dh9 tc nguyen thanh hieu_dtc083422
Post on 13-Jun-2015
77 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Trường Đại Học An GiangKhoa Kinh Tế - QTKD
GVHD: Ngô Văn Quí
SVTH: Nguyễn Thành Hiếu
Lớp: DH9TC
SEMINAR
Quá khứ
Lợi Lợi NhuậnNhuậnDN DN
cùng ngànhcùng ngành
Doanh Doanh NghiệpNghiệp
Hiện tại Tương lai
Điểm Điểm YếuYếu
Điểm Điểm mạnhmạnh
1
2
3
Mục tiêu nghiên cứu
Tình hình doanh thu
Tình hình kiểm soát chi phí
Tình hình LN, giải pháp nâng cao LN
PT LỢI PT LỢI NHUẬNNHUẬN
Đánh giá doanh thuĐánh giá chi phí
Đánh giá lợi nhuận
CT phản ánh chi phí
CT phản ánh chi phí
CT phản ánh lợi
nhuận
CT phản ánh lợi
nhuận
Mô hình nghiên cứu
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
DTT 720.137 1.078.439 358.302 49,75%
DT TC 13.784 39.237 25.453 184,66%
TN khác 1.690 594 -1.096 -64,83%
Tổng 735.611 1.118.270 382.659 52,02%
97.90%96.44%
0.23%
18.70%3.51%
0.05%
0%
10%20%
30%40%
50%
60%70%
80%90%
100%
DTT DTTC LN KHACTriệu đồng
Phân tích Doanh thu
2009 2010 Chênh lệch
DTT 720.1371.078.43
9 358.302 49,75%
Phân tích Doanh thu
Triệu đồng
Giảm trừ DT
354.092725.614DT
20102009
1.079.706 48,8%
-4.2115.478 1.267 -76,9%
Chênh lệch
Doanh thu thuần
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
Lãi tiền gửi 1.265 1.492 227 17,98%
Lãi cho vay 1.759 3.804 2.035 115,01%
Lãi CL TG đã TH 10.750 33.941 23.191 215,73%
Tổng 13.784 39.237 25.453 184,66%
Phân tích Doanh thu
DT tài chính
Triệu đồng
Triệu đồng
Phân tích chi phí
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
GVHB 597.313 902.676 305.363 51,12%
CP TC 15.647 55.404 39.757 254,09%
CP BH 44.891 75.400 30.509 67,96%
CP QLDN 16.458 22.478 6.020 36,58%
CP khác 7.099 1.331 -5.768 -81,26%
CP TTNDN 6.600 1.385 -5.215 -79,01%
Tổng 688.008 1.058.673 370.666 53,88%
Triệu đồng
Phân tích chi phí
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
GVHB 597.313 902.676 305.363 51,12%
83,70%
82,94%
82,40%
82,60%
82,80%
83,00%
83,20%
83,40%
83,60%
83,80%
2009 2010
0,76%
GVHB/DTT
Triệu đồng
Phân tích chi phí
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
CP lãi vay 15.033 38.315 23.282 154.88%
Lỗ CLTG đã TH 614 11.910 11.296 1838,97%
Lỗ CLTG chưa TH 5.178 5.178
∑ (CP TC) 15.647 55.404 39.757 254,09%
CPTC/DTT
2,96%5,14%
2,17%
2009 2010
Triệu đồng
Phân tích chi phí
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
CP vi sinh 1.839 2.922 1.083 58,87%
CP DV mua ngoài 43.052 72.478 29.426 68,35%
CP khác
∑ (CPBH) 44.891 75.400 30.509 67,96%
CPBH/DTT
2009
6,23%
6,99%
0,76%
2010
Triệu đồng
Phân tích chi phí
2,08%
2,29%
2009 2010
CP QLDN/DTT
-0,2%
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
CP QLDN 16.458 22.478 6.020 36,58%
CP DV mua ngoài
2.62710.617CP NV
20102009
13.244 24,75%
2.1323.881 6.013 54,92%
Chênh lệch
64,51%23,58%
58,92%26,75%
Triệu đồng
Phân tích lợi nhuận
Chỉ tiêu 2009 2010 Chênh lệch
LN BH&CCDV 61.475 77.885 16.410 26,69%
LN HĐTC -1.863 -16.167 -14.304 767,85%
LN khác -5.409 -736 4.673 -86,39%
Tổng 54.203 60.982 6.779 12,51%
2.62710.617LNST
20102009
13.244 24,75%
Chênh lệch
Phân tích lợi nhuận
5,63%6,92%
8,21%7,75%
26,10%28,02%
2009 2010
ROS ROA ROE
-1,92%
-1,08%
0,45%
Vị thế công ty
26,10%28,02%
30,21%28,24%
21,13%20,65%
2009 2010
XNK TS CUULONG AG
XNK BEN TRE
CTCP NTACO
Giải pháp tăng lợi nhuận
Doanh thu
ChiChi phíphí
CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ LẮNG NGHE!!
top related