VN đ/kg 19.500 ỐNG NƯỚC HOÀ PHÁT (ỐNG KẼM)
196 Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15, dầy 1,9
đ/m 26.333
197 " ĐK 20, dầy 2,1
đ/m 35.000
198 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m 46.667
199 " ĐK 32, dầy 2,3 đ/m 56.667
200 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m 69.667
201 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m 89.667
202 " ĐK 65, dầy 2,9 đ/m 135.667
203 " ĐK 80, dầy 2,9 đ/m 158.333
204 " ĐK 100, dầy 3,2 đ/m 220.667
ỐNG NHỰA U. PVC DÁN KEO - TIỀN PHONG
THOÁT NƯỚC
205 Phi 21 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 4.600
206 Phi 27 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 5.700
207 Phi 34 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 7.400
208 Phi 42 chiều dầy 1,2mm PN bar 4,0 đ/m 11.000
209 Phi 48 chiều dầy 1,4mm PN bar 5,0 đ/m 12.900
210 Phi 60 chiều dầy 1,4mm PN bar 4,0 đ/m 16.900
211 Phi 76 chiều dầy 1,5mm PN bar 4,0 đ/m 23.700
212 Phi 90 chiều dầy 1,5mm PN bar 3,0 đ/m 28.800
213 Phi 110 chiều dầy 1,9mm PN bar 3,0 đ/m 43.500
CLASS 1
214 Phi 21 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 5.800
38/62
215 Phi 27 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 8.300
216 Phi 34 chiều dầy 1,6mm PN bar 10,0 đ/m 10.600
217 Phi 42 chiều dầy 1,8mm PN bar 8.0 đ/m 14.500
218 Phi 48 chiều dầy 2,0 mm PN bar 8,0 đ/m 17.300
219 Phi 60 chiều dầy 2,0mm PN bar 6,3 đ/m 24.500
220 Phi 76 chiều dầy 2,2mm PN bar 6,3 đ/m 31.500
221 Phi 90 chiều dầy 2,2mm PN bar 5,0 đ/m 38.500
222 Phi 110 chiều dầy 2,7mm PN bar 5,0 đ/m 57.300
223 Phi 140 chiều dầy 3,5 mm PN bar 5,0 đ/m 88.800
224 Phi 160 chiều dầy 4,0 mm PN bar 5,0 đ/m 117.400
225 Phi 200 chiều dầy 4,9mm PN bar 5,0 đ/m 182.800
226 Phi 250 chiều dầy 6,2 mm PN bar 5,0 đ/m 293.200
227 Phi 315 chiều dầy 7,7 mm PN bar 5,0 đ/m 437.700
ỐNG NHỰA CAO CẤP HDPE 80 ĐẠT HÒA -VĨNH PHÚC
228 Phi 20, độ dầy 1,5 mm; áp suất 10 PN đ/m 5.700
229 Phi 20, độ dầy 1,9 mm; áp suất 12.5 PN đ/m 6.400
230 Phi 20; độ dầy 2,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 7.800
231 Phi 25, độ dầy 1,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 7.500
232 Phi 25, độ dầy 1,9 mm; áp suất 10 PN đ/m 8.500
233 Phi 25; độ dầy 2,3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 9.900
234 Phi 25; độ dầy 2,8 mm; áp suất 16 PN đ/m 11.900
235 Phi 32, độ dầy 1,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 9.900
236 Phi 32, độ dầy 1,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 11.600
237 Phi 32; độ dầy 2,4 mm; áp suất 10 PN đ/m 13.700
238 Phi 32, độ dầy 3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 16.400
239 Phi 32, độ dầy 3,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 19.600
240 Phi 40, độ dầy 1,9 mm; áp suất 6 PN đ/m 14.400
241 Phi 40; độ dầy 2,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 17.500
242 Phi 40; độ dầy 3 mm; áp suất 10 PN đ/m 21.100
243 Phi 40; độ dầy 3,7 mm; áp suất 12,5PN đ/m 25.500
244 Phi 40; độ dầy 4,5 mm; áp suất 16 PN đ/m 30.200
245 Phi 50 độ dầy 2,4 mm; áp suất 6 PN đ/m 22.500
246 Phi 50; độ dầy 3 mm; áp suất 8PN đ/m 27.200
247 Phi 50; độ dầy 3,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 32.500
248 Phi 50; độ dầy 4,6 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 39.200
249 Phi 50; độ dầy 5,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 46.800
250 Phi 63 độ dầy 3 mm; áp suất 6 PN đ/m 34.800
251 Phi 63; độ dầy 3,8 mm; áp suất 8 PN đ/m 43.400
252 Phi 63; độ dầy 4,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 52.000
39/62
253 Phi 63; độ dầy 5,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 62.700
254 Phi 63; độ dầy 7,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 74.500
255 Phi 75 độ dầy 3,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 49.500
256 Phi 75; độ dầy 4,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 61.400
257 Phi 75; độ dầy 5,6 mm; áp suất 10 PN đ/m 74.500
258 Phi 75; độ dầy 6,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 87.700
259 Phi 75; độ dầy 8,4 mm; áp suất16 PN đ/m 105.600
260 Phi 90 độ dầy 4,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 70.100
261 Phi 90; độ dầy 5,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 89.100
262 Phi 90; độ dầy 6,7mm; áp suất 10 PN đ/m 105.600
263 Phi 90; độ dầy 8,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 126.200
264 Phi 90; độ dầy 10,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 151.600
265 Phi 110 độ dầy 5,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 105.100
266 Phi110; độ dầy 6,6 mm; áp suất 8 PN đ/m 129.500
267 Phi 110; độ dầy 8,1 mm; áp suất 10 PN đ/m 159.400
268 Phi 110; độ dầy 10 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 189.000
269 Phi 110; độ dầy 12,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 229.500
270 Phi 140 độ dầy 6,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 168.300
271 Phi140; độ dầy 8,3mm; áp suất 8 PN đ/m 207.500
272 Phi 140; độ dầy 10,3 mm; áp suất 10 PN đ/m 253.700
273 Phi 140; độ dầy 12,7mm; áp suất 12,5 PN đ/m 303.400
274 Phi 140; độ dầy 15,7 mm; áp suất 16 PN đ/m 367.500
275 Phi 160 độ dầy 7,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 221.400
276 Phi160; độ dầy 9,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 270.600
277 Phi 160; độ dầy 11,8 mm; áp suất 10 PN đ/m 332.800
278 Phi 160; độ dầy 14,6mm; áp suất 12,5 PN đ/m 399.000
279 Phi 160; độ dầy 17,9 mm; áp suất 16 PN đ/m 482.500
280 Phi 200 độ dầy 9,6 mm; áp suất 6 PN đ/m 346.000
281 Phi 200; độ dầy 11,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 426.500
282 Phi 200; độ dầy 14,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 524.000
283 Phi 200; độ dầy 18,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 624.000
284 Phi 200; độ dầy 22,4 mm; áp suất 16 PN đ/m 758.400
CỘT ĐIỆN, ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP LY TÂM; GẠCH BLOC (Công ty Cổ phần xây dựng tỉnh Điện Biên)
Cột liền
285
Cột điện ly tâm loại 6,5A; phi ngọn 160mm; phi gốc 260mm; lực đầu cột 300kg
đ/cột1.512.000
286 Cột điện ly tâm loại 7,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 270mm; lực đầu
đ/cột1.731.000
40/62
cột 300kg
287
Cột điện ly tâm loại 7,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 320kg
đ/cột1.794.000
288
Cột điện ly tâm loại 8,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 320kg
đ/cột1.981.000
289
Cột điện ly tâm loại 8,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 420kg
đ/cột2.179.000
290
Cột điện ly tâm loại 8,5C phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 520kg
đ/cột2.518.000
291
Cột điện ly tâm loại 10A phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 320kg
đ/cột2.499.000
292
Cột điện ly tâm loại 10B phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 420kg
đ/cột2.793.000
293
Cột điện ly tâm loại 10C phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 520kg
đ/cột3.190.000
294
Cột điện ly tâm loại 12B phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu cột 720kg
đ/cột5.106.000
295
Cột điện ly tâm loại 12C phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu cột 900kg
đ/cột6.677.000
Cột nối
296
Cột điện ly tâm loại 14Bphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 850kg
đ/cột9.053.000
297
Cột điện ly tâm loại 14Cphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 1100kg
đ/cột11.123.000
298
Cột điện ly tâm loại 16Bphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 920kg
đ/cột10.850.000
299
Cột điện ly tâm loại 16Cphi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu cột 1100kg
đ/cột13.196.000
300
Cột điện ly tâm loại 16Dphi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu cột 1300kg
đ/cột12.952.000
301
Cột điện ly tâm loại 18Bphi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 920kg
đ/cột13.239.000
302
Cột điện ly tâm loại 18Cphi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 1100kg
đ/cột14.320.000
303 Cột điện ly tâm loại 18D đ/cột 13.881.000
41/62
phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 1300kg
304
Cột điện ly tâm loại 20Bphi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu cột 920kg
đ/cột15.100.000
305
Cột điện ly tâm loại 20Cphi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu cột 1100kg
đ/cột16.242.000
Ống cống
306Ống cống BTLT, D=400 (380); trọng tải B-H13
đ/m275.250
307Ống cống BTLT, D=600 (580); trọng tải B-H13
đ/m578.500
308Ống cống BTLT, D=800 (780); trọng tải B-H13
đ/m1.081.250
309Ống cống BTLT, D=1000 (980); trọng tải B-H13
đ/m1.756.000
Gạch lát Blốc
310Gạch lát Blốc màu đỏ (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.
đ/m2 124.343
311
Gạch lát Blốc màu vàng; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.
đ/m2 127.416
312
Gạch lát Blốc màu xanh; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.
đ/m2 130.490
Vật tư khác
313 Cót ép đ/m2 7.500
314 Cót thường đ/m2 6.000
42/62
VII. Thành phố Hải Phòng
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng
1 Xi măng Hải Phòng PCB30 đ/kg 940 08/08/2008
2 Xi măng trắng TQ PCB30 đ/kg 2.800 08/08/2008
3 Xi măng Phúc Sơn PCB40 đ/kg 1.030 08/08/2008
4 Ximăng Chinfon PCB30 đ/kg 980 08/08/2008
Cọc tre
1 Loại 4m đ/cây 8.000 08/08/2008
2 Loại 6m đ/cây 20.000 08/08/2008
3 Loại 8m đ/cây 35.000 08/08/2008
Gạch ốp tường
1 Trung Quốc 40x90 đ/viên 27.000 23/07/2008
2 Đồng Tâm 25x40 đ/viên 11.000 23/07/2008
3 Đồng Tâm 25x10 đ/viên 10.000 23/07/2008
4 Liên Doanh 25x40 đ/viên 7.000 - 8000 23/07/2008
Gạch lát nền
1 Liên Doanh 40x40 đ/m2 95.000 23/07/2008
2 Taicera 60x60 đ/m2 255.000 23/07/2008
3 Vigracera 25x25 đ/m2 80.000 23/07/2008
4 Hồng Hà 40x40 đ/m2 74.000 23/07/2008
Thép cây xoắn (cây dài 11,7m)
1 Thép xoắn Ø 10 đ/cây 110.000 08/08/2008
2 Thép xoắn Ø 12 đ/cây 283.000 08/08/2008
3 Thép xoắn Ø 14 đ/cây 262.000 08/08/2008
4 Thép xoắn Ø 16 đ/cây 328.000 08/08/2008
5 Thép xoắn Ø 18 đ/cây 410.000 08/08/2008
6 Thép xoắn Ø 20 đ/cây 510.000 08/08/2008
7 Thép xoắn Ø 22 đ/cây 640.000 08/08/2008
8 Thép xoắn Ø 25 đ/cây 800.000 08/08/2008
9 Sắt tròn Ø 6 - 8 đ/kg 20.000 08/08/2008
43/62
VIII. Tỉnh An Giang
1. Thông báo giá VLXD tháng 08/2008 của Sở Xây dựng tỉnh An Giang.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm thuế
GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Đá
I Đá khu vực Bà Đội
1 Đá 1 x 2 mè hồng đ/m3 145.714
Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chưa bốc
xuống ghe)
2 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3 104.762
3 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3 104.762
4 Đá 0 x 4 loại II (máy 4, 5, 6) đ/m3 85.714
5 Đá quá cỡ mè hồng (40 x 60 múc) đ/m3 96.190
6 Đá quá cỡ mè đen (40 x 60 múc) đ/m3 91.429
7 Đá mi mè hồng đ/m3 95.238
8 Bụi mè hồng đ/m3104.762
9 Bụi đen đ/m360.952
10 Đá 2 x 3 dơ đ/m3 76.190
11 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m3 56.190
12 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m3 57.143
II Đá khu vực Cô Tô
1 Đá 1 x 2 loại I đ/m3 145.714
Giá bán tại bãi đá Cô Tô
thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (chưa bốc
xuống ghe)
2 Đá 1 x 2 loại II đ/m3139.048
3 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3108.571
4 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3106.667
5 Đá 0 x 4 loại I đ/m3107.691
6 Đá 20 x 30 đ/m394.286
7 Đá mi đ/m395.238
8 Đá 2 x 3 dơ đ/m376.190
9 Đá bụi đ/m357.143
10 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m337.143
11 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m332.381
III Đá Antraco
1 Ñaù 1 x 2 qui caùch đ/m3 156.000 Giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã
2 Ñaù 1 x 2 thöôøng đ/m3 146.000
3 Đá 2 x 4 đ/m3 133.000
44/62
Lương Phi, huyện Tri Tôn
(chưa bốc xuống ghe)
4 Đá 4 x 6 đ/m3 110.000
5 Đá 5 x 7 đ/m3 107.000
6 Cấp phối loại 1 (0x4) đ/m3 105.000
7 Cấp phối loại 2 (0x4) đ/m3 93.000
8 Đá mi đ/m3 100.000
9 Đá xô bồ 2 x 3 dơ đ/m3 100.000
10 Đá bụi đ/m3 90.000
11 Cấp phối (0x3) lưới 35 đ/m3 123.000
12 Đá (0,5 x 3) đ/m3 126.000
13 Đá (0,5 x 4) đ/m3 120.000
14 Đá (0,5 x 1,9) đ/m3 140.000
Cát
1 Cát đen sông Hậu đ/m3 8.095 Bán tại nơi khai thác2 Cát vàng Tân Châu sông Tiền đ/m3 28.571
Xi măng
1 Xi măng ACIFA PCB 40 đ/kg 1.091 Giao tại Nhà máy xi măng
An Giang2 Xi măng ACIFA PCB 30 đ/kg 1.127
2. Nguồn số liệu của Sở Tài chính Vật giá tỉnh An Giang thông báo tại thị trường Long Xuyên.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên II đ/kg 1.360 - 1.380 31/10/2008
2 Xi măng An Giang PCB30 - PCB40 đ/kg 1.180 - 1.220 31/10/2008
II Sắt
Sắt Ø 6 liên doanh đ/kg 13.000 31/10/2008
1 Sắt Ø 8 - 10 liên doanh đ/kg 13.000 31/10/2008
3. Nguồn số liệu của Liên Sở Tài chính Vật giá - Sở Xây dựng tỉnh An Giang thông báo theo công bố số 132/CBLS/TC-XD ngày 04/07/2008.
Giá vật liệu xây dựng chưa bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn vị
tínhĐơn giá Ghi chú
I Công ty Xây lắp An Giang
1 Thép nguội Ø 4 đ/kg 19.148
2 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 19.338
45/62
3 Thép cuộn Ø 8 CT3 đ/kg 19.338
4 Thép cuộn Ø 10 CT3 đ/kg 19.338
5 Thép gai Ø 10 CT5 - SD295 đ/kg 19.624
6 Thép gai Ø 12 CT5 - SD295 đ/kg 19.148
7 Thép gai Ø 14 - 32 CT5 - SD295 đ/kg 18.957
8 Thép cuộn Ø 6 Tây Đô đ/kg 18.957
9 Thép cuộn Ø 8 Tây Đô đ/kg 18.862
10 Thép cuộn Ø 10 Tây Đô đ/kg 18.862
11 Thép gai Ø 10 Tây Đô đ/kg 19.500
12 Thép gai Ø 12 Tây Đô đ/kg 18.957
13 Thép gai Ø 14 - Ø 32 Tây Đô đ/kg 18.767
II Công ty Thép Việt (Pomina)
1 Thép cuộn S6 CT3 đ/kg 17.702
2 Thép cuộn S8 CT3 đ/kg 17.702
3 Thép cuộn S10 CT3 đ/kg 17.702
4 Thép cây vằn D10 SD 390 đ/kg 17.969
5 Thép cây vằn D12 - D32 SD 390 đ/kg 17.683
6 Thép cây vằn D36 - D40 SD 390 đ/kg 17.779
7 Thép cây D10 Gr60 đ/kg 18.064
8 Thép cây D12 - D32 Gr60 đ/kg 17.779
9 Thép cây D36 - D40 Gr60 đ/kg 17.874
III Công ty Thép Tây Đô
1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 17.950
2 Thép cuộn Ø 8 CT3 đ/kg 17.860
3 Thép cuộn Ø 10 CT3 đ/kg 17.860
4 Thép thanh vằn Ø 10 CT5-SD 295A đ/kg 18.620
5 Thép thanh vằn Ø 12 CT5-SD 295A đ/kg 18.050
6 Thép thanh vằn Ø 14 - Ø 25 CT5-SD 295A đ/kg 17.850
46/62
IX. Tỉnh Long An
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 8 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 1288/CBG-SXD ngày 03 tháng 09 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
ThépI Công ty thép Việt Nam
1 Thép Ø 5,5 - 6 (cuộn) CT3 đ/kg 18.144
2 Thép Ø 7-10 (cuộn) CT3 đ/kg 18.309
3 Thép vằn Ø 10 (SD390) đ/kg 18.564
4 Thép vằn Ø 12 (SD390) đ/kg 18.249
5 Thép vằn Ø 14-32 (SD390) đ/kg 18.249
6 Thép vằn Ø 36 (SD390) đ/kg 18.249
7 Thép Ø 10 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.144
8 Thép Ø 12-25 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.197
II Thép POMINA
1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 18.210
2 Thép cuộn Ø 8-10 CT3 đ/kg 18.100
3 Thép cây vằn Ø10 SD390 đ/kg 18.490
4 Thép cây vằn Ø12-22 SD390 đ/kg 18.170
5 Thép cây vằn Ø25-32 SD390 đ/kg 18.170
6 Thép cây vằn Ø36-40 SD390 đ/kg 18.670
7 Thép cây vằn Ø10 GR60 đ/kg 18.590
8 Thép cây vằn Ø12 GR60 đ/kg 18.270
9 Thép cây vằn Ø14-32 GR60 đ/kg 18.270
10 Thép cây vằn Ø36-40 GR60 đ/kg 18.770
Xi măng
2 Xi măng Holcim đa dụng đ/kg 1.260
3 Xi măng COTEX đ/kg 1.380
Cát
1 Cát vàng loại 1 đ/m3 85.000
2 Cát vàng loại to đ/m3 240.000
Đá
1 Đá 0x4 đ/m3 240.000
2 Đá 1x2 (xanh loại 1) đ/m3 280.000
47/62
3 Đá 4x6 đ/m3 270.000
4 Đá mi đ/m3 240.000
Gạch
I Gạch Tuy Hạ
1 Gạch 4 lỗ 8x18 đ/viên 1.170
2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.170
3 Gạch đemi 8x8x9 đ/viên 660
II Gạch Tuynel (Đức Hòa)
1 Gạch ống 8x18 đ/viên 1.000
2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.000
3 Gạch đemi 8x9 đ/viên 550
III Gạch TERRAZZO COTEC
1 Terrazzo 300x300 mài đ/m2 89.200
2 Terrazzo 400x400 mài đ/m2 92.200
3 Terrazzo 300x300 không mài đ/m2 84.200
4 Terrazzo 400x400 không mài đ/m2 87.200
Nhựa đường
1 Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70 đ/kg 10.396
2 Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70 đ/kg 9.183
Gỗ
1 Thông dầu 2 phân, đủ mực đ/m3 5.250.000
2 Thông dầu 3 phân, nát mực đ/m3 3.500.000
3 Ván ép 2 phân, đủ mực đ/m3 3.825.000
4 Ván ép 3 phân, nát mực đ/m3 2.550.000
48/62
X. Thành phố Huế
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Xi măng
1 Xi măng Kim Đỉnh (tại nhà máy) đ/kg 810 23/05/2008
2 Xi măng Long Thọ (tại nhà máy) đ/kg 870 23/05/2008
II Xà gồ
Xà gồ mạ kẽm hàng Nhật đ/m
1 Xà gồ 45 x 80 x 1,50 ly đ/m 42,000 23/05/2008
2 Xà gồ 45 x 80 x 1,80 ly đ/m 47,000 23/05/2008
3 Xà gồ 45 x 80 x 2,00 ly đ/m 51,000 23/05/2008
4 Xà gồ 45 x 100 x 2,00 ly đ/m 58,000 23/05/2008
5 Xà gồ 45 x 125 x 2,00 ly đ/m 65,000 23/05/2008
6 Xà gồ 45 x 150 x 1,80 ly đ/m 61,000 23/05/2008
7 Xà gồ 45 x 150 x 2,00 ly đ/m 78,000 23/05/2008
III Bột trét tường
1 Bột trét tường ngoại thất
2 Loại cao cấp đ/40kg 150,000 23/05/2008
3 Loại siêu bền đ/40kg 170,000 23/05/2008
4 Bột trét tường nội thất
5 Loại cao cấp đ/40kg 120,000 23/05/2008
6 Loại siêu bền đ/40kg 145,000 23/05/2008
IV Sắt thép
1 Thép cuộn Việt - Úc Ø 6 - 8 đ/kg 17,000 16/06/2008
2 Thép cuộn Việt - Úc Ø 10 đ/kg 17,200 16/06/2008
3 Thép cuộn Việt - Úc Ø 12 đ/kg 17,200 16/06/2008
4 Thép cuộn Việt - Úc Ø 14 - 32 đ/kg 17,000 16/06/2008
5 Thép Hòa Phát Ø 6 - 8 đ/kg 16,800 16/06/2008
6 Thép Hòa Phát Ø 10 - 14 đ/kg 16,500 16/06/2008
7 Lưới B40 đ/kg 18,500 16/06/2008
8 Thép buộc đ/kg 19,000 16/06/2008
9 Đinh đ/kg 19,000 05/06/2008
49/62
XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
1. Nguồn số liệu của website thông tin kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang, Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang.
Giá ngày 29/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên II PCB 30 đ/kg 1.360
2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1.320
3 Xi măng trắng Hải Phòng đ/kg 1.720
4 Xi măng trắng Thái Lan đ/kg 2.740
II Gạch, đá, VLXD khác
1 Đá 1x2 đ/m3 231.000
2 Đá 4x6 đ/m3 211.000
3 Gạch ống Đồng Tâm đ/viên 1.210
4 Gạch thẻ đ/viên 1.200
5 Kính trắng Indo 5 ly (có roal) đ/m2 116.000
6 Fibro xi măng Biên Hoà loại 1 đ/tấm 33.000
7 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21 dày 1,7mm đ/m 4.730
8 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60 dày 1,7mm đ/m 20.240
III Sắt thép
1 Sắt tròn Ø 6 đ/kg 10.400
2 Sắt tròn Ø 8 đ/kg 10.400
3 Tole tráng kẽm 3 zem (0,9x2m), sóng vuông đ/m2 67.000
50/62
XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO PORTAL), tỉnh Cần Thơ.
Giá ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng
1 Xi măng Hà Tiên đ/kg 1.172 - 1.212
Sắt thép
1 Thép cuộn Ø 6 - 8 đ/kg 14.350 - 14.460
2. Công ty TNHH VLXD Thanh TrúcĐịa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần ThơĐiện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858 Giá áp dụng từ ngày 12/08/2008
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Sắt, Thép
I Sắt Tây Đô
1 Sắt Ø 6 đ/kg 20.750
2 Sắt Ø 8 đ/kg 20.750
3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 20.750
4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 145.100
5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 203.700
6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 277.300
7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 361.300
8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 454.000
9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 577.100
10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 685.900
II Sắt liên doanh Việt – Nhật
1 Sắt Ø 6 đ/kg 22.550
2 Sắt Ø 8 đ/kg 22.450
3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 22.450
4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 159.600
5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 226.100
6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 303.700
7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 397.100
8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 502.900
51/62
9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 602.200
10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 750.300
11 Sắt Ø 25 gân đ/cây 976.800
III Thép gia công
1 Thép Ø 6 trơn đ/kg 16.000
2 Thép Ø 12 trơn đ/cây 96.000
3 Thép Ø 16 trơn đ/cây 184.000
4 Thép Ø 18 trơn đ/cây 261.000
VI Thép Úc
1 Thép Úc Ø 6 đ/kg 22.550
2 Thép Úc Ø 8 đ/kg 22.450
Xi măng(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
I Xi măng PCB 30
1 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.200
2 Xi măng Tây Đô đ/kg 1.200
II Xi măng PCB 40
2 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.250
3 Xi măng Lavilla (Pháp) đ/kg 1.250
1 Xi măng Holcim đ/kg 1.460
2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1,500
3 Xi măng Phúc Sơn đ/kg 1,320
4 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,250
IV Xi măng Trắng
1 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con ngựa đ/kg 2,360
Cát(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
1 Cát to DEMI đ/m3 70.000
2 Cát nền đ/m3 45.000
3 Cát to Campuchia đ/m3 193.000
Đá(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)
1 Đá 1x2 đ/m3 273.000
2 Đá 0x4 đ/m3 229.000
3 Đá 1x1 Biên Hòa đ/m3 288.000
4 Đá 4x6 đều đ/m3 258.000
5 Đá 4x6 bóp đ/m3 208.000
6 Đá 5x7 đ/m3 209.000
52/62
7 Đá bụi đ/m3 210.000
8 Đá mi (Biên Hòa) đ/m3 229.000
9 Đá hộc đ/m3 256.000
10 Đá 1x2 đen đ/m3 235,000
11 Đá 1x2 (Biên Hòa) đ/m3 273.000
12 Đá 0x4 - Loại I đ/m3 229.000
13 Đá 0x4 - Loại II đ/m3 220.000
Gạch
1 Gạch thẻ Tunnel 8x18 đ/viên 1.100
2 Gạch thẻ Năng Gù 7x17 đ/viên 780
3 Gạch thẻ Năng Gù 8x18 đ/viên 680
4 Gạch thẻ Cái Sâu 8x18 đ/viên 830
5 Gạch thẻ Tunnel 9x19 đ/viên 1.130
6 Gạch ống 7x17 Cửu Long đ/viên 780
7 Gạch ống 8x18 Long Xuyên đ/viên 950
8 Gạch ống 9x19 Tunnel đ/viên 1.130
9 Gạch ống 8x18 Tunnel đ/viên 1.080
10 Gạch ống 9x 19 Cái Sâu đ/viên 850
11 Gạch ống Dalu đ/viên 780
12 Gạch nửa 9x19 đ/viên 730
13 Gạch nửa 8x18 đ/viên 680
Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ
XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
1. Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
53/62
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Xi măng
1 Xi măng Bỉm Sơn đ/kg 1.160 30/10 - 05/11/2008
2 Xi măng Chiềng Sinh đ/kg 780 30/10 - 05/11/2008
II Sắt thép
2 Thép Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 13.200 30/10 - 05/11/2008
3 Thép Thái Nguyên Ø 10 đ/kg 13.600 30/10 - 05/11/2008
4 Thép Thái Nguyên Ø 12 đ/kg 13.400 30/10 - 05/11/2008
5 Thép Thái Nguyên Ø 14 - 40 đ/kg 13.200 30/10 - 05/11/2008
54/62
XIV. Tỉnh Thái Bình
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Xi măng
1 Xi măng Chinfon Hải Phòng đ/kg 1,950 10/06/2008
II Sắt thép
1 Sắt Việt Úc Ø 6 - 8 đ/kg 19,000 - 19,500 10/06/2008
III Cát, đá
1 Cát sỏi (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008
2 Cát mịn (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008
3 Cát đen (cả vận chuyển) đ/m3 30,000 10/06/2008
4 Đá 1x2 (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008
55/62
XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng
1. Công ty Xi măng Nghi SơnĐịa chỉ: 23 Phan Chu Trinh, Hà NộiGiá bán tháng 09/2008 tại các cửa hàng bán lẻ, đã bao gồm thuế GTGT.
STT Địa phươngĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Xi măng PCB401 Hà Nội đ/kg 1.0602 Thanh Hóa đ/kg 9203 Đà Nẵng đ/kg 1.0904 Nha Trang đ/kg 1.2805 TP. Hồ Chí Minh đ/kg 1.3806 Cần Thơ đ/kg 1.340
2. Công ty liên doanh Tôn Phương NamĐịa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt NamGiá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên sản phẩmĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Tôn mạ mầu dạng cuộn1 Tôn 0.20/0.216x914-HD đ/m 36.1202 Tôn 0.22x914-HD đ/m 38.1153 Tôn 0.22/0.23x1.200-HD đ/m 45.5704 Tôn 0.23x1.200xC đ/m 57.5315 Tôn 0.25x1.200xC đ/m 60.2666 Tôn 0.30x1.200xC đ/m 68.5787 Tôn 0.35x1.200xC đ/m 80.3918 Tôn 0.37x1.200xC đ/m 83.1259 Tôn 0.40x1.200xC đ/m 91.65610 Tôn 0.42x1.200xC đ/m 96.90611 Tôn 0.45x1.200xC đ/m 103.57812 Tôn 0.47x1.200xC đ/m 108.50913 Tôn 0.50x1.200xC đ/m 114.95314 Tôn 0.60x1.200/1.219xC đ/m 123.04715 Tôn 0.77x1.200xC đ/m 134.969II Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn cứng1 Tôn 0.23x1.200-C1 đ/m 51.2972 Tôn 0.28x1.200-C1 đ/m 59.1723 Tôn 0.33x1.200-C1 đ/m 69.2344 Tôn 0.38x1.200-C1 đ/m 79.8445 Tôn 0.40x1.200-C1 đ/m 82.7976 Tôn 0.43x1.200-C1 đ/m 88.5947 Tôn 0.45x1.200-C1 đ/m 93.2978 Tôn 0.48x1.200-C1 đ/m 99.6419 Tôn 0.53x1.200-C1 đ/m 109.703
56/62
III Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn mềm1 Tôn 0.28x1.200 đ/m 62.1252 Tôn 0.33x1.200 đ/m 70.4383 Tôn 0.33x1.200 đ/m 81.0474 Tôn 0.43x1.200 đ/m 91.8755 Tôn 0.48x1.200 đ/m 103.5786 Tôn 0.58x1.200 đ/m 130.3757 Tôn 0.75x1.000 đ/m 135.1888 Tôn 0.75x1.200 đ/m 164.8289 Tôn 0.95x1.000 đ/m 165.48410 Tôn 0.95x1.200 đ/m 193.70211 Tôn 1.15x1.000 đ/m 194.68812 Tôn 1.15x1.200 đ/m 233.95313 Tôn 1.38x1.200 đ/m 290.39114 Tôn 1.48x1.000 đ/m 259.656
3. Công ty liên doanh Thép Tây ĐôKhu công nghiệp Trà Nóc - Thành phố Cần ThơĐiện thoại: 071.841822 - Fax: 071.841932Giá bán này là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô, đã bao gồm thuế GTGT.Giá áp dụng từ ngày 23/09/2008.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Thép
I Thép cuộn
1 Thép cuộn CT3 Ø 6 đ/kg 15.246
2 Thép cuộn CT3 Ø 8 đ/kg 15.141
3 Thép cuộn CT3 Ø 10 đ/kg 15.141
II Thép thanh vằn
1 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø10 đ/kg 16.097
2 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø12 đ/kg 15.887
3 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø14 - 25 đ/kg 15.887
4. Công ty Cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp (VIFA)Địa chỉ: Khu công nghiệp Đông Hải, Hải An, Hải PhòngĐiện thoại: 0313.769033 / 978422 Fax: 0313.978423Giá bán áp dụng từ ngày 10/07/2008. Hàng giao tại kho của công ty, đã bao gồm
thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
Tôn
I Tôn mạ kẽm (VifaZinc)
1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331
57/62
2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 29.492
3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260
4 0.38mm x 1.200mm đ/kg 28.887
5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336
6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 28.565
7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 27.905
8 0.60mm x 1.200mm đ/kg 27.747
9 0.90mm x 1.200mm đ/kg 27.270
II Tôn mạ kẽm sơn mầu (VifaZincolor)
1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775
2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 31.571
3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239
4 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053
5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661
6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228
7 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157
8 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805
9 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887
IIITôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh -VifaAluzinc)
1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331
2 0.30mm x 1.200mm đ/kg 29.400
3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260
4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336
5 0.64mm x 1.200mm đ/kg 27.531
6 0.70mm x 1.200mm đ/kg 27.379
7 0.84mm x 1.200mm đ/kg 27.081
IVTôn mạ hợp kim nhôm kẽm sơn mầu (VifaCaluzinc)
1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775
2 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239
3 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053
4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661
5 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228
6 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157
7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805
8 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887
58/62
5. Công ty cổ phần AUSTNAMĐịa chỉ: 112 Trường Chinh, Q. Đống Đa, Hà NộiĐiện thoại: 04.8691579 Fax: 04.8691632Giá áp dụng từ ngày 02/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Tôn AC12 mạ kẽm vuông 12 sóng
1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)
đ/m2 181.000
2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)
đ/m2 175.000
3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)
đ/m2 166.000
4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 161.000
5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 190.000
6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 187.000
II Tôn AC11/AK106 mạ kẽm vuông 11/6 sóng
1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)
đ/m2 170.000
2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)
đ/m2 165.000
3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)
đ/m2 156.000
4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 152.000
5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 180.000
6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 176.000
III Tôn AK108 mạ kẽm công nghiệp 5 sóng
1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)
đ/m2 167.000
2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)
đ/m2 162.000
3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)
đ/m2 153.000
4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 149.000
5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 176.000
6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 173.000
IV Tôn AV11 mạ kẽm tôn vách, trần
1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)
đ/m2 161.000
2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)
đ/m2 156.000
3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)
đ/m2 148.000
4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 144.000
59/62
5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 170.000
6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 167.000
V Tôn ATITLE107 mạ kẽm ngói 6 sóng
1Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)
đ/m2 171.000
2Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)
đ/m2 162.000
3 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 157.000
VI Tôn ALOK416
1Màu xanh ghi, ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.47mm)
đ/m2 227.000
2 Màu xanh ghi, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 210.000
3 Màu xanh ghi, xanh rêu mạ kẽm (0.45mm) đ/m2 206.000
4 Màu trắng bạc mạ nhôm kẽm (0.47mm) đ/m2 222.000
VII Tôn AS880 vuông 12 sóng
1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 206.000
2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)
đ/m2 196.000
3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 191.000
VIII Tôn ATEK1000 công nghiệp 6 sóng
1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 194.000
2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)
đ/m2 185.000
3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 181.000
IX Tôn ATEK1088 công nghiệp 5 sóng
1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 190.000
2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)
đ/m2 181.000
3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 177.000
X Tấm lợp APU vuông 6 sóng
1 0.40mm đ/m2 233.000
2 0.42mm đ/m2 238.000
3 0.45mm đ/m2 247.000
4 0.47mm đ/m2 252.000
XI Tấm lợp APU vuông 11 sóng
1 0.40mm đ/m2 237.000
2 0.42mm đ/m2 242.000
3 0.45mm đ/m2 251.000
4 0.47mm đ/m2 256.000
60/62
6. CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN TISCOĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái NguyênĐiện Thoại: 0280. 832005 * Fax: 0280. 832056.Giá bán tại văn phòng Công ty GTTN. Áp dụng từ 06/10/2008, giá bán chưa bao
gồm thuế VAT (5%)
STT Tên vật liệuĐơn
vị tínhĐơn giá Ghi chú
I Thép cuộn
1 6,8, CT3, Cuộn đ/tấn 13.500.000
2 D8 gai, SD295A, Cuộn đ/tấn 13.400.000
II Thép tròn trơn
1 10, CT3, L = 8,6m đ/tấn 13.750.000
2 12, CT3, L = 8,6m đ/tấn 13.600.000
3 14 ÷ 40, CT3, L = 8,6m đ/tấn 13.500.000
III Thép cây vằn
1 D10, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn 13.750.000
2 D12, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn 13.600.000
3 D14 ÷ D40, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn 13.500.000
4 D10, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn 13.950.000
5 D12, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn 13.800.000
6 D14 ÷ D40, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn 13.700.000
IV Thép hình
1 L63 ÷ L75, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.650.000
2 L80 ÷ L100, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.650.000
3 L120 ÷ L125, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.700.000
4 L130, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.750.000
5 C8 ÷ C10, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.650.000
6 C12, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.750.000
7 C14 ÷ C18, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.800.000
8 I10 ÷ I12, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.800.000
9 I14 ÷ I16, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.900.000
10 L63 ÷ L75, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.000.000
11 L80 ÷ L100, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.000.000
12 L120 ÷ L125, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.300.000
13 L130, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.350.000
7. Công ty cổ phần nhựa Bình MinhĐịa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 25/09/2008, đã bao gồm thuế GTGT.
61/62
STT
Tên vật liệuĐơn vị tính
Đơn giá Ghi chú
IỐng uPVC (hệ inch, tiêu chuẩn BS 3505:1968) Dùng cho ngành nước
1 Ống nhựa Ø 21 đ/m 5.1002 Ống nhựa Ø 27 đ/m 7.3003 Ống nhựa Ø 34 đ/m 10.2004 Ống nhựa Ø 42 đ/m 13.7005 Ống nhựa Ø 49 đ/m 17.8006 Ống nhựa Ø 60 (2,00) đ/m 18.8007 Ống nhựa Ø 90 (1,70) đ/m 23.9008 Ống nhựa Ø 114 (3,20) đ/m 57.2009 Ống nhựa Ø 168 (4,30) đ/m 112.90010 Ống nhựa Ø 200 (5,10) đ/m 174.700
IIỐng uPVC (hệ CIOD, tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996, ISO 2531:1998) Dùng cho ngành nước
1 Ống nhựa Ø 100 đ/m 138.2702 Ống nhựa Ø 150 đ/m 291.9403 Ống nhựa Ø 200 (9,70) đ/m 373.120
IIIỐng uPVC (hệ mét, tiêu chuẩn ISO 4422:1990/ TCVN 6151:1996)Dùng cho ngành nước
1 Ống nhựa Ø 63 (1,60) đ/m 19.5802 Ống nhựa Ø 75 (1,50) đ/m 22.1103 Ống nhựa Ø 90 (1,50) đ/m 26.6204 Ống nhựa Ø 110 (1,80) đ/m 38.1705 Ống nhựa Ø 140 (4,10) đ/m 106.3706 Ống nhựa Ø 160 (4,00) đ/m 117.9207 Ống nhựa Ø 200 (5,90) đ/m 215.1608 Ống nhựa Ø 225 (6,60) đ/m 270.4909 Ống nhựa Ø 250 (7,30) đ/m 332.53010 Ống nhựa Ø 280 (8,20) đ/m 417.78011 Ống nhựa Ø 315 (9,20) đ/m 526.13012 Ống nhựa Ø 400 (11,70) đ/m 845.130
62/62
top related