danh sÁch hỌc giÁo dỤc quỐc phÒng khÓa 60 nĂm …utc2.edu.vn/uploads/img/files/qp6...
Post on 09-Jan-2020
2 Views
Preview:
TRANSCRIPT
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
1 6054041001 Hoàng Minh Anh 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
2 6054041003 Trần Minh Anh 12/03/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
3 6054041002 Võ Thị Quỳnh Anh 15/11/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
4 6054041004 Trương Thị Ngọc Bích 30/05/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
5 6054041005 Nguyễn Thị Linh Chi 06/09/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
6 6054041006 Nguyễn Thị Kiều Diễm 20/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
7 6054041007 Nguyễn Thị Diện 12/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
8 6054041009 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 02/01/1999 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
9 6054041008 Phạm Thị Mỹ Dung 13/11/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
10 6054041010 Mai Thị Mỹ Duyên 14/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
11 6054041013 Trần Thị Lệ Giang 05/10/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
12 6054041015 Phạm Thị Hải 18/03/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
13 6054041017 Phạm Khả Hân 06/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
14 6054041018 Võ Ngọc Hậu 03/09/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
15 6054041020 Huỳnh Thị Thu Hiền 04/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
16 6054041019 Phạm Ngọc Thu Hiền 26/07/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
17 6054041021 Trần Thị Thu Hiền 05/10/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
18 6054041022 Huỳnh Đoàn Thế Huy 25/08/2001 Nam 2NT Ngành Kế toán QP6
19 6054041023 Lê Thị Thu Huyên 09/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
20 6054041024 Lê Thị Thanh Huyền 29/07/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
21 6054041025 Phan Thị Thanh Kiều 14/11/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
22 6054041026 Trần Thị Mỹ Kiều 07/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
23 6054041027 Nguyễn Thị Liền 19/08/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
24 6054041032 Lê Thị Xuân Linh 30/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
25 6054041028 Nguyễn Khánh Linh 22/01/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
26 6054041030 Phạm Thị Hồng Linh 05/03/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
27 6054041031 Trần Thị Mỹ Linh 30/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
28 6054041033 Nguyễn Thị Châu Loan 03/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
29 6054041034 Văn Thị Bích Loan 10/10/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
DANH SÁCH HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG KHÓA 60 NĂM HỌC 2019 - 2020
1 Trang 1/8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
30 6054041037 Huỳnh Thị Thảo My 20/12/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
31 6054041038 Phạm Thảo Ngân 07/07/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
32 6054041041 Lê Trần Hồng Ngọc 16/12/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
33 6054041042 Phạm Thị Bích Ngọc 14/02/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
34 6054041044 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 06/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
35 6054041046 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 02/09/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
36 6054041045 Trần Thị Nhi 07/05/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
37 6054041047 Trần Uyển Nhi 16/02/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
38 6054041048 Nguyễn Hồng Nhung 31/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
39 6054041050 Ngô Thị Quỳnh Như 20/02/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
40 6054041051 Đỗ Thị Nuôi 26/09/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
41 6054041052 Nguyễn Thị Oanh 27/02/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
42 6054041053 Phan Ngọc Phụng 22/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
43 6054041055 Lê Thị Thanh Phương 06/05/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
44 6054041056 Nguyễn Phú Quí 08/02/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
45 6054041057 Nguyễn Thị Kim Quý 28/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
46 6054041059 Hà Thị Kim Sương 13/09/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
47 6054041060 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/03/2001 Nữ 04 1 Ngành Kế toán QP6
48 6054041062 Nguyễn Đình Thanh 12/06/2001 Nam 1 Ngành Kế toán QP6
49 6054041063 Trần Ngọc Thanh 24/09/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
50 6054041064 Võ Thị Mỹ Thanh 06/12/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
51 6054041067 Trương Thị Hồng Thảo 10/07/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
52 6054041065 Trương Thị Thu Thảo 08/03/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
53 6054041066 Võ Lê Như Thảo 04/08/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
54 6054041068 Đinh Minh Thắng 11/07/2001 Nam 2 Ngành Kế toán QP6
55 6054041069 Lê Vũ Minh Thuy 18/05/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
56 6054041070 Nguyễn Phương Hồng Thủy 15/04/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
57 6054041072 Nguyễn Thị Minh Thư 01/05/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
58 6054041074 Trần Thị Minh Thư 29/07/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
59 6054041071 Trịnh Minh Thư 23/03/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
60 6054041073 Vũ Anh Thư 23/07/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
61 6054041076 Đinh Thị Ánh Tiên 30/05/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
2 Trang 2/8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
62 6054041075 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 27/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
63 6054041077 Nguyễn Kiều Trang 16/06/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
64 6054041079 Nguyễn Đức Trọng 18/08/2001 Nam 1 Ngành Kế toán QP6
65 6054041082 Bùi Thị Thanh Trung 14/06/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
66 6054041085 Phạm Thị Thu Tuyền 25/01/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
67 6054041086 Đinh Nguyễn Tú Uyên 29/07/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
68 6054041088 Phạm Thị Ái Vân 10/11/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
69 6054041087 Phạm Thị Thanh Vân 08/08/2001 Nữ 1 Ngành Kế toán QP6
70 6054041089 Nguyễn Trần Thuý Vi 01/04/2001 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
71 6054041091 Đỗ Thị Thúy Vy 26/04/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
72 6054041090 Trần Khánh Vy 14/10/2000 Nữ 3 Ngành Kế toán QP6
73 6054041093 Nguyễn Thị Kim Yến 01/01/2001 Nữ 2 Ngành Kế toán QP6
74 6054041094 Trần Thị Kim Yến 22/12/2001 Nữ 2NT Ngành Kế toán QP6
75 6051050004 Nguyễn Hà Lan Anh 03/10/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
76 6051050002 Nguyễn Thị Anh 30/08/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
77 6051050001 Nguyễn Thị Lan Anh 04/06/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
78 6051050003 Nguyễn Thị Lan Anh 10/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
79 6051050008 Bùi Thị Ngọc Ánh 10/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
80 6051050006 Đỗ Thị Ngọc Ánh 26/11/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
81 6051050007 Nguyễn Ngọc Ánh 29/05/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
82 6051050005 Võ Ngọc Ánh 29/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
83 6051050010 Nguyễn Thế Bảo 18/12/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
84 6051050009 Trịnh Gia Bảo 26/04/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
85 6051050011 Phan Trần Lệ Bình 16/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
86 6051050013 Nguyễn Thị Minh Châu 25/05/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
87 6051050012 Nguyễn Thị Minh Châu 13/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
88 6051050014 Vũ Thị Linh Châu 16/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
89 6051050015 Võ Thuỳ Chi 11/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
90 6051050016 Nguyễn Hồng Danh 18/04/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
91 6051050017 Nguyễn Văn Dân 10/09/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
92 6051050019 Nguyễn Thị Phương Dung 30/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
93 6051050021 Võ Quốc Duy 21/03/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
3 Trang 3/8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
94 6051050022 Lương Thị Mỹ Duyên 10/07/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
95 6051050024 Nguyễn Thị Tuyết Duyên 02/04/2000 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
96 6051050023 Võ Thị Mỹ Duyên 18/10/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
97 6051050025 Nguyễn Minh Dương 23/06/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
98 6051050026 Phạm Thanh Đan 16/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
99 6051050027 Phùng Tấn Đạt 18/12/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
100 6051050028 Võ Thị Minh Đặng 12/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
101 6051050029 Lê Thị Hồng Gấm 03/02/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
102 6051050030 Huỳnh Thị Trà Giang 12/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
103 6051050031 Lương Thu Hà 07/07/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
104 6051050033 Nguyễn Thị Bích Hà 30/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
105 6051050032 Nguyễn Thị Thu Hà 15/05/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
106 6051050035 Ngô Triệu Gia Hân 02/12/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
107 6051050036 Nguyễn Thị Ngọc Hân 28/02/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
108 6051050034 Phùng Ngọc Hân 30/06/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
109 6051050038 Nguyễn Thị Hồng Hậu 03/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
110 6051050037 Phạm Minh Hậu 18/09/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
111 6051050039 Trần Thị Hiền 12/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
112 6051050040 Trần Tuấn Hiệp 12/09/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
113 6051050042 Huỳnh Thị Hồng Hiếu 11/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
114 6051050041 Ngô Văn Hiếu 31/03/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
115 6051050043 Phạm Thị Mỹ Hoa 12/03/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
116 6051050044 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hoài 26/11/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
117 6051050045 Bùi Huy Hoàng 30/12/2001 Nam 06 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
118 6051050047 Chu Hoàng Lạc Hồng 08/01/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
119 6051050049 Nguyễn Đức Huy 10/02/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
120 6051050048 Nguyễn Ảnh Gia Huy 20/11/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
121 6051050050 Nguyễn Quang Huy 24/01/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
122 6051050051 Dương Quốc Khải 07/12/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
123 6051050053 Hà Bửu Khang 17/01/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
124 6051050052 Phạm Duy Khang 07/07/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
125 6051050054 Lê Mai Khanh 16/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
4 Trang 4/8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
126 6051050057 Nguyễn Ngọc Khánh 16/05/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
127 6051050056 Nguyễn Thị Khánh 11/01/2000 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
128 6051050058 Lê Mai Khoa 29/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
129 6051050059 Lê Huy Khôi 12/06/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
130 6051050060 Nguyễn Tuấn Kiệt 11/11/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
131 6051050061 Nguyễn Thị Thuý Kiều 06/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
132 6051050062 Võ Thị Hồng Kiều 04/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
133 6051050063 Huỳnh Thị Ngọc Lan 07/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
134 6051050065 Nguyễn Diệu Linh 11/08/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
135 6051050064 Trần Thị Thúy Linh 23/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
136 6051050066 Nguyễn Thị Khánh Loan 26/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
137 6051050068 Nguyễn Thành Long 15/01/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
138 6051050067 Phạm Hoàng Long 26/11/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
139 6051050069 Đậu Đức Lộc 25/01/2000 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
140 6051050071 Nguyễn Thị Trúc Ly 29/10/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
141 6051050070 Tạ Thị Yến Ly 06/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
142 6051050072 Nguyễn Huỳnh Mai 14/01/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
143 6051050073 Nguyễn Hoàng Hạ Mi 03/09/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
144 6051050074 Phạm Thị Trà Mi 07/07/2000 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
145 6051050077 Lê Thùy My 25/06/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
146 6051050076 Phạm Thị Ngọc My 28/07/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
147 6051050075 Văn Ngọc Kiều My 06/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
148 6051050078 Võ Thị Hoàng My 01/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
149 6051050079 Thượng Thị Ly Na 15/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
150 6051050080 Đào Hữu Nam 26/09/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
151 6051050082 Nguyễn Trường Nam 22/12/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
152 6051050086 Lê Thị Kim Ngân 11/07/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
153 6051050084 Vũ Hoàng Ngân 08/11/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
154 6051050087 Đặng Thị Thu Ngọc 18/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
155 6051050088 Nguyễn Trọng Nhân 04/08/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
156 6051050089 Võ Ngọc Nhân 21/05/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
157 6051050090 Nguyễn Thị Linh Nhi 29/07/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
5 Trang 5/8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
158 6051050092 Võ Thị Nhung 11/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
159 6051050096 Huỳnh Trúc Như 27/10/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
160 6051050094 Nguyễn Thị Hoài Như 30/10/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
161 6051050093 Trần Thị Ngọc Như 02/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
162 6051050085 Nguyễn Tấn Ninh 02/10/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
163 6051050097 Nguyễn Kiều Oanh 13/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
164 6051050098 Phan Đình Phi 13/02/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
165 6051050100 Nguyễn Tấn Phú 14/02/2000 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
166 6051050099 Phùng Gia Phú 16/03/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
167 6051050101 Phan Đoàn Phúc 10/10/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
168 6051050102 Nguyễn Hồng Phương 26/08/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
169 6051050103 Ngô Xuân Quý 09/08/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
170 6051050105 Nguyễn Lê Thục Quyên 10/03/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
171 6051050104 Xa Thúy Quyên 15/08/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
172 6051050109 Đinh Thị Như Quỳnh 06/02/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
173 6051050106 Lê Thị Thục Quỳnh 15/01/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
174 6051050107 Nguyễn Hương Quỳnh 06/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
175 6051050110 Hoàng Thanh Sang 23/03/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
176 6051050111 Phạm Hồng Thái 13/06/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
177 6051050113 Dương Tuấn Thành 22/12/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
178 6051050114 Trần Thị Yến Thảo 28/08/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
179 6051050115 Dương Thị Hồng Thắm 25/03/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
180 6051050117 Nguyễn Đức Thắng 03/04/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
181 6051050118 Nguyễn Thị Tuyết Thẩm 18/06/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
182 6051050119 Lê Thị Thu Thoa 28/01/2000 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
183 6051050120 Nguyễn Phúc Thuận 01/10/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
184 6051050122 Đặng Thị Thùy 01/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
185 6051050121 Trần Nguyễn Anh Thùy 03/01/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
186 6051050124 Lương Thị Thúy 15/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
187 6051050126 Đoàn Thị Anh Thư 29/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
188 6051050125 Hoàng Minh Thư 31/01/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
189 6051050129 Nguyễn Thị Anh Thư 20/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
6 Trang 6/8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
190 6051050127 Nguyễn Thị Xuân Thư 31/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
191 6051050128 Võ Chinh Thư 14/04/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
192 6051050131 Nguyễn Ngọc Phương Thy 24/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
193 6051050130 Trần Thụy Thy Thy 31/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
194 6051050132 Hồ Nữ Thủy Tiên 08/02/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
195 6051050133 Hoàng Thủy Tiên 29/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
196 6051050134 Đoàn Văn Tiến 15/06/2000 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
197 6051050135 Huỳnh Minh Tiến 23/01/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
198 6051050136 Phạm Thị Thùy Trang 15/04/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
199 6051050138 Đinh Thị Như Trâm 05/12/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
200 6051050139 Nguyễn Thị Bích Trâm 23/11/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
201 6051050137 Phạm Thị Trâm 10/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
202 6051050140 Lê Đình Trí 12/07/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
203 6051050141 Phạm Quốc Triệu 06/06/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
204 6051050145 Đinh Thị Băng Trinh 08/03/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
205 6051050143 Nguyễn Lê Thùy Trinh 24/03/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
206 6051050142 Thái Việt Trinh 19/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
207 6051050144 Võ Thị Thu Trinh 19/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
208 6051050146 Nguyễn Thanh Trúc 01/07/2001 Nữ 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
209 6051050147 Hoàng Minh Trung 25/06/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
210 6051050148 Nguyễn Lê Cẩm Tú 23/07/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
211 6051050149 Lê Mạnh Tuân 24/02/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
212 6051050150 Kiều Nguyễn Anh Tuấn 24/02/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
213 6051050151 Nguyễn Mạnh Tùng 26/04/2001 Nam 3 Ngành Khai thác vận tải QP6
214 6051050152 Phan Thị Kim Tuyến 07/05/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
215 6051050155 Ngô Thị Tuyết 18/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
216 6051050153 Võ Thị Thu Tuyết 19/12/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
217 6051050156 Trần Phương Uyên 15/06/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
218 6051050159 Nguyễn Lệ Tường Vi 18/08/2001 Nữ 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
219 6051050160 Nguyễn Trần Yến Vi 12/09/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
220 6051050161 Bùi Thị Cẩm Viên 22/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
221 6051050162 Lê Văn Anh Viễn 23/01/2001 Nam 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
7 Trang 7/8
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinhGiới tính
Đối tượng
Khu vực
Tên ngành Tên Đại đội
222 6051050163 Nguyễn Quang Vinh 10/11/2001 Nam 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
223 6051050164 Trần Quang Vinh 06/09/2001 Nam 2 Ngành Khai thác vận tải QP6
224 6051050166 Nguyễn Thị Tường Vy 29/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
225 6051050165 Võ Thị Vy 15/12/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
226 6051050167 Hồ Thị Thanh Xuân 05/11/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
227 6051050169 Lê Phạm Như Ý 06/02/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
228 6051050170 Nguyễn Huỳnh Như Ý 20/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
229 6051050168 Nguyễn Thị Mỹ Ý 20/04/2001 Nữ 2NT Ngành Khai thác vận tải QP6
230 6051050171 Lê Thị Mỹ Yến 04/01/2001 Nữ 1 Ngành Khai thác vận tải QP6
8 Trang 8/8
top related