danh sÁch hỌc sinh sở giáo dục và Đào tạo tp. hồ lỚp: …
Post on 16-Oct-2021
2 Views
Preview:
TRANSCRIPT
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Tạ Phạm Phương Anh 29/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
2 Trần Duy Anh 16/10/2005 Kinh Tỉnh Quảng Bình 10A1
3 Nguyễn Hoàng Đạt 14/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
4 Nguyễn Tô Huy Hoàng 18/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
5 Lê Vũ Gia Huy 06/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
6 Lê Quang Khải 17/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
7 Dương Hà Minh Khoa 24/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
8 Đoàn Duy Khoa 06/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
9 Ngô Anh Khôi 19/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
10 Vũ Trần Anh Khôi 01/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
11 Lê Hồng Uyển Mai 02/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
12 Nguyễn Nhật Minh 20/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
13 Lê Ngọc Kim Ngân 02/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
14 Trần Ngọc Khánh Ngân 20/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
15 Vũ Phương Nghi 05/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
16 Đặng Thái Yến Nhi 05/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
17 Nguyễn Hữu Thiên Phúc 05/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
18 Nguyễn Vinh Anh Quân 22/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
19 Trần Văn Kiến Quốc 12/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
20 Nguyễn Lương Phương Quỳnh 05/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
21 Bùi Quốc Thái 14/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
22 Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 11/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
23 Trần Anh Thư 23/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
24 Ngô Chân Tín 26/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
25 Nguyễn Giang Ngọc Trân 07/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A1
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A1 - GVCN: NGUYỄN TẤN DANH
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0903.825.808
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Lê Nguyễn Hồng Anh 22/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
2 Lê Phương Anh 19/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
3 Nguyễn Trần Bảo Anh 24/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
4 Lương Hồng Thiên Ân 23/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
5 La Chí Cương 25/04/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
6 Phạm Cao Cường 22/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
7 Ngô Kiến Đạt 01/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
8 Đoàn Lê Huy Hoàng 18/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
9 Nguyễn Đức Huy 26/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
10 Tôn Thất Nhật Minh 02/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
11 Đặng Vũ Thảo My 23/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
12 Lê Trần Thái Nguyên 28/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
13 Nguyễn Trí Nhân 03/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
14 Trần Thiện Nhân 14/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
15 Lê Ngọc Uy Phong 12/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
16 Nguyễn Phúc Thảo Tiên 22/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
17 Nguyễn Nhật Toàn 21/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
18 Hồ Đắc Trí 21/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
19 Trần Gia Trí 13/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
20 Nguyễn Hữu Quốc Trung 24/04/2005 Kinh Tỉnh Khánh Hòa 10A2
21 Trần Duy Tuấn 24/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
22 Nguyễn Tường Vân 20/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
23 Trần Hoàng Vy 27/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A2 - GVCN: NGUYỄN ĐỨC THẮNG
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0974.578.399
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Đào Nguyễn Quang Anh 28/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
2 Đỗ Khải Anh 21/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
3 Lê Thái Bảo 08/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
4 Nguyễn Gia Bảo 02/12/2005 Kinh Tỉnh Lâm Đồng 10A3
5 Trần Thái Bảo 08/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
6 Trương Phước Minh Cường 10/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
7 Nguyễn Hà Trí Dũng 28/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
8 Hoàng Tuệ Đăng 14/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
9 Trần Tuấn Huy 09/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
10 Đỗ Đông Hưng 05/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
11 Đỗ Gia Khang 30/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
12 Lương Hoàng Khang 08/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
13 Lưu Tuấn Khang 18/06/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
14 Phùng Danh Khoa 07/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
15 Vũ Công Đăng Khoa 01/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
16 Trần Khánh Linh 13/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
17 Nguyễn Bình Minh 23/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
18 Võ Quang Minh 26/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
19 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
20 Phạm Huỳnh Nguyên 07/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
21 Võ Thị Minh Nguyệt 03/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
22 Nguyễn Phan Trúc Nhã 27/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
23 Nguyễn Tiến Phát 05/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
24 Cao Gia Phú 22/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
25 Phan Trần Anh Quân 31/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
26 Lê Hoàng Đan Thanh 20/07/2005 x Kinh Tỉnh Quảng Ngãi 10A3
27 Nguyễn Thị Hải Thanh 18/01/2005 x Kinh Thành phố Hà Nội 10A3
28 Trương Chí Trung 12/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
29 Nguyễn Ngọc Bảo Vân 18/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
30 Lương Quang Vinh 15/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A3
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A3 - GVCN: LƯƠNG THU PHƯƠNG
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT:0916.442.720
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Hoàng Ngọc Minh Anh 20/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
2 Trương Tuấn Bảo 25/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
3 Lâm Bảo Châu 23/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
4 Nguyễn Ngọc Gia Hân 03/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
5 Ưng Trịnh Gia Hân 22/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
6 Huỳnh Phi Hoàng 23/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
7 Nguyễn Minh Hoàng 27/08/2005 Kinh Tỉnh Gia Lai 10A4
8 Trần Nhật Hoàng 17/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
9 Nguyễn Đại Hưng 23/07/2005 Kinh Tỉnh Quảng Ngãi 10A4
10 Nguyễn An Khang 24/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
11 Lê Đỗ Anh Khôi 27/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
12 Lê Hoàng Minh 05/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
13 Nguyễn Thu Minh 27/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
14 Hồ Phương Nghi 24/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
15 Ngô Hoàng Nhật 12/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
16 Đặng Trần Minh Phúc 09/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
17 Lê Thiên Phúc 12/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
18 Nguyễn Nhật Quang 06/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
19 Nguyễn Công Quý 04/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
20 Lê Phước Sang 27/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
21 Trần Thanh Tân 01/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
22 Võ Minh Thành 19/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
23 Lê Trần Minh Trí 07/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
24 Phạm Khắc Uy 22/04/2005 Kinh Tỉnh Quảng Ngãi 10A4
25 Nguyễn Hoàng Trí Vinh 26/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
26 Nguyễn Thành Vĩnh 07/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
27 Đại Tường Vy 30/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
28 Trần Lam Vy 20/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A4
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A4 - GVCN: NGÔ THỊ YẾN
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0932.736.190
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Hồ Ngọc Huy An 22/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
2 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 10/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
3 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 15/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
4 Lê Đoàn Phúc Bảo 28/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
5 Võ Phúc Bảo 09/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
6 Trần Quốc Duy 21/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
7 Nguyễn Minh Đức 15/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
8 Đặng Quang Huy 23/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
9 Nguyễn Quang Hưng 19/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
10 Nguyễn Trường Lâm 22/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
11 Phạm Khánh Linh 30/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
12 Nguyễn Hà Phi Long 08/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
13 Vũ Phi Long 26/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
14 Đào Hạo Nhiên 04/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
15 Lê Trần Kim Phú 28/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
16 Nguyễn Thị Thục Quyên 13/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
17 Hoàng Văn Tài 16/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
18 Nguyễn Cao Phương Thùy 27/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
19 Trần Hà Minh Thư 28/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
20 Phạm Minh Thượng 08/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
21 Trần Nguyễn Bảo Trâm 01/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
22 Đặng Võ Bảo Trân 23/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
23 Văn Bảo Trân 12/06/2005 x Nước ngoài Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
24 Trần Minh Trí 01/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
25 Cáp Minh Trường 26/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
26 Lê Phạm Quốc Việt 04/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
27 Đoàn Thụy Tường Vy 19/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A5 - GVCN: NGUYỄN QUỲNH NHƯ
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0898.866.248
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 23/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
2 Nguyễn Hoàng Bảo 21/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
3 Quách Gia Bảo 05/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
4 Bùi Phạm Khánh Châu 07/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
5 Trần Thái Dương 13/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
6 Lâm Thanh Hải 18/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
7 Phạm Hoàng Trọng Hiếu 23/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
8 Lê Xuân Huy 21/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
9 Đào Thu Hương 13/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
10 Nguyễn Lan Hương 23/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
11 Nguyễn Anh Khoa 08/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
12 Lê Phạm Hoàng Khôi 16/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
13 Nguyễn Anh Khôi 23/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
14 Phạm Lê Minh Khôi 15/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
15 Nguyễn Thảo Linh 01/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
16 Lý Minh Luân 10/06/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
17 Đặng Gia Nghi 01/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
18 Phí Hoàng Minh Ngọc 03/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
19 Nguyễn Đức Nguyên 12/01/2005 Kinh Thành phố Hà Nội 10A6
20 Võ Duy Nguyên 12/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
21 Bùi Nguyễn Kim Phú 30/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
22 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 12/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
23 Lê Hoàng Nam Phương 24/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
24 Thi Tú Thanh 29/11/2005 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
25 Nguyễn Huỳnh Đan Thy 28/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
26 Nguyễn Quang Tiến 25/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
27 Huỳnh Bảo Trâm 01/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
28 Vũ Chiêu Trân 22/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
29 Nguyễn Hoàng Tú Uyên 09/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
30 Nguyễn Trang Thảo Vy 26/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A6 - GVCN: NGUYỄN THỊ PHƯỚC LỘC
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0918.838.199
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Tô Ngọc Ánh 21/08/2005 x Kinh Thành phố Hà Nội 10A7
2 Trần Uy Danh 25/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
3 Võ Ngọc Bảo Hân 12/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
4 Lê Ngọc Hiếu 30/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
5 Nguyễn Võ Minh Hòa 27/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
6 Nguyễn Tuấn Khang 16/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
7 Đinh Phạm Viết Khánh 12/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
8 Trần Võ Đại Khánh 20/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
9 Nguyễn Đăng Khiêm 15/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
10 Huỳnh Phúc Nhật Khôi 07/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
11 Ngô Bảo Thiên Khôi 31/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
12 Nguyễn Anh Khôi 20/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
13 Trần Triệu Kiên 22/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
14 Đường Hạc Khánh Linh 24/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
15 Phạm Quang Long 20/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
16 Võ Minh Long 08/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
17 Trần Thiện Minh 24/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
18 Hồ Khánh Ngọc 24/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
19 Dương Thục Nguyên 15/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
20 Đỗ Khôi Nguyên 25/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
21 Võ Trọng Nguyên 28/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
22 Nguyễn Thảo Nhi 17/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
23 Trần Hoàng Phát 07/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
24 Hà Minh Phương 26/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
25 Mai Hoàng Như Quỳnh 11/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
26 Trần Yến San 10/11/2005 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
27 Nguyễn Lương Minh Trí 23/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
28 Cao Nguyễn Phương Vy 11/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
29 Trương Khả Vy 28/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A7 - GVCN: DƯƠNG THỊ THANH TÂM
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0386.219.108
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Ngọc Như An 29/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
2 Từ Hoàng Phương Anh 19/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
3 Hà Quan Chương 20/06/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
4 Phùng Thiên Dương 04/03/2005 Kinh Thành phố Hải Phòng 10A8
5 Bùi Nguyệt Hà 18/12/2005 x Kinh Thành phố Hải Phòng 10A8
6 Lại Đăng Huy 17/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
7 Nguyễn Sỹ Huy 08/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
8 Trương Ngọc Minh Huy 19/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
9 Lý Kiến Hưng 15/01/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
10 Trịnh Quốc Nam Kha 25/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
11 Lê Nguyễn Ngọc Khánh 16/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
12 Lâm Anh Khoa 02/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
13 Mai Thành Khoa 30/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
14 Khổng Phan Minh Khôi 14/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
15 Đỗ Anh Kiệt 26/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
16 Lê Khánh Linh 02/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
17 Dương Hoàng Nam 08/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
18 Nguyễn Lê Bảo Ngân 26/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
19 Lê Trần Phương Nghi 30/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
20 Trần Nguyễn Quỳnh Như 16/03/2005 x Kinh Tỉnh Đồng Nai 10A8
21 Nguyễn Hoàng Minh Phúc 17/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
22 Phan Thị Nam Phương 23/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
23 Khâu Minh Quân 26/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
24 Trần Phương Thuỳ 10/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
25 Hà Anh Thư 25/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
26 Trần Thị Thùy Trang 01/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
27 Lê Quốc Trung 17/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
28 Trịnh Cát Tường 16/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A8
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A8 - GVCN: NGUYỄN TẤN TÚ
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0988.092.212
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Thanh Thuỳ An 08/11/2005 x Kinh Tỉnh Thanh Hóa 10A9
2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 02/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
3 Nguyễn Thục Anh 05/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
4 Nguyễn Hoàng 02/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
5 Hoàng Lê Gia Khang 29/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
6 Nguyễn Hoàng Khang 25/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
7 Trần Anh Khoa 23/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
8 Trần Anh Khoa 03/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
9 Trần Minh Khoa 12/03/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
10 Lê Anh Khôi 13/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
11 Tăng Vĩ Kiện 19/10/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
12 Nguyễn Trần Phương Linh 20/12/2005 x Kinh Thành phố Hà Nội 10A9
13 Nguyễn Thúy Vy 10/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
14 Dương Thanh Ngân 07/03/2005 x Kinh Tỉnh Bình Định 10A9
15 Lưu Uyển Nghi 31/08/2005 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
16 Trịnh Ngọc Nguyên 28/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
17 Trương Minh Phước 08/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
18 Nguyễn Khanh Phương 12/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
19 Nguyễn Phạm Thùy Phương 22/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
20 Nguyễn Minh Quang 07/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
21 Đoàn Khánh Quỳnh 19/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
22 Ngô Ngọc Phương Thảo 01/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
23 Lê Hà Minh Thư 20/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
24 Lê Thủy Tiên 12/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
25 Trương Lê Minh Toàn 10/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
26 Nguyễn Hoàng Trung 17/09/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
27 Phạm Phương Uyên 31/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11A9 - GVCN: TẠ HUỲNH PHƯƠNG LINH
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0932.002.130
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Thiên An 27/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
2 Nguyễn Lê Minh Anh 12/12/2005 x Kinh Tỉnh Quảng Ngãi 10B1
3 Phạm Lê Khuê Anh 08/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
4 Bùi Hoàng Gia Ân 01/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
5 Nguyễn Qúy Ngọc Bích 07/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
6 Trần Hoàng Hà Dinh 16/06/2005 x Kinh Tỉnh Khánh Hòa 10B1
7 Nguyễn Tiến Đạt 26/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
8 Lê Thị Thanh Hà 27/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
9 Trần Hà Gia Hân 02/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
10 Lê Bách Hợp 21/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
11 Nguyễn Duy Khoa 23/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
12 Nguyễn Hữu Nguyên Khoa 12/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
13 Hoàng Nguyễn Thục Khuê 05/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
14 Nguyễn Anh Kỳ 10/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
15 Lâm Ngọc Khánh Linh 20/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
16 Phùng Đình Khánh Linh 17/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
17 Dương Càn Long 26/06/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
18 Huỳnh Nguyễn Phước Lộc 29/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
19 Diệp Phượng Nghi 22/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
20 Nguyễn Hoàng Phương Nhật 04/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
21 Trần Tấn Tài 13/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
22 Nguyễn Hoàng Tân 16/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
23 Nguyễn Phát Thành 01/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
24 Quang Minh Tuấn 07/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
25 Trương Trần Quan Vinh 29/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
26 Nguyễn Hoàng Vũ 21/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
27 Phan Thanh Vy 12/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11B1 - GVCN: PHẠM NHÃ TRÚC
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0909.993.245
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Trương Ngọc Quỳnh Anh 15/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
2 Nguyễn Ngọc Lam Châu 09/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
3 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 24/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
4 Trần Quốc Huy 07/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
5 An Lê Như Khoa 22/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
6 Lê Ngọc Minh Khuê 09/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A6
7 Trương Thiên Kim 02/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
8 Trần Minh Long 28/08/2005 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
9 Nguyễn Ngọc Sao Mai 03/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
10 Cao Hà My 28/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
11 Nguyễn Thụy Thảo My 18/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
12 Trần Nguyên Ngọc 10/11/2005 x Kinh Thành phố Hà Nội 10B2
13 Nguyễn Hoàng Thanh Nguyên 01/08/2005 x Kinh Tỉnh Đồng Nai 10B2
14 Phan Trần Thảo Nguyên 21/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
15 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 02/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
16 Vương Bích Phụng 19/08/2005 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
17 Võ Hoàng Nam Phương 22/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
18 Phạm Thiên Tân 02/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
19 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 20/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
20 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
21 Trần Nguyễn Anh Thư 25/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
22 Phạm Minh Trí 26/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
23 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú 14/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
24 Hồ Ngọc Tuyền Vy 30/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
25 Lê Nguyễn Nhật Vy 31/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
26 Nguyễn Thảo Vy 18/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
27 Trần Đoàn Thúy Vy 23/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11B2 - GVCN: TRẦN THỊ BÍCH HƯỜNG
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0908.388.385
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Lương Vũ Dân An 26/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
2 Bùi Huyền Anh 01/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
3 Dương Huỳnh Mỹ Anh 03/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
4 Khưu Phạm Hồng Anh 25/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
5 Lê Đoàn Tú Anh 26/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
6 Lê Thị Thái Anh 18/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
7 Lê Mỹ Duyên 11/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
8 Huỳnh Ngọc Linh Đan 21/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
9 Bùi Việt Hà 27/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
10 Phạm Gia Hân 22/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
11 Nguyễn Gia Huy 20/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
12 Nguyễn Ngọc Ánh Mai 23/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
13 Nguyễn Thị Thanh Mai 17/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
14 Bùi Phương Thu Minh 09/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
15 Phạm Dương Minh 08/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
16 Trần Châu Lam Nghi 03/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
17 Nguyễn Minh Khánh Ngọc 31/01/2005 x Kinh Thành phố Hải Phòng 10D1
18 Nguyễn Mỹ Ngọc 06/05/2005 x Kinh Tỉnh Thanh Hóa 10D1
19 Đặng Thảo Nguyên 28/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
20 Lê Thái Quỳnh Như 26/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
21 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 15/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
22 Nguyễn Hải Phong 18/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
23 Nguyễn Ngọc Nam Phương 22/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
24 Lê Uyển Quân 07/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
25 Ngô Duy Tài 10/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
26 Đinh Đan Thanh 04/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
27 Đỗ Trần Hà Trang 17/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
28 Đỗ Yến Trang 07/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
29 Ngô Nguyễn Quỳnh Trang 17/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
30 Nguyễn Phạm Ngọc Trân 08/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A5
31 Vi Đặng Bảo Trân 13/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
32 Lý Gia Triết 24/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
33 Hoàng Nguyễn Thanh Trúc 01/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
34 Lương Gia Minh Uyên 14/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D1
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11D1 - GVCN: ĐÀO MINH SANG
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0786.582.288
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Triều Vy An 24/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
2 Nguyễn Văn Anh 26/12/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A7
3 Nguyễn Vũ Minh Anh 20/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
4 Trần Ngọc Kim Anh 12/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
5 Hà Trường Ân 13/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
6 Trần Phương Bách 01/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
7 Vũ Ngọc Bảo Châu 23/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
8 Cao Ngọc Hân 18/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
9 Võ Hồng Hân 16/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
10 Phạm Nguyễn Mai Hồng 06/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
11 Lê Đoàn Quang Huy 24/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
12 Nguyễn Trần Anh Huy 24/04/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
13 Đoàn Khánh Linh 03/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
14 Hoàng Khánh Linh 22/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
15 Nguyễn Khánh Linh 22/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
16 Nguyễn Ngọc Tô Long 16/03/2005 Kinh Thành phố Hà Nội 10D2
17 Trần Lưu Mãi 21/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
18 Trương Thy Minh Minh 03/01/2005 x Kinh Tỉnh Lâm Đồng 10D2
19 Đỗ Trần Nam Mỹ 19/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
20 Ngô Thái Bảo Ngân 22/04/2005 x Kinh Tỉnh Kiên Giang 10D2
21 Nguyễn Quỳnh Bảo Ngọc 28/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
22 Phạm Nhật Quỳnh Như 30/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
23 Nguyễn Bảo Phương 24/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B1
24 Thái Minh Phương 21/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
25 Trần Mạnh Kỳ Phương 29/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
26 Trần Mỹ Phương 12/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
27 Trương Đan Quế 24/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
28 Đào Lê Phương Quỳnh 23/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
29 Hồ Thiên Thảo 19/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
30 Nguyễn Phúc Thịnh 18/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
31 Nguyễn Minh Thư 21/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
32 Đinh Thị Thủy Tiên 20/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
33 Nguyễn Trần Xuân Uyên 30/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
34 Nguyễn Phương Vy 07/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D2
35 Lê Hoàng Tuyết Minh 15/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A9
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11D2 - GVCN: NGUYỄN VIẾT ĐĂNG DU
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0909.939.104
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Lâm Hoài Khánh An 09/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
2 Ngô Đình Hoài An 01/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
3 Hà Thị Quỳnh Anh 04/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
4 Lưu Nguyễn Hoàng Anh 08/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
5 Nguyễn Hồ Minh Anh 30/04/2005 x Kinh Tỉnh Tây Ninh 10D3
6 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
7 Nguyễn Trang Anh 04/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
8 Dương Bảo Hân 30/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
9 Lữ Gia Hân 15/09/2005 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
10 Ngô Gia Hân 02/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
11 Đoàn Nguyễn Tấn Khang 26/11/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
12 Đặng Hoàng Anh Khôi 29/01/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
13 Lê Dương Hà Khuê 03/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
14 Phạm Nguyễn Hồng Lam 05/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
15 Nguyễn Thị Phương Mai 03/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
16 Hoàng Thanh Trà My 18/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
17 Lê Phạm Bảo Ngọc 16/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
18 Nguyễn Ái Như 02/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
19 Nguyễn Hồ Hồng Phương 21/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
20 Nguyễn Huỳnh Nam Phương 02/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10B2
21 Nguyễn Vũ Diễm Quỳnh 02/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
22 Trịnh Thu Thảo 12/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
23 Nguyễn Ngọc Minh Thư 08/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
24 Phạm Anh Thư 08/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
25 Phạm Hoàng Minh Thư 09/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
26 Trần Nguyễn Minh Thư 08/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
27 Lê Ngọc Khánh Thy 20/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
28 Nguyễn Đông Thy 01/02/2005 x Kinh Thành phố Hà Nội 10B2
29 Trịnh Ngọc Giáng Tiên 15/01/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
30 Hoàng Thu Trang 25/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
31 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 16/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10A2
32 Trương Quỳnh Trâm 26/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
33 Nguyễn Ngọc Tú 26/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
34 Nguyễn Anh Gia Uyên 17/06/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
35 Nguyễn Ngọc Khánh Uyên 12/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10D3
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11D3 - GVCN: TRẦN THỊ TUYẾT THANH
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0982.525.217
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Bùi Trịnh Hà Trang Anh 25/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
2 Huỳnh Bá Quỳnh Anh 18/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
3 Lê Đức Anh 28/07/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
4 Vũ Lê Minh Anh 31/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
5 Trần Hoàng Ngọc Diệp 21/09/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
6 Đỗ Thế Thanh Hằng 19/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
7 Lâm Nguyên Khang 21/10/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
8 Từ Gia Khang 01/06/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
9 Phạm Ngọc Khánh 31/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
10 Bùi Khánh Linh 15/11/2004 x Kinh Cộng Hòa Liên Bang Nga 10N
11 Huỳnh Thị Yến Linh 09/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
12 Trần Khánh Linh 18/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
13 Đinh Bình Minh 13/09/2005 Kinh 10N
14 Huỳnh Nhật Minh 06/03/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
15 Nguyễn Đức Minh 22/02/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
16 Nguyễn Thị Uyên Minh 18/10/2005 x Kinh Tỉnh Đồng Nai 10N
17 Hoàng Thảo Ngân 25/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
18 Nguyễn Ngọc Đào Nguyên 10/12/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
19 Đinh Minh Quân 25/08/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
20 Nguyễn Tôn Minh Thiện 07/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
21 Trần Nguyễn Nhất Thông 27/05/2005 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
22 Bùi Gia Thụy 06/03/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
23 Đỗ Minh Thư 07/04/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
24 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 08/08/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
25 Nguyễn Ngọc Cát Tường 04/05/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
26 Mai Trần Thanh Uyên 02/10/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
27 Trần Minh Uyên 04/02/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
28 Phạm Thảo Vy 27/11/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
29 Trần Hiếu Vy 03/07/2005 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 10N
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 11N - GVCN: TRẦN THỊ THANH THY
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0984.454.829
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Trần Hoàng Thái An 30/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
2 Hoàng Lê Trâm Anh 21/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
3 Nguyễn Trần Minh Anh 27/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
4 Nguyễn Tuấn Anh 09/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
5 Phạm Lê Quỳnh Anh 26/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
6 Hồ Đỗ Quỳnh Chi 11/03/2004 x Kinh Tình Quảng Bình 11A1
7 Nguyễn Mai Chi 24/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
8 Phan Phương Du 15/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
9 Đặng Ngọc Gia Hân 17/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
10 Nguyễn Quốc Hưng 30/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
11 Phạm Đình Khang 13/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
12 Nguyễn Minh Khôi 09/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
13 Lê Vũ Khánh Linh 24/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
14 Tạ Hoàng Long 28/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
15 Trần Quang Long 17/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
16 Vũ Phi Long 04/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
17 Mai Ngọc Thảo Nhi 15/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
18 Đỗ Thiện Phúc 18/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
19 Phạm Lương Minh Quân 27/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
20 Nguyễn Minh Tân 15/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
21 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 22/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
22 Phan Ngô Quang Thịnh 24/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
23 Nguyễn Châu Anh Thư 25/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
24 Lương Quỳnh Trang 09/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
25 Nguyễn Thị Tường Vân 28/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
26 Bùi Quốc Việt 08/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
27 Vũ Hoàng Phương Vy 07/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12A1 - GVCN: NGUYỄN XUÂN THỊNH
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0919.877.933
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Lương Minh Anh 08/04/2004 Kinh Thành phố Đà Nẵng 11A2
2 Hoàng Thiên Ân 20/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
3 Nguyễn Ngọc Du 10/03/2004 Kinh Tình Bình Định 11A2
4 Nguyễn Đăng Duy 17/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
5 Nguyễn Tiến Dương 14/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
6 Nguyễn Hồng Hải 06/01/2004 Kinh Tỉnh Bến Tre 11A2
7 Lương Thế Hào 11/08/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
8 Nguyễn Phước Vĩnh Huy 06/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
9 Nguyễn Vũ Gia Huy 11/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
10 Bùi Nguyễn Đăng Khoa 18/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
11 Phạm Anh Khôi 24/02/2004 Kinh Thành phố Cần Thơ 11A2
12 Trương Lương 06/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
13 Phan Quang Minh 23/12/2004 Kinh Tình Bến Tre 11A2
14 Dương Bảo Ngọc 29/11/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
15 Nguyễn Hữu Đại Nhân 07/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
16 Trần Viết Hồng Phúc 15/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
17 Trương Thanh Thư 29/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
18 Nguyễn Chí Trung 28/08/2004 Kinh Tình Bình Định 11A2
19 Từ Thái Tuấn 02/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
20 Nguyễn Phú Minh Tường 07/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
21 Trần Ngọc Thảo Vy 26/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12A2 - GVCN: NGUYỄN THỊ THU HÀ
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0904.422.489
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Phạm Nguyễn Quốc An 02/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
2 Đỗ Trần Tuấn Anh 03/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
3 Lê Ngọc Quỳnh Anh 02/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
4 Lê Nữ Quân Anh 10/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
5 Lê Tuấn Anh 18/09/2004 Kinh Tỉnh Đắk Lắk 11A4
6 Lê Bùi Thiên Bảo 27/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
7 Nguyễn Vĩnh Gia Bảo 01/03/2004 Kinh Tình Trà Vinh 11A4
8 Nguyễn Hoàng Danh 14/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
9 Trương Thị Mỹ Duyên 20/04/2004 x Kinh Tỉnh Gia Lai 11A3
10 Lê Phước Hải 19/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
11 Lê Vũ Sơn Huy 04/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
12 Nguyễn Đỗ Gia Huy 01/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
13 Nguyễn Hữu Quốc Huy 07/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
14 Nguyễn Quang Huy 13/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
15 Nguyễn Minh Khang 23/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
16 Phan Phú Khang 08/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
17 Lê Hà Nguyên Khánh 27/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
18 Hoàng Nguyên Khôi 30/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
19 Lý Phúc Linh 29/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
20 Lưu Tuyên Mẫn 19/08/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
21 Đỗ Hoàng Hạ Minh 23/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
22 Nguyễn Công Minh 30/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
23 Bùi Trúc My 13/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
24 Tăng Mỹ Ngân 10/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
25 Trần Hoàng Hải Ngân 30/04/2004 x Kinh Tình Tây Ninh 11A1
26 Nguyễn Bình Phương Nghi 02/01/2004 x Kinh Tình Ninh Thuận 11A3
27 Đinh Viết Nhân 08/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
28 Lê Nguyễn Ý Như 29/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
29 Trịnh Nam Phương 18/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
30 Nguyễn Hoàng Nhật Tiên 02/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
31 Đặng Thị Thanh Trúc 16/09/2004 x Kinh Tình Quảng Bình 11A3
32 Nguyễn Đức Trung 30/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
33 Nguyễn Đăng Thiên Tuệ 01/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
34 Trương Thái Vy 01/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12A3 - GVCN: BÙI THỊ THANH THỦY
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0908.826.418
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Đào Phương Anh 29/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
2 Nguyễn Hà Quỳnh Anh 18/01/2004 x Kinh Tình Quảng Ngãi 11A5
3 Nguyễn Ngọc Minh Châu 07/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
4 Hoàng Nguyễn Minh Giang 23/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
5 Trịnh Thanh Huyền 19/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
6 Lê Tấn Khang 19/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
7 Lê Thái Khang 25/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
8 Trịnh Minh Khuê 15/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
9 Trần Long Thiên Kim 17/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
10 Phan Nguyễn Gia Kỳ 01/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
11 Trần Hà Khánh Linh 27/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
12 Nguyễn Gia Mẫn 18/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
13 Lê Trương Ánh Minh 26/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
14 Trương Ngọc Minh 26/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
15 Đinh Dương Trà My 15/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
16 Trần Lâm Bảo Nghi 09/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
17 Ngô Nhật Tân 15/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
18 Nguyễn Ngọc Kiều Thanh 14/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
19 Nguyễn Quốc Hải Thanh 23/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
20 Võ Nhật Thiên Thanh 07/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
21 Nguyễn Hữu Quốc Thắng 03/05/2004 Kinh Thành phố Đà Nẵng 11A5
22 Phạm Thanh Thế 19/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
23 Đàm Minh Thiện 13/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
24 Phạm Ngọc Anh Thy 06/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
25 Ngô Trần Tiến 30/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
26 Đặng Trần Đức Trí 03/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
27 Hồ Minh Trí 11/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
28 Trần Quang Trí 26/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
29 Đinh Vũ Thanh Trúc 12/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
30 Huỳnh Thảo Vân 13/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
31 Hoàng Quốc Việt 04/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
32 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 23/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
33 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 06/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
34 Lâm Hoàng Xuân Yến 01/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12A4 - GVCN: NGUYỄN HỮU MỸ HẠNH
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0903.196.563
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Lưu Minh Anh 04/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
2 Nguyễn Trần Kỳ Anh 15/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
3 Nguyễn Trần Trâm Anh 15/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
4 Trần Lê Khắc Tâm Anh 12/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
5 Lâm Thiên Ân 02/02/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
6 Trần Tiến Dũng 20/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
7 Nguyễn Đông Dương 01/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
8 Phan Điền 09/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
9 Lê Kim Hoàng 08/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
10 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 07/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
11 Đặng Hoàng Huy 15/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
12 Nguyễn Minh Khôi 21/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
13 Trương Minh Khôi 22/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
14 Hồ Ngọc Phương Linh 24/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
15 Lưu Bảo Long 16/12/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
16 Vũ Hồng Long 24/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
17 Đỗ Nhật Nam 26/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
18 Nguyễn Gia Nghi 10/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
19 Đỗ Huy Minh Nguyên 06/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
20 Huỳnh Đặng Thanh Nguyên 07/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
21 Nguyễn Quang Nguyên 11/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
22 Nguyễn Đặng Trung Nhân 08/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
23 Lê Đoàn Minh Nhật 21/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
24 Lê Minh Nhật 10/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
25 Dương Nguyên Phúc 04/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
26 Trần Phạm Hữu Phúc 19/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
27 Hà Trịnh Minh Quang 02/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
28 Lâm Minh Quân 06/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
29 Nguyễn Hữu Thắng 16/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
30 Nguyễn Phúc Thịnh 02/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
31 Đặng Anh Thư 26/05/2004 x Kinh Tỉnh Đắk Lắk 11A6
32 Văn Trung Tín 26/03/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
33 Nguyễn Lê Nam Trân 19/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
34 Trịnh Phương Vy 06/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12A5 - GVCN: NGUYỄN THỊ KIM THOA
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0789.376.667
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Bùi Việt Anh 01/01/2004 Kinh Tỉnh Đắk Lắk 11A8
2 Đào Nam Anh 30/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
3 Nguyễn Đức Minh Anh 11/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
4 Nguyễn Ngọc Minh Anh 11/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
5 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh 09/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
6 Phạm Ngọc Minh Anh 26/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
7 Phạm Phương Anh 06/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
8 Nguyễn Nhựt Hồng Ân 09/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
9 Trần Ngọc Quỳnh Chi 14/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
10 Vũ Hoàng Duy 03/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
11 Nguyễn Ngọc Duyên 25/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
12 Lê Hải Đăng 18/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
13 Nguyễn Đức Minh Đăng 27/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
14 Bùi Hữu Minh Đức 02/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
15 Nguyễn Xuân Hải Hà 13/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
16 Huỳnh Gia Hân 30/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
17 Lê Thái Hân 13/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
18 Võ Ngọc Huân 03/04/2004 Kinh Tình Bình Định 11A8
19 Chung Dũng Huy 03/01/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
20 Lê Tấn Huy 18/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
21 Nguyễn Gia Huy 13/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
22 Đoàn Nguyễn Hoàng Khang 27/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
23 Phạm Hoàng An Khanh 18/04/2004 x Kinh Thành phố Hà Nội 11A9
24 Nguyễn Minh Khánh 17/07/2004 Kinh Thành phố Hà Nội 11A9
25 Nguyễn Phúc Khánh 10/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
26 Nguyễn Quân Kỳ 02/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
27 Lê Văn Mạnh 27/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
28 Nguyễn Quốc Nam 04/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
29 Đào Trần Khôi Nguyên 08/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
30 Võ Trung Quân 13/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
31 Lê Minh Quỳnh Trang 16/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
32 Phạm Minh Triết 04/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
33 Nguyễn Anh Vy 19/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
34 Phạm Uyên Vy 03/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12A6 - GVCN: LÊ QUANG PHÚ HẢI
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0908.530.206
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Tất Bách 02/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
2 Nguyễn Gia Bảo 13/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
3 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 18/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
4 Nguyễn Danh Huy 14/11/2004 Kinh Tình Bà Rịa - Vũng Tàu 11A8
5 Lâm Quốc Hưng 24/11/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
6 Lữ Triều Hưng 08/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
7 Trần Hoàng Khang 17/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
8 Nguyễn Anh Khoa 04/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
9 Trần Bảo Lạc 13/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
10 Hà Huy Long 25/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
11 Lê Cảnh Lộc 24/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
12 Trần Quang Minh 23/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
13 Phạm Hồ Minh Ngọc 18/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
14 Trương Minh Khánh Ngọc 15/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
15 Viên Lại Hồng Ngọc 13/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
16 Nguyễn Định Nguyên 27/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
17 Nguyễn Thái Thảo Nguyên 07/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
18 Trần Khánh Nguyên 03/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
19 Cao Ngọc Yến Nhi 06/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
20 Nguyễn Mỹ Nhi 23/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
21 Nguyễn Vũ Trọng Quý 06/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
22 Nguyễn Minh Sơn 04/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
23 Trần Thành Tài 13/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
24 Nguyễn Quang Thông 31/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
25 Nguyễn Ngô Minh Thụy 22/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
26 Tô Ngọc Thy Trâm 10/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
27 Hồ Huỳnh Bảo Trân 01/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
28 Nguyễn Trương Anh Tuấn 19/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
29 Nguyễn Thanh Tùng 05/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
30 Vũ Huỳnh Hương Vi 26/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
31 Phạm Quốc Việt 09/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
32 Nguyễn Trần Anh Vũ 04/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
33 Nguyễn Phước Lê Vy 05/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
34 Trần Nguyễn Thanh Vy 12/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12A7 - GVCN: TRẦN NGUYỄN THỤY THOẠI LAN
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0908.262.243
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Phạm Phú An 12/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
2 Bùi Vương Tâm Anh 21/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
3 Hồ Nguyễn Tâm Anh 20/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
4 Nguyễn Hữu Xuân Bách 01/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
5 Tô Minh Bảo 26/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
6 Nguyễn Lê Đăng Huy 24/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
7 Phạm Thy Khanh 01/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
8 Trương Ngọc Như Khanh 02/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
9 Lê Quốc Khánh 19/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
10 Nguyễn Anh Khôi 07/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
11 Phạm Khánh Linh 17/02/2004 x Kinh Tình Hậu Giang 11B1
12 Đặng Trương Phương Mai 01/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
13 Nguyễn Quang Minh 03/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
14 Trần Phạm Trà My 13/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
15 Lê Hải Nam 23/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
16 Lý Xuân Khôi Nguyên 07/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
17 Bùi Hồng Phương 12/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
18 Nguyễn Ngọc Phương 16/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
19 Phù Trần Minh Quang 30/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
20 Trần Nhật Quang 19/05/2004 Kinh Tình Quảng Bình 11B1
21 Trương Trí Quang 28/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
22 Dư Huệ Quân 29/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
23 Trần Đăng Quân 23/01/2004 Kinh Tình Khánh Hòa 11A2
24 Lê Trúc Quỳnh 02/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
25 Nguyễn Phú Sang 15/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
26 Huỳnh Lê Anh Thư 11/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
27 Trương Nguyễn Minh Thư 15/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
28 Dương Tài Toàn 20/10/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12B1 - GVCN: NGUYỄN THỊ TỐ VÂN
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0903.171.426
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Lê Mỹ An 05/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
2 Hà Đỗ Quỳnh Anh 17/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
3 Dương Hồng Bảo Châu 16/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
4 Nguyễn Quý Ngọc Châu 01/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
5 Nguyễn Trịnh Hải Duy 06/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
6 Trương Thị Thuỳ Duyên 18/07/2004 x Kinh Tình Hậu Giang 11B2
7 Nguyễn Hải Đăng 21/11/2004 Kinh Tỉnh Bình Phước 11B2
8 Lê Hoàng Hải 18/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
9 Phan Thanh Hải 19/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
10 Nguyễn Hiền 24/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
11 Đỗ Quang Huy 10/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
12 Phạm Trần Khang 28/11/2004 Kinh Tình Bình Định 11B2
13 Lê Hoàng Thy Khanh 28/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
14 Trần Tuấn Kiệt 03/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
15 Đặng Bá Minh 21/07/2004 Kinh Tình Đồng Nai 11B2
16 Ngô Vĩnh Nghiêm 02/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
17 Phan Lê Bá Minh Ngọc 06/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
18 Trần Thảo Phúc 24/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
19 Võ Văn Thần Thái 08/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
20 Nguyễn Vũ Minh Thư 05/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
21 Lê Quỳnh Trâm 24/12/2004 x Kinh Tình Tiền Giang 11B2
22 Nguyễn Hà Bảo Trân 07/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
23 Nguyễn Minh Tuấn 27/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12B2 - GVCN: HÀ LAN ANH
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0937.561.441
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Hà Phương Anh 22/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
2 Tạ Mai Anh 18/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
3 Trần Minh Anh 04/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
4 Tô Nhật Ánh 29/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
5 Bùi Dao Ca 17/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
6 Đỗ Nguyễn Minh Châu 28/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
7 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 05/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
8 Nguyễn Lương Bảo Châu 29/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
9 Lê Khánh Duy 09/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
10 Lý Gia Hân 01/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
11 Trần Duy Hùng 22/03/2004 Kinh Thành phố Đà Nẵng 11A7
12 Vương Quốc Hùng 11/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
13 Nguyễn Lê Khanh 01/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
14 Trần Nguyễn Nhật Khoa 01/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
15 Nguyễn Diệu Linh 01/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
16 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 12/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
17 Phùng Hiểu Linh 06/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
18 Lê Thạch Sơn Mi 25/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
19 Nguyễn Ngọc Bình Minh 20/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
20 Huỳnh Kim Ngọc 13/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
21 Trần Thị Thanh Ngọc 01/01/2004 x Kinh Tình An Giang 11A7
22 Lê Ngọc Thảo Nguyên 13/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
23 Huỳnh Gia Nhi 30/06/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
24 Trang Nguyễn Thuận Phú 09/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
25 Đặng Đức Minh Quân 18/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
26 Hà Anh Quân 27/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
27 Phạm Minh Quyên 02/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
28 Nguyễn Thái Vân Thanh 07/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
29 Phan Nguyễn Hoài Thương 09/12/2004 x Kinh Tình Tiền Giang 11D1
30 Đỗ Trung Tín 18/01/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
31 Đặng Thanh Trúc 25/02/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
32 Đinh Ngọc Thảo Vân 13/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
33 Châu Lệ Xuân 17/09/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11D1
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12D1 - GVCN: ĐỖ THỊ THANH TRÚC
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0908.578.794
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Lê Thục Anh 02/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
2 Nguyễn Ngọc Vân Anh 28/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
3 Nguyễn Quốc Tuấn Anh 24/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
4 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 03/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
5 Phạm Hồng Diệp 05/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
6 Phạm Mỹ Hằng 20/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
7 Võ Hồng Bảo Hân 07/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
8 Nguyễn Ngọc Khánh 31/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
9 Trương Trí Khôi 14/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
10 Huỳnh Thiên Lam 14/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
11 Lê Bửu Linh 10/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
12 Ngô Hiểu Linh 19/10/2004 x Kinh Thành phố Hà Nội 11D2
13 Ngô Huệ Linh 03/02/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
14 Nguyễn Trần Hạ My 09/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
15 Phạm Đặng Viết My 01/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
16 Nguyễn Lê Thanh Ngân 09/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
17 Phạm Hà Tố Nguyên 23/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
18 Trương Thảo Nhi 03/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
19 Trương Nguyễn Quỳnh Như 15/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
20 Mai Hồng Diễm Phương 19/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
21 Phan Đức Khánh Quỳnh 10/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
22 Lê Anh Thư 13/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
23 Trịnh Hoàng Uyên Thy 16/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
24 Đinh Bảo Trâm 17/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
25 Trần Ngọc Phương Trâm 25/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
26 Bùi Nguyễn Quế Trân 01/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
27 Đỗ Hoàng Bảo Trân 26/01/2004 x Kinh Tỉnh Lâm Đồng 11D2
28 Bùi Thanh Trí 29/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
29 Trần Nhã Uyên 04/08/2003 x Kinh Công hòa CZECH 11D2
30 Trần Phan Phúc Uyên 19/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
31 Nguyễn Khánh Vy 16/03/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
32 Trần Ngọc Khánh Vy 10/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A5
33 Nguyễn Mai Xuân 18/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A7
34 Bùi Hoàng Yến 05/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11D2
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12D2 - GVCN: TRẦN THỊ XUÂN ĐÀO
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0907.171.434
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Lâm Gia An 09/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
2 Nguyễn Phương Anh 05/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
3 Nguyễn Quỳnh Anh 21/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
4 Nguyễn Trần Phương Anh 06/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
5 Nguyễn Trần Vân Anh 04/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
6 Nguyễn Ngọc Hào 24/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
7 Võ Thị Ngọc Hân 02/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
8 Nguyễn Ngọc Khánh 19/02/2004 x Mường Tình Thanh Hóa 11A8
9 Nguyễn Khánh Đăng Khôi 11/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
10 Mai Phan Thảo Linh 27/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
11 Trần Hải Linh 23/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
12 Triệu Hoàng Kim Loan 29/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
13 Lê Mỹ Kim Nguyên 03/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
14 Ngô Hoàng Nguyên 23/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A9
15 Nguyễn Thảo Nguyên 22/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
16 Nguyễn Trần Thảo Nhi 25/12/2004 x Kinh Tình Gia Lai 11A8
17 Huỳnh Thái Gia Như 16/02/2004 x Kinh Tình An Giang 11B1
18 Nguyễn Huệ Như 17/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
19 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 19/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
20 Hoàng Thanh Hà Phương 04/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
21 Phạm Minh Phương 01/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
22 Phan Lê Quỳnh Phương 26/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
23 Nguyễn Trúc Quỳnh 02/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
24 Tống Đức Tài 08/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
25 Hoàng Lê Thanh Thảo 13/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
26 Phan Bá Thọ 23/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
27 Lê Minh Thư 06/11/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
28 Nguyễn Hoàng Bảo Trang 11/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
29 Hoàng Ngọc Bảo Trân 20/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A8
30 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 07/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A3
31 Lê Hoàng Tuấn 11/03/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
32 Nguyễn Hoàng Phúc Vinh 31/12/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B1
33 Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy 10/04/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A10
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12D3 - GVCN: LÊ NGỌC HÂN
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0908.556.630
HIỆU TRƯỞNG
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Nguyễn Hải Anh 21/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
2 Nguyễn Phước Vân Anh 11/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
3 Lê Ngọc Thiên Ân 06/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
4 Nguyễn Tăng Hạnh Dung 08/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
5 Trần Linh Thiên Duy 15/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
6 Dương Anh Khôi 06/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
7 Nguyễn Phú Minh Khuê 29/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
8 Nguyễn Thuỵ Thiên Kim 18/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
9 Châu Nguyễn Ánh Linh 06/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
10 Trần Đinh Khánh Linh 24/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
11 Trần Thị Thảo Ly 03/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
12 Võ Trương Xuân Mai 29/09/2004 x Kinh Tình Khánh Hòa 11B2
13 Lý Khải Minh 07/08/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
14 Vũ Ngọc Bảo Minh 06/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
15 Séng My 12/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11B2
16 Nguyễn Khánh Ngân 16/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
17 Nguyễn Huỳnh Đông Nghi 18/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
18 Trần Gia Nghi 14/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
19 Nguyễn Như Ngọc 15/10/2004 x Kinh Tình Đồng Nai 11A4
20 Trần Quang Nhân 13/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
21 Dương Minh Phúc 26/09/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
22 Văn Thị Mỹ Phượng 15/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
23 Nguyễn Đình Minh Quang 08/10/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
24 Đặng Minh Quân 19/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
25 Đinh Phúc Quân 05/04/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
26 Trần Nguyễn Quốc Thái 04/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
27 Nguyễn Hữu Ngọc Thảo 15/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
28 Đào Hoàng Minh Thi 20/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A2
29 Hứa Gia Thịnh 16/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A4
30 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 17/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
31 Nguyễn Lê Minh Thư 04/08/2004 x Kinh Tình Tây Ninh 11A2
32 Trương Thảo Trang 20/10/2004 x Kinh Tình Bình Định 11A2
33 Trần Nguyễn Thanh Trúc 17/10/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A6
34 Võ Trịnh Minh Tú 29/08/2004 x Kinh Tình Gia Lai 11A4
HIỆU TRƯỞNG
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12D4 - GVCN: TRƯƠNG MINH ĐỨC
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0933.120.977
STT Họ và lót Tên Ngày sinh Nữ Dân tộc Nơi sinh Lớp năm trướcGhi chú
1 Phan Duy Anh 18/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
2 Vũ Ngọc Minh Anh 12/09/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
3 Nguyễn Huỳnh Bảo Duy 09/02/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
4 Nguyễn Lê Nhật Hạ 11/07/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
5 Châu Gia Hân 14/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
6 Yên Minh Huy 21/01/2004 Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
7 Ninh Diệu Bảo Khánh 08/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
8 Phan Anh Khôi 15/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
9 Ngô Trung Kiên 11/11/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
10 Vũ Khánh Linh 30/04/2004 x Kinh Thành phố Hà Nội 11N
11 Nguyễn Long 10/05/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
12 Trần Thanh Huỳnh Mai 17/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
13 Huỳnh Ngọc Phương Minh 04/05/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11N
14 Nguyễn Phúc Ngọc Minh 12/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
15 Dương Thiên My 13/05/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
16 Nguyễn Phước Mỹ Ngân 22/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
17 Trương Xuân Nghi 01/12/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
18 Huỳnh Quế Ngọc 23/04/2004 x Hoa Thành phố Hồ Chí Minh 11N
19 Lê Trung Nguyên 09/07/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
20 Nguyễn Trọng Nhân 01/06/2004 Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
21 Phan Yến Nhi 20/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
22 Kiều Đoàn Kim Nhung 14/08/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11A1
23 Diệp Phạm Bảo Phúc 20/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
24 Lê Trần Minh Thư 13/01/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
25 Nguyễn Minh Thư 04/06/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
26 Lê Ngọc Mai Thy 21/03/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
27 Phan Như Cát Tường 06/02/2004 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 11N
Sở Giáo dục và Đào tạo Tp. Hồ
Chí Minh
Trường THPT Lê Quý Đôn
DANH SÁCH HỌC SINH
LỚP: 12D5 - GVCN: NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
NĂM HỌC 2021 - 2022
SĐT: 0903.876.648
HIỆU TRƯỞNG
top related