lỊch thi kẾt thÚc hỌc phẦn hỌc kỲ 2 (192hn) nĂm hỌc...
Post on 05-Oct-2020
1 Views
Preview:
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
1 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 008_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
100 22-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 TL
2 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 002_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
60 22-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 TL
3 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 009_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
100 22-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 TL
4 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 001_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
60 22-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 TL
5 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 004_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
60 22-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 TL
6 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 005_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
60 22-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 TL
7 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 007_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
60 22-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 TL
8 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 003_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
60 22-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 TL
9 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 006_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
60 22-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 TL
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ 2 (192HN)NĂM HỌC 2019-2020
(Dữ liệu cập nhật ngày 09/06/2020)
Trang 1/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
10 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 010_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
100 22-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 TL
11 7010104 Giải tích 2 2_7010104_11 011_2_7010104_11 08, 02, 05, 03, 01,
04, 06
0101-10
0101-20
0101-22
0101-26
Đào Xuân Hưng
Lê Hương Giang
Nguyễn Thế Lâm
Nguyễn Thùy Linh
97 22-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 TL
12 4010110 Toán tối ưu 2_4010110 001_2_4010110 100 0101-20 Lê Hương Giang 84 22-06-2020 4 2 HNAD301 09g45 TL
13 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 007_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
60 22-06-2020 4 2 HNAD502 09g45 TL
14 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 008_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
100 22-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 TL
15 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 006_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
60 22-06-2020 4 2 HNAB207 09g45 TL
16 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 004_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
60 22-06-2020 4 2 HNAD503 09g45 TL
17 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 003_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
60 22-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 TL
18 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 009_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
55 22-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 TL
19 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 001_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
60 22-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 TL
20 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 002_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
60 22-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 TL
21 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 005_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
60 22-06-2020 4 2 HNAD403 09g45 TL
22 7010120 Xác suất thống kê 2_7010120 010_2_7010120 03, 100, 06, 04,
02, 01
0101-18
0101-19
0101-24
Lê Bích Phượng
Nguyễn Thu Hằng
Phạm Ngọc Anh
56 22-06-2020 4 2 HNAD401 09g45 TL
23 4010102 Giải tích 1 2_4010102 001_2_4010102 100 0101-22 Nguyễn Thế Lâm 51 22-06-2020 7 2 HNAA207 13g30 TL
24 4010106 Phương pháp tính 2_4010106 002_2_4010106 100 0101-21 Nguyễn Thị Kim Sơn 69 22-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 TL
Trang 2/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
25 4010106 Phương pháp tính 2_4010106 001_2_4010106 100 0101-21 Nguyễn Thị Kim Sơn 60 22-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 TL
26 4010114 Toán cao cấp 2 2_4010114 001_2_4010114 100 0101-26 Nguyễn Thùy Linh 14 22-06-2020 7 2 HNAD402 13g30 TL
27 7010103 Giải tích 1 2_7010103 001_2_7010103 01 0101-22 Nguyễn Thế Lâm 97 22-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 TL
28 7010104 Giải tích 2 2_7010104_12 002_2_7010104_12 08, 13, 14, 11 0101-20
0101-23
Lê Hương Giang
Nguyễn Thị Hiền
45 22-06-2020 7 2 HNAB207 13g30 TL
29 7010104 Giải tích 2 2_7010104_12 001_2_7010104_12 08, 13, 14, 11 0101-20
0101-23
Lê Hương Giang
Nguyễn Thị Hiền
60 22-06-2020 7 2 HNAD403 13g30 TL
30 7010108 Logic đại cương 2_7010108 002_2_7010108 100 0101-19 Nguyễn Thu Hằng 63 22-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 TL
31 7010108 Logic đại cương 2_7010108 001_2_7010108 100 0101-19 Nguyễn Thu Hằng 60 22-06-2020 7 2 HNAD503 13g30 TL
32 7010115 Toán cao cấp 2 2_7010115 001_2_7010115 101, 100 0101-26 Nguyễn Thùy Linh 87 22-06-2020 7 2 HNAD301 13g30 TL
33 4010109 Logic đại cương 2_4010109 001_2_4010109 100 0101-19 Nguyễn Thu Hằng 81 22-06-2020 9 2 HNAD201 15g30 TL
34 4010105 Xác suất thống kê 2_4010105 001_2_4010105 100, 101 0101-04
0101-18
Nguyễn Văn Ngọc
Phạm Ngọc Anh
60 23-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 TL
35 4010105 Xác suất thống kê 2_4010105 004_2_4010105 100, 101 0101-04
0101-18
Nguyễn Văn Ngọc
Phạm Ngọc Anh
50 23-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 TL
36 4010105 Xác suất thống kê 2_4010105 002_2_4010105 100, 101 0101-04
0101-18
Nguyễn Văn Ngọc
Phạm Ngọc Anh
60 23-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 TL
37 4010105 Xác suất thống kê 2_4010105 003_2_4010105 100, 101 0101-04
0101-18
Nguyễn Văn Ngọc
Phạm Ngọc Anh
60 23-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 TL
38 7010101 Biến đổi Laplace và ứng dụng 1_7010101_0101-11001_1_7010101_0101-11 01, 02 0101-11 Nguyễn Trường Thanh 105 23-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 CKT
39 7010101 Biến đổi Laplace và ứng dụng 1_7010101_0101-11002_1_7010101_0101-11 01, 02 0101-11 Nguyễn Trường Thanh 100 23-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 CKT
40 4010111 Toán rời rạc 2_4010111 001_2_4010111 100 0101-23 Nguyễn Thị Hiền 76 23-06-2020 4 2 HNAD301 09g45 TL
41 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 008_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
100 23-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 TL
42 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 005_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
60 23-06-2020 4 2 HNAD403 09g45 TL
43 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 009_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
100 23-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 TL
Trang 3/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
44 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 004_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
60 23-06-2020 4 2 HNAD503 09g45 TL
45 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 010_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
62 23-06-2020 4 2 HNAD401 09g45 TL
46 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 003_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
60 23-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 TL
47 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 001_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
60 23-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 TL
48 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 006_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
60 23-06-2020 4 2 HNAB207 09g45 TL
49 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 002_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
60 23-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 TL
50 7010111 Phương pháp tính 2_7010111 007_2_7010111 02, 04, 08, 07, 03,
06, 05
0101-09
0101-10
0101-21
0101-25
Đào Xuân Hưng
Hoàng Ngự Huấn
Nguyễn Thị Hằng
Nguyễn Thị Kim Sơn
60 23-06-2020 4 2 HNAD502 09g45 TL
51 4010103 Giải tích 2 2_4010103 001_2_4010103 100 0101-22 Nguyễn Thế Lâm 55 23-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 TL
52 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN 2_4010201 001_2_4010201 101, 100 0102-01
0102-16
Đào Việt Thắng
Hồ Quỳnh Anh
105 30-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 TN+TL
53 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 004_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
60 30-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 TN+TL
Trang 4/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
54 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 001_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
60 30-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 TN+TL
55 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 005_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
60 30-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 TN+TL
56 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 007_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
60 30-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 TN+TL
57 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 003_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
60 30-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 TN+TL
58 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 010_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
120 30-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 TN+TL
Trang 5/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
59 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 009_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
110 30-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 TN+TL
60 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 002_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
60 30-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 TN+TL
61 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 006_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
60 30-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 TN+TL
62 7010204 Vật lý đại cương 1 2_7010204 008_2_7010204 09, 04, 03, 07, 05,
01, 02
0102-01
0102-03
0102-04
0102-06
0102-11
0102-14
0102-15
Đỗ Thị Hồng Hải
Hồ Quỳnh Anh
Nguyễn Thị Diệu Thu
Nguyễn Xuân Chung
Tống Bá Tuấn
Trần Thị Hà
Vũ Bá Dũng
110 30-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 TN+TL
63 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN 2_4010202 001_2_4010202 100, 102 0102-06
0102-17
Đỗ Thị Hồng Hải
Nguyễn Thị Hậu
108 30-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 TN+TL
64 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN 2_4010305 001_2_4010305 100 0103-21 Lê Thị Vinh 38 24-06-2020 7 2 HNAA305 13g30 TL
65 7010307 Hoá hữu cơ phần 1 2_7010307 001_2_7010307 100 0103-26 Nguyễn Thị Kim Thoa 27 24-06-2020 7 2 HNAA303 13g30 TL
66 7010308 Hóa phân tích phần 1+ TN 2_7010308 001_2_7010308 01, 100 0103-06
0103-09
Lê Thị Duyên
Nguyễn Thu Hà
35 24-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 TL
67 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN 2_4010301 001_2_4010301 100 0103-07 Nguyễn Đình Độ 56 30-06-2020 7 2 HNAD503 13g30 TN
Trang 6/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
68 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN 2_7010304 003_2_7010304 02, 100, 01 0103-08
0103-10
0103-13
Đỗ Thị Hải
Nguyễn Mạnh Hà
Nguyễn Thị Thu Hiền
60 30-06-2020 7 2 HNAD402 13g30 TN
69 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN 2_7010304 001_2_7010304 02, 100, 01 0103-08
0103-10
0103-13
Đỗ Thị Hải
Nguyễn Mạnh Hà
Nguyễn Thị Thu Hiền
60 30-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 TN
70 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN 2_7010304 002_2_7010304 02, 100, 01 0103-08
0103-10
0103-13
Đỗ Thị Hải
Nguyễn Mạnh Hà
Nguyễn Thị Thu Hiền
60 30-06-2020 7 2 HNAA207 13g30 TN
71 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN 2_7010304 004_2_7010304 02, 100, 01 0103-08
0103-10
0103-13
Đỗ Thị Hải
Nguyễn Mạnh Hà
Nguyễn Thị Thu Hiền
99 30-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 TN
72 7010306 Hoá học vô cơ phần 1 + TN 2_7010306 001_2_7010306 102, 100, 01 0103-09
0103-21
0103-25
Lê Thị Vinh
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Viết Hùng
52 30-06-2020 7 2 HNAD403 13g30 TL
73 4010307 Cân bằng pha và hóa keo + TN 2_4010307 001_2_4010307 100 0103-11 Võ Thị Hạnh 27 30-06-2020 9 2 HNAA303 15g30 TL
74 7010301 Cân bằng pha và hóa keo + TN 2_7010301 001_2_7010301 04, 01 0103-05
0103-24
Phạm Tiến Dũng
Vũ Thị Minh Hồng
37 30-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 TL
75 7010303 Hóa đại cương phần 2 2_7010303 001_2_7010303 01 0103-16 Vũ Kim Thư 10 30-06-2020 9 2 HNAA308 15g30 TL
76 4010404 Vẽ kỹ thuật xây dựng 1_4010404_0104-04001_1_4010404_0104-04 01 0104-04 Lê Thị Thanh Hằng 8 25-06-2020 7 2 HNAA303 13g30 CKT
77 4010403 Autocad + TH 2_4010403_7 005_2_4010403_7 101, 103, 100, 102 0104-01
0104-04
Lê Thị Thanh Hằng
Trần Hồng Hải
40 27-06-2020 2 2 HNAA307 07g45 THTM
78 4010403 Autocad + TH 2_4010403_7 003_2_4010403_7 101, 103, 100, 102 0104-01
0104-04
Lê Thị Thanh Hằng
Trần Hồng Hải
40 27-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 THTM
79 4010403 Autocad + TH 2_4010403_7 004_2_4010403_7 101, 103, 100, 102 0104-01
0104-04
Lê Thị Thanh Hằng
Trần Hồng Hải
40 27-06-2020 2 2 HNAA304 07g45 THTM
80 4010403 Autocad + TH 2_4010403_7 001_2_4010403_7 101, 103, 100, 102 0104-01
0104-04
Lê Thị Thanh Hằng
Trần Hồng Hải
40 27-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 THTM
81 4010403 Autocad + TH 2_4010403_7 002_2_4010403_7 101, 103, 100, 102 0104-01
0104-04
Lê Thị Thanh Hằng
Trần Hồng Hải
40 27-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 THTM
82 7010401 Autocad + TH 2_7010401 001_2_7010401 100 0104-08 Đỗ Việt Anh 33 27-06-2020 2 2 HNAA306 07g45 THTM
83 4010403 Autocad + TH 2_4010403_8 002_2_4010403_8 104, 103, 105 0104-04
0104-07
Lê Thị Thanh Hằng
Phạm Thị Mai Anh
40 27-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 THTM
84 4010403 Autocad + TH 2_4010403_8 005_2_4010403_8 104, 103, 105 0104-04
0104-07
Lê Thị Thanh Hằng
Phạm Thị Mai Anh
24 27-06-2020 4 2 HNAA307 09g45 THTM
Trang 7/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
85 4010403 Autocad + TH 2_4010403_8 001_2_4010403_8 104, 103, 105 0104-04
0104-07
Lê Thị Thanh Hằng
Phạm Thị Mai Anh
40 27-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 THTM
86 4010403 Autocad + TH 2_4010403_8 004_2_4010403_8 104, 103, 105 0104-04
0104-07
Lê Thị Thanh Hằng
Phạm Thị Mai Anh
24 27-06-2020 4 2 HNAA304 09g45 THTM
87 4010403 Autocad + TH 2_4010403_8 003_2_4010403_8 104, 103, 105 0104-04
0104-07
Lê Thị Thanh Hằng
Phạm Thị Mai Anh
40 27-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 THTM
88 7010403 Hình họa và vẽ kỹ thuật + BTL 2_7010403 001_2_7010403 100, 01 0104-05
0104-07
Phạm Thị Mai Anh
Vũ Hữu Tuyên
32 27-06-2020 4 2 HNAA306 09g45 TL
89 4010402 Vẽ kỹ thuật 2_4010402 001_2_4010402 100 0104-06 Hoàng Văn Tài 33 27-06-2020 7 2 HNAA306 13g30 TL
90 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL 2_4010406 001_2_4010406 100, MT 0104-05
0104-08
Đỗ Việt Anh
Vũ Hữu Tuyên
27 27-06-2020 7 2 HNAA304 13g30 TL
91 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL 2_4010406 002_2_4010406 100, MT 0104-05
0104-08
Đỗ Việt Anh
Vũ Hữu Tuyên
28 27-06-2020 7 2 HNAA307 13g30 TL
92 7010405 Vẽ kỹ thuật và autocad + BTL 2_7010405 002_2_7010405 110, 100 0104-06
0104-07
Hoàng Văn Tài
Phạm Thị Mai Anh
26 27-06-2020 7 2 HNAA303 13g30 THTM
93 7010405 Vẽ kỹ thuật và autocad + BTL 2_7010405 003_2_7010405 110, 100 0104-06
0104-07
Hoàng Văn Tài
Phạm Thị Mai Anh
26 27-06-2020 7 2 HNAA308 13g30 THTM
94 7010405 Vẽ kỹ thuật và autocad + BTL 2_7010405 001_2_7010405 110, 100 0104-06
0104-07
Hoàng Văn Tài
Phạm Thị Mai Anh
40 27-06-2020 7 2 HNAA305 13g30 THTM
95 4010401 Hình học họa hình 2_4010401 002_2_4010401 100 0104-06 Hoàng Văn Tài 24 27-06-2020 9 2 HNAA303 15g30 TL
96 4010401 Hình học họa hình 2_4010401 001_2_4010401 100 0104-06 Hoàng Văn Tài 24 27-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 TL
97 7010402 Hình họa và vẽ kỹ thuật 2_7010402 001_2_7010402 01 0104-08 Đỗ Việt Anh 32 27-06-2020 9 2 HNAA308 15g30 TL
98 4010501 Cơ học lý thuyết 1 2_4010501 001_2_4010501 102, 100 0105-07
0105-09
Bùi Thị Thúy
Phạm Ngọc Chung
40 04-07-2020 2 2 HNAA304 07g45 TL
99 4010501 Cơ học lý thuyết 1 2_4010501 002_2_4010501 102, 100 0105-07
0105-09
Bùi Thị Thúy
Phạm Ngọc Chung
32 04-07-2020 2 2 HNAA307 07g45 TL
100 7010504 Cơ lý thuyết 2_7010504 001_2_7010504 01 0105-07 Bùi Thị Thúy 33 04-07-2020 2 2 HNAA306 07g45 TL
101 7010505 Cơ lý thuyết 1 2_7010505 003_2_7010505 02, 01 0105-03
0105-09
Phạm Ngọc Chung
Trần Thị Trâm
42 04-07-2020 2 2 HNAA308 07g45 TL
102 7010505 Cơ lý thuyết 1 2_7010505 001_2_7010505 02, 01 0105-03
0105-09
Phạm Ngọc Chung
Trần Thị Trâm
40 04-07-2020 2 2 HNAA305 07g45 TL
103 7010505 Cơ lý thuyết 1 2_7010505 002_2_7010505 02, 01 0105-03
0105-09
Phạm Ngọc Chung
Trần Thị Trâm
40 04-07-2020 2 2 HNAA303 07g45 TL
104 4010502 Cơ học lý thuyết 2 2_4010502 001_2_4010502 100 0105-03 Trần Thị Trâm 25 04-07-2020 4 2 HNAA305 09g45 TL
105 7010502 Cơ học kỹ thuật 1_7010502_0105-03001_1_7010502_0105-03 01 0105-03 Trần Thị Trâm 13 23-06-2020 2 2 HNAB202 07g45 CKT
106 7010501 Cơ học chất lỏng 1_7010501_0105-09001_1_7010501_0105-09 04 0105-09 Phạm Ngọc Chung 33 29-06-2020 2 2 HNAB202 07g45 CKT
Trang 8/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
107 4010608 Tiếng Trung 2 1_4010608_0507-05001_1_4010608_0507-05 100 0507-05 Trần Quỳnh An 15 01-07-2020 4 2 HNAA308 09g45 CKT
108 4010604 Tiếng Anh 4 1_4010604_0106-08001_1_4010604_0106-08 100 0106-08 Cao Xuân Hiển 25 25-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 CKT
109 7010604 Tiếng Anh 4 1_7010604_0106-11001_1_7010604_0106-11 100 0106-11 Nguyễn Thị Thu Phúc 39 25-06-2020 7 2 HNAA305 13g30 CKT
110 4010603 Tiếng Anh 3 1_4010603_0106-11001_1_4010603_0106-11 100 0106-11 Nguyễn Thị Thu Phúc 25 25-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 CKT
111 4010603 Tiếng Anh 3 1_4010603_0106-11002_1_4010603_0106-11 100 0106-11 Nguyễn Thị Thu Phúc 25 25-06-2020 9 2 HNAA303 15g30 CKT
112 4010607 Tiếng Trung 1 1_4010607_0507-05001_1_4010607_0507-05 100 0507-05 Trần Quỳnh An 42 25-06-2020 9 2 HNAA207 15g30 CKT
113 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 006_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
100 26-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 TN+TL
114 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 001_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
60 26-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 TN+TL
Trang 9/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
115 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 002_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
60 26-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 TN+TL
116 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 008_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
93 26-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 TN+TL
117 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 003_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
60 26-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 TN+TL
Trang 10/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
118 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 007_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
100 26-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 TN+TL
119 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 005_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
100 26-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 TN+TL
120 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_27 004_2_7010602_27 37, 33, 16, 36, 32,
24, 34, 40, 26, 35,
31, 30, 27, 39, 38,
25
0106-08
0106-12
0106-13
0106-14
0106-15
0106-16
0106-17
0106-23
0106-24
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Dương Thúy Hường
Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Nguyễn Hồng Vân
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Nguyễn Thị Thảo
Trương Thị Thanh
Thủy
60 26-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 TN+TL
121 4010614 Tiếng Anh 2 2_4010614 001_2_4010614 100, 110, 101 0106-08
0106-16
0106-20
Cao Xuân Hiển
Nguyễn Thị Thảo
Trịnh Thị Vân
100 26-06-2020 4 2 HNAD401 09g45 TN+TL
122 4010614 Tiếng Anh 2 2_4010614 002_2_4010614 100, 110, 101 0106-08
0106-16
0106-20
Cao Xuân Hiển
Nguyễn Thị Thảo
Trịnh Thị Vân
34 26-06-2020 4 2 HNAD301 09g45 TN+TL
Trang 11/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
123 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_28 001_2_7010602_28 44, 40, 46, 45, 42,
41, 47, 48, 43
0106-17
0106-19
0106-22
Nguyễn ánh Hoa
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Vũ Thanh Tâm
60 26-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 TN+TL
124 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_28 003_2_7010602_28 44, 40, 46, 45, 42,
41, 47, 48, 43
0106-17
0106-19
0106-22
Nguyễn ánh Hoa
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Vũ Thanh Tâm
60 26-06-2020 4 2 HNAD403 09g45 TN+TL
125 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_28 002_2_7010602_28 44, 40, 46, 45, 42,
41, 47, 48, 43
0106-17
0106-19
0106-22
Nguyễn ánh Hoa
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Vũ Thanh Tâm
60 26-06-2020 4 2 HNAD503 09g45 TN+TL
126 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_28 005_2_7010602_28 44, 40, 46, 45, 42,
41, 47, 48, 43
0106-17
0106-19
0106-22
Nguyễn ánh Hoa
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Vũ Thanh Tâm
100 26-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 TN+TL
127 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_28 006_2_7010602_28 44, 40, 46, 45, 42,
41, 47, 48, 43
0106-17
0106-19
0106-22
Nguyễn ánh Hoa
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Vũ Thanh Tâm
63 26-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 TN+TL
128 7010602 Tiếng Anh 2 2_7010602_28 004_2_7010602_28 44, 40, 46, 45, 42,
41, 47, 48, 43
0106-17
0106-19
0106-22
Nguyễn ánh Hoa
Nguyễn Thị Nguyệt
ánh
Vũ Thanh Tâm
60 26-06-2020 4 2 HNAD502 09g45 TN+TL
129 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 008_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
88 26-06-2020 7 2 HNAD301 13g30 TN+TL
130 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 006_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
100 26-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 TN+TL
131 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 004_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
60 26-06-2020 7 2 HNAD502 13g30 TN+TL
Trang 12/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
132 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 007_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
100 26-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 TN+TL
133 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 005_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
100 26-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 TN+TL
134 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 003_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
60 26-06-2020 7 2 HNAD403 13g30 TN+TL
135 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 002_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
60 26-06-2020 7 2 HNAD503 13g30 TN+TL
136 7010601 Tiếng Anh 1 2_7010601 001_2_7010601 09, 10, 15, 17, 11,
12, 14, 19, 13, 06,
18, 08, 07, 16
0106-08
0106-09
0106-23
0106-24
0405-19
Cao Xuân Hiển
Đặng Thanh Mai
Nguyễn Đạo Lý Nhân
Phúc
Trần Đình Thước
Vũ Thái Linh
60 26-06-2020 7 2 HNAD402 13g30 TN+TL
137 4010613 Tiếng Anh 1 2_4010613 001_2_4010613 110, 111, 100,
102, 101
0106-07
0106-20
0106-21
Nguyễn Mộng Lân
Nguyễn Thị Cúc
Trịnh Thị Vân
60 26-06-2020 9 2 HNAD402 15g30 TN+TL
138 4010613 Tiếng Anh 1 2_4010613 002_2_4010613 110, 111, 100,
102, 101
0106-07
0106-20
0106-21
Nguyễn Mộng Lân
Nguyễn Thị Cúc
Trịnh Thị Vân
60 26-06-2020 9 2 HNAD503 15g30 TN+TL
139 4010613 Tiếng Anh 1 2_4010613 003_2_4010613 110, 111, 100,
102, 101
0106-07
0106-20
0106-21
Nguyễn Mộng Lân
Nguyễn Thị Cúc
Trịnh Thị Vân
59 26-06-2020 9 2 HNAD403 15g30 TN+TL
140 7010603 Tiếng Anh 3 1_7010603_0106-11001_1_7010603_0106-11 101, 102 0106-11 Nguyễn Thị Thu Phúc 38 26-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 CKT
141 7010603 Tiếng Anh 3 1_7010603_0106-23001_1_7010603_0106-23 103 0106-23 Đặng Thanh Mai 43 26-06-2020 9 2 HNAD502 15g30 CKT
Trang 13/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
142 4000002 Tâm lý học đại cương 2_4000002 001_2_4000002 100 0201-13 Ngô Văn Hưởng 84 04-07-2020 2 2 HNAD101 07g45 TL
143 7000005 Tâm lý học đại cương 2_7000005 003_2_7000005 100, 101 0201-13
0204-01
Dương Thị Tuyết
Nhung
Ngô Văn Hưởng
72 04-07-2020 2 2 HNAD201 07g45 TL
144 7000005 Tâm lý học đại cương 2_7000005 002_2_7000005 100, 101 0201-13
0204-01
Dương Thị Tuyết
Nhung
Ngô Văn Hưởng
60 04-07-2020 2 2 HNAB506 07g45 TL
145 7000005 Tâm lý học đại cương 2_7000005 001_2_7000005 100, 101 0201-13
0204-01
Dương Thị Tuyết
Nhung
Ngô Văn Hưởng
60 04-07-2020 2 2 HNAA208 07g45 TL
146 4020101 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 1
2_4020101 001_2_4020101 100 0201-12 Bùi Thị Thùy Dương 53 04-07-2020 4 2 HNAD301 09g45 TL
147 7000001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2_7000001 001_2_7000001 100 0201-14 Đào Thị Tuyết 61 04-07-2020 4 2 HNAD101 09g45 TL
148 7000001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2_7000001 002_2_7000001 100 0201-14 Đào Thị Tuyết 61 04-07-2020 4 2 HNAD401 09g45 TL
149 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 005_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAD503 13g30 TL
150 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 004_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAD402 13g30 TL
151 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 001_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAA208 13g30 TL
152 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 002_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAB506 13g30 TL
153 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 009_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAD502 13g30 TL
154 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 006_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAD403 13g30 TL
Trang 14/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
155 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 003_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAA207 13g30 TL
156 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 010_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
105 04-07-2020 7 2 HNAD201 13g30 TL
157 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 007_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAB204 13g30 TL
158 7020104 Pháp luật đại cương 2_7020104 008_2_7020104 100, 01, 03, 02,
04, 06
0201-14
0201-15
0204-01
Đào Thị Tuyết
Dương Thị Tuyết
Nhung
Nguyễn Lê Hà Giang
60 04-07-2020 7 2 HNAB207 13g30 TL
159 4020103 Pháp luật đại cương 2_4020103 001_2_4020103 100 0201-14 Đào Thị Tuyết 67 04-07-2020 11 2 HNAD201 17g30 TL
160 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mác-Lênin 2
2_7020103 001_2_7020103 17, 16 0201-09
0201-13
Ngô Văn Hưởng
Trần Thị Lan Hương
106 26-06-2020 11 2 HNAD101 17g30 TL
161 7020105 Triết học Mác - Lênin 2_7020105 001_2_7020105 04, 03, 01, 02 0201-09
0201-12
0201-13
Bùi Thị Thùy Dương
Ngô Văn Hưởng
Trần Thị Lan Hương
60 27-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 TN
162 7020105 Triết học Mác - Lênin 2_7020105 003_2_7020105 04, 03, 01, 02 0201-09
0201-12
0201-13
Bùi Thị Thùy Dương
Ngô Văn Hưởng
Trần Thị Lan Hương
110 27-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 TN
163 7020105 Triết học Mác - Lênin 2_7020105 002_2_7020105 04, 03, 01, 02 0201-09
0201-12
0201-13
Bùi Thị Thùy Dương
Ngô Văn Hưởng
Trần Thị Lan Hương
110 27-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 TN
164 7020105 Triết học Mác - Lênin 2_7020105 004_2_7020105 04, 03, 01, 02 0201-09
0201-12
0201-13
Bùi Thị Thùy Dương
Ngô Văn Hưởng
Trần Thị Lan Hương
32 27-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 TN
165 4020102 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-
Lênin 2
2_4020102 001_2_4020102 100 0201-09 Trần Thị Lan Hương 65 27-06-2020 9 2 HNAD101 15g30 TL
166 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam 2_4000004 001_2_4000004 100 0201-14 Đào Thị Tuyết 74 30-06-2020 7 2 HNAD301 13g30 TL
167 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2_4020201 001_2_4020201 01, 100 0202-04
0202-06
Lê Thị Yến
Nguyễn Thị Kim Dung
93 04-07-2020 9 2 HNAD101 15g30 TL
168 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2_7020201 002_2_7020201 06, 13, 100, 21,
22, 19, 05, 03, 23,
14, 04
0202-03
0202-04
0202-06
Lê Thị Yến
Nguyễn Thị Kim Dung
Trần Thị Phúc An
60 04-07-2020 9 2 HNAB506 15g30 TL
Trang 15/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
169 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2_7020201 005_2_7020201 06, 13, 100, 21,
22, 19, 05, 03, 23,
14, 04
0202-03
0202-04
0202-06
Lê Thị Yến
Nguyễn Thị Kim Dung
Trần Thị Phúc An
60 04-07-2020 9 2 HNAD503 15g30 TL
170 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2_7020201 004_2_7020201 06, 13, 100, 21,
22, 19, 05, 03, 23,
14, 04
0202-03
0202-04
0202-06
Lê Thị Yến
Nguyễn Thị Kim Dung
Trần Thị Phúc An
60 04-07-2020 9 2 HNAD402 15g30 TL
171 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2_7020201 001_2_7020201 06, 13, 100, 21,
22, 19, 05, 03, 23,
14, 04
0202-03
0202-04
0202-06
Lê Thị Yến
Nguyễn Thị Kim Dung
Trần Thị Phúc An
60 04-07-2020 9 2 HNAA208 15g30 TL
172 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2_7020201 006_2_7020201 06, 13, 100, 21,
22, 19, 05, 03, 23,
14, 04
0202-03
0202-04
0202-06
Lê Thị Yến
Nguyễn Thị Kim Dung
Trần Thị Phúc An
92 04-07-2020 9 2 HNAD201 15g30 TL
173 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2_7020201 003_2_7020201 06, 13, 100, 21,
22, 19, 05, 03, 23,
14, 04
0202-03
0202-04
0202-06
Lê Thị Yến
Nguyễn Thị Kim Dung
Trần Thị Phúc An
60 04-07-2020 9 2 HNAA207 15g30 TL
174 7000006 Tiếng Việt thực hành 2_7000006 002_2_7000006 100 0202-06 Lê Thị Yến 30 22-06-2020 2 2 HNAB503 07g45 TL
175 7000006 Tiếng Việt thực hành 2_7000006 001_2_7000006 100 0202-06 Lê Thị Yến 29 22-06-2020 2 2 HNAB404 07g45 TL
176 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 008_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 TL
177 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 003_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 TL
178 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 002_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 TL
179 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 009_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 59 27-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 TL
180 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 007_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 TL
181 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 004_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 TL
182 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 005_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 TL
183 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 006_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 TL
184 7020202 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2_7020202 001_2_7020202 03, 04, 02, 01 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 60 27-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 TL
185 4000006 Kỹ năng tư duy phê phán 1_4000006_0202-05001_1_4000006_0202-05 100 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 29 29-06-2020 9 2 HNAA405 15g30 CKT
Trang 16/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
186 4000003 Tiếng Việt thực hành 2_4000003 001_2_4000003 100 0202-04 Nguyễn Thị Kim Dung 71 30-06-2020 11 2 HNAD201 17g30 TL
187 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 001_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAA208 09g45 TL
188 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 006_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAD403 09g45 TL
189 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 002_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAB506 09g45 TL
190 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 010_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAB303 09g45 TL
191 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 009_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAD502 09g45 TL
192 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 004_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAD402 09g45 TL
193 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 005_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAD503 09g45 TL
194 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 011_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
112 04-07-2020 4 2 HNAD201 09g45 TL
195 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 008_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAB207 09g45 TL
196 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 003_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAA207 09g45 TL
197 7020302 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2_7020302 007_2_7020302 03, 01, 02, 11, 06,
04
0201-06
0201-08
Nguyễn Thị Nụ
Phí Mạnh Phong
60 04-07-2020 4 2 HNAB204 09g45 TL
198 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 2_4000005 002_2_4000005 100 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 52 04-07-2020 7 2 HNAD101 13g30 TL
199 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 2_4000005 001_2_4000005 100 0203-02 Đặng Thị Thanh Trâm 60 04-07-2020 7 2 HNAB303 13g30 TL
200 4000001 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành
chính
2_4000001 001_2_4000001 100 0203-05 Lê Quốc Hiệp 49 23-06-2020 11 2 HNAB506 17g30 TL
201 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam
2_4020301 002_2_4020301 100, 03, MT, 05,
02, 01, 07, 04, 06
0203-02
0203-03
0203-04
0203-05
0203-06
Đặng Thị Thanh Trâm
Lê Quốc Hiệp
Nguyễn Thị Thu
Hương
Nguyễn Thị Thúy Hà
Nguyễn Tuấn Vương
40 25-06-2020 11 2 HNAB501 17g30 TL
Trang 17/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
202 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam
2_4020301 004_2_4020301 100, 03, MT, 05,
02, 01, 07, 04, 06
0203-02
0203-03
0203-04
0203-05
0203-06
Đặng Thị Thanh Trâm
Lê Quốc Hiệp
Nguyễn Thị Thu
Hương
Nguyễn Thị Thúy Hà
Nguyễn Tuấn Vương
40 25-06-2020 11 2 HNAA303 17g30 TL
203 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam
2_4020301 005_2_4020301 100, 03, MT, 05,
02, 01, 07, 04, 06
0203-02
0203-03
0203-04
0203-05
0203-06
Đặng Thị Thanh Trâm
Lê Quốc Hiệp
Nguyễn Thị Thu
Hương
Nguyễn Thị Thúy Hà
Nguyễn Tuấn Vương
98 25-06-2020 11 2 HNAD201 17g30 TL
204 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam
2_4020301 001_2_4020301 100, 03, MT, 05,
02, 01, 07, 04, 06
0203-02
0203-03
0203-04
0203-05
0203-06
Đặng Thị Thanh Trâm
Lê Quốc Hiệp
Nguyễn Thị Thu
Hương
Nguyễn Thị Thúy Hà
Nguyễn Tuấn Vương
40 25-06-2020 11 2 HNAA305 17g30 TL
205 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng
Sản Việt Nam
2_4020301 003_2_4020301 100, 03, MT, 05,
02, 01, 07, 04, 06
0203-02
0203-03
0203-04
0203-05
0203-06
Đặng Thị Thanh Trâm
Lê Quốc Hiệp
Nguyễn Thị Thu
Hương
Nguyễn Thị Thúy Hà
Nguyễn Tuấn Vương
40 25-06-2020 11 2 HNAA405 17g30 TL
206 7000002 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 2_7000002 002_2_7000002 102, 100, 101 0203-02
0203-04
Đặng Thị Thanh Trâm
Nguyễn Thị Thúy Hà
60 27-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 TL
207 7000002 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 2_7000002 004_2_7000002 102, 100, 101 0203-02
0203-04
Đặng Thị Thanh Trâm
Nguyễn Thị Thúy Hà
88 27-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 TL
208 7000002 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 2_7000002 003_2_7000002 102, 100, 101 0203-02
0203-04
Đặng Thị Thanh Trâm
Nguyễn Thị Thúy Hà
60 27-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 TL
Trang 18/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
209 7000002 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm 2_7000002 001_2_7000002 102, 100, 101 0203-02
0203-04
Đặng Thị Thanh Trâm
Nguyễn Thị Thúy Hà
60 27-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 TL
210 7000003 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành
chính
2_7000003 002_2_7000003 102, 101, 100 0203-05 Lê Quốc Hiệp 67 27-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 TL
211 7000003 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành
chính
2_7000003 001_2_7000003 102, 101, 100 0203-05 Lê Quốc Hiệp 60 27-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 TL
212 7020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
Việt Nam
2_7020301 002_2_7020301 05, 06, 07 0203-03
0203-04
0203-05
Lê Quốc Hiệp
Nguyễn Thị Thu
Hương
Nguyễn Thị Thúy Hà
88 27-06-2020 9 2 HNAD201 15g30 TL
213 7020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản
Việt Nam
2_7020301 001_2_7020301 05, 06, 07 0203-03
0203-04
0203-05
Lê Quốc Hiệp
Nguyễn Thị Thu
Hương
Nguyễn Thị Thúy Hà
60 27-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 TL
214 4030103 Qui trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ
thiên+ ĐA
2_4030103 001_2_4030103 01 0301-11 Nguyễn Anh Tuấn 25 03-07-2020 2 2 HNAA307 07g45 TL
215 4030103 Qui trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ
thiên+ ĐA
2_4030103 002_2_4030103 01 0301-11 Nguyễn Anh Tuấn 26 03-07-2020 2 2 HNAA407 07g45 TL
216 4030106 Khai thác bằng sức nước 2_4030106 001_2_4030106 01 0301-15 Lê Quí Thảo 24 04-07-2020 4 2 HNAB501 09g45 TL
217 4030106 Khai thác bằng sức nước 2_4030106 002_2_4030106 01 0301-15 Lê Quí Thảo 24 04-07-2020 4 2 HNAA405 09g45 TL
218 7030112 Nhập môn kỹ thuật khai thác lộ thiên 2_7030112 001_2_7030112 01 0301-17 Trần Đình Bão 39 22-06-2020 4 2 HNAB205 09g45 TN
219 7030103 Các quá trình sản xuất trên mỏ lộ thiên 2_7030103 001_2_7030103 01 0301-06 Lê Thị Thu Hoa 39 24-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 TL
220 4030101 Phá vỡ đất đá bằng phương pháp khoan-
nổ mìn + BTL
2_4030101 001_2_4030101 01 0301-07 Phạm Văn Hòa 36 29-06-2020 4 2 HNAA406 09g45 TL
221 4030114 Cơ sở khai thác lộ thiên 2_4030114 001_2_4030114 100 0301-16 Phạm Văn Việt 30 30-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 TN
222 4030109 Kỹ thuật môi trường mỏ lộ thiên 2_4030109 001_2_4030109 100 0301-15 Lê Quí Thảo 38 30-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 TL
223 4030222 Cơ sở khai thác hầm lò 2_4030222 001_2_4030222 100 0302-19 Nguyễn Hồng Cường 24 22-06-2020 7 2 HNAA405 13g30 TL
224 7030214 Nhập môn kỹ thuật khai thác hầm lò 1_7030214_0302-09001_1_7030214_0302-09 01 0302-09 Nguyễn Cao Khải 39 23-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 CKT
225 4030206 Thiết kế mỏ hầm lò + ĐA 2_4030206 002_2_4030206 01 0302-05 Trần Văn Thanh 26 24-06-2020 7 2 HNAB505 13g30 TL
226 4030206 Thiết kế mỏ hầm lò + ĐA 2_4030206 001_2_4030206 01 0302-05 Trần Văn Thanh 26 24-06-2020 7 2 HNAA308 13g30 TL
Trang 19/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
227 4030201 Mở vỉa và khai thác than hầm lò 2_4030201 001_2_4030201 01 0302-24 Vũ Thái Tiến Dũng 38 24-06-2020 9 2 HNAB505 15g30 TL
228 4030202 Công nghệ khai thác than hầm lò 2_4030202 001_2_4030202 01 0302-10 Đỗ Anh Sơn 36 26-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 TL
229 7030213 Mở vỉa và khai thác than hầm lò 2_7030213 001_2_7030213 01 0302-24 Vũ Thái Tiến Dũng 38 26-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 TL
230 4030208 Kỹ thuật môi trường mỏ hầm lò 2_4030208 001_2_4030208 100 0302-23 Đặng Phương Thảo 38 27-06-2020 9 2 HNAB501 15g30 TL
231 4030357 Đào chống lò 1_4030357_0303-05001_1_4030357_0303-05 100 0303-05 Ngô Doãn Hào 35 25-06-2020 2 2 HNAA406 07g45 CKT
232 4030404 Tuyển nổi 1_4030404_0304-06001_1_4030404_0304-06 01 0304-06 Nhữ Thị Kim Dung 26 01-07-2020 2 2 HNAB202 07g45 CKT
233 7030415 Lấy mẫu kiểm tra và điều khiển quá trình
công nghệ tuyển
1_7030415_0304-08001_1_7030415_0304-08 01 0304-08 Vũ Thị Chinh 7 01-07-2020 2 2 HNAB203 07g45 CKT
234 4030422 Cơ sở tuyển khoáng 2_4030422 001_2_4030422 01 0304-14 Phạm Thị Nhung 12 03-07-2020 2 2 HNAB202 07g45 TN
235 7030434 Tuyển vật lý 2_7030434 001_2_7030434 01 0304-07 Phạm Văn Luận 7 22-06-2020 4 2 HNAB404 09g45 TN
236 4030411 Nghiên cứu tính khả tuyển 1_4030411_0304-06001_1_4030411_0304-06 01 0304-06 Nhữ Thị Kim Dung 25 23-06-2020 4 2 HNAB205 09g45 CKT
237 4030401 Chuẩn bị khoáng sản 2_4030401 001_2_4030401 01 0304-07 Phạm Văn Luận 18 24-06-2020 9 2 HNAA409 15g30 TL
238 4030410 Thiết kế xưởng tuyển 1_4030410_0304-05001_1_4030410_0304-05 01 0304-05 Nguyễn Ngọc Phú 27 25-06-2020 2 2 HNAB203 07g45 CKT
239 4030423 An toàn và vệ sinh lao động trong xưởng
tuyển
1_4030423_0304-15001_1_4030423_0304-15 01 0304-15 Trần Văn Được 19 25-06-2020 4 2 HNAB404 09g45 CKT
240 7030423 Tái chế kim loại 1_7030423_0304-09001_1_7030423_0304-09 01 0304-09 Trần Trung Tới 7 25-06-2020 4 2 HNAB202 09g45 CKT
241 4030413 Tiếng Anh chuyên ngành tuyển khoáng 2_4030413 001_2_4030413 01 0304-05 Nguyễn Ngọc Phú 17 26-06-2020 2 2 HNAB202 07g45 TN
242 7030405 Cơ sở tuyển khoáng 2_7030405 001_2_7030405 01 0304-14 Phạm Thị Nhung 39 26-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 TN
243 4030408 Lấy mẫu kiểm tra kỹ thuật 1_4030408_0304-08001_1_4030408_0304-08 01 0304-08 Vũ Thị Chinh 26 29-06-2020 2 2 HNAB401 07g45 CKT
244 4030430 Thực tập thăm quan 1_4030430_0304-14001_1_4030430_0304-14 01 0304-14 Phạm Thị Nhung 17 29-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 CKT
245 7030422 Nhiệt động học & động học ứng dụng 1_7030422_0304-09001_1_7030422_0304-09 01 0304-09 Trần Trung Tới 7 29-06-2020 4 2 HNAA407 09g45 CKT
246 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2 2_4030508 001_2_4030508 01, 02 0305-07 Đỗ Ngọc Tú 40 03-07-2020 2 2 HNAA405 07g45 TL
247 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2 2_4030508 002_2_4030508 01, 02 0305-07 Đỗ Ngọc Tú 31 03-07-2020 2 2 HNAA303 07g45 TL
248 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN 2_4030503 001_2_4030503 100 0305-04 Nguyễn Viết Thắng 34 03-07-2020 7 2 HNAA305 13g30 TL
Trang 20/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
249 7030501 Cơ học kết cấu + BTL 2_7030501 002_2_7030501 01, 02 0305-07 Đỗ Ngọc Tú 33 24-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 TL
250 7030501 Cơ học kết cấu + BTL 2_7030501 001_2_7030501 01, 02 0305-07 Đỗ Ngọc Tú 40 24-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 TL
251 4030514 Cơ học môi trường liên tục 2_4030514 001_2_4030514 100, 01 0305-05
0305-10
Nguyễn Như Hùng
Trần Mạnh Tiến
24 26-06-2020 4 2 HNAA405 09g45 TL
252 4030514 Cơ học môi trường liên tục 2_4030514 002_2_4030514 100, 01 0305-05
0305-10
Nguyễn Như Hùng
Trần Mạnh Tiến
24 26-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 TL
253 4030502 Sức bền vật liệu 2 + BTL2 2_4030502 001_2_4030502 100 0305-11 Đinh Thị Thu Hà 14 26-06-2020 7 2 HNAA303 13g30 TL
254 7030506 Sức bền vật liệu 1 2_7030506 001_2_7030506 01 0305-10 Trần Mạnh Tiến 16 27-06-2020 2 2 HNAA407 07g45 TL
255 4030504 Sức bền vật liệu B 2_4030504 001_2_4030504 100 0305-10 Trần Mạnh Tiến 60 30-06-2020 4 2 HNAD502 09g45 TL
256 7040106 Địa chất cơ sở 2_7040106 001_2_7040106 01 0401-21 Nguyễn Hữu Hiệp 38 22-06-2020 7 2 HNAA305 13g30 TN+TL
257 4040106 Địa chất Việt Nam 1_4040106_0401-06001_1_4040106_0401-06 01 0401-06 Trần Thanh Hải 31 23-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 CKT
258 4040111 Địa chất môi trường 2_4040111 001_2_4040111 01 0401-02 Ngô Thị Kim Chi 13 24-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 TN+TL
259 7040104 Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa chất 1_7040104_0401-13001_1_7040104_0401-13 01 0401-13 Ngô Xuân Thành 23 25-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 CKT
260 4040218 Luật khoáng sản và luật môi trường 2_4040218 001_2_4040218 01 0402-08 Khương Thế Hùng 8 03-07-2020 2 2 HNAA402 07g45 TL
261 4040201 Phương pháp tìm kiếm mỏ khoáng +TH 2_4040201 001_2_4040201 01 0402-08 Khương Thế Hùng 9 22-06-2020 2 2 HNAA404 07g45 TL
262 4040203 Phương pháp thăm dò mỏ + BTL 2_4040203 001_2_4040203 01 0402-15 Bùi Thanh Tịnh 9 22-06-2020 7 2 HNAB505 13g30 TL
263 4040207 Địa chất mỏ 2_4040207 001_2_4040207 MT 0402-11 Đỗ Mạnh An 6 30-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 TL
264 4040305 Thạch học 2 2_4040305 001_2_4040305 MT 0403-03 Tô Xuân Bản 8 22-06-2020 2 2 HNAA403 07g45 TN+TL
265 7040313 Tinh thể, khoáng vật, thạch học 2_7040313 001_2_7040313 04 0403-17 Lê Thị Ngọc Tú 16 22-06-2020 2 2 HNAB507 07g45 TL
266 7040305 Thạch học + TH 2_7040305 001_2_7040305 01 0403-01 Phạm Thị Vân Anh 24 22-06-2020 4 2 HNAA407 09g45 TL
267 4040313 Tinh thể học - khoáng vật học đại cương 2_4040313 001_2_4040313 01, 02 0403-12
0403-17
Lê Thị Ngọc Tú
Nguyễn Trung Thành
25 27-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 TL
268 4040402 Các mỏ khoáng kim loại + TH 2_4040402 001_2_4040402 01 0404-07 Hoàng Thị Thoa 6 24-06-2020 2 2 HNAB401 07g45 TL
269 4040413 Khoáng sản Việt Nam 1_4040413_0407-03001_1_4040413_0407-03 100 0407-03 Nguyễn Thị Thanh
Thảo
20 25-06-2020 7 2 HNAB501 13g30 CKT
Trang 21/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
270 4040404 Các mỏ nhiên liệu 2_4040404 001_2_4040404 01 0407-04 Tạ Thị Toán 10 26-06-2020 2 2 HNAA402 07g45 TL
271 4040403 Các mỏ khoáng không kim loại +TH 2_4040403 001_2_4040403 01 0404-05 Lê Thị Thu 6 26-06-2020 4 2 HNAA409 09g45 TL
272 4040501 Đất đá xây dựng và phương pháp cải tạo
đất +TN
1_4040501_0405-12001_1_4040501_0405-12 01 0405-12 Nguyễn Thị Nụ 24 01-07-2020 2 2 HNAB206 07g45 CKT
273 4040510 Địa chất công trình Việt Nam 1_4040510_0405-12001_1_4040510_0405-12 01 0405-12 Nguyễn Thị Nụ 10 01-07-2020 4 2 HNAB505 09g45 CKT
274 4040511 Địa chất công trình biển 1_4040511_0405-22001_1_4040511_0405-22 01 0405-22 Nguyễn Thành Dương 6 01-07-2020 7 2 HNAA303 13g30 CKT
275 7040509 Đất xây dựng + TH 1_7040509_0405-12001_1_7040509_0405-12 01 0405-12 Nguyễn Thị Nụ 19 23-06-2020 2 2 HNAB404 07g45 CKT
276 4040506 Địa chất động lực công trình 1_4040506_0405-05001_1_4040506_0405-05 01 0405-05 Tô Xuân Vu 24 23-06-2020 4 2 HNAA304 09g45 CKT
277 4040504 Nền và móng 1_4040504_0405-22001_1_4040504_0405-22 03 0405-22 Nguyễn Thành Dương 29 23-06-2020 7 2 HNAA308 13g30 CKT
278 4040504 Nền và móng 1_4040504_0405-11001_1_4040504_0405-11 01 0405-11 Nguyễn Văn Phóng 16 23-06-2020 7 2 HNAB505 13g30 CKT
279 4040529 Thiết bị khảo sát trong địa chất công trình 1_4040529_0405-24001_1_4040529_0405-24 100 0405-24 Nguyễn Văn Hùng 33 25-06-2020 2 2 HNAA306 07g45 CKT
280 4040504 Nền và móng 1_4040504_0405-14001_1_4040504_0405-14 02 0405-14 Nhữ Việt Hà 33 25-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 CKT
281 4040515 Đánh giá tác động môi trường địa chất
trong xây dựng
1_4040515_0405-10001_1_4040515_0405-10 01 0405-10 Bùi Trường Sơn 7 25-06-2020 4 2 HNAB206 09g45 CKT
282 4040520 Địa chất công trình chuyên môn 1_4040520_0405-05001_1_4040520_0405-05 01 0405-05 Tô Xuân Vu 6 25-06-2020 4 2 HNAA402 09g45 CKT
283 4040525 Kỹ thuật gia cố cải tạo đất đá 1_4040525_0405-09001_1_4040525_0405-09 01 0405-09 Phạm Minh Tuấn 17 29-06-2020 2 2 HNAA403 07g45 CKT
284 4040518 Cơ học đất và nền móng 1_4040518_0405-22001_1_4040518_0405-22 MT 0405-22 Nguyễn Thành Dương 5 29-06-2020 4 2 HNAB201 09g45 CKT
285 4040526 Hố móng sâu và các giải pháp ổn định 1_4040526_0405-11001_1_4040526_0405-11 01 0405-11 Nguyễn Văn Phóng 14 29-06-2020 4 2 HNAA304 09g45 CKT
286 4040636 Thoát nước công trình ngầm và mỏ 2_4040636 001_2_4040636 01 0406-11 Trần Vũ Long 10 22-06-2020 4 2 HNAB201 09g45 TL
287 7040607 Địa chất thủy văn đại cương +TN 2_7040607 001_2_7040607 01 0406-06 Nguyễn Thị Thanh
Thủy
22 24-06-2020 2 2 HNAB202 07g45 TL
288 4040621 Các PP điều tra địa chất thủy văn và
nghiên cứu động thái,cân bằng nước dưới
đất
1_4040621_0406-07001_1_4040621_0406-07 01 0406-07 Dương Thị Thanh
Thủy
6 26-06-2020 2 2 HNAB502 07g45 CKT
289 4040638 Động lực học nước dưới đất (dạy cho
ngoại ngành)
1_4040638_0406-10001_1_4040638_0406-10 01 0406-10 Nguyễn Bách Thảo 25 29-06-2020 2 2 HNAA306 07g45 CKT
290 4050104 Trắc địa Công trình giao thông - thủy lợi
+ ĐA
1_4050104_0501-11001_1_4050104_0501-11 01 0501-11 Nguyễn Hà 35 01-07-2020 2 2 HNAA304 07g45 CKT
Trang 22/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
291 4050103 Trắc địa công trình thành phố công
nghiệp + ĐA
2_4050103 001_2_4050103 01, 02 0501-08
0501-10
Đinh Thị Lệ Hà
Lê Đức Tình
40 03-07-2020 2 2 HNAB504 07g45 TL
292 4050103 Trắc địa công trình thành phố công
nghiệp + ĐA
2_4050103 002_2_4050103 01, 02 0501-08
0501-10
Đinh Thị Lệ Hà
Lê Đức Tình
26 03-07-2020 2 2 HNAB205 07g45 TL
293 4050106 Quan trắc biến dạng công trình 2_4050106 001_2_4050106 01 0501-14 Nguyễn Thị Kim
Thanh
40 24-06-2020 2 2 HNAB404 07g45 TL
294 4050112 ứng dụng định vị vệ tinh trong trắc địa
công trình
1_4050112_0501-09001_1_4050112_0501-09 01 0501-09 Phạm Quốc Khánh 22 29-06-2020 2 2 HNAA307 07g45 CKT
295 4050112 ứng dụng định vị vệ tinh trong trắc địa
công trình
1_4050112_0501-09002_1_4050112_0501-09 01 0501-09 Phạm Quốc Khánh 23 29-06-2020 2 2 HNAA407 07g45 CKT
296 4050102 Máy trắc địa và đo đạc điện tử 2_4050102 001_2_4050102 01 0501-08 Đinh Thị Lệ Hà 42 29-06-2020 7 2 HNAD403 13g30 TL
297 7050214 Trắc địa cao cấp + BTL 1_7050214_0502-17001_1_7050214_0502-17 01 0502-17 Phạm Ngọc Quang 47 01-07-2020 2 2 HNAB506 07g45 CKT
298 4050206 Trắc địa mặt cầu + BTL 2_4050206 001_2_4050206 01 0502-11 Lê Thị Thanh Tâm 44 01-07-2020 4 2 HNAD403 09g45 TL
299 4050205 Thiên văn cầu và định vị thiên văn 1_4050205_0502-14001_1_4050205_0502-14 01 0502-14 Nguyễn Gia Trọng 26 23-06-2020 9 2 HNAA303 15g30 CKT
300 4050202 Xây dựng lưới trắc địa 2_4050202 001_2_4050202 01 0502-17 Phạm Ngọc Quang 24 26-06-2020 7 2 HNAA305 13g30 TL
301 4050202 Xây dựng lưới trắc địa 2_4050202 002_2_4050202 01 0502-17 Phạm Ngọc Quang 24 26-06-2020 7 2 HNAB501 13g30 TL
302 4050207 Bình sai lưới trắc địa + BTL 1_4050207_0502-14001_1_4050207_0502-14 01 0502-14 Nguyễn Gia Trọng 16 29-06-2020 4 2 HNAB505 09g45 CKT
303 4050303 Cơ sở đo ảnh + BTL 2_4050303 001_2_4050303 01 0503-19 Phạm Thị Thanh Hòa 5 22-06-2020 4 2 HNAB503 09g45 TN
304 4050302 Cơ sở viễn thám 2_4050302 001_2_4050302 01 0503-10 Trần Thanh Hà 21 24-06-2020 2 2 HNAB206 07g45 TL
305 4050301 Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) 2_4050301 002_2_4050301 01 0503-19 Phạm Thị Thanh Hòa 26 25-06-2020 4 2 HNAB507 09g45 TN
306 4050301 Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) 2_4050301 001_2_4050301 01 0503-19 Phạm Thị Thanh Hòa 26 25-06-2020 4 2 HNAB203 09g45 TN
307 7050301 Cơ sở đo ảnh và viễn thám 2_7050301 001_2_7050301 01 0503-17 Lê Thanh Nghị 51 30-06-2020 4 2 HNAB303 09g45 TN
308 4050405 Xử lý số liệu trắc địa + BTL 2_4050405 001_2_4050405 MT 0504-10 Lưu Anh Tuấn 5 04-07-2020 2 2 HNAA405 07g45 TL
309 7050411 Trắc địa cơ sở 1 + BTL 2_7050411 001_2_7050411 01 0504-14 Lê Ngọc Giang 27 22-06-2020 2 2 HNAA406 07g45 TL
310 7050404 Lý thuyết sai số + BTL 2_7050404 002_2_7050404 01 0504-03 Nguyễn Quang Minh 26 22-06-2020 9 2 HNAB505 15g30 TL
311 7050404 Lý thuyết sai số + BTL 2_7050404 001_2_7050404 01 0504-03 Nguyễn Quang Minh 25 22-06-2020 9 2 HNAA308 15g30 TL
312 4050509 Kỹ thuật môi trường 2_4050509 002_2_4050509 101, 100 0505-09
0505-30
Cao Xuân Cường
Phạm Thị Làn
60 03-07-2020 7 2 HNAD403 13g30 TL
Trang 23/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
313 4050509 Kỹ thuật môi trường 2_4050509 003_2_4050509 101, 100 0505-09
0505-30
Cao Xuân Cường
Phạm Thị Làn
110 03-07-2020 7 2 HNAD101 13g30 TL
314 4050509 Kỹ thuật môi trường 2_4050509 001_2_4050509 101, 100 0505-09
0505-30
Cao Xuân Cường
Phạm Thị Làn
60 03-07-2020 7 2 HNAD503 13g30 TL
315 7050526 Trắc địa đại cương và trắc địa mỏ 2_7050526 001_2_7050526 01 0505-10 Phạm Văn Chung 41 22-06-2020 2 2 HNAA402 07g45 TL
316 4050526 Trắc địa đại cương 2_4050526 001_2_4050526 100 0505-11 Lê Văn Cảnh 42 23-06-2020 4 2 HNAA408 09g45 TL
317 4050513 Quy hoạch và quản lý môi trường 1_4050513_0505-05001_1_4050513_0505-05 100 0505-05 Lê Thị Thu Hà 24 23-06-2020 7 2 HNAA405 13g30 CKT
318 4050513 Quy hoạch và quản lý môi trường 1_4050513_0505-05002_1_4050513_0505-05 100 0505-05 Lê Thị Thu Hà 24 23-06-2020 7 2 HNAA303 13g30 CKT
319 7050525 Trắc địa đại cương +TH 2_7050525 001_2_7050525 01 0505-08 Võ Ngọc Dũng 18 26-06-2020 2 2 HNAB503 07g45 TL
320 7050504 Cơ sở trắc địa mỏ 1_7050504_0505-07002_1_7050504_0505-07 01 0505-07 Nguyễn Quốc Long 24 29-06-2020 2 2 HNAA304 07g45 CKT
321 7050504 Cơ sở trắc địa mỏ 1_7050504_0505-07001_1_7050504_0505-07 01 0505-07 Nguyễn Quốc Long 23 29-06-2020 2 2 HNAA409 07g45 CKT
322 7050604 Chính sách đất đai 1_7050604_0506-04001_1_7050604_0506-04 01 0506-04 Nguyễn Thị Dung 39 01-07-2020 2 2 HNAA409 07g45 CKT
323 7050638 Thổ nhưỡng 1_7050638_0506-06001_1_7050638_0506-06 01 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 38 23-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 CKT
324 7050637 Thị trường bất động sản 1_7050637_0506-09001_1_7050637_0506-09 01 0506-09 Phạm Thị Kim Thoa 37 23-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 CKT
325 4050632 Quy hoạch sử dụng đất 1_4050632_0506-06001_1_4050632_0506-06 01 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 36 23-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 CKT
326 7050602 Biên tập bản đồ số 2_7050602 001_2_7050602 01 0506-07 Nguyễn Thế Công 43 24-06-2020 2 2 HNAA407 07g45 THTM
327 4050602 Kỹ thuật lập trình trong trắc địa 2_4050602 002_2_4050602 01 0506-07 Nguyễn Thế Công 29 24-06-2020 7 2 HNAA405 13g30 TL
328 4050602 Kỹ thuật lập trình trong trắc địa 2_4050602 001_2_4050602 01 0506-07 Nguyễn Thế Công 28 24-06-2020 7 2 HNAB501 13g30 TL
329 4050613 Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính 1_4050613_0506-05001_1_4050613_0506-05 01 0506-05 Trần Đình Thành 25 25-06-2020 2 2 HNAA404 07g45 CKT
330 7050636 Thanh tra đất đai 1_7050636_0506-04001_1_7050636_0506-04 100 0506-04 Nguyễn Thị Dung 24 25-06-2020 2 2 HNAB201 07g45 CKT
331 7050636 Thanh tra đất đai 1_7050636_0506-04002_1_7050636_0506-04 100 0506-04 Nguyễn Thị Dung 25 25-06-2020 2 2 HNAB404 07g45 CKT
332 4050607 Định giá bất động sản + BTL 1_4050607_0506-10001_1_4050607_0506-10 01 0506-10 Đặng Thị Hoàng Nga 32 25-06-2020 4 2 HNAA405 09g45 CKT
333 7050620 Học phần nhập môn kỹ thuật 1_7050620_0506-09001_1_7050620_0506-09 01 0506-09 Phạm Thị Kim Thoa 23 29-06-2020 2 2 HNAB405 07g45 CKT
334 7050631 Quy hoạch phát triển nông thôn 1_7050631_0506-13001_1_7050631_0506-13 100 0506-13 Trần Xuân Miễn 42 29-06-2020 2 2 HNAB201 07g45 CKT
Trang 24/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
335 4050643 Quản lý nhà nước về đất đai 1_4050643_0506-04001_1_4050643_0506-04 01 0506-04 Nguyễn Thị Dung 16 29-06-2020 4 2 HNAB504 09g45 CKT
336 7050626 Phương pháp lập dự án đầu tư 1_7050626_0506-05001_1_7050626_0506-05 100 0506-05 Trần Đình Thành 18 29-06-2020 7 2 HNAA303 13g30 CKT
337 7050711 Địa lý kinh tế xã hội 2_7050711 001_2_7050711 01 0507-12 Nguyễn Văn Lợi 23 22-06-2020 7 2 HNAA308 13g30 TN
338 7060001 Nhập môn Ngành kỹ thuật dầu khí 1_7060001_0604-16001_1_7060001_0604-16 04 0604-16 Nguyễn Khắc Long 34 25-06-2020 2 2 HNAB401 07g45 CKT
339 4060103 Thăm dò điện 1 2_4060103 001_2_4060103 01 0601-07 Kiều Duy Thông 11 27-06-2020 2 2 HNAB201 07g45 TL
340 4060123 Địa vật lý giếng khoan dầu khí + ĐA 1_4060123_0601-14001_1_4060123_0601-14 01 0601-14 Vũ Hồng Dương 28 29-06-2020 2 2 HNAA406 07g45 CKT
341 4060131 Xử lý số liệu địa vật lý + BTL 1_4060131_0601-09001_1_4060131_0601-09 01 0601-09 Phan Thiên Hương 30 29-06-2020 2 2 HNAB206 07g45 CKT
342 4060234 Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu
khí ứng dụng
1_4060234_0602-08001_1_4060234_0602-08 01 0602-08 Lê Ngọc ánh 28 01-07-2020 2 2 HNAB503 07g45 CKT
343 4060213 Địa chất khai thác dầu khí + TH 1_4060213_0602-12001_1_4060213_0602-12 01 0602-12 Bùi Thị Ngân 27 23-06-2020 2 2 HNAA409 07g45 CKT
344 4060215 Tin học ứng dụng địa chất dầu khí + TH 1_4060215_0602-13001_1_4060215_0602-13 01 0602-13 Nguyễn Minh Hòa 27 23-06-2020 4 2 HNAB504 09g45 CKT
345 4060216 An toàn lao động và bảo vệ môi trường 1_4060216_0602-10001_1_4060216_0602-10 100 0602-10 Nguyễn Duy Mười 26 25-06-2020 2 2 HNAA307 07g45 CKT
346 4060216 An toàn lao động và bảo vệ môi trường 1_4060216_0602-10002_1_4060216_0602-10 100 0602-10 Nguyễn Duy Mười 26 25-06-2020 2 2 HNAA407 07g45 CKT
347 7060206 Địa chất dầu khí đại cương 2_7060206 001_2_7060206 04, 01 0602-05
0602-13
Nguyễn Minh Hòa
Nguyễn Thị Minh
Hồng
36 26-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 TN+TL
348 4060327 Động học và nhiệt động học trong công
nghệ hóa học
2_4060327 001_2_4060327 01 0603-05 Ngô Thanh Hải 36 01-07-2020 2 2 HNAA403 07g45 TL
349 4060308 Kỹ thuật phản ứng 2_4060308 001_2_4060308 01 0603-14 Ngô Hà Sơn 30 03-07-2020 2 2 HNAB201 07g45 TL
350 7060331 Nhiên liệu sạch 2_7060331 001_2_7060331 100 0603-09 Phạm Xuân Núi 21 03-07-2020 2 2 HNAB404 07g45 TL
351 4060303 Hoá hữu cơ 2 + TN 2_4060303 001_2_4060303 02, 01 0603-06 Tống Thị Thanh
Hương
23 04-07-2020 4 2 HNAA303 09g45 TL
352 4060303 Hoá hữu cơ 2 + TN 2_4060303 002_2_4060303 02, 01 0603-06 Tống Thị Thanh
Hương
24 04-07-2020 4 2 HNAA308 09g45 TL
353 4060319 Tiếng Anh chuyên ngành 2_4060319 001_2_4060319 01, 02 0603-11
0603-12
Bùi Thị Lệ Thủy
Công Ngọc Thắng
66 04-07-2020 9 2 HNAD301 15g30 TL
354 4060323 Công nghệ hóa dầu và chế biến Polyme 2_4060323 001_2_4060323 MT 0603-08 Nguyễn Thị Linh 25 22-06-2020 2 2 HNAA306 07g45 TL
355 7060312 Công nghệ sinh học đại cương 2_7060312 001_2_7060312 01 0603-08 Nguyễn Thị Linh 29 22-06-2020 4 2 HNAA304 09g45 TL
Trang 25/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
356 7060304 Các phương pháp phân tích dụng cụ 2_7060304 001_2_7060304 01 0603-06 Tống Thị Thanh
Hương
24 22-06-2020 7 2 HNAA303 13g30 TL
357 4060329 Xúc tác trong công nghệ hoá dầu 1_4060329_0603-09001_1_4060329_0603-09 MT 0603-09 Phạm Xuân Núi 8 23-06-2020 2 2 HNAB206 07g45 CKT
358 7060333 Nhiệt động học trong Kỹ thuật Hóa học
(Phần 2)
1_7060333_0603-07001_1_7060333_0603-07 01 0603-07 Phạm Trung Kiên 21 23-06-2020 2 2 HNAA407 07g45 CKT
359 4060310 Kỹ thuật đo và điều khiển quá trình 2_4060310 001_2_4060310 01 0603-07 Phạm Trung Kiên 34 23-06-2020 7 2 HNAB205 13g30 TL
360 7060302 An toàn và Kỹ thuật môi trường trong
CN Hóa học
2_7060302 001_2_7060302 01 0603-09 Phạm Xuân Núi 21 24-06-2020 2 2 HNAA402 07g45 TL
361 4060322 Công nghệ chế biến khí 2_4060322 001_2_4060322 01 0603-11 Công Ngọc Thắng 23 24-06-2020 4 2 HNAA405 09g45 TL
362 4060338 Hóa học dầu mỏ 2_4060338 001_2_4060338 01 0603-12 Bùi Thị Lệ Thủy 21 24-06-2020 7 2 HNAB205 13g30 TL
363 4060313 Các phương pháp phân tích dụng cụ 2_4060313 001_2_4060313 01 0603-09 Phạm Xuân Núi 28 24-06-2020 9 2 HNAB504 15g30 TL
364 7060330 Nhập môn kỹ thuật 1_7060330_0603-08001_1_7060330_0603-08 01 0603-08 Nguyễn Thị Linh 22 25-06-2020 4 2 HNAB504 09g45 CKT
365 4060306 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2_4060306 001_2_4060306 01 0603-11 Công Ngọc Thắng 23 26-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 TL
366 4060306 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2_4060306 002_2_4060306 01 0603-11 Công Ngọc Thắng 23 26-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 TL
367 7060306 Các quá trình thủy lực 2_7060306 001_2_7060306 01 0603-13 Vũ Văn Toàn 21 26-06-2020 2 2 HNAB201 07g45 TL
368 4060346 Nhiên liệu sạch 2_4060346 001_2_4060346 100 0603-09 Phạm Xuân Núi 32 26-06-2020 4 2 HNAB505 09g45 TL
369 4060318 Công nghệ lọc dầu 2_4060318 001_2_4060318 02, 01 0603-05
0603-13
Ngô Thanh Hải
Vũ Văn Toàn
40 27-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 TL
370 4060318 Công nghệ lọc dầu 2_4060318 002_2_4060318 02, 01 0603-05
0603-13
Ngô Thanh Hải
Vũ Văn Toàn
31 27-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 TL
371 7060332 Nhiệt động học kỹ thuật hóa học (Phần 1) 1_7060332_0603-11001_1_7060332_0603-11 01 0603-11 Công Ngọc Thắng 19 29-06-2020 2 2 HNAB203 07g45 CKT
372 4060320 Các sản phẩm dầu mỏ và phụ gia 2_4060320 002_2_4060320 01, 02 0603-14 Ngô Hà Sơn 25 29-06-2020 4 2 HNAA402 09g45 TL
373 4060320 Các sản phẩm dầu mỏ và phụ gia 2_4060320 001_2_4060320 01, 02 0603-14 Ngô Hà Sơn 40 29-06-2020 4 2 HNAB206 09g45 TL
374 4060316 Hoá học các hợp chất polyme 2_4060316 001_2_4060316 01 0000-03 Nguyễn Thiên Vương 24 30-06-2020 9 2 HNAB501 15g30 TL
375 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương 2_4060402 002_2_4060402 100, 01, 03 0604-09
0604-19
Doãn Thị Trâm
Nguyễn Tiến Hùng
34 22-06-2020 2 2 HNAA409 07g45 TL
376 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương 2_4060402 001_2_4060402 100, 01, 03 0604-09
0604-19
Doãn Thị Trâm
Nguyễn Tiến Hùng
40 22-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 TL
377 4060436 Kỹ thuật khoan 2_4060436 001_2_4060436 01 0604-13 Nguyễn Trần Tuân 26 22-06-2020 2 2 HNAB401 07g45 TL
Trang 26/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
378 4060406 Dung dịch khoan và vữa trám + TN 2_4060406 001_2_4060406 01 0604-02 Trần Đình Kiên 30 22-06-2020 9 2 HNAB205 15g30 TL
379 4060420 Thu hồi dầu khí tăng cường 2_4060420 001_2_4060420 100 0604-01 Lê Xuân Lân 40 24-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 TL
380 4060420 Thu hồi dầu khí tăng cường 2_4060420 002_2_4060420 100 0604-01 Lê Xuân Lân 28 24-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 TL
381 4060405 Công nghệ khoan dầu khí 2 2_4060405 001_2_4060405 01 0604-05 Nguyễn Thế Vinh 30 24-06-2020 7 2 HNAB504 13g30 TL
382 4060428 Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi
trường
2_4060428 001_2_4060428 100 0604-13 Nguyễn Trần Tuân 37 25-06-2020 7 2 HNAA308 13g30 TL
383 4060401 Nguyên lý phá hủy 2_4060401 001_2_4060401 01 0604-17 Trương Văn Từ 21 26-06-2020 2 2 HNAA407 07g45 TL
384 4060408 Công nghệ khai thác dầu khí 2 2_4060408 001_2_4060408 01 0604-04 Vũ Thiết Thạch 17 26-06-2020 2 2 HNAA408 07g45 TL
385 4060414 Công nghệ khai thác dầu khí 2_4060414 001_2_4060414 01 0604-12 Nguyễn Văn Thành 20 26-06-2020 2 2 HNAB404 07g45 TL
386 4060412 Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu 2_4060412 001_2_4060412 100 0604-04 Vũ Thiết Thạch 38 27-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 TL
387 4060409 Khoan định hướng 2_4060409 001_2_4060409 01 0604-19 Nguyễn Tiến Hùng 29 27-06-2020 7 2 HNAA405 13g30 TL
388 4060448 Kỹ thuật mỏ dầu khí 1_4060448_0604-12001_1_4060448_0604-12 01 0604-12 Nguyễn Văn Thành 17 29-06-2020 2 2 HNAB507 07g45 CKT
389 4060413 Công nghệ khoan dầu khí 2_4060413 001_2_4060413 01, 100 0604-07 Lê Quang Duyến 66 30-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 TL
390 4060521 Thiết bị khai thác dầu khí 1 2_4060521 001_2_4060521 01 0605-03 Lê Đức Vinh 19 22-06-2020 2 2 HNAB502 07g45 TL
391 7060509 Kỹ thuật ma sát 2_7060509 001_2_7060509 01 0605-03 Lê Đức Vinh 17 22-06-2020 2 2 HNAB203 07g45 TL
392 4060501 Kỹ thuật ma sát 2_4060501 001_2_4060501 01 0605-09 Triệu Hùng Trường 18 26-06-2020 4 2 HNAB205 09g45 TL
393 4060519 Thiết bị khoan Dầu khí 1 2_4060519 001_2_4060519 01 0605-08 Nguyễn Thanh Tuấn 27 29-06-2020 4 2 HNAB401 09g45 TL
394 4070106 Tin học ứng dụng trong kinh tế 1_4070106_0701-04001_1_4070106_0701-04 01 0701-04 Trần Anh Dũng 27 01-07-2020 2 2 HNAA408 07g45 CKT
395 7070113 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 1_7070113_0701-06001_1_7070113_0701-06 100 0701-06 Vũ Diệp Anh 23 01-07-2020 2 2 HNAA402 07g45 CKT
396 7070111 Thống kê kinh tế doanh nghiệp 2_7070111 001_2_7070111 01, 03, 02, 04 0701-03 Nguyễn Thị Hồng
Loan
110 03-07-2020 2 2 HNAD401 07g45 TL
397 7070111 Thống kê kinh tế doanh nghiệp 2_7070111 002_2_7070111 01, 03, 02, 04 0701-03 Nguyễn Thị Hồng
Loan
91 03-07-2020 2 2 HNAD301 07g45 TL
398 7070109 Nguyên lý thống kê 2_7070109 004_2_7070109 04, 03, 01, 02, 06,
05
0701-09
0701-10
0702-02
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Nguyễn Văn Bưởi
60 03-07-2020 7 2 HNAD402 13g30 TL
Trang 27/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
399 7070109 Nguyên lý thống kê 2_7070109 003_2_7070109 04, 03, 01, 02, 06,
05
0701-09
0701-10
0702-02
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Nguyễn Văn Bưởi
60 03-07-2020 7 2 HNAA207 13g30 TL
400 7070109 Nguyên lý thống kê 2_7070109 005_2_7070109 04, 03, 01, 02, 06,
05
0701-09
0701-10
0702-02
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Nguyễn Văn Bưởi
101 03-07-2020 7 2 HNAD201 13g30 TL
401 7070109 Nguyên lý thống kê 2_7070109 001_2_7070109 04, 03, 01, 02, 06,
05
0701-09
0701-10
0702-02
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Nguyễn Văn Bưởi
60 03-07-2020 7 2 HNAA208 13g30 TL
402 7070109 Nguyên lý thống kê 2_7070109 002_2_7070109 04, 03, 01, 02, 06,
05
0701-09
0701-10
0702-02
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Nguyễn Văn Bưởi
60 03-07-2020 7 2 HNAB506 13g30 TL
403 4070107 Luật kinh tế 2_4070107 002_2_4070107 100, 06, 04, 03,
05, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 03-07-2020 9 2 HNAB506 15g30 TN
404 4070107 Luật kinh tế 2_4070107 004_2_4070107 100, 06, 04, 03,
05, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
81 03-07-2020 9 2 HNAD201 15g30 TN
405 4070107 Luật kinh tế 2_4070107 001_2_4070107 100, 06, 04, 03,
05, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 03-07-2020 9 2 HNAA208 15g30 TN
406 4070107 Luật kinh tế 2_4070107 003_2_4070107 100, 06, 04, 03,
05, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 03-07-2020 9 2 HNAA207 15g30 TN
407 4070109 Kinh doanh quốc tế 2_4070109 001_2_4070109 100 0701-10 Nguyễn Thanh Thảo 75 04-07-2020 2 2 HNAD401 07g45 TN
408 4070102 Kinh tế vĩ mô 2_4070102 001_2_4070102 01 0701-04 Trần Anh Dũng 30 04-07-2020 4 2 HNAB505 09g45 TN
409 4070104 Nguyên lý thống kê 2_4070104 001_2_4070104 01, MT 0701-10 Nguyễn Thanh Thảo 31 22-06-2020 7 2 HNAB501 13g30 TL
410 4070111 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2_4070111 001_2_4070111 100 0701-04 Trần Anh Dũng 52 22-06-2020 7 2 HNAB303 13g30 TL
411 4070105 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 1_4070105_0701-06001_1_4070105_0701-06 100 0701-06 Vũ Diệp Anh 24 23-06-2020 4 2 HNAA409 09g45 CKT
Trang 28/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
412 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 005_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAD503 15g30 TN
413 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 008_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAB207 15g30 TN
414 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 009_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
53 24-06-2020 9 2 HNAD502 15g30 TN
415 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 006_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAD403 15g30 TN
416 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 004_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAD402 15g30 TN
417 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 001_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 TN
418 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 002_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAB506 15g30 TN
419 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 003_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAA207 15g30 TN
420 7070107 Luật Kinh tế 2_7070107 007_2_7070107 11, 08, 10, 07, 04,
06, 02, 03, 09, 01
0701-05
0701-07
0701-09
Nguyễn Thị Ngọc Anh
Phạm Thu Trang
Phí Mạnh Cường
60 24-06-2020 9 2 HNAB204 15g30 TN
421 7070103 Kinh tế quốc tế 1_7070103_0701-06001_1_7070103_0701-06 100 0701-06 Vũ Diệp Anh 26 25-06-2020 2 2 HNAB507 07g45 CKT
422 4070110 Thống kê kinh tế doanh nghiệp 2_4070110 001_2_4070110 100 0701-02 Nguyễn Thị Bích Ngọc 32 27-06-2020 7 2 HNAB501 13g30 TL
423 4070103 Kinh tế lượng 2_4070103 001_2_4070103 100, 01 0701-08 Vũ Thị Hiền 97 27-06-2020 9 2 HNAD401 15g30 TL
424 7070101 Kinh doanh quốc tế 2_7070101 001_2_7070101 100 0701-10 Nguyễn Thanh Thảo 16 27-06-2020 9 2 HNAB505 15g30 TN
Trang 29/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
425 7070114 Tin học ứng dụng trong kinh tế 2_7070114 001_2_7070114 100 0701-04 Trần Anh Dũng 24 27-06-2020 9 2 HNAA405 15g30 TL
426 4070205 Marketing căn bản 2_4070205 002_2_4070205 02, 08, 06, 07, 05,
03
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
110 22-06-2020 9 2 HNAD401 15g30 TN+TL
427 4070205 Marketing căn bản 2_4070205 003_2_4070205 02, 08, 06, 07, 05,
03
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
94 22-06-2020 9 2 HNAD301 15g30 TN+TL
428 4070205 Marketing căn bản 2_4070205 001_2_4070205 02, 08, 06, 07, 05,
03
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 22-06-2020 9 2 HNAB303 15g30 TN+TL
429 4070209 Quản trị nhân lực trong doanh nghiệp mỏ 1_4070209_0702-10001_1_4070209_0702-10 01 0702-10 Nguyễn Đức Thắng 18 23-06-2020 2 2 HNAB503 07g45 CKT
430 7070215 Quản trị học 1_7070215_0702-12002_1_7070215_0702-12 03, 04 0702-12 Lê Đình Chiều 60 23-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 TN+TL
431 7070215 Quản trị học 1_7070215_0702-12001_1_7070215_0702-12 03, 04 0702-12 Lê Đình Chiều 60 23-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 TN+TL
432 7070226 Quản trị thương mại điện tử căn bản 1_7070226_0702-03001_1_7070226_0702-03 101, 102 0702-03 Đào Anh Tuấn 98 23-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 CKT
433 7070215 Quản trị học 1_7070215_0702-10001_1_7070215_0702-10 02 0702-10 Nguyễn Đức Thắng 63 23-06-2020 7 2 HNAB204 13g30 TN+TL
434 4070206 Quản trị sản xuất trong doanh nghiệp mỏ 1_4070206_0702-13001_1_4070206_0702-13 01 0702-13 Phạm Kiên Trung 19 25-06-2020 4 2 HNAB201 09g45 CKT
435 4070215 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2_4070215 001_2_4070215 100 0702-07 Lê Thị Thu Hường 29 26-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 TN+TL
436 4070215 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2_4070215 002_2_4070215 100 0702-07 Lê Thị Thu Hường 30 26-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 TN+TL
437 7070222 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2_7070222 001_2_7070222 100 0702-07 Lê Thị Thu Hường 16 26-06-2020 7 2 HNAA405 13g30 TN+TL
438 7070215 Quản trị học 1_7070215_0702-15001_1_7070215_0702-15 01, 06, 05 0702-15 Lê Văn Chiến 60 29-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 TN+TL
439 7070215 Quản trị học 1_7070215_0702-15003_1_7070215_0702-15 01, 06, 05 0702-15 Lê Văn Chiến 53 29-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 TN+TL
440 7070215 Quản trị học 1_7070215_0702-15002_1_7070215_0702-15 01, 06, 05 0702-15 Lê Văn Chiến 60 29-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 TN+TL
441 7070214 Quản trị học 2_7070214 003_2_7070214 02, 03, 04, 01 0702-10
0702-12
0703-05
0703-07
Lê Đình Chiều
Lê Minh Thống
Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Thanh Thủy
40 29-06-2020 4 2 HNAA408 09g45 TN+TL
Trang 30/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
442 7070214 Quản trị học 2_7070214 005_2_7070214 02, 03, 04, 01 0702-10
0702-12
0703-05
0703-07
Lê Đình Chiều
Lê Minh Thống
Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Thanh Thủy
45 29-06-2020 4 2 HNAB207 09g45 TN+TL
443 7070214 Quản trị học 2_7070214 004_2_7070214 02, 03, 04, 01 0702-10
0702-12
0703-05
0703-07
Lê Đình Chiều
Lê Minh Thống
Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Thanh Thủy
40 29-06-2020 4 2 HNAB202 09g45 TN+TL
444 7070214 Quản trị học 2_7070214 002_2_7070214 02, 03, 04, 01 0702-10
0702-12
0703-05
0703-07
Lê Đình Chiều
Lê Minh Thống
Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Thanh Thủy
40 29-06-2020 4 2 HNAB503 09g45 TN+TL
445 7070214 Quản trị học 2_7070214 001_2_7070214 02, 03, 04, 01 0702-10
0702-12
0703-05
0703-07
Lê Đình Chiều
Lê Minh Thống
Nguyễn Đức Thắng
Nguyễn Thanh Thủy
40 29-06-2020 4 2 HNAB404 09g45 TN+TL
446 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 004_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 30-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 TN+TL
447 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 001_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 30-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 TN+TL
448 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 005_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 30-06-2020 4 2 HNAD503 09g45 TN+TL
449 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 006_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 30-06-2020 4 2 HNAD403 09g45 TN+TL
Trang 31/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
450 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 007_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 30-06-2020 4 2 HNAB204 09g45 TN+TL
451 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 002_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 30-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 TN+TL
452 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 003_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
60 30-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 TN+TL
453 7070207 Marketing căn bản 2_7070207 008_2_7070207 06, 11, 10, 02, 03,
04, 01, 09, 07, 08
0702-04
0702-09
0702-11
0702-14
0703-09
Nguyễn Thị Hoài Nga
Nguyễn Thị Hường
Nguyễn Thu Hà
Nguyễn Văn Thưởng
Phan Thị Thùy Linh
100 30-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 TN+TL
454 4070326 Quản trị sản xuất trong doanh nghiệp dầu
khí
1_4070326_0703-08001_1_4070326_0703-08 01 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng
Thảo
19 01-07-2020 2 2 HNAB405 07g45 CKT
455 7070313 Kinh tế nguyên liệu khoáng và đánh giá
kinh tế khoáng sản
1_7070313_0703-07001_1_7070313_0703-07 100 0703-07 Lê Minh Thống 60 01-07-2020 2 2 HNAD502 07g45 CKT
456 7070313 Kinh tế nguyên liệu khoáng và đánh giá
kinh tế khoáng sản
1_7070313_0703-07002_1_7070313_0703-07 100 0703-07 Lê Minh Thống 60 01-07-2020 2 2 HNAB303 07g45 CKT
457 7070314 Kinh tế phát triển 2_7070314 001_2_7070314 100 0703-10 Phạm Ngọc Tuấn 54 01-07-2020 4 2 HNAD503 09g45 TL
458 4070331 Quản trị dự án đầu tư 2_4070331 001_2_4070331 100 0702-15 Lê Văn Chiến 18 03-07-2020 2 2 HNAA408 07g45 TL
459 7070310 Kinh tế công nghiệp 2_7070310 001_2_7070310 100, 102, 101 0703-07 Lê Minh Thống 104 04-07-2020 9 2 HNAD401 15g30 TL
460 4070305 Kinh tế môi trường 2_4070305 003_2_4070305 02, 100, 03 0702-13
0703-04
Nguyễn Thị Kim Ngân
Phạm Kiên Trung
28 22-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 TL
461 4070305 Kinh tế môi trường 2_4070305 001_2_4070305 02, 100, 03 0702-13
0703-04
Nguyễn Thị Kim Ngân
Phạm Kiên Trung
40 22-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 TL
Trang 32/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
462 4070305 Kinh tế môi trường 2_4070305 002_2_4070305 02, 100, 03 0702-13
0703-04
Nguyễn Thị Kim Ngân
Phạm Kiên Trung
40 22-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 TL
463 4070309 Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh 2_4070309 001_2_4070309 02 0702-04 Nguyễn Thị Hoài Nga 27 22-06-2020 4 2 HNAA405 09g45 TL
464 4070309 Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh 2_4070309 002_2_4070309 02 0702-04 Nguyễn Thị Hoài Nga 28 22-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 TL
465 7070312 Kinh tế môi trường 2_7070312 001_2_7070312 100 0702-13 Phạm Kiên Trung 37 22-06-2020 4 2 HNAA409 09g45 TL
466 4070313 Kinh tế phát triển 2_4070313 001_2_4070313 100 0703-10 Phạm Ngọc Tuấn 40 24-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 TL
467 4070313 Kinh tế phát triển 2_4070313 002_2_4070313 100 0703-10 Phạm Ngọc Tuấn 20 24-06-2020 2 2 HNAA409 07g45 TL
468 4070303 Kinh tế công nghiệp 2_4070303 001_2_4070303 100 0702-13 Phạm Kiên Trung 23 24-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 TL
469 4070311 Quản trị sản xuất 1_4070311_0703-08002_1_4070311_0703-08 02, 03 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng
Thảo
25 25-06-2020 4 2 HNAD502 09g45 CKT
470 4070311 Quản trị sản xuất 1_4070311_0703-08001_1_4070311_0703-08 02, 03 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng
Thảo
60 25-06-2020 4 2 HNAB207 09g45 CKT
471 4070321 Quản trị nhân lực trong doanh nghiệp dầu
khí
1_4070321_0703-05001_1_4070321_0703-05 01 0703-05 Nguyễn Thanh Thủy 22 25-06-2020 4 2 HNAB505 09g45 CKT
472 4070302 Quản trị nhân lực 2_4070302 001_2_4070302 02, 03 0703-03 Phan Thị Thái 83 27-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 TN+TL
473 4070316 Kinh tế nguyên liệu khoáng và đánh giá
kinh tế khoáng sản
1_4070316_0703-07002_1_4070316_0703-07 100 0703-07 Lê Minh Thống 34 29-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 CKT
474 4070316 Kinh tế nguyên liệu khoáng và đánh giá
kinh tế khoáng sản
1_4070316_0703-07001_1_4070316_0703-07 100 0703-07 Lê Minh Thống 40 29-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 CKT
475 4070404 Kế toán tài chính 2 1_4070404_0704-08002_1_4070404_0704-08 04, 05 0704-08 Nguyễn Tiến Hưng 66 23-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 CKT
476 4070404 Kế toán tài chính 2 1_4070404_0704-08001_1_4070404_0704-08 04, 05 0704-08 Nguyễn Tiến Hưng 60 23-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 CKT
477 7070428 Lý thuyết tiền tệ 2_7070428 001_2_7070428 02 0704-12 Phạm Minh Hải 12 23-06-2020 4 2 HNAB202 09g45 TN+TL
478 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 005_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAD503 13g30 TL
Trang 33/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
479 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 004_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAD402 13g30 TL
480 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 006_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAD403 13g30 TL
481 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 007_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAB204 13g30 TL
482 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 003_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAA207 13g30 TL
483 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 008_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAB207 13g30 TL
Trang 34/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
484 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 001_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 TL
485 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 009_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
78 24-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 TL
486 7070432 Nguyên lý kế toán 2_7070432 002_2_7070432 10, 07, 06, 09, 11,
01, 08, 02, 03, 04
0704-07
0704-10
0704-13
0704-17
0704-19
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nguyễn Thị Minh Thu
Phạm Thị Hồng Hạnh
Phạm Thu Hương
Phan Minh Quang
60 24-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 TL
487 4070404 Kế toán tài chính 2 1_4070404_0704-03001_1_4070404_0704-03 02, 03 0704-03 Nguyễn Thị Bích
Phượng
100 25-06-2020 4 2 HNAD301 09g45 CKT
488 4070404 Kế toán tài chính 2 1_4070404_0704-04001_1_4070404_0704-04 01 0704-04 Nguyễn Thị Kim Oanh 62 25-06-2020 7 2 HNAD402 13g30 CKT
489 4070410 Quản trị tài chính 2_4070410 002_2_4070410 03, 05, 04, 02 0704-06 Lưu Thị Thu Hà 61 26-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 TN+TL
490 4070410 Quản trị tài chính 2_4070410 001_2_4070410 03, 05, 04, 02 0704-06 Lưu Thị Thu Hà 60 26-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 TN+TL
491 7070436 Tài chính tiền tệ 2_7070436 002_2_7070436 03, 05, 02, 01, 06,
04
0704-12
0704-14
Hoàng Thị Thủy
Phạm Minh Hải
60 26-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 TN+TL
492 7070436 Tài chính tiền tệ 2_7070436 003_2_7070436 03, 05, 02, 01, 06,
04
0704-12
0704-14
Hoàng Thị Thủy
Phạm Minh Hải
60 26-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 TN+TL
493 7070436 Tài chính tiền tệ 2_7070436 005_2_7070436 03, 05, 02, 01, 06,
04
0704-12
0704-14
Hoàng Thị Thủy
Phạm Minh Hải
60 26-06-2020 4 2 HNAB207 09g45 TN+TL
494 7070436 Tài chính tiền tệ 2_7070436 004_2_7070436 03, 05, 02, 01, 06,
04
0704-12
0704-14
Hoàng Thị Thủy
Phạm Minh Hải
60 26-06-2020 4 2 HNAB204 09g45 TN+TL
495 7070436 Tài chính tiền tệ 2_7070436 006_2_7070436 03, 05, 02, 01, 06,
04
0704-12
0704-14
Hoàng Thị Thủy
Phạm Minh Hải
40 26-06-2020 4 2 HNAB303 09g45 TN+TL
496 7070436 Tài chính tiền tệ 2_7070436 001_2_7070436 03, 05, 02, 01, 06,
04
0704-12
0704-14
Hoàng Thị Thủy
Phạm Minh Hải
60 26-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 TN+TL
Trang 35/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
497 4070412 Kế toán máy 2_4070412 001_2_4070412 102, 100 0704-19 Phan Minh Quang 109 27-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 TL
498 4070406 Tài chính doanh nghiệp 2_4070406 003_2_4070406 02, 01, 03, 04, 05 0704-05
0704-11
Dương Thị Nhàn
Phí Thị Kim Thư
60 30-06-2020 9 2 HNAA207 15g30 TN+TL
499 4070406 Tài chính doanh nghiệp 2_4070406 001_2_4070406 02, 01, 03, 04, 05 0704-05
0704-11
Dương Thị Nhàn
Phí Thị Kim Thư
60 30-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 TN+TL
500 4070406 Tài chính doanh nghiệp 2_4070406 005_2_4070406 02, 01, 03, 04, 05 0704-05
0704-11
Dương Thị Nhàn
Phí Thị Kim Thư
53 30-06-2020 9 2 HNAD503 15g30 TN+TL
501 4070406 Tài chính doanh nghiệp 2_4070406 004_2_4070406 02, 01, 03, 04, 05 0704-05
0704-11
Dương Thị Nhàn
Phí Thị Kim Thư
60 30-06-2020 9 2 HNAD402 15g30 TN+TL
502 4070406 Tài chính doanh nghiệp 2_4070406 002_2_4070406 02, 01, 03, 04, 05 0704-05
0704-11
Dương Thị Nhàn
Phí Thị Kim Thư
60 30-06-2020 9 2 HNAB506 15g30 TN+TL
503 4080117 Quản trị dự án công nghệ thông tin 1_4080117_0806-07002_1_4080117_0806-07 101, 100 0806-07 Nguyễn Thế Bình 60 01-07-2020 2 2 HNAD403 07g45 CKT
504 4080117 Quản trị dự án công nghệ thông tin 1_4080117_0806-07003_1_4080117_0806-07 101, 100 0806-07 Nguyễn Thế Bình 60 01-07-2020 2 2 HNAB204 07g45 CKT
505 4080117 Quản trị dự án công nghệ thông tin 1_4080117_0806-07001_1_4080117_0806-07 101, 100 0806-07 Nguyễn Thế Bình 60 01-07-2020 2 2 HNAD503 07g45 CKT
506 4080117 Quản trị dự án công nghệ thông tin 1_4080117_0806-07004_1_4080117_0806-07 101, 100 0806-07 Nguyễn Thế Bình 57 01-07-2020 2 2 HNAB207 07g45 CKT
507 4080121 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động 1_4080121_0803-02001_1_4080121_0803-02 02, 01 0803-02 Trần Trung Chuyên 102 01-07-2020 7 2 HNAD201 13g30 CKT
508 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0806-02001_1_7080113_0806-02 11, 12 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
40 03-07-2020 2 2 HNAA406 07g45 CKT
509 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0806-02002_1_7080113_0806-02 11, 12 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
23 03-07-2020 2 2 HNAB401 07g45 CKT
510 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0806-02003_1_7080113_0806-02 11, 12 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
23 03-07-2020 2 2 HNAA306 07g45 CKT
511 7080111 Mã nguồn mở 2_7080111 005_2_7080111 13, 09, 10, 08, 01,
17, 05, 16, 04, 06,
140801-06
0803-14
0804-05
0805-08
Đặng Văn Nam
Đinh Bảo Ngọc
Dương Thị Tâm
Hoàng Anh Đức
60 03-07-2020 4 2 HNAD403 09g45 TN+TL
(THTM)
512 7080111 Mã nguồn mở 2_7080111 003_2_7080111 13, 09, 10, 08, 01,
17, 05, 16, 04, 06,
140801-06
0803-14
0804-05
0805-08
Đặng Văn Nam
Đinh Bảo Ngọc
Dương Thị Tâm
Hoàng Anh Đức
60 03-07-2020 4 2 HNAD402 09g45 TN+TL
(THTM)
513 7080111 Mã nguồn mở 2_7080111 002_2_7080111 13, 09, 10, 08, 01,
17, 05, 16, 04, 06,
140801-06
0803-14
0804-05
0805-08
Đặng Văn Nam
Đinh Bảo Ngọc
Dương Thị Tâm
Hoàng Anh Đức
60 03-07-2020 4 2 HNAA207 09g45 TN+TL
(THTM)
Trang 36/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
514 7080111 Mã nguồn mở 2_7080111 007_2_7080111 13, 09, 10, 08, 01,
17, 05, 16, 04, 06,
140801-06
0803-14
0804-05
0805-08
Đặng Văn Nam
Đinh Bảo Ngọc
Dương Thị Tâm
Hoàng Anh Đức
108 03-07-2020 4 2 HNAD301 09g45 TN+TL
(THTM)
515 7080111 Mã nguồn mở 2_7080111 004_2_7080111 13, 09, 10, 08, 01,
17, 05, 16, 04, 06,
140801-06
0803-14
0804-05
0805-08
Đặng Văn Nam
Đinh Bảo Ngọc
Dương Thị Tâm
Hoàng Anh Đức
60 03-07-2020 4 2 HNAD503 09g45 TN+TL
(THTM)
516 7080111 Mã nguồn mở 2_7080111 006_2_7080111 13, 09, 10, 08, 01,
17, 05, 16, 04, 06,
140801-06
0803-14
0804-05
0805-08
Đặng Văn Nam
Đinh Bảo Ngọc
Dương Thị Tâm
Hoàng Anh Đức
110 03-07-2020 4 2 HNAD201 09g45 TN+TL
(THTM)
517 7080111 Mã nguồn mở 2_7080111 001_2_7080111 13, 09, 10, 08, 01,
17, 05, 16, 04, 06,
140801-06
0803-14
0804-05
0805-08
Đặng Văn Nam
Đinh Bảo Ngọc
Dương Thị Tâm
Hoàng Anh Đức
60 03-07-2020 4 2 HNAA208 09g45 TN+TL
(THTM)
518 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_4080111 002_2_4080111 02, 01, 03 0801-01 Lê Văn Hưng 60 22-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 TN+TL
(THTM)
519 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_4080111 001_2_4080111 02, 01, 03 0801-01 Lê Văn Hưng 60 22-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 TN+TL
(THTM)
520 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_4080111 003_2_4080111 02, 01, 03 0801-01 Lê Văn Hưng 51 22-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 TN+TL
(THTM)
521 4080114 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 1_4080114_0801-10002_1_4080114_0801-1001, 03, 02, 100 0801-10 Nguyễn Thị Hữu
Phương
102 23-06-2020 9 2 HNAD201 15g30 CKT
522 4080114 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 1_4080114_0801-10001_1_4080114_0801-1001, 03, 02, 100 0801-10 Nguyễn Thị Hữu
Phương
60 23-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 CKT
523 4080102 Thực tập tin học cơ sở 1_4080102_0801-06001_1_4080102_0801-06 01 0801-06 Hoàng Anh Đức 25 24-06-2020 2 2 HNAA306 07g45 CKT
524 4080102 Thực tập tin học cơ sở 1_4080102_0801-06002_1_4080102_0801-06 01 0801-06 Hoàng Anh Đức 25 24-06-2020 2 2 HNAB405 07g45 CKT
525 7080118 Thiết kế Website 2_7080118 002_2_7080118 100 0803-02 Trần Trung Chuyên 21 24-06-2020 2 2 HNAB203 07g45 TN+TL
(THTM)
526 7080118 Thiết kế Website 2_7080118 001_2_7080118 100 0803-02 Trần Trung Chuyên 40 24-06-2020 2 2 HNAB502 07g45 TN+TL
(THTM)
527 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 002_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 TN+TL
(THTM)
Trang 37/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
528 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 003_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 TN+TL
(THTM)
529 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 006_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAD403 09g45 TN+TL
(THTM)
530 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 009_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
91 24-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 TN+TL
(THTM)
531 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 005_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAD503 09g45 TN+TL
(THTM)
532 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 004_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 TN+TL
(THTM)
533 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 001_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 TN+TL
(THTM)
534 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 008_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAB207 09g45 TN+TL
(THTM)
535 7080122 Trí tuệ nhân tạo + BTL 2_7080122 007_2_7080122 06, 15, 12, 11, 08,
09, 04, 16, 10, 13,
05, 17, 14
0801-01
0802-02
0803-11
0806-02
Đặng Hữu Nghị
Dương Thị Hiền
Thanh
Lê Văn Hưng
Nguyễn Hoàng Long
60 24-06-2020 4 2 HNAB204 09g45 TN+TL
(THTM)
536 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL 2_4080106 003_2_4080106 02, 01, 03, 04 0801-06
0803-11
0803-14
Đinh Bảo Ngọc
Hoàng Anh Đức
Nguyễn Hoàng Long
40 24-06-2020 11 2 HNAA303 17g30 THTM
Trang 38/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
537 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL 2_4080106 002_2_4080106 02, 01, 03, 04 0801-06
0803-11
0803-14
Đinh Bảo Ngọc
Hoàng Anh Đức
Nguyễn Hoàng Long
40 24-06-2020 11 2 HNAA405 17g30 THTM
538 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL 2_4080106 004_2_4080106 02, 01, 03, 04 0801-06
0803-11
0803-14
Đinh Bảo Ngọc
Hoàng Anh Đức
Nguyễn Hoàng Long
77 24-06-2020 11 2 HNAD201 17g30 THTM
539 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL 2_4080106 001_2_4080106 02, 01, 03, 04 0801-06
0803-11
0803-14
Đinh Bảo Ngọc
Hoàng Anh Đức
Nguyễn Hoàng Long
40 24-06-2020 11 2 HNAB501 17g30 THTM
540 4080130 An toàn và bảo mật thông tin 1_4080130_0805-08002_1_4080130_0805-08 03, 01, 02 0805-08 Đặng Văn Nam 60 25-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 CKT
541 4080130 An toàn và bảo mật thông tin 1_4080130_0805-08001_1_4080130_0805-08 03, 01, 02 0805-08 Đặng Văn Nam 60 25-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 CKT
542 4080130 An toàn và bảo mật thông tin 1_4080130_0805-08003_1_4080130_0805-08 03, 01, 02 0805-08 Đặng Văn Nam 31 25-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 CKT
543 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL 1_4080105_0804-07001_1_4080105_0804-07 04, 02 0804-07 Ngô Hùng Long 60 25-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 CKT
544 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL 1_4080105_0804-07002_1_4080105_0804-07 04, 02 0804-07 Ngô Hùng Long 61 25-06-2020 4 2 HNAD401 09g45 CKT
545 7080121 Toán rời rạc cho CNTT 1_7080121_0802-02002_1_7080121_0802-02 100 0802-02 Đặng Hữu Nghị 68 25-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 CKT
546 7080121 Toán rời rạc cho CNTT 1_7080121_0802-02001_1_7080121_0802-02 100 0802-02 Đặng Hữu Nghị 60 25-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 CKT
547 4080116 Lập trình .NET 2 + BTL 1_4080116_0801-02001_1_4080116_0801-02 01, 02 0801-02 Nguyễn Thế Lộc 89 25-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 CKT
548 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0802-10001_1_7080113_0802-10 06 0802-10 Vương Như Quỳnh 60 25-06-2020 7 2 HNAD503 13g30 CKT
549 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL 1_4080105_0803-02001_1_4080105_0803-02 01 0803-02 Trần Trung Chuyên 41 25-06-2020 9 2 HNAB506 15g30 CKT
550 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0804-07002_1_7080113_0804-07 16 0804-07 Ngô Hùng Long 36 26-06-2020 2 2 HNAB401 07g45 CKT
551 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0802-07001_1_7080113_0802-07 07 0802-07 Đào Thu Vân 39 26-06-2020 2 2 HNAA306 07g45 CKT
552 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0804-07001_1_7080113_0804-07 16 0804-07 Ngô Hùng Long 40 26-06-2020 2 2 HNAA406 07g45 CKT
553 4080119 Chuyên đề 1 1_4080119_0801-06001_1_4080119_0801-06 MT, 01 0801-06 Hoàng Anh Đức 44 26-06-2020 7 2 HNAA308 13g30 CKT
554 4080126 Tin học ứng dụng 1_4080126_0804-11001_1_4080126_0804-11 100 0804-11 Phạm An Cương 31 26-06-2020 9 2 HNAB501 15g30 CKT
555 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0803-07001_1_7080113_0803-07 15, 14 0803-07 Trần Mai Hương 40 27-06-2020 2 2 HNAB404 07g45 CKT
556 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0803-07002_1_7080113_0803-07 15, 14 0803-07 Trần Mai Hương 27 27-06-2020 2 2 HNAB503 07g45 CKT
Trang 39/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
557 7080120 Tiếng Anh cho ngành CNTT 2_7080120 001_2_7080120 100 0801-07 Đào Anh Thư 23 27-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 TL
558 7080120 Tiếng Anh cho ngành CNTT 2_7080120 002_2_7080120 100 0801-07 Đào Anh Thư 24 27-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 TL
559 4080113 Cơ sở dữ liệu nâng cao 1_4080113_0803-07001_1_4080113_0803-07 01 0803-07 Trần Mai Hương 46 27-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 CKT
560 4080110 Mã nguồn mở 2_4080110 002_2_4080110 100, 101 0805-08 Đặng Văn Nam 97 27-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 TN+TL
(THTM)
561 4080110 Mã nguồn mở 2_4080110 001_2_4080110 100, 101 0805-08 Đặng Văn Nam 60 27-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 TN+TL
(THTM)
562 4080109 Kiến trúc và thiết kế phần mềm 1_4080109_0801-06001_1_4080109_0801-06 MT 0801-06 Hoàng Anh Đức 17 29-06-2020 2 2 HNAA404 07g45 CKT
563 4080115 Công nghệ phần mềm 1_4080115_0801-13001_1_4080115_0801-1303, 06, 02, 04, 05,
01
0801-13 Nguyễn Thị Thanh 60 29-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 CKT
564 4080115 Công nghệ phần mềm 1_4080115_0801-13004_1_4080115_0801-1303, 06, 02, 04, 05,
01
0801-13 Nguyễn Thị Thanh 57 29-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 CKT
565 4080115 Công nghệ phần mềm 1_4080115_0801-13003_1_4080115_0801-1303, 06, 02, 04, 05,
01
0801-13 Nguyễn Thị Thanh 60 29-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 CKT
566 4080115 Công nghệ phần mềm 1_4080115_0801-13002_1_4080115_0801-1303, 06, 02, 04, 05,
01
0801-13 Nguyễn Thị Thanh 60 29-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 CKT
567 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0801-04001_1_7080113_0801-04 13, 17 0801-04 Phạm Văn Đồng 60 29-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 CKT
568 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0801-04002_1_7080113_0801-04 13, 17 0801-04 Phạm Văn Đồng 57 29-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 CKT
569 4080104 Phân tích và đặc tả yêu cầu phần mềm 1_4080104_0801-13001_1_4080104_0801-13 01 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 39 29-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 CKT
570 4080122 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ
thông tin
2_4080122 001_2_4080122 100 0801-07 Đào Anh Thư 49 30-06-2020 4 2 HNAD301 09g45 TL
571 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0805-04001_1_7080113_0805-04 10, 09 0805-04 Nông Thị Oanh 40 30-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 CKT
572 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0805-04002_1_7080113_0805-04 10, 09 0805-04 Nông Thị Oanh 24 30-06-2020 4 2 HNAA405 09g45 CKT
573 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0803-02002_1_7080113_0803-02 05 0803-02 Trần Trung Chuyên 30 30-06-2020 4 2 HNAB505 09g45 CKT
574 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0805-04003_1_7080113_0805-04 10, 09 0805-04 Nông Thị Oanh 25 30-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 CKT
575 7080113 Phân tích & thiết kế hệ thống + BTL 1_7080113_0803-02001_1_7080113_0803-02 05 0803-02 Trần Trung Chuyên 29 30-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 CKT
576 4080153 Thiết kế Website 1_4080153_0803-02001_1_4080153_0803-02 100 0803-02 Trần Trung Chuyên 59 30-06-2020 11 2 HNAA208 17g30 CKT
577 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên
C++ BTL
1_4080208_0802-02001_1_4080208_0802-02 100 0802-02 Đặng Hữu Nghị 61 01-07-2020 2 2 HNAD301 07g45 CKT
578 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-04002_1_7080216_0802-0407, 09, 08, 06 0802-04 Tạ Quang Chiểu 60 01-07-2020 2 2 HNAD402 07g45 CKT
Trang 40/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
579 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-04003_1_7080216_0802-0407, 09, 08, 06 0802-04 Tạ Quang Chiểu 68 01-07-2020 2 2 HNAD101 07g45 CKT
580 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-04001_1_7080216_0802-0407, 09, 08, 06 0802-04 Tạ Quang Chiểu 60 01-07-2020 2 2 HNAA208 07g45 CKT
581 4080211 Phương pháp tính ứng dụng 1_4080211_0802-10001_1_4080211_0802-10 100 0802-10 Vương Như Quỳnh 38 01-07-2020 7 2 HNAA305 13g30 CKT
582 4080203 Cơ sở lập trình 2_4080203 001_2_4080203 100 0802-04 Tạ Quang Chiểu 40 22-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 THTM
583 4080203 Cơ sở lập trình 2_4080203 002_2_4080203 100 0802-04 Tạ Quang Chiểu 22 22-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 THTM
584 4080206 Cơ sở dữ liệu 2_4080206 001_2_4080206 100 0802-07 Đào Thu Vân 39 22-06-2020 4 2 HNAB504 09g45 TN+TL
585 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 007_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAB204 15g30 TL
586 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 005_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAD503 15g30 TL
587 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 010_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
97 22-06-2020 9 2 HNAD101 15g30 TL
588 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 008_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAB207 15g30 TL
589 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 004_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAD402 15g30 TL
590 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 001_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 TL
591 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 009_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAD502 15g30 TL
592 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 002_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAB506 15g30 TL
Trang 41/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
593 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 003_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAA207 15g30 TL
594 7080206 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_7080206 006_2_7080206 10, 17, 08, 07, 04,
12, 16, 06, 15, 14,
05, 11, 01, 09
0802-09
0804-04
0804-08
0804-12
Nguyễn Thị Hải Yến
Phạm Đức Hậu
Trương Xuân Bình
Vũ Lan Phương
60 22-06-2020 9 2 HNAD403 15g30 TL
595 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên
C++ BTL
1_4080208_0802-04001_1_4080208_0802-04 02 0802-04 Tạ Quang Chiểu 62 23-06-2020 11 2 HNAD201 17g30 CKT
596 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ
thuật)
2_4080201 001_2_4080201 100, 101 0802-04
0802-13
Bùi Thị Vân Anh
Tạ Quang Chiểu
40 24-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 TN+TL
597 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ
thuật)
2_4080201 003_2_4080201 100, 101 0802-04
0802-13
Bùi Thị Vân Anh
Tạ Quang Chiểu
41 24-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 TN+TL
598 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ
thuật)
2_4080201 002_2_4080201 100, 101 0802-04
0802-13
Bùi Thị Vân Anh
Tạ Quang Chiểu
40 24-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 TN+TL
599 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2_4080204 001_2_4080204 100 0804-04 Phạm Đức Hậu 31 24-06-2020 2 2 HNAB503 07g45 TL
600 7080226 Tin học đại cương + TH (khối kỹ thuật) 2_7080226 002_2_7080226 100, 101 0802-04
0802-13
Bùi Thị Vân Anh
Tạ Quang Chiểu
110 24-06-2020 9 2 HNAD201 15g30 TN+TL
601 7080226 Tin học đại cương + TH (khối kỹ thuật) 2_7080226 001_2_7080226 100, 101 0802-04
0802-13
Bùi Thị Vân Anh
Tạ Quang Chiểu
60 24-06-2020 9 2 HNAB303 15g30 TN+TL
602 7080226 Tin học đại cương + TH (khối kỹ thuật) 2_7080226 003_2_7080226 100, 101 0802-04
0802-13
Bùi Thị Vân Anh
Tạ Quang Chiểu
74 24-06-2020 9 2 HNAD101 15g30 TN+TL
603 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-13002_1_7080216_0802-13 17, 14, 13 0802-13 Bùi Thị Vân Anh 108 25-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 CKT
604 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-07002_1_7080216_0802-0715, 16, 12, 11 0802-07 Đào Thu Vân 104 25-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 CKT
605 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-07001_1_7080216_0802-0715, 16, 12, 11 0802-07 Đào Thu Vân 60 25-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 CKT
606 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-13001_1_7080216_0802-13 17, 14, 13 0802-13 Bùi Thị Vân Anh 60 25-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 CKT
607 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0802-02001_1_7080216_0802-02 04 0802-02 Đặng Hữu Nghị 34 25-06-2020 7 2 HNAD403 13g30 CKT
608 7080216 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng với
C++ + BTL
1_7080216_0804-04001_1_7080216_0804-04 10 0804-04 Phạm Đức Hậu 58 25-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 CKT
609 4080202 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh
tế)
2_4080202 001_2_4080202 MT 0802-13 Bùi Thị Vân Anh 16 26-06-2020 2 2 HNAB206 07g45 TN+TL
610 7080219 Lý thuyết đồ thị cho tin học 1_7080219_0802-10001_1_7080219_0802-10 101, 100 0802-10 Vương Như Quỳnh 74 26-06-2020 9 2 HNAD101 15g30 CKT
611 4080306 Hệ thông tin địa lý + BTL 1_4080306_0803-03001_1_4080306_0803-03 01 0803-03 Nguyễn Quang Khánh 72 01-07-2020 4 2 HNAD301 09g45 CKT
612 4080306 Hệ thông tin địa lý + BTL 1_4080306_0803-05001_1_4080306_0803-05 02 0803-05 Nguyễn Thị Mai Dung 42 03-07-2020 2 2 HNAB405 07g45 CKT
Trang 42/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
613 4080306 Hệ thông tin địa lý + BTL 1_4080306_0803-08001_1_4080306_0803-08 03 0803-08 Ngô Thị Phương Thảo 27 29-06-2020 7 2 HNAA207 13g30 CKT
614 4080304 Cơ sở xử lý ảnh số 2_4080304 002_2_4080304 02, 04, 03, 01 0803-07
0803-14
Đinh Bảo Ngọc
Trần Mai Hương
60 30-06-2020 9 2 HNAB204 15g30 THTM
615 4080304 Cơ sở xử lý ảnh số 2_4080304 001_2_4080304 02, 04, 03, 01 0803-07
0803-14
Đinh Bảo Ngọc
Trần Mai Hương
60 30-06-2020 9 2 HNAD403 15g30 THTM
616 4080304 Cơ sở xử lý ảnh số 2_4080304 003_2_4080304 02, 04, 03, 01 0803-07
0803-14
Đinh Bảo Ngọc
Trần Mai Hương
61 30-06-2020 9 2 HNAD201 15g30 THTM
617 4080533 Tin học văn phòng ứng dụng 1_4080533_0805-04001_1_4080533_0805-04 100 0805-04 Nông Thị Oanh 16 23-06-2020 4 2 HNAB404 09g45 CKT
618 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0802-09001_1_7080512_0802-09 06, 07 0802-09 Vũ Lan Phương 60 23-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 CKT
619 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0802-09002_1_7080512_0802-09 06, 07 0802-09 Vũ Lan Phương 38 23-06-2020 4 2 HNAB204 09g45 CKT
620 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0806-08001_1_7080512_0806-08 11 0806-08 Phạm Quang Hiển 28 23-06-2020 7 2 HNAD502 13g30 CKT
621 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0805-05002_1_7080512_0805-05 01, 16, 17 0805-05 Nguyễn Duy Huy 109 23-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 CKT
622 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0805-07001_1_7080512_0805-07ĐB, 09, 10 0805-07 Lê Hồng Anh 60 23-06-2020 7 2 HNAD503 13g30 CKT
623 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0805-07002_1_7080512_0805-07ĐB, 09, 10 0805-07 Lê Hồng Anh 56 23-06-2020 7 2 HNAD403 13g30 CKT
624 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0805-05001_1_7080512_0805-05 01, 16, 17 0805-05 Nguyễn Duy Huy 60 23-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 CKT
625 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0803-14001_1_7080512_0803-14 05 0803-14 Đinh Bảo Ngọc 16 23-06-2020 7 2 HNAB303 13g30 CKT
626 7080512 Lập trình hướng đối tượng với Java 1_7080512_0805-04001_1_7080512_0805-04 08, 14 0805-04 Nông Thị Oanh 84 23-06-2020 7 2 HNAD301 13g30 CKT
627 4080537 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1_4080537_0805-03002_1_4080537_0805-03 02, 01 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 26 24-06-2020 7 2 HNAA304 13g30 CKT
628 4080537 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1_4080537_0805-03001_1_4080537_0805-03 02, 01 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 40 24-06-2020 7 2 HNAA409 13g30 CKT
629 4080541 Khai phá dữ liệu 1_4080541_0805-06001_1_4080541_0805-06 02, 01 0805-06 Nguyễn Thị Phương
Bắc
40 24-06-2020 9 2 HNAA304 15g30 CKT
630 4080541 Khai phá dữ liệu 1_4080541_0805-06002_1_4080541_0805-06 02, 01 0805-06 Nguyễn Thị Phương
Bắc
23 24-06-2020 9 2 HNAA307 15g30 CKT
631 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0805-06002_1_7080514_0805-06 06, 07, 08 0805-06 Nguyễn Thị Phương
Bắc
60 25-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 TN
632 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0805-06003_1_7080514_0805-06 06, 07, 08 0805-06 Nguyễn Thị Phương
Bắc
76 25-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 TN
633 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0805-06001_1_7080514_0805-06 06, 07, 08 0805-06 Nguyễn Thị Phương
Bắc
60 25-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 TN
634 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0804-11001_1_7080514_0804-11 03 0804-11 Phạm An Cương 71 25-06-2020 7 2 HNAD301 13g30 TN
Trang 43/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
635 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0806-07001_1_7080514_0806-07 04 0806-07 Nguyễn Thế Bình 66 25-06-2020 9 2 HNAD201 15g30 TN
636 4080536 Web ngữ nghĩa 1_4080536_0805-04001_1_4080536_0805-04 01, 02 0805-04 Nông Thị Oanh 40 26-06-2020 4 2 HNAA304 09g45 CKT
637 4080536 Web ngữ nghĩa 1_4080536_0805-04002_1_4080536_0805-04 01, 02 0805-04 Nông Thị Oanh 25 26-06-2020 4 2 HNAA307 09g45 CKT
638 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0806-05002_1_7080514_0806-05 02 0806-05 Phạm Thị Nguyệt 35 29-06-2020 4 2 HNAB303 09g45 TN
639 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0806-05001_1_7080514_0806-05 02 0806-05 Phạm Thị Nguyệt 35 29-06-2020 4 2 HNAD502 09g45 TN
640 4080542 Phân tích và thiết kế thuật toán 1_4080542_0805-03001_1_4080542_0805-03 02, 01 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 40 29-06-2020 7 2 HNAA305 13g30 CKT
641 4080542 Phân tích và thiết kế thuật toán 1_4080542_0805-03002_1_4080542_0805-03 02, 01 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 32 29-06-2020 7 2 HNAB501 13g30 CKT
642 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0804-05001_1_7080514_0804-05 01 0804-05 Dương Thị Tâm 69 29-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 TN
643 7080514 Nhập môn ngành CNTT 1_7080514_0805-03001_1_7080514_0805-03 05 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 63 29-06-2020 7 2 HNAD301 13g30 TN
644 4080548 Thị giác máy tính 1_4080548_0806-02001_1_4080548_0806-02 100 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
17 30-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 CKT
645 4080605 Thuật toán hoá các bài toán kinh tế 1_4080605_0806-01001_1_4080605_0806-01 01 0806-01 Lê Thanh Huệ 54 01-07-2020 4 2 HNAA207 09g45 CKT
646 7080622 Tối ưu hóa thuật toán 1_7080622_0806-01001_1_7080622_0806-01 100 0806-01 Lê Thanh Huệ 28 01-07-2020 7 2 HNAB501 13g30 CKT
647 4080609 Kế toán máy (tin kinh tế) 2_4080609 002_2_4080609 02 0806-03 Nguyễn Thu Hằng 28 03-07-2020 2 2 HNAA304 07g45 TNMT
648 4080609 Kế toán máy (tin kinh tế) 2_4080609 001_2_4080609 02 0806-03 Nguyễn Thu Hằng 28 03-07-2020 2 2 HNAA409 07g45 TNMT
649 4080611 Chuyên đề - thực hành 1 1_4080611_0806-02002_1_4080611_0806-02 02 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
26 23-06-2020 7 2 HNAB501 13g30 CKT
650 4080611 Chuyên đề - thực hành 1 1_4080611_0806-02001_1_4080611_0806-02 02 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
26 23-06-2020 7 2 HNAA305 13g30 CKT
651 4080604 Phát triển ứng dụng tin học trong quản lý
- văn phòng
2_4080604 002_2_4080604 01 0806-05 Phạm Thị Nguyệt 25 24-06-2020 9 2 HNAA308 15g30 THTM
652 4080604 Phát triển ứng dụng tin học trong quản lý
- văn phòng
2_4080604 001_2_4080604 01 0806-05 Phạm Thị Nguyệt 25 24-06-2020 9 2 HNAA303 15g30 THTM
653 4080621 Thương mại điện tử 2_4080621 003_2_4080621 100, 101 0806-07 Nguyễn Thế Bình 40 26-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 TN+TL
654 4080621 Thương mại điện tử 2_4080621 001_2_4080621 100, 101 0806-07 Nguyễn Thế Bình 60 26-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 TN+TL
655 4080621 Thương mại điện tử 2_4080621 002_2_4080621 100, 101 0806-07 Nguyễn Thế Bình 60 26-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 TN+TL
656 7080619 Tiếng Anh CN (Tiếng Anh thương mại) 2_7080619 002_2_7080619 12, 11 0806-06 Võ Thị Thu Trang 29 26-06-2020 7 2 HNAB303 13g30 TN+TL
Trang 44/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
657 7080619 Tiếng Anh CN (Tiếng Anh thương mại) 2_7080619 001_2_7080619 12, 11 0806-06 Võ Thị Thu Trang 60 26-06-2020 7 2 HNAB207 13g30 TN+TL
658 4080608 Lập trình quản lý + TH 1_4080608_0806-08001_1_4080608_0806-08 MT 0806-08 Phạm Quang Hiển 15 29-06-2020 4 2 HNAB205 09g45 CKT
659 7080610 Marketing điện tử cơ bản 1_7080610_0806-07001_1_7080610_0806-0714, 07, 15, 06 0806-07 Nguyễn Thế Bình 60 29-06-2020 4 2 HNAA208 09g45 CKT
660 7080610 Marketing điện tử cơ bản 1_7080610_0806-02002_1_7080610_0806-0217, 10, 09, 11 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
52 29-06-2020 4 2 HNAD503 09g45 CKT
661 7080610 Marketing điện tử cơ bản 1_7080610_0806-02001_1_7080610_0806-0217, 10, 09, 11 0806-02 Dương Thị Hiền
Thanh
60 29-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 CKT
662 7080610 Marketing điện tử cơ bản 1_7080610_0806-07002_1_7080610_0806-0714, 07, 15, 06 0806-07 Nguyễn Thế Bình 77 29-06-2020 4 2 HNAD201 09g45 CKT
663 7080610 Marketing điện tử cơ bản 1_7080610_0806-01002_1_7080610_0806-01 05, 04, 16 0806-01 Lê Thanh Huệ 28 29-06-2020 4 2 HNAB204 09g45 CKT
664 7080610 Marketing điện tử cơ bản 1_7080610_0806-01001_1_7080610_0806-01 05, 04, 16 0806-01 Lê Thanh Huệ 60 29-06-2020 4 2 HNAD403 09g45 CKT
665 7080621 Tin học văn phòng nâng cao 2_7080621 001_2_7080621 101, 100 0806-05
0806-06
Phạm Thị Nguyệt
Võ Thị Thu Trang
60 30-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 THTM
666 7080621 Tin học văn phòng nâng cao 2_7080621 002_2_7080621 101, 100 0806-05
0806-06
Phạm Thị Nguyệt
Võ Thị Thu Trang
60 30-06-2020 7 2 HNAB204 13g30 THTM
667 4080712 Hệ thống thông tin di động + BTL 1_4080712_0903-18001_1_4080712_0903-18 01 0903-18 Nguyễn Tiến Sĩ 61 01-07-2020 4 2 HNAB506 09g45 CKT
668 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0801-09001_1_7080713_0801-09 13, 15, 12 0801-09 Diêm Công Hoàng 103 01-07-2020 4 2 HNAD101 09g45 CKT
669 4080704 Phương pháp tính Ưdụng chuyên ngành 1_4080704_0802-10001_1_4080704_0802-10 100 0802-10 Vương Như Quỳnh 20 01-07-2020 7 2 HNAA405 13g30 CKT
670 4080713 Lý thuyết mật mã + BTL 2_4080713 002_2_4080713 01, 02 0802-05 Đỗ Như Hải 36 22-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 TL
671 4080713 Lý thuyết mật mã + BTL 2_4080713 001_2_4080713 01, 02 0802-05 Đỗ Như Hải 40 22-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 TL
672 4080730 Xử lý tín hiệu số 2_4080730 001_2_4080730 02, 01, 03 0801-15 Phạm Đình Tân 60 22-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 TL
673 4080730 Xử lý tín hiệu số 2_4080730 003_2_4080730 02, 01, 03 0801-15 Phạm Đình Tân 34 22-06-2020 7 2 HNAD502 13g30 TL
674 4080730 Xử lý tín hiệu số 2_4080730 002_2_4080730 02, 01, 03 0801-15 Phạm Đình Tân 34 22-06-2020 7 2 HNAB204 13g30 TL
675 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0802-11001_1_7080713_0802-1104, 14, 06, 16, 05 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 60 23-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 CKT
676 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0802-11002_1_7080713_0802-1104, 14, 06, 16, 05 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 60 23-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 CKT
677 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0802-11003_1_7080713_0802-1104, 14, 06, 16, 05 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 53 23-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 CKT
678 4080705 An ninh mạng + BTL 1_4080705_0802-05001_1_4080705_0802-05 100 0802-05 Đỗ Như Hải 37 23-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 CKT
Trang 45/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
679 4080718 Chuyên đề 2 1_4080718_0803-02001_1_4080718_0803-02 02, 01 0803-02 Trần Trung Chuyên 95 23-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 CKT
680 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0801-15002_1_7080713_0801-15 17, 07 0801-15 Phạm Đình Tân 55 23-06-2020 9 2 HNAD402 15g30 CKT
681 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0801-15001_1_7080713_0801-15 17, 07 0801-15 Phạm Đình Tân 60 23-06-2020 9 2 HNAA207 15g30 CKT
682 4080707 Lập trình mạng 2_4080707 002_2_4080707 01, 04, 02, 100,
03, 06, 05
0801-09
0802-14
0806-02
0806-08
Đặng Quốc Trung
Diêm Công Hoàng
Dương Thị Hiền
Thanh
Phạm Quang Hiển
60 24-06-2020 7 2 HNAB303 13g30 TL
683 4080707 Lập trình mạng 2_4080707 001_2_4080707 01, 04, 02, 100,
03, 06, 05
0801-09
0802-14
0806-02
0806-08
Đặng Quốc Trung
Diêm Công Hoàng
Dương Thị Hiền
Thanh
Phạm Quang Hiển
60 24-06-2020 7 2 HNAD502 13g30 TL
684 4080707 Lập trình mạng 2_4080707 003_2_4080707 01, 04, 02, 100,
03, 06, 05
0801-09
0802-14
0806-02
0806-08
Đặng Quốc Trung
Diêm Công Hoàng
Dương Thị Hiền
Thanh
Phạm Quang Hiển
110 24-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 TL
685 4080707 Lập trình mạng 2_4080707 004_2_4080707 01, 04, 02, 100,
03, 06, 05
0801-09
0802-14
0806-02
0806-08
Đặng Quốc Trung
Diêm Công Hoàng
Dương Thị Hiền
Thanh
Phạm Quang Hiển
74 24-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 TL
686 4080731 Hệ điều hành mã nguồn mở + BTL 1_4080731_0801-15002_1_4080731_0801-15 02, 01, 03 0801-15 Phạm Đình Tân 68 25-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 CKT
687 4080731 Hệ điều hành mã nguồn mở + BTL 1_4080731_0801-15001_1_4080731_0801-15 02, 01, 03 0801-15 Phạm Đình Tân 60 25-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 CKT
688 4080715 Quản trị hệ thống + ĐA 1_4080715_0801-09001_1_4080715_0801-09 02, 01 0801-09 Diêm Công Hoàng 95 25-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 CKT
689 4080711 Hệ thống viễn thông + BTL 1_4080711_0903-15001_1_4080711_0903-15 02 0903-15 Hà Thị Chúc 57 29-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 CKT
690 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0805-05001_1_7080713_0805-0509, 11, 10, 08 0805-05 Nguyễn Duy Huy 60 29-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 CKT
691 7080713 Kiến trúc và hạ tầng mạng IoT 1_7080713_0805-05002_1_7080713_0805-0509, 11, 10, 08 0805-05 Nguyễn Duy Huy 105 29-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 CKT
692 4080708 Cơ sở truyền tin và truyền số liệu 1_4080708_0802-11001_1_4080708_0802-11 101, 100 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 60 29-06-2020 4 2 HNAA207 09g45 CKT
693 4080708 Cơ sở truyền tin và truyền số liệu 1_4080708_0802-11002_1_4080708_0802-11 101, 100 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 63 29-06-2020 4 2 HNAD401 09g45 CKT
694 4080711 Hệ thống viễn thông + BTL 1_4080711_0903-17001_1_4080711_0903-17 01, 03 0903-17 Tống Ngọc Anh 79 29-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 CKT
Trang 46/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
695 4080712 Hệ thống thông tin di động + BTL 1_4080712_0903-15001_1_4080712_0903-15 02 0903-15 Hà Thị Chúc 37 29-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 CKT
696 4080706 Mạng máy tính + BTL 1_4080706_0802-05001_1_4080706_0802-05 01 0802-05 Đỗ Như Hải 24 30-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 CKT
697 4080706 Mạng máy tính + BTL 1_4080706_0802-05002_1_4080706_0802-05 01 0802-05 Đỗ Như Hải 25 30-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 CKT
698 7080712 Kiến trúc máy tính 2_7080712 001_2_7080712 15 0804-11 Phạm An Cương 23 30-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 TN
699 4090147 Hệ thống thông tin công nghiệp 1_4090147_0901-09001_1_4090147_0901-09 02, 01 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 40 01-07-2020 2 2 HNAA308 07g45 CKT
700 4090147 Hệ thống thông tin công nghiệp 1_4090147_0901-09002_1_4090147_0901-09 02, 01 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 29 01-07-2020 2 2 HNAB505 07g45 CKT
701 4090162 Trạm biến áp và nhà máy điện 1_4090162_0901-04002_1_4090162_0901-04 01 0901-04 Lê Xuân Thành 23 01-07-2020 2 2 HNAB205 07g45 CKT
702 4090162 Trạm biến áp và nhà máy điện 1_4090162_0901-04001_1_4090162_0901-04 01 0901-04 Lê Xuân Thành 22 01-07-2020 2 2 HNAB504 07g45 CKT
703 4090103 Khí cụ điện 1_4090103_0901-05002_1_4090103_0901-05 01, 02, 03 0901-05 Phạm Trung Sơn 71 01-07-2020 4 2 HNAD201 09g45 CKT
704 4090103 Khí cụ điện 1_4090103_0901-05001_1_4090103_0901-05 01, 02, 03 0901-05 Phạm Trung Sơn 60 01-07-2020 4 2 HNAA208 09g45 CKT
705 4090148 Bảo vệ Rơle trong hệ thống điện + TN 1_4090148_0901-05001_1_4090148_0901-05 02 0901-05 Phạm Trung Sơn 33 01-07-2020 4 2 HNAA305 09g45 CKT
706 7090143 Thiết kế thiết bị điện 1_7090143_0901-08001_1_7090143_0901-08 01 0901-08 Đỗ Như ý 17 01-07-2020 4 2 HNAA303 09g45 CKT
707 4090160 Hệ thống cung cấp điện 1_4090160_0901-08001_1_4090160_0901-08 02, 03 0901-08 Đỗ Như ý 40 04-07-2020 4 2 HNAB504 09g45 CKT
708 4090160 Hệ thống cung cấp điện 1_4090160_0901-08002_1_4090160_0901-08 02, 03 0901-08 Đỗ Như ý 25 04-07-2020 4 2 HNAB205 09g45 CKT
709 4090160 Hệ thống cung cấp điện 1_4090160_0901-08003_1_4090160_0901-08 02, 03 0901-08 Đỗ Như ý 26 04-07-2020 4 2 HNAA409 09g45 CKT
710 4090135 Tối ưu hóa chế độ hệ thống điện 1_4090135_0901-05002_1_4090135_0901-05 01, 02 0901-05 Phạm Trung Sơn 28 23-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 CKT
711 4090135 Tối ưu hóa chế độ hệ thống điện 1_4090135_0901-05001_1_4090135_0901-05 01, 02 0901-05 Phạm Trung Sơn 40 23-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 CKT
712 4090160 Hệ thống cung cấp điện 1_4090160_0901-04001_1_4090160_0901-04 01 0901-04 Lê Xuân Thành 44 23-06-2020 4 2 HNAB303 09g45 CKT
713 4090151 Kỹ thuật chiếu sáng 1_4090151_0901-08001_1_4090151_0901-08 101, 100 0901-08 Đỗ Như ý 60 23-06-2020 7 2 HNAA207 13g30 CKT
714 4090151 Kỹ thuật chiếu sáng 1_4090151_0901-08002_1_4090151_0901-08 101, 100 0901-08 Đỗ Như ý 58 23-06-2020 7 2 HNAD402 13g30 CKT
715 7090118 Khí cụ điện 1_7090118_0901-05001_1_7090118_0901-05 02 0901-05 Phạm Trung Sơn 43 23-06-2020 7 2 HNAB207 13g30 CKT
716 4090107 An toàn điện 2_4090107 002_2_4090107 100 0901-10 Hồ Việt Bun 29 24-06-2020 2 2 HNAA307 07g45 TL
Trang 47/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
717 4090107 An toàn điện 2_4090107 001_2_4090107 100 0901-10 Hồ Việt Bun 29 24-06-2020 2 2 HNAA304 07g45 TL
718 7090154 Vận hành và điều khiển hệ thống điện 2_7090154 001_2_7090154 01 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 42 24-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 TL
719 4090125 Nhà máy điện 2_4090125 002_2_4090125 101, 100 0901-10 Hồ Việt Bun 40 24-06-2020 7 2 HNAA407 13g30 TL
720 4090125 Nhà máy điện 2_4090125 004_2_4090125 101, 100 0901-10 Hồ Việt Bun 33 24-06-2020 7 2 HNAB404 13g30 TL
721 4090125 Nhà máy điện 2_4090125 003_2_4090125 101, 100 0901-10 Hồ Việt Bun 40 24-06-2020 7 2 HNAB201 13g30 TL
722 4090125 Nhà máy điện 2_4090125 001_2_4090125 101, 100 0901-10 Hồ Việt Bun 40 24-06-2020 7 2 HNAA307 13g30 TL
723 4090133 Ngắn mạch trong hệ thống điện 1_4090133_0901-05001_1_4090133_0901-05 01 0901-05 Phạm Trung Sơn 35 25-06-2020 2 2 HNAA402 07g45 CKT
724 4090149 Quy hoạch và phát triển hệ thống điện 1_4090149_0901-10002_1_4090149_0901-10 02, 01 0901-10 Hồ Việt Bun 28 25-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 CKT
725 4090149 Quy hoạch và phát triển hệ thống điện 1_4090149_0901-10001_1_4090149_0901-10 02, 01 0901-10 Hồ Việt Bun 40 25-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 CKT
726 7090115 Hệ thống cung cấp điện 1_7090115_0901-11001_1_7090115_0901-11 03 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 28 25-06-2020 2 2 HNAB502 07g45 CKT
727 4090153 Khí cụ điện 1_4090153_0901-08001_1_4090153_0901-08 01 0901-08 Đỗ Như ý 23 25-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 CKT
728 7090118 Khí cụ điện 1_7090118_0901-08001_1_7090118_0901-08 03 0901-08 Đỗ Như ý 38 25-06-2020 4 2 HNAB303 09g45 CKT
729 4090137 Cơ khí đường dây 1_4090137_0901-01002_1_4090137_0901-01 02, 01, 03 0901-01 Nguyễn Anh Nghĩa 55 25-06-2020 7 2 HNAA207 13g30 CKT
730 4090137 Cơ khí đường dây 1_4090137_0901-01001_1_4090137_0901-01 02, 01, 03 0901-01 Nguyễn Anh Nghĩa 60 25-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 CKT
731 4090130 Lưới điện 1 2_4090130 001_2_4090130 01 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 24 26-06-2020 2 2 HNAA307 07g45 TL
732 4090126 Cơ sở cung cấp điện 2_4090126 002_2_4090126 01, 03, 04, 100, 02 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 60 26-06-2020 7 2 HNAB506 13g30 TL
733 4090126 Cơ sở cung cấp điện 2_4090126 003_2_4090126 01, 03, 04, 100, 02 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 38 26-06-2020 7 2 HNAA207 13g30 TL
734 4090126 Cơ sở cung cấp điện 2_4090126 004_2_4090126 01, 03, 04, 100, 02 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 38 26-06-2020 7 2 HNAB204 13g30 TL
735 4090126 Cơ sở cung cấp điện 2_4090126 001_2_4090126 01, 03, 04, 100, 02 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 60 26-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 TL
736 7090115 Hệ thống cung cấp điện 1_7090115_0901-04001_1_7090115_0901-04 02 0901-04 Lê Xuân Thành 26 29-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 CKT
737 7090115 Hệ thống cung cấp điện 1_7090115_0901-04002_1_7090115_0901-04 02 0901-04 Lê Xuân Thành 26 29-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 CKT
738 4090150 Kinh tế năng lượng 1_4090150_0901-04001_1_4090150_0901-04 101, 100 0901-04 Lê Xuân Thành 60 29-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 CKT
Trang 48/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
739 4090150 Kinh tế năng lượng 1_4090150_0901-04002_1_4090150_0901-04 101, 100 0901-04 Lê Xuân Thành 74 29-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 CKT
740 4090112 Trang bị điện mỏ 1_4090112_0901-11001_1_4090112_0901-11 01 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 46 29-06-2020 7 2 HNAD402 13g30 CKT
741 4090148 Bảo vệ Rơle trong hệ thống điện + TN 1_4090148_0901-10001_1_4090148_0901-10 01 0901-10 Hồ Việt Bun 36 29-06-2020 7 2 HNAA405 13g30 CKT
742 4090102 Máy điện 2 + TN 1_4090102_0901-02001_1_4090102_0901-02 01 0901-02 Nguyễn Hanh Tiến 35 29-06-2020 9 2 HNAB501 15g30 CKT
743 4090152 Vận hành hệ thống điện 2_4090152 002_2_4090152 101, 100 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 60 30-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 TL
744 4090152 Vận hành hệ thống điện 2_4090152 003_2_4090152 101, 100 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 35 30-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 TL
745 4090152 Vận hành hệ thống điện 2_4090152 001_2_4090152 101, 100 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 60 30-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 TL
746 4090121 Máy điện 2_4090121 001_2_4090121 100, 02, 01 0901-02 Nguyễn Hanh Tiến 106 30-06-2020 9 2 HNAD101 15g30 TL
747 4090251 Kỹ thuật Vi điều khiển 2_4090251 003_2_4090251 01, 02 0902-14 Đào Hiếu 50 01-07-2020 4 2 HNAD402 09g45 TL
748 4090251 Kỹ thuật Vi điều khiển 2_4090251 001_2_4090251 01, 02 0902-14 Đào Hiếu 40 01-07-2020 4 2 HNAA409 09g45 TL
749 4090251 Kỹ thuật Vi điều khiển 2_4090251 002_2_4090251 01, 02 0902-14 Đào Hiếu 40 01-07-2020 4 2 HNAA304 09g45 TL
750 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp 2_4090219 003_2_4090219 04, 03, 01, 02 0902-15 Thái Hải Âu 95 01-07-2020 7 2 HNAD101 13g30 TL
751 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp 2_4090219 001_2_4090219 04, 03, 01, 02 0902-15 Thái Hải Âu 40 01-07-2020 7 2 HNAA308 13g30 TL
752 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp 2_4090219 002_2_4090219 04, 03, 01, 02 0902-15 Thái Hải Âu 40 01-07-2020 7 2 HNAB505 13g30 TL
753 7090218 Lý thuyết điều khiển tự động 2_7090218 004_2_7090218 05, 03, 02, 04 0902-09
0902-11
Phạm Minh Hải
Phạm Thị Thanh Loan
26 03-07-2020 7 2 HNAB303 13g30 TL
754 7090218 Lý thuyết điều khiển tự động 2_7090218 003_2_7090218 05, 03, 02, 04 0902-09
0902-11
Phạm Minh Hải
Phạm Thị Thanh Loan
60 03-07-2020 7 2 HNAD502 13g30 TL
755 7090218 Lý thuyết điều khiển tự động 2_7090218 002_2_7090218 05, 03, 02, 04 0902-09
0902-11
Phạm Minh Hải
Phạm Thị Thanh Loan
60 03-07-2020 7 2 HNAB207 13g30 TL
756 7090218 Lý thuyết điều khiển tự động 2_7090218 001_2_7090218 05, 03, 02, 04 0902-09
0902-11
Phạm Minh Hải
Phạm Thị Thanh Loan
60 03-07-2020 7 2 HNAB204 13g30 TL
757 4090255 Truyền động điện 2_4090255 001_2_4090255 01, 02 0902-08 Khổng Cao Phong 40 03-07-2020 9 2 HNAA305 15g30 TL
758 4090255 Truyền động điện 2_4090255 002_2_4090255 01, 02 0902-08 Khổng Cao Phong 83 03-07-2020 9 2 HNAD301 15g30 TL
Trang 49/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
759 7090220 Mô hình hóa và mô phỏng 2_7090220 002_2_7090220 02, 01 0902-04 Nguyễn Chí Tình 65 03-07-2020 9 2 HNAD101 15g30 TL
760 7090220 Mô hình hóa và mô phỏng 2_7090220 001_2_7090220 02, 01 0902-04 Nguyễn Chí Tình 60 03-07-2020 9 2 HNAD402 15g30 TL
761 4090224 Phương pháp lập trình CNC 2_4090224 002_2_4090224 100 0902-12 Uông Quang Tuyến 31 22-06-2020 2 2 HNAA307 07g45 TL
762 4090224 Phương pháp lập trình CNC 2_4090224 001_2_4090224 100 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 22-06-2020 2 2 HNAA304 07g45 TL
763 4090209 Điều khiển số 2_4090209 003_2_4090209 02, 01, 03 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 43 22-06-2020 4 2 HNAB303 09g45 TL
764 4090209 Điều khiển số 2_4090209 001_2_4090209 02, 01, 03 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 60 22-06-2020 4 2 HNAB506 09g45 TL
765 4090209 Điều khiển số 2_4090209 002_2_4090209 02, 01, 03 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 60 22-06-2020 4 2 HNAB204 09g45 TL
766 4090239 Kỹ thuật vi xử lý 2_4090239 001_2_4090239 01 0902-19 Nguyễn Thế Lực 27 22-06-2020 4 2 HNAA307 09g45 TL
767 7090209 Đo lường công nghiệp 2_7090209 003_2_7090209 02, 01 0902-07 Đặng Văn Chí 22 22-06-2020 9 2 HNAA405 15g30 TL
768 7090209 Đo lường công nghiệp 2_7090209 004_2_7090209 02, 01 0902-07 Đặng Văn Chí 23 22-06-2020 9 2 HNAA303 15g30 TL
769 7090209 Đo lường công nghiệp 2_7090209 001_2_7090209 02, 01 0902-07 Đặng Văn Chí 40 22-06-2020 9 2 HNAA305 15g30 TL
770 7090209 Đo lường công nghiệp 2_7090209 002_2_7090209 02, 01 0902-07 Đặng Văn Chí 40 22-06-2020 9 2 HNAB501 15g30 TL
771 4090222 Điều khiển tự động hệ thống truyền động
thuỷ khí
2_4090222 003_2_4090222 04, 03, 02, 01 0902-12 Uông Quang Tuyến 100 23-06-2020 9 2 HNAD301 15g30 TL
772 4090222 Điều khiển tự động hệ thống truyền động
thuỷ khí
2_4090222 001_2_4090222 04, 03, 02, 01 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 23-06-2020 9 2 HNAB505 15g30 TL
773 4090222 Điều khiển tự động hệ thống truyền động
thuỷ khí
2_4090222 002_2_4090222 04, 03, 02, 01 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 23-06-2020 9 2 HNAB504 15g30 TL
774 4090213 Điện tử công suất 2_4090213 001_2_4090213 01 0902-03 Phan Minh Tạo 40 24-06-2020 2 2 HNAB201 07g45 TL
775 4090212 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản
xuất
2_4090212 001_2_4090212 01, 02 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 40 24-06-2020 9 2 HNAB501 15g30 TL
776 4090212 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản
xuất
2_4090212 002_2_4090212 01, 02 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 36 24-06-2020 9 2 HNAA405 15g30 TL
777 7090223 Nhập môn về kỹ thuật 1_7090223_0902-05002_1_7090223_0902-05 02, 01 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 55 25-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 CKT
778 7090223 Nhập môn về kỹ thuật 1_7090223_0902-05001_1_7090223_0902-05 02, 01 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 60 25-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 CKT
779 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình 2_4090211 001_2_4090211 02, 01, 03, 04 0902-04 Nguyễn Chí Tình 40 25-06-2020 4 2 HNAA406 09g45 TL
780 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình 2_4090211 004_2_4090211 02, 01, 03, 04 0902-04 Nguyễn Chí Tình 28 25-06-2020 4 2 HNAB405 09g45 TL
Trang 50/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
781 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình 2_4090211 005_2_4090211 02, 01, 03, 04 0902-04 Nguyễn Chí Tình 29 25-06-2020 4 2 HNAB502 09g45 TL
782 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình 2_4090211 003_2_4090211 02, 01, 03, 04 0902-04 Nguyễn Chí Tình 40 25-06-2020 4 2 HNAA306 09g45 TL
783 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình 2_4090211 002_2_4090211 02, 01, 03, 04 0902-04 Nguyễn Chí Tình 40 25-06-2020 4 2 HNAB401 09g45 TL
784 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa 2_4090204 001_2_4090204 100 0902-14 Đào Hiếu 34 26-06-2020 2 2 HNAA409 07g45 TL
785 7090233 Tín hiệu và hệ thống 2_7090233 002_2_7090233 01, 02 0902-09 Phạm Minh Hải 72 26-06-2020 9 2 HNAD201 15g30 TL
786 7090233 Tín hiệu và hệ thống 2_7090233 001_2_7090233 01, 02 0902-09 Phạm Minh Hải 60 26-06-2020 9 2 HNAA208 15g30 TL
787 4090215 Các phần tử tự động + TH 2_4090215 001_2_4090215 01, 02 0902-19 Nguyễn Thế Lực 40 27-06-2020 11 2 HNAA305 17g30 TL
788 4090215 Các phần tử tự động + TH 2_4090215 002_2_4090215 01, 02 0902-19 Nguyễn Thế Lực 74 27-06-2020 11 2 HNAD201 17g30 TL
789 4090245 Lý thuyết điều khiển tự động 1_4090245_0902-11002_1_4090245_0902-1101, 100, 02 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 25 29-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 CKT
790 4090245 Lý thuyết điều khiển tự động 1_4090245_0902-11001_1_4090245_0902-1101, 100, 02 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 110 29-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 CKT
791 4090218 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2_4090218 003_2_4090218 03, 02, 04, 01 0902-03 Phan Minh Tạo 40 29-06-2020 7 2 HNAA304 13g30 TL
792 4090218 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2_4090218 004_2_4090218 03, 02, 04, 01 0902-03 Phan Minh Tạo 60 29-06-2020 7 2 HNAD503 13g30 TL
793 4090218 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2_4090218 002_2_4090218 03, 02, 04, 01 0902-03 Phan Minh Tạo 40 29-06-2020 7 2 HNAA409 13g30 TL
794 4090218 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động 2_4090218 001_2_4090218 03, 02, 04, 01 0902-03 Phan Minh Tạo 40 29-06-2020 7 2 HNAB205 13g30 TL
795 4090225 Tin học công nghiệp + TH 2_4090225 002_2_4090225 01, 02 0902-12 Uông Quang Tuyến 79 29-06-2020 11 2 HNAD201 17g30 TL
796 4090225 Tin học công nghiệp + TH 2_4090225 001_2_4090225 01, 02 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 29-06-2020 11 2 HNAA305 17g30 TL
797 7090201 Cơ sở điện tử công suất 2_7090201 001_2_7090201 02, 01 0902-08 Khổng Cao Phong 60 30-06-2020 4 2 HNAB207 09g45 TL
798 7090201 Cơ sở điện tử công suất 2_7090201 002_2_7090201 02, 01 0902-08 Khổng Cao Phong 69 30-06-2020 4 2 HNAD401 09g45 TL
799 4090331 Tiếng Anh chuyên ngành điện - điện tử 1_4090331_0903-15002_1_4090331_0903-15 01, 02, 03 0903-15 Hà Thị Chúc 99 01-07-2020 2 2 HNAD201 07g45 CKT
800 4090331 Tiếng Anh chuyên ngành điện - điện tử 1_4090331_0903-15001_1_4090331_0903-15 01, 02, 03 0903-15 Hà Thị Chúc 60 01-07-2020 2 2 HNAA207 07g45 CKT
801 7090315 Kỹ thuật xung - số 1_7090315_0903-13002_1_7090315_0903-13 02, 03 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 39 01-07-2020 2 2 HNAA303 07g45 CKT
802 7090315 Kỹ thuật xung - số 1_7090315_0903-13001_1_7090315_0903-13 02, 03 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 40 01-07-2020 2 2 HNAA405 07g45 CKT
Trang 51/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
803 4090321 Thiết bị cơ điện lạnh 1_4090321_0903-07002_1_4090321_0903-07 03, 02, 01 0903-07 Đinh Văn Thắng 98 23-06-2020 9 2 HNAD101 15g30 CKT
804 4090321 Thiết bị cơ điện lạnh 1_4090321_0903-07001_1_4090321_0903-07 03, 02, 01 0903-07 Đinh Văn Thắng 60 23-06-2020 9 2 HNAB506 15g30 CKT
805 4090341 Mô phỏng mạch điện và điện tử 1_4090341_0903-10001_1_4090341_0903-10 100 0903-10 Nguyễn Trường Giang 47 23-06-2020 11 2 HNAA208 17g30 CKT
806 7090316 Lý thuyết mạch 2_7090316 001_2_7090316 01, 04, 03, 02 0903-06 Kim Ngọc Linh 110 24-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 TN
807 7090316 Lý thuyết mạch 2_7090316 002_2_7090316 01, 04, 03, 02 0903-06 Kim Ngọc Linh 107 24-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 TN
808 4090316 Thông tin số 1_4090316_0903-08002_1_4090316_0903-08 01, 03, 02 0903-08 Cung Quang Khang 103 25-06-2020 2 2 HNAD301 07g45 CKT
809 4090316 Thông tin số 1_4090316_0903-08001_1_4090316_0903-08 01, 03, 02 0903-08 Cung Quang Khang 60 25-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 CKT
810 4090319 Hệ thống monitoring môi trường 1_4090319_0903-09001_1_4090319_0903-09 01, 03, 02 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 60 25-06-2020 7 2 HNAA208 13g30 CKT
811 4090319 Hệ thống monitoring môi trường 1_4090319_0903-09002_1_4090319_0903-09 01, 03, 02 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 98 25-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 CKT
812 7090312 Kỹ thuật điện - điện tử 2_7090312 001_2_7090312 04, 03 0903-17
0903-18
Nguyễn Tiến Sĩ
Tống Ngọc Anh
53 26-06-2020 9 2 HNAB506 15g30 TN
813 4090328 Kỹ thuật máy tính và ghép nối 1_4090328_0903-08002_1_4090328_0903-08 01, 02, 03 0903-08 Cung Quang Khang 100 29-06-2020 2 2 HNAD401 07g45 CKT
814 4090328 Kỹ thuật máy tính và ghép nối 1_4090328_0903-08001_1_4090328_0903-08 01, 02, 03 0903-08 Cung Quang Khang 60 29-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 CKT
815 4090311 Kỹ thuật xung số +TN 1_4090311_0903-13001_1_4090311_0903-13 02, 01 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 93 29-06-2020 7 2 HNAD201 13g30 CKT
816 4090404 Kỹ thuật đo + BTL 1_4090404_0904-12001_1_4090404_0904-12 01, 02 0904-12 Bùi Minh Hoàng 109 01-07-2020 2 2 HNAD401 07g45 CKT
817 4090417 Kỹ thuật thuỷ khí B + TN 1_4090417_0904-06001_1_4090417_0904-06 01 0904-06 Nguyễn Văn Tuệ 21 01-07-2020 2 2 HNAB401 07g45 CKT
818 7090446 Vẽ thiết kế cơ khí 1_7090446_0904-19001_1_7090446_0904-19 100 0904-19 Đoàn Kim Bình 31 01-07-2020 2 2 HNAA407 07g45 CKT
819 4090460 Đồ gá 1_4090460_0904-17001_1_4090460_0904-17 02, 01 0904-17 Trần Đức Huân 92 01-07-2020 4 2 HNAD401 09g45 CKT
820 7090406 Cơ sở thiết kế máy 2_7090406 001_2_7090406 03, 02 0305-02 Phạm Tuấn Long 40 03-07-2020 2 2 HNAA308 07g45 TL
821 7090406 Cơ sở thiết kế máy 2_7090406 002_2_7090406 03, 02 0305-02 Phạm Tuấn Long 28 03-07-2020 2 2 HNAB505 07g45 TL
822 4090406 Cơ sở thiết kế máy 2_4090406 001_2_4090406 01, 03 0305-02
0904-30
Phạm Tuấn
Phạm Tuấn Long
36 04-07-2020 2 2 HNAB501 07g45 TL
823 4090436 Truyền động - tự động khí nén +TN 1_4090436_0904-19001_1_4090436_0904-19 01 0904-19 Đoàn Kim Bình 39 23-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 CKT
824 4090454 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại 1_4090454_0904-14002_1_4090454_0904-14 01 0904-14 Nguyễn Thanh Tùng 27 23-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 CKT
Trang 52/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
825 4090454 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại 1_4090454_0904-14001_1_4090454_0904-14 01 0904-14 Nguyễn Thanh Tùng 27 23-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 CKT
826 4090449 Truyền động tự động thủy khí trong máy
công cụ
1_4090449_0904-03001_1_4090449_0904-03 02, 01 0904-03 Nguyễn Văn Lại 96 23-06-2020 9 2 HNAD401 15g30 CKT
827 7090430 Nguyên lý máy 2_7090430 001_2_7090430 01 0904-30 Phạm Tuấn 17 24-06-2020 2 2 HNAA406 07g45 TL
828 4090415 Kỹ thuật nhiệt B 2_4090415 001_2_4090415 04, 01, 100, 02, 03 0904-07
0904-18
Nguyễn Sơn Tùng
Phạm Đức Thiên
110 24-06-2020 9 2 HNAD401 15g30 TL
829 4090415 Kỹ thuật nhiệt B 2_4090415 002_2_4090415 04, 01, 100, 02, 03 0904-07
0904-18
Nguyễn Sơn Tùng
Phạm Đức Thiên
60 24-06-2020 9 2 HNAD301 15g30 TL
830 4090412 Thuỷ lực cơ sở A + TN 1_4090412_0904-06001_1_4090412_0904-06 100 0904-06 Nguyễn Văn Tuệ 31 24-06-2020 11 2 HNAA305 17g30 CKT
831 4090413 Thuỷ lực cơ sở B 2_4090413 001_2_4090413 100 0904-03 Nguyễn Văn Lại 64 24-06-2020 11 2 HNAD101 17g30 TN
832 4090445 Chuyên đề máy và tự động thủy khí 1_4090445_0904-03001_1_4090445_0904-03 01 0904-03 Nguyễn Văn Lại 39 25-06-2020 2 2 HNAA408 07g45 CKT
833 4090451 Vật liệu phi kim 1_4090451_0904-05001_1_4090451_0904-05 01 0904-05 Phạm Thị Thủy 27 25-06-2020 2 2 HNAA409 07g45 CKT
834 4090451 Vật liệu phi kim 1_4090451_0904-05002_1_4090451_0904-05 01 0904-05 Phạm Thị Thủy 27 25-06-2020 2 2 HNAA304 07g45 CKT
835 7090422 Kỹ thuật đo + BTL 1_7090422_0904-12002_1_7090422_0904-12 03, 02 0904-12 Bùi Minh Hoàng 28 25-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 CKT
836 7090422 Kỹ thuật đo + BTL 1_7090422_0904-12001_1_7090422_0904-12 03, 02 0904-12 Bùi Minh Hoàng 40 25-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 CKT
837 4090459 Công nghệ chế tạo máy 2 1_4090459_0904-14002_1_4090459_0904-14 02, 01 0904-14 Nguyễn Thanh Tùng 32 25-06-2020 4 2 HNAD503 09g45 CKT
838 4090459 Công nghệ chế tạo máy 2 1_4090459_0904-14001_1_4090459_0904-14 02, 01 0904-14 Nguyễn Thanh Tùng 60 25-06-2020 4 2 HNAD402 09g45 CKT
839 4090409 Kỹ thuật gia công cơ khí 2 2_4090409 001_2_4090409 01 0904-17 Trần Đức Huân 41 26-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 TL
840 4090402 Vật liệu kỹ thuật + TN 2_4090402 001_2_4090402 01 0904-05 Phạm Thị Thủy 14 27-06-2020 9 2 HNAB504 15g30 TN
841 4090441 Động lực học và ổn định truyền động
thủy lực
1_4090441_0904-03001_1_4090441_0904-03 01 0904-03 Nguyễn Văn Lại 40 29-06-2020 2 2 HNAB404 07g45 CKT
842 4090444 Tin học chuyên đề 1_4090444_0904-19001_1_4090444_0904-19 01 0904-19 Đoàn Kim Bình 15 29-06-2020 4 2 HNAA409 09g45 CKT
843 4090463 Công nghệ CAD/CAM/CNC + BTL 1_4090463_0904-19001_1_4090463_0904-19 02, 01 0904-19 Đoàn Kim Bình 92 29-06-2020 4 2 HNAD301 09g45 CKT
844 4090418 Kỹ thuật thủy khí C 2_4090418 001_2_4090418 100 0904-06 Nguyễn Văn Tuệ 70 30-06-2020 7 2 HNAD101 13g30 TN
845 4090421 Nguyên lý máy 2_4090421 001_2_4090421 01 0904-12 Bùi Minh Hoàng 17 30-06-2020 9 2 HNAA405 15g30 TL
846 4090569 Trạm bơm cấp và thoát nước mỏ 1_4090569_0905-03001_1_4090569_0905-03 01 0905-03 Nguyễn Đăng Tấn 7 01-07-2020 2 2 HNAB507 07g45 CKT
Trang 53/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
847 7090504 Cấu tạo ô tô 1_7090504_0905-14001_1_7090504_0905-14 02 0905-14 Trần Viết Linh 35 01-07-2020 2 2 HNAA307 07g45 CKT
848 4090539 Máy thủy khí 2_4090539 001_2_4090539 01 0905-03 Nguyễn Đăng Tấn 20 22-06-2020 2 2 HNAB405 07g45 TL
849 4090568 Công nghệ sửa chữa máy thủy khí 2_4090568 001_2_4090568 01 0905-02 Đoàn Văn Giáp 44 22-06-2020 2 2 HNAB206 07g45 TL
850 7090518 Kỹ thuật truyền động thủy khí 2_7090518 001_2_7090518 02, 03 0905-15 Nguyễn Thế Hoàng 40 22-06-2020 2 2 HNAA407 07g45 TL
851 7090518 Kỹ thuật truyền động thủy khí 2_7090518 002_2_7090518 02, 03 0905-15 Nguyễn Thế Hoàng 23 22-06-2020 2 2 HNAB201 07g45 TL
852 7090543 Thủy lực - cung cấp nước và khí 1_7090543_0905-03001_1_7090543_0905-03 01 0905-03 Nguyễn Đăng Tấn 7 23-06-2020 2 2 HNAA402 07g45 CKT
853 4090522 Nguyên lý động cơ đốt trong 1_4090522_0905-03001_1_4090522_0905-03 01 0905-03 Nguyễn Đăng Tấn 39 23-06-2020 4 2 HNAA405 09g45 CKT
854 4090540 Máy thủy khí 1_4090540_0905-03001_1_4090540_0905-03 01 0905-03 Nguyễn Đăng Tấn 29 23-06-2020 9 2 HNAB501 15g30 CKT
855 4090511 Tin học ứng dụng trong máy và thiết bị
mỏ
1_4090511_0904-09001_1_4090511_0904-09 01 0904-09 Nguyễn Văn Xô 38 25-06-2020 2 2 HNAB202 07g45 CKT
856 4090513 Kỹ thuật an toàn và môi trường cơ khí 1_4090513_0905-15001_1_4090513_0905-15 01 0905-15 Nguyễn Thế Hoàng 29 25-06-2020 2 2 HNAB405 07g45 CKT
857 4090550 Máy xây dựng 1_4090550_0905-08001_1_4090550_0905-08 03, 01 0905-08 Phạm Văn Tiến 28 25-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 CKT
858 4090550 Máy xây dựng 1_4090550_0905-08002_1_4090550_0905-08 03, 01 0905-08 Phạm Văn Tiến 29 25-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 CKT
859 7090527 Máy và thiết bị khai thác 1_7090527_0905-08001_1_7090527_0905-08 100 0905-08 Phạm Văn Tiến 37 25-06-2020 2 2 HNAB206 07g45 CKT
860 7090531 Nhập môn Kỹ thuật 1_7090531_0904-09002_1_7090531_0904-09 01 0904-09 Nguyễn Văn Xô 30 25-06-2020 4 2 HNAB204 09g45 CKT
861 7090531 Nhập môn Kỹ thuật 1_7090531_0904-09001_1_7090531_0904-09 01 0904-09 Nguyễn Văn Xô 60 25-06-2020 4 2 HNAD403 09g45 CKT
862 4090574 Máy và thiết bị khai thác mỏ 2_4090574 001_2_4090574 01 0905-02 Đoàn Văn Giáp 54 26-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 TL
863 4090506 Tiếng Anh chuyên ngành 1_4090506_0905-15001_1_4090506_0905-15 02, 01 0905-15 Nguyễn Thế Hoàng 40 29-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 CKT
864 4090506 Tiếng Anh chuyên ngành 1_4090506_0905-15002_1_4090506_0905-15 02, 01 0905-15 Nguyễn Thế Hoàng 27 29-06-2020 2 2 HNAB501 07g45 CKT
865 7090530 Nguyên lý động cơ đốt trong 1_7090530_0905-02001_1_7090530_0905-02 02 0905-02 Đoàn Văn Giáp 36 29-06-2020 2 2 HNAB503 07g45 CKT
866 4090594 Năng lượng mới trên ô tô 1_4090594_0905-08001_1_4090594_0905-08 100 0905-08 Phạm Văn Tiến 34 29-06-2020 4 2 HNAA305 09g45 CKT
867 4100112 Xây dựng công trình ngầm bằng phương
pháp lộ thiên
1_4100112_0303-12001_1_4100112_0303-12 01 0303-12 Đào Viết Đoàn 19 01-07-2020 2 2 HNAB502 07g45 CKT
868 4100112 Xây dựng công trình ngầm bằng phương
pháp lộ thiên
1_4100112_0303-19001_1_4100112_0303-19 03 0303-19 Đỗ Ngọc Thái 20 01-07-2020 2 2 HNAA306 07g45 CKT
Trang 54/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
869 4100121 Xây dựng công trình ngầm dân dụng và
công nghiệp
1_4100121_0303-17001_1_4100121_0303-17 01 0303-17 Nguyễn Duyên Phong 18 01-07-2020 4 2 HNAA405 09g45 CKT
870 4100136 Xây dựng công trình ngầm trong mỏ hầm
lò tại các điều kiện đặc biệt
1_4100136_0303-09001_1_4100136_0303-09 02 0303-09 Đặng Trung Thành 19 01-07-2020 4 2 HNAB501 09g45 CKT
871 4100101 Các phương pháp số 2_4100101 002_2_4100101 100, 02 0303-10
0303-11
Đặng Văn Kiên
Trần Tuấn Minh
29 22-06-2020 2 2 HNAB202 07g45 TL
872 4100101 Các phương pháp số 2_4100101 001_2_4100101 100, 02 0303-10
0303-11
Đặng Văn Kiên
Trần Tuấn Minh
29 22-06-2020 2 2 HNAA408 07g45 TL
873 4100168 Bê tông cốt thép ứng suất trước 1_4100168_0303-11001_1_4100168_0303-11 100 0303-11 Trần Tuấn Minh 29 23-06-2020 9 2 HNAA405 15g30 CKT
874 7100120 Nhập môn Kỹ thuật xây dựng 1_7100120_0303-09001_1_7100120_0303-09 01 0303-09 Đặng Trung Thành 25 25-06-2020 2 2 HNAA403 07g45 CKT
875 4100111 Xây dựng các công trình trên mặt đất 1_4100111_0303-12001_1_4100111_0303-12 03 0303-12 Đào Viết Đoàn 20 25-06-2020 4 2 HNAA407 09g45 CKT
876 4100151 Xây dựng giếng đứng 1_4100151_0303-04001_1_4100151_0303-04 01 0303-04 Đào Văn Canh 18 25-06-2020 4 2 HNAB503 09g45 CKT
877 4100138 An toàn và bảo vệ môi trường trong xây
dựng công trình ngầm
1_4100138_0303-05001_1_4100138_0303-05 MT 0303-05 Ngô Doãn Hào 15 26-06-2020 2 2 HNAB405 07g45 CKT
878 4100169 Thiết kế hầm và công trình ngầm 2_4100169 001_2_4100169 02 0303-20 Nguyễn Chí Thành 35 26-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 TL
879 4100150 Xây dựng công trình ngầm dân dụng và
công nghiệp
2_4100150 001_2_4100150 01 0303-20 Nguyễn Chí Thành 69 27-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 TL
880 4100111 Xây dựng các công trình trên mặt đất 1_4100111_0303-06001_1_4100111_0303-06 01 0303-06 Nguyễn Phúc Nhân 18 29-06-2020 4 2 HNAA405 09g45 CKT
881 4100154 Xây dựng công trình ngầm tiết diện lớn
và rất lớn
1_4100154_0303-01001_1_4100154_0303-01 02 0303-01 Võ Trọng Hùng 19 29-06-2020 4 2 HNAB501 09g45 CKT
882 4100210 Kinh tế xây dựng 1_4100210_0303-15001_1_4100210_0303-15 01 0303-15 Phạm Thị Nhàn 22 01-07-2020 2 2 HNAA305 07g45 CKT
883 4100210 Kinh tế xây dựng 1_4100210_0303-15002_1_4100210_0303-15 01 0303-15 Phạm Thị Nhàn 23 01-07-2020 2 2 HNAB501 07g45 CKT
884 7100224 Kết cấu thép 2_7100224 002_2_7100224 02, 01 0303-15
1002-02
Phạm Thị Nhàn
Tăng Văn Lâm
34 03-07-2020 2 2 HNAB501 07g45 TL
885 7100224 Kết cấu thép 2_7100224 001_2_7100224 02, 01 0303-15
1002-02
Phạm Thị Nhàn
Tăng Văn Lâm
40 03-07-2020 2 2 HNAA305 07g45 TL
886 4100226 Giám sát thi công 2_4100226 001_2_4100226 100 0303-26 Bùi Văn Đức 60 04-07-2020 2 2 HNAA207 07g45 TL
887 7100218 Kết cấu bê tông cốt thép 2_7100218 001_2_7100218 02, 01 0303-15
1002-02
Phạm Thị Nhàn
Tăng Văn Lâm
40 22-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 TL
888 7100218 Kết cấu bê tông cốt thép 2_7100218 002_2_7100218 02, 01 0303-15
1002-02
Phạm Thị Nhàn
Tăng Văn Lâm
39 22-06-2020 2 2 HNAA308 07g45 TL
889 4100206 Kết cấu thép 2_4100206 001_2_4100206 01 1002-02 Tăng Văn Lâm 21 22-06-2020 9 2 HNAA409 15g30 TL
890 4100217 Kỹ thuật thi công 1_4100217_0303-26001_1_4100217_0303-26 01 0303-26 Bùi Văn Đức 31 23-06-2020 2 2 HNAB505 07g45 CKT
Trang 55/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
891 7100226 Kiến trúc công trình công nghiệp 1_7100226_1002-02001_1_7100226_1002-02 01 1002-02 Tăng Văn Lâm 5 23-06-2020 2 2 HNAA406 07g45 CKT
892 4100227 Thông gió và chiếu sáng 2_4100227 001_2_4100227 100 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 31 24-06-2020 2 2 HNAB507 07g45 TN
893 4100221 Tin học ứng dụng trong xây dựng 2_4100221 001_2_4100221 100 0303-08 Nguyễn Văn Mạnh 22 24-06-2020 9 2 HNAB205 15g30 THTM
894 4100220 Xây dựng trong điều kiện đặc biệt 2_4100220 001_2_4100220 01 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 27 26-06-2020 2 2 HNAA304 07g45 TL
895 4100224 Nhà nhiều tầng 1_4100224_0303-35001_1_4100224_0303-35 100 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 26 29-06-2020 2 2 HNAB504 07g45 CKT
896 4100224 Nhà nhiều tầng 1_4100224_0303-35002_1_4100224_0303-35 100 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 26 29-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 CKT
897 4100231 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2_4100231 001_2_4100231 01 0303-08 Nguyễn Văn Mạnh 44 30-06-2020 2 2 HNAA305 07g45 TL
898 4100208 Tổ chức và quản lý thi công 2_4100208 001_2_4100208 05, 01 0303-08
0303-26
Bùi Văn Đức
Nguyễn Văn Mạnh
60 30-06-2020 9 2 HNAB207 15g30 TN
899 4100208 Tổ chức và quản lý thi công 2_4100208 002_2_4100208 05, 01 0303-08
0303-26
Bùi Văn Đức
Nguyễn Văn Mạnh
52 30-06-2020 9 2 HNAD502 15g30 TN
900 7100325 Thủy văn công trình 1_7100325_0303-24001_1_7100325_0303-24 100 0303-24 Phạm Đức Thọ 25 23-06-2020 2 2 HNAA304 07g45 CKT
901 4100305 Thiết kế công trình thủy 1_4100305_1003-05001_1_4100305_1003-05 02 1003-05 Bùi Anh Thắng 32 23-06-2020 4 2 HNAB505 09g45 CKT
902 4100318 Cấp thoát nước trong công trình xây dựng 2_4100318 001_2_4100318 01 0405-04 Tạ Đức Thịnh 80 24-06-2020 7 2 HNAD301 13g30 TL
903 7100304 Cơ học đất xây dựng 1_7100304_0405-04001_1_7100304_0405-04 02, 01 0405-04 Tạ Đức Thịnh 40 25-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 CKT
904 7100304 Cơ học đất xây dựng 1_7100304_0405-04002_1_7100304_0405-04 02, 01 0405-04 Tạ Đức Thịnh 31 25-06-2020 2 2 HNAA303 07g45 CKT
905 4100325 Tin học ứng dụng trong xây dựng hạ tầng
cơ sở
1_4100325_0303-21001_1_4100325_0303-21 100 0303-21 Vũ Minh Ngạn 21 25-06-2020 4 2 HNAA304 09g45 CKT
906 7110112 Môi trường và phát triển bền vững 2_7110112 002_2_7110112 100 0407-06 Nguyễn Văn Bình 61 03-07-2020 9 2 HNAD401 15g30 TL
907 7110112 Môi trường và phát triển bền vững 2_7110112 001_2_7110112 100 0407-06 Nguyễn Văn Bình 60 03-07-2020 9 2 HNAD503 15g30 TL
908 7110117 Quá trình chuyển khối trong CNMT 2_7110117 001_2_7110117 01 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 32 22-06-2020 9 2 HNAB504 15g30 TL
909 4110102 Phân tích môi trường 1_4110102_0103-02001_1_4110102_0103-02 01 0103-02 Hoàng Thị Chung 16 23-06-2020 4 2 HNAB201 09g45 CKT
910 7110107 Hóa học môi trường + TN (2+1) 2_7110107 001_2_7110107 01 0103-02 Hoàng Thị Chung 27 24-06-2020 2 2 HNAA408 07g45 TL
911 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 2_4110114 001_2_4110114 102, 110, 100, 101 1101-08
1101-09
Phan Thị Mai Hoa
Vũ Thị Lan Anh
60 24-06-2020 4 2 HNAD502 09g45 TL
912 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 2_4110114 005_2_4110114 102, 110, 100, 101 1101-08
1101-09
Phan Thị Mai Hoa
Vũ Thị Lan Anh
65 24-06-2020 4 2 HNAD301 09g45 TL
Trang 56/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
913 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 2_4110114 004_2_4110114 102, 110, 100, 101 1101-08
1101-09
Phan Thị Mai Hoa
Vũ Thị Lan Anh
110 24-06-2020 4 2 HNAD401 09g45 TL
914 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 2_4110114 003_2_4110114 102, 110, 100, 101 1101-08
1101-09
Phan Thị Mai Hoa
Vũ Thị Lan Anh
110 24-06-2020 4 2 HNAD101 09g45 TL
915 4110114 Môi trường và phát triển bền vững 2_4110114 002_2_4110114 102, 110, 100, 101 1101-08
1101-09
Phan Thị Mai Hoa
Vũ Thị Lan Anh
60 24-06-2020 4 2 HNAB303 09g45 TL
916 4110122 Công nghệ Nano trong môi trường 1_4110122_0407-06001_1_4110122_0407-06 100 0407-06 Nguyễn Văn Bình 18 29-06-2020 4 2 HNAA303 09g45 CKT
917 4110207 Kiểm soát ô nhiễm khí và tiếng ồn 1_4110207_0408-08001_1_4110207_0408-08 01 0408-08 Trần Thị Thanh Thủy 29 01-07-2020 2 2 HNAB201 07g45 CKT
918 4110221 Mô hình hóa trong công nghệ môi trường 1_4110221_0408-12001_1_4110221_0408-12 01 0408-12 Trần Anh Quân 8 01-07-2020 4 2 HNAB205 09g45 CKT
919 7110231 Sinh thái học môi trường 2_7110231 001_2_7110231 MT 0408-06 Trần Thị Thu Hương 8 03-07-2020 2 2 HNAB206 07g45 TN
920 4110236 Môi trường và con người 2_4110236 003_2_4110236 101, 102, 110, 100 0408-09
0408-11
0408-12
0408-14
Đỗ Cao Cường
Đỗ Thị Hải
Trần Anh Quân
Vũ Thị Phương Thảo
60 03-07-2020 4 2 HNAB207 09g45 TL
921 4110236 Môi trường và con người 2_4110236 006_2_4110236 101, 102, 110, 100 0408-09
0408-11
0408-12
0408-14
Đỗ Cao Cường
Đỗ Thị Hải
Trần Anh Quân
Vũ Thị Phương Thảo
92 03-07-2020 4 2 HNAD101 09g45 TL
922 4110236 Môi trường và con người 2_4110236 001_2_4110236 101, 102, 110, 100 0408-09
0408-11
0408-12
0408-14
Đỗ Cao Cường
Đỗ Thị Hải
Trần Anh Quân
Vũ Thị Phương Thảo
60 03-07-2020 4 2 HNAB506 09g45 TL
923 4110236 Môi trường và con người 2_4110236 005_2_4110236 101, 102, 110, 100 0408-09
0408-11
0408-12
0408-14
Đỗ Cao Cường
Đỗ Thị Hải
Trần Anh Quân
Vũ Thị Phương Thảo
60 03-07-2020 4 2 HNAB303 09g45 TL
924 4110236 Môi trường và con người 2_4110236 004_2_4110236 101, 102, 110, 100 0408-09
0408-11
0408-12
0408-14
Đỗ Cao Cường
Đỗ Thị Hải
Trần Anh Quân
Vũ Thị Phương Thảo
60 03-07-2020 4 2 HNAD502 09g45 TL
925 4110236 Môi trường và con người 2_4110236 002_2_4110236 101, 102, 110, 100 0408-09
0408-11
0408-12
0408-14
Đỗ Cao Cường
Đỗ Thị Hải
Trần Anh Quân
Vũ Thị Phương Thảo
60 03-07-2020 4 2 HNAB204 09g45 TL
926 4110206 Kỹ thuật xử lý nước và nước thải 1_4110206_0408-09001_1_4110206_0408-09 01 0408-09 Đỗ Cao Cường 30 23-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 CKT
927 4110229 Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên 1_4110229_0408-06001_1_4110229_0408-06 100 0408-06 Trần Thị Thu Hương 16 23-06-2020 2 2 HNAA408 07g45 CKT
928 7110238 Vi hóa sinh môi trường 1_7110238_0408-06001_1_7110238_0408-06 01 0408-06 Trần Thị Thu Hương 23 23-06-2020 2 2 HNAA307 07g45 CKT
Trang 57/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
929 4110214 Tính toán thiết kế các công trình xử lý
trong công nghệ môi trường
1_4110214_0408-09001_1_4110214_0408-09 01 0408-09 Đỗ Cao Cường 22 23-06-2020 4 2 HNAA307 09g45 CKT
930 7110220 Môi trường và con người 1_7110220_0408-05001_1_7110220_0408-05 100 0408-05 Phạm Khánh Huy 90 23-06-2020 7 2 HNAD401 13g30 CKT
931 4110219 Kỹ thuật môi trường đô thị và công
nghiệp
1_4110219_0408-10001_1_4110219_0408-10 101 0408-10 Nguyễn Quang Minh 16 23-06-2020 9 2 HNAA308 15g30 CKT
932 4110213 Sản xuất sạch hơn 1_4110213_0408-07001_1_4110213_0408-07 101, 100 0408-07 Nguyễn Mai Hoa 41 25-06-2020 2 2 HNAB503 07g45 CKT
933 4110218 Quản lý và phát triển sinh thái tài nguyên
nước
1_4110218_0408-11001_1_4110218_0408-11 100 0408-11 Đỗ Thị Hải 21 25-06-2020 4 2 HNAA409 09g45 CKT
934 4110222 Vi sinh vật học công nghiệp 1_4110222_0408-06001_1_4110222_0408-06 100 0408-06 Trần Thị Thu Hương 18 25-06-2020 4 2 HNAA408 09g45 CKT
935 4110220 Quản lý môi trường đô thị và khu công
nghiệp
2_4110220 001_2_4110220 100 0408-10 Nguyễn Quang Minh 43 26-06-2020 2 2 HNAA405 07g45 TL
936 4110208 Kiểm soát chất thải nguy hại 2_4110208 001_2_4110208 01 0408-08 Trần Thị Thanh Thủy 30 26-06-2020 4 2 HNAB504 09g45 TN+TL
937 4110226 Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ 2_4110226 001_2_4110226 101 0408-05 Phạm Khánh Huy 18 27-06-2020 2 2 HNAA409 07g45 TL
938 4110210 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro 1_4110210_0408-12001_1_4110210_0408-12 100 0408-12 Trần Anh Quân 30 29-06-2020 2 2 HNAA402 07g45 CKT
939 7110206 Cơ sở Địa sinh thái - Địa môi trường 1_7110206_0408-09001_1_7110206_0408-09 01 0408-09 Đỗ Cao Cường 22 29-06-2020 2 2 HNAB502 07g45 CKT
940 4110223 Cơ sở công nghệ sinh học 1_4110223_0408-06001_1_4110223_0408-06 01 0408-06 Trần Thị Thu Hương 9 29-06-2020 7 2 HNAB504 13g30 CKT
941 4110237 Quản lý tài nguyên khoáng sản 1_4110237_0408-13001_1_4110237_0408-13 101 0408-13 Đỗ Văn Bình 16 29-06-2020 7 2 HNAA308 13g30 CKT
942 4110225 Môi trường và an toàn sản xuất 1_4110225_0408-12001_1_4110225_0408-12 01 0408-12 Trần Anh Quân 7 30-06-2020 2 2 HNAB205 07g45 CKT
943 4110307 Công nghệ môi trường trong công nghiệp
dầu khí + BTL
1_4110307_1103-04001_1_4110307_1103-04 01 1103-04 Đặng Thị Ngọc Thủy 21 01-07-2020 2 2 HNAA406 07g45 CKT
944 7110325 Tự động hóa thiết bị đo và kiểm soát chất
lượng môi trường
1_7110325_0103-15001_1_7110325_0103-15 01 0103-15 Nguyễn Hoàng Nam 28 01-07-2020 2 2 HNAB404 07g45 CKT
945 4110320 Công cụ mô hình hóa trong môi trường
đất
1_4110320_1103-07001_1_4110320_1103-07 01 1103-07 Nguyễn Thị Hồng 9 01-07-2020 4 2 HNAB504 09g45 CKT
946 4110303 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 2_4110303 001_2_4110303 01 1103-09 Nguyễn Phương Đông 21 03-07-2020 2 2 HNAB503 07g45 TL
947 4110301 Quản lý chất thải rắn 2_4110301 001_2_4110301 01, 02 1103-06
1103-07
Nguyễn Thị Hòa
Nguyễn Thị Hồng
22 22-06-2020 4 2 HNAA308 09g45 TL
948 4110301 Quản lý chất thải rắn 2_4110301 002_2_4110301 01, 02 1103-06
1103-07
Nguyễn Thị Hòa
Nguyễn Thị Hồng
23 22-06-2020 4 2 HNAB505 09g45 TL
949 4110310 Kỹ thuật xử lý nước thải công nghiệp mỏ 1_4110310_1103-07001_1_4110310_1103-07 01 1103-07 Nguyễn Thị Hồng 21 23-06-2020 2 2 HNAB201 07g45 CKT
950 4110311 Quản lý khí độc hại trong khai thác hầm
lò và xây dựng công trình ngầm
1_4110311_1103-10001_1_4110311_1103-10 01 1103-10 Trần Thị Ngọc 19 23-06-2020 4 2 HNAA407 09g45 CKT
Trang 58/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
951 4110323 Kỹ thuật xử lý và tái sử dụng chất thải rắn 1_4110323_0408-02001_1_4110323_0408-02 01 0408-02 Đào Đình Thuần 11 23-06-2020 4 2 HNAB503 09g45 CKT
952 4110319 Thiết kế Wetland cho xử lý nước thải 1_4110319_0103-15001_1_4110319_0103-15 01 0103-15 Nguyễn Hoàng Nam 8 23-06-2020 7 2 HNAB504 13g30 CKT
953 4110305 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn
trong công nghiệp mỏ + BTL
1_4110305_0302-08001_1_4110305_0302-08 01 0302-08 Phan Quang Văn 22 25-06-2020 4 2 HNAB205 09g45 CKT
954 7110308 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp
khai khoáng
1_7110308_1103-04001_1_7110308_1103-04 01 1103-04 Đặng Thị Ngọc Thủy 20 25-06-2020 4 2 HNAA307 09g45 CKT
955 4110306 Kiểm soát sự cố và rủi ro chất thải quặng
đuôi trong khai thác lộ thiên + BTL
1_4110306_1103-05001_1_4110306_1103-05 01 1103-05 Đào Trung Thành 18 25-06-2020 7 2 HNAA405 13g30 CKT
956 4110309 Tiếng Anh chuyên ngành 1_4110309_1103-10001_1_4110309_1103-10 01 1103-10 Trần Thị Ngọc 34 29-06-2020 2 2 HNAA408 07g45 CKT
957 4110312 Kỹ thuật cải tạo phục hồi môi trường và
đóng cửa mỏ
1_4110312_1103-05001_1_4110312_1103-05 01 1103-05 Đào Trung Thành 8 29-06-2020 4 2 HNAA307 09g45 CKT
958 4110317 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn sinh hoạt 1_4110317_0408-02001_1_4110317_0408-02 01 0408-02 Đào Đình Thuần 12 29-06-2020 7 2 HNAB505 13g30 CKT
959 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 002_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAB506 07g45 TL
960 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 004_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAD402 07g45 TL
961 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 012_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 26 03-07-2020 2 2 HNAD101 07g45 TL
962 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 011_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 110 03-07-2020 2 2 HNAD201 07g45 TL
963 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 009_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAD502 07g45 TL
964 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 007_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAB204 07g45 TL
965 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 001_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAA208 07g45 TL
966 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 010_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAB303 07g45 TL
967 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 003_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAA207 07g45 TL
968 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 005_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAD503 07g45 TL
969 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 008_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAB207 07g45 TL
970 7300103 Đường lối quốc phòng và an ninh của
Đảng CSVN
2_7300103 006_2_7300103 06, 02, 04, 03, 05,
01
3001 Chính trị 60 03-07-2020 2 2 HNAD403 07g45 TL
971 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh 2_4300112 004_2_4300112 110, 100 3002-03
3002-04
Trần Văn Độ
Vũ Quang Hay
73 03-07-2020 11 2 HNAD201 17g30 TL
Trang 59/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
972 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh 2_4300112 003_2_4300112 110, 100 3002-03
3002-04
Trần Văn Độ
Vũ Quang Hay
40 03-07-2020 11 2 HNAA405 17g30 TL
973 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh 2_4300112 002_2_4300112 110, 100 3002-03
3002-04
Trần Văn Độ
Vũ Quang Hay
40 03-07-2020 11 2 HNAB501 17g30 TL
974 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh 2_4300112 001_2_4300112 110, 100 3002-03
3002-04
Trần Văn Độ
Vũ Quang Hay
40 03-07-2020 11 2 HNAA305 17g30 TL
975 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 010_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAB303 07g45 TL
976 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 003_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAA207 07g45 TL
977 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 005_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAD503 07g45 TL
978 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 006_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAD403 07g45 TL
979 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 009_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAD502 07g45 TL
980 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 012_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 26 24-06-2020 2 2 HNAD101 07g45 TL
981 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 004_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAD402 07g45 TL
982 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 011_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 110 24-06-2020 2 2 HNAD201 07g45 TL
983 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 002_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAB506 07g45 TL
984 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 001_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAA208 07g45 TL
985 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 008_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAB207 07g45 TL
986 7300104 Công tác quốc phòng và an ninh 2_7300104 007_2_7300104 01, 02, 04, 03, 06,
05
3001 Chính trị 60 24-06-2020 2 2 HNAB204 07g45 TL
987 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 2_4300111 002_2_4300111 100, 110 3001-05
3001-06
Hoàng Xuân Trường
Trần Bắc Bộ
40 26-06-2020 11 2 HNAB501 17g30 TL
988 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 2_4300111 004_2_4300111 100, 110 3001-05
3001-06
Hoàng Xuân Trường
Trần Bắc Bộ
97 26-06-2020 11 2 HNAD201 17g30 TL
989 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 2_4300111 003_2_4300111 100, 110 3001-05
3001-06
Hoàng Xuân Trường
Trần Bắc Bộ
40 26-06-2020 11 2 HNAA405 17g30 TL
990 4300111 Đường lối quân sự của Đảng 2_4300111 001_2_4300111 100, 110 3001-05
3001-06
Hoàng Xuân Trường
Trần Bắc Bộ
40 26-06-2020 11 2 HNAA305 17g30 TL
991 GIÁO DỤC THỂ CHẤT - Học kỳ 2.1: Bố trí thi trong Tuần 15 - 20/06/2020; Bộ môn đã thông báo cho các lớp. CKT
992 GIÁO DỤC THỂ CHẤT - Học kỳ 2.2: Bố trí thi trong Tuần 08 - 13/06/2020; Bộ môn đã thông báo cho các lớp. CKT
Lưu ý:- Tổ chức thi theo Quy chế đào tạo và Quy trình khảo thí;
Trang 60/61
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi NhómMã viên
chứcHọ và tên Số SV Ngày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng Giờ BĐ
Hình
thức thi
- Sinh viên xem lịch thi và dùng MSSV kiểm tra lịch thi của mình trên website của Phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục hoặc website của Phòng Đào tạo Đại học để dự thi đúng theo lịch thi;
- Sinh viên mang theo thẻ sinh viên/CMND, có mặt tại phòng thi 15 phút trước giờ thi.
- Tổ chức làm phách; chấm thi tập trung và báo điểm theo Quy trình khảo thí.
Hà Nội, ngày 11/06/2020
TL. Hiệu trưởng
Phụ trách phòng ĐBCL
(đã ký)
TS. Phạm Văn Tuấn
Trang 61/61
top related