bỆnh viỆn Đkkv thỦ ĐỨc bẢng giÁ dỊch vỤ kỸ thuẬt ĐỐi...
Post on 11-Jan-2020
8 Views
Preview:
TRANSCRIPT
SỞ Y TẾ TP.HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐỐI TƯỢNG KHÔNG THẺ BHYT(Theo Thông tư 02/2017/TT-BYT ngày 15/03/2017 của Bộ Y Tế)
Đvt: đồng
Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đơn giá Ghi chú1 2 3 4
KHÁM BỆNH
1 Khám Da liễu 35.000
2 Khám Mắt 35.000 3 Khám Ngoại 35.000 4 Khám Nhi 35.000 5 Khám Nội 35.000 6 Khám Nội Tiết 35.000 7 Khám Phụ Sản 35.000 8 Khám Răng hàm mặt 35.000 9 Khám sức khỏe (thêm 1 tờ) 10.000
10Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)
120.000
11 Khám Tai mũi họng 35.000
12 Khám YHCT 35.000
13 TEST HC HC 35.000 CHẨN ĐOÁN CHỨC NĂNG14 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) 126.000 15 Điện cơ thanh quản 126.000 16 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) 136.000 17 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 49.200 18 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67.800 19 Đo chức năng hô hấp 142.000
20 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] 1.900.000
21 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 126.000 22 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 176.000 23 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ 69.600 24 Xét nghiệm Mucin test 50.400
CHỤP CT-SCANNER 1-32 DÃY
25 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 536.000
26Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
27Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
28Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
29 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536.000
30Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
31Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
536.000
32Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
33Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
536.000
34Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
35Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
36Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
37Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
38Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
39Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
40Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)
536.000
41 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) 536.000
42Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)
536.000
43Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
44 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536.000
45Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
47Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
48Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32dãy)
536.000
49Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
50 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536.000
51Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốccản quang]
620.000
52Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
53 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) 536.000 54 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 536.000
55 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 536.000
56Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
57Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
536.000
58Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
59Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
536.000
60Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
61Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
62 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 536.000
63 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 536.000
64 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) 536.000
65Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
66 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536.000
67Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
68 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536.000
69 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000
70 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 620.000
71Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
72Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
73Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
74 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 536.000
75Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang]
536.000
76Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]
620.000
CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ77 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản 191.000
78Chụp Blondeau + Hirtz [Chụp X-quang số hóa 1 phim][Chụp X-quang số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
79 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 80 Chụp X quang ổ răng 12.000 81 Chụp X quang ổ răng số hóa[số hóa] 17.000 82 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191.000 83 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] 69.000
84Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
85 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 86 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vịtrí]
69.000
88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim] 119.000
89Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vịtrí]
69.000
90Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
91Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
92Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
93Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
94Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
95Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
96Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
97 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94.000
98Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
99 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94.000 100 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] 249.000 101 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 102 Chụp Xquang đường dò 391.000
103 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] 225.000
104 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
105 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
106 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
107Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
108Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
109 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim] 119.000
110Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
111Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
112 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
113Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
114Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
115Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
116Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
117 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 118 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim] 94.000
119Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
120Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
121 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
122 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
123 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
124Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
125 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
126 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] 94.000 127 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 128 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
129Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
130Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
131 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 132 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] 549.000 133 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] 594.000 134 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] 549.000
135 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
136 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 61.000
137Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
138 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] 94.000
139 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 12.000 140 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] 17.000 141 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 142 Chụp Xquang răng toàn cảnh 61.000 143 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000 144 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] 94.000
145 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
146 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
147 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
148Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
149 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] 69.000
150 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] 209.000
151 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] 209.000
152 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] 396.000
153Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.]
371.000
154Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
155Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
156Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
157Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
158 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] 94.000
159Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
160Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Ápdụng cho 01 vị trí]
69.000
161Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
162Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
163Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho01 vị trí]
69.000
164Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
165Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
166Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
167Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
168Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Ápdụng cho 01 vị trí]
69.000
169Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
170Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
171Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
172Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
173Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
174Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
175Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
176Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]
69.000
177Khám nội soi ảo đại tràng, phế quản, mạch máu bằng cắt lớp vi tính hoặc cộng hưởng từ
900.000
CHỤP MRI178 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1.754.000 179 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000 180 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1.754.000 181 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000 182 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1.754.000
183Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
2.336.000
184 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1.754.000
185Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
2.336.000
186 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] 1.754.000 187 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] 1.754.000 188 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] 1.754.000 189 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] 1.754.000 190 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] 1.754.000
191Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân]
2.336.000
192 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] 2.336.000
193 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] 2.336.000
194 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] 2.336.000
195 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1.754.000 196 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2.336.000 197 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1.754.000 198 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] 1.754.000 199 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3.136.000 200 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000
201 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] 2.336.000
202Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
2.336.000
203Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
1.754.000
204 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1.754.000
205 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2.336.000
ĐIỆN CƠ206 Đo điện thế kích thích vận động 126.000
207 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 126.000
208 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ 126.000
209 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 126.000 210 Ghi điện cơ cấp cứu 126.000 211 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] 126.000 212 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] 126.000 ĐIỆN NÃO213 Đo điện não vi tính 60.000 214 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 126.000 215 Ghi điện não thường quy 69.600 ĐIỆN TIM216 Điện tim thường 45.900 217 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45.900 218 Holter điện tâm đồ 191.000 219 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187.000 NỘI SOI
220Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
221 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1.678.000
222Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
2.191.000
223Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
224 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 285.000
225Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
226Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
227Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
228Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
229Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
230Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
231Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắttĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
232Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
2.191.000
233 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287.000 234 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287.000 235 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385.000
236 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287.000 237 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 541.000 238 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385.000 239 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287.000 240 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385.000 241 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 228.000 242 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 228.000 243 Nội soi mũi 70.000 244 Nội soi tai 70.000
245Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]
202.000
246 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 492.000 247 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231.000
248Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP]
410.000
249 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231.000 250 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231.000
251Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP]
410.000
252 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1.678.000 253 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 179.000 254 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124.000 255 Nội soi trực tràng ống mềm 179.000 256 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179.000 257 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278.000 258 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179.000 259 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278.000 260 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228.000 261 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870.000 OXY262 Oxy I ( < 2l/p) 1.000 263 Oxy II (2-3 l/p) 1.500 264 Oxy III ( > 3l/p) 2.000 265 Oxy IV (5-7 l/p) 3.000 266 Oxy V ( > 7 l/p) 4.500 SIÊU ÂM267 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49.000 268 Siêu âm các tuyến nước bọt 49.000 269 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169.000 270 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49.000 271 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 211.000 272 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49.000 273 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49.000 274 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49.000 275 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79.500 276 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211.000
277 Siêu âm Doppler dương vật 79.500 278 Siêu âm Doppler gan lách 79.500 279 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211.000
280 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211.000
281 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211.000
282Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
211.000
283 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79.500 284 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211.000 285 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79.500 286 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211.000 287 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79.500 288 Siêu âm Doppler tuyến vú 79.500 289 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79.500 290 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211.000 291 Siêu âm dương vật 49.000 292 Siêu âm hạch vùng cổ 49.000
293 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49.000
294 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49.000 295 Siêu âm khớp (một vị trí) 49.000 296 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] 49.000 297 Siêu âm màng phổi 49.000 298 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49.000 299 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55.400 300 Siêu âm ổ bụng 49.000 301 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49.000 302 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] 49.000 303 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49.000 304 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49.000 305 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49.000 306 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] 49.000 307 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49.000 308 Siêu âm qua thóp 49.000 309 Siêu âm tại giường 38.000 310 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi 165.000 311 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49.000 312 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49.000 313 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49.000 314 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49.000 315 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49.000 316 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211.000 317 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 211.000 318 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49.000 319 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176.000 320 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49.000 321 Siêu âm tử cung phần phụ 49.000
322 Siêu âm tuyến giáp 49.000 323 Siêu âm tuyến vú hai bên 49.000 324 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144.000 325 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211.000 326 Siêu âm Doppler động mạch thận 211.000 327 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211.000 328 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] 211.000 329 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] 211.000
330 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79.500
331 Siêu âm Doppler tim, van tim 211.000 332 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 211.000
333Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.]
446.000
334 Siêu âm tim cản âm 246.000 335 Siêu âm tim qua thực quản 794.000 PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT336 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.981.000 337 Bóc giả mạc 75.300 338 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch 1.600.000 339 Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000 340 Bóc nhân tuyến giáp 2.000.000 341 Bóc nhân xơ vú 947.000 342 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4.715.000 343 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4.715.000 344 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 679.000 345 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1.094.000
346Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng]
5.181.000
347 Bơm hơi / khí tiền phòng 704.000 348 Bơm hơi tiền phòng 1.060.000
349Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi]
1.253.000
350Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.297.000
351Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]
4.511.000
352 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2.460.000 353 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.038.000 354 Cắm niệu quản bàng quang 2.619.000 355 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3.963.000
356 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4.008.000
357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
6.402.000
358 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4.008.000
359Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
6.402.000
360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
4.008.000
361Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
4.008.000
362Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
6.402.000
363 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4.008.000 364 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6.402.000 365 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3.236.000 366 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.359.000 367 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3.236.000 368 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4.359.000 369 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3.236.000 370 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4.359.000 371 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4.008.000
372Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng daosiêu âm
6.402.000
373Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
4.008.000
374Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
6.402.000
375 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4.008.000 376 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3.554.000 377 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3.554.000 378 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2.699.000
379 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4.208.000
380Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
3.236.000
381Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
4.359.000
382 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.008.000
383 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.402.000
384 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4.008.000
385 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5.073.000 386 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1.065.000 387 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000 388 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1.136.000 389 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] 75.600 390 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3.963.000 391 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.151.000
392 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.151.000
393 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.095.000
394 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.713.000
395 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.095.000
396 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.180.000
397 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2.180.000
398 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.112.000
399 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.791.000
400 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.791.000
401 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.112.000
402 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3.112.000 403 Cắt bỏ khối u màn hầu 2.536.000 404 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4.211.000
405Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.297.000
406 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] 2.807.000 407 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2.807.000 408 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704.000 409 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 8.653.000 410 Cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000 411 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2.254.000 412 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng 3.600.000 413 Cắt bỏ túi lệ 804.000 414 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4.008.000 415 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.402.000 416 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm 7.545.000
417Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
3.043.000
418Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
3.043.000
419 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000 420 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.094.000 421 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679.000 422 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.200.000 423 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.094.000 424 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679.000 425 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.200.000 426 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 427 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 6.402.000 428 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000 429 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 430 Cắt các u lành tuyến giáp 1.642.000 431 Cắt các u lành vùng cổ 2.507.000 432 Cắt các u nang giáp móng 2.071.000 433 Cắt các u nang mang 1.200.000 434 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3.640.000 435 Cắt cổ bàng quang 5.073.000
436Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
437Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
5.378.000
438Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
3.937.000
439Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
5.378.000
440 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3.937.000
441 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.640.000
442 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.640.000
443 Cắt cụt cổ tử cung 2.638.000 444 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới 3.640.000 445 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi (chưa bao gồm Vít) 3.640.000
446Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
3.963.000
447Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
6.651.000
448 Cắt dạ dày hình chêm 3.414.000
449Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
450Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
4.282.000
451Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
452 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2.416.000 453 Cắt dầy dính trong ổ bụng qua nội soi 3.600.000 454 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính 2.319.000 455 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2.000.000 456 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị 3.600.000 457 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay (chưa bao gồm Nẹp, vít) 3.600.000
458Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
1.200.000
459Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
1.200.000
460Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắtdịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]
1.200.000
461Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
6.890.000
462Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
6.890.000
463Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
464Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
465Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nốitự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
466 Cắt đoạn khớp khuỷu 3.640.000
467 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 4.211.000
468Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.441.000
469Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.441.000
470Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồmmáy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.441.000
471Cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.441.000
472Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
473Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
474 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2.752.000 475 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] 4.044.000
476Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.297.000
477 Cắt đường mật ngoài gan 4.211.000 478 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4.227.000 479 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1.793.000
480Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
481Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
482Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
483Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
484 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.008.000
485Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
486Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
487Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
488Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
489Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
490Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
491Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
492Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
493Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
494 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 2.000.000 495 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể 3.600.000 496 Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể 1.600.000 497 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1.600.000 498 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể 1.600.000 499 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.837.000 500 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.837.000 501 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.156.000
502 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.156.000
503Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
10.424.000
504 Cắt khối u khẩu cái 2.536.000 505 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000
506 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000
507 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000
508Cắt lách toàn bộ do chấn thương[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.284.000
509 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2.752.000 510 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2.319.000
511Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
512 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4.381.000 513 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2.531.000
514 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000
515 Cắt màng ngăn tá tràng 2.416.000 516 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] 895.000
517Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
518Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
519 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4.044.000
520Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.297.000
521Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
522Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máycắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
523 Cắt nang giáp móng 2.071.000 524 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429.000 525 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] 2.807.000 526 Cắt nang thừng tinh hai bên 2.536.000 527 Cắt nang thừng tinh một bên 1.642.000
528 Cắt nang vùng sàn miệng 2.657.000 529 Cắt nang vùng sàn miệng 2.657.000
530Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm]
4.495.000
531 Cắt nang xương hàm khó 2.807.000 532 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4.211.000
533Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.441.000
534 Cắt nối niệu đạo sau 3.963.000 535 Cắt nối niệu đạo trước 3.963.000 536 Cắt nối niệu quản 2.950.000 537 Cắt nối niệu quản[nhi] 4.997.000
538Cắt phân thùy phổi qua nội soi (chưa bao gồm Máy cắt nối tự động và kim khâu máy)
1.800.000
539Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
540Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máyhoặc stapler]
8.265.000
541 Cắt phymosis 224.000 542 Cắt polyp cổ tử cung 1.868.000 543 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] 1.938.000 544 Cắt polype trực tràng[nhi] 1.010.000 545 Cắt ruột non hình chêm 3.414.000 546 Cắt ruột thừa đơn thuần 2.460.000 547 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2.460.000 548 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2.460.000 549 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.029.000 550 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.451.000 551 Cắt sẹo khâu kín 3.130.000 552 Cắt thận đơn thuần 4.044.000 553 Cắt thần kinh Vidienne 3.600.000 554 Cắt thần kinh X chọn lọc 2.416.000 555 Cắt thần kinh X toàn bộ 2.416.000 556 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4.044.000 557 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4.044.000
558Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máycắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.297.000
559 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4.044.000 560 Cắt thị thần kinh 704.000
561Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, daocắt hàn mạch, hàn mô.]
7.757.000
562Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
563Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồmmáy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
564Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
565 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5.073.000
566Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
6.890.000
567Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắtnối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.282.000
568Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa baogồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.282.000
569Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.282.000
570 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2.416.000 571 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4.044.000 572 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3.704.000
573Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
5.848.000
574 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5.269.000
575Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
7.545.000
576 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5.269.000
577Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
7.545.000
578 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4.008.000 579 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6.402.000 580 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4.008.000 581 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6.402.000 582 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4.008.000 583 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6.402.000 584 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5.269.000 585 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7.545.000 586 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5.269.000 587 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7.545.000 588 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4.008.000
589 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6.402.000
590Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm]
4.495.000
591 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429.000
592Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.461.000
593 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 5.864.000 594 Cắt túi mật 4.335.000 595 Cắt túi thừa đại tràng 3.414.000 596 Cắt túi thừa niệu đạo 1.600.000 597 Cắt túi thừa tá tràng 4.105.000
598Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
6.907.000
599Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.297.000
600Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
6.402.000
601 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4.008.000 602 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 6.402.000 603 Cắt u amidan 3.679.000 604 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 2.935.000 605 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4.379.000 606 Cắt u bao gân 1.642.000 607 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5.742.000 608 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2.507.000 609 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] 679.000 610 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] 1.094.000 611 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.200.000 612 Cắt u da mi không ghép 689.000 613 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] 1.200.000 614 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1.200.000 615 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1.115.000 616 Cắt u kết mạc không vá 750.000
617 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1.115.000
618 Cắt u lành dương vật 1.793.000 619 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1.642.000 620 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.642.000 621 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1.136.000 622 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389.000
623 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 4.482.000
624 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 2.858.000
625 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2.935.000 626 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] 1.094.000 627 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] 2.507.000 628 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] 1.094.000 629 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.642.000 630 Cắt u máu trong xương 2.896.000 631 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2.935.000 632 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] 2.896.000 633 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm 2.896.000 634 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1.793.000 635 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] 2.896.000 636 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2.536.000 637 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 2.935.000
638 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2.081.000
639 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.200.000 640 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689.000 641 Cắt u mi cả bề dày không vá 689.000
642 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] 1.314.000
643 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] 819.000
644 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] 1.314.000 645 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] 819.000 646 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.200.000 647 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1.107.000 648 Cắt u nang buồng trứng 2.835.000 649 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2.835.000 650 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2.835.000
651Cắt u nang men răng, ghép xương[chưa bao gồm màng tái tạo mô và xươngnhân tạo]
1.000.000
652Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
653Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
3.611.000
654 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5.152.000 655 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] 2.507.000 656 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3.809.000 657 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1.200.000 658 Cắt u tá tràng 2.460.000
659Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học]
3.611.000
660 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 4.044.000 661 Cắt u thần kinh 3.600.000 662 Cắt u thận lành 2.619.000 663 Cắt u thành âm đạo 1.960.000
664Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
5.830.000
665 Cắt u trung thất 9.918.000 666 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực 9.918.000
667Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm]
4.495.000
668 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000
669 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.043.000
670 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] 3.043.000
671 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 672 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.043.000 673 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 674 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000 675 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] 3.043.000 676 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5.835.000 677 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4.008.000 678 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6.402.000 679 Cắt u vú lành tính 2.753.000 680 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2.858.000 681 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] 4.495.000
682 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3.600.000 683 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.200.000 684 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] 2.507.000 685 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.200.000 686 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] 2.507.000
687Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiênkết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.611.000
688Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.611.000
689Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.611.000
690Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinhhọc hoặc hóa học.]
3.611.000
691Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
692 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7.253.000
693 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3.085.000
694 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1.200.000 695 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1.200.000 696 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1.642.000 697 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 7.253.000 698 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4.522.000 699 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7.253.000
700Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
7.253.000
701 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4.522.000
702Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
4.311.000
703 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509.000
704 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] 5.038.000
705 Chích áp xe tầng sinh môn 781.000 706 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] 713.000 707 Chích dẫn lưu túi lệ 75.600 708 Chích mủ mắt 429.000 709 Chích nhọt ống tai ngoài 173.000 710 Chỉnh chỉ sau mổ lác 590.000
711Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.429.000
712 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2.657.000
713Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]
3.109.000
714Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
715 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] 47.900 716 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm] 145.000
717Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo]
2.828.000
718 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000
719Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
720 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3.167.000 721 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3.167.000
722
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đườngsau qua lỗ liên hợp (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
5.140.000
723Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
724Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.]
2.543.000
725Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định]
3.850.000
726Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
727Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
728Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
729Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
730Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
731Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
732Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.597.000
733Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.597.000
734 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2.752.000 735 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173.000 736 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2.709.000 737 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2.709.000 738 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2.709.000 739 Dẫn lưu áp xe gan 2.709.000 740 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781.000 741 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
742 Dẫn lưu áp xe phổi 658.000 743 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2.709.000 744 Dẫn lưu áp xe thực quản 2.709.000 745 Dẫn lưu áp xe tụy 2.709.000 746 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218.600 747 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000 748 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000 749 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000
750Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
751Dẫn lưu đường mật ra da[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
752Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.447.000
753 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 2.000.000 754 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan 1.600.000 755 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt 3.008.741
756Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
757Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.563.000
758Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
759 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000 760 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2.563.000
761Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
762 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp 2.000.000
763 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
764 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
765Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
766Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
767 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 5.873.000
768Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
769Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
770Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
771Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
772Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
773Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
774 Đặt ống thông khí hòm tai 900.000 775 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000
776Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi]
1.179.000
777Đặt vít gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
778 Đặt vít gãy trật xương thuyền[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít] 3.609.000 779 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3.414.000 780 Điện châm[kim dài] 70.000 781 Điện đông thể mi[Nhi] 439.000 782 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] 40.000 783 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] 32.500 784 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới 2.300.000 785 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1.793.000 786 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447.000 787 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447.000
788Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.843.000
789Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
790Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
791Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
792 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 275.000 793 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300.000
794Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
795Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
796 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90.900 797 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] 234.000 798 Điều trị tủy lại 941.000 799 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - răng nhiều chân] 1.196.000 800 Điều trị tủy lại[Dịch vụ - Răng sữa] 1.196.000
801Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3]
409.000
802Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5]
539.000
803Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]
769.000
804Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]
899.000
805Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]
409.000
806Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]
539.000
807Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
769.000
808Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
899.000
809Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]
409.000
810Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]
539.000
811Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
769.000
812Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
899.000
813Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]
409.000
814Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4, 5]
539.000
815Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]
769.000
816Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]
899.000
817Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 1, 2, 3]
409.000
818Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 4, 5]
539.000
819Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 6,7 hàm dưới]
769.000
820Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răngsố 6,7 hàm trên]
899.000
821Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]
409.000
822Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]
539.000
823Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]
769.000
824Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm trên]
899.000
825Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]
409.000
826Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4,5]
539.000
827Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]
769.000
828Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]
899.000
829Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]
409.000
830Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]
539.000
831Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]
769.000
832Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]
899.000
833 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2.000.000
834Đóng đinh xương chày mở[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
835Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
836Đóng hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.105.000
837 Đóng mở thông ruột non 3.414.000 838 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3.941.000 839 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
840Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
841 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3.167.000
842Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
843Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
844Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa baogồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
845 Ghép da dị loại độc lập 2.689.000
846 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể[chưa gồm mảnh da ghép] 2.489.000
847 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể[chưa gồm mảnh da ghép] 1.717.000
848 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2.689.000 849 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] 2.672.000 850 Ghép da tự do trên diện hẹp 1.600.000
851Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
4.040.000
852 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường 2.689.000 853 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường 4.040.000 854 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.719.000 855 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2.719.000 856 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4.051.000 857 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.376.000
858 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3.809.000
859Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thểở người lớn
3.527.000
860Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
3.527.000
861Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
4.691.000
862 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4.691.000
863 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.691.000
864Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
3.691.000
865 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.171.000
866Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở ngườilớn
5.247.000
867Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.]
3.223.000
868 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] 3.223.000
869 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.311.000
870 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 5.311.000
871 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4.675.000
872Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương.]
4.446.000
873 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4.310.000 874 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000 875 Gỡ dính sau mổ lại 2.416.000 876 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000 877 Gọt giác mạc đơn thuần 734.000 878 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2.254.000 879 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2.728.000
880Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
881Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
882Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
883 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3.414.000
884Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]
6.567.000
885 Khâu cò mi, tháo cò 380.000 886 Khâu củng mạc[Nhi] 1.200.000 887 Khâu da mi[Nhi - gây mê] 1.379.000 888 Khâu da mi[Nhi - gây tê] 774.000 889 Khâu giác mạc[đơn thuần] 750.000 890 Khâu giác mạc[phức tạp] 1.060.000
891 Khâu kết mạc[gây tê] 774.000 892 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] 1.379.000 893 Khâu kín vết thương thủng ngực 1.600.000 894 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750.000 895 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1.793.000 896 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3.414.000 897 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] 3.414.000 898 Khâu lỗ thủng đại tràng 3.414.000 899 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3.414.000 900 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3.414.000 901 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3.414.000
902Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
903 Khâu phủ kết mạc 614.000 904 Khâu phục hồi bờ mi 645.000 905 Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn thương 3.600.000 906 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906.000
907 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
908 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000
909 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
910 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
911 Khâu tử cung do nạo thủng 2.673.000 912 Khâu vết thương lách 2.619.000 913 Khâu vết thương thành bụng 1.793.000
914Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.297.000
915 Khâu vết thương vùng môi 1.136.000
916Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh mạch bên, xoang hơi trán
5.000.000
917Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.]
5.038.000
918 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2.460.000 919 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600 920 Khoan sọ thăm dò 4.310.000 921 Khoét chóp cổ tử cung 2.638.000
922KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
4.981.000
923 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3.428.000 924 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3.428.000
925Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.447.000
926Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.447.000
927Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.447.000
928 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1.373.000
929Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
2.524.000
930 Lạnh đông thể mi 1.690.000 931 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3.033.000 932 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.590.000
933Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.611.000
934 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 2.000.000
935Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô.]
7.757.000
936Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]
1.200.000
937 Lấy dị vật tiền phòng 1.060.000 938 Lấy dị vật trong củng mạc 845.000 939 Lấy dị vật trực tràng 3.414.000 940 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2.728.000 941 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000 942 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.147.000 943 Lấy máu cục làm nghẽn mạch 2.000.000 944 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 5.038.000
945Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não[Chưa bao gồm ghim, vít, ốc]
4.846.000
946Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.297.000
947 Lấy sỏi bàng quang 3.910.000 948 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2.619.000 949 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] 3.910.000 950 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3.910.000 951 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3.910.000 952 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3.910.000 953 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3.910.000 954 Lấy sỏi niệu đạo 2.000.000 955 Lấy sỏi niệu quản 3.910.000 956 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3.910.000 957 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3.910.000 958 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3.910.000 959 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 3.910.000 960 Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng 4.211.000 961 Lấy sỏi san hô thận 3.910.000 962 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3.910.000 963 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang[nhi] 3.910.000
964Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếngcầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.563.000
965Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.297.000
966 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000
967Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]
5.430.000
968Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.611.000
969 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] 554.000
970Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.447.000
971Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.447.000
972Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.447.000
973 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4.310.000
974Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối]
2.447.000
975 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3.414.000
976Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.563.000
977 Mở góc tiền phòng 1.060.000 978 Mở khí quản cấp cứu 704.000 979 Mở khí quản thường quy 704.000 980 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] 3.910.000 981 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3.162.000 982 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] 3.162.000 983 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng 2.000.000
984Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
6.498.000
985 Mở ngực thăm dò 3.162.000 986 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3.162.000 987 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4.335.000
988Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
4.311.000
989Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
4.311.000
990 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4.310.000 991 Mở rộng lỗ sáo 1.136.000 992 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3.414.000 993 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 1.793.000 994 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000 995 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000 996 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000
997Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắtnối]
2.447.000
998Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.447.000
999 Mở thông túi mật 1.793.000 1000
Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] 516.000
1001
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2.620.000
1002
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1003
Nắn sai khớp thái dương hàm 100.000
1004
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1.594.000
1005
Nắn sống mũi sau chấn thương 2.620.000
1006
Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] 2.620.000
1007
Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.629.000
1008
Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000
1009
Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000
1010
Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000
1011 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.629.000 1012
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602.000
1013
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505.000
1014
Nạo vét tổ chức hốc mắt 1.200.000
1015
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2.319.000
1016
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Chưa bao gồm xươngnhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1017
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em 1.600.000
1018
Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] 180.000
1019
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] 98.600
1020
Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] 194.000
1021
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.105.000
1022
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.297.000
1023
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4.211.000
102 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
41025
Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000
1026
Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] 7.729.000
1027
Nối mật ruột bên - bên 4.211.000
1028
Nối mật ruột tận - bên 4.211.000
1029
Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
1030
Nối nang tụy - hỗng tràng 4.211.000
1031
Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.563.000
1032
Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.563.000
1033
Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.563.000
1034
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4.211.000
1035
Nối niệu quản - đài thận 2.950.000
1036
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản 2.000.000
1037
Nối ống mật chủ - tá tràng 4.211.000
1038
Nội soi bàng quang cắt u 4.379.000
1039
Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 1.253.000
1040
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2.950.000
1041
Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.285.000
1042
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2.746.000
1043
Nội soi buồng tử cung tách dính 1.373.000
1044
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2.722.000
1045
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori[có sinh thiết. Đã bao gồm chi phí Test HP]
410.000
1046
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1.400.000
1047
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1.400.000
1048
Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
104 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 906.000
9
1050
Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanhtoán 40.000đ/ca]
40.000
1051
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1.400.000
1052
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508.000
1053
Nội soi lấy sỏi bàng quang 3.839.000
1054
Nội soi lồng ngực 937.000
1055
Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5.760.000
1056
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
1057
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 906.000
1058
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3.839.000
1059
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi]
1.253.000
1060
Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000
1061
Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1.400.000
1062
Nội soi tán sỏi niệu đạo 1.400.000
1063
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] 683.000
1064
Nội soi tháo sonde JJ[nhi] 870.000
1065
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2.061.000
1066
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 2.950.000
1067
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2.061.000
1068
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1.400.000
1069
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.105.000
1070
Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.105.000
1071
Nối túi mật - hỗng tràng 4.211.000
1072
Nối túi mật - hỗng tràng 4.211.000
1073
Nối tụy ruột 4.211.000
1074
Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
1075
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập
5.727.000
1076
Nong niệu đạo 228.000
1077
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4.310.000
1078
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
1079
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] 3.981.000
1080
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.709.000
1081
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
1082
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.692.000
1083
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 4.522.000
1084
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]
5.140.000
1085
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2.752.000
1086
Phẫu thuật bóc kén màng phổi 3.162.000
1087
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 3.162.000
1088
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2.568.000
1089
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1090
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.629.000
1091
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm]
3.629.000
1092
Phẫu thuật bóc u thành ngực 1.793.000
1093
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4.381.000
1094
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng 1.323.000
1095
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3.236.000
1096
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1097
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3.085.000
1098
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3.963.000
1099
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1100Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
1101 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] 2.303.000 1102 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1.033.000 1103 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] 3.679.000 1104 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] 1.033.000
1105 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.536.000
1106 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2.752.000 1107 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2.752.000
1108Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
3.917.000
1109Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máy dò thần kinh]
3.917.000
1110 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4.522.000 1111 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2.753.000
1112 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 3.536.000
1113 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 679.000 1114 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679.000 1115 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 679.000 1116 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689.000 1117 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1.200.000 1118 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] 1.314.000 1119 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 819.000 1120 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2.753.000 1121 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2.753.000 1122 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1.793.000 1123 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên 2.619.000 1124 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2.753.000 1125 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 4.310.000 1126 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3.738.000 1127 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3.640.000 1128 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.640.000 1129 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín 2.319.000 1130 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 5.862.000
1131Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
2.619.000
1132Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện]
6.582.000
1133 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4.310.000 1134 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 3.162.000 1135 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4.522.000 1136 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4.480.000 1137 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2.147.000
1138 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4.381.000 1139 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 13.931.000 1140 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500.000 1141 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2.753.000
1142Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
1143 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 2.709.000 1144 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2.709.000 1145 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276.000 1146 Phẫu thuật cắt phanh má 276.000 1147 Phẫu thuật cắt phanh môi 276.000
1148Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
1149 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3.491.000 1150 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.868.000 1151 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 4.902.000 1152 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 4.902.000 1153 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4.008.000 1154 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2.620.000
1155Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.461.000
1156Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.461.000
1157 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.564.000 1158 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5.724.000
1159Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
9.188.000
1160Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
7.115.000
1161 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5.152.000 1162 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4.008.000 1163 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4.008.000 1164 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2.619.000
1165Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1166 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2.507.000 1167 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2.071.000 1168 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2.896.000 1169 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2.896.000 1170 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền 5.871.947
1171Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.482.000
1172Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.105.000
1173Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.482.000
1174Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]
8.265.000
1175 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1.323.000 1176 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1.136.000 1177 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1.323.000
1178Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1179 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1.793.000 1180 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906.000
1181Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
5.848.000
1182Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1183Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹpvít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1184 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7.629.000 1185 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.538.000 1186 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5.208.000 1187 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5.208.000
1188 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3.167.000
1189 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3.167.000
1190 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 4.675.000
1191Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.461.000
1192Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khungcố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.597.000
1193Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưabao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xươngnhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.597.000
1194 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên 3.130.000 1195 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3.130.000 1196 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3.130.000 1197 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2.767.000 1198 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2.767.000 1199 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.738.000 1200
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906.000
1201
Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan]
4.487.000
1202
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2.620.000
1203
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
3.407.000
1204
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.053.000
1205
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.407.000
1206
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên 3.407.000
1207
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên 3.407.000
1208
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên 3.407.000
1209
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên 3.407.000
1210
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1211Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1212
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1.195.000
1213
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]
6.514.000
1214
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]
6.514.000
1215
Phẫu thuật chồng khớp sọ, hẹp hộp sọ[chưa bao gồm Nẹp, vít tự tiêu] 3.600.000
1216
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2.835.000
1217
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.594.000
1218
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.553.000
1219
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3.167.000
1220
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
2.767.000
1221
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2.767.000
1222
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2.767.000
1223
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2.767.000
1224
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2.167.000
1225
Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
1226
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3.167.000
1227
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 4.675.000
122 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3.428.000
81229
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3.428.000
1230
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh xương,nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]
5.140.000
1231
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]
5.140.000
1232
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]
1.200.000
1233
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1234
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1235
Phẫu thuật Crossen 3.840.000
1236
Phẫu thuật cứng cơ may 3.429.000
1237
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu[chưa bao gồm Nẹp, vít] 3.429.000
1238
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2.657.000
1239
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3.738.000
1240
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
1241
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2.709.000
1242
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2.709.000
1243
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3.162.000
1244
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1245
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]
3.981.000
1246
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]
3.981.000
1247
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]
3.981.000
1248
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1.689.000
1249
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4.381.000
1250
Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫnlưu nhân tạo]
3.981.000
1251
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
3.981.000
1252
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]
3.850.000
1253
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim cố định]
3.850.000
1254
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.]
1.004.000
1255
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo]
1.950.000
1256
Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu 1.800.000
1257
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.]
6.459.000
1258
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xươngnhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.429.000
1259
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1.500.000
1260
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
4.311.000
1261
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
1262
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2.709.000
1263
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1264
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.447.000
1265
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 2.619.000
1266
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
1.060.000
1267
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương[chưa bao gồm đinh, nẹp, vít] 3.609.000
1268
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4.335.000
1269
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.105.000
1270
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân
3.903.000
1271
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế 3.903.000
1272
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3.903.000
1273
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2]
2.689.000
1274
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích ≥10 cm2]
4.040.000
1275
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thaythế[Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
3.600.000
1276
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thaythế[Nhi - chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]
3.600.000
1277
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
3.600.000
1278
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
3.767.000
1279
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
3.767.000
1280
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vit]
3.817.000
1281
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít]
3.817.000
1282
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1.810.000
1283
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
1284
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
1285
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
1286
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
1287
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2.084.000
1288
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2.084.000
1289
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2.084.000
1290
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000
1291
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
1292
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000
1293
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000
1294
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
1295
Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
1296
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 2.943.000
1297
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
1298
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
1299
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1300
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1301
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1302
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1303
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưabao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1304
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.843.000
1305
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưabao gồm nẹp, vít]
2.843.000
1306
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.843.000
1307
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2.084.000
1308
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2.084.000
1309
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 2.084.000
1310
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
1311Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
1312
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
1313
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3.414.000
1314
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2.167.000
1315
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2.167.000
1316
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] 2.167.000
1317
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 3.303.000
1318
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 3.303.000
1319
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2.435.000
1320
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2.335.000
1321
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2.335.000
1322
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2.335.000
1323
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] 2.335.000
1324
Phẫu thuật điều trị không có xương quay[chưa bao gồm Nẹp] 3.600.000
1325
Phẫu thuật điều trị không có xương trụ[chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, cố định ngoài]
3.600.000
1326
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1327
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.000.000
1328
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghépxương[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.000.000
1329
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1.010.000
1330
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 602.000
1331
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 505.000
1332
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1333
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1334
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 696.000
1335
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120.000
1336
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2.619.000
1337
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 2.619.000
1338
Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] 6.967.000
1339
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự độngvà ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.461.000
1340
Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 5.862.000
1341
Phẫu thuật điều trị són tiểu 1.793.000
1342
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
2.619.000
1343
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3.414.000
1344
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.105.000
1345
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.105.000
1346
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
4.105.000
1347
Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự độngvà ghim khâu máy cắt nối]
4.441.000
1348
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1349
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1350
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1351
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1352
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1353
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1354
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1355
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2.619.000
1356
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1357
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2.619.000
1358
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2.619.000
1359
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng,khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1360
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
1361
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2.801.000
1362
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
1363
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1364
Phẫu thuật điều trị u dưới móng 696.000
1365
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1366
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
14.042.000
1367
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14.042.000
1368
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
12.277.000
1369
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồmmạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
12.277.000
1370
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2.619.000
1371
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3.167.000
1372
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3.167.000
1373
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 4.691.000
1374
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 2.531.000
1375
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận 3.167.000
1376
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3.167.000
1377
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3.167.000
1378
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.567.000
1379
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.567.000
1380
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
2.531.000
1381
Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]
13.460.000
1382
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2.657.000
1383
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13.931.000
1384
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
3.414.000
1385
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.441.000
1386
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4.117.000
1387
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2.752.000
1388
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.105.000
1389
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]
13.460.000
1390
Phẫu thuật Doenig 2.000.000
1391
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.351.000
1392
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.351.000
1393
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.351.000
1394
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.351.000
1395
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.039.000
1396
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]
3.508.000
1397
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1398
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1399
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
4.981.000
1400
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.132.000
1401
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 3.600.000
1402
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
1403
Phẫu thuật Epicanthus 804.000
1404
Phẫu thuật Epicanthus[nhi] 804.000
1405
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.211.000
1406
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.265.000
1407
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1408
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1409
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1410
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2.752.000
1411Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1412
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1413
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1414
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1415
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 1.793.000
1416
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu
4.029.000
1417
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 2.719.000
1418
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4.691.000
1419
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4.691.000
1420
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
1421
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinhthể nhân tạo]
3.223.000
1422
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 4.040.000
1423
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1.793.000
1424
Phẫu thuật ghép móng 1.136.000
1425
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
4.969.000
1426
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.446.000
1427
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
3.869.000
1428
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.446.000
1429
Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.446.000
1430
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]
2.335.000
1431
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4.310.000
1432
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4.310.000
1433
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2.167.000
1434
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4.310.000
1435
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng 4.310.000
1436
Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực 4.310.000
1437
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2.167.000
1438
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[bằng các vạt da có cuống mạch liền]
3.167.000
1439
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi[nhỏ diện tích < 10 cm2] 2.689.000
1440
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4.310.000
1441
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1.200.000
1442
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2.657.000
1443
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2.657.000
1444
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2.657.000
1445
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2.657.000
1446
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] 2.254.000
1447
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 5.727.000
1448
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 5.727.000
1449
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 5.727.000
1450
Phẫu thuật hẹp khe mi 595.000
1451
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
4.335.000
1452
Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]
4.435.000
1453
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1454
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánhtay[Chưa bao gồm kim cố định]
3.850.000
1455
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa baogồm kim cố định]
3.850.000
1456
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1457
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1458
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1459
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1460
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệuthay thế[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.643.000
1461
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít][Nhi]
3.609.000
1462
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp víttự tiêu[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.843.000
1463
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
1464
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
1465
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.543.000
1466
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1467
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưabao gồm kim cố định]
3.850.000
1468
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1469
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1470
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1471
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1472
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1473
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1474
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1475
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1476
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1477
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]
3.850.000
1478
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1479
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1480
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1481
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1482
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1483
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1484
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1485
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1486
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1487
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
4.981.000
1488
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2.531.000
1489
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2.619.000
1490
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2.524.000
1491
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
1492
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]
6.404.000
1493
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2.619.000
1494
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3.488.000
1495
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
3.488.000
1496
Phẫu thuật khoét mê nhĩ 5.862.000
1497
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3.213.000
1498
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1499
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1500
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1501
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1502
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1503
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1504
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1505
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1506
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sảnphẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1507
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1508
Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1509
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1510
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1511Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1512
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1513
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1514
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1515
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1516
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim cố định]
3.850.000
1517
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1518
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1519
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồmkim cố định]
3.850.000
1520
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1521
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1522
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1523
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim cố định]
3.850.000
1524
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1525
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1526
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1527
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1528
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1529
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1530
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1531
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1532
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1533
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1534
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1535
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1536
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1537
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1538
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1539
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1540
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1541
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1542
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1543
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1544
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1545
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1546
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1547
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1548
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1549
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1550
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1551
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1552
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1553
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1554
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1555
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1556
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1557
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1558
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1559
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1560
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1561
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1562
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1563
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1564
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1565
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1566
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1567
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1568
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1569
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1570
Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1571
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1572
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1573
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.446.000
1574
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1575
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1576
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1577
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1578
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
1579
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1580
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 2.000.000
1581
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
1582
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] 704.000
1583
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] 1.150.000
1584
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 745.000
1585
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
1586
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]
3.508.000
1587
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]
3.508.000
1588
Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]
3.508.000
1589
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]
3.508.000
1590
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 2.767.000
1591
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
595.000
1592
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.735.000
1593
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2.752.000
159 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2.657.000
41595
Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3.033.000
1596
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]
6.514.000
1597
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]
3.981.000
1598
Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiênkết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
3.611.000
1599
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1600
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1601
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2.303.000
1602
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]
5.039.000
1603
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000
1604
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] 449.000
1605
Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm]
3.629.000
1606
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1.793.000
1607
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1608
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1609
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1610
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1611Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1612
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1613
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1614
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1.000.000
1615
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)
4.056.000
1616
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sảngiật, sản giật...)
4.135.000
161 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.223.000
71618
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2.773.000
1619
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)
5.694.000
1620
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3.881.000
1621
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
4.135.000
1622
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo]
1.600.000
1623
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo]
4.837.000
1624
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2.461.000
1625
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
1626
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
1627
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm 1.500.000
1628
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2.752.000
1629
Phẫu thuật Lefort 2.674.000
1630
Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906.000
1631
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3.963.000
1632
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2.254.000
1633
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 4.691.000
1634
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.533.000
1635
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.533.000
1636
Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch 4.533.000
1637
Phẫu thuật lồi xương 5.871.947
1638
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
2.153.000
1639
Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
2.153.000
1640
Phẫu thuật Manchester 3.509.000
1641
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
164 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.246.000
21643
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.335.000
1644
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3.704.000
1645
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3.704.000
1646
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3.704.000
1647
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000
1648
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2.835.000
1649
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2.673.000
1650
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủvòi trứng
4.117.000
1651
Phẫu thuật mở cạnh mũi 4.794.000
1652
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4.310.000
1653
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
4.310.000
1654
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1.323.000
1655
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704.000
1656
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 2.722.000
1657
Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]
6.907.000
1658
Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
1659
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1660
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máunão, phù não)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]
4.846.000
1661
Phẫu thuật mở rộng khe mi 595.000
1662
Phẫu thuật mổ tắc ruột nội soi 3.600.000
1663
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ 4.310.000
1664
Phẫu thuật mở túi nội dịch 5.081.000
1665
Phẫu thuật mở xoang hàm 1.323.000
1666
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2.657.000
166 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 3.407.000
71668
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.044.000
1669
Phẫu thuật mộng đơn thuần 834.000
1670
Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4.310.000
1671
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4.487.000
1672
Phẫu thuật nang Tarlov 4.310.000
1673
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2.752.000
1674
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2.752.000
1675
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2.752.000
1676
Phẫu thuật nạo túi lợi 67.900
1677
Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2.722.000
1678
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765.000
1679
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906.000
1680
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2.657.000
1681
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2.657.000
1682
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2.657.000
1683
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2.657.000
1684
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2.657.000
1685
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2.657.000
1686
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn 2.657.000
1687
Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2.657.000
1688
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2.752.000
1689
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 2.752.000
1690
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2.752.000
1691
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2.752.000
1692
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2.752.000
1693
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2.752.000
1694
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 2.752.000
1695
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2.752.000
1696
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2.657.000
1697
Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ 1.210.000
1698
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320.000
1699
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 320.000
1700
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320.000
1701
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320.000
1702
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324.000
1703
Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194.000
1704
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000
1705
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 2.828.000
1706
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]
3.053.000
1707
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4.899.000
1708
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5.944.000
1709
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 6.307.000
1710
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 2.061.000
1711 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 2.262.000 1712
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2.061.000
1713
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906.000
1714
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer]
1.541.000
1715
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.072.000
1716
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] 3.072.000
1717
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 5.760.000
1718
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1719
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1720
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm]
5.614.000
1721
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1722
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm]
5.614.000
1723
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm]
5.614.000
1724
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1725
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm]
5.614.000
1726
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1727
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1728
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1729
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
4.887.000
1730
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
4.887.000
1731
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1732
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1733
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]
5.614.000
1734
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1735
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]
5.614.000
1736
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1737
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1738
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1739
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
4.187.000
1740
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4.000.000
1741
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4.000.000
1742
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 5.569.000
174 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4.130.000
31744
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4.000.000
1745
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4.000.000
1746
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2.061.000
1747
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4.000.000
1748
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4.000.000
1749
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3.738.000
1750
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 4.887.000
1751
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
4.887.000
1752
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1753
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1754
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1755
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1756
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1757
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồmmáy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1758
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1759
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1760
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1761
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1762
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2.416.000
1763
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu trong máy]
4.072.000
1764
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1765
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1766
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1767
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1768
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.255.000
1769
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.255.000
1770
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.255.000
1771
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.255.000
1772
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
5.255.000
1773
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm]
5.614.000
1774
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1775
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
3.109.000
1776
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2.061.000
1777
Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
4.187.000
1778
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2.460.000
1779
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
3.109.000
1780
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2.061.000
1781
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1782
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm.]
7.895.000
1783
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2.061.000
1784
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.525.000
1785
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 4.227.000
1786
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4.000.000
1787
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4.000.000
1788
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1789
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1790
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1791
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] 4.008.000
1792
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1793
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1794
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
1795
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1.793.000
1796
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1.793.000
1797
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước,đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
3.109.000
1798
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4.130.000
1799
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 3.072.000
1800
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.]
3.072.000
1801
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4.130.000
1802
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1.400.000
1803
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]
7.436.000
1804
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1805
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]
7.436.000
1806
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1807
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm]
7.545.000
1808
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
1809
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1810
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1811Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu trong máy]
4.072.000
1812
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắtnối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1813
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1814
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1815
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1816
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1817
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn +nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.130.000
1818
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1819
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5.742.000
1820
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2.958.000
1821
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 2.958.000
1822
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.630.000
1823
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2.460.000
1824
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1825
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] 5.614.000
1826
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] 4.008.000
1827
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4.899.000
1828
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4.009.000
1829
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1830
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.525.000
1831
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] 8.782.000
1832
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4.899.000
1833
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4.899.000
1834
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4.899.000
1835
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] 4.899.000
1836
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2.867.000
1837
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4.899.000
1838
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.525.000
1839
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê] 647.000
1840
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4.227.000
1841
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4.130.000
1842
Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4.130.000
1843
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 4.130.000
1844
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]
3.525.000
1845
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler]
9.589.000
1846
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 5.760.000
1847
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 8.322.000
1848
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]
3.053.000
1849
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1.400.000
1850
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3.738.000
1851
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3.738.000
1852
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]
3.053.000
1853
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]
3.053.000
1854
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]
3.053.000
1855
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2.061.000
1856
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.088.000
1857
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.088.000
1858
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.088.000
1859
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.088.000
1860
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3.738.000
1861
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.061.000
1862
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2.061.000
1863
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2.061.000
1864
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2.061.000
1865
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2.262.000
1866
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2.061.000
1867
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan]
2.973.000
1868
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
2.061.000
1869
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
2.061.000
1870
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2.460.000
1871
Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm,keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.130.000
1872
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4.982.000
1873
Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.130.000
1874
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 4.982.000
1875
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] 3.072.000
1876
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 5.851.000
1877
Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] 4.899.000
1878
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 4.982.000
1879
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2.061.000
1880
Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyếtsọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
1881
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.339.000
1882
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5.339.000
1883
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5.760.000
1884
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2.416.000
1885
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2.061.000
1886
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7.629.000
188 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất 3.469.000
71888
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2.262.000
1889
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2.167.000
1890
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2.061.000
1891
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.130.000
1892
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2.061.000
1893
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực 5.760.000
1894
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm]
3.072.000
1895
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm dao siêu âm]
3.072.000
1896
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2.061.000
1897
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2.061.000
1898
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4.037.000
1899
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1900
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2.460.000
1901
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưabao gồm dao siêu âm]
3.072.000
1902
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1903
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
1904
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2.061.000
1905
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2.460.000
1906
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồmdao siêu âm]
3.072.000
1907
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4.037.000
1908
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1909
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2.460.000
1910
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm]
3.072.000
1911 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2.061.000 191 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2.460.000
21913
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2.061.000
1914
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2.460.000
1915
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]
3.072.000
1916
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
3.109.000
1917
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi - Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
3.109.000
1918
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2.061.000
1919
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 4.982.000
1920
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.130.000
1921
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.352.000
1922
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 3.839.000
1923
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.630.000
1924
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3.839.000
1925
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 3.839.000
1926
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.130.000
1927
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4.794.000
1928
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2.679.000
1929
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2.679.000
1930
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2.958.000
1931
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]
3.630.000
1932
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2.679.000
1933
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2.679.000
1934
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2.061.000
1935
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3.738.000
1936
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2.865.000
193 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2.865.000
71938
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3.738.000
1939
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4.794.000
1940
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7.629.000
1941
Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] 2.722.000
1942
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer]
1.541.000
1943
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer]
1.541.000
1944
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1945
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 2.958.000
1946
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1947
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]
4.072.000
1948
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4.072.000
1949
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 2.958.000
1950
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.791.000
1951
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4.791.000
1952
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5.352.000
1953
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3.839.000
1954
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2.262.000
1955
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2.061.000
1956
Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]
4.088.000
1957
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7.629.000
1958
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3.839.000
1959
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3.839.000
1960
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1.400.000
1961
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 2.061.000
1962
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1.400.000
1963
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2.865.000
1964
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1.323.000
1965
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại]
4.101.000
1966
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại]
4.101.000
1967
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2.950.000
1968
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
3.109.000
1969
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2.950.000
1970
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4.899.000
1971
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4.899.000
1972
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4.899.000
1973
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấmnâng trực tràng, dao siêu âm]
4.088.000
1974
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1.400.000
1975
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt]
2.658.000
1976
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
1977
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 2.262.000
1978
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.568.000
1979
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4.899.000
1980
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4.899.000
1981
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
2.865.000
1982
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6.294.000
1983
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 4.037.000
1984
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6.294.000
1985
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5.760.000
1986
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
6.294.000
1987
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi]
6.294.000
1988
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2.801.000
1989
Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 2.867.000
1990
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.567.000
1991
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4.211.000
1992
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2.753.000
1993
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1.010.000
1994
Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
2.619.000
1995
Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.297.000
1996
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 614.000
1997
Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] 1.189.000
1998
Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] 614.000
1999
Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] 1.356.000
2000
Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] 809.000
2001
Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] 1.563.000
2002
Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] 1.020.000
2003
Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] 1.745.000
2004
Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] 1.176.000
2005
Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] 1.189.000
2006
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2.036.000
2007
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4.227.000
2008
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4.227.000
2009
Phẫu thuật rò vùng sống mũi 3.600.000
2010
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1.793.000
2011 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1.265.000 201 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4.105.000
2
2013
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2.867.000
2014
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
2015
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2.752.000
2016
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2.752.000
2017
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3.167.000
2018
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.167.000
2019
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.167.000
2020
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.167.000
2021
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4.040.000
2022
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.167.000
2023
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3.167.000
2024
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
2025
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
2026
Phẫu thuật tắc ruột do giun 3.414.000
2027
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2028
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2029
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2.689.000
2030
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1.136.000
2031
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2032
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2033
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2034
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhântạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]
4.351.000
2035
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màngsinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.000.000
2036
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màngsinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.000.000
2037
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]
1.000.000
2038
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
1.000.000
2039
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5.087.000
2040
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 5.087.000
2041
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]
2.615.000
2042
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.167.000
2043
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]
3.109.000
2044
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.435.000
2045
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.335.000
2046
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3.167.000
2047
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.167.000
2048
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân 4.040.000
2049
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.167.000
2050
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.167.000
2051
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân 4.040.000
2052
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3.167.000
2053
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3.167.000
2054
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân 4.040.000
2055
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3.167.000
2056
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3.167.000
2057
Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưabao gồm nẹp, vít]
3.900.000
2058
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
3.167.000
2059
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
3.167.000
2060
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
3.167.000
2061
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
3.167.000
2062
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi 3.167.000
2063
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3.167.000
2064
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
3.167.000
2065
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000
2066
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạohoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.039.000
2067
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.429.000
2068
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2.689.000
2069
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2.752.000
2070
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2.435.000
2071
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2.335.000
2072
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng 2.335.000
2073
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2.335.000
2074
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4.533.000
2075
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.533.000
2076
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 4.533.000
2077
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]
3.053.000
2078
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000
2079
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
4.675.000
2080
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3.167.000
2081
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 4.675.000
2082
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3.167.000
2083
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3.167.000
2084
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 4.675.000
2085
Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1.793.000
2086
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 345.000
2087
Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5.081.000
2088
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3.167.000
2089
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 6.960.000
2090
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau 2.335.000
2091
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 2.335.000
2092
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2093
Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 2.335.000
2094
Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3.209.000
2095
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4.533.000
2096
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]
7.227.000
2097
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 4.533.000
2098
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3.679.000
2099
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3.167.000
2100
Phẫu thuật tháo khớp chi 3.640.000
2101
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1.793.000
2102
Phẫu thuật tháo khớp vai 2.657.000
2103
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1.793.000
2104
Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 3.600.000
2105
Phẫu thuật thắt động mạch sàng 1.323.000
210 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.241.000
62107
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.241.000
2108
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.481.000
2109
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]
4.481.000
2110 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4.335.000 2111 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.481.000 2112 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 3.609.000
2113Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.]
6.703.000
2114 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5.081.000 2115 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.981.000
2116Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
2117Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
2118Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
2119Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu]
5.132.000
2120
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
2121
Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ vandẫn lưu]
5.132.000
2122
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
3.157.000
2123
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 3.053.000
2124
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4.381.000
2125
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 5.087.000
2126
Phẫu thuật toác khớp mu[Chưa bao gồm kim cố định] 3.850.000
2127
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gânnhân tạo.]
2.828.000
2128
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản)
1.590.000
2129
Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2130
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2131
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2132
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2133
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2134
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2135
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2136
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2137
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2138
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2139
Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa (sản) 1.590.000
2140
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1.136.000
2141
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.597.000
2142
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
2.597.000
2143
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]
3.109.000
2144
phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 3.949.000
2145
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1.265.000
2146
Phẫu thuật treo sụn phễu 1.884.000
2147
Phẫu thuật treo thận 2.750.000
2148
Phẫu thuật treo tử cung 2.750.000
2149
Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
2150
Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
2151
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]
2.461.000
2152
Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 2.918.000
2153
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]
5.039.000
2154
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.514.000
2155
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] 6.514.000
2156
Phẫu thuật túi thừa Zenker 4.009.000
2157
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
4.787.000
2158
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.277.000
2159
Phẫu thuật U máu 2.896.000
2160
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.277.000
2161
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
2162
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.277.000
2163
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
2164
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
6.277.000
2165
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồmđinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
6.277.000
2166
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2.167.000
2167
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]
6.277.000
2168
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm(trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
2169
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
2170
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]
6.277.000
2171
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]
4.787.000
2172
Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] 5.910.000
2173
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2.767.000
2174
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2.619.000
2175
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.431.000
2176
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhântạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]
4.351.000
2177
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]
5.431.000
2178
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 2.973.000
2179
Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] 2.000.000
2180
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768.000
2181
Phẫu thuật vết thương bàn tay 1.793.000
2182
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2183
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2.752.000
2184
Phẫu thuật vết thương khớp 2.657.000
2185
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2.531.000
2186
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.381.000
2187
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]
2.828.000
2188
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
4.381.000
2189
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2.531.000
2190
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.151.000
2191
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]
5.140.000
2192
Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
2193
Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh 2.865.000
2194
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2195
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bịcắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2196
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2197
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2198
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2199
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2200
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2201
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2202
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2203
phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2204
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2205
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2206
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắtrời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]
5.777.000
2207
Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7.499.000
2208
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] 6.157.000
2209
Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạttự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)
4.000.000
2210
Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2.865.000
2211Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít]
7.118.000
2212
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2.657.000
2213
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4.117.000
2214
Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] 2.460.000
2215
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động 1.600.000
2216
Phẫu thuật viêm xương 2.752.000
221 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.752.000
72218
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2.752.000
2219
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.752.000
2220
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2.752.000
2221
Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2.752.000
2222
Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] 5.107.000
2223
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2.657.000
2224
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.151.000
2225
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] 3.609.000
2226
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu 2.000.000
2227
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.136.000
2228
Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5.208.000
2229
Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 3.209.000
2230
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 5.910.000
2231
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhântạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương.]
3.429.000
2232
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương.]
3.429.000
2233
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.429.000
2234
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]
3.429.000
2235
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương.]
3.429.000
2236
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương.]
3.429.000
2237
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2.254.000
2238
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1.323.000
2239
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2.657.000
2240
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.151.000
2241
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4.381.000
2242
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp,vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.151.000
2243
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim,nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]
5.151.000
2244
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.722.000
2245
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000
2246
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.843.000
2247
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]
2.843.000
2248
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] 2.709.000
2249
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] 2.709.000
2250
Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] 2.709.000
2251
PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
3.130.000
2252
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1.600.000
2253
Rạch góc tiền phòng 1.060.000
2254
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704.000
2255
Rút chỉ thép xương ức[nhi] 1.681.000
2256
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1.681.000
2257
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2.528.000
2258
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] 1.681.000
2259
Siêu âm điều trị[Nhi] 44.400
2260
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2.143.000
2261
Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150.000
2262
Sinh thiết tổ chức kết mạc 150.000
2263
Sinh thiết tổ chức mi 150.000
2264
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[chưa bao gồm chi phí màng ối]
2.088.000
2265
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] 1.460.000
2266
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] 2.828.000
2267
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3.167.000
2268
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3.167.000
2269
Tạo hình dương vật, phẫu thuật một thì 4.049.000
2270
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
2.950.000
2271
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] 2.689.000
2272
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích ≥10 cm2] 4.040.000
2273
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích < 10 cm2] 2.689.000
2274
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] 4.040.000
2275
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4.533.000
2276
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1.195.000
2277
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 2.950.000
2278
Tạo hình phục hồi mũi hoặc tai từng phần, ghép, cấy hoặc tạo hình tại chỗ 3.600.000
2279
Tạo hình thay thế khớp cổ tay 4.335.000
2280
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] 9.800
2281
Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] 9.800
2282
Tập với xe đạp tập[Nhi] 9.800
2283
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1.060.000
2284
Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.447.000
2285
Tháo bỏ các ngón chân 2.752.000
2286
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2.752.000
2287
Tháo đốt bàn 2.752.000
2288
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3.640.000
2289
Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] 3.640.000
2290
Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] 3.640.000
2291
Tháo khớp háng 3.640.000
2292
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] 3.640.000
2293
Tháo khớp khuỷu 3.640.000
2294
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] 3.640.000
2295
Tháo khớp kiểu Pirogoff 3.640.000
2296
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2.319.000
2297
Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] 6.453.000
2298
Tháo lồng ruột non 2.416.000
2299
Tháo xoắn ruột non 2.416.000
2300
Thắt các động mạch ngoại vi 1.600.000
2301
Thắt động mạch bướm - khẩu cái 3.600.000
2302
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2.619.000
2303
Thắt tĩnh mạch cảnh trong 1.884.000
2304
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1.136.000
2305
Thay băng catheter lọc máu có heparine 150.000
2306
Thay băng catheter lọc máu không có heparine 80.000
2307
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5%diện tích cơ thể]
110.000
2308
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể]
110.000
2309
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]
55.000
2310
Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm] 55.000
2311 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 129.000 2312
Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng] 227.000
2313
Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm] 79.600
2314
Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm] 109.000
2315
Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174.000
231 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] 140.000
62317
Thông vòi tử cung qua nội soi 1.400.000
2318
Thương tích bàn tay phức tạp 4.381.000
2319
Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] 3.109.000
2320
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1.793.000
2321
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 600.000
2322
Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhânnội trú]
120.000
2323
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2.689.000
2324
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1.060.000
2325
Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 3.585.000
2326
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương]
3.085.000
2327
Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 4.487.000
2328
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6.419.000
2329
Xoa bóp bằng máy[Nhi] 24.300
2330
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] 38.000
2331
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] 45.000
2332
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879.000
2333
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879.000
2334
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 5.311.000
2335
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên một thì[Nhi] 2.700.000
2336
Nẹp bàn tay 60.000
2337
Nẹp cánh tay 75.000
2338
Quần áo BN sọc 300.000
2339
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547.000
2340
Bấm gai xương trên 02 ổ răng 80.000
2341
Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo 1.600.000
2342
Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000
2343
Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000
2344
Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000
2345
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.482.000
2346
Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.482.000
2347
Bơm túi giãn da vùng da đầu 3.679.000
2348
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458.000
2349
Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
7.757.000
2350
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
6.402.000
2351
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệthống Di hoặc D2[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
4.681.000
2352
Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]
10.424.000
2353
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 180.000
2354
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40.000
2355
Cắt chỉ (dân nội trú) 45.000
2356
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109.000
2357
Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
2358
Cắt chỏm nang gan 2.619.000
2359
Cắt cuống 1 chân 120.000
2360
Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]
6.890.000
2361
Cắt dây thanh 3.600.000
2362
Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]
4.297.000
2363
Cắt đường rò mông 120.000
2364
Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]
6.335.000
2365
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.837.000
2366
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.837.000
2367
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.156.000
2368
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3.156.000
2369
Cắt lách do u, ung thư,[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 4.284.000
2370
Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
4.282.000
2371
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể 1.600.000
2372
Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể 1.200.000
2373
Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể 1.500.000
2374
Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3.600.000
2375
Cắt sửa các góc hàm dưới 2.000.000
2376
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng 3.600.000
2377
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
6.890.000
2378
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắtnối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
6.890.000
2379
Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa 8.653.000
2380
Cắt tử cung ngã âm đạo + điều trị sa bàng quang (phẫu thuật burek) 1.200.000
2381
Cắt u bán cầu đại não[chưa bao gồm Miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít] 3.600.000
2382
Cắt u bàng quang đường trên 5.152.000
2383
Cắt u màng não nền sọ, hố sau, liềm não, lều tiểu não, cạnh đường giữa (chưa bao gồm Keo sinh học)
2.500.000
2384
Cắt u nang thừng tinh 1.600.000
2385
Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu 2.000.000
2386
Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]
5.430.000
2387
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
6.651.000
2388
Cắt u tuỷ[chưa bao gồm Keo sinh học] 1.800.000
2389
Cắt ung thư thận 4.044.000
2390
Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4.044.000
2391
Cầu nhựa 3 đơn vị 220.000
2392
Cầu sứ kim loại 3 đơn vị 1.800.000
2393
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 5.081.000
2394
Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 250.000
2395
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509.000
2396
Cấy/ rút mảnh ghép tránh thai nhiều que 900.000
2397
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế]
55.000
2398
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật 120.000
2399
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] 250.000
2400
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753.000
2401
Chích rạch vành tai 57.900
2402
Chiếu đèn ngắt quãng (Khoa Nhi) 20.000
2403
Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm 1.600.000
2404
Chọc dò u phổi, trung thất 1.400.000
2405
Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫncủa siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ
700.000
2406
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
169.000
2407
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
2.058.000
2408
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
2409
Chọc hút u nang sàn mũi 25.000
2410
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
169.000
2411 Chữa bỏng mắt do hàn điện 27.000 2412
Chụp thép làm sẵn 279.000
2413
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩađệm nhân tạo]
5.140.000
2414
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]
2.563.000
2415
Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi 3.600.000
2416
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính]
1.179.000
2417
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] 658.000
2418
Dẫn lưu thận 2.000.000
2419
Dẫn lưu thận qua da 2.000.000
2420
Đặt / tháo dụng cụ tử cung 210.000
2421
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640.000
2422
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 640.000
2423
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640.000
2424
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85.400
2425
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma 700.000
2426
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (dân) 1.030.000
2427
Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78.000
2428
Điện di điều trị 17.600
2429
Điều trị bằng tia hồng ngoại 33.000
2430
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000
2431
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 900.000
2432
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[Dịch vụ] 356.000
2433
điều trị rung nhĩ bằng sóng cao tần ( chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu- điện học các buồng tim)
2.795.000
2434
Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor 532.000
2435
Điều trị tủy răng sữa[một chân] 261.000
2436
Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369.000
2437
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]
409.000
2438
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]
539.000
2439
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm trên]
899.000
2440
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm dưới]
769.000
2441
Điều trị viêm quanh răng 780.000
2442
Định lượng Free Beta Human Chorionic Gonadotropia (Double Test) 180.000
2443
Đo độ lác 58.600
2444
Đo khúc xạ máy 8.800
2445
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23.700
2446
Đo nhĩ lượng 24.600
2447
Đo tim thai bằng Doppler 35.000
2448
Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư 130.000
2449
Gắn lại chụp, cầu ( 1 đơn vị ) 50.000
2450
Gây mê khác 632.000
2451
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 361.000
2452
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 511.000
2453
Ghép da hay ghép mỡ hốc mắt 600.000
2454
Ghép da kinh điển điều trị lộn mí 1.600.000
2455
Ghép da tự thân trong điều trị bỏng 60.000
2456
Ghi điện cơ kim[nhi] 126.000
2457
Giải độc nhiễm độc cấp ma tuý 550.000
2458
Hạ thấp gò má cao 2.000.000
2459
Hàm khung đúc ( chưa tính răng ) 750.000
2460
Hàm răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 414.000
2461
Hàn Amalgame 40.000
2462
Hàn xi măng 25.000
2463
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
533.000
2464
Hút thai dưới 12 tuần 80.000
2465
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2.363.000
2466
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vậtliệu cầm máu.]
5.038.000
2467
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung]
17.600
2468
Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600
2469
Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600
2470
Làm lại hàm 200.000
2471
Làm thuốc âm đạo 5.000
2472
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82.100
2473
Lấy đai ra 230.000
2474
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
4.482.000
2475
Lấy máu làm huyết thanh 49.200
2476
Lấy nhau tại PM sau sanh 700.000
2477
Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều lần 1.600.000
2478
Lấy xương hoại tử, dưới 2cm trong viêm tủy hàm 1.600.000
2479
May thẩm mỹ tầng sinh môn 2.000.000
2480
Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2.447.000
2481
Móng quặp 80.000
2482
Một chụp thép cầu nhựa 600.000
2483
Một đơn vị sứ kim loại 700.000
2484
Một đơn vị sứ toàn phần 1.000.000
2485
Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần ( 14 răng ) 650.000
2486
Nắn răng mọc lạc chỗ 1.400.000
2487
Nắn răng xoay trên 60o 1.400.000
2488
Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức silicone 1.500.000
2489
Neisseria meningitidis nhuộm soi 65.500
2490
Nẹp cánh tay 75.000
249 Nhét bấc mũi sau 107.000
12492
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4.211.000
2493
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 265.000
2494
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] 265.000
2495
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] 660.000
2496
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] 431.000
2497
Nội soi đường mật qua da tán sỏi 1.400.000
2498
Nội soi đường mật, tuỵ ngược dòng lấy sỏi, giun hay dị vật 2.663.000
2499
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kínhhiển vi (gây tê)]
150.000
2500
Nội soi mật tụy ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater[Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong]
2.663.000
2501
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]
2.391.000
2502
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê] 660.000
2503
Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê] 431.000
2504
Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] 1.543.000
2505
Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] 500.000
2506
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
2.191.000
2507
Nong kén da qui đầu 400.000
2508
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 290.000
2509
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177.000
2510
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283.000
2511 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 519.000 2512
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưunhân tạo.]
3.981.000
2513
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn 500.000
2514
Phẫu thuật bóc, thắt bướu máu ngoại biên 3.600.000
2515
Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương (chưa bao gồm Vít) 3.600.000
2516
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] 3.679.000
2517
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] 1.314.000
2518
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] 819.000
2519
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] 1.938.000
2520
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] 589.000
2521
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]
6.404.000
2522
Phẫu thuật cắt u Amydal 3.679.000
2523
Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch 3.085.000
2524
Phẫu thuật cataract và glaucoma phối hợp (chưa bao gồm Thuỷ tinh thể) 3.600.000
2525
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 1.800.000
2526
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] 1.684.000
2527
Phẫu thuật chữa ngáy 1.800.000
2528
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chổ điều trị vết thương mạn tính 3.428.000
2529
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1.323.000
2530
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7.055.000
2531
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3.679.000
2532
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt, từ 4 răng trở lên
1.500.000
2533
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2534
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2535
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2536
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2537
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2538
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2539
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2540
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2541
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]
2.943.000
2542
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] 2.167.000
2543
Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm vật liệu độn thay thế ) 1.900.000
2544
Phẫu thuật điều trị sa sinh dục/ treo tử cung vào mõm nhỏ (nội soi, mổ hở) 8.981.000
2545
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu
4.029.000
2546
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3.679.000
2547
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]
3.609.000
2548
Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] 704.000
2549
Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] 1.150.000
2550
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
2551
Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 5.830.000
2552
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[Dịch vụ dân] 3.000.000
2553
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4.310.000
2554
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906.000
2555
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không ápthuốc chống chuyển hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]
1.416.000
2556
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không ápthuốc chống chuyển hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]
915.000
2557
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không ápthuốc chống chuyển hóa[kết mạc tự thân]
804.000
2558
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
1.416.000
2559
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]
915.000
2560
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết mạc tự thân]
804.000
2561
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học]
6.967.000
2562
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm]
4.008.000
2563
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
256 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7.436.000
4 độc[nhi]
2565
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]
5.614.000
2566
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi]
7.436.000
2567
Phẫu thuật nội soi cắt nang hoàng thể 1.200.000
2568
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] 647.000
2569
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] 444.000
2570
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm]
7.436.000
2571
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm]
4.008.000
2572
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê] 444.000
2573
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2.722.000
2574
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7.629.000
2575
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906.000
2576
Phẫu thuật nội soi nang thận 4.000.000
2577
Phẫu thuật nội soi nạo sàng 2 bên - bóng sàng 2 bên(bao tách dính, tiếp xúc, bẻ cuốn dưới)
7.629.000
2578
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7.629.000
2579
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]
2.658.000
2580
Phẫu thuật quặm[1 mi - gây tê] 1.189.000
2581
Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] 1.356.000
2582
Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] 809.000
2583
Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] 1.563.000
2584
Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] 1.020.000
2585
Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] 1.745.000
2586
Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] 1.176.000
2587
Phẫu thuật sa vú 1.800.000
2588
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
2.615.000
2589
Phẫu thuật tạo hình đầu mũi, cánh mũi 3.600.000
2590
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 2.254.000
2591
Phẫu thuật tạo hình ống tai phần ngoài 3.600.000
2592
Phẫu thuật tạo mái che Stahali (chưa bao gồm Đinh, nẹp, vít, xương ghép) 3.600.000
2593
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 804.000
2594
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1.045.000
2595
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[chưa bao gồm khớp nhân tạo] 4.981.000
2596
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ 3.600.000
2597
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt có cắt ruột[chưa bao gồm Lưới thoát vị] 3.157.000
2598
Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 2.000.000
2599
Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3.738.000
2600
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu thuật sản phụ khoa 1.590.000
2601
Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ 3.600.000
2602
Phẫu thuật trượt thân đốt sống[chưa bao gồm Đĩa đệm, vít, thanh dọc, thanh ngang, lồng, ốc, khung lồng xương đệm cột sống, khung đệm nâng cột sống, khung tạo hình đốt sống]
3.000.000
2603
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặcsau -ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]
4.847.000
2604
Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] 1.094.000
2605
Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] 679.000
2606
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4.040.000
2607
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2.689.000
2608
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2.801.000
2609
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch 2.000.000
2610
Phẫu thuật vỡ nhãn cầu (khâu bảo tồn) 600.000
2611 Phục hồi thân răng có chốt 481.000 2612
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 1.600.000
2613
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng 35.000
2614
Rạch áp xe trong miệng 35.000
2615
Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao gồm Implant, cùi giả thay thế ) 4.800.000
2616
Răng viêm tủy hồi phục 248.000
2617
Rút catheter đường hầm 172.000
2618
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172.000
2619
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172.000
2620
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172.000
2621
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 870.000
2622
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870.000
2623
Siêu âm + đo trục nhãn cầu 70.600
2624
Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.143.000
2625
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán 400.000
2626
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 1.500.000
2627
Sinh thiết vòm mũi họng 25.000
2628
Sinh thiết xương 2.000.000
2629
Soi cổ tử cung 58.900
2630
Soi ối 45.900
2631
Soi trung thất 1.400.000
2632
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ 1.600.000
2633
Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hóa chất ngoài da 180.000
2634
Tạo hình dây thắng 400.000
2635
Tạo hình hậu môn nắp 2.000.000
2636
Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở lên 1.000.000
2637
Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương 600.000
2638
Tạo hình ngách lợi, sống hàm 1.800.000
2639
Tạo hình ống tuyến nước bọt 1.800.000
2640
Tạo hình thành bụng phức tạp 1.800.000
2641
Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov 3.600.000
2642
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]
1.524.000
2643
Tẩy tàn nhang, nốt ruồi 65.000
2644
Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 900.000
2645
Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao gồm thuốc tẩy trắng ) 1.300.000
2646
Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126.000
2647
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42.400
2648
Thám sát nhãn cầu, hốc mắt 230.000
2649
Thận nhân tạo thường qui 543.000
2650
Tháo bột các loại[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 49.500
2651
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 124.000
2652
Tháo vòng khó 80.000
2653
Thắt động mạch cảnh ngoài 1.884.000
2654
Thay băng vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 129.000
2655
Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoạitrú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]
79.600
2656
Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] 109.000
2657
Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174.000
2658
Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97.900
2659
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 45.900
2660
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] 1.149.000
2661
Thử kính loạn thị 11.000
2662
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) 84.300
2663
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 84.300
2664
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 84.300
2665
Thủy trị liệu có thuốc 84.300
2666
Tiêm thuốc tránh thai (1 lần tiêm) 10.000
2667
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87.000
2668
Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 182.000
2669
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180.000
2670
Bẻ cuốn mũi 120.000
2671
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135.000
2672
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172.000
2673
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75.300
2674
Bơm hơi vòi nhĩ 111.000
2675
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] 185.000
2676
Bơm rửa khoang màng phổi 203.000
2677
Bơm rửa lệ đạo 35.000
2678
Bơm rửa ổ lao khớp 89.500
2679
Bơm thông lệ đạo[hai mắt] 89.900
2680
Bơm thông lệ đạo[một mắt] 57.200
2681
Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] 20.000
2682
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203.000
2683
Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] 611.000
2684
Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] 331.000
2685
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906.000
2686
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107.000
2687
Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] 201.000
2688
Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] 271.000
2689
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337.000
2690
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần]
458.000
2691
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458.000
2692
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[nhi] 1.149.000
2693
Cắt bỏ chắp có bọc 75.600
2694
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
2695
Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
2696
Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
2697
Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
2698
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
2699
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 30.000
2700
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
2701
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172.000
2702
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng cho bệnh Pemphigus/Pemphigoid/ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/vết loét bàn chândo đái tháo đường]
233.000
2703
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng <¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
369.000
2704
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng <½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
575.000
2705
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường
575.000
2706
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng cho bệnh Pemphigus/Pemphigoid/ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/vết loét bàn chân do đái tháo đường]
233.000
2707
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151.000
2708
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600.000
2709
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant 414.000
2710
Cấy hoặc tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 120.000
2711Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]
1.524.000
2712
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứngLyell, Steven Johnson.]
150.000
2713
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173.000
2714
Chích áp xe phần mềm lớn 173.000
271 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] 713.000
52716
Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] 250.000
2717
Chích áp xe sàn miệng[gây mê] 713.000
2718
Chích áp xe tuyến Bartholin 783.000
2719
Chích áp xe vú 206.000
2720
Chích áp xe vú 206.000
2721
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] 75.600
2722
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75.600
2723
Chích hạch viêm mủ 173.000
2724
Chích rạch áp xe nhỏ 173.000
2725
Chích rạch màng nhĩ 58.000
2726
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173.000
2727
Chọc áp xe gan qua siêu âm 145.000
2728
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] 2.058.000
2729
Chọc dịch khớp 109.000
2730
Chọc dịch màng bụng 131.000
2731
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100.000
2732
Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100.000
2733
Chọc dò dịch màng phổi 131.000
2734
Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] 100.000
2735
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131.000
2736
Chọc dò màng ngoài tim 234.000
2737
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234.000
2738
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
2739
Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131.000
2740
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng]
719.000
2741
Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 234.000
2742
Chọc dò túi cùng Douglas 267.000
2743
Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[chưa bao gồm kim chọc dò] 100.000
2744
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234.000
2745
Chọc hút áp xe thành bụng 173.000
2746
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136.000
2747
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161.000
2748
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 214.000
2749
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203.000
2750
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 519.000
2751
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 131.000
2752
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234.000
2753
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234.000
2754
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360.000
2755
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145.000
2756
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360.000
2757
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm]
214.000
2758
Chọc hút dịch vành tai 47.900
2759
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145.000
2760
Chọc hút khí màng phổi 136.000
2761
Chọc hút kim nhỏ các hạch 238.000
2762
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238.000
2763
Chọc hút kim nhỏ gan không dưới hướng dẫn của siêu âm 358.000
2764
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 520.000
2765
Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238.000
2766
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238.000
2767
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238.000
2768
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.]
170.000
2769
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418.000
2770
Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104.000
2771
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547.000
2772
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000
2773
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000
2774
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104.000
2775
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000
2776
Chọc hút tế bào tuyến giáp 104.000
2777
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144.000
2778
Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] 2.353.000
2779
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144.000
2780
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng]
719.000
2781
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 547.000
2782
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] 131.000
2783
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] 583.000
2784
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214.000
2785
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681.000
2786
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 681.000
2787
Chọc rửa xoang hàm 265.000
2788
Chọc thăm dò màng phổi[nhi] 131.000
2789
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
2790
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131.000
2791
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] 169.000
279 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 248.000
22793
Chụp tuỷ bằng MTA 248.000
2794
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46.500
2795
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46.500
2796
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] 46.500
2797
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343.000
2798
Dẫn lưu áp xe phổi 658.000
2799
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông]
2.058.000
2800
Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798.000
2801
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234.000
2802
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông]
2.058.000
2803
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 234.000
2804
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183.000
2805
Dẫn lưu màng ngoài tim 234.000
2806
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1.179.000
2807
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658.000
2808
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 2.058.000
2809
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131.000
2810
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000
2811 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 181.000 2812
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241.000
2813
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 30.000
2814
Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1.354.000
2815
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6.774.000
2816
Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] 1.113.000
2817
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]
1.113.000
2818
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
20.000
2819
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640.000
2820
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640.000
2821
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.113.000
2822
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
20.000
2823
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713.000
2824
Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] 1.524.000
2825
Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]
1.524.000
2826
Đặt nội khí quản 555.000
2827
Đặt nội khí quản 2 nòng 555.000
2828
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713.000
2829
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore]
713.000
2830
Đặt ống thông dạ dày 85.400
2831
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85.400
2832
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360.000
2833
Đặt ống thông hậu môn 78.000
2834
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000
2835
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] 904.000
2836
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640.000
2837
Đặt sonde bàng quang[Thông đái] 85.400
2838
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] 658.000
2839
Đặt sonde hậu môn[nhi] 78.000
2840
Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 393.000
2841
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307.000
2842
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm thuốc]
1.116.000
2843
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi]
307.000
2844
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]
1.116.000
2845
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]
1.116.000
2846
Điều trị chườm ngải cứu 35.000
2847
Điều trị đích trong ung thư 830.000
2848
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000
2849
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307.000
2850
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000
2851
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307.000
2852
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90.900
2853
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316.000
2854
Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống ... giải phẫu-điện họccác buồng tim)
2.795.000
2855
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234.000
2856
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 234.000
2857
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234.000
2858
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 234.000
2859
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] 234.000
2860
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234.000
2861
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser
234.000
2862
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
234.000
2863
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 600.000
2864
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146.000
2865
Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369.000
2866
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000
2867
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307.000
2868
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] 307.000
2869
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307.000
2870
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30.700
2871
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến nhiều lần
900.000
2872
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 55.000
2873
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927.000
2874
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675.000
2875
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.114.000
2876
Đo độ sâu tiền phòng 191.000
2877
Đo khúc xạ giác mạc Javal 34.000
2878
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28.400
2879
Đo sắc giác 60.000
2880
Đo thị giác tương phản 58.600
2881
Đo thính lực đơn âm 39.600
2882
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)[nhi] 126.000
2883
Đốt họng hạt bằng nhiệt 75.000
2884
Đốt lạnh họng hạt[nhi] 126.000
2885
Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 900.000
2886
Đốt lông xiêu 45.700
2887
Đốt lông xiêu[nhi] 45.700
2888
Đốt nhiệt họng hạt[nhi] 75.000
2889
Ép tim ngoài lồng ngực[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 458.000
2890
Forceps 877.000
2891
Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 154.000
2892
Giác hút 877.000
2893
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245.400
2894
Hạ huyết áp chỉ huy 500.000
2895
Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] 2.173.000
2896
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430.000
2897
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 183.000
2898
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191.000
2899
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183.000
2900
Hút dịch khớp cổ chân 109.000
2901
Hút dịch khớp cổ tay 109.000
2902
Hút dịch khớp gối 109.000
2903
Hút dịch khớp háng 109.000
2904
Hút dịch khớp khuỷu 109.000
2905
Hút dịch khớp vai 109.000
2906
Hút đờm hầu họng 10.000
2907
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430.000
2908
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295.000
2909
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (cóthở máy) (một lần hút)
295.000
2910
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
10.000
2911Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
10.000
2912
Hút nang bao hoạt dịch 109.000
2913
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104.000
2914
Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135.000
2915
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4.791.000
2916
Hút thai dưới siêu âm 430.000
2917
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chốngsẹo.]
170.000
2918
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244.000
2919
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.525.000
2920
Khâu vết rách vành tai 172.000
2921
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] 172.000
2922
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] 224.000
2923
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] 244.000
2924
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] 286.000
2925
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông] 172.000
2926
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu] 244.000
2927
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông] 224.000
2928
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu] 286.000
2929
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
172.000
2930
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
224.000
2931
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 244.000
2932
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 286.000
2933
Khâu vòng cổ tử cung 536.000
2934
Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600
2935
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600
2936
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] 17.600
2937
Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]
1.524.000
2938
Kỹ thuật đặt van phát âm 683.000
2939
Làm Proetz[nhi] 52.900
2940
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] 20.000
2941
Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] 20.000
2942
Lập trình máy tạo nhịp tim 79.500
2943
Lấy calci kết mạc 33.000
2944
Lấy calci kết mạc 33.000
2945
Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] 124.000
2946
Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] 70.900
2947
Lấy dị vật âm đạo 541.000
2948
Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] 640.000
2949
Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] 75.300
2950
Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] 640.000
2951
Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] 314.000
2952
Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] 75.300
2953
Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] 640.000
2954
Lấy dị vật hạ họng 40.000
2955
Lấy dị vật họng miệng 40.000
2956
Lấy dị vật kết mạc 61.600
2957
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660.000
2958
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] 660.000
2959
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] 187.000
2960
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 187.000
2961
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] 508.000
2962
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] 150.000
2963
Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] 60.000
2964
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60.000
2965
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[chưa bao gồm sonde niệu quản và dẫn Guide wire]
918.000
2966
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704.000
2967
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704.000
2968
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704.000
2969
Mở màng phổi cấp cứu 583.000
2970
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583.000
2971
Mở thông bàng quang trên xương mu 360.000
2972
Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] 386.000
2973
Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] 208.000
2974
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1.594.000
2975
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33.000
2976
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] 33.000
2977
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] 386.000
2978
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] 208.000
2979
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] 320.000
2980
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] 236.000
2981
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] 320.000
2982
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] 236.000
2983
Nắn, bó bột cột sống[bột liền] 611.000
2984
Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] 331.000
2985
Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] 611.000
2986
Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] 331.000
2987
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] 320.000
2988
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236.000
2989
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] 320.000
2990
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236.000
2991
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] 320.000
2992
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] 236.000
2993
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] 611.000
2994
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] 331.000
2995
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] 320.000
2996
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236.000
2997
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] 320.000
2998
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236.000
2999
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] 320.000
3000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] 236.000
3001
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] 611.000
3002
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] 331.000
3003
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] 320.000
3004
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] 200.000
3005
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] 320.000
3006
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] 236.000
3007
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] 320.000
3008
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] 236.000
3009
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] 320.000
3010
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] 236.000
3011 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] 611.000 3012
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] 331.000
3013
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] 320.000
3014
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] 236.000
3015
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] 611.000
3016
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] 331.000
3017
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] 611.000
3018
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] 331.000
3019
Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] 320.000
3020
Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] 236.000
3021
Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] 320.000
3022
Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] 236.000
3023
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] 611.000
3024
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] 331.000
3025
Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] 320.000
3026
Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] 236.000
3027
Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] 320.000
3028
Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] 200.000
3029
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] 320.000
3030
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] 200.000
3031
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] 320.000
3032
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] 200.000
3033
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] 320.000
3034
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán]
236.000
3035
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] 225.000
3036
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] 150.000
3037
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] 225.000
3038
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] 150.000
3039
Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] 611.000
3040
Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] 331.000
3041
Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] 225.000
3042
Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] 150.000
3043
Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] 386.000
3044
Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] 208.000
3045
Nắn, bó bột gãy xương gót 135.000
3046
Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] 386.000
3047
Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] 208.000
3048
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] 225.000
3049
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] 150.000
3050
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] 225.000
3051
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] 150.000
3052
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] 250.000
3053
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] 150.000
3054
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] 310.000
3055
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] 155.000
3056
Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] 250.000
3057
Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] 150.000
3058
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] 701.000
3059
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] 306.000
3060
Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] 701.000
3061
Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] 306.000
3062
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] 386.000
3063
Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] 310.000
3064
Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] 155.000
3065
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] 386.000
3066
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] 208.000
3067
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] 250.000
3068
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] 150.000
3069
Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] 611.000
3070
Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] 331.000
3071
Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] 386.000
3072
Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] 208.000
3073
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] 635.000
3074
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] 265.000
3075
Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] 1.258.000
3076
Nạo hút thai trứng 716.000
3077
Nạo phá thai bệnh lý / nạo thai do mổ cũ / nạo thai khó 100.000
3078
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331.000
3079
Nẹp bột các loại, không nắn 400.000
3080
Nghiệm pháp Atropin 191.000
3081
Nghiệm pháp bàn nghiêng 191.000
3082
Nghiệm pháp phát hiện glocom 97.900
3083
Nhét bấc mũi sau 107.000
3084
Nhét bấc mũi trước 107.000
3085
Nhổ chân răng sữa 33.600
3086
Nhổ chân răng vĩnh viễn 180.000
3087
Nhổ răng sữa 33.600
3088
Nhổ răng thừa 194.000
3089
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] 98.600
3090
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 506.000
3091
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
824.000
3092
Nội soi bàng quang có gây mê 824.000
3093
Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm 621.000
3094
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870.000
3095
Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] 621.000
3096
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
675.000
3097
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] 870.000
3098
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870.000
3099
Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] 506.000
310 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120.000
03101
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870.000
3102
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
3103
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271.000
3104
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] 271.000
3105
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 201.000
3106
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu]
544.000
3107
Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1.678.000
3108
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] 904.000
3109
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278.000
3110 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] 500.000 3111 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 500.000 3112 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278.000 3113 Nội soi hậu môn ống cứng 124.000
3114Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắtđốt bằng sóng radio các loại, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
3.109.000
3115Nội soi khớp gối điều trị bào khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
2.871.000
3116Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
2.871.000
3117Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
2.871.000
3118Nội soi khớp vai điều trị bào khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
2.871.000
3119Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
2.871.000
3120
Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít]
2.871.000
3121
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] 660.000
3122
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] 187.000
3123
Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi]
918.000
3124
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] 500.000
3125
Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê] 1.543.000
312 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê] 500.000
63127
Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] 906.000
3128
Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] 906.000
3129
Nội soi ổ bụng 793.000
3130
Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937.000
3131
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793.000
3132
Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937.000
3133
Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278.000
3134
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sondeJJ, rọ lấy sỏi]
1.253.000
3135
Nội soi thanh quản cắt papilloma 278.000
3136
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] 346.000
3137
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200.000
3138
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] 703.000
3139
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] 305.000
3140
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
3141
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] 228.000
3142
Nội xoay thai 1.380.000
3143
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562.000
3144
Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268.000
3145
Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] 2.210.000
3146
Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê 1.600.000
3147
Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228.000
3148
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358.000
3149
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543.000
3150
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383.000
3151
Phong bế ngoài màng cứng 636.000
3152
Phục hồi cổ răng bằng Composite 324.000
3153
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 324.000
3154
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324.000
3155
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 324.000
3156
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] 324.000
3157
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] 324.000
3158
Phương pháp Proetz 52.900
3159
Rạch áp xe mi 173.000
3160
Rạch áp xe túi lệ 173.000
3161
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]
523.000
3162
Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] 185.000
3163
Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] 185.000
3164
Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 39.000
3165
Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] 39.000
3166
Rửa dạ dày cấp cứu 106.000
3167
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] 576.000
3168
Rửa màng bụng cấp cứu 418.000
3169
Rút máu để điều trị 216.000
3170
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172.000
3171
Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồmtiền thuốc]
12.000
3172
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547.000
3173
Siêu âm nội soi 1.152.000
3174
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369.000
3175
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 978.000
3176
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978.000
317 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808.000
73178
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249.000
3179
Sinh thiết hốc mũi 121.000
3180
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978.000
3181
Sinh thiết màng phổi mù 418.000
3182
Sinh thiết móng 285.000
3183
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808.000
3184
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808.000
3185
Sinh thiết u họng miệng 121.000
3186
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 978.000
3187
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301.000
3188
Sốc điện điều trị rung nhĩ 968.000
3189
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430.000
3190
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] 968.000
3191
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968.000
3192
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870.000
3193
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầmmáu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]
2.191.000
3194
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49.600
3195
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] 49.600
3196
Soi đáy mắt bằng Schepens 49.600
3197
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49.600
3198
Soi đáy mắt trực tiếp 49.600
3199
Soi góc tiền phòng 49.600
3200
Soi trực tràng[nhi] 179.000
3201
Sửa hàm giả gãy 60.000
3202
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968.000
3203
Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]
1.524.000
3204
Test kéo cơ cưỡng bức 191.000
3205
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] 370.000
3206
Test nội bì chậm[Nhi] 468.000
3207
Test nội bì nhanh[Nhi] 382.000
3208
Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] 142.000
3209
Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim]
1.900.000
3210
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[quả lọc dây máu dùng 6 lần]
543.000
3211Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
1.515.000
3212
Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]
1.515.000
3213
Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] 543.000
3214
Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] 124.000
3215
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369.000
3216
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129.000
3217
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng]
129.000
3218
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
227.000
3219
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến50cm nhiễm trùng]
174.000
3220
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235.000
3221
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235.000
3222
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392.000
3223
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392.000
3224
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519.000
3225
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519.000
3226
Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/ Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/ Vết loét bàn chân do đái tháo đường]
233.000
3227
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Vết loét bàn chân do đái tháo đường]
233.000
3228
Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] 227.000
3229
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] 129.000
3230
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 30.000
3231
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 227.000
3232
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 79.600
3233
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 174.000
3234
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 109.000
3235
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]
55.000
3236
Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]
55.000
3237
Thay canuyn 241.000
3238
Thay canuyn mở khí quản 241.000
3239
Thay máy tạo nhịp, bộ phận phát xung động (chưa bao gồm Máy tạo nhịp, dây dẫn, kim)
1.524.000
3240
Thay ống nội khí quản 555.000
3241
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] 191.000
3242
Thông bàng quang 85.400
3243
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533.000
3244
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 22.208
3245
Thông tiểu[nhi] 85.400
3246
Thông vòi nhĩ 81.900
3247
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 523.000
3248
Thủ thuật nong vòi nhĩ 35.000
3249
Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi] 111.000
3250
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1.359.000
3251
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370.000
3252
Thụt giữ 78.000
3253
Thụt tháo 78.000
3254
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78.000
3255
Thụt thuốc qua đường hậu môn 124.000
3256
Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.]
10.000
3257
Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3258
Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 44.600
3259
Tiêm chất nhờn vào khớp[chưa bao gồm thuốc tiêm] 86.400
3260
Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm - Chưa bao gồm thuốc tiêm]
126.000
3261
Tiêm coctison điều trị u máu 191.000
3262
Tiêm corticoide vào khớp[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 86.400
3263
Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm] [chưa bao gồm thuốc tiêm]
126.000
3264
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm]
86.400
3265
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3266
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm]
86.400
3267
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3268
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] 86.400
3269
Tiêm dưới da[nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 10.000
3270
Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] 44.600
3271
Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3272
Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3273
Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3274
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]
86.400
3275
Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 44.600
3276
Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
327 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
73278
Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3279
Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3280
Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3281
Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3282
Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3283
Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3284
Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3285
Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3286
Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3287
Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3288
Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] 86.400
3289
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 210.000
3290
Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.]
10.000
3291
Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.]
10.000
3292
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 834.000
3293
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 834.000
3294
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 834.000
3295
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 834.000
3296
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199.000
3297
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199.000
3298
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199.000
3299
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199.000
3300
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199.000
3301
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) 380.000
3302
Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] 337.000
3303
Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú]
148.000
3304
Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]
20.000
3305
Vận động trị liệu bàng quang[nhi] 296.000
3306
Xác định sơ đồ song thị 58.600
3307
Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53.200
3308
Chích lể[kim ngắn] 81.800
3309
Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] 75.800
3310
Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn] 75.800
3311 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn] 75.800 3312
Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 75.800
3313
Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] 75.800
3314
Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] 75.800
3315
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn] 75.800
3316
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] 75.800
3317
Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] 75.800
3318
Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn] 75.800
3319
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] 75.800
3320
Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn] 75.800
3321
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] 75.800
3322
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn] 75.800
3323
Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] 75.800
3324
Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] 75.800
3325
Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn] 75.800
3326
Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn] 75.800
3327
Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] 75.800
3328
Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] 75.800
3329
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn] 75.800
3330
Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] 75.800
3331
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] 75.800
3332
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] 75.800
3333
Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] 75.800
3334
Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] 75.800
3335
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn] 75.800
3336
Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 75.800
3337
Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] 75.800
3338
Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn] 75.800
3339
Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 75.800
3340
Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 75.800
3341
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] 75.800
3342
Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 75.800
3343
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 75.800
3344
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] 75.800
3345
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 75.800
3346
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] 75.800
3347
Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 75.800
3348
Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] 75.800
3349
Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 75.800
3350
Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] 75.800
3351
Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] 75.800
3352
Điện châm điều trị lác[kim ngắn] 75.800
3353
Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] 75.800
3354
Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 75.800
3355
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] 75.800
3356
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn] 75.800
3357
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] 75.800
3358
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] 75.800
3359
Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] 75.800
3360
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] 75.800
3361
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] 75.800
3362
Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 75.800
3363
Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn] 75.800
3364
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] 75.800
3365
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] 75.800
3366
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] 75.800
3367
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] 75.800
3368
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] 75.800
3369
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn] 75.800
3370
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn] 75.800
3371
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn]
75.800
3372
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] 75.800
3373
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] 75.800
3374
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 75.800
3375
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] 75.800
3376
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] 75.800
3377
Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] 75.800
3378
Điện châm điều trị stress[kim ngắn] 75.800
3379
Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn] 75.800
3380
Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn] 75.800
3381
Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn] 75.800
3382
Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn] 75.800
3383
Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn] 75.800
3384
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn] 75.800
3385
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 75.800
3386
Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] 75.800
3387
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] 75.800
3388
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn]
75.800
3389
Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] 75.800
3390
Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] 75.800
3391
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn] 75.800
3392
Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] 75.800
3393
Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] 75.800
3394
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn] 75.800
3395
Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] 75.800
3396
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 75.800
3397
Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 75.800
3398
Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] 75.800
3399
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 75.800
3400
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] 75.800
3401
Điện châm[kim ngắn] 75.800
3402
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] 75.800
3403
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] 75.800
3404
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] 75.800
3405
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] 75.800
3406
Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] 75.800
3407
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] 75.800
3408
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] 75.800
3409
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] 75.800
3410
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] 75.800
3411 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] 75.800 3412
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] 75.800
3413
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] 75.800
3414
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] 75.800
3415
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] 75.800
3416
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] 75.800
3417
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] 75.800
3418
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] 75.800
3419
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] 75.800
3420
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] 75.800
3421
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] 75.800
3422
Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] 75.800
3423
Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] 75.800
3424
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] 75.800
3425
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn]
75.800
3426
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] 75.800
3427
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] 75.800
3428
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] 75.800
3429
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] 75.800
3430
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] 75.800
3431
Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] 75.800
3432
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] 75.800
3433
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] 75.800
3434
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] 75.800
3435
Điều trị bằng các dòng điện xung 40.000
3436
Điều trị bằng điện vi dòng 28.000
3437
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44.000
3438
Điều trị bằng dòng giao thoa 28.000
3439
Điều trị bằng Laser công suất thấp 78.500
3440
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 51.700
3441
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 78.500
3442
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43.800
3443
Điều trị bằng oxy cao áp 213.000
3444
Điều trị bằng Parafin 50.000
3445
Điều trị bằng siêu âm 44.400
3446
Điều trị bằng sóng cực ngắn 40.700
3447
Điều trị bằng sóng ngắn 40.700
3448
Điều trị bằng tia hồng ngoại 41.100
3449
Điều trị bằng từ trường 37.000
3450
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 33.000
3451
Hào châm[kim ngắn] 81.800
3452
Hào châm[kim ngắn] 81.800
3453
Kéo nắn cột sống cổ 50.500
3454
Kéo nắn cột sống thắt lưng 50.500
3455
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50.500
3456
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50.500
3457
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
44.400
345 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong 44.400
8 vẹo cột sống)
3459
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44.400
3460
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44.400
3461
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44.400
3462
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44.400
3463
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44.400
3464
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44.400
3465
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44.400
3466
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44.400
3467
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44.400
3468
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197.000
3469
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27.300
3470
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140.000
3471
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 24.300
3472
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87.000
3473
Kỹ thuật xoa bóp vùng 59.500
3474
Laser châm 78.500
3475
Laser chiếu ngoài 33.000
3476
Luyện tập dưỡng sinh 20.000
3477
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450.000
3478
Nẹp chỉnh hình trên gối 900.000
3479
Nẹp cổ tay - bàn tay 300.000
3480
Tập các kiểu thở 29.000
3481
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27.300
3482
Tập đi với bàn xương cá 27.300
3483
Tập đi với chân giả dưới gối 27.300
3484
Tập đi với chân giả trên gối 27.300
3485
Tập đi với gậy 27.300
3486
Tập đi với khung tập đi 27.300
3487
Tập đi với khung treo 27.300
3488
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27.300
3489
Tập đi với thanh song song 27.300
3490
Tập điều hợp vận động 44.500
3491
Tập do cứng khớp 41.500
3492
Tập do liệt ngoại biên 24.300
3493
Tập do liệt thần kinh trung ương 38.000
3494
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44.500
3495
Tập ho có trợ giúp 29.000
3496
Tập lên, xuống cầu thang 27.300
3497
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296.000
3498
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44.500
3499
Tập nuốt[có sử dụng máy] 152.000
3500
Tập nuốt[không sử dụng máy] 122.000
3501
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44.500
3502
Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27.300
3503
Tập tri giác và nhận thức 38.000
3504
Tập trong bồn bóng nhỏ 27.300
3505
Tập vận động có kháng trở 44.500
3506
Tập vận động có trợ giúp 44.500
3507
Tập vận động đoạn chi 30 phút 44.500
3508
Tập vận động thụ động 44.500
3509
Tập vận động toàn thân 30 phút 44.500
3510
Tập vận động trên bóng 27.300
3511 Tập với bàn nghiêng 27.300 3512
Tập với dụng cụ chèo thuyền 27.300
3513
Tập với dụng cụ quay khớp vai 27.300
3514
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9.800
3515
Tập với giàn treo các chi 27.300
3516
Tập với máy tập thăng bằng 27.300
3517
Tập với ròng rọc 9.800
3518
Tập với thang tường 27.300
3519
Tập với xe đạp tập 9.800
3520
Vận động trị liệu hô hấp 29.000
3521
Vật lý trị liệu chỉnh hình 29.000
3522
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 29.000
3523
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy 24.300
3524
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61.300
3525
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61.300
3526
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61.300
3527
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61.300
3528
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61.300
3529
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61.300
3530
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61.300
3531
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61.300
3532
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61.300
3533
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61.300
3534
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61.300
3535
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 61.300
3536
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61.300
3537
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61.300
3538
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] 61.300
3539
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61.300
3540
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61.300
3541
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61.300
3542
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61.300
3543
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61.300
3544
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61.300
3545
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61.300
3546
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 61.300
3547
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61.300
3548
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61.300
3549
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61.300
3550
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61.300
3551
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61.300
3552
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61.300
3553
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61.300
3554
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61.300
3555
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61.300
3556
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61.300
3557
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61.300
3558
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61.300
3559
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61.300
3560
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61.300
3561
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61.300
3562
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61.300
3563
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] 61.300
3564
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61.300
3565
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61.300
3566
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61.300
3567
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọnão
61.300
3568
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61.300
3569
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61.300
3570
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61.300
3571
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61.300
3572
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61.300
3573
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61.300
3574
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61.300
3575
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61.300
3576
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] 61.300
3577
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61.300
3578
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61.300
3579
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61.300
3580
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61.300
3581
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61.300
3582
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61.300
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU3583
Định lượng D-Dimer 246.000
3584
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
61.600
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH3585
Cell bloc (khối tế bào) 220.000
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
3586
Cặn Addis 42.400
3587
Định lượng Acid Uric[Máu] 21.200
3588
Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 21.200
3589
Định lượng Albumin[Máu] 21.200
3590
Định lượng Amylase (niệu) 37.100
3591
Định lượng Axit Uric (niệu) 15.900
3592
Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suyđược]
21.200
3593
Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suyđược
21.200
3594
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)[người bệnh không suy thận] 572.000
3595
Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] 15.900
3596
Định lượng Calci toàn phần[Máu] 12.700
3597
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] 12.700
3598
Định lượng Canxi (niệu) 24.300
3599
Định lượng Catecholamin (niệu) 212.000
3600
Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] 413.000
3601
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26.500
3602
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 22.200
3603
Định lượng Creatinin (dịch) 21.200
3604
Định lượng Creatinin (máu) 21.200
3605
Định lượng Creatinin (niệu) 15.900
3606
Định lượng Globulin [Máu] 21.200
3607
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12.700
3608
Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12.700
3609
Định lượng Glucose (niệu) 13.700
3610
Định lượng Glucose[Máu] 21.200
3611 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] 21.200 3612
Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] 21.200
3613
Định lượng HbA1c [Máu][Máu] 99.600
3614
Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] 95.400
3615
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)[Máu] -
3616
Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21.200
3617
Định lượng Protein (dịch não tủy) 10.600
3618
Định lượng Protein toàn phần[Máu] 21.200
3619
Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] 37.100
3620
Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 74.200
3621
Định lượng sắt huyết thanh 31.800
3622
Định lượng Sắt[Máu] 31.800
3623
Định lượng Transferin [Máu] 63.600
3624
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26.500
3625
Định lượng Urê (dịch) 21.200
3626
Định lượng Urê (niệu) 15.900
3627
Định lượng Urê máu[Máu] 21.200
3628
Độ bão hòa Transferin 63.600
3629
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với cácxét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoạisuy được]
21.200
3630
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26.500
3631
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] 26.500
3632
HAV total miễn dịch tự động [tầm soát] 97.700
3633
HBc total miễn dịch tự động [tầm soát] 69.000
3634
HBsAb định lượng [tầm soát] 112.000
3635
HBsAg miễn dịch tự động [tầm soát] 72.000
3636
HDV Ab miễn dịch bán tự động [tầm soát] 207.000
3637
HDV IgM miễn dịch bán tự động [tầm soát] 305.000
3638
HEV IgG miễn dịch tự động [tầm soát] 305.000
3639
Phản ứng Rivalta [dịch] 8.400
3640
Sắc tố mật 6.300
3641
Streptococcus pyogenes ASO 40.200
3642
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147.000
3643
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23.300
3644
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] 23.300
3645
Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212.000
3646
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
90.100
XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU3647
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42.400
3648
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42.400
3649
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42.400
3650
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42.400
3651
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.100
3652
Urobilinogen 6.300
3653
Xác định tế bào/ trụ hay các tinh thể khác 3.100
3654
Xét Nghiệm Khám Sức Khỏe Lái Xe 200.000
3655
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42.400
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC3656
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14.500
3657
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] 38.000
3658
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38.000
3659
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm máu toàn phần hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu hoặc huyết tương[Áp dụng cho dân]
20.100
3660
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
20.100
3661
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa lâm sảng]
22.400
3662
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]
84.000
3663
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30.200
3664
Máu lắng (bằng máy tự động) 33.600
3665
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78.400
3666
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78.400
3667
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 72.600
3668
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
28.000
3669
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31.000
3670
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16.800
3671
Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12.300
3672
Thời gian máu đông 12.300
3673
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35.800
3674
Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét 55.000
3675
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39.200
3676
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25.700
3677
Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
330.000
3678
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33.600
3679
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33.600
3680
Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 143.000
3681
Amilase định tính[phân] 9.500
3682
Ceruloplasmin 68.900
3683
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1.060.000
3684
Cố định màng xương tạo cùng đồ 1.060.000
368 Demodex soi tươi 40.200
53686
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74.200
3687
Định lượng Digoxin [Máu] 84.800
3688
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 26.500
3689
Định lượng Fructosamin [Máu] 90.100
3690
Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 159.000
3691
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 224.000
3692
Định lượng Pepsinogen I [Máu] 572.000
3693
Định lượng Pepsinogen II [Máu] 572.000
3694
Định lượng Renin activity [Máu] 513.000
3695
Định lượng Tacrolimus [Máu] 713.000
3696
Định lượng Tobramycin [Máu] 95.400
3697
Định lượng Vancomycin [Máu] 513.000
3698
Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] 74.200
3699
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201.000
3700
Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 105.000
3701
Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21.200
3702
Định tính thuốc trừ sâu (1 chỉ tiêu) 105.000
3703
Đo các chất khí trong máu 212.000
3704
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh(ROTEM_EXTEM)
404.000
3705
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM)
530.000
3706
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu(ROTEM-FIBTEM)
530.000
3707
Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)
530.000
3708
Đo độ đàn hồi cục máu(ROTEM: Rolation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)
404.000
3709
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] 26.500
3710
Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 2 bệnh)
160.000
3711Đo hoạt độ G6PD (Glucose 6 phosphat dehydrogenase) (Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh bằng mẫu giấy thấm máu khô 3 bệnh)
250.000
3712
Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] 78.400
3713
FANINE SOLIDUM 80.000
3714
Fasciola Antibody 80.000
3715
Fasciola hepstica 60.000
3716
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 40.200
3717
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 290.000
3718
Gonadotrophin để chấn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính
26.000
3719
HCV đo tải lượng Real-time PCR 810.000
3720
HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 207.000
3721
HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] 305.000
3722
HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 305.000
3723
Hồng cầu trong phân test nhanh 63.200
3724
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.400
3725
Muối mật 6.300
3726
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
78.400
3727
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
78.400
3728
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
78.400
3729
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
158.000
3730
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 63.300
3731
Osteocalcin 80.000
3732
Paracetamol 35.000
3733
Peflacine Inj 400mg 18.960
3734
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35.800
373 Phản ứng Pandy [dịch][dịch] 8.400
53736
Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78.400
3737
Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm]
3.629.000
3738
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon]
2.173.000
3739
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn]
2.838.000
3740
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40.200
3741
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230.000
3742
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 290.000
3743
Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121.000
3744
Sức bền thẩm thấu hồng cầu 36.900
3745
Tập trung bạch cầu 28.000
3746
Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165.000
3747
Tìm giun chỉ trong máu 33.600
3748
Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16.800
3749
Tìm tế bào Hargraves 62.700
3750
TOBRADEX DROP BT/5ML 36.599
3751
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 290.000
3752
VASPYCAR 35 1.500
3753
VERAPAMIL HYDROCHLORID 5ML/2ML 30.000
3754
Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 89.600
3755
Xét nghiệm cặn dư phân 51.700
3756
Xét nghiệm định tính porphyrin trong nước tiểu 47.700
3757
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12.300
3758
Xét nghiệm giải phẩu bánh nhau 120.000
XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG3789
A Histolytica 90.000
3790
Ascaris Lumbicoides 90.000
3791
Cyticercose 60.000
3792
Đơn bào đường ruột soi tươi 40.200
3793
Echinococcus 90.000
3794
Enchinococcus 80.000
3795
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36.800
3796
Strongyloides 90.000
3797
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 290.000
3798
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40.200
3799
Tania Solidum IgG 90.000
3800
Toxocara 90.000
3801
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 290.000
3802
Toxoplasma Avidity 245.000
3803
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 115.000
3804
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 115.000
3805
Trichomonas vaginalis soi tươi 40.200
3806
Vi nấm soi tươi 40.200
3807
Vi nấm test nhanh 230.000
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH3808
Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động 103.000
3809
Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động 97.700
3810
Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động 69.000
3811Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG) (theo yêu cầu)
95.000
3812
Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM) (theo yêu cầu)
110.000
3813
Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000
3814
Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA (theo yêu cầu) 100.000
3815
CMV IgG miễn dịch tự động 109.000
3816
CMV IgM miễn dịch tự động 126.000
3817
Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126.000
3818
Dengue virus NS1Ag test nhanh 126.000
3819
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 159.000
3820
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 201.000
3821
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 265.000
3822
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 572.000
3823
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 132.000
3824
Định lượng Cortisol (niệu) 90.100
3825
Định lượng C-Peptid [Máu][Máu] 169.000
3826
Định lượng Estradiol [Máu][Máu] 79.500
3827
Định lượng Folate [Máu] 84.800
3828
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 79.500
3829
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63.600
3830
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63.600
3831
Định lượng Homocystein [Máu] 143.000
3832
Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63.600
3833
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 63.600
3834
Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63.600
3835
Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63.600
3836
Định lượng Insulin [Máu] 79.500
3837
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79.500
3838
Định lượng PAPP-A (Pregnancy Associated Plasma Protein A) 450.000
3839
Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu][người bệnh không suy thận] 572.000
3840
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392.000
3841
Định lượng Progesteron [Máu] 79.500
3842
Định lượng Prolactin [Máu] 74.200
3843
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 90.100
3844
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63.600
3845
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63.600
3846
Định lượng Testosterol [Máu] 92.200
3847
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174.000
3848
DOUBLE Test 250.000
3849
HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] 97.700
3850
HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] 69.000
3851
HBsAb định lượng[tầm soát] 112.000
3852
HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 72.000
3853
Helicobacter pylori Ag test nhanh[Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng]
57.500
3854
HEV 100.000
3855
HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] 305.000
3856
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 126.000
3857
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] 126.000
3858
HIV đo tải lượng hệ thống tự động 928.000
3859
HIV khẳng định(tính cho 2 lần tiếp theo) 165.000
3860
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 246.000
3861
Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115.000
3862
Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138.000
3863
T - UP 100.000
3864
TRIPLE Test 300.000
3865
HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 156.000
386 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] 164.000
63867
HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] 133.000
3868
HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] 100.000
3869
HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] 185.000
XÉT NGHIỆM VI SINH3870
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65.500
3871
Gonorrhea 39.000
3872
Kháng sinh đồ/ dịch 165.000
3873
Kháng sinh đồ/ máu 165.000
3874
Kháng sinh đồ/ mủ 165.000
3875
Kháng sinh đồ/ nước tiểu 165.000
3876
Kháng sinh đồ/ phân 165.000
3877
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65.500
3878
Salmonella Widal 172.000
3879
Vi hệ đường ruột 28.700
3880
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178.000
3881
Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189.000
3882
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1.300.000
3883
Vi khuẩn nhuộm soi 65.500
3884
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230.000
3885
Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178.000
3886
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230.000
3887
Vibrio cholerae nhuộm soi 65.500
DỊCH VỤ Y TẾ3888
Bộ váy áo sản phụ 336.000
3889
Dịch vụ khăn lau mát 5.500
3890
Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)
120.000
3891
Khăn rửa ruột 40cmx80cm 26.000
3892
Tạp dề dầy 40.000
3893
Tạp dề mỏng 7.000
3894
Tiền cơm (TTCN) 15.000
3895
VAT 10.000
3896
Viêm gan siêu vi B (người lớn ) 121.000
VẬN CHUYỂN3898
Chi phí vận chuyển máu (chế phẩm máu) 17.000
Tp.Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 07 năm 2018 GIÁM ĐỐC (Ký,họ tên)
(Đã ký) CAO TẤN PHƯỚC
top related