Đồ gá lăn xoay 15-8

Post on 03-Aug-2015

25 Views

Category:

Documents

3 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Đại lượng S Giá trị Đơn vị Ghi chú

Chọn vận tốc hàn 100.00 mm/min

Vận tốc vong cua con lăn 1.67 mm/s ô màu xanh là giá trị lựa chọn trong tiêu chuẩn

Chọn đương kinh con lăn 450.00 mm

Tốc đô quay cua bánh vit = tốc đô con lăn 0.071 rpmChọn ty số truyên cua truc vit - bánh vit u 0.05

Tốc đô truc vit = tốc đô đông cơ 1.42 rpm Ta sử dung đông cơ + hôp giảm tốc + biến tầnTrọng lương cua bôn P 50,000.00 NKhoảng cách giữa 2 con lăn L 1,500.00 mmĐương kinh cua bôn D 2,500.00 mmGoc α α 0.53 rad 30.56

Phản lực pháp tuyến 14,516.70 NHê số s trong đk không trươt s 2.00Hê số ma sát trươt cao su -thep f 0.70Hiêu suất sơ bô 0.70Mo men trên truc môi con lăn M 1,143,190.44 Nmm

Mo men trên truc bánh vit 1,143,190.44 Nmm

Công suất trên truc môi bánh vit 0.008 KW

Vận tốc trươt sơ bô 0.01 m/sChọn vật liệu bánh vít < 2 m/s nên sử dụng vật liệu chế tạo bánh vít là GX 15 - 32

Giới hạn bên 150.00 Mpa

Giới hạn chảy 320.00 Mpa

Ứng suất tiếp xúc cho phep 220.00 Mpa

Ứng suất uốn cho phep 38.40 Mpa

Ứng suất tiếp xúc cho phep khi quá tải 330.00 Mpa

Ứng suất uốn cho phep khi quá tải 90.00 Mpa

Số đầu mối ren trên truc vit 2.00

Số răng trên bánh vit 40.00

Hê số tải trọng 1.20

Hê số đương kinh sơ bô q' 10.00Chuẩn hoa hê số đương kinh q 10.00 Chuẩn hoa theo dãy 1

Khoảng các truc sơ bô 185.66 mm

Chuẩn hoa khoảng cách truc 200.00 mm Tr99/TTTKHDĐCK T1Mô đun sơ bô m' 8.00 mmChuẩn hoa mô đun m 8.00 mmHê số dịch chỉnh x 0.00 mm

Khoảng các truc 200.00 mmHê số dịch chỉnh x 0.00 mm

Đương kinh vong chia 80.00 mm

320.00 mm

Đương kinh vong đỉnh 96.00 mm

336.00 mm

Đương kinh vong đáy 60.80 mm

300.80 mmChiêu rông bánh vit sơ bô 72.00Chọn chiêu rông bánh vit b 70.00 mmGoc ôm d 0.86 rad 49.54

Goc vit lăn 0.20 rad 11.31

Vận tốc trươt thực tế 0.01 m/sGoc ma sát j 0.18 rad Tr99/TTTKHDĐCK T1

Ứng suất tiếp xúc xuất hiên 196.77 MPaHiêu suất bô truyên thực tế h 0.48 Nhỏ bất thương

Vh

Vcl = Vh

dcl

n2 = ncl

n1 = nđc

N1

h'

T2

P2

V'S

sb

sch

[sH]

[sF]

[sH]max

[sF]max

Z1

Z2

KH KH = 1.1÷1.3

q = (0.25÷0.3)Z2

a'w

aw

x = -0.7÷0,7 . Màu vàng là giá trị cần phải kiểm tra theo điêu kiên

aw

d1

d2

da1

da2

df1

df2

b' £

gw

VS

sH < [sH] = 220 Mpa nên đảm bảo điêu kiên bên tiếp xúc

Đại lượng S Giá trị Đơn vị Ghi chú

Chọn vận tốc hàn 100.00 mm/min

Vận tốc vong cua con lăn 1.67 mm/s ô màu xanh là giá trị lựa chọn trong tiêu chuẩn

Chọn đương kinh con lăn 450.00 mm

Tốc đô quay cua bánh vit = tốc đô con lăn 0.071 rpmChọn ty số truyên cua truc vit - bánh vit u 0.05

Tốc đô truc vit = tốc đô đông cơ 1.42 rpm Ta sử dung đông cơ + hôp giảm tốc + biến tầnTrọng lương cua bôn P 50,000.00 NKhoảng cách giữa 2 con lăn L 1,500.00 mmĐương kinh cua bôn D 2,500.00 mmGoc α α 0.53 rad 30.56

Phản lực pháp tuyến 14,516.70 NHê số s trong đk không trươt s 2.50Hê số ma sát trươt cao su -thep f 0.60Hiêu suất sơ bôMo men trên truc môi con lăn M 783,902.02 Nmm

Mo men trên truc bánh vit 1,567,804.04 Nmm

Công suất trên truc môi bánh vit 0.012 KW

Vận tốc trươt sơ bô 0.01 m/sChọn vật liệu bánh vít < 2 m/s nên sử dụng vật liệu chế tạo bánh vít là GX 15 - 32

Giới hạn bên 400.00 Mpa

Giới hạn chảy 200.00 Mpa

Ứng suất tiếp xúc cho phep 250.00 Mpa

Ứng suất uốn cho phep 116.00 Mpa

Ứng suất tiếp xúc cho phep khi quá tải 400.00 Mpa

Ứng suất uốn cho phep khi quá tải 160.00 Mpa

Số đầu mối ren trên truc vit 2.00

Số răng trên bánh vit 40.00

Hê số tải trọng 1.20

Hê số đương kinh sơ bô q' 10.00Chuẩn hoa hê số đương kinh q 10.00 Chuẩn hoa theo dãy 1

Khoảng các truc sơ bô 189.42 mm

Chuẩn hoa khoảng cách truc 200.00 mm Tr99/TTTKHDĐCK T1Mô đun sơ bô m' 8.00 mmChuẩn hoa mô đun m 8.00 mmHê số dịch chỉnh x 0.00 mm

Khoảng các truc 200.00 mmHê số dịch chỉnh x 0.00 mm

Đương kinh vong chia 80.00 mm

320.00 mm

Đương kinh vong đỉnh 96.00 mm

336.00 mm

Đương kinh vong đáy 60.80 mm

300.80 mmChiêu rông bánh vit sơ bô 72.00Chọn chiêu rông bánh vit b 70.00 mmGoc ôm d 0.86 rad 49.54

Goc vit lăn 0.20 rad 11.31

Vận tốc trươt thực tế 0.01 m/sGoc ma sát j 0.18 rad Tr99/TTTKHDĐCK T1

Ứng suất tiếp xúc xuất hiên 230.43 MPaHiêu suất bô truyên thực tế h 0.48 Nhỏ bất thương

Vh

Vcl = Vh

dcl

n2 = ncl

n1 = nđc

N1

h'

T2

P2

V'S

sb

sch

[sH]

[sF]

[sH]max

[sF]max

Z1

Z2

KH KH = 1.1÷1.3

q = (0.25÷0.3)Z2

a'w

aw

x = -0.7÷0,7 . Màu vàng là giá trị cần phải kiểm tra theo điêu kiên

aw

d1

d2

da1

da2

df1

df2

b' £

gw

VS

sH < [sH] = 250 Mpa nên đảm bảo điêu kiên bên tiếp xúc

top related