danh sÁch mÔn hỌc - ttsv.tvu.edu.vnttsv.tvu.edu.vn/upload/2019/thang 8/dkmh 20191/ket qua dkmh...
Post on 15-Oct-2019
1 Views
Preview:
TRANSCRIPT
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 01 CA17AV,DA16NNAC 35
2 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 01 CA17AV,DA16NNAC 20
3 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and
Speaking 5)01 CA17AV,DA17NNAE 35
4 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 01 CA17AV,DA17NNAE 28
5 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 32
6 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign
Language 2 – Basic 4)02 CA17AV,DA17NNAE 27
7 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 01 CA17AV,DA17NNAE 34
8 210001 An toàn và môi trường CN 01 CA17CK 0
9 210108 Công nghệ khí nén thuỷ lực 01 CA17CK 0
10 210110 Công nghệ kim loại 03 CA17CK 0
11 210219 Trang bị điện trong máy CN 01 CA17CK 0
12 210222 Bảo trì và SC máy công nghiệp 01 CA17CK 0
13 210301 Thực hành phay 01 CA17CK 0
14 210318 Công nghệ CAD/ CAM/ CNC 01 CA17CK 0
15 210339 Co-op 3 01 CA17CK 0
16 210340 Co-op 4 01 CA17CK 0
17 650358 Kiểm nghiệm 01 01 CA17D 18
18 650358 Kiểm nghiệm 01 02 CA17D 16
19 650358 Kiểm nghiệm 01 CA17D 34
20 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 01 CA17D 18
21 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 02 CA17D 16
22 650363 Bảo quản và tồn trữ thuốc 01 CA17D 34
23 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 01 CA17D 34
24 650619 Dược lâm sàng 04 01 CA17D 18
25 650619 Dược lâm sàng 04 02 CA17D 16
26 650619 Dược lâm sàng 04 CA17D 34
27 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 01 CA17D 18
28 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 02 CA17D 16
29 650747 Kỹ năng giao tiếp, bán hàng 02 CA17D 34
30 650748 Bào chế 01 01 CA17D 18
31 650748 Bào chế 01 02 CA17D 16
32 650748 Bào chế 01 CA17D 34
33 330053 Gieo tinh nhân tạo 01 CA17DTY 22
34 330065 Thực tập tay nghề 01 CA17DTY 21
(Đính kèm thông báo số: 10/TB-PĐT, ngày 06 tháng 8 năm 2019)
MỞ LỚP TRONG HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
DANH SÁCH MÔN HỌC - MÃ NHÓM MÔN HỌC
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
35 330088 Kiểm nghiệm thú sản 03 CA17DTY 22
36 330181 Sản khoa gia súc 01 CA17DTY 22
37 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 03 CA17DTY 21
38 330249 Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng 01 CA17DTY 22
39 240058 Đồ án môn học 2 (KD) 01 CA17KD 14
40 240110 Chuyên đề cung cấp điện 01 CA17KD 14
41 240111 Thực hành PLC nâng cao 01 CA17KD 14
42 240161 Thực hành trang bị điện - KN 02 CA17KD 14
43 470309 Thực tập cuối khóa 12 CA17KD 14
44 470124 Kiểm toán căn bản 15 CA17KT 9
45 470206 Thực hành khai báo thuế 12 CA17KT 10
46 470274Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn
vị chủ đầu tư14 CA17KT 11
47 470276 Anh văn chuyên ngành (KT) 11 CA17KT 10
48 470288 Thực hành phần mềm kế toán 14 CA17KT 10
49 470299 Thực hành ghi sổ kế toán 01 CA17KT 10
50 470300 Kế toán quản trị 01 CA17KT 9
51 620053 Đánh giá trong GD mầm non 01 CA17MN 37
52 620100 Nghề giáo viên mầm non 02 CA17MN 37
53 620106Vệ sinh - phòng bệnh và đảm bảo an
toàn01 CA17MN 37
54 640030 Giáo dục hòa nhập 02 CA17MN 37
55 640043 PP tổ chức HĐ âm nhạc cho TE 01 CA17MN 37
56 640044 PP cho trẻ làm quen với VH TN 01 CA17MN 37
57 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 01 CA17MN 18
58 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 02 CA17MN 19
59 640048 PP GD thể chất cho trẻ em 01 CA17MN 37
60 470032 Tin học UD trong kinh doanh 01 CA17QKD 5
61 470034 Quản trị sản xuất 01 CA17QKD 5
62 470038 Quản trị tài chính 03 CA17QKD 6
63 470085 Nghiên cứu Marketing 01 CA17QKD 5
64 470130 Quản trị chất lượng 02 CA17QKD 5
65 470303 Quản trị nguồn nhân lực 01 CA17QKD 5
66 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 06 CA17QKD,CA17QV 21
67 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 15 CA17QV 17
68 290000 Phương pháp NC khoa học 14 CA17QV 18
69 420057 Quan hệ công chúng 03 CA17QV 17
70 420132 Lưu trữ học 02 CA17QV 15
71 470061 Đàm phán trong kinh doanh 07 CA17QV 15
72 350038 Tài nguyên sinh vật biển 01 CA17TS 7
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
73 350120Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cá
cảnh01 CA17TS 8
74 350122Thực hành kỹ thuật sản xuất giống
tôm càng xanh01 CA17TS 8
75 350128 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 02 CA17TS 8
76 350136Thực hành kỹ thuật nuôi giáp xác và
thân mềm01 CA17TS 8
77 350205 Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản 01 CA17TS 8
78 350206 Nuôi thủy sản kết hợp 01 CA17TS 8
79 220065 Thương mại điện tử 01 CA17TT 4
80 220098 Tiếng Anh chuyên ngành (CNTT) 01 CA17TT 4
81 220148 Thiết kế và lập trình web 01 CA17TT 5
82 220149 Lập trình ứng dụng Windows 01 CA17TT 5
83 220150 An toàn mạng 01 CA17TT 4
84 220151Chuyên đề truyền thông và mạng
không dây01 CA17TT 4
85 220224 Hệ điều hành Linux 01 CA17TT 4
86 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 13 CA18AV 30
87 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 66CA18AV,CA18CK,CA18D
A,CA18KD,CA18MN105
88 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign
Language 2 – Basic 2)06 CA18AV,DA18NNAE 24
89 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening
and Speaking 3)04 CA18AV,DA18NNAE 23
90 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 04 CA18AV,DA18NNAE 26
91 410278 Phát âm (Pronunciation) 04 CA18AV,DA18NNAE 27
92 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 04 CA18AV,DA18NNAE 35
93 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 08 CA18CK 18
94 210010 Động cơ đốt trong 01 CA18CK 11
95 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 03 CA18CK 11
96 210277 Cơ học ứng dụng 01 CA18CK 11
97 210279 Cơ học lưu chất (cơ khí) 01 CA18CK 11
98 210306 Kỹ thuật nhiệt 01 CA18CK 11
99 210315 Kỹ thuật điện - điện tử ô tô 01 CA18CK 11
100 410293 Anh văn không chuyên 3 62 CA18CK,CA18KD 23
101 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 27 CA18DA 30
102 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)01 CA18DA 38
103 650058 Xác suất - Thống kê y học 01 CA18DA 37
104 650185 Bệnh học nội khoa 01 CA18DA 37
105 650352 Hóa sinh 01 CA18DA 35
106 650440 Hóa phân tích 01 01 CA18DA 35
107 650440 Hóa phân tích 01 CA18DA 35
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
108 650745 Thực vật dược 01 01 CA18DA 16
109 650745 Thực vật dược 01 02 CA18DA 19
110 650745 Thực vật dược 01 CA18DA 35
111 230014 Kỹ thuật số 01 CA18KD 12
112 240015 Máy điện 01 CA18KD 12
113 240028 Điện tử công suất 01 CA18KD 12
114 240029 Cung cấp điện 01 CA18KD 12
115 240031 Thực hành đo lường điện 06 CA18KD 13
116 240200 Vẽ kỹ thuật điện với CAD 01 CA18KD 12
117 240203 Thực hành quấn dây máy điện 01 CA18KD 12
118 410293 Anh văn không chuyên 3 61 CA18MN 32
119 620001 Giáo dục học mầm non 02 CA18MN 26
120 620096Phát triển và tổ chức thực hiện
chương trình GDMN03 CA18MN 26
121 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 13 CA18MN 26
122 620126Phương pháp tổ chức hoạt động tạo
hình cho trẻ mầm non01 CA18MN 26
123 640020 Âm nhạc và múa 01 CA18MN 26
124 640023 Tổ chức HĐ vui chơi cho trẻ 01 CA18MN 26
125 650814 Bệnh học miệng và hàm mặt 4 01 DA14RHM 56
126 650820 Phục hình cố định 4 01 DA14RHM 56
127 650825 Phẫu thuật răng miệng 2 01 DA14RHM 56
128 650826 Cấy ghép nha khoa 2 01 DA14RHM 56
129 650827 Phẫu thuật hàm mặt 4 01 DA14RHM 56
130 650829 Phục hình tháo lắp 5 01 DA14RHM 56
131 650831 Nha khoa trẻ em 3 01 DA14RHM 56
132 650832 Nha khoa công cộng 2 01 DA14RHM 56
133 650833 Nha khoa dự phòng 01 DA14RHM 56
134 650834 Lão nha 01 DA14RHM 56
135 650835 Nha khoa tổng quát 1 01 DA14RHM 56
136 650955 Nội nha 2 01 DA14RHM 56
137 650163 Nội bệnh lý 4 01 DA14YDKA 34
138 650164 Ngoại bệnh lý 3 01 DA14YDKA 34
139 650165 Phụ sản 3 01 DA14YDKA 34
140 650166 Nhi 3 01 DA14YDKA 34
141 650163 Nội bệnh lý 4 02 DA14YDKB 33
142 650164 Ngoại bệnh lý 3 02 DA14YDKB 33
143 650165 Phụ sản 3 02 DA14YDKB 33
144 650166 Nhi 3 02 DA14YDKB 33
145 650130 Hóa sinh lâm sàng 01 DA15DA 50
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
146 650241 Kinh tế y tế 01 DA15DA 50
147 650457 Dịch tễ học 01 DA15DA 50
148 650735 Dược bệnh viện 01 DA15DA 50
149 650736 Thực hành Dược bệnh viện 01 DA15DA 50
150 650771 Tương tác thuốc 01 DA15DA 50
151 650130 Hóa sinh lâm sàng 02 DA15DB 51
152 650241 Kinh tế y tế 02 DA15DB 51
153 650457 Dịch tễ học 02 DA15DB 51
154 650735 Dược bệnh viện 02 DA15DB 51
155 650736 Thực hành Dược bệnh viện 02 DA15DB 51
156 650771 Tương tác thuốc 02 DA15DB 51
157 240156 Đồ án tốt nghiệp (DDL) 02 DA15DCN 35
158 000002 Đồ án tốt nghiệp 02 DA15HHA 26
159 000002 Đồ án tốt nghiệp 01 DA15HHB 16
160 240156 Đồ án tốt nghiệp (DDL) 01 DA15KDHT 13
161 650697 Phục hình cố định 2 01 DA15RHM 37
162 650801 Chữa răng 2 01 DA15RHM 37
163 650806 Phẫu thuật hàm mặt 2 01 DA15RHM 37
164 650807 Điều trị nha chu 1 01 DA15RHM 37
165 650934 Nhổ răng 2 01 DA15RHM 37
166 650935Chẩn đoán hình ảnh Răng - Hàm -
Mặt 201 DA15RHM 36
167 650936 Bệnh học miệng và hàm mặt 2 01 DA15RHM 36
168 650937 Phục hình tháo lắp 3 01 DA15RHM 36
169 650939 Nha khoa trẻ em 1 01 DA15RHM 36
170 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 01 DA15TYA 33
171 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 02 DA15TYA 18
172 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 02 DA15TYA 51
173 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 10 DA15TYA 51
174 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 01 DA15TYA 33
175 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 02 DA15TYA 18
176 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 02 DA15TYA 51
177 330204 Thực tập tốt nghiệp (TY) 01 DA15TYA 59
178 330205 Đồ án tốt nghiệp (TY) 02 DA15TYA 9
179 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 01 DA15TYB 33
180 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 02 DA15TYB 8
181 330098 Mô hình kết hợp an toàn SH 01 DA15TYB 41
182 330175 Tiểu luận tốt nghiệp 09 DA15TYB 42
183 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 01 DA15TYB 33
184 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 02 DA15TYB 8
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
185 330185 Quản lý dịch bệnh (TY) 01 DA15TYB 41
186 330205 Đồ án tốt nghiệp (TY) 01 DA15TYB 23
187 280084 Thực tập tốt nghiệp (XD) 01 DA15XD 17
188 280113 Đồ án tốt nghiệp (XD) 02 DA15XD 14
189 650145 Lao 01 DA15YDKA 45
190 650146 Phục hồi chức năng 01 DA15YDKA 45
191 650147 Truyền nhiễm 01 DA15YDKA 45
192 650148 Y học cổ truyền 01 DA15YDKA 45
193 650149 Nội bệnh lý 3 01 DA15YDKA 45
194 650150 Dị ứng lâm sàng 01 DA15YDKA 45
195 650151 Y học gia đình 01 DA15YDKA 45
196 650443Phương pháp nghiên cứu khoa học
trong y học04 DA15YDKA 45
197 650145 Lao 02 DA15YDKB 46
198 650146 Phục hồi chức năng 02 DA15YDKB 49
199 650147 Truyền nhiễm 02 DA15YDKB 46
200 650148 Y học cổ truyền 02 DA15YDKB 49
201 650149 Nội bệnh lý 3 02 DA15YDKB 46
202 650150 Dị ứng lâm sàng 02 DA15YDKB 46
203 650151 Y học gia đình 02 DA15YDKB 49
204 650443Phương pháp nghiên cứu khoa học
trong y học05 DA15YDKB 49
205 210027 Máy cắt kim loại 01 DA16CKC 10
206 210149 Robot công nghiệp 01 DA16CKC 10
207 210184 Công nghệ CAD/CAM/CNC 01 DA16CKC 10
208 210193 Thực hành CNC 01 DA16CKC 10
209 210221 Thực tập xí nghiệp 02 DA16CKC 10
210 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 02 DA16CKC 10
211 210293 Thiết kế sản phẩm công nghiệp 01 DA16CKC 10
212 210294 Ma sát học 01 DA16CKC 11
213 210221 Thực tập xí nghiệp 01 DA16CNOT 10
214 210263Thực hành hệ thống vận hành và điều
khiển ô tô01 DA16CNOT 10
215 210264 Đồ án chuyên ngành ô tô 01 DA16CNOT 10
216 210265 Hệ thống điều khiển động cơ 01 DA16CNOT 10
217 210266 Kỹ thuật mô tô xe máy 01 DA16CNOT 10
218 210267 Kiểm định và chẩn đoán kỹ thuật ô tô 01 DA16CNOT 10
219 460038 Hệ thống quản lý chất lượng 01 DA16CNTP 27
220 460162 Phát triển sản phẩm 01 DA16CNTP 27
221 460164 Anh văn chuyên ngành (STH) 01 DA16CNTP 27
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
222 460184 Thực tập thực tế (STH) 01 DA16CNTP 27
223 460206Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử
lý số liệu01 DA16CNTP 27
224 460207 Đồ án môn học 01 DA16CNTP 27
225 460208Công nghệ bảo quản và chế biến thủy
sản01 DA16CNTP 27
226 180034 Niên luận chính trị học 01 DA16CTH 41
227 180035 Đảng chính trị 01 DA16CTH 41
228 180036Chính sách đối ngoại của Đảng và
Nhà nước ta hiện nay01 DA16CTH 41
229 180037 Quan hệ chính trị quốc tế 01 DA16CTH 41
230 180038 Quyền lực chính trị 01 DA16CTH 41
231 180039 Thể chế chính trị thế giới đương đại 01 DA16CTH 41
232 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA16DA 38
233 650216 Độc chất học 01 DA16DA 38
234 650225 Kiểm nghiệm 01 01 DA16DA 17
235 650225 Kiểm nghiệm 01 02 DA16DA 21
236 650225 Kiểm nghiệm 01 DA16DA 38
237 650539 Dược xã hội học 01 DA16DA 38
238 650540Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm -
Thuốc từ dược liệu01 DA16DA 38
239 650541Một số công cụ quản lý chất lượng
thuốc01 DA16DA 38
240 650542 Kỹ năng giao tiếp bán hàng 01 DA16DA,DA16DB 74
241 650104 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA16DB 36
242 650216 Độc chất học 02 DA16DB 36
243 650225 Kiểm nghiệm 02 01 DA16DB 16
244 650225 Kiểm nghiệm 02 02 DA16DB 20
245 650225 Kiểm nghiệm 02 DA16DB 36
246 650539 Dược xã hội học 02 DA16DB 37
247 650540Thực phẩm chức năng - Mỹ phẩm -
Thuốc từ dược liệu02 DA16DB 36
248 650541Một số công cụ quản lý chất lượng
thuốc02 DA16DB 36
249 220134 Truyền số liệu 02 DA16DCN 27
250 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 02 DA16DCN 27
251 240093 Thực hành cảm biến 04 DA16DCN 14
252 240093 Thực hành cảm biến 05 DA16DCN 14
253 240100 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 01 DA16DCN 14
254 240100 Lập trình GDĐK người-máy (HMI) 03_9 DA16DCN 13
255 240109 Năng lượng tái tạo 03 DA16DCN 27
256 240121 Thực hành vi điều khiển 06 DA16DCN 14
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
257 240121 Thực hành vi điều khiển 07 DA16DCN 13
258 240149 Thực hành máy điện 04 DA16DCN 13
259 240149 Thực hành máy điện 05 DA16DCN 14
260 240185 Thực hành PLC 04 DA16DCN 14
261 240185 Thực hành PLC 05 DA16DCN 13
262 650482 Tiếng Anh chuyên ngành Điều dưỡng 01 DA16DD 26
263 650538 Y học cổ truyền 01 DA16DD 26
264 650749Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh
Nội khoa 201 DA16DD 26
265 650750Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh
Ngoại khoa 201 DA16DD 26
266 650751Chăm sóc cho người cần được phục
hồi chức năng01 DA16DD 26
267 650752 Chăm sóc sức khỏe Tâm thần 01 DA16DD 26
268 650753Chăm sóc người bệnh cấp cứu &
chăm sóc tích cực01 DA16DD 26
269 210292 Tự động hóa quá trình sản xuất 01 DA16DTH 4
270 230131 Hệ thống SCADA 01 DA16DTH 4
271 230132 Đồ án thiết kế hệ thống tự động 01 DA16DTH 5
272 230133 Lập trình PLC nâng cao 01 DA16DTH 4
273 230134Lập trình điều khiển giao tiếp máy
tính01 DA16DTH 4
274 230135 Thiết kế hệ thống nhúng 01 DA16DTH 4
275 240055 Mạng cung cấp điện 02 DA16DTH 4
276 290000 Phương pháp NC khoa học 18 DA16HH 19
277 320038 Kỹ thuật điện 01 DA16HH 19
278 320091 Quản lý chất lượng (HH) 01 DA16HH 18
279 320098 ứng dụng tin học trong CNHH 01 DA16HH 18
280 320190 Kỹ thuật xử lý nước thải 01 DA16HH 5
281 320311Các phương pháp phân tích môi
trường01 DA16HH 5
282 320313Các phương pháp phân tích thực
phẩm01 DA16HH 13
283 320314 Hóa học xanh 01 DA16HH 18
284 320319 Bao bì 01 DA16HH 13
285 340093 Chọn giống cây trồng 01 DA16KCT 21
286 340121 Cây công nghiệp 04 DA16KCT 21
287 340170 Hoa, cây cảnh và TK cảnh quan 01 DA16KCT 21
288 340194 Cây ăn trái 05 DA16KCT 21
289 340196 Thực tập cơ sở 01 DA16KCT 21
290 340197 Nuôi cấy mô thực vật 01 01 DA16KCT 17
291 340197 Nuôi cấy mô thực vật 01 DA16KCT 21
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
292 240051 Đồ án mạng cung cấp điện 01 DA16KDHT 22
293 240052 Kỹ thuật cao áp 01 DA16KDHT 22
294 240076 Quy hoạch phát triển HT điện 01 DA16KDHT 22
295 240079 Bảo vệ rơ le trong HT điện 01 DA16KDHT 22
296 240149 Thực hành máy điện 01 DA16KDHT 21
297 240161 Thực hành trang bị điện - KN 01 DA16KDHT 22
298 240185 Thực hành PLC 01 DA16KDHT 22
299 470087 Quản trị thương hiệu 01 DA16KNT 28
300 470198 Marketing quốc tế 01 DA16KNT 28
301 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa
doanh nghiệp06 DA16KNT 30
302 470256 Anh văn thương mại 4 01 DA16KNT 28
303 470257 Bảo hiểm vận tải quốc tế 01 DA16KNT 28
304 470258 Quản trị chuỗi cung ứng 01 DA16KNT 28
305 470259 Kinh tế vùng 01 DA16KNT 28
306 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 02 DA16KTA 56
307 470123 Kế toán quản trị 11 DA16KTA 51
308 470124 Kiểm toán căn bản 14 DA16KTA 51
309 470131 Kế toán hành chính sự nghiệp 13 DA16KTA 53
310 470281 Lập báo cáo tài chính 14 01 DA16KTA 30
311 470281 Lập báo cáo tài chính 14 02 DA16KTA 21
312 470281 Lập báo cáo tài chính 14 DA16KTA 51
313 470287 Kế toán Mỹ 13 DA16KTA 51
314 470288 Thực hành phần mềm kế toán 13 DA16KTA 30
315 470288 Thực hành phần mềm kế toán 16 DA16KTA 21
316 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 01 DA16KTB 24
317 470123 Kế toán quản trị 10 DA16KTB 25
318 470124 Kiểm toán căn bản 13 DA16KTB 24
319 470131 Kế toán hành chính sự nghiệp 12 DA16KTB 25
320 470281 Lập báo cáo tài chính 13 DA16KTB 24
321 470287 Kế toán Mỹ 12 DA16KTB 24
322 470288 Thực hành phần mềm kế toán 12 DA16KTB 24
323 450054 Luật sở hữu trí tuệ 26 DA16LA 45
324 450083 Luật môi trường 12 DA16LA 46
325 450093 Công pháp quốc tế 32 DA16LA 45
326 450134 Luật thương mại quốc tế 49 DA16LA 45
327 450140 Nghiệp vụ toà án 14 DA16LA 43
328 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học
Luật26 DA16LA 45
329 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 32 DA16LA 46
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
330 450054 Luật sở hữu trí tuệ 25 DA16LB 45
331 450083 Luật môi trường 11 DA16LB 52
332 450093 Công pháp quốc tế 31 DA16LB 39
333 450134 Luật thương mại quốc tế 48 DA16LB 56
334 450140 Nghiệp vụ toà án 13 DA16LB 54
335 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học
Luật25 DA16LB 57
336 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 31 DA16LB 54
337 450054 Luật sở hữu trí tuệ 22 DA16LC 51
338 450083 Luật môi trường 09 DA16LC 52
339 450093 Công pháp quốc tế 29 DA16LC 49
340 450134 Luật thương mại quốc tế 46 DA16LC 48
341 450140 Nghiệp vụ toà án 11 DA16LC 47
342 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học
Luật23 DA16LC 49
343 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 29 DA16LC 50
344 450054 Luật sở hữu trí tuệ 23 DA16LD 34
345 450083 Luật môi trường 10 DA16LD 33
346 450093 Công pháp quốc tế 30 DA16LD 35
347 450134 Luật thương mại quốc tế 47 DA16LD 36
348 450140 Nghiệp vụ toà án 12 DA16LD 34
349 450169Phương pháp nghiên cứu khoa học
Luật24 DA16LD 33
350 450170 Pháp luật về tài chính nhà nước 30 DA16LD 34
351 620040 Giao tiếp SP ở trường mầm non 01 DA16MN 41
352 620061 Quản lý giáo dục mầm non 01 DA16MN 42
353 620099Vệ sinh - phòng bệnh và đảm bảo an
toàn cho trẻ04 DA16MN 43
354 620100 Nghề giáo viên mầm non 01 DA16MN 43
355 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 01 DA16MN 21
356 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 02 DA16MN 14
357 640027 LL và PP HD trẻ LQ với MTXQ 12 DA16MN 35
358 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 01 DA16MN 8
359 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 02 DA16MN 24
360 640028 LL và PP tổ chức HĐAN cho TE 13 DA16MN 32
361 640030 Giáo dục hòa nhập 01 DA16MN 43
362 200312 Hòa tấu nhạc truyền thống II 01 DA16NCT 1
363 200313 Dàn nhạc Ngũ âm IV 01 DA16NCT 1
364 200314 Hòa tấu nhạc Ngũ âm Khmer II 01 DA16NCT 1
365 200315 Ca hát truyền thống Khmer I 01 DA16NCT 1
366 200316 Biểu diễn I 01 DA16NCT 1
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
367 200317 Đờn Gáo 01 DA16NCT 1
368 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 03 DA16NNAA 27
369 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 03 DA16NNAA 19
370 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 02 DA16NNAA 20
371 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2
(English Teaching Methodology 2)02 DA16NNAA 26
372 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 02 DA16NNAA 24
373 410264Phương pháp nghiên cứu KH
(Research Methodology)02 DA16NNAA 24
374 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 04 DA16NNAB 12
375 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 04 DA16NNAB 22
376 410233Phân tích số liệu khoa học xã hội
(SPSS)03 DA16NNAB 10
377 410241 Văn học Mỹ (American Literature) 03 DA16NNAB 13
378 410261 Thiết kế web cơ bản (Web Design) 03 DA16NNAB 14
379 410264Phương pháp nghiên cứu KH
(Research Methodology)03 DA16NNAB 20
380 410110 Biên dịch 3 (Written Translation 3) 02 DA16NNAC 24
381 410212 Phiên dịch 3 (Oral Translation 3) 02 DA16NNAC 24
382 410254Phương pháp GD Tiếng Anh 2
(English Teaching Methodology 2)01 DA16NNAC 23
383 410264Phương pháp nghiên cứu KH
(Research Methodology)01 DA16NNAC 24
384 170114 Ngôn ngữ báo chí 02 DA16NNK 18
385 170122 Ngữ dụng học (VH) 01 DA16NNK 19
386 170123 Ngôn ngữ học xã hội (VH) 01 DA16NNK 19
387 200220 Thực hành dịch 2 (VH) 01 DA16NNK 19
388 200340 Ngôn ngữ học ứng dụng 01 DA16NNK 19
389 200341 Phương ngữ học tiếng Khmer 01 DA16NNK 19
390 200342 Thực tập thực địa 01 DA16NNK 19
391 200344 Ngôn ngữ học tri nhận 01 DA16NNK 19
392 420212 Tổ chức sự kiện du lịch 01 DA16QDL 29
393 420213 Thực tế 2 01 DA16QDL 29
394 420217 Dịch vụ chăm sóc khách hàng 01 DA16QDL 29
395 420218 Tổ chức và điều hành tour 01 DA16QDL 29
396 420219 Quản trị hãng vận chuyển 01 DA16QDL 29
397 420220 Quản trị kinh doanh khách sạn 01 DA16QDL 29
398 420288 Quản trị nguồn nhân lực trong du lịch 01 DA16QDL 29
399 220106 Tin học ứng dụng trong KD 02 DA16QKD 29
400 470025 Phân tích hoạt động kinh doanh 03 DA16QKD 29
401 470067 Kinh tế lượng 04 DA16QKD 28
402 470091 Quản trị dự án 01 DA16QKD 29
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
403 470102 Quản trị sự thay đổi 01 DA16QKD 30
404 470245 Anh văn chuyên ngành (QKD) 01 DA16QKD 29
405 470294Ứng dụng phần mềm phân tích thống
kê01 DA16QKD 30
406 220067Phát triển ứng dụng Web với Servlet
& Java Server Page01 DA16QTM 27
407 220078 Quản trị dự án CNTT 01 DA16QTM 27
408 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 01 DA16QTM 27
409 220142 Bảo mật hệ thống mạng 01 DA16QTM 28
410 220143 Chuyên đề mạng WAN 01 DA16QTM 27
411 420120 Đánh giá & tổ chức SD văn bản 06 DA16QVA 43
412 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công
tác văn phòng03 01 DA16QVA 24
413 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công
tác văn phòng03 02 DA16QVA 19
414 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công
tác văn phòng03 DA16QVA 43
415 420248 Quản trị nhân lực 04 DA16QVA 43
416 450042 Luật hành chính 04 DA16QVA 44
417 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 02 DA16QVA 43
418 470064 Tâm lý học quản lý 05 DA16QVA 43
419 470078 Tổ chức sự kiện 07 DA16QVA 43
420 470133 Pháp luật kinh tế 10 DA16QVA 43
421 420120 Đánh giá & tổ chức SD văn bản 05 DA16QVB 36
422 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công
tác văn phòng02 01 DA16QVB 20
423 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công
tác văn phòng02 02 DA16QVB 16
424 420247Ứng dụng Microsoft Excel vào công
tác văn phòng02 DA16QVB 36
425 420248 Quản trị nhân lực 03 DA16QVB 37
426 450042 Luật hành chính 03 DA16QVB 36
427 470062 Nghệ thuật lãnh đạo 01 DA16QVB 36
428 470064 Tâm lý học quản lý 04 DA16QVB 36
429 470078 Tổ chức sự kiện 05 DA16QVB 37
430 470133 Pháp luật kinh tế 11 DA16QVB 46
431 650402 Mô phôi răng miệng 01 DA16RHM 32
432 650404 Bệnh học răng 01 DA16RHM 32
433 650406 Vật liệu - thiết bị nha khoa 01 DA16RHM 32
434 650680 Cắn khớp 1 01 DA16RHM 32
435 650694 Phẫu thuật hàm mặt 1 01 DA16RHM 32
436 650918 Bệnh học miệng và hàm mặt 1 01 DA16RHM 32
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
437 650920 Bệnh học nha chu 01 DA16RHM 32
438 650947Kiểm soát lây nhiễm Răng - Hàm -
Mặt01 DA16RHM 32
439 650949Chẩn đoán hình ảnh Răng - Hàm -
Mặt 101 DA16RHM 32
440 650950 Cấp cứu Răng - Hàm - Mặt 01 DA16RHM 32
441 650951Giải phẫu ứng dụng Răng - Hàm -
Mặt01 DA16RHM 32
442 200040 Phương pháp đánh giá 01 DA16SNV 14
443 200070 Quản lý HCNN & Quản lý GDĐT 01 DA16SNV 14
444 200222 Tập giảng 01 DA16SNV 14
445 200223 Niên luận (VH) 01 DA16SNV 14
446 200247 Pali căn bản 2 01 DA16SNV 14
447 200251 Viết Khmer 2 01 DA16SNV 14
448 200252 Tham quan thực tế 01DA16SNV,DA17SNV,
DB16SNV1142
449 470174 Nghiệp vụ ngân hàng quốc tế 01 DA16TCNH 19
450 470216 Kế toán ngân hàng 01 DA16TCNH 18
451 470267 Ngân hàng trung ương 01 DA16TCNH 19
452 470268 Quản trị ngân hàng 01 DA16TCNH 18
453 470269 Phân tích báo cáo tài chính 01 DA16TCNH 18
454 470270 Quản trị đầu tư 01 DA16TCNH 18
455 470271 Tài chính vi mô 01 DA16TCNH 17
456 350016 Kỹ thuật nuôi cá 01 DA16TS 21
457 350017 Thực hành kỹ thuật nuôi cá 01 DA16TS 21
458 350125 Thuốc và hóa chất trong thủy sản 01 DA16TS 21
459 350128 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA16TS 21
460 350129Thực hành kỹ thuật sản xuất giống
tôm biển01 DA16TS 21
461 350136Thực hành kỹ thuật nuôi giáp xác và
thân mềm02 DA16TS 21
462 350195Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống thủy
đặc sản02 DA16TS 22
463 220064 Chuyên đề ASP.net 02 DA16TT 19
464 220071 Lập trình thiết bị di động 02 DA16TT 20
465 220078 Quản trị dự án CNTT 02 DA16TT 17
466 220124 Lập trình Web nâng cao 01 DA16TT 19
467 220126 An toàn và bảo mật thông tin 02 DA16TT 21
468 330056 Thống kê ứng dụng 02 DA16TYA 38
469 330097 Quản lý sản xuất 03 DA16TYA 37
470 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 01 DA16TYA 19
471 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 02 DA16TYA 19
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
472 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 01 DA16TYA 38
473 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 01 DA16TYA 19
474 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 02 DA16TYA 18
475 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 01 DA16TYA 37
476 330236 Bệnh cá tôm 05 DA16TYA 36
477 330238Bệnh truyền lây từ động vật sang
người04 DA16TYA 36
478 330056 Thống kê ứng dụng 03 01 DA16TYB 25
479 330056 Thống kê ứng dụng 03 02 DA16TYB 24
480 330056 Thống kê ứng dụng 03 03 DA16TYB 25
481 330056 Thống kê ứng dụng 03 DA16TYB 74
482 330100 Độc chất học thú y 10 01 DA16TYB 25
483 330100 Độc chất học thú y 10 02 DA16TYB 23
484 330100 Độc chất học thú y 10 03 DA16TYB 25
485 330100 Độc chất học thú y 10 DA16TYB 73
486 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 01 DA16TYB 25
487 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 02 DA16TYB 25
488 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 03 DA16TYB 23
489 330201 Bệnh truyền nhiễm thú y 02 DA16TYB 73
490 330206 Dinh dưỡng động vật 01 01 DA16TYB 25
491 330206 Dinh dưỡng động vật 01 02 DA16TYB 17
492 330206 Dinh dưỡng động vật 01 03 DA16TYB 25
493 330206 Dinh dưỡng động vật 01 DA16TYB 67
494 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 01 DA16TYB 25
495 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 02 DA16TYB 25
496 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 03 DA16TYB 22
497 330217 Ký sinh trùng & bệnh KST thú y 02 DA16TYB 72
498 330224 Co-op 5 (TY) 01 DA16TYB 73
499 330225 Co-op 6 (TY) 01 DA16TYB 73
500 330236 Bệnh cá tôm 06 01 DA16TYB 25
501 330236 Bệnh cá tôm 06 02 DA16TYB 25
502 330236 Bệnh cá tôm 06 03 DA16TYB 22
503 330236 Bệnh cá tôm 06 DA16TYB 72
504 330238Bệnh truyền lây từ động vật sang
người05 DA16TYB 74
505 170165 Thực tế văn hóa học 01 DA16VDT 5
506 170167 Nghệ thuật tạo hình Khmer Nam Bộ 01 DA16VDT 5
507 170168 Maketing văn hóa nghệ thuật 01 DA16VDT 5
508 170169 Nghệ thuật biểu diễn Khmer Nam Bộ 01 DA16VDT 5
509 170171 Quản lí di sản văn hóa 01 DA16VDT 5
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
510 170173Tiếng Anh chuyên ngành
(VHKMNB)01 DA16VDT 5
511 200176 Tổ chức các SK VH vùng DTTS 01 DA16VDT 5
512 170166 Phương pháp nghiên cứu văn hóa 01 DA16VDT,DA17VH 7
513 280135 Bê tông dự ứng lực 01 DA16XDCD 6
514 280143 Kinh tế xây dựng 01 DA16XDCD 6
515 280149 Quy hoạch giao thông 01 DA16XDCD 6
516 280150 Thi công Cầu 01 DA16XDCD 6
517 280151 Thi công Đường 01 DA16XDCD 6
518 280152 Đồ án Thi công Cầu 01 DA16XDCD 6
519 280153 Đồ án Thi công Đường 01 DA16XDCD 6
520 280159 Công trình trên nền đất yếu 01 DA16XDCD 6
521 280101 Quản lý dự án xây dựng 01 DA16XDCD,DA17XD 28
522 280154 Thí nghiệm đường ôtô 01 DA16XDCD,DA17XDGT 16
523 280043 Đồ án kết cấu thép 01 DA16XDDC 11
524 280048 Thí nghiệm kết cấu công trình 03 DA16XDDC 11
525 280053 Bê tông dự ứng lực 03 DA16XDDC 11
526 280096 Dự toán công trình 01 DA16XDDC 11
527 280098 Tổ chức thi công 01 DA16XDDC 11
528 280172 Đồ án tổ chức thi công 01 DA16XDDC 11
529 280173 Kết cấu thép 2 01 DA16XDDC 11
530 280174 Kết cấu bê tông cốt thép 3 03 DA16XDDC 11
531 280175 Kết cấu nhà cao tầng 03 DA16XDDC 11
532 650201 Xét nghiệm tế bào 2 13 DA16XYH 12
533 650202 Kiểm tra chất lượng xét nghiệm 02 DA16XYH 12
534 650203 Xét nghiệm huyết học nâng cao 01 DA16XYH 12
535 650204Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Vi sinh-
Ký sinh trùng07 DA16XYH 12
536 650205Thực tập kỹ thuật xét nghiệm Hóa
sinh01 DA16XYH 12
537 650208 Bệnh lý tế bào máu 01 DA16XYH 12
538 650130 Hóa sinh lâm sàng 04 DA16YDKA 39
539 650132 Huyết học cơ bản 02 DA16YDKA 39
540 650137 Nội bệnh lý 1 02 DA16YDKA 39
541 650138 Nội bệnh lý 2 02 DA16YDKA 39
542 650139 Ngoại bệnh lý 1 02 DA16YDKA 39
543 650144 Ngoại bệnh lý 2 02 DA16YDKA 39
544 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y
khoa)01 01 DA16YDKA,DA16YDKB 22
545 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y
khoa)01 02 DA16YDKA,DA16YDKB 22
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
546 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y
khoa)01 03 DA16YDKA,DA16YDKB 22
547 650507Huấn luyện kỹ năng 3 (Thủ thuật Y
khoa)01 DA16YDKA,DA16YDKB 66
548 650130 Hóa sinh lâm sàng 03 DA16YDKB 27
549 650132 Huyết học cơ bản 01 DA16YDKB 27
550 650137 Nội bệnh lý 1 01 DA16YDKB 27
551 650138 Nội bệnh lý 2 01 DA16YDKB 27
552 650139 Ngoại bệnh lý 1 01 DA16YDKB 27
553 650144 Ngoại bệnh lý 2 01 DA16YDKB 27
554 650028 Quản lý tài chính & kinh tế YT 11 DA16YTC 14
555 650295 Kế hoạch và Chính sách y tế 01 DA16YTC 14
556 650297 Dịch tễ học chấn thương 11 DA16YTC 14
557 650298 Tin học ứng dụng 01 DA16YTC 14
558 650299 Quản lý dự án y tế 11 DA16YTC 14
559 650300 Nghiên cứu sức khỏe cộng đồng 04 DA16YTC 14
560 650453Các chương trình hỗ trợ có mục tiêu
về y tế11 DA16YTC 14
561 660015 Nghệ thuật Khmer Nam Bộ 01 DA17AN 3
562 660016Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Khmer 201 DA17AN 3
563 660017 Sáng tác 3 01 DA17AN 3
564 660018 Organ 3 01 DA17AN 3
565 660019 Phối khí 2 01 DA17AN 3
566 210003 Thực hành hàn 01 DA17CKC 14
567 210106 Dao động trong kỹ thuật 02 DA17CKC 14
568 210128 Thí nghiệm cơ học 01 DA17CKC 14
569 210180 Thực hành tiện 1 01 DA17CKC 14
570 210285Trang bị điện, Điện tử trong máy
công nghiệp01 DA17CKC 14
571 210288 Điều khiển tự động 01 DA17CKC 14
572 280106 Cơ lưu chất 02 DA17CKC 14
573 210038 Lý thuyết ô tô 01 DA17CNOT 22
574 210113 Kỹ thuật máy nâng vận chuyển 01 DA17CNOT 22
575 210250 Nguyên lý động cơ đốt trong 01 DA17CNOT 22
576 210251 Thực hành hệ thống truyền động ô tô 02 DA17CNOT 13
577 210251 Thực hành hệ thống truyền động ô tô 03 DA17CNOT 9
578 210253 kỹ thuật khí nén - Thủy lực 01 DA17CNOT 22
579 210274 Hệ thống điện động cơ 01 DA17CNOT 13
580 210274 Hệ thống điện động cơ 02 DA17CNOT 9
581 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 11 DA17CNTP 24
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
582 460121 Công nghệ sản xuất bánh kẹo 01 DA17CNTP 24
583 460123 Công nghệ BQ & CB lương thực 01 DA17CNTP 24
584 460141 Bao bì thực phẩm 01 DA17CNTP 24
585 460147 Chuyên đề an toàn thực phẩm 01 DA17CNTP 24
586 460168 Xử lý nước cấp,nước thải TCNTP 01 DA17CNTP 24
587 460175 Kiểm nghiệm hoá học thực phẩm 01 DA17CNTP 24
588 460176 Thực phẩm chức năng 01 DA17CNTP 24
589 460203 Kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm 01 DA17CNTP 24
590 180023 Chính sách công 01 DA17CTH 30
591 180024 Đại cương chính trị học so sánh 01 DA17CTH 30
592 180025 Lịch sử tư tưởng chính trị 01 DA17CTH 30
593 180026 Phương pháp giảng dạy chính trị học 01 DA17CTH 30
594 180016 Lý luận và lịch sử tôn giáo 02 DA17CTH,DA18CTH 41
595 160010Công tác xã hội trong gia đình và trẻ
em01 DA17CXH 13
596 160011 Công tác xã hội nhóm 01 DA17CXH 13
597 160012 Thực hành công tác xã hội cá nhân 01 DA17CXH 13
598 160015Xây dựng dự án và quản lí dự án
trong công tác xã hội01 DA17CXH 13
599 160039 Công tác xã hội với dân tộc thiểu số 01 DA17CXH 13
600 420002 Kỹ năng giao tiếp 01DA17CXH,DA18CXH,
DA18QLTD36
601 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 01 DA17DA 22
602 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 02 DA17DA 21
603 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 DA17DA 43
604 650716 Dược liệu 2 01 01 DA17DA 22
605 650716 Dược liệu 2 01 02 DA17DA 21
606 650716 Dược liệu 2 01 DA17DA 43
607 650717 Hóa dược 2 01 01 DA17DA 22
608 650717 Hóa dược 2 01 02 DA17DA 21
609 650717 Hóa dược 2 01 DA17DA 43
610 650718 Hóa phân tích 2 01 01 DA17DA 22
611 650718 Hóa phân tích 2 01 02 DA17DA 21
612 650718 Hóa phân tích 2 01 DA17DA 43
613 650719 Dược động học 01 DA17DA 43
614 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 01 DA17DA 42
615 650231 Pháp chế dược 01 DA17DA,DA17DB 80
616 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 01 DA17DB 16
617 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 02 DA17DB 23
618 650551 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 DA17DB 39
619 650716 Dược liệu 2 02 01 DA17DB 16
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
620 650716 Dược liệu 2 02 02 DA17DB 23
621 650716 Dược liệu 2 02 DA17DB 39
622 650717 Hóa dược 2 02 01 DA17DB 16
623 650717 Hóa dược 2 02 02 DA17DB 23
624 650717 Hóa dược 2 02 DA17DB 39
625 650718 Hóa phân tích 2 02 01 DA17DB 16
626 650718 Hóa phân tích 2 02 02 DA17DB 23
627 650718 Hóa phân tích 2 02 DA17DB 39
628 650719 Dược động học 02 DA17DB 39
629 650720 Bào chế và Sinh dược học 1 02 DA17DB 39
630 240046 Đồ án máy điện 01 DA17DCN 38
631 240055 Mạng cung cấp điện 04 DA17DCN,DA17KDHT 54
632 240148 Kỹ thuật điều khiển tự động 02 DA17DCN,DA17KDHT 55
633 240175 Trang bị điện 02 DA17DCN,DA17KDHT 55
634 240177 Điện tử công suất 02 DA17DCN,DA17KDHT 55
635 240179 Máy điện 2 03 DA17DCN,DA17KDHT 54
636 240183 Thực hành đo lường điện 06 DA17DCN,DA17KDHT 19
637 240183 Thực hành đo lường điện 07 DA17DCN,DA17KDHT 19
638 240183 Thực hành đo lường điện 08 DA17DCN,DA17KDHT 16
639 240184 Thực hành vi mạch 06 DA17DCN,DA17KDHT 16
640 240184 Thực hành vi mạch 07 DA17DCN,DA17KDHT 19
641 240184 Thực hành vi mạch 08 DA17DCN,DA17KDHT 19
642 290000 Phương pháp NC khoa học 16 DA17DCN,DA17KDHT 55
643 650085 Quản lý điều dưỡng 29 01 DA17DD 37
644 650085 Quản lý điều dưỡng 29 DA17DD 37
645 650458 Tổ chức và quản lý y tế 01 DA17DD 37
646 650584Chăm sóc sức khỏe người bệnh
truyền nhiễm24 DA17DD 37
647 650585Thực hành chăm sóc sức khỏe người
bệnh truyền nhiễm24 DA17DD 37
648 650588 Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi 13 DA17DD 37
649 650589Thực hành chăm sóc sức khỏe người
cao tuổi13 DA17DD 37
650 650590 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 13 DA17DD 37
651 650591Thực hành chăm sóc sức khỏe tâm
thần13 DA17DD 37
652 650645 Chăm sóc sức khỏe cộng đồng 01 DA17DD 37
653 650647Sức khỏe môi trường - Nâng cao sức
khỏe, hành vi con người01 DA17DD 36
654 230120 Khí cụ điện và trang bị điện 01 DA17DT 5
655 230121Thực hành khí cụ điện và trang bị
điện01 DA17DT 5
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
656 230122 Kỹ thuật cảm biến 01 DA17DT 5
657 230123 Đồ án thiết kế mạch Điện - Điện tử 01 DA17DT 5
658 230126 Kỹ thuật truyền số liệu 01 DA17DT 5
659 230127 Hệ thống điều khiển số 01 DA17DT 5
660 240112 Vi điều khiển 01 DA17DT 7
661 240121 Thực hành vi điều khiển 04 DA17DT 5
662 320094 Hoá lý 2 01 DA17HH 15
663 320095 Thực hành hoá lý 2 01 DA17HH 15
664 320131 Thực tập co-op 2 01 DA17HH 8
665 320166 Hóa học hữu cơ 2 01 DA17HH 16
666 320167 Thực hành Hóa học hữu cơ 2 01 DA17HH 15
667 320196 Hóa phân tích 01 DA17HH 15
668 320197 Thực hành hóa phân tích 01 DA17HH 15
669 320199 Quá trình thiết bị 2 01 DA17HH 15
670 320317 Thực tập thực tế 2 02 DA17HH 7
671 240046 Đồ án máy điện 03 DA17KDHT 18
672 470026 Thực tập thực tế 02 DA17KNT 17
673 470061 Đàm phán trong kinh doanh 05 DA17KNT 17
674 470067 Kinh tế lượng 03 DA17KNT 17
675 470134 Kinh tế phát triển 01 DA17KNT 17
676 470195 Kinh tế đối ngoại 01 DA17KNT 17
677 470253 Anh văn thương mại 2 01 DA17KNT 17
678 470254 Kinh tế quốc tế 01 DA17KNT 17
679 470002 Quản trị học 03 DA17KTA 37
680 470014 Kế toán tài chính 2 01 DA17KTA 38
681 470015 Thị trường tài chính 07 DA17KTA 37
682 470016 Thuế 08 DA17KTA 38
683 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 10 DA17KTA 37
684 470065 Quản trị tài chính 1 11 DA17KTA 37
685 470274Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn
vị chủ đầu tư16 DA17KTA 37
686 470002 Quản trị học 04 DA17KTB 45
687 470014 Kế toán tài chính 2 02 DA17KTB 37
688 470015 Thị trường tài chính 08 DA17KTB 37
689 470016 Thuế 09 DA17KTB 37
690 470020 Nghiệp vụ ngoại thương 11 DA17KTB 37
691 470065 Quản trị tài chính 1 12 DA17KTB 38
692 470274Kế toán doanh nghiệp xây lắp và đơn
vị chủ đầu tư17 DA17KTB 37
693 350152 Độc học và sức khỏe môi trường 01 DA17KTMT 20
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
694 350153Xử lý môi trường bằng công nghệ vi
sinh01 DA17KTMT 20
695 350154 Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi 01 DA17KTMT 20
696 350155 Đồ án xử lý nước cấp – nước thải 01 DA17KTMT 20
697 350156Toán ứng dụng trong kỹ thuật môi
trường01 DA17KTMT 20
698 350158 Quan trắc môi trường 01 DA17KTMT 20
699 350159 Thủy lực kỹ thuật môi trường 01 DA17KTMT 20
700 450068 Luật dân sự 3 01 DA17LDS 88
701 450131 Luật tố tụng dân sự 1 26 DA17LDS 90
702 450157 Luật hành chính 09 DA17LDS 88
703 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 06 DA17LDS 87
704 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 06 DA17LDS 88
705 450165 Tư pháp quốc tế 32 DA17LDS 89
706 450178 Luật Tố tụng hình sự 01 DA17LDS 89
707 450180 Pháp luật về tài sản của vợ chồng 01 DA17LDS 88
708 450031 Luật lao động 32 DA17LH 35
709 450130 Luật tố tụng hình sự 1 27 DA17LH 34
710 450131 Luật tố tụng dân sự 1 27 DA17LH 34
711 450138 Tội phạm học 33 DA17LH 34
712 450159 Luật hôn nhân và gia đình 06 DA17LH 34
713 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 07 DA17LH 34
714 450162 Kỹ năng đàm phán hợp đồng 07 DA17LH 35
715 450175 Luật tố tụng hành chính 15 DA17LH 35
716 450069 Luật hình sự 3 01 DA17LHS 57
717 450083 Luật môi trường 13 DA17LHS 59
718 450130 Luật tố tụng hình sự 1 28 DA17LHS 57
719 450156Pháp luật về phòng chống tham
nhũng09 DA17LHS 30
720 450157 Luật hành chính 10 DA17LHS 56
721 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 09 DA17LHS 60
722 450175 Luật tố tụng hành chính 16 DA17LHS 56
723 450052 Luật thuế 01 DA17LTM 43
724 450070 Luật thương mại 3 01 DA17LTM 43
725 450160 Soạn thảo văn bản pháp luật 08 DA17LTM 43
726 450178 Luật Tố tụng hình sự 02 DA17LTM 43
727 450194 Luật Tố tụng dân sự 01 DA17LTM 43
728 450195 Luật đầu tư 01 DA17LTM 45
729 450209Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh
doanh thương mại01 DA17LTM 43
730 290000 Phương pháp NC khoa học 06 DA17MN 38
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
731 620047 Tổ chức HĐ vui chơi cho trẻ 02 DA17MN 39
732 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 01 DA17MN 19
733 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 02 DA17MN 19
734 620051 LL&PP tổ chức HĐ TH cho TE 04 DA17MN 38
735 620058 ứng dụng CNTT trong GD mầm non 02 DA17MN 20
736 620058 ứng dụng CNTT trong GD mầm non 03 DA17MN 18
737 620096Phát triển và tổ chức thực hiện
chương trình GDMN02 DA17MN 38
738 620109 Đánh giá trong giáo dục mầm non 12 DA17MN 38
739 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 01 DA17MN 20
740 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 02 DA17MN 18
741 640019 LL và PP PT ngôn ngữ cho trẻ 01 DA17MN 38
742 200297 Phân tích âm nhạc Khmer I 01 DA17NCT 2
743 200298 Dàn nhạc II 01 DA17NCT 2
744 200299 Dàn nhạc Ngũ âm II 01 DA17NCT 2
745 200300 Ca hát truyền thống 01 DA17NCT 2
746 200301 Dàn nhạc cưới Khmer I 01 DA17NCT 2
747 290000 Phương pháp NC khoa học 12 DA17NCT,DA18NNK 36
748 340057 Thuốc bảo vệ thực vật 05 DA17NN 18
749 340075 Đánh giá nông thôn 05 DA17NN 18
750 340077 Phân tích chuỗi giá trị 04 DA17NN 18
751 340104 Cây lương thực 01 DA17NN 18
752 340130 Hệ sinh thái nông nghiệp 01 DA17NN 18
753 340193 Cây rau - màu 04 DA17NN 18
754 340203 Côn trùng nông nghiệp 01 DA17NN 18
755 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 03 DA17NNAA 22
756 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and
Speaking 5)03 DA17NNAA 34
757 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 03 DA17NNAA 34
758 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 03 DA17NNAA 34
759 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 04 DA17NNAA 32
760 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign
Language 2 – Basic 4)04 DA17NNAA 34
761 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 03 DA17NNAA 26
762 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 05 DA17NNAB 33
763 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and
Speaking 5)05 DA17NNAB 33
764 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 05 DA17NNAB 33
765 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 05 DA17NNAB 33
766 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 06 DA17NNAB 33
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
767 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign
Language 2 – Basic 4)06 DA17NNAB 29
768 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 05 DA17NNAB 32
769 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 02 DA17NNAC 18
770 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and
Speaking 5)02 DA17NNAC 9
771 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign
Language 2 – Basic 4)03 DA17NNAC 33
772 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 02 DA17NNAC 11
773 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 04 DA17NNAD 33
774 410245Nghe nói 5 - Advanced(Listening and
Speaking 5)04 DA17NNAD 18
775 410248 Biên dịch 1(Written Translation 1) 04 DA17NNAD 30
776 410249 Đọc hiểu 5 - Advanced(Reading 5) 04 DA17NNAD 33
777 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 05 DA17NNAD 33
778 410262Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 4 (Foreign
Language 2 – Basic 4)05 DA17NNAD 13
779 410281 Viết 5 - Advanced (Writing 5) 04 DA17NNAD 33
780 410187 Phiên dịch 2 (Oral Translation 2) 01 DA17NNAE 26
781 410255 Văn học Anh 1 (British Literature 1) 02 DA17NNAE 27
782 170103 Viết Khmer 1 01 DA17NNK 33
783 200121 Ngữ nghĩa học tiếng Khmer 01 DA17NNK 33
784 200214 Lý thuyết dịch (VH) 02 DA17NNK 33
785 200246 Pali căn bản 1 01 DA17NNK 33
786 200334 Tiếng Khmer nâng cao 2 01 DA17NNK 33
787 200335 Ngữ pháp tiếng Khmer 2 01 DA17NNK 33
788 470078 Tổ chức sự kiện 06 DA17NNK 33
789 650903
Chứng chỉ chuyên ngành IV Bệnh lý
nội khoa và Vật lý trị liệu - Phục hồi
chức năng
01 DA17PHCN 9
790 650904
Chứng chỉ chuyên ngành V Bệnh lý
ngoại khoa, chấn thương chỉnh hình
và Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng
01 DA17PHCN 9
791 650905
Chứng chỉ chuyên ngành VI Vật lý trị
liệu - Phục hồi chức năng trong y học
thể dục thể thao
01 DA17PHCN 9
792 420016 Thực tập nhận thức 01 DA17QDL 47
793 420093 Du lịch sinh thái 01 DA17QDL 47
794 420130 Anh văn chuyên ngành du lịch 1 01 DA17QDL 45
795 420205 Quản trị kinh doanh lữ hành 01 DA17QDL 47
796 420207 Tin học ứng dụng trong du lịch 01 DA17QDL 24
797 420207 Tin học ứng dụng trong du lịch 02 DA17QDL 25
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
798 420209 Du lịch MICE 01 DA17QDL 47
799 420210 Văn hóa ASEAN 01 DA17QDL 47
800 450024 Luật lao động 02 DA17QKD 46
801 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 03 DA17QKD 52
802 470026 Thực tập thực tế 01 DA17QKD 46
803 470036 Quản trị Marketing 01 DA17QKD 46
804 470068 Thương mại điện tử 18 01 DA17QKD 29
805 470068 Thương mại điện tử 18 02 DA17QKD 17
806 470068 Thương mại điện tử 18 DA17QKD 46
807 470128 Quản trị tài chính 01 DA17QKD 46
808 470130 Quản trị chất lượng 01 DA17QKD 46
809 420268Hiến pháp và các Luật Tổ chức bộ
máy Nhà nước01 DA17QLNN 5
810 420269 Tổ chức điều hành và quản trị công sở 01 DA17QLNN 5
811 420270Quản lý nhà nước về văn hóa giáo
dục, y tế01 DA17QLNN 5
812 420271Quản lý nhà nước về tài nguyên và
môi trường01 DA17QLNN 5
813 420272Lý luận chung quản lý nhà nước về
xã hội01 DA17QLNN 5
814 420273 Quản lý nhà nước dân tộc, tôn giáo 01 DA17QLNN 5
815 420274Quản lý nhà nước về đô thị và nông
thôn01 DA17QLNN 5
816 420277 Văn hóa hành chính 01 DA17QLNN 5
817 470059 Thực hành ngôn ngữ văn bản 01 DA17QLNN 5
818 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 16 DA17QTM 23
819 220034 Chuyên đề Linux 02 DA17QTM 26
820 220102 Đồ án cơ sở ngành 01 DA17QTM 22
821 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 02 DA17QTM 24
822 220134 Truyền số liệu 03 DA17QTM 22
823 220135 Giao thức định tuyến 01 DA17QTM 26
824 220136 Quản trị mạng Windows 01 DA17QTM 23
825 430000 Nguyên lý kế toán 02 DA17QTM 27
826 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 13 DA17QVA 43
827 420001 Quản trị văn phòng 07 DA17QVA 47
828 420082 Hành chính học 02 DA17QVA 43
829 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 03 DA17QVA 43
830 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 05 DA17QVA 43
831 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 04 DA17QVA 43
832 440000 Quản trị doanh nghiệp 04 DA17QVA 43
833 450024 Luật lao động 04 DA17QVA 43
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
834 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 02 DA17QVA 2
835 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 12 DA17QVB 47
836 420001 Quản trị văn phòng 05 DA17QVB 47
837 420082 Hành chính học 01 DA17QVB 47
838 420083 Văn hóa công sở và đạo đức CV 01 DA17QVB 45
839 420085 Kỹ thuật TC và ĐH công sở 02 DA17QVB 47
840 420111 Tâm lý giao tiếp UX trong CS 03 DA17QVB 47
841 420116 Thực hành ngôn ngữ văn bản 06 DA17QVB 47
842 440000 Quản trị doanh nghiệp 03 DA17QVB 47
843 450024 Luật lao động 03 DA17QVB 47
844 650112 Giải phẫu bệnh 01 DA17RHM 44
845 650181 Dược lý 01 DA17RHM 44
846 650528 Nội cơ sở 01 DA17RHM 45
847 650529 Bệnh học nội khoa 01 DA17RHM 45
848 650530 Ngoại cơ sở 01 DA17RHM 45
849 650531 Bệnh học ngoại khoa 01 DA17RHM 45
850 650794 Điều dưỡng cơ bản 01 DA17RHM 45
851 200031 Lý luận dạy học 01 DA17SNV 6
852 200217 Thực hành dịch 1 01 DA17SNV 6
853 200237 Ngữ pháp Khmer 1 01 DA17SNV 6
854 200245 Từ vựng Khmer 2 01 DA17SNV 6
855 200350 Thực tập sư phạm 1 01 DA17SNV 6
856 200358 Tổ chức dạy học hợp tác 01 DA17SNV 6
857 470011 Toán tài chính 02 DA17TCNH 43
858 470024 Thanh toán quốc tế 01 DA17TCNH 43
859 470038 Quản trị tài chính 02 DA17TCNH 43
860 470162 Thị trường chứng khoán 01 DA17TCNH 43
861 470250 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 01 DA17TCNH 43
862 470262 Tài chính hành vi 01 DA17TCNH 42
863 470263 Thẩm định tín dụng 04 DA17TCNH 42
864 630015 Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học 01 DA17TH 24
865 630018 Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 01 DA17TH 24
866 630124Ứng dụng công nghệ thông tin trong
dạy học tiểu học01 DA17TH 24
867 630125Lý luận và phương pháp dạy học
tiếng Việt ở tiểu học 104 DA17TH 24
868 630126Lý luận và phương pháp dạy học toán
ở tiểu học 104 DA17TH 24
869 630128Tổ chức các hoạt động theo hướng
tích hợp ở tiểu học01 DA17TH 24
870 630129 Văn học 2 01 DA17TH 24
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
871 350046 Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên 01 DA17TS 37
872 350078 Anh văn chuyên ngành (TS) 01 DA17TS 37
873 350115Thống kê và thí nghiệm trong thủy
sản01 01 DA17TS 20
874 350115Thống kê và thí nghiệm trong thủy
sản01 02 DA17TS 17
875 350115Thống kê và thí nghiệm trong thủy
sản01 DA17TS 37
876 350120Kỹ thuật nuôi và sản xuất giống cá
cảnh02 DA17TS 37
877 350183 Kỹ thuật nuôi giáp xác và thân mềm 01 DA17TS 37
878 220055 Công nghệ phần mềm 01 DA17TT 25
879 220056 Quản trị mạng 01 DA17TT 28
880 220057 Xử lý ảnh 01 DA17TT 26
881 220060 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 01 DA17TT 25
882 220069 Lập trình Java 01 DA17TT 32
883 220103 Phân tích và thiết kế HTTT 02 DA17TT 27
884 220105 Chuyên đề T.thông & mạng KD 01 DA17TT 25
885 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 01 DA17TYA 23
886 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 02 DA17TYA 26
887 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 01 DA17TYA 49
888 330068 Chăn nuôi heo 01 01 DA17TYA 32
889 330068 Chăn nuôi heo 01 02 DA17TYA 18
890 330068 Chăn nuôi heo 01 DA17TYA 50
891 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 01 DA17TYA 17
892 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 02 DA17TYA 32
893 330069 Chăn nuôi gia cầm 01 DA17TYA 49
894 330151 Vi sinh thú y 02 01 DA17TYA 32
895 330151 Vi sinh thú y 02 02 DA17TYA 19
896 330151 Vi sinh thú y 02 DA17TYA 51
897 330194 Ngoại khoa thú y 03 01 DA17TYA 16
898 330194 Ngoại khoa thú y 03 02 DA17TYA 32
899 330194 Ngoại khoa thú y 03 DA17TYA 48
900 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 01 DA17TYA 17
901 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 02 DA17TYA 32
902 330200 Bệnh nội khoa thú y 04 DA17TYA 49
903 330233 Công nghệ sinh học 01 01 DA17TYA 20
904 330233 Công nghệ sinh học 01 02 DA17TYA 32
905 330233 Công nghệ sinh học 01 DA17TYA 52
906 330240 Sinh lý bệnh 01 01 DA17TYA 18
907 330240 Sinh lý bệnh 01 02 DA17TYA 31
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
908 330240 Sinh lý bệnh 01 DA17TYA 49
909 330151 Vi sinh thú y 03 01 DA17TYB 32
910 330151 Vi sinh thú y 03 02 DA17TYB 31
911 330151 Vi sinh thú y 03 DA17TYB 63
912 330166 Dược lý thú y 01 01 DA17TYB 32
913 330166 Dược lý thú y 01 02 DA17TYB 32
914 330166 Dược lý thú y 01 DA17TYB 64
915 330194 Ngoại khoa thú y 02 01 DA17TYB 32
916 330194 Ngoại khoa thú y 02 02 DA17TYB 31
917 330194 Ngoại khoa thú y 02 DA17TYB 63
918 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 01 DA17TYB 32
919 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 02 DA17TYB 31
920 330200 Bệnh nội khoa thú y 03 DA17TYB 63
921 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 01 DA17TYB 32
922 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 02 DA17TYB 31
923 330232 Giải phẫu bệnh lý 01 DA17TYB 63
924 330246 Co-op 2 (KTHP) 01 DA17TYB 62
925 170156 Tiếng Khmer chuyên ngành 01 DA17VDT 8
926 200274Văn hóa các dân tộc thiểu số Tây
Nam Bộ01 DA17VDT 8
927 200275 Tiếng Khmer 01 DA17VDT 8
928 200276 Phum, sóc của người Khmer Nam Bộ 01 DA17VDT 8
929 420057 Quan hệ công chúng 01 DA17VDT 8
930 170163 Kĩ thuật viết tin 01 DA17VDT,DA17VH 8
931 200273Văn hóa vùng và văn hóa tộc người ở
Việt Nam01 DA17VDT,DA17VH 10
932 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 10 DA17VDT,DA17VH 11
933 170188Đại cương văn hóa dân gian Việt
Nam01 DA17VH 2
934 170189 Địa văn hóa thế giới 01 DA17VH 2
935 170191 Các ngành công nghiệp văn hóa 01 DA17VH 2
936 170192 Ký hiệu học văn hóa 01 DA17VH 2
937 200264 Truyền thông đại chúng 01 DA17VH 2
938 280001 Địa chất công trình 02 DA17XD 22
939 280019 Cơ học đất 01 DA17XD 22
940 280055 Luật xây dựng 03 DA17XD 22
941 280061 Đồ án kiến trúc công trình 01 DA17XD 22
942 280062 Kết cấu bê tông cốt thép 2 01 DA17XD 22
943 280063 Đồ án Kết cấu bê tông CT 2 01 DA17XD 22
944 280104 Kiến trúc công trình 01 DA17XD 22
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
945 280169 Thí nghiệm địa chất và cơ học đất 01 DA17XD 22
946 280036 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 01 DA17XDGT 10
947 280055 Luật xây dựng 02 DA17XDGT 10
948 280114 Cơ học kết cấu 2 01 DA17XDGT 10
949 280139 Thiết kế đường ôtô 01 DA17XDGT 10
950 280141 Đồ án thiết kế đường ôtô 01 DA17XDGT 10
951 280164 Tin học ứng dụng 2 (CIVIL) 01 DA17XDGT 10
952 280167 Tin học ứng dụng 1 (AutoCAD) 02 DA17XDGT 10
953 280179 Mố trụ cầu 01 DA17XDGT 10
954 280180 Đồ án mố trụ cầu 01 DA17XDGT 10
955 280181 Kết cấu bêtông cốt thép 01 DA17XDGT 10
956 650178 Anh văn chuyên ngành Xét nghiệm 02 DA17XYH 48
957 650190 Ký sinh trùng 2 01 01 DA17XYH 27
958 650190 Ký sinh trùng 2 01 02 DA17XYH 21
959 650190 Ký sinh trùng 2 01 DA17XYH 48
960 650195 Huyết học truyền máu 02 01 DA17XYH 27
961 650195 Huyết học truyền máu 02 02 DA17XYH 21
962 650195 Huyết học truyền máu 02 DA17XYH 48
963 650197 Huyết học đông máu 02 01 DA17XYH 27
964 650197 Huyết học đông máu 02 02 DA17XYH 22
965 650197 Huyết học đông máu 02 DA17XYH 49
966 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 01 DA17XYH 27
967 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 02 DA17XYH 21
968 650201 Xét nghiệm tế bào 2 03 DA17XYH 48
969 650370 Vi sinh 3 01 01 DA17XYH 27
970 650370 Vi sinh 3 01 02 DA17XYH 21
971 650370 Vi sinh 3 01 DA17XYH 48
972 650371 Hóa sinh 3 01 01 DA17XYH 27
973 650371 Hóa sinh 3 01 02 DA17XYH 21
974 650371 Hóa sinh 3 01 DA17XYH 48
975 650443Phương pháp nghiên cứu khoa học
trong y học06 DA17XYH 48
976 650604 Kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện 02 DA17XYH 48
977 650130 Hóa sinh lâm sàng 05 DA17YDK 86
978 650859 Anh văn chuyên ngành 01 DA17YDK 86
979 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 01 DA17YDK 18
980 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 02 DA17YDK 23
981 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 03 DA17YDK 23
982 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 04 DA17YDK 23
983 650860 Chẩn đoán hình ảnh 01 DA17YDK 87
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
984 650861 Nội cơ sở 2 01 DA17YDK 87
985 650862 Ngoại cơ sở 2 01 DA17YDK 86
986 650863
Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực
phẩm - Sức khỏe môi trường và Sức
khỏe nghề nghiệp
01 DA17YDK 87
987 650902 Y học hạt nhân 01 DA17YDK 85
988 650262 Các bệnh thường gặp 2 01 DA17YTC 12
989 650267 Điều tra một vụ dịch 01 DA17YTC 12
990 650621Sức khỏe môi trường và sức khỏe
nghề nghiệp cơ bản05 DA17YTC 12
991 650622Phương pháp nghiên cứu khoa học
trong y học03 DA17YTC 12
992 650624 Tin học ứng dụng chuyên ngành 11 DA17YTC 12
993 650626 Dịch tễ học bệnh không lây 01 DA17YTC 12
994 650633 Nhân học và Xã hội học sức khỏe 05 DA17YTC 12
995 410293 Anh văn không chuyên 3 17 DA18ANH,DA18CKC 35
996 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 50DA18ANH,DA18CNSH,D
A18DC,DA18DDA93
997 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 32DA18ANH,DA18CTH,DA1
8DT,DA18HH30
998 110001 Đại số tuyến tính 07 DA18CKC 12
999 110006 Xác suất thống kê 07 DA18CKC 15
1000 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 02 DA18CKC 18
1001 210110 Công nghệ kim loại 02 DA18CKC 15
1002 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 02 DA18CKC 18
1003 210321 Thực hành cắt gọt 2 05 DA18CKC 15
1004 110001 Đại số tuyến tính 06 DA18CNOT 45
1005 110006 Xác suất thống kê 06 DA18CNOT 42
1006 210098 Kỹ thuật điện - điện tử 01 DA18CNOT 39
1007 210127 Nguyên lý - chi tiết máy 01 DA18CNOT 39
1008 210233 Hệ thống điện động cơ 01 DA18CNOT 21
1009 210233 Hệ thống điện động cơ 02 DA18CNOT 21
1010 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 01 DA18CNOT 21
1011 210335 Thực hành Động cơ đốt trong 02 DA18CNOT 21
1012 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 10 DA18CNSH 30
1013 110039 Xác suất - Thống kê 01 DA18CNSH 6
1014 130016 Hóa hữu cơ 01 DA18CNSH 6
1015 130024 Hóa phân tích 01 DA18CNSH 6
1016 330228 Sinh học phân tử 01 DA18CNSH 6
1017 460003 Vi sinh đại cương 04 DA18CNSH 7
1018 410293 Anh văn không chuyên 3 31 DA18CNSH,DA18CNTP 25
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1019 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 02 DA18CNTP 30
1020 280106 Cơ lưu chất 01 DA18CNTP 20
1021 320188 Truyền khối 01 DA18CNTP 20
1022 460197 Sinh hóa 01 DA18CNTP 20
1023 460201 Nhiệt kỹ thuật 01 DA18CNTP 20
1024 460213 Hóa keo 01 DA18CNTP 20
1025 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 40DA18CNTP,DA18CTH,DA
18DDB,DA18DT70
1026 180015 Những vấn đề thời đại ngày nay 01 DA18CTH 11
1027 420117 Khoa học quản lý 04 DA18CTH 11
1028 160005 An sinh xã hội và chính sách xã hội 01 DA18CXH 7
1029 200116 Hành vi con người và MT XH 01 DA18CXH 7
1030 200141 Phương pháp và KTNC trong KHXH 01 DA18CXH 7
1031 420298 Tâm lý học phát triển 01 DA18CXH 7
1032 450071 Công tác h.giải - T.truyền PL 01 DA18CXH 7
1033 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 36 DA18DA 30
1034 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 37 DA18DA 30
1035 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)14 DA18DA 19
1036 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)15 DA18DA 35
1037 650110 Vi sinh 07 01 DA18DA 26
1038 650110 Vi sinh 07 02 DA18DA 30
1039 650110 Vi sinh 07 DA18DA 56
1040 650710 Hóa hữu cơ 03 01 DA18DA 28
1041 650710 Hóa hữu cơ 03 02 DA18DA 28
1042 650710 Hóa hữu cơ 03 DA18DA 56
1043 650711 Hóa lý dược 03 01 DA18DA 28
1044 650711 Hóa lý dược 03 02 DA18DA 29
1045 650711 Hóa lý dược 03 DA18DA 57
1046 650712 Thực vật dược 03 01 DA18DA 26
1047 650712 Thực vật dược 03 02 DA18DA 30
1048 650712 Thực vật dược 03 DA18DA 56
1049 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 49 DA18DA,DA18HH,DA18K 110
1050 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 38 DA18DB 20
1051 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)16 DA18DB 34
1052 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)17 DA18DB 35
1053 650110 Vi sinh 05 01 DA18DB 27
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1054 650110 Vi sinh 05 02 DA18DB 31
1055 650110 Vi sinh 05 DA18DB 58
1056 650710 Hóa hữu cơ 02 01 DA18DB 26
1057 650710 Hóa hữu cơ 02 02 DA18DB 26
1058 650710 Hóa hữu cơ 02 DA18DB 52
1059 650711 Hóa lý dược 02 01 DA18DB 27
1060 650711 Hóa lý dược 02 02 DA18DB 31
1061 650711 Hóa lý dược 02 DA18DB 58
1062 650712 Thực vật dược 02 01 DA18DB 28
1063 650712 Thực vật dược 02 02 DA18DB 30
1064 650712 Thực vật dược 02 DA18DB 58
1065 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 62 DA18DB,DA18KD 106
1066 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)18 DA18DC 29
1067 650110 Vi sinh 04 01 DA18DC 26
1068 650110 Vi sinh 04 02 DA18DC 20
1069 650110 Vi sinh 04 DA18DC 46
1070 650710 Hóa hữu cơ 01 01 DA18DC 26
1071 650710 Hóa hữu cơ 01 02 DA18DC 19
1072 650710 Hóa hữu cơ 01 DA18DC 45
1073 650711 Hóa lý dược 01 01 DA18DC 25
1074 650711 Hóa lý dược 01 02 DA18DC 19
1075 650711 Hóa lý dược 01 DA18DC 44
1076 650712 Thực vật dược 01 01 DA18DC 26
1077 650712 Thực vật dược 01 02 DA18DC 19
1078 650712 Thực vật dược 01 DA18DC 45
1079 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 11 DA18DDA 30
1080 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 12 DA18DDA 30
1081 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)19 DA18DDA 36
1082 650123Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực
phẩm06 DA18DDA 51
1083 650181 Dược lý 04 DA18DDA 51
1084 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 01 DA18DDA 13
1085 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 02 DA18DDA 12
1086 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 03 DA18DDA 13
1087 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 04 DA18DDA 13
1088 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 02 DA18DDA 51
1089 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 01 DA18DDA 12
1090 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 02 DA18DDA 12
1091 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 03 DA18DDA 14
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1092 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 04 DA18DDA 13
1093 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 07 DA18DDA 51
1094 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 02 DA18DDA 51
1095 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 04 DA18DDA 51
1096 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong
Thực hành Điều dưỡng02 DA18DDA 51
1097 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 13 DA18DDB 29
1098 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 14 DA18DDB 29
1099 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)20 DA18DDB 35
1100 650123Dinh dưỡng và An toàn vệ sinh thực
phẩm05 DA18DDB 43
1101 650181 Dược lý 03 DA18DDB 43
1102 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 01 DA18DDB 10
1103 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 02 DA18DDB 12
1104 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 03 DA18DDB 11
1105 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 04 DA18DDB 10
1106 650306 Điều dưỡng cơ sở 1 01 DA18DDB 43
1107 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 01 DA18DDB 10
1108 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 02 DA18DDB 12
1109 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 03 DA18DDB 11
1110 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 04 DA18DDB 10
1111 650307 Điều dưỡng cơ sở 2 06 DA18DDB 43
1112 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 01 DA18DDB 43
1113 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 03 DA18DDB 50
1114 650648Giao tiếp - Giáo dục sức khỏe trong
Thực hành Điều dưỡng01 DA18DDB 43
1115 230140 Điều khiển tự động 01 DA18DT 9
1116 240024 Thực hành điện tử cơ bản 02 DA18DT 9
1117 240031 Thực hành đo lường điện 02 DA18DT 9
1118 230141 Hàm phức và toán tử Laplace 02 DA18DT,DA18KD 69
1119 230142 Xử lý tín hiệu số 02 DA18DT,DA18KD 68
1120 240000 Điện tử cơ bản 01 DA18DT,DA18KD 72
1121 240105 An toàn điện 02 DA18DT,DA18KD 67
1122 320032 Cơ học lưu chất 01 DA18HH 6
1123 320033 An toàn quá trình 01 DA18HH 7
1124 320157 Hoá học vô cơ I 01 DA18HH 6
1125 320200 Thực hành hóa học vô cơ 1 01 DA18HH 6
1126 320210 Thực tập thực tế 1 01 DA18HH 6
1127 320316 Anh văn chuyên ngành 01 DA18HH 6
1128 470003 Kinh tế vĩ mô 02 DA18K 20
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1129 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 02 DA18K 20
1130 470063 Tài chính - Tiền tệ 01 DA18K 21
1131 470067 Kinh tế lượng 01 DA18K 20
1132 470121 Kinh tế phát triển 02 DA18K 23
1133 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa
doanh nghiệp01 DA18K 20
1134 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 42 DA18KD 30
1135 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 43 DA18KD 30
1136 240024 Thực hành điện tử cơ bản 03 DA18KD 24
1137 240024 Thực hành điện tử cơ bản 04 DA18KD 14
1138 240024 Thực hành điện tử cơ bản 05 DA18KD 25
1139 240031 Thực hành đo lường điện 03 DA18KD 19
1140 240031 Thực hành đo lường điện 04 DA18KD 21
1141 240031 Thực hành đo lường điện 05 DA18KD 23
1142 240116 Mạch điện 2 01 DA18KD 64
1143 410293 Anh văn không chuyên 3 35 DA18KD 34
1144 410293 Anh văn không chuyên 3 55 DA18KD 35
1145 410293 Anh văn không chuyên 3 37 DA18KTA 17
1146 470008 Kế toán tài chính 1 02 DA18KTA 45
1147 470068 Thương mại điện tử 19 DA18KTA 46
1148 470162 Thị trường chứng khoán 05 DA18KTA 45
1149 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 01 DA18KTA 27
1150 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 02 DA18KTA 18
1151 470273 Hệ thống thông tin kế toán 02 DA18KTA 45
1152 470313 Kế toán công 01 DA18KTA 45
1153 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 20DA18KTA,DA18XD,DA18
XDGT45
1154 193.17 Giáo dục thể chất 3 (bóng bàn) 14 DA18KTB 28
1155 410293 Anh văn không chuyên 3 40 DA18KTB 34
1156 470008 Kế toán tài chính 1 03 DA18KTB 42
1157 470068 Thương mại điện tử 20 DA18KTB 42
1158 470162 Thị trường chứng khoán 06 DA18KTB 42
1159 470273 Hệ thống thông tin kế toán 03 01 DA18KTB 22
1160 470273 Hệ thống thông tin kế toán 03 02 DA18KTB 20
1161 470273 Hệ thống thông tin kế toán 03 DA18KTB 42
1162 470313 Kế toán công 02 DA18KTB 42
1163 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 46 DA18KTB,DA18YKD 110
1164 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 47 DA18LDS 30
1165 410293 Anh văn không chuyên 3 42 DA18LDS 24
1166 450153 Luật Thương mại 1 05 DA18LDS 32
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1167 450220 Luật hình sự phần chung 01 DA18LDS 32
1168 450233 Những quy định chung về luật Dân sự 01 DA18LDS 32
1169 450234 Luật học so sánh 01 DA18LDS 33
1170 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 57DA18LDS,DA18LH,DA18
LHS,DA18LTM110
1171 450022 Luật hiến pháp 01 DA18LDS,DA18LTM 53
1172 450164 Pháp luật về An sinh xã hội 43 DA18LDS,DA18LTM 50
1173 450221 Pháp luật về thanh tra 02 DA18LDS,DA18LTM 51
1174 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 44 DA18LH 30
1175 410293 Anh văn không chuyên 3 41 DA18LH 35
1176 450152 Luật Dân sự 1 05 DA18LH 25
1177 450022 Luật hiến pháp 02 DA18LH,DA18LHS 42
1178 450153 Luật Thương mại 1 06 DA18LH,DA18LHS 42
1179 450164 Pháp luật về An sinh xã hội 41 DA18LH,DA18LHS 51
1180 450221 Pháp luật về thanh tra 01 DA18LH,DA18LHS 43
1181 470075 Kinh tế học 10DA18LH,DA18LHS,DA18
LTM55
1182 450220 Luật hình sự phần chung 02 DA18LH,DA18LTM 45
1183 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 46 DA18LHS 30
1184 450148 Luật hình sự 1 06 DA18LHS 16
1185 410293 Anh văn không chuyên 3 43 DA18LHS 14
1186 450152 Luật Dân sự 1 06 DA18LHS,DA18LTM 36
1187 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 45 DA18LTM 30
1188 450235 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 01 DA18LTM 19
1189 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 01 DA18MN 30
1190 620001 Giáo dục học mầm non 01 DA18MN 31
1191 620004 Âm nhạc và múa 01 DA18MN 31
1192 620033 Dinh dưỡng trẻ em 01 DA18MN 31
1193 620110 Tâm lý học xã hội 03 DA18MN 31
1194 410293 Anh văn không chuyên 3 09 DA18MN,DA18NCT 32
1195 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 28DA18MN,DA18NCT,DA18
NN,DA18NNAA51
1196 170011 Tiếng Việt thực hành 03 DA18NCT,DA18QLTD 12
1197 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 03 DA18NN 30
1198 110006 Xác suất thống kê 03 DA18NN 10
1199 330089 Khuyến nông 01 DA18NN 30
1200 340118 Chăn nuôi đại cương 01 DA18NN 27
1201 340134 Nấm ăn 01 DA18NN 30
1202 340185 Thủy sản đại cương 01 DA18NN 30
1203 340191 Di truyền thực vật 01 01 DA18NN 18
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1204 340191 Di truyền thực vật 01 02 DA18NN 12
1205 340191 Di truyền thực vật 01 DA18NN 30
1206 350190 Khởi nghiệp 01 DA18NN 30
1207 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 31 DA18NNAA 30
1208 410239Nhập môn Ngôn ngữ học
(Introduction to Linguistics)05 DA18NNAA 37
1209 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign
Language 2 – Basic 2)05 DA18NNAA 26
1210 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening
and Speaking 3)05 DA18NNAA 37
1211 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 05 DA18NNAA 17
1212 410278 Phát âm (Pronunciation) 05 DA18NNAA 29
1213 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 05 DA18NNAA 37
1214 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 29 DA18NNAB 30
1215 410239Nhập môn Ngôn ngữ học
(Introduction to Linguistics)02 DA18NNAB 34
1216 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign
Language 2 – Basic 2)02 DA18NNAB 35
1217 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening
and Speaking 3)02 DA18NNAB 29
1218 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 02 DA18NNAB 35
1219 410278 Phát âm (Pronunciation) 02 DA18NNAB 35
1220 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 02 DA18NNAB 35
1221 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 23DA18NNAB,DA18NNAC,
DA18NNAD38
1222 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 30 DA18NNAC 30
1223 220097 Đồ họa ứng dụng 03 DA18NNAC 10
1224 410239Nhập môn Ngôn ngữ học
(Introduction to Linguistics)03 DA18NNAC 24
1225 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign
Language 2 – Basic 2)03 DA18NNAC 26
1226 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening
and Speaking 3)03 DA18NNAC 31
1227 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 03 DA18NNAC 39
1228 410278 Phát âm (Pronunciation) 03 DA18NNAC 34
1229 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 03 DA18NNAC 29
1230 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 28 DA18NNAD 30
1231 410239Nhập môn Ngôn ngữ học
(Introduction to Linguistics)01 DA18NNAD 36
1232 410247Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 2(Foreign
Language 2 – Basic 2)01 DA18NNAD 37
1233 410269Nghe nói 3 - Preliminary (Listening
and Speaking 3)01 DA18NNAD 37
1234 410277 Viết 3 - Preliminary (Writing 3) 01 DA18NNAD 34
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1235 410278 Phát âm (Pronunciation) 01 DA18NNAD 28
1236 410283 Đọc hiểu 3 - Preliminary (Reading 3) 01 DA18NNAD 22
1237 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 11 DA18NNAE 28
1238 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 12 DA18NNAE 30
1239 410239Nhập môn Ngôn ngữ học
(Introduction to Linguistics)04 DA18NNAE 21
1240 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 55 DA18NNAE,DA18QDL 109
1241 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 01 DA18NNK 22
1242 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 02 DA18NNK 17
1243 170095 Xử lý văn bản tiếng Khmer TMT 01 DA18NNK 39
1244 200079 Ngữ âm học tiếng Khmer 01 DA18NNK 39
1245 200214 Lý thuyết dịch (VH) 01 DA18NNK 39
1246 200328 Tiếng Khmer cơ bản 3 01 DA18NNK 39
1247 200333 Kỹ năng thuyết trình 01 DA18NNK 39
1248 410293 Anh văn không chuyên 3 45 DA18NNK 34
1249 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 16 DA18NNK,DA18PHCN 110
1250 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 15 DA18PHCN 30
1251 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 16 DA18PHCN 29
1252 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)24 DA18PHCN 29
1253 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban
đầu01 01 DA18PHCN 21
1254 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban
đầu01 02 DA18PHCN 24
1255 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban
đầu01 03 DA18PHCN 18
1256 650180Điều dưỡng cơ bản – Cấp cứu ban
đầu01 DA18PHCN 63
1257 650181 Dược lý 02 DA18PHCN 64
1258 650560 Tâm lý y học - Đạo đức nghề nghiệp 02 DA18PHCN 57
1259 650858 Sinh lý bệnh và Miễn dịch 01 DA18PHCN 64
1260 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 48 DA18QDL 30
1261 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 49 DA18QDL 30
1262 200262 Văn hóa du lịch 01 DA18QDL 47
1263 410147 Y tế du lịch 01 01 DA18QDL 32
1264 410147 Y tế du lịch 01 02 DA18QDL 15
1265 410147 Y tế du lịch 01 DA18QDL 47
1266 410293 Anh văn không chuyên 3 47 DA18QDL 35
1267 410293 Anh văn không chuyên 3 48 DA18QDL 35
1268 420090 Tâm lý du khách > trong KDDL 01 DA18QDL 48
1269 420160 Các loại hình nghệ thuật VN 01 DA18QDL 48
1270 420301 Quy trình phục vụ nhà hàng - KS 01 DA18QDL 48
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1271 420302 Nghiệp vụ xuất nhập cảnh 01 DA18QDL 48
1272 420304 Nghiệp vụ văn phòng trong du lịch 01 DA18QDL 48
1273 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 50 DA18QKDA 30
1274 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 51 DA18QKDA 30
1275 410293 Anh văn không chuyên 3 49 DA18QKDA 34
1276 420056 Marketing căn bản 02 DA18QKDA 38
1277 450006 Tâm lý học đại cương 04 DA18QKDA 50
1278 470002 Quản trị học 02 DA18QKDA 41
1279 470063 Tài chính - Tiền tệ 03 DA18QKDA 53
1280 470133 Pháp luật kinh tế 09 DA18QKDA 43
1281 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa
doanh nghiệp03 DA18QKDA 50
1282 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 36 DA18QKDA,DA18QKDB 64
1283 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 52 DA18QKDB 30
1284 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 53 DA18QKDB 30
1285 410293 Anh văn không chuyên 3 51 DA18QKDB 35
1286 410293 Anh văn không chuyên 3 52 DA18QKDB 29
1287 420056 Marketing căn bản 01 DA18QKDB 57
1288 450006 Tâm lý học đại cương 03 DA18QKDB 44
1289 470002 Quản trị học 01 DA18QKDB 51
1290 470063 Tài chính - Tiền tệ 02 DA18QKDB 43
1291 470133 Pháp luật kinh tế 07 DA18QKDB 42
1292 470236Đạo đức kinh doanh và văn hóa
doanh nghiệp02 DA18QKDB 42
1293 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 09 DA18QLNN 30
1294 290000 Phương pháp NC khoa học 11 DA18QLNN 14
1295 420022 Thực tập nhận thức 01 DA18QLNN 8
1296 420117 Khoa học quản lý 03 DA18QLNN 8
1297 420263 Kỹ thuật xây dựng văn bản 01 DA18QLNN 8
1298 420264 Lý luận hành chính nhà nước 01 DA18QLNN 8
1299 470037 Hành vi tổ chức 02 DA18QLNN 8
1300 470060 Đạo đức công vụ 02 DA18QLNN 8
1301 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 58DA18QLNN,DA18QLTD,D
A18QV74
1302 190037 Bóng đá 01 DA18QLTD 11
1303 190038 Quản lý thể thao thành tích cao 01 DA18QLTD 11
1304 190039 Quản lý công tình thể thao 01 DA18QLTD 11
1305 200413Quản lý hành chính Nhà nước &
quản lý ngành GD&ĐT01 DA18QLTD 11
1306 420299 Hành chính văn thư lưu trữ 01 DA18QLTD 11
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1307 470152 Kinh tế học đại cương 01 DA18QLTD 11
1308 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 54 DA18QV 30
1309 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 55 DA18QV 30
1310 220227Kỹ thuật xây dựng và ban hành văn
bản01 DA18QV 55
1311 290000 Phương pháp NC khoa học 08 DA18QV 54
1312 410293 Anh văn không chuyên 3 54 DA18QV 35
1313 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 03 DA18QV 20
1314 420071 Chuyên đề sử dụng trang TB VP 04 DA18QV 35
1315 420113 Công tác văn thư 02 DA18QV 54
1316 420117 Khoa học quản lý 02 DA18QV 54
1317 420292 Lưu trữ học đại cương 01 DA18QV 54
1318 470004 Kỹ năng chăm sóc khách hàng 04 DA18QV 55
1319 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 56 DA18RHMA 30
1320 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 57 DA18RHMA 30
1321 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)26 DA18RHMA 24
1322 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 02 DA18RHMA 50
1323 650575 Sinh lý 1 02 01 DA18RHMA 26
1324 650575 Sinh lý 1 02 02 DA18RHMA 24
1325 650575 Sinh lý 1 02 DA18RHMA 50
1326 650790 Dân số học 02 DA18RHMA 50
1327 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 02 DA18RHMA 50
1328 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 02 01 DA18RHMA 26
1329 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 02 02 DA18RHMA 24
1330 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 02 DA18RHMA 50
1331 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 43 DA18RHMA,DA18RHMB 110
1332 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 58 DA18RHMB 30
1333 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 59 DA18RHMB 28
1334 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)27 DA18RHMB 27
1335 650007 Tâm lý y học - Đạo đức y học 01 DA18RHMB 51
1336 650575 Sinh lý 1 01 01 DA18RHMB 25
1337 650575 Sinh lý 1 01 02 DA18RHMB 26
1338 650575 Sinh lý 1 01 DA18RHMB 51
1339 650790 Dân số học 01 DA18RHMB 51
1340 650791 Truyền thông và giáo dục sức khoẻ 01 DA18RHMB 51
1341 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 01 DA18RHMB 25
1342 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 02 DA18RHMB 26
1343 650792 Giải phẫu 2 (đầu - mặt - cổ) 01 DA18RHMB 51
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1344 200010 Tiếng Việt thực hành 01 DA18SNV 6
1345 200091 Dân tộc học đại cương 01 DA18SNV 5
1346 200351 Dẫn luận ngôn ngữ học 01 DA18SNV 5
1347 200408 Ngữ âm Khmer 01 DA18SNV 5
1348 200409 Tâm lý học giáo dục 01 DA18SNV 5
1349 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 45DA18SNV,DA18TCNH,D
A18TH,DA18TS109
1350 410293 Anh văn không chuyên 3 20 DA18SNV,DA18TH 25
1351 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 03 DA18TCNH 30
1352 470015 Thị trường tài chính 01 DA18TCNH 31
1353 470067 Kinh tế lượng 02 DA18TCNH 35
1354 470133 Pháp luật kinh tế 08 DA18TCNH 32
1355 470246 Kế toán tài chính 01 DA18TCNH 31
1356 470251 Kế toán nhà nước 12 DA18TCNH 31
1357 470331Luật ngân hàng và luật các tổ chức
tín dụng01 DA18TCNH 31
1358 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 33 DA18TH 30
1359 630109 Sinh lý học lứa tuổi tiểu học 01 DA18TH 22
1360 630113 Toán 2 01 DA18TH 22
1361 630114Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư
phạm01 DA18TH 22
1362 630115 Tiếng Việt 2 01 DA18TH 22
1363 630117 Mỹ thuật 1 03 DA18TH 22
1364 630119 Văn học 1 01 DA18TH 22
1365 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 07 DA18TS 23
1366 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 01 DA18TS 23
1367 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 02 DA18TS 19
1368 350116 Hình thái, phân loại động vật thủy sản 01 DA18TS 42
1369 350118 Sinh vật chỉ thị 02 01 DA18TS 14
1370 350118 Sinh vật chỉ thị 02 02 DA18TS 25
1371 350118 Sinh vật chỉ thị 02 DA18TS 39
1372 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 02 01 DA18TS 25
1373 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 02 02 DA18TS 15
1374 350119 Nuôi thủy sản kết hợp 02 DA18TS 40
1375 350135Quản lý chất lượng nước trong nuôi
trồng TS01 01 DA18TS 23
1376 350135Quản lý chất lượng nước trong nuôi
trồng TS01 02 DA18TS 19
1377 350135Quản lý chất lượng nước trong nuôi
trồng TS01 DA18TS 42
1378 410293 Anh văn không chuyên 3 56 DA18TS 22
1379 460006 Vi sinh thuỷ sản 01 01 DA18TS 25
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1380 460006 Vi sinh thuỷ sản 01 02 DA18TS 15
1381 460006 Vi sinh thuỷ sản 01 DA18TS 40
1382 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 10 DA18TTA 29
1383 220096 Cơ sở dữ liệu 01 01 DA18TTA 13
1384 220096 Cơ sở dữ liệu 01 02 DA18TTA 23
1385 220096 Cơ sở dữ liệu 01 DA18TTA 36
1386 220097 Đồ họa ứng dụng 04 01 DA18TTA 23
1387 220097 Đồ họa ứng dụng 04 02 DA18TTA 12
1388 220097 Đồ họa ứng dụng 04 DA18TTA 35
1389 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 01 DA18TTA 14
1390 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 02 DA18TTA 23
1391 220099 Lập trình hướng đối tượng 01 DA18TTA 37
1392 220100 Lý thuyết đồ thị 01 01 DA18TTA 23
1393 220100 Lý thuyết đồ thị 01 02 DA18TTA 12
1394 220100 Lý thuyết đồ thị 01 DA18TTA 35
1395 220229 Hệ thống mạng 01 01 DA18TTA 22
1396 220229 Hệ thống mạng 01 02 DA18TTA 14
1397 220229 Hệ thống mạng 01 DA18TTA 36
1398 290000 Phương pháp NC khoa học 09 DA18TTA 37
1399 410293 Anh văn không chuyên 3 57 DA18TTA 8
1400 410293 Anh văn không chuyên 3 58 DA18TTA 15
1401 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 44 DA18TTA,DA18TTB 109
1402 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 35 DA18TTB 30
1403 220096 Cơ sở dữ liệu 02 01 DA18TTB 19
1404 220096 Cơ sở dữ liệu 02 02 DA18TTB 19
1405 220096 Cơ sở dữ liệu 02 DA18TTB 38
1406 220097 Đồ họa ứng dụng 07 01 DA18TTB 19
1407 220097 Đồ họa ứng dụng 07 02 DA18TTB 19
1408 220097 Đồ họa ứng dụng 07 DA18TTB 38
1409 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 01 DA18TTB 19
1410 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 02 DA18TTB 19
1411 220099 Lập trình hướng đối tượng 02 DA18TTB 38
1412 220100 Lý thuyết đồ thị 02 01 DA18TTB 19
1413 220100 Lý thuyết đồ thị 02 02 DA18TTB 19
1414 220100 Lý thuyết đồ thị 02 DA18TTB 38
1415 220229 Hệ thống mạng 02 01 DA18TTB 19
1416 220229 Hệ thống mạng 02 02 DA18TTB 19
1417 220229 Hệ thống mạng 02 DA18TTB 38
1418 290000 Phương pháp NC khoa học 13 DA18TTB 37
1419 410293 Anh văn không chuyên 3 34 DA18TTB 35
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1420 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 04 DA18TYA 30
1421 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 17 DA18TYA 43
1422 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 02 01 DA18TYA 20
1423 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 02 02 DA18TYA 23
1424 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 02 DA18TYA 43
1425 330068 Chăn nuôi heo 02 01 DA18TYA 17
1426 330068 Chăn nuôi heo 02 02 DA18TYA 23
1427 330068 Chăn nuôi heo 02 DA18TYA 40
1428 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 01 DA18TYA 23
1429 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 02 DA18TYA 20
1430 330069 Chăn nuôi gia cầm 02 DA18TYA 43
1431 330091 Tham quan thực tế 01 DA18TYA 43
1432 330192 Sinh lý động vật 01 01 DA18TYA 22
1433 330192 Sinh lý động vật 01 02 DA18TYA 22
1434 330192 Sinh lý động vật 01 DA18TYA 44
1435 330245 Co-op 1 (KTHP) 02 DA18TYA 42
1436 410293 Anh văn không chuyên 3 59 DA18TYA 35
1437 450015 Pháp luật đại cương 01 DA18TYA,DA18TYB 93
1438 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 24DA18TYA,DA18TYB,DA1
8VH87
1439 193.16 Giáo dục thể chất 3 (bơi lội) 05 DA18TYB 30
1440 220020 Kỹ năng tiếp cận & PTNN 18 DA18TYB 32
1441 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 03 01 DA18TYB 10
1442 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 03 02 DA18TYB 21
1443 330058 Chăn nuôi gia súc nhai lại 03 DA18TYB 31
1444 330068 Chăn nuôi heo 03 01 DA18TYB 21
1445 330068 Chăn nuôi heo 03 02 DA18TYB 10
1446 330068 Chăn nuôi heo 03 DA18TYB 31
1447 330069 Chăn nuôi gia cầm 03 01 DA18TYB 10
1448 330069 Chăn nuôi gia cầm 03 02 DA18TYB 21
1449 330069 Chăn nuôi gia cầm 03 DA18TYB 31
1450 330091 Tham quan thực tế 02 DA18TYB 31
1451 330192 Sinh lý động vật 02 01 DA18TYB 11
1452 330192 Sinh lý động vật 02 02 DA18TYB 21
1453 330192 Sinh lý động vật 02 DA18TYB 32
1454 330245 Co-op 1 (KTHP) 01 DA18TYB 31
1455 410293 Anh văn không chuyên 3 14 DA18TYB 30
1456 193.13 Giáo dục thể chất 3 (Cờ tướng) 01 DA18VH 30
1457 170181 Văn hóa học đại cương 01 DA18VH 2
1458 170182 Thực hành văn bản tiếng Việt 01 DA18VH 2
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1459 170183 Nhân học văn hóa 01 DA18VH 2
1460 170184 Văn hoá Trung Hoa 01 DA18VH 2
1461 200017 Lịch sử văn minh thế giới 01 DA18VH 2
1462 410293 Anh văn không chuyên 3 07DA18VH,DA18XD,
DA18XDGT35
1463 280011 An toàn lao động 01 DA18XD 29
1464 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 02 DA18XD 29
1465 280021 Môi trường trong xây dựng 01 DA18XD 29
1466 280025 Sức bền vật liệu 2 01 DA18XD 29
1467 280028 Thí nghiệm sức bền vật liệu 02 DA18XD 29
1468 280089 Cơ học kết cấu 1 01 DA18XD 29
1469 280167 Tin học ứng dụng 1 (AutoCAD) 01 DA18XD 29
1470 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 34 DA18XD,DA18XDGT 30
1471 280001 Địa chất công trình 01 DA18XDGT 10
1472 280014 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 01 DA18XDGT 10
1473 280017 Sức bền vật liệu 1 01 DA18XDGT 10
1474 280028 Thí nghiệm sức bền vật liệu 01 DA18XDGT 10
1475 280136 Thủy văn công trình 01 DA18XDGT 10
1476 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 17 DA18XYH 17
1477 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 18 DA18XYH 21
1478 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)30 DA18XYH 23
1479 650173 Hóa sinh 1 01 01 DA18XYH 24
1480 650173 Hóa sinh 1 01 02 DA18XYH 30
1481 650173 Hóa sinh 1 01 DA18XYH 54
1482 650175 Vi sinh 1 01 01 DA18XYH 25
1483 650175 Vi sinh 1 01 02 DA18XYH 29
1484 650175 Vi sinh 1 01 DA18XYH 54
1485 650176 Ký sinh trùng 1 01 DA18XYH 54
1486 650181 Dược lý 05 DA18XYH 53
1487 650547 Sinh lý bệnh - Miễn dịch 03 DA18XYH 53
1488 650616 Huyết học cơ sở 01 01 DA18XYH 24
1489 650616 Huyết học cơ sở 01 02 DA18XYH 29
1490 650616 Huyết học cơ sở 01 DA18XYH 53
1491 650655Tổ chức y tế - Chương trình y tế quốc
gia - Giáo dục sức khỏe01 DA18XYH 53
1492 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 52 DA18XYH,DA18YKA 108
1493 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 19 DA18YKA 30
1494 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 20 DA18YKA 30
1495 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)32 DA18YKA 32
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1496 650109 Sinh lý 2 04 01 DA18YKA 23
1497 650109 Sinh lý 2 04 02 DA18YKA 23
1498 650109 Sinh lý 2 04 03 DA18YKA 21
1499 650109 Sinh lý 2 04 DA18YKA 67
1500 650110 Vi sinh 06 01 DA18YKA 34
1501 650110 Vi sinh 06 02 DA18YKA 33
1502 650110 Vi sinh 06 DA18YKA 67
1503 650215 Hóa sinh 04 01 DA18YKA 34
1504 650215 Hóa sinh 04 02 DA18YKA 33
1505 650215 Hóa sinh 04 DA18YKA 67
1506 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 01 DA18YKA 17
1507 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 02 DA18YKA 17
1508 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 03 DA18YKA 16
1509 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 04 DA18YKA 17
1510 650851 Điều dưỡng cơ bản 04 DA18YKA 67
1511 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 21 DA18YKB 30
1512 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 22 DA18YKB 30
1513 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)33 DA18YKB 33
1514 650109 Sinh lý 2 02 01 DA18YKB 23
1515 650109 Sinh lý 2 02 02 DA18YKB 23
1516 650109 Sinh lý 2 02 03 DA18YKB 17
1517 650109 Sinh lý 2 02 DA18YKB 63
1518 650110 Vi sinh 02 01 DA18YKB 32
1519 650110 Vi sinh 02 02 DA18YKB 31
1520 650110 Vi sinh 02 DA18YKB 63
1521 650215 Hóa sinh 02 01 DA18YKB 32
1522 650215 Hóa sinh 02 02 DA18YKB 31
1523 650215 Hóa sinh 02 DA18YKB 63
1524 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 01 DA18YKB 17
1525 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 02 DA18YKB 17
1526 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 03 DA18YKB 17
1527 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 04 DA18YKB 12
1528 650851 Điều dưỡng cơ bản 02 DA18YKB 63
1529 180004 Đường Lối CM Của Đảng CSVN 39 DA18YKB,DA18YKC 102
1530 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 23 DA18YKC 29
1531 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 24 DA18YKC 28
1532 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)34 DA18YKC 31
1533 650109 Sinh lý 2 03 01 DA18YKC 23
STT Mã MH Tên môn họcNhóm
/tổ
Tổ
THMã lớp
Số
ĐK
Ghi
chú
1534 650109 Sinh lý 2 03 02 DA18YKC 23
1535 650109 Sinh lý 2 03 03 DA18YKC 17
1536 650109 Sinh lý 2 03 DA18YKC 63
1537 650110 Vi sinh 03 01 DA18YKC 29
1538 650110 Vi sinh 03 02 DA18YKC 34
1539 650110 Vi sinh 03 DA18YKC 63
1540 650215 Hóa sinh 03 01 DA18YKC 29
1541 650215 Hóa sinh 03 02 DA18YKC 34
1542 650215 Hóa sinh 03 DA18YKC 63
1543 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 01 DA18YKC 17
1544 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 02 DA18YKC 13
1545 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 03 DA18YKC 17
1546 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 04 DA18YKC 16
1547 650851 Điều dưỡng cơ bản 03 DA18YKC 63
1548 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 25 DA18YKD 29
1549 193.14 Giáo dục thể chất 3 (cầu lông) 26 DA18YKD 27
1550 410303Anh văn không chuyên 3 (Khối
ngành sức khỏe)35 DA18YKD 34
1551 650109 Sinh lý 2 01 01 DA18YKD 23
1552 650109 Sinh lý 2 01 02 DA18YKD 23
1553 650109 Sinh lý 2 01 03 DA18YKD 20
1554 650109 Sinh lý 2 01 DA18YKD 66
1555 650110 Vi sinh 01 01 DA18YKD 34
1556 650110 Vi sinh 01 02 DA18YKD 33
1557 650110 Vi sinh 01 DA18YKD 67
1558 650215 Hóa sinh 01 01 DA18YKD 34
1559 650215 Hóa sinh 01 02 DA18YKD 33
1560 650215 Hóa sinh 01 DA18YKD 67
1561 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 01 DA18YKD 17
1562 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 02 DA18YKD 15
1563 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 03 DA18YKD 17
1564 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 04 DA18YKD 17
1565 650851 Điều dưỡng cơ bản 01 DA18YKD 66
Phạm Trung Yên Nguyễn Minh Kiên
Trà Vinh, ngày 06 tháng 8 năm 2019
PHÒNG ĐÀO TẠO Lập bảng
top related