mã sv tên sv mã mh tên mh - Đại học xây dựng hoc 2015... · 0114417 ngô Đức kiên...
Post on 23-Aug-2020
2 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Mã SV Tên SV Lớp Mã MH Tên MH
0110019 Nguyễn Trường Sinh B19XD1 130213 Nền móng
0110619 Triệu Xuân Thái B19XD1 250102 Vật lí 2
0110619 Triệu Xuân Thái B19XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 361304 Kinh tế đầu tư
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381306 Định mức kỹ thuật trong XD
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 381450 Định giá sản phẩm
0111917 Lê Sỹ Hưng B17KT2 270211 Kỹ thuật điện
01120 Trần Ngọc Anh B20XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
0112119 Nguyễn Khánh Toàn B19XD1 020313 Quản lý công trường XD
0112119 Nguyễn Khánh Toàn B19XD1 030304 Động lực học CT
0112619 Lại Thế Trung B19KT 020353 Kỹ thuật thi công 2
0113316 Hồ Thị Tuyết Mai 16B2KT 300101 Hình hoạ
0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 020313 Quản lý công trường XD
0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
0113319 Nguyễn Anh Tuấn B19XD1 240131 Hoá học đại cương
0114417 Ngô Đức Kiên B17KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD
0114417 Ngô Đức Kiên B17KT2 521301 Marketing trong xây dựng
0114617 Nguyễn Trung Kiên B17XD 330302 Kiến trúc 1
0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 300121 Vẽ kỹ thuật
0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 030211 Cơ học kết cấu 1
0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 130213 Nền móng
0114619 Trần Minh Xuân B19XD1 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT
011619 Nguyễn Văn Dân B19KT 390141 Giải tích 2
0116315 Trương Trí Tài 15B2KC 120426 Thiết kế và xây dựng cầu thép 2
011820 Phạm Văn Dương B20XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
0119116 Nguyễn Trọng Sự 16B2KT 371306 Phân tích hoạt động SXKD
0119116 Nguyễn Trọng Sự 16B2KT 190211 Thủy lực Đại cương
011918 Lê Văn Bình B18KT 371308 Marketing trong xây dựng
011918 Lê Văn Bình B18KT 381450 Định giá sản phẩm
012019 Trần Việt Dũng B19KT 130213 Nền móng
0120615 Nguyễn Quang Tú 15B2KX 250101 Vật lí 1
0121919 Nguyễn Đức Thịnh B19XD1 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt
012220 Lê Anh Đức B20XD1 270211 Kỹ thuật điện
0123217 Nguyễn Đình Tấn B17XD 130213 Nền móng
0123920 Khương Xuân Núi B20XD1 050350 Kết cấu nhà thép
0126120 Nguyễn Sỹ Hà B20XD1 080301 Cấp thoát nước
0126920 Trần Văn Đại B20XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
0126920 Trần Văn Đại B20XD1 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông
0127920 Nguyễn Văn Cường B20XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2
0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 060221 Sức bền vật liệu 1
0128017 Cù Xuân Toàn B17KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD
0128019 Nguyễn Duy Hiếu B19XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
0128920 Lê Hoàng Nam B20KT 280211 Máy xây dựng
013420 Nguyễn Đức Hiếu B20XD1 130211 Cơ học đất
0136418 Trần Trọng Tâm B18KX 280211 Máy xây dựng
0136418 Trần Trọng Tâm B18KX 450303 ƯD tin học trong thi công
0136518 Lê Văn Khởi B18KX 020353 Kỹ thuật thi công 2
0138318 Bùi Đức Hoàng B18KX 130213 Nền móng
0141817 Phạm Mạnh Dũng B17XD 030304 Động lực học CT
0141817 Phạm Mạnh Dũng B17XD 190211 Thủy lực Đại cương
0143117 Nguyễn Mạnh Hà B17XD 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
014819 Nguyễn Thanh Hiếu B19XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
015219 Lê Văn Hoàng B19XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
015219 Lê Văn Hoàng B19XD1 371304 Thống kê trong xây dựng
015818 Nguyễn Văn Dương B18HK 361002 Kinh tế môi trường
015818 Nguyễn Văn Dương B18HK 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
015818 Nguyễn Văn Dương B18HK 081103 Thoát nước đô thị
016019 Trần Văn Huyện B19XD1 130213 Nền móng
016214 Nguyễn Đình Hưng 14B2KT 371304 Thống kê trong xây dựng
017219 Nguyễn Văn Luân B19XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
017520 Văn Thành Tâm B20XD1 020309 Tổ chức thi công
018120 Vũ Văn Thanh B20XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
018318 Bùi Viết Hảo B18KT 270211 Kỹ thuật điện
018519 Nguyễn Đức Nghĩa B19KT 250101 Vật lí 1
018519 Nguyễn Đức Nghĩa B19KT 050211 Kết cấu thép 1
018919 Trương Hồng Phong B19KT 300101 Hình hoạ
018919 Trương Hồng Phong B19KT 390141 Giải tích 2
019319 Nguyễn Đức Quân B19XD1 130211 Cơ học đất
0217806 Lê Văn Minh 06LT1 130213 Nền móng
0217806 Lê Văn Minh 06LT1 300101 Hình hoạ
0217806 Lê Văn Minh 06LT1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
0217806 Lê Văn Minh 06LT1 360301 Kinh tế xây dựng 2
0217806 Lê Văn Minh 06LT1 450302 ƯD tin học trong thiết kế
0219407 Trần Quang Huy LT7XD3 190211 Thủy lực Đại cương
0219407 Trần Quang Huy LT7XD3 060222 Sức bền vật liệu 2
0222607 Đinh Duy Khôi LT7XD1 190211 Thủy lực Đại cương
0222607 Đinh Duy Khôi LT7XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
0222808 Nguyễn Văn Hiếu LT08XD2 360301 Kinh tế xây dựng 2
0222808 Nguyễn Văn Hiếu LT08XD2 330302 Kiến trúc 1
0222808 Nguyễn Văn Hiếu LT08XD2 250102 Vật lí 2
022408 Lê Ngọc ánh LT08XD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
022408 Lê Ngọc ánh LT08XD2 300202 Vẽ kỹ thuật 2
022408 Lê Ngọc ánh LT08XD2 330302 Kiến trúc 1
0224407 Nguyễn Thanh Liêm LT7XD2 060222 Sức bền vật liệu 2
0224407 Nguyễn Thanh Liêm LT7XD2 070202 Thí nghiệm công trình
0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 060304 Cơ học môi trường liên tục
0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 020309 Tổ chức thi công
0228107 Triệu Văn Nam LT7XD2 400101 Xác suất thống kê
02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 390121 Giải tích 1
02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế
02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 250102 Vật lí 2
02284309 Trần Minh Hải LT09XD1 300101 Hình hoạ
02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 150211 Địa chất công trình
02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
02303309 Đoàn Kim Văn LT09XD1 360301 Kinh tế xây dựng 2
0231208 Nguyễn Quang Khương LT08VL 390141 Giải tích 2
0231208 Nguyễn Quang Khương LT08VL 300101 Hình hoạ
0231208 Nguyễn Quang Khương LT08VL 220806 CN chất kết dính vô cơ
0231807 Vũ Đức Quang LT7XD3 060222 Sức bền vật liệu 2
0231807 Vũ Đức Quang LT7XD3 390141 Giải tích 2
02322609 Nguyễn Xuân Quý LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02322609 Nguyễn Xuân Quý LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
02322609 Nguyễn Xuân Quý LT09XD1 050350 Kết cấu nhà thép
02348110 Đỗ Xuân Cường LT10XD1 400101 Xác suất thống kê
0236308 Ngô Đức Luyến LT08XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
0236308 Ngô Đức Luyến LT08XD1 130213 Nền móng
0236507 Nguyễn Đức Thành LT7XD1 390141 Giải tích 2
0236507 Nguyễn Đức Thành LT7XD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
02412109 Vũ Văn Định LT09XD1 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
0241607 Lê Hoàng Tiến LT7XD3 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
0241607 Lê Hoàng Tiến LT7XD3 060222 Sức bền vật liệu 2
0243007 Trần Ngọc Trình LT7XD2 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
0243007 Trần Ngọc Trình LT7XD2 390141 Giải tích 2
0243007 Trần Ngọc Trình LT7XD2 390121 Giải tích 1
0245108 Kiều Thế Quang LT08MN 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
0246007 Trương Minh Tuấn LT7XD2 060222 Sức bền vật liệu 2
0246007 Trương Minh Tuấn LT7XD2 050350 Kết cấu nhà thép
0246007 Trương Minh Tuấn LT7XD2 390141 Giải tích 2
0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 400101 Xác suất thống kê
0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 240131 Hoá học đại cương
0247408 Hà Hùng Sơn LT08VL 250102 Vật lí 2
02573709 Nguyễn Chí Mùi LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02581809 Hà Công Hữu LT09XD1 050350 Kết cấu nhà thép
02581909 Lê Tuấn Anh LT09XD1 030212 Cơ học kết cấu 2
02590109 Vũ Kim Tuân LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02591309 Lê Đình Dũng LT09XD1 020309 Tổ chức thi công
02593409 Nguyễn Mạnh Dũng LT09CD 160423 Thiết kế nền mặt đường
02593509 Lê Văn Dưỡng LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02593509 Lê Văn Dưỡng LT09XD1 020309 Tổ chức thi công
02593509 Lê Văn Dưỡng LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
0260308 Lê Đức Trung LT08VL 020851 Kỹ thuật thi công
0260308 Lê Đức Trung LT08VL 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
0260308 Lê Đức Trung LT08VL 300101 Hình hoạ
02603909 Nguyễn Dương Anh LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02609109 Lê Huy Giang LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02609909 Nguyễn Văn Nghĩa LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 130213 Nền móng
02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2
02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 300101 Hình hoạ
02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
02611409 Nguyễn Chí Tiến LT09XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế
02612009 Bùi Quang Trường LT09XD1 040354 Kết cấu đặc biệt bê tông cốt thép
02612009 Bùi Quang Trường LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02613710 Nguyễn Mạnh Huy LT10XD1 130213 Nền móng
02613710 Nguyễn Mạnh Huy LT10XD1 250102 Vật lí 2
02616509 Ngô Trí Tế LT09PM 461737 Kỹ thuật truyền số liệu
02616509 Ngô Trí Tế LT09PM 401806 Lý thuyết đồ thị
02621310 Nguyễn Văn Thanh LT10XD1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
02621710 Lưu Xuân Hào LT10KT 371301 Kinh tế học
02622010 Đỗ Đình Hội LT10XD1 130213 Nền móng
02625409 Nguyễn Quốc Trưởng LT09XD1 060304 Cơ học môi trường liên tục
02625409 Nguyễn Quốc Trưởng LT09XD1 390121 Giải tích 1
02642709 Đỗ Văn Đương LT09XD1 130213 Nền móng
02642709 Đỗ Văn Đương LT09XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
02644410 Đinh Thị Thu LT10KT 130213 Nền móng
02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 250102 Vật lí 2
02645210 Đồng Minh Ba LT10XD1 300101 Hình hoạ
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 300101 Hình hoạ
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 250102 Vật lí 2
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
02649510 Trần Văn Phúc LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
02658110 Phạm Thị Thu Hà LT10KT 300101 Hình hoạ
02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 250102 Vật lí 2
02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 130213 Nền móng
02666010 Nguyễn Anh Dũng LT10XD1 300101 Hình hoạ
02671010 Phạm Minh Biên LT10XD1 390121 Giải tích 1
02676710 Phạm Thị Trang LT10MN 270812 Kỹ thuật điện tử
02680410 Trần Ngọc Sơn LT10MN 270812 Kỹ thuật điện tử
02680410 Trần Ngọc Sơn LT10MN 101621 Thông gió 1
02684810 Chu Thị Kim Anh LT10KT 300101 Hình hoạ
02689110 Nguyễn Trung Học LT10XD1 390121 Giải tích 1
02691510 Trương Kim An LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
02691510 Trương Kim An LT10XD1 250102 Vật lí 2
02696510 Nguyễn Đăng Sinh LT10MN 101621 Thông gió 1
02702310 Đoàn Việt Linh LT10XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
0498802 Lê Khắc Quang 52CDHD 160450 Thiết kế đường 1
100258 Lưu Văn Hải 58XD4 060222 Sức bền vật liệu 2
1003257 Trần Trọng Tuấn 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm
1003257 Trần Trọng Tuấn 57MN2 082013 Máy thuỷ lực
1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 030304 Động lực học CT
1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 060221 Sức bền vật liệu 1
1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 250102 Vật lí 2
1003356 Nguyễn Đình Phúc 56XD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
10058 Đào Long Quang 58KT3 270211 Kỹ thuật điện
10058 Đào Long Quang 58KT3 230211 Vật liệu xây dựng
100658 Đặng Quang Dũng 58XD3 300101 Hình hoạ
1006954 Hoàng Hồng Sơn 54XD8 190211 Thủy lực Đại cương
1006954 Hoàng Hồng Sơn 54XD8 250102 Vật lí 2
1006954 Hoàng Hồng Sơn 54XD8 130213 Nền móng
100758 Phí Trần Hiếu 58XD7 270211 Kỹ thuật điện
100758 Phí Trần Hiếu 58XD7 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 270211 Kỹ thuật điện
1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 271128 Tự động hoá
1008354 Lâm Hữu Khánh 54VL5 270811 Điện tử công nghiệp
100858 Đinh Bá Minh 58XE2 300101 Hình hoạ
100858 Đinh Bá Minh 58XE2 270211 Kỹ thuật điện
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 242011 Hóa môi trường
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 081103 Thoát nước đô thị
1009355 Bùi Đức Quang 55HK 010211 Cơ học cơ sở 1
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 250101 Vật lí 1
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 230211 Vật liệu xây dựng
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 440141 Ngoại ngữ 2
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 371301 Kinh tế học
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 381405 Kế hoạch XD đô thị
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 381303 Pháp luật trong xây dựng
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 371408 Kinh tế công cộng
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 371411 Phân tích KT trong DN có HDDV
1009556 Nguyễn Quang Thắng 56QD2 361410 Kinh tế đô thị
1010156 Trần Viết Hòa 56TL1 030304 Động lực học CT
1010656 Lê Xuân Tuấn 56KM1 281245 Tin học ứng dụng
1010657 Nguyễn Mạnh Cường 57CB2 020205 An toàn lao động
1011555 Bùi Phó Thanh 55CD6 030304 Động lực học CT
1011555 Bùi Phó Thanh 55CD6 060222 Sức bền vật liệu 2
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 101145 Điều hoà không khí
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 020205 An toàn lao động
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 250102 Vật lí 2
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 300121 Vẽ kỹ thuật
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 440141 Ngoại ngữ 2
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 440121 Ngoại ngữ 1
1012756 Nguyễn Mậu Việt 56HK 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
1012956 Phan Ngọc Đạt 56CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
1012956 Phan Ngọc Đạt 56CG1 170561 Công trình bến cảng 1
1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 281233 Máy làm đất
1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 300101 Hình hoạ
1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 281226 Kết cấu thép máy xây dựng
1014755 Lê Trường Sinh 55KM1 361201 Kinh tế xây dựng 2
1014856 Đoàn Hải Quý 56XE 300202 Vẽ kỹ thuật 2
101558 Nguyễn Minh Tuấn 58CDE 240131 Hoá học đại cương
1015656 Bùi Hoàng Long 56TL1 250101 Vật lí 1
1015857 Nguyễn Thành Nguyên 57BDS 360215 Kinh tế xây dựng 1
1016054 Phan Bùi Yên 54QD1 371301 Kinh tế học
1016054 Phan Bùi Yên 54QD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
1016057 Nguyễn Hữu Việt 57XD5 450101 Tin học đại cương
1016453 Lê Thạc Đại 53KG2 271261 Trang bị điện
1016453 Lê Thạc Đại 53KG2 270201 Kỹ thuật điện
1017556 Trần Quý Đạt 56QD1 250101 Vật lí 1
1017556 Trần Quý Đạt 56QD1 400101 Xác suất thống kê
1017753 Phạm Tuấn Anh 53VL1 220809 Công nghệ gốm XD
1017753 Phạm Tuấn Anh 53VL1 220804 Thiết bị nhiệt
1018456 Nguyễn Tuấn Anh 56QD2 250101 Vật lí 1
1018456 Nguyễn Tuấn Anh 56QD2 010211 Cơ học cơ sở 1
1018456 Nguyễn Tuấn Anh 56QD2 390141 Giải tích 2
1019255 Đào Đặng Thành 55KM2 400101 Xác suất thống kê
101957 Nguyễn Văn Minh 57CB2 390121 Giải tích 1
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 160423 Thiết kế nền mặt đường
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 130211 Cơ học đất
1019854 Nguyễn Văn Luân 54TH1 230211 Vật liệu xây dựng
102159 Nguyễn Hoàng Thọ 59TH2 300101 Hình hoạ
1021956 Đặng Hải Anh 56TL2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
1022157 Đồng Văn Cường 57CD1 300101 Hình hoạ
1023357 Bùi Quang Sáng 57CD3 020205 An toàn lao động
1024056 Hoàng Văn Bảo 56CD3 060221 Sức bền vật liệu 1
1024056 Hoàng Văn Bảo 56CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1024356 Nguyễn Xuân Cường 56XD4 020353 Kỹ thuật thi công 2
1024357 Nguyễn Trọng Lợi 57CG2 050211 Kết cấu thép 1
1024357 Nguyễn Trọng Lợi 57CG2 390121 Giải tích 1
1024756 Bùi Anh Tuấn 56XD2 450302 ƯD tin học trong thiết kế
1025157 Bùi Thức Hậu 57XE2 110201 Kỹ thuật nhiệt
1025355 Đỗ Văn Phóng 55CD5 250101 Vật lí 1
1026557 Trần Quốc Hùng 57CD3 250101 Vật lí 1
1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 250101 Vật lí 1
1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 270211 Kỹ thuật điện
1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 250102 Vật lí 2
1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 190211 Thủy lực Đại cương
1027154 Nguyễn Đình Tín 54CD3 060221 Sức bền vật liệu 1
1029054 Nguyễn Hữu Hùng 54CB3 060221 Sức bền vật liệu 1
1029054 Nguyễn Hữu Hùng 54CB3 200708 CTB mềm và phương tiện nổi
1029054 Nguyễn Hữu Hùng 54CB3 450101 Tin học đại cương
1029057 Phan Quang Thuần 57XD2 250101 Vật lí 1
1029156 Nguyễn Quang Tuấn 56XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
1029156 Nguyễn Quang Tuấn 56XD1 400101 Xác suất thống kê
102959 Phạm Văn Sứ 59CD1 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương
102959 Phạm Văn Sứ 59CD1 450101 Tin học đại cương
1030257 Phạm Đức Chính 57CB2 200709 Động lực học CTB
1032054 Trần Trung Kiên 54CG2 030211 Cơ học kết cấu 1
1032054 Trần Trung Kiên 54CG2 170552 Hải văn công trình
1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 100201 Môi trường và PT bền vững
1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 060222 Sức bền vật liệu 2
1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 261205 Nguyên lý máy
1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 281233 Máy làm đất
1032754 Hồ Trung Kiên 54KM2 270812 Kỹ thuật điện tử
1032757 Lê Huy Hoàng 57XD9 010212 Cơ học cơ sở 2
1033456 Nguyễn Hoài Thanh 56TH2 360215 Kinh tế xây dựng 1
1033456 Nguyễn Hoài Thanh 56TH2 330302 Kiến trúc 1
1033457 Thái Việt Phú 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử
1036757 Nguyễn Trung Đức 57XD7 440121 Ngoại ngữ 1
1037756 Đặng Văn Nam 56TL1 300101 Hình hoạ
1037857 Nguyễn Văn Lâm 57XD2 300101 Hình hoạ
1038956 Trần Đức Độ 56TL2 300101 Hình hoạ
1038956 Trần Đức Độ 56TL2 390121 Giải tích 1
1038956 Trần Đức Độ 56TL2 130213 Nền móng
1040657 Nguyễn Văn Síu 57XD6 250101 Vật lí 1
1040657 Nguyễn Văn Síu 57XD6 390111 Đại số tuyến tính
1040956 Nguyễn Văn Hướng 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
1042253 Nguyễn Hữu Bách 53TL1 390121 Giải tích 1
1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 390121 Giải tích 1
1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 060222 Sức bền vật liệu 2
1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 250101 Vật lí 1
1042755 Phạm Xuân Trường 55CD2 240131 Hoá học đại cương
1042955 Tạ Huy Hùng 55CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
1042955 Tạ Huy Hùng 55CD4 130211 Cơ học đất
1042955 Tạ Huy Hùng 55CD4 160423 Thiết kế nền mặt đường
1043954 Phạm Mạnh Cường 54CD2 190211 Thủy lực Đại cương
1043954 Phạm Mạnh Cường 54CD2 300101 Hình hoạ
1044757 Đinh Tiến Tùng 57TL2 100201 Môi trường và PT bền vững
1044757 Đinh Tiến Tùng 57TL2 390111 Đại số tuyến tính
1044757 Đinh Tiến Tùng 57TL2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1046057 Phan Hồng Sơn 57XD6 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1046057 Phan Hồng Sơn 57XD6 450101 Tin học đại cương
1046357 Nguyễn Trung Kiên 57CB2 150211 Địa chất công trình
104659 Nguyễn Duy Cường 59HK1 300101 Hình hoạ
1047054 Lê Quốc Lý 54CG1 390121 Giải tích 1
1047457 Phạm Hồng Phương 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm
104958 Lữ Mạnh Cường 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
104958 Lữ Mạnh Cường 58TH1 230211 Vật liệu xây dựng
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 270211 Kỹ thuật điện
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 120450 Nhập môn cầu
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 160423 Thiết kế nền mặt đường
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 160468 Kinh tế quản lý và khai thác đường
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 390121 Giải tích 1
1049853 Lê Văn Tùng 53CD2 390141 Giải tích 2
1051854 Nguyễn Anh Tuấn 54VL5 300101 Hình hoạ
1052957 Lê Thị Hằng 57KT3 390141 Giải tích 2
1055 Trần Nhật Khôi 55CG2 270211 Kỹ thuật điện
1056156 Trần Văn Thế 56KT3 311302 Kiến trúc 2
1056156 Trần Văn Thế 56KT3 381308 Kế hoạch dự báo
1058557 Trần Trung Đức 57XD7 130213 Nền móng
105859 Nguyễn Đức Tài 59CG1 010211 Cơ học cơ sở 1
105859 Nguyễn Đức Tài 59CG1 390121 Giải tích 1
105859 Nguyễn Đức Tài 59CG1 390111 Đại số tuyến tính
1059557 Nguyễn Trọng Khương 57CLC1 241902 Nguyên lý hóa công nghiệp
1060356 Lê Thanh Hà 56TL2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
1061155 Đỗ Hoàng Hải 55CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
1061155 Đỗ Hoàng Hải 55CG1 250102 Vật lí 2
1063357 Nguyễn Văn Tâm 57XD9 050211 Kết cấu thép 1
1063657 Ngô Tuấn Anh 57KM1 050211 Kết cấu thép 1
1063757 Nguyễn Mạnh Cường 57KM1 190211 Thủy lực Đại cương
1065057 Nguyễn Quốc Bảo 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử
10659 Nguyễn Tuấn Minh 59QD2 240131 Hoá học đại cương
10659 Nguyễn Tuấn Minh 59QD2 390111 Đại số tuyến tính
1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 111105 Truyền Nhiệt (HP2)
1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
1067356 Trịnh Đức Linh 56HK 081103 Thoát nước đô thị
106758 Bùi Công Tuấn 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
106758 Bùi Công Tuấn 58XD1 300121 Vẽ kỹ thuật
1068456 Nguyễn Quí Cường 56CD3 160464 Kỹ thuật giao thông
106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 130213 Nền móng
106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 050350 Kết cấu nhà thép
106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 020353 Kỹ thuật thi công 2
106856 Đỗ Văn Hậu 56XD3 480101 Giáo dục quốc phòng 1
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 400101 Xác suất thống kê
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 050211 Kết cấu thép 1
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
1069453 Trần Đạo Đức 53KG2 270201 Kỹ thuật điện
1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 010212 Cơ học cơ sở 2
1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 190211 Thủy lực Đại cương
1069654 Bùi Đức Thái 54XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2
1069856 Trần Ngọc Lê 56CD2 120486 Tin học ứng dụng cầu
1069856 Trần Ngọc Lê 56CD2 120455 Khai thác kiểm định cầu
1069856 Trần Ngọc Lê 56CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
1070157 Cồ Như Quân 57CD3 390141 Giải tích 2
107156 Nguyễn Văn Sứng 56DT 060221 Sức bền vật liệu 1
107156 Nguyễn Văn Sứng 56DT 230211 Vật liệu xây dựng
107356 Phan Tiến Kiên 56KT2 381304 Tổ chức xây dựng 2
1075057 Nguyễn Hồng Quân 57KG1 301215 Vẽ KT cơ khí
1075057 Nguyễn Hồng Quân 57KG1 261260 Vật liệu cơ khí
1075057 Nguyễn Hồng Quân 57KG1 261213 Chi tiết máy
1078453 Dương Tuấn Vũ 53XD6 030212 Cơ học kết cấu 2
1078453 Dương Tuấn Vũ 53XD6 020353 Kỹ thuật thi công 2
1078453 Dương Tuấn Vũ 53XD6 330305 Kiến trúc 2
1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 340301 Vật lý Kiến trúc
1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 260813 Cơ sở kỹ thuật cơ khí 1
1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 270211 Kỹ thuật điện
1081257 Nguyễn Văn Ninh 57VL1 220873 An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD
108258 Đỗ Văn Tư 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
108356 Đỗ Danh Hải 56CD6 060221 Sức bền vật liệu 1
108356 Đỗ Danh Hải 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu
108356 Đỗ Danh Hải 56CD6 190211 Thủy lực Đại cương
1084257 Tô Văn Cường 57XD5 130213 Nền móng
1086853 Nguyễn Bảo Trung 53QD 060221 Sức bền vật liệu 1
1086853 Nguyễn Bảo Trung 53QD 020301 Kỹ thuật thi công 1
1086853 Nguyễn Bảo Trung 53QD 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT
1087656 Hoàng Văn Doanh 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
1089153 Nguyễn Trường Anh 54KG1 250101 Vật lí 1
1089656 Nguyễn Trọng Thuận 56KM1 400101 Xác suất thống kê
109059 Lê Tú Mạnh 59CD1 450101 Tin học đại cương
1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 360215 Kinh tế xây dựng 1
1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 230211 Vật liệu xây dựng
1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 190211 Thủy lực Đại cương
1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 300101 Hình hoạ
1090654 Nguyễn Quang Năng 54XD9 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
1090856 Bùi Kim Khuyến 56KM2 281245 Tin học ứng dụng
109257 Phạm Văn Tuyên 57XD2 300101 Hình hoạ
1092657 Nguyễn Đắc Hiếu 57CDE 390121 Giải tích 1
1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 390121 Giải tích 1
1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 390111 Đại số tuyến tính
1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 390141 Giải tích 2
1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 450101 Tin học đại cương
1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 271128 Tự động hoá
1093653 Trần Nguyên Phán 54VL3 220809 Công nghệ gốm XD
10956 Ngô Việt Hưng 56TH2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
10956 Ngô Việt Hưng 56TH2 440121 Ngoại ngữ 1
10956 Ngô Việt Hưng 56TH2 440141 Ngoại ngữ 2
1097457 Chu Công Chính 57CDE 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
1099957 Bùi Thị Thu Hà 57KT3 010211 Cơ học cơ sở 1
1099957 Bùi Thị Thu Hà 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng
1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 300101 Hình hoạ
1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 390111 Đại số tuyến tính
1103053 Nguyễn Tuấn Anh 53VL3 360802 TCQL xí nghiệp
1104955 Phạm Công Huy 55HK 390141 Giải tích 2
1104955 Phạm Công Huy 55HK 270812 Kỹ thuật điện tử
1104955 Phạm Công Huy 55HK 240902 Cơ sở hóa lý trong KT môi trường
1104955 Phạm Công Huy 55HK 242011 Hóa môi trường
1107056 Vũ Đức Nam 56DT 250102 Vật lí 2
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 270811 Điện tử công nghiệp
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 240815 Hóa lý - Hóa keo
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
1107956 Nguyễn Văn Kế 56VL2 390111 Đại số tuyến tính
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 271232 Điều khiển tự động
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 281153 Truyền động thủy khí
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 261205 Nguyên lý máy
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 010211 Cơ học cơ sở 1
1109054 Nguyễn Đăng Nam 54KM2 021221 Kỹ thuật thi công XD
1112154 Hà Đăng Linh 54MN3 081056 Vi sinh vật nước
1112154 Hà Đăng Linh 54MN3 190620 Thủy văn công trình
1113154 Phạm Văn Tấn 54CB2 200739 Lý thuyết độ tin cậy của KCCT
1113656 Kiều Văn Mạnh 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
1114656 Nguyễn Huy Tuấn 56MN1 300101 Hình hoạ
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 250101 Vật lí 1
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 250102 Vật lí 2
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 080301 Cấp thoát nước
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 030304 Động lực học CT
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 010212 Cơ học cơ sở 2
1115754 Ngô Văn Lãm 54XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
1115954 Nguyễn Minh Hải 54CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu
1118356 Trần Văn Khôi 56CG2 300101 Hình hoạ
111859 Đoàn Hồng Hải 59BDS 390111 Đại số tuyến tính
111859 Đoàn Hồng Hải 59BDS 240131 Hoá học đại cương
111957 Đỗ Huyền Mi 57QD1 390141 Giải tích 2
1121056 Lý Xuân Cầu 56QD1 381303 Pháp luật trong xây dựng
1121056 Lý Xuân Cầu 56QD1 190211 Thủy lực Đại cương
1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 060222 Sức bền vật liệu 2
1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 050211 Kết cấu thép 1
1123057 Hà Thanh Tuấn 57XD7 020205 An toàn lao động
1123657 Nguyễn Xuân Đông 57XD3 250102 Vật lí 2
1123857 Phạm Văn Vĩnh 57XD2 390111 Đại số tuyến tính
1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 390121 Giải tích 1
1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 440121 Ngoại ngữ 1
1124057 Bùi Minh Nguyện 57XD3 250102 Vật lí 2
1124357 Lương Văn Trực 57XD6 250101 Vật lí 1
1124357 Lương Văn Trực 57XD6 130213 Nền móng
1124457 Bùi Quang Nguyên 57XD2 270211 Kỹ thuật điện
1124957 Bùi Sơn Hữu 57CD4 060221 Sức bền vật liệu 1
1124957 Bùi Sơn Hữu 57CD4 390121 Giải tích 1
1125156 Trần Nguyên Duy 56KT2 381308 Kế hoạch dự báo
11259 Đỗ Thành Thái 59DT2 300101 Hình hoạ
1126057 Hà Quốc Đoàn 57XD2 300101 Hình hoạ
1126057 Hà Quốc Đoàn 57XD2 100201 Môi trường và PT bền vững
112657 Bùi Văn Tuyến 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1
112657 Bùi Văn Tuyến 57TL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
1127057 Quản Văn Tuấn 57XD8 300101 Hình hoạ
1127057 Quản Văn Tuấn 57XD8 060222 Sức bền vật liệu 2
1127057 Quản Văn Tuấn 57XD8 050211 Kết cấu thép 1
1127157 Phó Đức Liên 57XD6 390121 Giải tích 1
1127357 Bùi Văn Hoạch 57QD2 250102 Vật lí 2
112758 Hà Ngọc Đức 58TL1 300101 Hình hoạ
112758 Hà Ngọc Đức 58TL1 300121 Vẽ kỹ thuật
1127757 Lô Phương Triệu 57CD1 390111 Đại số tuyến tính
1127757 Lô Phương Triệu 57CD1 060221 Sức bền vật liệu 1
1127857 Lã Công Hiến 57CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 020205 An toàn lao động
1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT
1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
1128254 Tống Minh Kiếng 54QD1 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT
1128457 Bùi Văn Nhượng 57CD3 390121 Giải tích 1
1128857 Lang Hữu Tài 57KT1 050211 Kết cấu thép 1
1129057 Lục Xuân Bình 57XD3 300101 Hình hoạ
1129057 Lục Xuân Bình 57XD3 390141 Giải tích 2
1131654 Nguyễn Mạnh Thịnh 54MN1 450101 Tin học đại cương
1131654 Nguyễn Mạnh Thịnh 54MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
1138355 Vũ Đình Hùng 55KM2 281245 Tin học ứng dụng
1138355 Vũ Đình Hùng 55KM2 270201 Kỹ thuật điện
1141856 Quách Ngọc Tú 56CD5 250101 Vật lí 1
1141856 Quách Ngọc Tú 56CD5 300101 Hình hoạ
1141856 Quách Ngọc Tú 56CD5 300121 Vẽ kỹ thuật
1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 300101 Hình hoạ
1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 390121 Giải tích 1
1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 250101 Vật lí 1
1142356 Trần Quốc Trường 56CD6 190211 Thủy lực Đại cương
1142456 Hoàng Anh Tuấn 56CD3 300101 Hình hoạ
1143456 Nông Thị Hạnh 56KT1 250101 Vật lí 1
1143456 Nông Thị Hạnh 56KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD
1143456 Nông Thị Hạnh 56KT1 450101 Tin học đại cương
1143756 Hoàng Tuấn Ngọc 56XD2 060304 Cơ học môi trường liên tục
1143856 Phạm Văn Vững 56KT2 381450 Định giá sản phẩm
1145356 Hoàng Duy Hưng 56XD8 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT
1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 190211 Thủy lực Đại cương
1145656 Hoàng Đức Việt 56XD9 450101 Tin học đại cương
115658 Hoàng Nông Nhật Hòa 58XD8 400101 Xác suất thống kê
115658 Hoàng Nông Nhật Hòa 58XD8 280211 Máy xây dựng
1158 Nguyễn Việt Tùng 58QD2 150211 Địa chất công trình
1161454 Nguyễn Văn Tùng 54TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
1161454 Nguyễn Văn Tùng 54TH1 400101 Xác suất thống kê
1161454 Nguyễn Văn Tùng 54TH1 471727 Cơ sở dữ liệu 1
116558 Trương Trọng Tình 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
1166955 Lê Như Tuấn Anh 55KM2 270201 Kỹ thuật điện
1166955 Lê Như Tuấn Anh 55KM2 492302 Khai thác máy XD
1167153 Lê Văn Hậu 53CG1 450101 Tin học đại cương
1167153 Lê Văn Hậu 53CG1 300101 Hình hoạ
1173754 Hoàng Văn Quyền 54XD5 190211 Thủy lực Đại cương
117456 Nguyễn Văn Toàn 56KG1 361201 Kinh tế xây dựng 2
1174655 Trần Văn Nam 55MN2 270812 Kỹ thuật điện tử
1175254 Nguyễn Quốc Huy 54XD10 230211 Vật liệu xây dựng
1175254 Nguyễn Quốc Huy 54XD10 060222 Sức bền vật liệu 2
1175254 Nguyễn Quốc Huy 54XD10 360301 Kinh tế xây dựng 2
117559 Lưu Văn Cường 59VL1 010211 Cơ học cơ sở 1
11758 Phạm Đức Hoàng 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
11758 Phạm Đức Hoàng 58TH1 390121 Giải tích 1
1175954 Hoàng Ngọc Tuân 54CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 190211 Thủy lực Đại cương
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 060221 Sức bền vật liệu 1
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 400101 Xác suất thống kê
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1
1176154 Lương Văn Sang 54XD8 450101 Tin học đại cương
1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 030211 Cơ học kết cấu 1
1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt
1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 130213 Nền móng
1176354 Lê Đình Khoa 54XD10 270211 Kỹ thuật điện
1176454 Vi Ngọc Đức Anh 54XD9 240131 Hoá học đại cương
1177254 Đinh Xuân Cường 54XD2 300101 Hình hoạ
1177254 Đinh Xuân Cường 54XD2 400101 Xác suất thống kê
119059 Trần Văn Vinh 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
1191355 Vũ Tuấn Cường 55CD6 250102 Vật lí 2
1191355 Vũ Tuấn Cường 55CD6 060222 Sức bền vật liệu 2
1191455 Lê Văn Mạnh 55KM2 261213 Chi tiết máy
1191455 Lê Văn Mạnh 55KM2 390141 Giải tích 2
1193355 Lê Thiện Tới 55HK 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
1193355 Lê Thiện Tới 55HK 390111 Đại số tuyến tính
1193355 Lê Thiện Tới 55HK 081103 Thoát nước đô thị
119658 Nguyễn Ngọc Sơn 58XD3 230211 Vật liệu xây dựng
1201053 Hoàng Duy Linh 53CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
1201053 Hoàng Duy Linh 53CD1 390111 Đại số tuyến tính
120759 Bùi Văn Trưởng 59KM1 300101 Hình hoạ
120856 Nguyễn Văn Tùng 56XE 450101 Tin học đại cương
121359 Vũ Hữu Nhật Anh 59XD8 250102 Vật lí 2
121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 300101 Hình hoạ
121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 230211 Vật liệu xây dựng
121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 020301 Kỹ thuật thi công 1
121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 450101 Tin học đại cương
121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 371305 Tài chính DNXD
121956 Nguyễn Minh Quyết 56KT1 371307 Hạch toán kế toán
1220055 Lê Minh Tú 55XD4 330302 Kiến trúc 1
1220055 Lê Minh Tú 55XD4 050350 Kết cấu nhà thép
122059 Đặng Thị Thanh Minh 59BDS 390121 Giải tích 1
122558 Hoàng Văn Duy 58XD7 060221 Sức bền vật liệu 1
122558 Hoàng Văn Duy 58XD7 150211 Địa chất công trình
122856 Tạ Quang Vinh 56XE 020301 Kỹ thuật thi công 1
122856 Tạ Quang Vinh 56XE 300202 Vẽ kỹ thuật 2
123258 Nguyễn Tiến Hoàn 58DT 390121 Giải tích 1
124058 Lê Văn Thi 58XD5 110201 Kỹ thuật nhiệt
124058 Lê Văn Thi 58XD5 270211 Kỹ thuật điện
124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 300101 Hình hoạ
124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 250101 Vật lí 1
124255 Ngô Minh Hoàng 55VL2 390111 Đại số tuyến tính
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 390121 Giải tích 1
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 250101 Vật lí 1
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 230211 Vật liệu xây dựng
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 190515 Thủy văn và phòng chống TT
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 190211 Thủy lực Đại cương
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 270211 Kỹ thuật điện
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 060222 Sức bền vật liệu 2
1249655 Lê Đức Lương 55CD7 050211 Kết cấu thép 1
125158 Hà Văn Điệp 58TL1 250102 Vật lí 2
125758 Nguyễn Đình Bắc 58HK 230211 Vật liệu xây dựng
125758 Nguyễn Đình Bắc 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
1260055 Lê Bá Hưng 55CD5 250101 Vật lí 1
1262655 Lê Danh Thành 55CD1 300101 Hình hoạ
1262655 Lê Danh Thành 55CD1 060221 Sức bền vật liệu 1
126359 Vũ Tiến Thành 59KT4 010211 Cơ học cơ sở 1
126359 Vũ Tiến Thành 59KT4 250101 Vật lí 1
127057 Lê Văn Long 57CD1 250101 Vật lí 1
127057 Lê Văn Long 57CD1 060221 Sức bền vật liệu 1
1275555 Lê Bá Trọng 55VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
1275555 Lê Bá Trọng 55VL1 220870 Hóa Silicát
1275555 Lê Bá Trọng 55VL1 390111 Đại số tuyến tính
1278355 Lê Đình Vũ 55XD6 250101 Vật lí 1
1278355 Lê Đình Vũ 55XD6 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
1278355 Lê Đình Vũ 55XD6 010212 Cơ học cơ sở 2
128257 Nguyễn Chí Anh 57KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
128257 Nguyễn Chí Anh 57KT4 300101 Hình hoạ
12857 Nguyễn Tiến Thành 57MNE 261051 Cơ sở cơ khí
1296255 Bùi Sỹ Huấn 55PM 250101 Vật lí 1
129658 Trần Khải Hoàn 58KT2 300121 Vẽ kỹ thuật
129658 Trần Khải Hoàn 58KT2 300101 Hình hoạ
1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 300121 Vẽ kỹ thuật
1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 300101 Hình hoạ
1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 240131 Hoá học đại cương
1302155 Trương Văn Hoàng 55CG2 270201 Kỹ thuật điện
131054 Bùi Văn Sơn 54XD10 450101 Tin học đại cương
132259 Nguyễn Khánh Huyền 59QD1 300101 Hình hoạ
1323255 Lê Chí Linh 55PM 300101 Hình hoạ
132457 Phạm Tiến Minh 57VL2 220804 Thiết bị nhiệt
132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 030211 Cơ học kết cấu 1
132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 110201 Kỹ thuật nhiệt
132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 130215 Cơ học đất & Nền móng
132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1
132756 Nguyễn Văn Phúc 56MN1 390121 Giải tích 1
133056 Lê Đức Toàn 56TL2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
133056 Lê Đức Toàn 56TL2 400101 Xác suất thống kê
1332355 Dương Thái Thịnh 55KT4 390141 Giải tích 2
1332355 Dương Thái Thịnh 55KT4 381304 Tổ chức xây dựng 2
133257 Lê Văn Tưởng 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật
133658 Đặng Tất Toàn 58CD5 230211 Vật liệu xây dựng
13458 Nguyễn Trọng Bách 58KT3 140211 Trắc địa
1350355 Đậu Ngọc Anh 55CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
1350355 Đậu Ngọc Anh 55CD3 130213 Nền móng
1354755 Đậu Quốc Sang 55HK 450101 Tin học đại cương
1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 390111 Đại số tuyến tính
1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 190211 Thủy lực Đại cương
1355555 Nguyễn Tuấn Nhâm 55CG2 170552 Hải văn công trình
13556 Lã Mạnh Tường 56KT3 270211 Kỹ thuật điện
1360255 Nguyễn Đình Huy 55CD1 230211 Vật liệu xây dựng
1360255 Nguyễn Đình Huy 55CD1 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
136658 Nguyễn Anh Tuấn 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
137156 Nguyễn Đăng Dũng 56KT3 371307 Hạch toán kế toán
137157 Lê Trung Hùng 57CD3 120450 Nhập môn cầu
137157 Lê Trung Hùng 57CD3 100201 Môi trường và PT bền vững
137557 Trần Quốc Toản 57BDS 361454 Nhập môn quản trị KD
137959 Nguyễn Diệu Linh 59DT2 250101 Vật lí 1
1382155 Trần Quyết Thắng 55HK 060221 Sức bền vật liệu 1
138358 Hoàng Ngọc Khanh 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
138358 Hoàng Ngọc Khanh 58TH1 270211 Kỹ thuật điện
138659 Vũ Minh Chương 59DT1 390121 Giải tích 1
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 361454 Nhập môn quản trị KD
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 361402 Kinh tế xây dựng 2
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 020301 Kỹ thuật thi công 1
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 080301 Cấp thoát nước
1387355 Phan Hữu Linh 55QD1 130213 Nền móng
139159 Hoàng Hồng Giang 59MNE 250101 Vật lí 1
1392755 Nguyễn Văn Trường 55XD3 020301 Kỹ thuật thi công 1
1392755 Nguyễn Văn Trường 55XD3 020353 Kỹ thuật thi công 2
1392755 Nguyễn Văn Trường 55XD3 400101 Xác suất thống kê
1394855 Trần Văn Tài 55TH1 452111 Autocad nâng cao
1394855 Trần Văn Tài 55TH1 190211 Thủy lực Đại cương
140258 Nịnh Thành Công 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
140758 Lê Thanh Tú 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1
1411355 Đặng Văn Tài 55PM 471777 LT ứng dụng mạng
1411355 Đặng Văn Tài 55PM 461727 Ngôn ngữ lập trình C++
142058 Ôn Trung Đức 58QD1 300121 Vẽ kỹ thuật
142058 Ôn Trung Đức 58QD1 300101 Hình hoạ
142158 Trần Văn Mạnh 58TRD 250101 Vật lí 1
142158 Trần Văn Mạnh 58TRD 060221 Sức bền vật liệu 1
142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
142258 Nguyễn Minh Tiến 58KT4 450101 Tin học đại cương
142358 Trịnh Xuân Sáng 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
142458 Nguyễn Văn Nguyên 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
1425055 Lê Khắc Thân 55DT1 242011 Hóa môi trường
14258 Lương Mai Trang 58KT2 240131 Hoá học đại cương
14258 Lương Mai Trang 58KT2 140211 Trắc địa
14258 Lương Mai Trang 58KT2 300101 Hình hoạ
142856 Ngô Tiến Thành 56KT6 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
143056 Đặng Quốc Khánh 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu
1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 060222 Sức bền vật liệu 2
1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 020353 Kỹ thuật thi công 2
1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 240131 Hoá học đại cương
1431155 Đào Văn Lộc 55XD3 270211 Kỹ thuật điện
143656 Nguyễn Văn Dũng 56KT5 371306 Phân tích hoạt động SXKD
143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 281245 Tin học ứng dụng
143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 271243 Điện tử công suất
143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 271261 Trang bị điện
143756 Hoàng Mạnh Linh 56KM2 060221 Sức bền vật liệu 1
1459455 Hoàng Đăng Dũng 55TRD 142425 Cơ sở đo ảnh 2
1459455 Hoàng Đăng Dũng 55TRD 142501 Địa chính đại cương
146156 Nguyễn Khánh Trình 56DT 090923 Quan trắc, phân tích MT
146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2
146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 030211 Cơ học kết cấu 1
146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 250101 Vật lí 1
146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 190211 Thủy lực Đại cương
146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 371408 Kinh tế công cộng
146856 Kiều Thị Trang Nhung 56QD2 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT
1476155 Lê Quốc Nhật 55XD6 130213 Nền móng
147658 Đàm Hữu Huy 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
1485255 Lê Văn Danh 55TL1 030304 Động lực học CT
1485255 Lê Văn Danh 55TL1 250101 Vật lí 1
149154 Quách Văn Huy 54KG2 270201 Kỹ thuật điện
150157 Ngô Huy Hùng 57MNE 250102 Vật lí 2
1511259 Bùi Đức Long 59PM1 401712 Toan roi rac
151158 Đào Mạnh Tuấn 58KT2 230211 Vật liệu xây dựng
1511859 Nguyễn Duy Mạnh 59PM1 250101 Vật lí 1
1511859 Nguyễn Duy Mạnh 59PM1 390121 Giải tích 1
151354 Nguyễn Đăng Tùng 54VL3 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
151354 Nguyễn Đăng Tùng 54VL3 270811 Điện tử công nghiệp
151556 Kiều Công Thành 56XD1 050350 Kết cấu nhà thép
151556 Kiều Công Thành 56XD1 390111 Đại số tuyến tính
151559 Nguyễn Thanh Tùng 59XD6 110201 Kỹ thuật nhiệt
151658 Đinh Văn Hợp 58XD2 020205 An toàn lao động
151658 Đinh Văn Hợp 58XD2 300101 Hình hoạ
1516659 Đỗ Nhật Minh 59PM1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1522258 Nguyễn Văn Bắc 58PM2 270211 Kỹ thuật điện
1525058 Nguyễn Thị Nga 58PM1 250101 Vật lí 1
152558 Phạm Đức Hiệp 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
1527258 Mai Thị Lan Anh 58PM2 270812 Kỹ thuật điện tử
1533659 Dương Thái Chi 59PM1 390121 Giải tích 1
153459 Phùng Văn Duy 59CD1 300101 Hình hoạ
1536355 Lê Hà Sơn 55XE 270211 Kỹ thuật điện
1536355 Lê Hà Sơn 55XE 020301 Kỹ thuật thi công 1
1536355 Lê Hà Sơn 55XE 020309 Tổ chức thi công
153657 Nguyễn Văn Hưng 57KM2 281275 Máy nâng chuyển
1536858 Nguyễn Thị Thanh 58PM1 390141 Giải tích 2
1542158 Đinh Thị Dược 58PM1 250101 Vật lí 1
154358 Nguyễn Lâm Tùng 58KT4 270211 Kỹ thuật điện
154358 Nguyễn Lâm Tùng 58KT4 390121 Giải tích 1
1543859 Trần Thị Thủy 59PM1 390111 Đại số tuyến tính
1544659 Trương Thị Quỳnh Trang 59PM1 390111 Đại số tuyến tính
154654 Phan Văn Hùng 54TH2 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
154654 Phan Văn Hùng 54TH2 452111 Autocad nâng cao
154654 Phan Văn Hùng 54TH2 300101 Hình hoạ
154654 Phan Văn Hùng 54TH2 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
154654 Phan Văn Hùng 54TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
155859 Nông Tuấn Minh 59HK1 240131 Hoá học đại cương
155859 Nông Tuấn Minh 59HK1 300101 Hình hoạ
156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 360215 Kinh tế xây dựng 1
156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 381450 Định giá sản phẩm
156055 Tạ Ngọc Minh Việt 55KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD
156158 Nguyễn Tiến Đạt 58KT1 060221 Sức bền vật liệu 1
1563159 Nguyễn Ngọc Quang 59PM1 390121 Giải tích 1
156353 Dương Văn Huy 53TH4 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
156353 Dương Văn Huy 53TH4 270211 Kỹ thuật điện
156353 Dương Văn Huy 53TH4 280211 Máy xây dựng
156658 Hoàng Trung Dũng 58XE1 270211 Kỹ thuật điện
157059 Nguyễn Tuấn Minh 59KM1 390141 Giải tích 2
157857 Vũ Mạnh Linh 57KT4 361304 Kinh tế đầu tư
158658 Nguyễn Việt Dũng 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
158658 Nguyễn Việt Dũng 58KT1 270211 Kỹ thuật điện
159156 Tạ Thanh Toàn 56KSCT 231902 Vật liệu xây dựng
159156 Tạ Thanh Toàn 56KSCT 051901 Kết cấu thép
159159 Phạm Xuân Hùng 59DT1 390121 Giải tích 1
1591655 Triệu Minh Tuấn 55KM1 270201 Kỹ thuật điện
159554 Lê Anh Hải 54XD9 020301 Kỹ thuật thi công 1
160154 Lưu Văn Trịnh 54CD1 250102 Vật lí 2
160154 Lưu Văn Trịnh 54CD1 190211 Thủy lực Đại cương
161058 Nguyễn Đức Quang 58KT4 361454 Nhập môn quản trị KD
161058 Nguyễn Đức Quang 58KT4 300121 Vẽ kỹ thuật
16257 Nguyễn Dũng Tiến 57CG2 170552 Hải văn công trình
163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2
163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1
163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 200739 Lý thuyết độ tin cậy của KCCT
163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 200741 Môi trường biển tác động lên công trình
163356 Nguyễn Duy Hải 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
163953 Nguyễn Thanh Bình 53HK 400101 Xác suất thống kê
163957 Nguyễn Anh Văn 57VL2 220804 Thiết bị nhiệt
164058 Trần Thị Hương Mai 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
164058 Trần Thị Hương Mai 58DT 091502 Cơ sở Sinh thái học
164059 Lưu Tiến Đạt 59TL1 390141 Giải tích 2
164059 Lưu Tiến Đạt 59TL1 300101 Hình hoạ
164458 Nguyễn Tuấn Anh 58KT2 010211 Cơ học cơ sở 1
164458 Nguyễn Tuấn Anh 58KT2 270211 Kỹ thuật điện
166154 Nguyễn Mạnh Quân 54XD4 020301 Kỹ thuật thi công 1
1662255 Hảng A Hử 55XD5 060221 Sức bền vật liệu 1
1662455 Lý Văn Cường 55XD6 010211 Cơ học cơ sở 1
1662455 Lý Văn Cường 55XD6 060222 Sức bền vật liệu 2
1662455 Lý Văn Cường 55XD6 280211 Máy xây dựng
1662555 Nông Minh Tuấn 55XD6 280211 Máy xây dựng
1662555 Nông Minh Tuấn 55XD6 270211 Kỹ thuật điện
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 270211 Kỹ thuật điện
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 230211 Vật liệu xây dựng
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 130211 Cơ học đất
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 030211 Cơ học kết cấu 1
1663155 Chu Văn Sán 55XD8 450101 Tin học đại cương
1663855 Quách Văn Mạnh 55XD2 270211 Kỹ thuật điện
1663855 Quách Văn Mạnh 55XD2 250101 Vật lí 1
1664155 Hà Văn Long 55HK 230211 Vật liệu xây dựng
1664155 Hà Văn Long 55HK 010211 Cơ học cơ sở 1
1664155 Hà Văn Long 55HK 060221 Sức bền vật liệu 1
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 050211 Kết cấu thép 1
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 010211 Cơ học cơ sở 1
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 230211 Vật liệu xây dựng
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 250101 Vật lí 1
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 250102 Vật lí 2
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 300101 Hình hoạ
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 450101 Tin học đại cương
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 311301 Kiến trúc 1
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 381403 Tổ chức & XD CTĐT
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 381408 Xã hội học đô thị
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 440141 Ngoại ngữ 2
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 440121 Ngoại ngữ 1
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 390141 Giải tích 2
1665555 Bùi Hoàng Long 55QD2 390121 Giải tích 1
1665955 Lê Thanh Tùng 55XD8 300101 Hình hoạ
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 010211 Cơ học cơ sở 1
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 020301 Kỹ thuật thi công 1
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 060221 Sức bền vật liệu 1
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 050350 Kết cấu nhà thép
1666655 Hoàng Thanh Tùng 55XD7 140211 Trắc địa
167059 Tạ Quang Lâm 59XD8 250102 Vật lí 2
167059 Tạ Quang Lâm 59XD8 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
168159 Nguyễn Hoàng Hữu 59XD7 300101 Hình hoạ
169158 Nguyễn Minh Vương 58XD8 110201 Kỹ thuật nhiệt
169358 Nguyễn Đình Trọng 58XD3 270211 Kỹ thuật điện
169459 Trần Văn Phương 59KM1 300101 Hình hoạ
170256 Lương Hữu Khang 56CD1 120455 Khai thác kiểm định cầu
170859 Trần Văn Hiền 59XD10 390141 Giải tích 2
171056 Lê Đình Quý 56MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
171056 Lê Đình Quý 56MN1 250101 Vật lí 1
172759 Nguyễn Văn Việt 59XD9 250102 Vật lí 2
173157 Hoàng Văn Long 57MN2 060221 Sức bền vật liệu 1
173157 Hoàng Văn Long 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm
173159 Lê Khánh Trình 59KT3 250101 Vật lí 1
173659 Quán Xuân Khái 59KT4 300101 Hình hoạ
173659 Quán Xuân Khái 59KT4 480106 Giáo dục Quốc phòng 1
174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 360802 TCQL xí nghiệp
174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 250101 Vật lí 1
174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
174056 Nguyễn Phúc Thanh 56VL1 270211 Kỹ thuật điện
174359 Nguyễn Tiến Nhật 59XD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
176257 Vương Phương Thành 57VL1 280850 Máy nâng chuyển
176458 Nguyễn Anh Phương 58XD5 280211 Máy xây dựng
176853 Nguyễn Tuấn Vũ 54TL1 230211 Vật liệu xây dựng
176853 Nguyễn Tuấn Vũ 54TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 090936 Qui hoạch & QL môi trường
17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 090937 Độc học môi truờng
17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 090914 Quy trình CN môi trường 2
17856 Hán Ngọc Sơn 56DT 250101 Vật lí 1
178858 Lê Thị Huyền My 58MNE 390121 Giải tích 1
179957 Vũ Huy Hoàng 57CG2 300121 Vẽ kỹ thuật
179957 Vũ Huy Hoàng 57CG2 270211 Kỹ thuật điện
180856 Kiều Minh Sơn 56CG1 390121 Giải tích 1
181053 Đèo Sơn Hà 53HK 101123 Cấp ga và khí nén
181053 Đèo Sơn Hà 53HK 101138 Kỹ thuật lạnh
181456 Lê Anh Tuấn 56KSGT 141901 Trắc địa & H.thống thông tin toàn cầu
183254 Nguyễn Phúc Lộc 54VL4 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
183659 Trần Thế Sơn 59XD10 240131 Hoá học đại cương
183855 Nguyễn Anh Tuấn 55PM 300101 Hình hoạ
184154 Trần Đức Cường 54XD7 300121 Vẽ kỹ thuật
184154 Trần Đức Cường 54XD7 080301 Cấp thoát nước
184154 Trần Đức Cường 54XD7 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông
184154 Trần Đức Cường 54XD7 050211 Kết cấu thép 1
184757 Bùi Văn Nguyên 57CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
184757 Bùi Văn Nguyên 57CG1 190620 Thủy văn công trình
184858 Đoàn Quyết 58KT4 270211 Kỹ thuật điện
184957 Phạm Văn Mười 57TRD 030212 Cơ học kết cấu 2
187059 Đỗ Văn Thủy 59XD5 450101 Tin học đại cương
187458 Nguyễn Thái Hà 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
187458 Nguyễn Thái Hà 58KT1 400101 Xác suất thống kê
187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 081021 Mạng lưới cấp nước
187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 130215 Cơ học đất & Nền móng
187756 Lương Thanh Tùng 56MN2 191702 Thuỷ văn
188757 Phạm Văn Luân 57CD3 390111 Đại số tuyến tính
188855 Nguyễn Văn Trực 55VL1 190211 Thủy lực Đại cương
188855 Nguyễn Văn Trực 55VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
188857 Đào Thanh Bình 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1
189356 Trần Hoài Linh 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
189356 Trần Hoài Linh 56CB1 300101 Hình hoạ
189356 Trần Hoài Linh 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
189457 Phạm Văn Quý 57CG2 170552 Hải văn công trình
189858 Trần Hoàng Hãn 58TL1 450101 Tin học đại cương
190358 Nguyễn Thế Hùng 58TL1 300101 Hình hoạ
190756 Bùi Văn Dương 56CD7 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
190756 Bùi Văn Dương 56CD7 250101 Vật lí 1
191054 Phạm Đức Hiển 54VL4 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
191054 Phạm Đức Hiển 54VL4 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
191054 Phạm Đức Hiển 54VL4 270211 Kỹ thuật điện
191256 Nguyễn Tiến Dũng 56KT5 250102 Vật lí 2
191256 Nguyễn Tiến Dũng 56KT5 230211 Vật liệu xây dựng
191256 Nguyễn Tiến Dũng 56KT5 250101 Vật lí 1
191257 Phạm Minh ánh 57CD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
191658 Lê Thị Hà Trang 58KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
191659 Nguyễn Thị Chinh 59QD1 250101 Vật lí 1
191756 Vũ Văn Hợi 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
191957 Vũ Trọng Thắng 57XE2 450101 Tin học đại cương
193252 Dương Văn Thành 53VL3 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 270211 Kỹ thuật điện
193457 Ngô Trọng Hùng 57CG1 140211 Trắc địa
193459 Nguyễn Trọng Hiếu 59CB1 390111 Đại số tuyến tính
194257 Phạm Tuấn Anh 57CD1 130211 Cơ học đất
19458 Vũ Quang Trung 58CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
196459 Tạ Trọng Quý 59QD2 300101 Hình hoạ
196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 471727 Cơ sở dữ liệu 1
196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 060222 Sức bền vật liệu 2
196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 050211 Kết cấu thép 1
196554 Đoàn Ngọc Khánh 54TH3 270211 Kỹ thuật điện
197359 Lý Thị Mỹ Linh 59QD1 300101 Hình hoạ
197958 Đinh Tuấn Hùng 58XD2 270211 Kỹ thuật điện
199458 Dương Văn Tùng 58TH1 401703 Toán học tính toán
2000456 Lê Đăng Vũ 56KDE 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2002656 Kỳ Duy Khánh 56KD4 131610 Cơ học đất Nền móng
2004656 Nguyễn Tiến Lâm 56KD3 391610 Toán 2
2005157 Phạm Đức Minh 57QH 321653 Thiết kế đô thị
2006856 Phạm Ngọc Linh 56KDE 450101 Tin học đại cương
2008659 Trần Nhật Linh 59KD1 450101 Tin học đại cương
200959 Bùi Thu Trà 59BDS 390111 Đại số tuyến tính
200959 Bùi Thu Trà 59BDS 390121 Giải tích 1
200959 Bùi Thu Trà 59BDS 300101 Hình hoạ
200959 Bùi Thu Trà 59BDS 240131 Hoá học đại cương
2011258 Hoàng Mạnh Hùng 58KD4 301608 Hình họa 1
2012758 Phùng Chí Kiên 58QH1 450101 Tin học đại cương
2013659 Nguyễn Quốc Việt 59KDNT 391610 Toán 2
2014156 Trần Nhật Vũ 56KD1 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2014358 Đinh Minh Hiền 58QH1 301608 Hình họa 1
2014358 Đinh Minh Hiền 58QH1 450101 Tin học đại cương
2014456 Nguyễn Hữu Thành 56KD2 331648 Kiến trúc nhà ở
2014456 Nguyễn Hữu Thành 56KD2 081626 Cấp thoát nước
201457 Lê Linh Doanh 57DT1 270211 Kỹ thuật điện
2020456 Trần Tuấn Anh 56KD6 450101 Tin học đại cương
202259 Vương Tất Thành 59XD5 390141 Giải tích 2
2023857 Nguyễn Thị Phương Anh 57KD4 231651 Vật liệu xây dựng
2024956 Trương Phan An 56KD1 131610 Cơ học đất Nền móng
2025454 Trịnh Hữu Công 54KD6 271601 Hệ Thống điện công trình
2029056 Nguyễn Thúy Hoa 56KD5 341604 Âm học kiến trúc
203059 Nguyễn Quang Đạt 59MNE 300101 Hình hoạ
203059 Nguyễn Quang Đạt 59MNE 250101 Vật lí 1
2030657 Hoàng Mạnh Tiến 57KDE 450101 Tin học đại cương
2032956 Đỗ Ngọc Định 56KD1 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2032956 Đỗ Ngọc Định 56KD1 061601 Cơ học công trình Xây dựng
2034953 Vũ Thanh Tùng 53KD2 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2035256 Nguyễn Việt Dũng 56KD1 301608 Hình họa 1
20359 Nguyễn Đức Mạnh 59TH1 390121 Giải tích 1
20359 Nguyễn Đức Mạnh 59TH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2036059 Nguyễn Thị Vân Anh 59QH2 301617 Hình họa 2
2041356 Nguyễn Thành Đạt 56KD4 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
2041356 Nguyễn Thành Đạt 56KD4 391610 Toán 2
2041456 Nguyễn Lưu Phong 56KDF 081626 Cấp thoát nước
2041856 Nguyễn Xuân Quân 56KD4 331648 Kiến trúc nhà ở
2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 301617 Hình họa 2
2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 391609 Toán 1
2042056 Nguyễn Thuận Thái 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2042259 Cao Đắc Hưng 59QH2 301608 Hình họa 1
204259 Nguyễn Tiến Thìn 59XE2 250101 Vật lí 1
2042856 Ngô Bảo Long 56KD2 061601 Cơ học công trình Xây dựng
2042856 Ngô Bảo Long 56KD2 131610 Cơ học đất Nền móng
2044057 Mai Đức Việt 57QH 231651 Vật liệu xây dựng
204554 Vũ Khánh Vinh 54CB1 300101 Hình hoạ
204554 Vũ Khánh Vinh 54CB1 450101 Tin học đại cương
2046759 Ngô Vũ Hải Hưng 59KD5 391610 Toán 2
2049059 Nguyễn Thị Hoa 59QH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2052653 Phí Văn Minh 54KD5 450101 Tin học đại cương
2052956 Lê Văn Mạnh 56KD1 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2054956 Đào Trung Hiếu 56KD5 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2055557 Nguyễn Đình Đức 57QH 321653 Thiết kế đô thị
205856 Nguyễn Cảnh Khánh Toàn 56XD5 270211 Kỹ thuật điện
2059557 Đào Thị Minh Trang 57QH 391610 Toán 2
2060053 Vương Đình Tấn 53KD4 390111 Đại số tuyến tính
206059 Chu Quang Thao 59XD10 390141 Giải tích 2
2061957 Hà Thị Kiều Anh 57QH 321653 Thiết kế đô thị
2062058 Nguyễn Việt Cường 58KD3 301617 Hình họa 2
2062259 Nguyễn Lê Quỳnh 59QH1 301617 Hình họa 2
2062959 Nguyễn Anh Phương 59KD1 450101 Tin học đại cương
2063058 Phạm Tiến Tuấn 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng
2064559 Trần Thị Lan Anh 59KD5 301608 Hình họa 1
206658 Thân Thị Thùy Lan 58DT 300101 Hình hoạ
206658 Thân Thị Thùy Lan 58DT 250101 Vật lí 1
2067255 Lê Văn Hạ 55KD1 301617 Hình họa 2
2068359 Phan Văn Hoàng 59QH1 301617 Hình họa 2
2068756 Trần Văn Dũng 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2069158 Nguyễn Thành Đạt 58QH2 061602 Cơ công trình Xây dựng
2069256 Nguyễn Doãn Việt Hải 56KDE 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2069256 Nguyễn Doãn Việt Hải 56KDE 440121 Ngoại ngữ 1
2069356 Phùng Bảo Quân 56KD2 081626 Cấp thoát nước
2071256 Bùi Ngọc Quý 56KD4 271601 Hệ Thống điện công trình
207155 Nguyễn Đình Hưng 55CG2 190211 Thủy lực Đại cương
2071957 Dương Tâm Thành 57KD6 231651 Vật liệu xây dựng
2073556 Nguyễn Minh Tuấn 56KDF 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
207358 Thân Văn Sơn 58XD1 280211 Máy xây dựng
207459 Đỗ Văn Hiếu 59XD1 250102 Vật lí 2
2074857 Hà Vinh 57KD4 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
2074857 Hà Vinh 57KD4 450101 Tin học đại cương
207559 Hoàng Thị Oanh 59DT1 480107 Giáo dục quốc phòng 2
207559 Hoàng Thị Oanh 59DT1 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
207559 Hoàng Thị Oanh 59DT1 390121 Giải tích 1
2075856 Ngô Văn Trường 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2077256 Hoàng Văn Phúc 56KD5 391609 Toán 1
2078259 Nguyễn Văn Dư 59KD5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
207858 Nguyễn Văn Quynh 58XD9 270211 Kỹ thuật điện
207858 Nguyễn Văn Quynh 58XD9 250101 Vật lí 1
2079559 Nguyễn Tuấn Anh 59KD5 301608 Hình họa 1
2080259 Đặng Hồng Quân 59KD3 480107 Giáo dục quốc phòng 2
2081957 Lê Đắc Đạt 57KD4 231651 Vật liệu xây dựng
2081957 Lê Đắc Đạt 57KD4 131610 Cơ học đất Nền móng
2082856 Lý Ngọc Hoàn 56KD2 081626 Cấp thoát nước
2086058 Nguyễn Thế Tùng 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng
2086058 Nguyễn Thế Tùng 58KD8 391609 Toán 1
2089259 Nguyễn Tất Tú 59KD3 301608 Hình họa 1
2089553 Ngô Thế Tâm 53KD6 271601 Hệ Thống điện công trình
208957 Đào Nhật Linh 57TL1 130211 Cơ học đất
208957 Đào Nhật Linh 57TL1 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
2090558 Nguyễn Thị Minh Phương 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng
2090856 Biện Xuân Thiện 56KD6 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2090959 Đinh Mạnh Cường 59KD1 450101 Tin học đại cương
2091158 Nguyễn Xuân Trường 58KD1 391609 Toán 1
209257 Trần Xuân Sơn 57XD2 280211 Máy xây dựng
2093754 Đỗ Minh Trang 54KD5 321642 Qui hoạch đô thị 2
2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 301617 Hình họa 2
2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 271601 Hệ Thống điện công trình
2093755 Vũ Trường Mỹ 55KD3 231651 Vật liệu xây dựng
2094256 Trịnh Xuân Uyên 56KDF 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2095853 Ngô Thanh Sơn 53KD3 390111 Đại số tuyến tính
209657 Vũ Trung Hiếu 57CG2 270211 Kỹ thuật điện
2097356 Đoàn Trọng Huynh 56KD1 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng
2099757 Lê Hoàng Minh Tân 57QH 301608 Hình họa 1
2100058 Giang Thành Công 58KD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2100058 Giang Thành Công 58KD5 450101 Tin học đại cương
210159 Lý Tuấn Tú 59XD6 300101 Hình hoạ
210359 Lê Quốc Khánh 59XD2 250102 Vật lí 2
2104058 Vũ Trung Hiếu 58QH1 450101 Tin học đại cương
21056 Nguyễn Anh Tuấn 56QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
21056 Nguyễn Anh Tuấn 56QD2 361408 Phân tích & đánh giá DAĐT
21056 Nguyễn Anh Tuấn 56QD2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
21058 Phan Quang Anh 58KT5 400101 Xác suất thống kê
2108058 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 301608 Hình họa 1
2108058 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 450101 Tin học đại cương
2108958 Nguyễn Xuân Mạnh 58KD8 061601 Cơ học công trình Xây dựng
211059 Dương Thị Hưng 59KT1 300101 Hình hoạ
2114259 Lê Đại Thành 59KD2 391609 Toán 1
2114959 Hoàng Thị Huyền 59KD5 450101 Tin học đại cương
2115359 Nguyễn Phú Thuận 59QH1 301617 Hình họa 2
2116959 Lưu Thị Quyên 59KD5 450101 Tin học đại cương
2117456 Vũ Thế Anh 56KD3 081626 Cấp thoát nước
2117456 Vũ Thế Anh 56KD3 131610 Cơ học đất Nền móng
2119456 Trần Duy Quý 56KD1 271601 Hệ Thống điện công trình
211959 Nguyễn Thị Thu Nhâm 59BDS 390121 Giải tích 1
2120355 Trần Đình Quý 55KD2 301617 Hình họa 2
2120355 Trần Đình Quý 55KD2 301608 Hình họa 1
2120355 Trần Đình Quý 55KD2 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
212059 Nguyễn Trọng Bộ 59TH1 300101 Hình hoạ
212059 Nguyễn Trọng Bộ 59TH1 300121 Vẽ kỹ thuật
2120655 Nguyễn Mạnh Đạt 55KD4 450101 Tin học đại cương
2120655 Nguyễn Mạnh Đạt 55KD4 081626 Cấp thoát nước
2123257 Phạm Quốc Phú 57KD6 231651 Vật liệu xây dựng
21259 Trần Hồng Quân 59XD5 250101 Vật lí 1
21259 Trần Hồng Quân 59XD5 250102 Vật lí 2
21259 Trần Hồng Quân 59XD5 390141 Giải tích 2
2127356 Nguyễn Văn Biên 56KD5 450101 Tin học đại cương
2128556 Mai Ngọc ánh 56KD6 361621 Kinh Tế Xây Dựng
213059 Nguyễn Trung Đức 59XD9 390141 Giải tích 2
2132458 Dương Ngọc ánh 58KD3 331648 Kiến trúc nhà ở
2132458 Dương Ngọc ánh 58KD3 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
2132756 Nguyễn Ngọc Anh 56KD4 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
213358 Ngô Quang Vượng 58XD7 390141 Giải tích 2
2134356 Nguyễn Việt Hoàng 56KDE 301608 Hình họa 1
2134356 Nguyễn Việt Hoàng 56KDE 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
2134356 Nguyễn Việt Hoàng 56KDE 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2135156 Nguyễn Đức Minh 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2135156 Nguyễn Đức Minh 56KD3 081626 Cấp thoát nước
213658 Phan Đình Phát 58HK 250101 Vật lí 1
2138357 Nguyễn Văn An 57QH 321653 Thiết kế đô thị
2139055 Nguyễn Đức Quân 55QH1 321653 Thiết kế đô thị
2139055 Nguyễn Đức Quân 55QH1 391609 Toán 1
2140256 Phạm Tiến Công 56KD1 231651 Vật liệu xây dựng
2141056 Đặng Văn Đức 56KD5 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
214156 Dương Đức Anh 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
214156 Dương Đức Anh 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
214156 Dương Đức Anh 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD
214156 Dương Đức Anh 56VL1 271128 Tự động hoá
2142356 Nguyễn Trọng Tám 56KD3 231651 Vật liệu xây dựng
2142456 Trần Quốc Minh 56KDF 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2147255 Kha Ngọc Sơn 55KD5 080301 Cấp thoát nước
2147356 Hà Xuân Đông 56KDF 440121 Ngoại ngữ 1
2147458 Đinh Thị Thùy Trang 58KD4 301608 Hình họa 1
214853 Đặng Thành Nhân 54MN3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2150458 Nguyễn Văn Linh 58KD3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
2150458 Nguyễn Văn Linh 58KD3 301617 Hình họa 2
2152756 Phạm Văn Đông 56KD5 450101 Tin học đại cương
2152855 Đinh Công Bằng 55KD2 321618 Chuyên đề qui hoạch
2152855 Đinh Công Bằng 55KD2 081626 Cấp thoát nước
2153556 Đỗ Quốc Huy 56KD1 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2154757 Bùi Phú Lộc 57KD3 450101 Tin học đại cương
2155256 Khương Phú Thành 56KD2 081626 Cấp thoát nước
2155256 Khương Phú Thành 56KD2 231651 Vật liệu xây dựng
2157357 Đỗ Văn Bằng 57KD4 391610 Toán 2
2157856 Lê Văn Thành 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
215959 Nguyễn Văn Tuyên 59CD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
2162256 Mai Tuấn Vũ 56KD2 231651 Vật liệu xây dựng
2167056 Lê Văn Chung 56KD2 081626 Cấp thoát nước
2167056 Lê Văn Chung 56KD2 301608 Hình họa 1
2167056 Lê Văn Chung 56KD2 450101 Tin học đại cương
2167157 Lê Thị Trinh 57QH 321653 Thiết kế đô thị
2167555 Nguyễn Sỹ Huy 55KD5 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng
2168156 Phạm Anh Quân 56KD5 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD
2168156 Phạm Anh Quân 56KD5 391610 Toán 2
2169356 Nguyễn Hồng Cầm 56KD5 341604 Âm học kiến trúc
2169356 Nguyễn Hồng Cầm 56KD5 450101 Tin học đại cương
2169356 Nguyễn Hồng Cầm 56KD5 081626 Cấp thoát nước
217059 Hoàng Văn Tuyên 59XD7 390141 Giải tích 2
217459 Ngô Đức Hùng 59XD2 250102 Vật lí 2
2176354 Lê Minh Tân 54KD2 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng
2176856 Nguyễn Phúc Linh 56KD6 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
2179756 Nguyễn Đình Thành 56KD5 081626 Cấp thoát nước
2179756 Nguyễn Đình Thành 56KD5 361621 Kinh Tế Xây Dựng
218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 130213 Nền móng
218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí
218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 261213 Chi tiết máy
218257 Nguyễn Quốc Việt 57KG1 250101 Vật lí 1
218259 Trần Thị Thu Cúc 59KT5 250101 Vật lí 1
218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 130211 Cơ học đất
218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 050211 Kết cấu thép 1
218354 Nguyễn Văn Cường 54TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
218358 Nguyễn Văn Tuấn 58TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1
218358 Nguyễn Văn Tuấn 58TH1 390111 Đại số tuyến tính
218359 Nguyễn Văn Chí 59XD4 240131 Hoá học đại cương
2184056 Phan Văn Hoàng 56KD3 081626 Cấp thoát nước
2184056 Phan Văn Hoàng 56KD3 331658 Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng DD
2184056 Phan Văn Hoàng 56KD3 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
2184758 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 301608 Hình họa 1
2184758 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 450101 Tin học đại cương
2184758 Nguyễn Tuấn Anh 58QH1 141601 Trắc Địa
2188056 Hồ Đức Quý 56QH1 361621 Kinh Tế Xây Dựng
2188056 Hồ Đức Quý 56QH1 391609 Toán 1
2189256 Trần Đình Tuấn 56KD5 081626 Cấp thoát nước
2190257 Trịnh Thị Hường 57KD6 391609 Toán 1
2190257 Trịnh Thị Hường 57KD6 450101 Tin học đại cương
2190856 Nguyễn Phước Bảo 56KD4 301607 Vẽ kỹ thuật + Autocad
2191354 Võ Văn Đông 54KD1 231651 Vật liệu xây dựng
2191654 Nguyễn Trọng Tuân 54KD4 081626 Cấp thoát nước
2192656 Bùi Duy Nam 56KD2 081626 Cấp thoát nước
2195858 Nguyễn Ninh Giang 58KD8 301608 Hình họa 1
2195858 Nguyễn Ninh Giang 58KD8 450101 Tin học đại cương
2195956 Trịnh Khắc Tuấn 56KD3 081626 Cấp thoát nước
2198356 Nguyễn Thành Trung 56KD4 391610 Toán 2
2200256 Nguyễn Tiến Đông 56KD2 081626 Cấp thoát nước
2200256 Nguyễn Tiến Đông 56KD2 061601 Cơ học công trình Xây dựng
2200958 Phạm Thị Vân Anh 58KD4 301608 Hình họa 1
2201156 Đặng Văn Dũng 56QH1 381601 Pháp luật ĐC
2202256 Nguyễn Tuấn Dương 56KD4 381601 Pháp luật ĐC
2204257 Hồ Văn Công 57KD2 301608 Hình họa 1
2206456 Trần Xuân Minh 56KD3 341603 K.trúc sinh khí hậu & chiếu sáng
2206456 Trần Xuân Minh 56KD3 271601 Hệ Thống điện công trình
2206556 Bùi Thế Hùng 56KD5 341612 Sinh thái ĐT&QH môi trường
2206556 Bùi Thế Hùng 56KD5 301608 Hình họa 1
2207357 Nguyễn Thị Lê Na 57KD6 331648 Kiến trúc nhà ở
220754 Trần Văn Khương 54PM2 250101 Vật lí 1
2209556 Ngô Gia Linh 56KD1 391609 Toán 1
221058 Nguyễn Đình Trường 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
2211856 Phạm Văn Điệp 56KD5 081626 Cấp thoát nước
2213157 Lê Thị Lương Yên 57KD6 341604 Âm học kiến trúc
221459 Lương Ngọc Hưởng 59XD8 250102 Vật lí 2
2217056 Hoàng Quốc Toản 56KD6 311601 Kiến trúc công nghiệp 1
2218256 Hoàng Bảo Yến 56KD3 021602 Kỹ thuật & tổ chức thi công
222059 Nguyễn Văn Cường 59CLC1 300101 Hình hoạ
2231457 Nguyễn Viết Linh 57QH 321653 Thiết kế đô thị
223358 Nguyễn Văn Dương 58KT4 390121 Giải tích 1
2246357 Lương Thị Bay 57QH 321653 Thiết kế đô thị
2246357 Lương Thị Bay 57QH 301608 Hình họa 1
225459 Trần Văn Hưng 59CD1 390141 Giải tích 2
225959 Nguyễn Văn Hiệp 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
226056 Nguyễn Tuấn Vũ 56MN1 390141 Giải tích 2
226056 Nguyễn Tuấn Vũ 56MN1 250101 Vật lí 1
226259 Nguyễn Quang Long 59HK1 390121 Giải tích 1
226556 Nguyễn Trường Giang 56CD1 390121 Giải tích 1
226556 Nguyễn Trường Giang 56CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
226659 Hoàng Công Đạt 59XD4 300101 Hình hoạ
226659 Hoàng Công Đạt 59XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
226756 Trần Đình Công 56MN2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
228058 Lê Anh Cường 58XD6 270211 Kỹ thuật điện
228857 Trần Quốc Đạt 57TRD 142415 Cơ sở đo ảnh 1
228857 Trần Quốc Đạt 57TRD 390121 Giải tích 1
229558 Nguyễn Hữu Toàn 58MNE 010211 Cơ học cơ sở 1
229859 Nguyễn Văn Bắc 59KG1 300101 Hình hoạ
229958 Đặng Thế Anh 58XD7 270211 Kỹ thuật điện
231059 Nguyễn Hữu Trực 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
23154 Trần Mạnh Linh 54HK 101138 Kỹ thuật lạnh
23154 Trần Mạnh Linh 54HK 101123 Cấp ga và khí nén
231559 Nguyễn Đức Độ 59XE2 250101 Vật lí 1
232459 Nguyễn Tá Đông 59KM1 300101 Hình hoạ
232459 Nguyễn Tá Đông 59KM1 390121 Giải tích 1
233158 Lương Văn Hảo 58KT4 250101 Vật lí 1
234053 Đặng Thế Huy 53TH3 250101 Vật lí 1
234053 Đặng Thế Huy 53TH3 060222 Sức bền vật liệu 2
234053 Đặng Thế Huy 53TH3 360215 Kinh tế xây dựng 1
234659 Nguyễn Thị Trang 59DT1 250101 Vật lí 1
235557 Hoàng Duy Linh 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng
235557 Hoàng Duy Linh 57TL1 450101 Tin học đại cương
235658 Nguyễn Văn Quang 58XD9 300121 Vẽ kỹ thuật
235958 Lê Xuân Tuấn 58TH1 390141 Giải tích 2
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 400101 Xác suất thống kê
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 300121 Vẽ kỹ thuật
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 300101 Hình hoạ
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 450101 Tin học đại cương
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 110201 Kỹ thuật nhiệt
236258 Vũ Đình Vinh 58TL1 010211 Cơ học cơ sở 1
236756 Hoàng Quý Tùng 56QD2 080301 Cấp thoát nước
236756 Hoàng Quý Tùng 56QD2 390141 Giải tích 2
237259 Khổng Thị Nhung 59MNE 300101 Hình hoạ
237857 Đoàn Mạnh Tường 57BDS 390121 Giải tích 1
238756 Nguyễn Viết Trung 56DT 300121 Vẽ kỹ thuật
238756 Nguyễn Viết Trung 56DT 310701 Kiến trúc DD và CN
239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 300121 Vẽ kỹ thuật
239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 390121 Giải tích 1
239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 390111 Đại số tuyến tính
239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 160423 Thiết kế nền mặt đường
239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 030304 Động lực học CT
239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 230211 Vật liệu xây dựng
239756 Phạm Hồng Sơn 56CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
24059 Bùi Kim Cương 59KT3 250101 Vật lí 1
240757 Nguyễn Hoàng Hải 57MN1 130215 Cơ học đất & Nền móng
241459 Phạm Bá Huy 59KG1 240131 Hoá học đại cương
241459 Phạm Bá Huy 59KG1 450101 Tin học đại cương
242057 Nguyễn Khương Duy 57TL2 300101 Hình hoạ
242057 Nguyễn Khương Duy 57TL2 050211 Kết cấu thép 1
242257 Đỗ Đại Pháp 57XD4 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
24359 Nguyễn Văn Hiếu 59DT1 250101 Vật lí 1
243857 Cát Thị Ngọc Lan 57QD1 130213 Nền móng
244559 Đào Ngọc ánh 59CB1 300101 Hình hoạ
244858 Nguyễn Thành Công 58XD1 250101 Vật lí 1
244858 Nguyễn Thành Công 58XD1 230211 Vật liệu xây dựng
245258 Nguyễn Văn Chung 58TH1 300101 Hình hoạ
245258 Nguyễn Văn Chung 58TH1 390121 Giải tích 1
245853 Vũ Hoàng Thắng 53TH3 230211 Vật liệu xây dựng
246156 Đoàn Việt Anh 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
246456 Đỗ Tuấn Anh 56KT4 371306 Phân tích hoạt động SXKD
246758 Đoàn Văn Dũng 58KT2 300121 Vẽ kỹ thuật
248658 Nguyễn Thị Luyến 58BDS 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
248658 Nguyễn Thị Luyến 58BDS 010211 Cơ học cơ sở 1
249958 Nguyễn Khắc Tùng Lâm 58CDE 300101 Hình hoạ
250159 Nguyễn Đình Thành 59XD5 300101 Hình hoạ
250159 Nguyễn Đình Thành 59XD5 450101 Tin học đại cương
251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 390141 Giải tích 2
251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
251659 Nguyễn Việt Anh 59CD3 300101 Hình hoạ
251759 Phạm Huy Dương 59CD4 250101 Vật lí 1
252059 Phùng Tuấn Anh 59KT1 390111 Đại số tuyến tính
25359 Nguyễn Hồng Trang 59DT1 300101 Hình hoạ
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 230211 Vật liệu xây dựng
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 081014 Công trình thu trạm bơm
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 130215 Cơ học đất & Nền móng
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 360215 Kinh tế xây dựng 1
253854 Nguyễn Văn Quốc 54MN2 361002 Kinh tế môi trường
255358 Nguyễn Trọng Thắng 58CD3 300101 Hình hoạ
255358 Nguyễn Trọng Thắng 58CD3 270211 Kỹ thuật điện
255759 Tự Bá Long 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1
255759 Tự Bá Long 59VL2 450101 Tin học đại cương
2558 Đỗ Quốc Phong 58CG1 190620 Thủy văn công trình
257058 Đinh Cầm Dương 58MN1 400101 Xác suất thống kê
258859 Nguyễn Văn Hướng 59KT4 300101 Hình hoạ
259358 Đỗ Trung Thành 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
260258 Nguyễn Đức Tường 58XD8 060221 Sức bền vật liệu 1
260258 Nguyễn Đức Tường 58XD8 230211 Vật liệu xây dựng
260654 Phạm Ngọc Hùng 54XD4 080301 Cấp thoát nước
26157 Lương Công Thành 57MNE 060221 Sức bền vật liệu 1
26157 Lương Công Thành 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử
262658 Nguyễn Tiến Duy 58CB1 270211 Kỹ thuật điện
262658 Nguyễn Tiến Duy 58CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 050350 Kết cấu nhà thép
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 020301 Kỹ thuật thi công 1
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 030304 Động lực học CT
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 330305 Kiến trúc 2
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 390141 Giải tích 2
263354 Phạm Công Chiến 54XD9 450101 Tin học đại cương
263658 Dương Quang Nhân 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
263658 Dương Quang Nhân 58MN1 150212 Địa chất CT&ĐCTV
263658 Dương Quang Nhân 58MN1 270211 Kỹ thuật điện
264058 Phạm Đăng Đôn 58CD2 110201 Kỹ thuật nhiệt
264058 Phạm Đăng Đôn 58CD2 060221 Sức bền vật liệu 1
264359 Trịnh Đình Sơn 59XD10 390111 Đại số tuyến tính
265955 Nguyễn Quốc Huy 55KT5 390111 Đại số tuyến tính
265955 Nguyễn Quốc Huy 55KT5 130213 Nền móng
266258 Đỗ Văn Hải 58CDE 240131 Hoá học đại cương
266258 Đỗ Văn Hải 58CDE 300101 Hình hoạ
267059 Nguyễn Thành Lâm 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1
267456 Giang Tiến Dũng 56XD1 450101 Tin học đại cương
267558 Lều Văn Đô 58MN1 300101 Hình hoạ
267558 Lều Văn Đô 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật
267558 Lều Văn Đô 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
267759 Nguyễn Văn Bình 59KT4 300101 Hình hoạ
267956 Nguyễn Quốc Huy 56MN1 300101 Hình hoạ
267956 Nguyễn Quốc Huy 56MN1 081021 Mạng lưới cấp nước
267956 Nguyễn Quốc Huy 56MN1 081033 Mạng lưới thoát nước mưa & nước thải
268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 250101 Vật lí 1
268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 230211 Vật liệu xây dựng
268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
268356 Nguyễn Văn Hậu 56VL1 450101 Tin học đại cương
269559 Bùi Quang Linh 59XD4 390141 Giải tích 2
270259 Đỗ Xuân Hiếu 59KG1 450101 Tin học đại cương
270558 Vũ Đình Đức 58CD2 250101 Vật lí 1
270654 Huỳnh Kim Hoàng 54TH2 250102 Vật lí 2
270654 Huỳnh Kim Hoàng 54TH2 120450 Nhập môn cầu
270658 Nguyễn Tiến Đạt 58KT4 361454 Nhập môn quản trị KD
271459 Phạm Văn Hiếu 59XD1 390121 Giải tích 1
271657 Nguyễn Văn Kiên 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật
271657 Nguyễn Văn Kiên 57MNE 082013 Máy thuỷ lực
271959 Hà Quốc Hưng 59VL1 390141 Giải tích 2
272359 Lê Văn Tiến 59CB1 300101 Hình hoạ
272558 Nguyễn Văn Dương 58XD6 240131 Hoá học đại cương
272659 Trần Quốc Đạt 59TH1 300101 Hình hoạ
272858 Trịnh Văn Cường 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
272858 Trịnh Văn Cường 58TH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 390121 Giải tích 1
273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 300101 Hình hoạ
273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 281245 Tin học ứng dụng
273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 261205 Nguyên lý máy
273654 Nguyễn Đình Việt 54KM3 270201 Kỹ thuật điện
274455 Nguyễn Ngọc Anh 55CG1 010212 Cơ học cơ sở 2
274557 Hoàng Xuân Anh 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1
274558 Hoàng Thu Hiền 58KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
274755 Nguyễn Hữu Hải 55HK 010211 Cơ học cơ sở 1
274755 Nguyễn Hữu Hải 55HK 390111 Đại số tuyến tính
275355 Triệu Quang Huy 55CB2 200726 Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
275358 Nguyễn Văn Hà 58CD5 110201 Kỹ thuật nhiệt
275659 Lê Văn Lương 59DT2 390121 Giải tích 1
275659 Lê Văn Lương 59DT2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
277553 Nguyễn Văn Khánh 53CD2 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB
27756 Vũ Ngọc Tâm 56XF 390141 Giải tích 2
278159 Nguyễn Thị Khánh Ly 59MN1 250101 Vật lí 1
278458 Nguyễn Thị Ngọc 58KT2 300101 Hình hoạ
279156 Đào Xuân Phong 56KG1 271261 Trang bị điện
279156 Đào Xuân Phong 56KG1 360215 Kinh tế xây dựng 1
279157 Đào Hồng Quân 57DT1 390141 Giải tích 2
279157 Đào Hồng Quân 57DT1 090914 Quy trình CN môi trường 2
279256 Trần Văn Dũng 56TH1 130213 Nền móng
280056 Bùi Văn Đương 56VL2 220870 Hóa Silicát
280154 Chu Hải Đăng 54CD4 120450 Nhập môn cầu
280154 Chu Hải Đăng 54CD4 360215 Kinh tế xây dựng 1
280154 Chu Hải Đăng 54CD4 300101 Hình hoạ
280154 Chu Hải Đăng 54CD4 300121 Vẽ kỹ thuật
28057 Phạm Trường Khoa 57CG1 170552 Hải văn công trình
280655 Nguyễn Văn Nhâm 55DT1 090943 Thi công đô thị
280655 Nguyễn Văn Nhâm 55DT1 360901 Kinh tế môi trường
280655 Nguyễn Văn Nhâm 55DT1 450903 Tin hoc ứng dụng (DT)
282259 Nguyễn Khắc Đoàn 59KG1 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
283556 Lê Ngọc Duy 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
284059 Nguyễn Văn Phát 59CD2 240131 Hoá học đại cương
284059 Nguyễn Văn Phát 59CD2 300101 Hình hoạ
284156 Trần Văn Thụy 56XD8 020353 Kỹ thuật thi công 2
284256 Nguyễn Quang Tới 56CD7 270211 Kỹ thuật điện
284256 Nguyễn Quang Tới 56CD7 400101 Xác suất thống kê
284959 Lê Văn Lộc 59XD8 450101 Tin học đại cương
285659 Trần Ngọc Tiến 59CD4 250102 Vật lí 2
285659 Trần Ngọc Tiến 59CD4 110201 Kỹ thuật nhiệt
285959 Bùi Quang Thứ 59CD1 390111 Đại số tuyến tính
286059 Đoàn Thị Nhung 59KT4 010211 Cơ học cơ sở 1
286059 Đoàn Thị Nhung 59KT4 250101 Vật lí 1
286655 Đỗ Đăng Tuấn 55CG1 190211 Thủy lực Đại cương
286656 Nguyễn Kim Khánh 56HK 101145 Điều hoà không khí
287059 Dương Đức Quyết 59BDS 390111 Đại số tuyến tính
287059 Dương Đức Quyết 59BDS 390121 Giải tích 1
287354 Văn Đình Long 54CG1 170572 Tự động hoá thiết kế CT cảng - ĐT
287354 Văn Đình Long 54CG1 270211 Kỹ thuật điện
287658 Ngô Tấn Nghĩa 58HK 091502 Cơ sở Sinh thái học
287658 Ngô Tấn Nghĩa 58HK 400101 Xác suất thống kê
287756 Nguyễn Tiến Mạnh 56VL1 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
287958 Trần Đức Khôi 58CB1 280211 Máy xây dựng
287958 Trần Đức Khôi 58CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
287958 Trần Đức Khôi 58CB1 030211 Cơ học kết cấu 1
287958 Trần Đức Khôi 58CB1 450101 Tin học đại cương
288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 300121 Vẽ kỹ thuật
288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 020205 An toàn lao động
288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 050211 Kết cấu thép 1
288056 Nguyễn Tuấn Anh 56KT2 130213 Nền móng
288559 Nguyễn Thị Tuyến 59CB1 300101 Hình hoạ
288659 Nguyễn Thị Nhàn 59PM1 250101 Vật lí 1
289759 Lê Văn Khôi 59KM1 300101 Hình hoạ
290259 Hoàng Mạnh Hùng 59KT4 300101 Hình hoạ
290557 Nguyễn Đức Trung 57TL1 280211 Máy xây dựng
290854 Hà Anh Dũng 54MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1
290854 Hà Anh Dũng 54MN1 390121 Giải tích 1
290958 Dương Thị Hưởng 58KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
291159 Nguyễn Văn Nam 59CG1 390111 Đại số tuyến tính
291159 Nguyễn Văn Nam 59CG1 300101 Hình hoạ
291756 Đường Văn Long 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 371301 Kinh tế học
292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 371307 Hạch toán kế toán
292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 300101 Hình hoạ
292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 060221 Sức bền vật liệu 1
292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 010211 Cơ học cơ sở 1
292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 270211 Kỹ thuật điện
292056 Phạm Văn Nhâm 56KT3 240131 Hoá học đại cương
292156 Hạ Văn Mạnh 56CD1 160469 Giao thông và đường đô thị
292955 Bùi Văn Toàn 55CD6 120456 Chuyên đề cầu
292955 Bùi Văn Toàn 55CD6 060221 Sức bền vật liệu 1
292955 Bùi Văn Toàn 55CD6 390141 Giải tích 2
293556 Nguyễn Văn Thưởng 56CG2 060221 Sức bền vật liệu 1
293556 Nguyễn Văn Thưởng 56CG2 170552 Hải văn công trình
293556 Nguyễn Văn Thưởng 56CG2 250101 Vật lí 1
293559 Trần Quốc Anh 59KG1 450101 Tin học đại cương
294257 Đỗ Minh Hiếu 57QD1 020205 An toàn lao động
294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 271261 Trang bị điện
294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 281245 Tin học ứng dụng
294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 261213 Chi tiết máy
294356 Nguyễn Tuấn Anh 56KM2 390141 Giải tích 2
294758 Đỗ Ngọc Tú 58XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
29557 Đặng Quốc Trung 57TL2 280211 Máy xây dựng
29557 Đặng Quốc Trung 57TL2 230211 Vật liệu xây dựng
2959 Nguyễn Quốc Tùng 59DT1 250101 Vật lí 1
296059 Triệu Mạnh Điệp 59CD3 240131 Hoá học đại cương
296059 Triệu Mạnh Điệp 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 390121 Giải tích 1
296759 Phạm Văn Thắng 59KM1 300101 Hình hoạ
297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 471777 LT ứng dụng mạng
297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 471782 Công nghệ đa PT
297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 461714 Mạng máy tính
297254 Nguyễn Anh Tuấn 54PM2 531815 Lập trình hệ thống
297259 Nguyễn Thị Hoan 59CDE 250102 Vật lí 2
297458 Vũ Thế Anh 58XE2 010212 Cơ học cơ sở 2
297657 Nguyễn Quyết Thắng 57CD6 050211 Kết cấu thép 1
297657 Nguyễn Quyết Thắng 57CD6 190515 Thủy văn và phòng chống TT
297858 Phạm Đức Tân 58XD8 060221 Sức bền vật liệu 1
298353 Nguyễn Vinh Hiển 53CG1 360215 Kinh tế xây dựng 1
298757 Nguyễn Văn Huy 57XD7 280211 Máy xây dựng
29958 Nguyễn Anh Tuấn 58KT3 270211 Kỹ thuật điện
299657 Phạm Huy Toàn 57XD7 360215 Kinh tế xây dựng 1
3001059 Đặng Đức Thịnh 59TL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
300458 Nguyễn Đắc Bách 58XD6 060221 Sức bền vật liệu 1
3005658 Nguyễn Xuân Trường 58KM1 261260 Vật liệu cơ khí
300658 Hà Ngọc Anh 58XD6 250102 Vật lí 2
300658 Hà Ngọc Anh 58XD6 270211 Kỹ thuật điện
300658 Hà Ngọc Anh 58XD6 020205 An toàn lao động
300858 Nguyễn Quyết Chiến 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
300858 Nguyễn Quyết Chiến 58TH1 300101 Hình hoạ
3009058 Cấn Thu Huyền 58TRD 450101 Tin học đại cương
3009458 Đặng Minh Đức 58KG1 250102 Vật lí 2
3009458 Đặng Minh Đức 58KG1 261260 Vật liệu cơ khí
3009758 Nguyễn Thu Nga 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
3010959 Hán Mạnh Cường 59TRD 300101 Hình hoạ
3011059 Lê Văn Phúc 59CB2 450101 Tin học đại cương
3011059 Lê Văn Phúc 59CB2 300101 Hình hoạ
301458 Nguyễn Lập Quyền 58CD2 300101 Hình hoạ
3014658 Trần Ngọc Hải 58MNE 230211 Vật liệu xây dựng
301553 Thân Đức Việt 53KG1 360215 Kinh tế xây dựng 1
301553 Thân Đức Việt 53KG1 492309 Tổ chức thi công bằng CG
3018259 Tạ Tất Dũng 59TRD 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
3018259 Tạ Tất Dũng 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
301859 Trần Văn Anh 59CDE 450101 Tin học đại cương
3023859 Vũ Trúc Chi 59TRD 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
3023859 Vũ Trúc Chi 59TRD 300101 Hình hoạ
3025258 Đỗ Văn Xuân 58TRD 450101 Tin học đại cương
3026259 Cao Thị Hương 59CB2 240131 Hoá học đại cương
302657 Nguyễn Khắc Tuấn 57CD3 190515 Thủy văn và phòng chống TT
302657 Nguyễn Khắc Tuấn 57CD3 280211 Máy xây dựng
302756 Nguyễn Thái Linh 56MN2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
302757 Nguyễn Văn Trường 57CD6 300121 Vẽ kỹ thuật
302757 Nguyễn Văn Trường 57CD6 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
302758 Lê Văn Toản 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
302758 Lê Văn Toản 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật
3028259 Dương Thị Hoa 59TRD 250102 Vật lí 2
3028459 Hoàng Văn Hiến 59MN1 300101 Hình hoạ
302853 Lê Văn Tuấn 53CD4 030304 Động lực học CT
302853 Lê Văn Tuấn 53CD4 120450 Nhập môn cầu
303356 Đỗ Việt Dũng 56QD2 250102 Vật lí 2
303356 Đỗ Việt Dũng 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
3034359 Dương Công Hiểu 59TRD 300101 Hình hoạ
3034359 Dương Công Hiểu 59TRD 450101 Tin học đại cương
3034359 Dương Công Hiểu 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
30358 Vũ Hoàng Hà 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
304759 Nguyễn Đình Viết 59CD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
3047658 Vũ Mạnh Linh 58MN1 390121 Giải tích 1
3047658 Vũ Mạnh Linh 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
305058 Phạm Phương Linh 58KT4 270211 Kỹ thuật điện
3051659 Nguyễn Văn Hòa 59TRD 390111 Đại số tuyến tính
305259 Lê Thị Lan 59TH1 390111 Đại số tuyến tính
305259 Lê Thị Lan 59TH1 390121 Giải tích 1
305259 Lê Thị Lan 59TH1 300121 Vẽ kỹ thuật
3053659 Nguyễn Hoàng Thái Hà 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
3054958 Nguyễn Hiển Phú 58MN1 250101 Vật lí 1
305557 Trần Tiến Huỳnh 57XE1 250102 Vật lí 2
306059 Vũ Thị Thu Hiền 59KT3 250101 Vật lí 1
3061559 Nguyễn Văn Quyết 59CD2 300101 Hình hoạ
3062558 Quan Kỳ Tuấn Anh 58KG1 270201 Kỹ thuật điện
3062558 Quan Kỳ Tuấn Anh 58KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
3062959 Nguyễn Hoàng Anh 59XD4 300101 Hình hoạ
306659 Lê Công Hoàn 59XD9 390141 Giải tích 2
3067258 Phạm Sơn Tùng 58MNE 300121 Vẽ kỹ thuật
3068259 Lê Tràng Hùng 59TRD 450101 Tin học đại cương
3068259 Lê Tràng Hùng 59TRD 300101 Hình hoạ
3075259 Nguyễn Đăng Khoa 59CG2 250101 Vật lí 1
308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 250101 Vật lí 1
308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
308156 Nguyễn Đình Thăng 56KT4 381302 Tổ chức xây dựng 1
308256 Nguyễn Hữu Thịnh 56KT5 381450 Định giá sản phẩm
308256 Nguyễn Hữu Thịnh 56KT5 050211 Kết cấu thép 1
308256 Nguyễn Hữu Thịnh 56KT5 150211 Địa chất công trình
308457 Nguyễn Quang Huy 57XF 050211 Kết cấu thép 1
308457 Nguyễn Quang Huy 57XF 390111 Đại số tuyến tính
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
308658 Nguyễn Mạnh Cường 58QD2 361454 Nhập môn quản trị KD
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 400101 Xác suất thống kê
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220870 Hóa Silicát
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220809 Công nghệ gốm XD
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ
309054 Nguyễn Tuấn Cường 54VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
309158 Lê Minh Nhật 58XE1 270211 Kỹ thuật điện
309158 Lê Minh Nhật 58XE1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
310058 Trần Phát Thắng 58KT2 300101 Hình hoạ
310259 Nguyễn Thị Huyền Nga 59DT1 300101 Hình hoạ
310259 Nguyễn Thị Huyền Nga 59DT1 390121 Giải tích 1
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 390121 Giải tích 1
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 400101 Xác suất thống kê
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 450101 Tin học đại cương
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 300101 Hình hoạ
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 050350 Kết cấu nhà thép
310654 Trần Mạnh Hùng 54XD6 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
3108358 Trần Ngọc Cường 58KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
3108758 Trương Thùy Dung 58TRD 450101 Tin học đại cương
311756 Nguyễn Đình Quân 56CG1 250102 Vật lí 2
311859 Vũ Văn Hải 59VL1 240131 Hoá học đại cương
312157 Nguyễn Doãn Vinh 57CB2 130213 Nền móng
312158 Lê Ngọc Khải 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật
312958 Nguyễn Quang Huy 58MN1 390111 Đại số tuyến tính
313258 Đỗ Văn Trân 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
314358 Đoàn Cảnh Dinh 58XE2 250102 Vật lí 2
314559 Hoàng Công Minh 59CD4 300101 Hình hoạ
314559 Hoàng Công Minh 59CD4 390121 Giải tích 1
3146258 Nguyễn Thị Ngọc 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 371301 Kinh tế học
314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 381450 Định giá sản phẩm
314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 360215 Kinh tế xây dựng 1
314754 Nguyễn Văn Tuân 54KT4 361306 Quản lý dự án
3151058 Nguyễn Thị Thu Hà 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
316358 Ngô Văn Toản 58MN1 390111 Đại số tuyến tính
316759 Trần Văn Hiếu 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1
3169958 Phạm Anh Tuấn 58KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 020301 Kỹ thuật thi công 1
317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 230211 Vật liệu xây dựng
317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 390111 Đại số tuyến tính
317756 Nguyễn Hồng Sơn 56KT5 381308 Kế hoạch dự báo
318058 Vũ Thanh Trình 58CD2 010211 Cơ học cơ sở 1
318458 Vũ Đức Quân 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
3185558 Chu Văn Bạo 58TH2 060222 Sức bền vật liệu 2
3185558 Chu Văn Bạo 58TH2 150211 Địa chất công trình
3185558 Chu Văn Bạo 58TH2 270211 Kỹ thuật điện
3187158 Đặng Nguyễn Anh Hiền 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
3187158 Đặng Nguyễn Anh Hiền 58TH2 450101 Tin học đại cương
318758 Vũ Thị Thu Hương 58KT1 060221 Sức bền vật liệu 1
3191658 Phạm Thu Ngân 58DT 250101 Vật lí 1
319759 Hoàng Trung Dũng 59CB1 390141 Giải tích 2
319859 Đỗ Hồng Vân 59CD5 390121 Giải tích 1
319859 Đỗ Hồng Vân 59CD5 300101 Hình hoạ
3199658 Võ Phượng Hoàng 58XE2 190211 Thủy lực Đại cương
3199658 Võ Phượng Hoàng 58XE2 270211 Kỹ thuật điện
320158 Nguyễn Văn Ba 58XD6 270211 Kỹ thuật điện
3204658 Trịnh Thị Hà Thu 58DT 242011 Hóa môi trường
3204658 Trịnh Thị Hà Thu 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
320555 Đào Hải Nam 55TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
320555 Đào Hải Nam 55TL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
320555 Đào Hải Nam 55TL1 050211 Kết cấu thép 1
320555 Đào Hải Nam 55TL1 180670 Thuỷ công 1
320555 Đào Hải Nam 55TL1 230211 Vật liệu xây dựng
3206058 Nguyễn Khánh Duy 58CG2 060221 Sức bền vật liệu 1
3220958 Nguyễn Công Long 58MN1 140211 Trắc địa
3220958 Nguyễn Công Long 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật
322159 Trần Thị Thu 59DT1 300101 Hình hoạ
3222258 Phạm Thị Tâm 58DT 090917 Cơ sở vi sinh trong KTMT
322557 Nguyễn Đức Hưng 57KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 450101 Tin học đại cương
323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
323056 Nguyễn Thành Minh 56VL2 270811 Điện tử công nghiệp
323358 Trần Văn Hiển 58HK 261051 Cơ sở cơ khí
323358 Trần Văn Hiển 58HK 310701 Kiến trúc DD và CN
323957 Nguyễn Trung Nghĩa 57CD2 390141 Giải tích 2
324458 Nguyễn Văn Sơn 58KG1 250101 Vật lí 1
324859 Lê Thị Thoa 59KT5 300101 Hình hoạ
324958 Nguyễn Văn Tam 58XD4 270211 Kỹ thuật điện
325258 Trần Đăng Khoa 58XD7 480107 Giáo dục quốc phòng 2
325556 Nguyễn Duy Hiển 56CD7 160420 Cảng hàng không và sân bay
32556 Trần Hồng Quân 56TH2 390121 Giải tích 1
3256858 Cao Huy Công 58CG2 270211 Kỹ thuật điện
326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 170581 Công trình bến cảng 2
326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 170552 Hải văn công trình
326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 130213 Nền móng
326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 060222 Sức bền vật liệu 2
326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 060221 Sức bền vật liệu 1
326154 Vũ Văn Tuấn 54CG2 440141 Ngoại ngữ 2
3262958 Trần Công Minh 58MN1 300101 Hình hoạ
326457 Nguyễn Văn Trường 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử
326457 Nguyễn Văn Trường 57MNE 240131 Hoá học đại cương
3271658 Lê Trương Quang 58MN1 300101 Hình hoạ
3271658 Lê Trương Quang 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
327257 Bùi Đình Dương 57MNE 081036 Hóa nước & Hóa môi trường
3280058 Vũ Văn Bình 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
3282158 Nguyễn Thị Thúy Hà 58MNE 250101 Vật lí 1
328456 Nguyễn Lê Tùng 56XD1 020353 Kỹ thuật thi công 2
328557 Hoàng Phương Tây 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng
328557 Hoàng Phương Tây 57TL1 450101 Tin học đại cương
3286758 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58TH2 360215 Kinh tế xây dựng 1
3286758 Nguyễn Thị Thanh Tâm 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
3289958 Nguyễn Thanh Tùng 58CB2 280211 Máy xây dựng
3289958 Nguyễn Thanh Tùng 58CB2 300121 Vẽ kỹ thuật
329157 Vi Công Thành 57CD3 450101 Tin học đại cương
329157 Vi Công Thành 57CD3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
329258 Vũ Thị Huế 58BDS 140211 Trắc địa
3295258 Nguyễn Văn Long 58XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
330458 Phạm Việt Hùng 58XD2 060222 Sức bền vật liệu 2
33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 270211 Kỹ thuật điện
33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 250102 Vật lí 2
33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 450101 Tin học đại cương
33058 Phạm Thanh Tùng 58KT4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
3309358 Hoàng Vinh Hiển 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
3309358 Hoàng Vinh Hiển 58XD1 250101 Vật lí 1
331059 Trần Thành Công 59CD5 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
33153 Nguyễn Đình Minh 53KT3 371304 Thống kê trong xây dựng
331657 Trần Văn Vương 57CD3 190515 Thủy văn và phòng chống TT
332458 Nguyễn Văn Đô 58DT 270812 Kỹ thuật điện tử
33256 Võ Duy Anh 56CG1 280211 Máy xây dựng
33256 Võ Duy Anh 56CG1 190211 Thủy lực Đại cương
33256 Võ Duy Anh 56CG1 230211 Vật liệu xây dựng
33256 Võ Duy Anh 56CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
33256 Võ Duy Anh 56CG1 150211 Địa chất công trình
33256 Võ Duy Anh 56CG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
33256 Võ Duy Anh 56CG1 390141 Giải tích 2
333359 Trần Đông Phương 59CG1 390111 Đại số tuyến tính
333359 Trần Đông Phương 59CG1 300101 Hình hoạ
333359 Trần Đông Phương 59CG1 250101 Vật lí 1
333457 Bùi Quang Dương 57XE1 110201 Kỹ thuật nhiệt
3336858 Phan Doãn Tuyền 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
3336858 Phan Doãn Tuyền 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật
335457 Nguyễn Văn Quyền 57QD1 361454 Nhập môn quản trị KD
335858 Hoàng Minh Tuấn 58XE1 060221 Sức bền vật liệu 1
335958 Vũ Thế Thuy 58HK 091502 Cơ sở Sinh thái học
335958 Vũ Thế Thuy 58HK 270211 Kỹ thuật điện
336155 Đinh Cao An 55CD6 390111 Đại số tuyến tính
3363758 Tống Văn Hậu 58TH2 150211 Địa chất công trình
3363758 Tống Văn Hậu 58TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
336458 Phạm Văn Hữu 58MNE 230211 Vật liệu xây dựng
336458 Phạm Văn Hữu 58MNE 390121 Giải tích 1
336655 Hoàng Thọ Hiệp 55VL1 220809 Công nghệ gốm XD
336655 Hoàng Thọ Hiệp 55VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
336758 Lưu Thế Nghĩa 58BDS 270211 Kỹ thuật điện
337258 Vũ Minh Đức 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
337357 Phùng Thanh Duy 57CDE 060221 Sức bền vật liệu 1
3376858 Nguyễn Đức Liêm 58KM1 270201 Kỹ thuật điện
3380458 Đàm Văn Hưng 58TL2 300101 Hình hoạ
3380458 Đàm Văn Hưng 58TL2 450101 Tin học đại cương
338159 Dương Huỳnh Đức 59CB1 390111 Đại số tuyến tính
338556 Hà Văn Lý 56XF 300101 Hình hoạ
3390758 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58BDS 300101 Hình hoạ
3390758 Nguyễn Thị Hồng Nhung 58BDS 230211 Vật liệu xây dựng
339154 Trần Tín 54QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2
339154 Trần Tín 54QD2 080301 Cấp thoát nước
339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 140211 Trắc địa
339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 250101 Vật lí 1
339758 Nguyễn Đức Ngọc 58CG1 270211 Kỹ thuật điện
3410058 Vũ Minh Anh 58CG2 060221 Sức bền vật liệu 1
3410258 Nguyễn Anh Dũng 58TRD 250101 Vật lí 1
3410458 Phạm Thị Lan 58CG2 300101 Hình hoạ
3413858 Nguyễn Minh Hậu 58CG2 390111 Đại số tuyến tính
3413858 Nguyễn Minh Hậu 58CG2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
341459 Trần Văn Thủy 59TRD 390121 Giải tích 1
341459 Trần Văn Thủy 59TRD 450101 Tin học đại cương
341956 Chu Bá Quỳnh 56TH2 250101 Vật lí 1
341956 Chu Bá Quỳnh 56TH2 190211 Thủy lực Đại cương
342056 Ngô Công Hùng 56KM2 261213 Chi tiết máy
342056 Ngô Công Hùng 56KM2 281245 Tin học ứng dụng
342056 Ngô Công Hùng 56KM2 281221 NC thực nghiệm máy XD
342259 Nguyễn Thị Thu Hà 59MNE 250101 Vật lí 1
3423158 Trần Tuấn Đạt 58TRD 250101 Vật lí 1
3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 270211 Kỹ thuật điện
3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 230211 Vật liệu xây dựng
3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 300121 Vẽ kỹ thuật
3423758 Hoàng Văn Ngọc 58BDS 361454 Nhập môn quản trị KD
343059 Ông Ngọc Đông 59CB1 300121 Vẽ kỹ thuật
343059 Ông Ngọc Đông 59CB1 390111 Đại số tuyến tính
343156 Nguyễn Đình Quyết 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo
344356 Nguyễn Văn Nam 56CD6 390111 Đại số tuyến tính
3444758 Nguyễn Huy Hiếu 58MNE 230211 Vật liệu xây dựng
344659 Lưu Viết Tiến 59DT2 390121 Giải tích 1
344859 Lưu Viết Tân 59KM1 390121 Giải tích 1
344859 Lưu Viết Tân 59KM1 250101 Vật lí 1
344959 Vũ Văn Hiệu 59CG1 240131 Hoá học đại cương
3457 Nguyễn Huy Hoàng 57KT5 130213 Nền móng
345956 Nguyễn Văn Hùng 56KT6 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
346657 Nguyễn Văn Thủy 57CG1 050211 Kết cấu thép 1
346657 Nguyễn Văn Thủy 57CG1 190620 Thủy văn công trình
347157 Hán Huy Hoàng 57TL2 190211 Thủy lực Đại cương
347157 Hán Huy Hoàng 57TL2 440141 Ngoại ngữ 2
347157 Hán Huy Hoàng 57TL2 450101 Tin học đại cương
347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 360215 Kinh tế xây dựng 1
347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 230211 Vật liệu xây dựng
347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 280211 Máy xây dựng
347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
347453 Nguyễn Văn Tiệp 54TL1 060222 Sức bền vật liệu 2
347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 080301 Cấp thoát nước
347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 150211 Địa chất công trình
347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông
347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 050211 Kết cấu thép 1
347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 440121 Ngoại ngữ 1
347856 Nguyễn Thế Mạnh 56TL1 450101 Tin học đại cương
348356 Trần Đình Điệp 56KT3 371301 Kinh tế học
348758 Phạm Văn Hưng 58CD4 270211 Kỹ thuật điện
348959 Nguyễn Văn Tuấn 59TRD 450101 Tin học đại cương
349555 Trần Nhật Tuấn 55HK 451102 Tin học ứng dụng (HK)
349658 Lê Đức Thắng 58XD1 140211 Trắc địa
350058 Lâm Ngọc Quyền 58XD5 450101 Tin học đại cương
350257 Nguyễn Tiến Sỹ 57KG1 261213 Chi tiết máy
350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 270211 Kỹ thuật điện
350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 130213 Nền móng
350755 Nguyễn Quốc Anh 55XD6 390121 Giải tích 1
350958 Phạm Văn Tới 58CG1 010211 Cơ học cơ sở 1
350958 Phạm Văn Tới 58CG1 190620 Thủy văn công trình
350959 Nguyễn Hồng Sơn 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
351158 Lương Thanh Hải 58CD1 010212 Cơ học cơ sở 2
351158 Lương Thanh Hải 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
3516358 Đỗ Văn Trung 58TL2 300101 Hình hoạ
352059 Vũ Minh Đức 59TL2 390121 Giải tích 1
352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 250101 Vật lí 1
352159 Nguyễn Quang Hải 59CD3 300101 Hình hoạ
352458 Trần Văn Nhất 58TL1 300101 Hình hoạ
352756 Nguyễn Thế Kha 56CD1 130211 Cơ học đất
352756 Nguyễn Thế Kha 56CD1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
352858 Phạm Thị Trâm 58KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
352956 Nguyễn Thế Bảo 56CD6 390141 Giải tích 2
352957 Nghiêm Văn Viên 57CD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
353656 Đinh Thị Khuy 56KT4 300121 Vẽ kỹ thuật
353656 Đinh Thị Khuy 56KT4 371305 Tài chính DNXD
353757 Thân Văn Ninh 57XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
353757 Thân Văn Ninh 57XD1 250101 Vật lí 1
354356 Nguyễn Đặng Anh Sơn 56CG2 280211 Máy xây dựng
354356 Nguyễn Đặng Anh Sơn 56CG2 450101 Tin học đại cương
354559 Trịnh Ngọc Sơn 59XD9 250102 Vật lí 2
354654 Ngô Minh Phương 54XD5 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
354654 Ngô Minh Phương 54XD5 060221 Sức bền vật liệu 1
355058 Phạm Văn Nhiệm 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
355359 Ngô Trinh Tùng 59HK2 390121 Giải tích 1
355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1
355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 170530 Động lực học sông và chỉnh trị sông
355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 190211 Thủy lực Đại cương
355653 Tôn Trung Sơn 53TL2 250101 Vật lí 1
355958 Trần Phú 58MN1 270211 Kỹ thuật điện
3577258 Đỗ Nhật Linh 58MNE 270211 Kỹ thuật điện
358156 Nguyễn Đình Hưng 56KT6 450101 Tin học đại cương
358256 Phạm Hữu Đức 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
358256 Phạm Hữu Đức 56KT3 371306 Phân tích hoạt động SXKD
358256 Phạm Hữu Đức 56KT3 381302 Tổ chức xây dựng 1
358356 Phạm Huy Khải 56KT1 371307 Hạch toán kế toán
358356 Phạm Huy Khải 56KT1 390141 Giải tích 2
358356 Phạm Huy Khải 56KT1 300101 Hình hoạ
358356 Phạm Huy Khải 56KT1 130213 Nền móng
358958 Phạm Đức Thịnh 58CD2 060221 Sức bền vật liệu 1
359459 Nguyễn Văn Lanh 59XD8 450101 Tin học đại cương
359755 Nguyễn Tiến Dũng 55TRD 330302 Kiến trúc 1
359755 Nguyễn Tiến Dũng 55TRD 130213 Nền móng
359856 Đỗ Văn Thắng 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
360058 Đỗ Văn Giang 58KT4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
3603459 Đoàn Thị Anh 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
360359 Vũ Trường Mong 59CD3 390121 Giải tích 1
3604259 Trần Thị Hoa 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
361258 Nguyễn Ngọc Thắng 58CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
361258 Nguyễn Ngọc Thắng 58CB1 280211 Máy xây dựng
361356 Nguyễn Văn Quý 56TL2 060221 Sức bền vật liệu 1
361356 Nguyễn Văn Quý 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành
361356 Nguyễn Văn Quý 56TL2 190211 Thủy lực Đại cương
361359 Đào Thị Hương 59KT3 390111 Đại số tuyến tính
361456 Trần Trọng Văn 56KM2 100201 Môi trường và PT bền vững
361456 Trần Trọng Văn 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử
361456 Trần Trọng Văn 56KM2 271243 Điện tử công suất
361456 Trần Trọng Văn 56KM2 281245 Tin học ứng dụng
361456 Trần Trọng Văn 56KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
361559 Lưu Văn Dương 59CD1 250102 Vật lí 2
361559 Lưu Văn Dương 59CD1 390111 Đại số tuyến tính
3615659 Đoàn Thị Thương 59TRD 250102 Vật lí 2
3615659 Đoàn Thị Thương 59TRD 300101 Hình hoạ
361757 Đặng Trung Dũng 57KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
3619359 Lê Sỹ Đạt 59CB2 300101 Hình hoạ
3623559 Nguyễn Kim Hưng 59CB2 390111 Đại số tuyến tính
3623559 Nguyễn Kim Hưng 59CB2 010211 Cơ học cơ sở 1
3623559 Nguyễn Kim Hưng 59CB2 300101 Hình hoạ
3625759 Trần Mậu Hồng 59TRD 240131 Hoá học đại cương
3625759 Trần Mậu Hồng 59TRD 010211 Cơ học cơ sở 1
362654 Bùi Thanh Tuấn 54XD3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
3635759 Trịnh Lâm Tùng 59MN2 300101 Hình hoạ
3639259 Nguyễn Quang Huy 59TL1 250101 Vật lí 1
365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1
365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
365656 Nguyễn Đăng Bách 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
366059 Tống Xuân Sáng 59XD9 300101 Hình hoạ
366156 Nguyễn Ngọc Tứ 56CD7 300101 Hình hoạ
366156 Nguyễn Ngọc Tứ 56CD7 390111 Đại số tuyến tính
366756 Cao Đình Định 56CD7 240131 Hoá học đại cương
366756 Cao Đình Định 56CD7 230211 Vật liệu xây dựng
366756 Cao Đình Định 56CD7 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
366756 Cao Đình Định 56CD7 160469 Giao thông và đường đô thị
366756 Cao Đình Định 56CD7 030212 Cơ học kết cấu 2
367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1
367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 250101 Vật lí 1
367159 Nguyễn Huy Đán 59VL2 450101 Tin học đại cương
367957 Nguyễn Thị Kim Anh 57KT2 371301 Kinh tế học
368256 Hoàng Đình Ninh 56KT5 371305 Tài chính DNXD
368256 Hoàng Đình Ninh 56KT5 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
368256 Hoàng Đình Ninh 56KT5 050211 Kết cấu thép 1
368358 Phạm Quang Minh 58HK 242011 Hóa môi trường
368358 Phạm Quang Minh 58HK 390121 Giải tích 1
369357 Phạm Huy Hoạt 57XD1 390121 Giải tích 1
371256 Phạm Chí Hiện 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD
371357 Phan Thị Diệu Thùy 57QD1 010211 Cơ học cơ sở 1
371957 Nguyễn Đắc Đoàn 57CG2 110201 Kỹ thuật nhiệt
373959 Vũ Văn Hải 59KG1 450101 Tin học đại cương
374057 Dương Văn Quân 57XD3 060221 Sức bền vật liệu 1
374057 Dương Văn Quân 57XD3 280211 Máy xây dựng
374159 Phạm Thị Bích Phượng 59CG1 450101 Tin học đại cương
374657 Hoàng Đức Tuấn 57XD1 250102 Vật lí 2
374757 Nguyễn Minh Hải 57XD1 280211 Máy xây dựng
375459 Tống Thành Lộc 59XD4 110201 Kỹ thuật nhiệt
376559 Vũ Hồng Đỉnh 59CD1 300101 Hình hoạ
376559 Vũ Hồng Đỉnh 59CD1 450101 Tin học đại cương
376756 Nguyễn Văn Tú 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu
376959 Trương Văn Đoàn 59CD2 300101 Hình hoạ
377657 Nguyễn Văn Hải 57XD4 300121 Vẽ kỹ thuật
377657 Nguyễn Văn Hải 57XD4 060222 Sức bền vật liệu 2
377657 Nguyễn Văn Hải 57XD4 270211 Kỹ thuật điện
378657 Phạm Thị Liên 57KT2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
378859 Trần Tấn Sang 59CD1 450101 Tin học đại cương
379558 Mai Đình Phong 58CG1 250101 Vật lí 1
379757 Nguyễn Kim Trọng 57CB1 240131 Hoá học đại cương
380857 Nguyễn Bá Cảnh 57CLC2 361901 Cơ sở quản trị kinh doanh
382258 Bùi Đình Duy 58CD1 390111 Đại số tuyến tính
382258 Bùi Đình Duy 58CD1 270211 Kỹ thuật điện
382258 Bùi Đình Duy 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
382657 Nguyễn Văn Tuấn 57KT3 130211 Cơ học đất
382657 Nguyễn Văn Tuấn 57KT3 371301 Kinh tế học
383559 Trần Văn Hiến 59VL1 250101 Vật lí 1
383957 Lê Tuấn Tài 57CD1 250101 Vật lí 1
383957 Lê Tuấn Tài 57CD1 240131 Hoá học đại cương
384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 190211 Thủy lực Đại cương
384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 140211 Trắc địa
384058 Nguyễn Văn Thành 58CD2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
384059 Lê Mạnh Cường 59KT4 250101 Vật lí 1
384357 Cao Văn Chung 57KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
384556 Nguyễn Văn Tuấn 56TH1 230211 Vật liệu xây dựng
384956 Đỗ Thanh Hải 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
385558 Hoàng Văn Hưng 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
38558 Nguyễn Tất Thắng 58KT4 300121 Vẽ kỹ thuật
3857 Nguyễn Dương Thái 57KT3 361304 Kinh tế đầu tư
385858 Phạm Tiến Long 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1
385858 Phạm Tiến Long 58XD3 270211 Kỹ thuật điện
386258 Hoàng Minh Giang 58HK 270211 Kỹ thuật điện
386258 Hoàng Minh Giang 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
387056 Nguyễn Văn Hiền 56PM 300121 Vẽ kỹ thuật
387056 Nguyễn Văn Hiền 56PM 461737 Kỹ thuật truyền số liệu
38759 Lê Hoàng Nam 59CG1 300101 Hình hoạ
387657 Nguyễn Trọng Bích 57CD4 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
387657 Nguyễn Trọng Bích 57CD4 020205 An toàn lao động
387757 Đào Mạnh Toàn 57CD3 450101 Tin học đại cương
387956 Đỗ Danh Hùng 56XE 390141 Giải tích 2
387956 Đỗ Danh Hùng 56XE 020301 Kỹ thuật thi công 1
387956 Đỗ Danh Hùng 56XE 030212 Cơ học kết cấu 2
388559 Huỳnh Việt Khánh 59KM1 240131 Hoá học đại cương
388559 Huỳnh Việt Khánh 59KM1 450101 Tin học đại cương
388859 Nguyễn Văn Tiệp 59VL1 010211 Cơ học cơ sở 1
389157 Nguyễn Thu Hà 57MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
389557 Nguyễn Đình Tùng 57TL2 230211 Vật liệu xây dựng
389557 Nguyễn Đình Tùng 57TL2 450101 Tin học đại cương
389755 Trần Quang Nam 55TH2 440141 Ngoại ngữ 2
389755 Trần Quang Nam 55TH2 270211 Kỹ thuật điện
389755 Trần Quang Nam 55TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
389755 Trần Quang Nam 55TH2 140211 Trắc địa
389755 Trần Quang Nam 55TH2 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
389756 Nguyễn Quang Huy 56CD6 060222 Sức bền vật liệu 2
389859 Nguyễn Mạnh Cường 59QD1 300101 Hình hoạ
390058 Phạm Đình Giang 58XD8 060222 Sức bền vật liệu 2
390058 Phạm Đình Giang 58XD8 060221 Sức bền vật liệu 1
390359 Trần Hữu Kiên 59TL2 250101 Vật lí 1
390359 Trần Hữu Kiên 59TL2 300101 Hình hoạ
39259 Đỗ Khắc Thức 59CG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
39259 Đỗ Khắc Thức 59CG1 240131 Hoá học đại cương
392753 Nguyễn Kim Duy 53KM2 281233 Máy làm đất
392753 Nguyễn Kim Duy 53KM2 361201 Kinh tế xây dựng 2
392753 Nguyễn Kim Duy 53KM2 492301 Ô tô máy kéo
397356 Trịnh Ngọc Văn 56KSDT 451901 Tin học đại cương
397356 Trịnh Ngọc Văn 56KSDT 301902 Vẽ kỹ thuật
397357 Nguyễn Việt Anh 57CB2 240131 Hoá học đại cương
397457 Nguyễn Trọng Đức 57QD1 361454 Nhập môn quản trị KD
397558 Phạm Trọng Vinh 58XF 140211 Trắc địa
398256 Phạm Đắc Nhật 56CD6 160420 Cảng hàng không và sân bay
398256 Phạm Đắc Nhật 56CD6 050211 Kết cấu thép 1
398256 Phạm Đắc Nhật 56CD6 190515 Thủy văn và phòng chống TT
398759 Dương Thị Huyền Trang 59KT6 250101 Vật lí 1
398857 Nguyễn Trần Sơn 57MNE 261051 Cơ sở cơ khí
398959 Trần Hải Duy 59QD1 010211 Cơ học cơ sở 1
399158 Vũ Văn Lân 58CD3 270211 Kỹ thuật điện
399159 Nguyễn Minh Phong 59BDS 390121 Giải tích 1
399859 Hoàng Văn Danh 59CD3 300101 Hình hoạ
399859 Hoàng Văn Danh 59CD3 250101 Vật lí 1
400356 Vũ Đình Hiến 56XD2 020353 Kỹ thuật thi công 2
400356 Vũ Đình Hiến 56XD2 050211 Kết cấu thép 1
400659 Đinh Việt Anh 59DT1 300101 Hình hoạ
401059 Nguyễn Viết Đạt 59KM1 300101 Hình hoạ
401059 Nguyễn Viết Đạt 59KM1 390121 Giải tích 1
401059 Nguyễn Viết Đạt 59KM1 450101 Tin học đại cương
401157 Đặng Văn Họa 57CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
401159 Phạm Thị Duyên 59CB1 240131 Hoá học đại cương
401459 Dương Công Duy 59CD3 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương
401656 Trần Thị Nguyệt Anh 56KT5 371301 Kinh tế học
401656 Trần Thị Nguyệt Anh 56KT5 050211 Kết cấu thép 1
402256 Bùi Đại Nghĩa 56KG1 271232 Điều khiển tự động
402256 Bùi Đại Nghĩa 56KG1 390141 Giải tích 2
402459 Nguyễn Trọng Hiệp 59TL1 390141 Giải tích 2
403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 390111 Đại số tuyến tính
403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 361454 Nhập môn quản trị KD
403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 300101 Hình hoạ
403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
403756 Mạc Trung Hiếu 56KT5 010211 Cơ học cơ sở 1
404655 Nguyễn Minh Hòa 55CB1 050211 Kết cấu thép 1
404655 Nguyễn Minh Hòa 55CB1 200709 Động lực học CTB
404655 Nguyễn Minh Hòa 55CB1 400101 Xác suất thống kê
404658 Lê Văn Thông 58CB1 280211 Máy xây dựng
404658 Lê Văn Thông 58CB1 270211 Kỹ thuật điện
404758 Nguyễn Xuân Thuận 58HK 242011 Hóa môi trường
4058 Nguyễn Văn Bút 58KT5 230211 Vật liệu xây dựng
407357 Mạc Thị Ngọc ánh 57QD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
407456 Ninh Văn Phương 56MN2 390111 Đại số tuyến tính
407456 Ninh Văn Phương 56MN2 450101 Tin học đại cương
407456 Ninh Văn Phương 56MN2 060221 Sức bền vật liệu 1
407456 Ninh Văn Phương 56MN2 030211 Cơ học kết cấu 1
407559 Trần Trung Hiếu 59BDS 390111 Đại số tuyến tính
407559 Trần Trung Hiếu 59BDS 390121 Giải tích 1
407757 Phạm Thành Long 57KT4 361304 Kinh tế đầu tư
407854 Hoàng Đình Hiếu 54CD5 130211 Cơ học đất
407854 Hoàng Đình Hiếu 54CD5 270211 Kỹ thuật điện
408258 Phạm Trường Giang 58CG1 270211 Kỹ thuật điện
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 280211 Máy xây dựng
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 130211 Cơ học đất
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 050211 Kết cấu thép 1
408356 Phạm Tiến Bách 56CB1 390111 Đại số tuyến tính
408556 Nguyễn Văn Giang 56XD5 390141 Giải tích 2
408556 Nguyễn Văn Giang 56XD5 240131 Hoá học đại cương
408756 Nguyễn Tuấn Anh 56XD1 050211 Kết cấu thép 1
408756 Nguyễn Tuấn Anh 56XD1 390141 Giải tích 2
408756 Nguyễn Tuấn Anh 56XD1 450302 ƯD tin học trong thiết kế
409057 Phạm Văn Sáng 57XD4 250101 Vật lí 1
409157 Nguyễn Văn Thắng 57MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
409857 Nguyễn Đức Đông 57XD5 250101 Vật lí 1
410558 Phạm Như Thông 58CD1 230211 Vật liệu xây dựng
410558 Phạm Như Thông 58CD1 390111 Đại số tuyến tính
41059 Nguyễn Thu Hương 59CB1 390141 Giải tích 2
41059 Nguyễn Thu Hương 59CB1 250101 Vật lí 1
4126058 Nguyễn Văn Thắng 58PM3 401703 Toán học tính toán
412756 Nguyễn Văn Đô 56TH1 250102 Vật lí 2
412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 300101 Hình hoạ
412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 250101 Vật lí 1
412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông
412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 010212 Cơ học cơ sở 2
412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 440121 Ngoại ngữ 1
412956 Vũ Thành Đạt 56XD4 400101 Xác suất thống kê
413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 400101 Xác suất thống kê
413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 390141 Giải tích 2
413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 010212 Cơ học cơ sở 2
413154 Phạm Thanh Tùng 54CG1 030304 Động lực học CT
413559 Phan Văn Hiếu 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1
413657 Đồng Văn Tuấn 57XD6 130213 Nền móng
414159 Nguyễn Bá Duy 59XF 450101 Tin học đại cương
414857 Bùi Anh Tú 57CG2 190620 Thủy văn công trình
415854 Trần Hữu Duy 54VL4 220806 CN chất kết dính vô cơ
415854 Trần Hữu Duy 54VL4 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
416056 Lê Văn Thuyết 56KT3 190211 Thủy lực Đại cương
416056 Lê Văn Thuyết 56KT3 390141 Giải tích 2
416156 Nguyễn Văn Nghiệp 56KT1 361304 Kinh tế đầu tư
417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 390141 Giải tích 2
417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 240131 Hoá học đại cương
417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 170524 Công trình TC trong XĐT
417356 Nguyễn Tuấn Anh 56CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
417757 Ngô Xuân Hưng 57CDE 230211 Vật liệu xây dựng
417757 Ngô Xuân Hưng 57CDE 270211 Kỹ thuật điện
417758 Nguyễn Văn Mạnh 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
418056 Đỗ Ngọc Huy 56KT2 361304 Kinh tế đầu tư
418056 Đỗ Ngọc Huy 56KT2 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
418056 Đỗ Ngọc Huy 56KT2 020301 Kỹ thuật thi công 1
418959 Bùi Thị Thu 59KT1 250101 Vật lí 1
419056 Phạm Văn Quỳnh 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu
419056 Phạm Văn Quỳnh 56CD1 400101 Xác suất thống kê
419259 Ngô Minh Phương 59BDS 390121 Giải tích 1
419259 Ngô Minh Phương 59BDS 240131 Hoá học đại cương
419259 Ngô Minh Phương 59BDS 300101 Hình hoạ
419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 300101 Hình hoạ
419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 240131 Hoá học đại cương
419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 250101 Vật lí 1
419559 Nguyễn Trung Kiên 59XD4 390121 Giải tích 1
41958 Lê Đình Hiện 58QD1 400101 Xác suất thống kê
41958 Lê Đình Hiện 58QD1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
419757 Đào Bách Hải 57XD7 130213 Nền móng
420557 Bùi Văn Bình 57CD2 130211 Cơ học đất
420557 Bùi Văn Bình 57CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
421057 Lưu Anh Sơn 57CD4 020205 An toàn lao động
421255 Vũ Minh Thao 55CD7 030211 Cơ học kết cấu 1
421255 Vũ Minh Thao 55CD7 060221 Sức bền vật liệu 1
421255 Vũ Minh Thao 55CD7 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
421255 Vũ Minh Thao 55CD7 300101 Hình hoạ
421255 Vũ Minh Thao 55CD7 440141 Ngoại ngữ 2
421255 Vũ Minh Thao 55CD7 300121 Vẽ kỹ thuật
422159 Hoàng Xuân Đà 59XD1 390121 Giải tích 1
422159 Hoàng Xuân Đà 59XD1 250102 Vật lí 2
422658 Phạm Đức Nhân 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
422658 Phạm Đức Nhân 58TL1 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương
422859 Bùi Huy Hoàng 59XD5 390141 Giải tích 2
423456 Vũ Đình Thắng 56CB2 200709 Động lực học CTB
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 280211 Máy xây dựng
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 190211 Thủy lực Đại cương
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
423554 Nguyễn Như Phú 54XD10 330302 Kiến trúc 1
4244458 Trần Ngọc Tuyền 58PM3 300101 Hình hoạ
4244458 Trần Ngọc Tuyền 58PM3 401712 Toan roi rac
424458 Lương Văn Thụ 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật
425259 Đỗ Quang Trung 59TL1 300101 Hình hoạ
427555 Đào Văn Thọ 55KG1 492309 Tổ chức thi công bằng CG
4283558 Đỗ Minh Đức 58PM3 461727 Ngôn ngữ lập trình C++
429257 Nguyễn Trung Kiên 57CLC2 251908 Vật lý 2
429457 Phạm Công Huyên 57MN2 081014 Công trình thu trạm bơm
430659 Nguyễn Trí Nghĩa 59TH1 300101 Hình hoạ
430859 Phí Thị Hà 59PM2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
431757 Đặng Thị Thu Hường 57KT3 390141 Giải tích 2
431757 Đặng Thị Thu Hường 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng
432258 Lê Hồng Quân 58CD3 300101 Hình hoạ
432559 Đặng Thị Thùy Linh 59KT4 300101 Hình hoạ
433057 Nguyễn Hữu Thịnh 57KM2 261205 Nguyên lý máy
433057 Nguyễn Hữu Thịnh 57KM2 020205 An toàn lao động
433959 Tô Văn Trường 59CD4 300101 Hình hoạ
433959 Tô Văn Trường 59CD4 390111 Đại số tuyến tính
434657 Vũ Quang Sơn 57CD4 390121 Giải tích 1
434657 Vũ Quang Sơn 57CD4 060222 Sức bền vật liệu 2
434657 Vũ Quang Sơn 57CD4 130213 Nền móng
435556 Phạm Xuân Hoan 56CD2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
435557 Trần Văn Khoa 57CG2 170552 Hải văn công trình
436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 080301 Cấp thoát nước
436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 440121 Ngoại ngữ 1
436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa
436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 361454 Nhập môn quản trị KD
436555 Phạm Sơn Toàn 55QD2 371301 Kinh tế học
436658 Trịnh Ngọc Đạt 58MN1 390111 Đại số tuyến tính
437356 Dương Hoàng Mạnh Linh 56XD5 360215 Kinh tế xây dựng 1
438454 Lê Văn Huy 54XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1
438454 Lê Văn Huy 54XD8 400101 Xác suất thống kê
438559 Nguyễn Trường Chinh 59PM3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 400101 Xác suất thống kê
438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 390121 Giải tích 1
438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 450101 Tin học đại cương
438656 Nguyễn Văn Thuận 56CB1 130213 Nền móng
439358 Đỗ Hữu Quân 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật
439559 Đinh Như Quỳnh 59KT4 300101 Hình hoạ
439559 Đinh Như Quỳnh 59KT4 250101 Vật lí 1
440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 240131 Hoá học đại cương
440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 300101 Hình hoạ
440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 390121 Giải tích 1
440259 Đỗ Thị Dinh 59BDS 390141 Giải tích 2
44058 Đàm Văn Cường 58TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1
440857 Vũ Hồng Huỳnh 57CD1 120450 Nhập môn cầu
441158 Nguyễn Đình út 58MN1 300101 Hình hoạ
44259 Tô Thành Trung 59KT2 300101 Hình hoạ
442959 Nguyễn Thị Thùy Dinh 59CG1 240131 Hoá học đại cương
443059 Mai Văn Hải 59XD9 250102 Vật lí 2
443255 Trần Thế Thanh 55TH1 130213 Nền móng
443558 Nguyễn Thị Quỳnh 58KT4 250101 Vật lí 1
444458 Phạm Đức Quân 58BDS 390121 Giải tích 1
446156 Đặng Văn Tố 56QD1 440141 Ngoại ngữ 2
446156 Đặng Văn Tố 56QD1 450101 Tin học đại cương
446156 Đặng Văn Tố 56QD1 030212 Cơ học kết cấu 2
446456 Phan Đăng Khoa 56KSGT 021905 Kế hoạch & tổ chức C.Trình
446856 Đặng Văn Đức 56TL1 250101 Vật lí 1
446956 Hoàng Văn Hùng 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
447954 Nguyễn Văn Hiếu 54CD6 130213 Nền móng
447957 Đào Công Chương 57XE2 110201 Kỹ thuật nhiệt
447957 Đào Công Chương 57XE2 300101 Hình hoạ
448057 Trần Văn Đạt 57TL1 130211 Cơ học đất
44858 Nguyễn Văn Hùng 58HK 261051 Cơ sở cơ khí
449157 Trần Văn Cường 57TL2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
449157 Trần Văn Cường 57TL2 020205 An toàn lao động
450159 Lưu Hồng Đức 59BDS 300101 Hình hoạ
450556 Nguyễn Trần Chiến 56CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
450556 Nguyễn Trần Chiến 56CD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
450556 Nguyễn Trần Chiến 56CD2 300121 Vẽ kỹ thuật
45058 Đinh Mạnh Tưởng 58HK 242011 Hóa môi trường
45059 Đào Xuân Dũng 59CDE 390121 Giải tích 1
451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 390111 Đại số tuyến tính
451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 140211 Trắc địa
451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
451454 Nguyễn Đăng Nguyện 54CD1 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
451756 Hoàng Tuấn ánh 56XD7 280211 Máy xây dựng
451756 Hoàng Tuấn ánh 56XD7 360301 Kinh tế xây dựng 2
45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử
45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí
45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 261213 Chi tiết máy
45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 240131 Hoá học đại cương
45256 Nguyễn Hoàng Gia 56KM2 030212 Cơ học kết cấu 2
452758 Lê Hoàng Phương 58KT4 140211 Trắc địa
454159 Nguyễn Xuân Hiếu 59TL1 390141 Giải tích 2
454857 Vương Gia Tuấn Hiệp 57CG2 170552 Hải văn công trình
454857 Vương Gia Tuấn Hiệp 57CG2 190620 Thủy văn công trình
455359 Nguyễn Viết Hùng 59XD1 240131 Hoá học đại cương
455359 Nguyễn Viết Hùng 59XD1 390141 Giải tích 2
455459 Bùi Quốc Việt 59HK2 390121 Giải tích 1
455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 300101 Hình hoạ
455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 300121 Vẽ kỹ thuật
455658 Trần Thị Trâm Anh 58KT2 270211 Kỹ thuật điện
456059 Đinh Thị Hà 59KT2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
45658 Vũ Thị Kim Tươi 58KT2 230211 Vật liệu xây dựng
45658 Vũ Thị Kim Tươi 58KT2 240131 Hoá học đại cương
457059 Phạm Trung Hiếu 59DT1 300101 Hình hoạ
457158 Vũ Tuấn Cảnh 58MN1 300101 Hình hoạ
4577258 Nguyễn Thị Dung 58PM3 300101 Hình hoạ
4577258 Nguyễn Thị Dung 58PM3 401703 Toán học tính toán
459058 Lê Thế Dương 58CB1 300101 Hình hoạ
459058 Lê Thế Dương 58CB1 250101 Vật lí 1
459059 Đặng Văn Tú 59HK1 240131 Hoá học đại cương
459059 Đặng Văn Tú 59HK1 300101 Hình hoạ
459155 Nguyễn Thành Đô 55CG2 170552 Hải văn công trình
459155 Nguyễn Thành Đô 55CG2 010212 Cơ học cơ sở 2
459157 Đỗ Văn Hân 57MNE 250102 Vật lí 2
459957 Nguyễn Hữu Mạnh 57KT5 300101 Hình hoạ
460159 Vũ Thị Hồng Giang 59TL2 300121 Vẽ kỹ thuật
461256 Nguyễn Văn Cường 56CG1 390111 Đại số tuyến tính
461256 Nguyễn Văn Cường 56CG1 450101 Tin học đại cương
461359 Vũ Văn Nhương 59KT4 390111 Đại số tuyến tính
461359 Vũ Văn Nhương 59KT4 250101 Vật lí 1
461554 Nguyễn Xuân Vũ 54CD2 160423 Thiết kế nền mặt đường
461657 Nguyễn Văn Thượng 57XD2 270211 Kỹ thuật điện
462357 Đoàn An Bình 57QD2 280211 Máy xây dựng
462357 Đoàn An Bình 57QD2 270211 Kỹ thuật điện
462357 Đoàn An Bình 57QD2 371301 Kinh tế học
462658 Lê Doãn Quang Minh 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
463058 Lê Đôn Long 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật
463459 Vũ Văn Duy 59XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
463459 Vũ Văn Duy 59XD1 250102 Vật lí 2
463556 Nguyễn Minh Hưởng 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
464459 Nguyễn Thái Tuấn 59KG1 390111 Đại số tuyến tính
464459 Nguyễn Thái Tuấn 59KG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
464759 Hà Quang Tuyến 59XD8 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
466657 Trần Văn Kiên 57CD6 270211 Kỹ thuật điện
466756 Lý Văn Sông 56KM1 281153 Truyền động thủy khí
466756 Lý Văn Sông 56KM1 281221 NC thực nghiệm máy XD
466756 Lý Văn Sông 56KM1 271261 Trang bị điện
466756 Lý Văn Sông 56KM1 361201 Kinh tế xây dựng 2
467956 Nguyễn Văn Thắng 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
469157 Bùi Đức Quý 57CD1 060221 Sức bền vật liệu 1
469157 Bùi Đức Quý 57CD1 250101 Vật lí 1
469459 Nguyễn Hữu Nam 59KM1 300101 Hình hoạ
469854 Nguyễn Đình Hưng 54VL3 360802 TCQL xí nghiệp
469854 Nguyễn Đình Hưng 54VL3 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
470058 Lê Thị Hương Quỳnh 58KT5 230211 Vật liệu xây dựng
470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 280211 Máy xây dựng
470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 160423 Thiết kế nền mặt đường
470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB
470154 Mạc Duy Hưng 54CD1 400101 Xác suất thống kê
470357 Trần Văn Hùng 57KT4 130213 Nền móng
470559 Lê Văn Tiến 59TH1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
470559 Lê Văn Tiến 59TH1 390121 Giải tích 1
470559 Lê Văn Tiến 59TH1 450101 Tin học đại cương
47057 Nguyễn Anh Tuấn 57QD1 300101 Hình hoạ
470759 Trương Văn Chiến 59XD9 010211 Cơ học cơ sở 1
470759 Trương Văn Chiến 59XD9 250102 Vật lí 2
47158 Nguyễn Bá Tùng 58XD9 010211 Cơ học cơ sở 1
471859 Nguyễn Thành Trung 59XD3 300101 Hình hoạ
472458 Nguyễn Văn Quang 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
472459 Hà Quang Huy 59KT4 250101 Vật lí 1
472557 Đào Xuân Trọng 57KG1 250102 Vật lí 2
472852 Bùi Thanh Tiền 52XD8 270201 Kỹ thuật điện
472852 Bùi Thanh Tiền 52XD8 400124 Phương pháp tính
473257 Bùi Mạnh Trường 57CB1 020205 An toàn lao động
473658 Lê Thị Hà 58DT 270812 Kỹ thuật điện tử
473957 Lê Đức Hữu 57CB1 280211 Máy xây dựng
473959 Phạm Trung Kiên 59QD2 240131 Hoá học đại cương
474459 Nguyễn Chí Hướng 59CD2 240131 Hoá học đại cương
474459 Nguyễn Chí Hướng 59CD2 110201 Kỹ thuật nhiệt
474654 Nguyễn Văn Vương 54XD4 080301 Cấp thoát nước
474654 Nguyễn Văn Vương 54XD4 130211 Cơ học đất
474654 Nguyễn Văn Vương 54XD4 330305 Kiến trúc 2
475454 Nguyễn Văn Quân 54HK 101148 Thiết bị đo môi trường
475454 Nguyễn Văn Quân 54HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 371307 Hạch toán kế toán
475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 381308 Kế hoạch dự báo
475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 440121 Ngoại ngữ 1
475456 Nguyễn Lan Thảo 56KT3 390121 Giải tích 1
477953 Nguyễn Viết Xô 53KM1 281226 Kết cấu thép máy xây dựng
477953 Nguyễn Viết Xô 53KM1 281233 Máy làm đất
478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 220870 Hóa Silicát
478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 190211 Thủy lực Đại cương
478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
478256 Triệu Văn Bảy 56VL1 020851 Kỹ thuật thi công
478754 Lê Văn An 54XD5 020301 Kỹ thuật thi công 1
478754 Lê Văn An 54XD5 060221 Sức bền vật liệu 1
478754 Lê Văn An 54XD5 250101 Vật lí 1
478754 Lê Văn An 54XD5 450303 ƯD tin học trong thi công
479054 Nguyễn Hữu Quang 54XD6 130213 Nền móng
479357 Vũ Văn Chung 57XE2 110201 Kỹ thuật nhiệt
479357 Vũ Văn Chung 57XE2 300101 Hình hoạ
479658 Trương Văn Long 58XF 300101 Hình hoạ
480259 Lê Thị Mỹ Linh 59KT4 250101 Vật lí 1
482254 Đỗ Văn Ban 54CD3 250102 Vật lí 2
48353 Đặng Đức Vương 53QD 130211 Cơ học đất
48353 Đặng Đức Vương 53QD 390121 Giải tích 1
486355 Trần Văn Sinh 55XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2
486355 Trần Văn Sinh 55XD3 450302 ƯD tin học trong thiết kế
486355 Trần Văn Sinh 55XD3 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông
486355 Trần Văn Sinh 55XD3 250101 Vật lí 1
487053 Đặng Văn Sùng 53CD2 160469 Giao thông và đường đô thị
487053 Đặng Văn Sùng 53CD2 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng
487159 Lê Mai Xuân Hiếu 59XD2 250102 Vật lí 2
487159 Lê Mai Xuân Hiếu 59XD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
487959 Trịnh Thị Trang 59KT3 300101 Hình hoạ
488056 Nguyễn Văn Huy 56CD6 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
488359 Hoàng Thị Thu Hà 59BDS 390141 Giải tích 2
488359 Hoàng Thị Thu Hà 59BDS 300101 Hình hoạ
489558 Lê Văn Thành 58XE1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
490255 Nguyễn Ngọc Linh 55QD2 250101 Vật lí 1
490255 Nguyễn Ngọc Linh 55QD2 130213 Nền móng
490258 Lê Văn Chiến 58KT3 010211 Cơ học cơ sở 1
490258 Lê Văn Chiến 58KT3 300121 Vẽ kỹ thuật
490259 Lê Văn Tài 59XD1 390141 Giải tích 2
490259 Lê Văn Tài 59XD1 010211 Cơ học cơ sở 1
490357 Nguyễn Văn Bình 57CD3 280211 Máy xây dựng
490556 Đặng Khắc Hiển 56KT5 250101 Vật lí 1
490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 250101 Vật lí 1
490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 230211 Vật liệu xây dựng
490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 270211 Kỹ thuật điện
490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 060221 Sức bền vật liệu 1
490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 081056 Vi sinh vật nước
490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 390141 Giải tích 2
490756 Nguyễn Tài Đức 56MN2 310701 Kiến trúc DD và CN
491455 Trần Toàn Thắng 55TH1 400101 Xác suất thống kê
492057 Đỗ Xuân Hậu 57CG2 390141 Giải tích 2
492454 Bùi Quang Lanh 54PM2 250102 Vật lí 2
492458 Nguyễn Duy Huân 58XD1 300101 Hình hoạ
492458 Nguyễn Duy Huân 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
493556 Nguyễn Khắc Dương 56TL2 390111 Đại số tuyến tính
493558 Phạm Khánh Thành 58CD1 270211 Kỹ thuật điện
493558 Phạm Khánh Thành 58CD1 060222 Sức bền vật liệu 2
493657 Đỗ Xuân Kỷ 57KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
49457 Phạm Quốc Huy 57CG2 170552 Hải văn công trình
49457 Phạm Quốc Huy 57CG2 190620 Thủy văn công trình
494659 Nguyễn Hoàng Tuấn 59XD1 240131 Hoá học đại cương
49558 Tô Văn Khôi 58DT 270812 Kỹ thuật điện tử
49558 Tô Văn Khôi 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
495959 Đỗ Thị Hà 59DT1 300101 Hình hoạ
496559 Lê Vũ Đại 59CD2 390111 Đại số tuyến tính
497257 Đỗ Trọng Dương 57BDS 060221 Sức bền vật liệu 1
497257 Đỗ Trọng Dương 57BDS 280211 Máy xây dựng
497257 Đỗ Trọng Dương 57BDS 270211 Kỹ thuật điện
497357 Nguyễn Thị Đông Phương 57KT3 390121 Giải tích 1
497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 390121 Giải tích 1
497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 381408 Xã hội học đô thị
497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 450101 Tin học đại cương
497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 250102 Vật lí 2
497956 Hoàng Ngọc Sơn 56QD2 230211 Vật liệu xây dựng
498556 Nguyễn Văn Quang 56HK 361002 Kinh tế môi trường
498559 Nguyễn Văn Nam 59VL2 010211 Cơ học cơ sở 1
499157 Dương Tùng Bách 57CD2 240131 Hoá học đại cương
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 250101 Vật lí 1
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 190211 Thủy lực Đại cương
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 120450 Nhập môn cầu
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 471732 Công nghệ phần mềm
499553 Phạm Văn Thắng 53TH3 531753 Kiến trúc máy tính
500459 Hà Khả Thao 59CD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
501157 Bùi Thanh Tùng 57MN2 030211 Cơ học kết cấu 1
501157 Bùi Thanh Tùng 57MN2 060221 Sức bền vật liệu 1
501759 Lê Công Quân 59TL1 250101 Vật lí 1
502958 Nguyễn Bá Thành 58CG1 270211 Kỹ thuật điện
502958 Nguyễn Bá Thành 58CG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
503456 Phạm Văn Thật 56XE 330302 Kiến trúc 1
503758 Trần Hải Triều 58XD1 270211 Kỹ thuật điện
503758 Trần Hải Triều 58XD1 010212 Cơ học cơ sở 2
504159 Lê Trung Kiên 59TL2 250101 Vật lí 1
504159 Lê Trung Kiên 59TL2 300101 Hình hoạ
504159 Lê Trung Kiên 59TL2 390121 Giải tích 1
504559 Lê Thị Nhung 59QD1 300101 Hình hoạ
504559 Lê Thị Nhung 59QD1 250101 Vật lí 1
504855 Nguyễn Thế Huy 55XF 050301 Kết cấu liên hợp Thép - Bê tông
505053 Đàm Văn Thắng 53XD8 300202 Vẽ kỹ thuật 2
505056 Trần Thanh Quang 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo
505056 Trần Thanh Quang 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
505056 Trần Thanh Quang 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD
505558 Trần Ngọc Hiếu 58CG1 010212 Cơ học cơ sở 2
505659 Phạm Thị Quỳnh 59KT5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
506059 Nguyễn Tất Khương 59VL1 390141 Giải tích 2
507657 Hoàng Văn Hải 57PM 471717 Hệ quản trị cơ sở DL
507657 Hoàng Văn Hải 57PM 270812 Kỹ thuật điện tử
507957 Nguyễn Văn Hòa 57CD4 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
50859 Nguyễn Anh Thắng 59HK1 250101 Vật lí 1
50956 Phạm Đức Trường 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
50959 Bùi Quốc Nam 59XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
509758 Ngô Minh Tuấn 58CD1 400101 Xác suất thống kê
509758 Ngô Minh Tuấn 58CD1 060221 Sức bền vật liệu 1
510059 Vũ Lê Hưng 59KG1 010211 Cơ học cơ sở 1
510059 Vũ Lê Hưng 59KG1 450101 Tin học đại cương
510459 Nguyễn Trung Thành 59KG1 010211 Cơ học cơ sở 1
510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 120450 Nhập môn cầu
510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 160425 Quy hoạch GTVT và mạng lưới ĐB
510753 Nguyễn Đình Thắng 53CD6 120456 Chuyên đề cầu
511556 Quách Thành Công 56XD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 360215 Kinh tế xây dựng 1
51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 390121 Giải tích 1
51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 100201 Môi trường và PT bền vững
51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 250101 Vật lí 1
51156 Phạm Ngọc Vượng 56CD3 230211 Vật liệu xây dựng
511657 Ngô Minh Tiến 57XD1 390111 Đại số tuyến tính
511657 Ngô Minh Tiến 57XD1 390121 Giải tích 1
511657 Ngô Minh Tiến 57XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
511758 Phạm Quốc Việt 58TL1 400101 Xác suất thống kê
511758 Phạm Quốc Việt 58TL1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
511758 Phạm Quốc Việt 58TL1 270211 Kỹ thuật điện
51256 Trịnh Quang Linh 56CD2 250101 Vật lí 1
51256 Trịnh Quang Linh 56CD2 120455 Khai thác kiểm định cầu
513456 Trịnh Quốc Việt 56KM1 271243 Điện tử công suất
513456 Trịnh Quốc Việt 56KM1 281245 Tin học ứng dụng
51358 Phùng Văn Chính 58MN1 110201 Kỹ thuật nhiệt
51358 Phùng Văn Chính 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
515458 Nguyễn Mạnh Hoàng 58CD4 250101 Vật lí 1
51559 Ngô Thanh Tùng 59TL2 300121 Vẽ kỹ thuật
516059 Lưu Đức Vinh 59CD3 390121 Giải tích 1
516059 Lưu Đức Vinh 59CD3 240131 Hoá học đại cương
516159 Lê Thị ánh 59DT2 390121 Giải tích 1
51658 Phan Thị Trúc Quỳnh 58DT 300101 Hình hoạ
516856 Lã Tuấn Anh 56CG1 270211 Kỹ thuật điện
51759 Nguyễn Mạnh Cường 59CD4 300101 Hình hoạ
518559 Mai Thị Thủy 59QD1 300101 Hình hoạ
518958 Nguyễn Đình Quyền 58HK 300101 Hình hoạ
519159 Mai Xuân Liêm 59XD10 390111 Đại số tuyến tính
519959 Mai Trọng Đại 59CD3 390111 Đại số tuyến tính
519959 Mai Trọng Đại 59CD3 240131 Hoá học đại cương
520056 Trần Hoàng 56VL1 240131 Hoá học đại cương
520056 Trần Hoàng 56VL1 240816 Hóa phân tích
520056 Trần Hoàng 56VL1 250101 Vật lí 1
520056 Trần Hoàng 56VL1 020851 Kỹ thuật thi công
520056 Trần Hoàng 56VL1 390141 Giải tích 2
520154 Mai Văn Quyết 54XD8 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
520154 Mai Văn Quyết 54XD8 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
520154 Mai Văn Quyết 54XD8 360215 Kinh tế xây dựng 1
520154 Mai Văn Quyết 54XD8 070202 Thí nghiệm công trình
520159 Phạm Thị Mai 59KT5 250101 Vật lí 1
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 220849 VL dùng cho các công trình thuỷ
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 250102 Vật lí 2
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 150807 Khoáng vật và T.học
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 440141 Ngoại ngữ 2
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 390141 Giải tích 2
520256 Đỗ Văn Tuyền 56VL2 450101 Tin học đại cương
520458 Nguyễn Văn Vũ 58CD1 390121 Giải tích 1
520655 Chu Bá Tiền 55CD3 250101 Vật lí 1
520756 Trần Thị Linh 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
521758 Nguyễn Quế Tâm 58DT 390111 Đại số tuyến tính
521856 Hà Văn Quí 56CD6 360215 Kinh tế xây dựng 1
521856 Hà Văn Quí 56CD6 300101 Hình hoạ
521856 Hà Văn Quí 56CD6 270211 Kỹ thuật điện
521856 Hà Văn Quí 56CD6 060222 Sức bền vật liệu 2
521858 Phan Hoàng Tiến 58DT 091502 Cơ sở Sinh thái học
522059 Tô Văn Hòa 59CG1 010211 Cơ học cơ sở 1
522556 Lê Tuấn Vũ 56TH2 440121 Ngoại ngữ 1
523159 Hoàng Quốc Đồng 59CD4 390121 Giải tích 1
523159 Hoàng Quốc Đồng 59CD4 110201 Kỹ thuật nhiệt
523356 Dương Văn Nam 56KG1 261213 Chi tiết máy
523356 Dương Văn Nam 56KG1 230211 Vật liệu xây dựng
523356 Dương Văn Nam 56KG1 450101 Tin học đại cương
525156 Cù Thanh Bình 56CG2 240131 Hoá học đại cương
525156 Cù Thanh Bình 56CG2 250101 Vật lí 1
525156 Cù Thanh Bình 56CG2 170552 Hải văn công trình
526556 Nguyễn Xuân Tiến 56KSDT 480101 Giáo dục quốc phòng 1
526856 Vũ Thành Nam 56XD3 300101 Hình hoạ
526856 Vũ Thành Nam 56XD3 360301 Kinh tế xây dựng 2
526856 Vũ Thành Nam 56XD3 250102 Vật lí 2
526856 Vũ Thành Nam 56XD3 250101 Vật lí 1
527059 Trịnh Thị Thùy Trang 59DT1 250101 Vật lí 1
527059 Trịnh Thị Thùy Trang 59DT1 300101 Hình hoạ
527556 Trần Huy Hoàng 56KT5 130213 Nền móng
527759 Trần Văn Trọng 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật
527859 Phạm Thị Hà 59KT2 300101 Hình hoạ
527859 Phạm Thị Hà 59KT2 450101 Tin học đại cương
528257 Vũ Thị Ngọc ánh 57KT1 390121 Giải tích 1
528257 Vũ Thị Ngọc ánh 57KT1 300101 Hình hoạ
528856 Trần Văn Hải 56KM2 281247 Cơ sở Thiết kế máy xây dựng
528856 Trần Văn Hải 56KM2 271243 Điện tử công suất
528856 Trần Văn Hải 56KM2 390121 Giải tích 1
528957 Lê Trọng Nghĩa 57XD3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
528957 Lê Trọng Nghĩa 57XD3 240131 Hoá học đại cương
529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 450101 Tin học đại cương
529059 Trịnh Bá Tuấn 59VL2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
530858 Đào Danh Mạnh 58XD2 230211 Vật liệu xây dựng
530858 Đào Danh Mạnh 58XD2 060222 Sức bền vật liệu 2
531454 Ngô Văn Tiền 54TH1 280211 Máy xây dựng
531454 Ngô Văn Tiền 54TH1 452118 Các phần mềm ứng dụng trong Xây dựng
531759 Võ Minh Hoàng 59XD1 110201 Kỹ thuật nhiệt
532057 Trần Gia Vượng 57CG1 250101 Vật lí 1
532057 Trần Gia Vượng 57CG1 390141 Giải tích 2
532458 Bùi Đình Thắng 58XD4 300121 Vẽ kỹ thuật
532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 360215 Kinh tế xây dựng 1
532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 281233 Máy làm đất
532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 281245 Tin học ứng dụng
532854 Hoàng Thế Nam 54KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
532956 Đỗ Quang Dũng 56MN2 081026 Điện ĐL & TĐH HT cấp nước
532956 Đỗ Quang Dũng 56MN2 081037 Luật xây dựng, Luật BV môi trường
532956 Đỗ Quang Dũng 56MN2 400101 Xác suất thống kê
534456 Đào Anh Tú 56KT4 130213 Nền móng
534457 Đinh Tuấn Duy 57KT5 130213 Nền móng
536354 Hoàng Trung Dũng 54VL1 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
536354 Hoàng Trung Dũng 54VL1 220809 Công nghệ gốm XD
536957 Đỗ Huy Hoàng 57KT3 240131 Hoá học đại cương
536958 Nguyễn Hồng Ngọc 58XD5 270211 Kỹ thuật điện
537259 Nguyễn Mạnh Nam 59MNE 300101 Hình hoạ
538156 Lê Xuân Đại 56CD2 030304 Động lực học CT
538957 Trần Quang Hải 57XD6 360215 Kinh tế xây dựng 1
538959 Phạm Hữu Bách 59CDE 010211 Cơ học cơ sở 1
540557 Trần Văn Dũng 57MNE 300101 Hình hoạ
540557 Trần Văn Dũng 57MNE 390141 Giải tích 2
540658 Đậu Cường Pháp 58CD2 240131 Hoá học đại cương
540756 Phạm Văn Thể 56TL2 060222 Sức bền vật liệu 2
540756 Phạm Văn Thể 56TL2 110201 Kỹ thuật nhiệt
540856 Nguyễn Huy Hùng 56KM2 271261 Trang bị điện
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 270211 Kỹ thuật điện
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 230211 Vật liệu xây dựng
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 390121 Giải tích 1
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 390141 Giải tích 2
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 381450 Định giá sản phẩm
541554 Vũ Hải Nam 54KT3 371306 Phân tích hoạt động SXKD
541757 Nguyễn Đức Tuấn 57KM2 020205 An toàn lao động
541757 Nguyễn Đức Tuấn 57KM2 021233 Kỹ thuật thi công XD
542054 Hà Thị Huệ 54TH2 140211 Trắc địa
542054 Hà Thị Huệ 54TH2 390141 Giải tích 2
542054 Hà Thị Huệ 54TH2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
543659 Nguyễn Văn Cường 59XD6 110201 Kỹ thuật nhiệt
543659 Nguyễn Văn Cường 59XD6 300101 Hình hoạ
543956 Phan Văn Quảng 56TH1 390141 Giải tích 2
543956 Phan Văn Quảng 56TH1 390111 Đại số tuyến tính
544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 230211 Vật liệu xây dựng
544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 190211 Thủy lực Đại cương
544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 130213 Nền móng
544256 Đỗ Quang Minh 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1
545057 Bùi Anh Tú 57CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
545057 Bùi Anh Tú 57CD2 120450 Nhập môn cầu
545353 Đào Trung Đông 53PM1 270812 Kỹ thuật điện tử
545353 Đào Trung Đông 53PM1 531733 Kỹ thuật số
545357 Mai Văn Huân 57CG2 170552 Hải văn công trình
545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 010211 Cơ học cơ sở 1
545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 280211 Máy xây dựng
545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 270211 Kỹ thuật điện
545858 Nguyễn Trọng Cầm 58XD7 300101 Hình hoạ
546356 Đặng Văn Đại 56CD6 160469 Giao thông và đường đô thị
547257 Vũ Thế Tuyền 57CD5 060221 Sức bền vật liệu 1
547257 Vũ Thế Tuyền 57CD5 300101 Hình hoạ
547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 250101 Vật lí 1
547859 Nguyễn Bỉnh Định 59HK2 300101 Hình hoạ
548258 Trần Văn Tuấn 58HK 230211 Vật liệu xây dựng
548258 Trần Văn Tuấn 58HK 261051 Cơ sở cơ khí
548258 Trần Văn Tuấn 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
548858 Võ Văn Quang 58CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
548858 Võ Văn Quang 58CD2 390141 Giải tích 2
54958 Kiều Mạnh Cường 58XE1 010212 Cơ học cơ sở 2
550458 Nguyễn Quang Hải 58TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
550458 Nguyễn Quang Hải 58TL1 300101 Hình hoạ
551059 Hoàng Xuân Hưng 59XD2 250102 Vật lí 2
551059 Hoàng Xuân Hưng 59XD2 010211 Cơ học cơ sở 1
55159 Ngô Việt Linh 59XD9 390141 Giải tích 2
552157 Vũ Thế Doanh 57XD6 360215 Kinh tế xây dựng 1
552555 Phạm Văn Cường 55CD3 250101 Vật lí 1
553054 Dương Văn Sơn 54CB3 250102 Vật lí 2
553054 Dương Văn Sơn 54CB3 300101 Hình hoạ
553054 Dương Văn Sơn 54CB3 300121 Vẽ kỹ thuật
553054 Dương Văn Sơn 54CB3 390121 Giải tích 1
553057 Phan Văn Lộc 57CD2 390121 Giải tích 1
553057 Phan Văn Lộc 57CD2 240131 Hoá học đại cương
553057 Phan Văn Lộc 57CD2 020205 An toàn lao động
553856 Lại Xuân Sơn 56CD6 390141 Giải tích 2
553857 Nguyễn Mạnh Hùng 57KM2 010212 Cơ học cơ sở 2
554057 Phạm Văn Tuấn 57CD6 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 190211 Thủy lực Đại cương
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 300101 Hình hoạ
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 360215 Kinh tế xây dựng 1
554354 Lữ Tùng Sơn 54KT2 371307 Hạch toán kế toán
554357 Nguyễn Trọng Phụng 57CG2 170552 Hải văn công trình
554357 Nguyễn Trọng Phụng 57CG2 110201 Kỹ thuật nhiệt
55459 Phạm Minh Tuấn 59CD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
554658 Phan Ngọc Hoàng 58KT2 270211 Kỹ thuật điện
555059 Hồ Sỹ Tùng 59XD9 390141 Giải tích 2
555257 Trần Hải Ninh 57BDS 250101 Vật lí 1
555257 Trần Hải Ninh 57BDS 130211 Cơ học đất
555459 Trần Quang Cường 59CB1 450101 Tin học đại cương
555759 Lại Văn Trọng 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1
555759 Lại Văn Trọng 59CD2 240131 Hoá học đại cương
555956 Phạm Quang Duy 56KT6 130211 Cơ học đất
556159 Đặng Xuân Thiên 59CD4 250101 Vật lí 1
557 Dương Bảo Khánh 57XF 250101 Vật lí 1
557259 Nguyễn Văn Công 59BDS 300101 Hình hoạ
557259 Nguyễn Văn Công 59BDS 390141 Giải tích 2
557358 Nguyễn Văn Duẫn 58XD6 300101 Hình hoạ
557358 Nguyễn Văn Duẫn 58XD6 240131 Hoá học đại cương
557359 Phạm Ngọc Minh 59TL2 390121 Giải tích 1
557657 Trịnh Nam Định 57XD2 280211 Máy xây dựng
557759 Nguyễn Thị Hải 59DT2 300101 Hình hoạ
559055 Nguyễn Văn Chiến 55CG2 280211 Máy xây dựng
559055 Nguyễn Văn Chiến 55CG2 100201 Môi trường và PT bền vững
559055 Nguyễn Văn Chiến 55CG2 050211 Kết cấu thép 1
559358 Trần Đức Tuấn 58TL1 300101 Hình hoạ
560459 Chu Duy ánh 59CD2 390121 Giải tích 1
560459 Chu Duy ánh 59CD2 240131 Hoá học đại cương
562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 250101 Vật lí 1
562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 281221 NC thực nghiệm máy XD
562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 281153 Truyền động thủy khí
562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 261205 Nguyên lý máy
562353 Phạm Văn Đồng 54KM1 261213 Chi tiết máy
562359 Trần Thị Trang 59KT5 300101 Hình hoạ
562459 Nguyễn Thị Hằng 59KT4 250101 Vật lí 1
562459 Nguyễn Thị Hằng 59KT4 390141 Giải tích 2
562856 Trần Văn Quyết 56TL2 060221 Sức bền vật liệu 1
562856 Trần Văn Quyết 56TL2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
562856 Trần Văn Quyết 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành
562856 Trần Văn Quyết 56TL2 140211 Trắc địa
563859 Trần Đức Anh 59CD4 250101 Vật lí 1
563859 Trần Đức Anh 59CD4 390121 Giải tích 1
564154 Vũ Văn Hùng 54HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
564154 Vũ Văn Hùng 54HK 101135 Điện chiếu sáng & điện động lực
564258 Trần Thị Yến 58KT5 230211 Vật liệu xây dựng
566154 Trần Đức Hòa 54PM2 250102 Vật lí 2
566154 Trần Đức Hòa 54PM2 390141 Giải tích 2
566154 Trần Đức Hòa 54PM2 300101 Hình hoạ
566154 Trần Đức Hòa 54PM2 461727 Ngôn ngữ lập trình C++
566154 Trần Đức Hòa 54PM2 461714 Mạng máy tính
568859 Bùi Anh Hiếu 59XD10 450101 Tin học đại cương
568859 Bùi Anh Hiếu 59XD10 240131 Hoá học đại cương
569056 Phạm Quốc Tam 56XD7 250101 Vật lí 1
569156 Ngô Văn Lợi 56DT 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT
569159 Nguyễn Hữu Bút 59KM1 250101 Vật lí 1
569556 Lê Ngọc Hoàng 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
569659 Nguyễn Hữu Quyết 59CD5 300101 Hình hoạ
569955 Ngô Đắc Sơn 55XD6 020205 An toàn lao động
569955 Ngô Đắc Sơn 55XD6 250101 Vật lí 1
569955 Ngô Đắc Sơn 55XD6 230211 Vật liệu xây dựng
570258 Lò Văn Biên 58TL1 390141 Giải tích 2
570659 Vũ Thị Thùy Dung 59KT2 300101 Hình hoạ
571157 Vũ Thanh Liêm 57CD6 270211 Kỹ thuật điện
571157 Vũ Thanh Liêm 57CD6 010211 Cơ học cơ sở 1
571157 Vũ Thanh Liêm 57CD6 060222 Sức bền vật liệu 2
571257 Vũ Đình Lộc 57CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
571457 Nguyễn Văn Từ 57XD8 130213 Nền móng
572256 Trần Đặng Kiên 56TH2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
572256 Trần Đặng Kiên 56TH2 452109 Chuyên đề tin học 2
572358 Nguyễn Minh Vũ 58XD1 390111 Đại số tuyến tính
573158 Đặng Tuấn Anh 58DT 010211 Cơ học cơ sở 1
573158 Đặng Tuấn Anh 58DT 060221 Sức bền vật liệu 1
574459 Lê Tuấn Anh 59XD2 010211 Cơ học cơ sở 1
574657 Nguyễn Tiến Thịnh 57BDS 390111 Đại số tuyến tính
574858 Nguyễn Tiến Tùng 58XD9 010211 Cơ học cơ sở 1
575459 Võ Văn Long 59XF 450101 Tin học đại cương
575956 Nguyễn Quốc Biềng 56XD2 390141 Giải tích 2
576557 Nguyễn Văn Tuấn 57XD5 010212 Cơ học cơ sở 2
576559 Nguyễn Văn Hòa 59KG1 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
577156 Nguyễn Viết Hiệp 56KG1 361201 Kinh tế xây dựng 2
578458 Trần Văn Dũng 58CD4 010211 Cơ học cơ sở 1
578958 Nguyễn Đắc Tiệp 58TL1 300101 Hình hoạ
579859 Phạm Huy Hiệp 59CD4 390121 Giải tích 1
580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 390121 Giải tích 1
580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 280211 Máy xây dựng
580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 250101 Vật lí 1
580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 060222 Sức bền vật liệu 2
580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 120456 Chuyên đề cầu
580355 Mẫn Văn Quân 55CD7 120450 Nhập môn cầu
581454 Đỗ Trung Quân 54XD5 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
581454 Đỗ Trung Quân 54XD5 020313 Quản lý công trường XD
581957 Trần Đại Nghĩa 57CD5 390111 Đại số tuyến tính
582057 Lê Ngọc Thắng 57KM2 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí
582656 Trần Văn Ly 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
582956 Vũ Tiến Đạt 56CB1 200741 Môi trường biển tác động lên công trình
582956 Vũ Tiến Đạt 56CB1 360215 Kinh tế xây dựng 1
583359 Phạm Tiến Dũng 59CG1 250101 Vật lí 1
583359 Phạm Tiến Dũng 59CG1 010211 Cơ học cơ sở 1
585559 Nguyễn Hoài Đức 59DT2 250101 Vật lí 1
585559 Nguyễn Hoài Đức 59DT2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
585858 Hoàng Văn Trí 58CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
585858 Hoàng Văn Trí 58CD2 270211 Kỹ thuật điện
586058 Dương Viết Mạnh 58XD9 010212 Cơ học cơ sở 2
586058 Dương Viết Mạnh 58XD9 140211 Trắc địa
586557 Trần Văn Đạt 57CG1 390121 Giải tích 1
586856 Vũ Đức Lộc 56KSGT 131902 Móng và tường chắn
587059 Lê Đình Trí 59CG1 240131 Hoá học đại cương
587457 Nguyễn Huy Quang 57XD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
587457 Nguyễn Huy Quang 57XD2 450101 Tin học đại cương
587857 Phạm Văn Huy 57XD4 250101 Vật lí 1
588357 Dương Thị Hồng Ngát 57KT3 300101 Hình hoạ
588357 Dương Thị Hồng Ngát 57KT3 010211 Cơ học cơ sở 1
588357 Dương Thị Hồng Ngát 57KT3 371301 Kinh tế học
589458 Nguyễn Trường An 58BDS 010211 Cơ học cơ sở 1
589458 Nguyễn Trường An 58BDS 060221 Sức bền vật liệu 1
589959 Nguyễn Lương Thế 59KM1 390121 Giải tích 1
590057 Nguyễn Đức Toàn 57XD4 280211 Máy xây dựng
590057 Nguyễn Đức Toàn 57XD4 250101 Vật lí 1
590259 Nguyễn Hữu Thắng 59XD9 300101 Hình hoạ
590557 Vũ Văn Quốc 57XD5 130213 Nền móng
590654 Trịnh Anh Tuấn 54MN1 081056 Vi sinh vật nước
591255 Phạm Văn Hai 55QD2 280211 Máy xây dựng
591255 Phạm Văn Hai 55QD2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
591255 Phạm Văn Hai 55QD2 361454 Nhập môn quản trị KD
591255 Phạm Văn Hai 55QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
591458 Lê Trung Hậu 58CD1 300121 Vẽ kỹ thuật
59158 Phương Tiến Mạnh 58XE2 250102 Vật lí 2
592158 Lê Ngọc Thắng 58BDS 230211 Vật liệu xây dựng
592659 Nguyễn Văn Hoàng 59XD4 110201 Kỹ thuật nhiệt
593658 Nguyễn Thành Luân 58TH1 060221 Sức bền vật liệu 1
593658 Nguyễn Thành Luân 58TH1 300101 Hình hoạ
594053 Quản Thành Tiến 53CD1 230211 Vật liệu xây dựng
594053 Quản Thành Tiến 53CD1 030304 Động lực học CT
594053 Quản Thành Tiến 53CD1 130213 Nền móng
594053 Quản Thành Tiến 53CD1 160464 Kỹ thuật giao thông
594053 Quản Thành Tiến 53CD1 300121 Vẽ kỹ thuật
594559 Nguyễn Thị Nhung 59KT5 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
5958 Trần Xuân Hoàng 58MN1 390121 Giải tích 1
5958 Trần Xuân Hoàng 58MN1 300121 Vẽ kỹ thuật
5958 Trần Xuân Hoàng 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
595957 Vũ Hữu Hiệp 57CD6 250101 Vật lí 1
595957 Vũ Hữu Hiệp 57CD6 270211 Kỹ thuật điện
596657 Bùi Văn Hạnh 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng
596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 270201 Kỹ thuật điện
596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 281275 Máy nâng chuyển
596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 281204 Máy sản xuất vật liêu xây dựng
596753 Nguyễn Tiến Dũng 53KM1 281226 Kết cấu thép máy xây dựng
597756 Trần Văn Thuân 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
597957 Nguyễn Trường Mạnh 57CD3 030212 Cơ học kết cấu 2
597957 Nguyễn Trường Mạnh 57CD3 190211 Thủy lực Đại cương
598158 Đặng Tiến Sỹ 58CG1 270211 Kỹ thuật điện
598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 190211 Thủy lực Đại cương
598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 030211 Cơ học kết cấu 1
598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 020301 Kỹ thuật thi công 1
598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 361304 Kinh tế đầu tư
598853 Nguyễn Như Vinh 54KT6 381308 Kế hoạch dự báo
599056 Vũ Đình Hoàng 56TL2 450101 Tin học đại cương
600157 Đỗ Văn Dư 57TL2 390121 Giải tích 1
601458 Phạm Quang Thắng 58XD9 010211 Cơ học cơ sở 1
601756 Phạm Minh Tú 56CB2 190211 Thủy lực Đại cương
601756 Phạm Minh Tú 56CB2 240131 Hoá học đại cương
601756 Phạm Minh Tú 56CB2 300101 Hình hoạ
602158 Hoàng Văn Sứng 58CB1 300121 Vẽ kỹ thuật
603757 Mai Xuân Kiên 57CD5 060221 Sức bền vật liệu 1
604057 Vũ Anh Tuấn 57CB1 130213 Nền móng
604257 Phạm Văn Long 57KT5 010211 Cơ học cơ sở 1
604458 Lê Trung Hiếu 58XE2 270211 Kỹ thuật điện
604556 Nguyễn Văn Tuấn 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
605158 Hoàng Văn Biên 58CD3 270211 Kỹ thuật điện
605159 Nguyễn Mạnh Tuấn 59CG1 240131 Hoá học đại cương
605159 Nguyễn Mạnh Tuấn 59CG1 390141 Giải tích 2
606158 Chu Anh Cường 58HK 300101 Hình hoạ
606259 Trần Minh Quang 59CD2 300101 Hình hoạ
606259 Trần Minh Quang 59CD2 240131 Hoá học đại cương
608357 Phạm Tân Ngọc 57CG1 390121 Giải tích 1
608457 Nguyễn Đức Hiếu 57CG1 300101 Hình hoạ
608659 Khúc Văn Hiệp 59XD10 240131 Hoá học đại cương
609457 Đặng Quyền Anh 57CG2 250101 Vật lí 1
61056 Nguyễn Bá Hưng 56CD4 160464 Kỹ thuật giao thông
610657 Chìu Văn Hiền 57HK 242011 Hóa môi trường
611456 Dương Thị Hoa 56KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
611456 Dương Thị Hoa 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
611459 Lý Mạnh Tường 59MN2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
612259 Phùng Văn Dũng 59CB1 390141 Giải tích 2
612259 Phùng Văn Dũng 59CB1 010211 Cơ học cơ sở 1
612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 030212 Cơ học kết cấu 2
612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
612656 Vũ Ngọc Hải 56KG1 230211 Vật liệu xây dựng
612857 Vũ Thành Đông 57XD2 240131 Hoá học đại cương
612857 Vũ Thành Đông 57XD2 390141 Giải tích 2
613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 390121 Giải tích 1
613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 250101 Vật lí 1
613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 050211 Kết cấu thép 1
613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
613356 Lại Cao Hải Đăng 56CG1 060222 Sức bền vật liệu 2
615059 Mai Văn Tú 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật
615059 Mai Văn Tú 59CD5 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương
615354 Nguyễn Văn Trường 54TH1 452113 Ngôn ngữ Lập trình
615354 Nguyễn Văn Trường 54TH1 471731 Công nghệ WEB
615354 Nguyễn Văn Trường 54TH1 060222 Sức bền vật liệu 2
615359 Nguyễn Bá Bổng 59XD3 300101 Hình hoạ
616458 Nguyễn Đình Đại 58XD3 270211 Kỹ thuật điện
616458 Nguyễn Đình Đại 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1
617358 Ngô Quang Thắng 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 300121 Vẽ kỹ thuật
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 060222 Sức bền vật liệu 2
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
61756 Nguyễn Văn Dũng 56CD2 160468 Kinh tế quản lý và khai thác đường
61758 Đặng Mạnh Tiền 58CD2 390141 Giải tích 2
618057 Phạm Minh Hiệp 57KT1 361454 Nhập môn quản trị KD
619057 Nguyễn Thanh Công 57VL2 270811 Điện tử công nghiệp
620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 110201 Kỹ thuật nhiệt
620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 060222 Sức bền vật liệu 2
620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 300121 Vẽ kỹ thuật
620158 Nghiêm Văn Trung 58XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
621056 Nguyễn Tú Tài 56KT4 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
621056 Nguyễn Tú Tài 56KT4 060221 Sức bền vật liệu 1
621254 Nguyễn Viết Xuân 54MN2 250101 Vật lí 1
621458 Đoàn Văn Phú 58XD8 270211 Kỹ thuật điện
621458 Đoàn Văn Phú 58XD8 390111 Đại số tuyến tính
621856 Phạm Văn Thịnh 56XD8 050211 Kết cấu thép 1
622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 130213 Nền móng
622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 280211 Máy xây dựng
622455 Nguyễn Đức Hãnh 55CD2 300101 Hình hoạ
622857 Hoàng Văn Huy 57CDE 230211 Vật liệu xây dựng
62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 250101 Vật lí 1
62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 081033 Mạng lưới thoát nước mưa & nước thải
62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 081035 Xử lý nước thải
62356 Nguyễn Quốc Tuấn 56MN1 301608 Hình họa 1
623652 Đặng Triệu Xuân Thiên 52MN2 081056 Vi sinh vật nước
625756 Phạm Hồng Quý 56MN1 230211 Vật liệu xây dựng
625756 Phạm Hồng Quý 56MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1
626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 190211 Thủy lực Đại cương
626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 270201 Kỹ thuật điện
626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 261213 Chi tiết máy
626356 Phạm Thiện Hiến 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
626859 Phạm Anh Bổng 59DT1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
627058 Vũ Quốc Phòng 58DT 242011 Hóa môi trường
627159 Dương Văn Phiến 59KT3 250101 Vật lí 1
627159 Dương Văn Phiến 59KT3 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
628156 Đào Thành Đạt 56CD1 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
628156 Đào Thành Đạt 56CD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
628156 Đào Thành Đạt 56CD1 400101 Xác suất thống kê
628156 Đào Thành Đạt 56CD1 250101 Vật lí 1
628156 Đào Thành Đạt 56CD1 270211 Kỹ thuật điện
628156 Đào Thành Đạt 56CD1 010212 Cơ học cơ sở 2
631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 250101 Vật lí 1
631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 300101 Hình hoạ
631356 Nguyễn Quý Dương 56CB1 390111 Đại số tuyến tính
631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 060221 Sức bền vật liệu 1
631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
631655 Nguyễn Văn Long 55XD7 020301 Kỹ thuật thi công 1
631758 Nguyễn Đức Hùng 58CD1 250102 Vật lí 2
631758 Nguyễn Đức Hùng 58CD1 270211 Kỹ thuật điện
631758 Nguyễn Đức Hùng 58CD1 400101 Xác suất thống kê
632654 Phạm Duy Lãm 54XD7 050211 Kết cấu thép 1
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 270211 Kỹ thuật điện
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 461714 Mạng máy tính
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 461727 Ngôn ngữ lập trình C++
633754 Nguyễn Thế Bằng 54PM2 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
634557 Phạm Tuấn Anh 57CG2 270211 Kỹ thuật điện
634557 Phạm Tuấn Anh 57CG2 190620 Thủy văn công trình
635859 Chu Tiến Cường 59CD4 250102 Vật lí 2
635859 Chu Tiến Cường 59CD4 010211 Cơ học cơ sở 1
635859 Chu Tiến Cường 59CD4 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương
636958 Nguyễn Thanh Tùng 58XD2 280211 Máy xây dựng
63756 Nguyễn Xuân Thịnh 56TH1 452109 Chuyên đề tin học 2
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 471731 Công nghệ WEB
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 250102 Vật lí 2
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 270211 Kỹ thuật điện
637654 Ngô Mạnh Tuấn 54TH2 060221 Sức bền vật liệu 1
637958 Dương Văn Kiên 58CLC1 251908 Vật lý 2
638457 Bùi Đình Quý 57CB1 300101 Hình hoạ
639154 Lê Văn Công 54DT2 240131 Hoá học đại cương
64057 Trần Ngọc Trung 57MN1 270211 Kỹ thuật điện
643159 Nguyễn Thế Anh 59XD7 390111 Đại số tuyến tính
644155 Phạm Tá Tùng 55XD5 450101 Tin học đại cương
644155 Phạm Tá Tùng 55XD5 250101 Vật lí 1
644155 Phạm Tá Tùng 55XD5 020301 Kỹ thuật thi công 1
64459 Kiều Thái Dương 59XF 390141 Giải tích 2
644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 390111 Đại số tuyến tính
644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 390141 Giải tích 2
644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
644756 Nguyễn Ngọc Nhật 56XE 300101 Hình hoạ
645456 Lại Khánh Hùng 56CD2 440121 Ngoại ngữ 1
6459 Lê Anh Tuấn 59CDE 250101 Vật lí 1
645959 Lưu Việt Trung 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
646157 Vũ Quang Duy 57XD6 300101 Hình hoạ
646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 250101 Vật lí 1
646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 240131 Hoá học đại cương
646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
646256 Phạm Mạnh Hùng 56CB1 300101 Hình hoạ
646656 Đặng Minh Tuấn 56VL1 270811 Điện tử công nghiệp
647659 Nguyễn Văn Thông 59CD5 300101 Hình hoạ
647659 Nguyễn Văn Thông 59CD5 390111 Đại số tuyến tính
647759 Đỗ Quý Trưởng 59XD9 010211 Cơ học cơ sở 1
649656 Nguyễn Đức Diện 56XF 050352 Kết cấu đặc biệt kim loại
650158 Tống Đại Thắng 58XD2 300101 Hình hoạ
650258 Ma Tùng Nam 58XD1 300202 Vẽ kỹ thuật 2
650258 Ma Tùng Nam 58XD1 140211 Trắc địa
650458 Vi Hồng Thịnh 58KT2 230211 Vật liệu xây dựng
650758 Hoàng Trung Đức 58XD1 270201 Kỹ thuật điện
651056 Nguyễn Đăng Thưởng 56CD5 120455 Khai thác kiểm định cầu
651258 Cầm Văn Tý 58XD8 270211 Kỹ thuật điện
651458 Đoàn Minh Hiếu 58XD3 060221 Sức bền vật liệu 1
651758 Nông Văn Cường 58XD3 270211 Kỹ thuật điện
652058 Đinh Quốc Đạt 58XD7 270211 Kỹ thuật điện
652556 Nguyễn Duy Anh 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2
652556 Nguyễn Duy Anh 56QD2 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa
652558 Đặng Nông Hải Toàn 58XD1 300121 Vẽ kỹ thuật
652558 Đặng Nông Hải Toàn 58XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 060221 Sức bền vật liệu 1
65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 230211 Vật liệu xây dựng
65258 Nguyễn Văn Quyết 58QD1 240131 Hoá học đại cương
652659 Lường Văn Hoàng 59TH1 300101 Hình hoạ
653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 230211 Vật liệu xây dựng
653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 130211 Cơ học đất
653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 371307 Hạch toán kế toán
653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 390141 Giải tích 2
653456 Phan Tiến Đạt 56KT4 450101 Tin học đại cương
653558 Lò Văn Thoại 58XD7 270211 Kỹ thuật điện
653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 120486 Tin học ứng dụng cầu
653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 450101 Tin học đại cương
653955 Nguyễn Quý Sơn 55CD5 390111 Đại số tuyến tính
654558 Phạm Thế Tưởng 58CD3 450101 Tin học đại cương
654558 Phạm Thế Tưởng 58CD3 140211 Trắc địa
654758 Dương Tuấn Anh 58XD1 010211 Cơ học cơ sở 1
654758 Dương Tuấn Anh 58XD1 250101 Vật lí 1
654758 Dương Tuấn Anh 58XD1 400101 Xác suất thống kê
654858 Trương Văn Quyết 58XD6 450101 Tin học đại cương
655356 Lê Đắc Chường 56CD6 060221 Sức bền vật liệu 1
6558 Đoàn Thu Thảo 58PM1 401703 Toán học tính toán
655858 Phạm Hữu Hải 58QD2 300101 Hình hoạ
655858 Phạm Hữu Hải 58QD2 450101 Tin học đại cương
656358 Lò Văn Hưng 58XD5 300202 Vẽ kỹ thuật 2
65656 Lê Đỗ Ngọc 56CD5 390141 Giải tích 2
65656 Lê Đỗ Ngọc 56CD5 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 060221 Sức bền vật liệu 1
656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 160464 Kỹ thuật giao thông
656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 120410 Thiết kế và Xây dựng mố trụ cầu
656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 240131 Hoá học đại cương
656654 Phạm Văn Tuấn 54CD1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
656958 Bùi Văn Thấu 58XD6 270211 Kỹ thuật điện
656958 Bùi Văn Thấu 58XD6 060221 Sức bền vật liệu 1
657256 Nguyễn Triển Vọng 56HK 101145 Điều hoà không khí
657256 Nguyễn Triển Vọng 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
657256 Nguyễn Triển Vọng 56HK 190211 Thủy lực Đại cương
657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 270211 Kỹ thuật điện
657358 Bùi Minh Tùng 58XD6 060221 Sức bền vật liệu 1
658456 Nguyễn Hồng Tuyến 56CD7 130213 Nền móng
658456 Nguyễn Hồng Tuyến 56CD7 250101 Vật lí 1
658757 Nguyễn Duy Minh 57MN1 450101 Tin học đại cương
659458 Đoàn Nam Giang 58XD1 250101 Vật lí 1
659556 Đào Xuân Diệu 56CD5 390141 Giải tích 2
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 360215 Kinh tế xây dựng 1
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 361002 Kinh tế môi trường
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 101025 Mạng điện trong nhà & CT
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 110201 Kỹ thuật nhiệt
659854 Nguyễn Văn Quang 54MN2 081036 Hóa nước & Hóa môi trường
660556 Đinh Văn Tuấn 56KT5 381302 Tổ chức xây dựng 1
660559 Bùi Thị Thủy 59KT6 300101 Hình hoạ
660652 Nguyễn Văn Cung 54VL4 220806 CN chất kết dính vô cơ
660652 Nguyễn Văn Cung 54VL4 390111 Đại số tuyến tính
661957 Phạm Thành Long 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng
663059 Lê Huy Vượng 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật
663955 Nguyễn Văn Hoàng 55CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
663955 Nguyễn Văn Hoàng 55CB1 130213 Nền móng
664756 Nguyễn Ngọc Phương 56XD9 030304 Động lực học CT
665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 010211 Cơ học cơ sở 1
665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2
665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
665156 Nguyễn Văn Toàn 56CB1 390121 Giải tích 1
667055 Vũ Huy Tú 55CD6 140211 Trắc địa
667055 Vũ Huy Tú 55CD6 060221 Sức bền vật liệu 1
667757 Trần Ngọc Tuấn 57XD3 330305 Kiến trúc 2
667956 Nguyễn Hồng Quân 56XD3 060304 Cơ học môi trường liên tục
668556 Nguyễn Văn Cường 56CB2 200709 Động lực học CTB
668556 Nguyễn Văn Cường 56CB2 200740 Phương pháp số và các PMUD
668657 Bùi Thế Trung 57TL2 250102 Vật lí 2
668657 Bùi Thế Trung 57TL2 280211 Máy xây dựng
668657 Bùi Thế Trung 57TL2 360215 Kinh tế xây dựng 1
669456 Phạm Tuấn Anh 56CD2 390121 Giải tích 1
669456 Phạm Tuấn Anh 56CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
670159 Vũ Thị Trang 59KG1 450101 Tin học đại cương
670356 Phạm Quý Hùng 56CD2 450101 Tin học đại cương
670356 Phạm Quý Hùng 56CD2 160469 Giao thông và đường đô thị
670359 Trịnh Việt Tiến 59VL2 240131 Hoá học đại cương
670655 Vũ Bá Duy 55KSDT 300101 Hình hoạ
670655 Vũ Bá Duy 55KSDT 441920 Tiếng pháp 4
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 220870 Hóa Silicát
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 250101 Vật lí 1
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 240816 Hóa phân tích
670856 Trần Văn Tiến 56VL1 020851 Kỹ thuật thi công
673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 220870 Hóa Silicát
673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 220809 Công nghệ gốm XD
673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 240131 Hoá học đại cương
673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 390111 Đại số tuyến tính
673556 Nghiêm Xuân Tiến 56VL2 420102 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 2)
673757 Bùi Văn Việt 57CD2 250102 Vật lí 2
674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 240131 Hoá học đại cương
674257 Đỗ Tiến Thắng 57CD5 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
674554 Nguyễn Việt Dũng 54XD10 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
674554 Nguyễn Việt Dũng 54XD10 250102 Vật lí 2
674956 Đỗ Văn Tư 56QD2 250101 Vật lí 1
674956 Đỗ Văn Tư 56QD2 140203 Công nghệ Gis
677154 Đỗ Ngọc Khoa 54VL2 220809 Công nghệ gốm XD
677154 Đỗ Ngọc Khoa 54VL2 390141 Giải tích 2
680159 Doãn Thế Chánh 59CG1 300101 Hình hoạ
680159 Doãn Thế Chánh 59CG1 450101 Tin học đại cương
680159 Doãn Thế Chánh 59CG1 510201 Pháp luật Việt Nam đại cương
681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 230211 Vật liệu xây dựng
681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 250101 Vật lí 1
681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 240131 Hoá học đại cương
681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 270211 Kỹ thuật điện
681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
681256 Nguyễn Thế Anh 56XD4 020301 Kỹ thuật thi công 1
681856 Bùi Duy Khải 56XD2 450302 ƯD tin học trong thiết kế
681956 Nguyễn Hoàng Đức 56DT 390111 Đại số tuyến tính
681956 Nguyễn Hoàng Đức 56DT 390141 Giải tích 2
682059 Lê Văn Sơn 59CG1 450101 Tin học đại cương
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 060221 Sức bền vật liệu 1
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 230874 Vật liệu làm đường
682754 Đỗ Quang Trung 54VL3 220806 CN chất kết dính vô cơ
682757 Lê Đức Anh 57CG2 280211 Máy xây dựng
682757 Lê Đức Anh 57CG2 450101 Tin học đại cương
682857 Tô Minh Huấn 57TL1 230211 Vật liệu xây dựng
683053 Nguyễn Minh Tuấn 53TH4 250101 Vật lí 1
683053 Nguyễn Minh Tuấn 53TH4 300101 Hình hoạ
683053 Nguyễn Minh Tuấn 53TH4 390141 Giải tích 2
683056 Hà Mạnh Tuấn 56CD1 130211 Cơ học đất
683056 Hà Mạnh Tuấn 56CD1 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2
683357 Nguyễn Khắc Hạnh 57HK 190211 Thủy lực Đại cương
685056 Tống Văn Toàn 56DT 090917 Cơ sở vi sinh trong KTMT
685056 Tống Văn Toàn 56DT 081011 Cấp thoát nước trong nhà và CT
685056 Tống Văn Toàn 56DT 390141 Giải tích 2
685056 Tống Văn Toàn 56DT 450101 Tin học đại cương
69454 Đỗ Bá Lâm 54KM2 060221 Sức bền vật liệu 1
69454 Đỗ Bá Lâm 54KM2 010211 Cơ học cơ sở 1
696857 Nguyễn Đình Huynh 57CG1 060221 Sức bền vật liệu 1
697056 Trần Xuân Cảnh 56KM2 281245 Tin học ứng dụng
697056 Trần Xuân Cảnh 56KM2 271261 Trang bị điện
697457 Nguyễn Minh Lộc 57CLC1 251908 Vật lý 2
697956 Nguyễn Ngọc Duy 56CD3 120435 Thiết kế Xây dựng cầu thép 1
697956 Nguyễn Ngọc Duy 56CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
698457 Nguyễn Văn Linh 57XD7 480101 Giáo dục quốc phòng 1
70059 Bùi Mạnh Quân 59QD1 010211 Cơ học cơ sở 1
700657 Trần Thanh Dung 57CLC1 061901 Sức bền vật liệu 1
700657 Trần Thanh Dung 57CLC1 271902 Thiết bị và cảm biến
701154 Phạm Văn Huy 54TRD 130213 Nền móng
703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 010212 Cơ học cơ sở 2
703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 050211 Kết cấu thép 1
703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
703456 Bùi Xuân Giang 56CB1 230211 Vật liệu xây dựng
703857 Lều Công Toản 57KM2 261213 Chi tiết máy
703857 Lều Công Toản 57KM2 300101 Hình hoạ
70454 Nguyễn Bá Toàn 54KM2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
70454 Nguyễn Bá Toàn 54KM2 281204 Máy sản xuất vật liêu xây dựng
70454 Nguyễn Bá Toàn 54KM2 050211 Kết cấu thép 1
705457 Nguyễn Tuấn Anh 57MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
70558 Tống Quang Hùng 58XD9 230211 Vật liệu xây dựng
705759 Bùi Văn Toàn 59TL2 250101 Vật lí 1
705856 Nguyễn Ngọc Huy 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
705856 Nguyễn Ngọc Huy 56CB1 130213 Nền móng
7059 Đặng Quốc Việt 59MNE 250101 Vật lí 1
706656 Đỗ Văn Thành 56CD7 250101 Vật lí 1
706656 Đỗ Văn Thành 56CD7 270211 Kỹ thuật điện
706956 Nguyễn Hữu Vương 56CD7 390141 Giải tích 2
707154 Phạm Văn Võ 54VL1 390141 Giải tích 2
707154 Phạm Văn Võ 54VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD
707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 390121 Giải tích 1
707256 Đinh Tiến Hùng 56VL1 300101 Hình hoạ
707756 Nguyễn Thị Diệu 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
707756 Nguyễn Thị Diệu 56KT4 371305 Tài chính DNXD
708056 Trần Quang Vũ 56QD2 371301 Kinh tế học
708056 Trần Quang Vũ 56QD2 381408 Xã hội học đô thị
708056 Trần Quang Vũ 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
708056 Trần Quang Vũ 56QD2 020353 Kỹ thuật thi công 2
708459 Nguyễn Tuấn Long 59XD6 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
708956 Nguyễn Quý Vinh 56XD5 360301 Kinh tế xây dựng 2
708956 Nguyễn Quý Vinh 56XD5 130211 Cơ học đất
708956 Nguyễn Quý Vinh 56XD5 270211 Kỹ thuật điện
709256 Vũ Đình Viết 56KSGT 441924 Ngoại ngữ 9 (pháp 7)
709357 Nguyễn Đức Quý 57CG2 270211 Kỹ thuật điện
709357 Nguyễn Đức Quý 57CG2 050211 Kết cấu thép 1
709459 Dương Văn Duy 59CD4 390141 Giải tích 2
709756 Nguyễn Đăng Toàn 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo
710856 Lại Văn Dân 56KT5 250101 Vật lí 1
710856 Lại Văn Dân 56KT5 150211 Địa chất công trình
710856 Lại Văn Dân 56KT5 390111 Đại số tuyến tính
710856 Lại Văn Dân 56KT5 361304 Kinh tế đầu tư
710856 Lại Văn Dân 56KT5 381306 Định mức kỹ thuật trong XD
711059 Nguyễn Đình Nho 59CD2 450101 Tin học đại cương
711154 Lương Tuấn Anh 54XD10 140211 Trắc địa
711154 Lương Tuấn Anh 54XD10 250101 Vật lí 1
711859 Chu Đức Thiện 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1
712159 Hoàng Duy Tùng 59CD5 300121 Vẽ kỹ thuật
712259 Nguyễn Thanh Tùng 59KT2 250101 Vật lí 1
712659 Lê Đức Định 59QD1 300101 Hình hoạ
712659 Lê Đức Định 59QD1 010211 Cơ học cơ sở 1
712859 Hoàng Thị Hằng 59KT3 390111 Đại số tuyến tính
712859 Hoàng Thị Hằng 59KT3 390141 Giải tích 2
714655 Lưu Ngọc Tiến 55KG1 440121 Ngoại ngữ 1
714655 Lưu Ngọc Tiến 55KG1 440141 Ngoại ngữ 2
716156 Chu Ngọc Tú 56CB1 100201 Môi trường và PT bền vững
716156 Chu Ngọc Tú 56CB1 200709 Động lực học CTB
717056 Phạm Đức Hải Nguyên 56CD2 160469 Giao thông và đường đô thị
717356 Phạm Tuấn Long 56CD7 240131 Hoá học đại cương
717356 Phạm Tuấn Long 56CD7 270211 Kỹ thuật điện
717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 240801 Hóa học vô cơ & các vật liệu vô cơ
717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 220873 An toàn LĐ trong các nhà máy SXVLXD
717554 Trần Tuấn Anh 54VL1 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
718454 Nguyễn Hữu Lợi 54KT1 390121 Giải tích 1
718454 Nguyễn Hữu Lợi 54KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD
719256 Vũ Văn Hải 56HK 101103 Thông gió 2
719757 Tô Minh Thành 57XD2 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
720757 Nguyễn Minh Thành 57MNE 300101 Hình hoạ
723555 Lê Quốc Đạt 55CG2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
723555 Lê Quốc Đạt 55CG2 450101 Tin học đại cương
723857 Bùi Quang Khương 57XD1 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
724457 Nguyễn Đức Thịnh 57XD7 130213 Nền móng
724852 Châu Minh Quang 52KT1 371406 PT hoạt động kinh tế
724852 Châu Minh Quang 52KT1 371454 Maketing xây dựng
724852 Châu Minh Quang 52KT1 381306 Định mức kỹ thuật trong XD
724852 Châu Minh Quang 52KT1 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
725256 Nguyễn Ngọc Sơn 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
7258 Nguyễn Minh Nhật 58MN1 060221 Sức bền vật liệu 1
726055 Nguyễn Quốc Thái 55KT2 130213 Nền móng
72659 Trương Thanh Tùng 59CD4 300121 Vẽ kỹ thuật
730856 Nguyễn Văn Hoàng 56CB1 390121 Giải tích 1
730856 Nguyễn Văn Hoàng 56CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
730856 Nguyễn Văn Hoàng 56CB1 270211 Kỹ thuật điện
731354 Phí Văn Thụy 54CG2 170552 Hải văn công trình
731354 Phí Văn Thụy 54CG2 170581 Công trình bến cảng 2
731356 Đỗ Đức Vụ 56XD2 440121 Ngoại ngữ 1
731656 Tạ Ngọc Khương 56CD5 390141 Giải tích 2
731656 Tạ Ngọc Khương 56CD5 390111 Đại số tuyến tính
731656 Tạ Ngọc Khương 56CD5 250101 Vật lí 1
732256 Lê Quang Vũ 56QD1 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa
732256 Lê Quang Vũ 56QD1 371408 Kinh tế công cộng
732956 Đào Ngọc Hoàng 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành
734056 Phí Trung Dũng 56KT5 050211 Kết cấu thép 1
734056 Phí Trung Dũng 56KT5 060221 Sức bền vật liệu 1
734056 Phí Trung Dũng 56KT5 270211 Kỹ thuật điện
734056 Phí Trung Dũng 56KT5 371305 Tài chính DNXD
734056 Phí Trung Dũng 56KT5 360215 Kinh tế xây dựng 1
734056 Phí Trung Dũng 56KT5 450101 Tin học đại cương
734853 Nguyễn Mạnh Cường 53VL3 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
734853 Nguyễn Mạnh Cường 53VL3 030211 Cơ học kết cấu 1
735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 130213 Nền móng
735555 Nguyễn Viết Hưng 55TL1 270211 Kỹ thuật điện
737757 Phạm Tiến Dũng 57CLC2 271902 Thiết bị và cảm biến
737757 Phạm Tiến Dũng 57CLC2 191901 Thủy lực cơ sở
737757 Phạm Tiến Dũng 57CLC2 191905 Cơ học chất lỏng
737956 Trần Kiên Cường 56MN1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
73859 Lâm Tuấn Vũ 59CD2 010211 Cơ học cơ sở 1
740557 Dương Văn Khoa 57CLC2 421901 Những N.Lý CB của CN Mác-LêNin (Phần 1)
740655 Trần Xuân Quý 55TL2 300121 Vẽ kỹ thuật
740655 Trần Xuân Quý 55TL2 270211 Kỹ thuật điện
743454 Lâm Quang Ngọc 54XD1 270211 Kỹ thuật điện
743756 Lê Ngọc Hưng 56CB1 360215 Kinh tế xây dựng 1
744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 390111 Đại số tuyến tính
744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 390121 Giải tích 1
744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 450101 Tin học đại cương
744755 Bùi Mạnh Toàn 55CG1 300101 Hình hoạ
7458 Lê Hồng Trang 58DT 091502 Cơ sở Sinh thái học
74656 Lã Trí Thành 56CG2 280211 Máy xây dựng
74656 Lã Trí Thành 56CG2 250101 Vật lí 1
748857 Tạ Thị Nhân 57KT2 020301 Kỹ thuật thi công 1
748957 Nguyễn Văn Hiến 57QD2 130213 Nền móng
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 220806 CN chất kết dính vô cơ
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 230211 Vật liệu xây dựng
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 230874 Vật liệu làm đường
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 280850 Máy nâng chuyển
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 360801 Kinh tế công nghệ VLXD
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 360802 TCQL xí nghiệp
749055 Đỗ Văn Hiếu 55VL2 300121 Vẽ kỹ thuật
749854 Nguyễn Mạnh Hà 54HK 270211 Kỹ thuật điện
749854 Nguyễn Mạnh Hà 54HK 081103 Thoát nước đô thị
75058 Nguyễn Văn Duy 58MN1 300101 Hình hoạ
751057 Phạm Xuân Khen 57TH1 010211 Cơ học cơ sở 1
751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 220809 Công nghệ gốm XD
751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo
751356 Nguyễn Huy Hoằng 56VL1 240131 Hoá học đại cương
756556 Bùi Tiến Thành 56MN2 250101 Vật lí 1
756556 Bùi Tiến Thành 56MN2 300121 Vẽ kỹ thuật
758456 Phạm Văn Lực 56HK 361002 Kinh tế môi trường
759057 Phạm Đình Trường 57KT1 130213 Nền móng
760756 Lê Minh Dương 56QD1 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
760756 Lê Minh Dương 56QD1 400101 Xác suất thống kê
760856 Trần Quang Phong 56XD1 030211 Cơ học kết cấu 1
760955 Vũ Thị Hạnh Lê 55XD9 100302 Hệ thống kỹ thuật trong CT
760955 Vũ Thị Hạnh Lê 55XD9 280211 Máy xây dựng
760955 Vũ Thị Hạnh Lê 55XD9 390111 Đại số tuyến tính
761154 Nguyễn Văn Huyến 54KM1 390121 Giải tích 1
76257 Nguyễn Tuấn Dũng 57KT3 230211 Vật liệu xây dựng
763357 Nguyễn Trung Kiên 57KM2 261260 Vật liệu cơ khí
76358 Nguyễn Tuấn Anh 58MN1 400101 Xác suất thống kê
76459 Nguyễn Đức Việt 59XD2 450101 Tin học đại cương
764757 Lê Trung Hưng 57CD1 300101 Hình hoạ
766056 Cao Thanh Tùng 56CB1 200723 Công nghiệp dầu khí và Quy hoạch CTB
767056 Lại Tiến Thạch 56KG1 130211 Cơ học đất
767056 Lại Tiến Thạch 56KG1 060221 Sức bền vật liệu 1
767156 Trần Minh Tuấn 56TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
767156 Trần Minh Tuấn 56TL1 060222 Sức bền vật liệu 2
767656 Nguyễn Anh Tuấn 56XD2 190211 Thủy lực Đại cương
767656 Nguyễn Anh Tuấn 56XD2 250101 Vật lí 1
767656 Nguyễn Anh Tuấn 56XD2 390111 Đại số tuyến tính
769456 Mai Thị Duyên 56KT5 450101 Tin học đại cương
769456 Mai Thị Duyên 56KT5 250101 Vật lí 1
769456 Mai Thị Duyên 56KT5 050211 Kết cấu thép 1
769556 Phạm Thành Công 56DT 150213 Địa chất CT- Địa chất TV
770156 Đỗ Thế Anh 56KT6 381304 Tổ chức xây dựng 2
77056 Đỗ Văn Công 56CB2 360215 Kinh tế xây dựng 1
77056 Đỗ Văn Công 56CB2 440141 Ngoại ngữ 2
77056 Đỗ Văn Công 56CB2 200741 Môi trường biển tác động lên công trình
77056 Đỗ Văn Công 56CB2 230211 Vật liệu xây dựng
774257 Lê Ngọc Phúc 57CB1 060221 Sức bền vật liệu 1
774956 Nguyễn Viết Thành 56QD2 230211 Vật liệu xây dựng
774956 Nguyễn Viết Thành 56QD2 250101 Vật lí 1
774956 Nguyễn Viết Thành 56QD2 280211 Máy xây dựng
776556 Đặng Thanh Tùng 56XD9 060304 Cơ học môi trường liên tục
77859 Cấn Văn Linh 59CD3 300121 Vẽ kỹ thuật
779556 Nguyễn Quyết Chiến 56VL1 270811 Điện tử công nghiệp
77958 Nguyễn Chí Anh 58XD6 060222 Sức bền vật liệu 2
77958 Nguyễn Chí Anh 58XD6 140211 Trắc địa
779856 Đặng Viết Đạt 56XD2 030304 Động lực học CT
779856 Đặng Viết Đạt 56XD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
779856 Đặng Viết Đạt 56XD2 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
783356 Đỗ ích Tuấn 56KT4 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
78457 Nguyễn Minh Tuấn 57CG2 170552 Hải văn công trình
789057 Hoàng Văn Duẩn 57CG2 170552 Hải văn công trình
789653 Tô Huy Hùng 53XD5 020353 Kỹ thuật thi công 2
789653 Tô Huy Hùng 53XD5 050350 Kết cấu nhà thép
789653 Tô Huy Hùng 53XD5 280211 Máy xây dựng
791853 Nguyễn Văn Hải 53KT3 020353 Kỹ thuật thi công 2
791853 Nguyễn Văn Hải 53KT3 381302 Tổ chức xây dựng 1
793656 Nguyễn Nam Khánh 56XF 250101 Vật lí 1
793954 Đỗ Thành Đạt 54TRD 130213 Nền móng
793954 Đỗ Thành Đạt 54TRD 060222 Sức bền vật liệu 2
793954 Đỗ Thành Đạt 54TRD 390121 Giải tích 1
794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 300121 Vẽ kỹ thuật
794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 471742 Logic mờ & điều khiển mờ
794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 471777 LT ứng dụng mạng
794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 461714 Mạng máy tính
794754 Dương Mạnh Cường 54PM2 250102 Vật lí 2
797156 Cao Quốc Cường 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu
801057 Lê Quân Nghĩa 57XD4 030211 Cơ học kết cấu 1
801057 Lê Quân Nghĩa 57XD4 250101 Vật lí 1
802256 Nguyễn Xuân Trường 56CD1 160423 Thiết kế nền mặt đường
802257 Nguyễn Thanh Tùng 57CLC2 101901 Môi trường
804756 Hoàng Văn Bằng 56HK 101141 Thi công hệ thống kỹ thuật
804853 Nguyễn Đình Thời 53CG2 010212 Cơ học cơ sở 2
805057 Lê Ngọc Quý 57CDE 060221 Sức bền vật liệu 1
805156 Đới Thị Vân 56KT2 440121 Ngoại ngữ 1
805156 Đới Thị Vân 56KT2 440141 Ngoại ngữ 2
805656 Lê Văn Tiến 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
805657 Nguyễn Hoàng Tiến 57QD2 361454 Nhập môn quản trị KD
805657 Nguyễn Hoàng Tiến 57QD2 300101 Hình hoạ
808157 Phạm Hồng Quân 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật
808757 Lương Bá Ngọc 57CD5 250101 Vật lí 1
810256 Bùi Minh Chiến 56PM 450101 Tin học đại cương
811156 Nguyễn Tuấn Anh 56XD6 450101 Tin học đại cương
811156 Nguyễn Tuấn Anh 56XD6 330305 Kiến trúc 2
814156 Hứa Mạnh Cao 56XD9 250101 Vật lí 1
814656 Lê Xuân Tuấn 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu
81659 Lê Thị Thủy 59DT1 390121 Giải tích 1
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 390121 Giải tích 1
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 361454 Nhập môn quản trị KD
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 371308 Marketing trong xây dựng
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 371409 Tài chính đô thị
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 381414 Định giá sản phẩm hàng hóa
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 381405 Kế hoạch XD đô thị
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 130213 Nền móng
817056 Hồ Trọng Hòa 56QD2 030211 Cơ học kết cấu 1
817357 Lê Công Hiếu 57CG2 170552 Hải văn công trình
818256 Hoàng Hồng Quang 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu
818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 060222 Sức bền vật liệu 2
818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 130211 Cơ học đất
818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 030212 Cơ học kết cấu 2
818955 Đinh Việt Dũng 55CD5 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
820455 Trần Thanh Tùng 55TH1 452111 Autocad nâng cao
821156 Đặng Xuân Khiết 56TL1 250101 Vật lí 1
821552 Trần Thanh Hoàng 52TH4 190515 Thủy văn và phòng chống TT
821552 Trần Thanh Hoàng 52TH4 452106 Chuyên đề tin học 1
821554 Trương Duy Đạt 54VL5 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 281233 Máy làm đất
82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử
82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 250102 Vật lí 2
82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 060221 Sức bền vật liệu 1
82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 440121 Ngoại ngữ 1
82156 Nguyễn Thành Trung 56KM2 390141 Giải tích 2
826355 Nguyễn Đăng Hùng 55XD8 050211 Kết cấu thép 1
826656 Tào Văn Tài 56XD4 400101 Xác suất thống kê
826656 Tào Văn Tài 56XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
829557 Nguyễn Thanh Tùng 57XD9 050211 Kết cấu thép 1
83356 Nguyễn Như Phú 56KT5 371306 Phân tích hoạt động SXKD
83356 Nguyễn Như Phú 56KT5 450101 Tin học đại cương
835257 Chu Kim Minh 57KM1 300201 Hình hoạ
835357 Hà Quang Long 57KM2 390121 Giải tích 1
837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
837556 Nguyễn Văn Dương 56VL1 250101 Vật lí 1
838156 Nguyễn Sỹ Cường 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu
838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 250101 Vật lí 1
838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 200742 Ăn mòn VLXD trong môi trường biển
838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 200709 Động lực học CTB
838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 390141 Giải tích 2
838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 390111 Đại số tuyến tính
838256 Nguyễn Văn Thanh 56CB2 300101 Hình hoạ
839157 Tống Phúc Huấn 57KG1 390121 Giải tích 1
839157 Tống Phúc Huấn 57KG1 130213 Nền móng
839756 Nguyễn Đức Thắng 56XD4 060304 Cơ học môi trường liên tục
839756 Nguyễn Đức Thắng 56XD4 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
840556 Thiều Anh Đức 56TL2 130213 Nền móng
841356 Lê Bá Tùng 56KT1 060221 Sức bền vật liệu 1
841356 Lê Bá Tùng 56KT1 030212 Cơ học kết cấu 2
841356 Lê Bá Tùng 56KT1 020301 Kỹ thuật thi công 1
841356 Lê Bá Tùng 56KT1 390141 Giải tích 2
841356 Lê Bá Tùng 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD
841357 Đồng Khắc Việt 57MNE 081014 Công trình thu trạm bơm
84458 Nguyễn Thành Nam 58TH1 390111 Đại số tuyến tính
844657 Hoàng Thị Quỳnh Mai 57MN2 082013 Máy thuỷ lực
844657 Hoàng Thị Quỳnh Mai 57MN2 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
844756 Lê Quốc Khánh 56KT2 381308 Kế hoạch dự báo
845156 Nguyễn Chí Tình 56CD4 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2
845754 Phạm Bá Dũng 54XD3 080301 Cấp thoát nước
845754 Phạm Bá Dũng 54XD3 130211 Cơ học đất
846956 Nguyễn Thành Luân 56KT4 270211 Kỹ thuật điện
846956 Nguyễn Thành Luân 56KT4 371307 Hạch toán kế toán
847457 Trịnh Hoàng Việt 57XD1 300101 Hình hoạ
848354 Nguyễn Bá Thành 54CD3 390141 Giải tích 2
848356 Lê Đình Tuấn 56XF 300101 Hình hoạ
848456 Hà Văn Cường 56CG2 400101 Xác suất thống kê
848456 Hà Văn Cường 56CG2 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ
848456 Hà Văn Cường 56CG2 170552 Hải văn công trình
848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 240131 Hoá học đại cương
848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 250101 Vật lí 1
848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
848756 Lê Hữu Tỉnh 56QD2 361402 Kinh tế xây dựng 2
848957 Hoàng Văn Hiệp 57KG1 390141 Giải tích 2
849156 Lê Văn Sỹ 56XD6 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
849656 Trương Công Quý 56XD8 450303 ƯD tin học trong thi công
850757 Phạm Trắc Anh 57DT1 440141 Ngoại ngữ 2
851855 Lưu Công An 55KM2 050211 Kết cấu thép 1
851855 Lưu Công An 55KM2 020205 An toàn lao động
851855 Lưu Công An 55KM2 030211 Cơ học kết cấu 1
851855 Lưu Công An 55KM2 021233 Kỹ thuật thi công XD
851855 Lưu Công An 55KM2 270812 Kỹ thuật điện tử
85359 Nguyễn Tiến Đạt 59KG1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
854556 Lý Mai Lương 56VL2 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
854556 Lý Mai Lương 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
855155 Nguyễn Văn Dương 55CD1 190211 Thủy lực Đại cương
856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 060221 Sức bền vật liệu 1
856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 250101 Vật lí 1
856256 Lê Mậu Nguyên 56CD6 390111 Đại số tuyến tính
856457 Lê Đức Minh 57CG1 270211 Kỹ thuật điện
856457 Lê Đức Minh 57CG1 170552 Hải văn công trình
857955 Đinh Tuấn Anh 55TRD 142501 Địa chính đại cương
857955 Đinh Tuấn Anh 55TRD 390121 Giải tích 1
858057 Lê Sỹ Hùng 57XD4 250101 Vật lí 1
858656 Nguyễn Trung Đức 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
858657 Lê Khắc Chiến 57KT1 060221 Sức bền vật liệu 1
858657 Lê Khắc Chiến 57KT1 361304 Kinh tế đầu tư
859857 Trịnh Tiến Mạnh 57MNE 081014 Công trình thu trạm bơm
859857 Trịnh Tiến Mạnh 57MNE 240131 Hoá học đại cương
859956 Nguyễn Văn Minh 56TRD 230211 Vật liệu xây dựng
860355 Nguyễn Văn Lưu 55TL2 180681 Thi công công trình thuỷ lợi 1
861357 Lê Xuân Thịnh 57CB1 060222 Sức bền vật liệu 2
861357 Lê Xuân Thịnh 57CB1 400101 Xác suất thống kê
861956 Lê Quảng Công 56VL2 220878 Công nghệ bê tông xi măng 2
863756 Lê Văn Thọ 56CD2 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2
863756 Lê Văn Thọ 56CD2 120455 Khai thác kiểm định cầu
864557 Nguyễn Thị Thùy 57DT1 250102 Vật lí 2
864856 Trương Thị Mai 56MN1 390121 Giải tích 1
865057 Nguyễn Văn Bảo 57CDE 390121 Giải tích 1
865057 Nguyễn Văn Bảo 57CDE 300121 Vẽ kỹ thuật
865856 Đỗ Chí Thành 56XD3 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt
865954 Hà Cao Nguyên 54KT2 371306 Phân tích hoạt động SXKD
866356 Lê Tuấn Anh 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu
867057 Vũ Văn Thức 57CG1 300101 Hình hoạ
867354 Hoàng Lê Minh 54XD7 140211 Trắc địa
867354 Hoàng Lê Minh 54XD7 080301 Cấp thoát nước
867456 Nguyễn Ngọc Chiến 56XD4 100201 Môi trường và PT bền vững
867456 Nguyễn Ngọc Chiến 56XD4 020353 Kỹ thuật thi công 2
867456 Nguyễn Ngọc Chiến 56XD4 300101 Hình hoạ
868257 Tạ Minh Thăng 57CD3 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
86856 Phạm Tiến Đạt 56XD5 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
870655 Đặng Xuân Hòa 55CG1 300101 Hình hoạ
870655 Đặng Xuân Hòa 55CG1 450101 Tin học đại cương
870756 Đỗ Văn Minh 56CD3 190211 Thủy lực Đại cương
870756 Đỗ Văn Minh 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
87359 Lê Văn Thực 59KG1 010211 Cơ học cơ sở 1
87359 Lê Văn Thực 59KG1 390141 Giải tích 2
873856 Nguyễn Văn Quyết 56XD3 020356 Kỹ thuật thi công đặc biệt
874256 Nguyễn Đình Tâm 56DT 360901 Kinh tế môi trường
874256 Nguyễn Đình Tâm 56DT 450101 Tin học đại cương
874856 Hoàng Mai Xuân Minh 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
876456 Mai Thùy Dung 56KT3 361407 Kinh tế XD2 & Nghiệp vụ đấu thầu
876752 Phạm Viết Nam 52VL2 390121 Giải tích 1
877056 Đặng Thanh Hải 56QD2 390111 Đại số tuyến tính
877056 Đặng Thanh Hải 56QD2 390141 Giải tích 2
877056 Đặng Thanh Hải 56QD2 250101 Vật lí 1
877157 Hoàng Đình Sơn Tùng 57KM2 261201 Kỹ thuật gia công cơ khí
877157 Hoàng Đình Sơn Tùng 57KM2 261213 Chi tiết máy
877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 280211 Máy xây dựng
877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 120461 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 2
877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu
877454 Nguyễn Tuấn Anh 54CD6 130213 Nền móng
878757 Phạm Anh Tuấn 57CD1 190515 Thủy văn và phòng chống TT
878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 250101 Vật lí 1
878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 060221 Sức bền vật liệu 1
878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 390141 Giải tích 2
878857 Nguyễn Văn Tư 57CD2 390111 Đại số tuyến tính
88058 Nguyễn Quốc Khánh 58CD4 250102 Vật lí 2
885456 Trần Văn Dương 56XD7 240131 Hoá học đại cương
885456 Trần Văn Dương 56XD7 250101 Vật lí 1
885456 Trần Văn Dương 56XD7 130213 Nền móng
885456 Trần Văn Dương 56XD7 390141 Giải tích 2
887256 Lê Văn Linh 56CB1 390111 Đại số tuyến tính
887256 Lê Văn Linh 56CB1 110201 Kỹ thuật nhiệt
888655 Đoàn Xuân Viện 55KSGT 301902 Vẽ kỹ thuật
888756 Đoàn Công Trông 56KT1 371306 Phân tích hoạt động SXKD
890556 Nguyễn Văn Hiếu 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu
890556 Nguyễn Văn Hiếu 56CD7 130213 Nền móng
891855 Lưu Văn Dũng 55TL2 010212 Cơ học cơ sở 2
892457 Võ Viết Anh 57QD1 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT
893557 Nguyễn Đức Công 57VL1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
893557 Nguyễn Đức Công 57VL1 240802 Hóa hữu cơ & Polyme
893557 Nguyễn Đức Công 57VL1 280850 Máy nâng chuyển
893654 Hoàng Huy Dương 54MN3 081014 Công trình thu trạm bơm
894956 Lê Anh Tài 56TL2 400101 Xác suất thống kê
897355 Trần Văn Tú 55CD7 440141 Ngoại ngữ 2
897355 Trần Văn Tú 55CD7 390121 Giải tích 1
897454 Dương Văn Giang 54KM2 281275 Máy nâng chuyển
898057 Đinh Quang Phú 57CDE 020205 An toàn lao động
898657 Phạm Trọng Thiện 57HK 081002 Cấp nước đô thị
898657 Phạm Trọng Thiện 57HK 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 300101 Hình hoạ
899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 060222 Sức bền vật liệu 2
899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 130213 Nền móng
899754 Nguyễn Trọng Thi 54TRD 250102 Vật lí 2
900453 Lê Trọng Kiên 53CD8 250101 Vật lí 1
90058 Ngô Thành Công 58TH1 060222 Sức bền vật liệu 2
90058 Ngô Thành Công 58TH1 360215 Kinh tế xây dựng 1
90059 Nguyễn Tiến Thành 59CD1 250101 Vật lí 1
902457 Nguyễn Lê Hoàng 57KT5 130213 Nền móng
902457 Nguyễn Lê Hoàng 57KT5 361454 Nhập môn quản trị KD
903254 Đỗ Văn Cường 54TRD 130213 Nền móng
903254 Đỗ Văn Cường 54TRD 060222 Sức bền vật liệu 2
903756 Đặng Đức Tính 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
903857 Bùi Văn Thành 57MNE 300121 Vẽ kỹ thuật
904354 Nguyễn Văn Dũng 54TRD 130213 Nền móng
904354 Nguyễn Văn Dũng 54TRD 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
904356 Trần Phi Long 56KSDT 051901 Kết cấu thép
904356 Trần Phi Long 56KSDT 131901 Cơ học đất và đá
904356 Trần Phi Long 56KSDT 131902 Móng và tường chắn
904554 Nguyễn Tất Thắng 54MN1 360215 Kinh tế xây dựng 1
906454 Lê Khắc Linh 54XD9 360301 Kinh tế xây dựng 2
906454 Lê Khắc Linh 54XD9 130211 Cơ học đất
907056 Nguyễn Duy Khanh 56CD1 160423 Thiết kế nền mặt đường
907056 Nguyễn Duy Khanh 56CD1 410113 Đường lối CM của Đảng cộng sản VN
908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 461714 Mạng máy tính
908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 120450 Nhập môn cầu
908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 050211 Kết cấu thép 1
908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 250101 Vật lí 1
908354 Phạm Ngọc Hải 54TH1 270211 Kỹ thuật điện
909156 Phạm Văn Tuấn 56QD2 390141 Giải tích 2
909257 Nguyễn Xuân Huy 57CB2 200709 Động lực học CTB
909854 Lê Bá Chung 54TL1 060221 Sức bền vật liệu 1
909854 Lê Bá Chung 54TL1 040212 Kết cấu bê tông cốt thép
909854 Lê Bá Chung 54TL1 180697 Tin học chuyên ngành
909854 Lê Bá Chung 54TL1 180679 Thuỷ nông và trạm bơm
909854 Lê Bá Chung 54TL1 410112 Tư tưởng Hồ Chí Minh
909854 Lê Bá Chung 54TL1 360215 Kinh tế xây dựng 1
909854 Lê Bá Chung 54TL1 450101 Tin học đại cương
910256 Trần Văn Hùng 56CG2 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
910256 Trần Văn Hùng 56CG2 230211 Vật liệu xây dựng
910256 Trần Văn Hùng 56CG2 250102 Vật lí 2
911256 Nguyễn Trọng Nam Khánh 56TL1 240131 Hoá học đại cương
912257 Đậu Ngọc Anh Tình 57XD2 250101 Vật lí 1
912957 Phạm Đình Chiến 57MNE 270812 Kỹ thuật điện tử
913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 120450 Nhập môn cầu
913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
913153 Đỗ Trung Dũng 53CD2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
914656 Cao Tất Trung 56CD2 300101 Hình hoạ
915156 Trương Văn Minh 56VL1 270211 Kỹ thuật điện
915156 Trương Văn Minh 56VL1 220890 Thuỷ tinh xây dựng
915156 Trương Văn Minh 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
915156 Trương Văn Minh 56VL1 390111 Đại số tuyến tính
916657 Hoàng Ngọc Tú 57CDE 160421 Thiết kế HH và KSTK đường bộ
918853 Lê Văn Anh 53VL3 020851 Kỹ thuật thi công
918853 Lê Văn Anh 53VL3 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
918853 Lê Văn Anh 53VL3 220806 CN chất kết dính vô cơ
918853 Lê Văn Anh 53VL3 280804 Máy sản xuất vật liệu XD
919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 240131 Hoá học đại cương
919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 371408 Kinh tế công cộng
919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 381303 Pháp luật trong xây dựng
919556 Nguyễn Đức Hoàng 56QD2 381301 Mô hình toán KT& Tin ƯD
919656 Phạm Xuân Lâm 56CG1 010211 Cơ học cơ sở 1
919656 Phạm Xuân Lâm 56CG1 170550 Quy hoạch cảng
919756 Nguyễn Hùng Cường 56CG2 230211 Vật liệu xây dựng
920356 Nguyễn Hữu Duyệt 56DT 450903 Tin hoc ứng dụng (DT)
920457 Nguyễn Đình Thông 57XD6 270211 Kỹ thuật điện
921057 Phan Tuấn Dũng 57XD6 300121 Vẽ kỹ thuật
921057 Phan Tuấn Dũng 57XD6 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
921157 Lê Anh Tú 57XD7 440121 Ngoại ngữ 1
921356 Lê Nhật Hoàng 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu
922457 Nguyễn Quốc Ngọc 57CD2 060222 Sức bền vật liệu 2
92259 Nguyễn Huy Thực 59KT1 240131 Hoá học đại cương
92259 Nguyễn Huy Thực 59KT1 450101 Tin học đại cương
922656 Nguyễn Thị Thái An 56KT4 371301 Kinh tế học
922656 Nguyễn Thị Thái An 56KT4 371306 Phân tích hoạt động SXKD
922656 Nguyễn Thị Thái An 56KT4 130213 Nền móng
923057 Lương Minh Tâm 57XD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
923057 Lương Minh Tâm 57XD2 330305 Kiến trúc 2
923156 Đặng Đình Khánh 56MN1 250101 Vật lí 1
923556 Nguyễn Kim Đức 56KM2 270201 Kỹ thuật điện
923556 Nguyễn Kim Đức 56KM2 261213 Chi tiết máy
923556 Nguyễn Kim Đức 56KM2 270812 Kỹ thuật điện tử
923856 Lương Văn Tần 56TL2 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
925257 Nguyễn Thành Nam 57XD9 130211 Cơ học đất
925357 Phùng Giáp Tuất 57XD5 060221 Sức bền vật liệu 1
9256 Trần Hà Trung 56TH2 270211 Kỹ thuật điện
9256 Trần Hà Trung 56TH2 401703 Toán học tính toán
9256 Trần Hà Trung 56TH2 452109 Chuyên đề tin học 2
9256 Trần Hà Trung 56TH2 531753 Kiến trúc máy tính
926656 Trần Đình Sáng 56PM 440141 Ngoại ngữ 2
926656 Trần Đình Sáng 56PM 250101 Vật lí 1
928157 Nguyễn Ngọc Sơn 57KT3 190211 Thủy lực Đại cương
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 270201 Kỹ thuật điện
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 261253 Dung sai & kỹ thuật đo
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 261260 Vật liệu cơ khí
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 261205 Nguyên lý máy
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 271261 Trang bị điện
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 140211 Trắc địa
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 492307 Máy & CGH CTBT
928753 Quản Bá Sơn 53KG2 492301 Ô tô máy kéo
929457 Nguyễn Mạnh Tú 57CG2 010212 Cơ học cơ sở 2
933056 Trần Văn Tâm 56KM1 281245 Tin học ứng dụng
933056 Trần Văn Tâm 56KM1 250101 Vật lí 1
933056 Trần Văn Tâm 56KM1 390141 Giải tích 2
93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 300101 Hình hoạ
93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 271261 Trang bị điện
93355 Vương Kiến Hùng 55KM1 190211 Thủy lực Đại cương
934055 Lại Thanh Tùng 55KM2 060222 Sức bền vật liệu 2
934055 Lại Thanh Tùng 55KM2 271243 Điện tử công suất
934055 Lại Thanh Tùng 55KM2 390121 Giải tích 1
934453 Nguyễn Văn Sáng 53HK 390121 Giải tích 1
934453 Nguyễn Văn Sáng 53HK 300121 Vẽ kỹ thuật
934453 Nguyễn Văn Sáng 53HK 101128 Tự động hoá
93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 250101 Vật lí 1
93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 440141 Ngoại ngữ 2
93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 531734 Kỹ thuật vi xử lý 1
93456 Nguyễn Mạnh Phú 56PM 531735 Kỹ thuật ví xử lý 2
935353 Phạm Văn Nhẫn 53CB2 200740 Phương pháp số và các PMUD
93556 Đặng Văn Đôn 56XF 030215 Các phương pháp số trong cơ học kết cấu
936054 Trần Ngọc Lâm 54XD4 020301 Kỹ thuật thi công 1
936054 Trần Ngọc Lâm 54XD4 130211 Cơ học đất
936054 Trần Ngọc Lâm 54XD4 250101 Vật lí 1
936156 Trần Huy Thành 56CG1 170563 Đê chắn sóng và công trình ven bờ
936357 Hồ Thành Đạt 57XD9 230211 Vật liệu xây dựng
936757 Đinh Thái Bá 57CD4 250101 Vật lí 1
938057 Trịnh Tuấn Tài 57XD4 250101 Vật lí 1
93856 Nguyễn Minh Tưởng 56XD9 240131 Hoá học đại cương
939256 Nguyễn Văn Quý 56KT4 250101 Vật lí 1
939256 Nguyễn Văn Quý 56KT4 300101 Hình hoạ
93954 Nguyễn Đình Đề 54MN2 240131 Hoá học đại cương
940256 Hồ Ngọc Cảnh 56CB1 390121 Giải tích 1
940256 Hồ Ngọc Cảnh 56CB1 390111 Đại số tuyến tính
940857 Hồ Văn Hoàng 57KM2 021233 Kỹ thuật thi công XD
94156 Vũ Duy Cường 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
942856 Mai Văn Thức 56CD5 120455 Khai thác kiểm định cầu
944453 Nghiêm Văn Nghĩa 53XD10 020309 Tổ chức thi công
944453 Nghiêm Văn Nghĩa 53XD10 060221 Sức bền vật liệu 1
94559 Lê Ngọc Luân 59CD4 240131 Hoá học đại cương
945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 240131 Hoá học đại cương
945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 280211 Máy xây dựng
945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 270211 Kỹ thuật điện
945856 Nguyễn Văn Khánh 56CD3 120455 Khai thác kiểm định cầu
94658 Đặng Đình Chi 58XD8 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
94658 Đặng Đình Chi 58XD8 390111 Đại số tuyến tính
948057 Lê Trung Nghĩa 57CD1 390141 Giải tích 2
949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 390111 Đại số tuyến tính
949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 360215 Kinh tế xây dựng 1
949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 450101 Tin học đại cương
949756 Vũ Ngọc Hoàn 56XE 130213 Nền móng
950456 Phan Thế Phi 56CD4 120455 Khai thác kiểm định cầu
95056 Nguyễn Vĩnh Tường 56KM1 271232 Điều khiển tự động
95158 Lê Quang Thắng 58HK 060221 Sức bền vật liệu 1
95159 Phạm Ngọc Sơn 59TL1 390141 Giải tích 2
951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 060222 Sức bền vật liệu 2
951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 130213 Nền móng
951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 230211 Vật liệu xây dựng
951956 Phan Mạnh Hải 56CD3 250101 Vật lí 1
952656 Hà Danh Hiếu 56CD5 160420 Cảng hàng không và sân bay
954057 Nguyễn Văn Tuấn 57XD4 250102 Vật lí 2
957357 Nguyễn Anh Tuấn 57CG2 300121 Vẽ kỹ thuật
957553 Nguyễn Bá Duy 53CD3 360215 Kinh tế xây dựng 1
957553 Nguyễn Bá Duy 53CD3 390111 Đại số tuyến tính
957553 Nguyễn Bá Duy 53CD3 390121 Giải tích 1
957757 Lưu Xuân Nghĩa 57CD6 390141 Giải tích 2
957757 Lưu Xuân Nghĩa 57CD6 250101 Vật lí 1
958255 Phạm Văn Hoàng 55CG2 250101 Vật lí 1
958255 Phạm Văn Hoàng 55CG2 190211 Thủy lực Đại cương
959256 Chu Văn Diệp 56KSDT 021905 Kế hoạch & tổ chức C.Trình
960357 Nguyễn Văn Chinh 57CD1 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
961355 Lại Trần Hoàn 55XE 190211 Thủy lực Đại cương
961355 Lại Trần Hoàn 55XE 250102 Vật lí 2
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 270211 Kỹ thuật điện
96157 Nguyễn Thế Như Hải 57CD3 390141 Giải tích 2
962956 Phạm Văn Tú 56VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
962956 Phạm Văn Tú 56VL1 220866 Công nghệ Bê tông xi măng 1
963754 Phạm Ngọc Trung 54VL4 250102 Vật lí 2
964053 Vũ Đình Huy 53CB2 200732 Công trình biển cố định 2
964053 Vũ Đình Huy 53CB2 200739 Lý thuyết độ tin cậy của KCCT
964053 Vũ Đình Huy 53CB2 200740 Phương pháp số và các PMUD
964557 Phạm Nhân Đức 57CB2 020205 An toàn lao động
965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 030304 Động lực học CT
965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 190620 Thủy văn công trình
965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 270211 Kỹ thuật điện
965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 280211 Máy xây dựng
965255 Vũ Mạnh Duy 55CG2 390111 Đại số tuyến tính
965657 Vũ Đình Chiến 57CD2 190515 Thủy văn và phòng chống TT
965756 Nguyễn Văn Ngọc 56CD2 160466 Xây dựng đường và đánh giá chất lượng
965756 Nguyễn Văn Ngọc 56CD2 160464 Kỹ thuật giao thông
967656 Lê Kim Sơn 56CD2 360215 Kinh tế xây dựng 1
967757 Nguyễn Văn Huấn 57XD2 390141 Giải tích 2
967956 Đào Trọng Dũng 56CD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
967957 Trần Hữu Khai 57CB1 240131 Hoá học đại cương
967957 Trần Hữu Khai 57CB1 280211 Máy xây dựng
969157 Cao Huy Hoàng 57CB1 300101 Hình hoạ
969157 Cao Huy Hoàng 57CB1 050211 Kết cấu thép 1
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 130211 Cơ học đất
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 300121 Vẽ kỹ thuật
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 300101 Hình hoạ
970554 Hoàng Tuấn Vũ 55CD2 390111 Đại số tuyến tính
973054 Vừ Bá Xò 54VL1 450101 Tin học đại cương
973054 Vừ Bá Xò 54VL1 240815 Hóa lý - Hóa keo
973054 Vừ Bá Xò 54VL1 240816 Hóa phân tích
973054 Vừ Bá Xò 54VL1 220806 CN chất kết dính vô cơ
973054 Vừ Bá Xò 54VL1 230211 Vật liệu xây dựng
974156 Nguyễn Đức Dương 56CD7 120455 Khai thác kiểm định cầu
974256 Lê Văn ánh 56CD3 120415 Thiết kế và Xây dựng cầu BTCT1
974256 Lê Văn ánh 56CD3 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
974856 Nguyễn Vĩnh Hiền 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu
974856 Nguyễn Vĩnh Hiền 56CD1 270211 Kỹ thuật điện
975056 Đỗ Mạnh Tuấn 56XD4 300101 Hình hoạ
975056 Đỗ Mạnh Tuấn 56XD4 390121 Giải tích 1
979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 390141 Giải tích 2
979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 400101 Xác suất thống kê
979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 120460 Thiết kế và xây dựng hầm giao thông 1
979556 Hoàng Văn Hoài 56CD2 010212 Cơ học cơ sở 2
980656 Nguyễn Bùi Hiếu 56TL2 180697 Tin học chuyên ngành
981056 Nguyễn Tư Quý 56CD6 120455 Khai thác kiểm định cầu
981056 Nguyễn Tư Quý 56CD6 120486 Tin học ứng dụng cầu
981257 Nguyễn Anh Tuấn 57XD6 240131 Hoá học đại cương
982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 280211 Máy xây dựng
982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 360215 Kinh tế xây dựng 1
982256 Hoàng Ngọc Thạch 56XD1 450101 Tin học đại cương
982257 Nguyễn Hữu Hiếu 57QD1 381413 Định mức KTXD & DVCTĐT
982257 Nguyễn Hữu Hiếu 57QD1 280211 Máy xây dựng
984856 Nguyễn Văn Tuấn 56CD3 130211 Cơ học đất
984856 Nguyễn Văn Tuấn 56CD3 120416 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT2
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 060222 Sức bền vật liệu 2
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 060221 Sức bền vật liệu 1
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 020313 Quản lý công trường XD
985256 Trịnh Văn Đông 56XD1 450303 ƯD tin học trong thi công
986757 Nguyễn Bá An 57XD2 060221 Sức bền vật liệu 1
986757 Nguyễn Bá An 57XD2 270211 Kỹ thuật điện
986856 Nguyễn Văn Trung 56XD4 020353 Kỹ thuật thi công 2
987456 Nguyễn Chí Thắng 56HK 361002 Kinh tế môi trường
988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 300101 Hình hoạ
988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 300121 Vẽ kỹ thuật
988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 400101 Xác suất thống kê
988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 020301 Kỹ thuật thi công 1
988056 Nguyễn Thị Thiện Tâm 56KT2 190211 Thủy lực Đại cương
989657 Nguyễn Văn Sơn 57QD1 300121 Vẽ kỹ thuật
99055 Nguyễn Ngọc Hà 55PM 461784 Chuyên đề 3
99055 Nguyễn Ngọc Hà 55PM 531734 Kỹ thuật vi xử lý 1
990856 Lê Đức Thọ 56XD8 390141 Giải tích 2
990856 Lê Đức Thọ 56XD8 270211 Kỹ thuật điện
990856 Lê Đức Thọ 56XD8 060221 Sức bền vật liệu 1
990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 010212 Cơ học cơ sở 2
990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 100201 Môi trường và PT bền vững
990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 120486 Tin học ứng dụng cầu
990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 250101 Vật lí 1
990956 Lê Ngọc Sơn 56CD1 300101 Hình hoạ
991857 Bùi Khắc Trường 57CG2 300121 Vẽ kỹ thuật
991857 Bùi Khắc Trường 57CG2 270211 Kỹ thuật điện
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 270201 Kỹ thuật điện
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 190211 Thủy lực Đại cương
993953 Phạm Văn Tuấn 53KG2 390111 Đại số tuyến tính
993956 Nguyễn Quốc Vương 56XD5 250101 Vật lí 1
99455 Trần Hải Đăng 55VL1 250101 Vật lí 1
99455 Trần Hải Đăng 55VL1 060221 Sức bền vật liệu 1
996456 Nguyễn Xuân Tiến 56KM1 271243 Điện tử công suất
996956 Trần Văn Khánh 56XD8 250102 Vật lí 2
996956 Trần Văn Khánh 56XD8 320212 Cơ sở QH và Kiến trúc
996956 Trần Văn Khánh 56XD8 380211 Pháp luật Việt Nam ĐC
996956 Trần Văn Khánh 56XD8 450101 Tin học đại cương
997056 Nguyễn Công Anh 56CD4 060221 Sức bền vật liệu 1
997056 Nguyễn Công Anh 56CD4 130213 Nền móng
997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 010212 Cơ học cơ sở 2
997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 261260 Vật liệu cơ khí
997057 Nguyễn Hoàng Hiệp 57KM2 261213 Chi tiết máy
997954 Trần Hoàng Chi 54KM3 270201 Kỹ thuật điện
997954 Trần Hoàng Chi 54KM3 440214 Ngoại ngữ chuyên ngành
997954 Trần Hoàng Chi 54KM3 361201 Kinh tế xây dựng 2
998356 Lê Thanh Hoàng 56CD4 390121 Giải tích 1
998356 Lê Thanh Hoàng 56CD4 250102 Vật lí 2
998356 Lê Thanh Hoàng 56CD4 250101 Vật lí 1
998956 Phan Văn Sở 56KSGT 061901 Sức bền vật liệu 1
999357 Lê Đăng Trung 57XD1 250101 Vật lí 1
999357 Lê Đăng Trung 57XD1 420101 Những N.lý CB của CN Mác-Lênin (Phần 1)
sb1025855 Phạm Văn Dược SBXD 300202 Vẽ kỹ thuật 2
sb1025855 Phạm Văn Dược SBXD 050350 Kết cấu nhà thép
sb1097255 Vũ Văn Tuấn SBXD 040350 Kết cấu nhà bê tông cốt thép
top related