i. hỒi sỨc cẤp cỨu ke dmkt... · 2019-11-12 · 4 5 làm test phục hồi máu mao mạch...
Post on 05-Aug-2020
31 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Tên bệnh viện: Bệnh viện Đa khoa khu vực Củ Chi
STT
cộng
dồn
STT
TT43/
2013
STT
TT21/
2017
DANH MỤC KỸ THUẬTSỐ QUYẾT
ĐỊNH
A B C D
I. HỒI SỨC CẤP CỨU
A. TUẦN HOÀN
11
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường
≤ 8 giờx x x
3972/QĐ-SYT
2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
3 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
4 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x 3972/QĐ-SYT
5 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT
6 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x 3972/QĐ-SYT
7 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x x x 3972/QĐ-SYT
8 9 Đặt catheter động mạch x x 3972/QĐ-SYT
9 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
10 11 Chăm sóc catheter động mạch x x 3972/QĐ-SYT
11 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 3972/QĐ-SYT
12 16 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ x x 1181/QĐ-SYT
13 17 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ x x 1181/QĐ-SYT
14 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
15 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
16 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
17 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT
18 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
1934
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
máy sốc điệnx x x
3972/QĐ-SYT
2035
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
thuốcx x x
3972/QĐ-SYT
2136
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng
ngực x x x
3972/QĐ-SYT
22 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
23 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x 3890/QĐ-SYT
2442
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua
dax x
3890/QĐ-SYT
25 44 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 3890/QĐ-SYT
26 45 Dùng thuốc chống đông x x x 3972/QĐ-SYT
27 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT
28 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT
B. HÔ HẤP
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT
DANH MỤC KỸ THUẬT
2952
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng
chènx x x x
3890/QĐ-SYT
30 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x 3972/QĐ-SYT
31
54
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy
(một lần hút)
x x x x
3972/QĐ-SYT
32
55
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một
lần hút)
x x x
3972/QĐ-SYT
3356
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản
bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)x x x
3972/QĐ-SYT
34 57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x 3972/QĐ-SYT
35 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x 3972/QĐ-SYT
3659
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van)
(£ 8 giờ)x x x x
3972/QĐ-SYT
3760
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£
8 giờ)x x x x
3972/QĐ-SYT
38 61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x 3972/QĐ-SYT
39 62 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT
40 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8 giờ) x x x 3972/QĐ-SYT
4164
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người
lớn và trẻ emx x x x
3972/QĐ-SYT
42 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 3972/QĐ-SYT
43 66 Đặt ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
44 67 Đặt nội khí quản 2 nòng x x 3890/QĐ-SYT
45 71 Mở khí quản cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
46 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x 3972/QĐ-SYT
47 73 Mở khí quản thường quy x x x 3972/QĐ-SYT
48 74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x 3972/QĐ-SYT
49 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT
50 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT
51 77 Thay ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
52 78 Rút ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
53 79 Rút canuyn khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
54 80 Thay canuyn mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
5582 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) x x x x
3972/QĐ-SYT
56 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT
57 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT
58 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT
59 88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 3972/QĐ-SYT
60 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x 3972/QĐ-SYT
61 91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp x x x 3890/QĐ-SYT
62 92 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT
63 93 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x x x 3972/QĐ-SYT
64 94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
65 95 Mở màng phổi cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
66 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x x 3972/QĐ-SYT
67 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x 3890/QĐ-SYT
68 98 Chọc hút dịch, khí trung thất x x 3890/QĐ-SYT
69 128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
70129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ x x x
3972/QĐ-SYT
71130
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP ≤ 8 giờx x x
3972/QĐ-SYT
72131
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP ≤ 8 giờx x x
3972/QĐ-SYT
73 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
74133
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8
giờx x x
3972/QĐ-SYT
75134
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8
giờ x x x
3972/QĐ-SYT
76135
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
(VCV) ≤ 8 giờ x x x
3972/QĐ-SYT
77136
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8
giờx x x
3972/QĐ-SYT
78137
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8
giờx x x
3972/QĐ-SYT
79138
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8
giờx x x
3972/QĐ-SYT
80139
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8
giờx x
3972/QĐ-SYT
81142
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể
tích (VCV+ hay MMV+Assure)x
3890/QĐ-SYT
82 144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển x x x 3972/QĐ-SYT
83 145 Cai thở máy bằng phương thức SIMV ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
84 146 Cai thở máy bằng phương thức PSV ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
85 147 Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt quãng ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
86 148 Thủ thuật huy động phế nang 40/40 x x 3890/QĐ-SYT
87 150 Thủ thuật huy động phế nang PCV x x 3972/QĐ-SYT
88 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x x x 3972/QĐ-SYT
89 152 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube 3972/QĐ-SYT
90 154 Theo dõi các thông số cơ học phổi ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
91155 Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ x x x
3972/QĐ-SYT
92 157 Cố định lồng ngực do chấn th-ương gãy xương sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
93 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x 3972/QĐ-SYT
94 159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao x x x 3972/QĐ-SYT
C. THẬN - LỌC MÁU
95 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x 3972/QĐ-SYT
96 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT
97 162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ x x x 3972/QĐ-SYT
98 163 Mở thông bàng quang trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT
99 164 Thông bàng quang x x x x 3972/QĐ-SYT
100 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 3972/QĐ-SYT
101 171 Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất độc ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
102 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT
103173
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh
mạch)x x x
3972/QĐ-SYT
104 174 Thận nhân tạo cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
105 175 Thận nhân tạo thường qui x x x 3972/QĐ-SYT
D. THẦN KINH
106 201 Soi đáy mắt cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
107 202 Chọc dịch tủy sống x x x 3972/QĐ-SYT
108 205 Theo dõi áp lực nội sọ liên tục ≤ 8 giờ x x 3972/QĐ-SYT
109 206 Tiêu huyết khối não thất cấp cứu x 3972/QĐ-SYT
110 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
111 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HOÁ
112 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa x x x x 3972/QĐ-SYT
113 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x 3972/QĐ-SYT
114 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 3972/QĐ-SYT
115 219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín x x x x 3972/QĐ-SYT
116 221 Thụt tháo x x x x 3972/QĐ-SYT
117 222 Thụt giữ x x x x 3972/QĐ-SYT
118 223 Đặt ống thông hậu môn x x x x 3972/QĐ-SYT
119 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT
120225
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng
bơm tay (một lần)x x x x
3972/QĐ-SYT
121 228 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT
122229
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch
ngoại biên ≤ 8 giờx x x x
3972/QĐ-SYT
123230
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch
trung tâm ≤ 8 giờx x x
3972/QĐ-SYT
124 231 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu x x x 3972/QĐ-SYT
125232
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máux x x
3972/QĐ-SYT
126233 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có gây mê tĩnh mạch x x x
3972/QĐ-SYT
127 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
128 235 Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x x 1181/QĐ-SYT
129 236 Nội soi đại tràng cầm máu x x x 3890/QĐ-SYT
130 237 Nội soi đại tràng sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT
131 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
132 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
133 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
134 242 Rửa màng bụng cấp cứu x x x 3890/QĐ-SYT
135 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT
E. TOÀN THÂN
136 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x x x 3972/QĐ-SYT
137 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x x x 3972/QĐ-SYT
138 249 Giải stress cho người bệnh x x x 3972/QĐ-SYT
139 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
140251
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần
chọc kim qua da)x x x x
3972/QĐ-SYT
141 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x x x x 3972/QĐ-SYT
142 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 3972/QĐ-SYT
143 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x x 3972/QĐ-SYT
144 255 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
145 256 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
146 257 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
147 258 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
148 259 Rửa mắt tẩy độc x x x 3972/QĐ-SYT
149 260 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT
150 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT
151 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
152 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x 3972/QĐ-SYT
153 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
154 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x x x x 3972/QĐ-SYT
155 266 Xoa bóp phòng chống loét x x x x 3972/QĐ-SYT
156 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) x x x 3972/QĐ-SYT
157 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x x x x 3972/QĐ-SYT
158 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x x x x 3972/QĐ-SYT
159 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x x x 3890/QĐ-SYT
160 272 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
161 273 Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu x x x 3890/QĐ-SYT
162 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x x x 3972/QĐ-SYT
163 275 Băng bó vết thương x x x x 3972/QĐ-SYT
164 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 3972/QĐ-SYT
165 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 3972/QĐ-SYT
166 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x x x x 3972/QĐ-SYT
167279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng x x x
3972/QĐ-SYT
168 280 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x 3972/QĐ-SYT
G. XÉT NGHIỆM
169281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x
3972/QĐ-SYT
170 282 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT
171 283 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT
172 284 Định nhóm máu tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
173 285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
174 286 Đo các chất khí trong máu x x x 3972/QĐ-SYT
175 287 Đo lactat trong máu x x x 3972/QĐ-SYT
176 288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần x x x 1181/QĐ-SYT
H. THĂM DÒ KHÁC
177 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x 3972/QĐ-SYT
178 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
P. CHỐNG ĐỘC
179 365 Điều trị thải độc chì x x x 609/QĐ-SYT
180 366 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi x x x 609/QĐ-SYT
II. NỘI KHOA
A. HÔ HẤP
181 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 3972/QĐ-SYT
182 2 Bơm rửa khoang màng phổi x x x 1181/QĐ-SYT
183 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x 3972/QĐ-SYT
184 7 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT
1858 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm x x x
3972/QĐ-SYT
186 9 Chọc dò dịch màng phổi x x x x 3972/QĐ-SYT
187 10 Chọc tháo dịch màng phổi x x x x 3972/QĐ-SYT
188 11 Chọc hút khí màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT
18912
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âmx x x
1181/QĐ-SYT
190 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x 1181/QĐ-SYT
191 17 Đặt nội khí quản 2 nòng x x 3890/QĐ-SYT
192 24 Đo chức năng hô hấp x x x x 3972/QĐ-SYT
19330
Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung nước muối ưu
trươngx x x
3972/QĐ-SYT
194 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x 3972/QĐ-SYT
195 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x 3972/QĐ-SYT
196 33 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT
19758
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế
quảnx x
3972/QĐ-SYT
198 60 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x x x 3972/QĐ-SYT
199 61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe x x x 3972/QĐ-SYT
200 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
201 67 Thay canuyn mở khí quản x x x x 3972/QĐ-SYT
202 68 Vận động trị liệu hô hấp x x x x 3972/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH
203 75 Chọc dò màng ngoài tim x x x 3890/QĐ-SYT
204 85 Điện tim thường x x x x 3972/QĐ-SYT
205 95 Holter điện tâm đồ x x x 3972/QĐ-SYT
206 96 Holter huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT
20797
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng
thuốcx x x
3972/QĐ-SYT
208 109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ x x 3972/QĐ-SYT
209 112 Siêu âm Doppler mạch máu x x x 3972/QĐ-SYT
210 113 Siêu âm Doppler tim x x x 3972/QĐ-SYT
211 114 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) x 3972/QĐ-SYT
212 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
213 120 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
214 121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh x x x 3972/QĐ-SYT
C. THẦN KINH
215128
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một
lần)x x x x
3972/QĐ-SYT
216 129 Chọc dò dịch não tuỷ x x x 3972/QĐ-SYT
217 140 Điều trị trạng thái động kinh x x 3972/QĐ-SYT
218141
Đo tốc độ dẫn truyền (vận động, cảm giác) của thần
kinh ngoại vi bằng điện cơx x
609/QĐ-SYT
219 145 Ghi điện não thường quy x x x 609/QĐ-SYT
220 148 Ghi điện cơ bằng điện cực kim x x 609/QĐ-SYT
221 150 Hút đờm hầu họng x x x x 3972/QĐ-SYT
222 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x 3972/QĐ-SYT
223152
Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng máy, truyền thức
ăn qua thực quản, dạ dàyx x
3972/QĐ-SYT
224 156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường x x 3972/QĐ-SYT
225 159 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý x x 609/QĐ-SYT
226 163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN x x x 3972/QĐ-SYT
227 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
228 165 Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
229166
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)x x x
3972/QĐ-SYT
D. THẬN TIẾT NIỆU
230 167 Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần x x x 3972/QĐ-SYT
231 168 Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận/lần x x x 3972/QĐ-SYT
232 169 Chăm sóc catheter TMTT trong lọc máu x x 3972/QĐ-SYT
233170
Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm
trong lọc máux x x
3972/QĐ-SYT
234171
Chăm sóc và bảo quản catheter đường hầm có cuff để
lọc máux x x
3972/QĐ-SYT
235 172 Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua da 24 giờ x x x 3972/QĐ-SYT
236 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT
237 183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT
238185 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu x x
3972/QĐ-SYT
239 186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu x x 3972/QĐ-SYT
240187
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để
lọc máux x
3972/QĐ-SYT
241 188 Đặt sonde bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
242189
Đặt catherter màng bụng cấp cứu để lọc màng bụng
cấp cứu x x
3972/QĐ-SYT
243 191 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT
244 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x 609/QĐ-SYT
245 196 Đo áp lực đồ bàng quang thủ công x x 609/QĐ-SYT
246 202 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x 3890/QĐ-SYT
247 203 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h x x 3972/QĐ-SYT
248 204 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) x x 3972/QĐ-SYT
249 206 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy x x 1088/QĐ-SYT
250 211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái x x 3972/QĐ-SYT
251 221 Nội soi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
252 222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x 3972/QĐ-SYT
253 223 Nối thông động- tĩnh mạch x x 3972/QĐ-SYT
254 224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch x x 3972/QĐ-SYT
255 225 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT
256 229 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang x 609/QĐ-SYT
257 231 Rút catheter đường hầm x x 3972/QĐ-SYT
258 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x 1181/QĐ-SYT
259 233 Rửa bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
260240
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục
ngoại trúx x
3972/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HÓA
261241
Cho ăn qua ống mở thông dạ dày hoặc hỗng tràng (một
lần) x x x x
3972/QĐ-SYT
262 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x 3972/QĐ-SYT
263 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x 3972/QĐ-SYT
264 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x 3972/QĐ-SYT
265 247 Đặt ống thông hậu môn x x x x 3972/QĐ-SYT
266 253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
267254
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc
tiền mêx x x
3890/QĐ-SYT
268255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi x x x
3890/QĐ-SYT
269 256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x 3972/QĐ-SYT
270 257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
271 258 Nội soi trực tràng ống cứng x x x 3972/QĐ-SYT
272259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết x x x
3972/QĐ-SYT
273260
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc
tiền mêx x
3890/QĐ-SYT
274261
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc
gây mêx x
3890/QĐ-SYT
275 262 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết x x x 3890/QĐ-SYT
276264
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực
quảnx x
3890/QĐ-SYT
277265
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản
bằng vòng cao sux x
3890/QĐ-SYT
278 268 Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm mạc ống tiêu hóa x x x 3890/QĐ-SYT
279 271 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu x x 3890/QĐ-SYT
280272
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
H.Pylorix x x
1181/QĐ-SYT
281 273 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ x x x 1181/QĐ-SYT
282 285 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu x x 3890/QĐ-SYT
283 288 Nội soi ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
284 289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
285 290 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa x x 3890/QĐ-SYT
286292
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng
vòng cao sux x
1181/QĐ-SYT
287 293 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết x x 1181/QĐ-SYT
288 294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu x x 3890/QĐ-SYT
289 297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x 1181/QĐ-SYT
290 304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
291 305 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
292 306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT
293 307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT
294 308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT
295 309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết x x x 1181/QĐ-SYT
296 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x 3972/QĐ-SYT
297 314 Siêu âm ổ bụng x x x x 3972/QĐ-SYT
298 315 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan x x 1181/QĐ-SYT
299316
Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc
mạch máu ổ bụngx x
1181/QĐ-SYT
300 317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe x x x 3890/QĐ-SYT
301 318 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan x x 3890/QĐ-SYT
302319
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy,
khối u ổ bụng bằng kim nhỏx x
3890/QĐ-SYT
303320
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị
nang ganx x
3890/QĐ-SYT
304 322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm x x 1181/QĐ-SYT
305 328 Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch ổ bụng, u tụy x x 3890/QĐ-SYT
306 329 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy x x 3890/QĐ-SYT
307330 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy x x
3890/QĐ-SYT
308333
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng
bụng liên tục x x x
3890/QĐ-SYT
309 334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng x x x 3890/QĐ-SYT
310 336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân x x x x 1181/QĐ-SYT
311 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x 1181/QĐ-SYT
312 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x 3972/QĐ-SYT
313 339 Thụt tháo phân x x x x 3972/QĐ-SYT
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
314 340 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ x x 609/QĐ-SYT
315 341 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ x x 609/QĐ-SYT
316 342 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ x x 609/QĐ-SYT
317343 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm x x
3972/QĐ-SYT
318 344 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT
319 347 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT
320 349 Hút dịch khớp gối x x x 609/QĐ-SYT
321 350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm x x 609/QĐ-SYT
322 361 Hút nang bao hoạt dịch x x x 609/QĐ-SYT
323 362 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm x x 609/QĐ-SYT
324 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x x x 609/QĐ-SYT
325364
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu
âmx x
609/QĐ-SYT
326 374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) x x 3972/QĐ-SYT
327 381 Tiêm khớp gối x x 609/QĐ-SYT
G. HÔ HẤP
328432
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của siêu âmx x x
609/QĐ-SYT
I. THẦN KINH
329476
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác
của dây thần kinh ngoại biên chi trênx x
609/QĐ-SYT
330477
Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác
của dây thần kinh ngoại biên chi dướix x
609/QĐ-SYT
III. NHI KHOA (Áp dụng riêng đối với chuyên ngành Nhi)
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
A. TUẦN HOÀN
331 12 Dùng thuốc chống đông và tiêu sợi huyết x x 3890/QĐ-SYT
332 19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ x x 3972/QĐ-SYT
333 27 Xử trí và theo dõi loạn nhịp tim cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT
334 28 Đặt catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
335 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x 1181/QĐ-SYT
336 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
42 Mở màng ngoài tim cấp cứu x x
337 43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x x x 3890/QĐ-SYT
338 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
339 45 Hạ huyết áp chỉ huy x x x 3972/QĐ-SYT
340 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
341 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
342 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
343 51 Ép tim ngoài lồng ngực x x x x 3890/QĐ-SYT
B. HÔ HẤP
344 58 Thở máy bằng xâm nhập x x 3890/QĐ-SYT
345 69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu x x 3972/QĐ-SYT
346 70 Siêu âm màng phổi x x 3972/QĐ-SYT
347 75 Cai máy thở x x x 1181/QĐ-SYT
34876
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí
quản, mở khí quản, thở máy.x x x
3972/QĐ-SYT
349 77 Đặt ống nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
350 78 Mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
351 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT
352 82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) x x x 3972/QĐ-SYT
353 83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
354 84 Chọc thăm dò màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT
355 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
356 88 Thăm dò chức năng hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT
357 89 Khí dung thuốc cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
358 90 Khí dung thuốc thở máy x x x 1181/QĐ-SYT
359 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần x x x 3972/QĐ-SYT
360 92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín x x x 1181/QĐ-SYT
361 93 Vận động trị liệu hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT
362 95 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở x x x 3890/QĐ-SYT
363 99 Đặt nội khí quản 2 nòng x x x 3890/QĐ-SYT
364 101 Thay canuyn mở khí quản x x x 1181/QĐ-SYT
365 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
366 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x 3972/QĐ-SYT
367 105 Thổi ngạt x x x x 3972/QĐ-SYT
368 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x 3972/QĐ-SYT
369 107 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) x x x x 3972/QĐ-SYT
370 108 Thở oxy gọng kính x x x x 3972/QĐ-SYT
371 109 Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi x x x x 3972/QĐ-SYT
372 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x x x x 3972/QĐ-SYT
373 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x x x x 3972/QĐ-SYT
374 112 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn x x x x 1181/QĐ-SYT
375 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x x x 3972/QĐ-SYT
C. THẬN – LỌC MÁU
376 117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x 1181/QĐ-SYT
377 125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x 3972/QĐ-SYT
378 127 Thận nhân tạo thường quy chu kỳ x x 1181/QĐ-SYT
379 128 Bài niệu cưỡng bức x x x 3972/QĐ-SYT
380 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x 1181/QĐ-SYT
381 133 Thông tiểu x x x x 3972/QĐ-SYT
382 134 Hồi sức chống sốc x x x x 3972/QĐ-SYT
D. THẦN KINH
383 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x x x 3890/QĐ-SYT
384 140 Điện não đồ monitoring (theo dõi liên tục 24h) x x 3972/QĐ-SYT
385 146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh x x 3972/QĐ-SYT
386 148 Chọc dịch tủy sống x x x 3972/QĐ-SYT
387 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) x x x 3972/QĐ-SYT
388 150 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
389 152 Soi đáy mắt cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HÓA
390 155 Nội soi dạ dày cầm máu x x 3890/QĐ-SYT
391 157 Cầm máu thực quản qua nội soi x x 3890/QĐ-SYT
392 158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm x x 1181/QĐ-SYT
393 159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu x x 3890/QĐ-SYT
394 160 Soi đại tràng cầm máu x x 3890/QĐ-SYT
395 161 Soi đại tràng sinh thiết x x 3890/QĐ-SYT
396 162 Nội soi trực tràng cấp cứu x x 1181/QĐ-SYT
397 163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
398 164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu x x x 1181/QĐ-SYT
399 165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x 1181/QĐ-SYT
400 166 Rửa màng bụng cấp cứu x x 3890/QĐ-SYT
401 167 Đặt ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
402 168 Rửa dạ dày cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
403 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
404 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
405 173 Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín x x x 1181/QĐ-SYT
406 175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày x x x 1181/QĐ-SYT
407 178 Đặt sonde hậu môn x x x x 3972/QĐ-SYT
408 179 Thụt tháo phân x x x x 3972/QĐ-SYT
409180
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch
ngoại biênx x x x
3972/QĐ-SYT
410181
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày
băng bơm tayx x x x
1181/QĐ-SYT
E. TOÀN THÂN
411 183 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT
412 184 Hạ nhiệt độ chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT
413 185 Nâng thân nhiệt chủ động x x x 3972/QĐ-SYT
414 186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh x x 3972/QĐ-SYT
415 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x 3972/QĐ-SYT
416 188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh x x x 3972/QĐ-SYT
417 Siêu âm màu tại giường 3972/QĐ-SYT
418 190 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm khí máu x x x 3972/QĐ-SYT
419 191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
420 192 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng x x x 3972/QĐ-SYT
421 193 Truyền máu và các chế phẩm máu x x x 3972/QĐ-SYT
422 194 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
423 196 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x 1181/QĐ-SYT
424 197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x x x x 1181/QĐ-SYT
425 198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x x x x 1181/QĐ-SYT
426 199 Xoa bóp phòng chống loét x x x x 1181/QĐ-SYT
427 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x x x x 3972/QĐ-SYT
428 201 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x x x x 1181/QĐ-SYT
429 202 Băng bó vết thương x x x x 3972/QĐ-SYT
430 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x x x 3972/QĐ-SYT
431 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x x x x 3972/QĐ-SYT
432 205 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy x x x x 1181/QĐ-SYT
433 206 Định nhóm máu tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
434 207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê x x x x 3972/QĐ-SYT
435 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x 3972/QĐ-SYT
436 209 Truyền dịch vào tủy xương x x x 3972/QĐ-SYT
437 210 Tiêm truyền thuốc x x x x 3972/QĐ-SYT
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH
438 216 Đo lactat trong máu x x x 3972/QĐ-SYT
II. TÂM THẦN
439 257 Xử trí người bệnh kích động x x x 3972/QĐ-SYT
440 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x x x 3972/QĐ-SYT
441 268 Cấp cứu người bệnh tự sát x x x x 3972/QĐ-SYT
442 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x x x x 3972/QĐ-SYT
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN
A. KỸ THUẬT CHUNG
443 271 Từ châm x x 3972/QĐ-SYT
444 272 Laser châm x x 3972/QĐ-SYT
445 274 Kéo nắn cột sống cổ x x 3972/QĐ-SYT
446 275 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x 3972/QĐ-SYT
447 289 Hào châm x x x x 3972/QĐ-SYT
448 290 Nhĩ châm x x x x 3972/QĐ-SYT
449 291 Ôn châm x x x x 3972/QĐ-SYT
450 293 Luyện tập dưỡng sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
B. ĐIỆN MÃNG CHÂM
451 295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT
452 296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
453 297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người x x x 3972/QĐ-SYT
454 298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x 3972/QĐ-SYT
455 299 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT
456 300 Điện mãng châm điều trị teo cơ x x x 3972/QĐ-SYT
457 301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ x x x 3972/QĐ-SYT
458 304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT
459 307 Điện mãng châm điều trị đau đầu x x x 3972/QĐ-SYT
460 308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT
461310
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối
thần kinhx x x
3972/QĐ-SYT
462 311 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT
463 312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT
464 317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT
465 318 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực x x x 3972/QĐ-SYT
466 319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn x x x 3972/QĐ-SYT
467 323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT
468 327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
469 329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT
470 330 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT
471 331 Điện mãng châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT
472 332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ x x x 3972/QĐ-SYT
473 333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT
474 334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT
475 335 Điện mãng châm điều trị chứng tic x x x 3972/QĐ-SYT
476347
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sốngx x x
3972/QĐ-SYT
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM
477 351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT
478 352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
479 353 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa x x x 3972/QĐ-SYT
480 354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người x x x 3972/QĐ-SYT
481 356 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x 3972/QĐ-SYT
482 365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh x x x 3972/QĐ-SYT
483 366 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT
484 368 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính x x x 3972/QĐ-SYT
485369
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây
thần kinhx x x
3972/QĐ-SYT
486 370 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT
487371 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x
3972/QĐ-SYT
488 387 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT
489 388 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn x x x 3972/QĐ-SYT
490 393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT
491 394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ x x x 3972/QĐ-SYT
492 395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT
D. CẤY CHỈ
493 404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt x x x 3972/QĐ-SYT
494 405 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT
495 406 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
496 407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người x x x 3972/QĐ-SYT
497 408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ x x x 3972/QĐ-SYT
498 409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT
499 410 Cấy chỉ điều trị teo cơ x x x 3972/QĐ-SYT
500 411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ x x x 3972/QĐ-SYT
501 423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT
502 425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính x x x 3972/QĐ-SYT
503426 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh x x x
3972/QĐ-SYT
504 427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT
505 428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT
506 437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT
507 438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn x x x 3972/QĐ-SYT
508 444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT
509 445 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT
510 446 Cấy chỉ điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT
511 447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ x x x 3972/QĐ-SYT
512 448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT
513 449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. ĐIỆN CHÂM
514 461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt x x x x 3972/QĐ-SYT
515 462 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
516 463 Điện châm điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
517 464 Điện châm điều trị liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT
518 465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
519 466 Điện châm điều trị teo cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
520 467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ x x x x 3972/QĐ-SYT
521 468 Điện châm điều trị bại não x x x x 1181/QĐ-SYT
522 470 Điện châm điều trị chứng ù tai x x x x 1181/QĐ-SYT
523 476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x 1181/QĐ-SYT
524 477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ x x x x 3972/QĐ-SYT
525 478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT
526 479 Điện châm điều trị mất ngủ x x x x 1181/QĐ-SYT
527482
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và
dây thần kinhx x x x
3972/QĐ-SYT
528 483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x 3972/QĐ-SYT
529 484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT
530 486 Điện châm điều trị sụp mi x x x x 1181/QĐ-SYT
531 513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 3972/QĐ-SYT
532 517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona x x x x 1181/QĐ-SYT
533 522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
534 523 Điện châm điều trị đau ngực sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
535 524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh x x x x 3972/QĐ-SYT
536 525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT
537 526 Điện châm điều trị thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
538 527 Điện châm điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT
539 528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
540 529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
541 530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT
542 531 Điện châm điều trị chứng tic x x x x 3972/QĐ-SYT
E. THUỶ CHÂM
543 532 Thủy châm điều trị liệt x x x x 3972/QĐ-SYT
544 533 Thủy châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
545 534 Thủy châm điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
546 535 Thủy châm điều trị liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT
547 536 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
548 537 Thủy châm điều trị teo cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
549 538 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ x x x x 3972/QĐ-SYT
550 539 Thủy châm điều trị bại não x x x x 1181/QĐ-SYT
551 548 Thủy châm điều trị động kinh x x x x 3972/QĐ-SYT
552 549 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT
553553
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần
kinhx x x x
3972/QĐ-SYT
554 554 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x 3972/QĐ-SYT
555555 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên x x x x
3972/QĐ-SYT
556 561 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT
557 564 Thủy châm điều trị viêm xoang x x x x 1181/QĐ-SYT
558 570 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
559 571 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
560 578 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT
561 579 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
562 580 Thủy châm điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT
563 581 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
564 582 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
565 583 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT
566 598 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 1181/QĐ-SYT
567 602 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT
568 603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt x x x x 3972/QĐ-SYT
569 604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
570 605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
571 606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT
572 607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ x x x x 3972/QĐ-SYT
573 609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em x x x x 1181/QĐ-SYT
574 610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
575 611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
576 612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất x x x x 3972/QĐ-SYT
577 616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
578 617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh x x x x 1181/QĐ-SYT
579 618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ x x x x 1181/QĐ-SYT
580 621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x 1181/QĐ-SYT
581 623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh x x x x 3972/QĐ-SYT
582 624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT
583 625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x 1181/QĐ-SYT
584628
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dây thần kinhx x x x
3972/QĐ-SYT
585629 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x
3972/QĐ-SYT
586630
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biênx x x x
3972/QĐ-SYT
587 631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x 1181/QĐ-SYT
588 635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT
589 642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
590 643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
591 646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT
592 647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
593 648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT
594 649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
595 650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
596 651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT
597 652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic x x x x 3972/QĐ-SYT
598 654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 1181/QĐ-SYT
599 659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác x x x x 1181/QĐ-SYT
600663
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn
thương sọ nãox x x x
1181/QĐ-SYT
601664
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sốngx x x x
1181/QĐ-SYT
H. CỨU
602 674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
603 676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
604 677 Cứu điều trị liệt thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
605 678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
606 679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
607 680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT
608 688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
609 707 Điều trị bằng từ trường x x 3972/QĐ-SYT
610 708 Siêu âm điều trị x x 3972/QĐ-SYT
611 709 Điều trị bằng laser công suất thấp x x 3972/QĐ-SYT
612 714 Kéo cột sống bằng máy x x 3972/QĐ-SYT
613 718 Tập vận động PHCN sau bỏng x x 3972/QĐ-SYT
614720
Tập vận động trên người bệnh đang điều trị bỏng để dự
phòng cứng khớp và co kéo chi thể x x
3972/QĐ-SYT
615721
Tập vận động để phục hồi khả năng vận động của chi
thể sau bỏngx x
3972/QĐ-SYT
616725
Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp
với thuốcx x
3972/QĐ-SYT
617 726 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc x x 3972/QĐ-SYT
618 730 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật bàn tay x x 3972/QĐ-SYT
619731
Vật lý trị liệu sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên
và mô mềmx x
3972/QĐ-SYT
620 732 Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay x x 3972/QĐ-SYT
621 733 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ x x 3972/QĐ-SYT
622734
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tay to sau chiếu
xạ trong ung thư vúx x
3972/QĐ-SYT
623736
Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn
toànx x
3972/QĐ-SYT
624737
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn
phầnx x
3972/QĐ-SYT
625 744 Kéo giãn cột sống cổ bằng máy x x 3972/QĐ-SYT
626 745 Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy x x 3972/QĐ-SYT
627 756 Kỹ năng vận động tinh của bàn tay x x 3972/QĐ-SYT
628757
Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay
quần áo…)x x
3972/QĐ-SYT
629 769 Hoạt động trị liệu x x x 3972/QĐ-SYT
630 770 Ngôn ngữ trị liệu x x x 3972/QĐ-SYT
631 773 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x 3972/QĐ-SYT
632 774 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x 3972/QĐ-SYT
633 778 Dẫn lưu tư thế x x x 3972/QĐ-SYT
634 779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp x x x 3972/QĐ-SYT
635 780 Kỹ thuật kéo giãn x x x 3972/QĐ-SYT
636781
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo
đườngx x x
3972/QĐ-SYT
637782
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy
sốngx x x
3972/QĐ-SYT
638 785 Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường x x x 3972/QĐ-SYT
639786
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh
tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoax x x
3972/QĐ-SYT
640 787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm x x x 3972/QĐ-SYT
641 788 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. x x x 3972/QĐ-SYT
642 789 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ x x x 3972/QĐ-SYT
643790
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo
bẩm sinhx x x
3972/QĐ-SYT
644 791 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống x x x 3972/QĐ-SYT
645 792 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo x x x 3972/QĐ-SYT
646793
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu
và phương pháp PHCNx x x
3972/QĐ-SYT
647 794 Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN x x x 3972/QĐ-SYT
648795 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ x x x
3972/QĐ-SYT
649 796 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp x x x 3972/QĐ-SYT
650 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng x x x 3972/QĐ-SYT
651 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn x x x 3972/QĐ-SYT
652799
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa
đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưngx x x
3972/QĐ-SYT
653 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN x x x 3972/QĐ-SYT
654 806 Tập dưỡng sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
655 807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) x x x x 3972/QĐ-SYT
656 808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) x x x x 3972/QĐ-SYT
657 809 Ch-ườm lạnh x x x x 3972/QĐ-SYT
658 810 Chườm ngải cứu x x x x 3972/QĐ-SYT
659 811 Tập vận động có trợ giúp x x x x 3972/QĐ-SYT
660 812 Vỗ rung lồng ngực x x x x 3972/QĐ-SYT
661 813 Xoa bóp x x x x 3972/QĐ-SYT
662 814 Tập ho x x x x 3972/QĐ-SYT
663 815 Tập thở x x x x 3972/QĐ-SYT
664 820 Tập vận động chủ động x x x x 3972/QĐ-SYT
665 821 Tập vận động có kháng trở x x x x 3972/QĐ-SYT
666 822 Tập vận động thụ động x x x x 3972/QĐ-SYT
667 823 Đo tầm vận động khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
668 824 Đắp nóng x x x x 3972/QĐ-SYT
669 825 Thử cơ bằng tay x x x x 3972/QĐ-SYT
670 828 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động x x x x 3972/QĐ-SYT
671 830 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt x x x x 3972/QĐ-SYT
672831
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần
kinh quayx x x x
3972/QĐ-SYT
673832
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần
kinh giữax x x x
3972/QĐ-SYT
674833
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần
kinh trụx x x x
3972/QĐ-SYT
675 834 Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả x x x x 3972/QĐ-SYT
676835
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây
chằng chéo trước khớp gốix x x x
3972/QĐ-SYT
677836
Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn
chêm khớp gốix x x x
3972/QĐ-SYT
678837
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương
khớp gốix x x x
3972/QĐ-SYT
679 838 Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
680 839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
681 840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn x x x x 3972/QĐ-SYT
682 841 Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
683 842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
684 843 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
685 844 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng x x x x 3972/QĐ-SYT
686 845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực x x x x 3972/QĐ-SYT
687846
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến
mạch máu nãox x x x
3972/QĐ-SYT
688847
Phục hồi chức năng và phòng ngừa tàn tật do bệnh
phongx x x x
3972/QĐ-SYT
689848
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương
đùix x x x
3972/QĐ-SYT
690 849 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi x x x x 3972/QĐ-SYT
691 850 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay x x x x 3972/QĐ-SYT
692 851 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay x x x x 3972/QĐ-SYT
693 852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay x x x x 3972/QĐ-SYT
694 853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân x x x x 3972/QĐ-SYT
695 854 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày x x x x 3972/QĐ-SYT
696 855 Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống x x x x 3972/QĐ-SYT
697 856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi x x x x 3972/QĐ-SYT
698 857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu x x x x 3972/QĐ-SYT
699 860 Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi x x x x 3972/QĐ-SYT
700 861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép x x x x 3972/QĐ-SYT
701 862 Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh x x x x 3972/QĐ-SYT
702863
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh chấn thương sọ
nãox x x x
3972/QĐ-SYT
703 864 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi x x x x 3972/QĐ-SYT
704 865 Vật lý trị liệu - PHCN trong vẹo cổ cấp x x x x 3972/QĐ-SYT
705 866 Vật lý trị liệu trong suy tim x x x x 3972/QĐ-SYT
706 867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính x x x x 3972/QĐ-SYT
707 868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi x x x x 3972/QĐ-SYT
708 870 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển x x x x 3972/QĐ-SYT
709871
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường
phòng ngừa biến chứngx x x x
3972/QĐ-SYT
710 872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
711 873 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng x x x x 3972/QĐ-SYT
712 874 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá da x x x x 3972/QĐ-SYT
713 875 Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch x x x x 3972/QĐ-SYT
714876 Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) x x x x
3972/QĐ-SYT
715877
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng
thấpx x x x
3972/QĐ-SYT
716 878 Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT
717879
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội
chứng đuôi ngựax x x x
3972/QĐ-SYT
718880 Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ x x x x
3972/QĐ-SYT
719881
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại
biênx x x x
3972/QĐ-SYT
720 882 Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi x x x x 3972/QĐ-SYT
721 883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson x x x x 3972/QĐ-SYT
722 884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
723 885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay x x x x 3972/QĐ-SYT
724 886 Xoa bóp lưng, chân x x x x 3972/QĐ-SYT
725 887 Xoa bóp x x x x 3972/QĐ-SYT
726888
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các
khoax x x x
3972/QĐ-SYT
727 889 Tập do cứng khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
728 891 Tập do liệt thần kinh trung ương x x x x 3972/QĐ-SYT
729 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút x x x x 3972/QĐ-SYT
730 894 Tập vận động toàn thân 30 phút x x x x 3972/QĐ-SYT
731 896 Tập vận động cột sống x x x x 3972/QĐ-SYT
732897
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng,
đi…..)x x x x
3972/QĐ-SYT
733 898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ x x x x 3972/QĐ-SYT
734 900 Tập vận động tại giường x x x x 3972/QĐ-SYT
735 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi x x x x 3972/QĐ-SYT
736 902 Tập với hệ thống ròng rọc x x x x 3972/QĐ-SYT
737 903 Tập với xe đạp tập x x x x 3972/QĐ-SYT
738 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình x x x x 3972/QĐ-SYT
739 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh x x x x 3972/QĐ-SYT
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP
740 913 Bó bột chậu lưng không nắn (làm nẹp khớp háng) x 1181/QĐ-SYT
741 914 Bó bột chậu lưng có nắn (làm nẹp cột sống) x 1181/QĐ-SYT
742915
Bó bột ngực chậu lưng chân không nắn (làm nẹp cột
sống háng)x
1181/QĐ-SYT
743916
Bó bột ngực chậu lưng chân có nắn (làm nẹp cột sống
háng)x
1181/QĐ-SYT
744 917 Bó bột cẳng bàn tay không nắn (làm nẹp bàn tay) x 1181/QĐ-SYT
745 918 Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) x 1181/QĐ-SYT
746919
Bó bột cánh cẳng bàn tay không nắn (nẹp bàn tay trên
khuỷu)x
1181/QĐ-SYT
747920
Bó bột cánh cẳng bàn tay có nắn (nẹp bàn tay trên
khuỷu)x
1181/QĐ-SYT
748 921 Bó bột mũ phi công không nắn (làm nẹp hộp sọ) x 1181/QĐ-SYT
749 922 Bó bột mũ phi công có nắn (làm nẹp cổ nhựa) x 1181/QĐ-SYT
750 923 Bó bột chữ U (làm nẹp khớp háng) x 1181/QĐ-SYT
751 924 Bó bột bàn chân khòeo x 1181/QĐ-SYT
752 925 Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh x 1181/QĐ-SYT
753 926 Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) x 1181/QĐ-SYT
754927
Nắn bó bột xương đùi - chậu/cột sống (làm nẹp trên
gối)x
1181/QĐ-SYT
755928
Nắn bó bột cánh - cẳng bàn tay (làm nẹp bàn tay trên
khuỷu)x
1181/QĐ-SYT
756 929 Nẹp bột cẳng bàn chân x 1181/QĐ-SYT
757 930 Nẹp bột đùi cẳng bàn chân x 1181/QĐ-SYT
758 931 Nẹp bột cẳng bàn tay x 1181/QĐ-SYT
759 932 Nẹp bột cánh cẳng bàn tay x 1181/QĐ-SYT
760 933 Nẹp chỉnh hình d-ưới mắt cá x 1181/QĐ-SYT
761 934 Nẹp chỉnh hình trên mắt cá/dưới gối không khớp x 1181/QĐ-SYT
762 935 Nẹp chỉnh hình d-ưới gối có khớp x 1181/QĐ-SYT
763 936 Nẹp chỉnh hình trên gối không khớp x 1181/QĐ-SYT
764 937 Nẹp chỉnh hình trên gối có khớp x 1181/QĐ-SYT
765 938 Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi - bàn chân x 1181/QĐ-SYT
766 939 Nẹp chỉnh hình khớp háng - đùi - bàn chân x 1181/QĐ-SYT
767 940 Nẹp tỳ gối xương bánh chè x 1181/QĐ-SYT
768 941 Nẹp 2 tầng dưới gối x 1181/QĐ-SYT
769 942 Nẹp 2 tầng trên gối x 1181/QĐ-SYT
770 943 Nẹp khớp háng mềm x 1181/QĐ-SYT
771 944 Nẹp khớp háng nhựa x 1181/QĐ-SYT
772 945 Nẹp cổ-bàn tay x 1181/QĐ-SYT
773 946 Nẹp khuỷu tay không khớp x 1181/QĐ-SYT
774 947 Nẹp khuỷu tay có khớp x 1181/QĐ-SYT
775 948 Nẹp cổ mềm x 1181/QĐ-SYT
776 949 Nẹp đỡ cột sống cổ x 1181/QĐ-SYT
777 950 Đai cổ cứng x 1181/QĐ-SYT
778 951 Nẹp cột sống (áo chỉnh hình cột sống thắt lưng ) x 1181/QĐ-SYT
779 963 Nẹp khuỷu cổ bàn tay EWHO x x 3972/QĐ-SYT
780 964 Nẹp cổ bàn tay WHO x x 3972/QĐ-SYT
781 965 Nẹp trên gối - háng HKFO x x 3972/QĐ-SYT
782 966 Nẹp trên gối KAFO x x 3972/QĐ-SYT
783 967 Nẹp bàn cổ chân AFO x x 3972/QĐ-SYT
784 977 Khung tập đi x x x 1181/QĐ-SYT
785 981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi x x x 1181/QĐ-SYT
786 982 Xe đạp x x x 1181/QĐ-SYT
787 986 Nẹp khớp gối x x x x 3972/QĐ-SYT
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
B. TAI - MŨI - HỌNG
788 994 Nội soi cầm máu mũi x x 3972/QĐ-SYT
789 999 Nội soi mũi xoang x x 3972/QĐ-SYT
790 1001 Nội soi tai x x x 3972/QĐ-SYT
791 1002 Nội soi mũi x x x 3972/QĐ-SYT
792 1003 Nội soi họng x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
793 1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT
7941061
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh
thiết x x
3972/QĐ-SYT
795 1062 Nội soi đại tràng sigma x x 3972/QĐ-SYT
796 1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT
797 1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x 3972/QĐ-SYT
798 1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
799 1068 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x 3972/QĐ-SYT
800 1071 Soi trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
E. TIẾT NIỆU
801 1074 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) x x 3972/QĐ-SYT
802 1077 Nội soi lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
803 1078 Nội soi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
804 1079 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x 3972/QĐ-SYT
8051082
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
thuậtx x
3972/QĐ-SYT
806 1083 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
807 1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
808 1086 Nội soi niệu quản sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
809 1087 Nội soi bàng quang sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC
8101266 Kỹ thuật đặt nội khí quản 1 bên với nòng chắn (blocker) x x
3972/QĐ-SYT
811 1267 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT
812 1271 Kỹ thuật thông khí một phổi x x 3972/QĐ-SYT
813 1272 Kỹ thuật theo dõi độ mê bằng BIS x x 3972/QĐ-SYT
814 1280 Kỹ thuật đo và theo dõi SpO2 x x 3972/QĐ-SYT
8151293
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC ngực
đường giữax x
3972/QĐ-SYT
816 1294 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - NMC x x 3972/QĐ-SYT
817 1295 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x 3972/QĐ-SYT
818 1298 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh x x 3972/QĐ-SYT
819 1299 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x 3972/QĐ-SYT
820 1304 GMHS phẫu thuật chấn thương sọ não (kín, hở) x x 3972/QĐ-SYT
821 1312 GMHS cho phẫu thuật thành ngực x x 3972/QĐ-SYT
822 1322 GMHS phẫu thuật nội soi ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
823 1327 GMHS phẫu thuật gan, mật, lách, tạng x x 3972/QĐ-SYT
824 1332 GMHS phẫu thuật cắt bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
825 1351 Đặt NKQ khó trong phẫu thuật hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
826 1352 Gây mê phẫu thuật chấn thương vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
827 1354 Gây mê lấy dị vật đường hô hấp x x 3972/QĐ-SYT
828 1358 GMHS phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x 3972/QĐ-SYT
8291360
Giảm đau sau phẫu thuật bằng Morphin tĩnh mạch theo
kiểu PCAx x
3972/QĐ-SYT
830 1369 Thẩm phân phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT
831 1370 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường tĩnh mạch x x 3972/QĐ-SYT
832 1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT
8331373
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,
propofolx x x
3972/QĐ-SYT
834 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x x x 3972/QĐ-SYT
8351376
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch,
thuốc mê hô hấpx x x
3972/QĐ-SYT
836 1377 Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 3972/QĐ-SYT
8371378
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng
xoắn kim loạix x x
3972/QĐ-SYT
838 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x x x 3972/QĐ-SYT
839 1380 Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó x x x 3972/QĐ-SYT
8401382
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn
có mũi điều khiển), mask thanh quảnx x x
3972/QĐ-SYT
841 1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
842 1385 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 3972/QĐ-SYT
843 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 3972/QĐ-SYT
844 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x x x 3972/QĐ-SYT
845 1390 Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 3972/QĐ-SYT
8461391
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu
trong và sau mêx x x
3972/QĐ-SYT
847 1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 3972/QĐ-SYT
848 1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ x x x 3972/QĐ-SYT
849 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x x x 3972/QĐ-SYT
850 1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy x x x 3972/QĐ-SYT
851 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x x 3972/QĐ-SYT
852 1405 Truyền dịch thường quy x x x 3972/QĐ-SYT
853 1406 Truyền máu thường quy x x x 3972/QĐ-SYT
8541407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em x x x
3972/QĐ-SYT
8551408
Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng phương pháp thủ
côngx x x
3972/QĐ-SYT
856 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT
857 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT
858 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT
859 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x x 3972/QĐ-SYT
860 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x x 3972/QĐ-SYT
861 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
862 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x x 3972/QĐ-SYT
863 1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa x x x 3972/QĐ-SYT
864 1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên x x x 3972/QĐ-SYT
8651419
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng
(NMC) thắt lưng đường giữax x x
3972/QĐ-SYT
8661420
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang NMC thắt lưng
đường bênx x x
3972/QĐ-SYT
8671421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x
3972/QĐ-SYT
8681422
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc
thangx x x
3972/QĐ-SYT
869 1423 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 3972/QĐ-SYT
870 1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x 3972/QĐ-SYT
871 1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x x 3972/QĐ-SYT
872 1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x 3972/QĐ-SYT
873 1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
874 1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x 3972/QĐ-SYT
875 1430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT
876 1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x 3972/QĐ-SYT
8771435
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp
xe ruột thừax x x
3972/QĐ-SYT
878 1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu x x x 3972/QĐ-SYT
879 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x x x 3972/QĐ-SYT
880
1447
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ
em: chích áp xe, lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn
đơn giản
x x x
3972/QĐ-SYT
8811448
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật,
sau chấn thươngx x x
3972/QĐ-SYT
8821449
Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm Morphin cách
quãng dưới dax x x
3972/QĐ-SYT
883 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT
884 1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 3972/QĐ-SYT
885 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
886 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
887 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
888 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
889 1457 Đặt, theo dõi máy tạo nhịp tạm thời x x x 3972/QĐ-SYT
890 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
8911460
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương
thức khác nhaux x x
3972/QĐ-SYT
8921461
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội
khí quảnx x x
3972/QĐ-SYT
893 1463 Thở oxy qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT
894 1464 Thở oxy qua ống chữ T x x x 3972/QĐ-SYT
895 1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
8961467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x
3972/QĐ-SYT
8971470
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết
phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)x x x
3972/QĐ-SYT
VIII. BỎNG
B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU TRỊ VẾT
THƯƠNG MÃN TÍNH
898 1516 Thay băng điều trị vết thương mãn tính x x 3972/QĐ-SYT
IX. MẮT
899 1650 Rạch áp xe túi lệ x x 3890/QĐ-SYT
900 1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT
901 1658 Lấy dị vật giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT
902 1659 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 3972/QĐ-SYT
903 1660 Khâu cò mi, tháo cò x x x 1181/QĐ-SYT
904 1661 Chích dẫn lưu túi lệ x x x 1181/QĐ-SYT
905 1663 Khâu da mi x x x 3972/QĐ-SYT
906 1664 Khâu phục hồi bờ mi x x x 1181/QĐ-SYT
9071665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x
3972/QĐ-SYT
908 1666 Khâu phủ kết mạc x x x 1181/QĐ-SYT
909 1673 Bơm hơi tiền phòng x x x 1181/QĐ-SYT
910 1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) x x x 1181/QĐ-SYT
911 1680 Mổ quặm bẩm sinh x x x 3972/QĐ-SYT
912 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 1181/QĐ-SYT
913 1682 Tiêm dưới kết mạc x x x 1181/QĐ-SYT
914 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 1181/QĐ-SYT
915 1684 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 1181/QĐ-SYT
916 1685 Bơm thông lệ đạo x x x 3890/QĐ-SYT
917 1688 Khâu kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT
918 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT
919 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT
920 1691 Đốt lông xiêu x x x 3972/QĐ-SYT
921 1692 Bơm rửa lệ đạo x x x 3972/QĐ-SYT
922 1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT
923 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x 3972/QĐ-SYT
924 1695 Rửa cùng đồ x x x 3972/QĐ-SYT
925 1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x x x 3972/QĐ-SYT
926 1697 Bóc giả mạc x x x 3972/QĐ-SYT
927 1698 Rạch áp xe mi x x x 3972/QĐ-SYT
928 1699 Soi đáy mắt trực tiếp x x x 3972/QĐ-SYT
929 1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x 1181/QĐ-SYT
930 1701 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x 1181/QĐ-SYT
931 1702 Soi góc tiền phòng x x x 1181/QĐ-SYT
932 1703 Cắt chỉ khâu da x x x x 3972/QĐ-SYT
933 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 3890/QĐ-SYT
934 1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 1181/QĐ-SYT
935 1706 Lấy dị vật kết mạc x x x x 1181/QĐ-SYT
936 1707 Khám mắt x x x x 3972/QĐ-SYT
X. RĂNG HÀM MẶT
A. RĂNG
937 1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT
938 1801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x 3972/QĐ-SYT
939 1802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x 3972/QĐ-SYT
9401803
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia
tách chânx x
3972/QĐ-SYT
941 1804 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
942 1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x 3972/QĐ-SYT
943 1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x 3972/QĐ-SYT
944 1807 Phẫu thuật cắt cuống răng x x 3972/QĐ-SYT
945 1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
946 1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
947 1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x 3972/QĐ-SYT
948 1814 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x 3972/QĐ-SYT
949 1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x 3972/QĐ-SYT
950 1816 Phẫu thuật cắt phanh môi x x 3972/QĐ-SYT
951 1817 Phẫu thuật cắt phanh má x x 3972/QĐ-SYT
952 1818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
953 1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
954 1820 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT
955 1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT
956 1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x 3972/QĐ-SYT
957 1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT
958 1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT
959 1830 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
960 1833 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x 3972/QĐ-SYT
961 1834 Điều trị áp xe quanh răng x x 3972/QĐ-SYT
9621836
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Compositex x
3972/QĐ-SYT
963 1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer x x 3972/QĐ-SYT
964 1842 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay Composite x x 3972/QĐ-SYT
9651843
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử
dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhaux x
3972/QĐ-SYT
966 1847 Lấy tủy buồng Răng vĩnh viễn x x 3972/QĐ-SYT
967 1852 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x 3972/QĐ-SYT
968 1853 Điều trị tủy lại x x 3972/QĐ-SYT
9691858
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguộix x
3972/QĐ-SYT
970 1862 Chụp sứ kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT
971 1867 Cầu sứ kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT
972 1868 Cùi đúc kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT
973 1869 Inlay/Onlay kim loại thường x x 3972/QĐ-SYT
974 1870 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo x x 3972/QĐ-SYT
975 1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo x x 3972/QĐ-SYT
976 1872 Hàm khung kim loại x x 3972/QĐ-SYT
977 1873 Hàm khung Titanium x x 3972/QĐ-SYT
978 1875 Chụp sứ Titanium x x 3972/QĐ-SYT
979 1876 Chụp sứ toàn phần x x 3972/QĐ-SYT
980 1879 Cầu sứ Titanium x x 3972/QĐ-SYT
981 1885 Cùi đúc Titanium x x 3972/QĐ-SYT
982 1887 Inlay/Onlay Titanium x x 3972/QĐ-SYT
983 1889 Inlay/Onlay sứ - Composite x x 3972/QĐ-SYT
984 1890 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x 3972/QĐ-SYT
985 1893 Tháo chốt răng giả x x 3972/QĐ-SYT
986 1894 Tháo cầu răng giả x x 3972/QĐ-SYT
987 1895 Tháo chụp răng giả x x 3972/QĐ-SYT
988 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 3972/QĐ-SYT
989 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT
990 1916 Nhổ răng thừa x x x 3972/QĐ-SYT
991 1917 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT
992 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 3972/QĐ-SYT
993 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 3972/QĐ-SYT
994 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT
995 1921 Nhổ răng thừa x x x 3972/QĐ-SYT
9961922
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC)x x x
3972/QĐ-SYT
997 1925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT
998 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x 3972/QĐ-SYT
999 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 3972/QĐ-SYT
1000 1928 Điều trị viêm quanh răng x x x 3972/QĐ-SYT
1001 1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT
1002 1930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x 3972/QĐ-SYT
1003 1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT
1004 1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 3972/QĐ-SYT
1005 1933 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } x x x 3972/QĐ-SYT
1006 1935 Mài chỉnh khớp cắn x x x 3972/QĐ-SYT
1007 1936 Tháo chụp răng giả x x x 3972/QĐ-SYT
10081937
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa
trùng hợpx x x
3972/QĐ-SYT
10091938
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC)
quang trùng hợpx x x
3972/QĐ-SYT
1010 1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT
1011 1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT
1012 1941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x 3972/QĐ-SYT
1013 1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 3972/QĐ-SYT
1014 1943 Lấy tủy buồng răng sữa x x x 3972/QĐ-SYT
1015 1944 Điều trị tủy răng sữa x x x 3972/QĐ-SYT
1016 1947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x 3972/QĐ-SYT
1017 1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x 3972/QĐ-SYT
10181950
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement
(GIC)x x x x
3972/QĐ-SYT
1019 1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 3972/QĐ-SYT
1020 1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite x x x x 3972/QĐ-SYT
1021 1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) x x x x 3972/QĐ-SYT
10221954
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC)x x x x
3972/QĐ-SYT
1023 1955 Nhổ răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT
1024 1956 Nhổ chân răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT
1025 1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT
1026 1958 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT
1027 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT
1028 1960 Chích áp xe lợi x x x x 3972/QĐ-SYT
1029 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x x 3972/QĐ-SYT
1030 1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 3972/QĐ-SYT
1031 1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 3972/QĐ-SYT
1032 1966 Đệm hàm giả nhựa thường x x x x 3972/QĐ-SYT
1033 1967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x 3972/QĐ-SYT
1034 1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường x x x x 3972/QĐ-SYT
1035 1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường x x x x 3972/QĐ-SYT
1036 1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate x x x x 3972/QĐ-SYT
1037 1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 3972/QĐ-SYT
10381972
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC)x x x x
3972/QĐ-SYT
1039 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x x x 3972/QĐ-SYT
B. HÀM MẶT
1040 1987 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
1041 1988 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT
1042 1989 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x 3972/QĐ-SYT
1043 1998 Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
1044 2018 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít x x 3972/QĐ-SYT
10452019
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng chỉ thépx x
3972/QĐ-SYT
10462020
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
10472022
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
bằng chỉ thépx x
3972/QĐ-SYT
10482023
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má
bằng nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
10492025
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng
chỉ thépx x
3972/QĐ-SYT
10502026
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy cung tiếp bằng
nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
10512028
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má -
cung tiếp bằng chỉ thépx x
3972/QĐ-SYT
10522029
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má -
cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
10532031
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây tê hoặc gây tê )x x
3972/QĐ-SYT
1054 2041 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x 3972/QĐ-SYT
1055 2042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x 3972/QĐ-SYT
10562043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt x x
3972/QĐ-SYT
10572044
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng
ngầmx x
3972/QĐ-SYT
1058 2045 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT
1059 2049 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
1060 2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
1061 2063 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x 3972/QĐ-SYT
1062 2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
10632068
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm
mặt không thiếu hổng tổ chứcx x x
3972/QĐ-SYT
1064 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 3972/QĐ-SYT
1065 2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
1066 2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
1067 2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 3972/QĐ-SYT
1068 2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
1069 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
1070 2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 3972/QĐ-SYT
XI. TAI MŨI HỌNG
A. TAI
1071 2102 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT
1072 2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
1073 2104 Vá nhĩ đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
1074 2105 Phẫu thuật kiểm tra xương chũm x x 3972/QĐ-SYT
1075 2106 Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống x x 3972/QĐ-SYT
1076 2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
1077 2108 Đặt ống thông khí hòm tai x x 3972/QĐ-SYT
10782109
Phẫu thuật mở hòm nhĩ, kiểm tra hệ thống truyền âm,
gỡ xơx x
3972/QĐ-SYT
1079 2110 Phẫu thuật cắt vành tai x x 3972/QĐ-SYT
1080 2112 Chỉnh hình tai giữa x x 3972/QĐ-SYT
1081 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT
1082 2116 Thông vòi nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT
1083 2117 Lấy dị vật tai x x x 3972/QĐ-SYT
1084 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x x x 3972/QĐ-SYT
1085 2119 Chích nhọt ống tai ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
1086 2120 Làm thuốc tai x x x 3972/QĐ-SYT
1087 2121 Chích rạch màng nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
1088 2122 Đặt ống thông khí tại giữa x x 3972/QĐ-SYT
1089 2123 Phẫu thuật đặt ống thông khí x x 3972/QĐ-SYT
1090 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x x x x 3972/QĐ-SYT
B. MŨI XOANG
1091 2134 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau trẻ em x x 3972/QĐ-SYT
1092 2135 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x 3972/QĐ-SYT
1093 2136 Phẫu thuật rò vùng sống mũi x x 3972/QĐ-SYT
1094 2137 Phẫu thuật xoang trán x x 3972/QĐ-SYT
1095 2139 Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi x x 3972/QĐ-SYT
1096 2140 Khoan thăm dò xoang trán x x 3972/QĐ-SYT
1097 2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 3972/QĐ-SYT
10982142
Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang hàm lấy
răngx x x
3972/QĐ-SYT
1099 2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi x x x 3972/QĐ-SYT
1100 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x x x 3972/QĐ-SYT
1101 2147 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 3972/QĐ-SYT
1102 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT
1103 2149 Nhét bấc mũi sau x x x 3972/QĐ-SYT
1104 2150 Nhét bấc mũi trước x x x 3972/QĐ-SYT
1105 2151 Đốt cuốn mũi x x x 3972/QĐ-SYT
1106 2152 Bẻ cuốn dưới x x x 3972/QĐ-SYT
1107 2153 Chọc rửa xoang hàm x x x 3972/QĐ-SYT
1108 2154 Làm Proetz x x x 3972/QĐ-SYT
1109 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x x x x 3972/QĐ-SYT
C. HỌNG – THANH QUẢN
1110 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x x x 3972/QĐ-SYT
1111 2175 Chích áp xe thành sau họng x x x 3972/QĐ-SYT
1112 2178 Lấy dị vật hạ họng x x x 3972/QĐ-SYT
1113 2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê x x x 3972/QĐ-SYT
1114 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT
1115 2181 Chích áp xe quanh Amidan x x x 3972/QĐ-SYT
1116 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x x x 3972/QĐ-SYT
1117 2190 Lấy dị vật họng miệng x x x x 3972/QĐ-SYT
1118 2191 Khí dung mũi họng x x x x 3972/QĐ-SYT
D. CỔ - MẶT
1119 2207 Phẫu thuật chấn thương xoang trán x x 3972/QĐ-SYT
1120 2208 Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng x x 3972/QĐ-SYT
11212209
Phẫu thuật mở khí quản sơ sinh, trường hợp không có
nội khí quảnx x
3972/QĐ-SYT
1122 2211 Phẫu thuật lấy đường rò tai, cổ x x 3972/QĐ-SYT
1123 2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi x x 3972/QĐ-SYT
1124 2213 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt trên 5cm x x 3972/QĐ-SYT
1125 2214 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp lỗ mũi trước x x 3972/QĐ-SYT
1126 2215 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm x x 3972/QĐ-SYT
1127 2216 Phẫu thuật tuyến dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT
1128 2222 FESS giải quyết các u lành tính x x 3972/QĐ-SYT
1129 2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng x x 3972/QĐ-SYT
1130 2225 Phẫu thuật chỉnh hình xương gò má x x 3972/QĐ-SYT
11312227
Phẫu thuật khâu phục hồi tổn thương phần mềm
miệng, họngx x
3972/QĐ-SYT
11322228
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây
VIIx x
3972/QĐ-SYT
11332229
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến mang tai có hoặc không
bảo tồn dây VIIx x
3972/QĐ-SYT
1134 2234 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT
11352235
Phẫu thuật tạo hình vòm miệng thủng sau mổ khe hở
vòm miệngx x
3972/QĐ-SYT
11362236
Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt
thành hầux x
3972/QĐ-SYT
1137 2237 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng x x 3972/QĐ-SYT
1138 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x x x 3972/QĐ-SYT
1139 2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x x x 3972/QĐ-SYT
1140 2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x x 3972/QĐ-SYT
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH
1141 2246 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x 3972/QĐ-SYT
1142 2262 Lấy dị vật âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
1143 2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
1144 2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT
XIII. NỘI KHOA
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP
1145 2321 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
C. TIÊU HÓA
1146 2354 Chọc dịch màng bụng x x x 3972/QĐ-SYT
1147 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng x x x 3972/QĐ-SYT
1148 2357 Thụt tháo phân x x x x 3972/QĐ-SYT
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
1149 2387 Tiêm trong da x x x x 3972/QĐ-SYT
1150 2388 Tiêm dưới da x x x x 3972/QĐ-SYT
1151 2389 Tiêm bắp thịt x x x x 3972/QĐ-SYT
1152 2390 Tiêm tĩnh mạch x x x x 3972/QĐ-SYT
1153 2391 Truyền tĩnh mạch x x x x 3972/QĐ-SYT
XV. UNG BƯỚU- NHI
C. HÀM – MẶT
1154 2508 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản x x 3972/QĐ-SYT
1155 2509 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
1156 2522 Cắt nang vùng sàn miệng x x 3972/QĐ-SYT
1157 2523 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT
11582535
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5
cmx x x
3972/QĐ-SYT
1159 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x 3972/QĐ-SYT
1160 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x 3972/QĐ-SYT
11612538
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc
dưới hàm từ 2-5 cmx x x
3972/QĐ-SYT
Đ. TAI – MŨI – HỌNG
1162 2587 Cắt u amidan qua đường miệng x x 3972/QĐ-SYT
1163 2588 Cắt u nang cằm ức x x 3972/QĐ-SYT
1164 2589 Cắt u bạch mạch vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT
1165 2590 Cắt u máu vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT
1166 2591 Cắt u biểu bì vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT
1167 2592 Cắt u nhái sàn miệng x x 3972/QĐ-SYT
1168 2593 Cắt tuyến nước bọt dưới lưỡi x x 3972/QĐ-SYT
1169 2594 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT
1170 2595 Cắt u tuyến nước bọt phụ qua đường miệng x x 3972/QĐ-SYT
1171 2597 Tạo hình cánh mũi do ung thư x x 3972/QĐ-SYT
1172 2609 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi x x 3972/QĐ-SYT
1173 2610 Cắt u xương ống tai ngoài x x 3972/QĐ-SYT
1174 2613 Cắt polyp ống tai x x x 3972/QĐ-SYT
1175 2614 Cắt polyp mũi x x x 3972/QĐ-SYT
H. GAN – MẬT – TỤY
1176 2685 Cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT
1177 2694 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng x x 3972/QĐ-SYT
1178 2696 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x 3972/QĐ-SYT
I. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
1179 2711 Cắt u phần mềm bìu x x 1181/QĐ-SYT
1180 2717 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang x x 1181/QĐ-SYT
1181 2719 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x 1181/QĐ-SYT
1182 2720 Cắt u lành dương vật x x 1181/QĐ-SYT
K. PHỤ KHOA
1183 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT
1184 2730 Cắt u nang buồng trứng x x x 3972/QĐ-SYT
1185 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 3972/QĐ-SYT
1186 2733 Cắt u thành âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
1187 2734 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 3972/QĐ-SYT
1188 2735 Cắt u vú lành tính x x x 3972/QĐ-SYT
1189 2736 Mổ bóc nhân xơ vú x x x 3972/QĐ-SYT
XVI. NỘI TIẾT
A. NGOẠI KHOA
1. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết
1190 2835 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x 3972/QĐ-SYT
1191 2836 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x 3972/QĐ-SYT
11922839 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
3972/QĐ-SYT
1193 2844 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow x x 3972/QĐ-SYT
1194 2845 Cắt 1 phần tuyến giáp trong bệnh basedow x x 3972/QĐ-SYT
1195 2850 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x 3972/QĐ-SYT
1196 2852 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT
1197 2853 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT
11982857
Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét
hạch ổ bụngx x
1181/QĐ-SYT
2858 Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng x x
1199 2859 Cắt bỏ tinh hoàn x x 1181/QĐ-SYT
XIX. NGOẠI KHOA
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO
1200 3067 Phẫu thuật viêm xương sọ x x 1181/QĐ-SYT
12013068
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng
cứng, trong nãox x
3972/QĐ-SYT
12023069
Khâu vết thương xoang tĩnh mạch dọc trên, xoang tĩnh
mạch trên, xoang hơi tránx x
1181/QĐ-SYT
1203 3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở x x 1181/QĐ-SYT
1204 3074 Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em dưới 1 tuổi x x 1181/QĐ-SYT
1205 3075 Phẫu thuật nhấc xương lún x x 1181/QĐ-SYT
1206 3076 Bơm rửa khoang não thất x x 1181/QĐ-SYT
1207 3078 Đặt catheter não đo áp lực trong não x x 1181/QĐ-SYT
1208 3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm x x 1181/QĐ-SYT
1209 3082 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu x x x 1181/QĐ-SYT
1210 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x x x 3972/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
3. Động tĩnh mạch
1211 3213 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch x x 3972/QĐ-SYT
4. Ngực - phổi
1212 3261 Khâu kín vết thương thủng ngực x x x 1181/QĐ-SYT
C. TIÊU HÓA – BỤNG
2. Dạ dày
1213 3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành x x 3972/QĐ-SYT
1214 3290 Cắt túi thừa tá tràng x x 3972/QĐ-SYT
1215 3297 Mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
1216 3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
3. Ruột non - ruột già
1217 3311 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột x x 1181/QĐ-SYT
12183313
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không
cắt nối ruộtx x
1181/QĐ-SYT
1219 3315 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh x x 3972/QĐ-SYT
1220 3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn x x 3972/QĐ-SYT
1221 3321 Đóng hậu môn nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT
1222 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT
1223 3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT
1224 3329 Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột già x x x 1181/QĐ-SYT
1225 3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT
1226 3331 Cắt đoạn ruột non x x x 3972/QĐ-SYT
1227 3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT
4. Hậu môn – trực tràng
1228 3341 Phẫu thuật Longo x x 3972/QĐ-SYT
1229 3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên x x 3972/QĐ-SYT
1230 3366 Phẫu thuật trĩ độ III x x 3972/QĐ-SYT
1231 3367 Phẫu thuật trĩ độ III x x 3972/QĐ-SYT
1232 3368 Phẫu thuật trĩ độ IV x x 3972/QĐ-SYT
1233 3369 Cắt bỏ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT
1234 3376 Thắt trĩ độ I, II x x x 3972/QĐ-SYT
1235 3380 Cắt polype trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT
5. Bẹn - Bụng
1236 3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt x x 1181/QĐ-SYT
1237 3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản x x x 1181/QĐ-SYT
1238 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn x x x 1181/QĐ-SYT
1239 3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường x x x 1181/QĐ-SYT
1240 3402 Mở bụng thăm dò x x x 1181/QĐ-SYT
1241 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT
1242 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn x x x 1181/QĐ-SYT
1243 3405 Chọc dò túi cùng Douglas x x x 3890/QĐ-SYT
1244 3406 Chích áp xe tầng sinh môn x x x 1181/QĐ-SYT
1245 3407 Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản x x x 1181/QĐ-SYT
D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY
1. Gan
1246 3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan x x 3972/QĐ-SYT
1247 3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT
2. Mật
1248 3427 Cắt túi mật x x 3972/QĐ-SYT
1249 3428 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr x x 3972/QĐ-SYT
1250 3443 Dẫn lưu túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
3. Lách - Tuỵ
1251 3461 Cắt lách bán phần do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
1252 3462 Khâu lách do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
1253 3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
2. Niệu quản
1254 3492 Lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
1255 3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3. Bàng quang
1256 3524 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x 1181/QĐ-SYT
1257 3529 Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng ống thông x x 1181/QĐ-SYT
1258 3530 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang x x 1181/QĐ-SYT
1259 3531 Mổ lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
1260 3532 Mở thông bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
1261 3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
1262 3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x 3972/QĐ-SYT
1263 3535 Đặt ống thông bàng quang x x x x 3972/QĐ-SYT
4. Niệu đạo
1264 3547 Lấy sỏi niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
1265 3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x 3972/QĐ-SYT
5. Sinh dục
1266 3576 Cắt tinh mạc x x 1181/QĐ-SYT
1267 3578 Cắt phần phụ tinh hoàn/mào tinh hoàn xoắn x x 1181/QĐ-SYT
1268 3593 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung x x 3972/QĐ-SYT
1269 3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo x x 3972/QĐ-SYT
1270 3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên x x x 1181/QĐ-SYT
1271 3600 Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu x x x 1181/QĐ-SYT
1272 3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 3972/QĐ-SYT
1273 3603 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 3972/QĐ-SYT
1274 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x x x 3972/QĐ-SYT
1275 3605 Mở rộng lỗ sáo x x x 3972/QĐ-SYT
1276 3606 Nong niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT
1277 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x x x 1181/QĐ-SYT
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
2. Vai
1278 3643 Phẫu thuật xương bả vai lên cao x 3972/QĐ-SYT
1279 3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai x x 3972/QĐ-SYT
1280 3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn x x 3972/QĐ-SYT
1281 3648 Tháo khớp vai x x 3972/QĐ-SYT
1282 3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
3. Cánh, cẳng tay
1283 3661 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục x x 3972/QĐ-SYT
1284 3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
12853663
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần
kinh hoặc mạch máux x
3972/QĐ-SYT
1286 3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
1287 3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
1288 3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
1289 3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
1290 3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
1291 3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
1292 3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT
1293 3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT
12943675
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay
trụ dướix x
3972/QĐ-SYT
1295 3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles x x 3972/QĐ-SYT
12963677
Phẫu thuật giải phóng dây giữa trong hội chứng ống cổ
tayx x
3972/QĐ-SYT
12973678
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thờix x
3972/QĐ-SYT
1298 3679 Phẫu thuật gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT
1299 3680 Cắt cụt cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
1300 3681 Tháo khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
1301 3682 Cắt cụt cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
1302 3683 Tháo khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT
1303 3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
13043685
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưux x x
3972/QĐ-SYT
1305 3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
13063687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu x x x
3972/QĐ-SYT
1307 3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
1308 3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
1309 3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
4. Bàn, ngón tay
1310 3691 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp x 1181/QĐ-SYT
1311 3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp x 3972/QĐ-SYT
1312 3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền x 3972/QĐ-SYT
1313 3699 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài x x 3972/QĐ-SYT
1314 3702 Cắt dị tật bẩm sinh về bàn và ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
1315 3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn x x 3972/QĐ-SYT
1316 3704 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch x x 3972/QĐ-SYT
1317 3705 Phẫu thuật dị tật dính ngón, bằng và dưới 2 ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
1318 3706 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng x x 3972/QĐ-SYT
13193707
Phẫu thuật điều trị các dị tật bàn tay, di chứng vết
thương bàn tayx x
3972/QĐ-SYT
1320 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay x x x 1181/QĐ-SYT
13213712
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vítx x x
3972/QĐ-SYT
5. Hông - Đùi
1322 3722 Phẫu thuật toác khớp mu x x 3972/QĐ-SYT
1323 3723 Tháo khớp háng x x 3972/QĐ-SYT
1324 3724 Làm cứng khớp ở tư thế chức năng x x 3972/QĐ-SYT
1325 3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT
1326 3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi x x 3972/QĐ-SYT
13273727
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển
hoặc dưới mấu chuyểnx x
3972/QĐ-SYT
1328 3728 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu x x 3972/QĐ-SYT
1329 3729 Phẫu thuật viêm xương khớp háng x x 3972/QĐ-SYT
1330 3730 Phẫu thuật trật khớp háng x x 3972/QĐ-SYT
1331 3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng x x 3972/QĐ-SYT
1332 3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) x x 3972/QĐ-SYT
1333 3733 Đặt nẹp vít gãy mâm chày và trên đầu xương chày x x 3972/QĐ-SYT
1334 3734 Kéo dài đùi bằng phương pháp Ilizarov x x 3972/QĐ-SYT
1335 3735 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x 3972/QĐ-SYT
1336 3737 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm x x 3972/QĐ-SYT
13373738
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương
chàyx x
3972/QĐ-SYT
13383739
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thờix x
3972/QĐ-SYT
1339 3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
13403741
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương
chết, dẫn lưux x
3972/QĐ-SYT
1341 3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu x x 3972/QĐ-SYT
1342 3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
6. Khớp gối
1343 3749 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè x x 3972/QĐ-SYT
1344 3751 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối x x 3972/QĐ-SYT
13453752
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp
gối, cắt thần kinhx x
3972/QĐ-SYT
1346 3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè x x x 3972/QĐ-SYT
1347 3755 Tháo khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT
1348 3756 Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống x x x x 3972/QĐ-SYT
7. Cẳng chân
1349 3758 Đóng đinh xương chày mở x x 3972/QĐ-SYT
1350 3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày x x 3972/QĐ-SYT
1351 3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày x x 3972/QĐ-SYT
1352 3763 Phẫu thuật co gân Achille x x 3972/QĐ-SYT
1353 3764 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp Ilizarov x x 3972/QĐ-SYT
13543765
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép
xươngx x
3972/QĐ-SYT
1355 3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy x x 3972/QĐ-SYT
1356 3767 Phẫu thuật thiếu xương mác bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT
13573771
Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương
đồng loại điều trị u xươngx x
3972/QĐ-SYT
1358 3772 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương x x 3972/QĐ-SYT
1359 3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
13603774
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thờix x
3972/QĐ-SYT
1361 3775 Cắt cụt cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
13623776
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưux x
3972/QĐ-SYT
13633777
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên
tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gianx x
3972/QĐ-SYT
1364 3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá x x 3972/QĐ-SYT
1365 3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác x x 3972/QĐ-SYT
8. Cổ chân, bàn chân, ngón chân
13663785
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón
chânx x
3972/QĐ-SYT
1367 3786 Đặt vít gãy thân xương sên x x 3972/QĐ-SYT
1368 3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm x x 3972/QĐ-SYT
1369 3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên x x 3972/QĐ-SYT
1370 3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren x x 3972/QĐ-SYT
1371 3790 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo x x 3972/QĐ-SYT
1372 3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ x x 3972/QĐ-SYT
1373 3792 Tháo một nửa bàn chân trước x x 3972/QĐ-SYT
13743793
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thờix x
3972/QĐ-SYT
13753794
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytrenx x
3972/QĐ-SYT
1376 3795 Tháo khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT
1377 3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff x x 3972/QĐ-SYT
1378 3797 Tháo bỏ các ngón chân x x 3972/QĐ-SYT
1379 3798 Tháo đốt bàn x x 3972/QĐ-SYT
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh)
1380 3799 Ghép da dị loại độc lập x x 3972/QĐ-SYT
13813800
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau
chấn thươngx x
3972/QĐ-SYT
1382 3801 Chuyển vạt da có cuống mạch x x 3972/QĐ-SYT
1383 3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt x x 3972/QĐ-SYT
1384 3803 Nối gân gấp x x 3972/QĐ-SYT
1385 3804 Gỡ dính gân x x 3972/QĐ-SYT
1386 3805 Khâu nối thần kinh x x 3972/QĐ-SYT
1387 3806 Gỡ dính thần kinh x x 3972/QĐ-SYT
1388 3807 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm2 x x 3972/QĐ-SYT
1389 3808 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) x x 3972/QĐ-SYT
1390 3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm x x 3972/QĐ-SYT
1391 3810 Ghép da tự do trên diện hẹp x x 3972/QĐ-SYT
1392 3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể x x 3972/QĐ-SYT
1393 3812 Bơm rửa ổ áp xe khớp (khớp háng, khớp gối …) x x 3972/QĐ-SYT
1394 3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp x x 3972/QĐ-SYT
1395 3814 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp x x 3972/QĐ-SYT
1396 3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu x x 3972/QĐ-SYT
1397 3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
1398 3817 Chích áp xe phần mềm lớn x x x 3972/QĐ-SYT
1399 3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn x x x 3972/QĐ-SYT
1400 3819 Nối gân duỗi x x x 3972/QĐ-SYT
1401 3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản x x x 3972/QĐ-SYT
14023821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x
3972/QĐ-SYT
1403 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể x x x 3972/QĐ-SYT
1404 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể x x x 3972/QĐ-SYT
1405 3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm x x x 3972/QĐ-SYT
1406 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x x x x 3972/QĐ-SYT
1407 3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm x x x x 3972/QĐ-SYT
10. Nắn - Bó bột
1408 3828 Bột Corset Minerve, Cravate x x 3972/QĐ-SYT
1409 3829 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x 3972/QĐ-SYT
14103830
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
hángx x
3972/QĐ-SYT
1411 3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O x x 3972/QĐ-SYT
1412 3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x 3972/QĐ-SYT
1413 3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
1414 3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
1415 3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
1416 3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT
1417 3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm x x x 3972/QĐ-SYT
1418 3838 Nắn, bó bột cột sống x x x 3972/QĐ-SYT
1419 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT
1420 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
1421 3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
1422 3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
1423 3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
1424 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
1425 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
1426 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
1427 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
14283848
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ
III và độ IVx x x
3972/QĐ-SYT
1429 3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
1430 3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
1431 3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
1432 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
1433 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x x x 3972/QĐ-SYT
1434 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT
1435 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x x x 3972/QĐ-SYT
1436 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x x 3972/QĐ-SYT
1437 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x x 3972/QĐ-SYT
1438 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x x 3972/QĐ-SYT
1439 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
14403860
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu
thuậtx x x
3972/QĐ-SYT
1441 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
1442 3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x x 3972/QĐ-SYT
1443 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT
1444 3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT
1445 3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT
1446 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT
1447 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x x x 3972/QĐ-SYT
1448 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x x x 3972/QĐ-SYT
1449 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT
1450 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x x 3972/QĐ-SYT
1451 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT
1452 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT
1453 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x x x 3972/QĐ-SYT
1454 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x x x x 3972/QĐ-SYT
1455 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x x x 3972/QĐ-SYT
1456 3876 Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới C Arm x x x x 3972/QĐ-SYT
1457 3877 Nẹp bột các loại, không nắn x x x x 3972/QĐ-SYT
11. Các kỹ thuật khác
1458 3885 Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động x x 3890/QĐ-SYT
1459 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT
1460 3901 Rút đinh các loại x x x 3972/QĐ-SYT
1461 3905 Rút chỉ thép xương ức x x x 3972/QĐ-SYT
1462 3909 Chích rạch áp xe nhỏ x x x x 3972/QĐ-SYT
1463 3910 Chích hạch viêm mủ x x x x 3972/QĐ-SYT
1464 3911 Thay băng, cắt chỉ x x x x 3972/QĐ-SYT
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
1465 3920 Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm x x 1181/QĐ-SYT
1466 3921 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt x x 1181/QĐ-SYT
1467 3922 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) x x 1181/QĐ-SYT
1468 3923 Phẫu thuật lại cầm máu do chảy máu sau mổ x x 1181/QĐ-SYT
1469 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x x x 1181/QĐ-SYT
1470 3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp x x x 1181/QĐ-SYT
XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI
B. TAI – MŨI – HỌNG
1471 3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x 3972/QĐ-SYT
1472 3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới x x 3972/QĐ-SYT
1473 3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy x x 3972/QĐ-SYT
1474 3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới x x 3972/QĐ-SYT
1475 3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi x x 3972/QĐ-SYT
1476 3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x 3972/QĐ-SYT
1477 3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A x x 3972/QĐ-SYT
1478 3962 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
1479 3963 Phẫu thuật nội soi nạo V.A - đặt ống thông khí x x 3972/QĐ-SYT
1480 3964 Phẫu thuật nội soi vá nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
1481 3965 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn giữa x x 3972/QĐ-SYT
1482 3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí x x x 3972/QĐ-SYT
D. BỤNG – TIÊU HÓA
1483 4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x 1181/QĐ-SYT
14844022
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi,
đặt dẫn lưu Kehrx x
3972/QĐ-SYT
1485 4070 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn x x 3972/QĐ-SYT
1486 4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT
1487 4078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC
2. Niệu quản
1488 4106 Nội soi đặt sonde JJ x x 3972/QĐ-SYT
1489 4107 Nội soi tháo sonde JJ x x 3972/QĐ-SYT
1490 4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT
IV. LAO (NGOẠI LAO)
1491 35 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ x x 3972/QĐ-SYT
149236 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực x x
3972/QĐ-SYT
V. DA LIỄU
B. NGOẠI KHOA
1. Thủ thuật
1493 5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT
1494 6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT
1495 7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT
1496 8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT
1497 9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT
1498 10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT
1499 11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 x x 609/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật
1500 64 Sinh thiết da x x 3972/QĐ-SYT
1501 65 Sinh thiết niêm mạc x x 3972/QĐ-SYT
1502 67 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da x x 3972/QĐ-SYT
Đ. THỦ THUẬT
1503 105 Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED x x 609/QĐ-SYT
1504 107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED x x 609/QĐ-SYT
1505109
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc
bôi tại chỗx x
609/QĐ-SYT
1506110
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc
bôi tại chỗx x
609/QĐ-SYT
1507111
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại
chỗx x
609/QĐ-SYT
1508114
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và
thuốc bôi tại chỗx x
609/QĐ-SYT
1509115
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi
tại chỗx x
609/QĐ-SYT
1510116
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại
chỗx x
609/QĐ-SYT
1511117
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc
bôi tại chỗx x
609/QĐ-SYT
VI. TÂM THẦN
G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY
1512 73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu x x x 3972/QĐ-SYT
1513 74 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu x x x 3972/QĐ-SYT
151476
Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán hội chứng cai các
chất dạng thuốc phiệnx x
3972/QĐ-SYT
1515 83 Điều trị nghiện rượu x x 3972/QĐ-SYT
VII. NỘI TIẾT
1. Kỹ thuật chung
1516 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT
15176
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhânx x
3972/QĐ-SYT
1518 7 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x 3972/QĐ-SYT
1519 8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân x x 3972/QĐ-SYT
15209
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại
trong bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
152110
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
152211 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân x x
3972/QĐ-SYT
1523 13 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc x x 3972/QĐ-SYT
1524 15 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow x x 3972/QĐ-SYT
152516
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong Basedowx x
3972/QĐ-SYT
152624
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
thòngx x
3972/QĐ-SYT
152725
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòngx x
3972/QĐ-SYT
1528 27 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ x x 3972/QĐ-SYT
152928
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồx x
3972/QĐ-SYT
1530 30 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp x x 3972/QĐ-SYT
1531 34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT
1532 36 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x 3972/QĐ-SYT
3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao
Ligasure
153369
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân bằng dao ligasurex x
3972/QĐ-SYT
153470
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
bằng dao ligasurex x
3972/QĐ-SYT
153571
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao
ligasurex x
3972/QĐ-SYT
153672
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại
trong bướu giáp nhân bằng dao ligasurex x
3972/QĐ-SYT
153773
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân bằng dao ligasurex x
3972/QĐ-SYT
153874
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân bằng dao ligasure x x
3972/QĐ-SYT
153976
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng
dao ligasurex x
3972/QĐ-SYT
154077
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
bằng dao ligasurex x
3972/QĐ-SYT
154178
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao
ligasurex x
3972/QĐ-SYT
154279
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong Basedow bằng dao ligasurex x
3972/QĐ-SYT
154387
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
thòng bằng dao ligasure x x
3972/QĐ-SYT
1544
88Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao ligasure x x
3972/QĐ-SYT
154590
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng
dao ligasure x x
3972/QĐ-SYT
154691
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ bằng dao ligasure x x
3972/QĐ-SYT
1547 96 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x 3972/QĐ-SYT
1548 98 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao ligasure x x 3972/QĐ-SYT
4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng
cực
1549100
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân bằng dao lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1550101
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
bằng dao lưỡng cực x x
3972/QĐ-SYT
1551102
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao
lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1552103
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại
trong bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1553104
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong
bướu giáp nhân bằng dao lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1554105
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa
nhân bằng dao lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1555107
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng
dao lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1556109
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao
lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1557110
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong Basedow bằng dao lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1558118
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
thòng bằng dao lưỡng cực x x
3972/QĐ-SYT
1559
119Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao lưỡng cực x x
3972/QĐ-SYT
1560121
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng
dao lưỡng cực x x
3972/QĐ-SYT
1561122
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại
trong bướu giáp khổng lồ bằng dao lưỡng cựcx x
3972/QĐ-SYT
1562 127 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x 3972/QĐ-SYT
1563 129 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao lưỡng cực x x 3972/QĐ-SYT
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường
1564218
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo
đườngx x
1181/QĐ-SYT
1565 219 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường x x 1181/QĐ-SYT
1566220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường x x x
1181/QĐ-SYT
1567221
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ < 5mm trên
người bệnh đái tháo đườngx x
1181/QĐ-SYT
1568222
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người
bệnh đái tháo đườngx x
1181/QĐ-SYT
1569223
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người
bệnh đái tháo đườngx x
1181/QĐ-SYT
1570 225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường x x x x 3972/QĐ-SYT
1571
226
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn
chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái
tháo đường
x x x
1181/QĐ-SYT
1572
227
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn
chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái
tháo đường
x x x
1181/QĐ-SYT
1573
228
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn
chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái
tháo đường
x x x
3890/QĐ-SYT
1574
229
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn
chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
x x x
3890/QĐ-SYT
1575230
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng
phần mềm trên người bệnh đái tháo đườngx x x
3972/QĐ-SYT
1576231
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo
đường x x x
3972/QĐ-SYT
1577234
Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái
tháo đườngx x x x
1181/QĐ-SYT
1578235
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường
huyết kém) (danh từ tiểu phẫu cần ghi rõ)x x
3972/QĐ-SYT
1579236
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường
huyết tốt) x x x
3972/QĐ-SYT
1580238
Điều trị vết loét bằng máy hút áp lực âm (giảm áp vết
loét) trên người bệnh đái tháo đường x x
1181/QĐ-SYT
1581 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin x x x x 1181/QĐ-SYT
1582 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân x x x x 1181/QĐ-SYT
1583 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện x x x x 1181/QĐ-SYT
9. Các kỹ thuật khác
1584 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x 3972/QĐ-SYT
1585243
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của
siêu âmx x
3972/QĐ-SYT
1586 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT
1587 245 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN
A. KỸ THUẬT CHUNG
1588 2 Hào châm x x x x 3972/QĐ-SYT
1589 4 Nhĩ châm x x x x 1181/QĐ-SYT
1590 5 Điện châm x x x x 3972/QĐ-SYT
1591 6 Thủy châm x x x x 3972/QĐ-SYT
1592 7 Cấy chỉ x x x 3972/QĐ-SYT
1593 8 Ôn châm x x x x 3972/QĐ-SYT
1594 9 Cứu x x x x 3972/QĐ-SYT
1595 11 Laser châm x x x 3972/QĐ-SYT
1596 12 Từ châm x x x x 3972/QĐ-SYT
1597 13 Kéo nắn cột sống cổ x x x 3972/QĐ-SYT
1598 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng x x x 3972/QĐ-SYT
1599 28 Luyện tập dưỡng sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
C. ĐIỆN MÃNG CHÂM
1600 114 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x 3972/QĐ-SYT
1601116
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu nãox x x
3972/QĐ-SYT
1602121
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ
bại liệtx x x
3972/QĐ-SYT
1603123
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
thần kinh cánh tay ở trẻ emx x x
3972/QĐ-SYT
1604 127 Điện mãng châm điều trị thống kinh x x x 3972/QĐ-SYT
1605 128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt x x x 3972/QĐ-SYT
1606 129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT
1607 130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT
1608133
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biênx x x
3972/QĐ-SYT
1609 135 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT
1610 137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT
1611138
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sốngx x x
3972/QĐ-SYT
1612 141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT
1613 142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
1614 146 Điện mãng châm điều trị x x x 3972/QĐ-SYT
1615 154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT
1616 155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT
1617 156 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT
1618 157 Điện mãng châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT
1619 159 Điện mãng châm điều trị liệt dương x x x 3972/QĐ-SYT
1620 160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x 3972/QĐ-SYT
1621 161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng x x x 3972/QĐ-SYT
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM
1622 162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT
1623 163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT
1624 166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT
1625168
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tínhx x x
3972/QĐ-SYT
1626 169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT
1627 170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ x x x 3972/QĐ-SYT
1628 171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress x x x 3972/QĐ-SYT
1629177
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu nãox x x
3972/QĐ-SYT
1630 184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận x x x 3972/QĐ-SYT
1631 185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
1632 186 Điện nhĩ châm điều di tinh x x x 3972/QĐ-SYT
1633 187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương x x x 3972/QĐ-SYT
1634 188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x 3972/QĐ-SYT
1635 189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng x x x 3972/QĐ-SYT
1636 190 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ x x x 3972/QĐ-SYT
1637 194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V x x x 3972/QĐ-SYT
1638 197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT
1639 199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT
1640 200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
1641 201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh x x x 3972/QĐ-SYT
1642 202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt x x x 3972/QĐ-SYT
1643 215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT
1644 216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT
1645 217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT
1646 218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT
1647 219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai x x x 3972/QĐ-SYT
1648 223 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x 3972/QĐ-SYT
1649 225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona x x x 3972/QĐ-SYT
1650 227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. CẤY CHỈ
1651 241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x 3972/QĐ-SYT
1652 242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT
1653 243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x x x 3972/QĐ-SYT
1654 244 Cấy chỉ điều trị nấc x x x 3972/QĐ-SYT
1655 245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình x x x 3972/QĐ-SYT
1656 246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x x x 3972/QĐ-SYT
1657 249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT
1658 251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn x x x 3972/QĐ-SYT
1659 253 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x 3972/QĐ-SYT
1660254
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn
thương sọ nãox x x
3972/QĐ-SYT
1661 255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x x x 3972/QĐ-SYT
1662 256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT
1663 257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x x x 3972/QĐ-SYT
1664 258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
1665 265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x 3972/QĐ-SYT
1666 266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x x x 3972/QĐ-SYT
1667 267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp x x x 3972/QĐ-SYT
1668 268 Cấy chỉ điều trị đau lưng x x x 3972/QĐ-SYT
1669 269 Cấy chỉ điều trị đái dầm x x x 3972/QĐ-SYT
1670 270 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ x x x 3972/QĐ-SYT
E. ĐIỆN CHÂM
1671 278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT
1672 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp x x x x 1181/QĐ-SYT
1673 280 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính x x x x 3972/QĐ-SYT
1674 281 Điện châm điều trị hội chứng stress x x x x 3972/QĐ-SYT
1675 282 Điện châm điều trị cảm mạo x x x x 3972/QĐ-SYT
1676 285 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt x x x x 3972/QĐ-SYT
1677287
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ emx x x x
3972/QĐ-SYT
1678 288 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não x x x x 1181/QĐ-SYT
1679289
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ
bại nãox x x x
1181/QĐ-SYT
1680 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện x x x x 1181/QĐ-SYT
1681 293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng x x x x 1181/QĐ-SYT
1682 295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh x x x x 3972/QĐ-SYT
1683 296 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống x x x x 3972/QĐ-SYT
1684297
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ nãox x x x
3972/QĐ-SYT
1685 298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x 3972/QĐ-SYT
1686 299 Điện châm điều trị khàn tiếng x x x x 3972/QĐ-SYT
1687 300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 3972/QĐ-SYT
1688 301 Điện châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
1689 307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông x x x x 1181/QĐ-SYT
1690 313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
1691 314 Điện châm điều trị ù tai x x x x 3972/QĐ-SYT
1692316
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần
kinhx x x x
3972/QĐ-SYT
1693 317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x x 3972/QĐ-SYT
1694 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona x x x x 3972/QĐ-SYT
1695320 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh x x x x
3972/QĐ-SYT
1696 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 3972/QĐ-SYT
G. THUỶ CHÂM
1697 322 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng - hông x x x x 3972/QĐ-SYT
1698 323 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x 3972/QĐ-SYT
1699 324 Thủy châm điều trị mất ngủ x x x x 3972/QĐ-SYT
1700330
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu nãox x x x
3972/QĐ-SYT
1701 351 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT
1702 352 Thủy châm điều trị đau vai gáy X x x x 3972/QĐ-SYT
1703 356 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên x x x x 3972/QĐ-SYT
1704 357 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
1705 359 Thủy châm điều trị đau dây V x x x 3972/QĐ-SYT
1706360
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột
sốngx x x
3972/QĐ-SYT
1707361
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ
nãox x x
3972/QĐ-SYT
1708 362 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp x x x 3972/QĐ-SYT
1709 363 Thủy châm điều trị khàn tiếng x x x 3972/QĐ-SYT
1710 364 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x 3972/QĐ-SYT
1711 365 Thủy châm điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
1712 366 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
1713 367 Thủy châm điều trị sụp mi x x x x 3972/QĐ-SYT
1714 375 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT
1715 376 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
1716 377 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
1717 378 Thủy châm điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT
1718 379 Thủy châm điều trị sụp mi x x x 3972/QĐ-SYT
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT
1719 389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
1720 390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
1721391
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu nãox x x x
3972/QĐ-SYT
1722 392 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông x x x x 3972/QĐ-SYT
1723 393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não x x x x 1181/QĐ-SYT
1724394
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não x x x x
1181/QĐ-SYT
1725395
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ
bại nãox x x x
1181/QĐ-SYT
1726 396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên x x x x 3972/QĐ-SYT
1727 397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới x x x x 3972/QĐ-SYT
1728 406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược x x x x 1181/QĐ-SYT
1729 407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp x x x x 1181/QĐ-SYT
1730 408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu x x x x 3972/QĐ-SYT
1731 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x x x x 1181/QĐ-SYT
1732 410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress x x x x 3972/QĐ-SYT
1733411
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tínhx x x x
3972/QĐ-SYT
1734412
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dây thần kinhx x x x
3972/QĐ-SYT
1735413 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V x x x x
3972/QĐ-SYT
1736414
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biênx x x x
3972/QĐ-SYT
1737 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x x x x 1181/QĐ-SYT
1738 419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình x x x x 3972/QĐ-SYT
1739 425 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn x x x x 3972/QĐ-SYT
1740 428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp x x x x 3972/QĐ-SYT
1741 429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
1742 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x x x x 3972/QĐ-SYT
1743 431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
1744 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy x x x x 3972/QĐ-SYT
1745 433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt x x x x 3972/QĐ-SYT
1746 434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi x x x x 3972/QĐ-SYT
1747443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật x x x
1181/QĐ-SYT
1748445
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ nãox x x x
3972/QĐ-SYT
1749446
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sốngx x x X
3972/QĐ-SYT
1750 447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật x x x X 3972/QĐ-SYT
I. CỨU
1751 451 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
1752 452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
1753 454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
1754 456 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT
1755 457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
1756 458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
1757 459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT
1758460 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn x x x x
3972/QĐ-SYT
1759 461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT
1760 473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x x x x 3972/QĐ-SYT
1761 476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x x x x 1181/QĐ-SYT
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC
A. CÁC KỸ THUẬT
1762 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng x x x 1181/QĐ-SYT
1763 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x 1181/QĐ-SYT
1764 4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường x x x 3972/QĐ-SYT
1765 5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh x x 3972/QĐ-SYT
1766 6 Cấp cứu cao huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT
1767 7 Cấp cứu ngừng thở x x x 3972/QĐ-SYT
1768 8 Cấp cứu ngừng tim x x x 3972/QĐ-SYT
1769 10 Cấp cứu tụt huyết áp x x x 3972/QĐ-SYT
1770 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x 3972/QĐ-SYT
1771 12 Chăm sóc catheter động mạch x x x 3972/QĐ-SYT
1772 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
1773 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
1774 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x 3890/QĐ-SYT
1775 17 Chọc tĩnh mạch đùi x x x 3972/QĐ-SYT
1776 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x 3972/QĐ-SYT
1777 19 Chọc tủy sống đường bên x x x 3972/QĐ-SYT
1778 20 Chọc tủy sống đường giữa x x x 3972/QĐ-SYT
1779 21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT
1780 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
178129
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch
ngoại vix x x
3890/QĐ-SYT
1782 33 Đặt mát thanh quản Fastract x x x 3972/QĐ-SYT
1783 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương x x x 3972/QĐ-SYT
1784 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương x x x 3972/QĐ-SYT
178536
Đặt nội khí quản 1 bên với nòng chẹn phế quản
(blocker)x x
3972/QĐ-SYT
1786 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x 3972/QĐ-SYT
1787 39 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
178840
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều
khiển).x x x
3972/QĐ-SYT
1789 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x 3972/QĐ-SYT
1790 42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương x x x 3972/QĐ-SYT
179143 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương x x x
3972/QĐ-SYT
1792 44 Đặt nội khí quản qua mũi x x x 3972/QĐ-SYT
179345
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn
kim loạix x x
3972/QĐ-SYT
179446
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô
hấpx x x
3972/QĐ-SYT
1795 47 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng x x 3972/QĐ-SYT
1796 49 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy x x 3972/QĐ-SYT
179759
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit
tranexamicx x x
3972/QĐ-SYT
179860
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn
thươngx x x
3972/QĐ-SYT
1799 61 Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ huy x x 3972/QĐ-SYT
1800 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT
1801 63 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống Magill x x x 3972/QĐ-SYT
1802 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x 3972/QĐ-SYT
1803 66 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch trong nạo hút thai x x 3972/QĐ-SYT
180467
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine,
propofol, thiopentalx x x
3972/QĐ-SYT
1805 68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x 3972/QĐ-SYT
1806 70 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x x x 3972/QĐ-SYT
180771
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng
ngực x x
3972/QĐ-SYT
180872
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng
thắt lưng đường giữax x x
3972/QĐ-SYT
180973
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng
thắt lưng, đường bênx x x
3972/QĐ-SYT
181074 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x
3972/QĐ-SYT
181175
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc
thangx x x
3972/QĐ-SYT
1812 76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x 3972/QĐ-SYT
1813 77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x 3972/QĐ-SYT
1814 78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x x x 3972/QĐ-SYT
181579
Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy dò xung
điệnx x x
3972/QĐ-SYT
1816 80 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT
1817 81 Kỹ thuật gây tê đám rối thắt lưng x x 3972/QĐ-SYT
181882
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy sống - ngoài màng
cứngx x x
3972/QĐ-SYT
1819 83 Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh đốt sống x x 3972/QĐ-SYT
1820 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x x 3972/QĐ-SYT
1821 85 Kỹ thuật gây tê ngoài màng cứng phẫu thuật lấy thai x x 3972/QĐ-SYT
1822 86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
1823 87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x 3972/QĐ-SYT
1824 88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x 3972/QĐ-SYT
1825 89 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT
1826 90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh x x x 3972/QĐ-SYT
1827 91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò xung điện x x x 3972/QĐ-SYT
1828 92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT
182993
Kỹ thuật gây tê tủy sống + ngoài màng cứng phối hợp
phẫu thuật lấy thaix x
3972/QĐ-SYT
1830 94 Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai x x x 3972/QĐ-SYT
1831 95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x 3972/QĐ-SYT
1832 96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x 3972/QĐ-SYT
1833 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
183498
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới
dax x x
3972/QĐ-SYT
1835 99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
1836100
Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu
PCAx x
3972/QĐ-SYT
1837 101 Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic tủy sống x x 3972/QĐ-SYT
1838102
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau
phẫu thuật, sau chấn thươngx x x
3972/QĐ-SYT
1839103
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua
khoang ngoài màng cứng ngực qua bơm tiêm điệnx x
3972/QĐ-SYT
1840104
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua
khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điệnx x x
3972/QĐ-SYT
1841105
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphinic-thuốc tê theo
kiểu PCEAx x
3972/QĐ-SYT
1842106
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào
đám rối qua catheterx x
3972/QĐ-SYT
1843107
Kỹ thuật giảm đau bằng truyền liên tục thuốc tê vào
thân thần kinh qua catheterx x
3972/QĐ-SYT
1844 109 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC x x 3972/QĐ-SYT
1845110
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin
liều thấpx x x
3972/QĐ-SYT
1846111
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng kết hợp thuốc
qua kim tủy sống-ngoài màng cứng (CSE)x x
3972/QĐ-SYT
1847112 Kỹ thuật giảm đau trong chuyển dạ bằng gây tê NMC x x
3972/QĐ-SYT
1848 113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương x x x 3972/QĐ-SYT
1849 114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT
1850 116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x 3972/QĐ-SYT
1851117
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và
sau mêx x x
3972/QĐ-SYT
1852 120 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
1853 123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng x x x 3972/QĐ-SYT
1854 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x x x 1181/QĐ-SYT
1855127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x
3972/QĐ-SYT
1856 131 Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường qui x x x 3890/QĐ-SYT
1857 133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc x x x 3972/QĐ-SYT
1858 136 Mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
1859 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
1860 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
1861146
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết
phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…)x x x
3972/QĐ-SYT
1862 147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
1863 148 Rửa tay phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT
1864 149 Rửa tay sát khuẩn x x x 3972/QĐ-SYT
1865 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x 3972/QĐ-SYT
1866 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x 3890/QĐ-SYT
1867 152 Thẩm phân phúc mạc x x x 3972/QĐ-SYT
1868 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x 3972/QĐ-SYT
1869 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x 3972/QĐ-SYT
1870 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x x 3972/QĐ-SYT
1871 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ x x x 3972/QĐ-SYT
1872 165 Theo dõi EtCO2 x x x 3972/QĐ-SYT
1873 168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy x x x 3972/QĐ-SYT
1874 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x x x 3972/QĐ-SYT
1875 173 Theo dõi SpO2 x x x 3972/QĐ-SYT
1876 176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui x x x 3972/QĐ-SYT
1877 177 Thở CPAP không qua máy thở x x x 1181/QĐ-SYT
1878 184 Thở oxy qua mặt nạ x x x 3972/QĐ-SYT
1879 186 Thở oxy qua ống chữ T x x x 3972/QĐ-SYT
1880 189 Thông khí một phổi x x 3972/QĐ-SYT
1881 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x 3972/QĐ-SYT
1882 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x 3972/QĐ-SYT
1883 195 Truyền dịch thường qui x x x 3972/QĐ-SYT
1884 196 Truyền dịch trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT
1885 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui x x x 3972/QĐ-SYT
1886 198 Truyền máu khối lượng lớn x x 3972/QĐ-SYT
1887 199 Truyền máu trong sốc x x x 3972/QĐ-SYT
1888 200 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện x x x 3972/QĐ-SYT
1889 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x 3972/QĐ-SYT
1890 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x x x 1181/QĐ-SYT
1891203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em x x x
3972/QĐ-SYT
1892204
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc
buồng bệnhx x x
3972/QĐ-SYT
1893 205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
B. GÂY MÊ
1894 209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 3972/QĐ-SYT
1895210
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
Basedowx x
3972/QĐ-SYT
1896211
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
có bệnh tim x x
3972/QĐ-SYT
1897213
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
đa chấn thươngx x
3972/QĐ-SYT
1898214
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
đái tháo đườngx x
3972/QĐ-SYT
1899215
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
động kinh + tiền sử động kinhx x
3972/QĐ-SYT
1900216
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
giảm tiểu cầux x
3972/QĐ-SYT
1901217
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
hen phế quảnx x
3972/QĐ-SYT
1902218
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
hội chứng HELPx x
3972/QĐ-SYT
1903219
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
lao + tiền sử lao phổix x
3972/QĐ-SYT
1904220
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
Lupusx x
1181/QĐ-SYT
1905221
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
OAP- dọa OAPx x
3972/QĐ-SYT
1906222
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
rau bong nonx x
3972/QĐ-SYT
1907223
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
rau cài răng lược x x
3972/QĐ-SYT
1908224
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
rau tiền đạo ra máux x
3972/QĐ-SYT
1909225
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
thai chết lưux x
3972/QĐ-SYT
1910226
Gây mê nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
tiền sản giật nặngx x
3972/QĐ-SYT
1911 227 Gây mê nội soi buồng tử cung can thiệp x x 3972/QĐ-SYT
1912 228 Gây mê nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
1913 229 Gây mê nội soi buồng tử cung, nạo buồng tử cung x x 3972/QĐ-SYT
1914230 Gây mê nội soi buồng tử cung, sinh thiết buồng tử cung x x
3972/QĐ-SYT
1915231
Gây mê nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi
trứngx x
3972/QĐ-SYT
1916232
Gây mê nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu
quảnx x
3972/QĐ-SYT
1917233 Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x
3972/QĐ-SYT
1918234
Gây mê nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi
mềm tán sỏi thận bằng laserx x
3972/QĐ-SYT
1919 235 Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser x x 3972/QĐ-SYT
1920 238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp x x 3972/QĐ-SYT
1921 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
1922240
Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao
tần (RFA)x x
3972/QĐ-SYT
1923 241 Gây mê nội soi phế quản sinh thiết chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
1924 242 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
1925 243 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT
1926244
Gây mê nội soi tạo hình niệu quản quặt sau tĩnh mạch
chủx x
3972/QĐ-SYT
1927 245 Gây mê nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT
1928 246 Gây mê nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT
1929247
Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng
niệu quản x x
3972/QĐ-SYT
1930 248 Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT
1931 249 Gây mê phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x 3972/QĐ-SYT
1932 250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT
1933 251 Gây mê phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
1934 252 Gây mê phẫu thuật áp xe não x x 3972/QĐ-SYT
1935 253 Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
1936 261 Gây mê phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi x x 3972/QĐ-SYT
1937 262 Gây mê phẫu thuật bàn chân gót và xoay ngoài x x 3972/QĐ-SYT
1938 263 Gây mê phẫu thuật bàn chân khoèo bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT
1939 264 Gây mê phẫu thuật bàn chân thuổng x x 3972/QĐ-SYT
1940 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x 3972/QĐ-SYT
1941267
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
1942 269 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT
1943271 Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x
3972/QĐ-SYT
1944 276 Gây mê phẫu thuật bóc kén màng phổi (nhu mô phổi) x x 3972/QĐ-SYT
1945 277 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x 3972/QĐ-SYT
1946 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x 3972/QĐ-SYT
1947 279 Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x 3972/QĐ-SYT
1948281
Gây mê phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp
gốix x
3972/QĐ-SYT
1949286
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn
thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x
3972/QĐ-SYT
1950287
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x
3972/QĐ-SYT
1951 288 Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x 3972/QĐ-SYT
1952 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x x x 3972/QĐ-SYT
1953 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
1954
291
Gây mê phẫu thuật các trường hợp chấn thương vùng
đầu mặt cổ: chấn thương chính mũi, chấn thương các
xoang hàm, sàng, chấn gẫy xương hàm trên dưới
x x
3972/QĐ-SYT
1955 292 Gây mê phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT
1956 293 Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
1957294
Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc thuỳ phổi hoặc
phân thùy phổix x
1181/QĐ-SYT
1958296
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng trong bướu giáp thòngx x
1181/QĐ-SYT
1959
298
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu
thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp
thòng
x x
1181/QĐ-SYT
1960300
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp khồng lồx x
3972/QĐ-SYT
1961301
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhân độcx x
1181/QĐ-SYT
1962302
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
1963303
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư
tuyến giápx x
3972/QĐ-SYT
1964304
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong Basedowx x
3972/QĐ-SYT
1965305
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồx x
3972/QĐ-SYT
1966306
Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
1967307
Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung)
trở lênx x
3972/QĐ-SYT
1968 309 Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT
1969 311 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 3972/QĐ-SYT
1970 312 Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 3972/QĐ-SYT
1971313
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
1972314
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và
lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
1973315
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhânx x
3972/QĐ-SYT
1974316
Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không có nhânx x
3972/QĐ-SYT
1975 319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
1976320
Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra
ngoài dax x
3972/QĐ-SYT
1977321 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x
3972/QĐ-SYT
1978322 Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x
3972/QĐ-SYT
1979 326 Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x 3972/QĐ-SYT
1980329
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính 5 đến 10 cmx x
3972/QĐ-SYT
1981330
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cmx x x
1181/QĐ-SYT
1982331
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính trên 10 cmx x
3972/QĐ-SYT
1983 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x x x 3972/QĐ-SYT
1984 337 Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT
1985341
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường âm đạox x
3972/QĐ-SYT
1986
342
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụng, đường
âm đạo
x x
3972/QĐ-SYT
1987343
Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã
phẫu thuật cắt tử cung bán phần đường bụngx x
3972/QĐ-SYT
1988 346 Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
1989 347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi x x x 3972/QĐ-SYT
1990 348 Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT
1991353
Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm
lại niệu đạox x
3972/QĐ-SYT
1992 354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x 3972/QĐ-SYT
1993355 Gây mê phẫu thuật cắt đường dò dưới da-dưới màng tủy x x x
3972/QĐ-SYT
1994 356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
1995 357 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x 3972/QĐ-SYT
1996359
Gây mê phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả
nữx x x
3972/QĐ-SYT
1997361
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên
10% diện tích cơ thể ở người lớnx x
3972/QĐ-SYT
1998362
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên
5% diện tích cơ thể ở trẻ emx x
3972/QĐ-SYT
1999363
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
3% 5% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x
3972/QĐ-SYT
2000364
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ
5% 10% diện tích cơ thể ở người lớnx x x
3972/QĐ-SYT
2001365
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên
3% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x
3972/QĐ-SYT
2002366
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên
5% diện tích cơ thể ở người lớnx x x
3972/QĐ-SYT
2003367
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1%
3% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x
3972/QĐ-SYT
2004368
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3%
5% diện tích cơ thể ở người lớnx x x
3972/QĐ-SYT
2005 369 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 3972/QĐ-SYT
2006 370 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 3972/QĐ-SYT
2007 371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 3972/QĐ-SYT
2008 373 Gây mê phẫu thuật cắt lách bán phần x x 3972/QĐ-SYT
2009 374 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x 3972/QĐ-SYT
2010 375 Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT
2011 376 Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư, apxe x x 3972/QĐ-SYT
2012 377 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
2013378
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện
tích cơ thểx x x
3972/QĐ-SYT
2014379
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện
tích cơ thểx x x
3972/QĐ-SYT
2015380
Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích
cơ thểx x x
3972/QĐ-SYT
2016381 Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x
3972/QĐ-SYT
2017 382 Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô gan x x 3972/QĐ-SYT
2018383
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắm chỉnh và cố định tạm thờix x x
3972/QĐ-SYT
2019 384 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương x x 3972/QĐ-SYT
2020 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x 3972/QĐ-SYT
2021 386 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc x x x 3972/QĐ-SYT
2022390
Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi
tràngx x
3972/QĐ-SYT
2023 391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh x x 3972/QĐ-SYT
2024 392 Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
2025395
Gây mê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và túi thừa
bàng quangx x
1181/QĐ-SYT
2026396 Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x
1181/QĐ-SYT
2027397
Gây mê phẫu thuật cắt một phần bản sống trong hẹp
ống sống cổ x x
3972/QĐ-SYT
2028 399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT
2029400
Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có
can thiệp xoangx x
1181/QĐ-SYT
2030 401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
2031402
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm
dướix x
3972/QĐ-SYT
2032403
Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm
trênx x
3972/QĐ-SYT
2033 404 Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ x x 3972/QĐ-SYT
2034405
Gây mê phẫu thuật cắt nang ống mật chủ, nối gan hỗng
tràngX x
1181/QĐ-SYT
2035 406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy X x 1181/QĐ-SYT
2036 409 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non X x 3972/QĐ-SYT
2037 410 Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ phân thuỳ X x 3972/QĐ-SYT
2038 412 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x 3972/QĐ-SYT
2039416
Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình
bằng đoạn ruộtX x
1181/QĐ-SYT
2040417
Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng phải, (trái) do ung
thư kèm vét hạchX x
1181/QĐ-SYT
2041 420 Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy gan X x 3972/QĐ-SYT
2042 421 Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ gan, thuỳ gan X x 3972/QĐ-SYT
2043 422 Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo tổn thương x x 1181/QĐ-SYT
2044 423 Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT
2045 426 Gây mê phẫu thuật cắt polyp mũi x x 3972/QĐ-SYT
2046 427 Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú x x x 3972/QĐ-SYT
2047 428 Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu đạo x x 1181/QĐ-SYT
2048 429 Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm x x x 1181/QĐ-SYT
2049 430 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
2050431
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6
tuổix x
3972/QĐ-SYT
2051 432 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT
2052 433 Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT
2053434
Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong lồng ruột có cắt đại
tràngx x
1181/QĐ-SYT
2054 436 Gây mê phẫu thuật cắt thận x x 3972/QĐ-SYT
2055 438 Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
2056443
Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và xử lý phần cuối
niệu quản trong niệu quản đôix x
1181/QĐ-SYT
2057444
Gây mê phẫu thuật cắt thận thận phụ (thận dư số) với
niệu quản lạc chỗx x
1181/QĐ-SYT
2058 447 Gây mê phẫu thuật cắt thể Morgani xoắn x x 1181/QĐ-SYT
2059 450 Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
2060 462 Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan trái, phải do ung thư x X 1181/QĐ-SYT
2061 465 Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x X 3972/QĐ-SYT
2062 466 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x X x 3972/QĐ-SYT
2063 467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
2064 468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT
2065469
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo
hình bàng quang kiểu Studder, Cameyx x
3972/QĐ-SYT
2066470 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x
3972/QĐ-SYT
2067 472 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
2068473
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột
non – trực tràngx x
3972/QĐ-SYT
2069 474 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại tràng, trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
2070475
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi
tràng ra làm hậu môn nhân tạox x
3972/QĐ-SYT
2071485
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhânX x
3972/QĐ-SYT
2072486
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân độcX x
1181/QĐ-SYT
2073487
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp khổng lồX x
3972/QĐ-SYT
2074493
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + 2 phần
phụ + vét hạch chậu 2 bênX X
1181/QĐ-SYT
2075494
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ
+ mạc nối lớn X X x
1181/QĐ-SYT
2076496
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng
trứng, phần phụX X x
1181/QĐ-SYT
2077497
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng
trứng trên bệnh nhân ung thư buồng trứngX X
1181/QĐ-SYT
2078498
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch
trên bệnh nhân ung thư tử cungX X
1181/QĐ-SYT
2079500
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì K cổ tử
cungX X
1181/QĐ-SYT
2080501
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử
cungX X x
3972/QĐ-SYT
2081502
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn bộ, vét hạch tiểu
khungx X
1181/QĐ-SYT
2082 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x X x 3972/QĐ-SYT
2083 505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật x X x 3972/QĐ-SYT
2084 506 Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu quản x X 1181/QĐ-SYT
2085 507 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng x X x 1181/QĐ-SYT
2086 508 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x X x 3972/QĐ-SYT
2087 509 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo x X 1181/QĐ-SYT
2088 510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng x X x 1181/QĐ-SYT
2089 522 Gây mê phẫu thuật cắt u bàng quang đường trên x x 1181/QĐ-SYT
2090 523 Gây mê phẫu thuật cắt u biểu bì x x 3972/QĐ-SYT
2091524
Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng
trứngx x
3972/QĐ-SYT
2092 525 Gây mê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x 3972/QĐ-SYT
2093 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 3972/QĐ-SYT
2094 527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x 3972/QĐ-SYT
2095528
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới
2cmx x x
3972/QĐ-SYT
2096529
Gây mê phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da,
hay ghép dax x
3972/QĐ-SYT
2097 530 Gây mê phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x 3972/QĐ-SYT
2098 531 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x 3972/QĐ-SYT
2099 532 Gây mê phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x 3972/QĐ-SYT
2100544
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cmx x x
3972/QĐ-SYT
2101 546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x 3972/QĐ-SYT
2102 547 Gây mê phẫu thuật cắt u lợi hàm x x 1181/QĐ-SYT
2103 548 Gây mê phẫu thuật cắt u lưỡi x x 1181/QĐ-SYT
2104 549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x 3972/QĐ-SYT
2105 550 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x 3972/QĐ-SYT
2106 560 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 3972/QĐ-SYT
2107561
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cmx x x
3972/QĐ-SYT
2108 562 Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 3972/QĐ-SYT
2109 563 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT
2110 564 Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 3972/QĐ-SYT
2111 565 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x 3972/QĐ-SYT
2112 566 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp trạng x x 3972/QĐ-SYT
2113 570 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x 3972/QĐ-SYT
2114572
Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu rốn và một phần
bàng quangx x
1181/QĐ-SYT
2115 576 Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT
2116 580 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
2117586
Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungx x
3972/QĐ-SYT
2118587
Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng làm hậu môn nhân
tạox x
3972/QĐ-SYT
2119 599 Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x 3972/QĐ-SYT
2120604
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu
mônx x x
1181/QĐ-SYT
2121608
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng quang có hay
không tạo hình bàng quangx x
1181/QĐ-SYT
2122609
Gây mê phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử
cung toàn bộ và mạc nối lớn.x x
1181/QĐ-SYT
2123633
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc
nhẹ x x x
3972/QĐ-SYT
2124 635 Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ não x x x 3972/QĐ-SYT
2125 638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT
2126 642 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi dương vật x x x 1181/QĐ-SYT
2127 644 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x 1181/QĐ-SYT
2128645 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x
1181/QĐ-SYT
2129646 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x x
1181/QĐ-SYT
2130 647 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x 1181/QĐ-SYT
2131648 Gây mê phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x x
1181/QĐ-SYT
2132 649 Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo xấu dương vật x x 1181/QĐ-SYT
2133 653 Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT
2134 654 Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang x x 1181/QĐ-SYT
2135656
Gây mê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch
nuôix x
3972/QĐ-SYT
2136658
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng các nút Ivyx x
1181/QĐ-SYT
2137659
Gây mê phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng vít neo chặnx x
3972/QĐ-SYT
2138661
Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy
thân xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2139 662 Gây mê phẫu thuật cố định mảng sườn di động x x 3972/QĐ-SYT
2140664
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
hàmx x x
3972/QĐ-SYT
2141665
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua
đường bụngx x
3972/QĐ-SYT
2142666
Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua
đường ngựcx x
3972/QĐ-SYT
2143 667 Gây mê phẫu thuật có sốc x x 3972/QĐ-SYT
2144 669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
2145 671 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x 3972/QĐ-SYT
2146 672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x 3972/QĐ-SYT
2147 673 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x 3972/QĐ-SYT
2148 674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT
2149675
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm
mặtx x
3972/QĐ-SYT
2150676
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1
bênx x
3972/QĐ-SYT
2151 677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận x x 3972/QĐ-SYT
2152 678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
2153679
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai
khớpx x x
3972/QĐ-SYT
2154692
Gây mê phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì
2 (không cắt dịch kính)x x
1181/QĐ-SYT
2155698
Gây mê phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương
hàm dướix x
3972/QĐ-SYT
2156705
Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch
chi dướix x
3972/QĐ-SYT
2157 709 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x x 1181/QĐ-SYT
2158 710 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x x 1181/QĐ-SYT
2159 711 Gây mê phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x x 1181/QĐ-SYT
2160714
Gây mê phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật, cắt
ganx x
3972/QĐ-SYT
2161726
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh quayx x x
3972/QĐ-SYT
2162727
Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh trụx x x
3972/QĐ-SYT
2163 728 Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2164745
Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu
môn x x x
3972/QĐ-SYT
2165 748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT
2166 757 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2167758
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Bassinix x x
3972/QĐ-SYT
2168759
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp kết hợp Bassini và Shouldicex x x
3972/QĐ-SYT
2169760
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Lichtensteinx x x
3972/QĐ-SYT
2170761
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Shouldicex x x
3972/QĐ-SYT
2171 762 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x 3972/QĐ-SYT
2172 764 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2173 768 Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 3972/QĐ-SYT
2174769
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật
thành bụngx x x
3972/QĐ-SYT
2175773
Gây mê phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có
làm hậu môn nhân tạox x
3972/QĐ-SYT
2176 774 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
2177 775 Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại ống rốn ruột x x 3972/QĐ-SYT
2178 778 Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
2179782
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng
ghép da tự thânx x x
3972/QĐ-SYT
2180785
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng
các vạt da lân cậnx x x
3972/QĐ-SYT
2181786
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng
các vạt da tại chỗx x x
3972/QĐ-SYT
2182787
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua
đường bụngx x x
3972/QĐ-SYT
2183788
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn
thuầnx x x
3972/QĐ-SYT
2184789
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có
chỉ định mở ngực cấp cứux x
3972/QĐ-SYT
2185791
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng
hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcx x x
1181/QĐ-SYT
2186 792 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương tim x x 3972/QĐ-SYT
2187794
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân
gấp bàn ngón tayx x x
3972/QĐ-SYT
2188 797 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 3972/QĐ-SYT
2189 799 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT
2190800
Gây mê phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn
thương ngựcx x
1181/QĐ-SYT
2191 803 Gây mê phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT
2192 804 Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT
2193 811 Gây mê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
2194 814 Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x 3972/QĐ-SYT
2195816
Gây mê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt
xương chày dưới màng hình tăng sangx x
3972/QĐ-SYT
2196 817 Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x 3972/QĐ-SYT
2197 819 Gây mê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x 1181/QĐ-SYT
2198 828 Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT
2199 830 Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x 3972/QĐ-SYT
2200 835 Gây mê phẫu thuật đục chồi xương x x 3972/QĐ-SYT
2201 840 Gây mê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT
2202 844 Gây mê phẫu thuật gan- mật x x 3972/QĐ-SYT
2203 847 Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT
2204848 Gây mê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x
3972/QĐ-SYT
2205
853
Gây mê phẫu thuật ghép da điều trị các trường hợp do
rắn cắn, vết thương phức tạp sau chấn thương có diện
tích < 5%
x x
1181/QĐ-SYT
2206856
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2207858
Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích
bỏng cơ thểx x
1181/QĐ-SYT
2208876
Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân tạo (chưa bao
gồm xương nhân tạo và phương tiện kết hợp)x x x
1181/QĐ-SYT
2209878
Gây mê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm
các phương tiện cố định)x x x
1181/QĐ-SYT
2210 887 Gây mê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x 3972/QĐ-SYT
2211 889 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2212 890 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2213 891 Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2214 892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên x x x 1181/QĐ-SYT
2215 895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2216897
Gây mê phẫu thuật hội chứng volkmann co cơ gấp
không kết hợp xươngx x x
1181/QĐ-SYT
2217 899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x x x 3972/QĐ-SYT
2218 900 Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi cơ hoành x x 3972/QĐ-SYT
2219 901 Gây mê phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x 3972/QĐ-SYT
2220 902 Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn, hở thành bụng x x 3972/QĐ-SYT
2221903
Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới
màng cứngx x x
3972/QĐ-SYT
2222905
Gây mê phẫu thuật kết hợp xương (KHX) chấn thương
Lisfranc và bàn chân giữax x x
1181/QĐ-SYT
2223906
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thânx x
1181/QĐ-SYT
2224907
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
2225908
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêux x
3972/QĐ-SYT
2226909
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng vật liệu thay thếx x
1181/QĐ-SYT
2227910
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi
bằng các vật liệu thay thếx x
1181/QĐ-SYT
2228911
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi
bằng chỉ thépx x
1181/QĐ-SYT
2229912
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi
bằng nẹp vít hợp kimx x
1181/QĐ-SYT
2230913
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương chính mũi
bằng nẹp vít tự tiêux x
1181/QĐ-SYT
2231914
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -
cung tiếp bằng chỉ thépx x
1181/QĐ-SYT
2232915
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -
cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêux x
1181/QĐ-SYT
2233916
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má -
cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimx x
1181/QĐ-SYT
2234917
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má
bằng chỉ thépx x
1181/QĐ-SYT
2235918
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má
bằng nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
2236919
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương gò má
bằng nẹp vít tự tiêux x
1181/QĐ-SYT
2237920
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới
bằng chỉ thépx x
3972/QĐ-SYT
2238921
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít hợp kimx x
1181/QĐ-SYT
2239922
Gây mê phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới
bằng nẹp vít tự tiêux x
1181/QĐ-SYT
2240 923 Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
2241924
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2242925
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chàyx x x
3972/QĐ-SYT
2243926
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp
gốix x x
3972/QĐ-SYT
2244927
Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương
đùix x x
1181/QĐ-SYT
2245928 Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x
3972/QĐ-SYT
2246 929 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ chân x 1181/QĐ-SYT
2247930
Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2248 931 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT
2249 932 Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2250933
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)x x x
3972/QĐ-SYT
2251 934 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x 1181/QĐ-SYT
2252 935 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x 3972/QĐ-SYT
2253936
Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)x x x
3972/QĐ-SYT
2254 937 Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 3972/QĐ-SYT
2255938
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2256939
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi
cầu xương đùix x x
3972/QĐ-SYT
2257940
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng
chânx x x
3972/QĐ-SYT
2258941
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương
cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2259942
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi
cầu xương đùix x x
3972/QĐ-SYT
2260943
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2261944
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2262945
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương
cẳng tayx x x
3972/QĐ-SYT
2263946
Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương
cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2264947 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x
3972/QĐ-SYT
2265948
Gây mê phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp
mux x
1181/QĐ-SYT
2266949
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2267950
Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương
đùix x
3972/QĐ-SYT
2268951
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2269 952 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2270 953 Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2271954
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tayx x x
3972/QĐ-SYT
2272955
Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2273956
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương
chàyx x x
3972/QĐ-SYT
2274 957 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
2275 958 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x 3972/QĐ-SYT
2276959
Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân x x x
3972/QĐ-SYT
2277 960 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
2278 961 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 3972/QĐ-SYT
2279 962 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT
2280 963 Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
2281 964 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT
2282965
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn
chân)x x x
3972/QĐ-SYT
2283966
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quayx x x
3972/QĐ-SYT
2284967
Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp
ngón tayx x x
3972/QĐ-SYT
2285 968 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT
2286 969 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x 1181/QĐ-SYT
2287970
Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi
– trật hangx x
3972/QĐ-SYT
2288 971 Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
2289 972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon x x x 1181/QĐ-SYT
2290973 Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x
3972/QĐ-SYT
2291974
Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu
xươngx x x
1181/QĐ-SYT
2292 975 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT
2293 976 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
2294977 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x
3972/QĐ-SYT
2295 978 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT
2296 979 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2297980
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh
tay có liệt TK quayx x x
3972/QĐ-SYT
2298981
Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức
tạpx x x
3972/QĐ-SYT
2299 982 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 3972/QĐ-SYT
2300983 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x
3972/QĐ-SYT
2301 984 Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2302 985 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2303 986 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2304 987 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT
2305988 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x
3972/QĐ-SYT
2306 989 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2307 990 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 3972/QĐ-SYT
2308 991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 3972/QĐ-SYT
2309992
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh
tay có tổn thương mạch và thần kinhx x x
3972/QĐ-SYT
2310993
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2311 994 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2312995
Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
2313 996 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT
2314997 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x X
3972/QĐ-SYT
2315 998 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x 1181/QĐ-SYT
2316 999 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
2317 1000 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT
23181001
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân x x x
3972/QĐ-SYT
2319 1002 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT
2320 1003 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT
23211004
Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dướix x x
3972/QĐ-SYT
2322 1005 Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x 3972/QĐ-SYT
2323 1006 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2324 1007 Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
2325 1010 Gây mê phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) x x 1181/QĐ-SYT
2326 1011 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 3972/QĐ-SYT
2327 1012 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu x x x 1181/QĐ-SYT
2328 1013 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 3972/QĐ-SYT
2329 1014 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x 3972/QĐ-SYT
2330 1015 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc x x x 3972/QĐ-SYT
2331 1016 Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x x 3972/QĐ-SYT
23321017
Gây mê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng
(chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )x x
3972/QĐ-SYT
2333 1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x 1181/QĐ-SYT
23341023
Gây mê phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng
đơn thuần, không làm lại niệu đạox x
1181/QĐ-SYT
2335 1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT
2336 1028 Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT
2337 1031 Gây mê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x 3972/QĐ-SYT
2338 1041 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x x x 1181/QĐ-SYT
2339 1048 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật giác mạc sâu x x 3972/QĐ-SYT
2340 1057 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực tràng x x 1181/QĐ-SYT
2341 1058 Gây mê phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x 1181/QĐ-SYT
2342
1059
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS
và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự
thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
x x
1181/QĐ-SYT
23431060
Gây mê phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường
cắt xương sườnx x
1181/QĐ-SYT
2344 1061 Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non x x x 1181/QĐ-SYT
23451062
Gây mê phẫu thuật lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch
cổ bảo tồn 1 bênx x
1181/QĐ-SYT
2346 1063 Gây mê phẫu thuật lấy hạch cuống gan x x 1181/QĐ-SYT
23471067 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x
3972/QĐ-SYT
23481068
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn
tính hai bên x x x
3972/QĐ-SYT
23491069
Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều
vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não x x
3972/QĐ-SYT
2350 1071 Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất x x 1181/QĐ-SYT
23511074
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò
bàng quangx x
3972/QĐ-SYT
2352 1075 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
2353 1076 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x 3972/QĐ-SYT
23541079
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn
lưu thậnx x
3972/QĐ-SYT
2355 1080 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x 3972/QĐ-SYT
2356 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT
23571082
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quangx x x
3972/QĐ-SYT
2358 1083 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
23591084
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lạix x
3972/QĐ-SYT
2360 1090 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x 3972/QĐ-SYT
2361 1092 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT
23621095
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ
không có các bệnh kèm theox x x
3972/QĐ-SYT
23631097
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc
không đặt IOLx x
3972/QĐ-SYT
2364
1099Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài
bao, Phaco có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x
3972/QĐ-SYT
2365
1100
Gây mê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài
bao, Phaco có hoặc không đặt thể thủy tinh nhân tạo
trên mắt độc nhất
x x
3972/QĐ-SYT
23661101
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng đa tầngx x
3972/QĐ-SYT
2367
1102
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,
Coflex, Gelfix ...)
x x
3972/QĐ-SYT
23681104
Gây mê phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưngx x
3972/QĐ-SYT
2369 1107 Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT
2370 1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x 3972/QĐ-SYT
2371 1115 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x 3972/QĐ-SYT
2372 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x 3972/QĐ-SYT
2373 1123 Gây mê phẫu thuật miless x x 3972/QĐ-SYT
2374 1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT
23751129
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu x x x
3972/QĐ-SYT
2376 1130 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
2377 1134 Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x 1181/QĐ-SYT
23781135
Gây mê phẫu thuật mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ
mở ống mật chủx x x
1181/QĐ-SYT
23791136
Gây mê phẫu thuật mở đường mật, đặt dẫn lưu đường
mật x x x
1181/QĐ-SYT
23801138
Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ
nội soi mở bụng thám sát chẩn đoánx x x
3972/QĐ-SYT
23811141
Gây mê phẫu thuật mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn
lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột x x x
1181/QĐ-SYT
2382 1142 Gây mê phẫu thuật mở ngực giám sát tổn thương x x 3972/QĐ-SYT
2383 1143 Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm dò x x 3972/QĐ-SYT
2384 1144 Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan lấy sỏi x x 1181/QĐ-SYT
23851145
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi có can
thiệp đường mật x x
1181/QĐ-SYT
23861146
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
dẫn lưu đường mật x x x
1181/QĐ-SYT
23871147
Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mậtx x x
1181/QĐ-SYT
23881150
Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng
chèn ép rễx x
3972/QĐ-SYT
2389 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 3972/QĐ-SYT
23901152
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,
giun, mảnh kim loại…)x x x
1181/QĐ-SYT
2391 1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
23921154
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ
dày, ruột non đơn thuầnx x
3972/QĐ-SYT
2393
1158Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa x x
3972/QĐ-SYT
23941159
Gây mê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,
màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x
3972/QĐ-SYT
2395 1160 Gây mê phẫu thuật mộng đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
2396 1187 Gây mê phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x 1181/QĐ-SYT
2397 1189 Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản x x 1181/QĐ-SYT
23981190
Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng
quangx x
1181/QĐ-SYT
2399 1191 Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x 1181/QĐ-SYT
2400 1200 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x x 1181/QĐ-SYT
2401 1201 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x 1181/QĐ-SYT
2402 1233 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x 3972/QĐ-SYT
24031267
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân
GEUx x
3972/QĐ-SYT
24041278
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
(Debridement of Articular Cartilage in the Knee)x x
3972/QĐ-SYT
2405 1283 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT
2406 1296 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp cổ bọng đái x x 3972/QĐ-SYT
2407 1298 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x 3972/QĐ-SYT
2408 1299 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT
2409 1336 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
2410 1340 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x 3972/QĐ-SYT
2411 1346 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng x x 3972/QĐ-SYT
2412 1372 Gây mê phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x 3972/QĐ-SYT
24131374
Gây mê phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa,
thoát vị … )x x
3972/QĐ-SYT
24141385
Gây mê phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc
(TEP)x x
3972/QĐ-SYT
2415 1390 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT
24161394 Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x
3972/QĐ-SYT
24171428 Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x
3972/QĐ-SYT
24181468
Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ
dày-hỗng tràngx x
1181/QĐ-SYT
2419 1469 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
2420 1471 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
2421 1473 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x 3972/QĐ-SYT
2422 1482 Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x 3972/QĐ-SYT
2423 1500 Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
24241501
Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu
Kehrx x
1181/QĐ-SYT
2425 1541 Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
2426 1552 Gây mê phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT
24271553 Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận x x
3972/QĐ-SYT
24281554
Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu
quảnx x
3972/QĐ-SYT
2429 1558 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x 3972/QĐ-SYT
24301559
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân bánh chè tự thân)x x
3972/QĐ-SYT
2431 1563 Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn x x 3972/QĐ-SYT
24321564
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo
saux x
3972/QĐ-SYT
24331565
Gây mê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo
trướcx x
3972/QĐ-SYT
24341590
Gây mê phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm
ruột thừax x
1181/QĐ-SYT
2435 1606 Gây mê phẫu thuật quặm bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT
2436 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục x x 1181/QĐ-SYT
2437 1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột x x 1181/QĐ-SYT
2438 1611 Gây mê phẫu thuật ứ máu kinh x x 1181/QĐ-SYT
24391615
Gây mê phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới
6 tuổix x
3972/QĐ-SYT
24401617
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde
JJ tại khoax x x
3972/QĐ-SYT
C. HỒI SỨC
2441 1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x 1181/QĐ-SYT
24421628
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
Basedowx x
3972/QĐ-SYT
24431629
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
có bệnh tim x x
3972/QĐ-SYT
24441632
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
đái tháo đườngx x
3972/QĐ-SYT
24451633
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
động kinh + tiền sử động kinhx x
3972/QĐ-SYT
24461634
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
giảm tiểu cầux x
3972/QĐ-SYT
24471635
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
hen phế quảnx x
3972/QĐ-SYT
24481636
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
hội chứng HELLx x
3972/QĐ-SYT
24491639
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
OAP- dọa OAPx x
3972/QĐ-SYT
24501640
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
rau bong nonx x
3972/QĐ-SYT
24511641
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
rau cài răng lược x x
3972/QĐ-SYT
24521642
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
rau tiền đạo ra máux x
3972/QĐ-SYT
24531643
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
thai chết lưux x
3972/QĐ-SYT
24541644
Hồi sức nội khí quản phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân
tiền sản giật nặngx x
3972/QĐ-SYT
2455 1646 Hồi sức nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 1181/QĐ-SYT
24561651 Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x
3972/QĐ-SYT
2457 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
2458 1660 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
2459 1661 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT
24601665
Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng
niệu quản x x
3972/QĐ-SYT
2461 1666 Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT
2462 1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT
2463 1670 Hồi sức phẫu thuật áp xe não x x 1181/QĐ-SYT
2464 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x 3972/QĐ-SYT
24651685
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
2466 1687 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT
2467 1688 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân tắc mạch ối x x 1181/QĐ-SYT
24681689 Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa x x x
3972/QĐ-SYT
2469 1695 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x 3972/QĐ-SYT
2470 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x 3972/QĐ-SYT
2471 1697 Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x 3972/QĐ-SYT
24721699
Hồi sức phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp
gốix x
3972/QĐ-SYT
24731704
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn
thương ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x
3972/QĐ-SYT
24741705
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở
người lớn và trẻ em trên 6 tuổix x x
3972/QĐ-SYT
2475 1706 Hồi sức phẫu thuật bụng lớn ở trẻ em x x 3972/QĐ-SYT
2476 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x x x 3972/QĐ-SYT
2477 1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
2478 1710 Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT
2479 1711 Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
24801720
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
24811724
Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
24821725
Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong ổ bụng (tiểu khung)
trở lênx x
3972/QĐ-SYT
2483 1729 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 3972/QĐ-SYT
2484 1730 Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em x x x 3972/QĐ-SYT
24851731
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
24861732
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và
lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x
3972/QĐ-SYT
24871733
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đa nhânx x
3972/QĐ-SYT
24881734
Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp
trong bướu giáp đơn thuần không có nhânx x
3972/QĐ-SYT
2489 1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang x x 1181/QĐ-SYT
24901738
Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, đưa niệu quản ra
ngoài dax x
3972/QĐ-SYT
24911739 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang, tạo hình bàng quang x x
3972/QĐ-SYT
24921740 Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x
3972/QĐ-SYT
24931741
Hồi sức phẫu thuật cắt bè củng giác mạc
(Trabeculectomy) x x
1181/QĐ-SYT
2494 1744 Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x 3972/QĐ-SYT
24951747
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính 5 đến 10 cmx x
3972/QĐ-SYT
24961748
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cmx x x
3972/QĐ-SYT
24971749
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính trên 10 cmx x
3972/QĐ-SYT
2498 1755 Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT
2499 1764 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2500 1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x x x 3972/QĐ-SYT
2501 1766 Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT
2502 1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x x x 3972/QĐ-SYT
2503 1774 Hồi sức phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
2504 1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 3972/QĐ-SYT
2505 1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 3972/QĐ-SYT
2506 1791 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán phần x x 3972/QĐ-SYT
2507 1792 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x 3972/QĐ-SYT
2508 1793 Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT
25091796
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện
tích cơ thểx x x
3972/QĐ-SYT
25101797
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện
tích cơ thểx x x
3972/QĐ-SYT
25111798
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích
cơ thểx x x
3972/QĐ-SYT
2512 1827 Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn ruột non x x 1181/QĐ-SYT
2513 1831 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
25141834
Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng quang có tạo hình
bằng đoạn ruộtx x
3972/QĐ-SYT
2515 1841 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT
2516
1843Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải,
cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạox x
3972/QĐ-SYT
2517 1844 Hồi sức phẫu thuật cắt polyp mũi x x 3972/QĐ-SYT
2518 1848 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
25191849
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ dưới 6
tuổix x
3972/QĐ-SYT
2520 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT
2521 1851 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT
2522 1854 Hồi sức phẫu thuật cắt thận x x 3972/QĐ-SYT
2523 1855 Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán phần x x 3972/QĐ-SYT
2524 1856 Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
25251866
Hồi sức phẫu thuật cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc
không cố định IOLx x
3972/QĐ-SYT
2526 1868 Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
2527 1883 Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp x x 3972/QĐ-SYT
2528 1884 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x x x 3972/QĐ-SYT
2529 1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
2530 1886 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT
25311888 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình. x x
3972/QĐ-SYT
25321893
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi
tràng ra làm hậu môn nhân tạox x
3972/QĐ-SYT
25331914
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng
trứng, phần phụx x x
3972/QĐ-SYT
25341919
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử
cungx x x
3972/QĐ-SYT
2535 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x x x 1181/QĐ-SYT
2536 1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
2537 1926 Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel x x x 3972/QĐ-SYT
25381942
Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng
trứngx x
3972/QĐ-SYT
2539 1943 Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x 3972/QĐ-SYT
2540 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x 3972/QĐ-SYT
25411962
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cmx x x
3972/QĐ-SYT
25421963
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,
polyp…)x x
3972/QĐ-SYT
2543 1968 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x x x 3972/QĐ-SYT
2544 1981 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT
2545 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 3972/QĐ-SYT
2546 1983 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x 3972/QĐ-SYT
2547 1994 Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT
2548 2017 Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành tính x x 3972/QĐ-SYT
25492051
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc
nhẹ x x x
3972/QĐ-SYT
2550 2053 Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ não x x x 3972/QĐ-SYT
2551 2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT
2552 2062 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x 3972/QĐ-SYT
2553 2071 Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT
25542074
Hồi sức phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch
nuôix x
3972/QĐ-SYT
25552079
Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy
thân xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
25562083
Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách do chấn thương qua
đường bụngx x
3972/QĐ-SYT
2557 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc x x 3972/QĐ-SYT
2558 2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
2559 2089 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x 3972/QĐ-SYT
2560 2090 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x 3972/QĐ-SYT
2561 2091 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu x x x 3972/QĐ-SYT
2562 2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x x x 3972/QĐ-SYT
25632093
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm
mặtx x
3972/QĐ-SYT
25642094
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1
bênx x
3972/QĐ-SYT
2565 2095 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận x x 3972/QĐ-SYT
2566 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
25672097
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai
khớpx x x
3972/QĐ-SYT
2568 2120 Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi x x 3972/QĐ-SYT
25692144
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh quayx x x
3972/QĐ-SYT
25702145
Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần
kinh trụx x x
3972/QĐ-SYT
2571 2146 Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2572 2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT
2573 2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT
25742178
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Lichtensteinx x x
3972/QĐ-SYT
2575 2180 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x 3972/QĐ-SYT
2576 2181 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x 1181/QĐ-SYT
2577 2182 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 1181/QĐ-SYT
2578 2186 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 3972/QĐ-SYT
25792187
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật
thành bụngx x x
3972/QĐ-SYT
25802191
Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có
làm hậu môn nhân tạox x
3972/QĐ-SYT
25812194
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần
kinh cánh tayx x
3972/QĐ-SYT
25822195
Hồi sức phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp
xoayx x
3972/QĐ-SYT
2583 2196 Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
25842200
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng
ghép da tự thânx x x
3972/QĐ-SYT
25852203
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng
các vạt da lân cậnx x x
3972/QĐ-SYT
25862204
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng
các vạt da tại chỗx x x
3972/QĐ-SYT
25872205
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua
đường bụngx x x
3972/QĐ-SYT
25882206
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn
thuầnx x x
3972/QĐ-SYT
25892207
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có
chỉ định mở ngực cấp cứux x
3972/QĐ-SYT
2590 2210 Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương tim x x 3972/QĐ-SYT
25912212
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân
gấp bàn ngón tayx x x
3972/QĐ-SYT
2592 2215 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát x x x 3972/QĐ-SYT
2593 2217 Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT
2594 2229 Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
2595 2232 Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x 3972/QĐ-SYT
25962234
Hồi sức phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt
xương chày dưới màng hình tăng sangx x
3972/QĐ-SYT
2597 2235 Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x 3972/QĐ-SYT
2598 2237 Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x 3972/QĐ-SYT
2599 2246 Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo x x 3972/QĐ-SYT
2600 2248 Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x 3972/QĐ-SYT
2601 2258 Hồi sức phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT
2602 2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật x x 1181/QĐ-SYT
2603 2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT
26042274
Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2605 2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x 1181/QĐ-SYT
2606 2307 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2607 2308 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2608 2309 Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2609 2313 Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2610 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x 3972/QĐ-SYT
26112321
Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ tụ mủ dưới
màng cứngx x x
3972/QĐ-SYT
26122325
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy lồi cầu xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
26132338
Hồi sức phẫu thuật KHX điều trị gãy xương hàm dưới
bằng chỉ thépx x
3972/QĐ-SYT
2614 2341 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
26152342
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
26162343
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chàyx x x
3972/QĐ-SYT
26172344
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp
gốix x x
3972/QĐ-SYT
26182345
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
26192346 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x
3972/QĐ-SYT
26202348
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu
thuật xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2621 2349 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT
2622 2350 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
26232351
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)x x x
3972/QĐ-SYT
2624 2352 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT
26252354
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)x x x
3972/QĐ-SYT
2626 2355 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 3972/QĐ-SYT
26272356
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
26282357
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi
cầu xương đùix x x
3972/QĐ-SYT
26292358
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng
chânx x x
3972/QĐ-SYT
26302359
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương
cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
26312360
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi
cầu xương đùix x x
3972/QĐ-SYT
26322361
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng
tayx x x
3972/QĐ-SYT
26332362
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng
tayx x x
3972/QĐ-SYT
26342364
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương
cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
26352367
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
26362368
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương
đùix x
3972/QĐ-SYT
26372369
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2638 2370 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2639 2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
26402372
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và
ngón tayx x x
3972/QĐ-SYT
26412373
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón
tayx x x
3972/QĐ-SYT
26422374
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương
chàyx x x
3972/QĐ-SYT
2643 2375 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
2644 2376 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x 3972/QĐ-SYT
26452377
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân x x x
3972/QĐ-SYT
2646 2378 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
2647 2379 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 3972/QĐ-SYT
2648 2380 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT
2649 2381 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
2650 2382 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT
26512383
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn
chân)x x x
3972/QĐ-SYT
26522384
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quayx x x
3972/QĐ-SYT
26532385
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp
ngón tayx x x
3972/QĐ-SYT
2654 2386 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
2655 2387 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
26562388
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi
– trật hangx x
3972/QĐ-SYT
2657 2389 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
26582391 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x
3972/QĐ-SYT
26592393 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x
3972/QĐ-SYT
2660 2394 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 1181/QĐ-SYT
26612395 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x
1181/QĐ-SYT
2662 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 1181/QĐ-SYT
2663 2397 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 1181/QĐ-SYT
2664 2400 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 1181/QĐ-SYT
26652401 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x
1181/QĐ-SYT
2666 2402 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 1181/QĐ-SYT
2667 2403 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2668 2404 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2669 2405 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT
26702406 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x
3972/QĐ-SYT
2671 2407 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2672 2408 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 3972/QĐ-SYT
2673 2409 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 3972/QĐ-SYT
26742410
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh
tay có tổn thương mạch và thần kinhx x x
3972/QĐ-SYT
26752411
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2676 2412 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
26772413
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
2678 2414 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT
26792415 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x
3972/QĐ-SYT
2680 2416 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x 1181/QĐ-SYT
2681 2417 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
26822418 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x
3972/QĐ-SYT
26832419
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chân x x x
3972/QĐ-SYT
2684 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT
2685 2421 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
26862422
Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật
khớp quay trụ dướix x x
3972/QĐ-SYT
2687 2423 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x 3972/QĐ-SYT
2688 2424 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2689 2425 Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
2690 2429 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 3972/QĐ-SYT
2691 2431 Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 3972/QĐ-SYT
26922435
Hồi sức phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng
(chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )x x
3972/QĐ-SYT
2693 2443 Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật x x x 3972/QĐ-SYT
26942445
Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ
emx x
3972/QĐ-SYT
2695 2446 Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT
2696 2467 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT
26972485 Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x
3972/QĐ-SYT
26982486
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn
tính hai bên x x x
3972/QĐ-SYT
26992487
Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều
vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não x x
3972/QĐ-SYT
27002492
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò
bàng quangx x
3972/QĐ-SYT
2701 2493 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
27022497
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn
lưu thậnx x
3972/QĐ-SYT
2703 2498 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô thận x x 3972/QĐ-SYT
2704 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT
27052500
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quangx x x
3972/QĐ-SYT
2706 2501 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
27072502
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lạix x
3972/QĐ-SYT
2708 2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, cắt túi mật x x x 1181/QĐ-SYT
2709 2508 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô thận x x 3972/QĐ-SYT
2710 2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận x x 3972/QĐ-SYT
27112513
Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ không có các
bệnh kèm theo x x x
3972/QĐ-SYT
2712
2514Hồi sức phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài
bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x
3972/QĐ-SYT
27132519
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng đa tầngx x
3972/QĐ-SYT
2714
2520
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon,
Coflex, Gelfix ...)
x x
3972/QĐ-SYT
27152522
Hồi sức phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưngx x
3972/QĐ-SYT
2716 2525 Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT
2717 2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x 3972/QĐ-SYT
2718 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x 3972/QĐ-SYT
2719 2541 Hồi sức phẫu thuật miless x x 3972/QĐ-SYT
2720 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT
27212547
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu x x x
3972/QĐ-SYT
2722 2548 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
2723 2552 Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương x x x 1181/QĐ-SYT
2724 2555 Hồi sức phẫu thuật mở góc tiền phòng x x 1181/QĐ-SYT
27252556
Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ
nội soi mở bụng thám sát chẩn đoánx x x
3972/QĐ-SYT
27262568
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng
chèn ép rễx x
3972/QĐ-SYT
2727 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 3972/QĐ-SYT
2728 2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
27292572
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ
dày, ruột non đơn thuầnx x
3972/QĐ-SYT
27302573
Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Hồi sức
phẫu thuật mở thông hồi tràngx x x
3972/QĐ-SYT
2731 2578 Hồi sức phẫu thuật mộng đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
2732 2601 Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x 1181/QĐ-SYT
2733 2605 Hồi sức phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype x x 1181/QĐ-SYT
2734 2609 Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật x x 3972/QĐ-SYT
2735 2616 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp x x 1181/QĐ-SYT
27362696
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối
(Debridement of Articular Cartilage in the Knee)x x
3972/QĐ-SYT
2737 2701 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm ruột thừa x x 1181/QĐ-SYT
2738 2706 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang thận x x 3972/QĐ-SYT
2739 2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x 3972/QĐ-SYT
2740 2734 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến x x x 3972/QĐ-SYT
2741 2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
2742 2758 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel x x 3972/QĐ-SYT
2743 2790 Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa ngoài tử cung x x 3972/QĐ-SYT
27442792
Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa,
thoát vị …)x x
3972/QĐ-SYT
27452803
Hồi sức phẫu thuật nội soi đặt lưới ngả tiền phúc mạc
(TEP)x x
3972/QĐ-SYT
2746 2808 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị áp-xe ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT
27472812 Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị đám quánh ruột thừa x x
3972/QĐ-SYT
27482846 Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang x x
3972/QĐ-SYT
2749 2860 Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
2750 2885 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành x x 1181/QĐ-SYT
27512886
Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ
dày-hỗng tràngx x
1181/QĐ-SYT
2752 2887 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
2753 2889 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
2754 2891 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x 3972/QĐ-SYT
2755 2893 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng x x 3972/QĐ-SYT
2756 2897 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
2757 2898 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
2758 2900 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x 3972/QĐ-SYT
2759 2902 Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng x x 3972/QĐ-SYT
2760 2944 Hồi sức phẫu thuật nội soi nang thận sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT
2761 2959 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng chuẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
27622960 Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai x x
3972/QĐ-SYT
2763 3004 Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc treo x x 3972/QĐ-SYT
2764 3005 Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x 3972/QĐ-SYT
27653008
Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm
ruột thừax x
3972/QĐ-SYT
27663013
Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu
khungx x
3972/QĐ-SYT
2767 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x x x 3972/QĐ-SYT
2768 3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
2769 3024 Hồi sức phẫu thuật quặm bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT
27703025
Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo
hình thành trước âm đạo)x x
3972/QĐ-SYT
2771 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục x x 3972/QĐ-SYT
2772 3027 Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn x x 1181/QĐ-SYT
2773 3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột x x 1181/QĐ-SYT
27743033
Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ dưới
6 tuổix x
1181/QĐ-SYT
27753035
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde
JJ tại khoax x x
1181/QĐ-SYT
D. GÂY TÊ
27763046
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân OAP- dọa
OAPx x
1181/QĐ-SYT
2777 3053 Gây tê nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x 1181/QĐ-SYT
2778 3062 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
2779 3063 Gây tê nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT
2780 3068 Gây tê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 1181/QĐ-SYT
27813087
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
2782 3097 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung x x 1181/QĐ-SYT
2783 3098 Gây tê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x 1181/QĐ-SYT
2784 3099 Gây tê phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến x x 1181/QĐ-SYT
2785 3113 Gây tê phẫu thuật cắm niệu quản vào bàng quang x x 1181/QĐ-SYT
2786 3131 Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn x x x 1181/QĐ-SYT
27873142 Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x
1181/QĐ-SYT
2788 3146 Gây tê phẫu thuật cắt buồng trứng 2 bên x x 1181/QĐ-SYT
27893149
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính 5 đến 10 cmx x
1181/QĐ-SYT
27903150
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cmx x x
1181/QĐ-SYT
2791 3166 Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2792 3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi x x x 3972/QĐ-SYT
2793 3168 Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT
2794 3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x 3972/QĐ-SYT
2795 3176 Gây tê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x 1181/QĐ-SYT
2796 3189 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x 3972/QĐ-SYT
2797 3190 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x 3972/QĐ-SYT
2798 3191 Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x 1181/QĐ-SYT
27993201 Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay x x x
1181/QĐ-SYT
2800 3231 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo sau X x 3972/QĐ-SYT
2801 3232 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu đạo trước X x 3972/QĐ-SYT
2802 3233 Gây tê phẫu thuật cắt nối niệu quản X x 3972/QĐ-SYT
2803 3250 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần x x x 1181/QĐ-SYT
2804 3252 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT
2805 3253 Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT
2806 3286 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ x X x 3972/QĐ-SYT
2807 3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
2808 3288 Gây tê phẫu thuật cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT
28093316
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng
trứng, phần phụx x x
3972/QĐ-SYT
28103317
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn + buồng trứng
trên bệnh nhân ung thư buồng trứngx x
3972/QĐ-SYT
28113321 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung x x x
3972/QĐ-SYT
2812 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung x x x 1181/QĐ-SYT
28133344
Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng hoặc bóc u buồng
trứngx x
3972/QĐ-SYT
2814 3345 Gây tê phẫu thuật cắt u buồng trứng, gỡ dính x x 3972/QĐ-SYT
2815 3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x x x 3972/QĐ-SYT
2816 3347 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x 1181/QĐ-SYT
28173348
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới
2cmx x x
3972/QĐ-SYT
2818 3380 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x 1181/QĐ-SYT
2819 3382 Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch x x x 1181/QĐ-SYT
2820 3383 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 1181/QĐ-SYT
2821 3384 Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng x x x 1181/QĐ-SYT
2822 3385 Gây tê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x 1181/QĐ-SYT
2823 3397 Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 1181/QĐ-SYT
2824 3419 Gây tê phẫu thuật cắt u vú lành tính x x 1181/QĐ-SYT
28253424
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu
mônx x x
1181/QĐ-SYT
2826 3473 Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ x x x 3972/QĐ-SYT
28273476
Gây tê phẫu thuật chuyển vạt da cân có cuống mạch
nuôix x
1181/QĐ-SYT
28283481
Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp xương nẹp vit gãy
thân xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
2829 3487 Gây tê phẫu thuật có sốc x x 3972/QĐ-SYT
2830 3489 Gây tê phẫu thuật đa chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
2831 3491 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu quản ra thành bụng x x 3972/QĐ-SYT
2832 3492 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x 3972/QĐ-SYT
2833 3524 Gây tê phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x 1181/QĐ-SYT
28343546
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh
quayx x x
3972/QĐ-SYT
28353547
Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh
trụx x x
3972/QĐ-SYT
2836 3548 Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2837 3568 Gây tê phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT
2838 3577 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT
28393578
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Bassinix x x
3972/QĐ-SYT
28403579
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp kết hợp Bassini và Shouldicex x x
3972/QĐ-SYT
28413580
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Lichtensteinx x x
3972/QĐ-SYT
28423581
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Shouldicex x x
3972/QĐ-SYT
2843 3582 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x x 3972/QĐ-SYT
2844 3584 Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2845 3598 Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
28463603
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng vạt
có sử dụng vi phẫu thuậtx x
3972/QĐ-SYT
28473605
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cậnx x x
1181/QĐ-SYT
28483606
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗx x x
1181/QĐ-SYT
2849 3624 Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh x x 1181/QĐ-SYT
28503625
Gây tê phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm
sinhx x
1181/QĐ-SYT
2851 3631 Gây tê phẫu thuật đóng các lỗ rò niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
2852 3634 Gây tê phẫu thuật đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên x x 3972/QĐ-SYT
28533636
Gây tê phẫu thuật đóng đinh nội tủy kín có chốt xương
chày dưới màng hình tăng sángx x
3972/QĐ-SYT
2854 3637 Gây tê phẫu thuật đóng dò bàng quang - âm đạo x x 1181/QĐ-SYT
2855 3639 Gây tê phẫu thuật đóng dò trực tràng âm đạo x x 1181/QĐ-SYT
2856 3650 Gây tê phẫu thuật đóng lỗ mở bàng quang ra da x x 3972/QĐ-SYT
2857 3660 Gây tê phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT
2858 3667 Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT
28593668 Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert x x x
3972/QĐ-SYT
28603676
Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần
mềm cánh tayx x x
1181/QĐ-SYT
28613698
Gây tê phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm
các phương tiện cố định)x x x
1181/QĐ-SYT
2862 3707 Gây tê phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x 3972/QĐ-SYT
2863 3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2864 3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2865 3711 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên x x x 3972/QĐ-SYT
2866 3715 Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2867 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x x x 1181/QĐ-SYT
2868 3743 Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
28693744
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tayx x x
3972/QĐ-SYT
28703745
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chàyx x x
3972/QĐ-SYT
28713746
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn tiếp vùng khớp
gốix x x
3972/QĐ-SYT
28723747
Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong sụn vùng cổ xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
28733748 Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay x x x
3972/QĐ-SYT
2874 3749 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ chân x 1181/QĐ-SYT
2875 3751 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 1181/QĐ-SYT
2876 3752 Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
28773753
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)x x x
3972/QĐ-SYT
2878 3754 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT
2879 3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay x x x 3972/QĐ-SYT
28803756
Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)x x x
3972/QĐ-SYT
2881 3757 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x x 3972/QĐ-SYT
28823758
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28833759
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu
xương đùix x x
3972/QĐ-SYT
28843760
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng
chânx x x
3972/QĐ-SYT
28853761
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28863762
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi
cầu xương đùix x x
3972/QĐ-SYT
28873763
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28883764
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28893765
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28903766
Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28913767 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi x x x
3972/QĐ-SYT
28923769 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x x
3972/QĐ-SYT
28933770 Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x
3972/QĐ-SYT
28943771
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh
tayx x x
3972/QĐ-SYT
2895 3772 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2896 3773 Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
28973774
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28983775
Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón
tayx x x
3972/QĐ-SYT
28993776
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương
chàyx x x
3972/QĐ-SYT
2900 3777 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
2901 3778 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x x 3972/QĐ-SYT
29023779
Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân x x x
3972/QĐ-SYT
2903 3780 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
2904 3781 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x x 3972/QĐ-SYT
2905 3782 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x x 3972/QĐ-SYT
2906 3783 Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
2907 3784 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x x 3972/QĐ-SYT
29083785
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn
chân)x x x
3972/QĐ-SYT
29093786
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quayx x x
3972/QĐ-SYT
29103787
Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp
ngón tayx x x
3972/QĐ-SYT
2911 3788 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
29123790
Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi
– trật hangx x
3972/QĐ-SYT
2913 3791 Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp vùng khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
2914 3793 Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
29153794
Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng trưởng ở đầu
xươngx x x
3972/QĐ-SYT
2916 3795 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT
2917 3796 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x x 3972/QĐ-SYT
2918 3797 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT
2919 3798 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cẳng chân x x x 3972/QĐ-SYT
2920 3799 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
29213800
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh
tay có liệt TK quayx x x
3972/QĐ-SYT
29223801
Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức
tạpx x x
3972/QĐ-SYT
2923 3802 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x x 3972/QĐ-SYT
2924 3803 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
2925 3804 Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2926 3805 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2927 3806 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
2928 3807 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân x x x 3972/QĐ-SYT
29293808 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em x x x
3972/QĐ-SYT
2930 3809 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay x x x 3972/QĐ-SYT
2931 3810 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương gót x x x 3972/QĐ-SYT
2932 3811 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật xương sên x x x 3972/QĐ-SYT
29333812
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh
tay có tổn thương mạch và thần kinhx x x
3972/QĐ-SYT
29343813 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x x
3972/QĐ-SYT
2935 3814 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x x 3972/QĐ-SYT
29363815
Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương
đùix x x
3972/QĐ-SYT
2937 3816 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT
29383817 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x x x
3972/QĐ-SYT
2939 3818 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương bệnh lý x x x 3972/QĐ-SYT
2940 3819 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
2941 3820 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x x 3972/QĐ-SYT
29423821
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân x x x
3972/QĐ-SYT
2943 3822 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương gót x x x 3972/QĐ-SYT
2944 3823 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
29453824
Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dướix x x
3972/QĐ-SYT
2946 3825 Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương sên và trật khớp x x x 3972/QĐ-SYT
2947 3826 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
2948 3827 Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
2949 3831 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ chân x x x 3972/QĐ-SYT
2950 3833 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x x 3972/QĐ-SYT
2951 3834 Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp dưới sên x x x 3972/QĐ-SYT
29523837
Gây tê phẫu thuật KHX trên màn hình tăng sáng (chưa
bao gồm đinh xương, nẹp vít, ốc, khóa )x x
3972/QĐ-SYT
2953 3851 Gây tê phẫu thuật làm thẳng dương vật x x 3972/QĐ-SYT
2954 3864 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Basedow x x 3972/QĐ-SYT
2955 3865 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân có bệnh tim x x 3972/QĐ-SYT
29563866
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn
thươngx x
3972/QĐ-SYT
29573867
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân đái tháo
đườngx x
3972/QĐ-SYT
29583868
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân động kinh +
tiền sử động kinhx x
3972/QĐ-SYT
29593870 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hen phế quản x x
3972/QĐ-SYT
29603871
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân hội chứng
HELPx x
3972/QĐ-SYT
29613872
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân lao + tiền sử
lao phổix x
3972/QĐ-SYT
2962 3873 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân Lupus x x 3972/QĐ-SYT
29633875
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau cài răng
lược x x
3972/QĐ-SYT
2964 3876 Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân thai chết lưu x x 3972/QĐ-SYT
29653878
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân rau tiền đạo
ra máux x
3972/QĐ-SYT
29663879
Gây tê phẫu thuật lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật
nặngx x
3972/QĐ-SYT
29673883
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ
không có các bệnh kèm theo x x x
1181/QĐ-SYT
2968 3886 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT
2969 3892 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật tiền phòng x x 1181/QĐ-SYT
2970 3893 Gây tê phẫu thuật lấy dị vật trong củng mạc x x 1181/QĐ-SYT
29713911
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò
bàng quangx x
3972/QĐ-SYT
2972 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
2973 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x 3972/QĐ-SYT
29743919
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quangx x x
3972/QĐ-SYT
2975 3920 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
29763921
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật
lạix x
3972/QĐ-SYT
2977
3932Gây tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài
bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x
1181/QĐ-SYT
2978 3943 Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 1181/QĐ-SYT
2979 3948 Gây tê phẫu thuật lấy u xương (ghép xi măng) x x 1181/QĐ-SYT
2980 3950 Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x x 1181/QĐ-SYT
2981 3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 x x x 1181/QĐ-SYT
29823974
Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra da nuôi ăn / mổ nội
soi mở bụng thám sát chẩn đoánx x x
1181/QĐ-SYT
2983 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x 1181/QĐ-SYT
2984 3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x 1181/QĐ-SYT
29853995
Gây tê phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân,
màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x
1181/QĐ-SYT
2986 3996 Gây tê phẫu thuật mộng đơn thuần x x 1181/QĐ-SYT
2987 4019 Gây tê phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung x x 1181/QĐ-SYT
2988 4152 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt tuyến x x 1181/QĐ-SYT
2989 4235 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh x x 3972/QĐ-SYT
2990 4253 Gây tê phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai x x 3972/QĐ-SYT
2991 4336 Gây tê phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x 1181/QĐ-SYT
2992 4394 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau x x 1181/QĐ-SYT
29934395
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân bánh chè tự thân)x x
1181/QĐ-SYT
29944400 Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo sau x x
1181/QĐ-SYT
29954401
Gây tê phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo
trướcx x
1181/QĐ-SYT
2996 4407 Gây tê phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản x x 1181/QĐ-SYT
2997 4439 Gây tê phẫu thuật nong niệu đạo x x 1181/QĐ-SYT
29984443
Gây tê phẫu thuật sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo
hình thành trước âm đạo)x x
1181/QĐ-SYT
2999 4444 Gây tê phẫu thuật sa sinh dục x x 1181/QĐ-SYT
3000 4447 Gây tê phẫu thuật ứ máu kinh x x 1181/QĐ-SYT
Đ. AN THẦN
30014752
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde
JJ tại khoax x x
3972/QĐ-SYT
X. NGOẠI KHOA
A. THẦN KINH - SỌ NÃO
1. Sọ não
3002 1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
3003 2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở x x 3972/QĐ-SYT
3004 3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) x x 3972/QĐ-SYT
3005 4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương x x 3972/QĐ-SYT
30065
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu
nãox x
3972/QĐ-SYT
30076
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu
não (hố sau)x x
3972/QĐ-SYT
30087
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí
trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãox x
3972/QĐ-SYT
3009 8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính x x 3972/QĐ-SYT
30109
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một
bênx x
3972/QĐ-SYT
301110 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên x x
3972/QĐ-SYT
3012 11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất x x 3972/QĐ-SYT
3013 12 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất x x 3972/QĐ-SYT
3014 13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán x x 3972/QĐ-SYT
3015 14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ x x 3972/QĐ-SYT
301615
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ
(do máu tụ, thiếu máu não, phù não)x x
3972/QĐ-SYT
301716
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương
sọ não (CTSN)x x
3972/QĐ-SYT
3018 17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não x x 3972/QĐ-SYT
3019 18 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ x x 3972/QĐ-SYT
3020 19 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ x x 3972/QĐ-SYT
302120
Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp
lực dịch não tuỷx x
3972/QĐ-SYT
302221
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau
CTSNx x
3972/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật nhiễm trùng
3023 25 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não x x 3972/QĐ-SYT
3024 26 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não x x 3972/QĐ-SYT
302527
Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở
nắp sọx x
3972/QĐ-SYT
3026 29 Phẫu thuật viêm xương sọ x x 3972/QĐ-SYT
3027 32 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ x x 3972/QĐ-SYT
3028 33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng x x 3972/QĐ-SYT
3029 34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng x x 3972/QĐ-SYT
3030 35 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy x x 3972/QĐ-SYT
3031 36 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy x x 3972/QĐ-SYT
3032 37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống x x 3972/QĐ-SYT
3033 38 Phẫu thuật xử lý nhiễm khuẩn vết mổ x x 3972/QĐ-SYT
3034
39
Phẫu thuật làm sạch viêm ngoài màng tủy và/hoặc
viêm đĩa đệm không tái tạo đốt sống, bằng đường vào
trực tiếp
x x
3972/QĐ-SYT
3. Tủy sống
3035 45 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ x x 3972/QĐ-SYT
303646
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts)
trong ống sống bằng đường vào phía saux x
3972/QĐ-SYT
303748
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng
đường vào phía sau hoặc sau –ngoàix x
3972/QĐ-SYT
303850
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh,
bằng đường vào phía saux x
3972/QĐ-SYT
303951
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo
đốt sống, bằng đường vào phía saux x
3972/QĐ-SYT
304052
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt
sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoàix x
3972/QĐ-SYT
304154
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp
với tạo hình màng cứng tủyx x
3972/QĐ-SYT
4. Dịch não tủy
3042 57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) x x 3972/QĐ-SYT
3043 58 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất x x 3972/QĐ-SYT
3044 60 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
3045 61 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
304663
Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới
nhện qua mở nắp sọx x
3972/QĐ-SYT
304764
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ)
hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)x x
3972/QĐ-SYT
7. Thoát vị não, màng não
3048 77 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ x x 3972/QĐ-SYT
3049 79 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy x x 3972/QĐ-SYT
8. Mạch máu
3050 82 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não x x 3972/QĐ-SYT
3051 83 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não x x 3972/QĐ-SYT
3052 84 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não x x 3972/QĐ-SYT
9. Khối choán chỗ trong, ngoài não
305388
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán
một bênx x
3972/QĐ-SYT
305489
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2
bênx x
3972/QĐ-SYT
3055102
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang
tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọx x
3972/QĐ-SYT
3056104
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch,
bằng đường mở nắp sọx x
3972/QĐ-SYT
11. Nhu mô, tiểu não
3057120
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở
nắp sọx x
3972/QĐ-SYT
12. U ngoài sọ
3058 122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ x x 3972/QĐ-SYT
3059 124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ x x 3972/QĐ-SYT
3060 125 Phẫu thuật dị dạng mạch máu ngoài sọ x x 3972/QĐ-SYT
16. Thần kinh ngoại biên
3061 148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên x x 3972/QĐ-SYT
3062 149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên x x 3972/QĐ-SYT
3063 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da x x x 3972/QĐ-SYT
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
3064 152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT
3065 153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
3066154
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ
định mở ngực cấp cứux x
3972/QĐ-SYT
3067 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x x x 3972/QĐ-SYT
3068 156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
3069157
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản
cổx x
3972/QĐ-SYT
3070 158 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực x x 3972/QĐ-SYT
3071 159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi x x x 3972/QĐ-SYT
3072 160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi x x x 3972/QĐ-SYT
3073161
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường
ngựcx x
3972/QĐ-SYT
3074162
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường
bụngx x x
3972/QĐ-SYT
3075 163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động x x x 3972/QĐ-SYT
3076 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản x x x x 3972/QĐ-SYT
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu
3077167
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu
chix x
3972/QĐ-SYT
3078168 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh x x
3972/QĐ-SYT
3079169 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu x x
3972/QĐ-SYT
3080170
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch
dưới đònx x
3972/QĐ-SYT
3081 171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống x x x 3972/QĐ-SYT
3082 172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi x x x x 3972/QĐ-SYT
3083173
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch
máu ngoại vi ở trẻ emx x
3972/QĐ-SYT
3084174
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động –
tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thậnx x
3972/QĐ-SYT
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
1. Thận
3085297
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có
C.Armx
3972/QĐ-SYT
3086 298 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser x 3972/QĐ-SYT
3087 299 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang x x 3972/QĐ-SYT
3088300
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng
chấpx x
3972/QĐ-SYT
3089 301 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT
3090 302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
3091 303 Cắt thận đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
3092 304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) x x 3972/QĐ-SYT
3093 305 Phẫu thuật treo thận x x 3972/QĐ-SYT
3094 306 Lấy sỏi san hô thận x x 3972/QĐ-SYT
3095 307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x 3972/QĐ-SYT
3096 308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận x x 3972/QĐ-SYT
3097 309 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt x x 3972/QĐ-SYT
3098 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x 3972/QĐ-SYT
3099 312 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận x x 3972/QĐ-SYT
3100 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x 3972/QĐ-SYT
3101 314 Cắt eo thận móng ngựa x x 3972/QĐ-SYT
3102315
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong
chấn thương thậnx x
3972/QĐ-SYT
3103316
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội
soi mềm để lấy toàn bộ sỏix x
3972/QĐ-SYT
3104 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x 3972/QĐ-SYT
3105 318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT
3106 319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận x x x 3972/QĐ-SYT
3107320
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp
Foley, Anderson – Hynesx x
3972/QĐ-SYT
3108 321 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) x x 3972/QĐ-SYT
3109 322 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT
2. Niệu quản
3110 323 Nối niệu quản - đài thận x x 3972/QĐ-SYT
3111 324 Cắt nối niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
3112 325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
3113 326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại x x 3972/QĐ-SYT
3114 327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3115 329 Nong niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
3116 330 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo x x 3972/QĐ-SYT
3117 331 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
3118 333 Cắm lại niệu quản – bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3119 334 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong x x 3972/QĐ-SYT
3120 335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
3. Bàng quang
3121 340 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ x 1181/QĐ-SYT
3122341
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành
trước âm đạo)x
1181/QĐ-SYT
3123 342 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3124 343 Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn ruột đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
3125 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x 3972/QĐ-SYT
3126 345 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột x x 3972/QĐ-SYT
3127346
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,
trực tràngx x
3972/QĐ-SYT
3128 347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da x x 3972/QĐ-SYT
3129 348 Cắm niệu quản bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3130 349 Cắt cổ bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3131 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3132351
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong
tiểu không kiểm soát khi gắng sứcx x
3972/QĐ-SYT
3133 352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3134 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x x 3972/QĐ-SYT
3135 354 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
3136 355 Lấy sỏi bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
3137 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x 3972/QĐ-SYT
3138 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x 3972/QĐ-SYT
3139 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
3140 360 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
4. Niệu đạo
3141 367 Cắt nối niệu đạo trước x x 3972/QĐ-SYT
3142 368 Cắt nối niệu đạo sau x x 3972/QĐ-SYT
3143 369 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu x x 3972/QĐ-SYT
3144 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x 3972/QĐ-SYT
3145 371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nư-ớc tiểu x x x 3972/QĐ-SYT
3146 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x 3972/QĐ-SYT
3147 373 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì x x 3972/QĐ-SYT
3148 374 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 x x 3972/QĐ-SYT
3149 375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu x x 3972/QĐ-SYT
3150 376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
3151 378 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
5. Sinh dục
3152 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT
3153 389 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 1 thì x x 3972/QĐ-SYT
3154 390 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo lệch thấp 2 thì x x 3972/QĐ-SYT
3155391
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương
vậtx x
3972/QĐ-SYT
3156 392 Phẫu thuật điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT
3157393 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT x x
3972/QĐ-SYT
3158 394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ x x 3972/QĐ-SYT
3159 395 Cắt tinh mạc x x 3972/QĐ-SYT
3160 396 Cắt mào tinh x x 3972/QĐ-SYT
3161 397 Cắt thể Morgani xoắn x x 3972/QĐ-SYT
3162 398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo x x 3972/QĐ-SYT
3163399
Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc
lạnhx x
3972/QĐ-SYT
3164 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x 3972/QĐ-SYT
3165401 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật x x
3972/QĐ-SYT
3166 402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật x x 3972/QĐ-SYT
3167 403 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật x x 3972/QĐ-SYT
3168 404 Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản x x 3972/QĐ-SYT
3169 405 Nong niệu đạo x x x 3890/QĐ-SYT
3170 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
3171 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
3172 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x 3972/QĐ-SYT
3173 409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) x x x 3972/QĐ-SYT
3174 410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài x x x 3972/QĐ-SYT
3175 411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x 3972/QĐ-SYT
3176 412 Mở rộng lỗ sáo x x x x 3972/QĐ-SYT
D. TIÊU HÓA
1. Thực quản
3177 414 Mở ngực thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT
3178 415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT
3179 416 Mở thông dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
3180 419 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản x x 3972/QĐ-SYT
2. Dạ dày
3181 451 Mở bụng thăm dò x x x 3972/QĐ-SYT
3182 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT
3183 453 Nối vị tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3184 454 Cắt dạ dày hình chêm x x x 3972/QĐ-SYT
3185 455 Cắt đoạn dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
3186 456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn x x 3972/QĐ-SYT
3187 457 Cắt toàn bộ dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
3188 459 Nạo vét hạch D1 x x 3972/QĐ-SYT
3189 460 Nạo vét hạch D2 x x 3972/QĐ-SYT
3190 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3191 464 Phẫu thuật Newmann x x x 3972/QĐ-SYT
3192 465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
3193 469 Mở cơ môn vị x x 3972/QĐ-SYT
3194 470 Tạo hình môn vị x x 3972/QĐ-SYT
3195 471 Mở dạ dày xử lý tổn thương x x 3972/QĐ-SYT
3196 472 Các phẫu thuật dạ dày khác x x 3972/QĐ-SYT
3. Tá tràng
3197 473 Cắt u tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3198 475 Khâu vùi túi thừa tá tràng x x 3972/QĐ-SYT
3199 476 Cắt túi thừa tá tràng x x 3972/QĐ-SYT
3200 478 Cắt màng ngăn tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT
4. Ruột non- Mạc treo
3201 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3202 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non x x x 3972/QĐ-SYT
3203 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x x 3972/QĐ-SYT
3204 482 Tháo xoắn ruột non x x x 3972/QĐ-SYT
3205 483 Tháo lồng ruột non x x x 3972/QĐ-SYT
3206 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3207485
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại,…)x x x
3972/QĐ-SYT
3208 486 Cắt ruột non hình chêm x x x 3972/QĐ-SYT
3209 487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông x x 3972/QĐ-SYT
3210 488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài x x x 3972/QĐ-SYT
3211489
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài
(Quénue)x x
3972/QĐ-SYT
3212 490 Cắt nhiều đoạn ruột non x x x 3972/QĐ-SYT
3213 491 Gỡ dính sau mổ lại x x x 3972/QĐ-SYT
3214 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT
3215 493 Đóng mở thông ruột non x x x 3972/QĐ-SYT
3216 494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3217 495 Nối tắt ruột non - ruột non x x x 3972/QĐ-SYT
3218 496 Cắt mạc nối lớn x x x 3972/QĐ-SYT
3219 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x x 3972/QĐ-SYT
3220 498 Cắt u mạc treo ruột x x x 3972/QĐ-SYT
5. Ruột thừa- Đại tràng
3221 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x x x 3972/QĐ-SYT
3222 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x 3972/QĐ-SYT
3223 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x 3972/QĐ-SYT
3224 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT
3225 510 Các phẫu thuật ruột thừa khác x x 3972/QĐ-SYT
3226 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3227 512 Khâu lỗ thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
3228 513 Cắt túi thừa đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
3229 514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay x x 3972/QĐ-SYT
3230 515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài x x 3972/QĐ-SYT
3231516
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra
ngoài ổ bụng kiểu Hartmannx x
3972/QĐ-SYT
3232 517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng x x 3972/QĐ-SYT
3233 518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay x x 3972/QĐ-SYT
3234519
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra
ngoàix x
3972/QĐ-SYT
3235 524 Làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT
6. Trực tràng
3236 525 Làm hậu môn nhân tạo x x x 3972/QĐ-SYT
3237 526 Lấy dị vật trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3238 527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay x x 3972/QĐ-SYT
3239528
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra
ngoài kiểu Hartmannx x
3972/QĐ-SYT
3240 533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn x 1181/QĐ-SYT
3241 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
3242 537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
3243 546 Các phẫu thuật trực tràng khác x 1181/QĐ-SYT
7. Tầng sinh môn
3244 547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x 3972/QĐ-SYT
3245 548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x 3972/QĐ-SYT
3246549
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan –
Morgan hoặc Ferguson)x x x
3972/QĐ-SYT
3247 550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ x x x 3972/QĐ-SYT
3248 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x 3972/QĐ-SYT
3249 552 Phẫu thuật Longo x x 3972/QĐ-SYT
3250 553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ x x 3972/QĐ-SYT
3251 554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) x x 3972/QĐ-SYT
3252555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản x x x
3972/QĐ-SYT
3253 556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
3254 557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản x 1181/QĐ-SYT
3255 560 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x 3972/QĐ-SYT
3256561
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3
giờ và 9 giờ)x x x
3972/QĐ-SYT
3257562
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6
giờ, tạo hình hậu mônx
1181/QĐ-SYT
3258 564 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x 3972/QĐ-SYT
3259 565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT
3260 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) x x x 3972/QĐ-SYT
3261 567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) x x x 3972/QĐ-SYT
3262568
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu –
trực tràng (Anismus)x x
3972/QĐ-SYT
3263 569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn x x x 3972/QĐ-SYT
3264571
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn
giảnx x
3972/QĐ-SYT
3265572
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn
phức tạpx x
3972/QĐ-SYT
3266 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. GAN - MẬT - TỤY
1. Gan
3267 574 Thăm dò, sinh thiết gan x x x 609/QĐ-SYT
3268 598 Các phẫu thuật cắt gan khác x x 609/QĐ-SYT
3269 605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) x x x 3972/QĐ-SYT
3270 607 Cắt lọc nhu mô gan x x 3972/QĐ-SYT
3271 608 Cầm máu nhu mô gan x x x 3972/QĐ-SYT
3272 609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu x x x 3972/QĐ-SYT
3273 610 Lấy máu tụ bao gan x x 3972/QĐ-SYT
3274 611 Cắt chỏm nang gan x x x 3972/QĐ-SYT
3275 615 Lấy hạch cuống gan x x 3972/QĐ-SYT
3276 616 Dẫn lưu áp xe gan x x 3972/QĐ-SYT
3277 617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan x x 3972/QĐ-SYT
2. Mật
3278 620 Mở thông túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
3279 621 Cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
3280622
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mậtx x
3972/QĐ-SYT
3281623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật x x
3972/QĐ-SYT
3282624 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi đường mật x x
3972/QĐ-SYT
3283 631 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác x x 3972/QĐ-SYT
3284 632 Nối mật ruột bên - bên x x 3972/QĐ-SYT
3285 637 Cắt nang ống mật chủ x x 3972/QĐ-SYT
3286 638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật x x 3972/QĐ-SYT
3287 639 Các phẫu thuật đường mật khác x x 3972/QĐ-SYT
3. Tụy
3288 640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu x x x 3972/QĐ-SYT
3289 641 Dẫn lưu nang tụy x x x 3972/QĐ-SYT
3290 642 Nối nang tụy với tá tràng x x 3972/QĐ-SYT
3291 643 Nối nang tụy với dạ dày x x x 3972/QĐ-SYT
3292 644 Nối nang tụy với hỗng tràng x x x 3972/QĐ-SYT
3293 645 Cắt bỏ nang tụy x x 3972/QĐ-SYT
3294 648 Cắt khối tá tụy x x 3972/QĐ-SYT
3295 653 Cắt tụy trung tâm x x 3972/QĐ-SYT
3296 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x x 3972/QĐ-SYT
3297 655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách x x 3972/QĐ-SYT
3298 659 Nối tụy ruột x x 3972/QĐ-SYT
3299660
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai
Yx x
3972/QĐ-SYT
3300 661 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
3301662
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non +
nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lậpx x
3972/QĐ-SYT
3302 663 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác x x 3972/QĐ-SYT
3303 669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT
3304 672 Các phẫu thuật tuỵ khác x x 3972/QĐ-SYT
3305 673 Cắt lách do chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT
3306 674 Cắt lách bệnh lý x x 3972/QĐ-SYT
3307 676 Khâu vết thương lách x x x 3972/QĐ-SYT
3308 678 Các phẫu thuật lách khác x x 3972/QĐ-SYT
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC
1. Thành bụng - cơ hoành
3309679
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassinix x x
3972/QĐ-SYT
3310680
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldicex x x
3972/QĐ-SYT
3311681
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết
hợp Bassini và Shouldicex x x
3972/QĐ-SYT
3312682
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtensteinx x x
3972/QĐ-SYT
3313 683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát x x 3972/QĐ-SYT
3314 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x x x 3972/QĐ-SYT
3315 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x 3972/QĐ-SYT
3316 686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng x x 3972/QĐ-SYT
3317 687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác x x x 3972/QĐ-SYT
3318 688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn x x x 3972/QĐ-SYT
3319 689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương x x x 3972/QĐ-SYT
3320 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x x x 3972/QĐ-SYT
3321 691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x 3972/QĐ-SYT
3322 692 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành x x 3972/QĐ-SYT
3323693 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) x x
3972/QĐ-SYT
3324 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x 3972/QĐ-SYT
3325 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ x x x 3972/QĐ-SYT
3326 699 Khâu vết thương thành bụng x x x 3972/QĐ-SYT
3327 700 Các phẫu thuật thành bụng khác x x 3972/QĐ-SYT
2. Phúc mạc
3328 701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT
3329 713 Lấy u sau phúc mạc x x 3972/QĐ-SYT
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
1. Vùng vai-xương đòn
3330 717 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT
3331 718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai x x 3972/QĐ-SYT
3332 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x x x 3972/QĐ-SYT
3333 720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn x x 3972/QĐ-SYT
3334 721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn x x 3972/QĐ-SYT
3335 722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn x x 3972/QĐ-SYT
2. Vùng cánh tay
3336 725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3337726
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có
liệt TK quayx x
3972/QĐ-SYT
3338 727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3339728
Phẫu thuật KHX phẫu thuật tạo hình điều trị cứng sau
chấn thươngx x
3972/QĐ-SYT
3340 729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
3341 730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3342 731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3343 732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3344 733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3. Vùng cẳng tay
3345 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x x x 3972/QĐ-SYT
3346 735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
3347 736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT
3348 737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay x x 3972/QĐ-SYT
3349 738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
3350 739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
3351740
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay
trụ dướix x
3972/QĐ-SYT
3352 741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
3353742 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương x x
3972/QĐ-SYT
3354 743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay x x 3972/QĐ-SYT
4. Vùng bàn tay
3355 749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3356 750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
3357 751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay x x 3972/QĐ-SYT
5. Vùng chậu
3358 753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu x x 3972/QĐ-SYT
3359 755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu ( trật khớp) x x 3972/QĐ-SYT
3360 756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu x x 3972/QĐ-SYT
3361 757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
6. Vùng đùi
3362 759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3363 761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3364 762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3365 763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3366 764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3367 765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3368 766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3369 767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3370 768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3371 769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3372 770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
7. Khớp gối
3373 772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè x x 3972/QĐ-SYT
3374 773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
8. Vùng cẳng chân
3375 775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong x x 3972/QĐ-SYT
3376 776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài x x 3972/QĐ-SYT
3377 778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày x x 3972/QĐ-SYT
3378 779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày x x 3972/QĐ-SYT
3379 780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3380 781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
3381 784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong x x 3972/QĐ-SYT
3382 785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài x x 3972/QĐ-SYT
3383 786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT
10. Gãy xương hở
3384 793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3385 794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3386 795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3387 798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
3388 799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
3389 800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
3390 801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3391 802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3392 803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3393 805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên x x 3972/QĐ-SYT
3394 806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới x x 3972/QĐ-SYT
11. Tổn thương phần mềm
3395807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động x x x
3972/QĐ-SYT
3396 808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động x x 3972/QĐ-SYT
3397 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x 3972/QĐ-SYT
3398 810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi x x 3972/QĐ-SYT
3399 811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp x x 3972/QĐ-SYT
12. Vùng cổ tay-bàn tay
3400 815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3401 816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3402 817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3403 819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3404 820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT
3405 821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT
3406 823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới x x 3972/QĐ-SYT
3407 827 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT
3408 828 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay x x 3972/QĐ-SYT
3409 832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay x x 3972/QĐ-SYT
3410 833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ x x 3972/QĐ-SYT
3411 834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay x x 3972/QĐ-SYT
3412 839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V x x 3972/QĐ-SYT
3413 840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II x x 3972/QĐ-SYT
3414 842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi x x 3972/QĐ-SYT
3415843
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay
cò súngx x
3972/QĐ-SYT
3416 845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới x x 3972/QĐ-SYT
3417 846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT
3418847
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn
ngón tayx x
3972/QĐ-SYT
3419 850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3420 851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3421 857 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước x 1181/QĐ-SYT
3422 860 Thương tích bàn tay giản đơn x x x 3972/QĐ-SYT
3423 861 Thương tích bàn tay phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
3424 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón x x x 3972/QĐ-SYT
3425 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x x x 3972/QĐ-SYT
3426 864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT
13. Vùng cổ chân-bàn chân
3427 865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân x x 3972/QĐ-SYT
3428 866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon x x 3972/QĐ-SYT
3429870
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt
ngón chânx x
3972/QĐ-SYT
3430 871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT
3431 874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân x x 3972/QĐ-SYT
3432 875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước x x 3972/QĐ-SYT
3433 876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I x x 3972/QĐ-SYT
3434 877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille x x 3972/QĐ-SYT
3435 878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên x x 3972/QĐ-SYT
3436 879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I x x 3972/QĐ-SYT
3437 880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau x x 3972/QĐ-SYT
14. Chấn thương thể thao và chỉnh hình
3438 881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay x x 3972/QĐ-SYT
3439 882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu x x 3972/QĐ-SYT
3440 885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille x x 3972/QĐ-SYT
3441 891 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não x x 3972/QĐ-SYT
3442 893 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền x x 3972/QĐ-SYT
895 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước x 609/QĐ-SYT
3443 896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) x x 3972/QĐ-SYT
3444 899 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải x x 3972/QĐ-SYT
3445 900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi x x 3972/QĐ-SYT
901 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay x 609/QĐ-SYT
3446 902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm x x 3972/QĐ-SYT
15. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình ở trẻ em
3447904
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tayx x
3972/QĐ-SYT
3448905
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp
METAIZEUMx x
3972/QĐ-SYT
3449906
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy
trên lồi cầu xương cánh tayx x
3972/QĐ-SYT
3450909
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tayx x
3972/QĐ-SYT
3451910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay x x
3972/QĐ-SYT
3452 911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
3453 912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
3454 913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT
3455914
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)x x
3972/QĐ-SYT
3456 915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
3457 916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
3458 917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3459 918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3460919
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp
gốix x
3972/QĐ-SYT
3461 920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3462921
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chàyx x
3972/QĐ-SYT
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác
3463 929 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng x x 3972/QĐ-SYT
3464 930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần x x 3972/QĐ-SYT
3465 932 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng x x 3972/QĐ-SYT
3466 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương x x x 3972/QĐ-SYT
3467 937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo x x 3972/QĐ-SYT
3468 939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT
3469 942 Phẫu thuật cắt cụt chi x x 3972/QĐ-SYT
3470 943 Phẫu thuật tháo khớp chi x x 3972/QĐ-SYT
3471 944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản x x 3972/QĐ-SYT
3472 947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm x x 3972/QĐ-SYT
3473 948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3474949
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng
chỉ thép)x x
3972/QĐ-SYT
3475 952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi x x 3972/QĐ-SYT
3476 953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) x x 3972/QĐ-SYT
3477954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu x x x
3972/QĐ-SYT
3478 955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp x x 3972/QĐ-SYT
3479 956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp x x 3972/QĐ-SYT
3480
957
Phẫu thuật điều trị gãy xương/ đặt lại xương trên một
vùng chi thể (không sử dụng các phương tiện kết hợp
xương)
x x
3972/QĐ-SYT
3481 958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác x x 3972/QĐ-SYT
3482 959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ x x 3972/QĐ-SYT
3483 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 x x 3972/QĐ-SYT
3484 961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm2 x x 3972/QĐ-SYT
3485 962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 x x 3972/QĐ-SYT
3486 963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) x x 3972/QĐ-SYT
3487 964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) x x 3972/QĐ-SYT
3488 965 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) x x 3972/QĐ-SYT
3489 966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) x 1181/QĐ-SYT
3490 967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương x 1181/QĐ-SYT
3491 968 Phẫu thuật ghép xương tự thân x x 3972/QĐ-SYT
3492 970 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm x x 3972/QĐ-SYT
3493 971 Lấy u xương (ghép xi măng) x x 3972/QĐ-SYT
3494 976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ x x 3972/QĐ-SYT
3495 977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 x x 3972/QĐ-SYT
3496 978 Phẫu thuật vá da mỏng x x 3972/QĐ-SYT
3497 979 Phẫu thuật viêm xương x x 3972/QĐ-SYT
3498 980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết x x 3972/QĐ-SYT
3499 983 Phẫu thuật vết thương khớp x x 3972/QĐ-SYT
3500 984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương x x x 3972/QĐ-SYT
17. Nắn- Bó bột
3501 985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann x x 3972/QĐ-SYT
3502986
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp
hángx x
3972/QĐ-SYT
3503 987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 x x 3972/QĐ-SYT
3504 988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X x x 3972/QĐ-SYT
3505 989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3506 990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3507 991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT
3508 992 Bột Corset Minerve,Cravate x x 3972/QĐ-SYT
3509 994 Nắn, bó bột cột sống x x 3972/QĐ-SYT
3510 995 Nắn, bó bột trật khớp vai x x 3972/QĐ-SYT
3511 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn x x 3972/QĐ-SYT
3512 997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3513 998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3514 999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3515 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x x 3972/QĐ-SYT
3516 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay x x 3972/QĐ-SYT
3517 1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
35181003
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ
III và độ IVx x
3972/QĐ-SYT
3519 1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3520 1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3521 1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay x x 3972/QĐ-SYT
3522 1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x x 3972/QĐ-SYT
3523 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles x x 3972/QĐ-SYT
3524 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x x 3972/QĐ-SYT
3525 1010 Nắn, bó bột trật khớp háng x x 3972/QĐ-SYT
3526 1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng x x 3972/QĐ-SYT
3527 1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày x x 3972/QĐ-SYT
3528 1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu x x 3972/QĐ-SYT
3529 1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
35301015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật x x
3972/QĐ-SYT
3531 1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x x 3972/QĐ-SYT
3532 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè x x 3972/QĐ-SYT
3533 1018 Nắn, bó bột trật khớp gối x x 3972/QĐ-SYT
3534 1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3535 1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3536 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân x x 3972/QĐ-SYT
3537 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày x x 3972/QĐ-SYT
3538 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót x x 3972/QĐ-SYT
3539 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x x 3972/QĐ-SYT
3540 1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn x x 3972/QĐ-SYT
3541 1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren x x 3972/QĐ-SYT
3542 1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia x x 3972/QĐ-SYT
3543 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x x 3972/QĐ-SYT
3544 1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x x 3972/QĐ-SYT
3545 1030 Nắm, cố định trật khớp hàm x x 3972/QĐ-SYT
3546 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x x 3972/QĐ-SYT
3547 1032 Nẹp bột các loại, không nắn x x 3972/QĐ-SYT
H. CỘT SỐNG
1. Cột sống cổ
35481046
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ
(ACDF)x x
3972/QĐ-SYT
35491048 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước x x
3972/QĐ-SYT
2. Cột sống ngực
35501063
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua
cuống lối saux x
3972/QĐ-SYT
3. Cột sống thắt lưng
3551 1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống x x 3972/QĐ-SYT
35521074
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt
lưng – cùng đường sau (PLIF)x x
3972/QĐ-SYT
35531075
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống
thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)x x
3972/QĐ-SYT
35541076
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống
thắt lưngx x
3972/QĐ-SYT
3555 1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng x x 3972/QĐ-SYT
3556 1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung x x 3972/QĐ-SYT
35571080
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa
tầngx x
3972/QĐ-SYT
4. Các phẫu thuật ít xâm lấn
35581086 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống x x
3972/QĐ-SYT
I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC
3559 1094 Phẫu thuật vết thương tủy sống x x 3972/QĐ-SYT
35601095
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột
sốngx x
3972/QĐ-SYT
3561 1096 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống x x 3972/QĐ-SYT
3562 1097 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống x x 3972/QĐ-SYT
3563 1098 Phẫu thuật dị vật tủy sống, ống sống. x x 3972/QĐ-SYT
3564 1099 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng x x 3972/QĐ-SYT
3565 1100 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng x x 3972/QĐ-SYT
3566 1101 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới x x 3972/QĐ-SYT
3567 1102 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ x x 3972/QĐ-SYT
3568 1107 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên x x 3972/QĐ-SYT
35691109
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị
hẹp ống sốngx x
3972/QĐ-SYT
3570 1110 Phẫu thuật nang màng nhện tủy x x 3972/QĐ-SYT
3571 1111 Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri x x 3972/QĐ-SYT
3572 1113 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng x x x 1181/QĐ-SYT
XI. BỎNG
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
1. Thay băng bỏng
35733
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ
thể ở người lớnx x
1181/QĐ-SYT
35744
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở người lớnx x x
1181/QĐ-SYT
35755
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể
ở người lớnx x x x
3972/QĐ-SYT
35768
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ
thể ở trẻ emx x
1181/QĐ-SYT
35779
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở trẻ emx x x
1181/QĐ-SYT
357810
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể
ở trẻ emx x x
3972/QĐ-SYT
3579 11 Thay băng sau phẫu thuật ghép da điều trị bỏng sâu x x x 1181/QĐ-SYT
3580 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x x x 1181/QĐ-SYT
3581 14 Gây mê thay băng bỏng x x x 1181/QĐ-SYT
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng
358216
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu
trong bỏng sâux x x x
1181/QĐ-SYT
358319
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích
cơ thể ở người lớnx x x
1181/QĐ-SYT
358422
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích
cơ thể ở trẻ emx x x
1181/QĐ-SYT
358525
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ
thể ở người lớnx x x
1181/QĐ-SYT
358628
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ
thể ở trẻ emx x x
1181/QĐ-SYT
358731
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở
người lớnx x x
1181/QĐ-SYT
358834
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở
trẻ emx x x
1181/QĐ-SYT
358965
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ
thể ở người lớnx x
1181/QĐ-SYT
359067
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ
thể ở trẻ emx x
1181/QĐ-SYT
3. Các kỹ thuật khác
359177
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu
bỏng bằng lâm sàngx x x x
3972/QĐ-SYT
3592 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt x x x x 3972/QĐ-SYT
3593 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x x x x 3972/QĐ-SYT
3594 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x x x x 3972/QĐ-SYT
3595 82 Sơ cấp cứu bỏng acid x x x x 3972/QĐ-SYT
3596 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x x x x 3972/QĐ-SYT
3597 84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng x x x 3972/QĐ-SYT
3598 85 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường hô hấp x x x 3972/QĐ-SYT
3599 86 Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường tiêu hóa x x x 3972/QĐ-SYT
3600 87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng x x x 3972/QĐ-SYT
360188
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc
bỏngx x
3972/QĐ-SYT
3602 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng x x x x 3972/QĐ-SYT
360390
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh
nhân bỏngx x x
3972/QĐ-SYT
3604 91 Theo dõi chăm sóc người bệnh bỏng nặng x x 3972/QĐ-SYT
3605100
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết
thương, vết bỏngx x
1181/QĐ-SYT
3606101
Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết
thương, vết bỏngx x
3890/QĐ-SYT
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ
TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG
3607 102 Khám di chứng bỏng x x x 1181/QĐ-SYT
3608 103 Cắt sẹo khâu kín x x x 1181/QĐ-SYT
3609 104 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình x x 1181/QĐ-SYT
3610107 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết x x
1181/QĐ-SYT
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH
3611 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính x x x 3972/QĐ-SYT
3612118
Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương
mạn tínhx x
3890/QĐ-SYT
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
TRONG BỎNG
3613 123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng x x x 1181/QĐ-SYT
3614 129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng x x x 1181/QĐ-SYT
XII. UNG BƯỚU
G. TIÊU HÓA - BỤNG
3615 199 Cắt dạ dày do ung thư x x 1181/QĐ-SYT
3616200
Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung
thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 x x
1181/QĐ-SYT
3617 201 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống x x 1181/QĐ-SYT
3618202
Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột
non x x
1181/QĐ-SYT
3619 203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x x 1181/QĐ-SYT
3620205 Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và vét hạch hệ thống x x
1181/QĐ-SYT
3621 206 Cắt lại đại tràng do ung thư x x 1181/QĐ-SYT
3622207
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc
không vét hạch hệ thốngx x
1181/QĐ-SYT
3623208
Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma do ung thư
có hoặc không vét hạch hệ thống nối ngayx x
1181/QĐ-SYT
3624209
Cắt một nửa đại tràng phải, trái do ung thư kèm vét
hạch hệ thốngx x
1181/QĐ-SYT
3625 210 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới x x 1181/QĐ-SYT
3626211
Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt toàn bộ mạc treo
trực tràng (TME).x x
1181/QĐ-SYT
3627 212 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn x x 1181/QĐ-SYT
3628 213 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn x x 1181/QĐ-SYT
3629 215 Làm hậu môn nhân tạo 1181/QĐ-SYT
3630 216 Cắt u sau phúc mạc x x 1181/QĐ-SYT
3631 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột x x 1181/QĐ-SYT
3632 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x x 1181/QĐ-SYT
3633 219 Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc mạc x x 1181/QĐ-SYT
H. GAN - MẬT - TUỴ
3634233 Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu đường mật x x
1181/QĐ-SYT
3635234
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan
vỡx x
1181/QĐ-SYT
3636 235 Cắt đường mật ngoài gan điều trị ung thư ống mật chủ x 1181/QĐ-SYT
3637 236 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư x x 1181/QĐ-SYT
3638 237 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư x x 3890/QĐ-SYT
3639 239 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x 1181/QĐ-SYT
3640 240 Cắt bỏ khối u tá tuỵ x x 1181/QĐ-SYT
3641 241 Cắt thân và đuôi tuỵ x x 1181/QĐ-SYT
3642 242 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách x x 1181/QĐ-SYT
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
3643 243 Cắt u bàng quang đường trên x x 1181/QĐ-SYT
3644 244 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang x x 1181/QĐ-SYT
3645 259 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống x x 1181/QĐ-SYT
3646 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x 1181/QĐ-SYT
3647 262 Cắt u nang thừng tinh x x x 1181/QĐ-SYT
3648 263 Cắt nang thừng tinh một bên x x x 1181/QĐ-SYT
3649 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x x x 1181/QĐ-SYT
3650 265 Cắt u lành dương vật x x x 1181/QĐ-SYT
K. VÚ - PHỤ KHOA
3651 268 Mổ bóc nhân xơ vú x x x 1181/QĐ-SYT
3652 278 Cắt polyp cổ tử cung x x x 1181/QĐ-SYT
3653 279 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 3890/QĐ-SYT
3654 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 1181/QĐ-SYT
3655 281 Cắt u nang buồng trứng x x x 1181/QĐ-SYT
3656 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x x 1181/QĐ-SYT
3657 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x 1181/QĐ-SYT
3658284
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụx x x
1181/QĐ-SYT
3659 287 Cắt u xơ cổ tử cung x x 1181/QĐ-SYT
3660 289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT
3661294
Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới
niêm mạc, polip buồng tử cungx x
1181/QĐ-SYT
3662 306 Cắt u thành âm đạo x x x 1181/QĐ-SYT
3663 309 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 1181/QĐ-SYT
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP
3664 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm x x x 1181/QĐ-SYT
3665322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) x x x
609/QĐ-SYT
XIII. PHỤ SẢN
A. SẢN KHOA
3666 2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên x x 3972/QĐ-SYT
36673
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ
phức tạp x x
3972/QĐ-SYT
36684
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân
(tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)x x
3972/QĐ-SYT
36695
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo,
rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)x x
3972/QĐ-SYT
3670
6
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền
nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy
cấp...)
x x
3972/QĐ-SYT
3671 7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu x x x 3972/QĐ-SYT
36728
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt
động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)x x x
3972/QĐ-SYT
3673
9
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,
viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ
tử cung phức tạp
x x
3972/QĐ-SYT
367410
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy
máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoax x
3972/QĐ-SYT
367511
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ
khoax x
3972/QĐ-SYT
367612
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản
phụ khoax x x
3972/QĐ-SYT
3677 13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT
367814
Phẫu thuật tổn thương đường tiêu hóa do tai biến phẫu
thuật sản phụ khoax x
3972/QĐ-SYT
367915
Phẫu thuật tổn thương đường tiết niệu do tai biến phẫu
thuật sản phụ khoax x
3972/QĐ-SYT
368016
Phẫu thuật tổn thương mạch máu do tai biến phẫu thuật
sản phụ khoax x
3972/QĐ-SYT
368117
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy
thaix x
3972/QĐ-SYT
3682 18 Khâu tử cung do nạo thủng x x x 3972/QĐ-SYT
3683 20 Gây chuyển dạ bằng thuốc x x 3972/QĐ-SYT
3684 21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm x x x 3972/QĐ-SYT
3685 22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch x x x 3972/QĐ-SYT
368623
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor
sản khoax x x
3972/QĐ-SYT
3687 24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) x x x 3972/QĐ-SYT
3688 25 Nội xoay thai x x x 3972/QĐ-SYT
3689 26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên x x x 3972/QĐ-SYT
3690 27 Forceps x x x 3890/QĐ-SYT
3691 28 Giác hút x x x 3890/QĐ-SYT
3692 29 Soi ối x x x 1181/QĐ-SYT
3693 30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
369431
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ,
sau sảy, sau nạo (*)x x x
3972/QĐ-SYT
3695 32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT
3696 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x x x x 3972/QĐ-SYT
3697 34 Cắt và khâu tầng sinh môn x x x x 3972/QĐ-SYT
3698 35 Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ x x x x 3972/QĐ-SYT
3699 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau x x x x 3972/QĐ-SYT
3700 37 Kiểm soát tử cung x x x x 3972/QĐ-SYT
3701 38 Bóc rau nhân tạo x x x x 3972/QĐ-SYT
3702 39 Kỹ thuật bấm ối x x x x 3972/QĐ-SYT
3703 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn x x x x 3972/QĐ-SYT
3704 41 Khám thai x x x x 3972/QĐ-SYT
3705 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x x x 3972/QĐ-SYT
3706 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ x x x 3972/QĐ-SYT
3707 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút x x x 3972/QĐ-SYT
3708 52 Khâu vòng cổ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT
3709 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT
3710 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT
B. PHỤ KHOA
371166
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của
nội soix x
3972/QĐ-SYT
3712 67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo x x 3972/QĐ-SYT
3713 68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn x x 3972/QĐ-SYT
3714 69 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối x x 3972/QĐ-SYT
3715 70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần x x x 3972/QĐ-SYT
3716 71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT
371772
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần
phụx x x
3972/QĐ-SYT
371873
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng x x
3972/QĐ-SYT
371974
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngx x
3972/QĐ-SYT
3720 75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung x x 3972/QĐ-SYT
3721 76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ x x 3972/QĐ-SYT
3722 77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung x x 3972/QĐ-SYT
372379
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên
bệnh nhân có thaix x
3972/QĐ-SYT
3724 80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn x x x 3972/QĐ-SYT
372581
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh
vòi tử cungx x x
3972/QĐ-SYT
372682 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x x x
3972/QĐ-SYT
3727 83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ x x x 3972/QĐ-SYT
3728 85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung x x 3972/QĐ-SYT
3729 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x x x 3972/QĐ-SYT
373087
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nangx x
3972/QĐ-SYT
3731 88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ x x 3972/QĐ-SYT
3732 90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ x x x 3972/QĐ-SYT
3733 91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng x x x 3972/QĐ-SYT
3734 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng x x x 3972/QĐ-SYT
3735 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang x x x 3972/QĐ-SYT
3736 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ x x 3972/QĐ-SYT
3737 100 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu x x 3972/QĐ-SYT
3738 101 Phẫu thuật Crossen x x 3972/QĐ-SYT
3739 102 Phẫu thuật Manchester x x 3972/QĐ-SYT
3740 103 Phẫu thuật Lefort x x 3972/QĐ-SYT
3741 104 Phẫu thuật Labhart x x 3972/QĐ-SYT
3742 105 Phẫu thuật treo tử cung x x 3972/QĐ-SYT
3743 109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo x x 3972/QĐ-SYT
3744 110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại x x 3972/QĐ-SYT
3745112
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách
phức tạp x x
3972/QĐ-SYT
3746115
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh
môn, thành bụngx x
3972/QĐ-SYT
3747 116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn x x 3972/QĐ-SYT
3748117
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán
phần đường bụngx x
3972/QĐ-SYT
3749118
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán
phần đường âm đạox x
3972/QĐ-SYT
3750119
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán
phần đường âm đạo kết hợp nội soix x
3972/QĐ-SYT
3751120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục x x
3972/QĐ-SYT
3752121
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung
dưới niêm mạcx x
3972/QĐ-SYT
3753122
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử
cungx x
3972/QĐ-SYT
3754123
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,
đường âm đạo) x x
3972/QĐ-SYT
3755124
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử
cungx x
3972/QĐ-SYT
3756125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung x x
3972/QĐ-SYT
3757126
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử
cungx x
3972/QĐ-SYT
3758 127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 1181/QĐ-SYT
3759 128 Nội soi buồng tử cung can thiệp x x 1181/QĐ-SYT
3760 129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT
3761 130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT
3762131
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ
khoax x
3972/QĐ-SYT
3763 132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa x x 3972/QĐ-SYT
3764 133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung x x 3972/QĐ-SYT
3765 134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu x x 3972/QĐ-SYT
3766136
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm
khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoax x x
3972/QĐ-SYT
3767137
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích
buồng trứngx x
3972/QĐ-SYT
3768 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x x x 3972/QĐ-SYT
3769 144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
3770145
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt,
đốt laser, áp lạnh...x x x
3972/QĐ-SYT
3771 147 Cắt u thành âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
3772 148 Lấy dị vật âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
3773 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
3774 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT
3775 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x 3972/QĐ-SYT
3776 152 Bóc nang tuyến Bartholin x x x 3972/QĐ-SYT
3777 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x x x 3972/QĐ-SYT
3778 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
3779 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn x x x 3972/QĐ-SYT
3780 156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính x x x 3972/QĐ-SYT
3781 157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết x x x 3972/QĐ-SYT
3782 158 Nạo hút thai trứng x x x 3972/QĐ-SYT
3783 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x x 3972/QĐ-SYT
3784 160 Chọc dò túi cùng Douglas x x x 3972/QĐ-SYT
3785 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x x x 3972/QĐ-SYT
3786 163 Chích áp xe vú x x x 3972/QĐ-SYT
3787 164 Khám nam khoa x x x 3972/QĐ-SYT
3788 165 Khám phụ khoa x x x x 3972/QĐ-SYT
3789 166 Soi cổ tử cung x x x x 3972/QĐ-SYT
3790 167 Làm thuốc âm đạo x x x x 3972/QĐ-SYT
3791 174 Cắt u vú lành tính x x x 3972/QĐ-SYT
3792 175 Bóc nhân xơ vú x x x 3972/QĐ-SYT
C. SƠ SINH
3793 181 Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch x x 3972/QĐ-SYT
3794 186 Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy x x x 3972/QĐ-SYT
3795187
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập
ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)x x x
3972/QĐ-SYT
3796189
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu
đènx x x
3972/QĐ-SYT
3797192
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ
sinhx x x
3972/QĐ-SYT
3798 193 Rửa dạ dày sơ sinh x x x 3972/QĐ-SYT
3799 194 Ep tim ngoài lồng ngực x x x 3972/QĐ-SYT
3800 196 Khám sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
3801 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
3802 198 Tắm sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
3803 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
3804 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
3805 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
3806 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH
3807 221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
3808222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ x x x
3972/QĐ-SYT
3809 223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ x x x 3972/QĐ-SYT
3810 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x x x 3972/QĐ-SYT
3811 225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) x x x 3972/QĐ-SYT
3812 226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) x x x 3972/QĐ-SYT
3813 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) x x x 3972/QĐ-SYT
3814 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x x x x 3972/QĐ-SYT
E. PHÁ THAI
3815 229 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần x 1181/QĐ-SYT
3816 231 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần x x 3972/QĐ-SYT
3817 234 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) x x 3972/QĐ-SYT
3818 235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ x x 3972/QĐ-SYT
3819 236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi x x 3972/QĐ-SYT
3820238
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương
pháp hút chân khôngx x x
1181/QĐ-SYT
3821 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần x x x 3972/QĐ-SYT
3822 240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ x x x 3972/QĐ-SYT
3823241
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân
khôngx x x x
3972/QĐ-SYT
XIV. MẮT
38244
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao,
Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhấtx x
3972/QĐ-SYT
38255
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm
(Phaco) có hoặc không đặt IOLx x
3972/QĐ-SYT
3826
9Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá
nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theox x
3972/QĐ-SYT
3827 25 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên x x 3972/QĐ-SYT
3828 32 Mở bao sau đục bằng laser x x 3972/QĐ-SYT
382944
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không
đặt lOLx x
3972/QĐ-SYT
383046
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2
(không cắt dịch kính)x x
3972/QĐ-SYT
383147 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK x x
3972/QĐ-SYT
3832 48 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic) x x 3972/QĐ-SYT
3833 49 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính x x 3972/QĐ-SYT
3834 50 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử x x 3972/QĐ-SYT
383561
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có
hoặc không áp thuốc chống chuyển hóax x
3972/QĐ-SYT
3836 62 Nối thông lệ mũi nội soi x x 3972/QĐ-SYT
3837 63 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ x x 1181/QĐ-SYT
3838 64 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi x x 3972/QĐ-SYT
383965
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáx x
3972/QĐ-SYT
384066
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcx x
3972/QĐ-SYT
3841 69 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc x x 3972/QĐ-SYT
3842 71 Lấy dị vật hốc mắt x x 3972/QĐ-SYT
3843 72 Lấy dị vật trong củng mạc x x 3972/QĐ-SYT
3844 73 Lấy dị vật tiền phòng x x 3972/QĐ-SYT
384576
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính
mi cầux x
3972/QĐ-SYT
3846 79 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi x x 3972/QĐ-SYT
3847 80 Sinh thiết tổ chức mi x x 3972/QĐ-SYT
3848 81 Sinh thiết tổ chức hốc mắt x x 3972/QĐ-SYT
3849 82 Sinh thiết tổ chức kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3850 83 Cắt u da mi không ghép x x x 3972/QĐ-SYT
3851 84 Cắt u mi cả bề dày không ghép x x 3972/QĐ-SYT
3852 85 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x 3972/QĐ-SYT
385386 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da x x
3972/QĐ-SYT
3854 88 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép x x 1181/QĐ-SYT
3855 98 Chích mủ hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT
3856 106 Đóng lỗ dò đường lệ x x x 3972/QĐ-SYT
3857 125 Phẫu thuật tạo hình nếp mi x x 3972/QĐ-SYT
3858 126 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi x x 3972/QĐ-SYT
3859 127 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) x x 3972/QĐ-SYT
3860130
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi
ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIx x
3972/QĐ-SYT
3861 133 Sửa sẹo xấu vùng quanh mi x x 3972/QĐ-SYT
3862 136 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x 3972/QĐ-SYT
3863 137 Phẫu thuật hẹp khe mi x x 3972/QĐ-SYT
3864138
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không
lấy mỡ dưới da mix x
3972/QĐ-SYT
3865 145 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên x x 3972/QĐ-SYT
3866148
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống
chuyển hóax x
3972/QĐ-SYT
3867 161 Tập nhược thị x x x 3972/QĐ-SYT
3868 162 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) x x 3972/QĐ-SYT
3869 163 Rửa chất nhân tiền phòng x x 3972/QĐ-SYT
3870 164 Cắt bỏ túi lệ x x x 3972/QĐ-SYT
3871 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
3872 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x x x 3972/QĐ-SYT
3873 167 Cắt bỏ chắp có bọc x x x 3972/QĐ-SYT
3874 168 Khâu cò mi, tháo cò x x x 3972/QĐ-SYT
3875 169 Chích dẫn lưu túi lệ x x x 3972/QĐ-SYT
3876 171 Khâu da mi đơn giản x x x 3972/QĐ-SYT
3877 172 Khâu phục hồi bờ mi x x x 3972/QĐ-SYT
3878174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt x x x
3972/QĐ-SYT
3879 175 Khâu phủ kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3880 176 Khâu giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3881 177 Khâu củng mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3882 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3883 179 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc x x 3972/QĐ-SYT
3884 180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) x x x 3972/QĐ-SYT
3885 183 Bơm hơi / khí tiền phòng x x x 3972/QĐ-SYT
3886 184 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài x x x 3972/QĐ-SYT
3887 185 Múc nội nhãn x x x 3972/QĐ-SYT
3888 187 Phẫu thuật quặm x x x 3972/QĐ-SYT
3889 188 Phẫu thuật quặm tái phát x x 3972/QĐ-SYT
3890 191 Mổ quặm bẩm sinh x x x 3972/QĐ-SYT
3891 192 Cắt chỉ khâu giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3892 193 Tiêm dưới kết mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3893 194 Tiêm cạnh nhãn cầu x x x 3972/QĐ-SYT
3894 195 Tiêm hậu nhãn cầu x x x 3972/QĐ-SYT
3895 196 Tiêm nội mô giác mạc x x 3972/QĐ-SYT
3896 197 Bơm thông lệ đạo x x x 3972/QĐ-SYT
3897 200 Lấy dị vật kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT
3898 201 Khâu kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT
3899 202 Lấy calci kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT
3900 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x x x x 3972/QĐ-SYT
3901 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x x x x 3972/QĐ-SYT
3902 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x x x x 3972/QĐ-SYT
3903 206 Bơm rửa lệ đạo x x x x 3972/QĐ-SYT
3904207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc x x x x
3972/QĐ-SYT
3905 208 Thay băng vô khuẩn x x x x 3972/QĐ-SYT
3906 209 Tra thuốc nhỏ mắt x x x x 3972/QĐ-SYT
3907 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x x x x 3972/QĐ-SYT
3908 211 Rửa cùng đồ x x x x 3972/QĐ-SYT
3909 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x x x x 3972/QĐ-SYT
3910 213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) x x x 3972/QĐ-SYT
3911 214 Bóc giả mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3912 215 Rạch áp xe mi x x x 3972/QĐ-SYT
3913 216 Rạch áp xe túi lệ x x x 3972/QĐ-SYT
3914217
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình
chóp, bệnh lý bề mặt giác mạcx x x
3972/QĐ-SYT
3915 218 Soi đáy mắt trực tiếp x x x x 3972/QĐ-SYT
3916 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x x x 3972/QĐ-SYT
3917 220 Soi đáy mắt bằng Schepens x x x 3972/QĐ-SYT
3918 221 Soi góc tiền phòng x x x 3972/QĐ-SYT
3919 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x x x x 3972/QĐ-SYT
3920 223 Khám lâm sàng mắt x x x x 3972/QĐ-SYT
3921 224 Đo thị giác tương phản x x 3972/QĐ-SYT
Tạo hình
3922 229 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi x x x 3972/QĐ-SYT
3923 230 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới x x 3972/QĐ-SYT
3924 231 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) x x 3972/QĐ-SYT
3925 233 Phẫu thuật tạo nếp mi x x x 3972/QĐ-SYT
3926 234 Phẫu thuật điều trị hở mi x x 3972/QĐ-SYT
3927 237 Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí) x x 3972/QĐ-SYT
Chẩn đoán hình ảnh
3928 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x x x 3972/QĐ-SYT
3929 249 Siêu âm bán phần trước x x 3972/QĐ-SYT
Thăm dò chức năng và xét nghiệm
3930 250 Test thử cảm giác giác mạc x x x 3972/QĐ-SYT
3931 251 Test phát hiện khô mắt x x x 3972/QĐ-SYT
3932 253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm x x x 3972/QĐ-SYT
3933 255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x 3972/QĐ-SYT
3934 256 Đo sắc giác x x x 3972/QĐ-SYT
3935257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x
3972/QĐ-SYT
3936 258 Đo khúc xạ máy x x x 1181/QĐ-SYT
3937 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 3972/QĐ-SYT
3938 260 Đo thị lực x x x x 3972/QĐ-SYT
3939 261 Thử kính x x x 3972/QĐ-SYT
3940 262 Đo độ lác x x x 3972/QĐ-SYT
3941 263 Xác định sơ đồ song thị x x x 3972/QĐ-SYT
3942 265 Đo thị giác 2 mắt x x x 3890/QĐ-SYT
3943 268 Đo độ dày giác mạc x x 3972/QĐ-SYT
3944 275 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT
3945 276 Đo độ lồi x x x 3972/QĐ-SYT
3946 277 Test thử nhược cơ x x 3972/QĐ-SYT
3947 278 Test kéo cơ cưỡng bức x x 3972/QĐ-SYT
XV. TAI - MŨI - HỌNG
A. TAI - TAI THẦN KINH
3948 19 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp x x 3972/QĐ-SYT
3949 20 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần x x 3972/QĐ-SYT
3950 21 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT
3951 22 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT
3952 23 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên x x 3972/QĐ-SYT
3953 24 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên x x 3972/QĐ-SYT
395425
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình
tai giữax x
3972/QĐ-SYT
3955 26 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm x x 3972/QĐ-SYT
3956 27 Mở sào bào x x 3972/QĐ-SYT
3957 28 Mở sào bào - thượng nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
3958 29 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
3959 30 Phẫu thuật tạo hình tai giữa x x 3972/QĐ-SYT
3960 31 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con x x 3972/QĐ-SYT
3961 32 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con x x 3972/QĐ-SYT
3962 33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật x x x 3972/QĐ-SYT
3963 34 Vá nhĩ đơn thuần x x x 3972/QĐ-SYT
3964 35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi x x x 3972/QĐ-SYT
3965 36 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ x x 3972/QĐ-SYT
3966 37 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV x x 3972/QĐ-SYT
3967 38 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV x x 3972/QĐ-SYT
3968 41 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản x x 3972/QĐ-SYT
3969 42 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài x x 3972/QĐ-SYT
3970 43 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài x x 3972/QĐ-SYT
397144 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật x x
3972/QĐ-SYT
3972 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai x x x 3972/QĐ-SYT
3973 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT
3974 47 Cắt bỏ vành tai thừa x x x 3972/QĐ-SYT
3975 48 Đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT
3976 49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT
3977 50 Chích rạch màng nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT
3978 51 Khâu vết rách vành tai x x x 3972/QĐ-SYT
3979 52 Bơm hơi vòi nhĩ x x x 3972/QĐ-SYT
3980 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x x x 3972/QĐ-SYT
3981 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x x x 3972/QĐ-SYT
3982 55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê x x x 3972/QĐ-SYT
3983 56 Chọc hút dịch vành tai x x x x 3972/QĐ-SYT
3984 57 Chích nhọt ống tai ngoài x x x x 3972/QĐ-SYT
3985 58 Làm thuốc tai x x x x 3972/QĐ-SYT
3986 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x x x x 3972/QĐ-SYT
B. MŨI-XOANG
3987 72 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi x x 3972/QĐ-SYT
3988 73 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi x x 3972/QĐ-SYT
398974
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật
Jacques)x x
3972/QĐ-SYT
3990 75 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán x x 3972/QĐ-SYT
3991 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x x x 3972/QĐ-SYT
3992 77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng x x x 3972/QĐ-SYT
3993 78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm x x x 3972/QĐ-SYT
3994 79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm x x x 3972/QĐ-SYT
3995 80 Cắt Polyp mũi x x x 3972/QĐ-SYT
3996 81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi x x x 3972/QĐ-SYT
3997 83 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa x x x 3972/QĐ-SYT
399884 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm x x
3972/QĐ-SYT
3999 85 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang x x x 3972/QĐ-SYT
4000 86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4001 87 Phẫu thuật ung thư sàng hàm x x 3972/QĐ-SYT
400288
Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư
sàng hàmx x
3972/QĐ-SYT
4003 89 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi x x 3972/QĐ-SYT
4004 90 Phẫu thuật mở cạnh mũi x x 3972/QĐ-SYT
4005 91 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang x x 3972/QĐ-SYT
4006 94 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng x x 3972/QĐ-SYT
4007 97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi x x 3972/QĐ-SYT
400898
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi
xoangx x x
3972/QĐ-SYT
4009 99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4010 101 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh x x 3972/QĐ-SYT
4011 102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang x x 3972/QĐ-SYT
4012 103 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi x x 3972/QĐ-SYT
4013 104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa x x x 3972/QĐ-SYT
4014 105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4015 106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4016 109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4017 110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4018 111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4019 112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn x x x 3972/QĐ-SYT
4020 113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi x x 3972/QĐ-SYT
4021 114 Phẫu thuật chấn thương xoang trán x x 3972/QĐ-SYT
4022 116 Phẫu thuật vỡ xoang hàm x x 3972/QĐ-SYT
4023 117 Phẫu thuật mở xoang hàm x x 3972/QĐ-SYT
4024 118 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm x x 3972/QĐ-SYT
4025 119 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt x x 3972/QĐ-SYT
4026 120 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
4027 121 Phẫu thuật chấn thương xương gò má x x 3972/QĐ-SYT
4028 122 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng x x 3972/QĐ-SYT
4029 123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương x x 3972/QĐ-SYT
4030 124 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt x x 3972/QĐ-SYT
4031 125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc x x x 3972/QĐ-SYT
4032 126 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ x x 3972/QĐ-SYT
4033 127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4034128 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới x x x
3972/QĐ-SYT
4035129
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây
mêx x x
3972/QĐ-SYT
3972/QĐ-SYT
4036 130 Đốt điện cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4037 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4038 132 Bẻ cuốn mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4039 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4040 134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương x x x 3972/QĐ-SYT
3972/QĐ-SYT
4041 135 Sinh thiết hốc mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4042 136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4043 137 Nội soi sinh thiết u vòm x x x 3972/QĐ-SYT
4044 138 Chọc rửa xoang hàm x x x 3972/QĐ-SYT
4045 139 Phương pháp Proetz x x x 3972/QĐ-SYT
4046 140 Nhét bấc mũi sau x x x 3972/QĐ-SYT
4047 141 Nhét bấc mũi trước x x x 3972/QĐ-SYT
4048 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x x x 3972/QĐ-SYT
4049 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 3972/QĐ-SYT
3972/QĐ-SYT
4050 144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x x x 3972/QĐ-SYT
3972/QĐ-SYT
4051 145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) x x x x 3972/QĐ-SYT
4052 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x x x x 3972/QĐ-SYT
4053 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x x x x 3972/QĐ-SYT
C. HỌNG-THANH QUẢN
4054 148 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) x x 3972/QĐ-SYT
4055 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x x x 3972/QĐ-SYT
4056 150 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator x x x 1088/QĐ-SYT
4057 151 Phẫu thuật cắt u Amydal x x 3972/QĐ-SYT
4058152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) x x x
3972/QĐ-SYT
4059 153 Nạo VA x x x 3972/QĐ-SYT
4060 154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
4061 155 Phẫu thuật nạo V.A nội soi x x 3972/QĐ-SYT
4062 156 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator x x x 1088/QĐ-SYT
4063157
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider
(Hummer) (gây mê)x x x
3972/QĐ-SYT
4064 158 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) x x 3972/QĐ-SYT
4065159
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh
thiệtx x
3972/QĐ-SYT
4066 174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) x x x 3972/QĐ-SYT
4067175
Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị,
u vùng cổ, K tuyến giáp,…)x x
3972/QĐ-SYT
4068 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng x x x 3972/QĐ-SYT
4069 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má x x x 3972/QĐ-SYT
4070 196 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) x x 3972/QĐ-SYT
4071 206 Chích áp xe sàn miệng x x x 3972/QĐ-SYT
4072 207 Chích áp xe quanh Amidan x x x 3972/QĐ-SYT
4073208
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo
VAx x x
3972/QĐ-SYT
4074 209 Cắt phanh lưỡi x x x 3972/QĐ-SYT
4075 210 Sinh thiết u hạ họng x x x 3972/QĐ-SYT
4076 211 Sinh thiết u họng miệng x x x 3972/QĐ-SYT
4077 212 Lấy dị vật họng miệng x x x x 3972/QĐ-SYT
4078 213 Lấy dị vật hạ họng x x x 3972/QĐ-SYT
4079 214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng x x x 3972/QĐ-SYT
4080 219 Đặt nội khí quản x x x 3890/QĐ-SYT
4081 220 Thay canuyn x x x 3972/QĐ-SYT
4082 221 Sơ cứu bỏng đường hô hấp x x x x 3890/QĐ-SYT
4083 222 Khí dung mũi họng x x x x 3972/QĐ-SYT
4084 224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản x x x 3972/QĐ-SYT
4085 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê x x x 3972/QĐ-SYT
4086 227 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê x x x 3972/QĐ-SYT
4087 230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê x x x 3972/QĐ-SYT
D. ĐẦU CỔ
4088263
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở
xương hàm dưới có tái tạox x
3972/QĐ-SYT
4089264
Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở
xương hàm dưới không có tái tạox x
3972/QĐ-SYT
4090265
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên
xương móngx x
3972/QĐ-SYT
4091266
Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ –
niêm mạc thành sau họngx x
3972/QĐ-SYT
4092267
Phẫu thuật phục hồi tổn th-ương phức tạp miệng, họng
bằng vạt cân cơx x
3972/QĐ-SYT
4093282
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây
VIIx x
3972/QĐ-SYT
4094283
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn
dây VIIx x
3972/QĐ-SYT
4095 284 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT
4096 291 Phẫu thuật rò sống mũi x x 3972/QĐ-SYT
4097 292 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi x x 3972/QĐ-SYT
4098 293 Phẫu thuật rò khe mang I x x 3972/QĐ-SYT
4099 294 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII x x 3972/QĐ-SYT
4100 295 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II x x 3972/QĐ-SYT
4101299
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật
vùng đầu cổx x x
3972/QĐ-SYT
4102 300 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x x x 3972/QĐ-SYT
4103 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ x x x x 3972/QĐ-SYT
4104 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x x x x 3972/QĐ-SYT
4105 303 Thay băng vết mổ x x x x 3972/QĐ-SYT
4106 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH - THẨM MỸ
4107 306 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán x x 3972/QĐ-SYT
4108 307 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày x x 3972/QĐ-SYT
4109308
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu
ghép tự thânx x
3972/QĐ-SYT
4110309
Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu
ghép tổng hợpx x
3972/QĐ-SYT
4111 310 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ x x 3972/QĐ-SYT
4112 311 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo x x 3972/QĐ-SYT
4113 312 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi x x 3972/QĐ-SYT
4114 313 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi x x 3972/QĐ-SYT
4115 314 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi x x 3972/QĐ-SYT
4116 315 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi x x 3972/QĐ-SYT
4117 316 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch x x 3972/QĐ-SYT
4118 317 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ x x 3972/QĐ-SYT
4119 318 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da x x 3972/QĐ-SYT
4120 319 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da x x 3972/QĐ-SYT
4121320 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân x x
3972/QĐ-SYT
4122 321 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 3972/QĐ-SYT
4123 322 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước x x 3972/QĐ-SYT
4124 323 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau x x 3972/QĐ-SYT
4125 324 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí x x 3972/QĐ-SYT
4126 325 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt x x 3972/QĐ-SYT
4127 326 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt x x 3972/QĐ-SYT
4128 331 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt x x 3972/QĐ-SYT
4129 332 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da x x 3972/QĐ-SYT
4130 333 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ x x 3972/QĐ-SYT
4131 334 Phẫu thuật căng da cổ x x 3972/QĐ-SYT
4132 337 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi x x 3972/QĐ-SYT
4133 338 Phẫu thuật tái tạo hình môi x x 3972/QĐ-SYT
4134 339 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi x x 3972/QĐ-SYT
4135 340 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi x x 3972/QĐ-SYT
4136 341 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm x x 3972/QĐ-SYT
4137 342 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to x x 3972/QĐ-SYT
4138 343 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm x x 3972/QĐ-SYT
4139 344 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt x x 3972/QĐ-SYT
4140 345 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân x x 3972/QĐ-SYT
4141346
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự
thânx x
3972/QĐ-SYT
4142 347 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân x x 3972/QĐ-SYT
4143348
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật
thẩm mỹ vùng mặt cổx x
3972/QĐ-SYT
4144349
Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu
thuật thẩm mỹ vùng mặt cổx x
3972/QĐ-SYT
4145350 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da x x
3972/QĐ-SYT
4146351
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép
tự thânx x
3972/QĐ-SYT
4147 352 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn x x 3972/QĐ-SYT
4148353
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép
tổng hợpx x
3972/QĐ-SYT
4149354
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật
liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợpx x
3972/QĐ-SYT
4150 355 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai x x 3972/QĐ-SYT
4151 356 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp x x 3972/QĐ-SYT
4152 357 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi x x 3972/QĐ-SYT
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT
A. RĂNG
4153 3 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant x x 1181/QĐ-SYT
41545
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh
Implantx x
1181/QĐ-SYT
4155 6 Phẫu thuật cấy ghép Implant x x 1181/QĐ-SYT
4156 11 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng x x 1181/QĐ-SYT
415715
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự
thân lấy trong miệngx x
3972/QĐ-SYT
4158 17 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học x x 1181/QĐ-SYT
415918
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông
khôx x
3972/QĐ-SYT
416019
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay
thế xươngx x
1181/QĐ-SYT
416122
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh họcx x
1181/QĐ-SYT
416223
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
nhân tạo và đặt màng sinh họcx x
1181/QĐ-SYT
416324
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt
màng sinh họcx x
1181/QĐ-SYT
416425
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh họcx x
1181/QĐ-SYT
416526
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang
bên có ghép niêm mạcx x
1181/QĐ-SYT
416627
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc
toàn phầnx x
3972/QĐ-SYT
416728
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết
dưới biểu môx x
3972/QĐ-SYT
416829
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang
bênx x
3972/QĐ-SYT
4169 31 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính x x 3972/QĐ-SYT
417032
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều
cao lợi dínhx x
1181/QĐ-SYT
4171 33 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT
4172 34 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x 3972/QĐ-SYT
4173 35 Phẫu thuật nạo túi lợi x x 3972/QĐ-SYT
4174 36 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x 3972/QĐ-SYT
4175 37 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x 1181/QĐ-SYT
417638
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại
và Compositex x
3972/QĐ-SYT
4177 39 Điều trị áp xe quanh răng cấp x x 3972/QĐ-SYT
4178 40 Điều trị áp xe quanh răng mạn x x 3972/QĐ-SYT
4179 41 Điều trị viêm quanh răng x x x 3972/QĐ-SYT
4180 42 Chích áp xe lợi x x x x 3972/QĐ-SYT
4181 43 Lấy cao răng x x x x 3972/QĐ-SYT
418244
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.x x
1181/QĐ-SYT
418345
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyx x
1181/QĐ-SYT
418446
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nguộix x
1181/QĐ-SYT
418547
Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyx x
1181/QĐ-SYT
418648
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguộix
1181/QĐ-SYT
418749
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyx
1181/QĐ-SYT
418850
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguộix x
3972/QĐ-SYT
418951
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảyx x
1181/QĐ-SYT
419052
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayx x
3972/QĐ-SYT
4191
53Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayx x
3972/QĐ-SYT
419254
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyx x
3972/QĐ-SYT
419355
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyx x
3972/QĐ-SYT
4194 56 Chụp tủy bằng MTA x x 1181/QĐ-SYT
4195 57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi x x x 1181/QĐ-SYT
4196 58 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn x x 3972/QĐ-SYT
4197 59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x 1181/QĐ-SYT
4198 60 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x 3972/QĐ-SYT
4199 61 Điều trị tủy lại x x 3972/QĐ-SYT
420062
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần
thân răngx
3972/QĐ-SYT
4201 63 Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tủy x x 3972/QĐ-SYT
420267
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer
Cement (GIC) kết hợp Compositex x
1181/QĐ-SYT
4203 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT
4204 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x 3972/QĐ-SYT
420570
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer
Cementx x x x
3972/QĐ-SYT
4206 71 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement x x x 3972/QĐ-SYT
4207 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x 3972/QĐ-SYT
4208 73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x 1181/QĐ-SYT
420977
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các
vật liệu khác nhaux x
3890/QĐ-SYT
4210 78 Veneer Composite trực tiếp x x 1181/QĐ-SYT
421183
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê
buốtx x x
1181/QĐ-SYT
4212 84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x 1181/QĐ-SYT
4213 85 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4214 86 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4215 87 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4216 88 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
421789 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant x x
3890/QĐ-SYT
4218 90 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4219 91 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4220 92 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4221 93 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4222 94 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4223 95 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4224 96 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4225 97 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implants x x 3890/QĐ-SYT
4226 98 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4227 99 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4228 100 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4229 101 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4230 102 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4231 103 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant x x 3890/QĐ-SYT
4232 104 Chụp nhựa x x x 1181/QĐ-SYT
4233 105 Chụp kim loại x x x 1181/QĐ-SYT
4234 106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa x x x 1181/QĐ-SYT
4235 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT
4236 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT
4237 109 Chụp sứ toàn phần x x x 3890/QĐ-SYT
4238 111 Chụp sứ Cercon x x 3890/QĐ-SYT
4239 112 Cầu nhựa x x x 1181/QĐ-SYT
4240 113 Cầu hợp kim thường x x x 3890/QĐ-SYT
4241 114 Cầu kim loại cẩn nhựa x x x 3890/QĐ-SYT
4242 115 Cầu kim loại cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT
4243 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT
4244 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x x x 3890/QĐ-SYT
4245 118 Cầu sứ toàn phần x x x 3890/QĐ-SYT
4246 119 Cầu sứ Cercon x x 3890/QĐ-SYT
4247 120 Chốt cùi đúc kim loại x x 3890/QĐ-SYT
4248 121 Cùi đúc Titanium x x 3890/QĐ-SYT
4249 122 Cùi đúc kim loại quý x x 3890/QĐ-SYT
4250 123 Inlay/Onlay kim loại x x 3890/QĐ-SYT
4251 124 Inlay/Onlay hợp kim Titanium x x 3890/QĐ-SYT
4252 125 Inlay/Onlay kim loại quý x x 3890/QĐ-SYT
4253 126 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x 3890/QĐ-SYT
4254 127 Veneer Composite gián tiếp x x x 3890/QĐ-SYT
4255 128 Veneer sứ toàn phần x x x 3890/QĐ-SYT
4256 129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường x x x x 3890/QĐ-SYT
4257 130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường x x x x 3890/QĐ-SYT
4258 131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo x x x 3890/QĐ-SYT
4259 132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo x x x 3890/QĐ-SYT
4260 133 Hàm khung kim loại x x x 3890/QĐ-SYT
4261 134 Hàm khung Titanium x x 3890/QĐ-SYT
4262 135 Máng hở mặt nhai x x 3890/QĐ-SYT
4263 136 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng x x x x 3890/QĐ-SYT
4264 137 Tháo cầu răng giả x x x 3972/QĐ-SYT
4265 138 Tháo chụp răng giả x x x 1181/QĐ-SYT
4266 139 Sửa hàm giả gãy x x x x 1181/QĐ-SYT
4267 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x 1181/QĐ-SYT
4268 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x 1181/QĐ-SYT
4269 142 Đệm hàm nhựa thường x x x x 1181/QĐ-SYT
4270 143 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi x x 3890/QĐ-SYT
4271 144 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi x x 3890/QĐ-SYT
4272145
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón
tayx x
3890/QĐ-SYT
4273 146 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT
4274 147 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh x x 3890/QĐ-SYT
4275 148 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix x x 3890/QĐ-SYT
4276 168 Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT
4277 177 Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT
4278 178 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định x x 3890/QĐ-SYT
4279 184 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp x x 3890/QĐ-SYT
4280 185 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x 3890/QĐ-SYT
4281 186 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp x x 1181/QĐ-SYT
4282 188 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x 3890/QĐ-SYT
4283189 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi x x
1181/QĐ-SYT
4284190 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi x x
1181/QĐ-SYT
4285191
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút
ngón tayx x
1181/QĐ-SYT
4286192
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở
đường miệngx x
1181/QĐ-SYT
4287 194 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm x x 3890/QĐ-SYT
4288 195 Máng nâng khớp cắn x x 1181/QĐ-SYT
4289 196 Mài chỉnh khớp cắn x 1181/QĐ-SYT
4290 197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x 3972/QĐ-SYT
4291 198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x 3972/QĐ-SYT
4292 199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
4293 200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT
4294 201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x 3972/QĐ-SYT
4295202
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia
chân răngx x
3972/QĐ-SYT
4296 203 Nhổ răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT
4297 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x 3972/QĐ-SYT
4298 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x 3972/QĐ-SYT
4299 206 Nhổ răng thừa x x x 3972/QĐ-SYT
4300 207 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
4301 208 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
4302 209 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x 3972/QĐ-SYT
4303 210 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x 3972/QĐ-SYT
4304 212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
4305 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x x 3972/QĐ-SYT
4306 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x 3972/QĐ-SYT
4307 215 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x 3972/QĐ-SYT
4308 216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x 3972/QĐ-SYT
4309 217 Phẫu thuật cắt phanh môi x x 3972/QĐ-SYT
4310 218 Phẫu thuật cắt phanh má x x 3972/QĐ-SYT
4311 220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x 3972/QĐ-SYT
4312 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x 3972/QĐ-SYT
4313222
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang
trùng hợpx x x
3972/QĐ-SYT
4314 223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT
4315 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x 3972/QĐ-SYT
4316 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x 3972/QĐ-SYT
4317 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement x x x x 3972/QĐ-SYT
4318 227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement x x x x 3890/QĐ-SYT
4319 228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x 1181/QĐ-SYT
4320 229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x 3890/QĐ-SYT
4321 230 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục x x x 3890/QĐ-SYT
4322 231 Lấy tủy buồng răng sữa x x x 1181/QĐ-SYT
4323 232 Điều trị tủy răng sữa x x x 1181/QĐ-SYT
4324 233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit x x x 1181/QĐ-SYT
4325 234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x x 1181/QĐ-SYT
4326 235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x 3890/QĐ-SYT
4327236
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer
Cementx x x x
3972/QĐ-SYT
4328 237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x 3890/QĐ-SYT
4329 238 Nhổ răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT
4330 239 Nhổ chân răng sữa x x x x 3972/QĐ-SYT
4331 240 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x 3972/QĐ-SYT
4332 241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) x x x x 3972/QĐ-SYT
B. HÀM MẶT
4333243
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
4334 248 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT
4335 251 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT
4336 254 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT
4337269
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít
hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
4338272
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp
kimx x
3972/QĐ-SYT
4339 275 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim x x 3972/QĐ-SYT
4340278
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng
nẹp vít hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
4341280
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh
(có gây tê hoặc gây tê)x x
3972/QĐ-SYT
4342282
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít
hợp kimx x
3972/QĐ-SYT
4343286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm x x
3972/QĐ-SYT
4344287
Điều trị gãy xương hàm dưới băng buộc nút Ivy cố
định 2 hàmx x
3972/QĐ-SYT
4345 290 Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT
4346 291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
4347 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x 3972/QĐ-SYT
4348 299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
4349 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
4350 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x 3972/QĐ-SYT
4351 305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x 3972/QĐ-SYT
4352 306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm x x 3972/QĐ-SYT
4353 315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x x x 3972/QĐ-SYT
4354 320 Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền x x 3972/QĐ-SYT
4355 321 Phẫu thuật cắt lồi xương x x 3972/QĐ-SYT
4356 322 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x 3972/QĐ-SYT
4357323
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng
ngầmx x
3972/QĐ-SYT
4358 324 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x 3972/QĐ-SYT
4359325
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương
hàmx x
3972/QĐ-SYT
4360 328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
4361 329 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x 3972/QĐ-SYT
4362330
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can
thiệp xoangx x
3972/QĐ-SYT
4363 331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT
4364 332 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x 3972/QĐ-SYT
4365333 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt x x
3972/QĐ-SYT
4366 334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
4367 335 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x 3972/QĐ-SYT
4368 336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x 3972/QĐ-SYT
4369 337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x x 3972/QĐ-SYT
4370 338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
4371 340 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x 3972/QĐ-SYT
4372 341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x 3972/QĐ-SYT
4373 345 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ x x 3972/QĐ-SYT
XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
4374 1 Điều trị bằng sóng ngắn x x x 3972/QĐ-SYT
4375 4 Điều trị bằng từ trường x x 3972/QĐ-SYT
4376 7 Điều trị bằng các dòng điện xung x x x 3972/QĐ-SYT
4377 8 Điều trị bằng siêu âm x x x 3972/QĐ-SYT
4378 10 Điều trị bằng dòng giao thoa x x x 609/QĐ-SYT
4379 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x 3972/QĐ-SYT
4380 12 Điều trị bằng Laser công suất thấp x x 3972/QĐ-SYT
4381 16 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) x x x x 3972/QĐ-SYT
4382 17 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) x x x x 3972/QĐ-SYT
4383 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x x x 3972/QĐ-SYT
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người
bệnh)
4384 31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người x x x x 3972/QĐ-SYT
4385 32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy x x x x 3972/QĐ-SYT
438633
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
ngườix x x x
3972/QĐ-SYT
438734 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người x x x x
3972/QĐ-SYT
4388 35 Tập lăn trở khi nằm x x x x 3972/QĐ-SYT
4389 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x x x x 3972/QĐ-SYT
4390 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động x x x x 3972/QĐ-SYT
4391 38 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng x x x x 3972/QĐ-SYT
4392 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động x x x x 3972/QĐ-SYT
4393 40 Tập dáng đi x x x x 3972/QĐ-SYT
4394 41 Tập đi với thanh song song x x x x 3972/QĐ-SYT
4395 42 Tập đi với khung tập đi x x x x 3972/QĐ-SYT
4396 43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) x x x x 3972/QĐ-SYT
4397 44 Tập đi với gậy x x x x 3972/QĐ-SYT
4398 47 Tập lên, xuống cầu thang x x x x 3972/QĐ-SYT
4399 52 Tập vận động thụ động x x x x 3972/QĐ-SYT
4400 53 Tập vận động có trợ giúp x x x x 3972/QĐ-SYT
4401 54 Tập vận động chủ động x x x x 3972/QĐ-SYT
4402 55 Tập vận động tự do tứ chi x x x x 3972/QĐ-SYT
4403 56 Tập vận động có kháng trở x x x x 3972/QĐ-SYT
4404 57 Tập kéo dãn x x x x 3972/QĐ-SYT
4405 58 Tập vận động trên bóng x x x 3972/QĐ-SYT
4406 63 Tập với thang tường x x x x 3972/QĐ-SYT
4407 65 Tập với ròng rọc x x x x 3972/QĐ-SYT
4408 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai x x x x 3972/QĐ-SYT
4409 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi x x x x 3972/QĐ-SYT
4410 71 Tập với xe đạp tập x x x x 3972/QĐ-SYT
4411 72 Tập với bàn nghiêng x x x x 609/QĐ-SYT
4412 73 Tập các kiểu thở x x x x 3972/QĐ-SYT
4413 75 Tập ho có trợ giúp x x x x 3972/QĐ-SYT
4414 76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực x x x x 3972/QĐ-SYT
4415 77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế x x x x 3972/QĐ-SYT
4416 78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu x x 3972/QĐ-SYT
4417 79 Kỹ thuật di động khớp x x 3972/QĐ-SYT
4418 80 Kỹ thuật di động mô mềm x x 3972/QĐ-SYT
4419 82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay x x x x 3972/QĐ-SYT
4420 83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân x x x x 3972/QĐ-SYT
4421 84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình x x x x 3972/QĐ-SYT
4422 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng x x x x 3972/QĐ-SYT
4423 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân x x x 3972/QĐ-SYT
4424 88 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý x x x x 3972/QĐ-SYT
4425 89 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình x x x x 3972/QĐ-SYT
4426 90 Tập điều hợp vận động x x x x 3972/QĐ-SYT
4427 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) x x x x 3972/QĐ-SYT
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người
bệnh)
4428 92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn x x x x 609/QĐ-SYT
4429 93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn x x x x 609/QĐ-SYT
443094 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn x x x x
609/QĐ-SYT
4431 95 Tập các vận động thô của bàn tay x x x x 3972/QĐ-SYT
4432 96 Tập các vận động khéo léo của bàn tay x x x x 3972/QĐ-SYT
4433 97 Tập phối hợp hai tay x x x x 3972/QĐ-SYT
4434 98 Tập phối hợp tay mắt x x x x 3972/QĐ-SYT
4435 99 Tập phối hợp tay miệng x x x x 3972/QĐ-SYT
4436100
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn
uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)x x x x
3972/QĐ-SYT
4437 101 Tập điều hòa cảm giác x x x x 609/QĐ-SYT
4438 102 Tập tri giác và nhận thức x x x x 609/QĐ-SYT
4439103
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các
dụng cụ trợ giúp thích nghi x x x x
609/QĐ-SYT
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN
ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
4440 122 Thử cơ bằng tay x x x 3972/QĐ-SYT
4441 123 Đo tầm vận động khớp x x x x 3972/QĐ-SYT
4442133
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sốngx x x x
3972/QĐ-SYT
4443134
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy
sốngx x x x
3972/QĐ-SYT
E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân
viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và
bảo quản)
4444 155 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng x x x x 3972/QĐ-SYT
4445 156 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm x x x x 3972/QĐ-SYT
G. VẬT LÝ TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh)
4446 158 Điều trị bằng điện vi dòng x x x x 609/QĐ-SYT
4447159
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động
và huyệt đạox x x
609/QĐ-SYT
4448 160 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch x x x 609/QĐ-SYT
H. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người
bệnh)
4449 169 Kỹ thuật xoa bóp dẫn lưu x x x x 609/QĐ-SYT
4450 170 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) x x x x 609/QĐ-SYT
4451171
Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò,
đứng, đi)x x x x
609/QĐ-SYT
4452 175 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh x x 609/QĐ-SYT
4453177
Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống
(cong vẹo, gù, ưỡn)x x x x
609/QĐ-SYT
4454179
Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân
Parkinsonx x
609/QĐ-SYT
4455 180 Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã x x x 609/QĐ-SYT
4456 181 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà x x x 609/QĐ-SYT
I. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người
bệnh)
4457 188 Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) x x x 609/QĐ-SYT
4458 189 Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) x x x 609/QĐ-SYT
L. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN
ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)
4459204
Lượng giá mức độ co cứng bằng thang điểm Ashworth
(MAS)x x x x
609/QĐ-SYT
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
4460 249 Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp x x x 609/QĐ-SYT
4461 250 Tập do cứng khớp x x x x 609/QĐ-SYT
4462 251 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp x x x x 609/QĐ-SYT
XVIII. ĐIỆN QUANG
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN
1. Siêu âm đầu, cổ
4463 1 Siêu âm tuyến giáp x x x 3972/QĐ-SYT
4464 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x x x 1181/QĐ-SYT
4465 3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt x x 3972/QĐ-SYT
4466 4 Siêu âm hạch vùng cổ x x 3972/QĐ-SYT
4467 6 Siêu âm hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT
4468 7 Siêu âm qua thóp x x 1181/QĐ-SYT
4469 8 Siêu âm nhãn cầu x x 1181/QĐ-SYT
4470 9 Siêu âm Doppler hốc mắt x x 1181/QĐ-SYT
4471 10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ x x 1181/QĐ-SYT
2. Siêu âm vùng ngực
4472 11 Siêu âm màng phổi x x 3972/QĐ-SYT
4473 12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) x x 3972/QĐ-SYT
4474 13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi x x 1181/QĐ-SYT
3. Siêu âm ổ bụng
4475 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) x x x 3972/QĐ-SYT
447616
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến)x x x
3972/QĐ-SYT
4477 17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng x x 1181/QĐ-SYT
4478 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x x 3972/QĐ-SYT
4479 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) x x 3972/QĐ-SYT
4480 20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) x x x 3972/QĐ-SYT
4481 21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
4482 22 Siêu âm Doppler gan lách x x 3972/QĐ-SYT
448323
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ,
mạc treo tràng trên, thân tạng…)x x
3972/QĐ-SYT
4484 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x 3972/QĐ-SYT
4485 25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ x x 3972/QĐ-SYT
448626
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,
động mạch tử cung)x x
1181/QĐ-SYT
4487 27 Siêu âm 3D/4D khối u x x 1181/QĐ-SYT
4488 28 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 1181/QĐ-SYT
4489 29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới x x 3972/QĐ-SYT
4. Siêu âm sản phụ khoa
4490 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng x x x 3972/QĐ-SYT
4491 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo x x x 3972/QĐ-SYT
449232 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng x x
3972/QĐ-SYT
449333
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm
đạox x
1181/QĐ-SYT
4494 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x x x 3972/QĐ-SYT
4495 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x x x 3972/QĐ-SYT
4496 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x x x 3972/QĐ-SYT
4497 37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung x x 1181/QĐ-SYT
4498 38 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu x x 1181/QĐ-SYT
4499 39 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa x x 1181/QĐ-SYT
4500 40 Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối x x 1181/QĐ-SYT
4501 41 Siêu âm 3D/4D thai nhi x x 1181/QĐ-SYT
4502 42 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi x x 1181/QĐ-SYT
5. Siêu âm cơ xương khớp
4503 43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) x x 1181/QĐ-SYT
4504 44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) x x 3972/QĐ-SYT
6. Siêu âm tim, mạch máu
4505 45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới x x 3972/QĐ-SYT
4506 48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ x x 1181/QĐ-SYT
4507 49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục x x 3972/QĐ-SYT
4508 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x 3972/QĐ-SYT
4509 53 Siêu âm 3D/4D tim x x 1181/QĐ-SYT
7. Siêu âm vú
4510 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x 3972/QĐ-SYT
4511 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x 3972/QĐ-SYT
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam
4512 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x 1181/QĐ-SYT
4513 58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên x x 1181/QĐ-SYT
4514 59 Siêu âm dương vật x x 1181/QĐ-SYT
4515 60 Siêu âm Doppler dương vật x 1181/QĐ-SYT
9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt
4516 61 Siêu âm trong mổ x x 1181/QĐ-SYT
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG
QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
4517 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4518 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4519 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x x x x 3972/QĐ-SYT
4520 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x x x x 3972/QĐ-SYT
4521 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT
4522 72 Chụp Xquang Blondeau x x x x 3972/QĐ-SYT
4523 73 Chụp Xquang Hirtz x x x x 3972/QĐ-SYT
4524 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x 3972/QĐ-SYT
452575 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến x x x
1181/QĐ-SYT
4526 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4527 77 Chụp Xquang Chausse III x x x 3972/QĐ-SYT
4528 78 Chụp Xquang Schuller x x x 3972/QĐ-SYT
4529 79 Chụp Xquang Stenvers x x x 3972/QĐ-SYT
4530 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x x 3972/QĐ-SYT
4531 81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x x x 3972/QĐ-SYT
4532 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x x 3972/QĐ-SYT
4533 83 Chụp Xquang răng toàn cảnh x x 3972/QĐ-SYT
4534 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x x x 3972/QĐ-SYT
4535 85 Chụp Xquang mỏm trâm x x x 3972/QĐ-SYT
4536 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4537 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x x 3972/QĐ-SYT
4538 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế x x x 3972/QĐ-SYT
4539 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x x x 3972/QĐ-SYT
454090 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch x x x x
3972/QĐ-SYT
4541 91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4542 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên x x x x 3972/QĐ-SYT
454393 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng x x x x
3972/QĐ-SYT
4544 94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn x x x 3972/QĐ-SYT
4545 95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze x x x 3972/QĐ-SYT
4546 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT
4547 97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên x x x 3972/QĐ-SYT
4548 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x 3972/QĐ-SYT
4549 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch x x x x 3972/QĐ-SYT
4550 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x 3972/QĐ-SYT
4551 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch x x x 3972/QĐ-SYT
4552 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4553 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4554 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 3972/QĐ-SYT
4555 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) x x x x 3972/QĐ-SYT
4556 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4557107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x
3972/QĐ-SYT
4558108
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếchx x x x
3972/QĐ-SYT
4559 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên x x x x 3972/QĐ-SYT
4560 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT
4561 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4562 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch x x x x 3972/QĐ-SYT
4563 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè x x x 3972/QĐ-SYT
4564 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4565115
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếchx x x x
3972/QĐ-SYT
4566116
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếchx x x x
3972/QĐ-SYT
4567 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4568 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng x x 3972/QĐ-SYT
4569 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x 3972/QĐ-SYT
4570 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên x x x x 3972/QĐ-SYT
4571 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng x x x 3972/QĐ-SYT
4572 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch x x x 3972/QĐ-SYT
4573 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x 3972/QĐ-SYT
4574 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x 3972/QĐ-SYT
4575125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng x x x x
3972/QĐ-SYT
4576 126 Chụp Xquang tuyến vú x x 1181/QĐ-SYT
4577 127 Chụp Xquang tại giường x x x 3972/QĐ-SYT
4578 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x x 3972/QĐ-SYT
4579129
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)x x
1181/QĐ-SYT
2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị
4580 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
4581 131 Chụp Xquang ruột non x x 3972/QĐ-SYT
4582 132 Chụp Xquang đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
4583 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x x x 3972/QĐ-SYT
4584 134 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi x x 1181/QĐ-SYT
4585 135 Chụp Xquang đường dò x x 3972/QĐ-SYT
4586 136 Chụp Xquang tuyến nước bọt x x 1181/QĐ-SYT
4587 137 Chụp Xquang tuyến lệ x x 1181/QĐ-SYT
4588 138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng x x 1181/QĐ-SYT
4589 140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) x x 1181/QĐ-SYT
4590 141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng x x 3890/QĐ-SYT
4591 142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT
4592 143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng x x 3972/QĐ-SYT
4593 144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu x x 1181/QĐ-SYT
4594 145 Chụp Xquang động mạch tạng x x 3890/QĐ-SYT
4595 146 Chụp Xquang động mạch chi x x 3890/QĐ-SYT
4596 147 Chụp Xquang động mạch vành x x 3890/QĐ-SYT
4597 148 Chụp Xquang bao rễ thần kinh x x 3890/QĐ-SYT
C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)
1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy
4598 149 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT
4599 150 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT
4600151
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quangx x
3972/QĐ-SYT
4601 153 Chụp CLVT mạch máu não x x 3972/QĐ-SYT
4602 155 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT
4603 156 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x x 3972/QĐ-SYT
4604 158 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc x x 3972/QĐ-SYT
4605 159 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT
4606 160 Chụp CLVT hốc mắt x x x 3972/QĐ-SYT
4607162
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
trên (Cone-Beam CT)x x
1181/QĐ-SYT
4608163
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
dưới (Cone-Beam CT)x x
1181/QĐ-SYT
4609164
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
trên hàm dưới (Cone-Beam CT)x x
1181/QĐ-SYT
2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128
dãy
4610 165 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT
4611 166 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT
4612167
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quangx x
3972/QĐ-SYT
4613 168 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) x x 3972/QĐ-SYT
4614 169 Chụp CLVT mạch máu não x x 3972/QĐ-SYT
4615 170 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D x x 3972/QĐ-SYT
4616 171 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT
4617 172 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT
4618 174 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc x x 3972/QĐ-SYT
4619 175 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang x x 3972/QĐ-SYT
4620 176 Chụp CLVT hốc mắt x x 3972/QĐ-SYT
4621 177 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D x x 1181/QĐ-SYT
4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy
4622191
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quangx x x
3972/QĐ-SYT
4623192 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang x x x
3972/QĐ-SYT
4624 194 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x x 3972/QĐ-SYT
5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy
4625200
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quangx x
3972/QĐ-SYT
4626201 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang x x
3972/QĐ-SYT
4627 202 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao x x 1181/QĐ-SYT
4628 203 Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u x x 1181/QĐ-SYT
4629 205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi x x 1181/QĐ-SYT
4630 206 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực x x 3972/QĐ-SYT
4631 207 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim x x 3972/QĐ-SYT
4632 208 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành x x 3972/QĐ-SYT
7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-
32 dãy
4633
219
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:
chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.)
x x x
3972/QĐ-SYT
4634 220 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x x 3972/QĐ-SYT
4635
221
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.)
x x x
3972/QĐ-SYT
4636 222 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x x 3972/QĐ-SYT
8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-
128 dãy
4637
231
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:
chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.)
x x
3972/QĐ-SYT
4638 232 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy x x 3972/QĐ-SYT
4639
233
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.)
x x
3972/QĐ-SYT
4640 234 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy x x 3972/QĐ-SYT
4641
235Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)x x
1181/QĐ-SYT
4642236
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
và/hoặc dựng hình đường bài xuấtx x
3972/QĐ-SYT
4643 237 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật x x 1181/QĐ-SYT
4644239
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng
sondex x
1181/QĐ-SYT
4645240
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sondex x
1181/QĐ-SYT
4646241
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảox x
1181/QĐ-SYT
4647 242 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu x x 3972/QĐ-SYT
10. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 1-
32 dãy
4648255
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản
quangx x x
3972/QĐ-SYT
4649256
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quangx x x
3972/QĐ-SYT
4650257
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quangx x x
3972/QĐ-SYT
4651258
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản
quangx x x
3972/QĐ-SYT
4652259
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quangx x x
3972/QĐ-SYT
4653260
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quangx x x
3972/QĐ-SYT
4654261
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quangx x
1181/QĐ-SYT
11. Chụp cắt lớp vi tính cột sống, xương khớp từ 64-
128 dãy
4655268
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản
quangx x
3972/QĐ-SYT
4656269
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quangx x
3972/QĐ-SYT
4657270
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quangx x
3972/QĐ-SYT
4658271
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản
quangx x
3972/QĐ-SYT
4659272
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quangx x
3972/QĐ-SYT
4660273
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quangx x
3972/QĐ-SYT
4661274
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quangx x
3972/QĐ-SYT
4662275
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quangx x
3972/QĐ-SYT
4663277
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quangx x
3972/QĐ-SYT
4664278 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang x x
3972/QĐ-SYT
4665 279 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân x x 3972/QĐ-SYT
4666 280 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên x x 3972/QĐ-SYT
4667 281 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới x x 3972/QĐ-SYT
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)
1. Chụp cộng hưởng từ vùng đầu - mặt - cổ máy từ
lực 0.2-1.5T
4668 296 Chụp cộng hưởng từ sọ não x x 3972/QĐ-SYT
4669 297 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản x x 3972/QĐ-SYT
4670298
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phảnx x
3972/QĐ-SYT
4671299
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương
phảnx x
3972/QĐ-SYT
4672300
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất
tương phản x x
3972/QĐ-SYT
4673301
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương
phảnx x
3972/QĐ-SYT
4674302
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương
phản (khảo sát động học)x x
1181/QĐ-SYT
4675 303 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác x x 1181/QĐ-SYT
4676304
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có
tiêm chất tương phảnx x
1181/QĐ-SYT
4677308
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-
weighted Imaging)x x
3972/QĐ-SYT
4678 309 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá x x 3972/QĐ-SYT
4679 310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ x x 3972/QĐ-SYT
4680311 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản x x
3972/QĐ-SYT
2. Chụp cộng hưởng từ vùng ngực máy từ lực 0.2-
1.5T
4681 316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú x x 3972/QĐ-SYT
4682317
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
phảnx x
1181/QĐ-SYT
3. Chụp cộng hưởng từ vùng bụng, chậu máy từ lực
0.2-1.5T
4683
319
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
thận, dạ dày-tá tràng...)
x x
3972/QĐ-SYT
4684
320
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
thận, dạ dày-tá tràng...)
x x
3972/QĐ-SYT
4685
321
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng
hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng
chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
x x
3972/QĐ-SYT
4686 322 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn x x 3972/QĐ-SYT
4687
323
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền
liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u
vùng chậu…)
x x
3972/QĐ-SYT
4688 324 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật x x 1181/QĐ-SYT
4689325
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương
phảnx x
1181/QĐ-SYT
4690326
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân
(defecography-MR)x x
3972/QĐ-SYT
4691 327 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) x x 1181/QĐ-SYT
4692329 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản x x
3972/QĐ-SYT
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống sống và
xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T
4693 334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ x x 3972/QĐ-SYT
4694 335 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản x x 3972/QĐ-SYT
4695 336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực x x 3972/QĐ-SYT
4696337 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản x x
3972/QĐ-SYT
4697 338 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng x x 3972/QĐ-SYT
4698339
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
tương phảnx x
3972/QĐ-SYT
4699 340 Chụp cộng hưởng từ khớp x x 3972/QĐ-SYT
4700341
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh
mạchx x
1181/QĐ-SYT
4701342 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp x x
1181/QĐ-SYT
4702 343 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương x x 3972/QĐ-SYT
4703344
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm
tương phảnx x
3972/QĐ-SYT
4704 345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi x x 3972/QĐ-SYT
4705346 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản x x
3972/QĐ-SYT
Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ
CAN THIỆP
5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn
siêu âm
4706 605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4707 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4708 610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4709 611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4710613
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn
siêu âmx x
3890/QĐ-SYT
4711 619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4712 620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4713 621 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4714 622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm x x x 3890/QĐ-SYT
4715 623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT
4716 624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT
4717 625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT
4718 626 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3890/QĐ-SYT
4719 628 Chọc hút dịch màng tin dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT
4720 629 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3972/QĐ-SYT
4721 630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm x x 3890/QĐ-SYT
4722 631 Chọc mạch máu dưới hướng dẫn siêu âm x x 3890/QĐ-SYT
4723632
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu
âmx x
3972/QĐ-SYT
4724633 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm x x
3972/QĐ-SYT
8. Điện quang tim mạch
4725 657 Chụp động mạch vành x x 3890/QĐ-SYT
XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP
B. TAI - MŨI - HỌNG
4726 3 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
4727 4 Nội soi hạ họng - thanh quản ống cứng sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
4728 7 Nội soi cầm máu mũi x x x 3972/QĐ-SYT
4729 8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết x x x 3972/QĐ-SYT
4730 13 Nội soi tai mũi họng x x x 3972/QĐ-SYT
4731 15 Nội soi thanh quản lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG
473267
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa
cao để chẩn đoán và điều trịx x
3972/QĐ-SYT
4733 68 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT
4734 70 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x 3972/QĐ-SYT
4735 72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x 3972/QĐ-SYT
4736 73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
4737 75 Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm xơ x x 3972/QĐ-SYT
4738 79 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
4739 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x x 3972/QĐ-SYT
4740 81 Nội soi đại tràng sigma x x x 3972/QĐ-SYT
4741 82 Soi trực tràng x x x 3972/QĐ-SYT
E. TIẾT NIỆU
4742 84 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) x x 3972/QĐ-SYT
4743 85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT
4744 86 Soi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
4745 87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x 3972/QĐ-SYT
474688
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt
catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuậtx x
3972/QĐ-SYT
4747
89
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm
rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở
niệu quản
x x
3972/QĐ-SYT
474890
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
thuậtx x
3972/QĐ-SYT
4749 91 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
4750 92 Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt Catheter niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
4751 93 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
4752 94 Nội soi niệu quản sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
4753 95 Nội soi bàng quang sinh thiết x x 3972/QĐ-SYT
H. PHỤ SẢN
4754 98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán x x 1181/QĐ-SYT
4755 103 Nội soi buồng tử cung can thiệp x x 1181/QĐ-SYT
4756 106 Soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung x x 1181/QĐ-SYT
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG
A. TIM, MẠCH
4757 7 Holter huyết áp x x 3972/QĐ-SYT
4758 12 Holter điện tâm đồ x x 3972/QĐ-SYT
4759 14 Điện tim thường x x x x 3972/QĐ-SYT
C. THẦN KINH, TÂM THẦN
4760 29 Ghi điện cơ x x 609/QĐ-SYT
E. MẮT
4761 74 Siêu âm A/B x x 3972/QĐ-SYT
4762 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom x x x 1181/QĐ-SYT
4763 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm x x x 1181/QĐ-SYT
4764 82 Đo sắc giác x x x 1181/QĐ-SYT
476583 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) x x x
1181/QĐ-SYT
4766 84 Đo khúc xạ máy x x x 1181/QĐ-SYT
4767 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal x x x 3972/QĐ-SYT
4768 86 Thử kính x x x 3972/QĐ-SYT
476991
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu
âmx x x
1181/QĐ-SYT
4770 92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) x x x x 3972/QĐ-SYT
4771 93 Đo thị lực x x x x 3972/QĐ-SYT
G. CƠ XƯƠNG KHỚP
4772 102 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA x x x 1088/QĐ-SYT
H. NỘI TIẾT
4773106
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có
định lượng Insulin kèm theox x
3972/QĐ-SYT
4774107
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 5 mẫu có
định lượng Insulin kèm theox x
3972/QĐ-SYT
4775111
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua
đêmx x
3972/QĐ-SYT
4776112
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
trong 2 ngàyx x
3972/QĐ-SYT
4777113
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua
đêmx x
3972/QĐ-SYT
4778114
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
trong 2 ngàyx x
3972/QĐ-SYT
4779119
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g
Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghénx x
3972/QĐ-SYT
4780120
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghénx x
3972/QĐ-SYT
4781121
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g
Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghénx x
3972/QĐ-SYT
4782122
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulinx x x
3972/QĐ-SYT
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
47831
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các
tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngx x x
3972/QĐ-SYT
4784
5
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác:
TCK) bằng máy tự động
x x x
3972/QĐ-SYT
47858
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
độngx x x
1181/QĐ-SYT
4786
13
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
x x x
3972/QĐ-SYT
4787 19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x 3972/QĐ-SYT
4788 20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy x x x x 1181/QĐ-SYT
4789 23 Định lượng D-Dimer x x 3972/QĐ-SYT
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC
4790 116 Định lượng Ferritin x x 3972/QĐ-SYT
4791 117 Định lượng sắt huyết thanh x x x 3972/QĐ-SYT
C. TẾ BÀO HỌC
4792 118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) x x x x 3972/QĐ-SYT
4793 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)x x x x 3972/QĐ-SYT
4794 120 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)x x x 3972/QĐ-SYT
4795 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) x x x 3972/QĐ-SYT
4796 123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) x x x 3972/QĐ-SYT
4797 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) x x x 3972/QĐ-SYT
4798 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x 3972/QĐ-SYT
4799 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)x x x x 3972/QĐ-SYT
4800 142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) x x x 3972/QĐ-SYT
4801 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)x x x x 3972/QĐ-SYT
4802 151 Cặn Addis x x x 3972/QĐ-SYT
4803
152
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào
học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
x x x
3972/QĐ-SYT
4804
153
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào
học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch
khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học
tự động
x x x
3972/QĐ-SYT
4805 154 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học x x x 3972/QĐ-SYT
4806 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm x x x 3972/QĐ-SYT
4807 162 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở)x x x 3972/QĐ-SYT
4808 163 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)x x x 3972/QĐ-SYT
4809 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm laser)x x x 3972/QĐ-SYT
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
4810 259 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) x x 3972/QĐ-SYT
4811260
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
4812
262
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị
máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin
người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard
x x
3972/QĐ-SYT
4813
263
Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị
máu trong 3 điều kiện 22ºC, 370C, kháng globulin
người) bằng phương pháp ống nghiệm
x x
3972/QĐ-SYT
4814268
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm)x x x
3972/QĐ-SYT
4815
269Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
4816271
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống
nghiệm)x x x
3972/QĐ-SYT
4817272
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
273Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x
4818274
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người
(Kỹ thuật ống nghiệm)x x x
3972/QĐ-SYT
4819275
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
4820276
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)x x
1181/QĐ-SYT
4821278
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
4822 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 3972/QĐ-SYT
4823 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) x x x 3972/QĐ-SYT
4824
285Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầux x x
609/QĐ-SYT
4825286
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngx x x
609/QĐ-SYT
4826290
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
4827 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x 3972/QĐ-SYT
4828 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) x x x 3972/QĐ-SYT
4829302
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
4830304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x
3972/QĐ-SYT
4831306
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)x x
3972/QĐ-SYT
G. TRUYỀN MÁU
4832456
Xét nghiệm nhanh HBsAg trước hiến máu đối với
người hiến máux x
3972/QĐ-SYT
457 Lấy máu toàn phần từ người hiến máu x x x 3972/QĐ-SYT
4833
459
Xét nghiệm sàng lọc HIV, Viêm gan B, Viêm gan C
đối với đơn vị máu toàn phần và thành phần máu bằng
kỹ thuật hóa phát quang
x x
3972/QĐ-SYT
4834462
Xét nghiệm sàng lọc giang mai đối với đơn vị máu
toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật RPRx x
3972/QĐ-SYT
4835
466
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn
vị máu toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật
nhuộm giêmsa soi kính hiển vi
x x x x
3972/QĐ-SYT
4836
470
Xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường đối với đơn
vị máu toàn phần và thành phần máu (Kỹ thuật men
tiêu protein/ antiglobulin thực hiện thủ công hoặc trên
máy bán tự động, máy tự động)
x x
3972/QĐ-SYT
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG
4837 499 Rút máu để điều trị x x x 3972/QĐ-SYT
4838501
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội -
ngoại trú)x x x
3972/QĐ-SYT
4839 502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu x x x 3972/QĐ-SYT
XXIII. HÓA SINH
A. MÁU
4840 3 Định lượng Acid Uric x x x 3972/QĐ-SYT
4841 9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) x x x 3972/QĐ-SYT
4842 10 Đo hoạt độ Amylase x x x 3972/QĐ-SYT
4843 11 Định lượng Amoniac ( NH3) x x 3972/QĐ-SYT
4844 18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) x x 3972/QĐ-SYT
4845 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x 3972/QĐ-SYT
4846 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x 3972/QĐ-SYT
484724
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins)x x
3972/QĐ-SYT
4848 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x 3972/QĐ-SYT
4849 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x 3972/QĐ-SYT
4850 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT
4851 29 Định lượng Calci toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT
4852 30 Định lượng Calci ion hóa x x x 3972/QĐ-SYT
4853 31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc x x 3972/QĐ-SYT
4854 32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) x x 3972/QĐ-SYT
4855 33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) x x 3972/QĐ-SYT
4856 34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) x x 3972/QĐ-SYT
4857 39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) x x 3972/QĐ-SYT
4858 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT
485943 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) x x
3972/QĐ-SYT
4860 46 Định lượng Cortisol x x 3972/QĐ-SYT
486150 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) x x x
3972/QĐ-SYT
4862 51 Định lượng Creatinin x x x 3972/QĐ-SYT
4863 56 Định lượng Digoxin x 3972/QĐ-SYT
4864 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x 3972/QĐ-SYT
4865 60 Định lượng Ethanol (cồn) x x 3972/QĐ-SYT
4866 62 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) x 609/QĐ-SYT
486766
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin)x x
3972/QĐ-SYT
4868 68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) x x 3972/QĐ-SYT
4869 69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) x x 3972/QĐ-SYT
4870 75 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT
4871 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) x x x 3972/QĐ-SYT
4872 83 Định lượng HbA1c x x x 3972/QĐ-SYT
487384
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol)x x x
3972/QĐ-SYT
4874 103 Xét nghiệm Khí máu x x 3972/QĐ-SYT
4875 104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) x x 3972/QĐ-SYT
4876 111 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) x x 3972/QĐ-SYT
4877112
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol)x x x
3972/QĐ-SYT
4878 118 Định lượng Mg x x 3972/QĐ-SYT
4879 121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) x x 3972/QĐ-SYT
4880 123 Định lượng PAPP-A x 1181/QĐ-SYT
4881 128 Định lượng Phospho x x x 3972/QĐ-SYT
4882 130 Định lượng Pro-calcitonin x x 3972/QĐ-SYT
4883 133 Định lượng Protein toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT
4884138 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) x x
3972/QĐ-SYT
4885139
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen)x x
3972/QĐ-SYT
4886 142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) x x 3972/QĐ-SYT
4887 143 Định lượng Sắt x x x 3972/QĐ-SYT
4888 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) x x 3972/QĐ-SYT
4889 148 Định lượng T4 (Thyroxine) x x 3972/QĐ-SYT
4890 158 Định lượng Triglycerid x x x 3972/QĐ-SYT
4891 159 Định lượng Troponin T x x 3972/QĐ-SYT
4892 160 Định lượng Troponin Ths x x 3972/QĐ-SYT
4893 161 Định lượng Troponin I x x 3972/QĐ-SYT
4894 162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) x x 3972/QĐ-SYT
4895 166 Định lượng Urê x x x 3972/QĐ-SYT
B. NƯỚC TIỂU
4896 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x x x 3972/QĐ-SYT
4897 175 Đo hoạt độ Amylase x x x 3972/QĐ-SYT
4898 176 Định lượng Axit Uric x x x 3972/QĐ-SYT
4899 179 Định tính beta hCG (test nhanh) x x x x 3972/QĐ-SYT
4900 180 Định lượng Canxi x x x 3972/QĐ-SYT
4901 183 Định lượng Cortisol x x 3972/QĐ-SYT
4902 184 Định lượng Creatinin x x x 3972/QĐ-SYT
4903 187 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT
4904 189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) x x 3972/QĐ-SYT
4905 194 Định tính Morphin (test nhanh) x x x x 3972/QĐ-SYT
4906 196 Định tính Heroin (test nhanh) x x x x 3972/QĐ-SYT
4907 197 Định lượng Phospho x x x 3972/QĐ-SYT
4908 201 Định lượng Protein x x x 1181/QĐ-SYT
4909 205 Định lượng Ure x x x 3972/QĐ-SYT
4910 206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) x x x x 3972/QĐ-SYT
C. DỊCH NÃO TUỶ
4911 207 Định lượng Clo x x x 3972/QĐ-SYT
4912 208 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT
4913 209 Phản ứng Pandy x x x 3972/QĐ-SYT
4914 210 Định lượng Protein x x x 3972/QĐ-SYT
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi,
màng tim…)
4915 213 Đo hoạt độ Amylase x x 3972/QĐ-SYT
4916 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT
4917 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 3972/QĐ-SYT
4918 216 Định lượng Creatinin x x x 3972/QĐ-SYT
4919 217 Định lượng Glucose x x x 3972/QĐ-SYT
4920 218 Đo hoạt độ LDH x x 3972/QĐ-SYT
4921 219 Định lượng Protein x x x 3972/QĐ-SYT
4922 220 Phản ứng Rivalta x x x 3972/QĐ-SYT
4923 221 Định lượng Triglycerid x x x 3972/QĐ-SYT
4924 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x x x 3972/QĐ-SYT
4925 223 Định lượng Ure x x x 3972/QĐ-SYT
XXIV. VI SINH
A. VI KHUẨN
1. Vi khuẩn chung
4926 1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT
49273
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thườngx x x
3972/QĐ-SYT
4928 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính x x x 3972/QĐ-SYT
49298
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)x x
3972/QĐ-SYT
4930 9 Vi khuẩn kháng sinh phối hợp x x 3972/QĐ-SYT
2. Mycobacteria
4931 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x 3972/QĐ-SYT
3. Vibrio cholerae
4932 42 Vibrio cholerae soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT
4933 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT
4. Neisseria gonorrhoeae
4934 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT
493550
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng
thuốcx x
3972/QĐ-SYT
5. Neisseria meningitidis
4936 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x x x x 3972/QĐ-SYT
493757
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng
thuốcx x
3972/QĐ-SYT
6. Các vi khuẩn khác
4938 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x x x x 609/QĐ-SYT
4939 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x x x x 1181/QĐ-SYT
4940 94 Streptococcus pyogenes ASO x x x x 3972/QĐ-SYT
4941 99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng x x 1181/QĐ-SYT
B. VIRUS
2. Hepatitis virus
4942 117 HBsAg test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4943 119 HBsAg miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT
4944 121 HBsAg định lượng x x 1181/QĐ-SYT
4945 124 HBsAb định lượng x x 3972/QĐ-SYT
4946 126 HBc IgM miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT
4947 127 HBcAb test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4948 130 HBeAg test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4949 132 HBeAg miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT
4950 133 HBeAb test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4951 135 HBeAb miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT
4952 144 HCV Ab test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4953 146 HCV Ab miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT
4954 148 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động x x 1181/QĐ-SYT
4955 157 HAV IgM miễn dịch tự động x x 3972/QĐ-SYT
3. HIV
4956 169 HIV Ab test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4. Dengue virus
4957 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4958 184 Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4959 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
7. Các virus khác
4960 256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động x x 1181/QĐ-SYT
4961 258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động x x 1181/QĐ-SYT
C. KÝ SINH TRÙNG
1. Ký sinh trùng trong phân
4962 263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT
4963 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4964 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT
4965 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x 1181/QĐ-SYT
4966 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT
4967 268 Trứng giun soi tập trung x x x x 3972/QĐ-SYT
4968269 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi x x x x
3972/QĐ-SYT
2. Ký sinh trùng trong máu
4969289
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tínhx x x x
3972/QĐ-SYT
4970 291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh x x x x 3972/QĐ-SYT
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác
4971 317 Trichomonas vaginalis soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT
4972 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi x x x 3972/QĐ-SYT
D. VI NẤM
4973 319 Vi nấm soi tươi x x x x 3972/QĐ-SYT
4974 321 Vi nấm nhuộm soi x x x 3972/QĐ-SYT
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
4975 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí x x x 3972/QĐ-SYT
4976 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay x x x 3972/QĐ-SYT
4977 331 Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng x x x 3972/QĐ-SYT
4978 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt x x x 3972/QĐ-SYT
4979 333 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt x x x 3972/QĐ-SYT
XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC
4980 7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp x x 1088/QĐ-SYT
4981 13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da x x x x 1088/QĐ-SYT
4982 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x x x 1088/QĐ-SYT
4983 19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm x x 1088/QĐ-SYT
4984 20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim x x x 3972/QĐ-SYT
4985 21 Tế bào học dịch màng khớp x x x 3972/QĐ-SYT
4986 22 Tế bào học nước tiểu x x x 3972/QĐ-SYT
4987 23 Tế bào học đờm x x x 3972/QĐ-SYT
498873
Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm
đạox x
3972/QĐ-SYT
4989 74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou x x x 1181/QĐ-SYT
4990 76 Nhuộm Giemsa x x x x 3972/QĐ-SYT
4991 89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy x x x x 3972/QĐ-SYT
XXVI. VI PHẪU
A. THẦN KINH SỌ NÃO
4992 3 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa x x 3972/QĐ-SYT
B. HÀM MẶT
4993 26 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản x x 3972/QĐ-SYT
499427
Phẫu thuật vi phẫu tai (vá màng nhĩ, giảm áp dây thần
kinh 7, cấy ốc tai…)x x
3972/QĐ-SYT
Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC
499539
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rờix x
3972/QĐ-SYT
499640
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại chi dưới bị cắt rờix x
3972/QĐ-SYT
499741
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 4 ngón tay bị cắt rờix x
3972/QĐ-SYT
499842
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 3 ngón tay bị cắt rờix x
3972/QĐ-SYT
499943
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 2 ngón tay bị cắt rờix x
3972/QĐ-SYT
500044
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 1 ngón tay bị cắt rờix x
3972/QĐ-SYT
500145
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rờix x
3972/QĐ-SYT
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI
A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ
1. Sọ não - Đầu - Mặt
5002 4 Phẫu thuật nội soi mở ngách mũi giữa x x 1181/QĐ-SYT
5003 5 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau x x 1181/QĐ-SYT
5004 6 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn dưới x x 1181/QĐ-SYT
5005 7 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới x x 1181/QĐ-SYT
5006 8 Phẫu thuật chỉnh hình cắt cuốn mũi giữa x x 1181/QĐ-SYT
5007 10 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn x x 1181/QĐ-SYT
C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH
1. Lồng ngực – Phổi
5008 79 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực x x 1088/QĐ-SYT
D. BỤNG – TIÊU HOÁ
2. Dạ dày
5009 142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
5010 144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày x x 3972/QĐ-SYT
5011 147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x 1181/QĐ-SYT
4. Ruột non
5012 172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non x x 3972/QĐ-SYT
5013 173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non x x 3972/QĐ-SYT
5014174
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non
ra da trên dòngx x
3972/QĐ-SYT
5015175
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột
non ra da trên dòngx x
3972/QĐ-SYT
5016 177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x 3972/QĐ-SYT
5017 178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng x x 3972/QĐ-SYT
5018 185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x 3972/QĐ-SYT
5. Ruột thừa
5019 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT
5020 188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng x x x 3972/QĐ-SYT
5021 189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa x x 3972/QĐ-SYT
5022190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng x x x
3972/QĐ-SYT
5023 191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa x x x 3972/QĐ-SYT
6. Đại tràng
5024 192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x 3972/QĐ-SYT
5025 193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x 3972/QĐ-SYT
5026 194 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT
5027 195 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng x x 3972/QĐ-SYT
5028196
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch
rộng x
3972/QĐ-SYT
5029 197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang x x 3972/QĐ-SYT
5030 198 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT
5031 199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x 3972/QĐ-SYT
5032 200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT
5033 201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông x x 3972/QĐ-SYT
5034202
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét
hạchx x
3972/QĐ-SYT
5035 205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
5036 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT
5037 206 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
5038 207 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
5039208
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn
nhân tạo trên dòngx x
3972/QĐ-SYT
5040 b Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng x x 3972/QĐ-SYT
5041209
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu
môn nhân tạo x x
3972/QĐ-SYT
7. Hậu môn - Trực tràng
5042 215 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
5043216 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch x x
3972/QĐ-SYT
5044 217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x 3972/QĐ-SYT
5045 218 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch x x 3972/QĐ-SYT
5046223
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạox x
3972/QĐ-SYT
5047224
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạchx x
3972/QĐ-SYT
5048 227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
5049228
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn
nhân tạo x x
3972/QĐ-SYT
5050 229 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng x x 3972/QĐ-SYT
5051230
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu
môn nhân tạo trên dòngx x
3972/QĐ-SYT
5052231
Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối đại-trực tràng, rửa
bụng, dẫn lưu (xì miệng nối đại - trực tràng)x x
3972/QĐ-SYT
8. Gan
5053 260 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan x x 3972/QĐ-SYT
5054 261 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan x x 3972/QĐ-SYT
5055 263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan x x 3972/QĐ-SYT
9. Đường mật
5056 265 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT
5057266 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật x x
3972/QĐ-SYT
5058 267 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr x x 3972/QĐ-SYT
5059 273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x 3972/QĐ-SYT
5060 274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x 3972/QĐ-SYT
10. Tụy
5061 294 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x 3972/QĐ-SYT
5062 295 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy x x 3972/QĐ-SYT
14. Thoát vị
5063313
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào
hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)x x
3972/QĐ-SYT
5064314
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc
mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)x x
3972/QĐ-SYT
5065 315 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
5066 316 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x 3972/QĐ-SYT
15. Tuyến thượng thận
5067321
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1
bên x x
3972/QĐ-SYT
5068 325 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận x 3972/QĐ-SYT
5069 326 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận x 3972/QĐ-SYT
16. Các phẫu thuật nội soi khác
5070 329 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
5071 330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ x x 3972/QĐ-SYT
5072 331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư x x 3972/QĐ-SYT
5073 332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x 3972/QĐ-SYT
5074 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán x x 3972/QĐ-SYT
5075334
Phẫu thuật nội soi cố định các tạng (lồng, sa, thoát vị
… )x x
3972/QĐ-SYT
5076 335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC
1. Thận
5077 339 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ x x 3972/QĐ-SYT
5078 341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận x x 3972/QĐ-SYT
5079 344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x 3972/QĐ-SYT
5080 347 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc x 1181/QĐ-SYT
5081 348 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc x 1181/QĐ-SYT
5082 349 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc x 1181/QĐ-SYT
5083 350 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc x 1181/QĐ-SYT
5084 352 Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch thận x x 3972/QĐ-SYT
5085 353 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận x x 3972/QĐ-SYT
5086 354 Tán sỏi thận qua da x x 3972/QĐ-SYT
5087 356 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận x x 3972/QĐ-SYT
5088 357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận x x 3972/QĐ-SYT
5089362
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
nội soix x
3972/QĐ-SYT
5090363 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận x x
3972/QĐ-SYT
2. Niệu quản
5091 364 Nội soi niệu quản cắt nang x x 3972/QĐ-SYT
5092 365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
5093 367 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
5094 368 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ x x x 3972/QĐ-SYT
5095 371 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
5096 372 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x 3972/QĐ-SYT
5097376 Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi x x
3972/QĐ-SYT
5098 377 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
5099 378 Nội soi nong niệu quản hẹp x x 3972/QĐ-SYT
5100 379 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
5101 380 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản x x 3972/QĐ-SYT
3. Bàng quang
5102 384 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
5103 385 Nội soi bàng quang cắt u x x 3972/QĐ-SYT
5104 386 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT
5105389
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng
quangx x
3972/QĐ-SYT
5106 390 Nội soi gắp sỏi bàng quang x x 3972/QĐ-SYT
5107 391 Nội soi bàng quang tán sỏi x x 3972/QĐ-SYT
5108 392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
4. Tuyến tiền liệt
5109 396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi x x 3972/QĐ-SYT
5. Sinh dục, niệu đạo
5110 404 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn x x 3972/QĐ-SYT
5111 405 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng x x 3972/QĐ-SYT
5112 406 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh x x 3972/QĐ-SYT
5113 407 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
5114 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
5115 409 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo x x 3972/QĐ-SYT
8. Buồng trứng – Vòi trứng
5116 434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng x x 3972/QĐ-SYT
5117 437 Thông vòi tử cung qua nội soi x x 1181/QĐ-SYT
E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG
1. Khớp vai
5118 438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai x x 3972/QĐ-SYT
5. Khớp gối
5119 460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối x x 3972/QĐ-SYT
5120 461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm x x 3972/QĐ-SYT
5121 463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối x x 3972/QĐ-SYT
5122 464 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy x x 3972/QĐ-SYT
5123466
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân bánh chè tự thânx x
3972/QĐ-SYT
5124467
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng
gân chân ngỗngx x
3972/QĐ-SYT
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
5125498
Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ bụng để lọc màng
bụngx x x
3972/QĐ-SYT
N. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37)
5126519
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu
đạo (TURP)x x
609/QĐ-SYT
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ
1. Vùng xương sọ- da đầu
5127 1 Cắt lọc - khâu vết thương da đầu mang tóc x x x x 3972/QĐ-SYT
5128 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x x x x 3972/QĐ-SYT
51293
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc
bằng vạt tại chỗx x x
3972/QĐ-SYT
51309 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x
3972/QĐ-SYT
513110
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở
lênx x x
3972/QĐ-SYT
5132 11 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm x x 1181/QĐ-SYT
5133 13 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng x x x 1181/QĐ-SYT
5134 14 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày x x x 1181/QĐ-SYT
2. Vùng mi mắt
5135 33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x x x 3972/QĐ-SYT
5136 34 Khâu da mi x x x 3972/QĐ-SYT
5137 35 Khâu phục hồi bờ mi x x 3972/QĐ-SYT
5138 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x 3972/QĐ-SYT
3. Vùng mũi
5139 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x x x 3972/QĐ-SYT
5140 95 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) x x 3972/QĐ-SYT
5141 96 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) x x 3972/QĐ-SYT
4. Vùng môi
5142 110 Khâu vết thương vùng môi x x x 3972/QĐ-SYT
5. Vùng tai
5143 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai x x x x 3972/QĐ-SYT
5144 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x 3972/QĐ-SYT
5145 138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời x x x 3972/QĐ-SYT
6. Vùng hàm mặt cổ
5146 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ x x x x 3972/QĐ-SYT
5147162
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chứcx x x x
3972/QĐ-SYT
5148163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x x
3972/QĐ-SYT
5149 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x 3972/QĐ-SYT
5150 175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x x 3972/QĐ-SYT
5151 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x 3972/QĐ-SYT
5152 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x 3972/QĐ-SYT
5153205
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn
xương hàm trênx x
3972/QĐ-SYT
5154 230 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt x x 3972/QĐ-SYT
B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH
5155 275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm x x 3972/QĐ-SYT
5156 276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm x x 3972/QĐ-SYT
D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY
5157315
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh
tay x x
1181/QĐ-SYT
5158316
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng
tay x x
1181/QĐ-SYT
5159323
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự
thânx x
1181/QĐ-SYT
5160324
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da
tại chỗx x
1181/QĐ-SYT
5161325
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da
lân cậnx x
1181/QĐ-SYT
5162328
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng ghép da
tự thânx x
1181/QĐ-SYT
5163329
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
tại chỗx x
1181/QĐ-SYT
5164330
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
lân cậnx x
1181/QĐ-SYT
5165 334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón x x x 1181/QĐ-SYT
5166335
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vítx x
1181/QĐ-SYT
5167 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x x 1181/QĐ-SYT
5168 337 Nối gân gấp x x x 1181/QĐ-SYT
5169 341 Gỡ dính gân x x x 1181/QĐ-SYT
5170 344 Gỡ dính thần kinh x x 1181/QĐ-SYT
5171345
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết
thương mãn tính x x
3890/QĐ-SYT
5172346
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết
thương mãn tính x x
3890/QĐ-SYT
5173 352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật x x x 1181/QĐ-SYT
5174 355 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay x x 1181/QĐ-SYT
5175 358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa x x 1181/QĐ-SYT
5176 359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa x x 1181/QĐ-SYT
5177370 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng tạo hình chữ Z x x
1181/QĐ-SYT
5178 371 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng tạo hình chữ Z x x 1181/QĐ-SYT
Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI
5179385
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép
da tự thânx x
1181/QĐ-SYT
5180386
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng
ghép da tự thânx x
1181/QĐ-SYT
5181387
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép
da tự thânx x
1181/QĐ-SYT
5182388
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân bằng
ghép da tự thânx x
1181/QĐ-SYT
5183389
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng
ghép da tự thânx x
1181/QĐ-SYT
5184 403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm x x 1181/QĐ-SYT
5185 404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm x x 1181/QĐ-SYT
5186 406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân x x 1181/QĐ-SYT
5187 407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa x x 1181/QĐ-SYT
top related