hoa. xa . chu nghia viet. nam sa thanh pho hanor dljc...
Post on 17-Feb-2020
1 Views
Preview:
TRANSCRIPT
UY BAN NHAN DANTHANH PHO HA NOrsa GIAo DlJC vA DAo T~o
sf> : ~b06 /TB-SGD&E>T
CONG HOA. xA HOI CHU NGHIA VIET NAM. . .DQc l~p - Tl}' do - H~nh plnic
Ha N(Ji, ngayl1thimg 10 ndm 2017
THONGBAoK~t qua ki thi chon hoc sinh gioi lap 12 thanh ph6
nam hoc 2017- 2018Can cir ket qua ki thi chon hoc sinh gioi lap 12 thanh ph6 nam hoc 2017-
2018 ngay 15/9/2017, Sa Giao due va Dao tao Ha N9i thong bao kSt qua xsp giainhu sau:
Nhat Nhi Sa Khuyen khich TongMan
giai/manDiem SL £>iem SL £>iem SL £>iem SL
Toan >=18.00 13 <18.00-13.50 40 <13.50-11.25 46 <11.25-8.25 64 163
V~t Ly >=18.00 10 <18.00-15.50 44 <15.50-13.50 54 <13.25-11.25 63 171
H6a hoc >=16.00 9 <16.00-12.50 43 <12.50-10.25 56 <10.25-8.25 59 167
Sinh hoc >=18.00 9 <18.00-14.25 39 <14.25-12.75 50 <12.75-11.00 53 151
Tin hoc >=18.00 4 <18.00-13.00 20 <13.00-10.30 27 <10.30-9.20 35 86
NgiJ van >=17.00 11 <17.00-14.25 41 <14.25 - 13.00 61 <13.00-12.00 76 189
l.ich SLr >=16.25 6 <16.25-14.75 41 <14.75-13.75 47 <13.75-12.50 69 163
Dia Iy >=17.00 9 <17.00-15.50 36 <15.50-14.00 55 <14.00- 12.50 60 160
T.Anh >=17.80 11 <17.80-16.50 56 <16.50-15.70 59 <15.70-14.40 66 192
T.Nga >=19.00 1 <19.00-16.40 7 <16.40-14.10 7 <14.10-12.10 10 25
T.Phap >=16.25 2 <16.25-15.40 9 <15.40-14.00 14 <14.00-12.00 17 42
T.Trung >=19.35 1. <19.35-16.60 4 <16.60-14.80 5 <14.80-12.25 5 15
T.Nh~t >=18.90 1 <18.90-18.30 3 <18.30-17.60 3 <17.60-16.00 5 12
"TONG 87 0 383 0 484 0 582 1536
Tgng sa h(JCsinh dlf thi : 3004; sa h(JCsinh tlflt giai: 1536
Sa Giao due va Dao tao Ha N9i :yeu c~u cac Ong (Ba) Hieu tnrong tnrongTHPT thong bao kSt qua cho hoc sinh dat giai diroc biSt va scat lai ho, ten, tendem, ngay, thang, nam sinh. B6i voi cac tnrong hQ'Pco sai sot, yeu c~u phai co vanban xin sua chfra va giri Email vS Phong GDPT truce ngay 30110/2017 (DIC LuuVan Hung - DT 0912776838).
Giay chieng nhiin duoc pluit tai Phong GDPT - S6' Gido due va Diu: tao HaNri ngay 15/11/2017.
NO'i nhan:- Ban Giarn d6c (d~ baa cao) ;- Cac Truong THPT (d~ thuc hien);- Luu : VT, GDPT.
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 T051 Phan Minh Đức 30/12/2001 11 HN-Amsterdam 20,00 Nhất
2 T293 Nguyễn Văn Dũng 23/10/2000 12 Ngọc Tảo 20,00 Nhất
3 T227 Nguyễn Ngọc Lan 23/04/2000 12 Phú Xuyên A 19,00 Nhất
4 T086 Nguyễn Duy Khương 15/02/2000 12 HN-Amsterdam 18,50 Nhất
5 T222 Hà Trung Kiên 9/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 18,50 Nhất
6 T120 Trần Bảo Ngọc 1/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm 18,00 Nhất
7 T171 Trịnh Đức Việt 4/05/2001 11 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
8 T173 Phạm Quốc Việt 9/06/2001 11 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
9 T268 Nguyễn Thị Thu Trang 25/07/2000 12 Mỹ Đức C 18,00 Nhất
10 T274 Đặng Thanh Tùng 5/03/2000 12 Ứng Hòa A 18,00 Nhất
11 T281 Đỗ Đức Anh 21/07/2000 12 Sơn Tây 18,00 Nhất
12 T300 Phùng Minh Hiếu 12/06/2000 12 Vân Cốc 18,00 Nhất
13 T310 Phùng Diệu Linh 19/08/2000 12 Sơn Tây 18,00 Nhất
14 T052 Nguyễn Ngọc Đức 21/09/2001 11 HN-Amsterdam 17,75 Nhì
15 T212 Nguyễn Thị Huế 9/06/2000 12 Mỹ Đức A 17,75 Nhì
16 T104 Văn Đức Mạnh 18/04/2000 12 HN-Amsterdam 17,50 Nhì
17 T182 Đinh Tuấn Anh 24/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 17,50 Nhì
18 T017 Phạm Trịnh Bách 17/06/2000 12 Yên Viên 17,00 Nhì
19 T125 Nguyễn Nga Nhi 1/03/2001 11 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
20 T134 Phạm Hữu Anh Quốc 4/03/2000 12 Liên Hà 17,00 Nhì
21 T303 Nguyễn Thị Minh Huế 22/01/2001 12 Sơn Tây 17,00 Nhì
22 T324 Nguyễn Lý Duy Phương 15/10/2001 12 Sơn Tây 17,00 Nhì
23 T055 Phạm Trường Giang 12/11/2000 12 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
24 T066 Nguyễn Tiến Hậu 18/06/2000 12 Bắc Thăng Long 16,50 Nhì
25 T321 Hà Thị Bảo Ngọc 16/04/2000 12 Đan Phượng 16,50 Nhì
26 T064 Trịnh Thu Hải 5/06/2000 12 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
27 T075 Phạm Huy Hoàng 29/05/2000 12 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
28 T177 Ngô Thị Hải Yến 26/12/2000 12 Liên Hà 16,00 Nhì
29 T179 Nguyễn Trường An 28/01/2000 12 Đồng Quan 16,00 Nhì
30 T073 Ngô Hoàn 19/12/2000 12 Thăng Long 15,50 Nhì
31 T307 Cấn Quang Huy 17/12/2000 12 Phùng Khắc Khoan 15,50 Nhì
MÔN: TOÁN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KỲ THI CHỌN HSG LỚP 12 CẤP THPT
NĂM HỌC 2017 - 2018
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI( Đính kèm thông báo số 3606 /TB-SGD&ĐT ngày 17 tháng 10 năm 2017)
1
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
32 T121 Tạ Duy Ngọc 24/11/2000 12 Thượng Cát 15,25 Nhì
33 T008 Nguyễn Hoàng Quốc Anh 26/11/2000 12 HN-Amsterdam 15,00 Nhì
34 T031 Đào Minh Dũng 3/11/2000 12 HN-Amsterdam 15,00 Nhì
35 T044 Nguyễn Thành Đạt 9/05/2000 12 Đoàn Kết- HBT 15,00 Nhì
36 T219 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/08/2000 12 Quốc Oai 15,00 Nhì
37 T326 Trương Minh Thông 29/03/2000 12 Sơn Tây 15,00 Nhì
38 T329 Vũ Kim Trâm 25/11/2000 12 Thạch Thất 15,00 Nhì
39 T015 Nguyễn Việt Anh 20/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 14,50 Nhì
40 T070 Đồng Minh Hiếu 22/08/2000 12 Trung Giã 14,50 Nhì
41 T328 Vương Ngọc Tiến 7/03/2001 12 Sơn Tây 14,50 Nhì
42 T025 Nguyễn Mạnh Cường 21/02/2000 12 Ngô Thì Nhậm 14,00 Nhì
43 T053 Trần Quang Đức 4/09/2000 12 Cổ Loa 14,00 Nhì
44 T058 Quách Thu Hà 17/07/2000 12 Chu Văn An 14,00 Nhì
45 T140 Trần Minh Thân 24/06/2000 12 Đa Phúc 14,00 Nhì
46 T176 Nguyễn Phương Thảo Vy 12/07/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Nhì
47 T259 Nguyễn Thanh Thảo 18/10/2000 12 Mỹ Đức C 14,00 Nhì
48 T302 Trần Thị Hồng 30/09/2000 12 Ngọc Tảo 14,00 Nhì
49 T271 Trần Quang Trường 17/10/2000 12 Phú Xuyên B 13,75 Nhì
50 T090 Lê Hoàng Lân 21/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 13,50 Nhì
51 T154 Trần Công Thu Thuỷ 19/11/2000 12 Đống Đa 13,50 Nhì
52 T216 Nguyễn Đình Huy 10/03/2000 12 Xuân Mai 13,50 Nhì
53 T225 Vương Trí Lâm 13/12/2000 12 Cao Bá Quát-QO 13,50 Nhì
54 T049 Nguyễn Anh Đức 29/09/2000 12 HN-Amsterdam 13,00 Ba
55 T060 Dương Đại Hải 11/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 13,00 Ba
56 T089 Đào Tùng Lâm 16/11/2000 12 Yên Hòa 13,00 Ba
57 T096 Nguyễn Hoàng Long 21/06/2000 12 HN-Amsterdam 13,00 Ba
58 T126 Tạ Lâm Oanh 19/12/2000 12 Kim Anh 13,00 Ba
59 T172 Nguyễn Nam Việt 24/09/2000 12 HN-Amsterdam 13,00 Ba
60 T207 Đinh Nguyễn Trọng Hiếu 28/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,00 Ba
61 T305 Nguyễn Thị Hương 3/02/2000 12 Sơn Tây 13,00 Ba
62 T322 Bùi Hồng Nhung 14/06/2000 12 Đan Phượng 13,00 Ba
63 T330 Nguyễn Văn Trung 17/07/2000 12 Phùng Khắc Khoan 13,00 Ba
64 T284 Hà Kiều Anh 29/01/2000 12 Sơn Tây 12,75 Ba
65 T056 Phạm Hoàng Hà 6/10/2000 12 HN-Amsterdam 12,50 Ba
66 T174 HỒ TIẾN VIỆT 6/11/2000 12 Đông Anh 12,50 Ba
2
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
67 T185 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 25/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Ba
68 T232 Nguyễn Xuân Lộc 14/10/2000 12 Đại Cường 12,50 Ba
69 T275 Trần Xuân Tùng 21/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Ba
70 T285 Đặng Thị Kim Anh 6/01/2000 12 Bất Bạt 12,50 Ba
71 T290 Lê Mạnh Cường 17/05/2000 12 Ngô Quyền - BV 12,50 Ba
72 T109 Phạm Quang Minh 18/10/2000 12 Chu Văn An 12,25 Ba
73 T291 Hà Thanh Dung 31/07/2000 12 Sơn Tây 12,25 Ba
74 T036 Hoàng Thị Thuỳ Dương 25/11/2000 12 Minh Phú 12,00 Ba
75 T041 Đỗ Văn Đại 11/12/2000 12 HN-Amsterdam 12,00 Ba
76 T054 Nguyễn Hải Hà Giang 2/09/2001 11 HN-Amsterdam 12,00 Ba
77 T107 Dương Hồng Minh 4/04/2002 10 HN-Amsterdam 12,00 Ba
78 T226 Nguyễn Hà Lan 17/03/2000 12 Mỹ Đức A 12,00 Ba
79 T242 Nguyễn Đình Xuân Nghiêm 20/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Ba
80 T249 Lê Thu Phượng 12/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Ba
81 T256 Chu Thị Quỳnh 3/07/2000 12 Quốc Oai 12,00 Ba
82 T264 Đào Thị Quỳnh Trang 1/06/2000 12 Mỹ Đức A 12,00 Ba
83 T282 Nguyễn Anh Duy 22/09/2000 12 Tân Lập 12,00 Ba
84 T327 Đinh Thị Thủy 24/09/2000 12 Vân Cốc 12,00 Ba
85 T116 Phạm Huy Giang Nam 16/03/2001 11 HN-Amsterdam 11,75 Ba
86 T021 Trịnh Hà Cẩm 11/8/2000 12 Kim Liên 11,50 Ba
87 T022 Đào Minh Chiến 27/01/2001 11 HN-Amsterdam 11,50 Ba
88 T035 Nguyễn Quốc Dương 10/11/2000 12 Trung Giã 11,50 Ba
89 T071 Vũ Minh Hiếu 4/09/2001 11 HN-Amsterdam 11,50 Ba
90 T082 Nguyễn Duy Khánh 1/12/2000 12 Trần Hưng Đạo - TX 11,50 Ba
91 T127 Thẩm Như Phong 6/07/2001 11 Chu Văn An 11,50 Ba
92 T198 Vương Tiến Đạt 14/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,50 Ba
93 T246 Tạ Duy Phương 16/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 11,50 Ba
94 T250 Nguyễn Chí Quân 10/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,50 Ba
95 T299 Lương Xuân Hiệp 9/06/2000 12 Tùng Thiện 11,50 Ba
96 T331 Lê Tài Tuệ 12/05/2001 12 Sơn Tây 11,50 Ba
97 T069 Nguyễn Hữu Hiệp 13/07/2000 12 Vân Nội 11,25 Ba
98 T072 Phạm Trung Hiếu 31/01/2000 12 Việt Ba 11,25 Ba
99 T106 Vũ Đức Minh 27/10/2000 12 Chu Văn An 11,25 Ba
100 T001 Lê Đức Anh 27/12/2000 12 Trần Nhân Tông 11,00 Kh.Khích
101 T012 Nguyễn Tiểu Anh 30/07/2000 12 HN-Amsterdam 11,00 Kh.Khích
3
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
102 T083 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 16/11/2000 12 Chu Văn An 11,00 Kh.Khích
103 T093 Hồ Minh Lộc 21/06/2000 12 HN-Amsterdam 11,00 Kh.Khích
104 T137 Phạm Tuấn Sơn 17/09/2000 12 Dương Xá 11,00 Kh.Khích
105 T157 Văn Thu Trâm 20/12/2000 12 Chu Văn An 11,00 Kh.Khích
106 T175 Nguyễn Quang Vinh 21/10/2001 11 Chu Văn An 11,00 Kh.Khích
107 T243 Từ Thị Minh Ngọc 27/07/2000 12 Thường Tín 11,00 Kh.Khích
108 T095 Trang Hải Long 31/12/2000 12 Trần Nhân Tông 10,50 Kh.Khích
109 T114 Lý Trà My 2/11/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 10,50 Kh.Khích
110 T118 Nguyễn Phương Nam 8/04/2000 12 Nguyễn Văn Cừ 10,50 Kh.Khích
111 T131 Phạm Đăng Quang 22/09/2000 12 Cổ Loa 10,50 Kh.Khích
112 T206 Đỗ Năng Hiếu 3/12/2000 12 Trần Đăng Ninh 10,50 Kh.Khích
113 T288 Nguyễn Xuân Bách 12/03/2000 12 Thạch Thất 10,50 Kh.Khích
114 T298 Lê Thị Thúy Hằng 28/10/2000 12 Quảng Oai 10,50 Kh.Khích
115 T304 Trần Mai Hương 4/10/2000 12 Sơn Tây 10,50 Kh.Khích
116 T315 Đỗ Văn Long 14/04/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 10,50 Kh.Khích
117 T233 Nguyễn Đức Long 9/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 10,25 Kh.Khích
118 T045 Chu Tiến Đạt 12/08/2000 12 Xuân Đỉnh 10,00 Kh.Khích
119 T065 Nguyễn Minh Hằng 24/04/2000 12 Kim Liên 10,00 Kh.Khích
120 T081 Nguyễn Minh Khải 29/01/2001 11 HN-Amsterdam 10,00 Kh.Khích
121 T103 Đỗ Đắc Mạnh 31/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 10,00 Kh.Khích
122 T112 Phùng Xuân Minh 21/02/2000 12 Dương Xá 10,00 Kh.Khích
123 T166 Đặng Văn Tuân 20/04/2000 12 Mê Linh 10,00 Kh.Khích
124 T215 Vương Thị Hương 25/04/2000 12 Quốc Oai 10,00 Kh.Khích
125 T308 Vũ Ngọc Quang Huy 26/05/2000 12 Sơn Tây 10,00 Kh.Khích
126 T230 Nguyễn Khánh Linh 3/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 9,75 Kh.Khích
127 T047 Trần Quang Độ 15/01/2002 10 HN-Amsterdam 9,50 Kh.Khích
128 T048 Nguyễn Anh Đức 10/10/2000 12 Chu Văn An 9,50 Kh.Khích
129 T147 Nguyễn Phương Thảo 29/06/2000 12 Ngọc Hồi 9,50 Kh.Khích
130 T167 Lương Hoàng Tùng 20/06/2001 11 HN-Amsterdam 9,50 Kh.Khích
131 T184 Nguyễn Tuấn Anh 11/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 9,50 Kh.Khích
132 T186 Nguyễn Khánh Châu 7/02/2000 12 Xuân Mai 9,50 Kh.Khích
133 T237 Lê Nguyễn Tuấn Minh 17/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 9,50 Kh.Khích
134 T277 Nguyễn Vinh 20/11/2000 12 Thường Tín 9,50 Kh.Khích
135 T105 Trịnh Đan Duy Mạnh 22/07/2000 12 Trần Phú -HK 9,25 Kh.Khích
136 T013 Đỗ Tuấn Anh 4/08/2000 12 Cao Bá Quát - GL 9,00 Kh.Khích
4
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
137 T023 Nguyễn Viết Chính 3/11/2000 12 Nhân Chính 9,00 Kh.Khích
138 T029 Nguyễn Bá Dũng 21/05/2000 12 Xuân Giang 9,00 Kh.Khích
139 T074 Nguyễn Bá Hoàng 31/05/2000 12 Vân Nội 9,00 Kh.Khích
140 T087 Mai Ngọc Kiên 25/05/2000 12 Chu Văn An 9,00 Kh.Khích
141 T119 Cao Tuấn Nghĩa 7/11/2000 12 Trần Phú -HK 9,00 Kh.Khích
142 T170 Nguyễn Hữu Vân 23/08/2000 12 Thượng Cát 9,00 Kh.Khích
143 T178 Hoàng Thị Yên 13/09/2000 12 Xuân Giang 9,00 Kh.Khích
144 T190 Vũ Đức Dũng 15/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 9,00 Kh.Khích
145 T257 Nguyễn Hữu Sang 15/12/2000 12 Chương Mỹ A 9,00 Kh.Khích
146 T287 Nguyễn Thị Ánh 23/09/2000 12 Phúc Thọ 9,00 Kh.Khích
147 T309 Nguyễn Tài Khánh 4/11/2000 12 Ba Vì 9,00 Kh.Khích
148 T320 Phan Nhật Minh 21/08/2000 12 Quảng Oai 9,00 Kh.Khích
149 T193 Trần Thanh Dương 18/01/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 8,75 Kh.Khích
150 T247 Vũ Thị Phương 26/06/2000 12 Thanh Oai B 8,75 Kh.Khích
151 T014 Lại Tuấn Anh 17/11/2000 12 Chu Văn An 8,50 Kh.Khích
152 T067 Phùng Thị Bích Hiền 10/08/2000 12 Yên Lãng 8,50 Kh.Khích
153 T092 Kiều Thị Ngọc Liên 1/08/2000 12 Yên Lãng 8,50 Kh.Khích
154 T135 Trần Thái Sơn 18/04/2001 11 HN-Amsterdam 8,50 Kh.Khích
155 T145 Đỗ Phương Thảo 4/02/2000 12 Chu Văn An 8,50 Kh.Khích
156 T160 Lê Duy Trung 15/02/2001 11 Chu Văn An 8,50 Kh.Khích
157 T197 Nghiêm Tiến Đạt 12/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 8,50 Kh.Khích
158 T235 Nguyễn Hoàng Long 18/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 8,50 Kh.Khích
159 T254 Trương Văn Quý 5/11/2000 12 Phú Xuyên B 8,50 Kh.Khích
160 T262 Đông Văn Tiến 3/01/2000 12 Hoài Đức A 8,50 Kh.Khích
161 T297 Nguyễn Nam Hải 14/09/2001 12 Sơn Tây 8,50 Kh.Khích
162 T306 Phùng Quang Huy 8/12/1999 12 Sơn Tây 8,50 Kh.Khích
163 T208 Ngô Trung Hiếu 12/09/2000 12 Ứng Hòa B 8,25 Kh.Khích
1 L077 Trần Đức Huy 6/10/2000 12 HN-Amsterdam 19,00 Nhất
2 L105 Lê Hồng Long 25/10/2000 12 HN-Amsterdam 19,00 Nhất
3 L319 Đặng Quốc Phong 14/11/2001 12 Sơn Tây 19,00 Nhất
4 L266 Trần Văn Thắng 20/03/2000 12 Mỹ Đức A 18,75 Nhất
5 L007 Nguyễn Lan Anh 19/09/2000 12 Trung Giã 18,25 Nhất
6 L257 Vũ Minh Ngọc 16/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 18,25 Nhất
7 L046 Vũ Tuấn Đức 19/02/2000 12 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
MÔN: VẬT LÍ
5
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
8 L087 Cao Tuấn Kiệt 14/11/2000 12 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
9 L256 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/06/2000 12 Quốc Oai 18,00 Nhất
10 L291 Lê Trần Bình 4/06/2000 12 Thạch Thất 18,00 Nhất
11 L034 Lê Trần Đạo 29/04/2001 11 HN-Amsterdam 17,75 Nhì
12 L182 Lê Minh Việt 8/10/2000 12 HN-Amsterdam 17,75 Nhì
13 L027 Hoàng Hữu Dũng 2/04/2001 11 HN-Amsterdam 17,50 Nhì
14 L040 Nguyễn Đình Hữu Đức 1/11/2000 12 HN-Amsterdam 17,50 Nhì
15 L079 Nguyễn Tô Vĩnh Huy 15/05/2001 11 HN-Amsterdam 17,50 Nhì
16 L133 Nguyễn Tiến Nhân 4/12/2000 12 HN-Amsterdam 17,50 Nhì
17 L268 Nguyễn Mạnh Thảo 1/09/2000 12 Chương Mỹ A 17,50 Nhì
18 L336 Nguyễn Thành Tuân 26/05/2000 12 Sơn Tây 17,50 Nhì
19 L003 Nguyễn Lê Bảo Anh 22/12/2001 11 Chu Văn An 17,00 Nhì
20 L004 Nguyễn Duy Đức Anh 18/02/2000 12 Chu Văn An 17,00 Nhì
21 L005 Vũ Duy Anh 16/09/2000 12 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
22 L032 Đỗ Lê Duy 9/08/2000 12 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
23 L139 Bùi Bích Phương 26/11/2000 12 Kim Liên 17,00 Nhì
24 L015 Chu Xuân Bách 31/08/2001 11 HN-Amsterdam 16,75 Nhì
25 L062 Nguyễn Minh Hoa 2/02/2001 11 HN-Amsterdam 16,75 Nhì
26 L158 Trần Quang Thành 19/01/2000 12 HN-Amsterdam 16,75 Nhì
27 L281 Phạm Văn Tú 4/01/2000 12 Nguyễn Du - TO 16,75 Nhì
28 L001 Lê Minh An 16/09/2001 11 Chu Văn An 16,50 Nhì
29 L099 Trần Xuân Lộc 19/09/2000 12 Chu Văn An 16,50 Nhì
30 L147 Lê Nhật Quang 25/12/2000 12 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
31 L220 Hoàng Minh Hiệp 30/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 Nhì
32 L026 Nguyễn Đức Danh 24/11/2001 11 HN-Amsterdam 16,25 Nhì
33 L036 Trần Quang Đạt 19/01/2000 12 HN-Amsterdam 16,25 Nhì
34 L151 Nguyễn Trọng Tấn 5/10/2000 12 Chu Văn An 16,25 Nhì
35 L165 Nguyễn Đại Toàn 28/03/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 16,25 Nhì
36 L175 Trần Sơn Tùng 28/12/2000 12 HN-Amsterdam 16,25 Nhì
37 L279 Nguyễn Đam Trường 14/12/2000 12 Phú Xuyên A 16,25 Nhì
38 L140 Trần Duy Phương 12/04/2000 12 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
39 L204 Nguyễn Khánh Duy 5/10/2000 12 Đồng Quan 16,00 Nhì
40 L156 Phạm Ngọc Thành 3/02/2000 12 Dương Xá 15,75 Nhì
41 L177 Trần Xuân Tùng 14/10/2001 11 HN-Amsterdam 15,75 Nhì
42 L187A Nguyễn Thành Đức 17/11/2000 12 HN-Amsterdam 15,75 Nhì
6
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
43 L230 Bùi Phan Huy 27/04/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 15,75 Nhì
44 L340 Nguyễn Thị Anh Vui 13/05/2000 12 Phùng Khắc Khoan 15,75 Nhì
45 L017 Đoàn Minh Bảo 23/05/2001 11 Chu Văn An 15,50 Nhì
46 L018 Nguyễn Thanh Bảo 5/01/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
47 L030 Nguyễn Ánh Dương 28/07/2000 12 Thăng Long 15,50 Nhì
48 L042 Trần Minh Đức 6/02/2000 12 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
49 L054 Bùi Minh Hiếu 9/06/2000 12 Dương Xá 15,50 Nhì
50 L100 Trần Bá Long 18/11/2000 12 Chu Văn An 15,50 Nhì
51 L136 Đỗ Xuân Phong 3/04/2000 12 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
52 L152 Nguyễn Đức Thành 10/01/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
53 L216 Đỗ Triệu Hải 14/10/2000 12 Mỹ Đức A 15,50 Nhì
54 L280 Đặng Cẩm Tú 22/11/2000 12 Trần Đăng Ninh 15,50 Nhì
55 L063 Kiều Xuân Hòa 8/02/2001 11 HN-Amsterdam 15,25 Ba
56 L146 Nghiêm P Minh Quang 22/02/2001 11 Chu Văn An 15,25 Ba
57 L169 Ngô Đức Trung 10/03/2000 12 Chu Văn An 15,25 Ba
58 L241 Nguyễn Duy Long 2/10/2000 12 Thanh Oai B 15,25 Ba
59 L288 Trịnh Tuấn Vũ 22/03/2000 12 Thường Tín 15,25 Ba
60 L113 Hoàng Gia Minh 31/08/2000 12 Chu Văn An 15,00 Ba
61 L209 Nguyễn Đức Đạt 15/07/2000 12 Thường Tín 15,00 Ba
62 L250 Trần Quang Minh 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,00 Ba
63 L088 Vũ Hữu Lân 20/04/2000 12 HN-Amsterdam 14,75 Ba
64 L173 Nguyễn Minh Tuấn 20/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL 14,75 Ba
65 L269 Nguyễn Xuân Thìn 6/02/2000 12 Mỹ Đức A 14,75 Ba
66 L292 Phan Linh Chi 2/12/2000 12 Bất Bạt 14,75 Ba
67 L012 Trần Phạm Tùng Anh 21/08/2001 11 Chu Văn An 14,50 Ba
68 L127 Lê Tuấn Nghĩa 20/12/2001 11 HN-Amsterdam 14,50 Ba
69 L050 Trần Hồng Hải 13/07/2000 12 HN-Amsterdam 14,50 Ba
70 L085 Vũ Chí Kiên 4/10/2000 12 Việt Đức 14,50 Ba
71 L116 Dương Quang Minh 23/08/2000 12 Phan Đình Phùng 14,50 Ba
72 L180 Dương Hoàng Việt 4/05/2001 11 Chu Văn An 14,50 Ba
73 L202 Nguyễn Hoàng Dương 26/01/2000 12 Phú Xuyên A 14,50 Ba
74 L227 Phạm Thành Hưng 19/12/2000 12 Phú Xuyên A 14,50 Ba
75 L251 Nguyễn Tuấn Minh 19/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,50 Ba
76 L324 Phạm Đức Sơn 21/07/2000 12 Sơn Tây 14,50 Ba
77 L331 Vương Thành Toàn 1/10/2000 12 Ngọc Tảo 14,50 Ba
7
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
78 L002 Nguyễn Quốc An 16/01/2000 12 Đa Phúc 14,25 Ba
79 L035 Nguyễn Minh Đạt 2/12/2000 12 HN-Amsterdam 14,25 Ba
80 L066 Đỗ Việt Hoàng 15/09/2000 12 HN-Amsterdam 14,25 Ba
81 L094 Hoàng Tuấn Linh 4/04/2001 11 HN-Amsterdam 14,25 Ba
82 L154 Vũ Long Thành 3/5/2000 12 Kim Liên 14,25 Ba
83 L187 Trần Thị Hải Yến 6/06/2001 11 Chu Văn An 14,25 Ba
84 L271 Phạm Thị Thu Thủy 19/08/2000 12 Thanh Oai B 14,25 Ba
85 L317 Nguyễn Trang Nhung 6/03/2000 12 Sơn Tây 14,25 Ba
86 L329 Nguyễn Mạnh Tiến 20/02/2000 12 Ngô Quyền - BV 14,25 Ba
87 L215 Nguyễn Thái Hà 16/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
88 L223 Đào Văn Hiếu 7/10/2000 12 Hoài Đức B 14,00 Ba
89 L267 Nguyễn Viết Thành 6/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
90 L335 Nguyễn Anh Tú 20/10/2000 12 Sơn Tây 14,00 Ba
91 L022 Nguyễn Ngọc Thái Châu 5/12/2000 12 Liên Hà 13,75 Ba
92 L069 Vũ Quang Hưng 15/10/2000 12 Việt Đức 13,75 Ba
93 L108 Phạm Văn Lực 22/01/2000 12 Chu Văn An 13,75 Ba
94 L157 Lê Nho Thành 5/07/2000 12 HN-Amsterdam 13,75 Ba
95 L207 Vương Xuân Quang Đại 10/04/2000 12 Cao Bá Quát-QO 13,75 Ba
96 L261 Nguyễn Thị Ánh Quỳnh 3/02/2000 12 Chương Mỹ A 13,75 Ba
97 L262 Trần Trọng Sinh 29/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,75 Ba
98 L338 Nguyễn Thanh Tùng 28/12/2000 12 Vân Cốc 13,75 Ba
99 L029 Nguyễn Tiến Dũng 2/10/2000 12 Mê Linh 13,50 Ba
100 L057 Phạm Minh Hiếu 14/09/2001 11 Chu Văn An 13,50 Ba
101 L206 Đào Thị Mỹ Duyên 30/10/2000 12 Tô Hiệu -Ttin 13,50 Ba
102 L211 Dương Văn Đạt 11/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,50 Ba
103 L238 Võ Thái Linh 10/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,50 Ba
104 L239 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/2000 12 Quốc Oai 13,50 Ba
105 L247 Nguyễn Viết Long 12/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,50 Ba
106 L252 Nguyễn Đình Nam 16/06/2000 12 Hoài Đức B 13,50 Ba
107 L307 Kim Bảo Lâm 11/10/2000 12 Ba Vì 13,50 Ba
108 L337 Hoàng Ngọc Tùng 8/10/2000 12 Thạch Thất 13,50 Ba
109 L051 Lã Việt Hải 1/10/2000 12 Chu Văn An 13,25 Kh.Khích
110 L059 Trương Quang Hiếu 12/11/2001 11 HN-Amsterdam 13,25 Kh.Khích
111 L082 Nguyễn Ngọc Khánh 28/12/2000 12 Xuân Giang 13,25 Kh.Khích
112 L111 Bùi Phương Mai 27/10/2000 12 Trung Giã 13,25 Kh.Khích
8
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
113 L119 Lê hoàng Nam 5/05/2001 11 HN-Amsterdam 13,25 Kh.Khích
114 L219 Đỗ Văn Hiển 2/10/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin 13,25 Kh.Khích
115 L282 Nguyễn Anh Tuấn 16/06/2000 12 Lưu Hoàng 13,25 Kh.Khích
116 L298 Đinh Công Hiển 2/03/2000 12 Phúc Thọ 13,25 Kh.Khích
117 L316 Nguyễn Duy Minh 25/08/2000 12 Quảng Oai 13,25 Kh.Khích
118 L031 Nguyễn Bắc Duy 14/10/2001 11 Trần Nhân Tông 13,00 Kh.Khích
119 L049 Lê Hoàng Hà 11/09/2000 12 Trần Phú -HK 13,00 Kh.Khích
120 L068 Nguyễn Năng Hưng 20/02/2000 12 Vân Nội 13,00 Kh.Khích
121 L070 Phạm Quốc Hưng 13/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 13,00 Kh.Khích
122 L083 Nguyễn Đức Khoa 9/04/2000 12 Yên Hòa 13,00 Kh.Khích
123 L178 Trần Thùy Vân 27/12/2000 12 Đa Phúc 13,00 Kh.Khích
124 L213 Nguyễn Trung Đức 2/04/2000 12 Mỹ Đức B 13,00 Kh.Khích
125 L270 Lê Công Thịnh 17/10/2000 12 Chương Mỹ A 13,00 Kh.Khích
126 L332 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 6/01/2000 12 Sơn Tây 13,00 Kh.Khích
127 L019 Nguyễn Xuân Bảo 28/06/2000 12 Cầu Giấy 12,75 Kh.Khích
128 L067 Nguyễn Việt Hoàng 10/09/2000 12 Sóc Sơn 12,75 Kh.Khích
129 L234 Trần Ngọc Lan 12/09/2000 12 Mỹ Đức B 12,75 Kh.Khích
130 L246 Trần Văn Long 12/02/2000 12 Trần Đăng Ninh 12,75 Kh.Khích
131 L255 Nguyễn Xuân Nghĩa 3/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,75 Kh.Khích
132 L010 Trịnh Phương Anh 5/01/2001 11 HN-Amsterdam 12,50 Kh.Khích
133 L071 Phạm Thanh Hùng 11/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 12,50 Kh.Khích
134 L080 Trần Bảo Khang 16/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 12,50 Kh.Khích
135 L107 Bùi Thành Long 14/10/2000 12 Lương Thế Vinh 12,50 Kh.Khích
136 L145 Ngô Minh Quang 13/12/2000 12 Liên Hà 12,50 Kh.Khích
137 L189 Lê Đắc Anh 15/09/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 12,50 Kh.Khích
138 L217 Vũ Duy Hiển 13/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
139 L242 Bùi Hoàng Long 24/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
140 L055 Nguyễn Minh Hiếu 15/9/2000 12 Kim Liên 12,25 Kh.Khích
141 L153 Vũ Đức Thành 14/03/2001 11 HN-Amsterdam 12,25 Kh.Khích
142 L277 Bùi Thu Trang 27/12/2000 12 Nguyễn Du - TO 12,25 Kh.Khích
143 L081 Nguyễn Hưng Khang 24/06/2000 12 Thăng Long 12,00 Kh.Khích
144 L150 Đoàn Hồng Sơn 13/03/2000 12 Lương Thế Vinh 12,00 Kh.Khích
145 L161 Nguyễn Thanh Thư 14/09/2000 12 Hoàng Văn Thụ 12,00 Kh.Khích
146 L167 Nguyễn Thu Trang 4/05/2000 12 Chu Văn An 12,00 Kh.Khích
147 L244 Nguyễn Hữu Long 9/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO 12,00 Kh.Khích
9
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
148 L009 Đỗ Phương Anh 10/05/2001 11 HN-Amsterdam 11,75 Kh.Khích
149 L102 Dương Hoàng Long 2/07/2000 12 HN-Amsterdam 11,75 Kh.Khích
150 L130 Phùng Anh Nguyên 10/11/2000 12 HN-Amsterdam 11,75 Kh.Khích
151 L221 Nguyễn Minh Hiếu 23/10/2000 12 Đồng Quan 11,75 Kh.Khích
152 L253 Nguyễn Tuấn Nam 13/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 11,75 Kh.Khích
153 L295 Trần Bình Dương 18/09/2000 12 Đan Phượng 11,75 Kh.Khích
154 L320 Kiều Anh Quân 29/03/2001 12 Sơn Tây 11,75 Kh.Khích
155 L098 Phạm Thế Lộc 26/02/2000 12 HN-Amsterdam 11,50 Kh.Khích
156 L106 Lê Quang Long 15/12/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 11,50 Kh.Khích
157 L112 Lương Đức Minh 13/10/2000 12 Chu Văn An 11,50 Kh.Khích
158 L117 Nguyễn Thị Hà My 21/07/2000 12 Xuân Đỉnh 11,50 Kh.Khích
159 L159 Nguyễn Thị Thảo 10/03/2000 12 Ngô Thì Nhậm 11,50 Kh.Khích
160 L160 Nguyễn Quang Thiện 26/09/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 11,50 Kh.Khích
161 L164 BÁ THỊ THUỶ 7/09/2000 12 Đông Anh 11,50 Kh.Khích
162 L179 Lý Trung Văn 24/11/2001 11 HN-Amsterdam 11,50 Kh.Khích
163 L198 Đặng Đình Chiến 15/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 11,50 Kh.Khích
164 L224 Nguyễn Huy Hoàng 24/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 11,50 Kh.Khích
165 L299 Đào Minh Hiếu 17/03/2000 12 Ngô Quyền - BV 11,50 Kh.Khích
166 L322 Nguyễn Long Quyền 25/11/2000 12 Phùng Khắc Khoan 11,50 Kh.Khích
167 L089 Nguyễn Ngọc Lân 8/08/2000 12 Tây Hồ 11,25 Kh.Khích
168 L196 Trần Việt Anh 30/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 11,25 Kh.Khích
169 L225 Lê Quang Hưng 27/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 11,25 Kh.Khích
170 L243 Phạm Hoàng Long 11/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,25 Kh.Khích
171 L325 Lê Thanh Sơn 21/12/2000 12 Sơn Tây 11,25 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 H095 Phạm Việt Long 10/04/2000 12 Liên Hà 18,25 Nhất
2 H281 Đặng Trường Giang 29/05/2000 12 Sơn Tây 18,00 Nhất
3 H178 Vương Phương Anh 25/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 17,75 Nhất
4 H137 Trần Bá Tân 11/06/2001 11 HN-Amsterdam 17,25 Nhất
5 H296 Phùng Hải Linh 29/04/2000 12 Sơn Tây 16,75 Nhất
6 H021 Nguyễn Dương Quỳnh Chi 18/11/2001 11 HN-Amsterdam 16,50 Nhất
7 H055 Phạm Trung Hiếu 3/11/2000 12 Cổ Loa 16,50 Nhất
8 H028 Mai Tùng Dương 2/08/2001 11 HN-Amsterdam 16,25 Nhất
9 H006 Trần Đức Anh 3/07/2000 12 Chu Văn An 16,00 Nhất
MÔN HÓA HỌC
10
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
10 H221 Nguyễn Trung Khoa 20./11/2001 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,75 Nhì
11 H198 Đặng Nguyễn Tiến Đạt 20/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,50 Nhì
12 H063 Nguyễn Đức Huy 7/05/2000 12 Bắc Thăng Long 15,25 Nhì
13 H272 Mai Thị Yến 3/06/2000 12 Trần Đăng Ninh 15,25 Nhì
14 H152 Đinh Bảo Trọng 8/08/2001 11 HN-Amsterdam 15,00 Nhì
15 H162 Trần Thanh Tùng 9/07/2000 12 HN-Amsterdam 15,00 Nhì
16 H022 Vũ Trí Công 21/10/2000 12 Chu Văn An 14,75 Nhì
17 H183 Nguyễn Thị Thanh Bình 12/01/2000 12 Trần Đăng Ninh 14,75 Nhì
18 H008 Vũ Nguyễn Đức Anh 17/02/2000 12 Tây Hồ 14,50 Nhì
19 H019 Vương Tiến Bảo 11/12/2001 11 HN-Amsterdam 14,50 Nhì
20 H033 Nguyễn Tuấn Đạt 26/04/2001 11 HN-Amsterdam 14,50 Nhì
21 H206 Lê Trọng Hiếu 25/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,50 Nhì
22 H319 Phùng Hữu Phước Toại 5/08/2000 12 Ngô Quyền - BV 14,50 Nhì
23 H114 Phạm Thành Nam 12/06/2000 12 Lương Thế Vinh 14,25 Nhì
24 H218 Đặng Phú Khang 27/04/2000 12 Đồng Quan 14,25 Nhì
25 H027 Nguyễn Vũ Thùy Dương 10/08/2000 12 HN-Amsterdam 14,00 Nhì
26 H083 Lý Phương Linh 28/03/2000 12 Chu Văn An 14,00 Nhì
27 H200 Chu Văn Đoàn 11/01/2000 12 Đồng Quan 14,00 Nhì
28 H231 Lại Tiến Long 30/11/2000 12 Mỹ Đức C 14,00 Nhì
29 H109 Trần Đình Nam 21/06/2000 12 Liên Hà 13,75 Nhì
30 H164 Nguyễn Thu Vân 3/10/2000 12 Chu Văn An 13,75 Nhì
31 H290 Ngô Huy Hoàng 22/11/1999 12 Ngô Quyền - BV 13,75 Nhì
32 H313 Nguyễn Hoàng Sơn 16/12/2000 12 Sơn Tây 13,75 Nhì
33 H069 Dương Thế Khang 7/04/2000 12 Chu Văn An 13,50 Nhì
34 H146 Nguyễn Công Thuận 22/11/2000 12 Chu Văn An 13,50 Nhì
35 H192 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/03/2000 12 Quốc Oai 13,50 Nhì
36 H278 Bùi Quang Đô 6/07/2000 12 Sơn Tây 13,50 Nhì
37 H316 Nguyễn Phương Thảo 8/06/2000 12 Sơn Tây 13,50 Nhì
38 H234 Trần Như Đức 22/07/2000 12 Quốc Oai 13,25 Nhì
39 H295 Đỗ Hoàng Hương Liên 9/12/2000 12 Thạch Thất 13,25 Nhì
40 H320 Nguyễn Thị Kiều Trinh 18/03/2000 12 Ngọc Tảo 13,00 Nhì
41 H321 Bùi Minh Tuấn 10/09/2000 12 Ngô Quyền - BV 13,00 Nhì
42 H029 Nguyễn Thái Duy 15/09/2000 12 HN-Amsterdam 12,75 Nhì
43 H037 Lê Trần Anh Đức 3/11/2000 12 HN-Amsterdam 12,75 Nhì
44 H123 Trần Yến Nhi 19/10/2001 11 HN-Amsterdam 12,75 Nhì
11
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
45 H222 Nguyễn Trung Kiên 20/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,75 Nhì
46 H013 Phạm Quang Anh 3/01/2000 12 HN-Amsterdam 12,50 Nhì
47 H039 Bùi Thanh Hồng Giang 31/05/2000 12 HN-Amsterdam 12,50 Nhì
48 H050 Nguyễn Duy Hiếu 18/08/2000 12 Trung Giã 12,50 Nhì
49 H108 Đỗ Bảo Nam 10/03/2000 12 Chu Văn An 12,50 Nhì
50 H155 Đào Quốc Trung 11/09/2000 12 Cổ Loa 12,50 Nhì
51 H163 Trần Nguyễn Xuân Tùng 5/10/2001 11 Chu Văn An 12,50 Nhì
52 H275 Nguyễn Doanh Chính 5/01/2000 12 Sơn Tây 12,50 Nhì
53 H011 Nguyễn Kỳ Anh 3/6/2000 12 Kim Liên 12,25 Ba
54 H015 Nguyễn Quốc Tuấn Anh 1/06/2000 12 Bắc Thăng Long 12,25 Ba
55 H056 Nguyễn Thị Hoa 10/04/2000 12 Yên Viên 12,25 Ba
56 H061 Phạm Việt Hùng 15/10/2000 12 HN-Amsterdam 12,25 Ba
57 H085 Nguyễn Đức Long 16/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 12,25 Ba
58 H117 Đỗ Trang Ngân 26/01/2000 12 Chu Văn An 12,25 Ba
59 H311 Nguyễn Thu Phương 20/04/2000 12 Bất Bạt 12,25 Ba
60 H038 Trần Minh Đức 9/09/2000 12 HN-Amsterdam 12,00 Ba
61 H101 Vũ Anh Minh 21/10/2000 12 Chu Văn An 12,00 Ba
62 H142 Đặng Toàn Thắng 9/11/2001 11 HN-Amsterdam 12,00 Ba
63 H158 Trần Vũ Anh Tú 12/08/2000 12 Nhân Chính 12,00 Ba
64 H168 Lê Quang Vinh 8/12/2001 11 Chu Văn An 12,00 Ba
65 H243 Dương Thị Thu Phương 29/05/2000 12 Chương Mỹ A 12,00 Ba
66 H250 Phạm Thị Thanh 9/06/2000 12 Thanh Oai A 12,00 Ba
67 H064 Phạm Gia Huy 11/03/2000 12 Chu Văn An 11,75 Ba
68 H089 Nguyễn Hoàng Long 31/01/2000 12 HN-Amsterdam 11,75 Ba
69 H125 Nguyễn Hà Oanh 22/12/2001 11 HN-Amsterdam 11,75 Ba
70 H179 Trần Thị Ánh 15/05/2000 12 Mỹ Đức B 11,75 Ba
71 H310 Phùng Thị Tuyết Nhung 16/10/2000 12 Vân Cốc 11,75 Ba
72 H318 Lê Thị Thúy 3/04/2000 12 Sơn Tây 11,75 Ba
73 H219 Lại Duy Khánh 17/07/2000 12 Mỹ Đức A 11,50 Ba
74 H279 Tạ Đình Đức 3/08/2000 12 Đan Phượng 11,50 Ba
75 H113 Phạm Phương Nam 18/06/2001 11 Chu Văn An 11,25 Ba
76 H197 Phạm Tiến Đạt 4/07/2000 12 Phú Xuyên A 11,25 Ba
77 H202 Vương Ngọc Hà 20/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 11,25 Ba
78 H215 Phạm Mạnh Hùng 29/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,25 Ba
79 H269 Đặng Văn Việt 11/04/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,25 Ba
12
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
80 H270 Nguyễn Văn Việt 8/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,25 Ba
81 H298 Nguyễn Hoàng Long 16/01/2001 12 Sơn Tây 11,25 Ba
82 H017 Trần Chí Bách 1/05/2001 11 HN-Amsterdam 11,00 Ba
83 H054 Nguyễn Minh Hiếu 29/09/2000 12 Xuân Đỉnh 11,00 Ba
84 H059 Hoàng Thiên Huệ 2/01/2000 12 Đoàn Kết- HBT 11,00 Ba
85 H060 Hồ Đức Hùng 16/02/2000 12 Trần Hưng Đạo - TX 11,00 Ba
86 H073 Nguyễn Quốc Khánh 16/10/2000 12 Đa Phúc 11,00 Ba
87 H167 Nguyễn Đức Việt 17/02/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 11,00 Ba
88 H224 Nguyễn Trần Khánh Linh 24/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 11,00 Ba
89 H288 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 21/11/2000 12 Thạch Thất 11,00 Ba
90 H291 Nguyễn Minh Hoàng 8/10/2000 12 Sơn Tây 11,00 Ba
91 H176 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/11/2000 12 Mỹ Đức B 10,75 Ba
92 H182 Lê Minh Bình 19/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 10,75 Ba
93 H299 Nguyễn Thành Luân 14/07/2001 12 Sơn Tây 10,75 Ba
94 H071 Phạm An Khánh 13/08/2001 11 HN-Amsterdam 10,50 Ba
95 H074 Phạm Quốc Khánh 5/09/2001 11 HN-Amsterdam 10,50 Ba
96 H104 Lê Thị Nguyệt Minh 31/10/2000 12 HN-Amsterdam 10,50 Ba
97 H118 Lê Minh Nghĩa 9/03/2000 12 HN-Amsterdam 10,50 Ba
98 H172 Trần Ngọc Tiến 15/5/2000 12 Kim Liên 10,50 Ba
99 H266 Nguyễn Tiến Trí Tuệ 2/11/1999 12 Chuyên Nguyễn Huệ 10,50 Ba
100 H001 Nghiêm Đức An 19/06/2001 11 HN-Amsterdam 10,25 Ba
101 H009 Đặng Duy Anh 1/09/2000 12 Thăng Long 10,25 Ba
102 H043 Lưu Viêt Hà 8/11/2000 12 HN-Amsterdam 10,25 Ba
103 H062 Trần Thanh Hương 26/09/2000 12 HN-Amsterdam 10,25 Ba
104 H135 Nguyễn Tiến Sơn 24/10/2000 12 Sóc Sơn 10,25 Ba
105 H138 Phạm Minh Thái 21/07/2001 11 HN-Amsterdam 10,25 Ba
106 H148 Đặng Huyền Trang 16/08/2001 11 HN-Amsterdam 10,25 Ba
107 H230 Vũ Bảo Long 11/07/2000 12 Ứng Hòa A 10,25 Ba
108 H257 Nguyễn Thu Thủy 23/04/2000 12 Quốc Oai 10,25 Ba
109 H020 Nguyễn Thái Bình 1/09/2000 12 Nguyễn Văn Cừ 10,00 Kh.Khích
110 H068 Âu Hoàng Khang 25/09/2001 11 HN-Amsterdam 10,00 Kh.Khích
111 H082 Dương Thị Hà Linh 18/08/2001 11 HN-Amsterdam 10,00 Kh.Khích
112 H086 Nguyễn Hải Long 7/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 10,00 Kh.Khích
113 H088 Vũ Hải Long 10/03/2001 11 HN-Amsterdam 10,00 Kh.Khích
114 H170 Vũ Hữu Hải Vũ 9/09/2000 12 Chu Văn An 10,00 Kh.Khích
13
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
115 H252 Nguyễn Phương Thảo 7/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 10,00 Kh.Khích
116 H254 Vũ Đức Thịnh 3/01/2000 12 Nguyễn Du - TO 10,00 Kh.Khích
117 H309 Phan Thị Nhung 26/12/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 10,00 Kh.Khích
118 H034 Vũ Đức Độ 7/09/2000 12 Trần Phú -HK 9,75 Kh.Khích
119 H211 Bùi Thu Hoài 30/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 9,75 Kh.Khích
120 H216 Dương Quang Huy 23/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 9,75 Kh.Khích
121 H076 Lê Nguyễn Minh Khôi 13/01/2001 11 Chu Văn An 9,50 Kh.Khích
122 H097 Chu Ngọc Mai 18/01/2000 12 Cao Bá Quát - GL 9,50 Kh.Khích
123 H233 Nguyễn Nhật Minh 9/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 9,50 Kh.Khích
124 H133 Nguyễn Hùng Sơn 7/01/2001 11 HN-Amsterdam 9,25 Kh.Khích
125 H173 Nguyễn Văn An 13/04/2000 12 Phú Xuyên B 9,25 Kh.Khích
126 H180 Đỗ Lưu Tuấn Anh 3/01/2000 12 Thanh Oai B 9,25 Kh.Khích
127 H225 Nguyễn Ngọc Linh 2/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 9,25 Kh.Khích
128 H306 Trần Thị Yến Nhi 17/04/2000 12 Ba Vì 9,25 Kh.Khích
129 H315 Đỗ Phú Thành 11/04/2001 12 Sơn Tây 9,25 Kh.Khích
130 H030 Nguyễn Tiến Duy 1/10/2000 12 Yên Hòa 9,00 Kh.Khích
131 H099 Nguyễn Thanh Mai 21/10/2000 12 Thăng Long 9,00 Kh.Khích
132 H161 Nguyễn Minh Tuấn 7/07/2000 12 Dương Xá 9,00 Kh.Khích
133 H214 Trần Bá Hưng 25/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 9,00 Kh.Khích
134 H264 Hoàng Văn Tuấn 9/03/2000 12 Chương Mỹ A 9,00 Kh.Khích
135 H002 Tăng Quốc An 23/03/2000 12 HN-Amsterdam 8,75 Kh.Khích
136 H003 Trịnh Thu An 25/09/2001 11 HN-Amsterdam 8,75 Kh.Khích
137 H010 Nguyễn Huy Anh 28/01/2000 12 HN-Amsterdam 8,75 Kh.Khích
138 H081 Nguyễn Thị Anh Linh 17/05/2000 12 Minh Phú 8,75 Kh.Khích
139 H169 Mai Hữu Quang Vinh 30/08/2000 12 Tây Hồ 8,75 Kh.Khích
140 H190 Ngô Ánh Dương 26/09/2000 12 Xuân Mai 8,75 Kh.Khích
141 H193 Vũ Triều Dương 12/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 8,75 Kh.Khích
142 H208 Trần Xuân Hiếu 17/08/2000 12 Mỹ Đức A 8,75 Kh.Khích
143 H256 Hoàng Thu Thủy 16/01/2000 12 Minh Khai 8,75 Kh.Khích
144 H283 Đoàn Thị Bích Hạnh 29/06/2000 12 Phúc Thọ 8,75 Kh.Khích
145 H285 Nguyễn Thị Hiền 4/08/2000 12 Quảng Oai 8,75 Kh.Khích
146 H044 Nguyễn Thị Minh Hằng 4/07/2000 12 Yên Hòa 8,50 Kh.Khích
147 H049 Trần Ngọc Hiệp 8/09/2000 12 Lương Thế Vinh 8,50 Kh.Khích
148 H111 Phạm Hải Nam 28/09/2001 11 Chu Văn An 8,50 Kh.Khích
149 H187 Đỗ Thành Công 20/11/2000 12 Chương Mỹ A 8,50 Kh.Khích
14
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
150 H228 Tạ Thị Thuỳ Linh 30/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 8,50 Kh.Khích
151 H240 Lê Yến Nhi 25/06/2000 12 Thanh Oai B 8,50 Kh.Khích
152 H267 Phạm Thị Quí Vi 16/07/2000 12 Nguyễn Du - TO 8,50 Kh.Khích
153 H271 Nguyễn Thanh Xuân 6/12/2000 12 Xuân Mai 8,50 Kh.Khích
154 H286 Bùi Thị Thu Hiền 16/09/2000 12 Đan Phượng 8,50 Kh.Khích
155 H047 Nguyễn Hồng Hảo 26/04/2000 12 Yên Viên 8,25 Kh.Khích
156 H052 Đỗ Minh Hiếu 27/11/2000 12 Xuân Đỉnh 8,25 Kh.Khích
157 H070 Nguyễn An Khánh 4/11/2001 11 Chu Văn An 8,25 Kh.Khích
158 H072 Nguyễn Quang Khánh 8/10/2000 12 Mê Linh 8,25 Kh.Khích
159 H079 Nguyễn Trung Kiên 15/03/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 8,25 Kh.Khích
160 H080 Đặng Thanh Lâm 9/10/2000 12 HN-Amsterdam 8,25 Kh.Khích
161 H105 Đặng Nhật Minh 19/03/2001 11 Chu Văn An 8,25 Kh.Khích
162 H121 Phạm Đỗ Minh Nhật 21/05/2001 11 Chu Văn An 8,25 Kh.Khích
163 H156 Phạm Thành Trung 19/08/2000 12 Xuân Giang 8,25 Kh.Khích
164 H195 Lều Khánh Duy 7/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin 8,25 Kh.Khích
165 H260 Lương Trọng Trí 25/08/2000 12 Thường Tín 8,25 Kh.Khích
166 H289 Đỗ Thị Thu Hoài 24/01/2000 12 Ngọc Tảo 8,25 Kh.Khích
167 H302 Phùng Thị Trà My 30/08/2000 12 Sơn Tây 8,25 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 S005 Phạm Thị Hiền Anh 6/02/2000 12 HN-Amsterdam 18,50 Nhất
2 S118 Lê Chí Quang 24/10/2001 11 HN-Amsterdam 18,50 Nhất
3 S181 Trần Thị Hoa 15/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 18,25 Nhất
4 S017 Phạm Hoàng Nhật Anh 7/08/2001 11 Chu Văn An 18,00 Nhất
5 S092 Nguyễn Hữu Long 10/01/2001 11 Chu Văn An 18,00 Nhất
6 S111 Hoàng Vân Nhi 27/09/2001 11 Chu Văn An 18,00 Nhất
7 S121 Nguyễn Nhật Quỳnh 11/05/2000 12 Chu Văn An 18,00 Nhất
8 S144 Tạ Đức Tùng 1/10/2000 12 Chu Văn An 18,00 Nhất
9 S248 Trần Minh Ánh 28/09/2000 12 Sơn Tây 18,00 Nhất
10 S042 Phạm Tiến Đức 29/11/2001 11 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
11 S116 Đặng Thu Phương 1/09/2001 11 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
12 S117 Hoàng Yến Phương 14/02/2001 11 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
13 S023 Đỗ Quỳnh Anh 31/08/2001 11 Chu Văn An 16,50 Nhì
14 S107 Nguyễn Đức Nghĩa 5/04/2001 11 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
15 S115 Nguyễn Thị Thanh Phương 20/01/2001 11 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
MÔN: SINH HỌC
15
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
16 S176 Nguyễn Thị Hạnh 30/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 Nhì
17 S265 Lê Thị Lan Hương 29/10/2000 12 Tùng Thiện 16,50 Nhì
18 S167 Nguyễn Việt Dũng 15/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,25 Nhì
19 S232 Nguyễn Đình Thuận 16/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,25 Nhì
20 S290 Trần Quốc Thành 17/08/2000 12 Sơn Tây 16,25 Nhì
21 S001 Đặng Vũ Ngọc An 8/10/2001 11 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
22 S026 Nguyễn Vân Anh 22/11/2000 12 Liên Hà 16,00 Nhì
23 S029 Trịnh Trân Bảo 27/05/2001 11 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
24 S031 Nguyễn Thị Minh Châu 27/03/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 16,00 Nhì
25 S038 Nguyễn Huy Đăng 29/10/2001 11 Chu Văn An 16,00 Nhì
26 S073 Trần Việt Khánh 8/07/2000 12 Chu Văn An 16,00 Nhì
27 S109 Nguyễn Bích Ngọc 22/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL 16,00 Nhì
28 S165 Nguyễn Quang Dư 13/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Nhì
29 S207 Nguyễn Thị Kim Ngân 7/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Nhì
30 S228 Nguyễn Anh Thư 10/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Nhì
31 S087 Nguyễn Tú Linh 1/08/2001 11 HN-Amsterdam 15,75 Nhì
32 S143 Phạm Thành Trung 27/04/2000 12 Đa Phúc 15,50 Nhì
33 S200 Nguyễn Thị Thùy Linh 8/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,50 Nhì
34 S270 Nguyễn Thị Ngọc Lan 8/01/2000 12 Thạch Thất 15,25 Nhì
35 S219 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 14/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,00 Nhì
36 S233 Nguyễn Thị Hoài Thương 4/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,00 Nhì
37 S287 Trần Thị Thanh Phương 24/08/2000 12 Ngô Quyền - BV 15,00 Nhì
38 S011 Nguyễn Lan Anh 1/11/2000 12 Sóc Sơn 14,75 Nhì
39 S100 Phạm Dương Hải Minh 21/01/2000 12 Phạm Hồng Thái 14,75 Nhì
40 S206 Đinh Thanh Mai 26/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,75 Nhì
41 S267 Nguyễ Trọng Huy 28/06/2000 12 Sơn Tây 14,75 Nhì
42 S015 Lê Minh Anh 7/02/2001 11 Chu Văn An 14,50 Nhì
43 S057 Nguyễn Thị Bích Hậu 2/02/2000 12 Liên Hà 14,50 Nhì
44 S061 Hoàng Trung Hiếu 2/04/2001 11 Chu Văn An 14,50 Nhì
45 S105 Lê Thị Thúy Nga 20/09/2000 12 Chu Văn An 14,50 Nhì
46 S133 Nguyễn Xuân Toàn 26/11/2000 12 Kim Liên 14,50 Nhì
47 S195 Lê Minh Khôi 11/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,25 Nhì
48 S235 Phạm Thị Thùy 23/02/2000 12 Thường Tín 14,25 Nhì
49 S053 Trần Thanh Hằng 15/02/2000 12 Chu Văn An 14,00 Ba
50 S096 Lê Thị Khánh Ly 15/09/2000 12 Bắc Thăng Long 14,00 Ba
16
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
51 S097 Nguyễn Thanh Mai 11/01/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Ba
52 S106 Lê Kim Ngần 24/03/2000 12 Cao Bá Quát - GL 14,00 Ba
53 S110 Nguyễn Trọng Nhân 12/10/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 14,00 Ba
54 S120 Nguyễn Ngọc Quỳnh 13/12/2000 12 Lý Thường Kiệt 14,00 Ba
55 S145 Phạm Mạnh Tùng 11/03/2000 12 Việt Ba 14,00 Ba
56 S209 Nguyễn Hoài Ngọc 5/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
57 S247 Cao Thị Hồng Ánh 25/02/2001 12 Sơn Tây 14,00 Ba
58 S263 Nguyễn Đình Hiếu 8/09/2000 12 Phùng Khắc Khoan 14,00 Ba
59 S295 Lương Thị Phương Trang 8/08/2000 12 Ngô Quyền - BV 14,00 Ba
60 S102 Trần Phương Minh 20/06/2000 12 Thăng Long 13,75 Ba
61 S136 Hoàng Huyền Trang 30/12/2001 11 HN-Amsterdam 13,75 Ba
62 S151 Nguyễn Doãn Thành An 24/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,75 Ba
63 S166 Nguyễn Cảnh Đặng Dũng 8/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,75 Ba
64 S266 Nguyễn Thị Thu Hương 26/07/2000 12 Đan Phượng 13,75 Ba
65 S269 Đặng Đình Khánh 26/08/2000 12 Thạch Thất 13,75 Ba
66 S009 Thạch Thị Huyền Anh 30/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 13,50 Ba
67 S059 Nguyễn Hoàng Hiệp 4/09/2001 11 Chu Văn An 13,50 Ba
68 S068 Vương Khắc Huy 28/01/2000 12 Cổ Loa 13,50 Ba
69 S069 Nguyễn Thanh Huyền 30/07/2000 12 Yên Viên 13,50 Ba
70 S122 Hà Tú Quỳnh 1/11/2000 12 Chu Văn An 13,50 Ba
71 S013 Nguyễn Mai Anh 1/06/2001 11 Chu Văn An 13,25 Ba
72 S056 Vương Hồng Hạnh 6/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ 13,25 Ba
73 S070 Nguyễn Thị Thanh Huyền 29/06/2000 12 Ngô Thì Nhậm 13,25 Ba
74 S099 Ngô Đức Minh 22/11/2001 11 Chu Văn An 13,25 Ba
75 S119 Lê Minh Quang 5/11/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 13,25 Ba
76 S138 Phạm Quỳnh Trang 23/11/2000 12 Trung Giã 13,25 Ba
77 S190 Hoàng Thị Khánh Huyền 20/03/2000 12 Lưu Hoàng 13,25 Ba
78 S194 Lê Hà Khoa 5/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,25 Ba
79 S208 Nguyễn Thị Thu Ngân 12/06/2000 12 Ứng Hòa B 13,25 Ba
80 S217 Nguyễn Tiến Quang 3/03/2000 12 Mỹ Đức A 13,25 Ba
81 S022 Phạm Thị Quế Anh 6/10/2000 12 Dương Xá 13,00 Ba
82 S051 Nguyễn Minh Hằng 10/08/2000 12 Mê Linh 13,00 Ba
83 S066 Nguyễn Ngọc Hương 3/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 13,00 Ba
84 S088 Lưu Thị Loan 23/07/2000 12 Yên Lãng 13,00 Ba
85 S089 Chu Hải Long 20/08/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 13,00 Ba
17
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
86 S149 Trương Thế Vũ 11/07/2000 12 Phạm Hồng Thái 13,00 Ba
87 S245 Vũ Thu Uyên 20/06/2000 12 Ứng Hòa B 13,00 Ba
88 S284 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/06/2000 12 Ngô Quyền - BV 13,00 Ba
89 S018 Lê Phương Anh 28/01/2001 11 HN-Amsterdam 12,75 Ba
90 S036 Bùi Hà Dương 20/11/2000 12 Ngô Thì Nhậm 12,75 Ba
91 S062 Võ Trần Trung Hiếu 11/09/2000 12 Vân Nội 12,75 Ba
92 S108 Hoàng Bích Ngọc 26/08/2000 12 Vân Nội 12,75 Ba
93 S127 Nguyễn Tiến Thắng 28/03/2000 12 Ngọc Hồi 12,75 Ba
94 S130 Nguyễn Thị Thủy 14/11/2000 12 Trung Giã 12,75 Ba
95 S172 Nguyễn Thu Hà 8/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,75 Ba
96 S203 Bùi Hải Long 4/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,75 Ba
97 S204 Ngô Hải Hoàng Long 13/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,75 Ba
98 S268 Phan Thị Khánh Huyền 1/12/2000 12 Ngọc Tảo 12,75 Ba
99 S094 Đinh Như Long 4/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 12,50 Kh.Khích
100 S098 Nguyễn Hữu Mạnh 14/08/2000 12 Việt Ba 12,50 Kh.Khích
101 S113 Nguyễn Tấn Phát 8/11/2001 11 Chu Văn An 12,50 Kh.Khích
102 S223 Nguyễn Thị Thảo 2/07/2000 12 Mỹ Đức B 12,50 Kh.Khích
103 S227 Nguyễn Văn Thiện 24/12/2000 12 Thanh Oai A 12,50 Kh.Khích
104 S258 Lê Thị Điệp 20/05/2001 12 Sơn Tây 12,50 Kh.Khích
105 S281 Nguyễn Thị Hoa Mỹ 8/03/2000 12 Phùng Khắc Khoan 12,50 Kh.Khích
106 S297 Nguyễn Thị Vân 11/11/2000 12 Tùng Thiện 12,50 Kh.Khích
107 S047 Chu Thị Hà 19/12/2000 12 Xuân Giang 12,25 Kh.Khích
108 S081 Trần Huyền Linh 26/05/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 12,25 Kh.Khích
109 S084 Đỗ Mai Linh 9/09/2000 12 Chu Văn An 12,25 Kh.Khích
110 S114 Phạm Mai Phương 15/05/2000 12 Kim Liên 12,25 Kh.Khích
111 S128 Lê Vũ Anh Thư 4/04/2000 12 Việt Đức 12,25 Kh.Khích
112 S185 Nguyễn Văn Hưng 12/12/2000 12 Cao Bá Quát-QO 12,25 Kh.Khích
113 S004 Nguyễn Hải Anh 22/08/2001 11 HN-Amsterdam 12,00 Kh.Khích
114 S006 Bùi Hoàng Anh 5/12/2000 12 Hoàng Văn Thụ 12,00 Kh.Khích
115 S014 Võ Mai Anh 14/10/2000 12 Nhân Chính 12,00 Kh.Khích
116 S025 Trần Tuấn Anh 7/07/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ 12,00 Kh.Khích
117 S028 Vũ Thị Vân Anh 25/10/2000 12 Dương Xá 12,00 Kh.Khích
118 S033 Ngô Thị Minh Chi 14/07/2000 12 Chu Văn An 12,00 Kh.Khích
119 S064 Đinh Đăng Long Hoàng 3/05/2000 12 Nguyễn Văn Cừ 12,00 Kh.Khích
120 S086 Nguyễn Thị Thảo Linh 1/10/2000 12 Bắc Thăng Long 12,00 Kh.Khích
18
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
121 S101 Trịnh Hoàng Minh 23/12/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 12,00 Kh.Khích
122 S104 Nguyễn Hoàng Nam 29/12/2000 12 Đa Phúc 12,00 Kh.Khích
123 S140 Nguyễn Thu Trang 30/07/2000 12 Cổ Loa 12,00 Kh.Khích
124 S157 Đinh Tuấn Anh 13/11/2000 12 Cao Bá Quát-QO 12,00 Kh.Khích
125 S168 Đặng Văn Đạt 5/03/2000 12 Chương Mỹ A 12,00 Kh.Khích
126 S173 Đoàn Thanh Hải 15/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Kh.Khích
127 S188 Dương Thu Hương 30/08/2000 12 Chương Mỹ A 12,00 Kh.Khích
128 S189 Nghiêm Thu Hương 8/08/2000 12 Trần Đăng Ninh 12,00 Kh.Khích
129 S246 Phạm Anh Vũ 29/04/2000 12 Hoài Đức A 12,00 Kh.Khích
130 S274 Nguyễn Kim Diệu Linh 5/12/2000 12 Phúc Thọ 12,00 Kh.Khích
131 S090 Chu Hoàng Long 19/07/2001 11 Chu Văn An 11,75 Kh.Khích
132 S196 Nguyễn Thị Lệ 1/04/2000 12 Ứng Hòa A 11,50 Kh.Khích
133 S198 Lưu Khánh Linh 4/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 11,50 Kh.Khích
134 S060 Đỗ Đức Hiếu 11/12/2000 12 Cầu Giấy 11,25 Kh.Khích
135 S065 Phạm Diệu Hương 9/10/2000 12 Quang Trung - Đ Đa 11,25 Kh.Khích
136 S080 Tạ Thị Kim Liên 31/10/2000 12 Kim Anh 11,25 Kh.Khích
137 S150 Đào Ngọc Yến Xuân 18/01/2001 11 HN-Amsterdam 11,25 Kh.Khích
138 S191 Trần Thị Huyền 17/05/2000 12 Mỹ Đức A 11,25 Kh.Khích
139 S193 Lê Ngọc Khánh 4/10/2000 12 Nguyễn Du - TO 11,25 Kh.Khích
140 S240 Chu Thu Trang 14/10/2000 12 Phú Xuyên A 11,25 Kh.Khích
141 S252 Nguyễn Quỳnh Anh 21/06/2001 12 Sơn Tây 11,25 Kh.Khích
142 S253 Phan Thị Vân Anh 9/07/2001 12 Sơn Tây 11,25 Kh.Khích
143 S255 Lê Ngọc Dung 3/12/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 11,25 Kh.Khích
144 S296 Đặng Thanh Tùng 11/09/2000 12 Vân Cốc 11,25 Kh.Khích
145 S079 Trần Bích Liên 28/01/2000 12 Yên Viên 11,00 Kh.Khích
146 S147 Nguyễn Thu Uyên 29/07/2001 11 Chu Văn An 11,00 Kh.Khích
147 S205 Nguyễn Ngọc Long 17/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,00 Kh.Khích
148 S216 Trần Thị Thu Phương 21/02/2000 12 Lưu Hoàng 11,00 Kh.Khích
149 S226 Lưu Văn Thạo 1/12/2000 12 Nguyễn Du - TO 11,00 Kh.Khích
150 S254 Giang Ngọc Diệp 25/07/2001 12 Sơn Tây 11,00 Kh.Khích
151 S280 Bùi Thị Mai 23/03/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 11,00 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 I124 Nguyễn Huy Hoàng 13/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 20,00 Nhất
2 I041 Nguyễn Minh Tân 8/02/2000 12 HN-Amsterdam 19,50 Nhất
MÔN : TIN HỌC
19
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
3 I046 Cao Hoàng Tùng 21/04/2001 11 HN-Amsterdam 18,50 Nhất
4 I040 Tạ Kiến Quốc 30/06/2001 11 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
5 I027 Trần Trung Kiên 3/01/2000 12 HN-Amsterdam 17,70 Nhì
6 I010 Nguyễn Duy Chí Dũng 4/05/2000 12 Chu Văn An 17,00 Nhì
7 I032 Trần Quỳnh Mai 29/12/2000 12 HN-Amsterdam 16,80 Nhì
8 I107 Ngô Quốc Bảo 21/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 Nhì
9 I012 Tô Tuấn Dũng 18/03/2001 11 HN-Amsterdam 16,30 Nhì
10 I116 Nguyễn Cao Nguyên Dương 27/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,20 Nhì
11 I022 Nguyễn Tuấn Hoàng 8/04/2002 10 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
12 I129 Phạm Thanh Thiên Hương 2/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Nhì
13 I110 Tô Huyền Diệu 8/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,60 Nhì
14 I113 Nguyễn Tiến Dũng 4/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,60 Nhì
15 I015 Nguyễn Thành Đô 22/01/2001 11 HN-Amsterdam 15,20 Nhì
16 I037 Nguyễn Như Hoàng Nam 21/10/2000 12 HN-Amsterdam 15,20 Nhì
17 I096 Từ Việt Thảo 2/04/2000 12 Thực nghiệm 15,20 Nhì
18 I101 An Việt Trung 11/04/2001 11 Trần Phú -HK 15,20 Nhì
19 I138 Phạm Hoàng Đức Sơn 16/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,20 Nhì
20 I021 Nguyễn Đình Hiếu 11/03/2002 10 HN-Amsterdam 13,50 Nhì
21 I005 Nguyễn Việt Anh 22/03/2001 11 Chu Văn An 13,40 Nhì
22 I120 Nguyễn Hoàng Hải 24/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,20 Nhì
23 I028 Vũ Quế Lâm 2/08/2001 11 Chu Văn An 13,00 Nhì
24 I029 Nguyễn Duy Linh 22/09/2000 12 Chu Văn An 13,00 Nhì
25 I056 Trần Việt Anh 27/10/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 12,80 Ba
26 I066 Tô Văn Đức 20/01/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG 12,80 Ba
27 I025 Trần Bảo Huyền 26/08/2000 12 Chu Văn An 12,70 Ba
28 I049 Lê Ngọc Vũ 20/07/2001 11 HN-Amsterdam 12,30 Ba
29 I030 Lê Khánh Linh 30/08/2001 11 Chu Văn An 12,20 Ba
30 I060 Lê Thiên Cường 10/02/2001 11 Thăng Long 12,00 Ba
31 I014 Phạm Thái Duy 18/10/2001 11 Chu Văn An 11,80 Ba
32 I141 Nguyễn Phương Thảo 24/09/2000 12 Hoài Đức A 11,70 Ba
33 I023 Nguyễn Hữu Hưng 23/08/2000 12 Chu Văn An 11,40 Ba
34 I033 Nguyễn Võ Anh Minh 28/03/2000 12 Chu Văn An 11,40 Ba
35 I044 Đỗ Thu Trang 4/05/2001 11 HN-Amsterdam 11,40 Ba
36 I051 Đỗ Hữu An 3/11/2000 12 Trần Nhân Tông 11,20 Ba
37 I018 Nguyễn Đăng Hà 26/11/2000 12 Chu Văn An 11,10 Ba
20
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
38 I002 Đỗ Huy Anh 3/02/2001 11 Chu Văn An 11,00 Ba
39 I009 Triệu Quang Chính 7/09/2001 11 Chu Văn An 11,00 Ba
40 I019 Trần Quang Hải 14/04/2001 11 Chu Văn An 11,00 Ba
41 I088 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/08/2000 12 Bắc Thăng Long 11,00 Ba
42 I130 Tạ Thị Huyền 12/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 11,00 Ba
43 I167 Kiều Văn Tùng 16/03/2000 12 Sơn Tây 10,90 Ba
44 I042 Đinh Việt Thi 29/11/2001 11 HN-Amsterdam 10,80 Ba
45 I007 Nguyễn Trần Nhật Bảo 5/02/2001 11 Chu Văn An 10,50 Ba
46 I091 Nguyễn Gia Phong 26/05/2000 12 Phạm Hồng Thái 10,50 Ba
47 I098 Chử Văn Tình 30/03/2000 12 Nguyễn Văn Cừ 10,50 Ba
48 I035 Nguyễn Nhật Minh 21/08/2001 11 HN-Amsterdam 10,40 Ba
49 I039 Nguyễn Thế Quân 22/05/2000 12 Chu Văn An 10,40 Ba
50 I127 Lê Quý Hoàng 26/05/2001 11 Lê Quý Đôn- HĐ 10,40 Ba
51 I031 Lê Gia Long 27/09/2000 12 Chu Văn An 10,30 Ba
52 I008 Vương Phạm Bảo Châu 16/10/2000 12 Chu Văn An 10,20 Kh.Khích
53 I011 Hồ Minh Dũng 21/07/2000 12 HN-Amsterdam 10,20 Kh.Khích
54 I016 Phạm Hồng Đức 6/11/2000 12 Chu Văn An 10,20 Kh.Khích
55 I043 Bùi Thị Thu Thủy 23/03/2001 11 HN-Amsterdam 10,20 Kh.Khích
56 I052 Ngô Văn An 18/12/2000 12 Liên Hà 10,20 Kh.Khích
57 I055 Đàm Tuấn Anh 19/02/2000 12 Trí Đức 10,20 Kh.Khích
58 I071 Trịnh Minh Hoàng 2/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 10,20 Kh.Khích
59 I074 Nguyễn Đức Hưng 24/12/1999 12 Việt Đức 10,20 Kh.Khích
60 I077 Phan Văn Kha 20/02/2000 12 Ngọc Hồi 10,20 Kh.Khích
61 I083 Hoàng Phi Long 7/02/2000 12 Cao Bá Quát - GL 10,20 Kh.Khích
62 I087 Nguyễn Duy Ngọc 7/03/2001 12 Việt Đức 10,20 Kh.Khích
63 I089 Lê Quang Nhật 6/12/2000 12 Phan Đình Phùng 10,20 Kh.Khích
64 I090 Nguyễn Hoài Ninh 11/02/2000 12 Vân Nội 10,20 Kh.Khích
65 I097 Bùi Xuân Thuận 5/02/2000 12 Vân Nội 10,20 Kh.Khích
66 I106 Nguyễn Thị Vy Anh 27/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 10,20 Kh.Khích
67 I114 Phạm Vũ Dũng 23/01/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 10,20 Kh.Khích
68 I122 Nguyễn Thị Hảo 20/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 10,20 Kh.Khích
69 I136 Đỗ Anh Quân 13/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 10,20 Kh.Khích
70 I146 Hà Ngọc Anh 14/12/2000 12 Sơn Tây 10,20 Kh.Khích
71 I152 Lê Đức Hiếu 5/08/2000 12 FPT 10,20 Kh.Khích
72 I161 Ngô Đình Ngọc Quang 1/02/2001 12 Phùng Khắc Khoan 10,20 Kh.Khích
21
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
73 I164 Khuất Thị Thư 27/09/2000 12 Sơn Tây 10,20 Kh.Khích
74 I020 Nguyễn Thanh Hải 20/10/2001 11 Chu Văn An 10,10 Kh.Khích
75 I036 Võ Nhật Minh 2/04/2000 12 HN-Amsterdam 10,10 Kh.Khích
76 I092 Lương Đình Quang 25/10/2000 12 Yên Hòa 10,10 Kh.Khích
77 I148 Nguyễn Đức Cương 2/01/2000 12 Tùng Thiện 10,10 Kh.Khích
78 I026 Nguyễn Trung Kiên 27/09/2000 12 Chu Văn An 10,00 Kh.Khích
79 I045 Tô Anh Tuấn 26/06/2000 12 Chu Văn An 10,00 Kh.Khích
80 I053 Hoàng Đức Anh 10/04/2000 12 Việt Đức 10,00 Kh.Khích
81 I081 Giang Thùy Linh 18/09/2000 12 Thăng Long 10,00 Kh.Khích
82 I102 Trịnh Minh Tuấn 28/01/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 9,70 Kh.Khích
83 I121 Bùi Thị Hạnh 24/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 9,70 Kh.Khích
84 104A Nguyễn Ngọc Quang 26/02/2000 12 Dương Xá 9,40 Kh.Khích
85 I038 Trần Bảo Phương 29/11/2000 12 Chu Văn An 9,20 Kh.Khích
86 I047 Nguyễn Trường Tùng 5/11/2002 10 HN-Amsterdam 9,20 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 V285 Lưu Thị Thùy Trang 11/03/2000 12 Nguyễn Du - TO 18,50 Nhất
2 V087 Phan Hà Linh 11/02/2001 11 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
3 V277 Trần Thị Bích Thủy 24/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 18,00 Nhất
4 V066 Bùi Thanh Hiền 7/06/2000 12 Đào Duy Từ 17,50 Nhất
5 V255 Vũ Thu Ngân 16/12/2000 12 Nguyễn Du - TO 17,50 Nhất
6 V014 Khúc Thị Phương Anh 4/01/2000 12 Việt Ba 17,00 Nhất
7 V030 Phạm Hồng Chi 21/09/2000 12 Kim Liên 17,00 Nhất
8 V140 Hoàng Hương Thảo 29/04/2000 12 Chu Văn An 17,00 Nhất
9 V144 Nguyễn Phương Thảo 16/01/2000 12 HN-Amsterdam 17,00 Nhất
10 V197 Hà Ngân Anh 12/09/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 17,00 Nhất
11 V319 Phùng Kim Ngân 13/08/2000 12 Sơn Tây 17,00 Nhất
12 V067 NguyễnThị Thu Hiền 3/02/2000 12 HN-Amsterdam 16,75 Nhì
13 V078 Lý Vương Khanh 17/03/2000 12 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
14 V093 Nguyễn Phương Linh 31/12/2000 12 Liên Hà 16,50 Nhì
15 V123 Nguyễn Thị Thúy Ngọc 31/03/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 16,50 Nhì
16 V170 Nguyễn Thu Trang 8/01/2000 12 Vân Nội 16,50 Nhì
17 V309 Trần Thu Huyền 1/11/2000 12 Tùng Thiện 16,50 Nhì
18 V079 Bùi KhánhVân 10/11/2000 12 HN-Amsterdam 16,25 Nhì
19 V229 Vương Thị Khánh Huyền 26/08/2000 12 Quốc Oai 16,25 Nhì
MÔN: NGỮ VĂN
22
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
20 V026 NGUYỄN NGỌC BÍCH 27/04/2000 12 Đông Anh 16,00 Nhì
21 V122 Nguyễn Thị Ngọc 20/01/2000 12 Sóc Sơn 16,00 Nhì
22 V143 Hoàng Phương Thảo 24/08/2000 12 Phạm Hồng Thái 16,00 Nhì
23 V211 Đào Thu Giang 4/09/2000 12 Xuân Mai 16,00 Nhì
24 V224 Nguyễn Thị Lan Hương 21/02/2000 12 Thanh Oai A 16,00 Nhì
25 V259 Đỗ Hồng Nhung 13/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Nhì
26 V294 Phan Thị Ngọc Ánh 30/12/2000 12 Phùng Khắc Khoan 16,00 Nhì
27 V095 Lê Thùy Linh 19/01/2000 12 Ngọc Hồi 15,50 Nhì
28 V121 Nguyễn Minh Ngọc 21/05/2000 12 Ngô Thì Nhậm 15,50 Nhì
29 V271 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,50 Nhì
30 V072 Ngô Thu Hương 16/01/2001 11 Chu Văn An 15,25 Nhì
31 V044 Lê Thùy Dương 22/11/2000 12 Việt Đức 15,00 Nhì
32 V047 Hoàng Thị Hương Giang 20/11/2000 12 Trung Giã 15,00 Nhì
33 V050 Trịnh Hải Hà 1/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG 15,00 Nhì
34 V109 Phạm Lê Diễm My 6/03/2000 12 HN-Amsterdam 15,00 Nhì
35 V217 Đỗ Thị Hạnh 19/11/2000 12 Minh Khai 15,00 Nhì
36 V232 Đặng Văn Kiên 24/02/2000 12 Đồng Quan 15,00 Nhì
37 V251 Phạm Minh Nam 6/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,00 Nhì
38 V274 Đàm Phương Thanh 26/10/2000 12 Tô Hiệu -Ttin 15,00 Nhì
39 V308 Nguyễn Thu Huyền 18/03/2000 12 Hữu Nghị T78 15,00 Nhì
40 V331 Nguyễn Hà Trang 27/11/2000 12 Tân Lập 15,00 Nhì
41 V039 Bùi Ngọc Yến Chi 22/04/2000 12 Việt Đức 14,50 Nhì
42 V046 Phạm Linh Đan 21/02/2001 11 HN-Amsterdam 14,50 Nhì
43 V049 Nguyễn Vũ Cẩm Hà 23/02/2000 12 Lương Văn Can 14,50 Nhì
44 V058 Lê Thu Hằng 19/02/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ 14,50 Nhì
45 V234 Hoàng Khánh Linh 17/09/2000 12 Hoài Đức B 14,50 Nhì
46 V235 Nguyễn Thị Khánh Linh 8/11/2000 12 Thường Tín 14,50 Nhì
47 V288 Lê Hải Yến 26/10/2000 12 Mỹ Đức A 14,50 Nhì
48 V289 Kim Thị Hải Yến 8/09/2000 12 Trần Đăng Ninh 14,50 Nhì
49 V303 Phạm Quỳnh Hương 31/07/2001 12 Sơn Tây 14,50 Nhì
50 V333 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/04/2000 12 Sơn Tây 14,50 Nhì
51 V188 Nguyễn Lê Bảo Anh 24/05/2000 12 Chúc Động 14,25 Nhì
52 V022 Phan Thị Vân Anh 8/08/2000 12 Bắc Thăng Long 14,00 Ba
53 V027 Nguyễn An Bình 22/02/2000 12 Nhân Chính 14,00 Ba
54 V028 Lại Minh Châu 19/02/2000 12 Yên Hòa 14,00 Ba
23
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
55 V037 Nguyễn Phương Chi 5/1/2000 12 Kim Liên 14,00 Ba
56 V051 Nguyễn Hồng Hà 19/06/2000 12 Lý Thường Kiệt 14,00 Ba
57 V071 Đào Thanh Hương 11/09/2000 12 Trung Văn 14,00 Ba
58 V075 Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/02/2000 12 Yên Hòa 14,00 Ba
59 V076 Nguyễn Thị Huyền 29/08/2000 12 Đại Mỗ 14,00 Ba
60 V080 Phạm Nguyễn Quỳnh Lan 12/10/2000 12 Sóc Sơn 14,00 Ba
61 V097 Phạm Thùy Linh 8/03/2000 12 Chu Văn An 14,00 Ba
62 V111 Nguyễn Hà My 17/08/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Ba
63 V128 Nguyễn Hoàng Oanh 26/03/2000 12 Hoàng Cầu 14,00 Ba
64 V130 Vũ Bích Phượng 21/10/2000 12 Thạch Bàn 14,00 Ba
65 V141 Nguyễn Thị Minh Thảo 31/12/2000 12 Chu Văn An 14,00 Ba
66 V163 Trần Hoàng Kiều Trang 18/03/2000 12 Vinschool 14,00 Ba
67 V165 Hoàng Minh Trang 23/04/2001 11 Chu Văn An 14,00 Ba
68 V175 Trần Tú Uyên 30/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ 14,00 Ba
69 V178 Quyền Hồng Vân 18/09/2000 12 Đa Phúc 14,00 Ba
70 V186 Vũ Thị Ngọc Yến 1/08/2001 11 Chu Văn An 14,00 Ba
71 V195 Nguyễn Mai Anh 4/07/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 14,00 Ba
72 V201 Nguyễn Thị Anh 6/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
73 V208 Dương Đại Rạng Đông 16/02/2000 12 Thường Tín 14,00 Ba
74 V212 Ngô Ngân Hà 3/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
75 V222 Lê Thị Hoa 15/04/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
76 V240 Phan Thùy Linh 14/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
77 V254 Phạm Thị Liên Ngân 8/05/2000 12 Lý Tử Tấn 14,00 Ba
78 V260 Trần Hồng Nhung 20/10/2000 12 Mỹ Đức B 14,00 Ba
79 V269 Vương Thị Quỳnh 17/09/2000 12 Mỹ Đức A 14,00 Ba
80 V284 Nguyễn Thị Thu Trang 9/08/2000 12 Hoài Đức A 14,00 Ba
81 V296 Nguyễn Thảo Anh 14/04/2000 12 Ba Vì 14,00 Ba
82 V315 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/06/2000 12 Thạch Thất 14,00 Ba
83 V328 Phạm Thị Hồng Thảo 17/09/2000 12 Hồng Thái 14,00 Ba
84 V330 Hoàng Thị Thanh Thuỳ 3/08/2000 12 Đan Phượng 14,00 Ba
85 V335 Hà Thu Trang 25/09/2000 12 Sơn Tây 14,00 Ba
86 V336 Trịnh Thị Thu Trang 26/05/2000 12 Sơn Tây 14,00 Ba
87 V024 Phạm Phương Bắc 5/05/2000 12 Quang Trung - Đ Đa 13,50 Ba
88 V061 Đinh Mỹ Hạnh 19/08/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 13,50 Ba
89 V116 Nguyễn Kim Ngân 1/11/2000 12 Xuân Đỉnh 13,50 Ba
24
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
90 V169 Ninh Phương Trang 5/04/2000 12 Trần Phú -HK 13,50 Ba
91 V181 Nguyễn Hoàng Tường Vân 2/11/2001 11 HN-Amsterdam 13,50 Ba
92 V230 Nguyễn Thị Thúy Huyền 9/09/2000 12 Mỹ Đức B 13,50 Ba
93 V290 Ngô Thị Hồng Ánh 11/11/2000 12 Minh Quang 13,50 Ba
94 V298 Nguyễn Công Thùy Duyên 7/07/2000 12 Tân Lập 13,50 Ba
95 V090 Vi Huyền Linh 10/02/2000 12 Trần Phú -HK 13,25 Ba
96 V009 Bùi Thị Minh Anh 5/08/2000 12 Thực nghiệm 13,00 Ba
97 V045 Nguyễn Thị Duyên 3/05/2000 12 Tự lập 13,00 Ba
98 V063 Nguyễn Thị Như Hậu 9/06/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 13,00 Ba
99 V082 Lê Hồng Liễu 6/07/2000 12 Chu Văn An 13,00 Ba
100 V099 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/07/2000 12 Vân Nội 13,00 Ba
101 V104 Đỗ Ngọc Hương Ly 20/07/2000 12 Chu Văn An 13,00 Ba
102 V138 Trần Phương Thanh 20/11/2000 12 Bắc Thăng Long 13,00 Ba
103 V154 Nguyễn Thị Thanh Thủy 13/04/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 13,00 Ba
104 V161 Nguyễn Huyền Trang 9/02/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ 13,00 Ba
105 V206 Nguyễn Đoàn Ánh Dương 27/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,00 Ba
106 V238 Lê Thảo Linh 19/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,00 Ba
107 V242 Nguyễn Thị Thùy Linh 29/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,00 Ba
108 V249 Cao Thị Ngọc Mỹ 30/09/2000 12 Xuân Mai 13,00 Ba
109 V270 Phạm Thuý Quỳnh 23/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,00 Ba
110 V299 Nguyễn Sơn Hà 17/10/2000 12 Phúc Thọ 13,00 Ba
111 V320 Tăng Thị Minh Nguyệt 12/11/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 13,00 Ba
112 V325 Nguyễn Thị Phương 14/09/2000 12 Quảng Oai 13,00 Ba
113 V326 Khuất Thị Thắng 9/10/2000 12 Tùng Thiện 13,00 Ba
114 V304 Hồ Xuân Hương 10/09/2000 12 Phúc Thọ 12,75 Kh.Khích
115 V041 Hoàng Ngọc Diệp 22/06/2001 11 HN-Amsterdam 12,50 Kh.Khích
116 V048 Hoàng Nhuệ Giang 11/02/2000 12 Thượng Cát 12,50 Kh.Khích
117 V059 Vũ Vân Hằng 18/10/2000 12 Vinschool 12,50 Kh.Khích
118 V060 Lê Minh Hạnh 10/09/2000 12 Yên Viên 12,50 Kh.Khích
119 V084 Vũ Diệu Linh 12/09/2000 12 Phan Đình Phùng 12,50 Kh.Khích
120 V089 Hoàng Thanh Hoài Linh 27/04/2000 12 Cao Bá Quát - GL 12,50 Kh.Khích
121 V114 Nguyễn Trà My 28/11/2000 12 Chu Văn An 12,50 Kh.Khích
122 V120 Nguyễn Minh Ngọc 2/12/2000 12 HN-Amsterdam 12,50 Kh.Khích
123 V124 Trần Thảo Nguyên 4/06/2001 11 Chu Văn An 12,50 Kh.Khích
124 V126 Lương Thị Quỳnh Nhi 11/04/2000 12 Chu Văn An 12,50 Kh.Khích
25
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
125 V131 Trịnh Huyền Phương 23/03/2000 12 Việt Đức 12,50 Kh.Khích
126 V139 Nguyễn Thị Phương Thanh 20/11/2000 12 Kim Anh 12,50 Kh.Khích
127 V145 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/10/2000 12 Trần Phú -HK 12,50 Kh.Khích
128 V146 Đỗ Thu Thảo 17/01/2000 12 Trần Nhân Tông 12,50 Kh.Khích
129 V147 Trần Thu Thảo 20/09/2000 12 Kim Liên 12,50 Kh.Khích
130 V207 Lê Mỹ Duyên 24/10/2000 12 Chương Mỹ A 12,50 Kh.Khích
131 V214 Đinh Thu Hà 29/09/2000 12 Tân Dân 12,50 Kh.Khích
132 V219 Đỗ Thị Hiền 28/02/2000 12 Quốc Oai 12,50 Kh.Khích
133 V261 Nguyễn Đào Trang Nhung 2/10/2000 12 Đồng Quan 12,50 Kh.Khích
134 V262 Vũ Thị Kim Oanh 29/01/2000 12 Phú Xuyên A 12,50 Kh.Khích
135 V265 Nguyễn Thị Thu Phương 30/08/2000 12 Cao Bá Quát-QO 12,50 Kh.Khích
136 V267 Lê Ngọc Quí 26/04/2000 12 Ứng Hòa A 12,50 Kh.Khích
137 V268 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 8/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
138 V275 Đào Thị Thu Thảo 7/06/2000 12 Chương Mỹ A 12,50 Kh.Khích
139 V281 Bùi Thị Tới 16/05/2000 12 Trần Đăng Ninh 12,50 Kh.Khích
140 V287 Bạch Khánh Vân 24/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
141 V291 Nguyễn Thị Mai Anh 20/06/2000 12 Sơn Tây 12,50 Kh.Khích
142 V313 Doãn Thị Thùy Linh 24/09/2000 12 Vân Cốc 12,50 Kh.Khích
143 V332 PHÙNG THỊ HÀ TRANG 5/02/2000 12 Hữu Nghị 80 12,50 Kh.Khích
144 V023 Kiều Việt Anh 17/08/2000 12 Trần Hưng Đạo - TX 12,25 Kh.Khích
145 V107 Lê Đoàn Trúc Mai 8/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa 12,25 Kh.Khích
146 V310 Phương Diệu Linh 3/01/2000 12 Ngô Quyền - BV 12,25 Kh.Khích
147 V323 Đặng Thị Kim Phượng 12/02/2000 12 Ngô Quyền - BV 12,25 Kh.Khích
148 V001 Đặng Đức Anh 30/01/2001 11 HN-Amsterdam 12,00 Kh.Khích
149 V019 Vũ Quỳnh Anh 27/05/2000 12 Mê Linh 12,00 Kh.Khích
150 V020 Ngô Thị vân Anh 16/12/2000 12 Trương Định 12,00 Kh.Khích
151 V021 Nguyễn Thị Vân Anh 15/01/2000 12 Xuân Giang 12,00 Kh.Khích
152 V029 Trần Ngọc Minh Châu 7/04/2000 12 HN-Amsterdam 12,00 Kh.Khích
153 V032 Nguyễn Ngọc Kim Chi 18/01/2000 12 Quang Trung - Đ Đa 12,00 Kh.Khích
154 V053 Trịnh Ngân Hà 11/06/2000 12 Phan Đình Phùng 12,00 Kh.Khích
155 V056 Nguyễn Thu Hà 13/06/2000 12 Chu Văn An 12,00 Kh.Khích
156 V065 Nguyễn Thị Mai Hiên 11/09/2000 12 Liên Hà 12,00 Kh.Khích
157 V098 Lê Thảo Vân 28/10/2000 12 Cầu Giấy 12,00 Kh.Khích
158 V100 Nguyễn Thị Tú Linh 24/04/2000 12 Đống Đa 12,00 Kh.Khích
159 V108 Đặng Ngọc Minh 19/06/2001 11 HN-Amsterdam 12,00 Kh.Khích
26
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
160 V115 Nguyễn Kiều Ngân 15/04/2000 12 Xuân Giang 12,00 Kh.Khích
161 V153 Nguyễn Thanh Thư 5/11/2000 12 Trung Văn 12,00 Kh.Khích
162 V158 Phạm Thanh Trà 18/01/2000 12 Tây Hồ 12,00 Kh.Khích
163 V166 Lê Minh Trang 25/10/2000 12 Phạm Hồng Thái 12,00 Kh.Khích
164 V173 Đặng Vũ Thúy Trúc 24/01/2000 12 Trần Hưng Đạo - TX 12,00 Kh.Khích
165 V179 Nguyễn Thu Vân 5/05/2000 12 Việt Ba 12,00 Kh.Khích
166 V185 Nguyễn Hải Yến 16/03/2000 12 HN-Amsterdam 12,00 Kh.Khích
167 V190 Lã Thị Hải Anh 21/11/2000 12 Thanh Oai A 12,00 Kh.Khích
168 V193 Nguyễn Thị Lan Anh 25/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Kh.Khích
169 V194 Trần Thị Lan Anh 12/12/2000 12 Hợp Thanh 12,00 Kh.Khích
170 V210 Vương Phương Giang 19/12/2000 12 Chúc Động 12,00 Kh.Khích
171 V221 Nguyễn Thị Thu Hiền 1/07/2000 12 Chương Mỹ B 12,00 Kh.Khích
172 V228 Nguyễn Khánh Huyền 27/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Kh.Khích
173 V231 Phạm Vân Khanh 7/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Kh.Khích
174 V233 Đặng Khánh Linh 7/02/2000 12 Chương Mỹ A 12,00 Kh.Khích
175 V248 Vũ Huyền My 9/02/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 12,00 Kh.Khích
176 V250 Đào Thị Trà My 7/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Kh.Khích
177 V252 Nguyễn Diệu Quỳnh Nga 20/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,00 Kh.Khích
178 V263 Nguyễn Thị Oanh 3/05/2000 12 Mỹ Đức A 12,00 Kh.Khích
179 V280 Ngô Thị Thu Thúy 2/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin 12,00 Kh.Khích
180 V282 Lê Thị Huyền Trang 19/12/2000 12 Vân Tảo 12,00 Kh.Khích
181 V283 Trần Thị Trang 8/06/2000 12 Xuân Mai 12,00 Kh.Khích
182 V292 Dương Ngọc Anh 14/05/2000 12 Sơn Tây 12,00 Kh.Khích
183 V305 Hoàng Ngọc Huyền 30/11/2000 12 Dân tộc Nội trú 12,00 Kh.Khích
184 V312 Nguyễn Thuỳ Linh 25/03/2000 12 Đan Phượng 12,00 Kh.Khích
185 V314 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/03/2000 12 Hồng Thái 12,00 Kh.Khích
186 V316 Nguyễn Diệu Mai 7/05/2000 12 FPT 12,00 Kh.Khích
187 V321 Đào Thị Hồng Nhung 25/02/2000 12 Ba Vì 12,00 Kh.Khích
188 V324 Phạm Nam Phương 16/03/2000 12 Sơn Tây 12,00 Kh.Khích
189 V329 Phan Quỳnh Thơ 6/03/2000 12 Ngô Quyền - BV 12,00 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 U261 Nguyễn Hữu Thành 13/12/2000 12 Nguyễn Du - TO 17,00 Nhất
2 U012 Nguyễn Mai Anh 15/07/2000 12 Chu Văn An 16,50 Nhất
3 U097 Phan Cao Phương Linh 22/10/2001 11 HN-Amsterdam 16,50 Nhất
MÔN: LỊCH SỬ
27
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
4 U158 Kiều Thu Trang 3/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 16,50 Nhất
5 U302 Hà Thị Diệu Linh 18/01/2000 12 Sơn Tây 16,50 Nhất
6 U274 Hoàng Thị Thảo Vân 13/08/2000 12 Lưu Hoàng 16,25 Nhất
7 U039 Nguyễn Thị Mỹ Đan 2/08/2000 12 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
8 U115 Phùng Minh Ngọc 13/09/2000 12 Huỳnh Thúc Kháng 16,00 Nhì
9 U137 Lê Phương Thảo 16/08/2000 12 Vinschool 16,00 Nhì
10 U215 Phạm Thị Thu Huyền 12/10/2000 12 Quang Trung- HĐ 16,00 Nhì
11 U216 Nguyễn Khắc Khánh 16/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Nhì
12 U266 Nguyễn Huyền Trang 17/02/2000 12 Hợp Thanh 16,00 Nhì
13 U315 Giang Phương Thảo 3/11/2000 12 Sơn Tây 16,00 Nhì
14 U318 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/03/2000 12 Thạch Thất 16,00 Nhì
15 U319 Vũ Thị Thủy Tiên 25/03/2000 12 Sơn Tây 16,00 Nhì
16 U195 Trần Thị Thùy Duyên 29/10/2000 12 Ứng Hòa A 15,75 Nhì
17 U063 Phạm Thu Hiền 31/01/2000 12 Thăng Long 15,50 Nhì
18 U232 Nguyễn Thị Mai 5/12/2000 12 Mỹ Đức B 15,50 Nhì
19 U233 Trần Bảo Minh 23/09/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 15,50 Nhì
20 U299 Đỗ Thị Thanh Huyền 12/11/2000 12 Minh Quang 15,50 Nhì
21 U029 Nguyến Đức Cơ 13/12/2000 12 HN-Amsterdam 15,25 Nhì
22 U125 Đặng Anh Phương 26/10/2000 12 Yên Hòa 15,25 Nhì
23 U128 Trần Mai Phương 16/05/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 15,25 Nhì
24 U162 Đồng Phú Trọng 20/10/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 15,25 Nhì
25 U173 Lê Quang Vinh 28/05/2001 11 Chu Văn An 15,25 Nhì
26 U197 Nguyễn Ngọc Đông 3/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,25 Nhì
27 U006 Nguyễn Xuân Duy Anh 29/05/2000 12 Việt Ba 15,00 Nhì
28 U043 Vũ Hoa Đức 10/01/2001 11 Chu Văn An 15,00 Nhì
29 U033 Nguyễn Thùy Dung 27/11/2000 12 HN-Amsterdam 15,00 Nhì
30 U102 Nguyễn Thu Trang 28/08/2000 12 Ngô Thì Nhậm 15,00 Nhì
31 U103 Nguyễn Sương Mai 14/02/2001 11 Chu Văn An 15,00 Nhì
32 U146 NGUYỄN THỊ THUÝ 7/09/2000 12 Đông Anh 15,00 Nhì
33 U184 Nguyễn Quỳnh Anh 28/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,00 Nhì
34 U186 Đặng Việt Anh 9/12/2000 12 Thường Tín 15,00 Nhì
35 U187 Nguyễn Thị Bích 12/12/2000 12 Vân Tảo 15,00 Nhì
36 U214 Vũ Thị Huyền 27/10/2000 12 Phú Xuyên B 15,00 Nhì
37 U231 Nguyễn Thị Mai 2/12/2000 12 Đồng Quan 15,00 Nhì
38 U251 Nguyễn Mai Phương 30/08/2000 12 Vạn Xuân- HĐ 15,00 Nhì
28
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
39 U267 Trần Thị Thu Trang 3/12/2000 12 Mỹ Đức B 15,00 Nhì
40 U032 Lê Kim Dung 31/08/2000 12 Cổ Loa 14,75 Nhì
41 U055 Phạm Hồng Hạnh 23/10/2000 12 Hà Thành 14,75 Nhì
42 U110 Ngô Sơn Nam 15/03/2001 11 HN-Amsterdam 14,75 Nhì
43 U062 Nguyễn Thanh Hiền 19/10/2000 12 Nhân Chính 14,75 Nhì
44 U141 Phạm Thị Hà Thi 7/02/2001 11 HN-Amsterdam 14,75 Nhì
45 U132 Lê Thị Như Quỳnh 12/02/2000 12 Kim Anh 14,75 Nhì
46 U135 Phạm Đức Thắng 6/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 14,75 Nhì
47 U180 Phan Thị Lan Anh 30/11/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 14,75 Nhì
48 U001 Nguyễn Bảo Anh 26/05/2000 12 Hoàng Cầu 14,50 Ba
49 U005 Nguyễn Hữu Duy Anh 14/04/2001 11 Chu Văn An 14,50 Ba
50 U014 Nguyễn Minh Anh 10/06/2000 12 Ngọc Hồi 14,50 Ba
51 U054 Nguyễn Thúy Hằng 20/10/2000 12 Vân Nội 14,50 Ba
52 U086 Phạm Thu Huyền 19/03/2000 12 Cao Bá Quát - GL 14,50 Ba
53 U094 Nguyễn Khánh Linh 25/02/2000 12 Phan Đình Phùng 14,50 Ba
54 U220 Nguyễn Mai Linh 10/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,50 Ba
55 U222 Vương Thị Linh 28/01/2000 12 Cao Bá Quát-QO 14,50 Ba
56 U287 Khuất Thị Thùy Dương 22/02/2000 12 Sơn Tây 14,50 Ba
57 U313 Trần Quang Thanh 7/11/2000 12 Đan Phượng 14,50 Ba
58 U328 Nguyễn Kim Xuyến 17/08/2000 12 Dân tộc Nội trú 14,50 Ba
59 U041 Lã Khắc Đông 9/02/2001 11 Xuân Giang 14,25 Ba
60 U057 Mai Thị Mỹ Hạnh 15/02/2001 12 Nguyễn Trãi-BĐ 14,25 Ba
61 U105 Vũ Đăng Ngọc Minh 2/05/2001 11 HN-Amsterdam 14,25 Ba
62 U101 Vũ Tiến Long 5/01/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 14,25 Ba
63 U149 Nguyễn Đức Toàn 17/12/2000 12 Thượng Cát 14,25 Ba
64 U156 Nguyễn Quỳnh Trang 19/06/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 14,25 Ba
65 U159 Nguyễn Thu Trang 5/11/2000 12 Kim Liên 14,25 Ba
66 U193 Trịnh Hoàng Mỹ Dương 13/11/2000 12 Trần Hưng Đạo - HĐ 14,25 Ba
67 U199 Bùi Thanh Hải 3/09/2000 12 Mỹ Đức A 14,25 Ba
68 U206 Nguyễn Thị Hòa 12/12/2000 12 Hợp Thanh 14,25 Ba
69 U229 Trịnh Việt Long 5/06/2000 12 Minh Khai 14,25 Ba
70 U235 Lý Thị Hoài Mỹ 6/03/2000 12 Nguyễn Du - TO 14,25 Ba
71 U273 Nguyễn Thị Uyên 1/03/2000 12 Đồng Quan 14,25 Ba
72 U009 Trần Hồng Anh 23/01/2000 12 Hoàng Văn Thụ 14,00 Ba
73 U089 Bùi Đăng Khoa 14/04/2001 11 Chu Văn An 14,00 Ba
29
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
74 U003 Nguyễn Diệu Anh 4/10/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Ba
75 U106 Vũ Đặng Nhật Minh 2/05/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Ba
76 U107 Vũ Quang Minh 19/07/2000 12 Chu Văn An 14,00 Ba
77 U143 Vũ Hà Thư 16/03/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Ba
78 U126 Nguyễn Anh Phương 8/06/2000 12 Nguyễn Siêu 14,00 Ba
79 U203 Nguyễn Đắc Hiếu 19/04/2000 12 Xuân Mai 14,00 Ba
80 U281 Khuất Phương Anh 31/05/2000 12 Sơn Tây 14,00 Ba
81 U285 Nguyễn Thị Chính 2/09/2000 12 Sơn Tây 14,00 Ba
82 U290 Bùi Thị Hằng 6/09/2000 12 Ba Vì 14,00 Ba
83 U310 Lù Thị Non 6/01/2000 12 Hữu Nghị T78 14,00 Ba
84 U320 Đỗ Bảo Trâm 27/06/2000 12 Thạch Thất 14,00 Ba
85 U030 Nguyễn Mỹ Diệu 18/07/2000 12 Đa Phúc 13,75 Ba
86 U188 Nguyễn Thị Linh Chi 4/11/2000 12 Quốc Oai 13,75 Ba
87 U202 Nguyễn Thu Hiền 25/07/2000 12 Xuân Mai 13,75 Ba
88 U208 Trương Thị Hường 29/07/2000 12 Trần Đăng Ninh 13,75 Ba
89 U278 Đào Thị Khánh Vy 22/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,75 Ba
90 U280 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/02/2000 12 Vân Cốc 13,75 Ba
91 U291 Nguyễn Thị Mai Hạnh 13/03/2000 12 Bắc Lương Sơn 13,75 Ba
92 U294 Trần Thu Hương 6/05/2000 12 Sơn Tây 13,75 Ba
93 U306 Cao Thị Hải Lý 4/01/2000 12 Ngô Quyền - BV 13,75 Ba
94 U326 Vương Thị Ánh Tuyết 14/06/2000 12 Sơn Tây 13,75 Ba
95 U021 Trịnh Tú Anh 30/10/2000 12 Trần Phú -HK 13,50 Kh.Khích
96 U056 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1/09/2000 12 Yên Lãng 13,50 Kh.Khích
97 U113 Đỗ Bảo Ngọc 22/05/2001 11 Hoàng Cầu 13,50 Kh.Khích
98 U153 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/11/2000 12 Xuân Đỉnh 13,50 Kh.Khích
99 U200 Khổng Thị Thu Hằng 28/10/2000 12 Vạn Xuân- HĐ 13,50 Kh.Khích
100 U230 Nguyễn Thị Mai 24/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,50 Kh.Khích
101 U283 Lê Thị Vân Anh 13/01/2000 12 Sơn Tây 13,50 Kh.Khích
102 U289 Vũ Thị Ngọc Hân 31/01/2000 12 Ngô Quyền - BV 13,50 Kh.Khích
103 U296 Nguyễn Thúy Hường 2/09/2000 12 Bất Bạt 13,50 Kh.Khích
104 U303 Nguyễn Thị Hương Linh 13/07/2000 12 Sơn Tây 13,50 Kh.Khích
105 U307 Nguyễn Phương Mai 1/08/2000 12 Quảng Oai 13,50 Kh.Khích
106 U308 CƯ SEO MỀNH 6/03/1999 12 Hữu Nghị 80 13,50 Kh.Khích
107 U309 Đỗ Thị Kim Ngân 14/08/2000 12 Ngọc Tảo 13,50 Kh.Khích
108 U026 Nguyễn Lan Chi 10/06/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ 13,25 Kh.Khích
30
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
109 U098 Hoàng Trang Linh 4/07/2000 12 Cổ Loa 13,25 Kh.Khích
110 U108 Phạm Đoàn Thái Minh 21/12/2001 11 Chu Văn An 13,25 Kh.Khích
111 U060 Đào Gia Hiển 13/10/2000 12 HN-Amsterdam 13,25 Kh.Khích
112 U145 Nguyễn Minh Thúy 15/12/2000 12 Chu Văn An 13,25 Kh.Khích
113 U170 Nguyễn Hồng Vân 8/02/2000 12 Việt Ba 13,25 Kh.Khích
114 U177 Phạm Hoàng Yến 9/11/2000 12 HN-Academy 13,25 Kh.Khích
115 U196 Phạm Xuân Đạt 12/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,25 Kh.Khích
116 U250 Lương Cúc Phương 3/02/2000 12 Phú Xuyên A 13,25 Kh.Khích
117 U262 Phạm Thị Thảo 1/07/2000 12 Tân Dân 13,25 Kh.Khích
118 U268 Tạ Thùy Trang 4/01/2000 12 Thanh Oai A 13,25 Kh.Khích
119 U272 Vũ Thị Phương Uyên 29/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,25 Kh.Khích
120 U049 Nguyễn Thị Hồng Hà 11/07/2000 12 Mê Linh 13,00 Kh.Khích
121 U050 Nguyễn Nhật Hạ 10/08/2000 12 Cầu Giấy 13,00 Kh.Khích
122 U045 Đỗ Minh Đức 23/11/2000 12 HN-Amsterdam 13,00 Kh.Khích
123 U127 Nguyễn Hà Phương 15/09/2001 11 Chu Văn An 13,00 Kh.Khích
124 U151 Vũ Huyền Trang 9/03/2000 12 Trần Nhân Tông 13,00 Kh.Khích
125 U171 Nguyễn Thị Huyền Vi 27/08/2000 12 Ngọc Hồi 13,00 Kh.Khích
126 U205 Nguyễn Thị Kim Hoa 24/04/2000 12 Quang Trung- HĐ 13,00 Kh.Khích
127 U213 Trần Thị Huyền 18/08/2000 12 Thanh Oai B 13,00 Kh.Khích
128 U256 Phạm Văn Sơn 4/03/2000 12 Quốc Oai 13,00 Kh.Khích
129 U270 Nguyễn Quang Trường 25/08/2000 12 Mỹ Đức A 13,00 Kh.Khích
130 U284 Trần Diễm Cầm 23/08/2000 12 Sơn Tây 13,00 Kh.Khích
131 U286 Vương Quỳnh Diệp 14/06/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 13,00 Kh.Khích
132 U305 Tạ Thị Bích Loan 8/12/2000 12 Hồng Thái 13,00 Kh.Khích
133 U046 Hoàng Châu Giang 24/11/2000 12 Kim Liên 12,75 Kh.Khích
134 U077 Võ Thanh Hương 31/10/2000 12 Việt Đức 12,75 Kh.Khích
135 U099 Hoàng Hương Liên 1/09/2000 12 Nhân Chính 12,75 Kh.Khích
136 U119 Nguyễn Phương Nhi 6/10/2000 12 Bắc Hà - Đống Đa 12,75 Kh.Khích
137 U130 Nguyễn Thị Thu Phương 29/05/2000 12 Chu Văn An 12,75 Kh.Khích
138 U161 Nguyễn Thùy Trang 17/02/2000 12 Tây Hồ 12,75 Kh.Khích
139 U168 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/12/2000 12 Liên Hà 12,75 Kh.Khích
140 U178 Nguyễn Văn Hoàng Ánh 20/01/2000 12 Lê Lợi 12,75 Kh.Khích
141 U207 Nguyễn Quang Hưng 10/04/2000 12 Chương Mỹ A 12,75 Kh.Khích
142 U245 Lê Phương Nhung 12/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin 12,75 Kh.Khích
143 U255 Hoàng An Sơn 21/05/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,75 Kh.Khích
31
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
144 U257 Đàm Xuân Sơn 26/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,75 Kh.Khích
145 U293 Nguyễn Thị Hòa 21/09/2000 12 Bất Bạt 12,75 Kh.Khích
146 U311 Mai Quang Sơn 16/09/2001 12 Sơn Tây 12,75 Kh.Khích
147 U323 Đặng Kiều Trinh 2/08/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 12,75 Kh.Khích
148 U324 Nguyễn Anh Tuấn 2/04/2000 12 Vân Cốc 12,75 Kh.Khích
149 U325 Phùng Đình Tuyển 25/03/2001 12 Sơn Tây 12,75 Kh.Khích
150 U010 Nguyễn Kim Anh 21/07/2001 11 Chu Văn An 12,50 Kh.Khích
151 U015 Trần Minh Anh 30/10/2000 12 Phạm Hồng Thái 12,50 Kh.Khích
152 U024 Hoàng Thị Thái Bảo 9/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 12,50 Kh.Khích
153 U076 Nguyễn Thanh Hương 28/09/2000 12 Vinschool 12,50 Kh.Khích
154 U100 Phạm Đức Long 8/12/2001 12 Kim Liên 12,50 Kh.Khích
155 U104 Nguyễn Tống Bảo Minh 12/03/2000 12 Phan Đình Phùng 12,50 Kh.Khích
156 U112 Hà Thị Hồng Ngát 2/01/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 12,50 Kh.Khích
157 U123 Lê Hồng Phúc 5/08/2000 12 Đoàn Kết- HBT 12,50 Kh.Khích
158 U157 Bùi Thị Trang 11/12/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 12,50 Kh.Khích
159 U234 Nguyễn Quang Minh 7/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
160 U246 Lê Thị Nhung 5/06/2000 12 Chương Mỹ B 12,50 Kh.Khích
161 U271 Nguyễn Quý Tưởng 15/11/2000 12 Tân Dân 12,50 Kh.Khích
162 U277 Nguyễn Như Vũ 7/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
163 U298 Nguyễn Quang Huy 16/11/2000 12 Đan Phượng 12,50 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 D242 Nguyễn Thùy Linh 17/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 18,50 Nhất
2 D322 Lê Thị Thảo 7/02/2000 12 Sơn Tây 18,50 Nhất
3 D056 Nguyễn Minh Hoàng 19/10/2000 12 Nhân Chính 18,00 Nhất
4 D131 Vũ Ngọc Quỳnh 11/12/2001 11 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
5 D303 Nguyễn Lương Thị Lệ 5/02/2000 12 Vân Cốc 18,00 Nhất
6 D062 Đào Thị Thu Huyền 21/11/2000 12 Dương Xá 17,50 Nhất
7 D079 Phạm Khánh Linh 15/01/2000 12 HN-Amsterdam 17,25 Nhất
8 D137 Vũ Hồng Thái 11/01/2000 12 Chu Văn An 17,00 Nhất
9 D224 Đoàn Thị Hằng 10/02/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 17,00 Nhất
10 D026 Nguyễn Trâm Anh 30/03/2000 12 Nhân Chính 16,75 Nhì
11 D067 Nguyễn Công Kiên 20/01/2000 12 HN-Amsterdam 16,75 Nhì
12 D143 Đỗ Trường Thịnh 11/07/2001 12 Sóc Sơn 16,75 Nhì
13 D150 Nguyễn Thị Hồng Tới 12/04/2000 12 Sóc Sơn 16,75 Nhì
MÔN : ĐỊA LÍ
32
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
14 D042 Nguyễn Thu Hà 4/08/2000 12 Thăng Long 16,50 Nhì
15 D107 Nguyễn Kim Ngân 8/01/2000 12 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
16 D145 Bùi Hà Thu 31/08/2000 12 Newton 16,50 Nhì
17 D214 Ngô Hương Giang 12/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 Nhì
18 D250 Vũ Thị Nhung 19/03/2000 12 Tô Hiệu -Ttin 16,50 Nhì
19 D096 Hà Nhật Minh 27/05/2001 11 HN-Amsterdam 16,25 Nhì
20 D113 Đồng Thị Thanh Nhàn 23/06/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 16,25 Nhì
21 D228 Lê Thị Hiền 30/09/2000 12 Minh Khai 16,25 Nhì
22 D302 Đặng Thị Thu Huyền 28/02/2000 12 Ngô Quyền - BV 16,25 Nhì
23 D323 Nguyễn Thị Hoài Thương 1/07/2000 12 Dân tộc Nội trú 16,25 Nhì
24 D012 Nguyễn Minh Anh 14/08/2001 11 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
25 D029 Phạm Ngọc Minh Châu 19/01/2000 12 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
26 D058 Nghiêm Thu Hương 16/03/2000 12 Chu Văn An 16,00 Nhì
27 D069 Lê Hoàng Lâm 3/10/2001 12 Nguyễn Văn Cừ 16,00 Nhì
28 D116 Mai Quỳnh Nhi 23/08/2000 12 HN-Amsterdam 16,00 Nhì
29 D229 Nguyễn Thị Hiền 2/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Nhì
30 D011 Nguyễn Thị Mai Anh 17/01/2001 11 Chu Văn An 15,75 Nhì
31 D132 Nguyễn Thị Sao 2/11/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 15,75 Nhì
32 D151 Lã Phương Trà 18/08/2001 11 Chu Văn An 15,75 Nhì
33 D189 Nguyễn Quỳnh Anh 24/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,75 Nhì
34 D206 Hoàng Thị Thùy Dương 20/11/2000 12 Tô Hiệu -Ttin 15,75 Nhì
35 D232 Trần Lan Hương 4/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,75 Nhì
36 D060 Vũ Nhật Huy 19/07/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
37 D070 Ng. Hoàng My Lan 21/07/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
38 D091 Hoàng Hương Ly 29/12/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ 15,50 Nhì
39 D109 Cao Bảo Ngọc 3/02/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
40 D126 Phan Đàm Quân 21/01/2001 11 Chu Văn An 15,50 Nhì
41 D204 Phạm Thùy Dương 22/05/2000 12 Thanh Oai B 15,50 Nhì
42 D286 Bùi Thị Ngọc Ánh 18/01/2000 12 Hữu Nghị T78 15,50 Nhì
43 D299 Nguyễn Quỳnh Hương 26/11/2000 12 Sơn Tây 15,50 Nhì
44 D301 Nguyễn Thị Huyền 29/12/2000 12 Đan Phượng 15,50 Nhì
45 D312 Phùng Thị Ánh Nguyệt 2/10/2000 12 Hai Bà Trưng-THTH 15,50 Nhì
46 D099 Nguyễn Trần Tú Minh 9/05/2001 11 HN-Amsterdam 15,25 Ba
47 D114 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 3/11/2000 12 Hoàng Văn Thụ 15,25 Ba
48 D215 Nguyễn Hương Giang 10/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,25 Ba
33
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
49 D220 Nguyễn Thị Thu Hà 31/01/2000 12 Mỹ Đức B 15,25 Ba
50 D226 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 5/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,25 Ba
51 D238 Nguyễn Thị Huyền 15/07/2000 12 Đồng Quan 15,25 Ba
52 D258 Nguyễn Thu Thảo 4/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,25 Ba
53 D281 Dương Thị Vy 4/09/2000 12 Mỹ Đức C 15,25 Ba
54 D036 Nguyễn Thị Thùy Dương 8/09/2000 12 Cao Bá Quát - GL 15,00 Ba
55 D045 Lê Ngọc Hân 19/01/2000 12 HN-Amsterdam 15,00 Ba
56 D076 Đặng Hoa Linh 18/02/2001 11 Chu Văn An 15,00 Ba
57 D088 Hoàng Đỗ Mạnh Long 8/02/2001 11 Chu Văn An 15,00 Ba
58 D100 Nguyễn Hà My 8/07/2000 12 HN-Amsterdam 15,00 Ba
59 D307 Trần Thị Thùy Linh 14/06/2000 12 Ngô Quyền - BV 15,00 Ba
60 D017 Phạm Thị Ngọc Ánh 16/10/2000 12 Việt Ba 14,75 Ba
61 D030 Trần Phương Chi 8/09/2000 12 HN-Amsterdam 14,75 Ba
62 D103 Đỗ Hải Nam 18/06/2000 12 Chu Văn An 14,75 Ba
63 D162 Trần Thu Trang 6/10/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 14,75 Ba
64 D187 Nguyễn Thị Ngọc Anh 20/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,75 Ba
65 D208 Nguyễn Đình Anh Duy 14/06/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,75 Ba
66 D246 Quách Tuấn Long 24/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,75 Ba
67 D255 Lê Thị Thanh Tâm 18/12/2000 12 Quốc Oai 14,75 Ba
68 D291 Nguyễn Trường Giang 12/12/2000 12 Tùng Thiện 14,75 Ba
69 D018 Nguyễn Phương Anh 19/09/2000 12 Newton 14,50 Ba
70 D038 Nguyễn Ngọc Hà Giang 27/01/2000 12 Xuân Đỉnh 14,50 Ba
71 D061 Đào Ngọc Huyền 11/09/2000 12 Lý Thường Kiệt 14,50 Ba
72 D105 Đàm Phương Nam 25/08/2000 12 Cao Bá Quát - GL 14,50 Ba
73 D110 Nguyễn Bích Ngọc 24/11/2001 12 Phan Đình Phùng 14,50 Ba
74 D122 Trần Mai Phương 1/01/2000 12 Chu Văn An 14,50 Ba
75 D149 Hồ Nhật Tiên 8/04/2000 12 Việt Ba 14,50 Ba
76 D157 Hoàng Thị Minh Trang 5/07/2000 12 Quang Trung - Đ Đa 14,50 Ba
77 D200 Nguyễn Thị Phương Dung 19/07/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 14,50 Ba
78 D240 Đặng Thị Thanh Lan 21/02/2000 12 Hoài Đức A 14,50 Ba
79 D266 Đinh Thị Thuyên 19/07/2000 12 Mỹ Đức B 14,50 Ba
80 D280 Nguyễn Tiến Vũ 25/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,50 Ba
81 D298 Giàng Khái Hùng 20/11/2000 12 Hữu Nghị T78 14,50 Ba
82 D333 Nguyễn Thị Hải Yến 24/09/2000 12 Thạch Thất 14,50 Ba
83 D022 Lê Quỳnh Anh 2/03/2000 12 Trương Định 14,25 Ba
34
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
84 D033 Nguyễn Hải Dương 15/12/2000 12 Trần Phú -HK 14,25 Ba
85 D084 Trần Nguyễn Tú Linh 8/03/2001 11 Chu Văn An 14,25 Ba
86 D101 Dương Trà My 27/01/2000 12 Nguyễn Trãi-BĐ 14,25 Ba
87 D146 Nguyễn Thị Hoài Thu 14/07/2000 12 Tự lập 14,25 Ba
88 D188 Đinh Thị Ngọc Ánh 23/12/2000 12 Đồng Quan 14,25 Ba
89 D216 Nguyễn Linh Giang 1/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,25 Ba
90 D019 Vũ Phương Anh 20/07/2000 12 Dương Xá 14,00 Ba
91 D035 Quách Thùy Dương 7/01/2000 12 Lý Thường Kiệt 14,00 Ba
92 D051 Nguyễn Hồng Hoa 4/08/2000 12 Quang Trung - Đ Đa 14,00 Ba
93 D059 Trần Thị Thu Hương 5/04/2001 12 Yên Lãng 14,00 Ba
94 D095 Lê Hồng Minh 25/11/2000 12 Phan Huy Chú- ĐĐ 14,00 Ba
95 D098 Vũ Thị Thu Minh 27/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 14,00 Ba
96 D104 Nguyễn Hoàng Nam 19/11/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Ba
97 D154 Nguyễn Kiều Trang 23/10/2001 11 Chu Văn An 14,00 Ba
98 D173 Bùi Thanh Tuyền 14/09/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 14,00 Ba
99 D182 Nguyễn Như Ý 27/01/2001 11 HN-Amsterdam 14,00 Ba
100 D264 Đào Thị Thủy 11/01/2000 12 Chương Mỹ A 14,00 Ba
101 D010 Nguyễn Mai Anh 2/07/2000 12 Trần Phú -HK 13,75 Kh.Khích
102 D090 Nguyễn Cẩm Ly 7/11/2000 12 Nguyễn Bỉnh Khiêm - CG 13,75 Kh.Khích
103 D125 Phạm Thị Phượng 13/12/2000 12 Bắc Thăng Long 13,75 Kh.Khích
104 D175 Trần Thu Uyên 25/12/2000 12 Liên Hà 13,75 Kh.Khích
105 D234 Hoàng Khánh Huyền 2/10/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 13,75 Kh.Khích
106 D308 Phan Thị Trà My 38/8/2001 12 Phúc Thọ 13,75 Kh.Khích
107 D318 Nguyễn Thị Phương Thanh 6/02/2000 12 Sơn Tây 13,75 Kh.Khích
108 D321 Đỗ Thanh Thảo 9/07/2000 12 Hồng Thái 13,75 Kh.Khích
109 D123 Phạm Minh Phương 17/06/2001 11 Chu Văn An 13,50 Kh.Khích
110 D169 Trần Anh Tuấn 18/01/2000 12 Trần Phú -HK 13,50 Kh.Khích
111 D209 Lê Duy Định 10/12/2000 12 Tân Dân 13,50 Kh.Khích
112 D211 Nguyễn Phượng Đức 10/04/2000 12 Chúc Động 13,50 Kh.Khích
113 D277 Nguyễn Thị Hạnh Vi 18/08/2000 12 Nguyễn Trãi- TTin 13,50 Kh.Khích
114 D309 Phùng Thị Nga 27/10/2000 12 Ba Vì 13,50 Kh.Khích
115 D016 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/12/2000 12 Nguyễn Văn Cừ 13,25 Kh.Khích
116 D034 Phạm Hải Dương 4/01/2001 11 Chu Văn An 13,25 Kh.Khích
117 D065 Đỗ Quốc Khánh 1/09/2000 12 Hoàng Cầu 13,25 Kh.Khích
118 D097 Trần Nhật Minh 29/04/2001 11 HN-Amsterdam 13,25 Kh.Khích
35
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
119 D139 Đào Phương Thảo 20/01/2000 12 Lương Thế Vinh 13,25 Kh.Khích
120 D140 Nguyễn Phương Thảo 28/10/2000 12 Phan Đình Phùng 13,25 Kh.Khích
121 D171 Đỗ Xuân Tùng 8/11/2000 12 Liên Hà 13,25 Kh.Khích
122 D237 Lê Thị Huyền 30/03/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,25 Kh.Khích
123 D245 Nguyễn Tân Long 10/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 13,25 Kh.Khích
124 D259 Phùng Thị Anh Thư 2/11/2000 12 Minh Khai 13,25 Kh.Khích
125 D272 Trịnh Thu Trang 10/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,25 Kh.Khích
126 D282 Nguyễn Thị Xuyền 17/08/2000 12 Vân Tảo 13,25 Kh.Khích
127 D287 Nguyễn Thị Phương Anh 27/07/2000 12 Ba Vì 13,25 Kh.Khích
128 D292 Đông Thị Ngân Hà 12/10/2000 12 Tân Lập 13,25 Kh.Khích
129 D330 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/07/2000 12 Sơn Tây 13,25 Kh.Khích
130 D021 Đặng Ngọc Quang Anh 20/02/2000 12 Chu Văn An 13,00 Kh.Khích
131 D072 Lê Thị Phương Liên 17/09/2000 12 HN-Amsterdam 13,00 Kh.Khích
132 D094 Nguyễn Đức Mạnh 3/12/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG 13,00 Kh.Khích
133 D121 Nguyễn Hoài Phương 6/03/2000 12 Việt Đức 13,00 Kh.Khích
134 D155 NGUYỄN KIỀU TRANG 20/10/2000 12 Đông Anh 13,00 Kh.Khích
135 D160 Mai Quỳnh Trang 17/05/2001 11 Chu Văn An 13,00 Kh.Khích
136 D174 Hoàng Thị Tuyết 12/08/2000 12 Tiến Thịnh 13,00 Kh.Khích
137 D253 Nguyễn Thị Quyên 7/12/2000 12 Quốc Oai 13,00 Kh.Khích
138 D274 Nguyễn Văn Tú 7/09/2000 12 Hợp Thanh 13,00 Kh.Khích
139 D313 Đỗ Huyền Nhung 14/12/2001 12 Sơn Tây 13,00 Kh.Khích
140 D326 Trần Thị Huyền Trang 7/12/2000 12 Sơn Tây 13,00 Kh.Khích
141 D027 Lê Thị Tú Anh 22/03/2000 12 Yên Viên 12,75 Kh.Khích
142 D055 Bùi Huy Hoàng 23/11/2000 12 Xuân Đỉnh 12,75 Kh.Khích
143 D134 Ngô Đức Sơn 20/03/2001 11 Cầu Giấy 12,75 Kh.Khích
144 D138 Lê Thị Hồng Thái 7/07/2000 12 Yên Lãng 12,75 Kh.Khích
145 D167 Phạm Song Tú 6/09/2001 11 HN-Amsterdam 12,75 Kh.Khích
146 D168 Phan Thanh Tú 24/12/2000 12 Hoàng Cầu 12,75 Kh.Khích
147 D191 Nguyễn Thị Tú Anh 26/06/2000 12 Chương Mỹ A 12,75 Kh.Khích
148 D284 Nguyễn Thị Yến 29/06/2000 12 Vạn Xuân- HĐ 12,75 Kh.Khích
149 D295 Vũ Thị Thu Hiền 18/07/2001 11 Minh Quang 12,75 Kh.Khích
150 D031 Dương Thuỳ Dung 28/10/2000 12 Minh Phú 12,50 Kh.Khích
151 D080 Đặng Lý Linh 22/07/2000 12 Trần Quốc Tuấn 12,50 Kh.Khích
152 D081 Trịnh Phương Ngọc Linh 6/01/2001 11 Phan Đình Phùng 12,50 Kh.Khích
153 D117 Nguyễn Vân Nhi 4/10/2000 12 HN-Amsterdam 12,50 Kh.Khích
36
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
154 D133 Nguyễn Thị Sen 3/03/2000 12 Trung Giã 12,50 Kh.Khích
155 D136 Đoàn Minh Tâm 18/08/2001 11 Nguyễn Tất Thành-CG 12,50 Kh.Khích
156 D147 Nguyễn Thu Thủy 26/12/2000 12 Trần Hưng Đạo - TX 12,50 Kh.Khích
157 D217 Vũ Thị Giang 6/09/2000 12 Nguyễn Du - TO 12,50 Kh.Khích
158 D231 Trần Thị Huê 23/04/2000 12 Trần Đăng Ninh 12,50 Kh.Khích
159 D270 Nguyễn Thu Trang 13/08/2000 12 Lê Quý Đôn- HĐ 12,50 Kh.Khích
160 D311 Phạm Thị Bích Ngọc 24/08/2001 12 Sơn Tây 12,50 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Xếp giải
1 A039 Lưu Minh Dũng 2/06/2001 11 HN-Amsterdam 18,30 Nhất
2 A048 Phan Hải Đăng 29/10/2000 12 HN-Amsterdam 18,30 Nhất
3 A144 Bùi Linh Ngọc 29/01/2001 11 HN-Amsterdam 18,30 Nhất
4 A044 Giáp Vũ Nam Dương 24/03/2001 11 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
5 A085 Nguyễn Phan Hưng 24/03/2001 11 HN-Amsterdam 18,00 Nhất
6 A092 Cù Phúc Khang 15/08/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 18,00 Nhất
7 A079 Nguyễn Minh Hiếu 28/08/2001 11 HN-Amsterdam 17,80 Nhất
8 A146 Nguyễn Phạm Minh Ngọc 25/09/2001 11 HN-Amsterdam 17,80 Nhất
9 A158 Nguyễn Thị Minh Phương 3/09/2000 12 HN-Amsterdam 17,80 Nhất
10 A186 Phạm Hương Trà 24/12/2000 12 Thăng Long 17,80 Nhất
11 A189 Đỗ Hà Trang 16/09/2000 12 HN-Amsterdam 17,80 Nhất
12 A005 Nguyễn Hiền Anh 26/01/2001 11 HN-Amsterdam 17,70 Nhì
13 A200 Nguyễn Quốc Trung 21/01/2001 11 Chu Văn An 17,70 Nhì
14 A307 Trần Nguyễn Anh Thư 1/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 17,70 Nhì
15 A054 Nguyễn Hương Giang 6/04/2001 11 HN-Amsterdam 17,60 Nhì
16 A180 Phạm Thu Thảo 19/10/2000 12 Cao Bá Quát - GL 17,60 Nhì
17 A256 Nguyễn Mạnh Hùng 12/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 17,60 Nhì
18 A078 Đoàn Minh Hiếu 10/12/2000 12 Thực nghiệm 17,50 Nhì
19 A143 Nguyễn Khánh Ngọc 11/05/2000 12 HN-Amsterdam 17,50 Nhì
20 A009 Nguyễn Nam Anh 30/10/2000 12 HN-Amsterdam 17,40 Nhì
21 A083 Trần Thị Khánh Hòa 31/03/2001 11 HN-Amsterdam 17,40 Nhì
22 A211 Nguyễn Hà Uyên 16/01/2000 12 HN-Amsterdam 17,40 Nhì
23 A374 Nguyễn Đăng Trường 22/03/2000 12 Sơn Tây 17,40 Nhì
24 A018 Nguyễn Quỳnh Anh 8/02/2000 12 HN-Amsterdam 17,30 Nhì
25 A059 Nguyễn Minh Hà 20/02/2001 11 HN-Amsterdam 17,30 Nhì
26 A093 Nghiêm An Khanh 13/11/2001 11 Chu Văn An 17,30 Nhì
MÔN : TIẾNG ANH
37
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
27 A167 Trần Diễm Quỳnh 5/01/2001 11 Chu Văn An 17,30 Nhì
28 A224 Hồ Thị Hải Yến 19/11/2001 11 HN-Amsterdam 17,30 Nhì
29 A310 Nguyễn Thị Thu Thủy 6/10/2000 12 Mỹ Đức C 17,30 Nhì
30 A103 Đào Phương Linh 16/01/2001 11 HN-Amsterdam 17,20 Nhì
31 A204 Nguyễn Đức Tùng 31/01/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 17,20 Nhì
32 A220 Phạm Khánh Vy 1/10/2000 12 HN-Amsterdam 17,20 Nhì
33 A235 Vũ Nguyên Thái Bảo 8/01/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 17,20 Nhì
34 A036 Võ Quỳnh Chi 22/08/2001 11 HN-Amsterdam 17,10 Nhì
35 A100 Trần Khánh Linh 19/10/2000 12 HN-Amsterdam 17,10 Nhì
36 A121 Đào Hoàng Mai 29/01/2001 11 HN-Amsterdam 17,10 Nhì
37 A155 Nguyễn Thị Hà Phương 27/03/2001 11 HN-Amsterdam 17,10 Nhì
38 A188 Đỗ Trần Thu Trà 9/09/1999 12 HN-Amsterdam 17,10 Nhì
39 A001 Vũ Nguyễn Diệu An 24/02/2001 11 Chu Văn An 17,00 Nhì
40 A091 Phạm Khánh Huyền 27/09/2000 12 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
41 A120 Nguyễn Hà Ly 27/11/2000 12 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
42 A172 Nguyễn Minh Tâm 13/07/2000 12 HN-Amsterdam 17,00 Nhì
43 A237 Nguyễn Thị Thùy Chi 13/10/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 17,00 Nhì
44 A122 Hoàng Phượng Mai 2/12/2001 11 HN-Amsterdam 16,90 Nhì
45 A209 Nguyễn Xuân Tùng 17/05/2001 11 Chu Văn An 16,90 Nhì
46 A096 Vũ Đức Kiên 15/04/2001 11 HN-Amsterdam 16,80 Nhì
47 A115 Trần Nguyên Long 14/05/2000 12 Xuân Đỉnh 16,80 Nhì
48 A164 Vũ Minh Quân 30/09/2001 11 HN-Amsterdam 16,80 Nhì
49 A194 Ngô Quỳnh Trang 6/01/2000 12 HN-Amsterdam 16,80 Nhì
50 A217 Đào Quang Vinh 14/07/2000 12 Chu Văn An 16,80 Nhì
51 A058 Võ Thu Giang 29/11/2000 12 HN-Amsterdam 16,70 Nhì
52 A082 Đỗ Trung Hiếu 21/05/2000 12 Phạm Hồng Thái 16,70 Nhì
53 A104 Đỗ Phương Linh 5/07/2000 12 Nguyễn Thị Minh Khai 16,70 Nhì
54 A347 Nguyễn Hoàng Linh 29/08/2000 12 Sơn Tây 16,70 Nhì
55 A139 Phạm Thu Ngân 3/06/2001 11 HN-Amsterdam 16,60 Nhì
56 A199 Lê Đức Trọng 16/04/2001 11 HN-Amsterdam 16,60 Nhì
57 A294 Phạm Quỳnh Phương 1/07/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,60 Nhì
58 A362 Lê Thu Phương 23/08/2000 12 Sơn Tây 16,60 Nhì
59 A016 Trần Ngô Quang Anh 24/09/2000 12 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
60 A062 Trần Phương Hà 26/03/2000 12 Chu Văn An 16,50 Nhì
61 A101 Phạm Thị Mai Linh 22/07/2000 12 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
38
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
62 A102 Lê Mạnh Linh 19/09/2000 12 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
63 A123 Nguyễn Ngọc Phương Mai 22/09/2001 11 HN-Amsterdam 16,50 Nhì
64 A171 Dương Anh Tài 24/11/2000 12 Thăng Long 16,50 Nhì
65 A225 Mai Đặng Hà Anh 16/10/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 Nhì
66 A236 Dương Hải Chi 4/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 Nhì
67 A245 Lục Thành Đức 23/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 Nhì
68 A090 Văn Tiến Huy 8/10/2000 12 Xuân Đỉnh 16,40 Ba
69 A132 Văn Hà My 17/06/2000 12 HN-Amsterdam 16,40 Ba
70 A137 Lê Thị Kim Ngân 14/08/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 16,40 Ba
71 A187 Phùng Thu Trà 27/09/2000 12 Chu Văn An 16,40 Ba
72 A196 Bùi Thanh Trang 25/10/2000 12 HN-Amsterdam 16,40 Ba
73 A197 Vũ Thùy Trang 13/03/2000 12 HN-Amsterdam 16,40 Ba
74 A257 Nghiêm Thị Liên Hương 11/03/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,40 Ba
75 A339 Nguyễn Minh Hạnh 22/10/2001 12 Sơn Tây 16,40 Ba
76 A008 Trần Thị Minh Anh 22/09/2000 12 Phan Đình Phùng 16,30 Ba
77 A066 Lê Hoàng Hải 19/03/2000 12 Chu Văn An 16,30 Ba
78 A134 Trần Đức Nam 26/12/2000 12 Chu Văn An 16,30 Ba
79 A170 Phan Trần Thế Sơn 27/06/2000 12 Chu Văn An 16,30 Ba
80 A323 Nguyễn Hoàng Yến 29/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,30 Ba
81 A364 Nguyễn Hương Quỳnh 27/10/2000 12 Sơn Tây 16,30 Ba
82 A022 Hồ Thu Anh 28/09/2000 12 HN-Amsterdam 16,20 Ba
83 A033 Nguyễn Lan Chi 25/04/2001 11 HN-Amsterdam 16,20 Ba
84 A087 Nguyễn Minh Hương 30/10/2000 12 HN-Amsterdam 16,20 Ba
85 A108 Vương Nguyễn Thùy Linh 6/05/2000 12 HN-Amsterdam 16,20 Ba
86 A258 Mai Tuấn Huy 6/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,20 Ba
87 A282 Lê Đức Nghĩa 13/04/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,20 Ba
88 A314 Lưu Hoàng Trang 13/01/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,20 Ba
89 A275 Dương Thị Thùy Linh 14/11/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,20 Ba
90 A028 Trần Vân Anh 13/02/2000 12 Chu Văn An 16,10 Ba
91 A032 Phạm Thị Minh Châu 22/03/2000 12 HN-Amsterdam 16,10 Ba
92 A109 Nguyễn Tố Linh 28/10/2001 11 Chu Văn An 16,10 Ba
93 A193 Nguyễn Minh Trang 27/01/2000 12 Yên Hòa 16,10 Ba
94 A265 Nguyễn Ngọc Khuê 27/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,10 Ba
95 A315 Nguyễn Linh Trang 25/09/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 16,10 Ba
96 A325 Nguyễn Diệu Anh 24/08/2000 12 Thạch Thất 16,10 Ba
39
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
97 A002 Trương Lê Hà An 31/12/2001 11 Chu Văn An 16,00 Ba
98 A017 Lê Quỳnh Anh 16/09/2000 12 HN-Amsterdam 16,00 Ba
99 A021 Trần Thế Anh 15/01/2000 12 Marie Curie 16,00 Ba
100 A025 Nguyễn Tuấn Anh 27/09/2000 12 Yên Lãng 16,00 Ba
101 A029 Nguyễn Tường Vy Anh 31/12/2000 12 Phan Đình Phùng 16,00 Ba
102 A063 Tào Nhật Minh 18/07/2001 12 HN-Amsterdam 16,00 Ba
103 A081 Vũ Trọng Hiếu 28/04/2000 12 Tây Hồ 16,00 Ba
104 A097 Chu Vũ Lâm 20/11/2000 12 Chu Văn An 16,00 Ba
105 A117 Mai Phạm Thành Long 17/03/2000 12 Cầu Giấy 16,00 Ba
106 A191 Đặng Hạnh Trang 29/11/2000 12 Cầu Giấy 16,00 Ba
107 A061 Bế Nguyễn Ngân Hà 21/10/2000 12 Kim Liên 15,90 Ba
108 A089 Phạm Gia huy 2/11/2000 12 Trần Phú -HK 15,90 Ba
109 A124 Nguyễn Tường Mai 28/11/2001 11 Chu Văn An 15,90 Ba
110 A129 Bùi Khánh Minh 27/07/2000 12 Đoàn Thị Điểm 15,90 Ba
111 A244 Phạm Tuấn Đạt 24/08/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,90 Ba
112 A003 Nguyễn Đức Anh 25/09/2000 12 Chu Văn An 15,80 Ba
113 A041 Nguyễn Khoa Đức Dương 8/11/2000 12 Chu Văn An 15,80 Ba
114 A073 Dương Hiếu Hạnh 28/12/2000 12 Quang Trung - Đ Đa 15,80 Ba
115 A214 Hoàng Hà Việt 7/09/2001 11 Alfred Nobel 15,80 Ba
116 A264 Vũ Hoàng Khanh 11/12/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,80 Ba
117 A300 Nguyễn Phương Thanh 22/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,80 Ba
118 A324 Vũ Hoàng Yến 26/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,80 Ba
119 A333 Bùi Hồng Giang 20/12/2000 12 Đan Phượng 15,80 Ba
120 A105 Nguyễn Phương Linh 20/09/2000 12 Việt Đức 15,70 Ba
121 A127 Cao Nguyễn Hoàng Minh 27/04/2000 12 HN-Amsterdam 15,70 Ba
122 A141 Trần Quảng Nghĩa 11/11/2000 12 Newton 15,70 Ba
123 A185 Nguyễn Thị Diệu Ly 17/09/2000 12 Kim Liên 15,70 Ba
124 A221 Lê Bích Xuân 20/04/2000 12 Lê Quý Đôn- ĐĐ 15,70 Ba
125 A296 Ngô Đức Minh Quang 12/02/2001 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,70 Ba
126 A305 Trần Minh Thảo 23/06/2000 12 Chương Mỹ A 15,70 Ba
127 A014 Nguyễn Phượng Anh 14/10/2000 12 Sóc Sơn 15,60 Kh.Khích
128 A130 Phan Ngọc Minh 9/06/2000 12 Chu Văn An 15,60 Kh.Khích
129 A212 Trịnh Khánh Vân 1/03/2000 12 Ngọc Hồi 15,60 Kh.Khích
130 A246 Trần Hương Giang 21/04/2000 12 Nguyễn Du - TO 15,60 Kh.Khích
131 A046 Bùi Tùng Dương 16/07/2000 12 Cao Bá Quát - GL 15,50 Kh.Khích
40
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
132 A070 Vũ Minh Hằng 3/08/2000 12 Kim Liên 15,50 Kh.Khích
133 A156 Nguyễn Trần Khánh Phương 1/06/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Kh.Khích
134 A229 Nguyễn Phương Anh 26/05/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,50 Kh.Khích
135 A342 Võ Quỳnh Hương 28/12/2000 12 Sơn Tây 15,50 Kh.Khích
136 A020 Phạm Thị Quỳnh Anh 5/12/2000 12 Cổ Loa 15,40 Kh.Khích
137 A049 Nguyễn Anh Đào 12/07/2000 12 HN-Academy 15,40 Kh.Khích
138 A076 Trần Ngọc Hiệp 31/05/2000 12 Trương Định 15,40 Kh.Khích
139 A095 Trịnh Minh Khánh 27/08/2000 12 Nguyễn Siêu 15,40 Kh.Khích
140 A335 Nguyễn Phương Hà 18/09/2000 12 Sơn Tây 15,40 Kh.Khích
141 A052 Đàm Chí Đức 16/11/2001 11 Chu Văn An 15,30 Kh.Khích
142 A142 Trần Trung Nghĩa 20/12/2000 12 Đoàn Kết- HBT 15,30 Kh.Khích
143 A195 Nguyễn Quỳnh Trang 11/07/2000 12 Trần Phú -HK 15,30 Kh.Khích
144 A019 Tăng Quỳnh Anh 28/10/2000 12 Trần Nhân Tông 15,20 Kh.Khích
145 A205 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/2000 12 Nhân Chính 15,20 Kh.Khích
146 A252 Lê Minh Hiếu 24/02/2000 12 Quang Trung- HĐ 15,20 Kh.Khích
147 A284 Bùi Minh Ngọc 13/06/2000 12 Thường Tín 15,20 Kh.Khích
148 A353 Phương Văn Mạnh 14/06/2000 12 Quảng Oai 15,20 Kh.Khích
149 A027 Hoàng Vân Anh 31/03/2000 12 Đống Đa 15,10 Kh.Khích
150 A060 Nguyễn Ngân Hà 28/02/2000 12 Vinschool 15,10 Kh.Khích
151 A112 Nguyễn Hải Long 6/7/200 12 Newton 15,10 Kh.Khích
152 A168 Tạ Lê Ngọc Sáng 12/02/2001 11 HN-Amsterdam 15,10 Kh.Khích
153 A273 Bùi Nhật Linh 27/11/2000 11 Chuyên Nguyễn Huệ 15,10 Kh.Khích
154 A015 Nhâm Nguyễn Phương Anh 21/03/2000 12 Nhân Chính 15,00 Kh.Khích
155 A026 Phạm Tuấn Anh 10/08/2000 12 Lý Thường Kiệt 15,00 Kh.Khích
156 A094 Nhâm Bảo Khanh 21/09/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 15,00 Kh.Khích
157 A334 Ngô Thị Hương Giang 21/02/2000 12 Ngô Quyền - BV 15,00 Kh.Khích
158 A031 Nguyễn Thanh Bình 2/07/2000 12 Mê Linh 14,90 Kh.Khích
159 A053 Nguyễn Hương Giang 8/08/2000 12 Đa Phúc 14,90 Kh.Khích
160 A084 Nguyễn Mạnh Hùng 24/03/2000 12 Nguyễn Tất Thành-CG 14,80 Kh.Khích
161 A099 Nguyễn Huệ Linh 7/08/2000 12 Cổ Loa 14,80 Kh.Khích
162 A106 Trương Ngọc Phương Linh 9/12/2000 12 Đống Đa 14,80 Kh.Khích
163 A213 Nguyễn Khánh Vi 31/10/2000 12 Trần Nhân Tông 14,80 Kh.Khích
164 A277 Trần Khánh Ly 23/11/2000 12 Chương Mỹ A 14,80 Kh.Khích
165 A376 Phan Tiến Vượng 19/01/2001 12 Sơn Tây 14,80 Kh.Khích
166 A055 Phạm Hương Giang 14/10/2000 12 Chu Văn An 14,70 Kh.Khích
41
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
167 A110 Trần Hà Tường Linh 20/10/2000 12 Chu Văn An 14,70 Kh.Khích
168 A151 Nguyễn Gia Phong 10.01.2000 12 M.V. Lômônôxốp 14,70 Kh.Khích
169 A184 Lương Khánh Toàn 1/09/2000 12 Việt Ba 14,70 Kh.Khích
170 A249 Phùng Thị Hà 28/06/2000 12 Nguyễn Du - TO 14,70 Kh.Khích
171 A309 Đỗ Thị Minh Thúy 31/08/2000 12 Hoài Đức B 14,70 Kh.Khích
172 A327 Nguyễn Hồng Anh 2/01/2000 12 Sơn Tây 14,70 Kh.Khích
173 A024 Nguyễn Hoài Thục Anh 11/01/2000 12 Việt Đức 14,60 Kh.Khích
174 A057 Phó Hoàng Ngân Giang 90/7/2000 12 Trần Phú -HK 14,60 Kh.Khích
175 A086 Nguyễn Trần Việt Hưng 3/12/2000 12 Lương Thế Vinh 14,60 Kh.Khích
176 A150 Đỗ Anh Phong 1/07/2000 12 Yên Hòa 14,60 Kh.Khích
177 A201 Đinh Thành Trung 10/01/2000 12 Liên Hà 14,60 Kh.Khích
178 A336 Phan Thu Hà 24/10/2000 12 Sơn Tây 14,60 Kh.Khích
179 A371 Nguyễn Thị Thu Trang 26/10/2000 12 Đan Phượng 14,60 Kh.Khích
180 A007 Nguyễn Minh Anh 17/01/2000 12 Bắc Thăng Long 14,50 Kh.Khích
181 A068 Nguyễn Thanh Hải 28/02/2000 12 Lương Thế Vinh 14,50 Kh.Khích
182 A080 Nguyễn Thế Hiếu 4/01/2000 12 Liên Hà 14,50 Kh.Khích
183 A128 Nguyễn Hồng Minh 26/10/2000 12 Thạch Bàn 14,50 Kh.Khích
184 A152 Nguyễn Minh Phú 14/04/2000 12 Nguyễn Gia Thiều 14,50 Kh.Khích
185 A165 Trương Quốc Quân 1/02/2000 12 Đinh Tiên Hoàng -BĐ 14,50 Kh.Khích
186 A179 Nguyễn Phương Thảo 15/05/2000 12 Yên Viên 14,50 Kh.Khích
187 A114 Phan Ngọc Long 16/09/2000 12 Sóc Sơn 14,40 Kh.Khích
188 A178 Nguyễn Phương Thảo 23/08/2000 12 Chu Văn An 14,40 Kh.Khích
189 A278 Đàm Kiều Ly 23/09/2000 12 Thường Tín 14,40 Kh.Khích
190 A338 Lưu Tuấn Hải 20/07/2001 12 Sơn Tây 14,40 Kh.Khích
191 A345 Trần Nhật Huyền 17/06/2000 12 Sơn Tây 14,40 Kh.Khích
192 A361 Đặng Minh Phương 21/07/2000 12 Sơn Tây 14,40 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 N27 Vũ Thanh Long 11/12/2000 12 Nguyễn Huệ 19,00 Nhất
2 N05 Vũ Hải Anh 05/10/2000 12 HN-Amsterdam 17,20 Nhì
3 N23 Trần Kim Khanh 13/10/2000 12 HN-Amsterdam 17,20 Nhì
4 N16 Lê Huỳnh Đức 06/02/2000 12 Nguyễn Huệ 16,80 Nhì
5 N34 Đào Quang Minh 14/09/2001 11 Nguyễn Huệ 16,80 Nhì
6 N48 Đoàn Phương Thảo 20/08/2000 12 Nguyễn Huệ 16,70 Nhì
7 N13 Đào Thị Ngọc Diễm 16/08/2000 12 Nguyễn Huệ 16,60 Nhì
MÔN TIẾNG NGA
42
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
8 N38 Phạm Thu Ngân 28/01/2000 12 Nguyễn Huệ 16,40 Nhì
9 N12 Trần Văn Tuấn Anh 07/09/2001 11 HN-Amsterdam 16,00 Ba
10 N18 Nguyễn Phương Hà 27/03/2001 11 HN-Amsterdam 16,00 Ba
11 N37 Vũ Quỳnh Nga 19/10/2000 12 HN-Amsterdam 15,60 Ba
12 N41 Nguyễn Đắc Phong 03/02/2000 12 Nguyễn Huệ 15,60 Ba
13 N19 Nguyễn Minh Hằng 24/10/2000 12 Nguyễn Huệ 15,50 Ba
14 N10 Dương Quỳnh Anh 20/03/2000 12 Nguyễn Huệ 15,20 Ba
15 N17 Trịnh Thế Duy 19/09/2000 12 Nguyễn Huệ 14,10 Ba
16 N47 Nguyễn Hiền Thảo 19/04/2001 11 Nguyễn Huệ 13,95 Kh.Khích
17 N09 Bùi Ngọc Anh 27/08/2001 11 Nguyễn Huệ 13,90 Kh.Khích
18 N28 Tô Thị Ngọc Mai 29/09/2001 11 Nguyễn Huệ 13,90 Kh.Khích
19 N14 Nguyễn Thùy Dương 04/12/2001 11 Nguyễn Huệ 13,60 Kh.Khích
20 N31 Nguyễn Hoàng Minh 17/01/2001 11 Nguyễn Huệ 13,00 Kh.Khích
21 N35 Trần Tuấn Minh 11/08/2000 12 Nguyễn Huệ 13,00 Kh.Khích
22 N15 Đào Trần Thùy Dương 16/03/2000 12 Nguyễn Huệ 12,90 Kh.Khích
23 N11 Nguyễn Quỳnh Anh 03/12/2001 11 Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
24 N44 Đỗ Hoa Quyên 28/09/2001 11 Nguyễn Huệ 12,50 Kh.Khích
25 N02 Nguyễn Đặng Hạnh An 08/07/2001 11 Nguyễn Huệ 12,10 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 P10 Nguyễn Ánh Dương 8/07/2001 11 HN-Amsterdam 18,30 Nhất
2 P05 Vũ Thế Anh 3/11/2001 11 Chu Văn An 16,25 Nhất
3 P61 Đặng Trần Minh Sơn 23/06/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 16,20 Nhì
4 P16 Đặng Trần Khôi 15/08/2001 11 HN-Amsterdam 16,10 Nhì
5 P44 Vũ Minh Trang 20/06/2000 12 Chu Văn An 16,00 Nhì
6 P38 Vũ Diệu Quỳnh 18/09/2000 12 HN-Amsterdam 15,70 Nhì
7 P23 Nguyễn Đức Mạnh 15/12/2000 12 Chu Văn An 15,60 Nhì
8 P04 Hoàng Quỳnh Anh 12/07/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
9 P06 Nguyễn Thục Anh 13/06/2001 11 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
10 P30 Nguyễn Mai Phương Nhi 7/12/2000 12 HN-Amsterdam 15,50 Nhì
11 P03 Phạm Phương Anh 26/07/2000 12 Chu Văn An 15,40 Nhì
12 P29 Lê Hoàng Nhi 14/10/2000 12 HN-Amsterdam 15,30 Ba
13 P33 Nghiêm Kỳ Phong 11/09/2000 12 HN-Amsterdam 15,30 Ba
14 P35 Trần Hà Phương 2/03/2001 11 HN-Amsterdam 15,30 Ba
15 P19 Vũ Phương Linh 12/06/2001 11 HN-Amsterdam 15,20 Ba
MÔN: TIẾNG PHÁP
43
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
16 P36 Cung Minh Phương 17/05/2000 12 HN-Amsterdam 15,10 Ba
17 P48 Nguyễn Tuấn Trung 2/03/2001 11 HN-Amsterdam 15,10 Ba
18 P64 Nguyễn Huyền Trang 2/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 15,00 Ba
19 P22 Trần Nguyễn Ngọc Mai 20/10/2000 12 HN-Amsterdam 14,80 Ba
20 P14 Bùi Minh Hiếu 28/12/2000 12 HN-Amsterdam 14,70 Ba
21 P28 Đỗ Minh Ngọc 5/01/2001 11 HN-Amsterdam 14,65 Ba
22 P12 Ngô Thu Hà 28/07/2000 12 HN-Amsterdam 14,10 Ba
23 P31 Phạm Yến Nhi 14/07/2000 12 HN-Amsterdam 14,10 Ba
24 P53 Phạm Thanh Hải 30/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,10 Ba
25 P65 Dương Thu Uyên 30/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 14,00 Ba
26 P37 Phạm Tú Quyên 30/11/2000 12 Chu Văn An 13,70 Kh.Khích
27 P01 Nguyễn Kiều Anh 16/01/2000 12 Chu Văn An 13,60 Kh.Khích
28 P59 Nguyễn Hương Mai 20/12/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 13,40 Kh.Khích
29 P32 Nguyễn Đoàn Yến Nhi 19/11/2000 12 HN-Amsterdam 13,30 Kh.Khích
30 P34 Nguyễn Thuỵ Phong 12/01/2000 12 HN-Amsterdam 13,20 Kh.Khích
31 P09 Vũ Thành Cự 20/04/2001 11 HN-Amsterdam 13,10 Kh.Khích
32 P15 Ngô Thiên Hương 16/03/2001 11 HN-Amsterdam 13,10 Kh.Khích
33 P39 Nguyễn Cao Thăng 6/06/2000 12 HN-Amsterdam 13,00 Kh.Khích
34 P18 Mai Phương Linh 30/11/2000 12 HN-Amsterdam 12,70 Kh.Khích
35 P07 Vũ Việt Anh 7/05/2000 12 HN-Amsterdam 12,60 Kh.Khích
36 P25 Đinh Thị Bảo Minh 12/01/2000 12 HN-Amsterdam 12,60 Kh.Khích
37 P02 Bùi Nhật Anh 12/01/2000 10 HN-Amsterdam 12,55 Kh.Khích
38 P62 Nguyễn Bùi Minh Thủy 28/08/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,55 Kh.Khích
39 P49 Phan Ngọc Trường 26/02/2000 12 HN-Amsterdam 12,50 Kh.Khích
40 P42 Nguyễn Mậu Anh Thư 4/01/2000 12 HN-Amsterdam 12,20 Kh.Khích
41 P52 Nguyễn Doãn Thành Đạt 1/11/2000 12 Chuyên Nguyễn Huệ 12,20 Kh.Khích
42 P47 Trần Kiên Trung 5/08/2001 11 HN-Amsterdam 12,00 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 R25 Nguyễn Thảo Vy 19/09/2000 12 HN-Amsterdam 19,35 Nhất
2 R13 Lê Nguyệt Linh 28/02/2000 12 HN-Amsterdam 17,95 Nhì
3 R21 Lý Quyên Quyên 31/08/2000 12 HN-Amsterdam 17,50 Nhì
4 R16 Vũ Nhất Chi Mai 01/05/2000 12 HN-Amsterdam 17,20 Nhì
5 R17 Lê Ngọc Mai 19/02/2000 12 HN-Amsterdam 16,60 Nhì
6 R23 Bùi Thị Thu Trang 19/10/2001 11 HN-Amsterdam 15,80 Ba
MÔN: TIẾNG TRUNG
44
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
7 R07 Nguyễn Phương Hà 31/4/2001 11 HN-Amsterdam 15,70 Ba
8 R03 Nguyễn Minh Anh 15/07/2001 11 HN-Amsterdam 15,40 Ba
9 R11 Hoàng Diệp Linh 25/09/2001 11 HN-Amsterdam 14,85 Ba
10 R05 Nguyễn Quỳnh Chi 08/04/2001 11 HN-Amsterdam 14,80 Ba
11 R01 Nguyễn Phú An 14/03/2001 11 HN-Amsterdam 13,20 Kh.Khích
12 R14 Giang Phương Linh 30/01/2000 12 HN-Amsterdam 13,20 Kh.Khích
13 R22 Bùi Phương Thảo 23/06/2000 12 HN-Amsterdam 12,95 Kh.Khích
14 R04 Nguyễn Nguyệt Anh 03/10/2000 12 HN-Amsterdam 12,45 Kh.Khích
15 R06 Hoàng Hương Giang 07/08/2000 12 HN-Amsterdam 12,25 Kh.Khích
STT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường THPT Điểm Giải
1 NH22 Vũ Tiến Thành 12/02/2000 12 Việt Đức 18,90 Nhất
2 NH20 Đỗ Minh Ngọc 16/09/2000 12 Chu Văn An 18,60 Nhì
3 NH15 Chu Bình Minh 08/10/2000 12 Chu Văn An 18,50 Nhì
4 NH10 Tạ Bảo Hoa 19/04/2000 12 Kim Liên 18,30 Nhì
5 NH14 Nguyễn Nhật Mai 30/11/2001 11 Việt Đức 18,10 Ba
6 NH17 Nguyễn Vũ Trà My 17/04/2000 12 Chu Văn An 17,90 Ba
7 NH03 Nguyễn Vy Anh 23/03/2000 12 Chu Văn An 17,60 Ba
8 NH16 Nguyễn Đức Minh 28/01/2000 12 Chu Văn An 16,90 Kh.Khích
9 NH19 Trương Hồng Ngọc 01/03/2000 12 Chu Văn An 16,50 Kh.Khích
10 NH02 Đào Sơn Anh 30/12/2000 12 Chu Văn An 16,40 Kh.Khích
11 NH12 Nguyễn Duy Khánh Linh 29/10/2000 12 Chu Văn An 16,30 Kh.Khích
12 NH04 Phạm Hà Chi 28/09/2000 12 Chu Văn An 16,00 Kh.Khích
MÔN: TIẾNG NHẬT
45
top related