tru dat toi, be ngoai troi ( pa i)
Post on 06-Jan-2016
221 Views
Preview:
DESCRIPTION
TRANSCRIPT
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 1/705
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
HẠNG MỤC: TRỤ ĐẶT TỜI, ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU, BỆ !P TÀU NGOÀI TRỜI "PHƯ#NG ÁN $%
Đơ
&TT 'HO(N MỤC CHI PHÍ THU) GTGT
*$+ *+ *-+ *.+ */+
1 Chi phí xây d ng nhà t m t i hi n tr ng đ và đi u hành thi côngự ạ ạ ệ ườ ểở ề 2,257,815,154 225,781,515 2,483,596,669
2 Chi phí m t công t!c "hông x!c đ nh đ c "h i # ng t thi t "ộ ố ị ượ ố ượ ừ ế ế 4,515,63$,3$7 451,563,$31 4,967,193,338
% &' C &' (1 ) 2 ) 3*Ổ Ộ 6,773,445,461 677,344,546 7,45$,79$,$$7
GIÁ TR0 TRƯ1CTHU)
GIÁ TR0 &2UTHU)
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 2/705
2
n v tính : đ ngị ồ
'3 HIỆU
*4+
C&%
C++
C-.C
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 3/705
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
ĐƯỜNG CỔNG TRỤC $,/T
Đơ
&TT 'HO(N MỤC CHI PHÍ THU) GTGT
*$+ *+ *-+ *.+ */+
1 Chi phí xây d ng nhà t m t i hi n tr ng đ và đi u hành thi côngự ạ ạ ệ ườ ểở ề 48,$31,363 4,8$3,136 52,834,5$$
2 Chi phí m t công t!c "hông x!c đ nh đ c "h i # ng t thi t "ộ ố ị ượ ố ượ ừ ế ế 96,$62,727 9,6$6,273 1$5,668,999
% &' C &' (1 ) 2 ) 3*Ổ Ộ 144,$94,$9$ 14,4$9,4$9 158,5$3,499
GIÁ TR0 TRƯ1CTHU)
GIÁ TR0 &2UTHU)
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 4/705
2
n v tính : đ ngị ồ
'3 HIỆU
*4+
C&%
C++
C-.C
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 5/705
B(NG 'HÁI TOÁN
HẠNG MỤC: TRỤ ĐẶT TỜI, ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU, BỆ !P TÀU NGOÀI TRỜI "PHƯ#N
C5NG TR6NH: &ÀN N7NG TÀU
&TT M8 9 T;< =><? @A= Đ< 'EF <? Đ< ?FA
1 / & 0 %Ạ $ $ $
2 AB.81211 100m3 308.33 3,482,146
3 - V n chuy n đ t xa 40kmậ ể ấ 0 0 0
4 AB.91111 V n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 1km đ uậ ể ấ ổ ằ ầ 100m3 308.33 1,198,911
' AB.91121 100m3 308.33 ',083,383
6 AB.91122 100m3 308.33 12,('6,413
( AB.91123 100m3 308.33 1(,64(,9(0
% % % Ụ Ặ Ờ
1 ) * n c cề ọ 0 0 0
2 1 Đ+ng c c ng (00 48m ng / đ t t" 36m "a t%ọố ậ ấ c cọ 324 0
3 a Đ+ng th ngẳ c cọ 116 0
4 A5.21212 Đ+ng th ng /h n ng / đ tẳ ầ ậ ấ 100m 41.(6 (2,110,240
' A5.21212 Đ+ng th ng /h n khng ng / đ t 70,('ẳ ầ ậ ấ 100m 13.92 8(,9(4,493
6 " Đ+ng x!n c cọ 208 0
( A5.21212 Đ+ng x!n /h n ng / đ t 71.22ầ ậ ấ 100m (4.88 8(,9(4,493
8 A5.21212 Đ+ng x !n /h n khng ng / đ t 71.22x 0,('ầ ậ ấ 100m 24.96 10(,328,881
9 2 h c c đ ng ! n c ; th <A c c ng (00ử ọ ộ ướ ướ ử ọố c cọ 10 30,000,000
* % v$t ! n c " ng my đ#% g u Dy E1,6m3, ch! uạ ướ ướ ằ ầ ề@Du E6m "Fn đ c, đ t @ ! & ng đ ng t ! 3nGm, đ t thanặ ấ ỏắ ọ ớ ấ"Fn
V n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 'km t! /ậ ể ấ ổ ằ ếth% c &y E6kmự
V n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 14km t! /ậ ể ấ ổ ằ ếth% c &y 6-20kmựV n chuy n đ t, ct đ đ! " ng t#u k$%, x# &an 20 km t! /ậ ể ấ ổ ằ ếth% c &y H20kmự
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 6/705
2' A).64211 / đ t tn 'ắ ặ t nấ 4.698 6,'1(,(30
26 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 113.4 2,338,821
29 )) đ t t ! nDngụ ặ ờ 0 0 0
30 1 đ t t !ụ ặ ờ 0 0 0
31 AC.6'220 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 202.(36 21,0'(,169
32 A).131'1 h$/ hJnh m k mạẽ t nấ 6.929 38,(41,(31
33 A).642'1 / đ t th$/ hJnh mắ ặ ạ t nấ 6.929 3,329,066
34 AC.3312' B =400-B10 đ 1x2 m3 2,'34.2 2,(88,(06
3( AC.8(221 Vn khun th$/ 100m2 38.14 24,(48,306
38 BB.14308 ng th$/ 100- #y 4,'mmố 100m ' '1,'28,(36
39 V a khng c% ng+tữ m3 3 29,941,941
40 2 m " n n ! cc tầ ả ố ụ 0 0 0
41 AC.6''20 h$/ tIn cc &% !ạ 1 t nấ (6.(6 22,099,'38
42 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 4'1.'3 2,338,821
4' AC.8(310 Vn khun m2 1,462.46 ''2,00'
46 ))) hanh n h ngẫ ướ 0 0 0
4( 1 hanh n h ng "nẫ ướ 0 0 048 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ '.4 '0,966,214
49 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.18 28,912,260
'0 A).642'1 / ngắ ự t nấ '.'8 3,329,066
'1 2 hanh n h ng cẫ ướ ọ 0 0 0
'2 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ 2.6 '0,966,214
'3 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.088 28,912,260
'4 A).642'1 / ngắ ự t nấ 2.688 3,329,066
'' )V Đ m = 400L-1'00ệ "ộ 2 20,29(,14'
'6 A).6'(20 / đ t đ m t a t#u <Đ?ắ ặ ệ ự "ộ 2 3(6,0(2
'( V m đ m g " % vấ ệ ỗ ả ệ 0 0 0
'8 A).13131 h$/ hJnh m k m 520ạẽ t nấ 4.'12 40,''6,233
'9 A).64231 / đ t th$/ hJnh <Đ?ắ ặ t nấ 4.'12 4,93',1(4
60 ? nh+m 1 kích th c BxL200x14'ỗ ướ m3 (.2 29,'23,120
61 Bu &ng m k m =16x240ạẽ Bộ 6(2 36,904
62 Bu &ng m k m =22x400ạẽ Bộ '(6 103,331
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 7/705
(( BB.3040( 5t L<M *63 <*8 <Đ? c! 11 1'3,1(4
(8 BB.36104 Van kh+a 100 <Đ? c! 1 3,936,136
(9 BB.3(10( V#nh "ích th$/ 220 c / "íchặ 2 1,190,'66
80 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 (3,808
81 Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 6,1'1
82 BB.36102 Van c / n c '0ấ ướ ch! cế 8 2,0'9,40(
83 >ua! nh th$/ 200x20x' ch! cế 16 3,691
84 V))) L th ng c / n c c u h aệ ố ấ ướ ứ ỏ 0 0 0
8' BB.14110 ng th$/ tng k m 100 #y 4.'mmố ẽ 100m 3.86 '3,143,'0(
86 BB.24110 5t th$/ h#n 100 <Đ? c! 11 296,8(2
8( BB.24110 th$/ h#n 100N100 c! 4 442,234
88 BB.36104 Van kh+a 100 c! 1 3,936,136
89 BB.3(10( Bích ng th$/ h#n 220ỗ c / "íchặ 2 1,190,'66
90 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 (3,808
91 Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 6,1'1
92 BB.34101 c u h aụứ ỏ c! 4 13,128,(00
93 đ ng th! t " ch a chyủ ự ế ị ữ ch! cế 4 34',0'194 5u n vI! ch a chy 6', 10at, 20mộ ữ ch! cế 24 '14,194
9' Gng /hun 6'x19 ch! cế 8 83,89'
96 B kh / h n h / 6'ộ ớ ỗ ợ ch! cế 4 92,260
9( )P 7hung đ nh v /h c v đ+ng c cị ị ụ ụ ọ 0 0 0
98 ; L khung đ+ng nh 40 & n, th! cng ' thngệ ổ ầ 0 0 0
99 kg 1(,'36 36,362
100 A5.22622 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 28.8 41,'21,(6(
101 A5.22622 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n khng ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 22.4 31,141,32'
102 A5.23120 *h c c th$/ hJnhổọ 100m '1.2 12,843,4('
103 A).11912 m th$/ hJnh )3'0 7LV(QR38;'R2Q2(6Qầ t nấ 4.234 62,('2,132
104 A).11912 m th$/ hJnh 5300 7LV(QR38;'R2Q2(6Qầ t nấ 0.904 62,('2,132
10' A).63321 t nấ 19'.244 (,364,'61
5 c th$/ L3'0 7LV 3.'QR40;1R1.1(Q;4R1.29Qọ146.33Q
/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 8/705
113 A).63321 t nấ 44.(12 4,418,(3(
114 P 0 0 0
11' A).11912 h$/ hJnh 7LV4R(Q;'R2Q38Q t nấ 2' 18,131,914
116 Bu &ng =22 kg 1,4'0 36,904
11( Mcu ; %ng n đ ng "ồ ộ "ộ 360 6,1'1
118 A).63321 t nấ 100 (,364,'61
119 A).63321 t nấ 100 4,418,(3(
114 C &- +- &Ể Ể $ $ $
11' *h# đ! u kh! n @#n nDngề ể m2 96 (,000,000
0 0 0 0 0
1 &' C-: & % ) ; % &'0 % ƯỜ Ể Ệ Ắ Ờ $ $ $
2 ) * n c cề ọ 0 0 03 1 Đ+ng c c tn c n '00 48mọ ạ c cọ 1,064 0
4 A5.21111 Đ+ng c c th ng '00 48mọ ẳ 100m 39'.'2 33,482,2(9
' A5.21111 Đ+ng c c x!n '00 48m 71.22ọ 100m 11'.2 40,848,380
6 2 h c c đ ng ;<Aử ọ ộ c cọ 12 0
( =y đ+ng c c ch đ+ng đ t 2ọ ờ ợ ca 4 1,283,880
8 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 2 ',11',93(
9 - h c c <Aử ọ c cọ 12 18,4'1,9'0
10 3 = ! n ! c c ng '00ố ố ọ ố 0 0 0
11 A).13121 n #y 6mm t nấ 36.(08 29,'0(,2'4
12 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 3,192 423,232
13 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 2,394 60,''6
14 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m '1,0(2 804,(23
1' A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 4,2'6 23(,01'
1( ' 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ 0 0 0
th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cỡế ấ ệ ạ ướ ướ70.6 Đ
L @#n đ % /h c v th! cng " tng h% & / 4 & n, th!ệ ạ ụ ụ ắ ầcng ' thng
/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ4 & nầ
th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ % ! n cỡế ấ ệ ạ ướ ướ
70.6 Đ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 9/705
43 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 6(3.16 1(,('3,483
44 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 ',8'3.6 1,821,229
4( AC.11111 m3 '36.'8 1,199,310
48 AC.81111 Vn khun 100m2 63.414 9,1(',260
63 ))) L th ng ay x ch t#uệ ố ở 0 0 0
64 1 / đ t, &!n k t ayắ ặ ế 0 0 0
6' Kay A(' kg 341,482 49,(1(
6( =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 6,0(6.2 381,1(0
68 B? m th$/ đ m ayấ ệ 5h! cế 12,1'2 196,122
69 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 109.368 2,896,44(
(0 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 24,304 1'0,4'0
(1 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 24,304 1'3,13(
(2 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 2,430.48 60,''6
(3 V a khng c% ng+tữ m3 8'.0( 1',26','(1
(4 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 21.26(1 33,420,'1'
(' A.2(242 V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 4 kmự ấ ự 100t nấ 3.61'4 6,483,820
(6 A.2(2'2 100t nấ 3.61'4 13,8'4,899
(( 8 Bích chuy n h ng " ng th$/ đcể ướ ằ 0 0 0
(8 B? Bích chuy n h ng " ng th$/ đcể ướ ằ kg 41,9'2 (1,34(
(9 A).13121 h$/ t m m k mấ ạẽ t nấ (.636 39,136,1((80 A).64221 / đ t t m th$/ắ ặ ấ t nấ (.636 4,8'3,630
81 Bu &ng =20x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 2,432 (3,808
82 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 2,432 16,9'9
83 A.21401 / đ t "ích chuy n h ng V <Đ?ắ ặ ể ướ c! 608 118,2'8
84 3 h#nh nh ay 0 0 0
8' A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ (0.48 2(,9'2,2(9
86 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ (0.48 2,896,44(
8( AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 6.(2 18,0'0,(1(
88 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 638 2,020,439
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 21 km t! /ự ấ ự ếth%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 10/705
10( ' 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ 0 0 0
108 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 120 121,013
109 6 !n k t c c '00 v ! mế ọ ớ ầ 0 0 0
110 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 14.4 1(,('3,483
111 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.(8 31,466,21(
112 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.(8 ',6'',619
113 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 24 2,001,218
116 AC.81111 Vn khun 100m2 1.8 9,1(',260
11( )) L th ng m ; B kệ ố ầ ệ 0 0 0
118 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 94.44 1(,('3,483
119 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 944.4 1,821,229122 AC.11111 m3 86.13 1,199,310
123 AC.81111 Vn khun 100m2 10.4'9 9,1(',260
124 ))) L th ng đ ng ay ch t ng đ% nệ ố ườ ởổ ạ 0 0 0
12' 1 / đ t, &!n k t ayắ ặ ế 0 0 0
126 B? Kay A(' kg 42,206 49,(1(12( A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0 3,(88,6(3
128 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay ('1 381,1(0
129 B? h$/ t m đ m ay m k mấ ệ ạẽ t mấ 1,'02 196,122
130 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 13.'18 2,896,44(
131 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 3,004 1'0,4'0
132 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 3,004 1'3,13(
133 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 300.4 60,''6
134 V a khng c% ng+tữ m3 10.'1 1',26','(1
13' A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 2.6286 33,420,'1'
136 A.2(242 V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 4 kmự ấ ự 100t nấ 0.4469 6,483,820
13( A.2(2'2 100t nấ 0.4469 13,8'4,899
138 3 h#nh nh ay 0 0 0
139 A) 131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 8 (11 2( 9'2 2(9
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 21 km t! /ự ấ ự ếth%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 11/705
1'( 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m 2,496 804,(23
1'8 A?.61410 5h! /hí c u c c t @# &an V5 xu ng "!ẩ ọ ừ ố đ% n c cạ ọ 208 23(,01'
160 ' 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ 0 0 0
161 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 0 121,013
162 6 !n k t c c '00 v ! mế ọ ớ ầ 0 0 0
163 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 6.24 1(,('3,483
164 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.338 31,466,21(
16' A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.338 ',6'',619
166 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 10.4 2,001,218
169 AC.81111 Vn khun 100m2 0.(8 9,1(',260
1(0 )) L th ng m đ ng tnh c ng t cệ ố ầ ườ ổ ụ 0 0 01(1 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 19.44 1(,('3,483
1(2 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 162 1,821,229
1(' AC.11111 m3 22 1,199,310
1(6 AC.81111 Vn khun 100m2 4 9,1(',260
1(( ))) L th ng đ ng ay tnh c ng t cệ ố ườ ổ ụ 0 0 01(8 1 / đ t, &!n k t ayắ ặ ế 0 0 0
1(9 Kay A(' kg 11,240 49,(1(
181 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 200 381,1(0
182 B? h$/ t m #y 10mm m k mấ ạẽ t mấ 400 196,122
183 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 3.'1( 2,896,44(
184 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 800 1'0,4'0
18' B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 800 1'3,13(
186 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 80 60,''6
18( V a khng c% ng+t t n '0Q c t &! u đ 0.'x1ữ ộ ố ệ m3 2.8 1',26','(1
188 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 0.( 33,420,'1'
189 A.2(242 V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 4 kmự ấ ự 100t nấ 0.1188 6,483,820
190 A.2(2'2 100t nấ 0.1188 13,8'4,899
191 3 h#nh nh ay 0 0 0
192 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 2.32 2(,9'2,2(9
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &y 21 km t! /ự ấ ự ế
th%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 12/705
G ÁN $%
TEK<E @FL<
12,385,253,196
1,0(3,6'0,0(6
0
369,660,229
1,'6(,3'9,480
3,933,184,820
',441,398,'90
81,675,2$6,844
0
0
0
3,011,323,622
1,224,604,940
0
6,'8(,'30,021
2,6(8,928,8('
300,000,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 13/705
30,620,296
26',222,301
0
0
4,269,046,214
268,441,4'4
23,06(,098
(,06(,138,(4'
943,900,391
2'(,643,680
89,82',8230
1,696,360,'3(
1,0'6,04(,846
80(,28',232
0
02(',21(,''6
',204,20(
18,'(6,188
0
132,'12,1'6
2,'44,2(9
8,948,'29
40,'94,290
('2,144
0
182,989,(23
22,26(,'0'
212,'66,46424,(99,488
'9,'18,6'6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 14/705
1,684,914
3,936,136
2,381,132
14(,616
98,416
16,4(',2'6
'9,0'6
0
20',133,93(
3,26','92
1,(68,9363,936,136
2,381,132
14(,616
98,416
'2,'14,800
1,380,20412,340,6'6
6(1,160
369,040
0
0
63(,644,032
1,19',826,890
69(,'6',686
6'(,'8',920
26',692,'2(
'6,(2(,92(
1,43(,886,348
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 15/705
19(,'(0,''1
0
4'3,29(,8'0
'3,'10,800
2,214,360
(36,4'6,100
441,8(3,660
672,$$$,$$$
6(2,000,000
0
133,159,557,2$2
00
13,242,910,990
4,(0',(33,420
0
',13','20
10,231,8(4
221,423,400
0
1,083,1'2,280
1,3'0,9'6,'44
144,9(1,064
41,098,813,0'6
1,008,(3',840
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 16/705
11,9'0,934,616
10,660,(46,0(4
643,'2',(60
'81,839,938
0
0
16,9((,460,'94
2,316,06',1'4
2,383,2(4,'44
316,((8,616
3,6'6,'36,800
3,(21,841,648
14(,180,14(
1,298,642,12'
(10,('(,43'
23,441,603
'0,091,002
0
2,993,149,344
298,843,8483(,062,319
1(9,'01,0'6
41,244,288
(1,900,864
0
1,9(0,0(6,624
204,141,'8'
121,300,818
1,289,040,082
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 17/705
0
14,'21,'60
0
2'',6'0,1''
24,'43,649
4,411,383
48,029,232
16,'1',468
0
1,6(6,638,93'
1,(19,968,668103,296,'(0
9',964,044
0
0
2,098,3'',(020
286,2'8,6(0
294,'(',244
39,1'4,1(1
4'1,9'1,800
460,023,'48
18,191,022
160,441,1'1
8(,849,166
2,89(,619
6,191,('4
0
243 492 302
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 18/705
2,008,'88,608
49,299,120
0
0
0
110,(81,(34
10,63','81
1,911,'99
20,812,66(
(,1'6,(03
034',12(,(10
29',039,098
26,384,820
36,(01,040
00
''8,819,080
(6,234,000
(8,448,800
10,186,804
120,360,000
122,'09,600
4,844,480
42,(43,'99
23,394,361
((0,2(8
1,64',962
0
64,849,28(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 19/705
B(NG 'HÁI TOÁN
ĐƯỜNG CỔNG TRỤC $,/T
&TT M8 9 T;< =><? @A= Đ< 'EF <? Đ< ?FA
200 ) * n c cề ọ 0 0 0
201 1 Đ+ng c c tn c n '00ọ ạ c cọ 62 0
202 A5.21111 100m 26.04 40,848,380
203 2 h c c đ ng ;<Aử ọ ộ c cọ 4 0
204 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 1 ',11',93(20' - h c c <Aử ọ c cọ 4 18,4'1,9'0
206 3 = ! n ! c c ng '00ố ố ọ ố 0 0 0
20( A).13121 n #y 6mm t nấ 1.426 29,'0(,2'4
208 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 124 423,232
209 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 93 60,''6
210 4 5 c ng B =800 '00 &% ! Aọố Ư ạ m 2,604 804,(23
211 A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 186 23(,01'
213 ' !n k t c c '00 v ! mế ọ ớ ầ 0 0 0
214 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ (.44 1(,('3,483
21' A).13111 n #y 10mm t nấ 0.403 31,466,21(
216 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.403 ',6'',619
21( AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 12.4 2,001,218220 AC.81111 Vn khun 100m2 0.93 9,1(',260
221 )) L th ng m đ ng c n t cệ ố ầ ườ ầ ụ 0 0 0
222 1 m đ ng c n t cầ ườ ầ ụ 0 0 0
223 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 26.83 1(,('3,483
224 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 206.4 1,821,229
22( AC.11111 m3 20.64 1,199,310
228 AC.81111 Vn khun 100m2 3.(8 9,1(',260
Đ+ng x!n c c ng B5 tn c n, đ ng kính c c Eọố ạ ườ ọ'00mm 71.22
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! u ngữ ề ộm+ngE2'0cm.
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 20/705
242 A).'2211 n 20 t nấ 0.'19 28,623,'(2
243 Đ m ca% @u:ệ kg 4 123,013
244 Bu&%ng =24 300 kg 28 43,0''
246 A).642'1 / đ t m c ch n ayắ ặ ố ắ t nấ 0.'19 2,896,44(
24( ' h#nh nh ay 0 0 0
248 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 1.99' 2(,9'2,2(9
249 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 1.99' 2,896,44(
2'0 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.188 18,0'0,(1(
2'1 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 20.4 2,020,439
2'2 AC.'1140 m3 80,430
2'3 AC.'2142 100m3 14,(02,811
2'4 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 1.36 13,61(,(09
2'' 6 Knh t ! c/ả 0 0 0
2'6 A).131'1 h$/ hJnh 100x10 t nấ 2.6 2(,9'2,2(9
2'( A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 2.6 2,896,44(
2'8 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.94 18,0'0,(1(TỔNG C5NG TR6NH
ÀM TRJN
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u t t m t nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ
'0 m3NhV n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, t chuy nậ ể ữ ạ ểt n 10,(m3ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 21/705
TEK<E @FL<
0
0
1,063,691,82'
0
',11',93((3,80(,800
0
42,0((,344
'2,480,(68
',631,(08
2,09',498,692
44,084,(90
0
132,08',914
12,680,886
2,2(9,21'
24,81',1038,'32,992
0
0
4(6,32',949
3(',901,666
24,('3,('8
34,682,483
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 22/705
14,8'',634
492,0'2
1,20','40
1,'03,2'6
0
'',(64,(9(
',((8,412
3,393,'3'
41,216,9'6
0
0
18,'20,084
0
(2,6(',92'
(,'30,(62
16,96(,6(4/,-,..,
/,-,./,
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 23/705
B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
2 b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 68,916 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 0.31 ',0'2,194 1
=33' # &an cng tc 2'0 ca 0.31 1,13',2'6 1
=328 # &an 200 ca 0.31 988,939 1
=038 5an 235V ca 0.1'' '1(,086 1=999 =y khc Q 2 23,048
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,3'0,926 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?91111 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 1"m đ uậ ể ấ ổ ằ ầ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
4 c.) Máy thi công
/?81211 & B vAt d i n c @ ng m!y đàB g u dây EF1,6m3, chi u âu EF6m ( @Gn đ c, đ t i # ng đ ng t i 3nHm, đ tạ ướ ướ ằ ầ ề ặ ấ ỏ ắ ọ ớ ấthn @Gn*
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 24/705
5 c.) Máy thi công
=342 # &an m đy 400ở ca 0.106 1,368,1'6 '
=298 #u k$% 3605V ca 0.106 6,022,338 '
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 3,916,962 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?91122 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 14"m ti p thDB (c #y 6I2$"m*ậ ể ấ ổ ằ ế ự
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
6 c.) Máy thi công
=342 # &an m đy 400ở ca 0.09' 1,368,1'6 14
=298 #u k$% 3605V ca 0.09' 6,022,338 14
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 9,829,3'( 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?91123 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 2$ "m ti p thDB (c #y J2$"m*ậ ể ấ ổ ằ ế ự&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
7 c ) Máy thi công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 25/705
B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
/C?21212 Kng th ng ( ph n ng p đ t*ẳ ầ ậ ấ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
4 a.) V t li uậ ệ
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 62','''
c.) Máy thi công
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ
ca 2.'1 (,641,(09 1=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 (,919,1(' 1
=333 # &an 1000 ca 2.'1 2,2(4,3'1 1
=331 # &an 400 ca 2.'1 1,368,1'6 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 3,949,689 1
=038 5an 235V ca 0.8 '1(,086 1
=999 =y khc Q 0.' '1(,(39
5 ngộ*hDn h @ !ngệố '2,032,801 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
b
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 26/705
%% Kng c c đ t 2ọ ợ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
11 c.) Máy thi công
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 1 (,641,(09 1
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 1 (,919,1(' 1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1','60,884 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
I %h c c ;/ử ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
12 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 1',000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13131 %ôn dày 12mm
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 27/705
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 231,29( 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 268,0'8 1
=999 =y khc Q 2 1',882
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,619,922 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/C?29421 & i c c ng %C%, đ ng "ính 7$$ố ọ ố ườ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
15 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 600
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố (4,(68
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.(' 360,302 1
=999 =y khc Q 3 2,(02
5 ngộ
*hDn h @ !ngệố 2(8,333 1,0''Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0
R1,1(1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 28/705
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 2,98'
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
5 C c %C% .8$$ 7$$ #B i Cọ ạ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
17 a.) V t li uậ ệ
B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1.01 1,64',000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 16,61'5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/'?6143$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
18 b.) Nhân công*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( '3,(4( 0.'
*hDn h @ !ngệố 4',68'
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 29/705
19 b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( '3,(4( 0.'
*hDn h @ !ngệố 4',68'
c.) Máy thi công
=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 4,946,604 0.'
=331 # &an 400 ca 0.11 1,368,1'6 0.'
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 34(,312 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
O/?4241$ C t đ u c c 7$$ắ ầ ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
21 a.) V t li uậ ệ
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.064 13,000
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.032 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 1'
5 ngộb.) Nhân công
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.441 43,960 1
*hDn h @ !ngệố 19,386
c.) Máy thi công
=2' 0040 =y c t B 1 'kXắ ca 0 0(( 24' 20' 1
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 30/705
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
23 a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''1869 >u h#n kg 6.' 20,000
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 4',944 1
*hDn h @ !ngệố ((',0('
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.6 360,302 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 3,186,11( 1
=328 # &an 200 ca 0.0(2 988,939 1
=331 # &an 400 ca 0.0(2 1,368,1'6 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 3,949,689 1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,109,69' 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13111 %ôn dày 5mm&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
24 a ) V t li uậ ệ
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 31/705
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 268,0'8 1
=999 =y khc Q 2 19,3(8
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,9(6,'31 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64211 p đ t tôn d5ắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
25 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.8( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ((4
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 4',944 1
*hDn h @ !ngệố (6(,26'
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 360,302 1
=999 =y khc Q 10 ','49
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 610,3'2 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 32/705
*hDn h @ !ngệố 6(,99(
c.) Máy thi công
=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 243,8(' 1
=328 # &an 200 ca 988,939 1
=29( #u k$% 1'05V ca 3,949,689 1
=999 =y khc Q 2 1,841
5 ngộ
*hDn h @ !ngệố 18(,(90 1,0''Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?5114$ OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr n 5$ m3Shữ ề ạ ộ ấ ạ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
27 b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 39,329 1*hDn h @ !ngệố 2,('3
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3,8'8,133 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 2,120,681 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2,023,946 1=999 =y khc Q ' 489
5 ngộ
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
ố
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 33/705
*hDn h @ !ngệố 11,9'2,242 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?6522$ %hAp trTn c!c #B iạ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
31 a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''
1869 >u h#n kg 6.' 20,000
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.06 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 64',9(3
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.6 360,302 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.06 3,186,11( 1
=328 # &an 200 ca 0.06 988,939 1
=331 # &an 400 ca 0.06 1,368,1'6 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.012 3,949,689 1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,03',2(( 1,0''
h hí ế ( )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
1869 > h# k 13 ' 20 000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 34/705
1869 >u h#n kg 13.' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 223,104
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,216,218
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1
=999 =y khc Q 2 12,8'1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,310,(68 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64251 p đ t thAp hUnh mắ ặ ạ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
33 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 460
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 4',944 1
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 35/705
/=?33125 % .4$$I1$ đ! 1x2
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
34 a.) V t li uậ ệ226( B tng =400 m3 1.01' 1,266,364
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.2 12,8'4
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.64 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 112,'62
c.) Máy thi công
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.039 2,393,403 1
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.039 4,101,000 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.1 243,8(' 1
=328 # &an 200 ca 988,939 1
=331 # &an 400 ca 1,368,1'6 1
=29( #u k$% 1'05V ca 3,949,689 1
=999 =y khc Q 1 2,(((
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 280,446 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?87221 !n "huôn thAp
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
c ) Máy thi công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 36/705
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca '.4 360,302 1
=144 =y c t th$/ắ ca 3 243,0'( 1
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.96 2,393,403 1
=328 # &an 200 ca 0.' 988,939 1
=331 # &an 400 ca 0.' 1,368,1'6 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.2' 3,949,689 1
=999 =y khc Q 1.' (1,384
5 ngộ*hDn h @ !ngệố (,24','1' 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?143$8 ng thAp 1$$I dày 4,5mmố
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
38 a.) V t li uậ ệ
14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 282,182
16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 12 1'0,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 301,'93
5 ngộb.) Nhân công
*23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 43.' 4',266 1
*hDn h @ !ngệố 1,969,0(1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0
R1,1(1
*hDn h @ !ngệố 39 329 1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 37/705
*hDn h @ !ngệố 39,329
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?34125 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
42 a.) V t li uậ ệ
226( B tng =400 m3 1.01' 1,266,364
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 12,8'4
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 6(,99(
c.) Máy thi công
=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 243,8(' 1
=328 # &an 200 ca 988,939 1
=29( #u k$% 1'05V ca 3,949,689 1
=999 =y khc Q 2 1,841
5 ngộ
*hDn h @ !ngệố 18(,(90 1,0''Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5 5% ) C 5 5%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
b ) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 38/705
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 1.09 48,28' 1
*hDn h @ !ngệố '2,631
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.12' 360,302 1
=144 =y c t th$/ắ ca 0.01( 243,0'( 1
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.01 2,034,'(0 1
=999 =y khc Q ' 69'
5 ngộ*hDn h @ !ngệố (2,992 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13151 %hAp t m m " m c ng đ cB dày 2$mmấ ạ ẽ ườ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
48 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạ ẽ ườ ộ kg 1,0'0 30,000
001' U xy cha! 2.1 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 320,0''
5 ngộb.) Nhân công
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 39/705
Ị ( )
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13121 âu thAp =12/
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
49 a.) V t li uậ ệ
2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96
001' U xy cha! 2.98 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 12',020
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 360,302 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 231,29( 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 268,0'8 1
=999 =y khc Q 2 1(,'125 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,(86,202 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 40/705
/?6572$ p đ t đ m t tàu (;%'*ắ ặ ệ ự
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
56 b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.24 4',944 0.2'
*hDn h @ !ngệố 14,243
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.4 2,034,'(0 0.2'
=2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.4 '9,246 0.2'
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 209,382 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13131 %hAp hUnh m " m C2$ạ ẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
58 a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 21,2(3
001' U xy cha! 2.69 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 12.09 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6 20,000
1869 >u h#n kg 1'.( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 224,118
5ộ
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 41/705
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64231 p đ t thAp hUnh (;%'*ắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
59 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.14 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 628
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 4',944 1
*hDn h @ !ngệố '(4,300
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.2' 360,302 1
=999 =y khc Q 10 4,'04
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 49',416 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% ' nhKm 1 "ích th c x-F2$$x145ỗ ướ
x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
V t &! uậ ệ 1 30,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 42/705
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u #ông m " m .22x4$$ạ ẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 962 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 84,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 963 b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 2,(11
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)6%
*hDn h @ !ngệố (29,093 1(80N3'0R1 1(1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 43/705
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 246,264 1*hDn h @ !ngệố 98,'06 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/'?13221 %hAp =12/
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
66 a.) V t li uậ ệ
20(( h$/ tIn E18 kg 1,00' 11,'96
112' Dy th$/ kg 21.42 1',4''
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố (29,093
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 246,264 1
*hDn h @ !ngệố 98,'06 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%
R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
b.) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 44/705
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 2.'( 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 101,0(6
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 304,(62 1
*hDn h @ !ngệố 28,9'2 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/'?42141 p đ tắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
70 b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.8' 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 39,0'2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?198$1 ng nh -;<I&11$ ;&8 dày 5?3mmố ự
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Ế Á Ă
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 45/705
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?197$7 ng nh -;<I&63 ;&8 dày 3?$mm (;%'*ố ự&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
73 a.) V t li uậ ệ
A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 100.02 48,100
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 48,110
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 3.22 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 13(,291
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?3$41$ CLt -;<I&11$ ;&8
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
74 a.) V t li uậ ệ
A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 1 111,818
A33.2133 7% n kg 0.01'4 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1,1345 ngộb ) Nhân công
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
75 a.) V t li uậ ệ
A33 26'0 L<M *110 <*8 1 14' 909
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 46/705
A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 1 14',909
A33.2133 7% n kg 0.0231 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1,482
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 42,63( 1.'
*hDn h @ !ngệố 4,1'(
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?3$41$ u n i chuy n @ c &11$S63 ;&8 (;%'*ầ ố ể ậ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
76 a.) V t li uậ ệ
A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 1 100,900
A33.2133 7% n kg 0.01'4 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1,02'
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 2,((1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5 5% ) C 5 5%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.04' 42,63( 1
*hD h !ệố 1 919 1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 47/705
*hDn h @ !ngệố 1,919
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?361$4 n "hK 1$$ (;%'*
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
78 a.) V t li uậ ệ
2198 Van kh+a 100 c! 1 3,029,000
0446 Bu&ng =16 "ộ 8 0
0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 30,3'3
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 2(,'66
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
*hDn h @ !ngệố 34,'36 1(80N3'0R1,1(1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 48/705
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.32 360,302 1
=999 =y khc Q ' 1,1'3
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 121,062 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% VBHng cB u 22$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
80 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 60,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u#ông ) Dcu .16x7$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
81 a.) V t li uậ ệ
1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
0('4 5a% @u t mấ m2 0.02 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0 01 1' 618
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 49/705
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 1',618
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.41 4',944 1*hDn h @ !ngệố 18,83(
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% Mui nhP thAp 2$$x2$x5
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
83 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 3,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?1411$ ng thAp tr!ng " m 1$$ dày 4?5mmố ẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
85 a.) V t li uậ ệ
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 50/705
%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?2411$ CLt thAp hàn 1$$ (;%'*
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
86 a.) V t li uậ ệ
063' 5t th$/ 7 100 c! 1 103,0001869 >u h#n kg 0.3' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 1,100
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 1',349
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.1 360,302 1
=999 =y khc Q ' 360
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 3(,832 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
Ậ Ị ( )x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
=999 =y khc Q ' '41
5 ngộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 51/705
5 ngộ*hDn h @ !ngệố '6,(48 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?371$7 ích r ng thAp hàn 22$ỗ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
89 a.) V t li uậ ệ
2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 2 290,000
1869 >u h#n kg 1.44 20,000
001' Uxy cha! 0.02 (3,0000193 Axty&n cha! 0.008 90,000
0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 6,344
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 42,63( 1*hDn h @ !ngệố 34,'36
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.32 360,302 1
=999 =y khc Q ' 1,1'3
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 121,062 1,0''
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
TL 6%
ế
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 52/705
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u#ông ) Dcu .16x7$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
91 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 ',000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
?341$1 %r c u h ụ ứ ỏ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
92 a.) V t li uậ ệ
2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 1 10,'00,000
160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.0' 200,0000362 Bu &ng =16-=20 "ộ 8 4,(2'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 10',4(8
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.4' 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 19,18(
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
TL 6%
Chi hí â d t ớ th ế (T+C+TL) G
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 53/705
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% Cu n vTi ch ch!y 65, 1$t, F2$mộ ữ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
94 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 418,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% Hng phun 65x19
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
95 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 68,200
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% "h p h n h p 65ộ ớ ỗ ợ
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
5 c th$/ L400 7LV 93,83Qọ kg 0.9383 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 188
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 54/705
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/C?22622 Kng c c thAp hUnh ph n ng p đ tọ ầ ậ ấ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
100 b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.12 4',944 1
*hDn h @ !ngệố (40,61(
c.) Máy thi công
=09' =y đ+ng c c 1,2ọ ca '.3( 80(,206 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca '.3( 3,186,11( 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.13 3,949,689 1
=328 # &an 200 ca '.3( 988,939 1
=999 =y khc Q 2 2(2,682
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2(,813,'(1 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0
R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
=999 =y khc Q 2 82,'31
5 ngộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 55/705
*hDn h @ !ngệố 8,418,1'1 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?11912 m thAp hUnh 35$ (+-F7WX38)5X2WF276W*ầ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
103 a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 2,('(.2' 14,000
1869 >u h#n kg 24.1' 20,000
001' U xy cha! 2.1 (3,0000111 Đ t đnấ kg 8.4 (,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 392,966
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 1,038,(94
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 4.6 360,302 1
=132 =y c tắ ca 0.4 246,264 1
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 2,308,'03 1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,3(9,191 1,0''
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
1(80N3'0R1,1(1
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 3,691
5 ngộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 56/705
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 4',944 1
*hDn h @ !ngệố '28,3'6
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 2,034,'(0 1
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 2,393,403 1
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 360,302 1
=328 # &an 200 ca 0.12 988,939 1
=331 # &an 400 ca 0.12 1,368,1'6 1
=03( 5an 1'05V ca 0.06 1,'10,932 1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,324,838 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?11912 %hnh " p c c 4$$x66 (+-F 156X7W)5X2WF11$24W*ẹ ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
108 a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 12,443.' 14,000
1869 >u h#n kg 24.1' 20,000
001' U xy cha! 2.1 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 8.4 (,000
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 57/705
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?11912 %hnh ch n c c 15$x1$ (+-F324X7W)5X2WF2278W*ặ ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
111 a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 22,416.(' 14,0001869 >u h#n kg 24.1' 20,000
001' U xy cha! 2.1 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 8.4 (,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 3,14',296
5 ngộ
b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 1,038,(94
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 4.6 360,302 1
=132 =y c tắ ca 0.4 246,264 1
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 2,308,'03 1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 2,3(9,191 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%
x 6%
1(80N3'0R1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 1,038,(94 1(80N3'0R1 1(1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 58/705
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 4.6 360,302 1
=132 =y c tắ ca 0.4 246,264 1
=3'0 5 n c u10ầ ẩ ca 0.2( 861,(1' 1
5 ngộ*hDn h @ !ngệố 1,988,''8 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u #ông .22
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
116 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 30,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% <rcu ) rBng dDn đ ng @ồ ộ
1,1(1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 59/705
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
/C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
4 b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 363,26( 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 4,1'8,8'9 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 3,186,11( 1
=999 =y khc Q 1 2'1,198
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% .!y đKng c c ch đKng đ t 2ọ ờ ợ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
7 c.) Máy thi công
=y th! cng 1 1,043,694
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 60/705
I %h c c ;/ử ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
9 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 1',000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13121 %ôn dày 6mm
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
11 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000
001' U xy cha! 2.98 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,000
1869 >u h#n kg 1(.49 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 143,241
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0
c.) Máy thi công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
12 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 1.' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 300
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 61/705
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 300
5 ngộ
b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 34,4'8 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 360,302 1
=999 =y khc Q 3 1,333
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
13 a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1',000
0313 B t độ kg 1.206 4''
0848 5 !ủ kg 2 1,000
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 2,98' 1(80N3'0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
ế
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 62/705
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
15 b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 '3,(4( 0.'*hDn h @ !ngệố 31,1(3 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 2,133,'24 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
18 a.) V t li uậ ệ
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 13,000
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 11
5 ngộb.) Nhân công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
/=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 63/705
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
20 a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 20,000
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 3'','93 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 360,302 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1
5 ngộ
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13111 %ôn dày 1$mm
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
21 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000
001' U xy cha! 3.3 (3,0000111 Đ t đnấ kg 14.8 (,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi hí â d ớ h ế (T C TL) G
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 64/705
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
22 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.8( 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ((4
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 4',944 1
*hDn h @ !ngệố (6(,26' 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 360,302 1
=999 =y khc Q 10 ','49
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G 10% ) GTGT 10 %
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 65/705
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?5114$ OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr n 5$ m3Shữ ề ạ ộ ấ ạ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
24 b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 2,('3 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3,8'8,133 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 2,120,681 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2,023,946 1
=999 =y khc Q ' 489
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?52142 n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy n tr n 1$,7m3ậ ể ữ ạ ể ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
25 c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 3,9'(,696 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 44,630
5 ngộb.) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 66/705
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố '80,290 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
30 a.) V t li uậ ệ
226( B tng =300 m3 1.01' 1,123,636
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 11,40'
5 ngộb.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 33,430 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1
=999 =y khc Q 1 1,'(0
5 ngộ
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 39,329 1
*hDn h @ !ngệố '',84( 1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 67/705
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 304,(62 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 23',866 1
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?6122$ %hAp trTn c!c #B iạ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
50 a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''
1869 >u h#n kg 4.82 20,000
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.08 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 429,(81 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.16 360,302 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 15 ngộ
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
1810 * cướ &ít 19(.92' 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 68/705
5 ngộ
b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 64,'00 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1
=999 =y khc Q 1 1,'(0
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?81122 !n "huôn
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
55 a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.21 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.33' 3,181,818
0140 Đ!nh kg 1' 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 4',132
5 ngộb.) Nhân công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Kay A(' kg 1 40,416
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T C)
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 69/705
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?61161 p đ t ryắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
66 a.) V t li uậ ệ
1'64 ? chnỗ m3 0.03 3,181,818
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 9''
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 49,84' 1*hDn h @ !ngệố 328,4(9 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 2,133,'24 1
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 290,'04 1
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1,062,938 1
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
*hDn h @ !ngệố 4',944 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=24 029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0 026 1 (36 313 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 70/705
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1,(36,313 1
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 4(6,349 1
=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 241,213 1
=999 =y khc Q ' 614
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' % m thAp đ m ryấ ệ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
68 a.) V t li uậ ệ
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 969 a.) V t li uậ ệ
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 71/705
' CKc ry đ ng @ồ ộ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
70 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 122,304
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
71 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 124,488
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% "hông cB ngKtữ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/ 23235 P ô h h dà 7ị
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 72/705
/?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
74 a.) V t li uậ ệ
3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1,'29,(81
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 118,99' 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 ',661,41( 1
=201 =y &u 10 ca 0.12 1,111,289 1
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1,'(6,226 1
=999 =y khc Q 2 ',909
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
75 c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1,849,418 1Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 73/705
' ích chuy n h ng @ ng thAp đLcể ướ ằ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
78 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 '8,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13121 %hAp t m m " mấ ạ ẽ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
79 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 20,2(3
001' U xy cha! 2.98 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 219,60(
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
80 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.49 20,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 74/705
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 698
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.2 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 6'2,40' 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.39 360,302 1=999 =y khc Q 10 ',008
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u #ông .2$x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
81 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 60,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
O/?214$1 p đ t @ích chuy n h ng (* (;%'*ắ ặ ể ướ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 75/705
83 b.) Nhân công
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.43 43,960 1
*hDn h @ !ngệố 18,903 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13151 %hAp hUnh 75x5
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 985 a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 14,000
001' U xy cha! 2.1 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 148,'''
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,216,218 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( = h# 237W 2 2' 360 302 1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
87 a.) V t li uậ ệ
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 1',4''
5 ngộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 76/705
gộ
b.) Nhân công*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 482,6'1 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 246,264 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
88 a.) V t li uậ ệ
226( B tng =300 m3 1.02' 1,123,636
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 11,'1(
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 94,228 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%TL 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 1,2(6,324 1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 77/705
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
I %h c c ;/ử ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
99 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 1',000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' CKc ry đ ng @ồ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
131 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 122,304
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
I %h c c ;/ử ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 78/705
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
152 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 1',000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' CKc ry đ ng @ồ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
184 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 122,304
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
185 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 124,488
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 79/705
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
229 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 124,488
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% y M7$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
232 a.) V t li uậ ệ
Kay >S(0 kg 1 23,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13151 %ôn d15
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1
=999 =y khc Q 2 12,8'1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 80/705
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% CKc ry đ ng @ồ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
237 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 '',000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?52211 %ôn d2$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
242 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000
0042 Đ m#! v!n 0.28 20,000
001' U xy cha! 1 (' (3 000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 81/705
p y ự g ( )
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% m cB uYệ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
243 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 100,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u#Bng .24 3$$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
244 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 3',000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x5,5% ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 82/705
1$$m3
TEK<E @FL<
350,487
68,916
3'0,48(
2,480,226
1,'66,180
3'1,929
306,'(1
80,148
46,09(2,3'0,926
2,480,226
2,830,713
155,6!"
1#",1!$
3,165,5!
16,55"
-,.,$.4
1$$m3
TEK<E @FL<974,621
4,132,395
(2',123
3,191,839
3,916,962
4 132 39'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 83/705
4,132,39'
4,132,39!
#,!
61,5!1
$,6%1,%5!
$6,16
/,-,--
1$$m3
TEK<E @FL<
10,369,972
1,819,648
8,009,(10
9,829,3'(
10,369,9(2
10,39,972
5#0,$!
656,$1"
11,5#6,!3#
1,15",6#$
$,/4,.$-
1$$m3
TEK<E @FL<
14 346 427
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 84/705
1$$m
TEK<E @FL<
0
0
3,725,410
62','''
3,(2',410
54,894,605
19,180,690
19,8((,129',(08,621
3,434,0(2
3,1'9,('1
413,669
2'8,8(0
'2,032,801'4,894,60'
!8,20,01
,$,101
,#10,6$#
65,55$,!6$6,555,$#6
c
TEK<E @FL<
16,416,733
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 85/705
(,641,(09
(,919,1('
1','60,884
16,416,(33
1,41,733
"0,"0
1,0",1#"
1,35,3%
1,!5,!!
,$.,$/
c cọTEK<E @FL<
15,000,000
1',000,000
1!,000,000
!5,000
"$",500
16,!!$,5""
1,6##,$50
$,./$,/
t nấ
TEK<E @FL<
298,3(3
34',(9'
31,(63
1,619,922
1 (09 018
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 86/705
1,(09,018
24,3!0,980
1,",0$
1,5$1,$1#
%!,%31,!"1
,#,1#0
,/.,$
m iố
TEK<E @FL<
63,000
60,000
3,000
63,000
445,268
(4,(68
44',268
293,642
2(0,22(
8,10(
2(8,333
293,642
801,910$$,105
2,98'
1(,((4
!1,823
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 87/705
,!50,!0
5!,#5$
5,#"5
4-,.
m
TEK<E @FL<
1,686,372
1,661,4'0
24,922
1,686,3(21,8,372
",#50
106,#$#
1,5,!"
1!!,5!#
,.,./
đB n c cạ ọ
TEK<E @FL<
272,071
4',68'2(2,0(1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 88/705
TEK<E @FL<
12,178,617
11,82(,920
220,69(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 89/705
130,00012,1(8,61(
4,615,860
((',0('
4,61',860
1,170,728
'(6,483
(8,80'
229,400
(1,204
98,'0(
'',296
1,109,69'
1,1(0,(28
17,9!,20!
"!!,0!6
1,1#,1"!
%","#",$#
,00",0$"
,,/-
t nấ
TEK<E @FL<
14 756 003
41',490
38,('6
1,9(6,'31
2,08',241
27,201,148
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 90/705
1,$"6,06
1,#1,!
3",$1#,"$$
,0$1,"0$
--,.4,.
t nấ
TEK<E @FL<
85,140
((,400
(,(40
8',140
4,569,346
(6(,26'
4,'69,346
643,922''4,86'
'',48(
610,3'2
643,922
!,298,407
"1,$1
5,!"
404,948
198,119
13',333
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 91/705
48,(('0
0
3,682
18(,(90
198,119
1,901,27910$,5#0
10,51
%,1%6,%"1
1,60
,--,$
m3
TEK<E @FL<
16,395
2,('3
16,39'
54,209
2(,00(
14,84'
(,084
2,44(
'1 383
12,609,61'
12,09,1!
6",5"
#"!,1!"
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 92/705
1$,1"1,333
1,$10,1
$/,/$$,.44
t nấ
TEK<E @FL<12,178,617
11,82(,920
220,69(
130,000
12,1(8,61(
3,847,006
64',9(3
3,84(,006
1,092,217
'(6,483
(8,80'
191,16(
'9,336
82,089
4(,396
1,03',2((
1,092,21(
2(0,000
''(,('9
22,868,124
7,243,028
1,216,218
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 93/705
(,243,028
1,382,861
810,680
219,(32
2'4,6''2',(01
1,310,(68
1,382,861
31,494,013
1,#,1#1
1,"",5#1
35,%1#,!55
,51,"#6
-,.$,-$
t nấ
TEK<E @FL<
50,600
46,000
4,600
'0,600
2,270,992381,33'
m3
TEK<E @FL<
1,300,783
1 28' 3'9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 94/705
1,28',3'91',424
1,300,(83
670,347
112,'62
6(0,34(
295,870
93,343
1'9,939
24,388
0
0
0
2,(((
280,446
29',8(0
2,27,000
1$,6!5
1$,501
%,535,1!
5,51"
,,4
1$$m2
7,644,018
1,94',631
(29,1(1
2,29(,66(
494,4(0
684 0(8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 95/705
684,0(8
98(,422
10(,0((
(,24','1'
(,644,018
20,118,448
1,106,515
1,#,$"!
%%,$#,$6"
,$",!$6
.,.,-4
1$$m
TEK<E @FL<
30,162,307
28,3'9,291
1,800,000
3,016
30,162,30(
11,726,546
1,969,0(1
11,(26,'46
41,888,8!3
234,219
24,340,49
1,!,#6
1 5$0 #5
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 96/705
1,5$0,#5
%!,%1#,#$6
,#1,""5
,.$,.$
m3
TEK<E @FL<
1,298,213
1,28',3'9
12,8'4
1,298,213
404,9486(,99(
404,948
198,119
13',333
48,(('0
0
3,682
18(,(90
198,119
1,901,27910$ 5#0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 97/705
$,6,"
/,44,$.
t nấ
TEK<E @FL<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 98/705
TEK<E @FL<12,814,540
11,82(,920
21(,'40
93,(30
13,000
349,800312,''0
12,814,'40
8,804,435
1,4(8,403
8,804,43'
1,884,444
1,0'2,082
323,816
3(',281
3',024
1,(86,202
1,884,444
23,!03,418
1,",6!!
1,$!#,#66
%6,%3,!3,6!,!#
@ộ
TEK<E @FL<
84,820
14,243
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 99/705
14,24384,820
220,898
203,4'(
',92'
209,382
220,898
30!,718
16,!15
1",5
3$1,$$,1!!
-4,
t nấ
TEK<E @FL<
22,972,121
21,804,82'
196,3(0
84,630
12,000
314,000
'60,296
22 9(2 121
,0!6,"$
36,6#,3"3
,6!6,"0
.,//4,--
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 100/705
t nấ
TEK<E @FL<
69,080
62,800
6,280
69,080
3,420,169
'(4,300
3,420,169
522,6634'0,3(8
4',038
49',416
'22,663
4,011,912
0,655
5,"5$
$,$6,5%%
$$!,65
.,-/,$.
m3
30,000
30,000
1,650
1,!""
33,5$# 55
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 101/705
,,55
-4,.
ộ
TEK<E @FL<
84,000
84,000
84,000
$,60
5,1#
#3,#3! ","$
$-,--$
ộ
TEK<E @FL<
16,143
2,(11
16,143
1,143
!!!
1,0
4,342,01(
103,923
98,'06
103,9231 ! 41
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 102/705
1,!,41
"11,165
1,0$!,66!
1,5%6,$!5
1,!5,6$!
,-,$-
t nấ
TEK<E @FL<
11,985,026
11,6'3,980331,046
11,98',026
4,342,017
(29,093
4,342,01(
103,923
98,'06
103,923
1,430,9
"0,#0
1,0$0,0!0
601,942
101,0(6
601,942
30,545 28 9'2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 103/705
28,9'2
30,'4'
1,70!,93!
",!6
10#,"!6
1,#"!,!$! 1"0,##5
,,/
c!i
TEK<E @FL<
232,572
39,0'2
232,'(2
232,!72
1,#"11$,#
%6","5
6,00"
4,.
1$$m
1#,%1$,6$"
1,"1,$6$
$,$-4,$.
1$$m
TEK<E @FL<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 104/705
4,815,773
4,810,962
4,811
4,81',((3
817,61913(,291
81(,619
!,33,392
0",!#
56,5"$
6,%##,%3
6","!
4,,/
c!iTEK<E @FL<
113,485
111,818
1,''4
113
113,48'16 505
148,388
14',909
2,331
148
148,388
24,757
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 105/705
4,1'(
24,('(
173,14!
",5
10,"60
1#3,6%
1",6
$,$
c!i
TEK<E @FL<
102,556
100,900
1,''4
103
102,''6
16,505
2,((1
16,'0'
119,016 5$!
1,919
11,42(
124,!19
6,!$"
#,!!
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 106/705
13#,%$#
1,"5
$/-,$.
c!i
TEK<E @FL<
3,035,604
3,029,000
0
6,300
304
3,03',604
164,168
2(,'66
164,168
3,199,772
1#5,"!#
0,5$6
3,5!,3"5
5#,!1
-,-4,$-4
20',6('
127,720
11',29(
',(6'121,062
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 107/705
12(,(20
97,838
5,1
61,6$
1,"%,33310!,
$,$,/44
chi cế
TEK<E @FL<
60,000
60,000
0,000
,00
,#"!
6!,"#6,#10
-,
chi cế
TEK<E @FL<
5,000
1,800
1'6
1,'61,9'6
112,181
18,83(
112,181
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 108/705
1,74,138
",0#!
105,"#
1,!%,11!#,1"
,/,.
chi cế
TEK<E @FL<
3,000
3,000
3,000
165
1"0
3,3556
-,4$
1$$m
TEK<E @FL<
28,406,331
,#6,0!5
,#$,65#
$,31%,%!#
$,!1,!
/-,$.-,/
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 109/705
c!i
TEK<E @FL<
110,011
103,000
(,000
11
110,011
91,411
1',349
91,411
39,912
36,030
1,802
3(,832
39,912
241,334
1,#
15,##
%6#,$
6,"!!
4,
2,(03
'6,(48
'9,869
3!9,!02
1",##
,#5#
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 110/705
$"%,"31
$0,0
..,-.
c p @íchặTEK<E @FL<
634,443
'80,000
28,800
1,460
(2023,400
63
634,443
205,675
34,'36
20',6('
127,720
11',29(
',(6'
121,062
12(,(20
,#"!
6!,"#
6,#10
-,
chi cế
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 111/705
TEK<E @FL<
5,000
',000
!,000
#51#
5,5#%
55"
4,$/$
c!i
TEK<E @FL<
10,558,348
10,'00,000
10,000
3(,80010,'48
10,''8,348
114,264
19,18(
114,264
1#,#56
313,63
1,6!
-./,/$
chi cế
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 112/705
TEK<E @FL<
418,000
418,000
418,000
,""06,$5"
$6!,$$#
$6,#$5
/$.,$.
chi cế
TEK<E @FL<
68,200
68,200
8,200
,#51$,1#
!6,%6
#,6#
-,/
chi cế
18,(66
188
18,9'4
18,9!4
1,0$
1,00
%1 1#6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 113/705
%1,1#6
,10
-,-$4
1$$m
TEK<E @FL<
4,410,650
(40,61(
4,410,6'0
29,343,317
4,334,696
1(,109,448
'13,460
',310,602
'4',364
2(,813,'(1
29,343,31(
33,7!3,97
1,!56,$6!
,16,66
3!,!$!,"61
16',062
8,418,1'1
8,881,149
10,440,74
5#$,$1
660,!""
11 6!5 6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 114/705
11,6!5,6
1,16#,5!"
$,.-,./
t nấ
TEK<E @FL<
41,261,430
38,601,'00
483,000
1'3,300
'8,8001,964,830
41,261,430
6,186,401
1,038,(94
6,186,401
2,510,046
1,6'(,389
98,'06
623,296
2,3(9,191
2,'10,046
18,4''
38(,'''
3,146,556
'28,3'6
3,146,''6
2 452 704
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 115/705
2,452,704
168,869
28(,208
1,49',2'3
118,6(3
164,1(9
90,6'6
2,324,838
2,4'2,(04
!,98,81!
",#5
#!,"65
6,6#5,"55
66",506
,-4.,/4$
t nấTEK<E @FL<
183,649,305
1(4,209,000
483,000
1'3,300
'8,800
10,5#",016
1,1#5,$!6
%15,1"",%55
1,510,06
-4,4$,$
t nấ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 116/705
t nấ
TEK<E @FL<
330,256,080
313,834,'00
483,0001'3,300
'8,800
1',(26,480
330,2'6,080
6,186,401
1,038,(946,186,401
2,510,046
1,6'(,389
98,'06
623,296
2,3(9,191
2,'10,046
338,9!2,!28
1!,6$,!"
1,$55,6"5
1,038,(94
6,186,401
2,097,929
1,6'(,389
98,'06
232,663
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 117/705
232,663
1,988,''8
2,09(,929
14,739,83!
!10,6"1
",0
16,$3,55
1,6$!,56
$,$-$,$.
"gTEK<E @FL<
30,000
30,000
30,000
1,650
1,!""
33,5$#
,55
-4,.
@ộL
1$$m
TEK<E @FL<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 118/705
TEK<E @FL<
1,847,472
363,26(
1,84(,4(2
25,371,016
14,223,298
10,896,'20
2'1,198
2',3(1,016
27,218,488
1,$"#,01#
1,#,"0
3",$3,$35
,0$,!$$
--,.,
c
TEK<E @FL<
1,043,694
1,043,694
1,043,94
5#,$0
$65,0!5
/,$$/,-
c cọ
TEK<E @FL<
15,000,000
1',000,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 119/705
1',000,000
1!,000,000
!5,000
"$",500
16,!!$,5""1,6##,$50
$,./$,/
t nấ
TEK<E @FL<
14,682,172
13,6'0,000
21(,'40
93,(30
13,000
349,800
3'8,102
14,682,1(2
7,518,727
1,4(8,403
(,'18,(2(
1,786,202
31,500
30,000
1,'00
31,'00
175,243
34,4'81(',243
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 120/705
137,311
133,312
3,999
13(,311344,0!4
1!,"
1,##"
3$,!56
!,$#6
.-,-
m2
TEK<E @FL<
34,049
31,'00
'49
2,000
34,049
15,179
2,98'
1',1(9
5,"!0
$1,$0"
!31,566
#,15#
.,-
đB n c cạ ọ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 121/705
TEK<E @FL<
158,538
31,1(3
1'8,'38
34,136
34,136
192,7!
10,5"#
1,1"6
%15,$6
1,5$#
-,$/
c cọ
TEK<E @FL<
1,079
'98
460
21
1,0(9
70,424
t nấ
TEK<E @FL<
12,141,417
11,82(,920220,69(
92,800
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 122/705
12,141,41(
1,808,441
3'','93
1,808,441
482,343
403,'38
(8,80'
482,343
14,432,201
#",##1
"1,55!
16,13#,53"
1,61,"5
$,/-,.-
t nấ
TEK<E @FL<
14,756,003
13,6'0,000
240,900
103,600
1,$06,!##
1,61",1!!
%,6"5,65%
,!60,565
-$,.44,$
t nấ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 123/705
TEK<E @FL<
85,140
((,400
(,(408',140
3,902,086
(6(,26'
3,902,086
610,352''4,86'
'',48(
610,3'2
4,!97,!78
5,!6#
"1,0#
5,1$1,$!%
51$,1$#
/,4//,4$
m3
TEK<E @FL<
10,"#"
1,1#,%#
1!1,""
,$,$
m3
TEK<E @FL<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 124/705
14,001
2,('3
14,001
51,383
2(,00(
14,84'
(,084
2,44(
'1,383!,384
,5"6
$,1"
!3,11
#,1
,.-
1$$m3
TEK<E @FL<
11,952,242
11,9'2,242
11 9!2 242
44,630
4,'0(,'8(
2,951,185
'80,290
2,9'1,18'
7,4!8,772
$10,
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 125/705
$#,1$0
,3$1,1$5
!$,115
,$/,4
m3
TEK<E @FL<
1,151,896
1,140,491
11,40'
1,1'1,896
170,014
33,430
1(0,014
158,608
13',333
21,(0'
1,'(0
1'8,608
1,480,!18
!1,$"
284,023
'',84(
284,023
49,945
28,9'220,992
49,94'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 126/705
974,94
5,6
61,#1$
1,"#",%%10",0!
$,$,-$
t nấ
TEK<E @FL<
12,145,017
11,82(,920
220,69(
96,400
12,14',01(
2,185,742
429,(81
2,18',(42
496,755
41(,9'0
(8,80'
496,(''
1,9(9
1(,0'9
9,91'
1,001,4''
328,026
64,'00328,026
158 608
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 127/705
158,608
13',333
21,(0'
1,'(0
1'8,608
1,488,089
!1,!$5
"$,1"6
1,66$,13"
166,$1$,-,/.-
1$$m2
TEK<E @FL<
4,558,318
2,'20,000
668,182
1,06',909
2'9,09'
4',132
4,''8,318
6,440,131
40,416
40,41
,
,55!
$5,1#!
$,50
.,$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 128/705
t nấ
TEK<E @FL<
100,227 9',4''
4,((3
100,22(
1,670,547
328,4(9
1,6(0,'4(
1,309,122
'86,(19
363,130
3'9,2(3
1,309,122
3,079,89
16","$
1"$,"5#
3,$$$,%$
$$,$5
-,,4-
233,6'8
64,439
4',144
13,814
2,412
3,069
64,439
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 129/705
6 , 39
309,81
1#,0$
1",61$
3$6,51
$,65
-$,$
Chi cế
TEK<E @FL<
159,432
1!9,432
!,#6"
10,0"
1!,%#3
1#,!"
$4,$
t nấ
TEK<E @FL<
50,600
%,633,13$
6,1
,4,..
ộ
TEK<E @FL<
122,304
122,304
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 130/705
122,304
122,304
6,##
#,#$
136,!!3
1,6##
$/,./
ộ
TEK<E @FL<
124,488
124,488
124,488
6,!$#
#,!!0
13#,%15
1,"
$/-,$-
m3
TEK<E @FL<
1,!#,##"
$/,4/,/$
1$$m2
TEK<E @FL<
25,960,384
2',960,384
605,174
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 131/705
605,174
118,99'
60',1(4
602,721
3'6,669
133,3''
100,8(9
11,818
602,(21
27,18,2781,$"$,55
1,#1",#5
3",3%,%6
,0!,"
--,.,/$/
1$$t nấ
TEK<E @FL<
5,270,841
',2(0,841
!,270,841
1%,5#5,363
1,5",56
$-,/.,
"g
TEK<E @FL<
58,000
'8,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 132/705
!8,000
,1"0
,6#1
6$,61
6,$!6
$,-.
t nấ
TEK<E @FL<
22,509,738
21,286,6'0
21(,'40
93,(30
13,000
349,800
'49,018
22,'09,(38
7,518,727
1,4(8,403
(,'18,(2(
TEK<E @FL<
76,780
69,800
6,980
(6,(80
3,317,942
6'2,40'
3,31(,942
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 133/705
550,902
'00,820
'0,082''0,902
3,94!,23
1#,00"
$",#5!
$,$1%,3#1
$$1,"
.,/-,4-
ộ
TEK<E @FL<
60,00060,000
0,000
,00
,#"!
6!,"#
6,#10
c!i
TEK<E @FL<
96,134
18,903
96,134
9,134
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 134/705
5,!#
6,0!5
1"!,5"!
10,#51
$$,/
t nấ
TEK<E @FL<
15,226,929
14,3'0,000
1'3,300
(2,240
10,000
2(0,000
3(1,3891',226,929
6,185,332
1,216,218
6,18',332
1,310,768810 680
12,120,701
11,(89,6''
331,046
12,120,(01
2,454,622
482,6'12,4'4,622
98,506
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 135/705
98,'06
14,73,829
!0#,061
"!,!5
16,$"#,!$3
1,6$0,"#$
$,/,$
m3TEK<E @FL<
1,163,245
1,1'1,(2(
11,'1(
1,163,24'
479,215
94,228
4(9,21'
1,42,40
"0,5
10,"6!
6,491,015
1,2(6,324
6,491,01'
11,070,138
60!,!5!
#00,#$0
1%,3!#,!35
1,#,"#$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 136/705
, #,"#
$-,4$,
c cọTEK<E @FL<
15,000,000
1',000,000
1!,000,000
!5,000
"$",500
16,!!$,5""
1,6##,$50
$,./$,/
ộTEK<E @FL<
122,304
122,304
122,304
6,##
#,#$
$/-,$-
c cọ
TEK<E @FL<
15,000,000
1',000,000
1!,000,000
!5,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 137/705
"$",500
16,!!$,5""
1,6##,$50$,./$,/
ộ
TEK<E @FL<
122,304
122,304
122,304
6,##
#,#$
136,!!3
1,6##
$/,./
ộ
TEK<E @FL<
124,488
124,488
"$",500
16,!!$,5""
1,6##,$50
$,./$,/
ộ
TEK<E @FL<
124,488
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 138/705
,
124,488
124,488
6,!$##,!!0
13#,%15
1,"
$/-,$-
"g
TEK<E @FL<
23,000
23,000
23,000
1,65
1,$56
%5,!%1
,5#
,-
t nấ
810,680
219,(32
2'4,6''
2',(01
1,310,(68
22,00!,!291,10,0$
1,","50
%$ 6" !3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 139/705
%$,6",!3
,$60,!#!
,4,44$
ộ
TEK<E @FL<
55,000
'',000
!!,000
,05
,$!
61,5"!
6,151
4,4/
t nấ
TEK<E @FL<
14,510,204
13,6'0,000
',600
12( ('0
23,28,737
1,#",#!1
1,$#,"11
%6,"%1,$%#
,60,1$
,4-,/
"g
TEK E FL
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 140/705
TEK<E @FL<
100,000
100,000100,000
5,500
6,0
111,3"
11,1!
$-,$-
"g
TEK<E @FL<
35,000
3',000
3!,000
1,"5
,16
3#,1$1
,"1$
.- //
B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 141/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 142/705
/?63321 p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n c (;%'*ắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
105 a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 14,000
04'6 Bu&ng =20 c! 12 0
1869 >u h#n kg 18 20 000
*hDn h @ !ngệố 2,324,838 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 143/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 144/705
B(NG CHI)T TÍNH DỰ THQU HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
/C?21111 Kng c c th ng 5$$ F5$mọ ẳ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
4 b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 42,63( 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 145/705
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 363,26( 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 4,1'8,8'9 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 3,186,11( 1
=999 =y khc Q 1 2'1,198
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% .!y đKng c c ch đKng đ t 2ọ ờ ợ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
7 c.) Máy thi công
=y th! cng 1 1,043,694
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5 5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
I %h c c ;/ử ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
9 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 1',000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 146/705
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13121 %ôn dày 6mm
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
11 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000
001' U xy cha! 2.98 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,000
1869 >u h#n kg 1(.49 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 143,2415 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0
c.) Máy thi công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
12 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 1.' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 300
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 34,4'8 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 360,302 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 147/705
=999 =y khc Q 3 1,333
5 ngộ
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
13 a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1',000
0313 B t độ kg 1.206 4''0848 5 !ủ kg 2 1,000
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 2,98' 1(80N3'0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/'?6141$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
15 b.) Nhân công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 148/705
15 b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 '3,(4( 1
*hDn h @ !ngệố 31,1(3 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 2,133,'24 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
18 a.) V t li uậ ệ
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 13,000
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 11
5 ngộ
b ) Nhân công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
/=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
20 a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 20,000
5 ngộb.) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 149/705
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 3'','93 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 360,302 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 246,264 1
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13111 %ôn dày 1$mm
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
21 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000
001' U xy cha! 3.3 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 14 8 ( 000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
22 a.) V t li uậ ệ
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 150/705
)
1869 >u h#n kg 3.8( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ((4
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 4',944 1
*hDn h @ !ngệố (6(,26' 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 360,302 1
=999 =y khc Q 10 ','49
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 (cK ph gi tr ng n *ụ ươ ở
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
x 6%
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1
=999 =y khc Q 1 1,'(0
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 151/705
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?5114$ OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr n 5$ m3Shữ ề ạ ộ ấ ạ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
24 b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 2,('3 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3,8'8,133 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 2,120,681 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2,023,946 1
=999 =y khc Q ' 489
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX ] _ @E b "GcGTGT% G _
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
26 a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 1',4''O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 44,411
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3 'N( *h+m ) cng 13 61 42 63( 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 152/705
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố '80,290 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?61521 %hAp trTn c!c #B iạ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
29 a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn YE18mm kg 1,020 11,'96112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''
1869 >u h#n kg 4.( 20,000
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.04 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 428,0(6 1(80N3'0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
30 a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 10
1836 <h g!a %ụ ẻ &ít 1.4(( 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.'6 42,63( 1
ố
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 153/705
*hDn h @ !ngệố 109,1'1 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1,923,'0( 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.18 '4,'(4 1
=999 =y khc Q 1 (33
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?11111 P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ng mKngEF25$cm?ữ ề ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
33 a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 240,000
002' Đ 4x6 m3 0 9362( 21' 120
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?81141 !n "huôn
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
34 a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.189 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.9'( 3,181,818
0140 Đ!nh kg 14 29 1' 4''
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 154/705
0140 Đ!nh kg 14.29 1',4''
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 63,8(2
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 34.38 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 1,'(9,''' 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?6122$ %hAp trTn c!c #B iạ&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
50 a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1',4''
1869 >u h#n kg 4 82 20 000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
/=?31325 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
51 a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 240,0000023 Đ 1x2 m3 0.('( 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 155/705
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,91'
5 ngộ
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 64,'00 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1=999 =y khc Q 1 1,'(0
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?81122 !n "huôn
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' y /75
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 965 a.) V t li uậ ệ
B? Kay A(' kg 1 40,416
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 156/705
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
.?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 966 a.) V t li uậ ệ
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 2(,908
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 11,'96
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 20,000
A24.0403 ?a@ kg 0.092 29,000
A24.0001 U xy cha! 0.046 (3,000O999 VDt &! u khcệ Q ' 112
5 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 4',944 1(80N3'0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
' % m thAp đ m ryấ ệ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
67 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 1'9,432
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 157/705
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
68 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 4605 ngộb.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 4',944 1
*hDn h @ !ngệố 381,33' 1(80N3'0
c.) Máy thi công=16( =y h#n 237W ca 0.92 360,302 1
=999 =y khc Q 10 3,31'
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)6%
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
70 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 124,488Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 158/705
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% "hông cB ngKt .6$$ữ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
72 a.) V t li uậ ệ
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 1.01' 23,('0,000b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 39,329 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/ 23235 P tô h h t dà 7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
74 c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2 8' 1 849 418 1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 159/705
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1,849,418 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?27252 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti p thDBự ấ ự ế
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
75 c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 1,849,418 21
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
78 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 20,2(3
001' U xy cha! 2.98 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 20,000
1869 >u h#n kg 1(.49 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 219,60(
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,4(8,403 1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 160/705
gệ , ,
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 360,302 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 231,29( 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 268,0'8 1
=999 =y khc Q 2 1(,'12
5 ngộ
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?64221 p đ t t m thApắ ặ ấ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
79 a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.49 20,000
O999 V t &! kh Q 10 698
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u #ông .2$x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
80 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 60,000Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 161/705
p y ự g ( )
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
81 b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 4',944 1*hDn h @ !ngệố 2,(11 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
O/?214$1 p đ t @ích chuy n h ng (* (;%'*ắ ặ ể ướ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 14,000
001' U xy cha! 2.1 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 148,'''
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,216,218 1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 162/705
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1
=999 =y khc Q 2 12,8'1
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?6111$ %hAp =8 /
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
86 a.) V t li uậ ệ
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 1',4''
5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
87 a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 383.3' 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 2'1,484
1810 * cướ &ít 189.62' 10O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9,314
5 ngộb.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 42,63( 1
*hDn h @ !ngệố 94 228 1(80N3'0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 163/705
*hDn h @ !ngệố 94,228 1(80N3'0
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/=?81311 !n "huôn gỗ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
90 a.) V t li uậ ệ
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 3,181,818
0140 Đ!nh kg 1(.13 1',4''
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 4',2'2
5 ngộb.) Nhân công
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' % m thAp đ m ryấ ệ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
127 a.) V t li uậ ệ
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 164/705
V t &! uậ ệ 1 1'9,432
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
' CKc ry đ ng @ồ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
129 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 122,304
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
137 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 4',000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 165/705
%% u #ông .2$x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
140 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 60,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
I %h c c ;/ử ọ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
157 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 1',000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)
5 ngộb.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 33,430 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 4,101,000 1=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 243,8(' 1
=999 =y khc Q 1 1,'(0
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5 5%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 166/705
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% y /75
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
184 a.) V t li uậ ệ
Kay A(' kg 1 40,416
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?61161 p đ t ryắ ặ
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13151 %hAp t m dày 1$mm m " mấ ạ ẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
187 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 20,2(3
001' U h ! 2 1 (3 000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 167/705
001' U xy cha! 2.1 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 21(,922
5 ngộb.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 49,84' 1
*hDn h @ !ngệố 1,216,218 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 360,302 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 231,29( 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 268,0'8 1=999 =y khc Q 2 12,8'1
5 ngộCộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
ế
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
%% u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
190 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 (0,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX ] _ @E b "GcGTGT% G _
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 168/705
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% "hông cB ngKt (tr n 5$W c t #i u đ! $?5x1*ữ ộ ố ệ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
192 a.) V t li uậ ệ
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 23,('0,000
0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 2'1,4845 ngộb.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 39,329 1
*hDn h @ !ngệố 39,329 1(80N3'0
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 304,(62 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
Ế Á Ă
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
%% u #ông .24x3$$ ) #Bng đDn, Dcu m " mạẽ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
234 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 (0,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 169/705
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% y M7$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
237 a.) V t li uậ ệ
Kay >S(0 kg 1 23,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?13151 %ôn d1$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
240 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000
U
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% CKc ry đ ng @ồ ộ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
242 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 '' 000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 170/705
V t &! uậ ệ 1 '',000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
/?52211 %ôn d2$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
247 a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 13,000
0042 Đ m#! v!n 0.28 20,000001' U xy cha! 1.(' (3,000
0111 Đ t đnấ kg 9.62 (,000
1869 >u h#n kg 18.(' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 142,2'(
5 ngộ
b ) hâ ô
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% m cB uYệ
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
248 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 100,000Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 171/705
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
%% u#Bng .24 3$$
&TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< Đ<E Z= Đ< ?FA H[ 9
249 a.) V t li uậ ệ
V t &! uậ ệ 1 3',000Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
CHI PHÍ CHUNG ( T x % ) C 5,5%
TL 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10. %
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab "GcGTGT% G\_
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C)x 6%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 172/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 173/705
t nấTEK<E @FL<
387,555
9,100
0
360,000
2,4'2,(04
!,98,81!
",#5
#!,"65
6,6#5,"55
66",506
,-4.,/4$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 174/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 175/705
1$$m
TEK<E @FL<
1,847,472
363,26(
1,84(,4(2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 176/705
25,371,01614,223,298
10,896,'20
2'1,198
2',3(1,016
27,218,488
1,$"#,01#
1,#,"0
3",$3,$35
,0$,!$$
--,.,
c
TEK<E @FL<
1,043,694
1,043,694
1,043,94
5#,$0
$65,0!5
/,$$/,-
c cọ
TEK<E @FL<
15,000,0001',000,000
1!,000,000
!5,000
"$",500
16,!!$,5""
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 177/705
1,6##,$50
$,./$,/
t nấ
TEK<E @FL<
14,682,17213,6'0,000
21(,'40
93,(30
13,000
349,800
3'8,10214,682,1(2
7,518,727
1,4(8,403
(,'18,(2(
1,786,202
31,500
30,000
1,'00
31,'00
175,243
34,4'8
1(',243
137,311
133,312
3,999
13(,311
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 178/705
344,0!41!,"
1,##"
3$,!56
!,$#6
.-,-
m2
TEK<E @FL<
34,049
31,'00
'492,000
34,049
15,179
2,98'
1',1(9
5,"!0$1,$0"
!31,566
#,15#
.,-
đB n c cạ ọ
TEK<E @FL<
158,538
31,1(3
1'8,'38
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 179/705
34,136
34,136
192,7!
10,5"#
1,1"6
%15,$61,5$#
-,$/
c cọ
TEK<E @FL<
1,079
'98
460
21
1,0(9
t nấ
TEK<E @FL<
12,141,417
11,82(,920
220,69(92,800
12,141,41(
1,808,441
3'','93
1,808,441
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 180/705
482,343
403,'38
(8,80'
482,343
14,432,201
#",##1
"1,55!
16,13#,53"
1,61,"5
$,/-,.-
t nấTEK<E @FL<
14,756,003
13,6'0,000
240,900
103,600
1,$06,!##1,61",1!!
%,6"5,65%
,!60,565
-$,.44,$
t nấ
TEK<E @FL<
85,140
((,400
(,(40
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 181/705
8',1403,902,086
(6(,26'
3,902,086
610,352
''4,86''',48(
610,3'2
4,!97,!78
5,!6#
"1,0#
5,1$1,$!%51$,1$#
/,4//,4$
m3
TEK<E @FL<
158,608
13',333
21,(0'
1,'(0
1'8,608
1,!33,002
!$,15"#,0"
1,!1$,356
1#1,$6
$,/,
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 182/705
m3
TEK<E @FL<
14,001
2,('3
14,001
51,383
2(,00(
14,84'
(,084
2,44(
'1,383!,384
,5"6
$,1"
!3,11
#,1
TEK<E @FL<
4,485,553
2,'20,000
2(',22(
1,460,4''
18',460
44,411
4,48',''3
2,951,185
'80,290
2,9'1,18'
7 43 738
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 183/705
7,43,738$0",01
$#0,#$6
,316,5"$
!1,650
,$.,$/.
t nấ
TEK<E @FL<
12,142,617
11,82(,920
220,69(94,000
12,142,61(
2,177,068
428,0(6
2,1((,068
1,001,455
6'2,04(
130,080
190,3(3
1,9(9
1(,0'9
9,91'1,001,4''
555,109
109,1'1
''',109
74 032
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 184/705
74,03263,4(6
9,823
(33
(4,032
1,30,!9
!",6!
10,1#
1,%3,$#5
1!,50
,/,./
m3
TEK<E @FL<
640,978
310,313
12(,'''
201,410
10",0!$,$,-$
1$$m2
TEK<E @FL<
6,451,0882,'20,000
601,364
3,04',000
220,8'2
63,8(2
6,4'1,088
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 185/705
8,033,157
1,'(9,'''
8,033,1'(
14,484,24!
#"6,6$
"16,!5
16,1#!,!31
1,61",##
$,$,/.
t nấTEK<E @FL<
12,145,017
11,82(,920
220,69(
96,400
m3
TEK<E @FL<
1,001,455
6'2,04(
130,080190,3(3
1,9(9
1(,0'9
9,91'
1,001,4''
328,026
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 186/705
64,'00
328,026
158,608
13',333
21,(0'
1,'(0
1'8,608
1,488,089
!1,!$5
"$,1"6
1,66$,13"166,$1
$,-,/.-
1$$m2
TEK<E @FL<
1%,%6,!6$1,6,!#6
$-,./,4.
"g
TEK<E @FL<
40,416
40,416
40,41
,
,55!
$5 1#!
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 187/705
$5,1#! $,50
.,$
m ry
TEK<E @FL<
11,764
1,39'
2,(83
1,000
2,668
3,3'8
'60
11,(64
233,658
4',944
233,6'8
t mấ
TEK<E @FL<
159,432
1'9,432
1!9,432!,#6"
10,0"
1!,%#3
1#,!"
$4,$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 188/705
t nấ
TEK<E @FL<
50,600
46,000
4,600
'0,600
1,939,360
381,33'
1,939,360
364,626
331,4(8
33,148
364,626
2,3!4,!8
1",50
1$",0$5
$/,./
ộ
TEK<E @FL<
124,488
124,488124,488
6,!$#
#,!!0
13#,%15
1,"
$/-,$-
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 189/705
$/-,$-
m3
TEK<E @FL<
24,106,250
24,106,2'0
200,016
39,329
200,016
24,30,2
1,6,!$5
1,5!,5!#
%!,11,6#!
,#1!,1#0
,,4
1,$"$,551,#1",#5
3",3%,%6
,0!,"
--,.,/$/
1$$t nấ
TEK<E @FL<
5,270,841
',2(0,841
!,270,841
!",!"6 6$$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 190/705
,6$$
5,#$,3%
5!",$!
4,.-,
1$$t nấ
TEK<E @FL<
11,262,956
11,262,9'6
11,22,9!
61",$6#1,"$5
1%,5#5,363
1,5",56
$-,/.,
22,509,73821,286,6'0
21(,'40
93,(30
13,000
349,800
'49,01822,'09,(38
7,518,727
1,4(8,403
(,'18,(2(
1,786,202
1 0'2 082
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 191/705
1,0'2,082
323,816
3(',281
3',024
1,(86,202
31,814,8
1,#$",!0#
,01,!6"
35,5!,3$3
,55#,!$
-,$-4,$
t nấ
TEK<E @FL<
76,780
69,800
6,980
.,/-,4-
ộ
TEK<E @FL<
60,000
60,000
0,000
,00
,#"!
6!,"#
6,#10
-,
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 192/705
ộ
TEK<E @FL<
13,786
2,(11
13,(86
13,78
#5!
!#
15,$1!
1,5$
$4,/
c!i
TEK<E @FL<
14,3'0,0001'3,300
(2,240
10,000
2(0,000
3(1,389
1',226,9296,185,332
1,216,218
6,18',332
1,310,768
810,680
219,(32
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 193/705
,
2'4,6''
2',(01
1,310,(68
22,723,029
1,$",#6#
1,$!,6!
%5,$11,163
,5$1,116
,/,
t nấTEK<E @FL<
12,120,701
11,(89,6''
331,046
12,120,(01
TEK<E @FL<
940,684
'92,2(6
112,422
224,((6
1,896
9,314
940,684
479,215
94,228
4(9,21'
1,419,900#! 0"5
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 194/705
#!,0"5
!",!!0
1,5!,!$
15!,#!#
$,.4,44$
1$$m2
TEK<E @FL<
4,547,825
2,'20,000
604,'4'1,13',909
264,(44
22,626
4,'4(,82'
6,491,015
1!,000,000!5,000
"$",500
16,!!$,5""
1,6##,$50
$,./$,/
t mấ
TEK<E @FL<
159,432
1'9,432
1!9,432!,#6"
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 195/705
,
10,0"
1!,%#3
1#,!"
$4,$
ộ
TEK<E @FL<
122,304
122,304
122,3046,##
#,#$
136,!!3
1,6##
$/,./
TEK<E @FL<
45,000
4',000
4!,000
,$#5
,!$"
5",3%$
5,0
//,-/4
ộ
TEK<E @FL<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 196/705
60,000
60,000
0,000
,00
,#"!
6!,"#
6,#10
-,
c cọ
TEK<E @FL<
15,000,000
1',000,000
1!,000,000
!5,000
"$",500
1,001,4''170,014
33,430
1(0,014
158,608
13',333
21,(0'
1,'(0
1'8,608
1,330,077
#,15$
!$,1"$
1,$!,$%5
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 197/705
1,$!,$%5
1$!,#$
$,4-4,$4
"g
TEK<E @FL<
40,416
40,416
40,41
,
,55!
$5,1#!
$,50
.,$
t nấ
16","$1"$,"5#
3,$$$,%$
$$,$5
-,,4-
t nấ
TEK<E @FL<
22,336,995
21,286,6'0
1'3,300
(2,24010,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 198/705
2(0,000
'44,80'
22,336,99'
6,185,332
1,216,2186,18',332
1,310,768
810,680
219,(32
2'4,6''
2',(01
1,310,(68
29,833,09!
1,6$0,!0
1,!!!,$5
ộ
TEK<E @FL<
70,000
(0,000
70,000
,!50
$,$1
!,%1
#,!!
4,$
m3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 199/705
TEK<E @FL<
12,180,753
12,0'3,12'
12(,628
12,180,('3
200,016
39,329
200,016
28,952
28,9'212,409,721
6!,55
#!5,55
13,!!,!#%
1,!#,##"
ộ
TEK<E @FL<
70,000
(0,000
70,000
,!50
$,$1
!,%1
#,!!
4,$
"g
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 200/705
TEK<E @FL<
23,000
23,000
23,000
1,65
1,$56
%5,!%1
,5#
,-
t nấ
TEK<E @FL<
14,509,429
13,6'0,000
1'3,300
22,00!,!291,10,0$
1,","50
%$,6",!3
,$60,!#!
,4,44$
ộ
TEK<E @FL<
55,000
'',000
!!,000,05
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 201/705
,$!
61,5"!
6,151
4,4/
t nấ
TEK<E @FL<
14,510,204
13,6'0,000
',60012(,('0
6(,340
3(',000
284,'14
14,'10,204
6 628 952
,4-,/
"g
TEK<E @FL<
100,000
100,000
100,000
5,500
6,0
111,3"
11,1!
$-,$-
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 202/705
"g
TEK<E @FL<
35,000
3',000
3!,000
1,"5
,16
3#,1$1
,"1$
.-,//
B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P
SÀN NÂNG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO VÉT
&TT H[ 9 =EF EX \]^ g DFh< ?FiF E[ 9 H[ 91 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân cng 1780!350 5"08571
4 Hệ số #$ Nhân cng 0 0
5 Hệ số riêng Nhân cng %&t 0 0
6 Hệ số #$ Nhân cng %&t 0 0
7 Hệ số riêng '() 1*055 1"055
8 Hệ số #$ '() 0 0
9 +r,c ti-p ph. /h(c 2 0"02
10 hi ph. chung 5*5 0"055
11 hi ph. chung ch cng t(c %&t th cng 0 0
12 +hu nhập chu thu- t.nh trc 6 0"06
13 +hu- V+ 10 0"1
14 (n tri nh: t; 1 0"01
B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 203/705
1
B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P
SÀN NÂNG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
&TT H[ 9 =EF EX \]^ g DFh< ?FiF E[ 9 H[ 91 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân cng 1780!350<1*171 5"95537
4 Hệ số #$ Nhân cng 0 0
5 Hệ số riêng Nhân cng %&t 0 0
6 Hệ số #$ Nhân cng %&t 0 0
7 Hệ số riêng '() 1*055 1"055
8 Hệ số #$ '() 0 0
9 +r,c ti-p ph. /h(c 2 0"02
10 hi ph. chung 5*5 0"055
11 hi ph. chung ch cng t(c %&t th cng 0 0
12 +hu nhập chu thu- t.nh trc 6 0"06
13 +hu- V+ 10 0"1
14 (n tri nh: t; 1 0"01
B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y !P
SÀN NÂNG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU + BỆ LẮP TÀU ĐƯỜNG C!NG TRỤC
&TT H[ 9 =EF EX \]^ g DFh< ?FiF E[ 9 H[ 91 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân cng 1780!350 5"08571
4 Hệ số #$ Nhân cng 0 0
5 Hệ số riêng Nhân cng %&t 0 0
6 Hệ số #$ Nhân cng %&t 0 0
7 Hệ số riêng '() 1 1
8 Hệ số #$ '() 0 0
9 +r,c ti-p ph. /h(c 2 0"02
10 hi ph. chung 5 5 0 055
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 204/705
2
10 hi ph. chung 5*5 0"055
11 hi ph. chung ch cng t(c %&t th cng 0 0
12 +hu nhập chu thu- t.nh trc 6 0"06
13 +hu- V+ 10 0"1
14 (n tri nh: t; 1 0"01
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 205/705
3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 206/705
4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 207/705
5
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 208/705
6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 209/705
7
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 210/705
8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 211/705
9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 212/705
10
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 213/705
11
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 214/705
12
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 215/705
13
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 216/705
14
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 217/705
15
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 218/705
16
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 219/705
17
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 220/705
18
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 221/705
19
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 222/705
20
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 223/705
21
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 224/705
22
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 225/705
23
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 226/705
24
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 227/705
25
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 228/705
26
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 229/705
27
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 230/705
28
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 231/705
29
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 232/705
30
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 233/705
31
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 234/705
32
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 235/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 236/705
34
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 237/705
35
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 238/705
36
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 239/705
37
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 240/705
38
B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NH
SÀN NÂNG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO VÉT
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[aHM NẠO ST
1 A Nạo vét 0
2 AB.81211 100m3 308.33 68,916 1,004,926 0
3 - Vận chuyển đất ! 40"m 0
4 AB.91111 100m3 308.33 419,00# 0
$ AB.91121 100m3 308.33 1,##6,$90 0
6 AB.91122 100m3 308.33 4,4$8,230 0
# AB.91123 100m3 308.33 6,16#,#80 0
THM TỔNG CmNG : NẠO ST
8 HM TRỤ ĐẶT TỜI
1 % N&n c'c 02 1 c'c 324 0
3 ! ()n* th+n* c'c 116 0
4 A.21212 ()n* th+n* h/n n*ậ đất 100m 41.#6 62$,$$$ 36,1#3,163 0
$ A.21212 ()n* th+n* h/n "hn* n*ậ đất 0,#$ 100m 13.92 469,166.3 2#,129,8#2.3 0
Nạo vét ;<=5 n<=c >n* m?y đ@o */u ;y1,6m3, ch5&u Cu 6m Dn đEc, đất CF5GHn* đ'n* t=5 3nIm, đất th!n Dn
Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n 1"m đ/u
Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n $"m t5K thLo cM Gy 6"m
Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n 14"m t5K thLo cM Gy 6-20"m
Vận chuyển đất, c?t đJ đ5 >n* t@u "éo, @G!n 20 "m t5K thLo cM Gy 20"m
()n* c'c On* P#00 Q48m n*ậ đất t 36m ! tRLo
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 241/705
1
6 ()n* 5n c'c 208 0
# A.21212 ()n* 5n h/n n*ậ đất 1.22 100m #4.88 #63,1##.1 44,131,2$8.9 0
8 A.21212 100m 24.96 $#2,382.8 33,098,444.1 0
9 2 c'c 10 0
10 77 B! đ)n* c'c ch đ)n* đ:t 2 c! 6 6,#02,8$#.# 0
()n* 5n h/n "hn* n*ậ đất 1.220,#$
7hS c'c đTn* ;<=5 n<=c U thS PA c'c On*P#00
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a11 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 4 12,2#6,$81 0
12 - 7hS c'c PA c'c 10 1$,000,000 1$0,000,000
13 3 WO5 nO5 c'c P#00 0
14 A%.13131 7n ;@y 12mm tấn 24.3 10,3$6,#91 1,348,11# 444,400 2$1,6#0,021.3
1$ A.29421 NO5 c'c On* B77, đ<n* "Xnh P#00 mO5 324 30,06# #4,#68 82,316 9,#41,#08
16 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 486 12,020 2,98$ $,841,#20
1# $ 'c B77 W800 P#00 Goạ5 m 1$,$$2 1,$$8,228 24,233,$61,8$6
18 AZ.61430 h5 hX c[u c'c t\ C@ G!n V uOn* ]5 đoạn c'c 648 4$,68$ 148,$$9 0
19 AZ.61430 h5 hX c[u c'c uOn* C@ G!n đ5 đ)n* đoạn c'c 648 4$,68$ 182,0#2 0
20 $ Ht đ/u c'c P#00 0
21 ^A.42410 Ht đ/u c'c P#00 c'c 324 1,338 19,386 4#,284 433,$12
22 6 Q5n "Kt c'c - 7R_ 0
23 A .̀6$$20 7hé c?c Goạ5 tấn 89.1 #,628,682 ##$,0#$ 411,$#6 6#9,#1$,$66.2
24 A%.13111 7n ;@y $mm tấn 4.698 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 49,0$8,$12.#
2$ A%.64211 QH đEt tn ;$ tấn 4.698 40,633 #6#,26$ 180,$09 190,893.8
26 A .̀3412$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 113.4 2,010,9$8 6#,99# 140,618 228,042,63#.2
2# A .̀$1140 m3 113.4 2,#$3 2$,622 0
28 A .̀$2142 100m3 1.134 $,108,$99 0
29 %% 7R_ đEt t5 nn* 0
30 1 7R_ đEt t5 0
31 A .̀6$220 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 202.#36 #,628,682 64$,9#3 3#$,08$ 1,$46,608,4#4
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 242/705
2
32 A%.131$1 7hé hbnh mạ "m tấn 6.929 #,8$8,826 1,216,218 362,111 $4,4$3,80$.4
33 A%.642$1 QH đEt thé hbnh mạ tấn 6.929 24,149 381,33$ 10#,83# 16#,328.4
34 A .̀3312$ B7 W400-B10 đ? 12 m3 2,$34.2 1,439,#20 112,$62 231,903 3,648,$38,424
3$ A .̀$1140 m3 2,$34.2 2,#$3 2$,622 0
36 A .̀$2142 100m3 2$.342 $,108,$99 0
3# A .̀8#221 V?n "hun thé 100m2 38.14 904,#93 1,846,949 3,042,288 34,$08,80$
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a38 BB.14308 On* thé P100- ;@y 4,$mm 100m $ 8,864,386 1,969,0#1 44,321,930
39 77 Ve! "hn* co n*)t m3 3 24,106,2$0 39,329 #2,318,#$0
40 2 P/m n nO5 c?c tR_ 0
41 A .̀6$$20 7hé tRan c?c Goạ5 1 tấn #6.#6 #,628,682 ##$,0#$ 411,$#6 $8$,$##,630.3
42 A .̀3412$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 4$1.$3 1,431,236 6#,99# 140,618 646,24$,991.1
43 A .̀$1140 m3 4$1.$3 2,#$3 2$,622 0
44 A .̀$2142 100m3 4.$1$3 $,108,$99 0
4$ A .̀8#310 V?n "hun m2 1,462.46 41,$$8 $2,631 26,$$4 60,##6,912.#
46 %%% 7h!nh ;in h<=n* 0
4# 1 7h!nh ;in h<=n* n 048 A%.131$1 7hé tấm mạ "m c<n* đT c!o ;@y 20mm tấn $.4 10,293,304 1,216,218 362,111 $$,$83,841.6
49 A%.13121 ju thé ̀12A% tấn 0.18 8,040,#0# 1,4#8,403 490,619 1,44#,32#.3
$0 A%.642$1 QH ;Mn* tấn $.$8 24,149 381,33$ 10#,83# 134,#$1.4
$1 2 7h!nh ;in h<=n* ;'c 0
$2 A%.131$1 7hé tấm mạ "m c<n* đT c!o ;@y 20mm tấn 2.6 10,293,304 1,216,218 362,111 26,#62,$90.4
$3 A%.13121 ju thé ̀12A% tấn 0.088 8,040,#0# 1,4#8,403 490,619 #0#,$82.2
$4 A%.642$1 QH ;Mn* tấn 2.688 24,149 381,33$ 10#,83# 64,912.$
$$ %V (km QWP 400l-1$00Q T 2 16,$00,000 33,000,000
$6 A%.6$#20 QH đEt đkm tM! t@u 7(Z T 2 14,242.8 116,24# 0
$# V 7ấm đkm * o vk 0
$8 A%.13131 7hé hbnh mạ "m 20 tấn 4.$12 #,922,314 1,391,6#2 444,400 3$,#4$,480.8
$9 A%.64231 QH đEt thé hbnh 7(Z tấn 4.$12 32,968 $#4,300 146,$1# 148,#$1.6
60 77 Z nh)m 1 "Xch th<=c Bl20014$ m3 #.2 24,000,000 1#2,800,000
61 77 Bu Gn* mạ "m W16240 BT 6#2 30 000 20 160 000
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 243/705
3
61 77 Bu Gn* mạ "m W16240 BT 6#2 30,000 20,160,000
62 77 Bu Gn* mạ "m W22400 BT $#6 84,000 48,384,000
63 ^.42203 QH đEt u Gn* BT 1,248 2,#11 0
64 V% NH h@o cn* n*hk c?5 340 0
6$ AZ.13221 7hé ̀10A% tấn 0.#48 #,$22,184 #29,093 24,0#0 $,626,$93.6
66 AZ.13221 7hé ̀12A%% tấn 8.942 #,$22,184 #29,093 24,0#0 6#,263,369.3
6# A%.13131 7hé Q1206$$ mạ "m tấn 9.01 #,922,314 1,391,6#2 444,400 #1,380,049.1
68 A%.64231 QH đEt thé hbnh tấn 9.01 32,968 $#4,300 146,$1# 29#,041.#
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a69 AZ.1141$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 3$.66 840,08# 101,0#6 #,#29 29,9$#,$02.4
#0 AZ.42141 QH đEt c?5 340 39,0$2 0
#1 V%% lk thOn* cấ n<=c 0
#2 BB.19801 On* nhM! lP-PN110 N8 ;@y $.3mm 100m 3.62 10,212,9#2 423,38$ 36,9#0,9$8.6
#3 BB.19#0# 100m 0.04 3,99$,690 13#,291 1$9,82#.6
#4 BB.30410 t lP-PN110 N8 c?5 $ 103,406 2,##1 $1#,030
#$ BB.30410 7 lP- PN110 N8 c?5 # 10$,306 4,1$6.$ #3#,142
#6 BB.30410 (/u nO5 chuyển ậc PN110g63 N8 7(Z c?5 8 103,8#1 2,##1 830,968
## BB.3040# t lP PN63 N8 7(Z c?5 11 101,988 1,919 1,121,868
#8 BB.36104 V!n "h)! P100 7(Z c?5 1 848,26$ 2#,$66 848,26$
#9 BB.3#10# V@nh Xch thé P220 cE Xch 2 8#8,8$3 34,$36 3$,803 1,#$#,#06
80 77 oIn* c!o Cu P220 ch5Kc 2 60,000 120,000
81 77 BuGn* U Lcu W16#0 ch5Kc 16 $,000 80,000
82 BB.36102 V!n cấ n<=c P$0 ch5Kc 8 9$,2$0 18,83# #62,000
83 77 Yu!5 nh thé 20020$ ch5Kc 16 3,000 48,000
84 V%%% lk thOn* cấ n<=c cpu hF! 0
8$ BB.14110 On* thé tR?n* "m P100 ;@y 4.$mm 100m 3.86 6,#$$,2#0 2,444,806 66,013 26,0#$,342.2
86 BB.24110 t thé h@n P100 7(Z c?5 11 31,694 1$,349 11,189 348,634
8# BB.24110 7 thé h@n P100g100 c?5 4 33,364 23,023.$ 16,#83.$ 133,4$6
88 BB.36104 V!n "h)! P100 c?5 1 848,26$ 2#,$66 848,26$
89 BB.3#10# BXch Rn* thé h@n P220 cE Xch 2 8#8,8$3 34,$36 3$,803 1,#$#,#06
90 77 oIn* c!o Cu P220 ch5Kc 2 60,000 120,000
91 77 BuGn* U Lcu W16#0 ch5Kc 16 $,000 80,000
On* nhM! lP-PN63 N8 ;@y 3.0mm7(Z
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 244/705
4
92 BB.34101 7R_ cpu hF! c?5 4 8,$$6,348 19,18# 34,22$,392
93 77 7q đMn* th5Kt r che! ch?y ch5Kc 4 280,$00 1,122,000
94 77 uTn va5 che! ch?y P6$, 10!t, Q20m ch5Kc 24 418,000 10,032,0009$ 77 QIn* hun P6$19 ch5Kc 8 68,200 $4$,600
96 77 BT "h= hn h: P6$ ch5Kc 4 #$,000 300,000
9# %d hun* đrnh vr h_c v_ đ)n* c'c 0
98 U lk "hun* đ)n* nhJ 38 G/n, th5 cn* $ th?n* 0
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a99 77 "* 1#.$36 30,886 $41,616.9
100 A.22322 ()n* c'c thé hbnh h/n n*ậ đất 100m 2#.36 332,1#$ 8,39$,899 0
101 A.22322 ()n* c'c thé hbnh h/n "hn* n*ậ đất 100m 21.28 249,131.3 6,296,924.3 0
102 A.23120 NhJ c'c thé hbnh 100m 48.64 261,881 4,380,168 0
103 A%.11912 tấn 4.234 21,#36,##4 1,038,#94 #46,899 92,033,$01.1
104 A%.11912 tấn 0.904 21,#36,##4 1,038,#94 #46,899 19,6$0,043.#
10$ A%.63321 tấn 19$.244 18$,302 $28,3$6 8$9,2#2 36,1#9,103.#
106 A%.63321 tấn 19$.244 111,181.2 31#,013.6 $1$,$63.2 21,#0#,462.2
10# U lk ;5 chuyển 0
108 A%.11912 tấn 2.11# 6#,186,984 1,038,#94 #46,899 142,234,84$.1
109 A%.63321 tấn 2$8.2#4 18$,302 $28,3$6 8$9,2#2 4#,8$8,688.#
110 A%.63321 tấn 2$8.2#4 111,181.2 31#,013.6 $1$,$63.2 28,#1$,213.2
111 A%.11912 tấn 0.138 1$8,08#,403 1,038,#94 #46,899 21,816,061.6
112 A%.63321 tấn 40.02 18$,302 $28,3$6 8$9,2#2 #,41$,#86
113 A%.63321 tấn 40.02 111,181.2 31#,013.6 $1$,$63.2 4,449,4#1.6
114 Nls (% l%N 0
11$ 77 Nh@ đ5&u "h5ển C@n nn* m2 96 0
0
'c thé hbnh lVQ 3.$w38U1w1.1#U4w1.29 139.33
P/m thé hbnh %3$0 lVQ#w38U$w22#6
P/m thé hbnh 300 lVQ#w38U$w22#6
QH ;Mn* "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@nđạo ;<=5 n<=c 7(Z
th?o ;x "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@n đạo
;<=5 n<=c 0.6 Q(
7h!nh " c'c %40066 lVQ 122w#U$w2864
QH ;Mn* "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@nđạo ;<=5 n<=c 122 G/n
th?o ;x "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@n đạo;<=5 n<=c 0.6 Q(
7h!nh chEn c'c Q1$010 lVQ 290w#U$w22040
QH ;Mn* "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@nđạo ;<=5 n<=c 290 G/n
th?o ;x "Kt cấu thé hk "hun* ;@n, C@n đạo;<=5 n<=c 0.6 Q(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 245/705
5
THM TỔNG CmNG : TRỤ ĐẶT TỜI --,.$-,-,4
12$ HM
1 P 0
2 % N&n c'c 0
3 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 Q48m c'c 1,064 0
4 A.21111 ()n* c'c th+n* P$00 Q48m 100m 39$.$2 363,26# 11,316,4$0 0
ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU dddĐƯỜNG CỔNG TRỤC
(z{NZ l|N 7s U B} Q~ 7sNZ•s% 7j{%
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a$ A.21111 ()n* c'c 5n P$00 Q48m 1.22 100m 11$.2 443,18$.# 13,806,069 0
6 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 12 0
# 77 W?y đ)n* c'c ch đ)n* đ:t 2 c! 4 1,043,694.4 0
8 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 2 1,490,992 0
9 - 7hS c'c PA c'c 12 1$,000,000 180,000,000
10 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0
11 A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 36.#08 10,398,033 1,4#8,403 490,619 381,690,99$.4
12 A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P600 mO5 nO5 3,192 1$,033 34,4$8 40,609 4#,98$,336
13 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 2,394 12,020 2,98$ 28,##$,880
14 4 'c On* B77 P$00 Goạ5 A m $1,0#2 602,66# 30,##9,409,024
1$ AZ.61410 h5 hX c[u c'c uOn* ]5 đoạn c'c 4,2$6 31,1#3.$ 1#,91# 0
31,1#3.$ 1#,91# 0
1# $ Ht đ/u c'c P$00 0
18 ^A.42410 Ht đ/u c'c P$00 c'c 1,064 962 80,#82 30,3$3 1,023,$68
19 $ Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0
20 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 12#.68 #,610,928 3$$,$93 138,601 9#1,#63,28#
21 A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 6.916 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 #2,219,811.3
22 A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 6.916 40,633 #6#,26$ 180,$09 281,01#.8
23 A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 212.8 2,00$,320 33,430 69,016 426,#32,096
24 A .̀$1140 m3 212.8 2,#$3 2$,622 0
2$ A .̀$2142 100m3 2.128 $,108,$99 0
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m,ể
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 246/705
6
26 A .̀81111 V?n "hun 100m2 1$.96 2,193,813 $80,290 3$,013,2$$.$
2# %% lk thOn* ;/m đ<n* tR5&n 028 1 P/m ;'c PP 0
29 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 129.2#6 #,610,928 3$$,$93 138,601 983,910,328.1
30 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 861.84 ##2,230 33,430 69,016 66$,$38,#03.2
31 A .̀$1140 m3 861.84 2,#$3 2$,622 0
t chuyển tRTn 10,#m3
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a32 A .̀$2142 100m3 8.6184 $,108,$99 0
33 A .̀11111 m3 #9 26#,623 $$,84# 12,382 21,142,21#
34 A .̀81111 V?n "hun 100m2 9.3366 2,193,813 $80,290 20,482,#$4.$
3$ 2 P/m ;'c PB 0
36 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #,610,928 3$$,$93 138,601 0
3# A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 ##2,230 33,430 69,016 0
38 A .̀$1140 m3 2,#$3 2$,622 0
39 A .̀$2142 100m3 $,108,$99 0
40 A .̀11111 m3 26#,623 $$,84# 12,382 0
41 A .̀81111 V?n "hun 100m2 2,193,813 $80,290 0
42 3 P/m n*!n* 0
43 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 6#3.16 #,610,928 3$$,$93 138,601 $,123,3#2,292.$
44 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 $,8$3.6 ##2,230 33,430 69,016 4,$20,32$,$28
4$ A .̀$1140 m3 $,8$3.6 2,#$3 2$,622 0
46 A .̀$2142 100m3 $8.$36 $,108,$99 0
4# A .̀11111 m3 $36.$8 26#,623 $$,84# 12,382 143,601,149.3
48 A .̀81111 V?n "hun 100m2 63.414 2,193,813 $80,290 139,118,4$#.6
49 4 Bk " t@u 0
$0 A .̀61220 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #,612,646 429,#81 142,863 0
$1 A .̀3132$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 489,196 64,$00 69,016 0
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&u
RTn* m)n*2$0cm.
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 247/705
7
*
$2 A .̀$1140 m3 2,#$3 2$,622 0
$3 A .̀$2142 100m3 $,108,$99 0
$4 A .̀11111 m3 26#,623 $$,84# 12,382 0
$$ A .̀81122 V?n "hun 100m2 2,38#,33$ 1,266,319 0
$6 $ P/m L cấ n*u€n 0
$# A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #,610,928 3$$,$93 138,601 0
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a$8 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 ##2,230 33,430 69,016 0
$9 A .̀$1140 m3 2,#$3 2$,622 0
60 A .̀$2142 100m3 $,108,$99 0
61 A .̀11111 m3 26#,623 $$,84# 12,382 0
62 A .̀81111 V?n "hun 100m2 2,193,813 $80,290 0
63 %%% lk thOn* R!y L ch t@u 0
64 1 QH đEt, G5n "Kt R!y 0
6$ 77 j!y A#$ "* 341,482 23,000 #,8$4,086,000
66 A%.61161 QH đEt R!y tấn 0 63,000 328,4#9 $63,#86 06# WB.03001 QH đEt đ<n* R!y m R!y 6,0#6.2 12,#88 4$,944 #1,$3$ ##,#02,44$.6
68 BZ 7ấm thé đkm R!y h5Kc 12,1$2 10,293,304 1,216,218 362,111 12$,084,230,208
69 A%.642$1 QH đEt thé tấm tấn 109.368 1#4,$61 381,33$ 10#,83# 19,091,38#.4
#0 BZ )c R!y đ€n* T BT 24,304 122,304 2,9#2,4#6,416
#1 BZ Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 24,304 124,488 3,02$,$$6,3$2
#2 A.94111 Yuét 5tum thn R!y m2 2,430.48 12,020 2,98$ 29,214,369.6
#3 77 Ve! "hn* co n*)t m3 8$.0# 11,#02,489 39,329 #,#29 99$,$30,#39.2
#4 AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 21.26#1 #,3$6,$46 118,99$ 262,1## 1$6,4$2,399.4
#$ AP.2#242 100tấn 3.61$4 2,28$,634 0
#6 AP.2#2$2 100tấn 3.61$4 4,884,033 0
## 8 BXch chuyển h<=n* >n* thé đc 0
#8 BZ BXch chuyển h<=n* >n* thé đc "* 41,9$2 $8,000 2,433,216,000
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 4 "m
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 21 "m t5K thLo
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 248/705
8
#9 A%.13121 7hé tấm mạ "m tấn #.636 10,398,033 1,4#8,403 490,619 #9,399,380
80 A%.64221 QH đEt tấm thé tấn #.636 36,643 6$2,40$ 162,92# 2#9,80$.9
81 77 Bu Gn* W20300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 2,432 60,000 14$,920,000
82 ^.42203 QH đEt u Gn* BT 2,432 2,#11 0
83 ^A.21401 QH đEt Xch chuyển h<=n* VP 7(Z c?5 608 18,903 0
84 3 7h@nh R]nh R!y 0
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a8$ A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn #0.48 #,8$8,826 1,216,218 362,111 $$3,890,0$6.$
86 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn #0.48 24,149 381,33$ 10#,83# 1,#02,021.$
8# A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 6.#2 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 48,029,983.#
88 A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 638 #03,32$ 94,228 448,#21,3$0
89 A .̀$1140 m3 638 2,#$3 2$,622 0
90 A .̀$2142 100m3 6.38 $,108,$99 0
91 A .̀81311 V?n "hun * 100m2 2#.3$ 2,369,$18 1,2#6,324 64,806,31#.3
92 (z{NZ l‚ 7ƒNZ (•„N 0
93 % N&n c'c 0
94 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 Q48m c'c 120 0
9$ A.21111 ()n* c'c th+n* P$00 Q48m 100m $3.#6 363,26# 11,316,4$0 0
96 A.21111 ()n* c'c 5n P$00 Q48m 100m 3.84 443,18$.# 13,806,069 0
9# 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 4 0
98 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 0.$ 1,490,992 0
99 - 7hS c'c PA c'c 2 1$,000,000 30,000,000
100 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0
101 A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 4.14 10,398,033 1,4#8,403 490,619 43,04#,8$6.6
102 A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P$00 mO5 nO5 360 1$,033 34,4$8 40,609 $,411,880
103 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 2#0 12,020 2,98$ 3,24$,400
104 4 'c On* B77 P$00 Goạ5 A m $,#60 602,66# 3,4#1,361,920
10$ AZ.61410 h5 hX c[u c'c uOn* ]5 đoạn c'c 480 31,1#3.$ 1#,91# 0
31,1#3.$ 1#,91# 0
10# $ Ht đ/u c'c P$00 0
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 249/705
9
108 ^A.42410 Ht đ/u c'c P$00 c'c 120 962 80,#82 30,3$3 11$,440
109 6 Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0
110 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 14.4 #,610,928 3$$,$93 138,601 109,$9#,363.2
111 A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 0.#8 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 8,14$,091.$
112 A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 0.#8 40,633 #6#,26$ 180,$09 31,693.#
113 A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 24 2,00$,320 33,430 69,016 48,12#,680
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a114 A .̀$1140 m3 24 2,#$3 2$,622 0
11$ A .̀$2142 100m3 0.24 $,108,$99 0
116 A .̀81111 V?n "hun 100m2 1.8 2,193,813 $80,290 3,948,863.4
11# %% lk thOn* ;/m U Bk " 0
118 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 94.44 #,610,928 3$$,$93 138,601 #18,##6,040.3
119 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 944.4 ##2,230 33,430 69,016 #29,294,012
120 A .̀$1140 m3 944.4 2,#$3 2$,622 0
121 A .̀$2142 100m3 9.444 $,108,$99 0
122 A .̀11111 m3 86.13 26#,623 $$,84# 12,382 23,0$0,369
123 A .̀81111 V?n "hun 100m2 10.4$9 2,193,813 $80,290 22,94$,090.2
124 %%% lk thOn* đ<n* R!y ch tJn* đoạn 0
12$ 1 QH đEt, G5n "Kt R!y 0
126 BZ j!y A#$ "* 42,206 23,000 9#0,#38,000
128 WB.03001 QH đEt đ<n* R!y m R!y #$1 12,#88 4$,944 #1,$3$ 9,603,#88
129 BZ 7hé tấm đkm R!y mạ "m tấm 1,$02 10,293,304 1,216,218 362,111 1$,460,$42,608
130 A%.642$1 QH đEt thé tấm tấn 13.$18 1#4,$61 381,33$ 10#,83# 2,3$9,#1$.6
131 BZ )c R!y đ€n* T BT 3,004 122,304 36#,401,216
132 BZ Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 3,004 124,488 3#3,961,9$2
133 A.94111 Yuét 5tum thn R!y m2 300.4 12,020 2,98$ 3,610,808
134 77 Ve! "hn* co n*)t m3 10.$1 11,#02,489 39,329 #,#29 122,993,1$9.4
13$ AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 2.6286 #,3$6,$46 118,99$ 262,1## 19,33#,416.8
136 AP.2#242 100tấn 0.4469 2,28$,634 0
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m,
t chuyển tRTn 10,#m3
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 250/705
10
13# AP.2#2$2 100tấn 0.4469 4,884,033 0
138 3 7h@nh R]nh R!y 0
139 A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn 8.#11 #,8$8,826 1,216,218 362,111 68,4$8,233.3
140 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 8.#11 24,149 381,33$ 10#,83# 210,361.9
141 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.831 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 $,939,422.1
142 A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 #8.86 #03,32$ 94,228 $$,464,209.$
cM Gy 4 "m
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,
cM Gy 21 "m t5K thLo
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a143 A .̀$1140 m3 #8.86 2,#$3 2$,622 0
144 A .̀$2142 100m3 0.#886 $,108,$99 0
14$ A .̀81311 V?n "hun * 100m2 3.38 2,369,$18 1,2#6,324 8,008,9#0.8
146 ` (z{NZ 7j…Nl ƒNZ 7j† 0
14# % N&n c'c 0
148 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 c'c $2 0
149 A.21111 ()n* c'c th+n* P$00 Q48m 100m 24.96 363,26# 11,316,4$0 0
1$0 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 1 0
1$1 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 0.$ 1,490,992 0
1$2 - 7hS c'c PA c'c 1 1$,000,000 1$,000,000
1$3 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0
1$4 A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 1.#94 10,398,033 1,4#8,403 490,619 18,6$4,0#1.2
1$$ A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P600 mO5 nO5 1$6 1$,033 34,4$8 40,609 2,34$,148
1$6 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 11# 12,020 2,98$ 1,406,340
1$# 4 'c On* B77 P$00 Goạ5 A m 2,496 602,66# 1,$04,2$6,832
1$8 AZ.61410 h5 hX c[u c'c t\ C@ G!n V uOn* ]5 đoạn c'c 208 31,1#3.$ 1#,91# 0
31,1#3.$ 1#,91# 0
160 $ Ht đ/u c'c P$00 0
161 ^A.42410 Ht đ/u c'c P$00 c'c 962 80,#82 30,3$3 0
162 6 Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0
163 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 6.24 #,610,928 3$$,$93 138,601 4#,492,190.#
164 A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 0.338 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 3,$29,$39.#
16$ A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 0.338 40,633 #6#,26$ 180,$09 13,#34
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m,
t chuyển tRTn 10,#m3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 251/705
11
166 A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 10.4 2,00$,320 33,430 69,016 20,8$$,328
16# A .̀$1140 m3 10.4 2,#$3 2$,622 0
168 A .̀$2142 100m3 0.104 $,108,$99 0
169 A .̀81111 V?n "hun 100m2 0.#8 2,193,813 $80,290 1,#11,1#4.1
1#0 %% lk thOn* ;/m đ<n* tR?nh cJn* tR_c 0
1#1 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 19.44 #,610,928 3$$,$93 138,601 14#,9$6,440.3
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a1#2 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 162 ##2,230 33,430 69,016 12$,101,260
1#3 A .̀$1140 m3 162 2,#$3 2$,622 0
1#4 A .̀$2142 100m3 1.62 $,108,$99 0
1#$ A .̀11111 m3 22 26#,623 $$,84# 12,382 $,88#,#06
1#6 A .̀81111 V?n "hun 100m2 4 2,193,813 $80,290 8,##$,2$2
1## %%% lk thOn* đ<n* R!y tR?nh cJn* tR_c 0
1#8 1 QH đEt, G5n "Kt R!y 0
1#9 77 j!y A#$ "* 11,240 23,000 2$8,$20,000
180 A%.61161 QH đEt R!y tấn 63,000 328,4#9 $63,#86 0
181 WB.03001 QH đEt đ<n* R!y m R!y 200 12,#88 4$,944 #1,$3$ 2,$$#,600182 BZ 7hé tấm ;@y 10mm mạ "m tấm 400 10,293,304 1,216,218 362,111 4,11#,321,600
183 A%.642$1 QH đEt thé tấm tấn 3.$1# 1#4,$61 381,33$ 10#,83# 613,931
184 BZ )c R!y đ€n* T BT 800 122,304 9#,843,200
18$ BZ Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 800 124,488 99,$90,400
186 A.94111 Yuét 5tum thn R!y m2 80 12,020 2,98$ 961,600
18# 77 m3 2.8 11,#02,489 39,329 #,#29 32,#66,969.2
188 AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 0.# #,3$6,$46 118,99$ 262,1## $,149,$82.2
189 AP.2#242 100tấn 0.1188 2,28$,634 0
190 AP.2#2$2 100tấn 0.1188 4,884,033 0
191 3 7h@nh R]nh R!y 0
192 A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn 2.32 #,8$8,826 1,216,218 362,111 18,232,4#6.3
193 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 2.32 24,149 381,33$ 10#,83# $6,02$.#
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.
Ve! "hn* co n*)t tRTn $0 cOt G5ku đ?0.$1
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 4 "m
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 21 "m t5K thLo
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 252/705
12
194 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.221 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 1,$#9,$$#.$
19$ A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 22 #03,32$ 94,228 1$,4#3,1$0196 A .̀$1140 m3 22 2,#$3 2$,622 0
19# A .̀$2142 100m3 0.22 $,108,$99 0
198 A .̀81311 V?n "hun * 100m2 1.6 2,369,$18 1,2#6,324 3,#91,228.8
199 l (z{NZ ƒNZ 7j† 12.$W 0
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a200 % N&n c'c 0
201 1 ()n* c'c tRn cạn P$00 c'c 62 0
202 A.21111 100m 26.04 443,18$.# 13,806,069 0
203 2 7hS c'c đTn* UPA c'c 4 0
204 77 ()n* c'c đ:t 2 c! 1 1,490,992 0
20$ - 7hS c'c PA c'c 4 1$,000,000 60,000,000
206 3 WO5 nO5 c'c On* P$00 0
20# A%.13121 7n ;@y 6mm tấn 1.426 10,398,033 1,4#8,403 490,619 14,82#,$9$.1
208 A.29411 NO5 c'c On* tn* cOt thé P600 mO5 nO5 124 1$,033 34,4$8 40,609 1,864,092
209 A.94111 Yuét nhM! đ<n* 2 G= m2 93 12,020 2,98$ 1,11#,860
210 4 'c On* B7PzQ W800 P$00 Goạ5 A m 2,604 602,66# 1,$69,344,868211 AZ.61410 h5 hX c[u c'c uOn* ]5 đoạn c'c 186 31,1#3.$ 1#,91# 0
31,1#3.$ 1#,91# 0
213 $ Q5n "Kt c'c P$00 v=5 ;/m 0
214 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn #.44 #,610,928 3$$,$93 138,601 $6,62$,304.3
21$ A%.13111 7n ;@y 10mm tấn 0.403 10,442,42$ 1,#39,$90 $42,8#4 4,208,29#.3
216 A%.64211 QH đEt tn ;@y 10mm tấn 0.403 40,633 #6#,26$ 180,$09 16,3#$.1
21# A .̀3111$ B tn* W400 - B10 đ? 12 m3 12.4 2,00$,320 33,430 69,016 24,86$,968
218 A .̀$1140 m3 12.4 2,#$3 2$,622 0
219 A .̀$2142 100m3 0.124 $,108,$99 0
220 A .̀81111 V?n "hun 100m2 0.93 2,193,813 $80,290 2,040,246.1
221 %% lk thOn* ;/m đ<n* c/n tR_c 0
222 1 P/ đ / t 0
()n* 5n c'c On* B77 tRn cạn, đ<n*
"Xnh c'c $00mm 1.22
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 253/705
13
222 1 P/m đ<n* c/n tR_c 0
223 A .̀61120 7hé tRan c?c Goạ5 tấn 26.83 #,610,928 3$$,$93 138,601 204,201,198.2224 A .̀3111$ B tn* W300 - B8 đ? 12 m3 206.4 ##2,230 33,430 69,016 1$9,388,2#2
22$ A .̀$1140 m3 206.4 2,#$3 2$,622 0
226 A .̀$2142 100m3 2.064 $,108,$99 0
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a22# A .̀11111 m3 20.64 26#,623 $$,84# 12,382 $,$23,#38.#
228 A .̀81111 V?n "hun 100m2 3.#8 2,193,813 $80,290 8,292,613.1
229 77 Bu Gn* W24300 U Gon* đLn, Lcu mạ "m BT 688 124,488 8$,64#,#44
230 ^.42203 QH đEt u Gn* BT 688 2,#11 0
231 2 j!y tR5&n 0
232 77 j!y Y#0 "* 8,9#6 23,000 206,448,000
233 A%.61161 QH đEt R!y tấn 63,000 328,4#9 $63,#86 0
234 WB.03001 QH đEt R!y m 1#0 12,#88 4$,944 #1,$3$ 2,1#3,960
23$ A%.131$1 7n ;1$ tấn 2.268 10,293,304 1,216,218 362,111 23,34$,213.$
236 A%.642$1 QH đEt tn ;1$ tấn 2.268 24,149 381,33$ 10#,83# $4,#69.9
23# 77 )c R!y đ€n* T BT 688 $$,000 3#,840,000
238 AP.2323$ B tn* nhM! hạt mrn ;@y #cm 100m2 0.$1 #,3$6,$46 118,99$ 262,1## 3,#$1,838.$
239 AP.2#242 100tấn 0.086$ 2,28$,634 0
240 AP.2#2$2 100tấn 0.086$ 4,884,033 0
241 3 WOc chHn R!y‡ 0
242 A%.$2211 7n ;20 tấn 0.$19 10,268,6$$ 1,303,44# 600,4#6 $,329,431.9
243 77 (km c!o Cu‡ "* 4 100,000 400,000
244 77 BuGon* W24 Q300 "* 28 3$,000 980,000
24$ ^.42203 QH đEt u Gn* BT 2,#11 0
246 A%.642$1 QH đEt mOc chHn R!y tấn 0.$19 24,149 381,33$ 10#,83# 12,$33.3
24# $ 7h@nh R]nh R!y 0
248 A%.131$1 7hé hbnh Q#$$ tấn 1.99$ #,8$8,826 1,216,218 362,111 1$,6#8,3$#.9
249 A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 1.99$ 24,149 381,33$ 10#,83# 48,1##.3
2$0 A` 61110 7hé `8 A% tấn 0 188 # 14# 319 482 6$1 24 0#0 1 343 696
B tn* G)t m)n* đ? 46 ve! m?c 100. h5&uRTn* m)n*2$0cm.
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 4 "m
V đ? ;Im đLn, tn* nhM!, t 10 tấn,cM Gy 21 "m t5K thLo
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 254/705
14
2$0 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.188 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 1,343,696
2$1 A .̀1321$ B tn* W300 đ? 12 m3 20.4 #03,32$ 94,228 14,34#,830
2$2 A .̀$1140 m3 20.4 2,#$3 2$,622 0
2$3 A .̀$2142 100m3 0.204 $,108,$99 0
2$4 A .̀81311 V?n "hun * 100m2 1.36 2,369,$18 1,2#6,324 3,222,$44.$
2$$ 6 j]nh tR5 c? 0
^d ve! B7 fu! ;y tRuy&n tRạm tRTn. n*Cuất tRạm tRTn $0 m3gh
Vận chuyển ve! B7 tRon* hạm v5 2,0 m, t chuyển tRTn 10,#m3
&TTM8 9
T;< =><? @A= j DFh< ?FiF kEF <? Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a NE]< =><? MA^ TdC l@ F[a2$6 A%.131$1 7hé hbnh Q10010 tấn 2.6 #,8$8,826 1,216,218 362,111 20,432,94#.6
2$# A%.642$1 QH đEt thé hbnh tấn 2.6 24,149 381,33$ 10#,83# 62,#8#.4
2$8 A .̀61110 7hé ̀8 A% tấn 0.94 #,14#,319 482,6$1 24,0#0 6,#18,4#9.9
THM ,-$4,$4,/$TỔNG CmNG : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ!P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 255/705
15
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
0 0
21,248,8#0.3 309,848,833.6
0 0
0 129,192,428.3
0 $4#,##$,994.#
0 1,3#4,606,0$$.9
0 1,901,#11,60#.4
$,., .,4-,$-.,
0 0
0 0
0 0
26,123,1#6.8 1,$10,$91,286.9
6,$30,#94.2 3##,64#,821.#
0 0
$#,146,#01.2 3,304,$48,663.4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 256/705
16
14,286,6#$.3 826,13#,16$.9
0 0
0 40,21#,146.2
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
0 49,106,324
0 0
0 0
32,#$9,243.1 10,#98,920
24,224,832 26,6#0,384
1,4$0,#10 0
0 0
29,603,880 96,266,232
29,603,880 11#,982,6$6
0 06,281,064 1$,320,016
0 0
69,0$9,182.$ 36,6#1,421.6
8,1#2,$93.8 2,$$0,422.1
3,604,611 848,031.3
#,#10,8$9.8 1$,946,081.2
312,190.2 2,90$,$34.8
0 $,#93,1$1.3
0 0
0 0
130,961,982.1 #6,043,232.6
8,42#,1#4.$ 2,$09,06#.1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 257/705
17
2,642,2#0.2 #4#,202.6
28$,2$4,620.4 $8#,688,$82.6
6,9#6,6$2.6 64,931,2#2.4
0 129,462,11$.9
#0,442,634.9 116,032,864.3
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
9,84$,3$$ 0
11#,98# 0
0 0
$9,494,#$# 31,$92,$#3.8
30,#02,68$.4 63,493,24$.$
1,243,062.1 11,$69,101.#
0 23,066,8$#.1
#6,9#0,#32.3 38,834,162.8
0 0
0 0
6,$6#,$##.2 1,9$$,399.4
266,112.$ 88,311.4
2,12#,849.3 601,#30.$
0 0
3,162,166.8 941,488.6
130,099.$ 43,1#4.$
1,02$,028.$ 289,86$.9
0 0
28,48$.$ 232,494
0 0
6,2#9,224.1 2,00$,132.8
2,$91,241.6 661,084.#
0 0
0 0
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 258/705
18
3,383,328 0
0 0
$4$,361.6 18,004.4
6,$19,$49.6 21$,233.9
12,$38,964.# 4,004,044
$,1#4,443 1,320,118.2
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
3,604,3#0.2 2#$,616.1
13,2##,680 0
0 0
1,$32,6$3.# 0
$,491.6 0
13,8$$ 0
29,09$.$ 0
22,168 0
21,109 0
2#,$66 0
69,0#2 #1,606
0 0
0 0
1$0,696 0
0 0
0 0
9,436,9$1.2 2$4,810.2
168,839 123,0#9
92,094 6#,134
2#,$66 0
69,0#2 #1,606
0 0
0 0
#6,#48 0
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 259/705
19
0 00 0
0 0
0 0
0 0
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
0 0
9,088,308 229,#11,#96.6
$,301,$13 133,998,$48
12,#3#,891.8 213,0$1,3#1.$
4,398,2$3.8 3,162,3#0.4
939,069.8 6#$,196.#
103,1$8,338.9 16#,#6#,#02.4
61,89$,003.3 100,660,621.4
0 0
2,199,126.9 1,$81,18$.2
136,460,61#.$ 221,92#,616.$
81,8#6,3#0.$ 133,1$6,$69.9
143,3$3.6 103,0#2.1
21,144,80#.1 34,388,06$.4
12,686,884.3 20,632,839.3
0 0
0 0
0 0
$,/-,..,-/ ,4,,.4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 260/705
20
0 0
0 0
0 0
143,6#9,363.8 4,4#$,882,304
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
$1,0$4,99#.2 1,$90,4$9,148.8
0 0
0 4,1#4,###.6
0 2,981,984
0 0
0 0
$4,269,21#.3 18,009,642.3
109,989,936 129,623,928
#,146,090 0
0 0
132,6#4,416 #6,2$4,#$2
0 0
0 0
8$,9$2,048 32,29$,$92
0 0
4$,402,114.2 1#,696,$#$.#
12,031,004.4 3,#$4,$16.6$,306,404.# 1,248,400.2
#,113,904 14,686,604.8
$8$,838.4 $,4$2,361.6
0 10,8#1,098.#
9,261,428.4 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 261/705
21
0 00 0
4$,969,640.# 1#,91#,#82.9
28,811,311.2 $9,480,#49.4
2,3#2,64$.$ 22,082,064.$
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
0 44,02#,949.6
4,411,913 9#8,1#8
$,41#,93$.6 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
239,3#0,983.9 93,300,649.2
19$,68$,848 403,992,0$#.6
16,114,960.8 149,980,939.2
0 299,036,9$1.1
29,966,383.3 6,643,933.6
36,#98,$10.1 0
0 0
0 0
0 0
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 262/705
22
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
2#9,164,932.8 434,660,96#
14,##9,481,136 4,400,3#2,8#2
41,#0$,846.3 11,#93,91#
0 0
0 0
#,2$4,982.8 0
3,34$,#18 6$#,$06
2,$30,6#8.6 $,$#$,#44.$0 8,263,481.2
0 1#,6$#,#32.9
0 0
0 0
11,289,08$.3 3,#46,366.#
4,981,#64.6 1,244,110.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 263/705
23
0 0
6,$93,1$2 0
11,493,024 0
0 0
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
8$,#19,044.6 2$,$21,$83.3
26,8#6,490.8 #,600,3$1.8
3,243,414.# 161,#$0.4
60,11#,464 01,#$6,414 16,346,836
0 32,$92,861.6
34,90#,461.4 0
0 0
0 0
0 0
19,$29,233.9 608,3#2,3$2
1,#01,833.2 $3,01$,30$
0 0
0 #4$,496
0 0
0 0
6,120,$88.4 2,031,162.#
12,404,880 14,619,240
80$,9$0 00 0
14,963,280 8,600,160
0 0
0 0
9,693,840 3,642,360
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 264/705
24
0 0
$,120,$39.2 1,99$,8$4.4
1,3$6,880.2 423,441.#
$98,466.# 140,#9#
802,320 1,6$6,384
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
66,0#2 614,928
0 1,226,063.8
1,044,$22 0
0 0
33,$82,202.9 13,089,4#8.4
31,$#1,292 6$,1#8,#10.4
2,$99,933.2 24,19#,416.8
0 48,24$,609
4,810,102.1 1,066,461.#
6,069,2$3.1 0
0 0
0 0
0 0
34,$03,944 $3,#22,#8$
1,826,#$9,436 $43,890,#22
$,1$4,886.$ 1,4$#,#40.6
0 00 0
896,694 0
413,34#.8 81,231.8
312,#90.3 689,1$8.$
0 1,021,449.8
0 2,182,6#4.3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 265/705
25
0 0
10,$94,4#$ 3,1$4,348.9
3,321,809.2 939,368.1
401,083 20,002.2
#,430,820.1 0
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
21#,101.6 2,020,$$0.9
0 4,028,641.2
4,313,9#$.1 0
0 0
0 0
0 0
9,06#,144.3 282,4$8,$92
0 0
0 #4$,496
0 0
0 02,6$2,2$$ 880,1#0.$
$,3#$,448 6,33$,004
349,24$ 0
0 0
6,484,088 3,#26,#36
0 0
0 0
0 0
0 0
2,218,900.3 864,8#0.2
$8#,981.4 183,491.4
2$9,33$.6 61,012
34#,6#2 #1#,#66.4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 266/705
26
28,631.2 266,468.8
0 $31,294.3
4$2,626.2 0
0 0
6,912,#2#.9 2,694,403.4
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
$,41$,660 11,180,$92
44$,986 4,1$0,#64
0 8,2#$,930.4
1,228,634 2#2,404
2,321,160 0
0 0
0 0
0 0
0 0
9,188,800 14,30#,000486,48#,200 144,844,400
1,341,1$$.2 3#9,262.#
0 0
0 0
238,800 0
110,121.2 21,641.2
83,296.$ 183,$23.9
0 2#1,$33.3
0 $80,223.1
0 0
2,821,62$.8 840,09#.$
884,69#.2 2$0,181.8
106,66$.9 $,319.$
2,0#3,016 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 267/705
27
60,$66 $63,684
0 1,123,891.8
2,042,118.4 0
0 0
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
0 0
0 0
11,$40,$$6.# 3$9,$10,036.8
0 0
0 1,490,992
0 0
0 0
2,108,202.# 699,622.#
4,2#2,#92 $,03$,$16
2##,60$ 0
0 0
$,#98,2#1 3,332,$62
0 0
0 0
2,64$,611.9 1,031,191.4
#01,0$4.8 218,##8.2
309,20#.8 #2,#4$.1
414,$32 8$$,#98.4
34,13#.2 31#,#12.8
0 633,466.3
$39,669.# 0
0 0
0 0
9,$40,$60.2 3,#18,664.8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 268/705
28
6,899,9$2 14,244,902.4
$68,219.2 $,288,380.8
0 10,$44,148.3
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
1,1$2,682.1 2$$,$64.$
2,193,496.2 0
0 0
1,86$,168 0
0 0
0 0
0 0
#,810,480 12,160,9$0
2,#$8,382.4 821,26#.#
864,86#.8 244,$#4.3
0 060,68#.$ 133,#10.3
0 19#,#0#.3
0 422,468.9
0 0
6#6,489 311,64#
0 0
0 0
0 0
19#,912.9 $$,96#.4
0 0
2,426,3$4.9 #22,411.4
#60,#63.3 21$,134.8
90,#38.4 4,$2$.2
1,922,2$1.2 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 269/705
29
$6,161.2 $22,688.8
0 1,042,1$4.2
1,#3$,800.6 0
0 0
TEK<E @FL<NE]< =><? MA^ @EF =><?
3,162,166.8 941,488.6
991,4#1 280,3#6.2
4$3,691.9 22,62$.8
$,-$,..,// $.,$,$4.,./$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 270/705
30
B(NG GIÁ TH5NG BÁO C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9
I" V#T LIỆU
1 0193 Axty&n cha! 90,000 90,000 1
2 3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 433,'03 1,'29,(81 1
3 2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 420,000 290,000 1
4 2366 Bích th$/ 220 mm c! 420,000 290,000 1
' 0313 B t độ kg 4'' 4'' 1
6 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 4,(2' 4,(2' 1
( 0446 Bu&ng =16 "ộ 3,360 0 1
8 04'6 Bu&ng =20 c! 0 0 0.69 04'6 Bu&ng =20 c! 0 0 1
10 0('4 5a% @u t mấ m2 90,000 90,000 1
11 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 90,909 240,000 1
12 B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m '8',000 63',000 1
13 B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1,'20,000 1,64',000 1
14 5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LV 139.33Qọố kg 21,840 21,840 1
1' 0848 5 !ủ kg 1,000 1,000 1
16 A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 100,900 112,091 1
1( A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 100,900 111,818 1
18 063' 5t th$/ 7 100 c! 28,3'0 103,000 1
19 112' Dy th$/ kg 9,091 1',4'' 1
20 0019 Đ 0,'x1 m3 '9,091 2'1,484 1
21 0023 Đ 1x2 m3 90,909 2'1,484 1
22 002' Đ 4x6 m3 63,636 21',120 1
23 A2'.000' Đ c tắ v!n 13,000 13,000 1
24 0042 Đ m#! v!n 20,000 20,000 1
2' A2' 0026 Đ #! ! 1' 000 20 000 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 271/705
1
2' A2'.0026 Đ m#! v!n 1',000 20,000 126 0111 Đ t đnấ kg (,000 (,000 1
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9
2( A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 100,900 100,900 1
28 0140 Đ!nh kg 9,091 1(,2(3 1
29 A24.0403 ?a@ kg 33,000 29,000 1
30 1''( ?a@ kg 13,000 29,000 1
31 1'64 ? chnỗ m3 2,000,000 3,181,818 1
32 1'63 ? ch ngỗ ố m3 666,66( 3,181,818 1
33 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 2,000,000 3,181,818 1
34 1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 2,000,000 3,181,818 1
3' 1'80 ? vn khunỗ m3 2,000,000 3,181,818 1
36 160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 200,000 200,000 1
3( A33.2133 7% n kg 112,091 100,900 1
38 A33.2133 7% n kg 1'6,000 100,900 1
39 A33.2133 7% n kg 186,182 100,900 140 16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 10,000 1'0,000 1
41 A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 2(,908 2(,908 1
42 1810 * cướ &ít ' 10 1
43 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 4,'10 1',000 1
44 A33.2142 *h a nự kg 1'0,364 100,900 1
4' 001' U xy cha! 4',000 (3,000 1
46 A24.0001 U xy cha! (3,000 (3,000 1
4( A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 100,900 14',000 1
48 A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 39,909 48,100 1
49 14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 8(,000 282,182 1
'0 139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 6(,000 282,182 1
'1 001' Uxy cha! 4',000 (3,000 1
'2 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 13,000 1
'3 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 11,000 11,''0 1
'4 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 11,000 18,900 1
'' <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 14,000 1
'6 A24 0'43 >u h#n kg 21 (90 20 000 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 272/705
2
'6 A24.0'43 >u h#n kg 21,(90 20,000 1'( 1869 >u h#n kg 9,'4' 20,000 0.6
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9
'8 1869 >u h#n kg 9,'4' 20,000 1
'9 Kay A(' kg 23,000 40,416 1
60 Kay >S(0 kg 23,000 23,000 1
61 A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 100,900 14',909 1
62 063' th$/ 7 100N100 c! 28,3'0 1'2,000 1
63 20'3 h$/ hJnh kg (,182 14,000 1
64 20'3 h$/ hJnh kg (,182 14,000 0.6
6' 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg (,182 21,2(3 1
66 2068 h$/ t mấ kg 9,2(3 13,000 1
6( 2068 h$/ t mấ kg 16,484 13,000 1
68 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 9,2(3 20,2(3 1
69 2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 9,2(3 30,000 1
(0 A24.0(3' h$/ tIn kg 13,('0 11,'96 1(1 2080 h$/ tIn E10 kg 6,918 11,(31 1
(2 20(( h$/ tIn E10 kg (,291 11,(31 1
(3 20(( h$/ tIn E18 kg (,291 11,'96 1
(4 2083 h$/ tIn E18 kg (,291 11,'96 1
(' 2081 h$/ tIn E18 kg (,291 11,'96 1
(6 2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 8,'00,000 10,'00,000 1
(( 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 80,000 1,'60,000 1
(8 2198 Van kh+a 100 c! 81',000 3,029,000 1
(9 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 23,('0,000 23,('0,000 1
80 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 23,000,000 23,('0,000 1
81 2266 P! mGng <530 kg (91 1,'4' 1
82 226( P! mGng <540 kg 82( 1,'4' 1
83 226( P! mGng <540 kg 1,491 1,'4' 1
84 226( P! mGng <540 kg 1,480 1,'4' 1II" NHÂN C$NG
1 *130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 39,329 39,329 1
2 *13' *hDn cng 3 'N( *h+m ) cng 42 63( 42 63( 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 273/705
3
2 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 42,63( 42,63( 13 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 42,63( 42,63( 1.'
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9
4 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 42,63( 42,63( 1.22
' *23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 4',266 4',266 1
6 *13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 43,960 43,960 1
( *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 0.2'
8 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 1
9 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 0.('
10 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 4',944 4',944 0.6
11 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 1
12 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 1
13 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 0.('
14 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 1.22
1' *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 49,84' 49,84' 0.91'
16 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 48,28' 48,28' 11( *1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng '3,(4( '3,(4( 0.'III" M%Y THI C$NG
1 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 1.22
2 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 0.91'
3 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 1
4 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 9,'(','11 (,641,(09 0.('
' =03( 5an 1'05V ca '13,'21 1,'10,932 0.6
6 =03( 5an 1'05V ca '13,'21 1,'10,932 1
( =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 1
8 =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 1.22
9 =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 0.('
10 =038 5an 235V ca 160,182 '1(,086 0.91'
11 =04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 1,441,663 2,393,403 1
12 =04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 1,441,663 2,393,403 0.6
13 =24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 1,98',328 1,(36,313 1
14 =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1,100,626 2,034,'(0 1
1' =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1 100 626 2 034 '(0 0 6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 274/705
4
1' =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1,100,626 2,034,'(0 0.616 =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 1,100,626 2,034,'(0 0.2'
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9
1( =3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 861,(1' 2,308,'03 1
18 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 1.22
19 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 1
20 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 0.('
21 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2,(01,0(0 (,919,1(' 0.91'
22 =043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 1,119,80( 2,133,'24 1
23 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1,(8',1'0 3,186,11( 0.('
24 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1,(8',1'0 3,186,11( 1
2' =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1,(8',1'0 3,186,11( 1.22
26 =0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 2,(01,0(0 4,946,604 0.'
2( =132 =y c tắ ca 60,1(4 246,264 1
28 =2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 2(',189 24',20' 1
29 =144 =y c t th$/ắ ca '6,6(' 243,0'( 130 =148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 60,1(4 246,264 1
31 =24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 2(0,8(' 241,213 1
32 =091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 2,206,84' ',0'2,194 1
33 =10' =y đ m "#n 17Wầ ca '2,282 23',866 1
34 =103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 6(9,3(( 1,'(6,226 1
3' =108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca '4,'(4 243,8(' 1
36 =098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1,490,992 4,1'8,8'9 1.22
3( =098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1,490,992 4,1'8,8'9 1
38 =3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 1,130,9'0 2,931,012 1
39 =3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 1,130,9'0 2,931,012 0.('
40 =16( =y h#n 237W ca 106,''8 360,302 1.'
41 =16( =y h#n 237W ca 106,''8 360,302 0.6
42 =16( =y h#n 237W ca 106,''8 360,302 1
43 =24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 4(',900 4(6,349 1
44 =1(6 =y kh%an 2,'kX ca 69,321 268,0'8 1
4' =1(( =y kh%an 4,'7W ca 80,'40 290,'04 1
46 =201 =y &u 10 ca 43(,3(8 1,111,289 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 275/705
5
46 =201 =y &u 10 ca 43(,3(8 1,111,289 14( =2'.0068 =y m#! 1kX ca 2'0,406 220,091 1
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9
48 =208 =y m#) 2,(kX ca '2,000 231,29( 1
49 =222 =y n$n khí 6m3N/h ca 4'9,06' 1,062,938 1
'0 =242 =y ! 130-1405Vả ca 2,''6,684 ',661,41( 1
'1 =2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 81,3'8 304,(62 1
'2 =226 =y ! E1105vủ ca 81',((( 2,023,946 1
'3 =261 =y xc1,2'm3 ca 1,'48,04' 2,120,681 1
'4 =011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 1,691,'89 3,9'(,696 1
'' =01( Ut t đ 10ự ổ ca 801,9(( 1,849,418 1
'6 =01( Ut t đ 10ự ổ ca 801,9(( 1,849,418 21
'( =24.02101 <ha% th$/ 10 ca '9,246 '9,246 1
'8 =2(4 <ha% th$/ 10 ca 61,843 '9,246 0.2'
'9 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 0.('
60 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 161 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 1.22
62 =333 # &an 1000 ca 943,990 2,2(4,3'1 0.91'
63 =328 # &an 200 ca 406,4'' 988,939 0.6
64 =328 # &an 200 ca 406,4'' 988,939 1
6' =328 # &an 200 ca 406,4'' 988,939 0.('
66 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.6
6( =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.('
68 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 1.22
69 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.'
(0 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 1
(1 =331 # &an 400 ca 609,328 1,368,1'6 0.91'
(2 =33' # &an cng tc 2'0 ca 484,(42 1,13',2'6 1
(3 =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 14
(4 =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 20
(' =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 1
(6 =342 # &an m đy 400ở ca 943,990 1,368,1'6 '
(( =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 1.22
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 276/705
6
, , , ,(8 =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 0.('
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< GFA ?= GFA @EA<? H[ 9
(9 =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 1
80 =29( #u k$% 1'05V ca 1,440,006 3,949,689 0.91'
81 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 '
82 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 20
83 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 1
84 =298 #u k$% 3605V ca 2,408,066 6,022,338 14
8' =318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 1,'30,099 3,8'8,133 1
86 =112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 1,923,'0( 4,101,000 1
8( =11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 998,493 4,101,000 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 277/705
7
H2O PHÍ nT IỆU, NH7N C5NG, MÁY CHO CÁC C5NG TÁC f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
&TT M8 EF[a T;< =><? @A= j l@ @ Đ< 'EF <?Đ<E Z= EVW EX
H[ 9
l@ F[a Nd =><? MA^ l@ F[a
2 /?81211 1$$m3 3$8?33
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 1
c.) Máy thi công
=091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 0.31 1
=33' # &an cng tc 2'0 ca 0.31 1=328 # &an 200 ca 0.31 1
=038 5an 235V ca 0.1'' 1
=999 =y khc Q 2
4 /?91111 1$$m3 3$8?33
c.) Máy thi công
=342 # &an m đy 400ở ca 0.12' 1
=298 #u k$% 3605V ca 0.12' 1
5 /?91121 1$$m3 3$8?33
c.) Máy thi công
=342 # &an m đy 400ở ca 0.106 '
=298 #u k$% 3605V ca 0.106 '
6 /?91122 1$$m3 3$8?33
c.) Máy thi công
=342 # &an m đy 400ở ca 0.09' 14
=298 #u k$% 3605V ca 0.09' 14
& B vAt d i n c @ ng m!y đàB g u dâyạ ướ ướ ằ ầEF1,6m3, chi u âu EF6m ( @Gn đ c, đ t iề ặ ấ ỏ# ng đ ng t i 3nHm, đ t thn @Gn*ắ ọ ớ ấ
n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 1"m đ uầ
n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 5"m ti p thDB (c #y E6"m*ế ự
n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 14"m ti p thDB (c #y 6I2$"m*ế ự
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 278/705
1
7 /?91123 1$$m3 3$8?33
c.) Máy thi công
=342 # &an m đy 400ở ca 0.092 20
=298 #u k$% 3605V ca 0.092 20
n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xàậ ể ấ ổ ằ#n 2$ "m ti p thDB (c #y J2$"m*ế ự
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 279/705
2
H2O PHÍ nT IỆU, NH7N C5NG, MÁY CHO CÁC C5NG TÁC f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
&TT M8 EF[a T;< =><? @A= j l@ @ Đ< 'EF <? Đ<E Z= EVW EX H[ 9 l@ F[a Nd =><? MA^ l@ F[a
4 A5.21212 Đ+ng th ng /h n ng / đ tẳ ầ ậ ấ 100m 41.(6
a.) V t li uậ ệ
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 1
c.) Máy thi công
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ
ca 2.'1 1=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 1
=333 # &an 1000 ca 2.'1 1
=331 # &an 400 ca 2.'1 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 1
=038 5an 235V ca 0.8 1
=999 =y khc Q 0.'
' A5.21212 Đ+ng th ng /h n khng ng / đ t 70,('ẳ ầ ậ ấ 100m 13.92
a.) V t li uậ ệ
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 0.('
c.) Máy thi công
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 0.('
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 0.('
=333 # &an 1000 ca 2.'1 0.('
=331 # &an 400 ca 2.'1 0.('
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 0.('
=038 5an 235V ca 0.8 0.('
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 280/705
3
=999 =y khc Q 0.'
( A5.21212 Đ+ng x!n /h n ng / đ t 71.22ầ ậ ấ 100m (4.88
a.) V t li uậ ệ
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 1.22c.) Máy thi công
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 1.22
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 1.22
=333 # &an 1000 ca 2.'1 1.22
=331 # &an 400 ca 2.'1 1.22
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 1.22
=038 5an 235V ca 0.8 1.22
=999 =y khc Q 0.'
8 A5.21212 100m 24.96
a.) V t li uậ ệ
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 0.91'
c.) Máy thi công
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 0.91'
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 0.91'
=333 # &an 1000 ca 2.'1 0.91'=331 # &an 400 ca 2.'1 0.91'
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 0.91'
=038 5an 235V ca 0.8 0.91'
=999 =y khc Q 0.'
11 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 4
c.) Máy thi công
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 1 1
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 1 1
14 A).13131 n #y 12mm t nấ 24.3
Đ+ng x!n /h n khng ng / đ t 71.22xầ ậ ấ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 281/705
4
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 2','1'
001' U xy cha! 2.69 1 6'.36(
0111 Đ t đnấ kg 12.09 1 293.(8(
0042 Đ m#! v!n 0.6 1 14.'8
1869 >u h#n kg 1'.( 1 381.'1
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.62 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 1
=999 =y khc Q 2
1' A5.29421 * ! c c ng B5, đ ng kính (00ố ọố ườ m !ố 324
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3 1 9(2
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.(' 1
=999 =y khc Q 3
16 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 486a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 1,020.6
0313 B t độ kg 1.206 1 '86.116
0848 5 !ủ kg 2 1 9(2
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1
1( ' 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1',''2
a.) V t li uậ ệ
B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1.01 1 1',(0(.'2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 282/705
5
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'
18 A?.61430 5h! /hí c u c c t @# &an V5 xu ng "!ẩ ọ ừ ố đ% n c cạ ọ 648
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 0.'
c.) Máy thi công
=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 0.'
19 A?.61430 5h! /hí c u c c xu ng @# &an đ! đ+ngẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 648b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 0.'
c.) Máy thi công
=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 0.'
=331 # &an 400 ca 0.11 0.'
21 A.42410 5 t đ u c c (00ắ ầ ọ c cọ 324
a.) V t li uậ ệ
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.064 1 20.(36
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.032 1 10.368
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
b.) Nhân công
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.441 1
c.) Máy thi công
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0(( 1
=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0(( 1
=24.02101 <ha% th$/ 10 ca 0.0(( 1
=999 =y khc Q '23 AC.6''20 h$/ cc &% !ạ t nấ 89.1
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 90,882
112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,2(2.348
1869 >u h#n kg 6.' 1 '(9.1'
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.6 1
=148 = t ' 7Wắ ố 0 32 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 283/705
6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 1
=328 # &an 200 ca 0.0(2 1
=331 # &an 400 ca 0.0(2 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1
24 A).13111 n #y 'mm t nấ 4.698
a.) V t li uậ ệ2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 4,932.9
001' U xy cha! 3.3 1 1'.'034
0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 69.'304
0042 Đ m#! v!n 0.( 1 3.2886
1869 >u h#n kg 19.38 1 91.04(2
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1
=999 =y khc Q 2
2' A).64211 / đ t tn 'ắ ặ t nấ 4.698
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.8( 1 18.1813
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1
=999 =y khc Q 10
26 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 113.4
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 '(,''0.'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 '(.(206
0023 Đ 1x2 m3 0 (49 1 84 9366
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 284/705
7
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 84.9366
1810 * cướ &ít 192.8' 1 21,869.19
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 '('.'0'
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 4,604.04
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 4,316.28('
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 1
c.) Máy thi công
=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 1
=328 # &an 200 ca 0.21 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 1
=999 =y khc Q 2
2( AC.'1140 m3 113.4
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
28 AC.'2142 100m3 1.134
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
31 AC.6'220 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 202.(36
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 206,(90.(2
112' Dy th$/ kg 14.28 1 2,89'.0(01
1869 >u h#n kg 6.' 1 1,31(.(84
b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.06 1
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ấ
t m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 285/705
8
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.6 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.06 1
=328 # &an 200 ca 0.06 1
=331 # &an 400 ca 0.06 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.012 1
32 A).131'1 h$/ hJnh m k mạẽ t nấ 6.929
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 1 (,102.22'
001' U xy cha! 2.1 1 14.''09
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 (1.'0(3
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 3.464'
1869 >u h#n kg 13.' 1 93.'41'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
33 A).642'1 / đ t th$/ hJnh mắ ặ ạ t nấ 6.929a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 1'.936(
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
34 AC.3312' B =400-B10 đ 1x2 m3 2,'34.2
a.) V t li uậ ệ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 286/705
9
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 1,286,106.'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 1,289.90(8
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 1,898.11'8
1810 * cướ &ít 192.8' 1 488,(20.4(
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 12,861.06'
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 96,4'(.98('
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.2
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.64 1
c.) Máy thi công
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.039 1
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.039 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.1 1
=328 # &an 200 ca 0.0(8 1
=331 # &an 400 ca 0.039 1=29( #u k$% 1'05V ca 0.026 1
=999 =y khc Q 1
3' AC.'1140 m3 2,'34.2
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
36 AC.'2142 100m3 2'.342
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
3( AC.8(221 Vn khun th$/ 100m2 38.14
a.) V t li uậ ệ2068 h$/ t mấ kg '6 1 2,13'.84
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 287/705
10
20'3 h$/ hJnh kg 1'.6 1 '94.984
1869 >u h#n kg 12.' 1 4(6.('
001' U xy cha! 1.8 1 68.6'2
1''( ?a@ kg 3.6 1 13(.304
O999 V t &! u khcậ ệ Q 3
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 40.2 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca '.4 1
=144 =y c t th$/ắ ca 3 1
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.96 1
=328 # &an 200 ca 0.' 1
=331 # &an 400 ca 0.' 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.2' 1
=999 =y khc Q 1.'38 BB.14308 ng th$/ 100- #y 4,'mmố 100m '
a.) V t li uậ ệ
14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 1 '02.'
16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 12 1 60
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 43.' 1
39 V a khng c% ng+tữ m3 3a.) V t li uậ ệ
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 1.01' 1 3.04'
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1
41 AC.6''20 h$/ tIn cc &% !ạ 1 t nấ (6.(6
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 (8,29'.2
112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,096.1328
1869 >u h#n kg 6.' 1 498.94
b.) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 288/705
11
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.6 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 1
=328 # &an 200 ca 0.0(2 1
=331 # &an 400 ca 0.0(2 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1
42 AC.3412' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 4'1.'3
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 229,1'1.4('
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 229.8288
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 338.196
1810 * cướ &ít 192.8' 1 8(,0((.'60'
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 2,291.'148 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 1(,186.3606
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 1
c.) Máy thi công
=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 1
=328 # &an 200 ca 0.21 1=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 1
=999 =y khc Q 2
43 AC.'1140 m3 4'1.'3
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 289/705
12
=999 =y khc Q '
44 AC.'2142 100m3 4.'1'3
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
4' AC.8(310 Vn khun m2 1,462.46
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1.2' 1 1,828.0('
20'3 h$/ hJnh kg 0.9(2 1 1,421.'111
1869 >u h#n kg 1.33( 1 1,9''.309
O999 V t &! u khcậ ệ Q 3
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 1.09 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.12' 1=144 =y c t th$/ắ ca 0.01( 1
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.01 1
=999 =y khc Q '
48 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạẽ ườ ộ t nấ '.4
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 1 ',6(0
001' U xy cha! 2.1 1 11.34
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 ''.(28
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 2.(
1869 >u h#n kg 13.' 1 (2.9
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1=999 =y khc Q 2
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 290/705
13
49 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.18
a.) V t li uậ ệ
2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 183.6
001' U xy cha! 2.98 1 0.'364
0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 2.4102
0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 0.11(
1869 >u h#n kg 1(.49 1 3.1482
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1
=999 =y khc Q 2'0 A).642'1 / ngắ ự t nấ '.'8
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 12.834
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1=999 =y khc Q 10
'2 A).131'1 h$/ t m m k m c ng đ ca% #y 20mmấ ạẽ ườ ộ t nấ 2.6
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 1 2,(30
001' U xy cha! 2.1 1 '.46
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 26.832
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.3
1869 >u h#n kg 13.' 1 3'.1
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 291/705
14
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
'3 A).13121 KDu th$/ C12A) t nấ 0.088
a.) V t li uậ ệ
2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 89.(6
001' U xy cha! 2.98 1 0.2622
0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 1.1(83
0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 0.0'(2
1869 >u h#n kg 1(.49 1 1.'391
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1
=999 =y khc Q 2
'4 A).642'1 / ngắ ự t nấ 2.688
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 6.1824
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
'6 A).6'(20 / đ t đ m t a t#u <Đ?ắ ặ ệ ự "ộ 2
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.24 0.2'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 292/705
15
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.4 0.2'
=2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.4 0.2'
'8 A).13131 h$/ hJnh m k m 520ạẽ t nấ 4.'12
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 1 4,624.8
001' U xy cha! 2.69 1 12.13(3
0111 Đ t đnấ kg 12.09 1 '4.''01
0042 Đ m#! v!n 0.6 1 2.(0(2
1869 >u h#n kg 1'.( 1 (0.8384
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.62 1=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 1
=999 =y khc Q 2
'9 A).64231 / đ t th$/ hJnh <Đ?ắ ặ t nấ 4.'12
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.14 1 14.16((
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.2' 1
=999 =y khc Q 10
63 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 1,248
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1
6' A?.13221 h$/ C10A) t nấ 0.(48
a.) V t li uậ ệ
20(( h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 ('1.(4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 293/705
16
17
112' Dy th$/ kg 21.42 1 16.0222
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 1
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1
66 A?.13221 h$/ C12A)) t nấ 8.942
a.) V t li uậ ệ
20(( h$/ tIn E18 kg 1,00' 1 8,986.(1
112' Dy th$/ kg 21.42 1 191.'3(6
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 1
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1
6( A).13131 h$/ 120x6'x' m k mạẽ t nấ 9.01
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 1 9,23'.2'
001' U xy cha! 2.69 1 24.2369
0111 Đ t đnấ kg 12.09 1 108.9309
0042 Đ m#! v!n 0.6 1 '.406
1869 >u h#n kg 1'.( 1 141.4'(
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.62 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 1
=999 =y khc Q 2
68 A).64231 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 9.01
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.14 1 28.2914
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10b.) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 294/705
17
18
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.2' 1
=999 =y khc Q 10
69 A?.1141' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 3'.66
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 46(.864 1 16,684.0302
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'04( 1 1(.99(6
0023 Đ 1x2 m3 0.809 1 28.8489
1810 * cướ &ít 1(6.61 1 6,29(.9126
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.63(' 1 '8.3933
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 2.'( 1
c.) Máy thi công=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
(0 A?.42141 / đ tắ ặ c! 340
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
(2 BB.19801 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự 100m 3.62
a.) V t li uậ ệ
A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 101 1 36'.62
A33.2142 *h a nự kg 0.14 1 0.'068
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 9.93 1
(3 BB.19(0( ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mm <Đ?ố ự 100m 0.04
a.) V t li uậ ệ
A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 100.02 1 4.0008
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 3.22 1(4 BB.30410 5t L<M-*110 <*8 c! '
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 295/705
18
19
a.) V t li uậ ệ
A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 1 1 '
A33.2133 7% n kg 0.01'4 1 0.0((
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 1
(' BB.30410 L<M- *110 <*8 c! (
a.) V t li uậ ệ
A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 1 1 (
A33.2133 7% n kg 0.0231 1 0.161(
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 1.'
(6 BB.30410 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8 <Đ?ầ ố ể ậ c! 8
a.) V t li uậ ệA33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 1 1 8
A33.2133 7% n kg 0.01'4 1 0.1232
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 1
(( BB.3040( 5t L<M *63 <*8 <Đ? c! 11
a.) V t li uậ ệ
A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 1 1 11
A33.2133 7% n kg 0.0088 1 0.0968
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.04' 1
(8 BB.36104 Van kh+a 100 <Đ? c! 1
a.) V t li uậ ệ
2198 Van kh+a 100 c! 1 1 1
0446 Bu&ng =16 "ộ 8 1 8
0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 1 0.0(O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 296/705
19
20
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 1
(9 BB.3(10( V#nh "ích th$/ 220 c / "íchặ 2
a.) V t li uậ ệ
2366 Bích th$/ 220 mm c! 2 1 4
1869 >u h#n kg 1.44 1 2.88
001' Uxy cha! 0.02 1 0.04
0193 Axty&n cha! 0.008 1 0.016
0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 1 0.'2
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.32 1
=999 =y khc Q '82 BB.36102 Van c / n c '0ấ ướ ch! cế 8
a.) V t li uậ ệ
2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 1 1 8
0446 Bu&ng =16 "ộ 4 1 32
0('4 5a% @u t mấ m2 0.02 1 0.16
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.41 1
8' BB.14110 ng th$/ tng k m 100 #y 4.'mmố ẽ 100m 3.86
a.) V t li uậ ệ
139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 1 38(.93
1869 >u h#n kg 2.21 1 8.'306
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng '(.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.'9 1=999 =y khc Q '
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 297/705
21
86 BB.24110 5t th$/ h#n 100 <Đ? c! 11
a.) V t li uậ ệ
063' 5t th$/ 7 100 c! 1 1 11
1869 >u h#n kg 0.3' 1 3.8'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.1 1
=999 =y khc Q '
8( BB.24110 th$/ h#n 100N100 c! 4
a.) V t li uậ ệ
063' th$/ 7 100N100 c! 1 1 4
1869 >u h#n kg 0.'2' 1 2.1
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 1.'
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.1 1.'
=999 =y khc Q '
88 BB.36104 Van kh+a 100 c! 1
a.) V t li uậ ệ
2198 Van kh+a 100 c! 1 1 1
0446 Bu&ng =16 "ộ 8 1 8
0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 1 0.0(
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 1
89 BB.3(10( Bích ng th$/ h#n 220ỗ c / "íchặ 2
a.) V t li uậ ệ
2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 2 1 4
1869 >u h#n kg 1.44 1 2.88001' Uxy cha! 0.02 1 0.04
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 298/705
22
0193 Axty&n cha! 0.008 1 0.016
0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 1 0.'2
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.32 1
=999 =y khc Q '
92 BB.34101 c u h aụứ ỏ c! 4
a.) V t li uậ ệ
2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 1 1 4
160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.0' 1 0.2
0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 8 1 32
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1
b.) Nhân công*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.4' 1
99 kg 1(.'36
a.) V t li uậ ệ
kg 1.3933 1 24.4329
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.'
100 A5.22322 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 2(.36
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 1
c.) Máy thi công
=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 1
=328 # &an 200 ca 2.41 1
=999 =y khc Q 3
101 A5.22322 Đ+ng c c th$/ hJnh /h n khng ng / đ tọ ầ ậ ấ 100m 21.28
b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 0.('
5 c th$/ hJnh 7LV 3.'QR38;1R1.1(Qọ;4R1.29Q 139.33Q
5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LVọố
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 299/705
23
c.) Máy thi công
=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 0.('
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 0.('
=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 0.('
=328 # &an 200 ca 2.41 0.('
=999 =y khc Q 3
102 A5.23120 *h c c th$/ hJnhổọ 100m 48.64
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng '.( 1
c.) Máy thi công
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1.92 1
=29( #u k$% 1'05V ca 0.06 1
=328 # &an 200 ca 1.92 1
=999 =y khc Q 2
103 A).11912 t nấ 4.234a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 2,829 1 11,9((.986
1869 >u h#n kg 24.1' 1 102.2'11
001' U xy cha! 2.1 1 8.8914
0111 Đ t đnấ kg 8.4 1 3'.'6'6
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 4.6 1
=132 =y c tắ ca 0.4 1
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1
104 A).11912 t nấ 0.904
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 2,829 1 2,''(.416
1869 >u h#n kg 24.1' 1 21.8316
001' U xy cha! 2.1 1 1.89840111 Đ t đnấ kg 8.4 1 (.'936
m th$/ hJnh )3'0 7LV(R38Qầ
m th$/ hJnh 5300 7LV(R38Qầ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 300/705
24
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 4.6 1
=132 =y c tắ ca 0.4 1
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1
10' A).63321 t nấ 19'.244
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 1 126.9086
04'6 Bu&ng =20 c! 12 1 2,342.928
1869 >u h#n kg 18 1 3,'14.392
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 1
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 1
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 1
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1
=328 # &an 200 ca 0.12 1
=331 # &an 400 ca 0.12 1
=03( 5an 1'05V ca 0.06 1
106 A).63321 t nấ 19'.244
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 0.6 (6.14'2
04'6 Bu&ng =20 c! 12 0.6 1,40'.('68
1869 >u h#n kg 18 0.6 2,108.63'2
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 0.6
c.) Máy thi công
/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ắ ự ế ấ ệ ạ ! n c <Đ?ướ ướ
th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ỡế ấ ệ ạ ! n c 70.6 Đướ ướ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 301/705
25
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 0.6
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 0.6
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 0.6
=328 # &an 200 ca 0.12 0.6
=331 # &an 400 ca 0.12 0.6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 0.6
108 A).11912 t nấ 2.11(
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 8,8'6 1 18,(48.1'2
1869 >u h#n kg 24.1' 1 '1.12'6
001' U xy cha! 2.1 1 4.44'(
0111 Đ t đnấ kg 8.4 1 1(.(828
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 4.6 1
=132 =y c tắ ca 0.4 1
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1
109 A).63321 t nấ 2'8.2(4
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 1 16(.8(8104'6 Bu&ng =20 c! 12 1 3,099.288
1869 >u h#n kg 18 1 4,648.932
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 1
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 1
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 1
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1
hanh k / c c )400x66 7LV 122R(Qẹ ọ;'R2Q864Q
/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ắ ự ế ấ ệ ạ ! n c 122 & nướ ướ ầ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 302/705
26
=328 # &an 200 ca 0.12 1
=331 # &an 400 ca 0.12 1
=03( 5an 1'05V ca 0.06 1
110 A).63321 t nấ 2'8.2(4
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 0.6 100.(26904'6 Bu&ng =20 c! 12 0.6 1,8'9.'(28
1869 >u h#n kg 18 0.6 2,(89.3'92
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 0.6
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 0.6
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 0.6
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 0.6
=328 # &an 200 ca 0.12 0.6
=331 # &an 400 ca 0.12 0.6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 0.6
111 A).11912 t nấ 0.138
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 20,910 1 2,88'.'8
1869 >u h#n kg 24.1' 1 3.332(001' U xy cha! 2.1 1 0.2898
0111 Đ t đnấ kg 8.4 1 1.1'92
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 4.6 1
=132 =y c tắ ca 0.4 1
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1
th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ỡế ấ ệ ạ ! n c 70.6 Đướ ướ
hanh ch n c c 1'0x10 7LV 290R(Qặ ọ;'R2Q2040Q
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 303/705
27
112 A).63321 t nấ 40.02
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 1 26.013
04'6 Bu&ng =20 c! 12 1 480.24
1869 >u h#n kg 18 1 (20.36
O999 V t &! u khcậ ệ Q 'b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 1
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 1
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 1
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1
=328 # &an 200 ca 0.12 1
=331 # &an 400 ca 0.12 1
=03( 5an 1'05V ca 0.06 1
113 A).63321 t nấ 40.02
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 0.6 1'.60(8
04'6 Bu&ng =20 c! 12 0.6 288.144
1869 >u h#n kg 18 0.6 432.216
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 0.6
c.) Máy thi công
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 0.6
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 0.6
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 0.6
=328 # &an 200 ca 0.12 0.6
=331 # &an 400 ca 0.12 0.6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 0.6
/ ng k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ắ ự ế ấ ệ ạ ! n c 290 & nướ ướ ầ
th% k t c u th$/ h khung #n, @#n đ %ỡế ấ ệ ạ ! n c 70.6 Đướ ướ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 304/705
28
H2O PHÍ nT IỆU, NH7N C5NG, MÁY CHO CÁC C5NG TÁC f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
&TT M8 EF[a T;< =><? @A= j l@ @ Đ< 'EF <?Đ<E Z= EVW EX
H[ 9
l@ F[a Nd =><? MA^ l@ F[a
4 A5.21111 Đ+ng c c th ng '00 48mọ ẳ 100m 39'.'2
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1
=999 =y khc Q 1
' A5.21111 Đ+ng c c x!n '00 48m 71.22ọ 100m 11'.2b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1.22
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1.22
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1.22
=999 =y khc Q 1
8 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 2
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1
11 A).13121 n #y 6mm t nấ 36.(08
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 38,'43.4
001' U xy cha! 2.98 1 109.3898
0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 491.'201
0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 23.8602
1869 >u h#n kg 1(.49 1 642.0229
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 305/705
29
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1
=999 =y khc Q 212 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 3,192
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 1.' 1 4,(88
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1=999 =y khc Q 3
13 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 2,394
a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 ',02(.4
0313 B t độ kg 1.206 1 2,88(.164
0848 5 !ủ kg 2 1 4,(88
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1
14 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m '1,0(2
a.) V t li uậ ệ
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 '1,'82.(2
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
1' A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 4,2'6
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 10 0 0 0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 306/705
30
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1
18 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 1,064
a.) V t li uậ ệ
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 1 48.944A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 1 24.4(2
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
b.) Nhân công
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 1
c.) Máy thi công
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 1
=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 1
=999 =y khc Q '20 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 12(.68
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 130,233.6
112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,823.2(04
1869 >u h#n kg 4.64 1 '92.43'2
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
21 A).13111 n #y 10mm t nấ 6.916
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 (,261.8
001' U xy cha! 3.3 1 22.8228
0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 102.3'68
0042 Đ m#! v!n 0.( 1 4.8412
1869 >u h#n kg 19.38 1 134.0321O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 307/705
31
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1
=999 =y khc Q 222 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 6.916
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.8( 1 26.(649
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1=999 =y khc Q 10
23 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 212.8
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 10(,996
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 108.31'2
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 1'9.38(2
1810 * cướ &ít 192.8' 1 41,038.48
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 1,0(9.96
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 8,639.68
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 8,099.(
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 308/705
32
24 AC.'1140 m3 212.8
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
2' AC.'2142 100m3 2.128
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
26 AC.81111 Vn khun 100m2 1'.96
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 12.64031'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 1.380'
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 (.32'6
0140 Đ!nh kg 12 1 191.'2
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
29 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 129.2(6
a.) V t li uậ ệ2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 131,861.'2
112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,846.0613
1869 >u h#n kg 4.64 1 '99.8406
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
30 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 861.84
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 309/705
33
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 363,(28.3681
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 46(.11(3
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 6'2.4129
1810 * cướ &ít 19(.92' 1 1(0,'(9.682
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 1,2(2.93((
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
31 AC.'1140 m3 861.84
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
32 AC.'2142 100m3 8.6184
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
33 AC.11111 m3 (9
a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 1',86(.1'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 41.9869
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 (3.96'3
1810 * cướ &ít 169.9' 1 13,426.0'b.) Nhân công
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạ
t chuy n t n 10,(m3ể ộ
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 310/705
34
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1
34 AC.81111 Vn khun 100m2 9.3366
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 (.39461'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.80(6
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 4.28''
0140 Đ!nh kg 12 1 112.0392
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
36 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 0
a.) V t li uậ ệ2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 0
112' Dy th$/ kg 14.28 1 0
1869 >u h#n kg 4.64 1 0
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
3( AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 0
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 0
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 0
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 0
1810 * cướ &ít 19(.92' 1 0
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 311/705
35
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
38 AC.'1140 m3 0
b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
39 AC.'2142 100m3 0
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
40 AC.11111 m3 0
a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 0
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 0
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 0
1810 * cướ &ít 169.9' 1 0
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1
41 AC.81111 Vn khun 100m2 0
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 0
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 01'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 312/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 313/705
37
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
46 AC.'2142 100m3 '8.'36
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
4( AC.11111 m3 '36.'8
a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 10(,((2.093
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 28'.181'
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 '02.3838
1810 * cướ &ít 169.9' 1 91,191.((1b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1
48 AC.81111 Vn khun 100m2 63.414
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 '0.22391'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 '.48'3
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 29.10(
0140 Đ!nh kg 12 1 (60.968
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
'0 AC.61220 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 0
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 0
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạ
t chuy n t n 10,(m3ể ộ
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 314/705
38
112' Dy th$/ kg 14.28 1 0
1869 >u h#n kg 4.82 1 0
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.08 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.16 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1'1 AC.3132' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 0
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 0
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 0
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 0
1810 * cướ &ít 19(.92' 1 0
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
'2 AC.'1140 m3 0
b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
'3 AC.'2142 100m3 0
c.) Máy thi công
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 315/705
39
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
'4 AC.11111 m3 0
a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 0
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 0
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 01810 * cướ &ít 169.9' 1 0
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1
'' AC.81122 Vn khun 100m2 0
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 0
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.21 1 0
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.33' 1 0
0140 Đ!nh kg 1' 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 29.( 1
'( AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 0
a.) V t li uậ ệ2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 0
112' Dy th$/ kg 14.28 1 0
1869 >u h#n kg 4.64 1 0
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
'8 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 0
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 316/705
40
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 0
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 0
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 0
1810 * cướ &ít 19(.92' 1 0
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
'9 AC.'1140 m3 0
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
60 AC.'2142 100m3 0
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
61 AC.11111 m3 0
a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 0
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 0
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 0
1810 * cướ &ít 169.9' 1 0b.) Nhân công
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 317/705
41
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1
62 AC.81111 Vn khun 100m2 0
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 01'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0
0140 Đ!nh kg 12 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
6' Kay A(' kg 341,482
a.) V t li uậ ệ
Kay A(' kg 1 1 341,482
66 A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0
a.) V t li uậ ệ
1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1
6( =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 6,0(6.2
a.) V t li uậ ệ
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 303.81
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 1,4'8.288
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 303.81
A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 ''9.0104A24.0001 U xy cha! 0.046 1 2(9.'0'2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 318/705
42
O999 VDt &! u khcệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1
c.) Máy thi công
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1
=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1=999 =y khc Q '
68 B? m th$/ đ m ayấ ệ 5h! cế 12,1'2
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 12,('9,600
001' U xy cha! 2.1 1 2','19.2
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 12',408.64
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 6,0(6
1869 >u h#n kg 13.' 1 164,0'2
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
69 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 109.368a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 2'1.'464
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10(2 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 2,430.48
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 319/705
43
a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 ',104.008
0313 B t độ kg 1.206 1 2,931.1'89
0848 5 !ủ kg 2 1 4,860.96
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1
(3 V a khng c% ng+tữ m3 8'.0(a.) V t li uậ ệ
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1 43.1(3
0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1 43.1(3
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
(4 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 21.26(1
a.) V t li uậ ệ
3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1 360.902(
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1
c.) Máy thi công
=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1
=201 =y &u 10 ca 0.12 1
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1
=999 =y khc Q 2(' A.2(242 100t nấ 3.61'4
c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1
(6 A.2(2'2 100t nấ 3.61'4
c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 21
(9 A).13121 h$/ t m m k mấ ạẽ t nấ (.636
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự4 km
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự21 km t! / th%ế
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 320/705
44
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 8,01(.8
001' U xy cha! 2.98 1 22.(''3
0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 102.246
0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 4.9634
1869 >u h#n kg 1(.49 1 133.''36
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1
=999 =y khc Q 2
80 A).64221 / đ t t m th$/ắ ặấ t nấ (.636
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.49 1 26.6496
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.2 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.39 1
=999 =y khc Q 10
82 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 2,432b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1
83 A.21401 / đ t "ích chuy n h ng V <Đ?ắ ặ ể ướ c! 608
b.) Nhân công
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.43 1
8' A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ (0.48
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 (2,242
001' U xy cha! 2.1 1 148.008
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 321/705
45
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 (2(.3'36
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 3'.24
1869 >u h#n kg 13.' 1 9'1.48
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
86 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ (0.48
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 162.104
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
8( AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 6.(2
a.) V t li uậ ệ
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 6,('3.6
112' Dy th$/ kg 21.42 1 143.9424b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1
88 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 638
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 244,'((.3
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 298.8''2
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 '(0.2444
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 322/705
46
1810 * cướ &ít 189.62' 1 120,980.('
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1
89 AC.'1140 m3 638
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
90 AC.'2142 100m3 6.38
c.) Máy thi công=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
91 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 2(.3'
a.) V t li uậ ệ
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1 21.6612
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 1 '.196'
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1 9.(64
0140 Đ!nh kg 1(.13 1 468.'0''
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 1
9' A5.21111 Đ+ng c c th ng '00 48mọ ẳ 100m '3.(6
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1
=999 =y khc Q 1
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 323/705
47
96 A5.21111 Đ+ng c c x!n '00 48mọ 100m 3.84
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1.22
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1.22
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1.22
=999 =y khc Q 198 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 0.'
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1
101 A).13121 n #y 6mm t nấ 4.14
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 4,34(
001' U xy cha! 2.98 1 12.33(2
0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 ''.4346
0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 2.691
1869 >u h#n kg 1(.49 1 (2.4086
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1=999 =y khc Q 2
102 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ '00ố ọố ố m ! n !ố ố 360
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 1.' 1 '40
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 324/705
48
=999 =y khc Q 3
103 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 2(0
a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 '6(
0313 B t độ kg 1.206 1 32'.62
0848 5 !ủ kg 2 1 '40
b.) Nhân công*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1
104 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m ',(60
a.) V t li uậ ệ
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 ',81(.6
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
10' A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 480
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1
0 0 0 0 0
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1
108 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 120
a.) V t li uậ ệA2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 1 '.'2
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 1 2.(6
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
b.) Nhân công
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 1
c.) Máy thi công
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 1
=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 1
=999 =y khc Q '
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 325/705
49
110 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 14.4
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 14,688
112' Dy th$/ kg 14.28 1 20'.632
1869 >u h#n kg 4.64 1 66.816
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
111 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.(8
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 819
001' U xy cha! 3.3 1 2.'(4
0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 11.'44
0042 Đ m#! v!n 0.( 1 0.'46
1869 >u h#n kg 19.38 1 1'.1164
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1=999 =y khc Q 2
112 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.(8
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.8( 1 3.0186
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 326/705
50
=999 =y khc Q 10
113 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 24
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 12,180
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 12.216
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 1(.9(6
1810 * cướ &ít 192.8' 1 4,628.4183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 121.8
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 9(4.4
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 913.'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
114 AC.'1140 m3 24
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
11' AC.'2142 100m3 0.24
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
116 AC.81111 Vn khun 100m2 1.8
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 1.42'6
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 327/705
51
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.1''(
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0.8262
0140 Đ!nh kg 12 1 21.6
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
118 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 94.44a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 96,328.8
112' Dy th$/ kg 14.28 1 1,348.6032
1869 >u h#n kg 4.64 1 438.2016
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
119 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 944.4
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 398,'(1.(428
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 '11.8648
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 (14.9108
1810 * cướ &ít 19(.92' 1 186,920.3(
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 1,394.8(88
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
120 AC.'1140 m3 944.4
b.) Nhân công
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 328/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 329/705
53
Kay A(' kg 1 1 42,206
12( A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0
a.) V t li uậ ệ
1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1
128 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay ('1
a.) V t li uậ ệ
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 3(.''
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 180.24
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 3(.''
A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 69.092
A24.0001 U xy cha! 0.046 1 34.'46
O999 VDt &! u khcệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1
c.) Máy thi công
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1
=999 =y khc Q '
129 B? h$/ t m đ m ay m k mấ ệ ạẽ t mấ 1,'02
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 1,'((,100
001' U xy cha! 2.1 1 3,1'4.2
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 1','00.64
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 ('1
1869 >u h#n kg 13.' 1 20,2((
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 330/705
54
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1=999 =y khc Q 2
130 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 13.'18
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 31.0914
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
133 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 300.4
a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 630.84
0313 B t độ kg 1.206 1 362.2824
0848 5 !ủ kg 2 1 600.8
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1134 V a khng c% ng+tữ m3 10.'1
a.) V t li uậ ệ
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1 '.3338
0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1 '.3338
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 331/705
55
13' A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 2.6286
a.) V t li uậ ệ
3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1 44.60(3
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1
c.) Máy thi công
=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1
=201 =y &u 10 ca 0.12 1
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1
=999 =y khc Q 2
136 A.2(242 100t nấ 0.4469
c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1
13( A.2(2'2 100t nấ 0.4469
c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 21
139 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 8.(11
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 8,928.(('
001' U xy cha! 2.1 1 18.2931
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 89.89('
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 4.3'''
1869 >u h#n kg 13.' 1 11(.'98'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự4 km
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự
21 km t! / th%ế
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 332/705
56
140 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 8.(11
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 20.03'3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
141 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.831
a.) V t li uậ ệ
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 83'.1''
112' Dy th$/ kg 21.42 1 1(.8
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1
142 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 (8.86
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 30,230.981
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 36.94
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 (0.48'1
1810 * cướ &ít 189.62' 1 14,9'3.82('
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1
143 AC.'1140 m3 (8.86
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 333/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 334/705
58
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1
=999 =y khc Q 2
1'' A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 1'6
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 1.' 1 234
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1
=999 =y khc Q 31'6 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 11(
a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 24'.(
0313 B t độ kg 1.206 1 141.102
0848 5 !ủ kg 2 1 234
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1
1'( 4 5 c ng B5 '00 &% ! Aọố ạ m 2,496a.) V t li uậ ệ
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 2,'20.96
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
1'8 A?.61410 5h! /hí c u c c t @# &an V5 xu ng "!ẩ ọ ừ ố đ% n c cạ ọ 208
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1
0 0 0 0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 335/705
59
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1
161 A.42410 5 t đ u c c '00ắ ầ ọ c cọ 0
a.) V t li uậ ệ
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 1 0
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
b.) Nhân công
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 1
c.) Máy thi công
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 1
=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 1
=999 =y khc Q '
163 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 6.24a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 6,364.8
112' Dy th$/ kg 14.28 1 89.10(2
1869 >u h#n kg 4.64 1 28.9'36
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
164 A).13111 n #y 10mm t nấ 0.338
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 3'4.9
001' U xy cha! 3.3 1 1.11'4
0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 '.0024
0042 Đ m#! v!n 0.( 1 0.2366
1869 >u h#n kg 19.38 1 6.''04
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 336/705
60
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1
=999 =y khc Q 2
16' A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.338
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.8( 1 1.3081
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1
=999 =y khc Q 10166 AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 10.4
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 ',2(8
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 '.2936
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 (.(896
1810 * cướ &ít 192.8' 1 2,00'.64
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 '2.(8
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 422.24 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 39'.8'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 337/705
61
16( AC.'1140 m3 10.4
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
168 AC.'2142 100m3 0.104
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
169 AC.81111 Vn khun 100m2 0.(8
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 0.61(8
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.06('
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0.3'8
0140 Đ!nh kg 12 1 9.36
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
1(1 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 19.44
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 19,828.8112' Dy th$/ kg 14.28 1 2((.6032
1869 >u h#n kg 4.64 1 90.2016
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
1(2 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 162
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 338/705
62
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 68,369.994
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 8(.804
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 122.634
1810 * cướ &ít 19(.92' 1 32,063.8'
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 239.2(4
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
1(3 AC.'1140 m3 162
b.) Nhân công*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
1(4 AC.'2142 100m3 1.62
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
1(' AC.11111 m3 22
a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 4,418.(
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 11.6926
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 20.'9(9
1810 * cướ &ít 169.9' 1 3,(38.9
b.) Nhân công
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 339/705
63
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1
1(6 AC.81111 Vn khun 100m2 4
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 3.168
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.346
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 1.836
0140 Đ!nh kg 12 1 48
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
1(9 Kay A(' kg 11,240
a.) V t li uậ ệ
Kay A(' kg 1 1 11,240180 A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0
a.) V t li uậ ệ
1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1
181 =B.03001 / đ t đ ng ayắ ặ ườ m ay 200
a.) V t li uậ ệ
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 10
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 48
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 10
A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 18.4
A24.0001 U xy cha! 0.046 1 9.2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 340/705
64
O999 VDt &! u khcệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1
c.) Máy thi công
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1
=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1
=999 =y khc Q '
182 B? h$/ t m #y 10mm m k mấ ạẽ t mấ 400
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1 420,000
001' U xy cha! 2.1 1 840
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 4,128
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 200
1869 >u h#n kg 13.' 1 ',400
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
183 A).642'1 / đ t th$/ t mắ ặ ấ t nấ 3.'1(
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 8.0891
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
186 A7.94111 >u$t "!tum thDn ay m2 80
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 341/705
65
a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 168
0313 B t độ kg 1.206 1 96.48
0848 5 !ủ kg 2 1 160
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1
18( V a khng c% ng+t t n '0Q c t &! u đ 0.'x1ữ ộ ố ệ m3 2.8
a.) V t li uậ ệ
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1 1.421
0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1 1.421
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
188 A.2323' B tng nh a h t m n #y (cmự ạ ị 100m2 0.(
a.) V t li uậ ệ3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 1 11.8(9
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1
c.) Máy thi công
=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1
=201 =y &u 10 ca 0.12 1
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1
=999 =y khc Q 2
189 A.2(242 100t nấ 0.1188
c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1
190 A.2(2'2 100t nấ 0.1188
c.) Máy thi công
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 21
192 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 2.32
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự4 km
V5 đ Gm đn, " tng nh a, t 10 t n, c &yự ấ ự21 km t! / th%ế
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 342/705
66
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 2,3(8
001' U xy cha! 2.1 1 4.8(2
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 23.9424
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.16
1869 >u h#n kg 13.' 1 31.32
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
193 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 2.32
a.) V t li uậ ệ1869 >u h#n kg 2.3 1 '.336
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
194 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.221
a.) V t li uậ ệ
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 222.10'
112' Dy th$/ kg 21.42 1 4.(338
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1
19' AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 22
a.) V t li uậ ệ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 343/705
67
226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 8,433.(
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 10.30'4
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 19.6636
1810 * cướ &ít 189.62' 1 4,1(1.('
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1
196 AC.'1140 m3 22
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '19( AC.'2142 100m3 0.22
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
198 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 1.6
a.) V t li uậ ệ
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1 1.26(2
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 1 0.304
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1 0.'(120140 Đ!nh kg 1(.13 1 2(.408
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 1
202 A5.21111 100m 26.04
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 1.22
c.) Máy thi công
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
Đ+ng x!n c c ng B5 tn c n, đ ng kínhọố ạ ườc c E '00mm 71.22ọ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 344/705
68
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1.22
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1.22
=999 =y khc Q 1
204 Đ+ng c c đ t 2ọ ợ ca 1
c.) Máy thi công
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1
20( A).13121 n #y 6mm t nấ 1.426
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 1,49(.3
001' U xy cha! 2.98 1 4.249'
0111 Đ t đnấ kg 13.39 1 19.0941
0042 Đ m#! v!n 0.6' 1 0.9269
1869 >u h#n kg 1(.49 1 24.940(
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.92 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1
=999 =y khc Q 2
208 A5.29411 * ! c c ng " tng c t th$/ E600ố ọố ố m ! n !ố ố 124
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 1.' 1 186
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1
=999 =y khc Q 3
209 A7.94111 >u$t nh a đ ng 2 & /ự ườ ớ m2 93
a.) V t li uậ ệ
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1 19'.3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 345/705
69
0313 B t độ kg 1.206 1 112.1'8
0848 5 !ủ kg 2 1 186
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1
210 4 5 c ng B =800 '00 &% ! Aọố Ư ạ m 2,604
a.) V t li uậ ệ
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 1 2,630.04
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2
211 A?.61410 5h! /hí c u c c xu ng "!ẩ ọ ố đ% n c cạ ọ 186
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1
0 0 0 0 0
b.) Nhân công
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0.'c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 1
214 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ (.44
a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 (,'88.8
112' Dy th$/ kg 14.28 1 106.2432
1869 >u h#n kg 4.64 1 34.'216
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
21' A).13111 n #y 10mm t nấ 0.403
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 423.1'
001' U xy cha! 3.3 1 1.3299
0111 Đ t đnấ kg 14.8 1 '.9644
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 346/705
70
0042 Đ m#! v!n 0.( 1 0.2821
1869 >u h#n kg 19.38 1 (.8101
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1
=999 =y khc Q 2
216 A).64211 / đ t tn #y 10mmắ ặ t nấ 0.403
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 3.8( 1 1.''96
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 1c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1
=999 =y khc Q 10
21( AC.3111' B tng =400 - B10 đ 1x2 m3 12.4
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1 6,293
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1 6.3116
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1 9.28(6
1810 * cướ &ít 192.8' 1 2,391.34
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1 62.93
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 1 '03.44
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1 4(1.9('
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 347/705
71
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
218 AC.'1140 m3 12.4
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
219 AC.'2142 100m3 0.124
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
220 AC.81111 Vn khun 100m2 0.93
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0.(92 1 0.(366
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.0804
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 0.4269
0140 Đ!nh kg 12 1 11.16
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
223 AC.61120 h$/ tIn cc &% !ạ t nấ 26.83a.) V t li uậ ệ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 1 2(,366.6
112' Dy th$/ kg 14.28 1 383.1324
1869 >u h#n kg 4.64 1 124.4912
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 1.12 1
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 348/705
72
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1
224 AC.3111' B tng =300 - B8 đ 1x2 m3 206.4
a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 422.03( 1 8(,108.4368
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 1 111.8688
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1 1'6.2448
1810 * cướ &ít 19(.92' 1 40,8'1.(2
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1 304.8'28
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1
c.) Máy thi công
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 1
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1
=999 =y khc Q 1
22' AC.'1140 m3 206.4
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
226 AC.'2142 100m3 2.064
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
22( AC.11111 m3 20.64
a.) V t li uậ ệ
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1 4,14'.'44
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 1 10.969(
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 1 19.3246
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
B tng &+t m+ng đ 4x6 v a mc 100. 5h! uữ ề ng m+ngE2'0cm.ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 349/705
73
1810 * cướ &ít 169.9' 1 3,'0(.(68
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 1
c.) Máy thi công
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1
228 AC.81111 Vn khun 100m2 3.(8
a.) V t li uậ ệ
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1 2.9938
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1 0.32(
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1 1.(3'
0140 Đ!nh kg 12 1 4'.36
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 1
230 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 688b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1
232 Kay >S(0 kg 8,9(6
a.) V t li uậ ệ
Kay >S(0 kg 1 1 8,9(6
233 A).61161 / đ t ayắ ặ t nấ 0
a.) V t li uậ ệ
1'64 ? chnỗ m3 0.03 1 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q '
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 1
c.) Máy thi công
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 1
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 1
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 1
234 =B.03001 / đ t ayắ ặ m 1(0
a.) V t li uậ ệ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 350/705
74
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 1 8.'
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1 40.8
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 1 8.'
A24.0403 ?a@ kg 0.092 1 1'.64
A24.0001 U xy cha! 0.046 1 (.82
O999 VDt &! u khcệ Q '
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1
c.) Máy thi công
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1
=24.01211 =y c a 1,(7Wư ca 0.01 1
=999 =y khc Q '
23' A).131'1 n 1' t nấ 2.268
a.) V t li uậ ệ
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1 2,381.4001' U xy cha! 2.1 1 4.(628
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 23.40'8
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.134
1869 >u h#n kg 13.' 1 30.618
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
236 A).642'1 / đ t tn 1'ắ ặ t nấ 2.268
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 '.2164
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 351/705
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 352/705
76
=16( =y h#n 237W ca 4.16 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.06 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.06 1
=999 =y khc Q '
24' 5.42203 / đ t "u &ngắ ặ Bộ 0
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 1
246 A).642'1 / đ t m c ch n ayắ ặ ố ắ t nấ 0.'19a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 1.193(
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10248 A).131'1 h$/ hJnh ('x' t nấ 1.99'
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 2,044.8('
001' U xy cha! 2.1 1 4.189'
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 20.'884
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 0.99('
1869 >u h#n kg 13.' 1 26.932'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
249 A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 1.99'
a.) V t li uậ ệ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 353/705
77
1869 >u h#n kg 2.3 1 4.'88'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
2'0 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.188a.) V t li uậ ệ
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 188.94
112' Dy th$/ kg 21.42 1 4.02(
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1
2'1 AC.1321' B tng =300 đ 1x2 m3 20.4a.) V t li uậ ệ
226( P! mGng <540 kg 383.3' 1 (,820.34
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 1 9.'''9
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 1 18.233'
1810 * cướ &ít 189.62' 1 3,868.3'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1
b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1
2'2 AC.'1140 m3 20.4
b.) Nhân công
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1
c.) Máy thi công
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1
=999 =y khc Q '
P v a B Tua Dy tuy n t m t n. 5ng @u tữ ề ạ ộ ất m t n '0 m3Nhạ ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 354/705
78
2'3 AC.'2142 100m3 0.204
c.) Máy thi công
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1
2'4 AC.81311 Vn khun gỗ 100m2 1.36
a.) V t li uậ ệ
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1 1.0((1
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 1 0.2'841'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1 0.48''
0140 Đ!nh kg 1(.13 1 23.2968
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.'
b.) Nhân công
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 1
2'6 A).131'1 h$/ hJnh 100x10 t nấ 2.6
a.) V t li uậ ệ
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 1 2,66'
001' U xy cha! 2.1 1 '.46
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1 26.832
0042 Đ m#! v!n 0.' 1 1.3
1869 >u h#n kg 13.' 1 3'.1
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.'
b.) Nhân công
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1
=999 =y khc Q 2
2'( A).642'1 / đ t th$/ hJnhắ ặ t nấ 2.6
a.) V t li uậ ệ
1869 >u h#n kg 2.3 1 '.98
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10
b.) Nhân công
V n chuy n v a B t%ng /h m v! E2,0 7m, ậ ể ữ ạt chuy n t n 10,(m3ể ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 355/705
79
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 1
c.) Máy thi công
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1
=999 =y khc Q 10
2'8 AC.61110 h$/ C8 A) t nấ 0.94
a.) V t li uậ ệ
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 1 944.(
112' Dy th$/ kg 21.42 1 20.1348b.) Nhân công
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 1
c.) Máy thi công
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 356/705
80
EF <? EVW EX
NE]< =><? MA^
462.49'
9'.'823
9'.'823
9'.'823
4(.(912
38.'413
38.'413
163.4149
163.4149
410.0(89
410.0(89
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 357/705
81
'6(.32(2
'6(.32(2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 358/705
82
EF <? EVW EX
NE]< =><? MA^
'24.088
104.81(6
104.81(6
104.81(6104.81(6
33.408
33.408
131.022
26.2044
26.2044
26.2044
26.2044
8.3'2
8.3'2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 359/705
83
1,146.48((
229.29('229.29('
229.29('
229.29('
(3.0829
(3.0829
286.6219
'(.3244
'(.3244
'(.3244
'(.3244
18.2(0(
18.2(0(
4
4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 360/705
84
6(8.4'6
63.666
31.34(
31.34(
486
243
34.02
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 361/705
85
''0.8
3'.64
''0.8
3'.64
3'.64
142.884
24.948
24.948
24.948
1,'03.11(
142.'6
28.'12
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 362/705
86
6.41'2
6.41'2
6.41'2
1.24(4
163.9602
1'.1(4'
(.2819
(.2819
(8.4'66
(.2349
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 363/705
87
16(.832
3.(422
22.68
23.814
0.6804
(.938
0.(938
0.(938
0.3969
3.424(
2,8'0.4682
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 364/705
88
324.3((6
64.8(''
12.1642
12.1642
12.1642
2.4328
169.06(6
1'.'903
6.'826
6.'826
'(.'10(
6.3(4(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 365/705
89
6,690.288
98.8338
98.8338
2'3.42
19(.66(6
98.8338
6'.8892
1((.394
1(.(394
1(.(394
8.869(
(6.'328
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 366/705
90
1,'33.228
20'.9'6
114.42
36.6144
19.0(
19.0(
9.'3'
21(.'
3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 367/705
91
1,294.9412
122.816
24.'632
'.'26(
'.'26(
'.'26(
1.0(46
668.2644
14.900'
90.306
94.8213
2.(092
31.60(1
3.160(
3.160(
1.'804
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 368/705
92
13.6362
1,'94.0814
182.80('
24.8618
14.6246
131.(6
12.1'
'.13
'.13
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 369/705
93
'.3388
0.'2'6
0.2'2
0.2'2
46.314
'.1336
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 370/705
94
63.44
'.8'
2.4(
2.4(
2.6101
0.2'(
0.1232
0.1232
22.3104
2.4(3
0.62
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 371/705
95
0.2
0.2
12'.9('
11.8214
'.820'
'.820'
'6.4
'.64
(3.632
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 372/705
96
12.(908
0.2992
1'2.9082
3.'(68
2'1.''92
23.606211.6229
11.6229
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 373/705
97
112.62'
11.262'
91.6462
3.38((
289
3'.9466
0.1288
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 374/705
98
0.32'
0.682'
0.'2
0.49'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 375/705
99
0.6
1.62
0.64
3.28
221.3324
2.2((4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 376/705
100
3.96
1.1
2.16
0.6
0.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 377/705
101
1.62
0.64
1.8
19(.8128
6'.93(6
6'.93(6
2.(36
6'.93(6
11'.3908
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 378/705
102
38.4636
38.4636
1.'96
38.4636
2((.248
93.3888
2.9184
93.3888
9'.(30(
19.4(641.6936
1.1432
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 379/705
103
20.4394
4.1'84
0.3616
0.2441
2,24'.306
16.20'3
23.4293
810.2626
23.4293
23.4293
11.(146
1,34(.1836
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 380/705
104
9.(232
14.0'(6
486.1'(6
14.0'(6
14.0'(6
(.0288
4(.86'4
9.(382
0.8468
0.'(16
2,9(0.1'1
21.436(
30.9929
1,0(1.83(1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 381/705
105
30.9929
30.9929
1'.4964
1,(82.0906
12.862
18.'9'(
643.1023
18.'9'(18.'9'(
9.29(9
3.1202
0.6348
0.0''2
0.03(3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 382/705
106
460.23
3.321(
4.8024
166.083
4.8024
4.8024
2.4012
2(6.138
1.993
2.8814
99.6498
2.8814
2.8814
1.440(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 383/705
107
EF <? EVW EX
NE]< =><? MA^
3,369.8304
1,3'2.6(84
1,3'2.6(84
1,19(.4349
480.660'
480.660'
2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 384/705
108
1,088.('93
10(.18(4
'1.3912
'1.3912
2,394
1,181.04
16(.'8
2,468.48
68.096
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 385/705
109
0
0
33'.16
'8.'2
'8.'2
1,064.8'12
143.0016
40.8'(6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 386/705
110
241.3684
22.338(
10.(198
10.(198
11'.49(2
10.6'06
180.88
(.0224
18.9392
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 387/705
111
14.896
1.4896
1.4896
0.(448
6.4266
21(.21'6
1,0(8.1618
144.(891
41.3683
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 388/705
112
(32.'64
28.440(
(6.(038
60.3288
6.0329
6.0329
3.0164
26.02(6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 389/705
113
112.18
(.'0'
(.031
12(.0(11
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 390/705
114
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 391/705
115
0
',614.1'44
('3.9392
21'.4112
4,9('.'6
193.1688
'20.9(04
409.('2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 392/705
116
40.9('2
40.9('2
20.48(6
1(6.((8(
(61.9436
'0.9('1
4(.(''6
863.064'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 393/705
117
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 394/705
118
0
0
0
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 395/705
119
0
0
0
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 396/705
120
0
0
0
0
0
0
00
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 397/705
121
6,0(6.2
1'(.9812
1(6.2098
60.(62
296,'08.8
2(,342
11,'44.4
11,'44.4
90(.('44
100.6186
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 398/705
122
1(0.1336
8'.0(
8.081(
''.0818
1.3398
2.''21
1.3611
10.3039
22.01(8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 399/705
123
226.4838
22.29(1
10.6904
10.6904
108.4312
10.614
143.488
261.44
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 400/705
124
1,(19.(12
1'8.'8
66.9'6
66.9'6
'84.984
64.8416
(6.0(04
2.688
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 401/705
125
1,409.98
44.66
4.466
4.466
2.233
19.26(6
('9.(83
4'8.03'2
183.8'92
183.8'92
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 402/705
126
39.914'
16.022
16.022
0.'
122.(924
12.0888
'.(96
'.(96
2(0
133.2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 403/705
127
18.9
2(8.4
(.68
0
0
3(.8
6.6
6.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 404/705
128
120.096
16.1284.608
2(.222
2.'194
1.209
1.209
13.026
1.2012
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 405/705
129
20.4
0.(92
2.136
1.68
0.168
0.168
0.084
0.(248
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 406/705
130
24.498
(8(.6296
10'.((28
30.2208
802.(4
31.16'2
84.0'16
66.108
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 407/705
131
6.6108
6.6108
3.30'4
28.'209
122.3046
8.1824
(.66'6
142.34(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 408/705
132
0
00
0
('1
19.'26
21.((9
(.'1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 409/705
133
36,648.8
3,3(9.'
1,426.9
1,426.9
112.1994
12.4366
21.028
10.'1
0.998'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 410/705
134
6.8081
0.16'6
0.31'4
0.1682
1.2(3(
2.(216
212.'484
19.'998
8.2(''
8.2(''
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 411/705
135
(2.3013
8.0141
9.4069
0.3324
1(4.2806
'.'202
0.''2
0.''2
0.2(6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 412/705
136
2.3816
93.8964
212.6'92
8'.3632
8'.3632
0.'
'3.21
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 413/705
137
'3.21
'.238'
2.'116
2.'116
11(
'(.(2
8.19
120.64
3.328
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 414/705
138
0
0
0
0
'2.0416
6.9888
1.9968
11.(962
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 415/705
139
1.091(
0.'239
0.'239
'.6446
0.'20'
8.84
0.3432
0.92'6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 416/705
140
0.(28
0.0(28
0.0(28
0.0364
0.3141
10.61'8
162.1296
21.((28
6.2208
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 417/705
141
13(.(
'.346
14.418
11.34
1.134
1.134
0.'6(
4.8924
31.24
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 418/705
142
2.09
1.9'8
'4.44
0
0
0
0
200
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 419/705
143
200
'.2
'.8
2
9,(60
900
380
380
29.1911
3.23'6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 420/705
144
'.6
2.8
0.266
1.813
0.0441
0.084
0.0448
0.3386
0.(23'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 421/705
145
'6.608
'.22
2.204
2.204
19.2'6
2.1344
2.'01(
0.0884
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 422/705
146
48.62
1.'4
0.1'4
0.1'4
0.0((
0.6644
44.448
2(0.6(02
108.6493108.6493
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 423/705
147
1
42.29'2
4.1639
1.9964
1.9964
93
4'.88
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 424/705
148
6.'1
10(.88
2.9(6
0
0
62.0496
8.3328
2.3808
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 425/705
149
14.064(
1.301(
0.624(
0.624(
6.(301
0.6206
10.'4
0.4092
1.1036
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 426/705
150
0.868
0.0868
0.0868
0.0434
0.3(4'
12.6'(3
223.(622
30.0496
8.'8'6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 427/705
151
1('.44
6.8112
18.3696
14.448
1.4448
1.4448
0.(224
6.2333
29.3088
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 428/705
152
1.9608
1.83(
'1.44'8
40.'92
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 429/705
153
1(0
4.42
4.93
1.(
''.3392
'.103
2.1'462.1'46
18.8244
2.0866
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 430/705
154
1.3209
0.0321
0.0612
0.0326
0.246'
0.'268
13.'(19
2.1'90.''01
0.''01
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 431/705
155
0
4.30((
0.4(('
48.6(8
4.4888
1.89'3
1.89'3
16.''8'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 432/705
156
1.83'4
2.1282
0.0('2
4'.084
1.428
0.1428
0.1428
0.0(14
0.6161
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 433/705
157
3(.(808
63.44
'.8'
2.4(
2.4(
21.'8
2.392
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 434/705
158
10.6408
0.3(6
B(NG TỔNG HỢP nT TƯ À CHoNH ỆCH GIÁ&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 435/705
1
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< 'EF <? GFA ?= H[ 9 GFA HdT
II" II" NHÂN C$NG
1 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 462.49' 4',944 1 4',944T!NG NHÂN C$NG
III" III" M%Y THI C$NG
1 =038 5an 235V ca 4(.(912 160,182 1 '1(,086
2 =091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 9'.'823 2,206,84' 1 ',0'2,194
3 =328 # &an 200 ca 9'.'823 406,4'' 1 988,939
4 =33' # &an cng tc 2'0 ca 9'.'823 484,(42 1 1,13',2'6
' =342 # &an m đy 400ở ca 1,1(9.3623 943,990 1 1,368,1'6
6 =298 #u k$% 3605V ca 1,1(9.3623 2,408,066 1 6,022,338
( =999 =y khc QT!NG M%Y THI C$NG
B(NG TỔNG HỢP nT TƯ À CHoNH ỆCH GIÁ&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 436/705
2
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< 'EF <? GFA ?= H[ 9 GFA HdT
I" I" V#T LIỆU
1 - h c c <Aử ọ c cọ 10 1',000,000 1 1',000,000
2 )V Đ m = 400L-1'00ệ "ộ 2 16,'00,000 1 16,'00,000
3 ? nh+m 1 kích th c BxL200x14'ỗ ướ m3 (.2 24,000,000 1 24,000,000
4 Bu &ng m k m =16x240ạẽ Bộ 6(2 30,000 1 30,000
' Bu &ng m k m =22x400ạẽ Bộ '(6 84,000 1 84,000
6 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 60,000 1 60,000
( Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 ',000 1 ',000
8 >ua! nh th$/ 200x20x' ch! cế 16 3,000 1 3,000
9 O%Gng ca% @u 220 ch! cế 2 60,000 1 60,000
10 Bu&ng ; cu =16x(0 ch! cế 16 ',000 1 ',00011 đ ng th! t " ch a chyủ ự ế ị ữ ch! cế 4 280,'00 1 280,'00
12 5u n vI! ch a chy 6', 10at, 20mộ ữ ch! cế 24 418,000 1 418,000
13 Gng /hun 6'x19 ch! cế 8 68,200 1 68,200
14 B kh / h n h / 6'ộ ớ ỗ ợ ch! cế 4 (',000 1 (',000
1' 0193 Axty&n cha! 0.032 90,000 1 90,000
16 2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 4 420,000 1 290,000
1( 2366 Bích th$/ 220 mm c! 4 420,000 1 290,000
18 0313 B t độ kg '86.116 4'' 1 4''
19 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 32 4,(2' 1 4,(2'
20 0446 Bu&ng =16 "ộ 48 3,360 1 0
21 04'6 Bu&ng =20 c! 9,4('.9296 0 1 0
22 0('4 5a% @u t mấ m2 1.34 90,000 1 90,000
23 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 1,'9'.4'48 90,909 1 240,000
24 B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1',(0(.'2 1,'20,000 1 1,64',000
2' 5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LV 139.33Qọố kg 24.4329 21,840 1 21,84026 0848 5 !ủ kg 9(2 1,000 1 1,000
2( A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 11 100,900 1 112,091
28 A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m ' 100,900 1 111,818
29 063' 5t th$/ 7 100 c! 11 28 3'0 1 103 000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 437/705
3
29 063' 5t th$/ 7 100 c! 11 28,3'0 1 103,000
30 112' Dy th$/ kg ',4(1.110( 9,091 1 1',4''
31 0023 Đ 1x2 m3 2,3'0.09(3 90,909 1 2'1,484
32 A2'.000' Đ c tắ v!n 20.(36 13,000 1 13,000
33 A2'.0026 Đ m#! v!n 10.368 1',000 1 20,000
34 0042 Đ m#! v!n 33.620' 20,000 1 20,000
3' 0111 Đ t đnấ kg (46.'''4 (,000 1 (,000
36 A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 8 100,900 1 100,900
3( 1''( ?a@ kg 13(.304 13,000 1 29,000
38 160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.2 200,000 1 200,000
39 A33.2133 7% n kg 0.2849 186,182 1 100,900
40 A33.2133 7% n kg 0.0968 112,091 1 100,900
41 A33.2133 7% n kg 0.0(( 1'6,000 1 100,900
42 16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 60 10,000 1 1'0,00043 1810 * cướ &ít 603,96'.1331 ' 1 10
44 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 1,020.6 4,'10 1 1',000
4' A33.2142 *h a nự kg 0.'068 1'0,364 1 100,900
46 001' U xy cha! 233.'(14 4',000 1 (3,000
4( A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 36'.62 100,900 1 14',000
48 A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 4.0008 39,909 1 48,100
49 14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m '02.' 8(,000 1 282,182
'0 139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 38(.93 6(,000 1 282,182
'1 001' Uxy cha! 0.08 4',000 1 (3,000
'2 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 11(,960.63'6 13,000 1 0
'3 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít '8.3933 11,000 1 11,''0
'4 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 1',(28.0848 11,000 1 18,900
'' <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 4,604.04 14,000 1 0
'6 1869 >u h#n kg 21,199.2839 9,'4' 1 20,000
'( A33.26'0 L<M- *110 <*8 m ( 100,900 1 14',909'8 063' th$/ 7 100N100 c! 4 28,3'0 1 1'2,000
'9 20'3 h$/ hJnh kg 38,698.908( (,182 1 14,000
60 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 20,962.2(' (,182 1 21,2(3
61 2068 h$/ t mấ kg 1 828 0(' 16 484 1 13 000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 438/705
4
61 2068 h$/ t mấ kg 1,828.0(' 16,484 1 13,000
62 2068 h$/ t mấ kg 32,'83.(4 9,2(3 1 13,000
63 2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 8,400 9,2(3 1 30,000
64 20(( h$/ tIn E10 kg ('1.(4 (,291 1 11,(31
6' 2083 h$/ tIn E18 kg 2(3.36 (,291 1 11,'96
66 2081 h$/ tIn E18 kg 3(',96(.92 (,291 1 11,'96
6( 20(( h$/ tIn E18 kg 8,986.(1 (,291 1 11,'96
68 2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 4 8,'00,000 1 10,'00,000
69 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 8 80,000 1 1,'60,000
(0 2198 Van kh+a 100 c! 2 81',000 1 3,029,000
(1 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 3.04' 23,('0,000 1 23,('0,000
(2 226( P! mGng <540 kg 229,1'1.4(' 1,480 1 1,'4'
(3 226( P! mGng <540 kg 1,360,341.0302 1,491 1 1,'4'
(4 O999 V t &! u khcậ ệ QT!NG V#T LIỆU
II" II" NHÂN C$NG
1 *130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 311.'8'3 39,329 1 39,329
2 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng (,160.'9(3 42,63( 1 42,63(
3 *23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 21(.' 4',266 1 4',266
4 *13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 142.884 43,960 1 43,960
' *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 486 49,84' 1 49,84'
6 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 18,'9(.906 4',944 1 4',944
( *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 3,001.930' 49,84' 1 49,84'
8 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2,2(2.'3(4 48,28' 1 48,28'
9 *1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1,101.6 '3,(4( 1 '3,(4(T!NG NHÂN C$NG
III" III" M%Y THI C$NG
1 Ba đ+ng c c ch đ+ng đ t 2ọ ờ ợ ca 6 6,(02,8'(.( 1 6,(02,8'(.(
2 =2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 421.6439 9,'(','11 1 (,641,(09
3 =03( 5an 1'05V ca 4(.3(96 '13,'21 1 1,'10,932
4 =038 5an 235V ca 133.1136 160,182 1 '1(,086
' =04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 230.20(' 1,441,663 1 2,393,403
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 439/705
5
6 =044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 80.366' 1,100,626 1 2,034,'(0
( =3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 1.9962 861,(1' 1 2,308,'03
8 =0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 421.6439 2,(01,0(0 1 (,919,1('
9 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 221.8961 1,(8',1'0 1 3,186,11(10 =0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca (1.28 2,(01,0(0 1 4,946,604
11 =132 =y c tắ ca 2.9'(2 60,1(4 1 246,264
12 =2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 24.948 2(',189 1 24',20'
13 =144 =y c t th$/ắ ca 139.2818 '6,6(' 1 243,0'(
14 =148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 121.826( 60,1(4 1 246,264
1' =108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 366.406 '4,'(4 1 243,8('
16 =3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 104.4012 1,130,9'0 1 2,931,012
1( =16( =y h#n 237W ca 4,(24.6344 106,''8 1 360,302
18 =1(6 =y kh%an 2,'kX ca (0.6301 69,321 1 268,0'8
19 =2'.0068 =y m#! 1kX ca 24.948 2'0,406 1 220,091
20 =208 =y m#) 2,(kX ca (0.6301 '2,000 1 231,29(
21 =2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 3.38(( 81,3'8 1 304,(62
22 =226 =y ! E1105vủ ca 10.84( 81',((( 1 2,023,946
23 =261 =y xc1,2'm3 ca 21.6939 1,'48,04' 1 2,120,681
24 =011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 93.'93( 1,691,'89 1 3,9'(,696
2' =2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.2 61,843 1 '9,24626 =24.02101 <ha% th$/ 10 ca 24.948 '9,246 1 '9,246
2( =333 # &an 1000 ca 41(.6439 943,990 1 2,2(4,3'1
28 =328 # &an 200 ca 6'2.0283 406,4'' 1 988,939
29 =331 # &an 400 ca 690.0'31 609,328 1 1,368,1'6
30 =29( #u k$% 1'05V ca 223.9326 1,440,006 1 3,949,689
31 =318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 21.6939 1,'30,099 1 3,8'8,133
32 =11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 18.642( 998,493 1 4,101,000
33 =112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 98.8338 1,923,'0( 1 4,101,00034 =999 =y khc Q
T!NG M%Y THI C$NG
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 440/705
6
B(NG TỔNG HỢP nT TƯ À CHoNH ỆCH GIÁ&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 441/705
7
&TT M8 9 T;< l@ @ Đ< 'EF <? GFA ?= H[ 9 GFA HdT
I" I" V#T LIỆU
1 - h c c <Aử ọ c cọ 12 1',000,000 1 1',000,000
2 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 24,304 122,304 1 122,304
3 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 24,304 124,488 1 124,488
4 B? Bích chuy n h ng " ng th$/ đcể ướ ằ kg 41,9'2 '8,000 1 '8,000
' Bu &ng =20x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 2,432 60,000 1 60,000
6 - h c c <Aử ọ c cọ 2 1',000,000 1 1',000,000
( B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 3,004 122,304 1 122,304
8 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 3,004 124,488 1 124,488
9 - h c c <Aử ọ c cọ 1 1',000,000 1 1',000,000
10 B? 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 800 122,304 1 122,30411 B? Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 800 124,488 1 124,488
12 - h c c <Aử ọ c cọ 4 1',000,000 1 1',000,000
13 Bu &ng =24x300 ; &%ng đn, cu m k mạẽ Bộ 688 124,488 1 124,488
14 5+c ay đ ng "ồ ộ Bộ 688 '',000 1 '',000
1' Đ m ca% @u:ệ kg 4 100,000 1 100,000
16 Bu&%ng =24 300 kg 28 3',000 1 3',000
1( 3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 426.043( 433,'03 1 1,'29,(81
18 0313 B t độ kg 6,8''.96'3 4'' 1 4''19 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 ',234.(061 90,909 1 240,000
20 B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 62,''1.32 '8',000 1 63',000
21 0848 5 !ủ kg 11,369.(6 1,000 1 1,000
22 112' Dy th$/ kg 1',883.01'( 9,091 1 1',4''
23 0019 Đ 0,'x1 m3 49.92(8 '9,091 1 2'1,484
24 0023 Đ 1x2 m3 6,9'0.444( 90,909 1 2'1,484
2' 002' Đ 4x6 m3 696.912' 63,636 1 21',120
26 A2'.000' Đ c tắ v!n '4.464 13,000 1 13,000
2( A2'.0026 Đ m#! v!n 2(.232 1',000 1 20,000
28 0042 Đ #! ! ( 110 84'8 20 000 1 20 000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 442/705
8
28 0042 Đ m#! v!n (,110.84'8 20,000 1 20,000
29 0111 Đ t đnấ kg 146,((1.4(66 (,000 1 (,000
30 0140 Đ!nh kg 1,902.6249 9,091 1 1(,2(3
31 A24.0403 ?a@ kg 662.1424 33,000 1 29,000
32 1'64 ? chnỗ m3 0 2,000,000 1 3,181,81833 1'63 ? ch ngỗ ố m3 62.(283 666,66( 1 3,181,818
34 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 1'.9''8 2,000,000 1 3,181,818
3' 1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 8(.4841 2,000,000 1 3,181,818
36 1'80 ? vn khunỗ m3 26.682' 2,000,000 1 3,181,818
3( A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 3'9.86 2(,908 1 2(,908
38 1810 * cướ &ít 1,909,'30.222 ' 1 10
39 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 11,938.248 4,'10 1 1',000
40 001' U xy cha! 29,881.813( 4',000 1 (3,000
41 A24.0001 U xy cha! 331.0(12 (3,000 1 (3,000
42 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 9,881.02' 13,000 1 0
43 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 11,8'(.(10' 11,000 1 11,''0
44 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 1,31(.4( 11,000 1 18,900
4' <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 10,'39.(6 14,000 1 0
46 1869 >u h#n kg 203,400.99(6 9,'4' 1 20,000
4( A24.0'43 >u h#n kg 3'9.86 21,(90 1 20,000
48 Kay A(' kg 394,928 23,000 1 40,41'.(
49 Kay >S(0 kg 8,9(6 23,000 1 23,000
'0 20'3 h$/ hJnh kg 88,2'8.6' (,182 1 14,000
'1 2068 h$/ t mấ kg '8,0'6.6 9,2(3 1 13,000
'2 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 14,(64,(1(.8 9,2(3 1 20,2(3
'3 A24.0(3' h$/ tIn kg 1,(2(.328 13,('0 1 11,'96
'4 2080 h$/ tIn E10 kg 8,944.' 6,918 1 11,(31'' 2081 h$/ tIn E18 kg 1,120,884.12 (,291 1 11,'96
'6 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 49.92(8 23,000,000 1 23,('0,000
'( 2266 P! mGng <530 kg 149,'02.69(' (91 1 1,'4'
'8 226( P! G <540 k 3 6(9 2(6 64'9 1 491 1 1 '4'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 443/705
9
'8 226( P! mGng <540 kg 3,6(9,2(6.64'9 1,491 1 1,'4'
'9 226( P! mGng <540 kg 131,(4( 1,480 1 1,'4'
60 226( P! mGng <540 kg 0 82( 1 1,'4'
61 O999 V t &! u khcậ ệ Q
T!NG V#T LIỆU
II" II" NHÂN C$NG
1 *130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 8,833.318 39,329 1 39,329
2 *13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 18,393.429( 42,63( 1 42,63(
3 *13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 634.4 43,960 1 43,960
4 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 13,292.49(9 4',944 1 4',944
' *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 346,91'.489' 49,84' 1 49,84'
6 *1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 2,9('.4 '3,(4( 1 '3,(4(T!NG NHÂN C$NG
III" III" M%Y THI C$NG
1 =y đ+ng c c ch đ+ng đ t 2ọ ờ ợ ca 4 1,043,694.4 1 1,043,694.4
2 =24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 18(.12(2 1,98',328 1 1,(36,313
3 =043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 82.08 1,119,80( 1 2,133,'24
4 =0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2,22(.2326 1,(8',1'0 1 3,186,11(
' =2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 6'.12 2(',189 1 24',20'
6 =148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 3''.2099 60,1(4 1 246,264
( =24.01211 =y c a 1,(7Wư ca (1.9(2 2(0,8(' 1 241,213
8 =10' =y đ m "#n 17Wầ ca 66.24(2 '2,282 1 23',866
9 =103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 1.606( 6(9,3(( 1 1,'(6,226
10 =108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca (3(.61(8 '4,'(4 1 243,8('
11 =098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 2,231.2326 1,490,992 1 4,1'8,8'9
12 =16( =y h#n 237W ca 34,8(1.0218 106,''8 1 360,302
13 =24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 208.(188 4(',900 1 4(6,349
14 =1(6 =y kh%an 2,'kX ca 13,'21.268' 69,321 1 268,0'8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 444/705
10
y , , , ,
1' =1(( =y kh%an 4,'7W ca 0 80,'40 1 290,'04
16 =201 =y &u 10 ca 3.012( 43(,3(8 1 1,111,289
1( =2'.0068 =y m#! 1kX ca 6'.12 2'0,406 1 220,091
18 =208 =y m#) 2,(kX ca 13,'21.268' '2,000 1 231,29(19 =222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0 4'9,06' 1 1,062,938
20 =242 =y ! 130-1405Vả ca 1.'816 2,''6,684 1 ',661,41(
21 =2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 80.0'9' 81,3'8 1 304,(62
22 =226 =y ! E1105vủ ca 31.6648 81',((( 1 2,023,946
23 =261 =y xc1,2'm3 ca 63.329( 1,'48,04' 1 2,120,681
24 =011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 2(3.2226 1,691,'89 1 3,9'(,696
2' =01( Ut t đ 10ự ổ ca 38.1'24 801,9(( 1 1,849,418
26 =318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 63.329( 1,'30,099 1 3,8'8,1332( =112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 2(3.498( 1,923,'0( 1 4,101,000
28 =999 =y khc QT!NG M%Y THI C$NG
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 445/705
11
CE;<E [=E Tp<? =E;<E
0 0
&
3'6,904 1(,0'6,8(0.4
2,84',349 2(1,96',001.8
'82,484 '',6(',160.'
6'0,'14 62,1((,624.3
424,166 '00,24',389.3
3,614,2(2 4,262,'36,138.8
8,13(,492.8'()**(*,(-*.
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 446/705
12
CE;<E [=E Tp<? =E;<E
0 0
0 00 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
-130,000 -'20,000
-130,000 -'20,000
0 0
0 0-3,360 -161,280
0 0
0 0
149,091 23(,86(,9'1.6
12',000 1,963,440,000
0 0
0 0
11,191 123,101
10,918 '4,'90
(4,6'0 821,1'0
6 364 34 818 148 '
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 447/705
13
6,364 34,818,148.'
160,'(' 3((,366,8(4
0 0
',000 '1,840
0 00 0
0 0
16,000 2,196,864
0 0
-8',282 -24,296.9
-11,191 -1,083.3
-'',100 -4,242.(
140,000 8,400,000' 3,019,82'.6
10,490 10,(06,094
-49,464 -2',068.4
28,000 6,'39,999.2
44,100 16,123,842
8,191 32,((0.6
19',182 98,0(8,9''
21',182 83,4(',''3.3
28,000 2,240
-13,000 -1,'33,488,262.8
''0 32,116.3
(,900 124,2'1,869.9
-14,000 -64,4'6,'60
10,4'' 221,638,'13.2
4',009 31',063
123,6'0 494,600
6,818 263,849,1'9.'
14,091 29',3(9,41(
-3,484 -6,369,013.3
3,(2( 121,439,'99
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 448/705
14
3,(2( 121,439,'99
20,(2( 1(4,106,800
4,440 3,33(,(2'.6
4,30' 1,1(6,814.8
4,30' 1,618,'41,89'.6
4,30' 38,68(,(86.6
2,000,000 8,000,000
1,480,000 11,840,000
2,214,000 4,428,000
0 0
6' 14,894,84'.9
'4 (3,4'8,41'.(
'(,''0,8'1.4/(0*&(*,(/-'
0 0
0 0
0 0
0 0
0 00 0
0 0
0 0
0 0&
0 0
-1,933,802 -81',3(',81(.1
99(,411 4(,2'6,934.2
3'6,904 4(,'08,((6.3
9'1,(40 219,09(,686
933,944 (',0'(,810.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 449/705
15
1,446,(88 2,888,0(8.2
',218,10' 2,200,182,142.8
1,400,96( 310,869,113.'
2,24','34 160,061,663.'
186,090 ''0,30'.3
-29,984 -(48,040.9
186,382 2',9'9,620.'
186,090 22,6(0,(30.6
189,301 69,361,022.3
1,800,062 18(,928,632.9
2'3,(44 1,198,84(,631.2
198,(3( 14,036,814.1
-30,31' -('6,298.6
1(9,29( 12,663,(6'
223,404 ('6,82'.(
1,208,169 13,10',009.2
'(2,636 12,422,(08.1
2,266,10( 212,093,338.(
-2,'9( -'19.4
0 0
1,330,361 ''',61(,1'6.4
'82,484 3(9,(96,0'2.3
('8,828 '23,631,613.8
2,'09,683 '61,999,839.4
2,328,034 '0,'04,136.8
3,102,'0( '(,839,10(.2
2,1((,493 21',209,90(.(
'2,922,026-(/),('*(**0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 450/705
16
CE;<E [=E Tp<? =E;<E
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 451/705
17
CE;<E [=E Tp<? =E;<E
0 0
0 00 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1,096,2(8 46(,062,33'.3
0 0
149,091 (80,44(,'6(.2
'0,000 3,12(,'66,000
0 0
6,364 101,0(9,'11.9
192,393 9,60',('9.3
160,'(' 1,116,06(,6'(.(
1'1,484 10','(1,093.1
0 0
',000 136,160
0 0
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 452/705
18
0 0
8,182 1','6(,2(6.9
-4,000 -2,648,'69.6
1,181,818 02,'1',1'1 1'(,((1,146.4
1,181,818 18,8'6,8'1.6
1,181,818 103,390,284.1
1,181,818 31,'33,8'8.8
0 0
' 9,'4(,6'1.1
10,490 12',232,221.'
28,000 836,690,(83.6
0 0
-13,000 -128,4'3,32'
''0 6,'21,(40.8
(,900 10,408,013
-14,000 -14(,''6,640
10,4'' 2,126,''(,429.9
-1,(90 -644,149.4
1(,41'.( 6,8((,94(,'69.6
0 0
6,818 601,(4(,4('.(
3,(2( 216,3(6,948.2
11,000 162,411,89',800
-2,1'4 -3,(20,664.'
4,813 43,049,8(8.'
4,30' 4,82',406,136.6
('0,000 3(,44',8'0
('4 112,(2',033.9
'4 198,680,938.9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 453/705
19
6' 8,'63,'''
(18 0
4,238,4(',69(.3
)..(/,.(&/(.**
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0&
0 0
-249,01' -46,'9(,4(9.(
1,013,(1( 83,20',891.3
1,400,96( 3,120,2(9,3(3.9
-29,984 -1,9'2,''8.1
186,090 66,101,010.3
-29,662 -2,134,833.'
183,'84 12,161,926
896,849 1,440,96(.3
189,301 139,631,(8(.2
2,66(,86( ',9'2,631,822.9
2'3,(44 8,848,312,'''.6
449 93,(14.8
198,(3( 2,68(,1(6,33(.9
209,964 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 454/705
20
6(3,911 2,030,291.(
-30,31' -1,9(4,112.8
1(9,29( 2,424,322,8(8.2
603,8(3 0
3,104,(33 4,910,44'.(
223,404 1(,88',612.'
1,208,169 38,2'6,429.8
'(2,636 36,264,866.1
2,266,10( 619,1'1,646.4
1,04(,441 39,962,388
2,328,034 14(,433,694.92,1((,493 '9','41,'04.8
38(,681,800.90'()*)(.)*(-0
B(NG CƯ1C nN CHUYỂN
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
Trs<?PE<?
F[ H[ CCa<? GFA ={=
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 455/705
1
&TT M8 9T;< l@ F[a
jDFh< ?FiF l< =Ea^q<
Đ<
Trs<?<?t<
"Tu<%
N?av<aV
@F[<l<
=Ea^q<j WwF
Ex<E
Bl=EK<?
H[9
yl=EK<?
C` ^
@p<?"k%
tz<?GFA ={=
EK<?yl= $
"tjTdk%
GFA ={=
"tjTdk%C` ^
"k%
WwF
t?|
B(NG CƯ1C nN CHUYỂN
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
Trs<?PE<?
@F[ H[ CCa<? GFA ={=
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 456/705
2
&TT M8 9
1 0193 Axty&n cha! t 1 0
2 2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! t 1 0
3 2366 Bích th$/ 220 mm c! t 1 0
4 0313 B t độ kg t 1 0
' 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ t 1 0
6 0446 Bu&ng =16 "ộ t 1 0
( 04'6 Bu&ng =20 c! t 1 0
8 0('4 5a% @u t mấ m2 t 1 0
9 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 t 1 1 0
10 B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m t 1 0
11 kg t 1 0
12 0848 5 !ủ kg 0.( t 2 1.1 0
13 A33.264( 5t L<M *63 <*8 m t 1 0
14 A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m t 1 0
1' 063' 5t th$/ 7 100 c! t 1 0
16 112' Dy th$/ kg t 1 0
1( 0023 Đ 1x2 m3 1.' t 1 1 0
18 A2'.000' Đ c tắ v!n t 1 0
19 A2'.0026 Đ m#! v!n t 1 0
20 0042 Đ m#! v!n 1.' t 1 1 0
T;< l@ F[aj
DFh< ?FiF l< =Ea^q<
Đ<
s ?<?t<
"Tu<%
N?av<aV
@F[<l<
=Ea^q<j WwF
Ex<E
Bl=EK<?
H[9
yl=EK<?
C` ^
@p<?"k%
tz<?G ={=
EK<?yl= $
"tjTdk%
GFA ={=
"tjTdk%C` ^
"k%
WwF
t?|
5 c ng th$/ '00 #y 12mmọố7LV 139.33Q
21 0111 Đ t đnấ kg 2 t 2 1.1 0
22 A33.26'0 m t 1 0
23 1''( ?a@ kg t 3 1.3 0
24 160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 t 1 0
2' A33.2133 7% n kg t 1 0
26 A33.2133 7% n kg t 1 0
Đ u n ! chuy n " c *110N63ầ ố ể ậ<*8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 457/705
3
2( A33.2133 7% n kg t 1 0
28 16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! t 1 0
29 1810 * cướ &ít t 1 1 0
30 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0.9( t 3 1.3 0
31 A33.2142 *h a nự kg t 1 0
32 001' U xy cha! t 1 0
33 A33.2631 m t 1 0
34 A33.2628 m t 1 0
3' 14(8 m t 1 0
36 139( m t 1 0
3( 001' Uxy cha! t 1 0
38 <h g !a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg t 1 0
39 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít t 3 1.3 0
40 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít t 3 1.3 0
41 <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg t 1 0
42 1869 >u h#n kg t 2 1.1 0
43 A33.26'0 L<M- *110 <*8 m t 1 0
44 063' th$/ 7 100N100 c! t 1 0
4' 20'3 h$/ hJnh kg 0.001 t 2 1.1 0
46 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 0.001 t 2 1.1 0
4( 2068 h$/ t mấ kg t 1 0
ng nh a L<M-*110 <*8ố ự#y '.3mm
ng nh a L<M-*63 <*8ố ự#y 3.0mm
ng th$/ m k m 100- #yố ạẽ4,'mm
ng th$/ m k m 100- #yố ạẽ4,'mm
48 2068 h$/ t mấ kg 0.001 t 2 1.1 0
49 2068 kg 0.001 t 2 1.1 0
'0 20(( h$/ tIn E10 kg 0.001 t 2 1.1 0
'1 2083 h$/ tIn E18 kg 0.001 t 2 1.1 0
'2 2081 h$/ tIn E18 kg t 1 0
'3 20(( h$/ tIn E18 kg 0.001 t 2 1.1 0
h$/ t m m k m c ng đấ ạẽ ườ ộca%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 458/705
4
'4 2109 c u h% 100 mmụứ ả c! t 1 0
'' 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! t 1 0
'6 2198 Van kh+a 100 c! t 1 0'( VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 t 1 0
'8 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0
'9 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0
B(NG CƯ1C nN CHUYỂN
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
T; l@ F[Trs<?
PE<?@F[< H[ C`
Ca<?tz<?
GFA ={=EK GFA {
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 459/705
5
&TT M8 9
1 3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ t 1 0
2 0313 B t độ kg t 1 0
3 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 t 1 1 0
4 B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m t 1 0
' 0848 5 !ủ kg 0.( t 2 1.1 0
6 112' Dy th$/ kg 0.001 t 2 1.1 0
( 0019 Đ 0,'x1 m3 1.' t 1 1 0
8 0023 Đ 1x2 m3 1.' t 1 1 0
9 002' Đ 4x6 m3 1.' t 1 1 0
10 A2'.000' Đ c tắ v!n t 1 0
11 A2'.0026 Đ m#! v!n t 1 0
12 0042 Đ m#! v!n 1.' t 1 1 0
13 0111 Đ t đnấ kg 2 t 2 1.1 0
14 0140 Đ!nh kg t 2 1.1 0
1' A24.0403 ?a@ kg t 1 0
16 1'64 ? chnỗ m3 t 3 1.3 01( 1'63 ? ch ngỗ ố m3 t 3 1.3 0
18 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 t 3 1.3 0
19 1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 t 3 1.3 0
20 1'80 ? vn khunỗ m3 t 3 1.3 0
21 A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg t 1 0
T;< l@ F[aj
DFh< ?FiF l< =Ea^q<
Đ<
<?t<
"Tu<%
N?av<aV
@F[<l<
=Ea^q<j WwF
Ex<E
Bl=EK<?
H[9
yl=EK<?
C` ^
@p<?"k%
tz<? EK<?yl= $
"tjTdk%
GFA ={=
"tjTdk%C` ^
"k%
WwF
t?|
22 1810 * cướ &ít t 1 1 0
23 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0.9( t 3 1.3 0
24 001' U xy cha! t 1 0
2' A24.0001 U xy cha! t 1 0
26 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg t 1 0
2( 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít t 3 1.3 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 460/705
6
2( 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít t 3 1.3 0
28 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít t 3 1.3 0
29 <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg t 1 0
30 1869 >u h#n kg t 2 1.1 0
31 A24.0'43 >u h#n kg t 1 0
32 Kay A(' kg t 1 0
33 Kay >S(0 kg t 1 0
34 20'3 h$/ hJnh kg 0.001 t 2 1.1 0
3' 2068 h$/ t mấ kg 0.001 t 2 1.1 0
36 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 0.001 t 2 1.1 0
3( A24.0(3' h$/ tIn kg t 1 038 2080 h$/ tIn E10 kg 0.001 t 2 1.1 0
39 2081 h$/ tIn E18 kg 0.001 t 2 1.1 0
40 VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 t 1 0
41 2266 P! mGng <530 kg t 1 1 0
42 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0
43 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0
44 226( P! mGng <540 kg 0.001 t 3 1.3 0
TEK<E @FL<CEF EX
GFA jC{
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 461/705
7
CEF EX =} @Eab
"t%
@r{=@Eab"t%
TEK<E @FL<CEF EX
GFA jC@ {
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 462/705
8
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 00 0
0 0
0 0
0 0
0 0
CEF EX =} @Eab
"t%
@r{=@Eab"t%
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 463/705
9
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 464/705
10
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TEK<E @FL<CEF EX
GFA jC@r{=
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 465/705
11
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
=} @Eab
"t%@Eab"t%
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 466/705
12
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 00 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
B(NG CƯ1C nN CHUYỂN Bm HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
&TT M8 9
T;< l@ F[aj
Fh FiFĐ<
PE<?@F[<
l
C}y=
C` ^l<
q
H[9
C` ^•a^
pF
& =><? y= _~ j dC"=><?%
Đ< ?FA y= _~ j"tv<?%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 467/705
1
&TT M8 9
B= _~ $ ta $ @Fb B= _~ $ ta0
0
0
0
0
0
DFh< ?FiF=a<? tz<?
l<=Ea^q<
y=_~
=Ea^q<"%
=` ^
tpF"%
" ?% " ?%
B(NG CƯ1C nN CHUYỂN Bm HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
&TT M8 9
T;< l@ F[aj
DFh FiFĐ<
PE<?@F[<
l
C}y=
C` ^l<
E q
H[9
C` ^•a^tpF
& =><? y= _~ j dC"=><?%
Đ< ?FA y= _~ j"tv<?%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 468/705
2
B= _~ $ ta $ @Fb B= _~ $ ta1 0193 Axty&n cha! 0 1
2 2366 c! 0 1
3 2366 c! 0 1
4 0313 B t độ kg 0 1
' 0362 Bu &ng =16-=20 "ộ 0 1
6 0446 Bu&ng =16 "ộ 0 1
( 04'6 Bu&ng =20 c! 0 1
8 0('4 5a% @u t mấ m2 0 1
9 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0 1
10 B? m 0 1
11 kg 0 1
12 0848 5 !ủ kg 0 1
13 A33.264( m 0 1
14 A33.26'0 m 0 1
DFh< ?FiF=a<? tz<?
l<=Ea^q<
_~ =Ea^q<
"%=` ^
tpF"%
Bích ng th$/ h#nỗ220
Bích th$/ 220mm
5 c B5 =800ọ(00 &% ! 5ạ
5 c ng th$/ '00ọố#y 12mm 7LV139.33Q
5t L<M *63<*8
5t L<M-*110<*8
1' 063' 5t th$/ 7 100 c! 0 1
16 112' Dy th$/ kg 0 1
1( 0023 Đ 1x2 m3 0 1
18 A2'.000' Đ c tắ v!n 0 1
19 A2'.0026 Đ m#! v!n 0 1
20 0042 Đ m#! v!n 0 1
21 0111 Đ t đnấ kg 0 1
22 A33 26'0 m 0 1Đ u n ! chuy nầ ố ể
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 469/705
3
22 A33.26'0 m 0 1
23 1''( ?a@ kg 0 1
24 160' m2 0 1
2' A33.2133 7% n kg 0 1
26 A33.2133 7% n kg 0 1
2( A33.2133 7% n kg 0 1
28 16(1 c! 0 1
29 1810 * cướ &ít 0 1
30 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0 1
31 A33.2142 *h a nự kg 0 1
32 001' U xy cha! 0 1
33 A33.2631 m 0 1
34 A33.2628 m 0 1
3' 14(8 m 0 1
Đ u n ! chuy nầ ố ể" c *110N63 <*8ậ
?!%Gng ca% @u &10mm
=Gng @ng Y! 100mm
ng nh a L<M-ố ự*110 <*8 #y'.3mm
ng nh a L<M-ố ự*63 <*8 #y3.0mm
ng th$/ m k mố ạẽ100- #y 4,'mm
36 139( m 0 1
3( 001' Uxy cha! 0 1
38 kg 0 1
39 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 0 1
40 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 0 1
ng th$/ m k mố ạẽ
100- #y 4,'mm
<h g!a ch ngụ ốth m (.'QP=ấ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 470/705
4
41 kg 0 1
42 1869 >u h#n kg 0 1
43 A33.26'0 m 0 1
44 063' c! 0 1
4' 20'3 h$/ hJnh kg 0 1
46 20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 0 1
4( 2068 h$/ t mấ kg 0 148 2068 h$/ t mấ kg 0 1
49 2068 kg 0 1
'0 20(( h$/ tIn E10 kg 0 1
'1 2083 h$/ tIn E18 kg 0 1
'2 2081 h$/ tIn E18 kg 0 1
'3 20(( h$/ tIn E18 kg 0 1
'4 2109 c! 0 1
'' 2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 0 1
<h g!a t ng nụ ươ ở8QP=
L<M- *110<*8
th$/ 7100N100
h$/ t m m k mấ ạẽc ng đ ca%ườ ộ
c u h% 100ụứ ảmm
'6 2198 Van kh+a 100 c! 0 1
'( m3 0 1
'8 226( P! mGng <540 kg 0 1
'9 226( P! mGng <540 kg 0 1
VZa khng c% ng+t!ka g%ut
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 471/705
5
B(NG CƯ1C nN CHUYỂN Bm HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
&TT M8 9
T;< l@ F[aj
DFh< ?FiFĐ<
PE<?@F[<l<
q
C}y=_~
C` ^l<
=Ea^q<
H[9=`
C` ^•a^tpF
& =><? y= _~ j dC"=><?%
Đ< ?FA y= _~ j"tv<?%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 472/705
6
B= _~ $ ta $ @Fb B= _~ $ ta1 3046 t nấ 0 1
2 0313 B t độ kg 0 1
3 0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0 1
4 B? m 0 1
' 0848 5 !ủ kg 0 1
6 112' Dy th$/ kg 0 1
( 0019 Đ 0,'x1 m3 0 1
8 0023 Đ 1x2 m3 0 1
9 002' Đ 4x6 m3 0 1
10 A2'.000' Đ c tắ v!n 0 1
11 A2'.0026 Đ m#! v!n 0 1
12 0042 Đ m#! v!n 0 1
13 0111 Đ t đnấ kg 0 1
14 0140 Đ!nh kg 0 1
1' A24.0403 ?a@ kg 0 1
16 1'64 ? chnỗ m3 0 1
1( 1'63 ? ch ngỗ ố m3 0 1
18 1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0 1
=a<? tz<? =Ea^q<_~
"% ^ "%
B tng nh a h tự ạm nị
5 c B5 =800ọ'00 &% ! Aạ
19 1'(8 ? vn c n /ỗ ả ẹ m3 0 1
20 1'80 ? vn khunỗ m3 0 1
21 A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0 1
22 1810 * cướ &ít 0 1
23 1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 0 1
24 001' U xy cha! 0 1
2' A24 0001 U xy cha! 0 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 473/705
7
2' A24.0001 U xy cha! 0 1
26 kg 0 1
2( 1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 0 1
28 183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít 0 1
29 kg 0 1
30 1869 >u h#n kg 0 1
31 A24.0'43 >u h#n kg 0 1
32 Kay A(' kg 0 1
33 Kay >S(0 kg 0 1
34 20'3 h$/ hJnh kg 0 1
3' 2068 h$/ t mấ kg 0 1
36 2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 0 1
3( A24.0(3' h$/ tIn kg 0 1
38 2080 h$/ tIn E10 kg 0 1
39 2081 h$/ tIn E18 kg 0 1
40 m3 0 1
41 2266 P! mGng <530 kg 0 1
<h g!a ch ngụ ốth m (.'QP=ấ
<h g!a t ng nụ ươ ở8QP=
VZa khng c% ng+t!ka g%ut
42 226( P! mGng <540 kg 0 1
43 226( P! mGng <540 kg 0 1
44 226( P! mGng <540 kg 0 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 474/705
8
dC H[9t€_=
GFA={=
$ =a<?t?|
H[9
kEa`=
H[9
tFLa=E<E
Trs<?<?t<u
GFA={= y€
"t%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 475/705
9
$ @Fb
_="t%
`=={= "Tu<%
dC H[9t€_=
GFA={=
$ =a<?t?|
H[9
kEa`=
H[9
tFLa=E<E
Trs<?<?t<u
GFA={= y€
"t%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 476/705
10
$ @Fb1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
_="t%
`=={= "Tu<%
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 477/705
11
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 478/705
12
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 01 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 479/705
13
dC H[9t€_=
GFA={=
$ =a<?t?|"t%
H[9
kEa`=
H[9
tFLa=E<E={=
Trs<?<?t<
"Tu<%
GFA={= y€
"t%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 480/705
14
$ @Fb1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 01 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
" % " %
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 481/705
15
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 482/705
16
B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E
I CHI PHÍ TR&C TIẾP
1 Chi phí V"t #i$% VL A1
+ T' * -/ 23 4 A1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 483/705
1
2 Chi phí Nh&n c'ng NC *51 + T' * -/ 23 4 1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ
N'7 '8 9: ;- N'7 3<- x7= >? NC1 B1 x 1(80N3'0
3 Chi phí M thi c'ng M =1
+ T' * -/ 23 4 C1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ + C';' >83' @/= ' 3<- CL@= h% " ng "F g!ảCB- C 51 ; 5=ay
N'7 '8 9: ;- @/= @1 5 x 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp T V ; *5 ; =II CHI PHÍ CHUNG C x 3Q
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL ;5 x 6Q
Chi phí xây dựng trước thuế G ;5;
I THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT ? x 10Q
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab G\_ ?;??
ÀM TRJN
&'ng ch *i ư-i ./ t0 h2ng tr/ .inh 4u triu 7y tr/ hi ư-i tư ngh8n 9:ng ch;n<=<
B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E
I CHI PHÍ TR&C TIẾP
1 Chi phí V"t #i$% VL A
+ T' * -/ 23 4 A1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 484/705
2
+ C';' >83' DE >8F CL h% " ng "F g!ảCB- A A1 ; 5
2 Chi phí Nh&n c'ng NC *51
+ T' * -/ 23 4 1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ N'7 '8 9: ;- N'7 3<- x7= >? NC1 B1 x 1(80N3'0R1,1(1
3 Chi phí M thi c'ng M =1
+ T' * -/ 23 4 C1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ + C';' >83' @/= ' 3<- CL@= h% " ng "F g!ả
CB- C 51 ; 5=ay N'7 '8 9: ;- @/= @1 5 x 1,0''
Cộng chi phí trực tiếp T V ; *5 ; =
II CHI PHÍ CHUNG C x 3Q
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL ;5 x 6Q
Chi phí xây dựng trước thuế G ;5;
I THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT ? x 10Q
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab G\_ ?;??
ÀM TRJN
&'ng ch &7y ư-i ./ t0 tr/ t4 ư-i ./ triu tr/ t4 ư-i ./ ngh8n 9:ng ch;n<=<
B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E
I CHI PHÍ TR&C TIẾP
1 Chi phí V"t #i$% VL A
+ T' * -/ 23 4 A1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 485/705
3
+ C';' >83' DE >8F CL h% " ng "F g!ảCB- A A1 ; 5
2 Chi phí Nh&n c'ng NC *51
+ T' * -/ 23 4 1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ N'7 '8 9: ;- N'7 3<- x7= >? NC1 B1 x 1(80N3'0
3 Chi phí M thi c'ng M 5
+ T' * -/ 23 4 C1 B ng t%n h ng m cả ự ạ ụ + C';' >83' @/= ' 3<- CL@= h% " ng "F g!ảCB- C
51 ; 5=ayCộng chi phí trực tiếp T V ; *5 ; =
II CHI PHÍ CHUNG C x 3Q
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL ;5 x 6Q
Chi phí xây dựng trước thuế G ;5;
I THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT ? x 10Q
CEF EX \]^ _`<? 9Va @Eab G\_ ?;??
ÀM TRJN
&'ng ch *i tr/ 7y ư-i hi t0 hi tr/ ư-i chín triu chín tr/ 4u ư-i >t ngh8n 9:ng ch;n<=<
TEK<E @FL<
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 486/705
4
108,0!,!911,$!,!#0
10!,065,5"0.6
9,90,179,71
$,6,1$,"0
5,1##,#",6#!
",$$0,"!,5"!
","60,1#",6#0."
10,08,24!,22
55,#5,$!".$
6#,1","5.1
11,%5#,31,6!!
1,15,"1,!6#.#
$,-/,/,/./
$,-/,/$,
TEK<E @FL<
37,84,3!!,91
,$1,!,6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 487/705
5
$,#0,"#,$65#,6!$,55,6"1
9,117,339,78
1,50,"$$,05
",11#,",#!5.#
1,114,0!!,439
!,!60,0!,$6
6,$1,"5#,##
15,#,"!6,1"!
16,11$,055,$!."
2,91!,7!0,91
,$60,66,00.$
,"!,56#,0
!",35,6$,%$#
#,05,!6!,$$."
,-.,//,4.
,-.,//-,
TEK<E @FL<
408,7!4,921,448
0,16,016,5#1
1!! $! "0$ !##
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 488/705
6
1!!,$!,"0$,!##$0!,#5$,"1,$$!
98,11,447,848
1",01,$$,550
"!,161,$$#,!$!.
39,992,982,413
1$,!1,16$,$51
5,1#1,!1#,"6
","","!,$1
!4,909,3!1,709
0,0!0,01$,$$
$,61",61,"6.
611,6",!%,"16
61,160,!#,!01.6
4,4,4,$
4,4,4$,
B(NG TỔNG HỢP CHI PHÍ f7Y DỰNG C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
&TT Hw<? ‚=
1 * \ V]Ạ 11,2'9,318,6(( 1,12',931,868 12,38',2'0,'4'
2 K Đ )Ụ Ặ Ờ (0,3'8,684,249 (,03',868,42' ((,394,''2,6(4
3 611,608,(28,016 61,160,8(2,802 6(2,(69,600,818
*? 5 *?Ổ Ộ 693,226,(30,942 69,322,6(3,09' (62,'49,404,03(
CEF EX \]^ _`<? @r{=@Eab
TEab ?FA @r ?FV@„<?
CEF EX \]^ _`<? 9Va@Eab
Đ *? 5LS^ * _S ; B < _S ...ƯỜ Ể Ệ ẮĐ *? 5 *? K 5ƯỜ Ổ Ụ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 489/705
1
ÀM TRJN 4,/.,..,
&'ng ch & tr/ 7y ư-i hi t0 4u tr/ ư-i hi triu h2ng tr/ 7y ư-i ngh8n 9:ng ch;n<=<
B(NG TỔNG HỢP CHI PHÍ THI)T B0 C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
&TT T;< l@ @ Đ< & <?TEab 2T
… TEK<E @FL<
1 5h! /hí mua @ m th! t "ắ ế ị 0 0
2 5h! /hí đ#% t % v# chuy n g!a% cng nghạ ể ệ 0 0
3 5h! /hí & / đ t th! t " v# thí ngh! m, h! u ch n hắ ặ ế ị ệ ệ ỉ 0 0
0 0
0 0
Đ< ?FA@r{= @Eab
TEK<E @FL<@r{= @Eab
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 490/705
1
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CmNG
?h2ng 9:ng ch;n<=<
0
0
0
0
0
TEK<E @FL< 9Va@Eab
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 491/705
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
&ÀN N7NG TÀU
CH† &e GIÁ B6NH ‡U7N
&TT N„ CE 9 ?FA fD
1 2010 10'. Q 1
2 2011 10' Q 1
TŠ [ " I9Va jI@r{= %
CE 9 ?FA fDyx<E •a]<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 492/705
1?$$952
2 2011 10'. Q 13 2012 10'. Q 1
4 2013 10'. Q 1.04(62' 2014 110. Q 1
CHI PHÍ DỰ PHJNG DO Y)U Te TRƯỢT GIÁ
&TT N„D` Eˆ<? @‰<? <„
"tv<?% "tv<?%
1 201' 133,909,901,600 1.009'2 0.0' (,9(0,31(,3432 2016 133,909,901,600 1.009'2 0.0' 16,41',02(,9('
3 201( '41,8(1,''0,((0 1.009'2 0.0' 102,629,(93,'9(
% &' C &'Ổ Ộ 8$9,691,353,97$
< E]< yp @‰<?<„ CE 9 ?FA fD
yx<E •a]<MZ= yFb< t€<?=E 9 ?FA fD
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 493/705
D` Eˆ<? ‹^ kb
"tv<?%
(,9(0,31(,34324,38',34',318
12(,01',138,91'
127,$15,138,915
B(NG TỔNG HỢP DỰ TOÁN C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a Đ<E Z= H[ 9 CA=E @X<E CEF EX @r{= @Eab
$ CEF EX \]^ _`<? G=\_ G\_ c G<@ 4-,4,-,. 4,-,4-,/
1*1 - 93,22,730,942 9,322,73,09!
CEF EX @EFb@ y G@y
- CEF EX •ai< ƒ _` A< G•_V $d-/$ … ,-$,$,/. -,$$,/d.
TEab ?FA @r ?FV@„<?
Chi phí & -ựng c'ng tr=nh chính, phB tr tD; phBc B thi c'ng
$d-/$… \
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 494/705
1
• ƒ ` • , , , , ,
. CEF EX @ u< ta @ \]^ _`<? G@ G@$ : G@ .,,-,.$4d/ ,.,-,.$d
4*1 Chi phí .h/ t t1 0
4*2 Chi phí #"p -ự n t2 0*21!72 1,49!,428,704 149,!42,870*4
4*3 t3 0*0294! 204,1!!,272 20,41!,!27*2
4*4 Chi phí #"p c .inh tế 5 .6 th%"t t4 04*! Chi phí thi t%n thiết .ế .iến trc t! 0
4* Chi phí thiết .ế .6 th%"t t 1*27287 1*27287 - 8,823,87!,090 882,387,!09
4*7 Chi phí thiết .ế /n thi c'ng t7 !!* !! t 4,8!3,131,299*! 48!,313,130
4*8 Chi phí th:; tr< thiết .ế .6 th%"t t8 0*0727 0*0727 - !03,77,8! !0,37,78*!
4*9 Chi phí th:; tr< thiết .ế /n thi c'ng t9 0
4*10 Chi phí th:; tr< -ự tn c'ng tr=nh t10 0*087! 0*087! - 47,!93,378 47,!9,337*8
4*11 Chi phí #ự< ch>n nh? th@% thi c'ng & -ựng t11 0*0!1 0*0!1 - 3!7,704,993 3!,770,499*3
4*12 t12 0,0!Acp- 30,000,000 3,000,000
"G\_cG@y%
0*21!72 (-+t)
Chi phí th:; tr< tính hi$% E%/ ? tính .h/ thicF< -ự n G@% tH
0*0294! (-+t)
Chi phí #"p hI J ;Ki E%<n t&;, hI J ;Ki Jt%n (Ngh Gnh 32014N5CO)
4*13 t13 0,03Acp- 30,000,000 3,000,000
4*14 t14 0,1Acp- !0,000,000 !,000,000
4*1! t1! 0,0!Acp- !0,000,000 !,000,000
4*1 t1 0,0!Acp- 30,000,000 3,000,000
4*17 t17 0,1Acp- !0,000,000 !,000,000
4*18 t18 0,0!Acp- !0,000,000 !,000,000
4 19 t 19 0 02A - !0 000 000 ! 000 000
Chi phí th:; Gnh hI J ;Ki E%<n t&;, hI J;Ki J t%n (Ngh Gnh 32014N5CO)
Chi phí #"p hI J ;Ki th@%, hI J S% c@%(Ngh Gnh 32014N5CO)
Chi phí th:; Gnh hI J ;Ki th@%, hI J S%c@% (Ngh Gnh 32014N5CO)
Chi phí Gnh gi hI J E%<n t&;, hI J -ự Jt%n (Ngh Gnh 32014N5CO)
Chi phí Gnh gi hI J -ự th@%, hI J G %Ut(Ngh Gnh 32014N5CO)
Chi phí th:; Gnh .ết E%/ #ự< ch>n nh? th@%
(Ngh Gnh 32014N5CO)Chi hí h ội GI t U i/i ết .iế
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 495/705
2
4*19 t19 0,02Acp- !0,000,000 !,000,000
4*20 Chi phí gi; t thi c'ng & -ựng t20 1*13148 1*13148 - 7,843,721,81! 784,372,181*!
4*21 t21 0*287 0*287 t 0 0
4*22 Chi phí gi; t #Pp GQt thiết t22 0*7! 0*7! t 0 0
/ CEF EX kEA= Gk Gk$ : Gk ,/4,4,$$d. /,44,$d
!*1 Chi phí r? ph ; ;=n, "t nR .1 0!*2 Chi phí hDng ;Bc ch%ng .2 ,773,44!,41 77,344,!4
!*3 .3 0*0!80 0*0!80 - 402,487,440 40,248,744
!*4 .4 0*0!4 0*0!4 - 378,!01,79! 37,8!0,179*!
!*! .! 0*0082 31,!12,44*! 3,1!1,24*!
!* Chi phí .i; tn Gộc #"p . 0*131 1 !98,092,378*7 !9,809,237*9
!*7 Chi phí th:; tr<, phS -%$t E%ết tn .7 0*11017 1 402,722,!71*2 40,272,2!7*1
!*8 Chi phí / hi; c'ng tr=nh .8 0
4 CEF EX _` Eˆ<? G_ G_$ c G_
Chi phí ch ội GIng tH Un gi/i E%ết .iếnngh cF< nh? th@% (Ngh Gnh 32014N5CO)
Chi phí #"p hI J ;Ki th@%, Gnh gi hI J -ựth@% ;%< P; thiết
Chi phí th:; tr< thiết .ế (Th'ng tH7!2014TT5WTC)
Chi phí th:; tr< -ự tn (Th'ng tH7!2014TT5WTC)
Chi phí th:; Gnh -ự n G@% tH & -ựng(Th'ng tH 172011TT5WTC)
*1 -p1 0*
*2 Chi phí -ự phXng ch ế% tY trHt gi -p2
TỔNG CmNG -4,-,.,4d -,4,-.,
ÀM TRJN G@_@
&'ng ch &>n tr/ n/ ư-i >t t0 chín tr/ ư-i 4u triu hi tr/ 4u ư-i 4u ngh8n 9:ng ch;n<=<
Chi phí -ự phXng ch ế% tY .hYi #Hng pht inh
0 (cp-+t+E#-<
+t+.)
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 496/705
3
Jn tính Z GIng
CEF EX 9Va @Eab
4,/.,..,-
72,!49,404,037
$,-,/,-/-d.
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 497/705
4
,-,$4,/d
0
1,44,971,!74*4
224,!70,799*2
00
9,70,22,!99
!,338,444,429*!
!!4,144,!1*!
0
!24,2!2,71!*8
393,47!,492*3
33,000,000
33,000,000
!!,000,000
!!,000,000
33,000,000
!!,000,000
!!,000,000
!!,000,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 498/705
5
, ,
8,28,093,99*!
0
0
,../,.-,-$d.
07,4!0,790,007
442,73,184
41,3!1,974*!
34,3,711
!7,901,1*
442,994,828*3
0
$,$/,$-,$/
0
127,01!,138,91!
-4,4,.,.d
-4,4,.-,
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 499/705
6
B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NH
SÀN NÂNG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO VÉT
TTM8 9
T;< =><? @A= Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a BŒ NC f NC tu@ CV A^ l@ F[a BŒ
B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NHSÀN NÂNG TÀU
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 500/705
1
SÀN NÂNG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
TTM8 9
T;< =><? @A= Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a BŒ NC f NC tu@ CV A^ l@ F[a BŒ
B(NG DỰ TOÁN HẠNG MỤC C5NG TR6NH
SÀN NÂNG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU + BỆ LẮP TÀU ĐƯỜNG C!NG TRỤC
TTM8 9
T;< =><? @A= Đ< 'EF <?Đ< ?FA
Đ< ?FA l@ F[a BŒ NC f NC tu@ CV A^ l@ F[a BŒ
TEK<E @FL<
NC f NC tu@ CV A^
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 501/705
2
TEK<E @FL<
NC f NC tu@ CV A^
TEK<E @FL<
NC f NC tu@ CV A^
B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E H[ 9
B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 502/705
1
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E H[ 9
B(NG HỆ &e CHI PHÍ f7Y DỰNG
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
&TT 'EWi< ‚= =EF EX 'ƒ EF[a CA=E @X<E H[ 9
TEK<E @FL<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 503/705
2
TEK<E @FL<
TEK<E @FL<
TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< ?FA TEK<E @FL<
l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@ CV A^ l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@
TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< ?FA TEK<E @FL<
l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@ CV A^ l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@
Đ<
Đ<
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 504/705
1
TT M8 9 TEK<E E< EVW EX Đ< ?FA TEK<E @FL<
l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@ CV A^ l@ F[a BŒ d NC f NC Đu@
Đ<
CV A^
CV A^
Đ< ?FA@p<? E
Đ< ?FA@p<? E
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 505/705
2
CV A^
Đ< ?FA@p<? E
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
&ÀN N7NG TÀU
Đơ
&TT 'HO(N MỤC CHI PHÍ THU) GTGT
*$+ *+ *-+ *.+ */+
1 Chi phí xây d ng nhà t m t i hi n tr ng đ và đi u hành thi côngự ạ ạ ệ ườ ểở ề Z/<[ Z/<[ Z/<[
1.1 * \ V]Ạ [VASM` [VASM` [VASM`
1.2 K Đ )Ụ Ặ Ờ [VASM` [VASM` [VASM`
1.3 Đ *? 5LS^ * _S ; B < _S ... Đ *? 5 *? K 5ƯỜ Ể Ệ Ắ ƯỜ Ổ Ụ [VASM` [VASM` [VASM`
GIÁ TR0 TRƯ1CTHU)
GIÁ TR0 &2UTHU)
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 506/705
1
2 Chi phí m t công t!c "hông x!c đ nh đ c "h i # ng t thi t "ộ ố ị ượ ố ượ ừ ế ế Z/<[ Z/<[ Z/<[
2.1 * \ V]Ạ [VASM` [VASM` [VASM`
2.2 K Đ )Ụ Ặ Ờ [VASM` [VASM` [VASM`
2.3 Đ *? 5LS^ * _S ; B < _S ... Đ *? 5 *? K 5ƯỜ Ể Ệ Ắ ƯỜ Ổ Ụ [VASM` [VASM` [VASM`
3 C!c chi phí h ng m c chung cTn # iạ ụ ạ
% &' C &' (1 ) 2 ) 3*Ổ Ộ Z/<[ Z/<[ Z/<[
n v tính : đ ngị ồ
'3 HIỆU
*4+
C&%
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 507/705
2
C++
C+
C-.C
B(NG PH7N TÍCH nT TƯ HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : NẠO ST
&TT M8 9 T;< =><? @A= j l@ @ Đ< HVW EX Tp<? 'd Đ< ?FA
2 /?81211 1$$m3 3$8?33
b.) Nhân công 68,916
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 462.49' 4',944c.) Máy thi công 2,350,925.5
=091 =y đ#% g u Dy 1 6m3ầ ca 0 31 9' '823 ' 0'2 194
& B vAt d i n c @ ng m!y đàB g u dây EF1,6m3, chi uạ ướ ướ ằ ầ ềâu EF6m ( @Gn đ c, đ t i # ng đ ng t i 3nHm, đ t thnặ ấ ỏ ắ ọ ớ ấ@Gn*
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 508/705
1
=091 =y đ#% g u Dy 1,6m3ầ ca 0.31 9'.'823 ',0'2,194
=33' # &an cng tc 2'0 ca 0.31 9'.'823 1,13',2'6
=328 # &an 200 ca 0.31 9'.'823 988,939
=038 5an 235V ca 0.1'' 4(.(912 '1(,086
=999 =y khc Q 2 616.66 23,048.3
4 /?91111 n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 1"m đ uậ ể ấ ổ ằ ầ 1$$m3 3$8?33
c.) Máy thi công 923,811.8
=342 # &an m đy 400ở ca 0.12' 38.'413 1,368,1'6
=298 #u k$% 3605V ca 0.12' 38.'413 6,022,338
5 /?91121 1$$m3 3$8?33
c.) Máy thi công 783,392.4
=342 # &an m đy 400ở ca 0.106 32.683 1,368,1'6
=298 #u k$% 3605V ca 0.106 32.683 6,022,338
6 /?91122 1$$m3 3$8?33
c.) Máy thi công 702,096.9
=342 # &an m đy 400ở ca 0.09' 29.2914 1,368,1'6
=298 #u k$% 3605V ca 0.09' 29.2914 6,022,338
7 /?91123 1$$m3 3$8?33
n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 5"m ti pậ ể ấ ổ ằ ếthDB (c #y E6"m*ự
n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 14"m ti pậ ể ấ ổ ằ ếthDB (c #y 6I2$"m*ự
n chuy n đ t, c!t đ đi @ ng tàu "AB, xà #n 2$ "m ti pậ ể ấ ổ ằ ếthDB (c #y J2$"m*ự
c.) Máy thi công 679,925.4
=342 # &an m đy 400ở ca 0.092 28.3664 1,368,1'6
=298 #u k$% 3605V ca 0.092 28.3664 6,022,338
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 509/705
2
B(NG PH7N TÍCH nT TƯ HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : TRỤ ĐẶT TỜI
&TT M8 9 T;< =><? @A= j l@ @ Đ< HVW EX Tp<? 'd Đ< ?FA
4 /C?21212 Kng th ng ( ph n ng p đ t*ẳ ầ ậ ấ 1$$m 41?76
a.) V t li uậ ệ 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 62.64
b.) Nhân công 625,554.8
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' '24.088 49,84'
c.) Máy thi công 52,032,801.1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 510/705
3
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 104.81(6 (,641,(09
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 104.81(6 (,919,1('
=333 # &an 1000 ca 2.'1 104.81(6 2,2(4,3'1
=331 # &an 400 ca 2.'1 104.81(6 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 33.408 3,949,689
=038 5an 235V ca 0.8 33.408 '1(,086
=999 =y khc Q 0.' 20.88 '1(,(39.35 /C?21212 Kng th ng ( ph n "hông ng p đ t* +F$,75ẳ ầ ậ ấ 1$$m 13?92
a.) V t li uậ ệ 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 20.88
b.) Nhân công 625,554.8
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 1(4.696 49,84'
c.) Máy thi công 52,032,801.1
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 34.9392 (,641,(09
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 34.9392 (,919,1('
=333 # &an 1000 ca 2.'1 34.9392 2,2(4,3'1
=331 # &an 400 ca 2.'1 34.9392 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 11.136 3,949,689
=038 5an 235V ca 0.8 11.136 '1(,086
=999 =y khc Q 0.' 6.96 '1(,(39.3
7 /C?21212 Kng xiPn ( ph n ng p đ t* +F1?22ầ ậ ấ 1$$m 74?88
a.) V t li uậ ệ 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 112.32
b.) Nhân công 625,554.8
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 939.(44 49,84'
c.) Máy thi công 52,032,801.1
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 18(.9488 (,641,(09
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 18(.9488 (,919,1('
=333 # &an 1000 ca 2.'1 18(.9488 2,2(4,3'1
=331 # &an 400 ca 2.'1 18(.9488 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 '9.904 3,949,689
=038 5an 235V ca 0.8 '9.904 '1(,086
=999 = kh Q 0 ' 3( 44 '1( (39 3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 511/705
4
=999 =y khc Q 0.' 3(.44 '1(,(39.3
8 /C?21212 Kng x iPn ( ph n "hông ng p đ t* +F1?22x $,75ầ ậ ấ 1$$m 24?96
a.) V t li uậ ệ 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 3(.44
b.) Nhân công 625,554.8
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 12.'' 313.248 49,84'c.) Máy thi công 52,032,801.1
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 2.'1 62.6496 (,641,(09
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 2.'1 62.6496 (,919,1('
=333 # &an 1000 ca 2.'1 62.6496 2,2(4,3'1
=331 # &an 400 ca 2.'1 62.6496 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.8 19.968 3,949,689
=038 5an 235V ca 0.8 19.968 '1(,086
=999 =y khc Q 0.' 12.48 '1(,(39.3
11 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c 4
c.) Máy thi công 15,560,884
=2(9 Ba đ+ng c c (.'ọ ca 1 4 (,641,(09
=0'3 5 n c u xích 100ầ ẩ ca 1 4 (,919,1('
14 /?13131 %ôn dày 12mm t nấ 24?3
a.) V t li uậ ệ 14,613,425
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 2','1' 13,000
001' U xy cha! 2.69 6'.36( (3,000
0111 Đ t đnấ kg 12.09 293.(8( (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6 14.'8 20,000
1869 >u h#n kg 1'.( 381.'1 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 60.(' 142,'(0
b.) Nhân công 1,348,117.2
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 6(8.4'6 48,28'
c.) Máy thi công 1,619,922.4
=16( =y h#n 237W ca 2.62 63.666 360,302=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 31.34( 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 31.34( 268,0'8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 512/705
5
=999 =y khc Q 2 48.6 1',881.6
15 /C?29421 & i c c ng %C%, đ ng "ính 7$$ố ọ ố ườ m iố 324
a.) V t li uậ ệ 63,000
1869 >u h#n kg 3 9(2 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,620 600
b.) Nhân công 74,767.5
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.' 486 49,84'
c.) Máy thi công 278,333.4
=16( =y h#n 237W ca 0.(' 243 360,302
=999 =y khc Q 3 9(2 2,(02.3
16 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 486
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 1,020.6 1',000
0313 B t độ kg 1.206 '86.116 4''
0848 5 !ủ kg 2 9(2 1,000b.) Nhân công 2,984.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 34.02 42,63(
17 5 C c %C% .8$$ 7$$ #B i Cọ ạ m 15,552
a.) V t li uậ ệ 1,686,371.8
B? 5 c B5 =800 (00 &% ! 5ọ ạ m 1.01 1',(0(.'2 1,64',000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 23,328 16,614.'
18 /'?6143$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố đB n c cạ ọ 648
b.) Nhân công 91,369.9
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 1,101.6 '3,(4(
c.) Máy thi công 544,126.4
=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 (1.28 4,946,604
19 /'?6143$ Chi phí c u c c xu ng à #n đi đKngẩ ọ ố đB n c cạ ọ 648
b.) Nhân công 91,369.9
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.( 1,101.6 '3,(4(
c.) Máy thi công 694,623.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 513/705
6
) y g ,
=0'3 5 n c u xích '0ầ ẩ ca 0.11 (1.28 4,946,604
=331 # &an 400 ca 0.11 (1.28 1,368,1'6
21 O/?4241$ C t đ u c c 7$$ắ ầ ọ c cọ 324
a.) V t li uậ ệ 1,501.4
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.064 20.(36 13,000
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.032 10.368 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 648 14.(
b.) Nhân công 19,386.4
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.441 142.884 43,960
c.) Máy thi công 42,409.2
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0(( 24.948 24',20'
=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0(( 24.948 220,091
=24.02101 <ha% th$/ 10 ca 0.0(( 24.948 '9,246
=999 =y khc Q ' 1,620 403.9
23 /=?6552$ %hAp c!c #B iạ t nấ 89?1
a.) V t li uậ ệ 12,178,617.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 90,882 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1,2(2.348 1',4''
1869 >u h#n kg 6.' '(9.1' 20,000
b.) Nhân công 775,075.3
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1,'03.11( 4',944
c.) Máy thi công 1,109,694.6
=16( =y h#n 237W ca 1.6 142.'6 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 28.'12 246,264
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 6.41'2 3,186,11(
=328 # &an 200 ca 0.0(2 6.41'2 988,939
=331 # &an 400 ca 0.0(2 6.41'2 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1.24(4 3,949,689
24 /?13111 %ôn dày 5mm t nấ 4?698
a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5 2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 4,932.9 13,000
001' U xy cha! 3.3 1'.'034 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 14 8 69 '304 ( 000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 514/705
7
0111 Đ t đnấ kg 14.8 69.'304 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.( 3.2886 20,000
1869 >u h#n kg 19.38 91.04(2 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 11.(4' 143,961
b.) Nhân công 1,739,590.5
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 163.9602 49,84'
c.) Máy thi công 1,976,531.1
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1'.1(4' 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' (.2819 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' (.2819 268,0'8
=999 =y khc Q 2 9.396 19,3((.(
25 /?64211 p đ t tôn d5ắ ặ t nấ 4?698
a.) V t li uậ ệ 85,140
1869 >u h#n kg 3.8( 18.1813 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 46.98 ((4b.) Nhân công 767,264.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( (8.4'66 4',944
c.) Máy thi công 610,351.1
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 (.2349 360,302
=999 =y khc Q 10 46.98 ','48.6
26 /=?34125 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 113?4
a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6226( P! mGng <540 kg '0(.' '(,''0.' 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 '(.(206 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 84.9366 2'1,484
1810 * cướ &ít 192.8' 21,869.19 10
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' '('.'0' 18,900
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 4,604.04 0
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 4,316.28(' 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 113.4 11,924.6
b.) Nhân công 67,997.1
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 16(.832 4',944
c.) Máy thi công 423,792.9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 515/705
8
) y g ,
=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 3.(422 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 22.68 243,8('
=328 # &an 200 ca 0.21 23.814 988,939
=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 0.6804 3,949,689
=999 =y khc Q 2 226.8 4,1'4.8
27 /=?5114$ m3 113?4
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( (.938 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.(938 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.(938 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.3969 2,023,946
=999 =y khc Q ' '6( 489.4
28 /=?52142 1$$m3 1?134
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 3.424( 3,9'(,696
31 /=?6522$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 2$2?736
a.) V t li uậ ệ 12,178,617.4
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 206,(90.(2 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 2,89'.0(01 1',4''1869 >u h#n kg 6.' 1,31(.(84 20,000
b.) Nhân công 645,972.6
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.06 2,8'0.4682 4',944
c.) Máy thi công 1,035,276.7
=16( =y h#n 237W ca 1.6 324.3((6 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 64.8('' 246,264
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.06 12.1642 3,186,11(
=328 # &an 200 ca 0.06 12.1642 988,939
=331 # &an 400 ca 0.06 12.1642 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.012 2.4328 3,949,689
32 /?13151 %hAp hUnh m " mạẽ t nấ 6?929
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 516/705
9
a.) V t li uậ ệ 22,868,124.3
20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' (,102.22' 21,2(3
001' U xy cha! 2.1 14.''09 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 (1.'0(3 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 3.464' 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 93.'41' 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1(.322' 223,103.(
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 169.06(6 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1'.'903 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 6.'826 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 6.'826 268,0'8
=999 =y khc Q 2 13.8'8 12,8'0.(
33 /?64251 p đ t thAp hUnh mắ ặ ạ t nấ 6?929
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 1'.936( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 69.29 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 '(.'10( 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 6.3(4( 360,302=999 =y khc Q 10 69.29 3,314.8
34 /=?33125 % .4$$I1$ đ! 1x2 m3 2,534?2
a.) V t li uậ ệ 1,206,764.5
226( P! mGng <540 kg '0(.' 1,286,106.' 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 1,289.90(8 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1,898.11'8 2'1,484
1810 * cướ &ít 192.8' 488,(20.4( 10
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 12,861.06' 18,900 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 96,4'(.98(' 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.2 3,041.04 11,924.6
b.) Nhân công 112,561.7
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 517/705
10
) g ,
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.64 6,690.288 42,63(
c.) Máy thi công 515,965.1
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.039 98.8338 2,393,403
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.039 98.8338 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.1 2'3.42 243,8('
=328 # &an 200 ca 0.0(8 19(.66(6 988,939
=331 # &an 400 ca 0.039 98.8338 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.026 6'.8892 3,949,689
=999 =y khc Q 1 2,'34.2 ',108.6
35 /=?5114$ m3 2,534?2
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1((.394 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1(.(394 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1(.(394 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 8.869( 2,023,946
=999 =y khc Q ' 12,6(1 489.4
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
36 /=?52142 1$$m3 25?342
c.) Máy thi công 11,952,241.9=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 (6.'328 3,9'(,696
37 /=?87221 !n "huôn thAp 1$$m2 38?14
a.) V t li uậ ệ 1,475,166
2068 h$/ t mấ kg '6 2,13'.84 13,000
20'3 h$/ hJnh kg 1'.6 '94.984 14,000
1869 >u h#n kg 12.' 4(6.(' 20,000
001' U xy cha! 1.8 68.6'2 (3,000
1''( ?a@ kg 3.6 13(.304 29,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 3 114.42 14,322
b.) Nhân công 1,846,948.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 40.2 1,'33.228 4',944
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 518/705
11
c.) Máy thi công 7,245,515
=16( =y h#n 237W ca '.4 20'.9'6 360,302
=144 =y c t th$/ắ ca 3 114.42 243,0'(
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.96 36.6144 2,393,403
=328 # &an 200 ca 0.' 19.0( 988,939
=331 # &an 400 ca 0.' 19.0( 1,368,1'6=29( #u k$% 1'05V ca 0.2' 9.'3' 3,949,689
=999 =y khc Q 1.' '(.21 (1,384.4
38 ?143$8 ng thAp 1$$I dày 4,5mmố 1$$m 5
a.) V t li uậ ệ 30,162,306.9
14(8 ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' '02.' 282,182
16(1 =Gng @ng Y! 100 mm c! 12 60 1'0,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.0' 301,'92.9
b.) Nhân công 1,969,071
*23' *hDn cng 3,'N( *h+m )) cng 43.' 21(.' 4',266
39 %% "hông cB ngKtữ m3 3
a.) V t li uậ ệ 24,106,250
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 1.01' 3.04' 23,('0,000
b.) Nhân công 39,329
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 3 39,329
41 /=?6552$ %hAp trTn c!c #B iạ 1 t nấ 76?76
a.) V t li uậ ệ 12,178,617.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 (8,29'.2 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1,096.1328 1',4''
1869 >u h#n kg 6.' 498.94 20,000
b.) Nhân công 775,075.3
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.8( 1,294.9412 4',944
c.) Máy thi công 1,109,694.6
=16( =y h#n 237W ca 1.6 122.816 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 24.'632 246,264
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 0.0(2 '.'26( 3,186,11(
=328 # &an 200 ca 0.0(2 '.'26( 988,939
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 519/705
12
=331 # &an 400 ca 0.0(2 '.'26( 1,368,1'6
=29( #u k$% 1'05V ca 0.014 1.0(46 3,949,689
42 /=?34125 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 451?53
a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6
226( P! mGng <540 kg '0(.' 229,1'1.4(' 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 229.8288 240,0000023 Đ 1x2 m3 0.(49 338.196 2'1,484
1810 * cướ &ít 192.8' 8(,0((.'60' 10
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 2,291.'148 18,900
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 1(,186.3606 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 4'1.'3 11,924.6
b.) Nhân công 67,997.1
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.48 668.2644 4',944
c.) Máy thi công 423,792.9
=11' P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 14.900' 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.2 90.306 243,8('
=328 # &an 200 ca 0.21 94.8213 988,939
=29( #u k$% 1'05V ca 0.006 2.(092 3,949,689
=999 =y khc Q 2 903.06 4,1'4.8
43 /=?5114$ m3 451?53
b.) Nhân công 2,753*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 31.60(1 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 3.160( 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 3.160( 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 1.'804 2,023,946
=999 =y khc Q ' 2,2'(.6' 489.4
44 /=?52142 1$$m3 4?5153
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 13.6362 3,9'(,696
45 /=?8731$ !n "huôn m2 1,462?46
a ) V t li uậ ệ 58 296
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 520/705
13
a.) V t li uậ ệ 58,296
2068 h$/ t mấ kg 1.2' 1,828.0(' 13,000
20'3 h$/ hJnh kg 0.9(2 1,421.'111 14,000
1869 >u h#n kg 1.33( 1,9''.309 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 3 4,38(.38 '66
b.) Nhân công 52,630.7 *14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 1.09 1,'94.0814 48,28'
c.) Máy thi công 72,991.4
=16( =y h#n 237W ca 0.12' 182.80(' 360,302
=144 =y c t th$/ắ ca 0.01( 24.8618 243,0'(
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.01 14.6246 2,034,'(0
=999 =y khc Q ' (,312.3 69'.2
48 /?13151 %hAp t m m " m c ng đ cB dày 2$mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ 5?4
a.) V t li uậ ệ 32,805,678.5
2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 ',6(0 30,000
001' U xy cha! 2.1 11.34 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 ''.(28 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 2.( 20,000
1869 >u h#n kg 13.' (2.9 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 13.' 320,0''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 131.(6 49,84'c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 12.1' 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' '.13 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' '.13 268,0'8
=999 =y khc Q 2 10.8 12,8'0.(
49 /?13121 âu thAp =12/ t nấ $?18
a.) V t li uậ ệ 12,814,539.8
2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 183.6 11,'96
001' U xy cha! 2.98 0.'364 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 2.4102 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 0.11( 20,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 521/705
14
1869 >u h#n kg 1(.49 3.1482 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 0.4' 12',019.9
b.) Nhân công 1,478,402.7
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 '.3388 49,84'
c.) Máy thi công 1,786,202.4
=16( =y h#n 237W ca 2.92 0.'2'6 360,302=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 0.2'2 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 0.2'2 268,0'8
=999 =y khc Q 2 0.36 1(,'11.8
5$ /?64251 p d ngắ ự t nấ 5?58
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 12.834 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 ''.8 460
b.) Nhân công 381,335.2*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 46.314 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 '.1336 360,302
=999 =y khc Q 10 ''.8 3,314.8
52 /?13151 %hAp t m m " m c ng đ cB dày 2$mmấ ạ ẽ ườ ộ t nấ 2?6
a.) V t li uậ ệ 32,805,678.5
2068 h$/ t m m k m c ng đ ca%ấ ạẽ ườ ộ kg 1,0'0 2,(30 30,000
001' U xy cha! 2.1 '.46 (3,0000111 Đ t đnấ kg 10.32 26.832 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 1.3 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 3'.1 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 6.' 320,0''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 63.44 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.8' 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.4( 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.4( 268,0'8
=999 =y khc Q 2 '.2 12,8'0.(
53 / 13121 â thA =12/ tấ $ $88
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 522/705
15
53 /?13121 âu thAp =12/ t nấ $?$88
a.) V t li uậ ệ 12,814,538.8
2083 h$/ tIn E18 kg 1,020 89.(6 11,'96
001' U xy cha! 2.98 0.2622 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 1.1(83 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 0.0'(2 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 1.'391 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 0.22 12',019.'
b.) Nhân công 1,478,402.7
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 2.6101 49,84'
c.) Máy thi công 1,786,205.6
=16( =y h#n 237W ca 2.92 0.2'( 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 0.1232 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 0.1232 268,0'8=999 =y khc Q 2 0.1(6 1(,'13.4
54 /?64251 p d ngắ ự t nấ 2?688
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 6.1824 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 26.88 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 22.3104 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.4(3 360,302
=999 =y khc Q 10 26.88 3,314.8
56 /?6572$ p đ t đ m t tàu (;%'*ắ ặ ệ ự @ộ 2
b.) Nhân công 56,970.6
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1.24 2.48 4',944
c.) Máy thi công 837,526.4
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.4 0.8 2,034,'(0
=2(4 <ha% th$/ 10 ca 0.4 0.8 '9,246
58 /?13131 %hAp hUnh m " m C2$ạẽ t nấ 4?512
a.) V t li uậ ệ 22,972,120.8
20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 4,624.8 21,2(3
001' U xy cha! 2 69 12 13(3 (3 000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 523/705
16
001' U xy cha! 2.69 12.13(3 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 12.09 '4.''01 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6 2.(0(2 20,000
1869 >u h#n kg 1'.( (0.8384 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 11.28 224,118.3
b.) Nhân công 1,391,672.4
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 12'.9(' 49,84'
c.) Máy thi công 1,619,922.4
=16( =y h#n 237W ca 2.62 11.8214 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 '.820' 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 '.820' 268,0'8
=999 =y khc Q 2 9.024 1',881.6
59 /?64231 p đ t thAp hUnh (;%'*ắ ặ t nấ 4?512
a.) V t li uậ ệ 69,0801869 >u h#n kg 3.14 14.16(( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 4'.12 628
b.) Nhân công 574,300
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' '6.4 4',944
c.) Máy thi công 495,415.5
=16( =y h#n 237W ca 1.2' '.64 360,302
=999 =y khc Q 10 4'.12 4,'03.8
63 OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ 1,248b.) Nhân công 2,710.7
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 (3.632 4',944
65 /'?13221 %hAp =1$/ t nấ $?748
a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1
20(( h$/ tIn E10 kg 1,00' ('1.(4 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 16.0222 1',4''
b.) Nhân công 729,092.7
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 12.(908 42,63(
c.) Máy thi công 98,505.6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.2992 246,264
66 /'?13221 %hAp =12/ t nấ 8?942
a ) V t li uậ ệ 11 985 026 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 524/705
17
a.) V t li uậ ệ 11,985,026.1
20(( h$/ tIn E18 kg 1,00' 8,986.(1 11,'96
112' Dy th$/ kg 21.42 191.'3(6 1',4''
b.) Nhân công 729,092.7
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 1(.1 1'2.9082 42,63(
c.) Máy thi công 98,505.6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 3.'(68 246,264
67 /?13131 %hAp 12$x65x5 m " mạẽ t nấ 9?$1
a.) V t li uậ ệ 22,972,120.8
20'3 h$/ hJnh m k mạẽ kg 1,02' 9,23'.2' 21,2(3
001' U xy cha! 2.69 24.2369 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 12.09 108.9309 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6 '.406 20,000
1869 >u h#n kg 1'.( 141.4'( 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 22.'2' 224,118.3
b.) Nhân công 1,391,672.4
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 2(.92 2'1.''92 49,84'
c.) Máy thi công 1,619,922.4
=16( =y h#n 237W ca 2.62 23.6062 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.29 11.6229 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.29 11.6229 268,0'8
=999 =y khc Q 2 18.02 1',881.668 /?64231 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 9?$1
a.) V t li uậ ệ 69,080
1869 >u h#n kg 3.14 28.2914 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 90.1 628
b.) Nhân công 574,300
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 12.' 112.62' 4',944
c.) Máy thi công 495,415.5
=16( =y h#n 237W ca 1.2' 11.262' 360,302
=999 =y khc Q 10 90.1 4,'03.8
69 /'?11415 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 35?66
a.) V t li uậ ệ 1,073,448.2
226( P! mGng <540 kg 46(.864 16,684.0302 1,'4'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 525/705
18
226( P! mGng <540 kg 46(.864 16,684.0302 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'04( 1(.99(6 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.809 28.8489 2'1,484
1810 * cướ &ít 1(6.61 6,29(.9126 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.63(' '8.3933 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 1(.83 10,681.1b.) Nhân công 101,075.5
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 2.'( 91.6462 39,329
c.) Máy thi công 28,952.4
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 3.38(( 304,(62
7$ /'?42141 p đ tắ ặ c!i 34$
b.) Nhân công 39,052.4
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.8' 289 4',944
72 ?198$1 ng nh -;<I&11$ ;&8 dày 5?3mmố ự 1$$m 3?62a.) V t li uậ ệ 14,660,591.9
A33.2631 ng nh a L<M-*110 <*8 #y '.3mmố ự m 101 36'.62 14',000
A33.2142 *h a nự kg 0.14 0.'068 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.0362 146,'91.3
b.) Nhân công 423,385.4
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 9.93 3'.9466 42,63(
73 ?197$7 ng nh -;<I&63 ;&8 dày 3?$mm (;%'*ố ự 1$$m $?$4
a.) V t li uậ ệ 4,815,773A33.2628 ng nh a L<M-*63 <*8 #y 3.0mmố ự m 100.02 4.0008 48,100
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.004 48,109.6
b.) Nhân công 137,291.1
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 3.22 0.1288 42,63(
74 ?3$41$ CLt -;<I&11$ ;&8 c!i 5
a.) V t li uậ ệ 113,485.2
A33.26'0 5t L<M-*110 <*8 m 1 ' 111,818
A33.2133 7% n kg 0.01'4 0.0(( 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.' 1,133.(
b.) Nhân công 2,771.4
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 0.32' 42,63(
75 ?3$41$ %P -;<I &11$ ;&8 c!i 7
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 526/705
19
a.) V t li uậ ệ 148,388
A33.26'0 L<M- *110 <*8 m 1 ( 14',909
A33.2133 7% n kg 0.0231 0.161( 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.( 1,482.4
b.) Nhân công 2,771.4
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 0.4'' 42,63(
76 ?3$41$ u n i chuy n @ c &11$S63 ;&8 (;%'*ầ ố ể ậ c!i 8
a.) V t li uậ ệ 102,556.3
A33.26'0 Đ u n ! chuy n " c *110N63 <*8ầ ố ể ậ m 1 8 100,900
A33.2133 7% n kg 0.01'4 0.1232 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.8 1,024.'
b.) Nhân công 2,771.4
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.06' 0.'2 42,63(77 ?3$4$7 CLt -;< &63 ;&8 (;%'* c!i 11
a.) V t li uậ ệ 113,091.9
A33.264( 5t L<M *63 <*8 m 1 11 112,091
A33.2133 7% n kg 0.0088 0.0968 100,900
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 1.1 1,129.8
b.) Nhân công 1,918.7
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.04' 0.49' 42,63(
78 ?361$4 n "hK 1$$ (;%'* c!i 1a.) V t li uậ ệ 3,035,603.5
2198 Van kh+a 100 c! 1 1 3,029,000
0446 Bu&ng =16 "ộ 8 8 0
0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 0.0( 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.01 30,3'3
b.) Nhân công 27,566.4
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 0.6 4',944
79 ?371$7 ành @ích thAp 22$ c p @íchặ 2
a.) V t li uậ ệ 634,443.4
2366 Bích th$/ 220 mm c! 2 4 290,000
1869 >u h#n kg 1.44 2.88 20,000
001' Uxy cha! 0.02 0.04 (3,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 527/705
20
0193 Axty&n cha! 0.008 0.016 90,000
0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 0.'2 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.02 6,343.8
b.) Nhân công 34,536
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1.62 42,63(c.) Máy thi công 121,061.6
=16( =y h#n 237W ca 0.32 0.64 360,302
=999 =y khc Q ' 10 1,1'3
82 ?361$2 n c p n c 5$ấ ướ chi cế 8
a.) V t li uậ ệ 1,561,956.2
2214 Van c / n c '0ấ ướ c! 1 8 1,'60,000
0446 Bu&ng =16 "ộ 4 32 0
0('4 5a% @u t mấ m2 0.02 0.16 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.08 1',618
b.) Nhân công 18,837
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.41 3.28 4',944
85 ?1411$ ng thAp tr!ng " m 1$$ dày 4?5mmố ẽ 1$$m 3?86
a.) V t li uậ ệ 28,406,331.3
139( ng th$/ m k m 100- #y 4,'mmố ạẽ m 100.' 38(.93 282,182
1869 >u h#n kg 2.21 8.'306 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.0386 284,034.9b.) Nhân công 2,444,805.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng '(.34 221.3324 42,63(
c.) Máy thi công 223,207.2
=16( =y h#n 237W ca 0.'9 2.2((4 360,302
=999 =y khc Q ' 19.3 2,12'.8
86 ?2411$ CLt thAp hàn 1$$ (;%'* c!i 11
a.) V t li uậ ệ 110,011
063' 5t th$/ 7 100 c! 1 11 103,000
1869 >u h#n kg 0.3' 3.8' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.11 1,100
b.) Nhân công 15,349.3
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 3.96 42,63(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 528/705
21
c.) Máy thi công 37,831.7
=16( =y h#n 237W ca 0.1 1.1 360,302
=999 =y khc Q ' '' 360.3
87 ?2411$ %P thAp hàn 1$$S1$$ c!i 4
a.) V t li uậ ệ 162,516.3063' th$/ 7 100N100 c! 1 4 1'2,000
1869 >u h#n kg 0.'2' 2.1 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.04 1,62'
b.) Nhân công 15,349.3
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.36 1.44 42,63(
c.) Máy thi công 37,831.7
=16( =y h#n 237W ca 0.1 0.4 360,302
=999 =y khc Q ' 20 360.3
88 ?361$4 n "hK 1$$ c!i 1
a.) V t li uậ ệ 3,035,603.5
2198 Van kh+a 100 c! 1 1 3,029,000
0446 Bu&ng =16 "ộ 8 8 0
0('4 5a% @u t mấ m2 0.0( 0.0( 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.01 30,3'3
b.) Nhân công 27,566.4
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.6 0.6 4',94489 ?371$7 ích r ng thAp hàn 22$ỗ c p @íchặ 2
a.) V t li uậ ệ 634,443.4
2366 Bích ng th$/ h#n 220ỗ c! 2 4 290,000
1869 >u h#n kg 1.44 2.88 20,000
001' Uxy cha! 0.02 0.04 (3,000
0193 Axty&n cha! 0.008 0.016 90,000
0('4 5a% @u t mấ m2 0.26 0.'2 90,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.01 0.02 6,343.8
b.) Nhân công 34,536
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.81 1.62 42,63(
c.) Máy thi công 121,061.6
=16( =y h#n 237W ca 0.32 0.64 360,302
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 529/705
22
=999 =y khc Q ' 10 1,1'3
92 ?341$1 %r c u h ụ ứ ỏ c!i 4
a.) V t li uậ ệ 10,558,347.8
2109 c u h% 100 mmụứ ả c! 1 4 10,'00,000
160' ?!%Gng ca% @u & 10mm m2 0.0' 0.2 200,0000362 Bu &ng =16-=20 "ộ 8 32 4,(2'
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.1 0.4 10',4(8
b.) Nhân công 19,186.7
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.4' 1.8 42,63(
99 %% "g 17?536
a.) V t li uậ ệ 30,886.1
5 c ng th$/ '00 #y 12mm 7LV 139.33Qọố kg 1.3933 24.4329 21,840
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1.' 26.304 304.3
1$$ /C?22322 Kng c c thAp hUnh ph n ng p đ tọ ầ ậ ấ 1$$m 27?36
b.) Nhân công 332,175.1
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 19(.8128 4',944
c.) Máy thi công 18,046,210.5
C c thAp hUnh (+-F 3?5WX38)1X1?17W)4X1?29WọF139?33W*
=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 6'.93(6 2,931,012
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 6'.93(6 3,186,11(
=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 2.(36 3,949,689=328 # &an 200 ca 2.41 6'.93(6 988,939
=999 =y khc Q 3 82.08 1(',20'.9
1$1 /C?22322 Kng c c thAp hUnh ph n "hông ng p đ tọ ầ ậ ấ 1$$m 21?28
b.) Nhân công 332,175.1
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng (.23 1'3.8'44 4',944
c.) Máy thi công 18,046,210.5
=3'4 =y đ+ng c c t h#nh "nh xích 1,8ọ ự ca 2.41 '1.2848 2,931,012
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 2.41 '1.2848 3,186,11(
=29( #u k$% 1'05V ca 0.1 2.128 3,949,689
=328 # &an 200 ca 2.41 '1.2848 988,939
=999 =y khc Q 3 63.84 1(',20'.9
1$2 /C?2312$ &h c c thAp hUnhổ ọ 1$$m 48?64
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 530/705
23
b.) Nhân công 261,880.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng '.( 2((.248 4',944
c.) Máy thi công 8,418,150.7
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 1.92 93.3888 3,186,11(
=29( #u k$% 1'05V ca 0.06 2.9184 3,949,689=328 # &an 200 ca 1.92 93.3888 988,939
=999 =y khc Q 2 9(.28 82,'30.9
1$3 /?11912 m thAp hUnh 35$ (+-F7X38W)5X2WF276W*ầ t nấ 4?234
a.) V t li uậ ệ 42,316,155
20'3 h$/ hJnh kg 2,829 11,9((.986 14,000
1869 >u h#n kg 24.1' 102.2'11 20,000
001' U xy cha! 2.1 8.8914 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 8.4 3'.'6'6 (,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 21.1( 403,011
b.) Nhân công 1,038,793.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 9'.(30( 4',944
c.) Máy thi công 2,379,190.6
=16( =y h#n 237W ca 4.6 19.4(64 360,302
=132 =y c tắ ca 0.4 1.6936 246,264
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 1.1432 2,308,'03
1$4 /?11912 m thAp hUnh C3$$ (+-F7X38W)5X2WF276W*ầ t nấ $?9$4
a.) V t li uậ ệ 42,316,155
20'3 h$/ hJnh kg 2,829 2,''(.416 14,000
1869 >u h#n kg 24.1' 21.8316 20,000
001' U xy cha! 2.1 1.8984 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 8.4 (.'936 (,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 4.'2 403,011
b.) Nhân công 1,038,793.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 20.4394 4',944c.) Máy thi công 2,379,190.6
=16( =y h#n 237W ca 4.6 4.1'84 360,302
=132 =y c tắ ca 0.4 0.3616 246,264
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0 2( 0 2441 2 308 '03
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 531/705
24
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 0.2441 2,308,'03
1$5 /?63321 t nấ 195?244
a.) V t li uậ ệ 387,555
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 126.9086 14,000
04'6 Bu&ng =20 c! 12 2,342.928 0
1869 >u h#n kg 18 3,'14.392 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 9(6.22 3,691
b.) Nhân công 528,356
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,24'.306 4',944
c.) Máy thi công 2,324,838.3
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 16.20'3 2,034,'(0
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 23.4293 2,393,403
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 810.2626 360,302=328 # &an 200 ca 0.12 23.4293 988,939
=331 # &an 400 ca 0.12 23.4293 1,368,1'6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 11.(146 1,'10,932
1$6 /?63321 t nấ 195?244
p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ(;%'*
th!B d " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cỡ ế ấ ệ ạ ướ ướ(+F$?6 *
a.) V t li uậ ệ 387,555
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 126.9086 14,000
04'6 Bu&ng =20 c! 12 2,342.928 01869 >u h#n kg 18 3,'14.392 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 9(6.22 3,691
b.) Nhân công 528,356
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,24'.306 4',944
c.) Máy thi công 2,324,838.3
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 16.20'3 2,034,'(0
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 23.4293 2,393,403
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 810.2626 360,302
=328 # &an 200 ca 0.12 23.4293 988,939
=331 # &an 400 ca 0.12 23.4293 1,368,1'6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 11.(146 1,'10,932
1$8 /?11912 %hnh " p c c 4$$x66 (+-F 122X7W)5X2WF864W*ẹ ọ t nấ 2?117
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 532/705
25
a.) V t li uậ ệ 130,913,055
20'3 h$/ hJnh kg 8,8'6 18,(48.1'2 14,000
1869 >u h#n kg 24.1' '1.12'6 20,000
001' U xy cha! 2.1 4.44'( (3,0000111 Đ t đnấ kg 8.4 1(.(828 (,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 10.'8' 1,246,(91
b.) Nhân công 1,038,793.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 4(.86'4 4',944
c.) Máy thi công 2,379,190.6
=16( =y h#n 237W ca 4.6 9.(382 360,302
=132 =y c tắ ca 0.4 0.8468 246,264
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 0.'(16 2,308,'03
1$9 /?63321 t nấ 258?274
a.) V t li uậ ệ 387,555
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 16(.8(81 14,000
04'6 Bu&ng =20 c! 12 3,099.288 0
p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ(122 # n*ầ
1869 >u h#n kg 18 4,648.932 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,291.3( 3,691
b.) Nhân công 528,356*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,9(0.1'1 4',944
c.) Máy thi công 2,324,838.3
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 21.436( 2,034,'(0
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 30.9929 2,393,403
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1,0(1.83(1 360,302
=328 # &an 200 ca 0.12 30.9929 988,939
=331 # &an 400 ca 0.12 30.9929 1,368,1'6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 1'.4964 1,'10,932
11$ /?63321 t nấ 258?274
a.) V t li uậ ệ 387,555
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 16(.8(81 14,000
04'6 Bu&ng =20 c! 12 3,099.288 0
th!B d " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cỡ ế ấ ệ ạ ướ ướ(+F$?6 *
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 533/705
26
g
1869 >u h#n kg 18 4,648.932 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,291.3( 3,691
b.) Nhân công 528,356
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 2,9(0.1'1 4',944c.) Máy thi công 2,324,838.3
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 21.436( 2,034,'(0
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 30.9929 2,393,403
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 1,0(1.83(1 360,302
=328 # &an 200 ca 0.12 30.9929 988,939
=331 # &an 400 ca 0.12 30.9929 1,368,1'6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 1'.4964 1,'10,932
111 /?11912 %hnh ch n c c 15$x1$ (+-F 29$X7W)5X2WF2$4$W*ặ ọ t nấ $?138
a.) V t li uậ ệ 308,106,855
20'3 h$/ hJnh kg 20,910 2,88'.'8 14,000
1869 >u h#n kg 24.1' 3.332( 20,000
001' U xy cha! 2.1 0.2898 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 8.4 1.1'92 (,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0.69 2,934,3'1
b.) Nhân công 1,038,793.8*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 22.61 3.1202 4',944
c.) Máy thi công 2,379,190.6
=16( =y h#n 237W ca 4.6 0.6348 360,302
=132 =y c tắ ca 0.4 0.0''2 246,264
=3'0 5 n c u t10ầ ẩ ca 0.2( 0.03(3 2,308,'03
112 /?63321 t nấ 4$?$2
a.) V t li uậ ệ 387,555
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 26.013 14,00004'6 Bu&ng =20 c! 12 480.24 0
1869 >u h#n kg 18 (20.36 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 200.1 3,691
b.) Nhân công 528,356
p d ng " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cắ ự ế ấ ệ ạ ướ ướ(29$ # n*ầ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 534/705
27
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 460.23 4',944
c.) Máy thi công 2,324,838.3
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 3.321( 2,034,'(0
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 4.8024 2,393,403
=16( =y h#n 237W ca 4.1' 166.083 360,302
=328 # &an 200 ca 0.12 4.8024 988,939
=331 # &an 400 ca 0.12 4.8024 1,368,1'6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 2.4012 1,'10,932
113 /?63321 t nấ 4$?$2
a.) V t li uậ ệ 387,555
20'3 h$/ hJnh kg 0.6' 26.013 14,000
04'6 Bu&ng =20 c! 12 480.24 01869 >u h#n kg 18 (20.36 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 200.1 3,691
b.) Nhân công 528,356
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 11.' 460.23 4',944
th!B d " t c u thAp h "hung dàn, àn đ B d i n cỡ ế ấ ệ ạ ướ ướ(+F$?6 *
c.) Máy thi công 2,324,838.3
=044 5 n c u "nh h ! 16ầ ẩ ơ ca 0.083 3.321( 2,034,'(0
=04' 5 n c u "nh h ! 2'ầ ẩ ơ ca 0.12 4.8024 2,393,403=16( =y h#n 237W ca 4.1' 166.083 360,302
=328 # &an 200 ca 0.12 4.8024 988,939
=331 # &an 400 ca 0.12 4.8024 1,368,1'6
=03( 5an 1'05V ca 0.06 2.4012 1,'10,932
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 535/705
28
B(NG PH7N TÍCH nT TƯ HẠNG MỤC C5NG TR6NH
&ÀN N7NG TÀU
HẠNG MỤC : ĐƯỜNG CHUYỂN TÀU c BỆ !P TÀU ddd ĐƯỜNG CỔNG TRỤC
&TT M8 9 T;< =><? @A= j l@ @ Đ< HVW EX Tp<? 'd Đ< ?FA
4 /C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ 1$$m 395?52
b.) Nhân công 363,267.2
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 3,369.8304 42,63(
c.) Máy thi công 25,371,016.1
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 1,3'2.6(84 4,1'8,8'9
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 1,3'2.6(84 3,186,11(
=999 = kh Q 1 39' '2 2'1 198 2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 536/705
29
=999 =y khc Q 1 39'.'2 2'1,198.2
5 /C?21111 Kng c c xiPn 5$$ F48m (+F1?22*ọ 1$$m 115?2
b.) Nhân công 363,267.2
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 981.'04 42,63(
c.) Máy thi công 25,371,016.1
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 393.984 4,1'8,8'9
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 393.984 3,186,11(
=999 =y khc Q 1 11'.2 2'1,198.2
8 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c 2
c.) Máy thi công 4,158,859
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 2 4,1'8,8'9
11 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 36?7$8
a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 38,'43.4 13,000
001' U xy cha! 2.98 109.3898 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 491.'201 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 23.8602 20,000
1869 >u h#n kg 1(.49 642.0229 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 91.(( 143,240.(b.) Nhân công 1,478,402.7
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 1,088.('93 49,84'
c.) Máy thi công 1,786,202.4
=16( =y h#n 237W ca 2.92 10(.18(4 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 '1.3912 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 '1.3912 268,0'8
=999 =y khc Q 2 (3.416 1(,'11.8
12 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp EF6$$ố ọ ố ố m i n iố ố 3,192
a.) V t li uậ ệ 31,500
1869 >u h#n kg 1.' 4,(88 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1',960 300
b.) Nhân công 34,458
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 2,394 4',944
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 537/705
30
c.) Máy thi công 137,311
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 1,181.04 360,302
=999 =y khc Q 3 9,'(6 1,333.1
13 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 2,394a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 ',02(.4 1',000
0313 B t độ kg 1.206 2,88(.164 4''
0848 5 !ủ kg 2 4,(88 1,000
b.) Nhân công 2,984.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 16(.'8 42,63(
14 4 C c ng %C% 5$$ #B i /ọ ố ạ m 51,$72
a.) V t li uậ ệ 654,177
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 '1,'82.(2 63',000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 102,144 6,413.'
15 /'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố đB n c cạ ọ 4,256
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 4,936.96 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 68.096 2,133,'24
$ $ $ $ $
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24
18 O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ c cọ 1,$64
a.) V t li uậ ệ 1,079.2
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 48.944 13,000
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 24.4(2 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 2,128 10.6
b.) Nhân công 13,847.4
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 33'.16 43,960
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 538/705
31
c.) Máy thi công 26,870.8
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' '8.'2 24',20'
=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' '8.'2 220,091
=999 =y khc Q ' ',320 2''.92$ /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 127?68
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 130,233.6 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1,823.2(04 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 '92.43'2 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1,064.8'12 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 143.0016 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 40.8'(6 246,264
21 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ 6?916
a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 (,261.8 13,000
001' U xy cha! 3.3 22.8228 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 14.8 102.3'68 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.( 4.8412 20,000
1869 >u h#n kg 19.38 134.0321 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1(.29 143,961
b.) Nhân công 1,739,590.5
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 241.3684 49,84'
c.) Máy thi công 1,976,531.3
=16( =y h#n 237W ca 3.23 22.338( 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 10.(198 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 10.(198 268,0'8
=999 =y khc Q 2 13.832 19,3((.8
22 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ 6?916
a.) V t li uậ ệ 85,140
1869 >u h#n kg 3.8( 26.(649 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 69.16 ((4
b ) hâ ô 6 26 8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 539/705
32
b.) Nhân công 767,264.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 11'.49(2 4',944
c.) Máy thi công 610,351.1
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 10.6'06 360,302=999 =y khc Q 10 69.16 ','48.6
23 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 212?8
a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6
226( P! mGng <540 kg '0(.' 10(,996 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 108.31'2 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1'9.38(2 2'1,484
1810 * cướ &ít 192.8' 41,038.48 10
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 1,0(9.96 18,900 <h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 8,639.68 0
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 8,099.( 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 212.8 11,924.6
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 180.88 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 (.0224 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 18.9392 243,8('
=999 =y khc Q 1 212.8 1,'(0.4
24 /=?5114$ m3 212?8
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 14.896 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1.4896 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1.4896 2,120,681=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.(448 2,023,946
=999 =y khc Q ' 1,064 489.4
25 /=?52142 1$$m3 2?128
c.) Máy thi công 11,952,241.9
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 540/705
33
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 6.4266 3,9'(,696
26 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 15?96
a.) V t li uậ ệ 4,507,587
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 12.6403 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 1.380' 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 (.32'6 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 191.'2 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 1'.96 44,629.4
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 21(.21'6 42,63(
29 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 129?276
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.42081 h$/ tIn E18 kg 1,020 131,861.'2 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1,846.0613 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 '99.8406 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 1,0(8.1618 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 144.(891 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 41.3683 246,264
3$ /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 861?84
a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6
226( P! mGng <540 kg 422.03( 363,(28.3681 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 46(.11(3 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 6'2.4129 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 1(0,'(9.682 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1,2(2.93(( 11,''0O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 861.84 9,91'.4
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' (32.'64 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 28.440( 4,101,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 541/705
34
g gự , ,
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 (6.(038 243,8('
=999 =y khc Q 1 861.84 1,'(0.4
31 /=?5114$ m3 861?84
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 60.3288 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 6.0329 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 6.0329 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 3.0164 2,023,946
=999 =y khc Q ' 4,309.2 489.4
32 /=?52142 1$$m3 8?6184
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 26.02(6 3,9'(,696
33 /=?11111 m3 79
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1',86(.1' 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 41.9869 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( (3.96'3 21',120
1810 * cướ &ít 169.9' 13,426.0' 10
b.) Nhân công 55,847.2
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 112.18 39,329
c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' (.'0' 304,(62
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 (.031 23',866
34 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 9?3366
a.) V t li uậ ệ 4,507,587.2
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 (.3946 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.80(6 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 4.28'' 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 112.0392 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9 3366 44 629 6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 542/705
35
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 9.3366 44,629.6
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 12(.0(11 42,63(
36 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ $a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 0 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 0 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 0 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 0 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 0 360,302=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 0 246,264
37 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 $
a.) V t li uậ ệ !"V#0$
226( P! mGng <540 kg 422.03( 0 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 0 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 0 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 0 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 0 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 0 39,329
c.) Máy thi công !"V#0$
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0 243,8('=999 =y khc Q 1 0 [)VN0`
38 /=?5114$ m3 $
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0 39,329
) á hi ô #
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 543/705
36
c.) Máy thi công !"V#0$
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0 2,023,946=999 =y khc Q ' 0 [)VN0`
39 /=?52142 1$$m3 $
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0 3,9'(,696
4$ /=?11111 m3 $
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 0 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 0 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 0 21',120
1810 * cướ &ít 169.9' 0 10
b.) Nhân công 55,847.2
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 0 39,329
c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0 304,(62
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 0 23',866
41 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $
a.) V t li uậ ệ !"V#0$
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 0 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 0 42,63(
43 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 673?16
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E 18 kg 1 020 686 623 2 11 '96
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 544/705
37
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 686,623.2 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 9,612.(248 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 3,123.4624 20,000b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 ',614.1'44 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 ('3.9392 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 21'.4112 246,264
44 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 5,853?6
a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6
226( P! mGng <540 kg 422.03( 2,4(0,43'.(832 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 3,1(2.6'12 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 4,431.1('2 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 1,1'8,'(3.(8 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 8,64'.(6(2 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 ',8'3.6 9,91'.4
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 4,9('.'6 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 193.1688 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 '20.9(04 243,8('
=999 =y khc Q 1 ',8'3.6 1,'(0.4
45 /=?5114$ m3 5,853?6
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 409.('2 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 40.9('2 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 40.9('2 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 20.48(6 2,023,946
=999 =y khc Q ' 29 268 489 4
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 545/705
38
=999 =y khc Q ' 29,268 489.4
46 /=?52142 1$$m3 58?536
c.) Máy thi công 11,952,241.9=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 1(6.((8( 3,9'(,696
47 /=?11111 m3 536?58
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 10(,((2.093 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 28'.181' 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( '02.3838 21',120
1810 * cướ &ít 169.9' 91,191.((1 10b.) Nhân công 55,847.2
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 (61.9436 39,329
c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' '0.9('1 304,(62
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 4(.(''6 23',866
48 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 63?414
a.) V t li uậ ệ 4,507,587.2
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 '0.2239 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' '.48'3 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 29.10( 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 (60.968 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 63.414 44,629.6
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 863.064' 42,63(
5$ /=?6122$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ $
a.) V t li uậ ệ 12,145,017.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 0 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 0 1',4''
1869 >u h#n kg 4.82 0 20,000
b.) Nhân công 429,781
*13' *hD 3 'N( *h+ ) 10 08 0 42 63(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 546/705
39
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 10.08 0 42,63(
c.) Máy thi công 496,754.8
=16( =y h#n 237W ca 1.16 0 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 0 246,264
51 /=?31325 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 $
a.) V t li uậ ệ !"V#0$
226( P! mGng <540 kg 422.03( 0 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 0 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 0 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 0 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 0 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`b.) Nhân công 64,499.6
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.64 0 39,329
c.) Máy thi công !"V#0$
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0 243,8('
=999 =y khc Q 1 0 [)VN0`
52 /=?5114$ m3 $
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0 39,329
c.) Máy thi công !"V#0$
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0 2,023,946
=999 =y khc Q ' 0 [)VN0`
53 /=?52142 1$$m3 $
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0 3,9'(,696
54 /=?11111 m3 $
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 547/705
40
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 0 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 0 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 0 21',1201810 * cướ &ít 169.9' 0 10
b.) Nhân công 55,847.2
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 0 39,329
c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0 304,(62
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 0 23',866
55 /=?81122 !n "huôn 1$$m2 $
a.) V t li uậ ệ !"V#0$
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.21 0 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.33' 0 3,181,818
0140 Đ!nh kg 1' 0 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`
b.) Nhân công 1,266,318.9
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 29.( 0 42,63(
57 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ $
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 0 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 0 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 0 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 0 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 0 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 0 246,26458 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 $
a.) V t li uậ ệ !"V#0$
226( P! mGng <540 kg 422.03( 0 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 0 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 0 2'1,484
1810 * ớ &ít 19( 92' 0 10
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 548/705
41
1810 * cướ &ít 19(.92' 0 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 0 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 0 39,329
c.) Máy thi công !"V#0$
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0 243,8('
=999 =y khc Q 1 0 [)VN0`
59 /=?5114$ m3 $
b.) Nhân công 2,753*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0 39,329
c.) Máy thi công !"V#0$
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0 2,120,681
OQ v % Ru dây t ruy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0 2,023,946
=999 =y khc Q ' 0 [)VN0`
6$ /=?52142 1$$m3 $
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0 3,9'(,696
61 /=?11111 m3 $
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 0 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 0 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 0 21',120
1810 * cướ &ít 169.9' 0 10
b.) Nhân công 55,847.2
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 0 39,329
c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0 304,(62
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 0 23',866
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 549/705
42
62 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $
a.) V t li uậ ệ !"V#0$
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0 3,181,8181'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 0 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0 [)VN0`
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 0 42,63(
65 %% y /75 "g 341,482
a.) V t li uậ ệ 40,415.7
Kay A(' kg 1 341,482 40,41'.(
66 /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $
a.) V t li uậ ệ 95,454.5
1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0
b.) Nhân công 328,478.6
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'
c.) Máy thi công 1,309,122.1
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938
67 .?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ m ry 6,$76?2
a.) V t li uậ ệ 11,764.4
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 303.81 2(,908A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 1,4'8.288 11,'96
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 303.81 20,000
A24.0403 ?a@ kg 0.092 ''9.0104 29,000
A24.0001 U xy cha! 0.046 2(9.'0'2 (3,000
O999 VDt &! u khcệ Q ' 30,381 112
b ) Nhân công 45 944
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 550/705
43
b.) Nhân công 45,944
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 6,0(6.2 4',944
c.) Máy thi công 64,438.9
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 1'(.9812 1,(36,313
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 1(6.2098 4(6,349
=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 60.(62 241,213
=999 =y khc Q ' 30,381 613.(
68 ' % m thAp đ m ryấ ệ Chi cế 12,152
a.) V t li uậ ệ 22,336,994.8
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 12,('9,600 20,2(3
001' U xy cha! 2.1 2','19.2 (3,0000111 Đ t đnấ kg 10.32 12',408.64 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 6,0(6 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 164,0'2 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 30,380 21(,921.9
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 296,'08.8 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 2(,342 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 11,'44.4 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 11,'44.4 268,0'8
=999 =y khc Q 2 24,304 12,8'0.(
69 /?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ t nấ 1$9?368
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 2'1.'464 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 1,093.68 460
b.) Nhân công 381,335.2*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 90(.('44 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 100.6186 360,302
=999 =y khc Q 10 1,093.68 3,314.8
72 /+?94111 MuAt @itum thân ry m2 2,43$?48
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 551/705
44
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 ',104.008 1',000
0313 B t độ kg 1.206 2,931.1'89 4''
0848 5 !ủ kg 2 4,860.96 1,000
b.) Nhân công 2,984.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 1(0.1336 42,63(
73 %% "hông cB ngKtữ m3 85?$7
a.) V t li uậ ệ 12,180,753.1
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 43.1(3 23,('0,000
0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 43.1(3 2'1,484
b.) Nhân công 39,329
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 8'.0( 39,329c.) Máy thi công 28,952.4
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 8.081( 304,(62
74 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 21?2671
a.) V t li uậ ệ 25,960,383.6
3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 360.902( 1,'29,(81
b.) Nhân công 118,995
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 ''.0818 4',944c.) Máy thi công 602,720.4
=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 1.3398 ',661,41(
=201 =y &u 10 ca 0.12 2.''21 1,111,289
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 1.3611 1,'(6,226
=999 =y khc Q 2 42.'342 ',909
75 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ 3?6154
c.) Máy thi công 5,270,841.3
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 10.3039 1,849,418
76 /?27252 1$$t nấ 3?6154
c.) Máy thi công 536,331.2
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 1.048' 1,849,418
79 /?13121 %hAp t m m " mấ ạẽ t nấ 7?636
a ) V t li uậ ệ 22 509 738
C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 552/705
45
a.) V t li uậ ệ 22,509,738
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 8,01(.8 20,2(3
001' U xy cha! 2.98 22.(''3 (3,0000111 Đ t đnấ kg 13.39 102.246 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 4.9634 20,000
1869 >u h#n kg 1(.49 133.''36 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 19.09 219,60(.2
b.) Nhân công 1,478,402.7
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 226.4838 49,84'
c.) Máy thi công 1,786,202.4
=16( =y h#n 237W ca 2.92 22.29(1 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 10.6904 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 10.6904 268,0'8
=999 =y khc Q 2 1'.2(2 1(,'11.8
8$ /?64221 p đ t t m thApắ ặ ấ t nấ 7?636
a.) V t li uậ ệ 76,780
1869 >u h#n kg 3.49 26.6496 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 (6.36 698
b.) Nhân công 652,404.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 14.2 108.4312 4',944
c.) Máy thi công 550,901.8
=16( =y h#n 237W ca 1.39 10.614 360,302
=999 =y khc Q 10 (6.36 ',008.2
82 OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ 2,432
b.) Nhân công 2,710.7
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 143.488 4',944
83 O/?214$1 p đ t @ích chuy n h ng (* (;%'*ắ ặ ể ướ c!i 6$8
b.) Nhân công 18,902.8*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.43 261.44 43,960
85 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 7$?48
a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' (2,242 14,000
001' U xy cha! 2.1 148.008 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 (2(.3'36 (,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 553/705
46
0042 Đ m#! v!n 0.' 3'.24 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 9'1.48 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1(6.2 148,'''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 1,(19.(12 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 1'8.'8 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 66.9'6 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 66.9'6 268,0'8
=999 =y khc Q 2 140.96 12,8'0.(
86 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 7$?48a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 162.104 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 (04.8 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 '84.984 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 64.8416 360,302
=999 =y khc Q 10 (04.8 3,314.8
87 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ 6?72
a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 6,('3.6 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 143.9424 1',4''
b.) Nhân công 482,650.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 (6.0(04 42,63(
c.) Máy thi công 98,505.6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 2.688 246,26488 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 638
a.) V t li uậ ệ 940,684.1
226( P! mGng <540 kg 383.3' 244,'((.3 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 298.8''2 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 '(0.2444 2'1,484
1810 * cướ &ít 189.62' 120,980.(' 10
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 554/705
47
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 638 9,313.(
b.) Nhân công 94,227.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1,409.98 42,63(
89 /=?5114$ m3 638
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 44.66 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 4.466 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 4.466 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 2.233 2,023,946=999 =y khc Q ' 3,190 489.4
9$ /=?52142 1$$m3 6?38
c.) Máy thi công 11,952,241.9
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 19.26(6 3,9'(,696
91 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 27?35
a.) V t li uậ ệ 4,579,122.5
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 21.6612 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 '.196' 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 9.(64 3,181,818
0140 Đ!nh kg 1(.13 468.'0'' 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 13.6(' 4','63.'
b.) Nhân công 1,276,324.3
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 ('9.(83 4',944
95 /C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ 1$$m 53?76
b.) Nhân công 363,267.2*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 4'8.03'2 42,63(
c.) Máy thi công 25,371,016.1
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 183.8'92 4,1'8,8'9
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 183.8'92 3,186,11(
=999 =y khc Q 1 '3.(6 2'1,198.2
96 /C?21111 Kng c c xiPn 5$$ F48mọ 1$$m 3?84
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 555/705
48
b.) Nhân công 363,267.2
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 32.(168 42,63(
c.) Máy thi công 25,371,016.1
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 13.1328 4,1'8,8'9
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 13.1328 3,186,11(
=999 =y khc Q 1 3.84 2'1,198.2
98 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c $?5
c.) Máy thi công 4,158,859
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 0.' 4,1'8,8'9
1$1 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 4?14
a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 4,34( 13,000
001' U xy cha! 2.98 12.33(2 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 ''.4346 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 2.691 20,000
1869 >u h#n kg 1(.49 (2.4086 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 10.3' 143,240.(
b.) Nhân công 1,478,402.7
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 122.(924 49,84'
c.) Máy thi công 1,786,202.4
=16( =y h#n 237W ca 2.92 12.0888 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 '.(96 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 '.(96 268,0'8
=999 =y khc Q 2 8.28 1(,'11.8
1$2 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp 5$$ố ọ ố ố m i n iố ố 36$
a.) V t li uậ ệ 31,500
1869 >u h#n kg 1.' '40 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 1,800 300
b.) Nhân công 34,458
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 2(0 4',944
c.) Máy thi công 137,311
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 133.2 360,302
=999 =y khc Q 3 1,080 1,333.1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 556/705
49
1$3 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 27$
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 '6( 1',000
0313 B t độ kg 1.206 32'.62 4''
0848 5 !ủ kg 2 '40 1,000
b.) Nhân công 2,984.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 18.9 42,63(
1$4 4 C c ng %C% 5$$ #B i /ọ ố ạ m 5,76$
a.) V t li uậ ệ 654,177
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 ',81(.6 63',000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 11,'20 6,413.'1$5 /'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố đB n c cạ ọ 48$
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 ''6.8 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 (.68 2,133,'24
$ $ $ $ $
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24
1$8 O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ c cọ 12$
a.) V t li uậ ệ 1,079.2
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 '.'2 13,000
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 2.(6 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 240 10.6
b.) Nhân công 13,847.4*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 3(.8 43,960
c.) Máy thi công 26,870.8
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 6.6 24',20'
=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 6.6 220,091
=999 =y khc Q ' 600 2''.9
11$ /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 14?4
) V t liậ ệ 12 141 417 4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 557/705
50
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 14,688 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 20'.632 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 66.816 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 120.096 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 16.128 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 4.608 246,264
111 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ $?78
a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5 2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 819 13,000
001' U xy cha! 3.3 2.'(4 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 14.8 11.'44 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.( 0.'46 20,000
1869 >u h#n kg 19.38 1'.1164 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1.9' 143,961
b.) Nhân công 1,739,590.5
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 2(.222 49,84'
c.) Máy thi công 1,976,531.3
=16( =y h#n 237W ca 3.23 2.'194 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 1.209 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 1.209 268,0'8
=999 =y khc Q 2 1.'6 19,3((.8
112 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ $?78
a.) V t li uậ ệ 85,140
1869 >u h#n kg 3.8( 3.0186 20,000O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 (.8 ((4
b.) Nhân công 767,264.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 13.026 4',944
c.) Máy thi công 610,352.1
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 1.2012 360,302
=999 =y khc Q 10 (.8 ','48.(
113 /= 31115 P tông .4$$ 1$ đ! 1x2 m3 24
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 558/705
51
113 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 24
a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6
226( P! mGng <540 kg '0(.' 12,180 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 12.216 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 1(.9(6 2'1,484
1810 * cướ &ít 192.8' 4,628.4 10
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 121.8 18,900
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 9(4.4 0
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 913.' 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 24 11,924.6b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 20.4 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0.(92 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 2.136 243,8('
=999 =y khc Q 1 24 1,'(0.4
114 /=?5114$ m3 24
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1.68 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.168 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.168 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.084 2,023,946
=999 =y khc Q ' 120 489.4
115 /=?52142 1$$m3 $?24
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.(248 3,9'(,696
116 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 1?8
a.) V t li uậ ệ 4,507,587.2
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 1.42'6 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.1''( 3,181,818
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ
5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 559/705
52
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0.8262 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 21.6 1(,2(3O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 1.8 44,629.6
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 24.498 42,63(
118 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 94?44
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 96,328.8 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 1,348.6032 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 438.2016 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 (8(.6296 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 10'.((28 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 30.2208 246,264
119 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 944?4
a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6
226( P! mGng <540 kg 422.03( 398,'(1.(428 1,'4'0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 '11.8648 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( (14.9108 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 186,920.3( 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 1,394.8(88 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 944.4 9,91'.4
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 802.(4 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 31.16'2 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 84.0'16 243,8('
=999 =y khc Q 1 944.4 1,'(0.4
12$ /=?5114$ m3 944?4
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 66.108 39,329
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 560/705
53
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 6.6108 3,8'8,133=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 6.6108 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 3.30'4 2,023,946
=999 =y khc Q ' 4,(22 489.4
121 /=?52142 1$$m3 9?444
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 28.'209 3,9'(,696
122 /=?11111 m3 86?13
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 1(,299.210' 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 4'.((64 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 80.6409 21',120
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
1810 * cướ &ít 169.9' 14,63(.(93' 10
b.) Nhân công 55,847.2
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 122.3046 39,329
c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 8.1824 304,(62
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 (.66'6 23',866
123 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 1$?459
a.) V t li uậ ệ 4,507,587.1
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 8.283' 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.904( 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 4.800( 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 12'.'08 1(,2(3O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 10.4'9 44,629.'
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 142.34( 42,63(
126 ' y /75 "g 42,2$6
a.) V t li uậ ệ 40,415.7
Kay A(' kg 1 42,206 40,41'.(
127 /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 561/705
54
p yặa.) V t li uậ ệ 95,454.5
1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0
b.) Nhân công 328,478.6
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'
c.) Máy thi công 1,309,122.1
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938
128 .?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ m ry 751a.) V t li uậ ệ 11,764.4
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 3(.'' 2(,908
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 180.24 11,'96
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 3(.'' 20,000
A24.0403 ?a@ kg 0.092 69.092 29,000
A24.0001 U xy cha! 0.046 34.'46 (3,000
O999 VDt &! u khcệ Q ' 3,('' 112
b.) Nhân công 45,944
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 ('1 4',944
c.) Máy thi công 64,438.9
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 19.'26 1,(36,313
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 21.((9 4(6,349
=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 (.'1 241,213
=999 =y khc Q ' 3,('' 613.(
129 ' %hAp t m đ m ry m " mấ ệ ạẽ t mấ 1,5$2
a.) V t li uậ ệ 22,336,994.82068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 1,'((,100 20,2(3
001' U xy cha! 2.1 3,1'4.2 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 1','00.64 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' ('1 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 20,2(( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 3,('' 21(,921.9
b.) Nhân công 1,216,218
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 562/705
55
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 36,648.8 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 3,3(9.' 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1,426.9 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1,426.9 268,0'8
=999 =y khc Q 2 3,004 12,8'0.(
13$ /?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ t nấ 13?518
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 31.0914 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 13'.18 460b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 112.1994 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 12.4366 360,302
=999 =y khc Q 10 13'.18 3,314.8
133 /+?94111 MuAt @itum thân ry m2 3$$?4
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 630.84 1',0000313 B t độ kg 1.206 362.2824 4''
0848 5 !ủ kg 2 600.8 1,000
b.) Nhân công 2,984.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 21.028 42,63(
134 %% "hông cB ngKtữ m3 1$?51
a.) V t li uậ ệ 12,180,753.1
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' '.3338 23,('0,000
0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' '.3338 2'1,484
b.) Nhân công 39,329
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 10.'1 39,329
c.) Máy thi công 28,952.4
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0.998' 304,(62
135 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 2?6286
a.) V t li uậ ệ 25,960,383.6
3046 B t h h t ị tấ 16 9( 44 60(3 1 '29 (81
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 563/705
56
3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 44.60(3 1,'29,(81
b.) Nhân công 118,995 *140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 6.8081 4',944
c.) Máy thi công 602,719.8
=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 0.16'6 ',661,41(
=201 =y &u 10 ca 0.12 0.31'4 1,111,289
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 0.1682 1,'(6,226
=999 =y khc Q 2 '.2'(2 ',908.(
136 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ $?4469
c.) Máy thi công 5,270,841.3
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 1.2(3( 1,849,418
137 /?27252 1$$t nấ $?4469
c.) Máy thi công 536,331.2
C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 0.1296 1,849,418
139 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 8?711
a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 8,928.((' 14,000001' U xy cha! 2.1 18.2931 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 89.89(' (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 4.3''' 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 11(.'98' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 21.(((' 148,'''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 212.'484 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2=16( =y h#n 237W ca 2.2' 19.'998 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 8.2('' 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 8.2('' 268,0'8
=999 =y khc Q 2 1(.422 12,8'0.(
14$ /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 8?711
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 20.03'3 20,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 564/705
57
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 8(.11 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 (2.3013 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 8.0141 360,302
=999 =y khc Q 10 8(.11 3,314.8
141 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?831
a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 83'.1'' 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 1(.8 1',4''b.) Nhân công 482,650.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 9.4069 42,63(
c.) Máy thi công 98,505.6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.3324 246,264
142 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 78?86
a.) V t li uậ ệ 940,684.1
226( P! mGng <540 kg 383.3' 30,230.981 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 36.94 240,0000023 Đ 1x2 m3 0.8938 (0.48'1 2'1,484
1810 * cướ &ít 189.62' 14,9'3.82(' 10
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 (8.86 9,313.(
b.) Nhân công 94,227.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 1(4.2806 42,63(
143 /=?5114$ m3 78?86
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( '.'202 39,329
c.) Máy thi công 51,382
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.''2 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.''2 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.2(6 2,023,946
=999 =y khc Q ' 394.3 489.3
144 /=?52142 1$$m3 $?7886
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 565/705
58
c.) Máy thi công 11,952,241.9=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 2.3816 3,9'(,696
145 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 3?38
a.) V t li uậ ệ 4,579,122.9
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 2.6(( 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 0.6422 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 1.206( 3,181,818
0140 Đ!nh kg 1(.13 '(.8994 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 1.69 4','64.2
b.) Nhân công 1,276,324.3
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 93.8964 4',944
149 /C?21111 Kng c c th ng 5$$ F48mọ ẳ 1$$m 24?96
b.) Nhân công 363,267.2
,ộ
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 212.6'92 42,63(
c.) Máy thi công 25,371,016.1
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 8'.3632 4,1'8,8'9
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 8'.3632 3,186,11(=999 =y khc Q 1 24.96 2'1,198.2
151 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c $?5
c.) Máy thi công 4,158,859
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 0.' 4,1'8,8'9
154 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 1?794
a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1,883.( 13,000
001' U xy cha! 2.98 '.3461 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 24.021( (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 1.1661 20,000
1869 >u h#n kg 1(.49 31.3((1 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 4.48' 143,240.(
b.) Nhân công 1,478,402.7
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 '3.21 49,84'
c.) Máy thi công 1,786,202.4
=16( =y h#n 237W ca 2 92 ' 238' 360 302
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 566/705
59
=16( =y h#n 237W ca 2.92 '.238' 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 2.'116 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 2.'116 268,0'8
=999 =y khc Q 2 3.'88 1(,'11.8
155 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp EF6$$ố ọ ố ố m i n iố ố 156
a.) V t li uậ ệ 31,500
1869 >u h#n kg 1.' 234 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' (80 300
b.) Nhân công 34,458
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 11( 4',944c.) Máy thi công 137,311
=16( =y h#n 237W ca 0.3( '(.(2 360,302
=999 =y khc Q 3 468 1,333.1
156 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 117
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 24'.( 1',000
0313 B t độ kg 1.206 141.102 4''
0848 5 !ủ kg 2 234 1,000b.) Nhân công 2,984.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 8.19 42,63(
157 4 C c ng %C% 5$$ #B i /ọ ố ạ m 2,496
a.) V t li uậ ệ 654,177
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 2,'20.96 63',000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 4,992 6,413.'
158 /'?6141$ Chi phí c u c c t à #n C xu ng @Niẩ ọ ừ ố đB n c cạ ọ 2$8
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 241.28 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 3.328 2,133,'24
$ $ $ $ $
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0 016 0 2 133 '24
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 567/705
60
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24
161 O/?4241$ C t đ u c c 5$$ắ ầ ọ c cọ $a.) V t li uậ ệ 1,058
A2'.000' Đ c tắ v!n 0.046 0 13,000
A2'.0026 Đ m#! v!n 0.023 0 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 0 0
b.) Nhân công 13,847.4
*13( *hDn cng 3,(N( *h+m ) cng 0.31' 0 43,960
c.) Máy thi công 25,591.3
=2'.0040 =y c t B 1,'kXắ ca 0.0'' 0 24',20'=2'.0068 =y m#! 1kX ca 0.0'' 0 220,091
=999 =y khc Q ' 0 0
163 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 6?24
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 6,364.8 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 89.10(2 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 28.9'36 20,000
b.) Nhân công 355,592.6*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 '2.0416 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 6.9888 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 1.9968 246,264
164 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ $?338
a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 3'4.9 13,000
001' U xy cha! 3.3 1.11'4 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 14.8 '.0024 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.( 0.2366 20,000
1869 >u h#n kg 19.38 6.''04 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 0.84' 143,961
b.) Nhân công 1,739,590.5
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 11.(962 49,84'
c.) Máy thi công 1,976,530.3
=16( =y h#n 237W ca 3 23 1 091( 360 302
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 568/705
61
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1.091( 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 0.'239 231,29(=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 0.'239 268,0'8
=999 =y khc Q 2 0.6(6 19,3((.3
165 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ $?338
a.) V t li uậ ệ 85,140
1869 >u h#n kg 3.8( 1.3081 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 3.38 ((4
b.) Nhân công 767,264.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( '.6446 4',944c.) Máy thi công 610,349.1
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 0.'20' 360,302
=999 =y khc Q 10 3.38 ','48.4
166 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 1$?4
a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6
226( P! mGng <540 kg '0(.' ',2(8 1,'4'0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 '.2936 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 (.(896 2'1,484
1810 * cướ &ít 192.8' 2,00'.64 10
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' '2.(8 18,900
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 422.24 0
<h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 39'.8' 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 10.4 11,924.6
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 8.84 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0.3432 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 0.92'6 243,8('
=999 =y khc Q 1 10.4 1,'(0.4
167 /=?5114$ m3 1$?4
b.) Nhân công 2,753
30 hD 3 0N h+ 0 0 0 28 39 329
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 569/705
62
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0.(28 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.0(28 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.0(28 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0364 2,023,946
=999 =y khc Q ' '2 489.4
168 /=?52142 1$$m3 $?1$4
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.3141 3,9'(,696169 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $?78
a.) V t li uậ ệ 4,507,589.2
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0.61(8 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.06(' 3,181,818
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0.3'8 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 9.36 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0.(8 44,631.6
b.) Nhân công 580,289.6*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 10.61'8 42,63(
171 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 19?44
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 19,828.8 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 2((.6032 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 90.2016 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 162.1296 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 21.((28 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 6.2208 246,264
172 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 162
a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6
226( P! mGng <540 kg 422.03( 68,369.994 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 8(.804 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 122.634 2'1,484
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 570/705
63
1810 * cướ &ít 19(.92' 32,063.8' 101836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 239.2(4 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 162 9,91'.4
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 13(.( 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 '.346 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 14.418 243,8('
=999 =y khc Q 1 162 1,'(0.4173 /=?5114$ m3 162
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 11.34 39,329
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1.134 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1.134 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.'6( 2,023,946=999 =y khc Q ' 810 489.4
174 /=?52142 1$$m3 1?62
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 4.8924 3,9'(,696
175 /=?11111 m3 22
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 4,418.( 1,'4'0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 11.6926 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 20.'9(9 21',120
1810 * cướ &ít 169.9' 3,(38.9 10
b.) Nhân công 55,847.2
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 31.24 39,329
c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 2.09 304,(62
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0 089 1 9'8 23' 866
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 571/705
64
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1.9'8 23',866
176 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 4
a.) V t li uậ ệ 4,507,587.2
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 3.168 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.346 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1.836 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 48 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 4 44,629.6
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 '4.44 42,63(179 %% y /75 "g 11,24$
a.) V t li uậ ệ 40,415.7
Kay A(' kg 1 11,240 40,41'.(
18$ /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $
a.) V t li uậ ệ 95,454.5
1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0b.) Nhân công 328,478.6
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'
c.) Máy thi công 1,309,122.1
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938
181 .?$3$$1 p đ t đ ng ryắ ặ ườ m ry 2$$
a.) V t li uậ ệ 11,764.4
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 10 2(,908
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 48 11,'96
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 10 20,000
A24.0403 ?a@ kg 0.092 18.4 29,000
A24.0001 U xy cha! 0.046 9.2 (3,000
O999 VDt &! u khcệ Q ' 1,000 112
b.) Nhân công 45,944
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 200 4',944
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 572/705
65
c.) Máy thi công 64,438.9
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 '.2 1,(36,313
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 '.8 4(6,349
=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 2 241,213
=999 =y khc Q ' 1,000 613.(
182 ' %hAp t m dày 1$mm m " mấ ạẽ t mấ 4$$
a.) V t li uậ ệ 22,336,994.8
2068 h$/ t m m k mấ ạẽ kg 1,0'0 420,000 20,2(3
001' U xy cha! 2.1 840 (3,0000111 Đ t đnấ kg 10.32 4,128 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 200 20,000
1869 >u h#n kg 13.' ',400 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1,000 21(,921.9
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 9,(60 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 900 360,302=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 380 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 380 268,0'8
=999 =y khc Q 2 800 12,8'0.(
183 /?64251 p đ t thAp t mắ ặ ấ t nấ 3?517
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 8.0891 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 3'.1( 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 29.1911 4',944
c.) Máy thi công 364,624.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 3.23'6 360,302
=999 =y khc Q 10 3'.1( 3,314.(
186 /+?94111 MuAt @itum thân ry m2 8$
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 168 1',000
0313 B t độ kg 1.206 96.48 4''
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 573/705
66
0848 5 !ủ kg 2 160 1,000b.) Nhân công 2,984.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( '.6 42,63(
187 %% "hông cB ngKt (tr n 5$W c t #i u đ! $?5x1*ữ ộ ố ệ m3 2?8
a.) V t li uậ ệ 12,180,753.1
VZa khng c% ng+t !ka g%ut m3 0.'0(' 1.421 23,('0,000
0019 Đ 0,'x1 m3 0.'0(' 1.421 2'1,484
b.) Nhân công 39,329
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1 2.8 39,329c.) Máy thi công 28,952.4
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 0.266 304,(62
188 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 $?7
a.) V t li uậ ệ 25,960,383.6
3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 11.8(9 1,'29,(81
b.) Nhân công 118,995
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1.813 4',944
c.) Máy thi công 602,720.4=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 0.0441 ',661,41(
=201 =y &u 10 ca 0.12 0.084 1,111,289
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 0.0448 1,'(6,226
=999 =y khc Q 2 1.4 ',909
189 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ $?1188
c.) Máy thi công 5,270,841.3
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 0.3386 1,849,418
19$ /?27252 1$$t nấ $?1188
c.) Máy thi công 536,331.2
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 0.034' 1,849,418
192 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 2?32
a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 2,3(8 14,000
001' U xy cha! 2.1 4.8(2 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 23.9424 (,000
C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 574/705
67
0042 Đ m#! v!n 0.' 1.16 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 31.32 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' '.8 148,'''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 '6.608 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.22 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.204 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.204 268,0'8=999 =y khc Q 2 4.64 12,8'0.(
193 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 2?32
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 '.336 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 23.2 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 19.2'6 4',944c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.1344 360,302
=999 =y khc Q 10 23.2 3,314.8
194 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?221
a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 222.10' 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 4.(338 1',4''
b.) Nhân công 482,650.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 2.'01( 42,63(
c.) Máy thi công 98,505.6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.0884 246,264
195 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 22
a.) V t li uậ ệ 940,684.1
226( P! mGng <540 kg 383.3' 8,433.( 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 10.30'4 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 19.6636 2'1,484
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 575/705
68
1810 * cướ &ít 189.62' 4,1(1.(' 10O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 22 9,313.(
b.) Nhân công 94,227.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 48.62 42,63(
196 /=?5114$ m3 22
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1.'4 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.1'4 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.1'4 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0(( 2,023,946
=999 =y khc Q ' 110 489.4
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
197 /=?52142 1$$m3 $?22
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.6644 3,9'(,696
198 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 1?6
a.) V t li uậ ệ 4,579,122.5
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1.26(2 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 0.304 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 0.'(12 3,181,818
0140 Đ!nh kg 1(.13 2(.408 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 0.8 4','63.4
b.) Nhân công 1,276,324.3
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 44.448 4',9442$2 /C?21111 1$$m 26?$4
b.) Nhân công 363,267.2
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.'2 221.8608 42,63(
c.) Máy thi công 25,371,016.1
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 3.42 89.0'68 4,1'8,8'9
=0'2 5 n c u xích 2'ầ ẩ ca 3.42 89.0'68 3,186,11(
=999 =y khc Q 1 26.04 2'1,198.2
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
Kng xiPn c c ng %C% trPn c n, đ ng "ính c c EFọ ố ạ ườ ọ5$$mm (+F1?22*
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 576/705
69
2$4 %% Kng c c đ t 2ọ ợ c 1
c.) Máy thi công 4,158,859
=098 =y đ+ng c c 3,'ọ ca 1 1 4,1'8,8'9
2$7 /?13121 %ôn dày 6mm t nấ 1?426
a.) V t li uậ ệ 14,682,171.8
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 1,49(.3 13,000
001' U xy cha! 2.98 4.249' (3,000
0111 Đ t đnấ kg 13.39 19.0941 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.6' 0.9269 20,0001869 >u h#n kg 1(.49 24.940( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 3.'6' 143,240.(
b.) Nhân công 1,478,402.7
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 29.66 42.29'2 49,84'
c.) Máy thi công 1,786,202.2
=16( =y h#n 237W ca 2.92 4.1639 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.4 1.9964 231,29(=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.4 1.9964 268,0'8
=999 =y khc Q 2 2.8'2 1(,'11.(
2$8 /C?29411 & i c c ng @P tông c t thAp EF6$$ố ọ ố ố m i n iố ố 124
a.) V t li uậ ệ 31,500
1869 >u h#n kg 1.' 186 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 620 300
b.) Nhân công 34,458
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.(' 93 4',944
c.) Máy thi công 137,311
=16( =y h#n 237W ca 0.3( 4'.88 360,302
=999 =y khc Q 3 3(2 1,333.1
2$9 /+?94111 MuAt nh đ ng 2 # pự ườ ớ m2 93
a.) V t li uậ ệ 34,048.7
1806 *h a "!tum @ 4ự ố kg 2.1 19'.3 1',000
0313 B t độ kg 1.206 112.1'8 4''
0848 5 !ủ kg 2 186 1,000
b ) Nhân công 2 984 6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 577/705
70
b.) Nhân công 2,984.6*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 0.0( 6.'1 42,63(
21$ 4 C c ng % .8$$ 5$$ #B i /ọ ố Ư ạ m 2,6$4
a.) V t li uậ ệ 654,177
B? 5 c B5 =800 '00 &% ! Aọ ạ m 1.01 2,630.04 63',000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 ',208 6,413.'
211 /'?6141$ Chi phí c u c c xu ng @Niẩ ọ ố đB n c cạ ọ 186
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 21'.(6 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 2.9(6 2,133,'24
$ $ $ $ $
b.) Nhân công 62,346.5
*1'0 *hDn cng ',0N( *h+m ) cng 1.16 0 '3,(4(
c.) Máy thi công 34,136.4
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.016 0 2,133,'24
214 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 7?44a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 (,'88.8 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 106.2432 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 34.'216 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 62.0496 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 8.3328 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 2.3808 246,264
215 /?13111 %ôn dày 1$mm t nấ $?4$3
a.) V t li uậ ệ 14,756,002.5
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 423.1' 13,000
001' U xy cha! 3.3 1.3299 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 14.8 '.9644 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.( 0.2821 20,000
1869 >u h#n kg 19.38 (.8101 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 ' 1 00(' 143 961
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 578/705
71
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 1.00(' 143,961b.) Nhân công 1,739,590.5
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 34.9 14.064( 49,84'
c.) Máy thi công 1,976,532.7
=16( =y h#n 237W ca 3.23 1.301( 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.'' 0.624( 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.'' 0.624( 268,0'8
=999 =y khc Q 2 0.806 19,3(8.'
216 /?64211 p đ t tôn dày 1$mmắ ặ t nấ $?4$3
a.) V t li uậ ệ 85,140
1869 >u h#n kg 3.8( 1.''96 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 4.03 ((4
b.) Nhân công 767,264.8
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 16.( 6.(301 4',944
c.) Máy thi công 610,350.1
=16( =y h#n 237W ca 1.'4 0.6206 360,302
=999 =y khc Q 10 4.03 ','48.'217 /=?31115 P tông .4$$ I 1$ đ! 1x2 m3 12?4
a.) V t li uậ ệ 1,204,379.6
226( P! mGng <540 kg '0(.' 6,293 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'09 6.3116 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.(49 9.28(6 2'1,484
1810 * cướ &ít 192.8' 2,391.34 10
183( <h g!a @!u %ụ ẻ &ít '.0(' 62.93 18,900
<h g!a t ng n 8QP=ụ ươ ở kg 40.6 '03.44 0 <h g!a ch ng th m (.'QP=ụ ố ấ kg 38.062' 4(1.9(' 0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 12.4 11,924.6
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 10.'4 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 0.4092 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 1.1036 243,8('
=999 =y khc Q 1 12 4 1 '(0 4ề ấ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 579/705
72
=999 =y khc Q 1 12.4 1,'(0.4218 /=?5114$ m3 12?4
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 0.868 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.0868 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.0868 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0434 2,023,946
=999 =y khc Q ' 62 489.4219 /=?52142 1$$m3 $?124
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.3(4' 3,9'(,696
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
22$ /=?81111 !n "huôn 1$$m2 $?93
a.) V t li uậ ệ 4,507,588
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 0.(366 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.0804 3,181,8181'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 0.4269 3,181,818
0140 Đ!nh kg 12 11.16 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 0.93 44,630.4
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 12.6'(3 42,63(
223 /=?6112$ %hAp trTn c!c #B iạ t nấ 26?83
a.) V t li uậ ệ 12,141,417.4
2081 h$/ tIn E18 kg 1,020 2(,366.6 11,'96
112' Dy th$/ kg 14.28 383.1324 1',4''
1869 >u h#n kg 4.64 124.4912 20,000
b.) Nhân công 355,592.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 8.34 223.(622 42,63(
c.) Máy thi công 482,342.7
=16( =y h#n 237W ca 1.12 30.0496 360,302
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.32 8.'8'6 246,264
224 /=?31115 P tông .3$$ I 8 đ! 1x2 m3 2$6?4
a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 580/705
73
a.) V t li uậ ệ 1,001,454.6226( P! mGng <540 kg 422.03( 8(,108.4368 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'42 111.8688 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.('( 1'6.2448 2'1,484
1810 * cướ &ít 19(.92' 40,8'1.(2 10
1836 <h g!a % h+aụ ẻ &ít 1.4(( 304.8'28 11,''0
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 206.4 9,91'.4
b.) Nhân công 33,429.7
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.8' 1('.44 39,329
c.) Máy thi công 158,608.3
=112 P " m " tng t h#nh- nGng @u t '0m3Nhơ ự ấ ca 0.033 6.8112 4,101,000
=108 =y đ m F! 1,'7Wầ ca 0.089 18.3696 243,8('
=999 =y khc Q 1 206.4 1,'(0.4
225 /=?5114$ m3 2$6?4
b.) Nhân công 2,753
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 14.448 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 1.4448 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 1.4448 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.(224 2,023,946
=999 =y khc Q ' 1,032 489.4
226 /=?52142 1$$m3 2?$64
c.) Máy thi công 11,952,241.9
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 6.2333 3,9'(,696227 /=?11111 m3 2$?64
a.) V t li uậ ệ 640,978.4
2266 P! mGng <530 kg 200.8' 4,14'.'44 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.'3148 10.969( 240,000
002' Đ 4x6 m3 0.9362( 19.3246 21',120
1810 * cướ &ít 169.9' 3,'0(.(68 10
b.) Nhân công 55,847.2
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 29.3088 39,329
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
P tông #Kt mKng đ! 4x6 v m!c 1$$? Chi u r ngữ ề ộmKngEF25$cm?
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 581/705
74
*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 1.42 29.3088 39,329c.) Máy thi công 49,944.5
=2'3 =y t n B 2'0&ítộ ca 0.09' 1.9608 304,(62
=10' =y đ m "#n 17Wầ ca 0.089 1.83( 23',866
228 /=?81111 !n "huôn 1$$m2 3?78
a.) V t li uậ ệ 4,507,587.6
1'(8 ? vn c n /ỗ ảẹ m3 0.(92 2.9938 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.086' 0.32( 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.4'9 1.(3' 3,181,8180140 Đ!nh kg 12 4'.36 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 3.(8 44,630
b.) Nhân công 580,289.6
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 13.61 '1.44'8 42,63(
23$ OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ 688
b.) Nhân công 2,710.7
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 40.'92 4',944
232 %% y M7$ "g 8,976a.) V t li uậ ệ 23,000
Kay >S(0 kg 1 8,9(6 23,000
233 /?61161 p đ t ryắ ặ t nấ $
a.) V t li uậ ệ 95,454.5
1'64 ? chnỗ m3 0.03 0 3,181,818
O999 V t &! u khcậ ệ Q ' 0 0
b.) Nhân công 328,478.6
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 6.'9 0 49,84'
c.) Máy thi công 1,309,122.1
=043 5 n c u xích 10ầ ẩ ca 0.2(' 0 2,133,'24
=1(( =y kh%an 4,'7W ca 1.2' 0 290,'04
=222 =y n$n khí 6m3N/h ca 0.338 0 1,062,938
234 .?$3$$1 p đ t ryắ ặ m 17$
a.) V t li uậ ệ 11,764.4
A24.048( = cc &% !ỡ ạ kg 0.0' 8.' 2(,908
A24.0(3' h$/ tIn kg 0.24 40.8 11,'96
A24.0'43 >u h#n kg 0.0' 8.' 20,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 582/705
75
> gA24.0403 ?a@ kg 0.092 1'.64 29,000
A24.0001 U xy cha! 0.046 (.82 (3,000
O999 VDt &! u khcệ Q ' 8'0 112
b.) Nhân công 45,944
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 1 1(0 4',944
c.) Máy thi công 64,438.9
=24.029( 5 n c u 'ầ ẩ ca 0.026 4.42 1,(36,313
=24.0389 =#y h#n đ! n '0kWệ ca 0.029 4.93 4(6,349
=24.01211 =y c a 1 ,(7Wư ca 0.01 1.( 241,213
=999 =y khc Q ' 8'0 613.(
235 /?13151 %ôn d15 t nấ 2?268
a.) V t li uậ ệ 14,509,428.5
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 2,381.4 13,000
001' U xy cha! 2.1 4.(628 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 23.40'8 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 1.134 20,0001869 >u h#n kg 13.' 30.618 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' '.6( 141,'''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 ''.3392 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.103 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.1'46 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.1'46 268,0'8
=999 =y khc Q 2 4.'36 12,8'0.(
236 /?64251 p đ t tôn d15ắ ặ t nấ 2?268
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 '.2164 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 22.68 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 18.8244 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.0866 360,302=999 = khc Q 10 22 68 3 314 8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 583/705
76
=999 =y khc Q 10 22.68 3,314.8
238 /?23235 P tông nh h t m n dày 7cmự ạ ị 1$$m2 $?51
a.) V t li uậ ệ 25,960,383.6
3046 B tng nh a h t m nự ạ ị t nấ 16.9( 8.6'4( 1,'29,(81
b.) Nhân công 118,995
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2.'9 1.3209 4',944
c.) Máy thi công 602,711.4
=242 =y ! 130-1405Vả ca 0.063 0.0321 ',661,41(
=201 =y &u 10 ca 0.12 0.0612 1,111,289
=103 =y đ m "nh & / 16ầ ố ca 0.064 0.0326 1,'(6,226
=999 =y khc Q 2 1.02 ',904.'
239 /?27242 C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 4 "mự ấ ự 1$$t nấ $?$865
c.) Máy thi công 5,270,841.3
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 2.8' 0.246' 1,849,418
24$ /?27252 1$$t nấ $?$865
c.) Máy thi công 536,331.2
=01( Ut t đ 10ự ổ ca 0.29 0.02'1 1,849,418
242 /?52211 %ôn d2$ t nấ $?519
a.) V t li uậ ệ 14,510,204
2068 h$/ t mấ kg 1,0'0 '44.9' 13,000
0042 Đ m#! v!n 0.28 0.14'3 20,000
001' U xy cha! 1.(' 0.9083 (3,0000111 Đ t đnấ kg 9.62 4.9928 (,000
1869 >u h#n kg 18.(' 9.(313 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2 1.038 142,2'(
b.) Nhân công 1,303,446.8
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 26.1' 13.'(19 49,84'
c.) Máy thi công 2,129,578.1
=16( =y h#n 237W ca 4.16 2.1'9 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 1.06 0.''01 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 1.06 0.''01 268,0'8
C đ! dHm đDn, @P tông nh , ôtô 1$ t n, c #y 21 "m ti pự ấ ự ếthDB
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 584/705
77
=999 =y khc Q ' 2.'9' 20,281.1
245 OC?422$3 p đ t @u #ôngắ ặ ộ $
b.) Nhân công 2,710.7
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 0.0'9 0 4',944
246 /?64251 p đ t m c ch n ryắ ặ ố ắ t nấ $?519
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 1.193( 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 '.19 460b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 4.30(( 4',944
c.) Máy thi công 364,626.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 0.4((' 360,302
=999 =y khc Q 10 '.19 3,314.9
248 /?13151 %hAp hUnh 75x5 t nấ 1?995
a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5 20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 2,044.8(' 14,000
001' U xy cha! 2.1 4.189' (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 20.'884 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 0.99(' 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 26.932' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 4.98(' 148,'''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 48.6(8 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.6
=16( =y h#n 237W ca 2.2' 4.4888 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 1.89'3 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 1.89'3 268,0'8
=999 =y khc Q 2 3.99 12,8'0.9
249 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 1?995
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 4.'88' 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 19.9' 460b ) Nhân công 381 335 2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 585/705
78
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 16.''8' 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8
=16( =y h#n 237W ca 0.92 1.83'4 360,302
=999 =y khc Q 10 19.9' 3,314.8
25$ /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?188
a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 188.94 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 4.02( 1',4''
b.) Nhân công 482,650.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 2.1282 42,63(
c.) Máy thi công 98,505.6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.0('2 246,264
251 /=?13215 P tông .3$$ đ! 1x2 m3 2$?4
a.) V t li uậ ệ 940,684.1
226( P! mGng <540 kg 383.3' (,820.34 1,'4'
0'44 5t v#ng h t t%ạ m3 0.46842' 9.'''9 240,000
0023 Đ 1x2 m3 0.8938 18.233' 2'1,484
1810 * cướ &ít 189.62' 3,868.3' 10
O999 V t &! u khcậ ệ Q 1 20.4 9,313.(
b.) Nhân công 94,227.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 2.21 4'.084 42,63(
252 /=?5114$ m3 2$?4
b.) Nhân công 2,753*130 *hDn cng 3,0N( *h+m ) cng 0.0( 1.428 39,329
c.) Máy thi công 51,382.5
=318 m t n B '0 m3Nhạ ộ ca 0.00( 0.1428 3,8'8,133
=261 =y xc1,2'm3 ca 0.00( 0.1428 2,120,681
=226 =y ! E1105vủ ca 0.003' 0.0(14 2,023,946
=999 =y khc Q ' 102 489.4
253 /=?52142 1$$m3 $?2$4
c.) Máy thi công 11,952,241.9
U ể
OQ v % Ru dây truy n tr m tr n? Công u t tr m tr nữ ề ạ ộ ấ ạ ộ5$ m3Sh
n chuy n v % trBng ph m vi EF2,$ +m, ô tô chuy nậ ể ữ ạ ểtr n 1$,7m3ộ
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 586/705
79
=011 Ut chuy n t n 10,(m3ể ộ ca 3.02 0.6161 3,9'(,696
254 /=?81311 !n "huôn gỗ 1$$m2 1?36
a.) V t li uậ ệ 4,579,122
1'80 ? vn khunỗ m3 0.(92 1.0((1 3,181,818
1'61 ? đ#, n /ỗ ẹ m3 0.19 0.2'84 3,181,818
1'63 ? ch ngỗ ố m3 0.3'( 0.48'' 3,181,818
0140 Đ!nh kg 1(.13 23.2968 1(,2(3
O999 V t &! u khcậ ệ Q 0.' 0.68 4','62.'b.) Nhân công 1,276,324.3
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 2(.(8 3(.(808 4',944
256 /?13151 %hAp hUnh 1$$x1$ t nấ 2?6
a.) V t li uậ ệ 15,226,928.5
20'3 h$/ hJnh kg 1,02' 2,66' 14,000
001' U xy cha! 2.1 '.46 (3,000
0111 Đ t đnấ kg 10.32 26.832 (,000
0042 Đ m#! v!n 0.' 1.3 20,000
1869 >u h#n kg 13.' 3'.1 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 2.' 6.' 148,'''.4
b.) Nhân công 1,216,218
*14' *hDn cng 4,'N( *h+m ) cng 24.4 63.44 49,84'
c.) Máy thi công 1,310,768.2
=16( =y h#n 237W ca 2.2' '.8' 360,302
=208 =y m#) 2,(kX ca 0.9' 2.4( 231,29(
=1(6 =y kh%an 2,'kX ca 0.9' 2.4( 268,0'8=999 =y khc Q 2 '.2 12,8'0.(
257 /?64251 p đ t thAp hUnhắ ặ t nấ 2?6
a.) V t li uậ ệ 50,600
1869 >u h#n kg 2.3 '.98 20,000
O999 V t &! u khcậ ệ Q 10 26 460
b.) Nhân công 381,335.2
*140 *hDn cng 4,0N( *h+m ) cng 8.3 21.'8 4',944
c.) Máy thi công 364,625.8=16( =y h#n 237W ca 0.92 2.392 360,302
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 587/705
80
y
=999 =y khc Q 10 26 3,314.8
258 /=?6111$ %hAp =8 / t nấ $?94
a.) V t li uậ ệ 12,120,701.1
2080 h$/ tIn E10 kg 1,00' 944.( 11,(31
112' Dy th$/ kg 21.42 20.1348 1',4''
b.) Nhân công 482,650.8
*13' *hDn cng 3,'N( *h+m ) cng 11.32 10.6408 42,63(
c.) Máy thi công 98,505.6
=148 =y c t u n ' 7Wắ ố ca 0.4 0.3(6 246,264
TEK<E @FL<
746,1$9,762
21,248,870
21,248,8(0.3
724,860,892
482,900,322.6
108,'10,3(9.6
94,'2',064.2
24,(12,160.4
14,212,964.(
284,839,246
284,839,246
'2,(30,'10.8
232,108,(3'.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 588/705
81
241,543,515
241,543,515
44,(1',442.'
196,828,0(2.9
216,477,916
216,477,916
40,0(',204.(
1(6,402,(11.3
2$9,641,7$9
209,641,709
38,809,660.4
1(0,832,048.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 589/705
82
TEK<E @FL<
2,199,$12,938
0
0
26,123,166
26,123,166.4
2,172,889,772800,98','9(.3
830,068,91(.'
238,392,013.4
143,406,828.3
131,9'1,210.1
1(,2(4,809.1
10,810,396.6
733,$$4,313
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 590/705
83
0
8,707,722
8,(0(,(22.1
724,296,591
266,99',199.1
2(6,689,639.2
(9,464,004.'
4(,802,2(6.143,983,(36.(
',('8,269.(
3,603,46'.'
3,943,$57,683
0
0
46,841,540
46,841,'39.(
3,896,216,143
1,436,2'0,036.'
1,488,399,438.2
42(,461,'41.2
2'(,143,2(8.4
236,602,169.9
30,9(','19.(19,384,1'9.4
1,314,352,562
0
0
15,613,847
1',613,846.6
1,298,738,715
4(8,('0,012.2496,133,146.1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 591/705
84
, ,
142,48(,180.4
8',(14,426.1
(8,86(,390
10,32',1(3.2
6,461,386.'
62,243,536
62,243,53630,'66,836
31,6(6,(00
427,229,59$
355,106,228
331,69',000
4,((1,(91
2,0'6,'09
291,600
(,630,200
8,661,12(.'
32,759,248
32,('9,248
39,364,114
22,938,98(.1
(,2'0,46(.1
8,402,814.1((1,84'.8
134,816,692
20,412,000
19,440,000
9(2,000
24,224,670
24,224,6(0
90,180,0228(,''3,386
2 626 63' 6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 592/705
85
2,626,63'.6
17,998,194
16,547,683
1',309,000
266,682.8
9(2,000
1,450,511
1,4'0,'10.(
26,226,453,456
26,226,453,456
2',838,8(0,400
38(,'83,0'6411,8$1,628
59,207,695
'9,20(,69'.2
352,593,933
3'2,'93,933.1
5$9,323,788
59,207,695
'9,20(,69'.2
450,116,093
3'2,'93,933.1
9(,'22,1'9.(
2$,5$8,227
486,454
269,'68
20(,360
9,'2'.6
6,281,181
6,281,180.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 593/705
86
13,740,592
6,11(,3(4.3
',490,830.3
1,4(8,069.2
6'4,318
1,253,$47,8$5
1,085,114,8101,0'3,86(,6(2
19,664,138.3
11,'83,000
69,059,207
69,0'9,20(.4
98,873,788
'1,364,6'3.1
(,021,4(9.2
20,439,'((.8
6,344,241.'
8,((6,994.4
4,926,842.1
86,782,$24
69,323,699
64,12(,(00
1,131,(48.2486,(12.8
6',((2
1,820,944
1,690,821.9
8,172,596
8,1(2,'96.2
9,285,729
',46(,402.(
1,684,281.6
1 9'1 9(1 6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 594/705
87
1,9'1,9(1.6
182,0(2.9
6,872,$21
399,989
363,626
36,362.'
3,604,610
3,604,610
2,867,422
2,606,(48.9
260,6(3.2
192,345,639
136,576,648
88,91','22.'
13,8'2,94421,360,19'.9
218,691.9
10,8((,044.'
0
0
1,3'2,249.6
7,710,873
(,(10,8(3.4 48,058,118
1',346,(62.2
','31,08'
23,''0,'93.3
2,68(,368.4
942,308.6
6,138,971
312,194
312,193.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 595/705
88
5,826,777
3,062,'86
1,683,396.6
803,304.2
2((,489.8
13,553,922
13,553,922
13,''3,921.'
2,8$9,894,$3$
2,469,044,178
2,39(,94',189.1
44,(43,308.4
26,3'',680
130,961,911
130,961,911
209,887,941
116,8(3,898
1',9(6,'00.1
38,('6,'64.4
12,029,6'1.8
16,642,'23.2
9,608,803.4175,962,764
158,453,233
1'1,08',632.4
1,062,21'.(
'00,''1.1
69,290
1,8(0,830
3,864,(13.8
8,427,175
8,42(,1(4.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 596/705
89
9,082,356
',61(,216.3
1,'22,'3'.6
1,(64,'18.6
1(8,08'
5,519,379
350,607 318,(34
31,8(3.4
2,642,272
2,642,2(1.6
2,526,500
2,296,81(.2
229,682.'
4,65$,995,145
3,058,182,687
1,98(,034,'42.'
309,'((,8(2
4((,34',('3.8
4,88(,204.(
243,0(4,128.'
0
36,263,18'.6 285,253,810
28',2'3,809.'
1,307,558,648
236,'49,113.4
40',31(,413.8
61,802,802.'
19',481,198.(
13',220,0'6.'
260,241,848.'
12,946,214.1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 597/705
90
137,19$,283
6,976,729
6,9(6,(28.6
130,213,554
68,440,964.'
3(,619,608.'1(,9'1,(93.8
6,201,18(.4
3$2,893,556
302,893,556
302,893,''6.4
4$3,$49,4$156,262,831
2(,(6',920
8,329,((6
9,'3',000
',011,'96
3,981,816
1,638,(23.2
70,442,627 (0,442,62(.2
276,343,943
(4,206,3'8.(
2(,810,'81.9
8(,633,014.8
18,8'9,066.(
26,090,(34.9
3(,660,284.6
4,083,901.'
16$,656,89$
150 811 535
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 598/705
91
150,811,535
141,(96,4''
9,000,000
1',0(9.6
9,845,355
9,84',3''
72,436,73772,318,750
(2,318,('0
117,987
11(,98(
1,$79,5$5,339
934,830,672
90(,911,139.2
16,940,(32.4
9,9(8,800
59,494,779
'9,494,((8.'
85,179,888
44,2'0,8'0.4
6,049,031.9
1(,608,(12.8',46','69.2
(,'61,38(.8
4,244,33'.8
765,871,623
543,813,544
3'4,039,028.9
'',1'8,912
8',0'0,882.9
8(0,(('.6
43,309,629.(
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 599/705
92
0
',384,314.6
30,702,740
30,(02,(39.6
191,355,339
61,106,9'0.'
22,023,3('.893,((2,481.6
10,(00,49(.4
3,('2,033.(
24,443,852
1,243,076
1,243,0('.6
23,200,776
12,194,401
6,(02,836.4
3,198,644.3
1,104,893.9
53,967,934
53,967,934
'3,96(,934.2
268,972,814
85,255,568
23,(64,9('
19,901,1''.4
39,106,180
2,483,2'(.1
76,970,220
(6,9(0,220.4
106,747,0266',86',90(.9
6,042,834.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 600/705
93
29,('4,((2.4
',083,'11
19$,796,389
177,150,664
1(0,100,000
82(,820
390,096
'4,000
1,4'8,000
4,320,(4(.9
6,567,577
6,'6(,'((.2
7,078,148
4,3((,669.3
1,186,''3.6
1,3(',13(.'
138,(8(.6
2,894,246
2,306,617
2,129,02'.6
39,1'(.2
16,8(1.42,340
62,964
'6,2'9
266,113
266,112.'
321,516
189,3(4.(
'8,286.8
6(,''0.6
6,304.2
4 444 81$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 601/705
94
4,444,81$
282,348
2'6,680
2',668
2,127,850
2,12(,8'0.4
2,034,612
1,849,646.3
184,96'.8
91,864,928
85,294,764
81,900,000
398,'80
18(,824
26,000
(02,000
2,080,360.1
3,162,167
3,162,166.8
3,407,997
2,10(,(66.(
'(1,303.6
662,103.366,823.6
1,414,977
1,127,676
1,040,8'(
19,140.6
8,248.1
1,144
30,(82
2(,'04.3
130,100
130 100 4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 602/705
95
130,100.4
157,201
92,'9(.6
28,49'.8
33,024.(
3,082.4
2,141,171136,013
123,648
12,364.8
1,025,029
1,02',029
980,129
891,026.8
89,101.8
1,788,994
113,941
113,941.1
1,675,053
1,62(,6'6
4(,396.8
117,238,52$
103,650,21098,383,3(0.4
886,022.9
381,8'0.(
'4,144
1,416,(68
2,'28,0'4.4
6,279,224
6,2(9,223.9
7,309,086
4,2'9,2(4.1
1,346,264.2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 603/705
96
1,346,264.2
1,'60,231.6
143,31'.6
5,138,246
311,689
283,3'4
28,33'.4 2,591,242
2,'91,241.6
2,235,315
2,032,103.3
203,211.'
3,382,949
3,382,949
3,382,948.6
9,685,328
9,066,285
8,818,661.9
24(,623.1
545,361
'4',361.3
73,682
(3,682.2114,57$,487
107,170,103
104,209,889.2
2,960,213.6
6,519,547
6,'19,'46.9
880,837
880,83(.1
234,113,277
206,978,808
196,461,4(3.3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 604/705
97
, ,
1,(69,293.(
(62,'16.3
108,120
2,829,140
',048,264.(
12,538,96812,'38,968.3
14,595,501
8,'0',361.1
2,688,341.9
3,11',611.3
286,186.4
1$,26$,548
622,411
'6',828
'6,'82.8
5,174,443
',1(4,443
4,463,694
4,0'(,901.3
40',(92.4
42,915,94838,279,153
2',((6,826.(
4,319,424
(,2'',036.8
62,9(9.1
6(4,442.6
190,444
3,604,353
3,604,3'3.4
1,032,442
1,032,442.2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 605/705
98
13,277,816
13,277,816
13,2((,816
54,6$3,998
53,071,343
'3,014,900'1,136.1
',306.6
1,532,655
1,'32,6''.2
198,123
192,631
192,438.'
192.4
5,492
',491.6
581,283
567,426
''9,090
(,(69.3
'66.9
13,857 13,8'(
1,$58,116
1,038,716
1,021,363
16,31'.'
1,03(.(
19,400
19,399.8
842,622
820,451
80(,200
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 606/705
99
12,430.9
819.6
22,171
22,1(1.2
1,265,116
1,244,0111,233,001
9,(6(.1
1,242.8
21,105
21,10'.3
3,$63,17$
3,035,604
3,029,0000
6,300
303.'
27,566
2(,'66.4
1,58$,$82
1,268,887
1,160,000'(,600
2,920
1,440
46,800
126.9
69,072
69,0(1.9
242,123
230,'93.3
11,'30
12,646,345
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 607/705
100
12,495,649
12,480,000
0
14,400
1,249.4
150,6961'0,696.3
119,946,969
109,648,439
109,466,863.3
1(0,612
10,963.(
9,436,950
9,436,949.'861,580
820,''1.8
41,02(.9
1,795,113
1,210,121
1,133,000
((,000
121168,843
168,842.'
416,149
396,332.2
19,816.'
862,789
650,065
608,000
42,000
6'
61,397
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 608/705
101
61,39(.3
151,327
144,120.8
(,206
3,$63,17$
3,035,6043,029,000
0
6,300
303.'
27,566
2(,'66.4
1,58$,$82
1,268,887
1,160,000
'(,600
2,920
1,440
46,800
126.9
69,072
69,0(1.9 242,123
230,'93.3
11,'30
42,31$,138
42,233,391
42,000,000
40,000
1'1,200
42,191.2
76,747
(6,(46.6
541 619
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 609/705
102
541,619
541,619
'33,614.'
8,004.3
5$2,832,63$9,088,311
9,088,311.3
493,744,319
193,263,896.9
210,084,908.3
10,806,349.1
6',208,264.2
14,380,900.3391,$92,$46
7,068,687
(,068,686.6
384,023,359
1'0,316,364.2
163,399,3(3.1
8,404,938.2
'0,(1(,'38.811,18',144.(
422,196,73$
12,737,882
12,(3(,882.1
409,458,848
29(,'4(,643.3
11,'26,((2.4
92,3'',826.'
8,028,606
193,638,39$
179,166,600
16( 691 804
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 610/705
103
16(,691,804
2,04',022
649,0(2.2
248,9'9.2
8,'31,(42.9
4,398,2514,398,2'1.3
10,073,539
(,01(,38'.9
41(,0(2.(
2,639,080.6
41,343,7$7
38,253,8043',803,824
436,632
138,'83.2
'3,1''.2
1,821,609.(
939,068
939,06(.8
2,150,835
1,498,2(9.8
89,049.1
'63,'0'.6
632,736,986
75,667,788
1,((6,(20.4
0
(0,28(,8403,603,228
103,158,339
103,1'8,338.9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 611/705
104
453,910,859
32,9(0,81(.2
'6,0(',('6.9
291,939,23'.3
23,1(0,148.'
32,0'4,93(.4
1(,699,964
632,736,986
75,667,788
1,((6,(20.4
0
(0,28(,840
3,603,228103,158,339
103,1'8,338.9
453,910,859
32,9(0,81(.2
'6,0(',('6.9
291,939,23'.3
23,1(0,148.'
32,0'4,93(.41(,699,964
284,378,836
277,142,938
262,4(4,128
1,022,'12
324,'36.1
124,4(9.6
13,19(,282.( 2,199,128
2,199,12(.9
5,036,770
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 612/705
105
3,'08,692.9
208,'36.4
1,319,'40.3
837,$$1,232
100,095,380
2,3'0,293.4
0
92,9(8,640
4,(66,446.(
136,460,618
136,460,61(.'
600,445,234
43,614,466.(
(4,1(8,499.8
386,18',0'0.8
30,6'0,08(.'
42,403,122.1
23,414,006.6
837,$$1,232
100,095,380
2,3'0,293.4
0
92,9(8,640
4,(66,446.(
136,460,618
136,460,61(.'
600,445,234
43,614,466.((4,1(8,499.8
386,18',0'0.8
30,6'0,08(.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 613/705
106
42,403,122.1
23,414,006.6
42,99$,522
42,518,746
40,398,120
66,6'4
21,1''.4
8,114.4
2,024,(02.2
143,355
143,3'4.'
328,421
228,(19.(
13,'93.8
86,10(.2
129,694,868
15,509,951
364,182
0
14,40(,200
(38,'69.1
21,144,807
21,144,80(.1
93,040,110
6,('8,231.2
11,494,0(8.6
'9,840,03(.1
4,(49,280.(6,'(0,432.4
3,628,049.9
129,694,868
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 614/705
107
15,509,951
364,182
0
14,40(,200
(38,'69.1
21,144,807
21,144,80(.1
93,040,110
6,('8,231.2
11,494,0(8.6
'9,840,03(.1
4,(49,280.(6,'(0,432.4
3,628,049.9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 615/705
108
TEK<E @FL<
1$,178,423,755
143,679,459
143,6(9,4'8.8
10,034,744,296
',62','98,(3(.9
4,309,(91,64'.8
99,3'3,912.1
2,964,589,443
41,848,386
41,848,386
2,922,741,057
1,638,'23,904.3
1,2'',2(9,120.1
28,938,032.6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 616/705
109
8,317,718
8,317,718
8,31(,(18
658,79$,298
538,953,157
'01,064,200
(,98',4''.4
3,440,640.(
4((,204
12,840,4'8
13,14',199
54,269,207
'4,269,20(.365,567,934
38,619,834.6
11,886,630.4
13,((',822.3
1,28',646.3
648,834,776
100,548,000
9',(60,000
4,(88,000
109,989,936
109,989,936
438,296,840
42','31,0(4.1
12,(6',(6'.6
88,657,769
81,512,660
(',411,0001,313,6'9.6
4,(88,000
7,145,109
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 617/705
110
(,14',108.'
33,41$,127,744
33,410,127,744
32,('',02(,200
6'',100,'44
41$,631,239
265,346,789
26',346,(89.1
145,284,450
14',284,4'0.3
$0
0
0
0
44,472,413
1,148,269
636,2(2
489,440
22,''6.8
14,733,634
14,(33,633.6
28,590,510
14,349,396.6
12,8(9,(2'.3
1,361,388
1,657,2$3,754
1,550,216,174
1,'10,188,82'.6
28,1(8,644
11,848,(04
45 402 061
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 618/705
111
45,402,061
4',402,060.6
61,585,519
'1,'23,(62.'
10,061,('6127,753,22$
102,052,514
94,403,400
1,666,064.4
(16,49(.6
96,824
2,680,642
2,489,08'.(12,031,008
12,031,00(.9
13,669,698
8,048,6(8.3
2,4(9,4'(.6
2,8(3,'28.1
268,033.(
1$,116,4$5
588,828
'3',298
'3,'29.8
5,306,403
',306,403.4
4,221,174
3,83(,432.'
383,(41.2
297,157,653
256,291,982
166,8'3,820
2',99',648
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 619/705
112
, ,
40,083,330.6
410,384.8
20,411,244
0
0
2,'3(,''4.9
7,113,830
(,113,829.'
33,751,841
28,(98,862.4
4,618,(9(.4
334,181.111,52$,$43
585,845
'8',844.8
10,934,198
',(4(,0(4.9
3,1'8,966.4
1,'0(,43'
'20,(21.6
25,434,529
25,434,529
2',434,'29.1
81,2$2,192
71,940,770
40,219,134.1
4,392,499.(
23,308,(2'.9
3,308,12'
(12,28'.2
9,261,422
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 620/705
113
9,261,421.'
1,677,918,785
1,569,593,875
1,'29,066,18'.9
28,'30,8((.4
11,996,812
45,969,585
4',969,'84.(
62,355,325
'2,16(,802.3
10,18(,'23
1,$28,599,495863,093,602
'61,960,328.(
112,108,1'2
164,0(1,40'.(
1,(0',(96.8
14,(02,430.4
8,'4',488.3
28,811,010
28,811,009.6
136,694,883
116,63',310.(
18,(06,139.2
1,3'3,433.'
46,656,211
2,372,671
2,3(2,6(1.4
44,283,540
23,2(',(30.6
12,(93,8'6.4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 621/705
114
6,10',030.(
2,108,922.'
1$3,$$9,328
103,009,328103,009,328.4
58,994,819
50,637,279
24,'14,(46.8
10,0(6,8'6
1',911,41'.3
134,260.' 4,411,927
4,411,92(.2
3,945,613
2,28(,238.8
1,6'8,3(3.8
47,5$3,461
42,085,530
23,'28,2(1.4
2,'69,636.2
13,63',681
1,93',2'3.1
416,688.(
5,417,931
',41(,930.'
$
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 622/705
115
0
0
0
0
ZS$[
!"V#0$
0
0
0
0
0
[)VN0`
0
0
!"V#0$
0
0
[)VN0`
ZS$[
0
0
!"V#0$
0
0
0
[)VN0`$
0
0
$
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 623/705
116
$
0
0
00
0
0
0
0
0
0
ZS$[!"V#0$
0
0
0
0
[)VN0`
0
0
8,737,181,$63
8,173,116,537
(,962,082,62(.2
148,'64,661.8
62,469,248
239,370,701
239,3(0,(01.2
324,693,825
2(1,64',801.6
'3,048,023.8
6,986,227,569
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 624/705
117
, , ,
5,862,114,371
3,816,823,28'
(61,436,288
1,114,369,664
11,'8',(3(.8
99,8'8,611.2
'8,040,(8'.4
195,683,799
19',683,(99.2
928,429,399(92,18',248.8
12(,0'1,6'6.3
9,192,493.4
316,887,791
16,115,136
16,11',136.4
300,772,655 1'8,08(,((1.3
86,89',328.1
41,46',(96.1
14,323,('9.2
699,636,354
699,636,354
699,636,3'3.9
4$$,7$1,841
343,936,165
166,'0(,883.(
68 443 '60
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 625/705
118
68,443,'60
108,0(2,803.1
911,91(.(
29,966,480
29,966,4(9.8
26,799,196
1','3',2(3.4
11,263,922.3
322,642,535
285,844,054
1'9,803,309.1
1(,4'3,226.392,613,1(6.'
13,144,200.3
2,830,141.'
36,798,481
36,(98,481.1
$
0
0
0
0
0
0
0
0
0
ZS$[!"V#0$
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 626/705
119
0
0
[)VN0`
0
0
!"V#0$
0
0
[)VN0`
ZS$[
0
0
!"V#0$
0
0
0
[)VN0`
$
00
$
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 627/705
120
ZS$[
!"V#0$
0
00
0
[)VN0`
0
0
$
0
00
0
0
0
0
0
0
ZS$[
!"V#0$
0
0
0
0
0
[)VN0`
0
0!"V#0$
0
0
[)VN0`
ZS$[
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 628/705
121
ZS$[
0
0
!"V#0$
0
0
0
[)VN0`
$
0
0
$
0
0
0
0
0
00
0
0
0
ZS$[
!"V#0$
0
0
0
0
[)VN0`
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 629/705
122
13,8$1,234,$67
13,801,234,067
13,801,234,06(.4
$
0
0
0
0
00
0
0
0
742,191,6$$
71,483,090
8,4(8,(29.'
16,910,30(.6
6,0(6,200
16,211,301.6
20,403,8(9.6
3,402,6(2
279,164,933
2(9,164,932.8
391,543,577
2(4,304,811.3
83,93(,36214,6'6,'84.3
18,644,819.(
3$2,147,$95,897
271,439,160,202
2'8,6(',3(0,800
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 630/705
123
, , ,
1,862,901,600
8((,860,480
121,'20,000
3,281,040,000
6,620,46(,322
14,779,481,136
14,((9,481,136
15,928,454,559
9,8'1,3((,284
2,6(0,18',086.83,094,'68,(('.2
312,323,412.8
87,118,3$2
5,534,021
',030,928
'03,092.8
41,705,868
41,(0',868.2
39,878,413
36,2'3,082.8
3,62',330.'
9$,$$8,743
82,754,757
(6,'60,120
1,333,6((.3
4,860,960
7,253,986(,2'3,986.3
1,$42,$24,782
1,036,216,069
1,02',3'8,('0
10,8'(,318.(
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 631/705
124
3,345,718
3,34',(18
2,462,995
2,462,99'.1
567,45$,794
552,102,093
''2,102,093.3
2,530,678
2,'30,6(8.2
12,818,023
(,'8',166.'
2,836,120.(
2,14',401.2
2'1,334.6
19,$56,218
19,056,218
19,0'6,218.1
1,939,115
1,939,115
1,939,114.8
196,812,88$
171,884,360
162,'44,8'9.4
1,661,136.9
(1',(22
99,2682,6(1,0(2
4,192,301.4
11,289,085
11,289,08'
13,639,435
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 632/705
125
, ,
8,033,689.(
2,4(2,6'(.4
2,86',64(.226(,440.2
9,774,726
586,291
'32,992
'3,299.3
4,981,763
4,981,(63.1
4,206,6723,824,24'.4
382,426.2
6,592,413
6,592,413
6,'92,412.(
11,492,9$2
11,492,902
11,492,902.4
1,251,295,9$5
1,073,193,921
1,011,388,000
10,804,'84
',091,4('.2
(04,800
19,029,600
26,1(',461.'
85,719,045 8',(19,044.6
92,382,939
'(,136,691.2
1',486,(21.9
1(,948,091.4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 633/705
126
1,811,434.(
56,141,622
3,566,288
3,242,080
324,208
26,876,505
26,8(6,'04.9
25,698,829
23,362,''8.2
2,336,2(1
85,356,483
81,451,111
(9,226,481.6
2,224,629.8
3,243,414
3,243,413.6
661,958
661,9'(.6
66$,273,784
600,156,467
3((,8(1,928.'
(1,(2',248
143,40(,342.(
1,209,80(.'
',942,140.6
60,117,317
60,11(,31(.3
34,538,474
1,756,433
1,('6,433.1
32,782,041
1(,230,422
9 4(0 961 3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 634/705
127
9,4(0,961.3
4,'19,4(1.4
1,'61,186
76,255,3$3
76,255,303
(6,2'',303.4
16$,146,631
125,239,161
68,921,996.1
16,'34,31(.2
31,06(,2(1
8,092,49'.'
623,080.9
34,907,470
34,90(,4(0.2
1,383,475,$74
19,529,247
19,'29,246.8
1,363,945,827
(64,644,488.(
'8',(96,922.(
13,'04,41'.2
98,819,648
1,394,946
1,394,946.2
97,424,702
'4,61(,463.'41,842,63(.3
964,601.1
2,$79,43$
2,079,430
2,0(9,429.'
74 299 656
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 635/705
128
74,299,656
60,784,191
'6,'11,000
900,61'.6
388,042.2
'3,820
1,448,1(2
1,482,'41.2
6,120,587
6,120,'8(.2
7,394,878
4,3'',618.8
1,340,'9(.4
1,''3,664.2
144,99(.(
73,176,854
11,340,000
10,800,000
'40,000
12,404,880
12,404,880
49,431,974
4(,992,226.4
1,439,(48
9,998,996
9,193,157
8,'0',000
148,1'(.1'40,000
805,839
80',839.3
3,768,$59,52$
3,768,059,520
3 694 1(6 000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 636/705
129
3,694,1(6,000
(3,883,'20
46,311,794
29,926,330
29,926,329.6
16,385,464
16,38',464.3
$
0
0
0
0
5,$15,686
129,504
(1,(60
'',200
2,'44
1,661,688
1,661,688
3,224,494
1,618,3'3
1,4'2,600.6
1'3,'40
186,9$2,679
174,836,411
1(0,322,048
3,1(8,042.6
1,336,3205,120,533
',120,'33.2
6,945,735
',810,9'0.(
1,134,(84.'
14 4$8 258
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 637/705
130
14,4$8,258
11,509,682
10,64(,000
18(,902
80,808
10,920
302,328
280,(24
1,356,881
1,3'6,880.6
1,541,695
90(,(44.9
2(9,638.1
324,082.1
30,229.4
1,14$,951
66,409
60,3(2
6,03(.2
598,467
'98,466.'
476,075
432,(94.8
43,2(9.9
33,514,$22
28,905,111
18,818,100
2,931,840
4,'20,6(6.4
46,284
2,302,020
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 638/705
131
286,190.4
802,312
802,311.63,806,599
3,24(,992
'20,91(
3(,689.6
1,299,253
66,073
66,0(2.(
1,233,180
648,166.3
3'6,2(4.4
1(0,011.'
'8,(28
2,868,538
2,868,538
2,868,'38.1
9,158,178
8,113,657
4,'3',999.(
49',409.1
2,628,818
3(3,096.8
80,333.3
1,044,521
1,044,'21.2
1,225,77$,$69
1,146,635,459
1,11(,028,(64.8
20,842,662.'
8 (64 032
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 639/705
132
8,(64,032
33,582,163
33,'82,163.3 45,552,447
38,110,1'1.4
(,442,29'.1
1,127,134,297
945,773,680
61',(93,342.6
122,84(,''2
1(9,(88,62(.6
1,869,203.(
16,110,8'0.1
9,364,103.8
31,570,962
31,'(0,961.'
149,789,655
12(,808,48'.2
20,498,0841,483,08'.8
51,125,6$4
2,599,962
2,'99,961.'
48,525,642
2','0',34'.6
14,019,398
6,689,9'1.1
2,310,946.8
112,877,$52
112,877,052
112,8((,0'1.8
64 319 322
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 640/705
133
64,319,322
55,207,465
26,(2(,280.2
10,986,336
1(,34(,4(0.4
146,3((.9
4,810,118
4,810,11(.6
4,301,739
2,493,684.6
1,808,0'4.4
53,214,$62
47,144,813
26,3'6,'89.4
2,8(8,'90.(
1',2(4,9'3.(
2,16(,899.(
466,((9.9
6,069,249
6,069,249
1,7$5,785,$34
1,705,785,034
1,(0',(8',034.2
$
0
0
00
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 641/705
134
91,732,644
8,835,094
1,04(,94'.4
2,090,063
('1,000
2,003,668
2,'21,8'8
420,'60
34,503,944
34,'03,944
48,393,606
33,903,24(.6
10,3(4,404.9
1,811,'09.6
2,304,443.'
37,345,699,312
33,550,166,115
31,9(2,'48,300
230,2'6,600108,'04,480
1',020,000
40','40,000
818,296,(34.'
1,826,759,436
1,826,('9,436
1,968,773,761
1,21(,640,609330,03(,689.3
382,491,960.2
38,603,'02.8
1$,767,927
684,011
621,828
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 642/705
135
62,182.8
5,154,889
',1'4,889.2
4,929,027
4,480,931.9
448,094.(
11,124,81$
10,228,239
9,462,600
164,838.'
600,800
896,571
896,'(0.8
128,736,768
128,019,115
126,6((,('0
1,341,36'.4
413,348413,34(.8
304,305
304,304.9
7$,136,4$7
68,239,400
68,239,400
312,791
312,(91.3
1,584,216
93(,'30.(
3'0,'00.6
26',121.2
31,063.2
2,355,6$4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 643/705
136
2,355,604
2,3'',603.(239,685
239,685
239,684.6
154,654,393
132,641,774
12',002,8'0
1,33',396.3
629,282.'
8(,110
2,3'1,9(0
3,23',16'.2
10,594,475
10,'94,4('
11,418,144
(,061,84(.1
1,914,098.32,218,314
223,884.9
6,938,837
440,777
400,(06
40,0(0.6
3,321,811
3,321,810.9
3,176,249
2,88(,496.3
288,('2.2
1$,555,242
10,072,302
9,(9(,203.3
2(' 099
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 644/705
137
2(',099
401,082
401,08281,858
81,8'8.2
81,613,159
74,182,357
46,(06,86'.6
8,86',600
1(,(2',8(4.9
149,'38.3
(34,4(8.4
7,430,802
(,430,801.9
4,268,949
217,104
21(,103.9
4,051,845 2,129,689.4
1,1(0,61'.9
''8,609.1
192,931
9,425,649
9,425,649
9,42',648.8
19,791,66615,477,690
8,'1(,(26.8
2,043,363.'
3,839,499.8
1,000,096.3
((,003.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 645/705
138
4,313,976
4,313,9(6.2642,327,712
9,067,150
9,06(,1'0.3
633,260,562
3'',013,'12.6
2(1,9((,142.(
6,269,90(.1
2,$79,43$
2,079,430
2,0(9,429.'
32,196,523
26,339,816
24,488,100
390,26'.3
168,1'1.9
23,32262(,'42
642,434.'
2,652,253
2,6'2,2'2.'
3,204,454
1,88(,442
'80,92'.'
6(3,2'4.'
62,832.3
31,7$9,97$
4,914,000
4,680,000
234,000
5,375,448
' 3(' 448
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 646/705
139
',3(',448
21,420,522
20,(96,631.4623,890.8
4,332,898
3,983,701
3,68','00
64,201.4
234,000
349,197
349,19(
1,632,825,792
1,632,825,792
1,600,809,600
32,016,192
2$,$68,444
12,968,076
12,968,0(6.2
7,100,368(,100,36(.9
$
0
0
0
0
$
0
0
0
0
0
0
0
0
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 647/705
140
0
0
08$,991,162
75,762,445
(3,806,220.8
1,3((,1'1.8
'(9,0(2
2,218,898
2,218,89(.(
3,009,819
2,'18,0(8.6
491,(40
6,243,563
4,987,528
4,613,(00
81,424.2
3',016.8
4,(32131,008
121,64(
587,982
'8(,981.6
668,053
393,341.(
121,1(6.'
140,43'.6
13,099.1
494,4$5
28,778
26,162
2,616.1
259,336
2'9,33'.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 648/705
141
206,291
18(,'3(.218,('3.6
14,522,742
12,525,548
8,1'4,'10
1,2(0,464
1,9'8,9'9.820,0'6.4
99(,'42
0
0
124,01'.8
347,668
34(,668.4
1,649,5261,40(,463.2
22',(30.(
16,332.2
563,$1$
28,632
28,631.'
534,378
280,8(2.11'4,38'.6
(3,6(1.6
2',448.8
1,243,112
1,243,112
1,243,112.3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 649/705
142
1,243,112.3
3,968,7$5
3,516,079
1,96',(2(.2
214,((2.(
1,139,090.8
161,6('.3
34,812.6
452,626
4'2,62'.9
252,318,617
236,029,154
229,934,(64.8
4,290,3'(.'
1,804,032
6,912,720
6,912,(19.8
9,376,743
(,844,(83.41,'31,9'9.1
193,345,782
162,235,638
10',631,640.(
21,0(2,960
30,840,488.9
320,638.'
2,(63,614.(
1,606,294.8
5,415,603
',41',603.3
25,694,541
21,923,946
3,'16,189.8
2'4,404.8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 650/705
143
8,769,958
445,991
44',990.9
8,323,967
4,3(',122.8
2,404,8'2.3
1,14(,'((.4
396,414
19,362,632
19,362,632
19,362,631.9
16,428,941
14,101,525
6,826,891.'
2,806,224
4,431,020.2
3(,389
1,228,638
1,228,638
1,098,778
636,9'2.6
461,82'.6
2$,351,5$7
18,030,34910,0(9,999.4
1,100,909
',841,81(.8
829,104
1(8,'18.4
2,321,158
2,321,1'8.3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 651/705
144
2,321,1'8.3
454,272,468
454,272,468
4'4,2(2,468
$
0
0
0
0
0
0
0
0
0
24,429,466
2,352,888
2(9,080
''6,608200,000
'33,600
6(1,600
112,000
9,188,800
9,188,800
12,887,778
9,028,82(.6
2,(62,824.2
482,426
613,(00
9,945,592,36$
8,934,797,900
8,'14,660,000
61,320,000
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 652/705
145
28,896,000
4,000,000108,000,000
21(,921,900
486,487,200
486,48(,200
524,307,260
324,2(1,800
8(,892,860
101,862,040
10,280,'60
2,8$1,487
177,960
161,(82
16,1(8.2
1,341,156
1,341,1''.9
1,282,3711,16',(93.2
116,'(8
2,962,665
2,723,898
2,'20,000
43,898.4
160,000
238,767
238,(6(.2
34,297,297
34,106,109
33,(48,('0
3'(,3'8.8
110,121
110,121.2
81 067
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 653/705
146
81,067
81,066.(18,677,47$
18,172,269
18,1(2,268.'
83,297
83,296.'
421,904
249,668.'
93,348.3(0,614.9
8,2(2.6
626,213
626,213
626,212.9
63,8$5
63,805
63,804.9
41,189,$82
35,326,474
33,292,000
3'',6'6
16(,'96.8
23,200
626,400861,621.3
2,821,626
2,821,62'.8
3,040,982
1,880,((6.4
'09,((8.6
'90,(99.8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 654/705
147
'9,62(.2
1,848,$22
117,392
106,(20
10,6(2
884,698
884,69(.(
845,932
(69,028.6(6,903.4
2,8$7,11$
2,678,675
2,60','13.8
(3,160.9
106,665
106,66'
21,77021,(69.(
22,768,$73
20,695,062
13,030,066.'
2,4(3,296
4,94',080.8
41,(1(.'
204,901.4
2,073,011
2,0(3,010.9
1,19$,982
60,567
60,'66.(
1,130,415
'94,1'2.'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 655/705
148
326,'84.91'',843.8
'3,834
2,629,493
2,629,493
2,629,493.2
9,368,715
7,326,5964,031,999.8
96(,2(2.(
1,81(,4'4.4
4(3,418.4
36,4'0.(
2,042,119
2,042,118.9
67$,12$,739
9,459,479
9,4'9,4(8.9
660,661,260
3(0,3(4,6(4.2
283,(4',384.4
6,'41,201.1
4,158,859
4,158,8594,1'8,8'9
25,592,$98
20,936,777
19,464,900
310,213.'
133,6'8.(
18,'38
498 814
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 656/705
149
498,814
'10,6'3.1
2,108,204
2,108,204.2
2,547,117
1,'00,261.'
461,(61.3
'3',1'1
49,943.425,2$5,361
3,906,000
3,(20,000
186,000
4,272,792
4,2(2,(92
17,026,569
16,'30,6''.849',913.2
3,444,$99
3,166,532
2,929,'00
'1,031.9
186,000
277,567
2((,'66.9
1,7$3,476,9$8
1,703,476,908
1,6(0,0(',400
33,401,'08
17,945,82$
11,596,453
11,'96,4'2.(
6,349,367
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 657/705
150
6,349,36(.4$
0
0
0
0
96,566,385
90,332,146
8(,999,(24.81,641,988.(
690,432
2,645,609
2,64',608.8
3,588,630
3,002,324.'
'86,30'.3
7,444,2945,946,668
','00,9'0
9(,082.(
41,('0.8
',642
1'6,202
14',040.(
701,055
(01,0''
796,571
469,00'.1
144,491.2
16(,4''.8
1',619.1
589,483
34,311
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 658/705
151
31,1923,119.2
309,208
309,20(.(
245,964
223,603.4
22,360.'
17,315,578
14,934,307
9,(22,68'
1,'14,(84
2,33',682.8
23,913.4
1,189,3((
0
0
14(,86'
414,528
414,'2(.(
1,966,743
1,6(8,129.2
269,140.'
19,4(3
671,281
34,138
34,13(.6
637,143
334,88'.9
184,0('.1
8(,839.3
30,342.8
1 482 157
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 659/705
152
1,482,157
1,482,157
1,482,1'(.2
4,731,8$5
4,192,136
2,343,(2(.1
2'',818.2
1,3'8,318.1
192,(66.(41,'06.3
539,669
'39,669.3
348,236,$33
325,754,229
31(,343,093.6
',921,311.2
2,489,8249,540,549
9,'40,'48.9
12,941,255
10,826,931
2,114,324.2
246,336,848
206,700,220
134,'82,'34.9
26,848,'12
39,293,06(.3
408,'1(.2
3,'21,049.8
2,046,'38.6
6,899,880
6,899,8(9.8
32,736,748
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 660/705
153
2(,932,(31.24,4(9,886.2
324,130.6
11,173,575
568,225
'68,22'.4
10,605,350
','(4,230.63,063,9'9.9
1,462,098.6
'0',060.8
24,669,5$7
24,669,507
24,669,'06.'
15,413,328
13,229,779
6,404,86'.'
2,632,(28
4,1'(,108
3',0((.(
1,152,686
1,1'2,68'.8
1,030,863
'9(,'((.3
433,28'.8
19,232,335
17,038,840
9,'2',(26.(
1,040,4'4.'
','20,4'4.2
(83,'03.3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 661/705
154
168,(01.4 2,193,495
2,193,494.6
1,864,959
1,864,959
1,864,9'8.8
2$6,448,$$$
206,448,000
206,448,000$
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2$,765,$46
1,999,955
23(,218
4(3,116.8
1(0,000
4'3,'60
'(0,860
9',200
7,810,480
(,810,480
10,954,611
(,6(4,'03.'
2,348,400.6
410,062.1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 662/705
155
'21,64'38,638,588
32,907,384
30,9'8,200
34(,684.4
163,840.6
22,680
612,360
802,619.1 2,758,382
2,('8,382.4
2,972,822
1,838,621.1
498,3'2.'
'((,''(.8
'8,290.8
1,8$6,615
114,761
104,328
10,432.8
864,868
864,868.2
826,986
('1,806.2
(',1(9.(
13,6$7,63313,239,796
13,239,(9'.6
60,687
60,68(.4
307,150
181,(31.'
68,010.9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 663/705
156
'1,38'6,022.6
455,882
455,882
4'',881.'
46,42$
46,420
46,420.4
9,312,5$8
7,530,800
(,084,3'0
2,906
66,30'.9
34,949.6
194,62614(,662.8
676,491
6(6,491.4
1,105,217
(((,892
12(,236.'
14(,4'8.(
'2,629.'$
0
0
413,423
26,261
23,8(4
2,38(.4
197,913
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 664/705
157
19(,913
189,249
1(2,044.2
1(,204.3
35,419,1$3
30,377,722
28,628,2'0
30',833.'144,118.8
19,9'0
'38,6'0
(40,920.1
2,426,355
2,426,3'4.9
2,615,026
1,61(,323.6
438,3((.2
'08,0'0.3
'1,2('.1
1,589,14$
100,947
91,((0
9,1((
760,764
(60,(63.(727,429
661,298.3
66,130.3
2,387,951
2,278,692
2,216,4''.1
62,23(.3
90 740
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 665/705
158
90,74090,(40.1
18,519
18,'19.1
21,112,2$5
19,189,958
12,082,42'.3
2,293,416
4,'8',433.'38,683.'
189,999.'
1,922,247
1,922,246.'
1,1$4,365
56,162
'6,161.8
1,048,203
''0,941.4
302,833.2
144,'09.(
49,918.8
2,438,337
2,438,337
2,438,336.'
7,963,28$
6,227,479
3,42(,136.2
822,181.8
1,'44,((2.6
402,40'.6
30,982.'
1,735,801
1 (3' 801 1
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 666/705
159
1,(3',801.1
46,16$,178
39,590,014
3(,310,000
398,'80
18(,824
26,000
(02,00096',610.1
3,162,167
3,162,166.8
3,407,997
2,10(,(66.(
'(1,303.6
662,103.3
66,823.6
2,$71,$59
131,560
119,600
11,960
991,472
991,4(1.'
948,027
861,842.4
86,184.811,939,746
11,393,459
11,082,2('.(
311,183.3
453,692
4'3,691.8
92,595
92 '9' 3
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 667/705
160
92,'9'.3
JK &NG CB- 'M x 'B 3'O -' 8 NQĐ€= l T` _W Hw<E EŽ=
H &# DỰ TOÁN
C5NG TR6NH : SN NJNG TSUĐ02 ĐIỂM fD :
CH ĐQU TƯ :
THI C5NG :
B1 R23 V456 T17 -80&)'
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 668/705
1
THUY)T MINH DỰ TOÁN
C5NG TR6NH : ^sN NˆNZ 7sĐ02 ĐIỂM fD :
CH ĐQU TƯ :
Đ#N 0 THI C5NG :
Id% C# &‘ nP DỰ TOÁN :
- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/X!-"# ng$y 16/0%/2007 c&' ( tr)*ng ( Xây !ựng
- Căn cứ Định mức dự toán +, .t công trình số 1777/2007/X!-"# ng$y 16/0%/2007 c&' ( tr)*ng ( Xây !ựng
- Căn cứ Định mức dự toán ho sát công trình số 177/2007/X!-"# ng$y 16/0%/2007 c&' ( tr)*ng ( Xây !ựng
- 3hông t) 04/2010/33-X! ng$y 26 tháng 5 năm 2010 h)ng dn 89:c ;< 8$ =>n ;? ch9 h@ .A> t) Bây dựng công trình
- >yDt .ịnh số 57/200/Đ-X! ng$y 2 tháng năm 200 c&' E( tr)*ng ( Bây dựng 8F .ịnh mức ch9 h@ =>n ;? dự án
8$ t) 8Gn .A> t) Bây dựng công trình
- Căn cứ H
IId% GIÁ TR0 DỰ TOÁN : -4,4,.-,(Bằng chữ : Bốn trăm năm mươi mốt tỷ chín trăm ba mươi sáu triệu hai trăm sáu mươi sáu nghìn đồng ch
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 669/705
2
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 670/705
3
n.. !
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 671/705
4
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 672/705
5
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 673/705
6
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 674/705
7
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 675/705
8
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 676/705
9
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 677/705
10
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 678/705
11
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 679/705
12
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 680/705
13
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 681/705
14
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 682/705
15
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 683/705
16
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 684/705
17
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 685/705
18
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 686/705
19
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 687/705
20
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 688/705
21
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 689/705
22
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 690/705
23
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 691/705
24
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 692/705
25
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 693/705
26
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 694/705
27
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 695/705
28
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 696/705
29
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 697/705
30
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 698/705
31
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 699/705
32
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 700/705
33
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 701/705
34
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 702/705
35
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 703/705
36
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 704/705
37
7/17/2019 Tru Dat Toi, Be Ngoai Troi ( PA I)
http://slidepdf.com/reader/full/tru-dat-toi-be-ngoai-troi-pa-i 705/705
38
top related