h l bẢng ghi ĐiỂm thi...stt số báo danh họ và tên ngày sinh ngữ văntiếng anh toán...

Post on 08-Oct-2020

5 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

Hội đồng thi: THPT Thanh Ba

BẢNG GHI ĐIỂM THI

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260001 ĐOÀN ĐỨC AN 20/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 7,001 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 12,0 6,5

260002 ĐỖ BÌNH AN 14/09/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 6,502 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 12,5 6,6

260003 ĐỖ HOÀNG AN 01/11/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 3,003 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

260004 NGUYỄN HỮU HẢI AN 20/06/2004 Phú Thọ 5,75 4,75 6,004 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Tốt TB 11,0 6,8

260005 NGUYỄN VIỆT PHÚ AN 26/07/2004 Nghệ An 5,25 4,00 4,255 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

260006 PHẠM NGỌC AN 03/07/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 4,756 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8

260007 BÙI HẢI ANH 14/03/2004 Phú Thọ 4,75 1,75 4,007 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9

260008 CAO THẾ ANH 11/01/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 3,008 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,8 6,6

260009 CAO VIỆT ANH 23/09/2004 Phú Thọ 6,75 6,75 5,009 CTB1; 1,50Nam001 Kinh Tốt Khá 12,9 6,9

260010 ĐÀO HẢI ANH 14/05/2004 Vĩnh Phúc 6,00 2,75 2,7510 VĐBKK; 0,50Nam001 Kinh Tốt Khá 12,7 6,6

260011 ĐOÀN VIỆT ANH 18/02/2004 Hà Nội 4,50 4,50 2,5011 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 11,7 6,4

260012 ĐỖ PHƯƠNG ANH 17/11/2004 Phú Thọ 5,50 3,75 5,0012 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8

260013 ĐỖ TUẤN ANH 16/11/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 7,7513 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 15,2 7,6

260014 HÀ PHƯƠNG ANH 13/12/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 6,7514 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260015 HÀ THỊ LAN ANH 10/10/2004 Tuyên Quang 4,25 1,25 4,0015 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 11,5 6,6

260016 HỒ THỊ PHƯƠNG ANH 01/03/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 3,7516 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 15,0 7,4

260017 LÊ THỊ VÂN ANH 01/10/2004 Phú Thọ 3,00 5,25 4,0017 0,00Nữ001 Kinh Tốt TB 12,2 7,1

260018 LÊ VÂN ANH 15/09/2004 Phú Thọ 4,25 6,25 5,0018 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 12,9 7,7

260019 NGÔ QUANG ANH 27/08/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 5,0019 0,00Nam001 Kinh Tốt TB 10,2 5,6

260020 NGUYỄN LAN ANH 12/09/2004 Phú Thọ 7,00 2,50 3,5020 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260021 NGUYỄN MINH ANH 19/08/2004 Hà Nội 6,75 2,50 3,0021 0,00Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,9

260022 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/08/2004 Phú Thọ 7,50 2,00 2,7522 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

260023 NGUYỄN QUỐC ANH 13/08/2004 Vũng Tàu 5,50 4,75 6,7523 0,00Nam001 Kinh Tốt Khá 13,9 7,0

260024 NGUYỄN THỊ KIỀU ANH 09/10/2004 Phú Thọ 7,75 2,75 2,5024 VĐBKK; 0,50Nữ001 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2

260025 NGUYỄN THỊ KIM ANH 08/04/2004 Hà Nội 5,00 3,75 2,7525 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260026 LÊ THỊ LAN ANH 01/03/2004 Phú Thọ 6,50 3,25 5,0026 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,9 7,2

260027 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 06/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 5,0027 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,4 7,0

260028 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,00 2,2528 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,5 6,7

260029 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 16/08/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,2529 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,2 7,1

260030 NGUYỄN VIỆT ANH 12/01/2004 Phú Thọ 4,75 4,25 2,7530 VĐBKK; 0,50Nam002 Kinh Tốt TB 10,6 6,7

260031 PHẠM VÂN ANH 20/10/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 2,2531 0,00Nữ002 Kinh Tốt TB 10,9 6,4

260032 PHÙNG TUẤN ANH 01/05/2004 Phú Thọ 6,25 5,00 8,0032 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 13,1 7,5

260033 TÔ VÂN ANH 25/04/2004 Phú Thọ 6,50 7,25 5,0033 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 15,9 7,8

Trang 1 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260034 TRẦN THỊ NGỌC ANH 06/12/2004 Phú Thọ 6,50 6,00 3,0034 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7

260035 TRẦN TUẤN ANH 25/05/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 3,7535 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 12,5 7,1

260036 TRƯƠNG HẢI ANH 05/05/2004 Phú Thọ 6,75 7,75 8,5036 0,00Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 17,5 8,7

260037 VI HOÀNG ANH 13/04/2004 Phú Thọ 3,75 3,00 3,7537 0,00Nam002 Kinh Tốt Khá 12,2 6,5

260038 VI TUẤN ANH 24/03/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 3,0038 0,00Nam002 Kinh Tốt TB 10,8 6,1

260039 VŨ NGỌC ANH 08/11/2004 Phú Thọ 5,75 2,75 2,2539 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,3 6,9

260040 BÙI NGỌC ÁNH 16/07/2004 Phú Thọ 7,25 7,75 3,7540 0,00Nữ002 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,3

260041 ĐỖ NGỌC ÁNH 24/08/2004 Phú Thọ 5,50 3,50 4,5041 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 12,6 6,8

260042 NGUYỄN NGỌC ÁNH 06/10/2004 Phú Thọ 5,25 1,75 2,2542 VĐBKK; 0,50Nữ002 Kinh Tốt Khá 11,7 6,9

260043 NGUYỄN NGỌC ÁNH 14/11/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 5,5043 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 15,6 7,6

260044 PHÍ THỊ NGỌC ÁNH 19/10/2004 Hà Nội 5,75 3,75 4,7544 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 14,9 6,8

260045 VI THỊ NGỌC ÁNH 13/05/2004 Phú Thọ 7,50 3,75 3,7545 0,00Nữ002 Kinh Tốt Khá 13,8 7,6

260046 ĐỖ NGỌC BA 16/10/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 3,5046 0,00Nam002 Kinh Khá Khá 12,0 6,9

260047 TRỊNH QUỐC BAN 05/05/2004 Phú Thọ 4,75 1,00 2,7547 VĐBKK; 0,50Nam002 Kinh Tốt TB 10,5 6,3

260048 NGUYỄN ĐỊCH HOÀNG BẢO 03/07/2004 Phú Thọ 7,00 1,75 6,2548 VĐBKK; 0,50Nam002 Kinh Tốt Khá 14,0 7,3

260049 NGUYỄN QUỐC BẢO 19/02/2004 Phú Thọ 6,50 2,25 3,7549 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt TB 11,8 6,4

260050 TRƯƠNG QUÂN BẢO 14/06/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 6,2550 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Khá Khá 13,0 6,5

260051 HÀ THANH BÌNH 04/01/2004 Phú Thọ 6,75 2,50 6,2551 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Khá 13,2 6,6

260052 BÙI THỊ BÍCH 07/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 5,7552 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,7 7,4

260053 PHẠM THỊ THU CHANG 23/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 2,7553 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt TB 10,3 5,9

260054 NGUYỄN MINH CHÂU 14/09/2004 Phú Thọ 6,75 6,25 6,7554 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

260055 BÙI DIỆU CHI 06/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 5,0055 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,0 7,5

260056 LÊ THỊ PHƯƠNG CHI 16/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,25 3,0056 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt TB 11,4 6,5

260057 NGUYỄN LINH CHI 01/12/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 4,2557 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

260058 NGUYỄN TÙNG CHI 18/12/2004 Phú Thọ 8,75 7,00 8,7558 0,00Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 18,1 8,9

260059 PHẠM KHÁNH CHI 30/12/2004 Phú Thọ 7,50 5,50 7,5059 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,4

260060 PHẠM THỊ THANH CHI 22/05/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 2,7560 0,00Nữ003 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260061 TRẦN LINH CHI 22/06/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 2,2561 0,00Nữ003 Kinh Tốt TB 12,1 7,1

260062 TRẦN QUỲNH CHI 03/03/2004 Phú Thọ 8,25 6,25 6,2562 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,9

260063 BÙI KIỀU CHINH 28/01/2004 Phú Thọ 5,75 1,25 4,2563 VĐBKK; 0,50Nữ003 Kinh Tốt TB 11,0 6,3

260064 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 23/09/2004 Phú Thọ 7,25 3,50 5,7564 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,3

260065 NGÔ THANH CHÚC 28/08/2004 Phú Thọ 4,25 1,50 2,2565 0,00Nữ003 Kinh Tốt TB 11,8 6,4

260066 PHẠM TIẾN CHỨC 24/01/2004 Phú Thọ 4,00 2,25 2,5066 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,5 6,5

260067 VI HỮU THÀNH CÔNG 28/04/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 4,5067 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 12,6 7,0

260068 VŨ CHÍ CÔNG 29/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 2,5068 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt TB 11,2 6,1

260069 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 22/01/2004 Phú Thọ 8,25 4,75 6,5069 0,00Nữ003 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,2

260070 NGUYỄN NGỌC THẾ CƯƠNG 15/08/2004 Phú Thọ 8,00 4,25 6,5070 0,00Nam003 Kinh Tốt Khá 15,2 7,3

260071 VI THẾ CƯƠNG 25/11/2003 Phú Thọ 5,50 3,50 2,7571 0,00Nam003 Kinh Tốt TB 10,6 6,5

260072 HÀ MẠNH CƯỜNG 15/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 6,0072 VĐBKK; 0,50Nam003 Kinh Tốt Khá 14,3 6,8

Trang 2 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260073 QUÁN VIẾT CƯỜNG 07/10/2004 Phú Thọ 5,75 5,00 4,5073 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 15,4 7,5

260074 TRẦN VIỆT CƯỜNG 28/12/2004 Phú Thọ 4,50 6,75 3,7574 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 11,8 6,6

260075 HÀ THỊ BÍCH DIỆP 21/07/2004 Phú Thọ 3,25 4,50 4,5075 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt TB 11,5 6,8

260076 HOÀNG NGỌC DIỆP 16/10/2004 Phú Thọ 7,00 8,00 7,5076 0,00Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,4

260077 VI HUYỀN DIỆU 17/04/2004 Phú Thọ 5,00 5,75 4,2577 0,00Nữ004 Kinh Tốt TB 11,1 6,6

260078 HÀ THỊ THANH DUNG 22/09/2004 Phú Thọ 6,75 8,00 6,0078 0,00Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,3

260079 HÀ THẾ DUY 06/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 3,7579 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 12,9 6,4

260080 LÊ BÁ DUY 06/03/2004 Phú Thọ 2,00 3,75 3,5080 VĐBKK; 0,50Nam004 Kinh TB TB 9,3 5,3

260081 NGUYỄN NGỌC DUY 14/12/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 5,7581 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,9 7,2

260082 TRỊNH QUỐC DUY 19/08/2004 Phú Thọ 4,50 3,00 4,0082 VĐBKK; 0,50Nam004 Kinh Tốt TB 10,3 5,9

260083 VŨ ĐỨC DUY 01/08/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 3,0083 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 12,8 6,5

260084 ĐẶNG VIỆT DŨNG 21/12/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 3,5084 0,00Nam004 Kinh Tốt TB 12,0 6,4

260085 HỨA HÙNG DŨNG 24/10/2004 Phú Thọ 7,00 5,75 5,7585 0,00Nam004 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,1

260086 NGUYỄN TIẾN DŨNG 21/09/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 4,2586 VĐBKK; 0,50Nam004 Kinh Khá Khá 11,9 6,7

260087 HÀ THÁI DƯƠNG 27/11/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 4,5087 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Khá 13,5 6,8

260088 LÊ HỒNG DƯƠNG 27/10/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 4,2588 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 14,2 6,9

260089 LƯU NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11/01/2004 Phú Thọ 7,25 4,75 4,0089 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,2

260090 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 06/07/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 2,5090 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt TB 12,2 6,3

260091 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/10/2004 Phú Thọ 7,75 5,25 7,5091 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0

260092 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 23/08/2004 Phú Thọ 5,25 4,50 5,5092 DT; 0,50Nữ004 Thái Tốt Khá 14,9 7,4

260093 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 24/07/2004 Phú Thọ 6,25 6,75 5,0093 0,00Nam004 Kinh Tốt Khá 13,5 7,3

260094 HÀ THỊ MAI ĐAN 17/09/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 5,5094 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,0

260095 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 02/04/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 7,5095 VĐBKK; 0,50Nữ004 Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,2

260096 NGUYỄN TIẾN ĐÀO 27/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 6,2596 0,00Nam004 Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,1

260097 PHAN VĂN ĐẠI 25/12/2004 Phú Thọ 6,00 3,50 3,7597 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Khá 14,5 7,3

260098 HOÀNG ĐÌNH ĐẠT 17/08/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 2,5098 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt TB 10,2 6,0

260099 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11/05/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 5,0099 0,00Nam005 Kinh Khá Khá 14,1 7,4

260100 PHAN TRUNG ĐẠT 01/05/2004 Phú Thọ 3,50 2,50 3,50100 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt TB 12,2 6,9

260101 PHẠM THÀNH ĐẠT 13/09/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 2,25101 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt TB 10,7 5,9

260102 BÙI HẢI ĐĂNG 11/08/2004 Phú Thọ 3,50 1,25 4,75102 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260103 NGUYỄN ANH ĐỨC 04/08/2004 Phú Thọ 5,25 5,75 5,25103 0,00Nam005 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

260104 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 19/01/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 4,25104 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6

260105 NGUYỄN VĂN ĐỨC 21/05/2004 Phú Thọ 2,00 4,50 2,25105 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,6 6,3

260106 TRẦN QUANG ĐỨC 10/08/2004 Phú Thọ 3,50 2,00 1,75106 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 10,1 5,7

260107 VŨ MINH ĐỨC 31/08/2004 Phú Thọ 6,25 4,75 6,50107 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 16,4 7,9

260108 CHU ĐỨC GIANG 04/03/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 5,25108 0,00Nam005 Kinh Tốt Khá 13,5 7,2

260109 HOÀNG MINH GIANG 06/01/2004 Phú Thọ 8,00 8,25 7,50109 0,00Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

260110 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 07/06/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 5,25110 0,00Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,1

260111 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 06/09/2004 Phú Thọ 7,75 7,25 8,00111 0,00Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,7

Trang 3 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260112 NGUYỄN THỊ KIỀU GIANG 24/09/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 3,50112 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6

260113 TRỊNH HƯƠNG GIANG 04/09/2004 Phú Thọ 4,50 5,00 5,25113 0,00Nữ005 Kinh Tốt TB 12,1 6,9

260114 VY LONG GIANG 25/01/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 4,50114 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Khá 12,3 6,5

260115 VŨ NGUYÊN GIÁP 03/12/2004 Phú Thọ 5,75 1,25 4,75115 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Khá TB 10,1 5,6

260116 NGUYỄN QUANG HÀ 09/03/2004 Phú Thọ 5,00 4,75 6,50116 VĐBKK; 0,50Nam005 Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,1

260117 NGUYỄN THỊ THU HÀ 08/10/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 3,75117 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Khá 13,5 7,0

260118 NGUYỄN THỊ THU HÀ 25/05/2004 Phú Thọ 8,00 5,25 8,00118 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Giỏi 17,2 8,2

260119 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 23/03/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 6,50119 VĐBKK; 0,50Nữ005 Kinh Tốt Khá 15,2 7,8

260120 PHÍ HOÀNG HÀ 08/12/2004 Phú Thọ 4,25 3,00 3,75120 0,00Nam005 Kinh Tốt TB 11,8 6,2

260121 VI THU HÀ 14/10/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 4,50121 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0

260122 ĐỖ LỆNH HỒNG HẢI 04/08/2004 Phú Thọ 2,00 1,75 1,50122 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 9,8 5,7

260123 HOÀNG VĂN HỒNG HẢI 02/02/2004 Phú Thọ 3,00 2,50 3,25123 0,00Nam006 Kinh Tốt TB 10,3 6,1

260124 LÂM ĐỨC HẢI 14/01/2004 Phú Thọ 4,25 4,25 2,00124 VĐBKK; 0,50Nam006 Kinh Tốt TB 10,9 5,7

260125 LƯU CHIẾN HẢI 11/11/2004 Phú Thọ 3,00 3,75 2,50125 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 13,2 6,6

260126 NGUYỄN HOÀNG HẢI 22/12/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 4,50126 0,00Nam006 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7

260127 NGUYỄN THANH HẢI 08/02/2004 Phú Thọ 8,25 4,75 3,25127 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,2

260128 NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI 31/08/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 3,25128 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 10,9 6,6

260129 MAI THỊ HẢO 01/07/2004 Phú Thọ 5,75 3,00 2,25129 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,5 7,3

260130 NGUYỄN THỊ HẢO 13/09/2004 Phú Thọ 4,25 0,75 1,75130 DT; 0,50Nữ006 Tày Tốt TB 9,7 6,1

260131 ĐỖ HỒNG HẠNH 21/11/2004 Phú Thọ 5,50 1,25 1,50131 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

260132 NGUYỄN MỸ HẠNH 04/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,00 4,50132 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 15,2 8,0

260133 NGUYỄN MỸ HẠNH 03/08/2004 Phú Thọ 6,75 2,25 3,75133 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260134 CHU THỊ MINH HẰNG 20/12/2004 Phú Thọ 5,00 0,50 1,50134 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,2 6,6

260135 ĐỖ THỊ HẰNG 25/10/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 2,00135 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 12,0 6,5

260136 NGUYỄN THỊ HẰNG 18/03/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 2,75136 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

260137 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 05/12/2004 Phú Thọ 6,25 2,50 7,25137 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 16,1 7,8

260138 VŨ THỊ HẰNG 26/05/2004 Phú Thọ 4,25 2,50 3,00138 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,8 6,8

260139 PHẠM THỊ HẢI HẬU 11/01/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 5,50139 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,5 7,2

260140 ĐỖ THỊ NGỌC HIÊN 13/08/2004 Phú Thọ 3,25 2,50 4,00140 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,2 7,0

260141 ĐINH THỊ THU HIỀN 08/11/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 5,25141 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 14,0 7,7

260142 NGUYỄN KHÁNH HIỀN 02/12/2004 Phú Thọ 6,75 5,25 7,25142 VĐBKK; 0,50Nữ006 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,4

260143 TRƯƠNG KHÁNH HIỀN 05/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 4,50143 0,00Nữ006 Kinh Tốt Khá 13,8 7,1

260144 VI THỊ THẢO HIỀN 05/01/2004 Phú Thọ 4,25 2,25 2,00144 0,00Nữ006 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

260145 CHU MINH HIẾU 29/09/2004 Phú Thọ 4,75 2,50 2,00145 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,1 6,0

260146 HÀ MINH HIẾU 26/08/2004 Phú Thọ 5,25 2,50 3,00146 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,8 6,6

260147 LÃ TRUNG HIẾU 23/02/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 6,25147 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,1

260148 NGUYỄN ĐĂNG HIẾU 27/06/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 5,00148 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Khá Khá 13,3 7,0

260149 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 21/05/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 5,50149 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 13,8 7,0

260150 NGUYỄN MINH HIẾU 09/04/2004 Bình Dương 6,00 4,75 3,75150 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

Trang 4 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260151 NGUYỄN MINH HIẾU 25/07/2004 Phú Thọ 7,50 4,75 8,50151 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,5

260152 NGUYỄN THỊ HIẾU 02/10/2004 Phú Thọ 7,00 3,00 6,50152 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 15,2 8,2

260153 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/01/2004 Phú Thọ 5,50 7,75 6,75153 VĐBKK; 0,50Nam007 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260154 NGUYỄN TRUNG HIẾU 26/09/2004 Phú Thọ 4,50 7,50 4,25154 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 11,5 6,8

260155 PHẠM MINH HIẾU 26/08/2004 Phú Thọ 6,00 5,75 5,50155 0,00Nam007 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,0

260156 TẠ HOÀNG HIẾU 14/10/2004 Phú Thọ 3,75 2,25 4,00156 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 11,6 6,1

260157 ĐỖ ĐỨC HIỆP 21/11/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 4,25157 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 12,2 7,0

260158 KIỀU HOÀNG HIỆP 25/08/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 6,75158 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 14,1 7,5

260159 LÊ THỊ MAI HOA 30/03/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 7,00159 VĐBKK; 0,50Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 17,0 8,2

260160 LƯU NGỌC HOA 12/01/2004 Phú Thọ 7,75 7,00 10,00160 0,00Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 17,2 8,6

260161 QUẢN THỊ THANH HOA 13/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,50 5,25161 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

260162 TRẦN KIM HOA 15/04/2004 Phú Thọ 6,00 5,50 3,75162 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,5 8,0

260163 TRẦN THỊ HOA 29/12/2003 Phú Thọ 7,75 6,25 5,50163 0,00Nữ007 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,4

260164 TRIỆU VI HOA 20/08/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 2,50164 0,00Nữ007 Kinh Tốt TB 11,7 6,6

260165 ĐỖ THU HOÀI 29/02/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 5,00165 0,00Nữ007 Kinh Tốt Khá 14,9 8,0

260166 ĐỖ ĐỨC HOÀNG 01/03/2004 Phú Thọ 2,75 3,50 3,25166 0,00Nam007 Kinh Tốt TB 10,3 6,0

260167 HÀ MINH HOÀNG 23/10/2004 Phú Thọ 6,00 2,50 5,00167 0,00Nam007 Kinh Tốt Khá 12,1 7,0

260168 NGUYỄN HUY HOÀNG 17/12/2003 Bệnh viện Sơn Tây 5,00 1,00 1,25168 0,00Nam007 Kinh TB TB 10,0 5,9

260169 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 19/09/2004 Phú Thọ 4,00 7,75 3,00169 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 11,5 6,8

260170 PHẠM VIỆT HOÀNG 22/10/2004 Phú Thọ 6,00 6,50 5,00170 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

260171 VŨ HUY HOÀNG 27/05/2004 Phú Thọ 2,50 3,25 1,75171 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 11,0 6,0

260172 MAI THANH HÒA 25/09/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 5,25172 VĐBKK; 0,50Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,5 7,4

260173 VI MINH HÒA 10/01/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 3,25173 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,8 7,8

260174 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒE 05/01/2004 Phú Thọ 7,00 3,50 4,25174 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7

260175 HOÀNG MẠNH HỒNG 05/11/2004 Phú Thọ 2,00 3,75 2,25175 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 10,7 6,2

260176 CHU ĐỨC HUY 28/04/2004 Phú Thọ 4,50 4,25 5,25176 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2

260177 LÊ ANH HUY 01/04/2004 Phú Thọ 3,50 5,00 7,25177 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6

260178 NGUYỄN QUANG HUY 06/05/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 6,50178 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

260179 NGUYỄN THIỆN HUY 29/08/2004 Phú Thọ 6,50 3,00 2,50179 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 11,9 6,6

260180 NGUYỄN XUÂN HUY 03/06/2004 Phú Thọ 2,00 2,00 2,00180 0,00Nam008 Kinh Khá TB 9,8 6,3

260181 PHẠM KHÁNH HUY 10/11/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 6,00181 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,0 6,9

260182 TRẦN QUANG HUY 01/06/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 5,00182 0,00Nam008 Kinh Tốt TB 13,4 6,3

260183 TRƯƠNG QUỐC HUY 10/08/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 5,25183 VĐBKK; 0,50Nam008 Kinh Tốt TB 12,4 7,1

260184 CAO THANH HUYỀN 19/03/2004 Phú Thọ 6,50 5,50 5,50184 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,3

260185 ĐÀM THƯƠNG NGỌC HUYỀN 18/12/2004 Phú Thọ 7,00 5,50 8,00185 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 15,6 7,9

260186 HÀ THỊ THU HUYỀN 26/12/2004 Phú Thọ 6,00 3,25 2,50186 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,3 7,3

260187 LÊ THỊ THANH HUYỀN 13/01/2004 Phú Thọ 8,00 5,50 6,75187 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 17,3 8,6

260188 LƯU NGỌC HUYỀN 12/01/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 8,25188 0,00Nữ008 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,6

260189 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 10/09/2004 Thái Bình 4,75 4,50 2,25189 0,00Nữ008 Kinh Tốt Khá 11,9 7,2

Trang 5 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260190 VŨ THANH HUYỀN 27/11/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 3,25190 VĐBKK; 0,50Nữ008 Kinh Tốt Khá 13,1 6,7

260191 ĐỖ VIỆT HÙNG 17/05/2004 Phú Thọ 4,75 3,75 6,50191 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 13,7 7,6

260192 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 23/06/2004 Phú Thọ 5,50 4,25 4,50192 0,00Nam008 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7

260193 NGUYỄN HOÀNG PHI HÙNG 11/03/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 1,75193 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt TB 11,1 6,3

260194 PHAN ANH HÙNG 25/10/2004 Phú Thọ 4,75 4,00 3,75194 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Khá TB 9,3 5,8

260195 PHAN ĐỨC HÙNG 19/09/2004 Phú Thọ 7,00 5,25 8,25195 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 15,4 7,5

260196 PHAN SỸ HÙNG 17/02/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 6,00196 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt TB 12,4 6,5

260197 BÙI NGỌC HƯNG 27/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 5,50197 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 12,8 7,1

260198 ĐẶNG QUỐC HƯNG 24/08/2004 Phú Thọ 5,00 3,50 5,75198 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,3 7,4

260199 GIANG THÁI HƯNG 29/10/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 5,00199 0,00Nam009 Kinh TB TB 11,9 6,5

260200 HỒ VIỆT HƯNG 15/07/2004 Phú Thọ 7,00 3,25 4,00200 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 13,2 6,8

260201 NGUYỄN VIỆT HƯNG 04/03/2004 Phú Thọ 5,50 5,25 7,75201 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,0

260202 PHAN QUANG HƯNG 15/12/2003 Phú Thọ 6,50 4,75 4,75202 0,00Nam009 Kinh Tốt Khá 11,9 6,6

260203 VI HỮU HƯNG 27/05/2004 Phú Thọ 4,50 3,50 4,25203 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,6 6,5

260204 VŨ NGỌC HƯNG 03/03/2004 Phú Thọ 6,50 5,50 7,50204 0,00Nam009 Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,1

260205 ĐÀO QUỲNH HƯƠNG 24/11/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 5,00205 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,7 7,6

260206 LÊ MINH HƯƠNG 25/01/2004 Phú Thọ 4,50 1,00 4,25206 0,00Nam009 Kinh Tốt TB 11,6 6,3

260207 NGUYỄN ĐẶNG THANH HƯƠNG 03/11/2004 Phú Thọ 7,50 3,00 3,50207 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,5 6,6

260208 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 05/12/2004 Phú Thọ 7,00 2,25 5,50208 VĐBKK; 0,50Nữ009 Kinh Tốt Khá 15,3 7,6

260209 VI THỊ THU HƯƠNG 10/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 6,25209 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 14,3 7,8

260210 VŨ THU HƯƠNG 08/02/2004 Phú Thọ 4,75 2,00 2,75210 VĐBKK; 0,50Nữ009 Kinh Tốt TB 12,3 6,5

260211 CAO THỊ THU HƯỜNG 30/09/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 5,25211 0,00Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,2

260212 ĐẶNG THỊ THU HƯỜNG 20/03/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 4,50212 0,00Nữ009 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,2

260213 NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG 27/05/2004 Phú Thọ 6,25 1,75 2,25213 0,00Nữ009 Kinh Tốt Khá 12,2 6,8

260214 TRƯƠNG THÚY HƯỜNG 03/10/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 3,00214 0,00Nữ009 Kinh Tốt TB 11,8 6,5

260215 NGUYỄN ĐỨC HƯỞNG 26/09/2004 Phú Thọ 6,75 1,00 5,25215 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

260216 BÙI ĐĂNG KHÁNH 09/09/2004 Phú Thọ 3,25 2,50 5,25216 VĐBKK; 0,50Nam009 Kinh Khá TB 11,5 6,3

260217 CHU HIỂU KHÁNH 30/05/2004 Phú Thọ 6,25 1,25 3,50217 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

260218 HÀ THỊ LỆ KHÁNH 24/08/2004 Phú Thọ 4,50 1,00 1,50218 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt TB 9,4 5,5

260219 NGUYỄN DUY KHÁNH 22/03/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 3,50219 0,00Nam010 Kinh Khá TB 10,0 5,7

260220 NGUYỄN TRỌNG KHÁNH 27/10/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 6,25220 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 14,0 7,5

260221 NHÂM NAM KHÁNH 23/07/2004 Phú Thọ 3,50 5,00 4,25221 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt TB 12,5 6,4

260222 CHÚC VĂN KHẢI 20/12/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 2,50222 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 12,8 6,4

260223 HOÀNG ĐĂNG KHOA 14/12/2003 Phú Thọ 7,00 4,50 4,50223 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,4 7,1

260224 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 14/12/2004 Phú Thọ 3,75 3,75 3,25224 0,00Nam010 Kinh Tốt TB 11,4 6,4

260225 NGUYỄN TIẾN KIÊN 22/08/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 4,75225 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 13,3 6,8

260226 NGUYỄN TRUNG KIÊN 10/03/2004 Phú Thọ 7,00 4,25 4,75226 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

260227 NGUYỄN TRUNG KIÊN 06/04/2004 Đồng Nai 5,50 2,75 4,25227 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 13,3 7,0

260228 PHẠM TRUNG KIÊN 30/01/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 6,25228 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 14,3 7,7

Trang 6 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260229 VI NGUYỄN ANH KIỆT 11/10/2004 Thành Phố Hồ Chí Minh 6,00 2,75 3,50229 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 12,5 6,5

260230 NGUYỄN HỒNG KỲ 08/05/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 4,00230 0,00Nam010 Kinh Tốt Khá 14,1 7,2

260231 BÙI ĐỖ SÔNG LAM 21/03/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 5,50231 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

260232 LĂNG ĐÌNH LÂM 08/02/2004 Phú Thọ 8,00 3,75 5,75232 VĐBKK; 0,50Nam010 Kinh Tốt Khá 15,4 7,9

260233 MAI NGỌC LÂM 15/11/2004 Phú Thọ 6,25 3,00 2,50233 0,00Nam010 Kinh Khá Khá 13,2 7,6

260234 ĐÀO THỊ MỸ LỆ 28/02/2004 Phú Thọ 8,00 4,25 5,00234 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,3

260235 NGUYỄN THỊ THU LỆ 26/01/2004 Phú Thọ 7,75 3,00 4,50235 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,3 7,3

260236 VI THỊ HỒNG LIÊN 17/08/2004 Phú Thọ 6,25 1,50 3,25236 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

260237 BÙI THỊ KHÁNH LINH 28/09/2004 Phú Thọ 7,75 4,00 3,75237 VĐBKK; 0,50Nữ010 Kinh Tốt Khá 14,6 7,6

260238 CAO THỊ HẢI LINH 07/11/2004 Phú Thọ 6,50 3,25 4,50238 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 15,1 7,4

260239 CAO THỊ THÙY LINH 14/08/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 3,25239 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 12,0 6,5

260240 ĐINH KHÁNH LINH 10/04/2004 Phú Thọ 6,75 2,50 2,75240 0,00Nữ010 Kinh Tốt Khá 13,0 7,1

260241 ĐỖ HÀ LINH 11/07/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 2,75241 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,4 7,3

260242 ĐỖ THỊ THÙY LINH 04/11/2004 Phú Thọ 6,25 4,00 4,00242 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 12,3 6,9

260243 ĐỖ THÙY LINH 20/09/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 4,75243 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,2

260244 HOÀNG KHÁNH LINH 14/08/2004 Phú Thọ 6,00 4,00 3,25244 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 12,3 7,1

260245 KHUẤT THỊ KHÁNH LINH 01/07/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 1,75245 DT; 0,50Nữ011 Tày Tốt Khá 12,5 7,1

260246 MAI KHÁNH LINH 01/02/2004 Phú Thọ 5,25 4,75 3,25246 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,7 7,7

260247 NGUYỄN CHU KHÁNH LINH 21/08/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 3,00247 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,4 7,4

260248 NGUYỄN KHÁNH LINH 17/02/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 3,00248 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 11,2 6,3

260249 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 26/04/2004 Phú Thọ 5,25 4,50 3,25249 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

260250 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 07/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 3,75250 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 11,4 6,7

260251 NGUYỄN THẢO LINH 26/09/2004 Phú Thọ 7,25 4,25 3,25251 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,0

260252 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 04/09/2004 Phú Thọ 6,50 1,50 3,75252 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,1 7,3

260253 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 18/02/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 5,00253 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 14,2 7,6

260254 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 12/09/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 4,00254 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,0 7,2

260255 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 24/04/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 2,50255 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 12,5 6,8

260256 PHẠM NGỌC LINH 10/07/2004 Phú Thọ 4,50 2,00 2,25256 0,00Nữ011 Kinh Tốt TB 9,9 6,0

260257 PHẠM THÙY LINH 17/09/2004 Phú Thọ 7,00 4,50 6,00257 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,8 7,9

260258 PHÍ HOÀNG LINH 13/07/2004 Phú Thọ 4,75 3,25 3,50258 0,00Nam011 Kinh Tốt TB 12,1 6,0

260259 TỐNG THỊ KHÁNH LINH 15/11/2004 Phú Thọ 5,75 3,00 2,75259 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 12,0 6,6

260260 TỐNG THỊ THÙY LINH 13/08/2004 Phú Thọ 4,00 2,25 2,50260 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 10,2 6,0

260261 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 10/01/2004 Phú Thọ 6,00 2,00 3,25261 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt TB 12,1 6,8

260262 VI YẾN LINH 01/01/2004 Phú Thọ 7,00 2,25 2,00262 0,00Nữ011 Kinh Tốt Khá 15,1 7,6

260263 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 12/10/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 4,50263 VĐBKK; 0,50Nữ011 Kinh Tốt Khá 13,2 7,2

260264 DƯƠNG THIỆN LONG 20/02/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 3,25264 0,00Nam011 Kinh Tốt Khá 13,8 7,3

260265 LẠI NGUYỄN HOÀNG LONG 31/10/2004 Phú Thọ 3,50 2,00 1,00265 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 10,5 6,0

260266 LÊ ĐÀO THẾ LONG 02/10/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 2,75266 0,00Nam012 Kinh Khá Khá 12,6 7,1

260267 LÊ THÀNH LONG 06/02/2004 Phú Thọ 3,75 1,75 1,50267 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 11,7 6,3

Trang 7 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260268 NGUYỄN DUY LONG 01/01/2004 Phú Thọ 4,75 2,25 4,25268 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260269 PHÙNG VĂN LONG 14/02/2004 Phú Thọ 4,25 4,00 4,50269 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 14,0 7,8

260270 TRẦN THANH LONG 01/10/2004 Phú Thọ 3,50 2,50 3,00270 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

260271 TRƯƠNG ĐỨC LONG 02/02/2004 Phú Thọ 2,50 2,00 2,25271 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 10,8 6,1

260272 VŨ HOÀNG LONG 09/04/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 3,50272 0,00Nam012 Kinh Tốt TB 12,2 6,6

260273 LÊ ĐỨC LƯƠNG 09/12/2004 Phú Thọ 3,50 7,25 3,75273 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,4 7,1

260274 TRẦN ĐỨC LƯƠNG 01/01/2004 Phú Thọ 2,25 4,25 2,00274 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Khá TB 10,5 6,2

260275 VI QUỐC LƯƠNG 20/07/2004 Phú Thọ 4,50 5,50 4,25275 0,00Nam012 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

260276 HOÀNG ĐẶNG KHÁNH LY 03/03/2004 Phú Thọ 4,25 1,75 3,50276 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 11,5 6,5

260277 HOÀNG KHÁNH LY 26/01/2004 Phú Thọ 7,00 4,75 2,75277 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,4 7,4

260278 NGUYỄN KHÁNH LY 07/02/2004 Phú Thọ 4,50 2,00 4,00278 0,00Nữ012 Kinh Tốt TB 11,6 6,3

260279 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 23/10/2004 Phú Thọ 6,50 3,50 2,25279 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 11,7 6,8

260280 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 29/06/2004 Phú Thọ 8,50 7,75 7,50280 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,5

260281 PHÍ THỊ CẨM LY 10/02/2004 Phú Thọ 5,75 5,50 3,75281 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt TB 12,5 6,9

260282 TRẦN CẨM LY 27/11/2004 Phú Thọ 6,75 4,25 7,00282 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,9 7,3

260283 TRỊNH QUỲNH LY 11/09/2004 Phú Thọ 7,50 7,25 9,00283 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Giỏi 18,1 8,8

260284 NGUYỄN ĐỨC LÝ 24/01/2004 Phú Thọ 6,50 4,00 3,50284 VĐBKK; 0,50Nam012 Kinh Tốt TB 10,6 6,4

260285 HOÀNG NGỌC MAI 22/10/2004 Phú Thọ 5,25 2,25 2,25285 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt TB 11,1 6,5

260286 LÊ NGỌC MAI 24/06/2004 Phú Thọ 7,00 5,50 4,00286 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,4 7,8

260287 NGUYỄN NGỌC MAI 17/05/2004 Phú Thọ 5,25 6,50 3,25287 0,00Nữ012 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

260288 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI 20/03/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 3,25288 VĐBKK; 0,50Nữ012 Kinh Tốt Khá 11,7 6,8

260289 NGUYỄN TUYẾT MAI 01/02/2004 Phú Thọ 5,25 2,75 3,25289 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7

260290 PHAN THỊ PHƯƠNG MAI 03/07/2004 Phú Thọ 6,75 4,50 6,00290 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,1

260291 TRẦN THỊ NGỌC MAI 28/05/2004 Phú Thọ 5,50 3,25 4,25291 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 11,2 6,6

260292 LÊ ĐỨC MẠNH 26/07/2004 Vĩnh Phúc 6,75 5,50 6,50292 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 15,6 7,8

260293 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 14/10/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 5,25293 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 13,1 6,6

260294 VI QUANG MẠNH 06/02/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 5,50294 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 11,6 6,7

260295 VI QUỐC MẠNH 04/04/2004 Phú Thọ 6,25 1,50 3,25295 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,3 6,5

260296 VŨ ĐỨC MẠNH 05/10/2004 Phú Thọ 5,25 2,00 3,75296 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,0 6,4

260297 HÀ THỊ MINH 04/01/2004 Phú Thọ 8,25 4,25 5,50297 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,3

260298 LÊ ANH MINH 19/03/2004 Phú Thọ 7,25 3,75 3,75298 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,2 5,9

260299 LÊ QUANG MINH 11/09/2004 Phú Thọ 6,25 5,25 2,50299 0,00Nam013 Kinh Tốt TB 11,6 6,4

260300 NGUYỄN KHẮC MINH 02/07/2004 Phú Thọ 5,25 3,75 6,50300 VĐBKK; 0,50Nam013 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

260301 NGUYỄN HÀ MY 05/08/2004 Phú Thọ 5,50 4,75 4,00301 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,2 7,5

260302 NGUYỄN HẢI MY 26/10/2004 Thái Nguyên 6,25 1,75 2,00302 0,00Nữ013 Kinh Tốt TB 11,6 6,6

260303 NHÂM TRÀ MY 15/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 6,50303 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 15,5 7,7

260304 TỐNG THỊ TRÀ MY 20/09/2003 Phú Thọ 4,25 2,50 2,50304 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Khá TB 9,7 6,0

260305 BẠCH HỒNG NAM 31/07/2004 Phú Thọ 5,75 2,25 4,25305 0,00Nam013 Kinh Tốt Khá 12,4 6,8

260306 HOÀNG THỊ HOÀI NAM 07/01/2004 Phú Thọ 6,25 4,75 3,25306 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Khá 14,6 7,7

Trang 8 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260307 LÊ HỒNG NAM 19/09/2004 Phú Thọ 5,75 0,50 1,25307 0,00Nam013 Kinh Khá TB 9,7 5,5

260308 NGUYỄN XUÂN NAM 15/02/2004 Phú Thọ 5,25 2,25 5,00308 VĐBKK; 0,50Nam013 Kinh Tốt TB 12,0 6,7

260309 VI NGỌC NAM 16/06/2004 Phú Thọ 5,50 1,75 3,75309 0,00Nam013 Kinh Khá TB 11,1 6,1

260310 VI XUÂN NAM 14/08/2004 Phú Thọ 5,50 0,50 2,50310 VĐBKK; 0,50Nam013 Kinh Tốt TB 10,7 6,0

260311 MAI PHƯƠNG NGA 17/06/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 8,00311 0,00Nữ013 Kinh Tốt Khá 15,0 8,0

260312 NGUYỄN THỊ NGA 07/09/2004 Phú Thọ 7,00 4,75 10,00312 VĐBKK; 0,50Nữ013 Kinh Tốt Giỏi 16,9 8,3

260313 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 11/05/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 4,00313 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260314 PHAN HOÀNG NGA 11/10/2004 Phú Thọ 7,75 6,00 5,50314 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,4

260315 HÀ TIẾN NGẠN 29/11/2004 Phú Thọ 4,25 2,50 4,00315 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 10,5 6,0

260316 NGUYỄN MẠNH NGÂN 02/07/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 5,00316 VĐBKK; 0,50Nam014 Kinh Tốt Khá 14,5 7,1

260317 VI THỊ HỒNG NGÂN 08/04/2004 Phú Thọ 5,75 2,00 3,75317 0,00Nữ014 Kinh Tốt TB 11,7 6,5

260318 BÙI ANH NGỌC 19/03/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 3,50318 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 11,6 6,6

260319 ĐINH HỒNG NGỌC 12/04/2004 Phú Thọ 5,00 2,25 2,75319 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 11,5 6,6

260320 ĐỖ BÍCH NGỌC 20/10/2004 Phú Thọ 6,50 4,25 4,25320 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,2 7,7

260321 ĐỖ MINH NGỌC 06/11/2004 Tuyên Quang 5,50 4,50 6,25321 0,00Nam014 Kinh Tốt TB 11,4 6,5

260322 LẠI THỊ BÍCH NGỌC 02/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,00 0,50322 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 11,3 6,2

260323 NGUYỄN THẢO NGỌC 28/08/2004 Phú Thọ 5,00 3,75 4,25323 0,00Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,2

260324 NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC 16/07/2004 Phú Thọ 4,50 2,75 4,75324 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 11,8 6,5

260325 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC 24/04/2004 Phú Thọ 5,75 4,75 2,50325 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260326 TỐNG THỊ BÍCH NGỌC 22/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,00 6,25326 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,1

260327 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 21/12/2004 Phú Thọ 5,00 4,00 5,75327 0,00Nam014 Kinh Khá Khá 13,8 7,1

260328 TẠ HỒNG NGUYÊN 31/08/2004 Phú Thọ 5,75 6,00 6,25328 0,00Nam014 Kinh Tốt Khá 14,3 7,3

260329 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/10/2004 Phú Thọ 5,50 5,00 5,25329 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 15,1 7,5

260330 TÔN THỊ NGỌC NHÀN 03/02/2004 Phú Thọ 4,50 3,75 2,50330 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 10,5 6,6

260331 LÂM THỊ YẾN NHI 24/02/2004 Thanh Hóa 7,25 4,50 5,25331 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

260332 NGUYỄN NGỌC ÁNH NHI 22/07/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 2,00332 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt TB 10,3 6,1

260333 ĐẶNG HỒNG NHUNG 04/09/2004 Phú Thọ 7,25 5,50 6,50333 0,00Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 17,7 8,5

260334 ĐẶNG TRANG NHUNG 17/02/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 4,00334 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,0

260335 ĐỖ THỊ CẨM NHUNG 18/10/2004 Phú Thọ 5,75 3,25 3,50335 0,00Nữ014 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3

260336 NGUYỄN HỒNG NHUNG 02/07/2004 Phú Thọ 7,50 5,75 7,50336 VĐBKK; 0,50Nữ014 Kinh Tốt Giỏi 18,4 8,9

260337 NGUYỄN TRANG NHUNG 28/01/2004 Phú Thọ 7,00 5,75 5,00337 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 15,5 7,8

260338 NGUYỄN HUY PHONG 19/06/2004 Phú Thọ 6,75 3,75 6,75338 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,7 7,8

260339 PHAN TUẤN PHONG 18/11/2004 Phú Thọ 7,75 3,75 7,50339 0,00Nam015 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

260340 TẠ HỒNG PHONG 25/12/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 5,00340 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,2 7,1

260341 ĐỖ QUANG PHÚ 21/05/2004 Hà Nội 4,25 2,00 5,25341 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 13,0 6,5

260342 LÊ TRUNG PHÚC 31/12/2003 Phú Thọ 5,50 7,00 7,50342 0,00Nam015 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,6

260343 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 23/08/2004 Phú Thọ 5,50 2,00 3,75343 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 12,6 6,7

260344 DƯƠNG KHÁNH PHƯƠNG 18/06/2004 Phú Thọ 7,50 4,50 4,00344 DT; 0,50Nữ015 Tày Tốt Khá 12,0 7,6

260345 HÀ LAN PHƯƠNG 28/05/2004 Phú Thọ 8,00 6,75 7,75345 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 17,4 8,8

Trang 9 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260346 NGÔ TUẤN PHƯƠNG 10/08/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 6,00346 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Khá Khá 14,0 7,4

260347 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 06/10/2004 Phú Thọ 6,50 8,00 5,50347 0,00Nam015 Kinh Khá Khá 14,4 7,6

260348 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 02/12/2004 Phú Thọ 6,50 3,25 5,50348 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 13,8 7,1

260349 PHẠM THANH PHƯƠNG 05/01/2004 Phú Thọ 4,50 3,25 1,25349 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Tốt TB 10,6 6,3

260350 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 25/04/2004 Phú Thọ 7,25 3,25 4,25350 VĐBKK; 0,50Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,4 7,3

260351 TRƯƠNG THỊ LINH PHƯƠNG 20/03/2004 Bệnh viện Hà Tây 8,50 6,50 4,75351 0,00Nữ015 Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,1

260352 VI ĐỨC PHƯƠNG 19/08/2004 Phú Thọ 5,00 4,25 7,75352 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,2 7,8

260353 VI HỒNG PHƯƠNG 06/09/2004 Phú Thọ 6,25 5,00 6,50353 0,00Nữ015 Kinh Tốt Khá 14,7 7,7

260354 ĐỖ TIẾN QUANG 16/05/2004 Phú Thọ 4,00 4,75 2,00354 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Khá TB 9,9 6,0

260355 HÀ VIỆT QUANG 27/02/2004 Phú Thọ 3,75 4,50 3,25355 0,00Nam015 Kinh Khá TB 10,2 6,4

260356 NGUYỄN HỒNG QUANG 19/07/2004 Phú Thọ 5,50 4,75 4,50356 VĐBKK; 0,50Nam015 Kinh Tốt Khá 12,6 6,9

260357 PHẠM VĂN QUANG 10/02/2004 Phú Thọ 4,25 4,75 6,50357 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260358 ĐỖ ĐỨC QUÂN 07/06/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 8,00358 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 14,3 7,6

260359 LÊ HỒNG QUÂN 06/05/2004 Phú Thọ 5,50 4,00 4,25359 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 12,7 6,5

260360 PHAN VĂN QUÂN 24/07/2004 Phú Thọ 5,50 2,75 3,50360 0,00Nam015 Kinh Tốt Khá 13,1 7,3

260361 VI ANH QUÂN 06/01/2004 Phú Thọ 4,75 5,50 3,50361 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 12,1 6,9

260362 NGUYỄN HỒNG QUỐC 12/03/2004 Phú Thọ 6,00 7,00 8,00362 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,0

260363 BÙI CÔNG QUYỀN 20/01/2004 Phú Thọ 6,25 5,25 8,00363 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

260364 TRỊNH VĂN QUYẾN 04/05/2004 Phú Thọ 6,25 8,50 6,25364 0,00Nam016 Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,4

260365 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH 26/06/2004 Phú Thọ 5,75 4,00 4,00365 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 12,0 6,6

260366 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 05/09/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 2,75366 VĐBKK; 0,50Nữ016 Kinh Tốt TB 11,1 6,5

260367 PHẠM THỊ HƯƠNG QUỲNH 26/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,75 4,25367 0,00Nữ016 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,0

260368 TẠ HƯƠNG QUỲNH 22/07/2004 Phú Thọ 6,75 7,00 7,75368 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 15,1 7,6

260369 TỐNG THU QUỲNH 18/02/2004 Phú Thọ 6,00 4,50 6,50369 0,00Nữ016 Kinh Tốt Khá 14,8 8,1

260370 TRẦN THÚY QUỲNH 21/01/2004 Phú Thọ 8,00 6,75 5,50370 CTB2; 1,00Nữ016 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,3

260371 LÊ QUANG SÁNG 29/11/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 7,75371 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 15,1 7,3

260372 VŨ VĂN SÂM 02/08/2004 Phú Thọ 6,50 5,25 5,50372 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,9 7,9

260373 BÙI HỒNG SƠN 20/06/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 5,75373 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt Khá 13,7 7,2

260374 CAO THÁI SƠN 30/12/2004 Phú Thọ 5,25 4,00 3,50374 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 12,8 6,8

260375 ĐỖ NGỌC SƠN 17/09/2004 Phú Thọ 4,00 1,75 3,00375 0,00Nam016 Kinh Khá TB 10,7 6,2

260376 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 02/01/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 3,00376 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 12,5 6,9

260377 VŨ HOÀNG SƠN 30/12/2004 Bình Dương 3,25 3,25 2,75377 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 11,2 6,1

260378 VŨ VĂN SƠN 12/11/2004 Hà Giang 2,25 2,50 3,75378 0,00Nam016 Kinh Tốt TB 10,8 6,1

260379 CHU VĂN TÀI 23/06/2004 Phú Thọ 6,25 3,50 2,25379 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,9 7,5

260380 NGUYỄN VĂN TẠO 09/05/2004 Phú Thọ 4,50 3,00 2,00380 VĐBKK; 0,50Nam016 Kinh Tốt TB 12,2 6,6

260381 CHU THỊ TÂM 18/11/2004 Phú Thọ 6,50 2,25 2,00381 VĐBKK; 0,50Nữ016 Kinh Tốt TB 11,0 6,6

260382 TRẦN MINH TÂM 05/09/2004 Phú Thọ 6,50 7,50 4,25382 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,3 7,8

260383 HOÀNG NGUYỄN ĐỨC THÀNH 12/06/2004 Yên Bái 3,75 4,00 6,75383 DT; 0,50Nam016 Tày Tốt Khá 12,1 6,5

260384 LÊ VIỆT THÀNH 10/07/2004 Phú Thọ 7,00 7,50 6,75384 0,00Nam016 Kinh Tốt Khá 14,2 7,2

Trang 10 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260385 NGUYỄN XUÂN THÀNH 23/09/2004 Phú Thọ 5,50 2,50 3,25385 VĐBKK; 0,50Nam017 Kinh Tốt TB 13,2 6,4

260386 TÔ HIẾN THÀNH 27/10/2004 Phú Thọ 2,75 1,00 2,00386 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 11,4 6,1

260387 ĐỖ HỒNG THÁI 19/11/2004 Phú Thọ 5,25 2,25 2,75387 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 12,8 6,3

260388 CHU HÀ PHƯƠNG THẢO 05/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,50 5,00388 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,9 7,8

260389 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 18/01/2004 Phú Thọ 7,00 4,25 5,50389 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,7 7,6

260390 LÊ PHƯƠNG THẢO 09/04/2004 Phú Thọ 6,50 5,75 6,25390 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,0 7,6

260391 NGÔ THỊ DIỆU THẢO 07/01/2004 Phú Thọ 7,25 2,00 2,75391 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1

260392 NGUYỄN NHẬT BÍCH THẢO 12/09/2004 Phú Thọ 6,50 5,25 5,00392 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,4 7,7

260393 NGUYỄN THỊ THẢO 12/12/2004 Phú Thọ 5,25 2,00 2,25393 0,00Nữ017 Kinh Tốt TB 10,8 6,0

260394 NGUYỄN THỊ THẢO 27/02/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 6,50394 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 14,6 7,8

260395 NGUYỄN THỊ THẢO 15/09/2004 Phú Thọ 6,25 3,25 1,75395 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt TB 11,4 6,8

260396 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/10/2004 Phú Thọ 7,00 3,25 4,25396 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,1 6,9

260397 PHẠM PHƯƠNG THẢO 26/12/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 5,50397 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Khá 13,1 7,0

260398 LÊ QUYẾT THẮNG 23/07/2004 Phú Thọ 7,25 3,00 6,25398 VĐBKK; 0,50Nam017 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,1

260399 NGUYỄN ĐẮC THẮNG 02/08/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 1,75399 VĐBKK; 0,50Nam017 Kinh Khá TB 12,2 6,3

260400 NGUYỄN QUANG THẮNG 17/02/2004 Phú Thọ 3,50 3,25 3,50400 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 11,3 6,5

260401 VI NGỌC THẮNG 19/10/2004 Phú Thọ 5,50 5,00 5,25401 0,00Nam017 Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,0

260402 NGUYỄN HỮU THỌ 29/07/2004 Phú Thọ 4,50 4,00 6,75402 0,00Nam017 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260403 LÊ HÀ THU 29/08/2004 Phú Thọ 3,00 2,25 2,00403 0,00Nữ017 Kinh Tốt TB 10,9 6,2

260404 PHAN THỊ HOÀI THU 01/06/2004 Phú Thọ 7,25 2,75 5,50404 VĐBKK; 0,50Nữ017 Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5

260405 PHẠM THỊ HOÀI THU 31/08/2004 Hòa Bình 6,00 1,50 2,25405 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,7 7,0

260406 TRẦN MINH THU 06/09/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 3,50406 0,00Nữ017 Kinh Tốt Khá 12,8 7,0

260407 BÙI NHƯ THUẦN 03/11/2003 Phú Thọ 4,00 2,25 1,75407 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 9,3 5,8

260408 LÝ ANH THUẦN 22/09/2004 Phú Thọ 4,75 1,50 2,25408 0,00Nam017 Kinh Tốt TB 12,3 6,1

260409 NGÔ THỊ THÙY 25/03/2004 Phú Thọ 6,25 2,25 2,25409 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 10,0 6,1

260410 VY THỊ THANH THÙY 02/06/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,75410 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260411 ĐÀO THỊ THANH THÚY 21/08/2004 Phú Thọ 7,00 3,75 3,50411 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,6 7,1

260412 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 12/05/2004 Gia Lai 7,75 7,25 6,50412 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,4

260413 PHAN THỊ THANH THỦY 28/03/2004 Phú Thọ 4,00 3,00 5,25413 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 6,9

260414 VI THU THỦY 11/02/2004 Phú Thọ 1,25 4,00 2,50414 0,00Nữ018 Kinh Tốt TB 10,1 6,3

260415 VŨ THU THỦY 14/12/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 1,75415 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 10,2 6,4

260416 HOÀNG THỊ THƯ 28/06/2004 Phú Thọ 7,50 2,25 2,25416 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,2 6,7

260417 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 18/07/2004 Phú Thọ 7,00 5,00 5,00417 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,6 7,7

260418 TRẦN ĐÀM ANH THƯ 02/02/2004 Phú Thọ 7,50 4,75 4,25418 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,2 7,3

260419 VŨ THỊ ANH THƯ 19/08/2004 Phú Thọ 6,50 2,50 4,00419 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,8 7,2

260420 VŨ HÀ THƯƠNG 17/01/2004 Phú Thọ 5,25 3,25 2,25420 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 11,5 6,1

260421 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 02/01/2004 Phú Thọ 5,00 5,50 4,00421 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 13,6 7,6

260422 NGUYỄN LÂM TIẾN 30/06/2003 Phú Thọ 2,50 1,50 1,75422 0,00Nam018 Kinh Tốt TB 11,0 6,1

260423 PHẠM VIỆT TIẾN 13/06/2004 Phú Thọ 4,50 2,25 3,75423 VĐBKK; 0,50Nam018 Kinh Tốt TB 11,9 6,2

Trang 11 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260424 ĐỖ KHÁNH TOÀN 21/09/2004 Phú Thọ 5,75 1,75 2,50424 0,00Nam018 Kinh Tốt TB 9,2 5,9

260425 LÊ QUỐC TOÀN 24/02/2004 Phú Thọ 6,50 4,75 8,00425 VĐBKK; 0,50Nam018 Kinh Tốt Khá 15,7 7,7

260426 NGUYỄN QUỐC TOÀN 21/07/2004 Phú Thọ 3,00 3,00 2,75426 VĐBKK; 0,50Nam018 Kinh Khá TB 10,3 6,1

260427 ĐÀO THỊ THU TRANG 10/11/2004 Phú Thọ 7,25 6,25 6,25427 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 15,9 7,8

260428 ĐỖ QUỲNH TRANG 31/10/2003 Phú Thọ 5,50 4,00 3,00428 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt TB 11,6 6,8

260429 ĐỖ THỊ THU TRANG 09/09/2004 Phú Thọ 6,00 3,00 3,00429 VĐBKK; 0,50Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,9 7,0

260430 HÀ THỊ QUỲNH TRANG 28/02/2004 Phú Thọ 7,00 4,00 4,00430 0,00Nữ018 Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,0

260431 HÁN THỊ THU TRANG 27/11/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 3,25431 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,8 7,3

260432 HOÀNG THANH TRANG 22/11/2004 Phú Thọ 5,00 3,00 4,75432 0,00Nữ018 Kinh Tốt Khá 12,3 6,6

260433 MAI QUỲNH TRANG 21/06/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 4,25433 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,2 7,1

260434 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRANG 29/12/2003 Đăk nông 6,50 3,50 5,25434 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,8 7,0

260435 NGUYỄN THỊ THU TRANG 04/06/2004 Phú Thọ 4,25 2,75 2,75435 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 11,5 6,7

260436 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 29/05/2004 Phú Thọ 6,00 3,75 5,50436 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,1

260437 PHẠM THÙY TRANG 19/02/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 2,00437 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 12,4 7,4

260438 PHÙNG HÀ TRANG 28/12/2004 Phú Thọ 4,00 3,75 2,50438 0,00Nữ019 Kinh Tốt TB 8,7 6,7

260439 TỐNG HÀ TRANG 06/08/2004 Phú Thọ 5,75 6,50 2,75439 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,3 7,4

260440 TRẦN THỊ THU TRANG 20/11/2004 Phú Thọ 5,00 1,75 2,75440 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 13,5 7,4

260441 TRƯƠNG THỊ QUỲNH TRANG 04/10/2004 Phú Thọ 4,50 1,75 4,00441 0,00Nữ019 Kinh Tốt Khá 14,0 7,2

260442 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 09/09/2004 Phú Thọ 6,75 3,50 6,75442 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,3

260443 NGUYỄN CHÍ TRUNG 11/02/2004 Phú Thọ 5,00 3,25 3,50443 0,00Nam019 Kinh Khá TB 11,3 6,4

260444 PHẠM QUỐC TRUNG 17/05/2004 Phú Thọ 3,00 2,50 5,00444 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Khá Khá 12,1 6,5

260445 TRẦN THANH TRÚC 04/02/2004 Phú Thọ 5,50 2,25 2,00445 VĐBKK; 0,50Nữ019 Kinh Tốt TB 10,5 6,4

260446 NGÔ XUÂN TRƯỜNG 28/01/2004 Phú Thọ 4,75 3,00 5,50446 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 11,5 6,1

260447 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 25/02/2004 Phú Thọ 6,25 2,75 3,75447 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Tốt TB 12,2 6,9

260448 TRẦN VĂN TRƯỞNG 16/06/2004 Phú Thọ 3,50 1,75 4,75448 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Tốt TB 12,3 6,2

260449 BÙI MINH TUẤN 29/11/2004 Phú Thọ 8,00 4,25 7,00449 DT; 0,50Nam019 Mường Tốt Khá 13,1 6,9

260450 KHUẤT ANH TUẤN 07/06/2004 Phú Thọ 4,50 1,25 2,50450 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Khá TB 11,6 6,3

260451 NGUYỄN ANH TUẤN 18/06/2004 Phú Thọ 4,00 2,50 4,00451 VĐBKK; 0,50Nam019 Kinh Tốt TB 10,7 6,4

260452 NGUYỄN ANH TUẤN 18/07/2004 Phú Thọ 6,00 4,75 4,00452 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 13,1 7,4

260453 NGUYỄN QUANG TUẤN 07/10/2004 Phú Thọ 3,75 2,00 3,25453 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 10,5 6,0

260454 LÊ THANH TÙNG 27/08/2004 Phú Thọ 7,75 4,25 4,50454 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 11,0 6,3

260455 NGUYỄN DUY TÙNG 04/02/2004 Phú Thọ 3,50 2,75 5,25455 0,00Nam019 Kinh Tốt TB 9,4 6,5

260456 PHÍ MẠNH TÙNG 02/06/2004 Phú Thọ 4,75 3,50 4,25456 0,00Nam019 Kinh Tốt Khá 12,9 7,1

260457 CHU VIỆT TÚ 24/03/2004 Phú Thọ 5,50 3,00 2,75457 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,0 6,8

260458 NGUYỄN MẠNH TÚ 10/11/2004 Phú Thọ 4,50 5,25 4,75458 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 14,5 7,1

260459 NGUYỄN NGỌC TÚ 22/10/2004 Phú Thọ 6,25 5,75 6,75459 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,2 7,4

260460 VŨ NGỌC TÚ 30/09/2004 Phú Thọ 5,00 2,75 2,50460 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 11,4 6,3

260461 HÀ VĂN TỤ 18/05/2004 Phú Thọ 5,75 2,50 2,75461 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 12,4 6,8

260462 PHÙNG VĂN TƯ 04/04/2004 Phú Thọ 5,00 1,50 2,25462 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 10,5 6,1

Trang 12 / 13

SttSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh

Ngữ văn Tiếng Anh Toán

Điểm thiNơi sinh Ghi chúĐiểm

ƯT

Giới

tính

Phòng

thi

Dân

tộcHK HL

Điểm

TBmcn

Toán+

Ngữ văn 9

ĐTBcn 9

260463 NGUYỄN TỐ UYÊN 22/11/2004 Phú Thọ 6,75 3,25 3,00463 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 11,7 6,8

260464 VI THỊ KIM VANG 05/01/2004 Phú Thọ 5,00 1,50 2,50464 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 10,1 5,9

260465 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 27/02/2004 Phú Thọ 4,50 3,50 3,25465 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 12,1 6,8

260466 ĐẶNG THÙY VINH 05/01/2004 Phú Thọ 6,50 3,75 3,50466 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,3

260467 ĐỖ QUANG VINH 07/06/2004 Phú Thọ 3,00 2,25 3,00467 0,00Nam020 Kinh Khá TB 10,8 5,5

260468 HOÀNG XUÂN VINH 04/01/2004 Phú Thọ 6,25 4,50 6,50468 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 12,7 6,7

260469 NGUYỄN LANG VINH 30/11/2004 Phú Thọ 5,75 4,50 5,00469 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt Khá 13,6 7,3

260470 NGUYỄN THỊ VIỆT VINH 01/01/2004 Phú Thọ 7,00 6,75 5,25470 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,4

260471 NHẠC QUANG VINH 14/06/2004 Phú Thọ 6,00 2,75 2,50471 VĐBKK; 0,50Nam020 Kinh Tốt TB 11,5 6,4

260472 ĐỖ ANH VŨ 03/12/2003 Phú Thọ 4,00 2,25 2,50472 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 9,6 5,4

260473 VŨ CAO VƯƠNG 29/03/2004 Phú Thọ 3,25 1,50 4,50473 0,00Nam020 Kinh Tốt TB 10,5 7,0

260474 NGUYỄN MINH XUÂN 22/01/2004 Phú Thọ 2,75 2,00 3,25474 0,00Nữ020 Kinh Tốt TB 9,7 5,9

260475 NGUYỄN THỊ XUÂN 29/02/2004 Phú Thọ 8,25 7,25 7,75475 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,6

260476 NGUYỄN VĂN XUÂN 03/08/2004 Phú Thọ 5,75 3,50 5,50476 0,00Nam020 Kinh Tốt Khá 13,4 7,3

260477 BÙI THỊ NGỌC YẾN 26/02/2004 Gia Lai 6,50 5,75 7,25477 0,00Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0

260478 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 17/10/2004 Phú Thọ 7,50 4,00 5,25478 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,3

260479 NGUYỄN HẢI YẾN 02/08/2004 Phú Thọ 7,25 2,50 5,50479 0,00Nữ020 Kinh Tốt Khá 14,8 7,5

260480 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 27/10/2004 Phú Thọ 7,00 2,75 2,25480 VĐBKK; 0,50Nữ020 Kinh Tốt Khá 13,5 7,6

260481 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 16/01/2004 Phú Thọ 5,75 2,75 3,00481 0,00Nữ020 Kinh Tốt Khá 13,4 7,1

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN

Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019

KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019

GIÁM ĐỐC

Phùng Quốc LậpNguyễn Quốc Hương

Bảng này có 481 thí sinh đăng ký dự thi trong đó có:

+ Môn Ngữ văn có: 481 thí sinh dự thi. + Môn Toán có: 481 thí sinh dự thi.

+ Môn Tiếng Anh có: 481 thí sinh dự thi.

NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN

Hoàng Lê Tiến Dũng Phạm Hồng Sơn Trịnh Thế Truyền

PHÓ CHỦ TỊCH

Trang 13 / 13

top related