sài gòn 2014 1 - hiệp phướcsaigonporthiepphuoc.com/data/upload/bieu_cuoc_usd.pdf · (thanh...
Post on 02-Nov-2018
212 Views
Preview:
TRANSCRIPT
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 1
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 2
BIỂU GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẢNG SÀI GÒN
(Thanh toán bằn – á h a bao ồm VAT)
Ban hành kèm theo Quyết định số: 746 /QĐ-TGĐ n ày 16 tháng 12 năm 2013
ủa Tổn G ám Đố Côn ty TNHH Một Thành V ên Cản à Gòn.
************************************************************
PHẦN A
QUY ĐỊNH CHUNG
I. THỜI GIAN LÀM VIỆC:
1. G àm theo hành h nh t h: 0 đến 1 h: 0.
2. G àm theo a: a 1 t 0 h:00 đến 1 h:00 a 2 t 1 h:00 đến 0 h:00 á n ho
Côn nh n bố ế à á bộ h n h đ kèm. Côn nh n Cản ế hàn h a
ên t á n ày t on năm k ả á n ày th ảy Chủ nh t n ày t á n ày 0
mùn 1 m ị h Tết ổ t uyền n tộ …
II. ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN VÀ CÁCH QUY TRÒN:
1. Đơn vị tính dung tích toàn phần:
1.1 un t h toàn h n - G T NN G GT ủa tàu thủy h n t n thủy à un
t h toàn h n GT ớn nhất ủa tàu thủy h t ên ấy h n nh n ủa quan đăn
k m.
1.2 Quy đổ : Ph n ẻ ớ 0 5 GT khôn t nh t 0 5 GT tính tròn 1 GT.
1.3 Nh n h n t n thủy khôn h GT t nh đổ nh sau:
- Tàu thủy h hàn : 1 5 Tấn t ọn tả đăn ký t nh bằn 1 GT.
- Tàu kéo tàu đẩy : 1 mã ự HP/CV t nh bằn 0 5 GT.
- Sà lan, ghe : 1 5 Tấn t ọn tả đăn ký t nh bằn 1 GT.
2. Đơn vị công suất máy:
2.1 Côn suất máy đ t nh bằn mã ự Ho se Po e – HP) hay (Cheval Vapeur – CV)
t ên máy h nh ủa tàu thủy hoặ K o att KW .
2.2 Quy đổ : Ph n ẻ ớ 1 HP/CV/KW t nh t òn thành 1 HP/CV/KW.
3. Đơn vị trọng lượng hoặc khối lượng:
- T ọn n t nh á à Tấn Met Ton – MT bao ồm hàn h a k ả bao bì G oss
Weight – GW đ th h n t ên nh ao hàn e e y e – ủa đạ ý tàu
hoặ n tả đ n of Loa n – /L . Ph n ẻ ớ 0 5 T khôn t nh t 0 5 T t ên
tính tròn 1T .
- Khố n t nh á à mét khố m3 h n ẻ ớ 0 5m
3 khôn t nh t 0 5m
3 t ên
tính tròn 1m3.
- T n h t on một n đ n ẻ t ọn n hoặ khố n tố th u đ t nh á à
1T hoặ 1m3.
4. Đơn vị thời gian:
4.1 Đố ớ đ n ị th an à n ày : 1 n ày t nh à 24 h n ẻ ủa n ày t 12 t
uốn t nh ½ n ày t ên 12 t nh bằn 1 n ày.
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 3
4.2 Đố ớ đ n ị th an à : 1 t nh bằn 0 hút h n ẻ t 0 hút t uốn
t nh ½ t ên 0 hút t nh bằn 1 .
4.3 Đố ớ đ n ị th an à a : 1 a t nh bằn ½ a t nh bằn 4 .
5. Đơn vị tiền tệ tính giá dịch vụ cảng biển:
- Là o a s Mỹ . V thanh toán á ị h ản b n thự h n theo á quy
định h n hành ề quản ý n oạ t ủa Nhà n ớ V t Nam. T n h hả huy n
đổ t đồn o a s Mỹ a oạ t ền V t Nam thì quy đổ theo tỷ á ao ị h bình qu n
t ên thị t n n oạ t ên n n hàn o N n hàn Nhà n ớ V t Nam ôn bố tạ
th đ m thanh toán.
6. Những mặt hàng được tính đổi về trọng lượng để tính giá xếp dỡ, lưu kho/bãi:
ản 1
L ẠI HÀNG Q Y ĐỔI
T e n a m y t ú á oạ ỗ ỗ ẻ ỗ y ỗ hộ ỗ
h ến … t ọn n thự tế à m3
1 m3 = 1 tấn
Cá oạ độn t sốn t u bò n ựa … 1 con = 1 tấn
Hàn ồn kềnh hàn khá … TL thự tế à m3 h a nêu
t ên 2 m
3 = 1 tấn
Thùng - can - hộ - ha ỗn 1 m3 = 5 tấn
- T n h t ên nh ao hàn hoặ /L khôn th h n tấn t ọn n ủa hàn h a
mà hỉ th h n à m3 hoặ a th h n tấn t ọn n ủa hàn h a a th h n à m
3,
sau kh quy đổ t m3 a tấn mà số tấn quy đổ ẫn ao h n số tấn thự tế thì t ọn n
đ t nh á đ ấy thốn nhất theo tấn đã quy đổ .
PHẦN B
GIÁ DỊCH VỤ TÀU BIỂN - PHƯƠNG TIỆN THỦY
I. GIÁ CẦU BẾN, PHAO NEO:
1. Tàu th y, phương tiện th y cập cầu, buộc phao để xếp dỡ hàng hóa phải trả theo
đơn giá sau:
ản 2
ỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
1.1
Tàu thủy u buộ hao :
- Đỗ tạ u 0,0031 USD/ GT -
- Đỗ tạ hao mạn tạ u 0,0013 USD/ GT -
1.2 Kh nh n đ nh Cản nếu h n t n t ên
ẫn h ếm u hao
Tăn 100% đ n á
m 1.1
1.3
M thu tố th u:
- Tàu t ọn tả 200GT hoặ h ều à ớ
40m:
+ Đ u tạ u
+ Đ u tạ hao
50 USD/ n ày
35 USD/ n ày
- Tàu t ọn tả >200 GT hoặ h ều à t 40m
đến 60m:
+ Đ u tạ u
+ Đ u tạ hao
80 USD/ n ày
60 USD/ n ày
1.4 T n h sử n thêm u bến t ốn đ àm hành
lang an toàn 500 /100m u/ngày
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 4
1.5 T n h tàu đỗ nh ều n t on hạm Cản t ền u bến t nh theo th ian
à đ n á thự tế h n t n đỗ t n khu ự sau đ ộn ạ .
1.6 T n h n n làm hàng o th t ết ớ th an t ên 01 n ày 24 ên
t thì không thu ớ u bến / phao neo trong th an khôn àm hàng.
2. Đối với hành khách: Hành khá h bao ồm ả thuyền ên à sỹ quan ủa tàu khá h
hoặ thuyền ên sỹ quan qu n nh n ủa tàu qu n sự à tàu thự t s nh
2.1 Hành khá h qua u bến đ hoặ đến hả t ả theo m : T ẻ em ớ 12 tuổ khôn
thu )
- L t ào : 2 USD/ n
- L t : 2 USD/ n
2.2 T n h tàu b n đ u tạ khu ự neo đ u đ hé sử n h n t n n tả
thủy khá đ đ a đ n khá h u ản ào tham quan u ị h á u bến đố ớ
hành khách là 3,00 /n bao ồm ả t ào à t .
II. GIÁ DỊCH VỤ TÀU LAI:
1. Tàu lai hỗ trợ tàu biển:
Ph n t n b n a/ ào hoặ huy n a á u/ hao thuộ Cản à Gòn quản ý
sử n tàu a hỗ t hả t ả t ền hỗ t theo đ n á .
ản Đơn vị tính: USD/ lần vào hoặc ra
L ẠI TÀ L I Ố HIỆ TÀ LAI ĐƠN GIÁ
Tàu a nhỏ CSG: 32; 54; 55; 61; 63; 88 255
Tàu lai trung CSG: 92; 94; 95 490
Tàu a ớn CSG: 96; 97; 98; 99 600
- Tàu a đã mặt tạ đ m h theo yêu u ủa Đạ ý nh n ì một ý o nào đ
tàu b n khôn đến đến khôn đún khôn hạy hoặ thay đổ tàu a o yêu u
ủa Hoa t êu: t nh bằn 50% đ n á ản .
2. Các trường hợp đặc biệt được tăng thu:
ản 4
MỨC TĂNG CÁC T ƯỜNG HỢP TĂNG
Tăn 0%
đ n á ản
Tàu b n huy n a u/ hao t Cản Nhà ồn – Khánh
Hộ đến Cản VICT hoặ n ạ .
Tàu b n huy n a á u Cản Lotus/Cản au Quả đến
Cản T n Thu n 2 hoặ n ạ .
Tăn 50%
đ n á ản
Tàu b n huy n a á u/ hao ủa Cản à Gòn t ên
sôn à Gòn t Cản Nhà ồn – Khánh Hộ đến á ản
T n Thu n 2 au quả Cản Lotus hoặ n ạ .
Tàu a hả hộ tốn tàu b n t Hả ý 4 ào á u / hao t ên
sôn à Gòn hoặ n ạ theo yêu u ủa Hoa t êu.
Tăn 100%
đ n á ản
Tàu b n huy n a á u/ hao trên sông Sà Gòn đến các
u/ hao t ên sôn Đồn Na sôn Nhà è hoặ n ạ .
3. Các trường hợp được tính giá thỏa thuận:
3.1 Máy h nh ủa tàu b n khôn hoạt độn hả sử n tàu a đ đẩy hoặ kéo
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 5
3.2 Tàu a h tạ khu ự sôn Nhà è khu ự Th ền L ền thuộ Cản à Gòn
quản ý
3.3 Tàu a h tàu b n đến/đ / huy n tạ á u ản /bến hao khôn thuộ Cản
à Gòn quản ý hoặ h n oà á khu ự đ quy định t ên hoặ h
đ a tàu ào a đố đ sửa h a
3.4 Tàu a hỗ t t on t n h u hộ ấ t ên
3.5 Cá t n h khá .
III. GIÁ DỊCH VỤ BUỘC MỞ DÂY: đã bao ồm h h a nô h
1. Tại cầu, phao c a Cảng trên sông Sài Gòn:
ản 5 Đơn vị tính: USD/ lần buộc hoặc mở
T ỌNG TẢI TÀ TẠI CẦ TẠI PH
T 500 GT t uốn 15 30
T 501 đến 1.000 GT 20 40
T 1.001 đến 4.000 GT 35 90
T 4.001 đến 10.000 GT 50 120
T 10.001 đến 15.000 GT 60 150
T 15.001 đến 20.000 GT 80 170
T 20.001 GT t ên 100 200
2. Tại khu v c Thiềng Liềng và sông Soài Rạp:
- Tạ m hao Cản à Gòn t ên sôn oà ạ khu ự Th ền L ền : theo á thỏa
thu n nh n khôn đ thấ h n á tạ ản 5.
3. Các trường hợp khác:
3.1 Ca nô đã mặt tạ đ m đ buộ m y theo yêu u ủa Đạ ý nh n ì một ý o
nào đ tàu b n khôn đ /đến khôn đún hoặ thay đổ o yêu u ủa Hoa t êu
thì tính bằn 50% đ n á ản 5.
3.2 uộ m y ho tàu mạn t nh bằn đ n á tàu u.
IV. GIÁ DỊCH VỤ ĐÓNG MỞ NẮP HẦM HÀNG: thu theo yêu u
1. Trường hợp sử dụng cần cẩu tàu/cẩu bờ:
Bản 6 Đơn vị tính: USD/ lần đóng hoặc mở-hầm
T ọn tả tàu Nắ h m
đ ạ t ên boon
Nắ h m
đ a ên b
T 5.000 GT t uốn 8,57 11,40
T 5.001 GT đến 10.000 GT 11,40 17,14
T 10.001 GT t ên 20,00 34,28
2. T n h sử n n ẩu nổ : giá thỏa thu n .
3. T n h tàu 2 boon TW N CK : tăn 150% đ n á ản .
V. GIÁ DỊCH VỤ CUNG CẤP NƯỚC NGỌT, ĐỔ RÁC:
Cun ấ ho á tàu neo đ u t on khu ự Cản à Gòn s đ thu á ị h à
e đạ n tàu hoặ đạ ý á nh n.
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 6
ảng 7
ỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
1. Cản un ấ n ớ n ọt theo yêu u ủa tàu à thu theo đ n á:
- Cấ n ớ n ọt tạ u ản 2,80 USD /m3
- Cấ n ớ n ọt bằn h n t n thủy 3,50 USD /m3
2. Ph n t n đỗ tạ u/ hao ha n ày hả đổ á một n n đ u t nh t ú tàu
u ản thu theo đ n á :
- Đổ á tạ u:
+ Tàu ớ 200 GT
+ Tàu t 200 đến 15.000 GT
+ Tàu t 15.001 GT t ên
12,50 / n
25,00 / n
30,00 / n
- Đổ á tạ hao:
+ Tàu ớ 200 GT
+ Tàu t 200 đến 15.000 GT
+ Tàu t 15.001 GT t ên
20,00 USD / n
40,00 / n
50,00 / n
3. Đổ á đố ớ tàu khá h tàu qu n sự tàu thự t s nh:
- Đổ tạ u
- M thu tố th u một n đổ á
- M thu tố th u ớ du thuyền tàu L sôn
- M thu tố đa một n đổ á
0 0 / n
100,00 USD / n-tàu
50,00 / n-tàu
500,00 / n-tàu
4. Đổ á tàu b n đỗ tạ hao ũn ịnh hoặ đỗ
tạ u nh n hả ùn h n t n thủy mớ
thự h n đ đổ á :
T nh bằn 1 0% đ n á đổ
rác tạ u.
VI. GIÁ THUÊ CONTAINER LÀM HÀNG RÀO BẢO VỆ TÀU:
- Conta ne 20’ : 0 / ont/2 n ày đ u
T n ày th : 20 USD/cont/ngày
- Conta ne 40’ : 120 / ont/2 n ày đ u
T n ày th : 40 USD/cont/ngày.
VII. CÁC LOẠI GIÁ DỊCH VỤ KHÁC:
1. Thuê u ản neo đ u:
- Ch ều à L 50m 500 USD/ngày
- Ch ều à L t 50 – 100m: 800 USD/ngày
- Ch ều à L > 100m: thỏa thu n
Á n ho á t n h tàu neo đ u u ản khôn ế hàn h a khôn
hành khá h qua bến.
2. Kh hủ tàu yêu u Cản à hủ tàu sẽ thỏa thu n m á ho á ị h :
- ọn s nh h m hàn Quét ửa mặt boon .
- Chằn buộ hàn h a.
- Chỉ định ị t neo đ u, th an u hoặ á ị h t n h khá .
- Cá ị h khá h a k t ên.
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 7
PHẦN C
GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ
I. GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ HÀNG HÓA : t Conta ne
1. Bảng phân loại nhóm hàng:
ản 8
NHÓM
HÀNG L ẠI HÀNG
Nhóm 1
Hàn hàn á : Quặn á oạ măn nke thạ h ao u
huỳnh h n b n n thự muố đ n đ ỗ ăm đá ăm bột
đá đất át than đ …
Nhóm 2 Cá oạ hàn bao t á oạ hàn đã kê Nh m 5 .
Nhóm 3
K m kh á oạ đ n thành b k n nh : sắt y ựn sắt hô k m oạ
thỏ an thé tấm tôn uộn tôn Ốn n ớ 00 mm á oạ
hàn bằn k m oạ thanh đ á sản hẩm k m kh hoàn hỉnh khác...
Nhóm 4
Cá máy m th ết bị hàn h a đ n t on k n hòm thùn a et nh :
Gạ h hịu ửa bột ấy ao su bành bôn bành ấy... Cá oạ hàn
đ n t on thùn huy an bồn nh : ăn u m s n nhựa đ n
đất đèn thuố t s u thuố hốn m h a hất... Gỗ án é ỗ t òn ỗ
n ỗ ẻ uồn t e n a... đ n thành b k n h ều à 12 m
khôn ồm á yếu tố h nh m . Ốn n ớ 00 đến 500 mm.
Nhóm 5
Gồm á oạ hàn thuộ ề bá h h a tạ hẩm ỗ án sàn n
bằn ỗ thủ ôn mỹ n h ao su á oạ ... t ao su đ n t on
a et hàn ôn n h thự hẩm khôn h n b t qu á h đ n
hình th bì hòm k n hay đ t n bao bạ h ạ t nh n oạ hàn đặ
b t qu định ên nh : Đồ ùn a đình n th thao ăn hòn
hẩm hàn may mặ ả s ỏ bao à hòn ấy uộn thuố á đồ
hộ thự hẩm…
Hàn àm bằn : đất nun ạ h men sành s thủy t nh k nh nhựa hất
ẻo than đ n thành bánh …
Cá oạ thuố đôn t y y sú t sốn au hoa quả t m t on y
ốn y ảnh…
Nhóm 6
Cá oạ hàn ồn kềnh t ọn n ao khôn h n b t đ n
hay đ t n nh : khun băn huyền m u nồ sú e tuố b n khun
nhà à á oạ hàn một t on á yếu tố sau đ y: t ọn n t ên
20 tấn đến 0 tấn hoặ k h th ớ à t ên 12m đến 15m h ều ộn
t ên 2 5m đến 5m h ều ao t ên 2 5m đến 5m. Ốn n ớ
>500mm.
Cá oạ hàn á t ị ao nh : s m nhun á oạ u n oạ b a hộ
thuố á n oạ yến sào…
Hàn ha ê máy m t nh nh : máy thu hình máy đ n tử máy h ếu
h m th ết bị thôn t n ên ạ th ết bị n y tế.
Nhóm 7 Cá oạ h n t n n tả ớ n uyên h ế t 0 tấn t uốn
T n
h khá
Cá oạ hàn h a khá khôn nêu t ên ăn ào t nh hất quy á h
đ n năn suất ế đ ế ào nh m hàn t n đ n .
2. Bảng giá xếp dỡ : bằn n ẩu tàu
2.1 Giá xếp dỡ theo phương án:
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 8
ản 9 Đơn vị tính: USD/ tấn
NHÓM HÀNG* TÀU -> XE/SÀ LAN
hoặ n ạ KHO/BÃI -> XE
hoặ n ạ
Nhóm 1 Cá oạ hàn á khá 1,20 0,90
Cám a á ám ọ á 1,80 1,10
Nhóm 2 Hàn bao á oạ 1,95 1,30
Nhóm 3 Hàn sắt thé 2,20 1,50
Nhóm 4 Máy m th ết bị 2,50 1,60
Nhóm 5 Bách hóa 2,80 1,80
Nhóm 6 Hàn ồn kềnh 3,20 2,20
(* Ch t ết á nh m hàn em tạ ản .)
- ế theo h n án TÀ –>KHO/BÃI hoặ n ạ : t nh bằn tổn á á tàu -
> e/sà an kho/bã -> e à á n huy n. G á n huy n em ảng 24.
- T n h sử n n ẩu b Cản sẽ thu thêm theo đ n á ản 24.
2.2 Các trường hợp tăng thu giá xếp dỡ:
ản 10
MỨC
TĂNG CÁC T ƯỜNG HỢP TĂNG TH
10% ế hàn hóa tạ hao ao thẳn hàn á san mạn tàu b n; hàng bao
ám a ám ọ, hàn bao oạ bao 0k à > 0k
20% - Cá oạ hàn bao nh : h n b n thạ h ao h a hất bột nhẹ bột nặn
bột tan bột đá ô bột so a ash…
30%
Cá oạ hàn b bặm bẩn mù hô nh : than quặn tôm khô mắm
n ớ mắm n sú t á khô ao su sốn so a ash á sắn át á
măn nke …
Cá oạ hàn bố ế Kho- e hoặ n ạ hả bố ế bằn ẩu b
khôn th sử n e n n n oạ t hàn nh m .
50%
ế hàn hoá tạ khu ự Th ền L ền .
Cá oạ hàn t nh a t h as á hất háy nh : ăn u
a oho amon a … á oạ hàn kh ế nh : đất sét ẻo ớt …
Hàn nh m bố ế Kho- e hoặ n ạ hả sử n ẩu b .
Hàn út t uột onta ne h a ẻ t một nh ao hàn hoặ đ n hàn
vào container.
ế hàn ớ ạnh tạ tàu (15 OC đến 0
OC).
80% ế hàn bao ắt m n ổ á khôn h n b t oạ hàn .
100%
ế hàn u hộ á tàu ặ nạn hàn bị ô h à đổ hàn oạt
á hất h a họ háy nh : N t ates N t o om oun Alkalies, Methane,
Ma nes um N t o e u ose à Cá sản hẩm hát s nh t n uồn ố t ên.
Hàn bị đè nén đ n thành tản ... hả đ a mớ ế đ : tăn
đ n á á ế đố ớ số hàn thự tế hả đ há đ .
ế hàn ớ ạnh tạ tàu ớ 0 OC.
Thỏa
thu n
Hàn ũ kéo hàn ế khôn n ay n ắn.. hàn năn suất thấ hàn
đặ b t kh àm khá .
Gan thỏ đ đá đá tản Cá t n h khôn nêu t ên.
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 9
2.3 Các trường hợp tính giá khác:
- Tu hỉnh hàng hóa khôn h n b t oạ hàn : 10 USD/T
- T n h Cản đồn ý đ hủ hàn đ a ôn nh n à h n t n th ết bị ào Cản
ế hàn h a Cản thu 50% á ớ .
- ế đảo hàn :
+ Trong cùng một h m tàu: t nh bằn 50% đ n á Tàu -> xe/ sà lan
+ T h m này qua h m khá t on ùn một tàu: t nh bằn 0% đ n á Tàu -> xe/ sà lan
+ Có qua u ản : t nh bằn 150% đ n á Tàu -> xe/sà lan
- ế hàn h a đ n t on bao ớn bao Jumbo a et bao: ảm 0% đ n á Nh m 2
- ản 9.
- T n h bố t ên tàu đ thự h n bằn máy o thuyền ên đ ều kh n ôn
nh n Cản tham a ớ h m tàu à u tàu : Cản thu 0% m á Tàu -> xe/sà lan
ản 9 hoặ n ạ .
- Cá oạ hàn đặ b t á t ị ao khôn nằm t on Nh m Cản à khá h hàn thỏa
thu n t nh á ế m tố th u hả ao h n 110% đ n á ế hàn Nh m tạ
ản 9 .
3. Giá đóng bao hàng rời: bao ồm bố ế tàu/ho e đ n bao ao nh n à hất ế ên
xe
ản 11 Đơn vị tính: USD/ tấn
L ẠI HÀNG ĐƠN GIÁ
3.1 ố ế tàu/ho e đ n bao ao nh n à hất ế ên e:
- Nôn sản n thự hạt đ n muố 3,80
- Ph n b n 4,10
- Cám ọ ám a 5,00
- Cá oạ ám ên ám khá 4,30
- Cá oạ h a hất u huỳnh so a ash.. 6,50
3.2 út uột onta ne hàn á đ n bao ao nh n à hất ế ên e đã bao ồm n n hạ
container:
Bao 50kg Bao 25kg
- Ph n b n :
+ May bao
+ Ép bao
4,00
4,90
4,30
5,20
- Cám bột thịt:
+ May bao
+ Ép bao
4,70
5,70
5,00
6,00
4. Giá xếp dỡ phương tiện ô tô vận tải, xe chuyên dùng :
ản 12 Đơn vị tính: USD/ chiếc
L ẠI T tàu ao thẳn h n t n
bằn n ẩu tàu hoặ n ạ
4.1 Cá oạ e bánh ố :
- e ớ 10T 28
- e t 10T đến ớ 20T 30
- e t 20T đến ớ 25T 35
4.2 e tả à á h n t n khá :
- e ớ 10T 36
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 10
- e 10T đến ớ 15T 40
- e 15T đến ớ 20T 45
- e 20T đến ớ 25T 50
- e 25T đến ớ 0T 60
- e 0T đến ớ 40T 85
- e 40T đến ớ 50T 100
- e t 50T t ên Thỏa thu n
4.3 Cá t n h t nh á khá :
- V n huy n h n t n t đ u n ào bã :
+ Cá h n t n m 1: bằn 50% đ n á ản 12.
+ Cá h n t n m 2: bằn 0% đ n á ản 12.
- ố ế t tàu ao thẳn bằn n ẩu b : bằng 150% đ n á ản 12.
- uất kho bã sử n e n n n ẩu đ a ên e hủ hàn : bằn 50% đ n á ản
12.
- uất kho bã h n t n tự hành: bằn 25% đ n á ản 12.
- Ph n t n ôtô th ết bị bánh e ăn nh n khôn tự hành đ e bị hết đ n bình
hỏn máy hả sử n đ u kéo/ e n n ủa ản đ đ a ào kho/bã ản : tăn 0%
đ n á t ên.
- ế h n t n tự hành t e bánh h t tàu uốn bã : bằn 50% đ n
á ản 12 .
- Cá h n t n n huy n đ ế hồn ên nhau thì k t h n t n th 2 á
đ t nh bằn 0% á ủa h n t n đ u t ên theo ản 12 .
5. Giá xếp dỡ và giao nhận hàng siêu trường, siêu trọng:
ản 13 Đơn vị tính: USD/ kiện
L ẠI HÀNG
T tàu ao thẳn h n
t n - n ẩu tàu
hoặ n ạ
T tàu ao thẳn h n
t n - n ẩu b
hoặ n ạ
Trên 30T đến ớ 40T 320 428
T 40T đến ớ 50T 480 600
T 50T đến ớ 0T 1.040 1.300
T 0T đến ớ 0T 1.520 1.900
T 0T t ên Thỏa thu n Thỏa thu n
Ghi chú:
- T n h hả đấu ẩu : tăn 50% đ n á ủa tá n h bố ế ản 1 .
- uất kho/ bã ùn e n n / n ẩu đ a ên e hủ hàn : t nh bằn 50% đ n á ản
13.
- e n huy n t đ u n ào kho/ bã Cản : á thỏa thu n.
6. Giá cân hàng:
ản 14 Đơn vị tính: USD/ tấn
CÂN MÁY CÂN ĐIỆN TỬ ĐƠN GIÁ
- Hàn à h n t n hỉ t nh t n kh t ên e hàng) 0,20
- C n hàn á uốn h n t n thủy n đ n tử 0,25
- Hàn h a khá hỉ t nh t ọn n hàn . 0,30
- C n k m t a hàn bao sau kh đ n 0,15
- Qua n thủ ôn 0,50
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 11
7. Giá kiểm đếm, giao nhận hàng hóa:
ản 15 Đơn vị tính: USD/ tấn
L ẠI HÀNG ĐƠN GIÁ
- Hàn 0,15
- Hàng bao, kim khí 0,25
- á h h a máy m th ết bị hàn khá 0,45
- K m đếm hàn sắt thé ớ à an 0,35
- K m đếm hàn sắt thé ẻ Hàn t on b hoặ k n há
mã. 0,50
- Cá oạ e 50 / h ế
II. GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ CONTAINER:
1. Giá xếp dỡ theo phương án: đã bao ồm ớ ao nh n
ản 16 Đơn vị tính: USD/ cont
L ẠI
CONTAINER
TÀU –> Ô TÔ/ SÀLAN
hoặ n ạ
TÀU –> BÃI
hoặ n ạ
Cẩu tàu Cẩu tàu/b
20 feet có hàng 27 40
20 feet không hàng 17 22
40 feet có hàng 40 60
40 feet không hàng 25 32
45 feet có hàng 60 90
45 feet không hàng 38 48
Ghi chú:
- ố ế Conta ne hàn n uy h m : tăn 50% đ n á ản 1 .
- ố ế Conta ne quá khổ Cont. 45 feet : tăn 50% đ n á bố ế Cont 40 feet.
2. Giá các dịch vụ khác:
ản 17
ỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
ố ị h huy n Conta ne t un huy n bố t tàu
đ a ào bã sau đ ế uốn tàu khá t on ùn một
ản t on đ :
+ ố t tàu đ a ào bã ản
+ ố t bã ản ế uốn tàu
T nh bằn 150% đ n á .
Tàu Bãi .
5% đ n á Tàu Bãi
5% đ n á Tàu Bãi
ố đảo Conta ne t on ùn một h m tàu T nh bằn 25% đ n á
Tàu Bãi
ố Conta ne t h m này san h m khá ùn một
tàu khôn qua u tàu
T nh bằn 55% đ n á
Tàu Bãi .
ố ị h huy n Conta ne ùn một tàu bố t tàu
đ a ên b à ế uốn ùn tàu
T nh bằn 100% đ n á
Tàu Bãi
Chằn buộ hoặ m hằn buộ Conta ne t ên tàu 1 / h ế
út uột ont hàn thự hẩm à đồ ùn ho tàu
khách
40 USD /Cont 20’
70 USD /Cont 40’
3. Giá vệ sinh container: bao ồm h h ị h huy n à n n /hạ onta ne )
ản 18 Đơn vị tính: USD/ cont
L ẠI CONTAINER Quét/ ửa bằn n ớ
20 feet 9,14
40 feet 14,25
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 12
4. Giá chạy điện cho container đông lạnh:
ản 19 Đơn vị tính: USD/ giờ/cont
L ẠI C NT IN Chạy đ n ho Cont có hàng Chạy thử Cont (P.T.I)
20 feet 1,57 7,50
40 feet 2,00 11,25
Ghi chú:
- Th an t nh: à th an thự tế sử n đ n ủa Cản .
- M á hạy đ n ho Cont ạnh hàn bao ồm: t ền đ n à h h h đôn
ạnh.
- M á hạy thử Cont bao ồm: t ền đ n h h n n /hạ à n huy n Cont t on
bãi.
5. Giá lưu bãi container : ont th n
ản 20 Đơn vị tính: USD/ cont - ngày
L ẠI C NT IN CÓ HÀNG KHÔNG HÀNG
- Container 20 feet 1,50 1,00
- Container 40 feet 3,00 1,50
- Container trên 40 feet 3,50 2,25
Ghi chú:
- Th an t nh u bã : k t th đ m đ a onta ne ào bã Cản .
- M n 5 n ày á u bã đố ớ Cont nh t tàu bắt đ u t nh t n ày th .
- M n n ày á u bã đố ớ Cont uất tàu bắt đ u t nh t n ày th 4 .
- N oà á t n h t ên th an t nh á u bã Cont theo th an thự tế u bã
Cản .
PHẦN D
GIÁ LƯU KHO, BÃI
I. GIÁ LƯU KHO/ BÃI TÍNH THEO NGÀY:
ản 21
ỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
1. Lưu kho:
- Ôtô 4 15 hỗ n ồ e tả nhẹ ớ 1 5 tấn 4 50 / h ế - ngày
- Cá oạ e ớ khá 5 50 / h ế - ngày
- Cá oại hàng bao 0,17 USD /tấn - ngày
- á h h a tạ hẩm sắt thé k m kh 0,15 USD /tấn - ngày
- Máy m th ết bị hàn khá 0,20 USD /tấn - ngày
2. Lưu bãi:
- Ôtô 415 hỗ n ồ e tả nhẹ ớ 1 5 tấn 50 / h ế - ngày
- Cá oạ e ớ khá 4,50 U / h ế - ngày
- ắt thé k m kh 0,10 USD /tấn - ngày
- Hàn khá … 0,15 USD /tấn - ngày
Ghi chú:
- Th an u kho/bã đ t nh t kh tấn hàn đ u t ên ủa ô hàn nh kho/bã ản .
- Khố n u kho/bã : ăn khố n hàn thự tế u kho/bã .
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 13
II. GIÁ THUÊ KHO/ BÃI : thỏa thu n .
III. MỨC LŨY TIẾN LƯU KHO BÃI : Chỉ á n kh Cản ăn bản thôn báo t ớ .
ản 22
THỜI GI N MỨC TĂNG
T n ày th 1 đến n ày th 45 Tăn 0 % đ n á bản
T n ày 4 đến n ày th 0 Tăn 50 % đ n á bản
T n ày 1 t đ Tăn 100 % đ n á bản
PHẦN E
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁC
I. GIÁ CÔNG NHÂN CHỜ ĐỢI/ CÔNG NHẬT:
ản 23
ỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
Ch đ 2 / - n
Côn nh t 15 USD/ca - n
II. GIÁ CHO THUÊ PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ , CẦU BẾN:
1. Thuê theo trọng lượng:
ản 24 Đơn vị tính: USD/ tấn
ỊCH VỤ TH Ê ĐƠN GIÁ
1.1 Thuê n ẩu b :
- Hàn h a Nh m 1 đến Nh m 2 1,30
- Hàng hóa Nhóm 3 1,00
- Hàng hóa Nhóm 4 và Nhóm 5 1,20
- Hàng hóa Nhóm 6 2,00
Gh hú: ẩu đ n ẩu ôtô hả ớ qua mạn tàu đ ế t nh á thỏa thu n.
1.2 e n n ú hàn ớ h m tàu ú ạ đ u n theo yêu u ủa hủ hàn
0,80
1.3 e tả n huy n t on nộ bộ Cản :
- Hàng Nhóm 3 1,00
- Hàn th n khá 1,50
- Hàn s êu t n s êu t ọn hàn ồn kềnh Thỏa thu n
1.4 Thuê á oạ h n t n th ết bị khá h a k t ên: Cản à khá h hàn thỏa
thu n á thuê ho t n ị h th .
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2014 (Thanh toán bằng USD) Trang 14
2. Thuê theo thời gian:
ản 25 Đơn vị tính: USD/ giờ
ỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
2.1 Thuê n ẩu b Th an thuê tố th u à 2 / h n t n
- Cẩu bánh h oạ > 50T 200
- Cẩu huyên ùn trên 80T 350
- Cẩu h n đế 40
- Cẩu ôtô 30
2.2 Thuê n ẩu nổ Th an thuê tố th u à 2 / h n t n
- C n ẩu nổ 200
- T n h mã hàn nặn t ên 0 tấn hoặ à
trên 20m Thỏa thu n
2.3 Thuê á oạ h n t n khá Th an thuê tố th u à 4 = ½ a đ n á ho thuê khôn bao ồm nh ên u :
- e n n ≤ 5 Tấn 15
- e n n > 5 Tấn 10 Tấn 20
- e n n >10 Tấn 20 Tấn 40
- e n n t ên 20 Tấn 60
- e ạt e u e uố 15
2.4 Thuê tàu lai, á th ết bị n khá Thỏa thu n
2.5 Thuê u than : T n ày th t đ mỗ n ày thu thêm
200,00 / h ế – 2 n ày đ u
70,00 / h ế - ngày
2.6 Thuê mặt u ản àm s n khấu tổ h sự k n hoặ
m đ h khá … : 1,15 USD/m2/ngày
CẢNG SÀI GÒN
top related