f3def – 4x2 8t xe tẢi tỰ ĐỖ, 320ps, 7m3
Post on 01-Jan-2016
31 Views
Preview:
DESCRIPTION
TRANSCRIPT
TATA DEAWOO COMMERCIAL VEHICLE CO., LTD. 1589-1 Soryong, Gunsan, Cheonbuk, 573-715 KoreaTelephone:(82)-63-469-3336. Fax:(82)-63-469-3200, Website at http://www.tata-daewoo.comAbove specifications are based on export condition and subject to change without prior notice. June. 2005
• Dimension & Weight are approximate.• Permissible weight includes upper body weight. Always observe national regulations on permissible axle loads and gross weight.
Động cơĐộng cơ
Hộp sốHộp số PhanhPhanh
Cầu xeCầu xe
Trước Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500 kg
Sau Giảm tốc đơn kiểu banjoTỷ số truyền cuối: 5.571, Tải trọng : 11,500 kg
Thùng dầuThùng dầu Mâm & LốpMâm & Lốp
Bên phải phía dưới khung xeDung tích – 200 litVật liệu: Thép dập
Trước : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5
Sau : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5
Hệ thống láiHệ thống láiVị trí lái Tay lái bên tráiLoại Banh tuần hoàn toàn phần
Trợ lực lái bằng dầuCột lái Gật gù, lồng vào nhauBánh lái bánh nan hoa 2 chấu, nút ấn còi
Ly hợpLy hợp
Hệ thống treoHệ thống treoHệ thống treo trước
Hệ thống treo sau
Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm)Loại : nhíp lá hình bán ellipCỡ (LxW) : 1,420 x 100(mm)
Hệ thống điệnHệ thống điện
Ắc quy 12 volt-150Ahx2Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 ampBộ khởi động 24 volt / 6.0kW
Kích thước (mm)Kích thước (mm)
OL Tổng chiều dài 6,800OW Tổng chiều rộng 2,495OH Tổng chiều cao 3,020FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855WB Chiều dài cơ sở 4,030AF Khoảng cách từ tâm cầu sau
đến đuôi chassis 1,080GR Chiều cao xe 2,900R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng
của chassis đến mặt đất 1,07CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin
đến tâm cầu sau 3,28OS Khoảng cách từ trọng tâm của thùng
ben đến trọng tâm của cầu sau 25GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260
Thùng Chiều dài 4,000Chiều rộng
2,290Chiều cao 590Trọng lượng (kg)Trọng lượng (kg)
Trọng lượng chassis Trước 4,150 Sau 2,095 Tổng cộng 6,245
Trọng lượng xe không tải 8,630Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500
Sau 11,500Tải trọng danh nghĩa 11,755Tổng tải trọng cho phép của xe 18,000
Khả năng hoạt động theo tính toánKhả năng hoạt động theo tính toán
Vận tốc tối đa (km/h) 101Khả năng leo dốc tối đa (%) 56.5Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 7.1
Khung xeKhung xe
Loại Kiểu bậc thang, Thép một lớpCỡ (HxWxt) 286x90x(7+6)Độ rộng đuôi khung 850
Thùng benThùng ben
Kiểu cơ khí Marrel, góc ben 52ºĐộ dày Sàn thùng 4.5mm, Cạnh thùng 3.2mmTải trọng 12ton
Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơiĐường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn
Đường kính ngoài: 430mm
Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch képĐường kính tang trống: 410 mm
Guốc Trước : 414x155mm Sau : 414x203mm
Vật liệu : Không chứa ami ăngPhanh đỗ : Lực tác động của lò xo ở các bánh sauPhanh phụ : Phanh khí xả
Model DE12TISLoại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ dieselCông suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpmMomen xoắn cực đại 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpmSố xi-lanh 06 xi lanh thẳng hàngĐường kính x Hành trình 121 x 155 (mm)Dung tích xi lanh 11,051 (cc)Loại điều khiển CơLọc gió Lõi giấy khô
Model T10S6Loại F6/R1
1st 7.077
2nd 4.100
3rd 2.370
4th 1.576
5th 1.000
6th 0.744
Số lùi 6.720
F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3
Option mới đi kèm theo xeOption mới đi kèm theo xe
Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơỔ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máyChìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xaDiện mạo cabin mới Novus Special Edition
top related