thiên thanh
Post on 15-Jan-2016
72 Views
Preview:
DESCRIPTION
TRANSCRIPT
天青Thiên thanh
天 thiên
trời (DT, 4 nét, bộ đại 大 )
thiên tài thiên tính
天才天性
tứ đại Thiên vương mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
四大天王謀事在人 , 成事在
天
kim thiênminh thiên
今天明天
青 thanhxanh
(TT, 8 nét, bộ thanh 青 )
thanh niênthanh xuân
青年青春
Thiên thanhthanh thiên
天青青天
(青)天天 青
(明)月月 明
白 bạchtrắng
(TT, 5 nét, bộ
bạch 白 )
bạch ythanh bạch
白衣清白
bạch Phật ngôn
白佛言
日nhậtmặt trời (DT, 4 nét, bộ
nhật 日 )
Phật nhật - chủ nhật bình nhật - bách nhật
佛日 - 主日平日 - 百日
bán nhật - Nhật BổnNhật Bổn Phật giáo
半日 - 日本日本佛教
bạch nhật - thanh thiên bạch nhật
bạch nhật thăng thiên
白日 - 青天白日白日升天
明 minh
sáng (TT, 8 nét, bộ
nhật 日 )
minh bạch-minh quang-quang minhquang minh chính đại-vô minh
明白 - 明光 - 光明
光明正大 - 無明
Minh hạnh túcminh tâm kiến tánh
明行足明心見性
月nguyệtmặt trăng
(DT, 4 nét, bộ nguyệt
月 )
nguyệt quang - nhật quangbán nguyệt-chính nguyệt-bạch nguyệt
sơ nguyệt-đại nguyệt-tiểu nguyệt
月光 - 日光半月 - 正月 - 白月初月 - 大月 - 小月
人nhânngười (DT, 2 nét, bộ
nhân 人 )
chủ nhân-nhân sinh-nhân sinh quan-cổ nhânphu nhân-nhân đạo-nhân khẩu-nhân sốnhân tâm-nhân thế-đại nhân-gia nhân
主人 - 人生 - 人生觀 - 古人夫人 - 人道 - 人口 - 人數人心 - 人世 - 大人 - 家人
nam nhân-nữ nhân-nhân viên-nhân dânnhân phẩm-nhân công-nhân tạo-nhân văn
男人 - 女人 - 人員 - 人民人品 - 人工 - 人造 - 人文
行 hành
đi (Đgt, 6 nét, bộ hành 行 )
Hành thiện - tu hành - hành giả - xuất hành đồng hành - tiến hành - hiếu hạnh - học hạnh
行善 - 修行 - 行者 - 出行同行 - 進行 - 孝行 - 學行
Tam nhân hành, tất hữu ngã sưBa người (cùng) đi, ắt có người
làm thầy ta.
三人行 , 必有我師
馬 mãngựa
(DT, 10 nét, bộ
mã 馬 )
Bạch Mã tự
白馬寺
走 tẩuchạy
(Đgt, 7 nét, bộ
tẩu 走 )
tẩu hoả nhập matẩu mã khán hoa
走火入魔走馬看花
鳥 điểu
chim (DT, 11 nét, bộ điểu 鳥 )
飛 phi
bay (Đgt, 10 nét, bộ phi 飛 )
bất dực nhi phicao phi viễn tẩu
不翼而飛高飛遠走
Thanh thiên, bạch nhật, minh nguyệt
Trời xanh, mặt trời sáng, mặt trăng sáng
青天 , 白日 , 明月
nhân hành, mã tẩu, điểu phingười đi, ngựa chạy, chim bay
人行 , 馬走 , 鳥飛
top related