trƯỜng ĐẠi hỌc y – dƯỢcquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/xml_data/dhcq/tb dang ky... ·...
Post on 11-Jan-2020
3 Views
Preview:
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCPHÒNG ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc
Thái Nguyên, ngày 20 tháng 06 năm 2012
THÔNG BÁO
Kính gửi: ……………………………………..………………………………Căn cứ vào quy định của Quy chế;Căn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên đào tạo theo hệ thống
tín chỉ;Phòng Đào tạo thông báo cho các sinh viên chưa đăng ký đủ các học phần, các
sinh viên có tên trong danh sách dưới đây làm phiếu đăng ký bổ sung (mẫu ở cuốn lịch học) và nộp tại phòng Đào tạo để làm lại đăng ký lịch học học kỳ 1 năm học 2012 - 2013. Thời hạn để các sinh viên được phép đăng ký từ ngày 21/06/2012 đến 26/06/2012. Quá thời hạn trên phòng Đào tạo không chịu trách nhiệm về việc đăng ký lịch học.
1. Danh sách sinh viên chưa đăng ký đủ số tín chỉ tối thiểu (Dưới 10 tín chỉ)
STT Mã SV Họ và tên Lớp Số TC đã đăng ký
1 DTY1053220078 Nguyễn Ngọc Tuấn CNDDCQ.K7A 0
2 DTY1053220007 Nguyễn Ngọc Cường CNDDCQ.K7B 0
3 DTY1053220032 Vũ Thị Thanh Huyền CNDDCQ.K7B 9
4 DTY0952020017 Phạm Minh Đức DHDuoc 5A 8
5 DTY082020088 Tăng Văn Thành DHDuoc 5A 0
6 DTY0952020010 Đặng Thị Dương DHDuoc 5B 5
7 DTY1152020081 Phan Quốc Hiển DUOC.K7B 0
8 DTY0753230056 Hà Văn Nam YHDP2 0
9 DTY0953230047 Hà Đức Việt YHDP3 0
10 DTY1053230032 Nguyễn Hoài Sơn YHDP.K4 9
11 DTY0953210017 Tạ Thị Ngọc Anh K42B 5
12 DTY09M3210037 Bùi Thị Hà Chi K42B 3
13 DTY0953210051 Nguyễn Văn Cường K42B 3
14 DTY0953210234 Phạm Văn Khánh K42B 2
16 DTY09M3210255 Đỗ Tiến Lập K42B 3
17 DTY09M3210288 Trần Triệu Lý K42B 5
18 DTY09M3210304 Ngân Ngọc Minh K42B 0
19 DTY09M3210448 Riêu Thu Thảo K42B 3
20 DTY0953210462 Nguyễn Thị Thơm K42B 5
21 DTY09M3210494 Trương Văn Thuyên K42B 9
22 DTY09L3210496 Phùn Văn Tiến K42B 3
23 DTY09M3210502 Dương Minh Toàn K42B 2
STT Mã SV Họ và tên Lớp Số TC đã đăng ký
24 DTY0953210565 Lê Thị Hải Yến K42B 5
25 DTY0753210269 Trần Văn Phú K42C 0
26 DTY0953210519 Triệu Thị Trang K42C 3
27 DTY09M3210393 Nguyễn Hồng Quân K42D 5
28 DTY09L3210281 Sải Trung Luân K42E 0
29 DTY09L3210301 Nguyễn Vũ Mão K42E 0
30 DTY0853210246 Nguyễn Thị Ly K42H 0
31 DTY1053210181 Nguyễn Kim Huệ K43A 5
32 DTY1053210231 Trần Trung Kiên K43A 6
33 DTY1053210305 Vũ Quỳnh Nga K43A 5
34 DTY1053210020 Vũ Thị Vân Anh K43B 9
35 DTY1053210124 Ngô Thị Hằng K43B 9
36 DTY1053210095 Nguyễn Văn Đoàn K43C 6
37 DTY1053210293 Đỗ Thị Hằng Na K43C 9
38 DTY1053210138 Phạm Minh Hậu K43D 3
39 DTY1053210483 Nguyễn Thị Trang K43D 8
40 DTY09M3210115 Bạch công Hà K43E 0
41 DTY1053210259 Nguyễn Thị Thuỳ Linh K43E 9
42 DTY1053210351 Nguyễn Thị Phương K43E 9
43 DTY1053210512 Trần Anh Tuấn K43E 3
44 DTY1053210548 Nguyễn Tiến Vinh K43E 0
45 DTY1053210197 Điêu Thiên Hương K43G 8
46 DTY1053210030 Hoàng Thị Biển K43H 8
47 DTY1053210539 Hoàng Thị Vân K43H 9
48 DTY1053210547 Lương Thị Vinh K43I 8
49 DTY1153210486 Đinh Việt An Y.K44C 9
50 DTY1153210504 Ngô Sách Hưng Y.K44C 0
51 DTY1153210304 Dương Thị Minh Nguyệt Y.K44D 9
52 DTY1153210339 Trần Thị Chính Y.K44G 6
53 DTY1153210360 Lò Văn Hưng Y.K44G 9
54 DTY1053240001 Ngô Công Anh YRHM.K3 7
2. Danh sách sinh viên phải đăng ký lại vì hủy các lớp học phần do không đủ điều kiện mở lớp
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
1 Y.K42C DTY09M3210065 Dương Văn Doan Dịch tễ Lớp 8.2 (K42)
2 Y.K42C DTY09M3210350 Trần Văn Nhất
3 Y.K43H DTY1053210324 Đặng Thị Nhật
4 Y.K42E DTY09L3210362 Tòng Thị Tuyết Nhung
5 Y.K42H DTY09M3210400 Đồng Thị Như Quỳnh
6 Y.K42H DTY09L3210405 Giàng A Sang Dịch tễ Lớp 8.2
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
(K42)
7 Y.K42H DTY0953210460 Hoàng Thị Thoa
8 Y.K42E DTY09M3210482 Hoàng Thu Thuỷ
9 YHDP.K3 DTY0953230039 Trần Văn Tùng
10 Y.K43C DTY1053210528 Phạm Trọng Tuyền
11 Y.K42G DTY0953210009 Đinh Thị Mai Anh TTHCM Lớp 01 (K42)12 Y.K42G DTY09M3210277 Đào Đức Long
13 Y.K42C DTY09M3210008 Dương Thị Vân Anh
TTHCM Lớp 03 (K42)
14 Y.K42C DTY09M3210030 Phạm Văn Cảnh
15 Y.K42H DTY0953210066 Nguyễn Thị Doanh
16 Y.K42A DTY09M3210067 Vi Quý Du
17 Y.K42E DTY09M3210074 Nguyễn Anh Dũng
18 DHDuoc.K5B DTY0952020010 Đặng Thị Dương
19 Y.K42C DTY09M3210078 Nguyễn Công Dương
20 Y.K42E DTY09M3210110 Phạm Tiến Đức
21 Y.K42H DTY09M3210113 Đỗ Thị Hương Giang
22 Y.K42H DTY09M3210133 Đào Khánh Hằng
23 Y.K42E DTY09L3210132 Hà Hải Hân
24 Y.K42E DTY0953210188 Thân Thị Hồng
25 Y.K42C DTY09M3210194 Nguyễn Mạnh Hùng
26 YHDP.K3 DTY0953230042 Trịnh Mạnh Hùng
27 Y.K42E DTY09M3210214 Nguyễn Thị Hường
28 Y.K42H DTY0953210244 Lý Thị Kim
29 Y.K42H DTY09L3210252 Chẻo Thuý Lan
30 YHDP.K3 DTY0953230019 Lương Thị Lành
31 Y.K42E DTY09M3210261 Vũ Thị Liên
32 YHDP.K3 DTY0953230021 Ngô Thị Loan
33 DHDuoc.K5A DTY0952020059 Nguyễn Thanh Loan
34 YHDP.K3 DTY0953230023 Dương Đức Luân
35 DHDuoc.K5A DTY0952020061 Nguyễn Thị Luân
36 Y.K42C DTY09M3210280 Phạm Thành Luân
37 Y.K42A DTY0953210284 Lương Văn Lực
38 Y.K42H DTY09M3210285 Đinh Vĩnh Lượng
39 YHDP.K3 DTY0953230026 Nguyễn Minh Mạnh
40 Y.K42H DTY0953210297 Nguyễn Văn Mạnh
41 DHDuoc.K5B DTY0952020075 Nguyễn Thị Ngân
42 Y.K42E DTY09L3210362 Tòng Thị Tuyết Nhung
43 Y.K42E DTY09M3210369 Lương Thị Ninh
44 YHDP.K3 DTY0953230032 Lê Thị Phương
45 YRHM.K2 DTY0953240016 Hoàng Thị Thu TTHCM Lớp 03
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
(K42)
46 Y.K42D DTY08M3210496 Chu Thị Tình
47 Y.K42C DTY09M3210512 Lê Đặng Quỳnh Trang
48 YHDP.K3 DTY0953230040 Lê Thị Tuyết
49 Y.K42B DTY09M3210020 Trịnh Ngọc Anh
TTHCM Lớp 05 (K42)
50 Y.K42C DTY09M3210065 Dương Văn Doan
51 YHDP.K3 DTY0953230005 Nghiêm Thị Ninh Dung
52 YHDP.K2 DTY0853230010 Triệu Thái Dương
53 YRHM.K2 DTY0953240002 Đinh Văn Đạo
54 Y.K42I DTY09M3210117 Bùi Thị Hà
55 Y.K42D DTY0953210218 Trịnh Thị Huyên
56 Y.K42B DTY0953210250 Đồng Thị Ngọc Lâm
57 YHDP.K3 DTY0953230020 Đỗ Thị Loan
58 YHDP.K3 DTY0953230022 Nguyễn Thanh Loan
59 Y.K42G DTY0953210299 Nông Hoàng Mạnh
60 Y.K42D DTY09M3210303 Đinh Hồng Minh
61 Y.K42C DTY09M3210315 Lê Thị Nga
62 Y.K42H DTY09M3210331 Trần Đại Nghĩa
63 Y.K42I DTY09M3210383 Lương Thị Phương
64 Y.K42G DTY0953210397 Lê Thế Quyền
65 Y.K42H DTY0953210430 Nguyễn Viết Thắng
66 Y.K42B DTY0953210453 Đinh Văn Thi
67 Y.K42B DTY0953210477 Nguyễn Trung Thực
68 Y.K42A DTY09L3210503 Lục Tiến Toàn
69 Y.K42G DTY09M3210507 Dương Thị Thu Trang
70 Y.K42D DTY0953210509 Đoàn Thị Trang
71 YHDP.K2 DTY0753230098 Ngô Duy Tùng
72 Y.K43I DTY1053210105 Sùng Mí GiàngDược lý Lớp 01
(K43)73 Y.K43D DTY1053210117 Nguyễn Đại Hải
74 Y.K44D DTY1153210334 Đỗ Thị Hải Yến
75 Y.K43A DTY1053210013 Nguyễn Quỳnh Anh
Dược lý Lớp 02 (K43)
76 DHDuoc.K6A DTY1052020007 Nông Thị Diệu
77 Y.K43B DTY1053210133 Bùi Thị Hạnh
78 DHDuoc.K6B DTY1052020029 Nguyễn Thị Hiền
79 DHDuoc.K6B DTY1052020046 Phạm Thị Huyền
80 Y.K43I DTY1053210229 Tòng Văn Khương
81 Y.K43E DTY1053210262 Phạm Mạnh Linh
82 Y.K43E DTY1053210284 Vũ Thị Mị
83 Y.K43E DTY1053210317 Nông Thị Bích Ngọc
84 YHDP.K4 DTY1053230026 Bùi Thị ánh Nguyệt Dược lý Lớp 02
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
(K43)
85 YHDP.K4 DTY1053230028 Phạm Thị Trang Nhung
86 Y.K43E DTY1053210349 Mai Thu Phương
87 Y.K43H DTY1053210443 Hoàng Thị Thục
88 YHDP.K4 DTY1053230038 Lê Minh Thương
89 Y.K43E DTY1053210512 Trần Anh Tuấn
90 Y.K43E DTY1053210516 Nguyễn Thanh Tùng
91 Y.K43E DTY1053210520 Dương Anh Tuyên
92 DHDuoc.K6B DTY1052020102 Phạm Thị ánh Tuyết
93 Y.K43D DTY1053210500 Bùi Minh Tứ
94 Y.K43A DTY1053210231 Trần Trung Kiên Giải phẫu bệnh Lớp 6.1 (K43)95 Y.K43H DTY1053210290 Hoàng Thị Mơ
96 Y.K43E DTY1053210021 Vy Ngọc Anh
GDSK Lớp 6.1 (K43)
97 Y.K43I DTY1053210076 Sằm Nguyễn Thùy Dung
98 CNDDCQ.K8B DTY1153220013 Lê Thị Mỹ Hạnh
99 Y.K43D DTY1053210141 Ma Thị Hiên
100 Y.K43B DTY1053210161 Triệu Thị Thanh Hòa
101 Y.K43H DTY1053210290 Hoàng Thị Mơ
102 Y.K43I DTY1053210348 Lưu Minh Phương
103 Y.K43G DTY1053210449 Phạm Thị Thuý
104 Y.K44I DTY1153210062 Ngô Thị Huyền Trang
105 Y.K43B DTY1053210106 Tạ Thị Quỳnh Giao
GDSK Lớp 9.1 (K43)
106 Y.K42H DTY0953210130 Trần Thanh Hải
107 Y.K43B DTY1053210171 Nguyễn Thị Hồng
108 YHDP.K4 DTY1053230014 Trần Văn Hùng
109 Y.K43E DTY1053210191 Hà Quốc Hưng
110 Y.K43G DTY1053210243 Nguyễn Thị Mai Lan
111 YHDP.K4 DTY1053230022 Đỗ Dương Cẩm Ly
112 Y.K43E DTY1053210284 Vũ Thị Mị
113 Y.K43H DTY1053210301 Lê Thị Thúy Nga
114 Y.K43A DTY1053210306 Đinh Thị Thúy Ngân
115 Y.K43E DTY1053210317 Nông Thị Bích Ngọc
116 Y.K43I DTY1053210365 Lê Thị Phương Quyên
117 YHDP.K4 DTY1053230031 Lê Thị Sang
118 Y.K43A DTY1053210448 Nguyễn Thị Phương Thuý
119 Y.K43E DTY1053210516 Nguyễn Thanh Tùng
120 Y.K43E DTY1053210520 Dương Anh Tuyên
121 Y.K43E DTY1053210021 Vy Ngọc Anh Sinh lý bệnh Lớp 1.1 (K43)
122 Y.K43I DTY1053210152 Vàng Thị Hiệp
123 Y.K43B DTY1053210171 Nguyễn Thị Hồng Sinh lý bệnh
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
Lớp 1.1 (K43)
124 DHDuoc.K6A DTY1052020054 Dương Thị Linh
125 Y.K43A DTY1053210306 Đinh Thị Thúy Ngân
126 YHDP.K4 DTY1053230031 Lê Thị Sang
127 Y.K43H DTY1053210435 Triệu Thị Thu
128 Y.K43G DTY1053210449 Phạm Thị Thuý
129 Y.K43I DTY1053210510 Nguyễn Đăng Tuấn
130 DHDuoc.K6A DTY1052020001 Lê Ngọc An
Sinh lý bệnh Lớp 02 (K43)
131 Y.K43H DTY1053210032 Triệu Thị Bình
132 DHDuoc.K6A DTY1052020007 Nông Thị Diệu
133 DHDuoc.K6B DTY1052020017 Nguyễn Văn Giang
134 DHDuoc.K6B DTY1052020018 Phạm Thị Thu Hà
135 DHDuoc.K6A DTY1052020035 Triệu Thị Hòa
136 DHDuoc.K6B DTY1052020046 Phạm Thị Huyền
137 Y.K43H DTY1053210194 Đặng Thị Hương
138 Y.K43E DTY1053210228 Nguyễn Văn Khoa
139 Y.K43I DTY1053210249 Nguyễn Thị Liên
140 DHDuoc.K6A DTY1052020066 Triệu Thị Bích Ngà
141 Y.K43H DTY1053210319 Hoàng Thị Nguyệt
142 Y.K43I DTY1053210330 Đỗ Hồng Nhung
143 Y.K43D DTY1053210335 Phạm Thị Nhung
144 Y.K43I DTY1053210344 Điêu Chính Phối
145 DHDuoc.K6A DTY1052020073 Phạm Thị Quyên
146 Y.K43I DTY1053210431 Bàn Thị Thu
147 Y.K43H DTY1053210443 Hoàng Thị Thục
148 DHDuoc.K6B DTY1052020102 Phạm Thị ánh Tuyết
149 Y.K43E DTY1053210546 Trương Đức Việt
150 Y.K43B DTY1053210556 Nguyễn Văn Xuân
151 Y.K43I DTY1053210075 Phạm Phương Dung
SKMT – SKNN Lớp 2.2 (K43)
152 DHDuoc.K6B DTY1052020018 Phạm Thị Thu Hà
153 DHDuoc.K6A DTY1052020022 Phạm Thị Hải
154 Y.K43A DTY1053210145 Mai Thị Hiền
155 YRHM.K3 DTY1053240009 Dương Nhật Hoàng
156 Y.K43D DTY1053210335 Phạm Thị Nhung
157 YRHM.K3 DTY1053240004 Ngô Bảo Chung
SKMT – SKNN Lớp 3 (K43)
158 Y.K43C DTY1053210079 Phạm Thanh Dung
159 Y.K42I DTY09M3210077 Nguyễn Thị Dựng
160 Y.K42I DTY09L3210210 Vương Thị Hướng
161 Y.K43E DTY1053210260 Nguyễn Văn Linh
162 Y.K42I DTY09M3210286 Nguyễn Văn Luyện SKMT – SKNN
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
Lớp 3 (K43)
163 Y.K43H DTY1053210343 Tẩn Thị Phây
164 Y.K43H DTY1053210435 Triệu Thị Thu
165 Y.K43H DTY1053210453 Hoàng Thị Thúy
166 Y.K43D DTY1053210464 Sìn Thị Tơ
167 Y.K43D DTY1053210500 Bùi Minh Tứ
168 Y.K43I DTY1053210519 Vy Thị Thúy Tươi
169 Y.K43I DTY1053210062 Giàng A Dí
SKMT – SKNN Lớp 4.1 (K43)
170 Y.K43G DTY1053210308 Hoàng Thuý Ngân
171 Y.K43H DTY1053210331 Hoàng Hồng Nhung
172 CNDDCQ.K7A DTY1053220067 Lê Thị Thuỳ
173 Y.K44G DTY1153210339 Trần Thị Chính
Giải phẫu Lớp 1.1 (K44)
174 Y.K43C DTY1053210095 Nguyễn Văn Đoàn
175 Y.K44I DTY1153210021 Nịnh Thị Giang
176 Y.K44E DTY1153210150 Lê Thị Hằng
177 Y.K43D DTY1053210126 Nguyễn Thị Thanh Hằng
178 YHDP.K5 DTY1153230014 Nông Đình Khải
179 Y.K44G DTY1153210364 Nguyễn Thị Hồng Liên
180 Y.K43E DTY1053210284 Vũ Thị Mị
181 Y.K44C DTY1153210524 Dương Thị Nhu
182 Y.K44G DTY1153210387 Ma Ngọc Quỳnh
183 Y.K44A DTY1153210260 Lê Thị Anh Thoa
184 DUOC.K7A DTY1152020004 Nguyễn Thị ánh
GDTC2 Lớp 0.07 (K44)
185 Y.K44I DTY1153210019 Vừ A Gáo
186 DUOC.K7A DTY1152020010 Trần Thị Thu Hà
187 CNDDCQ.K8A DTY1153220065 Nguyễn Thị Hiền
188 Y.K44D DTY1153210286 Đào Thị Hương
189 Y.K44E DTY1153210163 Nguyễn Thu Lan
190 Y.K44D DTY1153210303 Nguyễn Thị Ngọc
191 Y.K44G DTY1153210381 Lê Thị Nhiên
192 Y.K44E DTY1153210176 Nguyễn Thị Hoài Phương
193 DUOC.K7B DTY1152020116 Hà Văn Thi
194 CNDDCQ.K8A DTY1153220095 Nguyễn Huyền Trang
195 Y.K44D DTY1153210327 Trần Thị Trang
196 Y.K44G DTY1153210406 Nguyễn Thị Xuân
197 Y.K44B DTY1153210075 Vương Hà Chi
Ký sinh trùng Lớp 1.1 (K44)
198 Y.K44B DTY1153210077 Đỗ Thị Thùy Dung
199 CNDDCQ.K8A DTY1153220061 Đường Văn Dũng
200 Y.K44D DTY1153210280 Vũ Việt Đức
201 DUOC.K7A DTY1152020013 Nguyễn Thu Hằng Ký sinh trùng
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
Lớp 1.1 (K44
202 DUOC.K7B DTY1152020083 Trần Thị Hoa
203 DUOC.K7A DTY1152020023 Trần Thị Huyền
204 YHDP.K5 DTY1153230027 Lương Thị Như
205 DUOC.K7A DTY1152020047 Nguyễn Ngọc Tân
206 DUOC.K7A DTY1152020052 Đặng Văn Thư
207 DUOC.K7B DTY1152020127 Đỗ Thị Hải Yến
208 Y.K44G DTY1153210338 Lương Xuân Biện
Mô Lớp 1.1 (K44)
209 YHDP.K5 DTY1153230007 Nguyễn Thị Thái Hà
210 CNDDCQ.K8A DTY1153220068 Cao Thị Hòa
211 Y.K43I DTY1053210203 Quàng Thị Hương
212 Y.K44E DTY1153210178 Phạm Thị Phương
213 Y.K44D DTY1153210325 Nguyễn Thảo Trang
214 Y.K44E DTY1153210199 Trần Thị Ngọc Tú
215 Y.K44D DTY1153210330 Lưu Sỹ Tùng
216 Y.K44C DTY1153210550 Nguyễn Thị Xuân
217 Y.K44I DTY1153210003 Nguyễn Tuấn Anh
NLCB Lớp 01 (K44)
218 RHM.K4 DTY1153240003 Nguyễn Văn Chiến
219 CNDDCQ.K8A DTY1153220063 Nguyễn Thị Hà
220 Y.K44I DTY1153210029 Lò Thị Hoa
221 Y.K44B DTY1153210090 Nguyễn Thị Thanh Hoàn
222 Y.K44B DTY1153210092 Phạm Thị Thanh Hương
223 CNDDCQ.K8A DTY1153220075 Nguyễn Thị Lành
224 CNDDCQ.K8A DTY1153220076 Đồng Thị Mai Liên
225 Y.K44H DTY1153210449 Trần Thị Bích Lộc
226 CNDDCQ.K8A DTY1153220080 Cao Thị Mai
227 Y.K44B DTY1153210099 Thào Tờ Mai
228 RHM.K4 DTY1153240011 Nguyễn Sơn Nam
229 Y.K44G DTY1153210377 Nguyễn Bích Ngọc
230 Y.K44B DTY1153210108 Bùi Thị Nhung
231 Y.K44B DTY1153210111 Hà Thị Phương
232 Y.K44B DTY1153210112 Nguyễn Thị Phương
233 Y.K44H DTY1153210459 Nguyễn Việt Phương
234 DUOC.K7B DTY1152020106 Bùi Thị Lệ Quyên
235 Y.K44B DTY1153210113 Nguyễn Văn Sơn
236 Y.K44E DTY1153210184 Trần Hoàng Sơn
237 DUOC.K7A DTY1152020060 Nguyễn Thị Thùy Trang
238 CNDDCQ.K8B DTY1153220051 Trình Văn Tuấn
239 CNDDCQ.K8B DTY1153220055 Nguyễn Thị Hải Yến
240 RHM.K4 DTY1153240001 Hoàng Thị Lan Anh NLCB Lớp 02
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
(K44)
241 CNDDCQ.K8A DTY1153220059 Nguyễn Thị Châm
242 Y.K44I DTY1153210010 Đặng Minh Chuyền
243 Y.K44H DTY1153210419 Đinh Viết Cường
244 Y.K44A DTY1153210214 Lê Thị Dung
245 Y.K44D DTY1153210281 Nguyễn Hoàng Gia
246 Y.K44B DTY1153210082 Dương Thị Hà
247 Y.K44B DTY1153210091 Vũ Xuân Hoàng
248 YHDP.K5 DTY1153230013 Trần Thị Thu Huyền
249 Y.K44A DTY1153210226 Đinh Quang Hưng
250 Y.K44B DTY1153210096 Hà Diệu Linh
251 Y.K44G DTY1153210365 Nguyễn Thị Linh
252 Y.K44D DTY1153210297 Vũ Đức Luân
253 CNDDCQ.K8B DTY1153220028 Vũ Thị Miện
254 CNDDCQ.K8B DTY1153220029 Đoàn Thị Thuý Mơ
255 DUOC.K7B DTY1152020099 Đinh Thị Ngọc
256 Y.K44D DTY1153210305 Nguyễn Hồng Nhung
257 YHDP.K5 DTY1153230031 Tô Thị Phượng
258 DUOC.K7A DTY1152020046 Hoàng Thị Tấm
259 Y.K44I DTY1153210054 Hà Thị Phương Thảo
260 Y.K44I DTY1153210056 Hoàng Văn Thiệu
261 CNDDCQ.K8B DTY1153220047 Ngô Thị Thuý
262 Y.K44I DTY1153210058 Nông Thị Thương
263 CNDDCQ.K8B DTY1153220048 Nguyễn Thị Trang
264 CNDDCQ.K8B DTY1153220049 Nguyễn Thị Trang
265 Y.K44I DTY1153210067 Hà Thị Tươi
266 Y.K44I DTY1153210069 Đặng Thị Xuân
267 YHDP.K5 DTY1153230045 Phạm Thị Xuân
268 Y.K44C DTY1153210551 Bùi Hải Yến
269 Y.K44I DTY1153210001 Hoàng Nữ Lan Anh
NLCB Lớp 06 (K44)
270 Y.K44H DTY1153210414 Phạm Thế Anh
271 Y.K44G DTY1153210338 Lương Xuân Biện
272 Y.K44I DTY1153210006 Lý Thị Bình
273 DUOC.K7B DTY1152020071 Ma Công Bồn
274 CNDDCQ.K8B DTY1153220004 Nguyễn Quỳnh Chi
275 Y.K44A DTY1153210212 Nguyễn Thị Chuyên
276 Y.K44G DTY1153210342 Mai Văn Cường
277 Y.K44A DTY1153210213 Nguyễn Thị Doan
278 Y.K44H DTY1153210421 Bùi Phương Dung
279 CNDDCQ.K8B DTY1153220011 Đàm Văn Duy
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
NLCB Lớp 06 (K44)
280 Y.K44I DTY1153210022 Triệu Thị Hương Giang
281 Y.K44C DTY1153210499 Nguyễn Thị Hằng
282 DUOC.K7B DTY1152020083 Trần Thị Hoa
283 CNDDCQ.K8A DTY1153220068 Cao Thị Hòa
284 Y.K44G DTY1153210356 Vũ Trọng Hoàng
285 Y.K44E DTY1153210155 Phạm Thị Huê
286 Y.K44G DTY1153210359 Đinh Văn Hưng
287 CNDDCQ.K8B DTY1153220026 Hướng Thị Luyến
288 CNDDCQ.K8B DTY1153220030 Nguyễn Thị Nên
289 Y.K44E DTY1153210171 Lương Thị Thín Nga
290 CNDDCQ.K8B DTY1153220031 Nguyễn Thị Nga
291 Y.K44A DTY1153210244 Nguyễn Thuý Nga
292 Y.K44E DTY1153210172 Cao Thị Song Ngà
293 DUOC.K7B DTY1152020098 Nguyễn Hương Ngân
294 DUOC.K7B DTY1152020102 Phạm Thị Hạnh Nguyên
295 DUOC.K7A DTY1152020039 Hoàng Anh Phượng
296 DUOC.K7A DTY1152020044 Phạm Bảo Song
297 CNDDCQ.K8A DTY1153220085 Ngô Thế Tài
298 Y.K44G DTY1153210394 Phạm Thị Phương Thảo
299 Y.K44D DTY1153210313 Ngô Thị Thắm
300 DUOC.K7A DTY1152020048 Nguyễn Thị Thắm
301 DUOC.K7B DTY1152020117 Bùi Văn Thọ
302 CNDDCQ.K8B DTY1153220044 Lê Trang Thoan
303 DUOC.K7B DTY1152020119 Lê Xuân Thuận
304 Y.K44B DTY1153210125 Trần Thị Thanh Thủy
305 CNDDCQ.K8A DTY1153220095 Nguyễn Huyền Trang
306 CNDDCQ.K8A DTY1153220096 Phạm Thị Trang
307 DUOC.K7B DTY1152020124 Đỗ Thị Huyền Trâm
308 YHDP.K5 DTY1153230043 Phạm Thị Triều
309 Y.K44E DTY1153210199 Trần Thị Ngọc Tú
310 CNDDCQ.K8B DTY1153220054 Lã Thị Vân
311 Y.K44B DTY1153210130 Nguyễn Thị Vân
312 DUOC.K7B DTY1152020127 Đỗ Thị Hải Yến
313 CNDDCQ.K8A DTY1153220103 Trần Thị Yến
314 Y.K44A DTY1153210210 Nông Ngọc ánh
Tiếng Anh 3 Lớp 01 (K44)
315 Y.K43H DTY1053210049 Quách Mạnh Chinh
316 RHM.K4 DTY1153240005 Nguyễn Ngọc Diễm
317 Y.K44A DTY1153210214 Lê Thị Dung
318 Y.K44D DTY1153210278 Lý Thị Đông Tiếng Anh 3
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
Lớp 01 (K44)
319 Y.K44D DTY1153210281 Nguyễn Hoàng Gia
320 Y.K44E DTY1153210147 Bùi Thúy Hằng
321 Y.K44A DTY1153210225 Hoàng Thị Hiệp
322 RHM.K4 DTY1153240008 Phạm Thị Hoa
323 YHDP.K5 DTY1153230013 Trần Thị Thu Huyền
324 Y.K44A DTY1153210228 Sầm Thị Hương
325 Y.K44C DTY1153210516 Đỗ Thị Loan
326 Y.K44E DTY1153210170 Bùi Kim Nga
327 DUOC.K7B DTY1152020105 Dương Thị Quý
328 Y.K44B DTY1153210113 Nguyễn Văn Sơn
329 DUOC.K7A DTY1152020050 Nguyễn Thị Hồng Thắm
330 Y.K44C DTY1153210539 Hà Diệu Thúy
331 RHM.K4 DTY1153240016 Hoàng Thị Huyền Trang
332 DUOC.K7B DTY1152020069 Hoàng Thị Ngọc Biển
Tiếng Anh 3 Lớp 07 (K44)
333 YHDP.K5 DTY1153230002 Hứa Thị Dương
334 DUOC.K7A DTY1152020007 Phùng Thị Thùy Dương
335 DUOC.K7A DTY1152020008 Nguyễn Công Đạt
336 Y.K44H DTY1153210438 Mai Thanh Hiếu
337 Y.K44G DTY1153210365 Nguyễn Thị Linh
338 DUOC.K7B DTY1152020093 Nguyễn Thị Diệu Linh
339 Y.K44I DTY1153210042 Liêu Thị Loan
340 Y.K44B DTY1153210108 Bùi Thị Nhung
341 Y.K44I DTY1153210048 Giàng Thị Sí
342 Y.K44I DTY1153210049 Hoàng Kim Sinh
343 DUOC.K7B DTY1152020113 Đỗ Thị Phương Thảo
344 DUOC.K7B DTY1152020121 Vy Diệu Thùy
345 Y.K44D DTY1153210324 Lương Thu Trang
346 DUOC.K7B DTY1152020126 Khổng Thị Phương Tuyết
347 DUOC.K7B DTY1152020128 Nguyễn Thị Yến
348 DUOC.K7A DTY1152020002 Lê Lâm Anh
Tiếng Anh 3 Lớp 08 (K44)
349 RHM.K4 DTY1153240003 Nguyễn Văn Chiến
350 Y.K44I DTY1153210010 Đặng Minh Chuyền
351 Y.K43E DTY1053210081 Nguyễn Mạnh Dũng
352 Y.K44B DTY1153210079 Đỗ Văn Đàm
353 Y.K44I DTY1153210017 Nông Công Đức
354 Y.K44C DTY1153210499 Nguyễn Thị Hằng
355 DUOC.K7B DTY1152020084 Nguyễn Như Huế
356 Y.K44I DTY1153210036 Lý Thị Thu Huyền
357 Y.K44B DTY1153210099 Thào Tờ Mai Tiếng Anh 3
STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy
Lớp 08 (K44)
358 Y.K44A DTY1153210245 Nguyễn Văn Nghĩa
359 Y.K44E DTY1153210173 Ngô Thị Ngọc
360 DUOC.K7B DTY1152020104 Dương Thị Oanh
361 Y.K43G DTY1053210370 Lê Thị Như Quỳnh
362 DUOC.K7A DTY1152020049 Nguyễn Thị Thắm
363 Y.K44G DTY1153210396 Lê Thị Thúy
364 Y.K43G DTY1053210446 Nguyễn Đức Thương
365 Y.K44C DTY1153210549 Nguyễn Tiến Vĩnh
KT.TRƯỞNG PHÒNGPHÓ TRƯỞNG PHÒNG
(đã ký)
Lại Ngọc Khánh
top related