hình thái bờ biểncoastalstudy.info/coast.morph/ch1.pdf · 2020. 7. 2. · khái niệm,...

Post on 30-Oct-2020

6 Views

Category:

Documents

0 Downloads

Preview:

Click to see full reader

TRANSCRIPT

HìnhTháiBờBiểnCoastalMorphology

PGS.TS.TrầnThanhTùngTS.NguyễnQuangChiến

BộmônQuảnlýbiểnvàđớibờ

1

Quyướclớphọc

KhôngSửdụngđiệnthoại

NhắntinNgủgậtChémgió

NênVàolớp±5phútChúýlắngngheTíchcựcthảoluận

MangmáytínhCASIO2

•  Kiểmtratrênlớp

•  Bàitậpvềnhà

•  Đồánmônhọc10tiết,laptop

•  Điểmdanhtrênlớp

•  Thiviết120phút(mởvở)!!!•  Khôngtraođổikhithikiểmtra

30%

70%

Tàiliệuthamkhảol  TrầnT.Tùng,NguyễnQ.Chiến,2014.HìnhtháiBờbiển.NXBKHTNvàCôngnghệ.

l  Masselink,G.,Hughes,M.,Knight,J.2011.IntroductiontoCoastalProcesses&Geomorphology,2ndEd.,Routledge.

l  Davidson-Arnott,R.2010.IntroductiontoCoastalProcessesandGeomorphology,CambridgeUniv.Press.

l  LêX.Hồng,LêT.K.Thoa,2007.ĐịamạoBờbiểnViệtNam,NXBKHTNvàCôngnghệ.

l  Dean,R.G.andDalrymple,R.A.2004.CoastalProcesses:withEngineeringApplications,CambridgeUniv.Press.

l  Woodroffe,C.D.2002.Coasts:Form,ProcessandEvolution,CambridgeUniv.Press.

l  Kamphuis,J.W.2000.IntroductiontoCoastalEngineeringandManagement,WorldScientiyic.

l  VanRijn,L.C.1998.PrinciplesofCoastalMorphology,AquaPublications.

l  Silvester,R.,Hsu,J.R.C.1997.CoastalStabilization,WorldScientiyic.

l  Pethick,J.1984,AnIntroductiontoCoastalGeomorphology,EdwardArnold.

3

CHƯƠNG1GIỚITHIỆUVỀMÔNHỌC

4

1.1Ýnghĩa,Mụctiêu,Đốitượng,Phạmvi

1.2Kháiniệm,Thuậtngữcơbản

1.3Phânloạibờbiển

1.4ĐặcđiểmhìnhtháibờbiểnViệtNam

đoạnbờbiểnnàyđangxảyravấnđềgì???Tạisao?

5

HÌNHTHÁIBỜBIỂN

•  Hìnhtháibờbiểnđượchiểulàcáchìnhdạngvậtlývàcấutrúccủabờbiển.

•  Hìnhtháibờbiểnnghiêncứusựtươngtácgiữacácyếutốđộnglựcnhưsóng,dòngchảyv.v…vớibờbiển,gâynêndịchchuyểncủabùncátởvùngvenbờvàdẫntớisựbiếnđổihìnhdạngbờbiển.

•  Mụctiêumônhọc:Trangbịnhữnghiểubiếtcơbảnnhấtvềbảnchấtvậtlýcácquátrìnhdiễnbiếnbờbiển,vậndụngcácnguyêntắckỹthuậtđểgiảiquyếtcácvấnđềthựctếnhưxóilở,ngậplụtbờbiển,bồilắngcửasông,cảngbiển,v.v.

6

Đốitượngnghiêncứucủamônhọc1.  Cáchiệntượngvànguyênnhândiễnbiếnbờbiển(xóilở,bồi

lấp,dịchchuyển,ngậplụt,suythoái)

2.  Cácgiảipháphạnchếcáctácđộngbấtlợidodiễnbiếnbờbiểngâyra(đềxuất,đánhgiá,lựachọn)

7

Thảoluận:Vaitròcủahìnhtháibờbiểntrongngànhkỹthuậtbiển?Liênhệnhưthếnàotớicácmônhọckhácnhưthếnào?

Kháiniệm,thuậtngữcơbản•  Đườngbờ,bãibiển,vùngbờbiển•  Mặtcắtngangbãibiển•  ThànhphầnMCNbãibiển

•  Diễnbiếnbờbiển:quymôkhông-thờigian,hệthống,cânbằngđộng

•  Phânloạibờbiểntheocấutạo•  Mộtsốdạngbờbiểnđiểnhình

Đườngbờ(shoreline)

làđườngranhgiới,nơicósựtiếpgiápgiữabiểnvàđấtliền

MCN

+Daođộngmựcnước?

+Xéttrongthờiđoạndài?

Vịtríchínhxáccủađườngbờphụthuộcvàotrạngtháithủytriều,điềukiệnsóngtạiđóvàđộdốccủabãibiển.

8

Vùngbờbiển,bãibiển

•  Vùngbờbiển(coast)làdảiđấtcóchiềurộngkhôngxácđịnhđượckéodàitừvịtrícủađườngbờtrênđấtliềntớiđiểmđầutiêncósựbiếnđổilớnvềđặcđiểmđịahìnhvềphíabiển.

•  BãibiểnlàvùngnằmgiữaranhgiớicủaMNtriềuthấpvàgiớihạntácdụngcủasóngvềphíađấtliền;(thườnglàđiểmởchâncácmỏmđáhoặcđườngranhgiớixuấthiệnthựcvậttồntạitrongthờigiandàitrênbờbiển).Chiathành:

•  Bãitrước:giữaMNcaovàMNthấpkhisóngdồnlênbờbiểnvàkhisóngrútrakhỏibờ.

•  Bãisau:giớihạntừphầnMNcaođếngiớihạntrêncùngvềphíađấtliềncủasóng.

9

MặtcắtngangbãibiểnHìnhdạngcủamặtcắtnganglấytheophươngvuônggócvớiđườngbờ,cókếtcấugồmbốnphần:phầnngoàikhơi,phầngầnbờ,phầnbãibiểnvàphầnbờbiển

10

PhânloạibờbiểnGiữacácbờbiểncósựkhácbiệtlớn,phụthuộcvào+phạmvitácđộng(khônggian&thờigian)+thànhtạođịachất;+loạibùncát;+cácyếutốđộnglực(vùngvenbiển)+tácđộngcủaconngười

Phânloạibờbiển…

l  Hữuíchvềphươngdiệnnhậnthức/kháiniệm

l  Giúpđánhgiácácyếutốchiphối:v.d.biếnđộngmựcbiển,địachất,khíhậu,sóngtriềuđếnhìnhthái.

11

PhânloạitruyềnthốngDựatrênđặcđiểmkiếntạotựnhiênvàcáctácđộngcủacácyếutốđộnglực(sóng,dòngchảy,mựcnước,…)+bờbiểnxóilở+bờbiểnbồitụ

12

Phânloạitheoquanđiểmđịachất(Nhượcđiểm:khôngxéttớiyếutốthuỷđộnglực.)

-  Bờbiểnchìm(submerged)gồmsôngchìm(rias),thunglũngbănghà(yjords).Bờbiểnnổi(emergedcoasts)gồmcácđồngbằngvenbiển.

-  Bờbiểnsơcấp(primary)hìnhthànhchủyếudocácquátrìnhphihảidương;baogồmthunglũngsôngchìm,bờbiểnđá,tamgiácchâu.Bờbiểnthứcấp(secondary)hìnhthànhtừquátrìnhhảidương,sinhvật,gồmbờbiểnđảochắn,rạnsanhô,rừngngậpmặn.

-  Bờbiểnlềtrước(leadingedge/collisioncoast):nằmsátviềncácmảngkiếntạo:VDbờTháiBìnhDương,cácbờbiểndốcđá,dễbàomòn.Bờbiểnlềsau:nằmxacácviềnmảngkiếntạo;cóxuhướngbồi/pháttriểnvớicáctamgiácchâulớn,bãicátrộng.

Phânloạitheocấutạo

13

căn cứ vào vật liệu thành tạo nên bãi biển

Phânloạidựatrên

đặcđiểmvàquátrìnhthànhtạo

14

Phânloạibờbiểntheoquanđiểmnănglượng

Davies(1979)phânvùngbờbiểnthếgiới:

-  Bờbiểnchiphốibởisóngbãoởcácvĩđộcao,bởisónglừngởcácvĩđộthấp,nhiệtđới(cóảnhhưởngbởicácxoáybão).

-  Ảnhhưởngtriều:triềnlớn(macrotidal,>4m)cóởcáclạchtriều,cửasônghìnhphễu,v.v.;triềunhỏ(microtidal,<2m)ởbờbiểnthẳnghoặctrongcácđầmphágầnnhưbịchekín.

15

Phânloạibờbiểntheotươngquansóng–triều

Hayes(1979)dựatrêntươngquangiữaChiềucaosóng(Hs)vàĐộlớnthuỷtriều(TR)+Yếutốtriềuchiếmưuthế

+Yếutốsóngchiếmưuthế

+Hỗnhợp

16

+bờbiểnđảochắn,+bờbiểnchâuthổ,+bờbiểncồncát;+bờbiểncấutạováchđá,

+bờbiểnsanhô,+bờbiểnrừngngậpmặnvà+bờbiểnđầmlầy,cỏbiển

Đồngbằngchâuthổ

17

Váchđá

Phânloạitheohìnhtháivàdiễnbiến

Bờđụncát

18

Bờbiểndoicátchắn(barrier)

Diễnbiếnbờbiểnlàgì?Diễnbiếnbờbiểnlàcácquátrìnhtựnhiêngâynênsựbiếnđổihìnhdạngđườngbờvàvùngvenbờvàđượcxemxét,nghiêncứuởnhiềuphạmvikhônggianvàthờigiankhácnhautùythuộcvàotínhchấtvàmứcđộpháttriểncủacácquátrìnhnày.

Liênhệgiữaphạmvikhônggian&thờigian(xemslidesau)

Liênhệgiữaphạmvi&tínhchất,mứcđộ

Tínhchấtvàmứcđộcóthểđượcthểhiệnthôngquavídụ:

•  Mộtđoạnbờbiểnbịsóngmoicáttừbãi,gâyxóilởnghiêmtrọngvàomùađông(giómùađôngbắc):xóilởmãntính.

•  Mùahè,bờbiểnnàybịxóilởmạnhsaumộttrậnbãođộtngột:xóilởcấptính.

19

QuymôthờigianDiễnbiếnbờbiểnxảyratheoquymô(cỡthờigian,timescale)khácnhau:

•  “Tứcthời”(instantaneous):sựbiếnđổiđịamạotrongmộtchukì(sóng,triều)vídụpháhủygợncátđáybởi1consónglớn.

•  “Theosựkiện”(event):quãngthờigiantừchukìđếnmùa,vídụxóilởđảochắnsaumộttrậnbãomạnhhoặcbồilấpcửasôngtheomùabởidảicát.

•  “Kĩthuật”(engineering):kéodàihằngnăm→thếkỉ,VDsựdichuyểncáclạchtriềuvàbồitụcátởbãibiển;rấtđượckĩsưbiểnvànhàquảnlýquantâm.

•  “Địachất”(geological):hàngthậpkỉđếnthiênniênkỉ.

20

•  Tươngứnggiữaquymôthờigianvàphạmvikhônggian.

•  Mônhọctậptrungvàocỡthờigian“sựkiện”và“kĩthuật”.

Cácquátrìnhdiễnbiếnbờbiển

21

Quỹbùncát,cânbằngbùncát

l  BiếnđổiđịamạochínhlàkếtquảtừVCBC.l  NgườitadùngkháiniệmQuỹbùncátđểbiểudiễncácnguồncấp(source)vàrút(sink)bùncát;dướidạnglưulượngbùncát(m3/nămhaykg/s).

l  XétvídụmộtcửasôngcódiệntíchmặtbằngA=1km2nhậnlưulượngbùncátlàQ=10000m3/năm.NếucoilượngbùncátnàyrảiđềutrênđáythìtốcđộbồicaocủacửasôngnàylàQ/A=0,01m/năm.

l  PTcânbằngbùncát(PTliêntục,Exner):xemslide[178].

l  Liênhệgiữacácquỹbùncátcấpvàrútvớilượngbùncáttíchtụtrongthuỷvực.

22

Quỹbùncát(tiếp)

l  Khảosát(mặtcắtngangbờ,bìnhđồ)l  Sửdụngcácbảnđồ(cũ),ảnhhàngkhông.

23

Xácđịnhmứcđộbiếnđổiđịamạo

Nộidungmônhọc

24

CH.2:SÓNG,MỰCNƯỚCVÀDÒNGCHẢYCH.3:ĐỘNGLỰCHỌCBỜBIỂNCH.4:VẬNCHUYỂNBÙNCÁTBỜBIỂNCH.5:DIẾNBIẾNBỜBIỂNNGANGBỜCH.6:MÔHÌNHHÓABÃIBIỂNVÀĐƯỜNGBỜCH.7:XÓILỞBỜBIỂN:NGUYÊNNHÂN,GIẢIPHÁPĐỒÁNMÔNHỌC

top related