khỞi ĐẦu tỪ mỘt nỀn mÓng vỮng chẮc 从坚 …...nguyễn cao luyện, p. giang...
Post on 08-Aug-2020
0 Views
Preview:
TRANSCRIPT
1Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始
KHỞI ĐẦU TỪ MỘT NỀN MÓNG VỮNG CHẮC从坚实的基础开始
3Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始2 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
GIỚI THIỆU 介绍
Công ty cổ phần xây dựng Hợp Lực được thành lập theo Quyết định số 0103711478 của Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội - Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội.
Qua 10 năm hoạt động, chúng tôi đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong quản lý và chỉ đạo sản xuất kinh doanh, thu hút vốn, mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Nhờ vậy doanh thu của công ty không ngừng tăng trưởng ổn định và luôn ở mức cao.
Từ hoạt động chính ban đầu trong lĩnh vực tư vấn xây dựng và quản lý dự án, Hợp Lực đã chủ động đa dạng hóa sang nhiều lĩnh vực khác, xây dựng niềm tin với khách hàng bằng những giá trị mang đến bền lâu.
Chúng tôi mong sẽ là đối tác tin cậy của khách hàng. Hợp Lực luôn sẵn sàng liên danh liên kết với các tổ chức kinh tế và cá nhân trong và ngoài nước để mang đến sức mạnh thực sự của hợp tác thành công.
THÔNG TIN PHÁP LÝ 法律消息
TÊN GIAO DỊCH: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HỢP LỰCTÊN GIAO DỊCH QUỐC TẾ: HOPLUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANYĐỊA CHỈ: B8, Lô BT04, Khu đô thị mới Việt Hưng, Đường Nguyễn Cao Luyện, P. Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội, Việt Nam.
VĂN PHÒNG GIAO DỊCHĐịa chỉ: Tầng 10 Tòa nhà Lotus, Số 2 Duy Tân, P. Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, TP. Hà Nội.Điện thoại: (84)24 3 795 7658 l Fax: (84)24 3 795 7663
VĂN PHÒNG HỒ CHÍ MINHĐịa chỉ: Lầu 7 – tòa nhà NCC – 16Bis Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐKDN SỐ: 0103711478 (Do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp)
交易名称:合力建设股份公司国际交易名称: HOP LUC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY地址:越南、河内、龙边郡、江边坊、阮高练路、越兴新都市区、BT04区、B8
交易办公室地址:河内市纸桥郡维新路02号Lotus大楼第10层电话号: (84-24) 3 795 7658 传真: (84-24) 3 795 7663
胡志明办公室地址:胡志明市、第一郡、多高坊、阮庭沼 NCC – 16Bis 大楼 – 7层
营业执照编号.0103711478(由河内计划和投资厅签发)
合力建设股份公司按河内计划和投资厅-河内市人民委员会所颁布的0103711478号决定成立。经过10年的运营,我们已积累了管理并指导经营生产、吸引资本、扩大国内外企业合作等领域上的经验。因此,公司收入不断稳定增长,始终居高不下。原来主要是咨询建设并管理项目,合力已主动多样化转到其他领域,通过长久价值与客户建立信任。我们希望始终是贵客的信任伙伴。合力单位时刻准备与国内外经济组织、私人合作、连接,带给我们成功合作的真正实力。
5Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始4 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NĂNG LỰC TÀI CHÍNH 财政能力
Tổng vốn điều lệ: 300.000.000.000 VND (Ba trăm tỷ đồng)
注册资本: 300.000.000.000 越盾 (叁仟亿越盾)
48.869.740.642
63.399.743.369
233.711.343.159
480.824.960.170
492.568.745.218
621.937.668.027
723.258.745.623
1.684.632.154.124
1.747.337.869.889
2.445.136.758.868
3.600.000.000.000
2010
2011
2012
2013
2014
2015
2016
2017
2018
2019
2020
2,101,924
2,726,871
10,052,101
20,680,643
21,185,752
26,750,007
31,107,903
72,457,297
75,154,317
105,167,172
154,838,710
NĂM年
DOANH THU/ 收入
USDVND
DOANH THU/ 收入 (VND)
2010 2013 20162011 2014 20172012 2015 2018 2019 2020
LĨNH VỰC HOẠT ÐỘNG 活动领域
Công ty tham gia hoạt động trong các lĩnh vực về tư vấn thiết kế và thi công xây dựng với các hoạt động chính:
公司参与咨询设计并施工建设领域,其主要活动如下:
Xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng và công nghiệp.
民用和工业工程建设并完善
Xây dựng các công trình giao thông.
交通工程建设.
Xây dựng các công trình hạ tầng khu công nghiệp và hạ tầng khu đô thị.
工业区和都市基础设施工程建设
Xây dựng các công trình thủy lợi, công trình xử lý và thoát nước thải.
水利工程,污水排放并处理工程建设
Tư vấn, thiết kế và giám sát các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi và cơ điện.
民用、工业、交通、水利及机电工程咨询、设计及监督.
1USD= 23,250 VNĐ
48.869.740.642
63.399.743.369
233.711.343.159
480.824.960.170
492.568.745.218
621.937.668.027
723.258.745.623
1.684.632.154.124
1.747.337.869.889
2.445.136.758.868
3.600.000.000.000
DỰ KIẾN/预计
7Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始6 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN 发展潜能
Là một đơn vị được xây dựng trên nền tảng phát triển và trưởng thành từ các công ty xây dựng lớn trong và ngoài nước, chúng tôi có những tiềm năng phát triển với những ưu thế riêng biệt và nổi bật: » Công ty cổ phần xây dựng Hợp Lực kế thừa bộ máy quản lý nhiều kinh nghiệm, có năng lực và khả năng thích ứng cao với những thay đổi của thị trường.
» Công ty đã xây dựng được đội ngũ hơn 350 cán bộ có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
» Tham gia hợp tác với chuyên gia đầu ngành của các Viện nghiên cứu và Trung tâm khoa học của các trường đại học cùng các công ty tư vấn thiết kế lớn trong cả nước.
» Cùng với hệ thống trang thiết bị thi công hiện đại, chúng tôi đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng lớn.
是在国家企业发展并成长基础上成立的一家建设单位,是在国家企业发展并成长基础上成立的一家建设单位,
我们具有独特和突出优势的发展潜能:我们具有独特和突出优势的发展潜能:
»合力建设股份公司继承了经验丰富、具有能力及能高
适应市场变化的管理机构.
»公司已建立了一支350多名素质优秀、经验丰富的专业
队伍。
»与全国各大学研究院和科学中心及大型设计咨询公司
的主导专家合作。.
»由于已具备了现代的施工设备机械系统,我们充满信
心能够满足各个大型项目的所有要求。
ÐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN发展方向
» Công ty cổ phần xây dựng Hợp Lực từng bước tổ chức bộ máy sản xuất kinh doanh theo mô hình “Công ty xây dựng Chuyên nghiệp – Uy tín” phát triển theo định hướng đa sở hữu về vốn.
» Hoạt động chuyên môn hóa từng lĩnh vực.
» Hợp tác bình đẳng, chặt chẽ với các liên danh thông qua quan hệ đầu tư vốn vào các liên danh.
» Hướng tới sự hội nhập quốc tế, Hợp Lực chủ trương tiên phong trong việc hiện đại hóa các sản phẩm dịch vụ của mình theo các tiêu chuẩn quốc tế.
»合力建设股份公司按照“专业-信任建设公司”“专业-信任建设公司”模型逐
步展开业务,按资本多数股权定向发展。
»各领域上专门化活动。
»通过资本投资关系,与合营企业平等、紧密地合作。
»迈向国际一体化,合力主张按国际标准先驱其产品和
服务的现代化。
9Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始8 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC 组织图
TỔNG SỐ NHÂN LỰC / 人力总数
Thạc sĩ/硕士: 05Đại học/大学: 280Cao đẳng/大专: 39Trung cấp/中专: 26Công nhân lành nghề/专业工人: Trên 4000/ 4000 以上
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
董事会
BAN GIÁM ĐỐC
经理部
GIÁM ĐỐC DỰ ÁN (TẠI CÔNG TRƯỜNG)
项目经理 (工地)
BỘ PHẬN KẾ HOẠCH VÀQUẢN LÝ KỸ THUẬT
计划和技术管理部
BỘ PHẬN QUẢN LÝCHẤT LƯỢNG质量管理部
BỘ PHẬN ATLĐ VÀVỆ SINH MÔI TRƯỜNG
劳动安全和环境卫生部
BỘ PHẬN THI CÔNG施工部
PHÒNG TỔNG HỢP
综合部
PHÒNGKẾ HOẠCH
计划部
PHÒNG TƯ VẤN THIẾT KẾ
设计咨询部
PHÒNGCƠ ĐIỆN
机电部
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN
会计财务部
PHÒNG QUẢN LÝ DỰ ÁN
项目管理部
BAN LÃNH ĐẠO 领导部
Chúng tôi tin thành công của chúng tôi được xây dựng trên những giá trị góp nhặt từ sự hài lòng của Quý khách hàng và Đối tác.
我们相信我们的成功是在贵客和伙伴的满意度收集。
Ông TRẦN NGỌC TÂNTổng Giám đốc
陈玉新先生
总经理
Ông LÊ ANH HÙNGChủ Tịch HĐQT
黎黎英雄先生
董事长
ÔNG NGUYỄN MẠNH HÙNGPhó Tổng Giám đốc
阮孟雄先生
副总经理
11Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始10 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
CÁC CHỨNG NHẬN ĐẠT ĐƯỢC获得的证书
Chứng nhận năng lực hoạt động xây dựng do Bộ Xây Dựng Việt Nam cấp
越南建筑部发放的建筑运作能力证书
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015
ISO 9001:2015 质量管理系统证书
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường ISO 14001:2015
ISO 14001:2015 环境管理系统证书
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp OHSAS 18001:2007
OHSAS 18001:2007 职业健康安全管理系统证书
13Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始12 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
DỰ ÁN TIÊU BIỂU典型项目
15Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始14 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY LUXSHARE-ICT (VIỆT NAM) – TỔ HỢP SỐ 1立讯精密(越南)厂房 - 一号组合
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Luxshare-ICT (Việt Nam)Địa điểm: KCN Quang Châu, tỉnh Bắc GiangQuy mô: Diện tích đất: 140.000m2
Diện tích sàn: 100.242m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主:立讯精密(越南)有限公司
地点: 北江省、光州工业区
规模:
土地面积: 140,000 m2
楼面面积: 100,242 m2
工作范围: 设计及施工总包商
17Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始16 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY LUXSHARE-ICT (VIỆT NAM) – TỔ HỢP SỐ 2立讯精密(越南)厂房 - 二号组合
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Luxshare-ICT (Việt Nam)Địa điểm: KCN Quang Châu, tỉnh Bắc GiangQuy mô: Diện tích đất: 86.319m2
Diện tích sàn: 104.264m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主:立讯精密(越南)有限公司
地点: 北江省、光州工业区
规模:
土地面积: 86,319 m2
楼面面积: 104,264 m2
工作范围:设计及施工总包商
19Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始18 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY LUXSHARE-ICT (NGHỆ AN)立讯精密(义安)厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Luxshare-ICT (Nghệ An)Địa điểm: KCN VSIP, Hưng Nguyên, Nghệ AnQuy mô: Diện tích đất: 206.710 m2
Diện tích sàn: 320.652 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主:立讯精密(义安)有限公司地点: 义安省兴原县VSIP工业区规模: 土地面积: 206,710 m2
楼面面积: 320,652 m2
工作范围:设计及施工总包商
21Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始20 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH KHKT GOERTEK VINA歌尔科技(越南)有限公司厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH KHKT Goertek VinaĐịa điểm: KCN Quế Võ, Quế Võ, Bắc NinhQuy mô: Diện tích đất: 199.456 m2
Diện tích sàn: 310.589 m2
Phạm vi công việc: Thiết kế và Thi công
业主: 歌尔科技(越南)有限公司
地点: 越南北宁省桂武工业区
规模:
土地面积: 199.456 m2
楼面面积: 310.589 m2
工作范围:设计及施工总包商
23Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始22 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY VIET GLORY VIET GLORY 厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Mold Solution INC.Địa điểm: Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu, Nghệ AnQuy mô: Diện tích đất: 80.000 m2
Diện tích sàn (Giai đoạn 1): 83.190 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主:Mold Solution INC责任有限公司
地点:义安省、演州县、演长社
规模:
土地面积: 80,000 m2
楼面面积(一期): 83,190 m2
工作范围:设计及施工总包商
25Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始24 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY VIETPOWERVIETPOWER厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH VietPowerĐịa điểm: Cụm CN Hải Phương, Nam ĐịnhQuy mô: Diện tích đất: 100.000 m2
Diện tích sàn: 91.383 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主:Vietpower 责任有限公司
地点:南定、海芳工业区
规模:
土地面积:100,000m2
楼面面积:91,383m2
工作范围:设计及施工总包商
27Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始26 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY VIENERGY VIENERGY厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH VienergyĐịa điểm: KCN Phúc Sơn, Tp. Ninh Bình, tỉnh Ninh BìnhQuy mô: Diện tích đất: 210.000 m2
Diện tích sàn: 132.303 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主: Vienergy 有限公司
地点: 宁平省、宁平市、富山工业区
规模:
土地面积: 210,000m2
楼面面积: 132,303m2
工作范围:设计及施工总包商
29Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始28 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY VIETORY KIM THÀNH金城VIETORY厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH VietoryĐịa điểm: Xã Bình Dân, huyện Kim Thành, Hải DươngQuy mô: Diện tích đất: 36.000 m2
Diện tích sàn: 34.440 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主: Vietory 有限公司
地点: 海陽省、金城县、平民社
规模:
土地面积: 36,000 m2
楼面面积: 34,440 m2
工作范围:设计及施工总包商
31Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始30 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ XƯỞNG DTY 60HA FEPVFEPV-60公顷DTY厂房
Chủ đầu tư: Công Ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam)Địa điểm: KCN Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương.Quy mô: Diện tích đất: 600.000 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thi công
业主: 远东纺纤(越南)有限公司
地点: 平阳省、宝鹏工业区
规模:
土地面积: 600,000 m2
工作范围:施工承包商
33Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始32 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY IN BDT (LONG AN)隆安BDT印刷厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH In BDT (Long An)Địa điểm: KCN Tân Đức, Long AnQuy mô: 25.000 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主: 隆安BDT印刷有限公司
地点: 隆安省、德和、新德工业区
规模: 25,000 m2
工作范围:设计及施工总包商
35Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始34 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY VLXD KIẾN HOA (LONG AN)建华建材(隆安)厂房
Chủ đầu tư: Nhà Máy VLXD Kiến Hoa (Long An)Địa điểm: KCN Thịnh Phát, Bến Lức, Long AnQuy mô: 78.146 m2
Phạm vi công việc: Nhà thầu chính
业主:建华建材(隆安)有限公司
地点:隆安省、滨沥、盛发工业区
规模: 78,146 m2
工作范围:主承包商
37Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始36 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY ACTRACTR厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH ACTRĐịa điểm: KCN Phước Đông, Gò Dầu, Tây NinhQuy mô: 72.607 m2
Phạm vi công việc: Nhà thầu chính
NHÀ MÁY CARBOTEC瑩信厂房
Chủ đầu tư: Công ty TNHH Công nghiệp Carbotec (VN)Địa điểm: KCN Protrades, Bến Cát, Bình DươngQuy mô: 50.000 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主: ACTR有限公司
地点: 西宁省鹅油县福东工业园
规模: 72,607 m2
工作范围:主承包商
业主:瑩信(越南)工业有限责任公司
地点:平阳省、𤅶葛市社、宝翠国际科技工业区
规模: 50,000m2
工作范围:设计及施工总包商
39Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始38 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
TỔ HỢP NHÀ MÁY SAMSUNG BẮC NINH (SEV & SDBN)北宁三星厂房(SEV & SDBN)
Địa điểm: KCN Yên Phong, Yên Phong, Bắc Ninh.Phạm vi công việc: Gói thầu xây lắpHạng mục thi công: 1. Bể xử lý nước thải: 3.600m2 – Độ sâu 11 m.2. Nhà SDBN-V giai đoạn 1: Diện tích sàn 49.521 m2
3. Nhà SDBN-V giai đoạn 2: Diện tích sàn 81.000 m2
4. Nhà SEV: Diện tích sàn 258.000 m2
地点: 北宁省、安峰、安峰工业区
工作范围: 土建安装标段
施工项目:
1. 污水处理池:3,600m2-深度为11m
2. 一期SDBN-V楼:楼面面积:49,521m2
3. 二期SDBN-V楼:楼面面积:81,000m2
4. SEV楼:楼面面积:258,000 m2
41Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始40 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
TỔ HỢP NHÀ MÁY SAMSUNG THÁI NGUYÊN (SEVT & SEMV)太原三星厂房(SEVT & SEMV)
Địa điểm: KCN Yên Bình, Phổ Yên, Thái Nguyên.Phạm vi công việc: Gói thầu xây lắpHạng mục thi công: 1. Samsung Electro-Mechanics Vietnam Complex Production building & Utility buildings: Diện tích sàn 117.900m2.2.Welfare building: Diện tích sàn 21.300m2
3.Injection building: Diện tích sàn 225.300m2
4. Office building: Diện tích sàn 15.300m2
地点: 太原省、普安县、安平工业区
工作范围: 土建安装
施工项目:
1. Samsung Electro-Mechanics Vietnam Complex Produc-
tion building & Utility buildings: 楼面面积:117,900m2
2.Welfare building: 楼面面积:21,300m2
3.Injection building: 楼面面积: 225,300m2
4. Office building: 楼面面积: 15,300m2
43Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始42 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
NHÀ MÁY SEEV MỞ RỘNG GIAI ĐOẠN 3三期SEEV扩建厂房
Địa điểm: KCN Thăng Long I, Đông Anh, Hà Nội.Quy mô: Diện tích sàn 33.411 m2
Phạm vi công việc: Công tác xây dựng
NHÀ MÁY CRESYNCRESYN厂房
Địa điểm: KCN Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh.Quy mô: Diện tích sàn 23.426 m2
Phạm vi công việc: Thi công toàn bộ dự án
地点: 河内、东英县、I升龙工业区
规模:
楼面面积33,411m2
工作范围:土建工作
地点: 北宁省、安峰、东寿工业区
规模:
楼面面积 23,426m2
工作范围: 建筑施工整个项目
NHÀ MÁY THỰC PHẨM HỮU NGHỊ友谊食品 厂房
Chủ đầu tư: Công ty CP Thực Phẩm Hữu NghịĐịa điểm: KCN Yên Phong, Huyện Yên Phong, Bắc NinhQuy mô: Diện tích đất: 64.438 m2
Diện tích sàn: 62.000 m2
Phạm vi công việc: Tổng thầu thiết kế và thi công
业主: 友谊食品股份公司
地点: 北宁省、安峰县、安峰工业区
规模:
土地面积: 64,438 m2
楼面面积: 62,000 m2
工作范围:设计及施工总包商
45Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始44 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
KHU ĐÔ THỊ MỚI TÂY HỒ TÂY西湖西新都市区
Chủ đầu tư: Daewoo E&CĐịa điểm: Hà NộiQuy mô: 55 ha hạ tầng và 58 biệt thựPhạm vi công việc: Nhà thầu chính thi công hạ tầng và biệt thự
业主: Daewoo E&C
地点:河内
规模:55公顷基础设施和58栋别墅
主要活动:基础设施和别墅施工主承包商
47Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始46 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
KHU ĐÔ THỊ GAMUDA CENTRAL – GAMUDA CITYGAMUDA CITY都市区
Chủ đầu tư: Gamuda Land VietnamĐịa điểm: Hoàng Mai - Hà NộiQuy mô: 4 haPhạm vi công việc: Thi công, hoàn thiện hệ thống hạ tầng và hệ thống xử lý nước thải
业主: Gamuda Land Vietnam
地点: 河内、黄梅
规模:4 公顷
主要活动:建设、完善基础设施和废水处理系统
49Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始48 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
KHU BIỆT THỰ SONG LẬP – GAMUDA GARDENS双立别墅区 - GAMUDA GARDENS
Chủ đầu tư: Gamuda Land VietnamĐịa điểm: Hoàng Mai - Hà NộiQuy mô: 17.500 m2
Phạm vi công việc: Xây dựng và hoàn thiện 42 căn biệt thự song lập và toàn bộ hệ thống hạ tầng xung quanh
业主: Gamuda Land Vietnam
地点: 河内、黄梅
规模:17,500m2
主要范围: 施工完善42栋别墅以及周围基础设施工程
NHÀ ĐIỀU HÀNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ TĨNH河静大学行政楼
Chủ đầu tư: Đại học Hà TĩnhĐịa điểm: Cẩm Xuyên - Hà TĩnhQuy mô: 15 tầngHoạt động chính: Xây dựng và hoàn thiện tòa nhà điều hành
业主:河静大学
地点:河静、锦川
规模:15层
主要范围:行政楼施工、装修
51Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始50 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
CÁC DỰ ÁN ĐÃ VÀ ĐANG THI CÔNG已完成施工与正在建设中的项目一览表
Stt 序号
Tên dự án项目名称
Thời gian thực hiện施行时间 Giá trị hợp đồng
合同价值 (VN𤅶)Chủ đầu tư投资者
Địa điểm地点
Bắt đầu开始
Kết thúc结束
1Nhà máy Viet Glory-
Giai đoạn 1 一期Viet Glory厂房
11/2019 7/2020 332,761,280,000Công ty TNHH Mold Solution INC.
Dien Chau Dist., Nghe An Province
2
Nhà máy Luxshare-ICT (Việt Nam) - tổ hợp số 2 二号组合立讯精密(越南)厂房
10/2019 04/2020 618,180,000,000Luxshare-ICT (Vietnam) Co., Ltd
Quang Chau IP, Viet Yen Dist., Bac Giang Province.
3Nhà máy Luxshare-ICT (Nghệ An) 立讯精密(义安)厂房
09/2019 05/2020 1,800,000,000,000Luxshare-ICT (Nghe An) Co., Ltd
VSIP IP, Hung Nguyen Dist., Nghe An Prov-ince.
4Nhà máy Công ty TNHH Sao Vàng 金星责任有限公司厂房
09/2019 02/2020 38,345,000,000 Sao Vang Co., Ltd
Quynh Phu Dist., Thai Binh Province.
5
Dự án nhà xưởng DTY 60Ha FEPV FEPV -60公顷DTY厂房工程
08/2019 07/2020 477,670,000,000Polytex Far East-ern (Vietnam) Co., Ltd
Bau Bang IP, Bau Bang Dist., Binh Duong Province.
6
Nhà máy Công ty TNHH KHKT Goertek Vina/ 歌尔科技(越南)有限公司厂房
06/2019 04/2020 301,955,703,827
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Goertek Vina
Que Vo IP, Que Vo Dist., Bac Ninh Prov-ince.
7 Nhà máy CARBOTEC/ 莹信厂房
05/2019 11/2019 124,822,000,000 Carbotec Indus-try (VN) Co., Ltd
Protrades IP, Ben Cat Dist., Binh Duong Province.
8Nhà máy thực phẩm EXCOOK EXCOOK食品厂房
04/2019 10/2019 50,000,000,000 Excook Co., Ltd Hoa Mac IP, Ha Nam Province.
9 Nhà máy ACTR. ACTR厂房
03/2019 11/2019 146,469,818,182 ACTR Co., LtdPhuoc Dong IP, Go Dau Dist., Tay Ninh Province.
10
Nhà máy công ty TNHH Công nghiệp FullWei Việt Nam 越南富惟工业责任有限公司厂房
03/2019 09/2019 37,895,000,000 Vietnam Fullwei Industry Co., Ltd.
Dai Dong-Hoan Son IP, Tien Du Dist, Bac Ninh Province.
11 Nhà máy Vienergy Vienergy 厂房
05/2017 11/2019 641,145,800,000 Vienergy Co., LtdPhuc Son IP, NinhBinh City, NinhBinh Prov-ince
12Nhà máy thực phẩm Hữu NghịHUU NGHI食品厂房
10/2018 12/2019 206,695,000,000 Huu Nghi Food., JSC
YenPhong IP, YenPhong Dist., BacNinh Province
13Nhà máy Vật liệu xây dựng Kiến Hoa (Long An)建华 (隆安) 建材厂房
07/2018 01/2019 103,708,000,000
Jianhua(Long An) Construction & Material Co., Ltd
ThinhPhat IP, BenLuc Dist., LongAn Province
14
Khu ký túc xá Công ty Polytex Far Eastern远东纺纤(越南)有限公司的宿舍区
03/2018 07/2018 64,000,000,000Polytex FarEastern (Vietnam) Co., Ltd
LaiUyen Commune, BauBang Dist.,BinhDuong Province
15 Nhà máy In BDT Long An隆安BDT印刷厂房
04/2018 11/2018 140,000,000,000 BDT Printing Long An Co., Ltd
TanDuc IP,DucHoa Dist, LongAn Province
16 Nhà máy Vietory Kim Thành Vietory金城厂房
12/2017 06/2018 174,860,000,000 Vietory Co., Ltd KimThanh Dist.,HaiDuong Province
17
Parkcity Hà Nội - Gói thầu hạ tầng khung giai đoạn 2
河内 Parkcity - 二期
基础设施标号
11/2017 11/2018 104,000,000,000
VietnamInternationalTownshipDevelopment JSC
HaDong Dist., Hanoi City
18 Nhà máy Vietpower Vietpower 厂房
04/2016 10/2018 494,780,000,000 Vietpower Co., Ltd
HaiHau District,NamDinh Province
19Đường giao thông huyện Thông Nông, tỉnh Cao Bằng高平省,通农县交通道路
11/2016 05/2018 69,234,786,000
Bộ chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Cao Bằng Border Defence Forces of Cao-Bang Province
ThongNong District, CaoBang Province
20
Nhà máy Luxshare-ICT Việt Nam - Tổ hợp số 1立讯精密(越南)厂房 - 一号组合
10/2016 05/2017 491,385,966,159Luxshare-ICT (Vietnam) Co., Ltd
QuangChau IP,VietYen Dist.,BacGiang Province
21
Nhà điều hành trường Đại học Hà Tĩnh立讯精密(越南)厂房 - 一号组合
10/2016 01/2018 108,495,137,000Đại học Hà Tĩnh Ha TinhUniversity
CamXuyen Dist.,HaTinh Province
22Đường giao thông huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ富寿省、青山县交通路
10/2016 10/2018 99,400,960,000
Ủy ban nhân dân huyện Thanh Sơn People'sCommittee ofThanhSon District
ThanhSon District, PhuTho Province
23Khu biệt thự song lập - Gamuda GardensGamuda Gardens别墅区
09/2016 11/2017 82,258,019,210 Gamuda Land Vietnam
Hoang Mai District, Hanoi City
24Đường giao thông huyện Ba Tơ - tỉnh Quảng Ngãi广义省-巴丝县交通路
08/2016 06/2018 87,876,838,000
Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ People's Committee of BaTo District
BaTo District, Quang Ngai Province
25Đường giao thông huyện Yên Lập - tỉnh Phú Thọ富寿省-安立县交通路
10/2016 12/2018 70,480,551,000
Ủy ban nhân dân huyện Yên Lập People'sCommittee of YenLap District
YenLap District, PhuTho Province
26Nhà máy Fullxin Việt Nam越南Fullxin 厂房(桌友厂房)
05/2016 10/2016 51,536,100,000 Fullxin Vietnam Co., Ltd
Chau Duc IP, Chau Duc District, Ba Ria-Vung Tau Province
27Nhà máy SEEV mở rộng giai đoạn 3三期SEEV扩建厂房
01/2016 01/2017 36,126,800,000 Sumitomo Mitsui Construction
Thang Long I IP, Dong Anh District, Hanoi City
28
Đường từ Tường Phong tới Nam Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La山罗省、符安县、祥风至南风的道路
11/2015 12/2017 41,705,864,000
Ủy ban nhân dân huyện Phù Yên People'sCommittee of Phu Yen District
Phu Yen District, Son La Province
29 Nhà máy Vietory mở rộngVietory 扩建厂房
10/2015 06/2016 124,300,000,000 Vietory Co., LtdHiep An Commune, Kinh Mon District,Hai Duong Province
53Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始52 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
30Samsung Display Giai đoạn 2 三星 Display二期
08/2015 03/2016 34,292,500,000 Samsung C&TYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
31Bể xử lý nước thải - Dự án Samsung Bắc Ninh 北宁三星项目-废水处理池
07/2015 02/2016 117,600,000,000 Samsung C&TYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
32
Tổng thầu D&B của dự án Baoshen Vina Printing 越南宝绅印刷项目- D&B总承包
07/2015 04/2016 102,000,000,000BaoshenPrinting Vietnam Co., Ltd
Trang Due IP, An Duong District, Hai Phong City
33
Xây dựng, hoàn thiện hệ thống hạ tầng và hệ thống xử lý nước thải của khu vực Gamuda Central - Dự án Gamuda City 建设、完善Gamuda City项目-Gamuda Central区的基础设施和废水处理系统
04/2015 08/2015 43,177,410,830 Gamuda Land Vietnam
Hoang Mai District, Hanoi City
34Gói thầu số 2, 3, Nhà máy kính 3D 2,3标号的3D玻璃厂房
04/2015 07/2015 42,000,000,000 Samsung C&TYen Binh IP, Pho Yen District, Thai Nguyen Province
35
Đường giao thông, kênh dẫn nước, Đập dâng Liêng Trang, Nhà làm việc - Đội sản xuất số 4 四号生产队-办公室,梁庄堤坝、引水渠道、交通路
05/2015 12/2016 34,390,000,000
Đoàn Kinh tế quốc phòng Lâm Đồng Lam DongEconomic group - Defense ministry
Lam Dong Province
36
Tuyến đường Hương Lâm - Mai Đình, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang 北江省峡和县-香林-梅庭路线
04/2015 02/2016 25,452,000,000
Ban quản lý dự án huyện Hiệp Hòa Projectmanagement unit of Hiep Hoa district
Bac Giang Province
37Trung tâm tiêu chuẩn đo lường chất lượng - Bộ quốc phòng 国防部-质量测量标准中心
03/2015 07/2015 18,120,000,000 Bộ Quốc phòng Defence ministry Ho Chi Minh City
38Nhà máy Camsys Vina giai đoạn 2 Camsys Vina厂房 - 二期
03/2015 06/2015 13,600,000,000 Coremsys E&C Vina
Ba Thien IP, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
39
Nhà máy cho thuê số 7, KCN Thăng Long II, Hưng Yên 兴安省-II号升龙工业区、7号出租厂房
01/2015 06/2015 10,600,000,000 Nishimatsu Con-struction
Thang Long II IP, Yen My District, Hung Yen Province
40
Cầu bắc qua sông Hiếu từ Châu Thuận đi Châu Hội, huyện Quỳ Châu, Nghệ An 宜安省、夔州县、洲顺至洲会的孝河大桥
12/2014 12/2015 70,253,051,000
Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Châu People'scommittee of Quy Chau district
Quy Chau District, Nghe An Province
41
Thi công bể xử lý nước thải, dự án Samsung ElectronicsVietnam Thai Nguyen (SEVT) 越南太原省三星项目的废水处理池
12/2014 04/2015 16,500,000,000 JS VinaYen Binh IP, Pho Yen District, Thai Nguyen Province
42 Samsung Display Bac Ninh Vietnam (SDBN-V) 08/2014 02/2015 31,050,000,000
Samsung C&T/ Samsung Cheil Industries
Yen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
43 Nhà máy Vina Circuit Vina Circuit 厂房
08/2014 02/2015 37,160,000,000 Coremsys E&C Vina
Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
44
Xây dựng hạ tầng và biệt thự Khu đô thị mới Tây Hồ Tây西湖西新都市别墅区和基础设施
10/2014 12/2015 200,000,000,000 DAEWOO E&C Co Nhue - Tay Ho, Hanoi City
45
Gói thầu số 2, Tuyến đường từ Nam Phong tới Mường Bang, Phù Yên, Sơn La 山萝省、富安、南风至芒邦路线、二号标号
06/2014 12/2015 30,977,982,000
Ủy ban nhân dân huyện Phù Yên People'scommittee of Phu Yen district
Phu Yen District, Son La Province
46
Tuyến đường Hoàng Thanh - Hoàng Lương, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang 北江、峡和县、黄青-黄粱路线
06/2014 04/2015 20,696,959,150
Ban quản lý dự án huyện Hiệp Hòa Projectmanagement unit of Hiep Hoa district
Hiep Hoa District, Bac Giang Province
47
Tổng thầu EPC của Nhà máy Woosung Precision Vietnam Woosung Precision 厂房的EPC承包商
03/2014 09/2014 58,580,000,000 Woosung Preci-sion
Van Trung IP, Viet Yen District, Bac Giang Province
48
Tuyến đường Lâm Bô - 7B, huyện Lâm Hà, Lâm Đồng 林同省林河县 - 7B 林波路线
02/2014 06/2014 19,493,410,000
Đoàn Kinh tế quốcphòng Lâm ĐồngLam Dong Eco-nomic group - Defense ministry
Lam Dong Province
49Samsung Electro-Mechanics Vietnam (SEMV)
12/2013 12/2014 42,900,000,000 SamsungEngineering
Yen Binh IP, Pho Yen District, Thai Nguyen Province
50
Thi công bãi đỗ xe cho dự án Samsung Electronics Vietnam giai đoạn 4 (SEV 4) Samsung Electronics Vietnam项目-四期停车场
12/2013 03/2014 60,974,400,000 Samsung C&TYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
51 Nhà máy Powerlogics Powerlogics 厂房
12/2013 05/2014 40,600,000,000 Coremsys E&C Vina
Khai Quang IP, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
52
Thi công hệ thống cấp thoát nước cho kho K816, Cục Quân Khí, Tổng cục Kỹ thuật 技术总局,郡气局、K816库的供排水系统
10/2013 12/2014 17,478,754,000
Tổng cục Kỹ thuật, bộ Quốc phòng Technicaldepartment,Defence ministry
Nghia Dan District, Nghe An Province
53
Nhà thầu chính thi công khohàng không kéo dài ALS, KCNYên Bình, Phổ Yên, Thái Nguyên 太原省、普安、安平工业区、ALS 延长航空库的主承包商
10/2013 02/2014 48,168,697,000 ALS Thai NguyenYen Binh IP, Pho Yen District, Thai Nguyen Province
55Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始54 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
54
Thi công phần thô và hoàn thiện nhà Office, nhà Welfare của dự án Samsung Electronics Vietnam Thai Nguyen (SEVT) 施工完善太原三星项目的办公楼和Welfare栋
08/2013 02/2014 50,970,000,000 Samsung EverlandYen Binh IP, Pho Yen District, Thai Nguyen Province
55
Thi công phần thô và hoàn thiện nhà Injection của dự án Samsung Electronics Viet-nam Thai Nguyen (SEVT) 施工完善太原三星项目的Injection栋
06/2013 03/2014 75,142,841,840 Samsung C&TYen Binh IP, Pho Yen District, Thai Nguyen Province
56
Tuyến đường từ đường 4D đi Ngài La Thầu, huyện Vị Xuyên, Hà Giang 河江省、位川县、艾罗偷至4D路的路线
05/2013 12/2013 20,152,009,000
Đoàn Kinh tế quốc phòng 313, Vị Xuyên, Hà GiangEconomic group no. 313, Defence ministry
Vi Xuyen District, Ha Giang Province
57
Thi công hoàn thiện và chống thấm nhà xưởng Component 4,dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) 施工完善以及防水三星项目(SEV)的四号Component 厂房
02/2013 06/2013 50,107,200,000 Samsung C&TYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
58
Nhà máy P&Q Vina, cụm công nghiệp Đông Thọ, Bắc Ninh 北宁、东寿小型工业、P&Q Vina厂房
01/2013 06/2013 16,054,000,000 P&Q VinaDong Tho IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
59
Thi công gói số 2 phần kết cấu bê tông cốt thép nhà xưởng Component 4, dự án SEV, KCN Yên Phong, Bắc Ninh 北宁省、安峰工业区、SEV项目、4 Component 厂房钢筋混 凝土结构的二号标
12/2012 02/2013 40,968,676,000 Samsung C&TYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
60
Nhà máy Cresyn Hà Nội, Cụm công nghiệp Đông Thọ, Bắc Ninh 北宁、东寿小型工业区、河内Cresyn厂房
09/2012 10/2013 21,060,000,000 Coremsys E&C Vina
Dong Tho IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
61
Thi công phần hoàn thiện nhà Cafeteria, Warehouse, Fire Station - Dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) 2 施工完善Samsung Electron-ics Vietnam (SEV) 2项目的食堂栋、仓库栋, 消防站栋
08/2012 10/2012 10,040,000,000 Samsung C&TYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
62
Nhà máy Hanjin, KCN Yên Phong, Bắc Ninh 北宁、安峰工业区、Hanjin厂房
08/2012 11/2012 20,736,978,000 Coremsys E&C Vina
Yen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
63
Thi công hầm chui gói thầu A5, cao tốc Nội Bài - Lào Cai 老街-内排高速公路的A5标号隧道
07/2012 10/2012 12,109,104,613 KeangnamEnterprises Yen Bai Province
64
Thi công hạ tầng của Integration Warehouse, dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目 -Integration Warehouse 的基础设施
07/2012 10/2012 31,684,800,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
65
Thi công hạ tầng khu nhà Cafeteria 2, dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目 - 二号食堂的基础设施
06/2012 09/2012 25,323,900,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
66
Thi công phần hoàn thiện nhà Cafeteria 2, dự ánSamsung ElectronicsVietnam (SEV) 施工完善Samsung Elec-tronics Vietnam (SEV) 项目的二号食堂
05/2012 07/2012 9,975,000,000 Samsung C&TYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
67
Gói thầu số 5, thi công đường xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm, Lâm Đồng 5号承包,施工林同省、保林县的绿林社路线
05/2012 08/2012 14,963,908,413
UBND huyện Bảo Lâm People'sCommittees of Bao Lam district
Bao Lam District, Lam Dong Province
68
Gói thầu số 2, xây dựng và lắp đặt thiết bị điều hòa công trình, trung tâm sửa chữa xe ô tô, xưởng 467, cục Kỹ thuật, Quân khu IV 2号承包,建设安装四军区、技术局、467车间、汽车修理中心的空调设备
04/2012 08/2012 20,518,095,000
Xưởng 467, cục Kỹ thuật, Quân khu IV 467 Factory,Technical depart-ment, Military region no.4
Nghe An Province
69
Nhà máy Em-Tech, KCN Yên Phong, Bắc Ninh 北宁、安峰工业区、Em-Tech 厂房
03/2012 08/2012 18,401,381,000 Coremsys E&C Vina
Yen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
70
Thi công cọc bê tông cốt thép cho nhà máy sản xuất điện thoại di động, dự án Samsung ElectronicsVietnam (SEV) 施工Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目-生产移动手机厂的钢筋混凝土基桩
02/2012 02/2012 15,768,709,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
57Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始56 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
71
Thi công phần kết cấu bê tông cốt thép cho nhà máy sản xuất điện thoại di động, dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) 施工Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目-生产移动手机厂的钢筋混凝土结构
02/2012 04/2012 18,537,805,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
72
Thi công cọc bê tông cốt thép nhà máy sản xuất máy quay kỹ thuật số, dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) 施工Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目-生产数码相机厂的钢筋混凝土基桩
11/2011 12/2011 14,334,324,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
73
Thi công hạ tầng khu vực xưởng sản xuất máy quay kỹ thuật số, dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) 施工Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目-数码相机制区的基础设施
10/2011 12/2011 20,722,423,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
74
Thi công hạ tầng, cọc và kết cấu bê tông cốt thép của Nhà kho, dự án xưởng sản xuất máy quay kỹ thuật số, Samsung Electronics Vietnam (SEV) 施工Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目-数码相机车间仓库的钢筋混凝土结构和基础设施
10/2011 12/2011 18,836,639,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
75
Thi công phần kết cấu bê tông cốt thép cho nhà máy sản xuất máy quay kỹ thuật số, dự án Samsung Elec-tronics Vietnam (SEV)施工Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目-生产数码相机厂的钢筋混凝土结构
10/2011 12/2011 18,960,185,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
76
Thi công phần hoàn thiện và chống thấm nhà máy sản xuất máy quay kỹ thuật số, dự án Samsung Elec-tronics Vietnam (SEV) 施工完善以及防水三星项目(SEV)的生产数码相机厂
10/2011 11/2011 8,519,338,000 Samsung Heavy Industries
Yen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
77
Gói thầu số 2 từ Km4+500 đến Km14+00, Tuyến đường Châu Thuận - Châu Hội, huyện Quỳ Châu, Nghệ An 宜安省、夔州县、周顺至周会路线从Km4+500 ~至Km14+00 (2标号)
10/2011 11/2012 41,493,450,000
Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Châu People's committee of Quy Chau district
Quy Chau District, Nghe An Province
78
Thi công phần hoàn thiện và chống thấm nhà máy sản xuất điện thoại di động số 2, dự án SamsungElectronics Vietnam (SEV) 施工完善和防水 Samsung Electronics Vietnam (SEV)项目的2号生产移动手机厂
04/2011 07/2011 19,169,349,000 Samsung Heavy Industries
Yen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
79
Thi công Kè bảo vệ khu vực mốc 68(2) tuyến biên giới Việt-Trung 施工越-中边界线 68(2)界柱区的护坡
10/2011 02/2012 36,000,000,000
Bộ chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Lai Châu Headquarter of border securityof Lai Chau province
Lai Chau Province
80
Gói thầu số 7, xây dựng Kè chân cột mốc số 98(2) đoạn từ K0 đến P2-1.3m 7标号,施工K0~至P2-1.3m段98(2)界柱区的柱脚护坡
10/2011 02/2012 26,119,491,000
Bộ chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Lào Cai Headquarter of border security of Lao Cai province
Lao Cai Province
81
Thi công neo trong đất, dự án Tháp Vietinbank 施工越南工商银行大楼的地下锚
09/2011 11/2011 10,623,869,000 Neo Samwoo Hanoi City
82
Tháo dỡ và xây dựng lại nhà máy DK-UIL Việt Nam 拆卸和改建越南DK-UIL 厂房
09/2011 11/2011 13,343,938,000 Neo Samwoo Que Vo District, Bac Ninh Province
83
Thi công hạ tầng và nhà ăn cho dự án DK-UIL Việt Nam 施工越南 DK-UIL 项目的基础设施 和餐厅
09/2011 11/2011 16,988,660,000 Neo Samwoo Que Vo District, Bac Ninh Province
84
Thi công bãi đỗ xe cho dự án Samsung Electronics Vietnam (SEV) 施工Samsung Electronics Vietnam (SEV) 项目的停车场
06/2011 08/2011 20,636,472,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
85
Thi công phần kết cấu bê tông cốt thép sàn nền nhà máy Wireless, dự án Sam-sung Electronics Vietnam (SEV) 施工Samsung Electronics Vietnam (SEV) 项目-Wire-less厂地板 的钢筋混凝土结构
01/2011 03/2011 14,754,308,000 Neo SamwooYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
59Khởi đầu từ một nền móng vững chắc从坚实的基础开始58 HOPLUCCONSTRUCTION., JSC
Profile
86 Thi công kè sông Hiếu 施工孝河堤坝
11/2010 03/2011 9,450,000,000
UBND huyện Thái Hòa People'scommittees of Thai Hoa district
Thai Hoa District, Nghe An Province
87
Thi công phần hoàn thiện nhà biệt thự và Club house, dự án Sân Golf Sông Giá 完善施工架河高尔夫球项目、Club house和别墅工程
04/2010 08/2010 3,400,000,000 Công ty IJOVI IJOVI company Hai Phong City
88
Thi công trạm biến áp và hệ thống điện ngoài trời Khu dịch vụ Nàng Hương 娘香服务区室外电气系统和变压站
02/2010 06/2010 3,256,000,000
Chi nhánh I.4, Công ty CPXL Điện 1 I.4 Branch, Pow-er Construction I JSC
Hanoi City
89
Thi công đường nội bộ dự án ORION, KCN Yên Phong, Bắc Ninh 北宁、安峰工业区、ORION 项目内部道路
10/2009 04/2010 11,566,688,000 CCDCYen Phong IP, Yen Phong District, Bac Ninh Province
90
Thi công phần xây trát cho dự án Keangnam Hanoi Landmark Tower 施工Keangnam Hanoi Land-mark Tower 项目的 盖建部分
09/2009 10/2010 51,253,794,000 Geo Jung Vina Hanoi City
60 HOPLUCCONSTRUCTION., JSCProfile
www.hopluccorp.vn
top related