danh sÁch lỚp mÔn hỌc dẠy trỰc tuyẾn ĐỢt 1 trình...
Post on 04-Dec-2020
0 Views
Preview:
TRANSCRIPT
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
1 n2oy7bv Tiếng Anh (2)_01 010100031201 15 0101000312 1 BB 40 2 1 3 P303 Qua Nhất Chiêu Anh
2 n2oy7bv Tiếng Anh (2)_01 010100031201 15 0101000312 1 BB 40 5 1 3 P303 Qua Nhất Chiêu Anh
3 7l5qasx Tiếng Anh (2)_02 010100031202 15 0101000312 2 BB 40 2 4 6 P303 Qua Nhất Chiêu Anh
4 7l5qasx Tiếng Anh (2)_02 010100031202 15 0101000312 2 BB 40 5 4 6 P303 Qua Nhất Chiêu Anh
5 42z2zza Tiếng Anh (2)_03 010100031203 15 0101000312 3 BB 40 3 1 3 P303 Nguyễn Thanh Giang
6 42z2zza Tiếng Anh (2)_03 010100031203 15 0101000312 3 BB 40 6 1 3 P303 Nguyễn Thanh Giang
7 ocnzdra Tiếng Anh (2)_04 010100031204 15 0101000312 4 BB 40 3 4 6 P303 Đỗ Thị Kim Thanh
8 ocnzdra Tiếng Anh (2)_04 010100031204 15 0101000312 4 BB 40 6 4 6 P303 Đỗ Thị Kim Thanh
9 5yajmeg Tiếng Anh (2)_05 010100031205 15 0101000312 5 BB 40 4 1 3 P303 Bùi Thị Thanh Thảo
10 5yajmeg Tiếng Anh (2)_05 010100031205 15 0101000312 5 BB 40 7 1 3 P303 Bùi Thị Thanh Thảo
11 tapa6o5 Tiếng Anh (2)_06 010100031206 15 0101000312 6 BB 40 4 4 6 P303 Bùi Thị Thanh Thảo
12 tapa6o5 Tiếng Anh (2)_06 010100031206 15 0101000312 6 BB 40 7 4 6 P303 Bùi Thị Thanh Thảo
13 rscayb6 Tiếng Anh (2)_07 010100031207 15 0101000312 7 BB 40 2 7 9 P303 Mai Phong Phú
14 rscayb6 Tiếng Anh (2)_07 010100031207 15 0101000312 7 BB 40 5 7 9 P303 Mai Phong Phú
15 frdzapw Tiếng Anh (2)_08 010100031208 15 0101000312 8 BB 40 2 10 12 P303 Mai Phong Phú
16 frdzapw Tiếng Anh (2)_08 010100031208 15 0101000312 8 BB 40 5 10 12 P303 Mai Phong Phú
17 o5teorr Tiếng Anh (2)_09 010100031209 15 0101000312 9 BB 40 3 7 9 P303 Kim Nhật Thành
18 o5teorr Tiếng Anh (2)_09 010100031209 15 0101000312 9 BB 40 6 7 9 P303 Kim Nhật Thành
19 velflqb Tiếng Anh (2)_10 010100031210 15 0101000312 10 BB 40 3 10 12 P303 Huỳnh Ngọc Trâm
20 velflqb Tiếng Anh (2)_10 010100031210 15 0101000312 10 BB 40 6 10 12 P303 Huỳnh Ngọc Trâm
21 vgfzm7p Tiếng Anh (2)_11 010100031211 15 0101000312 11 BB 40 4 7 9 P303 Nguyễn Văn Anh
22 vgfzm7p Tiếng Anh (2)_11 010100031211 15 0101000312 11 BB 40 7 7 9 P303 Nguyễn Văn Anh
23 xghqepm Tiếng Anh (2)_12 010100031212 15 0101000312 12 BB 40 4 10 12 P303 Nguyễn Văn Anh
24 xghqepm Tiếng Anh (2)_12 010100031212 15 0101000312 12 BB 40 7 10 12 P303 Nguyễn Văn Anh
25 zuy3jf4 Tiếng Anh (2)_14 010100031214 15 0101000312 14 BB 40 3 13 15 P303 Đinh Văn Cường
26 zuy3jf4 Tiếng Anh (2)_14 010100031214 15 0101000312 14 BB 40 5 13 15 P303 Đinh Văn Cường
27 3t5vttu Tiếng Anh (2)_15 010100031215 15 0101000312 15 BB 40 6 13 15 P303 Lê Hoài Bảo
28 3t5vttu Tiếng Anh (2)_15 010100031215 15 0101000312 15 BB 40 5 13 15 A24 Lê Hoài Bảo
29 lfkvp7r Tiếng Anh (2)_16 010100031216 15 0101000312 16 BB 40 2 1 3 P305 Lê Thị Thanh Hương
30 lfkvp7r Tiếng Anh (2)_16 010100031216 15 0101000312 16 BB 40 5 1 3 P305 Lê Thị Thanh Hương
31 umafhn3 Tiếng Anh (2)_17 010100031217 15 0101000312 17 BB 40 2 4 6 P305 Lê Thị Thanh Hương
32 umafhn3 Tiếng Anh (2)_17 010100031217 15 0101000312 17 BB 40 5 4 6 P305 Lê Thị Thanh Hương
33 ufo5fcg Tiếng Anh (2)_18 010100031218 15 0101000312 18 BB 40 3 1 3 P305 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
34 ufo5fcg Tiếng Anh (2)_18 010100031218 15 0101000312 18 BB 40 6 1 3 P305 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
35 z6bjwze Tiếng Anh (2)_19 010100031219 15 0101000312 19 BB 40 3 4 6 P305 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Trình độ Cao đẳng Khóa 13, 14, 15 - Học kỳ II Năm học 2019 - 2020
DANH SÁCH LỚP MÔN HỌC DẠY TRỰC TUYẾN ĐỢT 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
36 z6bjwze Tiếng Anh (2)_19 010100031219 15 0101000312 19 BB 40 6 4 6 P305 Nguyễn Thị Bảo Ngọc
37 fzzxxa2 Tiếng Anh (2)_20 010100031220 15 0101000312 20 BB 40 4 1 3 P305 Đặng Nguyễn Thúy Vy
38 fzzxxa2 Tiếng Anh (2)_20 010100031220 15 0101000312 20 BB 40 7 1 3 P305 Đặng Nguyễn Thúy Vy
39 igqadnb Tiếng Anh (2)_21 010100031221 15 0101000312 21 BB 40 4 4 6 P305 Đặng Nguyễn Thúy Vy
40 igqadnb Tiếng Anh (2)_21 010100031221 15 0101000312 21 BB 40 7 4 6 P305 Đặng Nguyễn Thúy Vy
41 x5x2uqt Tiếng Anh (2)_22 010100031222 15 0101000312 22 BB 40 2 7 9 P305 Kim Nhật Thành
42 x5x2uqt Tiếng Anh (2)_22 010100031222 15 0101000312 22 BB 40 5 7 9 P305 Kim Nhật Thành
43 yrpatko Tiếng Anh (2)_23 010100031223 15 0101000312 23 BB 40 2 10 12 P305 Đinh Văn Cường
44 yrpatko Tiếng Anh (2)_23 010100031223 15 0101000312 23 BB 40 5 10 12 P305 Đinh Văn Cường
45 jw7nlx3 Tiếng Anh (2)_24 010100031224 15 0101000312 24 BB 40 3 7 9 P305 Nguyễn Thanh Giang
46 jw7nlx3 Tiếng Anh (2)_24 010100031224 15 0101000312 24 BB 40 6 7 9 P305 Nguyễn Thanh Giang
47 uvivka3 Tiếng Anh (2)_25 010100031225 15 0101000312 25 BB 40 3 10 12 P305 Đinh Văn Cường
48 uvivka3 Tiếng Anh (2)_25 010100031225 15 0101000312 25 BB 40 6 10 12 P305 Đinh Văn Cường
49 k45xtyf Tiếng Anh (2)_26 010100031226 15 0101000312 26 BB 40 4 7 9 P305 Đỗ Ngọc Quỳnh
50 k45xtyf Tiếng Anh (2)_26 010100031226 15 0101000312 26 BB 40 7 7 9 P305 Đỗ Ngọc Quỳnh
51 7axex45 Tiếng Anh (2)_28 010100031228 15 0101000312 28 BB 40 2 13 15 P305 Lê Hoài Bảo
52 7axex45 Tiếng Anh (2)_28 010100031228 15 0101000312 28 BB 40 4 13 15 P305 Lê Hoài Bảo
53 6ggcbby Tiếng Anh (2)_29 010100031229 15 0101000312 29 BB 40 3 13 15 P305 Nguyễn Thị Thanh Tâm
54 6ggcbby Tiếng Anh (2)_29 010100031229 15 0101000312 29 BB 40 5 13 15 P305 Nguyễn Thị Thanh Tâm
55 2phiqbs Tiếng Anh (2)_31 010100031231 15 0101000312 31 BB 30 2 1 3 B15 Nguyễn Văn Anh
56 2phiqbs Tiếng Anh (2)_31 010100031231 15 0101000312 31 BB 30 3 7 9 B15 Nguyễn Văn Anh
57 mpznteu Tiếng Anh (2)_32 010100031232 15 0101000312 32 BB 30 2 4 6 B15 Nguyễn Văn Anh
58 mpznteu Tiếng Anh (2)_32 010100031232 15 0101000312 32 BB 30 3 10 12 B15 Nguyễn Văn Anh
59 bab5h7t Tiếng Anh (2)_33 010100031233 15 0101000312 33 BB 30 3 1 3 B15 Kim Nhật Thành
60 bab5h7t Tiếng Anh (2)_33 010100031233 15 0101000312 33 BB 30 4 7 9 B15 Kim Nhật Thành
61 h52rhvb Tiếng Anh (2)_34 010100031234 15 0101000312 34 BB 30 3 4 6 B15 Huỳnh Ngọc Trâm
62 h52rhvb Tiếng Anh (2)_34 010100031234 15 0101000312 34 BB 30 4 10 12 B15 Huỳnh Ngọc Trâm
63 yecp7op Tiếng Anh (2)_35 010100031235 15 0101000312 35 BB 30 4 1 3 B15 Đỗ Ngọc Quỳnh
64 yecp7op Tiếng Anh (2)_35 010100031235 15 0101000312 35 BB 30 5 7 9 B15 Đỗ Ngọc Quỳnh
65 6sloaih Tiếng Anh (2)_36 010100031236 15 0101000312 36 BB 30 4 4 6 B15 Đỗ Ngọc Quỳnh
66 6sloaih Tiếng Anh (2)_36 010100031236 15 0101000312 36 BB 30 5 10 12 B15 Đỗ Ngọc Quỳnh
67 cxvkzvh Tiếng Anh (2)_37 010100031237 15 0101000312 37 BB 30 5 1 3 B15 Bùi Thị Thanh Thảo
68 cxvkzvh Tiếng Anh (2)_37 010100031237 15 0101000312 37 BB 30 6 7 9 B15 Bùi Thị Thanh Thảo
69 wb5oltf Tiếng Anh (2)_38 010100031238 15 0101000312 38 BB 30 5 4 6 B15 Bùi Thị Thanh Thảo
70 wb5oltf Tiếng Anh (2)_38 010100031238 15 0101000312 38 BB 30 6 10 12 B15 Bùi Thị Thanh Thảo
71 yl6q6sr Tiếng Anh (2)_39 010100031239 15 0101000312 39 BB 30 6 1 3 B15 Kim Nhật Thành
72 yl6q6sr Tiếng Anh (2)_39 010100031239 15 0101000312 39 BB 30 7 7 9 B15 Kim Nhật Thành
73 ibl5oja Tiếng Anh (2)_40 010100031240 15 0101000312 40 BB 30 6 4 6 B15 Huỳnh Ngọc Trâm
74 ibl5oja Tiếng Anh (2)_40 010100031240 15 0101000312 40 BB 30 7 10 12 B15 Huỳnh Ngọc Trâm
75 cpw4lvj Tiếng Anh (2)_41 010100031241 15 0101000312 41 BB 30 2 7 9 B15 Nguyễn Văn An
76 cpw4lvj Tiếng Anh (2)_41 010100031241 15 0101000312 41 BB 30 7 1 3 B15 Nguyễn Văn An
77 vwaxjy5 Tiếng Anh (2)_42 010100031242 15 0101000312 42 BB 30 2 10 12 B15 Nguyễn Văn An
78 vwaxjy5 Tiếng Anh (2)_42 010100031242 15 0101000312 42 BB 30 7 4 6 B15 Nguyễn Văn An
79 ogy43q3 Tiếng Anh (2)_43 010100031243 15 0101000312 43 BB 30 2 13 15 B15 Đinh Văn Cường
2
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
80 ogy43q3 Tiếng Anh (2)_43 010100031243 15 0101000312 43 BB 30 4 13 15 B15 Đinh Văn Cường
81 c634twz Tiếng Anh (2)_46 010100031246 15 0101000312 46 BB 30 2 13 15 B12 Trần Vũ Hưng
82 c634twz Tiếng Anh (2)_46 010100031246 15 0101000312 46 BB 30 7 7 9 B12 Trần Vũ Hưng
83 abq7uty Giáo dục thể chất (2)_01 010100035001 15 0101000350 TC 30 2 1 2 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Phạm Việt Đăng
84 dnnbanz Giáo dục thể chất (2)_02 010100035002 15 0101000350 TC 30 2 4 5 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Phạm Việt Đăng
85 wpumysj Giáo dục thể chất (2)_03 010100035003 15 0101000350 TC 30 2 1 2 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Lê An Khang
86 osy2r7m Giáo dục thể chất (2)_04 010100035004 15 0101000350 TC 30 2 4 5 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Lê An Khang
87 ivq6mwi Giáo dục thể chất (2)_05 010100035005 15 0101000350 TC 30 2 7 8 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Thị Hồng Oanh
88 bkfzhz5 Giáo dục thể chất (2)_06 010100035006 15 0101000350 TC 30 2 10 11 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Thị Hồng Oanh
89 y67fkq5 Giáo dục thể chất (2)_07 010100035007 15 0101000350 TC 30 2 7 8 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Duy Bình
90 34qp4oh Giáo dục thể chất (2)_08 010100035008 15 0101000350 TC 30 2 10 11 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Duy Bình
91 5h37ur5 Giáo dục thể chất (2)_09 010100035009 15 0101000350 TC 30 3 1 2 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
92 dhtck2o Giáo dục thể chất (2)_10 010100035010 15 0101000350 TC 30 3 4 5 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
93 gelfoka Giáo dục thể chất (2)_11 010100035011 15 0101000350 TC 30 3 7 8 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
94 dx4vifv Giáo dục thể chất (2)_12 010100035012 15 0101000350 TC 30 3 10 11 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
95 b6uzvps Giáo dục thể chất (2)_13 010100035013 15 0101000350 TC 30 3 1 2 TDTTQ4-CL2 Đào Thị Hoàng Oanh
96 mvdutea Giáo dục thể chất (2)_14 010100035014 15 0101000350 TC 30 3 4 5 TDTTQ4-CL2 Đào Thị Hoàng Oanh
97 woakiid Giáo dục thể chất (2)_15 010100035015 15 0101000350 TC 30 3 1 2 TDTTQ4-CL3 Nguyễn Phạm Việt Đăng
98 5mrpxtr Giáo dục thể chất (2)_16 010100035016 15 0101000350 TC 30 3 4 5 TDTTQ4-CL3 Nguyễn Phạm Việt Đăng
99 j4fwpeo Giáo dục thể chất (2)_17 010100035017 15 0101000350 TC 30 3 7 8 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Phạm Việt Đăng
100 goyelr3 Giáo dục thể chất (2)_18 010100035018 15 0101000350 TC 30 3 10 11 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Phạm Việt Đăng
101 hjwxl4s Giáo dục thể chất (2)_19 010100035019 15 0101000350 TC 30 4 1 2 TDTTQ4-CL1 Đào Thị Hoàng Oanh
102 i76pkcl Giáo dục thể chất (2)_20 010100035020 15 0101000350 TC 30 4 4 5 TDTTQ4-CL1 Đào Thị Hoàng Oanh
103 2tekg2i Giáo dục thể chất (2)_21 010100035021 15 0101000350 TC 30 4 7 8 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Thị Hồng Oanh
104 qnuvezl Giáo dục thể chất (2)_22 010100035022 15 0101000350 TC 30 4 10 11 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Thị Hồng Oanh
105 kfkmwlj Giáo dục thể chất (2)_23 010100035023 15 0101000350 TC 30 4 1 2 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Duy Bình
106 3auq724 Giáo dục thể chất (2)_24 010100035024 15 0101000350 TC 30 4 4 5 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Duy Bình
107 kovehp2 Giáo dục thể chất (2)_25 010100035025 15 0101000350 TC 30 4 1 2 TDTTQ4-CL3 Nguyễn Trí Tài
108 fk44wuq Giáo dục thể chất (2)_26 010100035026 15 0101000350 TC 30 4 4 5 TDTTQ4-CL3 Nguyễn Trí Tài
109 c5ko4tt Giáo dục thể chất (2)_27 010100035027 15 0101000350 TC 30 4 7 8 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Trí Tài
110 jq4u4fx Giáo dục thể chất (2)_29 010100035029 15 0101000350 TC 30 5 7 8 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
111 bwa2gzp Giáo dục thể chất (2)_30 010100035030 15 0101000350 TC 30 5 10 11 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
112 eafesak Giáo dục thể chất (2)_31 010100035031 15 0101000350 TC 30 5 1 2 TDTTQ4-CL1 Đào Thị Hoàng Oanh
113 yykrq7f Giáo dục thể chất (2)_32 010100035032 15 0101000350 TC 30 5 4 5 TDTTQ4-CL1 Đào Thị Hoàng Oanh
114 egwirzj Giáo dục thể chất (2)_33 010100035033 15 0101000350 TC 30 5 1 2 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Thị Hồng Oanh
115 577n7zf Giáo dục thể chất (2)_34 010100035034 15 0101000350 TC 30 5 4 5 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Thị Hồng Oanh
116 7zv2o6b Giáo dục thể chất (2)_35 010100035035 15 0101000350 TC 30 5 7 8 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Phạm Việt Đăng
117 2rfzrju Giáo dục thể chất (2)_36 010100035036 15 0101000350 TC 30 5 10 11 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Phạm Việt Đăng
118 teb4vjf Giáo dục thể chất (2)_37 010100035037 15 0101000350 TC 30 6 1 2 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
119 73fb7b6 Giáo dục thể chất (2)_38 010100035038 15 0101000350 TC 30 6 4 5 TDTTQ4-CL1 Nguyễn Trần Luân
120 euzdr3u Giáo dục thể chất (2)_41 010100035041 15 0101000350 TC 30 6 1 2 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Duy Bình
121 nj3fybb Giáo dục thể chất (2)_42 010100035042 15 0101000350 TC 30 6 4 5 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Duy Bình
122 kackrp3 Giáo dục thể chất (2)_43 010100035043 15 0101000350 TC 30 6 7 8 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Lê An Khang
123 d3cd7o6 Giáo dục thể chất (2)_44 010100035044 15 0101000350 TC 30 6 10 11 TDTTQ4-CL2 Nguyễn Lê An Khang
3
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
124 7ykumcm Giáo dục thể chất (2)_46 010100035046 15 0101000350 TC 30 2 10 11 TDTTQ4-BC Nguyễn Trí Tài
125 f4dqryo Giáo dục thể chất (2)_47 010100035047 15 0101000350 TC 30 3 1 2 TDTTQ4-BC Nguyễn Duy Bình
126 4ftrh5f Giáo dục thể chất (2)_48 010100035048 15 0101000350 TC 30 3 4 5 TDTTQ4-BC Nguyễn Duy Bình
127 fmvp4k5 Giáo dục thể chất (2)_49 010100035049 15 0101000350 TC 30 5 1 2 TDTTQ4-BC Nguyễn Trí Tài
128 jilbdyy Giáo dục thể chất (2)_51 010100035051 15 0101000350 TC 30 2 1 2 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
129 udy5ca5 Giáo dục thể chất (2)_52 010100035052 15 0101000350 TC 30 2 4 5 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
130 rf7igrm Giáo dục thể chất (2)_53 010100035053 15 0101000350 TC 30 2 7 8 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
131 75ip436 Giáo dục thể chất (2)_54 010100035054 15 0101000350 TC 30 2 10 11 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
132 7v3hlxi Giáo dục thể chất (2)_55 010100035055 15 0101000350 TC 30 3 1 2 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
133 5vezkcc Giáo dục thể chất (2)_56 010100035056 15 0101000350 TC 30 3 4 5 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
134 4czezsq Giáo dục thể chất (2)_57 010100035057 15 0101000350 TC 30 4 1 2 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
135 wn5ioje Giáo dục thể chất (2)_58 010100035058 15 0101000350 TC 30 4 4 5 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
136 se46f7c Giáo dục thể chất (2)_59 010100035059 15 0101000350 TC 30 4 7 8 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
137 4rjuzho Giáo dục thể chất (2)_60 010100035060 15 0101000350 TC 30 4 10 11 TDTTQ4-BD Lê Nguyễn Quốc Phi
138 ir7t6tc Giáo dục thể chất (2)_61 010100035061 15 0101000350 TC 30 3 1 2 TDTTQ4-BR Nguyễn Lê An Khang
139 fyge2tb Giáo dục thể chất (2)_62 010100035062 15 0101000350 TC 30 3 4 5 TDTTQ4-BR Nguyễn Lê An Khang
140 p7g56ee Giáo dục thể chất (2)_63 010100035063 15 0101000350 TC 30 4 1 2 TDTTQ4-BR Nguyễn Lê An Khang
141 tzqpny2 Giáo dục thể chất (2)_64 010100035064 15 0101000350 TC 30 4 4 5 TDTTQ4-BR Nguyễn Lê An Khang
142 mlcudj4 Giáo dục thể chất (2)_65 010100035065 15 0101000350 TC 30 6 1 2 TDTTQ4-BR Nguyễn Lê An Khang
143 kw6j76j Giáo dục thể chất (2)_68 010100035068 15 0101000350 TC 30 3 1 2 TDTTQ4-HB1 Nguyễn Thị Hồng Oanh
144 iyktsol Giáo dục thể chất (2)_70 010100035070 15 0101000350 TC 30 3 7 8 TDTTQ4-HB1 Nguyễn Thị Hồng Oanh
145 rzgdely Giáo dục thể chất (2)_76 010100035076 15 0101000350 TC 30 3 7 8 TDTTQ4-Jd Đào Thị Hoàng Oanh
146 asdzgii Giáo dục thể chất (2)_79 010100035079 15 0101000350 TC 30 6 4 5 TDTTQ4-Jd Đào Thị Hoàng Oanh
147 kkqh2f7 Giáo dục thể chất (2)_80 010100035080 15 0101000350 TC 30 5 10 11 TDTTQ4-BC Nguyễn Trí Tài Bổ sung
148 xkbqqrw Tin học_01 010100066501 15 0101000665 1 BB 50 4 7 12 A211 Nguyễn Thị Phương Thùy
149 o2c3kwl Tin học_02 010100066502 15 0101000665 2 BB 50 5 1 6 A211 Trương Châu
150 h3omfq6 Tin học_03 010100066503 15 0101000665 3 BB 50 6 1 6 A211 Nguyễn Hải Triều
151 u2dt3hb Tin học_04 010100066504 15 0101000665 4 BB 50 7 1 6 A211 Phạm Hữu Lý
152 6v45aas Tin học_05 010100066505 15 0101000665 5 BB 50 5 7 12 A211 Trương Châu
153 rpb7l6s Tin học_06 010100066506 15 0101000665 6 BB 50 6 7 12 A211 Nguyễn Hải Triều
154 tpjpwj4 Tin học_07 010100066507 15 0101000665 7 BB 50 7 7 12 A211 Phạm Hữu Lý
155 ymb3tex Tin học_08 010100066508 15 0101000665 8 BB 50 2 1 6 A214 Nguyễn Ngọc Tuyên
156 i6yxlui Tin học_09 010100066509 15 0101000665 9 BB 50 3 1 6 A214 Nguyễn Hải Triều
157 2plszxw Tin học_10 010100066510 15 0101000665 10 BB 50 4 1 6 A214 Nguyễn Thị Phương Thùy
158 pawyky5 Tin học_11 010100066511 15 0101000665 11 BB 50 5 1 6 A214 Kiều Tất Thăng
159 veunc43 Tin học_12 010100066512 15 0101000665 12 BB 50 6 1 6 A214 Kiều Tất Thăng
160 7owowot Tin học_13 010100066513 15 0101000665 13 BB 50 7 1 6 A214 Nguyễn Văn Tú
161 3l224vk Tin học_14 010100066514 15 0101000665 14 BB 50 2 7 12 A214 Nguyễn Ngọc Tuyên
162 dn7ii2u Tin học_15 010100066515 15 0101000665 15 BB 50 3 7 12 A214 Nguyễn Hải Triều
163 qptchqk Tin học_16 010100066516 15 0101000665 16 BB 50 4 7 12 A214 Nguyễn Hoàng Sơn Vĩ
164 afbfjng Tin học_17 010100066517 15 0101000665 17 BB 50 5 7 12 A214 Kiều Tất Thăng
165 ipmxn5j Tin học_18 010100066518 15 0101000665 18 BB 50 6 7 12 A214 Kiều Tất Thăng
166 v7aym62 Tin học_19 010100066519 15 0101000665 19 BB 50 7 7 12 A214 Trương Châu
167 p4ax4x4 Tin học_20 010100066520 15 0101000665 BB 50 5 13 15 CTIM_A2.11 Nguyễn Tường Nam Bổ sung
4
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
168 p4ax4x4 Tin học_20 010100066520 15 0101000665 BB 50 7 13 15 CTIM_A2.11 Nguyễn Tường Nam Bổ sung
169 jqggyhs Kinh tế vi mô_01 010100066601 15 0101000666 1 BB 30 2 7 12 B11 Nguyễn Thị Kim Ngân
170 ufijwvi Kinh tế vi mô_02 010100066602 15 0101000666 2 BB 30 3 1 6 B11 Nguyễn Thị Kim Ngân
171 txsa5pw Nguyên lý kế toán_01 010100068401 15 0101000684 1 BB 80 2 1 3 B21 Tạ Thị Dung
172 txsa5pw Nguyên lý kế toán_01 010100068401 15 0101000684 1 BB 80 4 1 3 B21 Tạ Thị Dung
173 lap77sz Nguyên lý kế toán_02 010100068402 15 0101000684 2 BB 80 2 4 6 B21 Tạ Thị Dung
174 lap77sz Nguyên lý kế toán_02 010100068402 15 0101000684 2 BB 80 4 4 6 B21 Tạ Thị Dung
175 e5wwd5p Nguyên lý kế toán_03 010100068403 15 0101000684 3 BB 80 2 7 9 B21 Tạ Thị Dung
176 e5wwd5p Nguyên lý kế toán_03 010100068403 15 0101000684 3 BB 80 4 7 9 B21 Tạ Thị Dung
177 tcfnbas Nguyên lý kế toán_04 010100068404 15 0101000684 4 BB 80 2 10 12 B21 Lý Tiến
178 tcfnbas Nguyên lý kế toán_04 010100068404 15 0101000684 4 BB 80 4 10 12 B21 Lý Tiến
179 vj2c6u5 Nguyên lý kế toán_05 010100068405 15 0101000684 5 BB 80 3 1 3 B21 Dương Diễm Kiều
180 vj2c6u5 Nguyên lý kế toán_05 010100068405 15 0101000684 5 BB 80 5 1 3 B21 Dương Diễm Kiều
181 xfs7sjf Nguyên lý kế toán_06 010100068406 15 0101000684 6 BB 80 3 4 6 B21 Dương Diễm Kiều
182 xfs7sjf Nguyên lý kế toán_06 010100068406 15 0101000684 6 BB 80 5 4 6 B21 Dương Diễm Kiều
183 3ammri5 Nguyên lý kế toán_07 010100068407 15 0101000684 7 BB 80 3 7 9 B21 Trần Thị Thùy Anh
184 3ammri5 Nguyên lý kế toán_07 010100068407 15 0101000684 7 BB 80 5 7 9 B21 Trần Thị Thùy Anh
185 ukkhkrn Nguyên lý kế toán_08 010100068408 15 0101000684 8 BB 80 3 10 12 B21 Lê Ngọc Đoan Trang
186 ukkhkrn Nguyên lý kế toán_08 010100068408 15 0101000684 8 BB 80 6 7 9 A21 Lê Ngọc Đoan Trang
187 25pmnsd Nguyên lý kế toán_09 010100068409 15 0101000684 9 BB 80 4 13 15 B21 Trần Thị Thùy Anh
188 25pmnsd Nguyên lý kế toán_09 010100068409 15 0101000684 9 BB 80 7 7 9 B21 Trần Thị Thùy Anh
189 rttbf4h Nguyên lý kế toán_10 010100068410 15 0101000684 1 BB 30 2 1 6 B11 Lê Ngọc Đoan Trang
190 zyxndxs Nguyên lý kế toán_11 010100068411 15 0101000684 2 BB 30 4 7 12 B11 Trần Phương Thảo
191 viav25f Nguyên lý kế toán_12 010100068412 15 0101000684 BB 60 2 13 15 CTIM_A1.1 Trần Phương Thảo Bổ sung
192 viav25f Nguyên lý kế toán_12 010100068412 15 0101000684 BB 60 4 13 15 CTIM_A1.1 Trần Phương Thảo Bổ sung
193 if666fl Nguyên lý kế toán_13 010100068413 15 0101000684 BB 60 3 13 15 CTIM_A1.1 Tạ Thị Dung Bổ sung
194 if666fl Nguyên lý kế toán_13 010100068413 15 0101000684 BB 60 5 13 15 CTIM_A1.1 Tạ Thị Dung Bổ sung
195 gdiauhc Nguyên lý thống kê_01 010100068901 15 0101000689 1 TC 80 6 7 12 B21 Dương Văn Chí
196 prwhbda Nguyên lý thống kê_02 010100068902 15 0101000689 2 TC 80 7 1 6 A17 Dương Văn Chí
197 aexiisr Nguyên lý thống kê_03 010100068903 15 0101000689 3 TC 80 7 7 12 A17 Dương Văn Chí
198 xigny6o Nguyên lý thống kê_04 010100068904 15 0101000689 1 30 30 2 1 6 B16 Dương Văn Chí
199 pxt6ql6 Thanh toán quốc tế_01 010100069001 15 0101000690 1 BB 80 2 1 6 A23 Nguyễn Xuân Trưởng
200 pxt6ql6 Thanh toán quốc tế_01 010100069001 15 0101000690 1 BB 80 3 13 15 A23 Nguyễn Xuân Trưởng
201 mftrb5d Thanh toán quốc tế_02 010100069002 15 0101000690 2 BB 80 2 7 12 A23 Phạm Thị Kim Thủy
202 mftrb5d Thanh toán quốc tế_02 010100069002 15 0101000690 2 BB 80 3 7 9 A13 Phạm Thị Kim Thủy
203 tdi632l Thanh toán quốc tế_03 010100069003 15 0101000690 3 BB 80 3 1 6 A23 Phạm Thị Kim Thủy
204 tdi632l Thanh toán quốc tế_03 010100069003 15 0101000690 3 BB 80 6 10 12 A21 Phạm Thị Kim Thủy
205 gcq3zgp Thanh toán quốc tế_04 010100069004 15 0101000690 4 BB 80 3 7 12 A23 Nguyễn Xuân Trưởng
206 gcq3zgp Thanh toán quốc tế_04 010100069004 15 0101000690 4 BB 80 6 13 15 A23 Nguyễn Xuân Trưởng
207 ojqrxgx Thanh toán quốc tế_05 010100069005 15 0101000690 5 BB 80 5 7 12 A23 Đỗ Thị Ngọc Thịnh
208 ojqrxgx Thanh toán quốc tế_05 010100069005 15 0101000690 5 BB 80 4 13 15 A23 Đỗ Thị Ngọc Thịnh
209 eloftwt Thanh toán quốc tế_06 010100069006 15 0101000690 6 BB 80 5 13 15 A23 Đỗ Thị Ngọc Thịnh
210 eloftwt Thanh toán quốc tế_06 010100069006 15 0101000690 6 BB 80 4 7 12 A23 Đỗ Thị Ngọc Thịnh
211 bwhrsmh Thanh toán quốc tế_07 010100069007 15 0101000690 7 BB 80 5 1 6 A23 Phạm Thị Kim Thủy
5
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
212 bwhrsmh Thanh toán quốc tế_07 010100069007 15 0101000690 7 BB 80 6 7 9 A23 Phạm Thị Kim Thủy
213 psgbohv Thanh toán quốc tế_08 010100069008 15 0101000690 1 BB 30 7 1 6 B11 Nguyễn Xuân Trưởng
214 eyffhyg Thanh toán quốc tế_09 010100069009 15 0101000690 2 BB 30 5 7 12 B11 Phạm Thị Kim Thủy
215 icrpsbn Bảo hiểm_01 010100069101 15 0101000691 1 TC 80 2 1 3 B23 Trương Minh Nam
216 icrpsbn Bảo hiểm_01 010100069101 15 0101000691 1 TC 80 4 1 3 B23 Trương Minh Nam
217 xhxlmvl Bảo hiểm_02 010100069102 15 0101000691 2 TC 80 2 4 6 B23 Trương Minh Nam
218 xhxlmvl Bảo hiểm_02 010100069102 15 0101000691 2 TC 80 4 4 6 B23 Trương Minh Nam
219 7omxoq5 Bảo hiểm_04 010100069104 15 0101000691 4 TC 80 2 10 12 B23 Trương Minh Nam
220 7omxoq5 Bảo hiểm_04 010100069104 15 0101000691 4 TC 80 4 10 12 B23 Trương Minh Nam
221 dheu7bh Bảo hiểm_05 010100069105 15 0101000691 1 TC 30 5 7 12 B12 Đặng Thị Hà Tiên
222 s5jcnwv Thị trường chứng khoán_08 010100069208 15 0101000692 1 TC 30 6 1 6 B12 Phạm Thị Hồng Nhung
223 op2dd57 Thị trường chứng khoán_09 010100069209 15 0101000692 7 TC 80 4 7 9 B23 Nguyễn Thu Huyền
224 op2dd57 Thị trường chứng khoán_09 010100069209 15 0101000692 7 TC 80 6 1 3 A25 Nguyễn Thu Huyền
225 zc4oao5 Tài chính doanh nghiệp (2)_01 010100069401 14 0101000694 1 BB 80 2 1 6 A22 Nguyễn Thu Huyền
226 zc4oao5 Tài chính doanh nghiệp (2)_01 010100069401 14 0101000694 1 BB 80 4 1 3 A22 Nguyễn Thu Huyền
227 zptd4i3d Tài chính doanh nghiệp (2)_02 010100069402 14 0101000694 2 BB 80 2 7 12 A22 Nguyễn Thu Huyền
228 zptd4i3d Tài chính doanh nghiệp (2)_02 010100069402 14 0101000694 2 BB 80 4 4 6 A22 Nguyễn Thu Huyền
229 hiaqpht Tài chính doanh nghiệp (2)_03 010100069403 14 0101000694 3 BB 80 3 1 6 A22 Phạm Vũ Điểm
230 hiaqpht Tài chính doanh nghiệp (2)_03 010100069403 14 0101000694 3 BB 80 4 7 9 A22 Phạm Vũ Điểm
231 4hokjlc Tài chính doanh nghiệp (2)_04 010100069404 14 0101000694 4 BB 80 3 7 12 A22 Phạm Vũ Điểm
232 4hokjlc Tài chính doanh nghiệp (2)_04 010100069404 14 0101000694 4 BB 80 4 10 12 A22 Phạm Vũ Điểm
233 lr3lgv4 Tài chính doanh nghiệp (2)_05 010100069405 14 0101000694 5 BB 80 5 1 6 A22 Phạm Vũ Điểm
234 lr3lgv4 Tài chính doanh nghiệp (2)_05 010100069405 14 0101000694 5 BB 80 6 1 3 A22 Phạm Vũ Điểm
235 duox4ju Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_01 010100069501 14 0101000695 1 BB 80 2 1 6 A25 Nguyễn Thị Thanh Trang
236 duox4ju Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_01 010100069501 14 0101000695 1 BB 80 4 1 3 A25 Nguyễn Thị Thanh Trang
237 r27k2wp Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_02 010100069502 14 0101000695 2 BB 80 2 7 12 A25 Nguyễn Thị Thanh Trang
238 r27k2wp Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_02 010100069502 14 0101000695 2 BB 80 4 4 6 A25 Nguyễn Thị Thanh Trang
239 xeb5olj Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_03 010100069503 14 0101000695 3 BB 80 3 1 6 A25 Phạm Thị Thùy Thanh
240 xeb5olj Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_03 010100069503 14 0101000695 3 BB 80 4 7 9 A25 Phạm Thị Thùy Thanh
241 6fmaami Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_04 010100069504 14 0101000695 4 BB 80 3 7 12 A25 Phạm Thị Thùy Thanh
242 6fmaami Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_04 010100069504 14 0101000695 4 BB 80 4 10 12 A25 Phạm Thị Thùy Thanh
243 ajizjuz Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_05 010100069505 14 0101000695 5 BB 80 5 1 6 A25 Trần Hồng Đạt
244 ajizjuz Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_05 010100069505 14 0101000695 5 BB 80 6 13 15 A25 Trần Hồng Đạt
245 rbbvp3n Kế toán chi phí_01 010100069701 14 0101000697 1 BB 80 2 1 6 A24 Phạm Thị Ngọc Cẩm
246 rbbvp3n Kế toán chi phí_01 010100069701 14 0101000697 1 BB 80 4 1 3 A24 Phạm Thị Ngọc Cẩm
247 pjmxloc Kế toán chi phí_02 010100069702 14 0101000697 2 BB 80 2 7 12 A24 Phạm Thị Ngọc Cẩm
248 pjmxloc Kế toán chi phí_02 010100069702 14 0101000697 2 BB 80 4 4 6 A24 Phạm Thị Ngọc Cẩm
249 kbl6yen Kế toán chi phí_03 010100069703 14 0101000697 3 BB 80 3 1 6 A24 Phạm Thị Ngọc Cẩm
250 kbl6yen Kế toán chi phí_03 010100069703 14 0101000697 3 BB 80 4 7 9 A24 Phạm Thị Ngọc Cẩm
251 mjluuaf Kế toán chi phí_04 010100069704 14 0101000697 4 BB 80 3 7 12 A24 Vũ Thanh Long
252 mjluuaf Kế toán chi phí_04 010100069704 14 0101000697 4 BB 80 4 10 12 A24 Vũ Thanh Long
253 wfy7gvv Kế toán chi phí_05 010100069705 14 0101000697 5 BB 80 3 13 15 A24 Vũ Thanh Long
254 wfy7gvv Kế toán chi phí_05 010100069705 14 0101000697 5 BB 80 5 7 12 A24 Vũ Thanh Long
255 hrubrz6 Kế toán chi phí_06 010100069706 14 0101000697 1 BB 30 6 7 12 B12 Nguyễn Thị Thanh Hà
6
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
256 hfk2ue5 Kế toán chi phí_07 010100069707 14 0101000697 2 BB 30 3 1 6 B12 Nguyễn Thị Thanh Hà
257 jwuooq3 Kế toán quản trị_06 010100069806 14 0101000698 1 BB 30 3 7 12 B11 Phạm Thị Thủy
258 ajm5klw Kế toán quản trị_07 010100069807 14 0101000698 2 BB 30 2 7 12 B12 Phạm Thị Thủy
259 wdanrhm Kế toán hành chánh sự nghiệp_01 010100069901 13 0101000699 6 BB 80 5 7 12 A22 Nguyễn Thị Thanh Hà
260 wdanrhm Kế toán hành chánh sự nghiệp_01 010100069901 13 0101000699 6 BB 80 6 4 6 A22 Nguyễn Thị Thanh Hà
261 6s5gkfl Kế toán ngân hàng_02 010100070902 13 0101000709 7 BB 80 4 13 15 A24 Lê Phan Vĩnh Lộc
262 6s5gkfl Kế toán ngân hàng_02 010100070902 13 0101000709 7 BB 80 6 1 6 A24 Lê Phan Vĩnh Lộc
263 nshgqeh Toán tài chính _CLC_07 010100071307 15 0101000713 1 BB 30 3 7 12 B12 Nguyễn Thị Chi Thảo
264 hldoqxi Toán tài chính _CLC_08 010100071308 15 0101000713 2 BB 30 4 1 6 B12 Nguyễn Thị Chi Thảo
265 2ak56rq Quản trị học_01 010100071501 15 0101000715 1 TC 80 2 1 3 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
266 2ak56rq Quản trị học_01 010100071501 15 0101000715 1 TC 80 3 7 9 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
267 fs54uxv Quản trị học_02 010100071502 15 0101000715 2 BB 80 2 4 6 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
268 fs54uxv Quản trị học_02 010100071502 15 0101000715 2 BB 80 3 10 12 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
269 eeanojy Quản trị học_03 010100071503 15 0101000715 3 BB 80 4 1 3 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
270 eeanojy Quản trị học_03 010100071503 15 0101000715 3 BB 80 5 7 9 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
271 hfcafm5 Quản trị học_04 010100071504 15 0101000715 4 BB 80 4 4 6 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
272 hfcafm5 Quản trị học_04 010100071504 15 0101000715 4 BB 80 5 10 12 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
273 bdbswhh Quản trị học_05 010100071505 15 0101000715 5 BB 80 6 1 3 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
274 bdbswhh Quản trị học_05 010100071505 15 0101000715 5 BB 80 7 7 9 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
275 bwmo2mr Quản trị học_06 010100071506 15 0101000715 6 BB 80 6 4 6 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
276 bwmo2mr Quản trị học_06 010100071506 15 0101000715 6 BB 80 7 10 12 B24 Trần Ngọc Phương Uyên
277 cz7nenz Quản trị học_07 010100071507 15 0101000715 7 BB 80 2 7 9 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
278 cz7nenz Quản trị học_07 010100071507 15 0101000715 7 BB 80 3 1 3 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
279 ijcccb7 Quản trị học_08 010100071508 15 0101000715 8 BB 80 2 10 12 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
280 ijcccb7 Quản trị học_08 010100071508 15 0101000715 8 BB 80 3 4 6 B24 Lê Thị Ngọc Trâm
281 2mx6hfg Quản trị học_09 010100071509 15 0101000715 9 BB 80 4 7 9 B24 Nguyễn Ngọc Đức
282 2mx6hfg Quản trị học_09 010100071509 15 0101000715 9 BB 80 6 13 15 B24 Nguyễn Ngọc Đức
283 digl7kr Quản trị học_10 010100071510 15 0101000715 10 BB 80 4 10 12 B24 Nguyễn Ngọc Đức
284 digl7kr Quản trị học_10 010100071510 15 0101000715 10 BB 80 5 7 9 B23 Nguyễn Ngọc Đức
285 kvkibga Quản trị học_11 010100071511 15 0101000715 11 BB 80 5 1 3 B24 Nguyễn Ngọc Đức
286 kvkibga Quản trị học_11 010100071511 15 0101000715 11 BB 80 6 7 9 B24 Nguyễn Ngọc Đức
287 gssseev Quản trị học_12 010100071512 15 0101000715 12 BB 80 5 4 6 B24 Nguyễn Ngọc Đức
288 gssseev Quản trị học_12 010100071512 15 0101000715 12 BB 80 6 10 12 B24 Nguyễn Ngọc Đức
289 3ykabf7 Quản trị học_14 010100071514 15 0101000715 14 TC 80 6 13 15 B23 Trần Kim Đính
290 3ykabf7 Quản trị học_14 010100071514 15 0101000715 14 TC 80 7 4 6 B24 Trần Kim Đính
291 3gao7ih Quản trị học_15 010100071515 15 0101000715 15 TC 80 6 7 9 B23 Trần Ngọc Phương Uyên
292 3gao7ih Quản trị học_15 010100071515 15 0101000715 15 TC 80 7 1 3 B23 Trần Ngọc Phương Uyên
293 n3ntzfq Quản trị học_16 010100071516 15 0101000715 16 TC 80 6 10 12 B23 Trần Ngọc Phương Uyên
294 n3ntzfq Quản trị học_16 010100071516 15 0101000715 16 TC 80 7 4 6 B23 Trần Ngọc Phương Uyên
295 xwnye4x Toán kinh tế_01 010100071801 15 0101000718 1 BB 80 2 1 3 A27 Hoàng Hữu Vinh
296 xwnye4x Toán kinh tế_01 010100071801 15 0101000718 1 BB 80 4 1 3 A27 Hoàng Hữu Vinh
297 orrrzyq Toán kinh tế_02 010100071802 15 0101000718 2 BB 80 2 4 6 A27 Hoàng Hữu Vinh
298 orrrzyq Toán kinh tế_02 010100071802 15 0101000718 2 BB 80 4 4 6 A27 Hoàng Hữu Vinh
299 lzfkvbt Toán kinh tế_03 010100071803 15 0101000718 3 BB 80 2 7 9 A27 Hoàng Hữu Vinh
7
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
300 lzfkvbt Toán kinh tế_03 010100071803 15 0101000718 3 BB 80 4 7 9 A27 Hoàng Hữu Vinh
301 vtaa4lg Toán kinh tế_04 010100071804 15 0101000718 4 BB 80 2 10 12 A27 Hoàng Hữu Vinh
302 vtaa4lg Toán kinh tế_04 010100071804 15 0101000718 4 BB 80 4 10 12 A27 Hoàng Hữu Vinh
303 lo3np73 Toán kinh tế_05 010100071805 15 0101000718 5 BB 80 3 1 3 A27 Lê Phước Toàn
304 lo3np73 Toán kinh tế_05 010100071805 15 0101000718 5 BB 80 5 1 3 A27 Lê Phước Toàn
305 5tdvirp Toán kinh tế_06 010100071806 15 0101000718 6 BB 80 3 4 6 A27 Lê Phước Toàn
306 5tdvirp Toán kinh tế_06 010100071806 15 0101000718 6 BB 80 5 4 6 A27 Lê Phước Toàn
307 nvc7i4x Toán kinh tế_07 010100071807 15 0101000718 7 BB 80 3 7 9 A27 Lê Phước Toàn
308 nvc7i4x Toán kinh tế_07 010100071807 15 0101000718 7 BB 80 5 7 9 A27 Lê Phước Toàn
309 izktpui Toán kinh tế_08 010100071808 15 0101000718 8 BB 80 3 10 12 A27 Nguyễn Thúy An
310 izktpui Toán kinh tế_08 010100071808 15 0101000718 8 BB 80 5 10 12 A27 Nguyễn Thúy An
311 orknhb4 Toán kinh tế_09 010100071809 15 0101000718 9 BB 80 2 13 15 A27 Hoàng Hữu Vinh
312 orknhb4 Toán kinh tế_09 010100071809 15 0101000718 9 BB 80 6 1 3 A27 Hoàng Hữu Vinh
313 te46fnp Toán kinh tế_10 010100071810 15 0101000718 10 BB 80 3 13 15 A27 Lý Hoàng Ngân
314 te46fnp Toán kinh tế_10 010100071810 15 0101000718 10 BB 80 6 4 6 A27 Lý Hoàng Ngân
315 kptwl6a Toán kinh tế_11 010100071811 15 0101000718 11 BB 80 4 13 15 A27 Nguyễn Thúy An
316 kptwl6a Toán kinh tế_11 010100071811 15 0101000718 11 BB 80 6 7 9 A27 Nguyễn Thúy An
317 vh7uxqu Toán kinh tế_13 010100071813 15 0101000718 13 BB 80 4 10 12 A16 Nguyễn Thúy An
318 vh7uxqu Toán kinh tế_13 010100071813 15 0101000718 13 BB 80 7 1 3 A16 Nguyễn Thúy An
319 f52jcz5 Toán kinh tế_14 010100071814 15 0101000718 14 BB 80 6 10 12 A16 Nguyễn Thúy An
320 f52jcz5 Toán kinh tế_14 010100071814 15 0101000718 14 BB 80 7 4 6 A16 Nguyễn Thúy An
321 7eug74k Marketing căn bản_01 010100072301 15 0101000723 1 BB 80 2 1 3 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
322 7eug74k Marketing căn bản_01 010100072301 15 0101000723 1 BB 80 4 1 3 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
323 i6dmzw3 Marketing căn bản_02 010100072302 15 0101000723 2 BB 80 2 4 6 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
324 i6dmzw3 Marketing căn bản_02 010100072302 15 0101000723 2 BB 80 4 4 6 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
325 qdh472m Marketing căn bản_03 010100072303 15 0101000723 3 BB 80 2 7 9 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
326 qdh472m Marketing căn bản_03 010100072303 15 0101000723 3 BB 80 4 7 9 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
327 3dtw464 Marketing căn bản_04 010100072304 15 0101000723 3 BB 80 2 10 12 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
328 3dtw464 Marketing căn bản_04 010100072304 15 0101000723 4 BB 80 4 10 12 B26 Trần Thị Hoàng Oanh
329 ajmjqnm Marketing căn bản_05 010100072305 15 0101000723 5 BB 80 3 1 3 B26 Phan Thùy Linh
330 ajmjqnm Marketing căn bản_05 010100072305 15 0101000723 5 BB 80 5 1 3 B26 Phan Thùy Linh
331 dtl3dmb Marketing căn bản_06 010100072306 15 0101000723 6 BB 80 3 4 6 B26 Phan Thùy Linh
332 dtl3dmb Marketing căn bản_06 010100072306 15 0101000723 6 BB 80 5 4 6 B26 Phan Thùy Linh
333 vjynyxd Marketing căn bản_07 010100072307 15 0101000723 7 BB 80 3 7 9 B26 Phan Thùy Linh
334 vjynyxd Marketing căn bản_07 010100072307 15 0101000723 7 BB 80 5 7 9 B26 Phan Thùy Linh
335 rjciuvq Marketing căn bản_08 010100072308 15 0101000723 8 BB 80 3 10 12 B26 Hồ Lê Thu Hương
336 rjciuvq Marketing căn bản_08 010100072308 15 0101000723 8 BB 80 5 10 12 B26 Hồ Lê Thu Hương
337 yhivgek Marketing căn bản_09 010100072309 15 0101000723 9 BB 80 2 13 15 B26 Phong Chí Nhân
338 yhivgek Marketing căn bản_09 010100072309 15 0101000723 9 BB 80 6 1 3 B26 Phong Chí Nhân
339 cqt4evu Marketing căn bản_10 010100072310 15 0101000723 10 BB 80 3 13 15 B26 Phong Chí Nhân
340 cqt4evu Marketing căn bản_10 010100072310 15 0101000723 10 BB 80 6 4 6 B26 Phong Chí Nhân
341 3i5tbzl Marketing căn bản_11 010100072311 15 0101000723 11 BB 80 4 13 15 B26 Hồ Lê Thu Hương
342 3i5tbzl Marketing căn bản_11 010100072311 15 0101000723 11 BB 80 6 7 9 B26 Hồ Lê Thu Hương
343 4pi2tv5 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_01 010100072501 14 0101000725 1 BB 50 2 1 6 A210 Đào Quốc Phương
8
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
344 fjrwcns Tin học ứng dụng trong kinh doanh_02 010100072502 14 0101000725 2 BB 80 3 1 6 A210 Nguyễn Hoàng Sơn Vĩ
345 h5726g6 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_03 010100072503 14 0101000725 3 BB 80 4 1 6 A210 Kiều Tất Thăng
346 rf53d67 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_04 010100072504 14 0101000725 4 BB 80 4 7 12 A210 Trương Châu
347 5dz7dhp Tin học ứng dụng trong kinh doanh_05 010100072505 14 0101000725 5 BB 80 5 1 6 A210 Nguyễn Hoàng Sơn Vĩ
348 q2ul2d4 Tin học ứng dụng trong kinh doanh_06 010100072506 14 0101000725 6 BB 80 6 1 6 A210 Trương Châu
349 kbz3bqf Tin học ứng dụng trong kinh doanh_07 010100072507 14 0101000725 7 BB 80 7 1 6 A210 Kiều Tất Thăng
350 kx4774x Tin học ứng dụng trong kinh doanh_08 010100072508 14 0101000725 8 BB 80 2 7 12 A210 Nguyễn Hoàng Sơn Vĩ
351 f26w65a Tin học ứng dụng trong kinh doanh_09 010100072509 14 0101000725 9 BB 80 3 7 12 A210 Nguyễn Hoàng Sơn Vĩ
352 pb3j3yp Tin học ứng dụng trong kinh doanh_13 010100072513 14 0101000725 13 BB 50 2 1 6 A211 Trương Châu
353 cev5mxg Tin học ứng dụng trong kinh doanh_15 010100072515 14 0101000725 15 BB 50 4 1 6 A211 Trương Châu
354 24zptlm Tin học ứng dụng trong kinh doanh_16 010100072516 14 0101000725 16 BB 50 2 7 12 A211 Trương Châu
355 f6fbd3n Tin học ứng dụng trong kinh doanh_17 010100072517 14 0101000725 17 BB 50 3 7 12 A211 Đào Quốc Phương
356 whwloiw Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu (1)_01 010100072901 14 0101000729 1 BB 80 2 1 6 A21 Nguyễn Thị Thanh Thảo
357 whwloiw Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu (1)_01 010100072901 14 0101000729 1 BB 80 4 1 3 A21 Nguyễn Thị Thanh Thảo
358 2uq3tqt Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu (1)_02 010100072902 14 0101000729 2 BB 80 2 7 12 A21 Nguyễn Thị Thanh Thảo
359 2uq3tqt Nghiệp vụ kinh doanh xuất nhập khẩu (1)_02 010100072902 14 0101000729 2 BB 80 4 4 6 A21 Nguyễn Thị Thanh Thảo
360 7ui2nam Quan hệ kinh tế quốc tế_01 010100073001 14 0101000730 1 BB 80 3 1 6 A21 Phan Nguyễn Mai Trang
361 7ui2nam Quan hệ kinh tế quốc tế_01 010100073001 14 0101000730 1 BB 80 4 7 9 A21 Phan Nguyễn Mai Trang
362 ovlrqzb Quan hệ kinh tế quốc tế_02 010100073002 14 0101000730 2 BB 80 3 7 12 A21 Nguyễn Hữu Nghĩa
363 ovlrqzb Quan hệ kinh tế quốc tế_02 010100073002 14 0101000730 2 BB 80 4 10 12 A21 Nguyễn Hữu Nghĩa
364 gdt3luw Vận tải bảo hiểm ngoại thương_01 010100073101 14 0101000731 1 BB 80 3 13 15 A21 Đỗ Vũ Bá
365 gdt3luw Vận tải bảo hiểm ngoại thương_01 010100073101 14 0101000731 1 BB 80 6 1 6 A21 Đỗ Vũ Bá
366 27g7xwu Vận tải bảo hiểm ngoại thương_02 010100073102 14 0101000731 2 BB 80 4 13 15 A21 Đỗ Vũ Bá
367 27g7xwu Vận tải bảo hiểm ngoại thương_02 010100073102 14 0101000731 2 BB 80 5 7 12 A25 Đỗ Vũ Bá
368 7anoe5t Đầu tư quốc tế_01 010100074401 13 0101000744 1 BB 80 2 1 6 A13 Hồ Lê Thu Hương
369 7anoe5t Đầu tư quốc tế_01 010100074401 13 0101000744 1 BB 80 3 13 15 A13 Hồ Lê Thu Hương
370 suwd2wt Đầu tư quốc tế_02 010100074402 13 0101000744 2 BB 80 2 13 15 A13 Hồ Lê Thu Hương
371 suwd2wt Đầu tư quốc tế_02 010100074402 13 0101000744 2 BB 80 4 1 6 A13 Hồ Lê Thu Hương
372 byetvsu Kinh tế ngoại thương_01 010100074601 13 0101000746 1 BB 80 2 7 9 A13 Nguyễn Hữu Nghĩa
373 byetvsu Kinh tế ngoại thương_01 010100074601 13 0101000746 1 BB 80 6 7 9 A13 Nguyễn Hữu Nghĩa
374 tz2r3ue Kinh tế ngoại thương_02 010100074602 13 0101000746 2 BB 80 2 10 12 A13 Nguyễn Hữu Nghĩa
375 tz2r3ue Kinh tế ngoại thương_02 010100074602 13 0101000746 2 BB 80 6 10 12 A13 Nguyễn Hữu Nghĩa
376 izj7hiy Xã hội học đại cương_01 010100074701 15 0101000747 1 BB 30 5 1 6 B16 Võ Văn Dân
377 puvf5t2 Kỹ năng sống_01 010100074901 15 0101000479 1 BB 30 3 7 11 B16 Đinh Quốc Anh
378 5a4phci Phương pháp nghiên cứu trong công tác xã hội_01 010100075701 14 0101000757 1 BB 30 2 7 11 B16 Võ Văn Dân
379 m464a4s Phát triển cộng đồng_01 010100075901 15 0101000759 1 BB 30 4 1 5 B16 Chu Dũng
380 tgwnnmk Tham vấn trong CTXH_01 010100076001 14 0101000760 1 BB 30 3 1 5 B16 Đoàn Mỹ Huệ
381 wpv3ob3 Pháp luật về các vấn đề xã hội_01 010100076101 14 0101000761 1 BB 30 6 1 6 B16 Nguyễn Đình Bảo Châu
382 yodmkjk Công tác xã hội cá nhân_01 010100077401 15 0101000774 1 BB 30 7 1 5 B16 Nguyễn Thị Ngọc Nhung
383 js2zixc Kỹ năng quản trị_01 010100078701 14 0101000787 1 BB 80 2 1 3 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
384 js2zixc Kỹ năng quản trị_01 010100078701 14 0101000787 1 BB 80 3 13 15 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
385 prrxaw2 Kỹ năng quản trị_02 010100078702 14 0101000787 2 BB 80 2 4 6 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
386 prrxaw2 Kỹ năng quản trị_02 010100078702 14 0101000787 2 BB 80 4 13 15 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
387 ewjqbak Kỹ năng quản trị_05 010100078705 14 0101000787 5 BB 80 3 1 3 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
9
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
388 ewjqbak Kỹ năng quản trị_05 010100078705 14 0101000787 5 BB 80 5 1 3 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
389 cffzv7q Kỹ năng quản trị_06 010100078706 14 0101000787 6 BB 80 3 4 6 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
390 cffzv7q Kỹ năng quản trị_06 010100078706 14 0101000787 6 BB 80 5 4 6 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
391 hqakoca Kỹ năng quản trị_07 010100078707 14 0101000787 7 BB 80 3 7 9 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
392 hqakoca Kỹ năng quản trị_07 010100078707 14 0101000787 7 BB 80 5 7 9 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
393 zvxh6dv Kỹ năng quản trị_08 010100078708 14 0101000787 8 BB 80 3 10 12 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
394 zvxh6dv Kỹ năng quản trị_08 010100078708 14 0101000787 8 BB 80 5 10 12 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
395 yzfowyo Kỹ năng quản trị_09 010100078709 14 0101000787 9 BB 80 4 1 3 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
396 yzfowyo Kỹ năng quản trị_09 010100078709 14 0101000787 9 BB 80 6 1 3 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
397 zoo3rw7 Kỹ năng quản trị_10 010100078710 14 0101000787 10 BB 80 4 4 6 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
398 zoo3rw7 Kỹ năng quản trị_10 010100078710 14 0101000787 10 BB 80 6 4 6 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
399 seb7iyn Kỹ năng quản trị_11 010100078711 14 0101000787 11 BB 80 4 7 9 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
400 seb7iyn Kỹ năng quản trị_11 010100078711 14 0101000787 11 BB 80 6 7 9 A16 Nguyễn Thị Kim Liên
401 gsnnf7j Phân tích hoạt động kinh doanh_02 010100078802 14 0101000788 2 BB 80 2 4 6 A17 Huỳnh Công Toại
402 gsnnf7j Phân tích hoạt động kinh doanh_02 010100078802 14 0101000788 2 BB 80 4 13 15 A17 Huỳnh Công Toại
403 nwcvlqn Phân tích hoạt động kinh doanh_05 010100078805 14 0101000788 5 BB 80 3 1 3 A17 Huỳnh Công Toại
404 nwcvlqn Phân tích hoạt động kinh doanh_05 010100078805 14 0101000788 5 BB 80 5 1 3 A17 Huỳnh Công Toại
405 hqjykli Phân tích hoạt động kinh doanh_06 010100078806 14 0101000788 6 BB 80 3 4 6 A17 Huỳnh Công Toại
406 hqjykli Phân tích hoạt động kinh doanh_06 010100078806 14 0101000788 6 BB 80 5 4 6 A17 Huỳnh Công Toại
407 vlwmxsh Phân tích hoạt động kinh doanh_07 010100078807 14 0101000788 7 BB 80 3 7 9 A17 Trương Thị Hoài Phương
408 vlwmxsh Phân tích hoạt động kinh doanh_07 010100078807 14 0101000788 7 BB 80 5 7 9 A17 Trương Thị Hoài Phương
409 ord4tcg Phân tích hoạt động kinh doanh_08 010100078808 14 0101000788 8 BB 80 3 10 12 A17 Trương Thị Hoài Phương
410 ord4tcg Phân tích hoạt động kinh doanh_08 010100078808 14 0101000788 8 BB 80 5 10 12 A17 Trương Thị Hoài Phương
411 wjvkpjw Phân tích hoạt động kinh doanh_09 010100078809 14 0101000788 9 BB 80 4 1 3 A17 Nguyễn Thanh Hùng
412 wjvkpjw Phân tích hoạt động kinh doanh_09 010100078809 14 0101000788 9 BB 80 6 1 3 A17 Nguyễn Thanh Hùng
413 wkckzpo Phân tích hoạt động kinh doanh_10 010100078810 14 0101000788 10 BB 80 4 4 6 A17 Nguyễn Thanh Hùng
414 wkckzpo Phân tích hoạt động kinh doanh_10 010100078810 14 0101000788 10 BB 80 6 4 6 A17 Nguyễn Thanh Hùng
415 3zhznkl Phân tích hoạt động kinh doanh_11 010100078811 14 0101000788 11 BB 80 4 7 9 A17 Nguyễn Thanh Hùng
416 3zhznkl Phân tích hoạt động kinh doanh_11 010100078811 14 0101000788 11 BB 80 6 7 9 A17 Nguyễn Thanh Hùng
417 afxkvqs Phân tích hoạt động kinh doanh_12 010100078812 14 0101000788 12 BB 80 4 10 12 A17 Nguyễn Thanh Hùng
418 afxkvqs Phân tích hoạt động kinh doanh_12 010100078812 14 0101000788 12 BB 80 6 10 12 A17 Nguyễn Thanh Hùng
419 d4s3hwl Thực hành quản trị trên máy_01 010100079101 15 0101000791 TC 50 6 1 6 CTIM_P212 Đào Quốc Phương Bổ sung
420 atxtkid Quản trị chuỗi cung ứng_01 010100080101 13 0101000801 1 BB 80 2 13 15 A15 Trần Thị Thu Trang
421 atxtkid Quản trị chuỗi cung ứng_01 010100080101 13 0101000801 1 BB 80 3 1 6 A15 Trần Thị Thu Trang
422 gtfgmcs Quản trị chuỗi cung ứng_02 010100080102 13 0101000801 2 BB 80 4 13 15 A15 Trần Thị Thu Trang
423 gtfgmcs Quản trị chuỗi cung ứng_02 010100080102 13 0101000801 2 BB 80 6 1 6 A15 Trần Thị Thu Trang
424 Po76wzg Quản trị chuỗi cung ứng_03 010100080103 13 0101000801 3 BB 80 5 7 12 A15 Trần Thị Thu Trang
425 Po76wzg Quản trị chuỗi cung ứng_03 010100080103 13 0101000801 3 BB 80 6 13 15 A15 Trần Thị Thu Trang
426 375t35x Quản trị chuỗi cung ứng_05 010100080105 13 0101000801 5 BB 80 3 13 15 A15 Trần Thị Thu Trang
427 375t35x Quản trị chuỗi cung ứng_05 010100080105 13 0101000801 5 BB 80 7 7 12 A15 Trần Thị Thu Trang
428 mryjxe3 Quản trị chuỗi cung ứng_06 010100080106 13 0101000801 6 BB 80 4 1 6 A23 Lương Trần Quỳnh
429 mryjxe3 Quản trị chuỗi cung ứng_06 010100080106 13 0101000801 6 BB 80 6 10 12 A23 Lương Trần Quỳnh
430 vfajodo Quản trị rủi ro_01 010100080201 13 0101000802 1 BB 80 2 1 3 A15 Nguyễn Ngọc Thuận
431 vfajodo Quản trị rủi ro_01 010100080201 13 0101000802 1 BB 80 4 7 6 A15 Nguyễn Ngọc Thuận
10
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
432 bk6rviv Quản trị rủi ro_02 010100080202 13 0101000802 2 BB 80 2 4 6 A15 Nguyễn Ngọc Thuận
433 bk6rviv Quản trị rủi ro_02 010100080202 13 0101000802 2 BB 80 4 10 12 A15 Nguyễn Ngọc Thuận
434 kuweogm Quản trị rủi ro_03 010100080203 13 0101000802 3 BB 80 4 1 3 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
435 kuweogm Quản trị rủi ro_03 010100080203 13 0101000802 3 BB 80 7 1 3 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
436 mcbperz Quản trị rủi ro_04 010100080204 13 0101000802 4 BB 80 4 4 6 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
437 mcbperz Quản trị rủi ro_04 010100080204 13 0101000802 4 BB 80 7 4 6 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
438 qf2pivp Quản trị rủi ro_05 010100080205 13 0101000802 5 BB 80 5 1 3 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
439 qf2pivp Quản trị rủi ro_05 010100080205 13 0101000802 5 BB 80 6 7 9 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
440 36nmk6j Quản trị rủi ro_06 010100080206 13 0101000802 6 BB 80 5 4 6 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
441 36nmk6j Quản trị rủi ro_06 010100080206 13 0101000802 6 BB 80 6 10 12 A15 Nguyễn Thị Trúc Phương
442 ysgbup3 Tiếng Trung (2)_01 010100080801 15 0101000808 30 BB 40 6 13 15 P305 Tô Thục
443 ysgbup3 Tiếng Trung (2)_01 010100080801 15 0101000808 30 BB 40 7 13 15 P305 Tô Thục
444 jwvgo2c Nghe nói (2)_01 010100080901 15 0101000809 1 BB 40 2 1 6 B25 Đặng Nguyễn Thúy Vy
445 hq5rp2h Nghe nói (2)_02 010100080902 15 0101000809 2 BB 40 4 1 6 B25 Trần Thị Oanh Đào
446 orykj2z Nghe nói (2)_03 010100080903 15 0101000809 3 BB 40 6 1 6 B25 Nguyễn Đình Thao
447 rbjhiln Nghe nói (2)_04 010100080904 15 0101000809 4 BB 40 3 7 12 B25 Nguyễn Thanh Xuân
448 urei6xf Nghe nói (2)_05 010100080905 15 0101000809 5 BB 40 5 7 12 B25 Nguyễn Thanh Xuân
449 xv76k6v Nghe nói (2)_06 010100080906 15 0101000809 6 BB 40 7 7 12 B25 Võ Hoàng Nhân
450 ts6defy Viết (1)_01 010100081001 15 0101000810 1 BB 40 2 13 15 A12 Trịnh Thu Hiền
451 ts6defy Viết (1)_01 010100081001 15 0101000810 1 BB 40 6 7 12 A12 Trịnh Thu Hiền
452 nafqslx Viết (1)_02 010100081002 15 0101000810 2 BB 40 3 13 15 A12 Võ Hoàng Nhân
453 nafqslx Viết (1)_02 010100081002 15 0101000810 2 BB 40 7 1 6 A12 Võ Hoàng Nhân
454 75pwb46 Viết (1)_03 010100081003 15 0101000810 3 BB 40 6 13 15 A11 Trịnh Thu Hiền
455 75pwb46 Viết (1)_03 010100081003 15 0101000810 3 BB 40 7 7 12 A11 Trịnh Thu Hiền
456 nmjiime Viết (1)_04 010100081004 15 0101000810 4 BB 40 5 7 12 A14 Nguyễn Thanh Giang
457 nmjiime Viết (1)_04 010100081004 15 0101000810 4 BB 40 7 13 15 A14 Nguyễn Thanh Giang
458 xlvxuzp Viết (1)_05 010100081005 15 0101000810 5 BB 40 3 13 15 A14 Lê Thị Thanh Hương
459 xlvxuzp Viết (1)_05 010100081005 15 0101000810 5 BB 40 4 1 6 A14 Lê Thị Thanh Hương
460 un4fpqy Viết (1)_06 010100081006 15 0101000810 6 BB 40 3 7 12 A15 Nguyễn Thành An
461 un4fpqy Viết (1)_06 010100081006 15 0101000810 6 BB 40 5 13 15 A15 Nguyễn Thành An
462 Byg64c5 Đọc (1)_01 010100081101 15 0101000811 1 BB 40 3 1 6 B25 Nguyễn Đình Thao
463 xzh5ubc Đọc (1)_02 010100081102 15 0101000811 2 BB 40 5 1 6 B25 Trần Thị Oanh Đào
464 wnt6odh Đọc (1)_03 010100081103 15 0101000811 3 BB 40 7 1 6 B25 Nguyễn Đình Thao
465 rsnhxpc Đọc (1)_04 010100081104 15 0101000811 4 BB 40 2 7 12 B25 Trần Đình Khoa
466 iyl5p5p Đọc (1)_05 010100081105 15 0101000811 5 BB 40 4 7 12 B25 Trần Đình Khoa
467 eyfupre Đọc (1)_06 010100081106 15 0101000811 6 BB 40 6 7 12 B25 Trần Thị Oanh Đào
468 4zxiho6 Anh văn quản trị_01 010100081601 14 0101000816 1 BB 40 2 7 12 A12 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
469 4zxiho6 Anh văn quản trị_01 010100081601 14 0101000816 1 BB 40 4 13 15 A12 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
470 rahx4sb Anh văn quản trị_02 010100081602 14 0101000816 2 BB 40 3 1 6 A12 Đỗ Ngọc Quỳnh
471 rahx4sb Anh văn quản trị_02 010100081602 14 0101000816 2 BB 40 5 13 15 A12 Đỗ Ngọc Quỳnh
472 lwnz6tw Anh văn quản trị_03 010100081603 14 0101000816 3 BB 40 4 7 12 A12 Trần Vũ Hưng
473 lwnz6tw Anh văn quản trị_03 010100081603 14 0101000816 3 BB 40 6 13 15 A12 Trần Vũ Hưng
474 d7xvrzt Anh văn quản trị_04 010100081604 14 0101000816 4 BB 40 5 1 6 A12 Phạm Thị Ngọc Thúy
475 d7xvrzt Anh văn quản trị_04 010100081604 14 0101000816 4 BB 40 7 13 15 A12 Phạm Thị Ngọc Thúy
476 jddeoqq Viết (3)_01 010100081701 14 0101000817 1 BB 40 2 7 12 B22 Võ Hoàng Nhân
477 jddeoqq Viết (3)_01 010100081701 14 0101000817 1 BB 40 4 13 15 B22 Võ Hoàng Nhân
478 6lsxahr Viết (3)_02 010100081702 14 0101000817 2 BB 40 3 1 6 B22 Vũ Hoàng Giang
11
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
479 6lsxahr Viết (3)_02 010100081702 14 0101000817 2 BB 40 5 13 15 B22 Vũ Hoàng Giang
480 gxwnc3h Viết (3)_03 010100081703 14 0101000817 3 BB 40 4 7 12 B22 Nguyễn Thành An
481 gxwnc3h Viết (3)_03 010100081703 14 0101000817 3 BB 40 6 13 15 B22 Nguyễn Thành An
482 gox42kx Viết (3)_04 010100081704 14 0101000817 4 BB 40 5 1 6 B22 Đặng Nguyễn Thúy Vy
483 gox42kx Viết (3)_04 010100081704 14 0101000817 4 BB 40 7 13 15 B22 Đặng Nguyễn Thúy Vy
484 mu7i2o5 Anh văn kế toán_01 010100081801 14 0101000818 1 BB 40 2 1 6 B22 Trần Thị Hồng Thi
485 mu7i2o5 Anh văn kế toán_01 010100081801 14 0101000818 1 BB 40 6 1 3 B22 Trần Thị Hồng Thi
486 ojel2qy Anh văn kế toán_02 010100081802 14 0101000818 2 BB 40 3 7 12 B22 Trần Thị Hồng Thi
487 ojel2qy Anh văn kế toán_02 010100081802 14 0101000818 2 BB 40 6 4 6 B22 Trần Thị Hồng Thi
488 64pxey5 Anh văn kế toán_03 010100081803 14 0101000818 3 BB 40 4 1 6 B22 Trần Thị Hồng Thi
489 64pxey5 Anh văn kế toán_03 010100081803 14 0101000818 3 BB 40 6 7 9 B22 Trần Thị Hồng Thi
490 jggdk4i Anh văn kế toán_04 010100081804 14 0101000818 4 BB 40 5 7 12 B22 Trần Thị Hồng Thi
491 jggdk4i Anh văn kế toán_04 010100081804 14 0101000818 4 BB 40 6 10 12 B22 Trần Thị Hồng Thi
492 q7chmqb Cơ sở văn hóa Việt Nam_03 010100081903 15 0101000819 1 BB 80 2 1 6 A11 Nguyễn Duy Thành
493 xvt4mej Giao tiếp kinh doanh liên văn hóa_01 010100083201 13 0101000832 1 BB 40 2 1 3 A12 Võ Hoàng Nhân
494 xvt4mej Giao tiếp kinh doanh liên văn hóa_01 010100083201 13 0101000832 1 BB 40 4 1 3 A12 Võ Hoàng Nhân
495 pic6ynr Giao tiếp kinh doanh liên văn hóa_02 010100083202 13 0101000832 2 BB 40 2 4 6 A12 Võ Hoàng Nhân
496 pic6ynr Giao tiếp kinh doanh liên văn hóa_02 010100083202 13 0101000832 2 BB 40 4 4 6 A12 Võ Hoàng Nhân
497 dhi6wun Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_01 010100089901 15 0101000899 1 BB 80 3 7 9 A14 Phan Nguyễn Mai Trang
498 dhi6wun Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_01 010100089901 15 0101000899 1 BB 80 6 7 9 A24 Phan Nguyễn Mai Trang
499 yd2ftey Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_02 010100089902 15 0101000899 2 BB 80 3 10 12 A14 Phan Nguyễn Mai Trang
500 yd2ftey Logistics và Chuỗi cung ứng căn bản_02 010100089902 15 0101000899 2 BB 80 6 10 12 A24 Phan Nguyễn Mai Trang
501 vgjs3lg Tiếng Anh (2) - DL_01 010100090101 15 0101000901 1 BB 40 3 1 6 A11 Lê Thị Thanh Hương
502 m4d7wpk Tiếng Anh (2) - DL_02 010100090102 15 0101000901 1 BB 40 5 7 12 A11 Trần Đình Khoa
503 6w32xyv Tiếng Anh (2) - Logistics_03 010100090103 15 0101000901 1 BB 40 7 1 6 B22 Trần Vũ Hưng
504 75sfbmt Tiếng Anh (2) - KT_04 010100090104 15 0101000901 1 BB 30 7 7 12 B11 Nguyễn Xuân Tuyền
505 dzcb7rq Tiếng Anh (2) - KT_05 010100090105 15 0101000901 2 BB 30 2 1 6 B12 Trần Vũ Hưng
506 Lsqkyah Tiếng Anh (2) - Logistics_06 010100090106 15 0101000901 2 BB 40 7 7 12 B22 Trần Đình Khoa
507 hxcru7u Địa lý tài nguyên du lịch Việt Nam_01 010100091601 15 0101000916 1 BB 80 4 7 12 A11 Phan Thùy Linh
508 ca3onar Giao nhận vận tải quốc tế_01 010100091901 14 0101000919 1 BB 80 6 7 12 A25 Đỗ Vũ Bá
509 gpoy34u Giao nhận vận tải quốc tế_02 010100091902 14 0101000919 2 BB 80 3 7 12 B23 Đỗ Vũ Bá
510 gobmnzz Marketing dịch vụ Logistics_01 010100092001 14 0101000920 1 BB 80 2 1 6 A14 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
511 gobmnzz Marketing dịch vụ Logistics_01 010100092001 14 0101000920 1 BB 80 3 1 3 A14 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
512 kw4aiil Marketing dịch vụ Logistics_02 010100092002 14 0101000920 2 BB 80 3 4 6 A14 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
513 kw4aiil Marketing dịch vụ Logistics_02 010100092002 14 0101000920 2 BB 80 4 7 12 A14 Hồ Nguyễn Duy Nguyên
514 vfaamuy Nghiệp vụ kho hàng_01 010100092101 14 0101000921 1 BB 80 6 1 3 A14 Phan Nguyễn Mai Trang
515 vfaamuy Nghiệp vụ kho hàng_01 010100092101 14 0101000921 1 BB 80 7 7 9 A14 Phan Nguyễn Mai Trang
516 r3xlwzn Nghiệp vụ kho hàng_02 010100092102 14 0101000921 2 BB 80 6 4 6 A14 Phan Nguyễn Mai Trang
517 r3xlwzn Nghiệp vụ kho hàng_02 010100092102 14 0101000921 2 BB 80 7 10 12 A14 Phan Nguyễn Mai Trang
518 rowyeyn Tuyến điểm du lịch (2)_01 010100093401 14 0101000934 1 BB 80 7 7 12 A12 Trần Văn Tâm
519 lwgrj77 Anh văn chuyên ngành du lịch (2)_01 010100093501 14 0101000935 1 BB 60 6 1 6 A11 Ngô Thị Lan Chi
520 v35pttk Nghiệp vụ lữ hành_01 010100093601 14 0101000936 1 BB 80 4 1 6 A11 Phan Thùy Linh
521 adsewkr Địa lý du lịch thế giới_01 010100093701 14 0101000937 1 BB 80 2 10 12 A11 Nguyễn Duy Thành
522 adsewkr Địa lý du lịch thế giới_01 010100093701 14 0101000937 1 BB 80 5 4 6 A11 Nguyễn Duy Thành
523 nvdbp5g Marketing du lịch_01 010100093801 14 0101000938 1 BB 80 3 7 12 A11 Trần Thị Hoàng Oanh
524 ebbdghp Nghệ thuật giao tiếp và ứng xử trong hướng dẫn du lịch_01 010100093901 14 0101000939 1 BB 80 7 1 6 A11 Trần Văn Tâm
525 qu4gmst Kiểm soát nội bộ_01 010100095301 13 0101000953 1 BB 80 2 7 9 A14 Lê Ngọc Đoan Trang
12
TTMã lớp trên
google classroomTên môn học Mã lớp MH Khóa Mã MH Nhóm
BB /
TC
Số
SVThứ
từ
tiết
đến
tiếtPhòng Giảng viên Ghi chú
526 qu4gmst Kiểm soát nội bộ_01 010100095301 13 0101000953 1 BB 80 5 1 3 A14 Lê Ngọc Đoan Trang
527 sjrwoms Kiểm soát nội bộ_02 010100095302 13 0101000953 2 BB 80 2 10 12 A14 Lê Ngọc Đoan Trang
528 sjrwoms Kiểm soát nội bộ_02 010100095302 13 0101000953 2 BB 80 5 4 6 A14 Lê Ngọc Đoan Trang
529 g6sky4a Kiểm soát nội bộ_03 010100095303 13 0101000953 3 BB 80 6 7 9 A14 Nguyễn Thị Thanh Trang
530 g6sky4a Kiểm soát nội bộ_03 010100095303 13 0101000953 3 BB 80 7 1 3 A14 Nguyễn Thị Thanh Trang
531 3znfctt Kiểm soát nội bộ_04 010100095304 13 0101000953 4 BB 80 6 10 12 A14 Nguyễn Thị Thanh Trang
532 3znfctt Kiểm soát nội bộ_04 010100095304 13 0101000953 4 BB 80 7 4 6 A14 Nguyễn Thị Thanh Trang
533 5kfhv4s Kiểm soát nội bộ_05 010100095305 14 0101000953 2 BB 30 5 1 6 B12 Nguyễn Thị Thanh Trang
534 j2545oe Kiểm soát nội bộ_06 010100095306 14 0101000953 1 BB 30 4 1 6 B11 Lê Ngọc Đoan Trang
535 bvgy22k Bookkeeping & Accounting_01 010100095401 14 0101000954 1 BB 30 5 1 6 B11 Trần Thị Hồng Thi
536 rpol7oo Bookkeeping & Accounting_02 010100095402 14 0101000954 2 BB 30 4 7 12 B12 Trần Thị Hồng Thi
537 xqcta3k Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_01 010100095901 14 0101000959 1 BB 30 6 1 6 B11 Nguyễn Di Tích
538 ardhjan Kế toán tài chính doanh nghiệp (2)_02 010100095902 14 0101000959 2 BB 30 7 1 6 B12 Nguyễn Di Tích
539 tiypm32 Quản lý dự án xã hội_01 010100096101 13 0101000961 1 BB 30 4 7 12 B16 Đỗ Văn Nam
540 imiitgr Sức khỏe cộng đồng_01 010100096201 13 0101000962 1 BB 30 7 7 12 B16 Lê Kiều Chinh
541 nimcszl Giáo dục chính trị_01 010100096501 15 0101000965 1 BB 80 2 1 6 A26 Đỗ Thị Lan Anh
542 eo6wxuq Giáo dục chính trị_02 010100096502 15 0101000965 2 BB 80 4 1 6 A26 Phạm Hùng Dũng
543 cvkb2xs Giáo dục chính trị_03 010100096503 15 0101000965 3 BB 80 6 1 6 A26 Đỗ Thị Lan Anh
544 t4kiyho Giáo dục chính trị_04 010100096504 15 0101000965 4 BB 80 3 7 12 A26Nguyễn Thị Bình
Bùi Lý Thanh Tâm
545 6xmhl46 Giáo dục chính trị_05 010100096505 15 0101000965 5 BB 80 5 7 12 A26 Bùi Lý Thanh Tâm
546 mlvsllo Giáo dục chính trị_06 010100096506 15 0101000965 6 BB 80 6 7 12 A26 Đỗ Thị Lan Anh
547 qrj4xpb Giáo dục chính trị_07 010100096507 15 0101000965 7 BB 80 7 1 6 A26Nguyễn Văn Thế
Nguyễn Thị Thanh Hương
548 kkq3sxm Giáo dục chính trị_08 010100096508 15 0101000965 8 BB 80 7 7 12 A26 Văn Khắc Vũ
549 bw4sfo6 Kinh tế vĩ mô_01 010100096701 15 0101000967 1 BB 80 7 1 6 B21 Huỳnh Công Toại
550 tx7asz3 Pháp luật kinh doanh xuất nhập khẩu_01 010100097001 15 0101000970 1 BB 80 6 1 6 B21 Đặng Thị Huyền Trang
551 foaeqpf Cơ sở dữ liệu_01 010100097101 15 0101000971 1 BB 50 4 7 11 A215 Khưu Hoàng Giang Sơn
552 lhkwmar Mạng máy tính_01 010100097201 15 0101000972 1 BB 50 7 1 5 A215 Trần Viết Thụy
553 faqgafy Cấu trúc dữ liệu và giải thuật_01 010100097301 15 0101000973 1 BB 50 5 1 5 A215 Dương Đình Dũng
554 dlfd76j Kế toán doanh nghiệp xây lắp_01 010100097701 13 0101000977 1 BB 80 3 1 6 A13 Lê Ngọc Đoan Trang
555 hjpp3jr Kế toán doanh nghiệp xây lắp_02 010100097702 13 0101000977 2 BB 80 4 7 12 A13 Nguyễn Di Tích
556 zzvtjez Kế toán doanh nghiệp xây lắp_03 010100097703 13 0101000977 3 BB 80 5 7 12 A13 Nguyễn Di Tích
557 h5emouj Kế toán doanh nghiệp xây lắp_04 010100097704 13 0101000977 4 BB 80 6 1 6 A13 Lê Ngọc Đoan Trang
13
top related