bÁo cÁo tÌnh hÌnh quẢn trỊ cÔng tycao+qua…hội đồng quản trị tiến hành hoạt...
Post on 31-Oct-2019
1 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Trang 1
Công ty CP công nghệ Tiên Phong -----------------
Số: 02/2012/BCQT-ITD.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------------- Tp. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 07 năm 2012
BÁO CÁO TÌNH HÌNH QUẢN TRỊ CÔNG TY (6 tháng/năm 2012)
Kính gửi: - Ủy ban Chứng khoán Nhà nước - Sở Giao dịch Chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh
- Tên công ty đại chúng: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIÊN PHONG - Địa chỉ trụ sở chính: lầu 1, tòa nhà hành chính công ty TNHH Tân Thuận (TTC Building), số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM - Điện thoại: (08) 3 770 1114 Fax: (08) 3770 1116 Email: info@itd.com.vn - Vốn điều lệ: 127.711.950.000 đồng - Mã chứng khoán: ITD
I. Hoạt động của Hội đồng quản trị (Báo cáo 6 tháng/năm): 1. Các cuộc họp của Hội đồng quản trị:
Trong 06 tháng đầu năm 2012, Hội đồng quản trị đã tiến hành 2 cuộc họp định kỳ, cụ thể: - Cuộc họp định kỳ Quý 4/2011 - Cuộc họp đình kỳ Quý 1/2012
Stt Thành viên HĐQT Chức vụ Số buổi họp tham dự
Tỷ lệ Lý do không tham dự
01 Ông Mai Minh Tân Chủ tịch HĐQT 02 100%
02 Ông Lâm Thiếu Quân Thành viên HĐQT 02 100%
03 Ông Nguyễn Hữu Lam Thành viên HĐQT 02 100%
04 Ông Nguyễn Hữu Dũng Thành viên HĐQT 02 100%
05 Ông Mai Tuấn Tú Thành viên HĐQT 02 100%
06 Ông Thomas Hermansen Thành viên HĐQT 02 100%
07 Ông Nguyễn Anh Dũng Thành viên HĐQT 01 50% Được bổ nhiệm từ tháng 04/2012
08 Ông Trần Thanh Nguyên Thành viên HĐQT 01 50% Từ nhiệm từ tháng 04/2012
09 Ông Hồ Quốc An Thành viên HĐQT 00 00% Bận công tác tại cuộc họp định kỳ Quý
Trang 2
Stt Thành viên HĐQT Chức vụ Số buổi họp tham dự
Tỷ lệ Lý do không tham dự
4/2011 và từ nhiệm từ tháng 04/2012
10 Ông Nguyễn Thanh Khiết
Thành viên HĐQT 01 50% Từ nhiệm từ tháng 4/2012
2. Hoạt động giám sát của HĐQT đối với Tổng Giám đốc
Hội đồng quản trị tiến hành hoạt động giám sát thường xuyên Tổng giám đốc trong việc thực hiện quyền hạn và nhiệm vụ của Tổng giám đốc theo nội dung tại Điều lệ công ty. Trong thời gian qua, Tổng giám đốc đã thực hiện đúng nghị quyết của Hội đồng quản trị và Đại hội đồng cổ đông.
3. Hoạt động của các Tiểu ban thuộc Hội đồng quản trị Hội đồng quản trị thành lập 02 Ủy ban và 03 Tiểu ban trực thuộc:
Ủy ban điều hành tập đoàn Ủy ban kiểm toán tập đoàn Tiểu ban phát triển nhân sự tập đoàn Tiểu ban chiến lược kinh doanh và đầu tư Tiểu ban chính sách quản trị
II. Các Nghị quyết của Hội đồng quản trị (Báo cáo 6 tháng/năm):
Stt Số Nghị quyết Ngày Nội dung
01 Nghị quyết HĐQT Quý 4/2011 kỳ họp định kỳ
17/02/2012 - Thông qua báo cáo tài chính Quý 4/2011 và năm 2011
- Thống nhất kế hoạch tổ chức kỳ họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2012
- Tạm hoãn thực hiện chương trình ESOP cho CBCNV năm 2011
- Sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Quy chế quản trị công ty.
02 Nghị quyết HĐQT Quý 1/2012 kỳ họp định kỳ
15/5/2012 - Bầu Chủ tịch HĐQT nhiệm kỳ mới - Thông qua báo cáo tài chính Quý 1/2012 - Phân công nhiệm vụ của các thành viên HĐQT ở
các Tiểu ban trực thuộc - Thông qua kế hoạch thực hiện VSOP phát hành
năm 2012 - Thông qua kế hoạch chia trả cổ tức năm 2011
bằng tiền mặt cho cổ đông hiện hữu
III. Thay đổi danh sách về người có liên quan của công ty đại chúng theo quy định tại khoản 34 Điều 6 Luật Chứng khoán (Báo cáo 6 tháng/năm): 1. Thay đổi tổ chức có liên quan đến Ông Lâm Thiếu Quân – Tổng giám đốc kiêm TV
HĐQT
Trang 3
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD
Ngày cấp
ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Thời điểm bắt đầu là người có liên quan
Thời điểm
không còn là
người có liên quan
Lý do
1
Công ty CP định vị Tiên Phong (công ty liên kết)
0310056838
29/05/2010
Sở KH & ĐT Tp.
HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P.
Tân Thuận Đông, Quận 7,
TPHCM
29/5/2010 01/4/2012 Từ nhiệm Chủ tịch
HĐQT
2
Công ty cổ phần thiết bị điện Thạch Anh
3701641938
10/11/2009
Sở KH & ĐT Tỉnh Bình
Dương
28 đường số 7, KCN Vietnam –
Singapore II, KCN – DV - ĐT Bình Dương, Thị
xã TDM, Bình Dương
04/04/2012 Được bổ
nhiệm TV
HĐQT
3
Công ty cổ phần công nghệ Tín Thông
0304185779
09/01/2006
Sở KH & ĐT Tp.
HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P.
Tân Thuận Đông, Quận 7,
TPHCM
27/03/2012 Được bổ
nhiệm TV
HĐQT
2. Thay đổi tổ chức có liên quan đến Ông Nguyễn Hữu Dũng – TV HĐQT
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD
Ngày cấp
ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Thời điểm bắt đầu là người có liên quan
Thời điểm
không còn là
người có liên quan
Lý do
1
Công ty CP công nghệ Tín Thông (công ty con)
0304185779
09/01/2006
Sở KH & ĐT Tp.
HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
25/03/2010 27/03/ 2012
Từ nhiệm Chủ tịch
HĐQT
3. Bổ sung người có liên quan đến Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết – Giám đốc chiến lược truyền thông
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng
Chức vụ tại công ty (nếu
Số CMND
Ngày cấp
CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Thời điểm bắt đầu là người có liên quan
Thời điểm
không còn là
người có
Lý do
Trang 4
khoán (nếu có)
có) liên quan
01 Phan Nguyễn Việt Hân
- - - 750K Nguyễn Kiệm, P.4,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM
20/06/2012 Con
IV. Giao dịch của cổ đông nội bộ và người liên quan (Báo cáo 6 tháng/năm):
1. Danh sách cổ đông nội bộ và người có liên quan: a. Ông Mai Minh Tân – Chủ tịch HĐQT
Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND
Ngày cấp
CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối
kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Mai Minh Tân
Chủ tịch
HĐQT
024989747
4/10/ 2008
TPHCM 23 Đường số 8, P.8, Q.11, TP.HCM
00 00%
2 Mai Văn Bong
023881332
1/6/ 2001
TP.HCM 23 Đường số 8, P.8, Q.11, TP.HCM
00 00% Cha
3 Nguyễn Thị Ngọc Hương
0238813
34 9/4/
2001 TP.HCM
23 Đường số 8, P.8, Q.11, TP.HCM
00 00% Mẹ
4 Mai Thị Minh Châu
0241774
43 10/9/
2003 TP.HCM
23 Đường số 8, P.8, Q.11, TP.HCM
00 00% Em
5 Trần Mỹ Linh
0234624
02 19/7/
2008 TP.HCM
830/24 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM
00 00% Vợ
6 Mai Keneth An Nam
- - -
830/24 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM
00 00% Con
7 Mai Benjamin Nam Long
- - - 830/24 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM
00 00% Con
Tổ chức có liên quan:
STT Tên tổ chức Tài khoản
Chức vụ tại
Số ĐKKD Ngày cấp
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối
Tỷ lệ sở hữu cổ
Ghi chú
Trang 5
giao dịch
chứng khoán (nếu có)
công ty
(nếu có)
ĐKKD kỳ phiếu cuối kỳ
1
Công ty VinaCapital Corporate Finance Vietnam
411043000733 05/08/08 UBND
TPHCM
115 Nguyễn Huệ, Q.1, TP.HCM
00 00% GĐ
b. Ông Lâm Thiếu Quân – Thành viên HĐQT
Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Lâm Thiếu Quân
022C030438 TV HĐQT kiêm TGĐ
021695900 4/12/2002 TPHCM Số 174 Trần Hưng Đạo B, Q.5, TP. HCM.
500.102 3,92%
2 Lâm Văn Lích
021695900 04/12/2002 TPHCM
Số 174 Trần Hưng Đạo B, Q.5, TP. HCM.
00 00% Cha
3 Đường Duy Huyền
- - -
Mất
00 00% Mẹ
4 Trần Thị Trà My
020084749 15/04/1988 TPHCM
Số 174 Trần Hưng Đạo B, Q.5, TP. HCM
77.790 0,61% Vợ
5 Lâm Hoàn Nam
023304358 04/12/2002 TPHCM
Số 174 Trần Hưng Đạo B, Q.5, TP. HCM
6.835 0,05% Em
6 Lâm Tiểu Hồng
022081627 05/04/1994 TPHCM CANADA
00 00% Em
7 Lâm Yến Nhi
- - -
Số 174 Trần Hưng Đạo B, Q.5, TP.
00 00% Con
Trang 6
STT Tên cá nhân Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
HCM
8 Lâm Gia Hân
- - -
Số 174 Trần Hưng Đạo B, Q.5, TP. HCM
00 00% Con
9 Lâm Trí Khang
- - -
Số 174 Trần Hưng Đạo B, Q.5, TP. HCM
00 00% Con
Tổ chức có liên quan:
STT Tên tổ chức Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số ĐKKD
Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối
kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP kỹ thuật điện Toàn Cầu (cty con)
0301446863
(số cũ 4103004205)
28/12/2005
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7
00 00% Chủ tịch HĐQT
2
Công ty CP cơ điện Thạch Anh (công ty con)
0301618199 31/12/2007
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông,
Quận 7, TPHCM
00 00% Chủ tịch HĐQT
3
Công ty TNHH TM DV Kiều Phong
4102068059 27/12/2008
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
174 Trần Hưng Đạo
B, Q.5, TP.HCM
1.100.000 8,61% Chủ tịch HĐTV
4
Công ty cổ phần thiết bị điện Thạch Anh
3701641938 10/11/2009
Sở KH & ĐT Tỉnh Bình
Dương
28 đường số 7, KCN Vietnam – Singapore II, KCN – DV – ĐT
Bình
00 00% Chủ tịch HĐQT
Trang 7
STT Tên tổ chức Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số ĐKKD
Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối
kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
Dương, Thị xã TDM,
Bình Dương
5 Công ty cổ phần công nghệ Tín Thông
0304185779 09/01/2006
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông,
Quận 7, TPHCM
00 00% Chủ tịch HĐQT
c. Ông Nguyễn Anh Dũng - Thành viên HĐQT Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối
kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Nguyễn Anh Dũng
060C008308 TV HĐQT
020376751 7/10/1995 TPHCM 178/18 Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Phú Nhuận, TPHCM
1.523.890 11,93%
2 Nguyễn Tế
Mất 00 00% Cha
3 Nguyễn Quỳnh Châu
020425974 31/08/1992 TPHCM
178/6 Phan Đăng Lưu, P.3, Quận Phú Nhuận, TPHCM
00 00% Mẹ
4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
021010902 07/8/2009 TPHCM
178/18 Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Phú Nhuận, TPHCM
00 00% Vợ
Trang 8
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối
kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
5 Nguyễn Anh Minh
022856807 10/07/2007 TPHCM
178/6 Phan Đăng Lưu, P.3, Quận Phú Nhuận, TPHCM
00 00% Anh
6 Nguyễn Anh Đức
022856808 19/04/2006 TPHCM
178/6 Phan Đăng Lưu, P.3, Quận Phú Nhuận, TPHCM
00 00% Em
7 Nguyễn Anh Khoa
- - -
178/18 Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Phú Nhuận, TPHCM
00 00% Con
8 Nguyễn Anh Khôi
- - -
178/18 Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Phú Nhuận, TPHCM
00 00% Con
9 Nguyễn Anh Khiêm
- - -
178/18 Phan Đăng Lưu, P.3, Q. Phú Nhuận
00 00% Con
Tổ chức có liên quan: Không
d. Ông Nguyễn Hữu Dũng – Thành viên HĐQT Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Nguyễn Hữu Dũng
060C008538 TV HĐQT
024210538 02/4/2004 TPHCM 79A đường số 25, P.Tân Quy, Q.7, TP.HCM
239.830 1,88%
2 Nguyễn Hữu Đạm
- - -
Mất
- - Cha
Trang 9
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
3 Trần Thị Táo
260121820 18/11/2003 Bình
Thuận
Xã Đức Tân, Huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận
00 00% Mẹ
4 Võ Thị Long Toàn
024210795 28/05/2004 TP. HCM
79A đường số 25, P.Tân Quy, Q.7, TP.HCM
2.000 0,03% Vợ
5
Nguyễn Hữu Tiến
060C004316
260295577 25/07/2006 Bình
Thuận
121 Lê Lâm, P.Phú Thạnh, Q.Tân Phú, TP.HCM
80 0,0006% Anh
6 Nguyễn Thị Lệ Hằng
260414041 03/08/2005 Bình Thuận
Đức Tài, Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận
00 00% Chị
7 Nguyễn Hữu Sản
260805394 16/12/1997 Bình Thuận
79A đường số 25, P.Tân Quy, Q.7, TP.HCM
00 00% Anh
8 Nguyễn Thị Thu Hồng
024555741 22/05/2006 TP. HCM
32/56 Lê cảnh Tuân, P.Phú Thọ Hoà, Q.Tân Phú, TP.HCM
00 00% Em
9
Nguyễn Hữu Minh Triết
- - -
79A đường số 25, P.Tân Quy, Q.7, TP.HCM
00 00% Con
10 Nguyễn Minh Thư
- - -
79A đường số 25, P.Tân Quy, Q.7, TP.HCM
00 00% Con
Tổ chức có liên quan:
Trang 10
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số ĐKKD Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP kỹ thuật điện Toàn Cầu (công ty con)
0301446863
(số cũ 4103004205)
28/12/2005
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
00 00% TGĐ
2
Công ty CP công nghệ Thiên Vận (công ty liên kết)
0303479695 01/08/2007
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 1 Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình, Tp.HCM
00 00% Chủ tịch HĐQT
3
Công ty CP đầu tư hạ tầng Toàn Cầu (công ty liên kết)
411032000094 17/03/2008 UBND TPHCM
Số 10 Phổ Quang, Q.Tân Bình, Tp.HCM
00 00% TV HĐQT
e. Ông Mai Tuấn Tú - Thành viên HĐQT Cá nhân có liên quan
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
Trang 11
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Mai Tuấn Tú
022C003579 Thành viên HĐQT
022722068 03/03/2006 TPHCM Mất 103.661 0,81%
2 Mai Cao Đa
Mất
Cha
3 Nguyễn thị Triều Thu
020115247 05/01/2008 TP.HCM
4 Trường sơn, P.2 ,
Q.Tân Bình , TP.HCM
00 00% Mẹ
4 Mai Tuấn Anh
022934446 05/01/2008 TP.HCM
26/3 Nguyễn Minh Hoàng , P.12, Q.Tân
Bình , TP.HCM
00 00% Anh
5 Nguyễn Thị Yến Hoa
024240657 25/02/2004 TP.HCM
76 Trần Văn Quang, P.10, Q.Tân Bình ,
TP.HCM
1.133 0,009% Vợ
6 Mai Tuấn Phong
025279620 04/04/2010 TP.HCM
76 Trần Văn Quang, P.10, Q.Tân Bình,
TP.HCM
00 00% Con
7
Mai Nguyễn Trúc Linh
- - -
76 Trần Văn Quang, P.10, Q.Tân Bình,
TP.HCM
00 00% Con
Tổ chức có liên quan:
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP công nghệ Thiên Vận (công ty liên kết)
0303479695 01/08/2007
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 1, Phổ Quang, P.2, Q.Tân Bình,
TP.HCM
00 00% GĐ kiêm TV HĐQT
Trang 12
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
2
Công ty CP Tin học
Siêu Tính (cty con)
0301452553
(số cũ 4103004256)
13/01/2006
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông,
Quận 7, TPHCM
00 00% TV HĐQT
f. Ông Nguyễn Hữu Lam - Thành viên HĐQT Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại
công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1 Nguyễn Hữu Lam
TV HĐQT
021563850 25/10/ 2002
TPHCM 601/22/17 CMT8, P.15, Q.10, TP.HCM
00 00%
2 Nguyễn
Hữu Kiêm
020215039 09/01/
2004 TP.HCM
Mất 00 00% Cha
3 Bùi Thị
Minh Cần
023148181 20/10/
2010 TP.HCM
134 Phạm Đình Hổ, P.2, Q.6, TP.HCM
00 00% Mẹ
4 Lê Thị
Ngọc Lan
024236927 23/04/
2004 TP.HCM
601/22/17 CMT8, P.15, Q.10, TP.HCM
00 00% Vợ
5 Nguyễn
Hải Trung
024236926 23/04/
2004 TP.HCM
601/22/17 CMT8, P.15, Q.10, TP.HCM
00 00% Con
6 Nguyễn Hải Việt
022519247
20/05/
2004 TP.HCM
601/22/17 CMT8, P.15, Q.10, TP.HCM
00 00% Con
7 Nguyễn
Ngự Bình
022519537 23/02/
2010 TP.HCM
134 Phạm Đình Hổ, P.2, Q.6, TP.HCM
00 00% Em
8 Nguyễn
Minh Hùng
020215039 09/01/
2004 TP.HCM
134 Phạm Đình Hổ, P.2, Q.6, TP.HCM
00 00% Em
Tổ chức có liên quan:
Trang 13
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP kỹ thuật điện Toàn Cầu (công
ty con)
0301446863
(số cũ 4103004205)
28/12/2005
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân
Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
00 00% TV HĐQT
2 Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
N/A N/A N/A
Số 59C Nguyễn Đình Chiểu, Q3.
TP.HCM
00 00% Giảng viên
g. Ông Thomas Hermansen - Thành viên HĐQT Cá nhân liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND/Hộ
chiếu
Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1 Thomas Hermansen
TV HĐQT
100225155 12/06/2002 Hà Nội 4/8A Đường Phước
Thiện, P. Long Binh,
Quận 9, TPHCM
00 00%
2 Hoàng Thị Bích Diệp
022052644 19/10/1998 HCMC
716 Lô Y, Đường
Đoàn Văn Bơ, Phường
10, Quận 4, HCMC,
Vietnam
00 00% Vợ
3 Ivan
Hermansen
- - Denmark
Kong Georgsvej 23, 2950 Vedbaek, Denmark
00 00% Cha
4 Marie Louise Rode
- - Denmark
Moselundsvej 20, 3420 Lynge, Denmark
00 00% Chị
5 Anne
Katherine Hermansen
- - Denmark
Hoveltevej 2, 3520 Farum, Denmark
00 00% Chị
Tổ chức có liên quan: Không
Trang 14
h. Bà Nguyễn Hương Giang - Trưởng BKS Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại
công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Nguyễn Hương Giang
060C004216 Trưởng BKS
273187897 4/10/2001 Bà Rịa – Vũng
Tàu
2DP3-13 khu phố Skygarden, PMH, P.Tân Phong, Quận 7, TPHCM
176 0,001%
2 Nguyễn Văn Thịnh
273413067 31/07/2007 Bà Rịa – Vũng Tàu
Xã Hắc Dịch, H.Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu
17.887 0,14% Cha
3 Lại Thị Trường
273413068 31/07/2007 Bà Rịa – Vũng Tàu
Xã Hắc Dịch, H.Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
43.213 0,34% Mẹ
4 Nguyễn Lâm Thanh
273425292 20/10/2007 Bà Rịa – Vũng Tàu
Xã Hắc Dịch, H.Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
26.785 0,21% Chị
5 Nguyễn Thanh Thủy
273133269 21/06/1999 Bà Rịa – Vũng Tàu
Xã Hắc Dịch, H.Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
00 00% Em
6 Nguyễn Quang Minh
- - -
2DP3-13( H13-2) SkyGarden, PMH, Q.7, HCM
00 00% Con
Tổ chức có liên quan:
STT Tên tổ chức Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD
Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP Đầu Tư Hạ Tầng Toàn Cầu
CNĐT gốc: cấp lần đầu: 411022000207 ngày 17/03/2008.
Cấp thay đổi lần 3, số CNĐT:
411032000094
Cấp lần đầu:
17/03/2008
Cấp điều chỉnh lần 3: 14/05/2011
UBND TP.HCM
10 Phổ Quang, P.2, Q.TB, HCM
00 00% GĐ
Trang 15
i. Bà Nguyễn Thị Thu Sương – Thành viên BKS
Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND
Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Nguyễn Thị Thu Sương
TV BKS
024786721 23/8/2007 TPHCM 256/53/2B Phan Huy Ích phường 12, Gò vấp, TpHCM
00 00%
2 Nguyễn Thanh
Bá
024560358 02/05/2006 TPHCM
618/50/1 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp, TP.HCM
00 00% Cha
3 Lê Thị Kim Hoa
024661997 08/01/2007 TPHCM
618/50/1 Quang Trung, P.11, Q.Gò Vấp, TP.HCM
00 00% Mẹ
4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
024758327 27/06/2007 TPHCM
170/54/15/6 Thống Nhất, P.16, Q.Gò Vấp, TP.HCM
00 00% Em
5 Nguyễn
Duy Thanh
006C068520
025532389 18/10/2011 TPHCM
256/53/2B Phan Huy Ích phường 12, Gò vấp, TpHCM
05 0,00004% Chồng
6 Nguyễn
Duy Minh
- - -
256/53/2B Phan Huy Ích phường 12, Gò vấp, TpHCM
00 00% Con
Tổ chức có liên quan:
STT Tên tổ chức Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
Trang 16
STT Tên tổ chức Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số ĐKKD Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP công nghệ
tự động Tân Tiến (công ty
con)
0301442611 (số cũ
4103004206) 29/12/2005
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
00 00% TV BKS
2
Công ty CP tin học Siêu Tính (công
ty con)
0301452553
(số cũ 4103004256)
13/01/2006
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
00 00% Trưởng BKS
3
Công ty CP công nghệ Tín Thông (cty con)
0304185779 09/01/2006
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
00 00% Trưởng BKS
4
Công ty CP đầu tư hạ tầng Toàn Cầu (công ty liên kết)
10 Phổ Quang, P.2, Q.TB, HCM
00 00% TV BKS
j. Bà Trần Thu Lan – Thành viên BKS Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND
Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Trần Thu Lan
TV BKS
012165665 08/12/2007 Hà Nội 21/7 Phùng Chí Kiên, Quận Cầu
Giấy, HN
00 00%
2 Trần Ngọc Tâm
012420189 14/3/2001
Hà Nội 21/7 Phùng Chí Kiên, Quận Cầu
Giấy, HN
00 00% Cha
3 Trần Thị Mai Loan
012420137 14/3/2001
Hà Nội 21/7 Phùng Chí Kiên, Quận Cầu
Giấy, HN
00 00% Mẹ
Trang 17
STT Tên cá nhân Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND
Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
4 Trần Tâm Phương
012735699 9/11/2004
Hà Nội 21/7 Phùng Chí Kiên, Quận Cầu
Giấy, HN
1.980 0,016% Em
Tổ chức liên quan: Không
k. Ông Phạm Đức Long - Giám đốc điều hành Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại
công ty
(nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1 Phạm Đức Long
GĐ điều hành
023157495 03/11/1998 TPHCM 190M, Quang Trung, Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
1.891 0,01%
2 Phạm
Văn Công
Mất 00 00% Cha
3 Phạm Thị
Quế
021062641 11/03/1998 TP.HCM
190M, Quang Trung, Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
00 00% Mẹ
4 Võ Thị Ngọc Tuyết
022982086 8/10/2001 TP.HCM
5/4B Vạn Hạnh, Trung Chánh, Hóc Môn
00 00% Vợ
5 Phạm Quỳnh Anh
- - TP.HCM
5/4B Vạn Hạnh, Trung Chánh, Hóc Môn
00 00% Con
6 Phạm Quỳnh Như
- - TP.HCM
5/4B Vạn Hạnh, Trung Chánh, Hóc Môn
00 00% Con
7 Phạm Đức Lâm
023552228 19/08/1997 TP.HCM
190M, Quang Trung, Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
00 00% Em
Trang 18
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại
công ty
(nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1 Phạm Đức Long
GĐ điều hành
023157495 03/11/1998 TPHCM 190M, Quang Trung, Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
1.891 0,01%
8 Phạm Vĩnh Lực
023552534 16/09/1997 TP.HCM
190M, Quang Trung, Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
00 00% Em
9 Phạm Mỹ Linh
023554075 11/03/1998 TP.HCM
190M, Quang Trung, Trung Mỹ Tây, Q.12, TP.HCM
00 00% Em
Tổ chức có liên quan:
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số ĐKKD
Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP định vị Tiên Phong (công ty liên kết)
0310056838 29/05/2010
Sở KH & ĐT Tp.
HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
00 00% Chủ tịch HĐQT
2
Công ty CP tin học Siêu Tính (công ty con)
0301452553 (số cũ
4103004256) 13/01/2006
Sở KH & ĐT Tp.
HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
00 00% Chủ tịch HĐQT
l. Bà Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Giám đốc chiến lược truyền thông
Cá nhân có liên quan:
Trang 19
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
1 Nguyễn Thị Bạch
Tuyết
060C004253 GĐ chiến lược và
truyền thông
022083685 25/4/1998 TPHCM 736B Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
85.173 0,67%
2 Nguyễn Đức Trúng
023444050 7/11/1997
TP. HCM
736B Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
00 00% Cha
3 Nguyễn Thị Mười
020059105 15/5/1998 TP. HCM
736B Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
00 00% Mẹ
4
Nguyễn Đức Dũng
020335103 13/2/2006 TP. HCM
736B Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
18.150 0,14% Anh
5 Nguyễn Bạch Mai
3530505074
020335074 28/2/1994 TP. HCM
736 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
31.190 0,24% Chị
6
Phan Văn Thành
023708933 17/1/2000 TP. HCM
750K Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
493 0,004% Chồng
7
Phan Việt Hoàng
- - -
750K Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
00 00% Con
Trang 20
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở hữu
cổ phiếu
cuối kỳ
Ghi chú
8 Phan Nguyễn Việt Hương
- - -
750K Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
00 00% Con
9
Phan Nguyễn Việt Hân
- -
-
750K Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
00 00% Con
Tổ chức có liên quan:
STT Tên tổ chức
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số ĐKKD
Ngày cấp ĐKKD
Nơi cấp ĐKKD
Địa chỉ Số CP sở
hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1
Công ty CP công nghệ tự động Tân
Tiến (công ty con)
0301442611 (số cũ
4103004206) 29/12/2005
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P.
Tân Thuận Đông, Quận 7,
TPHCM
00 00% Chủ tịch HĐQT
2
Công ty CP kỹ thuật điện Toàn Cầu (công ty con)
0301446863 (số cũ
4103004205) 28/12/2005
Sở KH & ĐT
Tp. HCM
Số 01 Đường Tân Thuận, P.
Tân Thuận Đông, Quận 7,
TPHCM
00 00% TV HĐQT
m. Bà Trương Thị Phương Dung - Kế toán trưởng
Cá nhân có liên quan
Trang 21
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu có)
Chức vụ tại công
ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1 Trương Thị Phương Dung
Kế toán
trưởng
300877971 01/8/2008 Long An 14 Ấp Lò Gạch, Xã Long Hhiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
00 00%
2 Trương Quới Phương
Mất
00 00% Cha
3 Hồ Thị Thu
300115046 31/01/2005 Long An 14 Ấp Lò Gạch, Xã Long Hhiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
00 00% Mẹ
4 Trương Trọng Nghĩa
300993503 11/06/1996 Long An 14 Ấp Lò Gạch, Xã Long Hhiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
00 00% Em
5 Trương Thị Phương Loan
301071245 11/07/1998 Long An 14 Ấp Lò Gạch, Xã Long Hhiệp, Huyện Bến Lức, Long An
00 00% Em
Tổ chức có liên quan: Không
n. Bà Đào Thùy Dương: Người công bố thông tin Cá nhân có liên quan:
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1 Đào Thùy Dương
009C071778 Người CBTT
023984759 26/12/2001 TPHCM 436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TP.HCM
2.200 0,02%
Trang 22
STT Tên cá nhân
Tài khoản giao dịch
chứng khoán (nếu
có)
Chức vụ tại công ty (nếu có)
Số CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Địa chỉ Số CP sở hữu cuối kỳ
Tỷ lệ sở
hữu cổ
phiếu cuối kỳ
Ghi chú
1 Đào
Trọng Sơn
020754623 5/03/2009 TPHCM
436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TP.HCM
00 00% Cha
2 Lê Thị Lệ Hoa
020754624 18/11/1992 TPHCM
436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TP.HCM
00 00% Mẹ
3 Đào
Thúy Vi
023063040 7/4/2009 TPHCM
436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TP.HCM
00 00% Chị
4 Đào Thúy Vân
023277062
22/05/2003
TPHCM
436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TPHCM
00 00% Chị
5 Đào
Trọng Hải
0232770630 09/04/2011 TPHCM
436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TPHCM
00 00% Anh
6 Đào Thúy Vinh
023469141 10/04/2009 TPHCM
436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TPHCM
00 00% Chị
7 Huỳnh Khánh Huy
341351053 19/01/2007 Đồng Tháp
436B/80 Đường 3/2, P.12, Q.10, TPHCM
00 00% Chồng
Tổ chức có liên quan: Không có 2. Giao dịch cổ phiếu:
Stt Người thực hiện giao
dịch
Quan hệ với cổ đông nội bộ
Số cổ phiếu sở hữu đầu kỳ
Số cổ phiếu sở hữu cuối kỳ
Lý do tăng, giảm (mua, bán, chuyển đổi, thưởng...)
Số cổ phiếu
Tỷ lệ Số cổ phiếu
Tỷ lệ
01 Nguyễn Hữu Tiến
Anh trai của Ông Nguyễn Hữu Dũng
– TV HĐQT
8,580 0.07% 80 0,0006% Tài chính cá nhân
Stt Nghi
02 NgBạ
03 NDu
04 NBạ
05 Lâ
3.
V. Các v
gười thực iện giao dịch
guyễn Thị ch Tuyết
Nguyễn uy Thanh
Nguyễn ạch Mai
T
âm Thiếu Quân
Các giao dịvới chính C
vấn đề cần lư
Quan hệ vớiđông nội b
Giám đốc chlược truyền th
Chồng của Nguyễn Thị Sương – TV
Chị gái của Nguyễn Thị BTuyết – Giámchiến lược tru
thông
Tổng Giám
ịch khác: (cáCông ty): Kh
ưu ý khác (B
i cổ bộ
Số h
Số phi
hiến hông
93,6
Bà Thu BKS
4,44
Bà Bạch
m đốc uyền
61,1
đốc 371,
ác giao dịch ông có
Báo cáo 6 th
cổ phiếu sở hữu đầu kỳ
cổ ếu
Tỷ lệ
683 0.73%
45 0.035%
190 0.48%
309 3%
của cổ đông
háng/năm): K
Số cổ phcuố
Số cổ phiếu
% 85,183
% 5
% 31,190
500,102
g nội bộ/ cổ
Không
hiếu sở hữu ối kỳ
Tỷ lệ
0.67%
0.00004%
0.247%
4%
đông lớn và
Tran
Lý do tăn(mua, bánđổi, thưở
Nhu cầu tàinhâ
Nhu cầu tàinhâ
Nhu cầu tàinhâ
Nhận th
à người liên
ng 23
ng, giảm , chuyển ởng...)
i chính cá ân
i chính cá ân
i chính cá ân
hừa kế
quan
top related