attachment - văn phòng công nhận chất lượng (boa) · giới hạn định lượng (nếu...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 403.2017/QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 8 năm 2017 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/35
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử Nghiệm - TUV SUD Việt Nam
Laboratory: Laboratory – TUV SUD VIETNAM
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH TUV SUD Việt Nam
Organization: TUV SUD Viet Nam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Somuraj Sathish Kumar
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Somuraj Sathish Kumar
Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2. Nguyễn Thị Kim Chi
3. Ahmed Nur Abu Shohel
4. Rajasekar Sheshadri Các phép thử được công nhận lĩnh vực Cơ/ All accredited Mechanical tests
5. Trinh Ngọc Vy Lan Các phép thử được công nhận lĩnh vực Cơ/ All accredited Mechanical tests
6. Ngô Thị Ngọc Thúy Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa/ All accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 487
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/5/2020.
Địa chỉ/ Address: Tầng 4, tòa nhà Bohemia Sài Gòn Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ 4th floor, Bohemia Saigon Building, Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City
Địa điểm/Location: Tầng 4, tòa nhà Bohemia Sài Gòn, Lô III-26, đường 19/5A, nhóm công nghiệp III, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP HCM/ 4th floor, Bohemia Saigon Building, Lot III-26, 19/5A Street, Industry Group III, Tan Binh Industrial Park, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, HCM City
Điện thoại/ Tel: 028 6267 8507 Fax: 028 6267 8511
E-mail: [email protected] Website: www.tuv-sud.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác Paint and other similar surface coatings
Xác định hàm lượng chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method
10 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1
2.
Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả trang sức kim loại của trẻ em) Metal children’s products (including children’s metal jewelry)
Xác định hàm lượng chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method
10 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3
3.
Sản phẩm không kim loại cho trẻ em Non-metal children’s products
Xác định hàm lượng chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES method
10 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3
4.
Thành phần nhựa trong đồ chơi của trẻ em hay sản phẩm chăm sóc trẻ em Plasticized component part of a children’s toy or child care article
Xác định hàm lượng Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP and DIDP) Phương pháp GC-MS Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DNOP, and DIDP GC-MS method
50 mg/kg CPSC-CH- C1001-09.3
5. Vật liệu nhựa Plastics materials
Xác định hàm lượng Cadimi bằng ICP-OES. Phương pháp phá mẫu ướt Determination of Cadmium content in plastic by ICP-OES Wet decomposition method
2 mg/kg EN 1122:2001
BS EN 1122:2001 DIN EN 1122:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
6.
Nguyên vật liệu, sản phẩm dệt may Textile materials, textile products
Xác định hàm lượng các amin thơm chuyển hóa từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS [1] Phần 1: Phát hiện việc sử dụng các chất màu azo bằng cách chiết và không cần chiết xơ. Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible with and without extracting the fibres[1]
5 mg/kg
BS EN ISO 14362-1:2017 BS EN 14362-1:2012 DIN EN 14362-1:2012
7.
Xác định hàm lượng 4- amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino- azobenzene GC-MS method
5 mg/kg
BS EN ISO 14362-3: 2017 EN 14362 - 3:2017
BS EN 14362-3:2012 DIN EN 14362-3:2012
8.
Vật liệu da, da giầy Leather materials, shoes leather
Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS[1] Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method[1]
5 mg/kg BS EN ISO 17234-1:2015
DIN EN ISO 17234-1:2015 BVL B 82.02-3: 2014
9.
Xác định hàm lượng 4- amino-azobenzene sinh ra từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS Detection of the use of azo dyes which can release 4-amino- azobenzene GC-MS method
5 mg/kg ISO 17234-2:2011
10. Sản phẩm dệt may Textile
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Formaldehyde UV-VIS method
10 mg/kg ISO 14184-1: 2011
Japan Law 112
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
11. Sản phẩm dệt may Textile
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng Phương pháp so màu UV-VIS Determination of Formaldehyde Release from Fabric UV-VIS method
10 mg/kg AATCC 112-2013 ISO 14184-2: 2011
12.
Nguyên liệu da Leather materials
Xác định Hàm lương Formaldehyde Phương pháp sắc ký lỏng HPLC-DAD Determination of Formaldehyde content HPLC –DAD method
5 mg/kg ISO 17226-1:2008
EN ISO 17226-1:2008
13.
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp so màu Determination of Formaldehyde content Colorimetric analysis method
10 mg/kg ISO 17226-2: 2008-
AC1009 EN ISO 17226-2: 2008
14. Sản phẩm gỗ Wood Products
Xác định hàm lượng Formaldehyde thoát ra Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde Release UV-VIS method
5 mg/kg DIN EN 717-3: 1996
15. Sản phẩm dệt may Textile
Xác định pH của dịch chiết từ mẫu dệt may Determination of pH value in aqueous extract of textiles
0 - 14
AATCC 81-2016 ISO 3071:2005
EN ISO 3071:2006 BS EN ISO 3071:2006 DIN EN ISO 3071:2006
16. Sản phẩm da giầy Leather
Xác định pH của dịch chiết Determination of pH value in aqueous extract of leather
0 - 14 ISO 4045:2008
17. Sản phẩm da giầy Leather
Xác định hàm lượng Crôm VI
(Cr+6) trong da Phương pháp so màu Determination of hexa- valent Chromium content in leather. Colorimetric Method
3 mg/kg BS EN ISO17075-1:2017 ISO/DIS 17075 -1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
18.
Các vật liệu kim loại không có lớp phủ Non-coated metal materials
Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại không có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method
0.05 µg/cm2/week EN 1811:2011+A1:2015
19.
Các vật liệu kim loại có lớp phủ Coated metal materials
Xác định hàm lượng Niken thôi nhiễm từ mẫu kim loại có lớp phủ tiếp xúc thường xuyên trực tiếp với da Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from articles (pure metallic species) intended to come into direct and prolonged contact with the skin ICP-OES method
0.05 µg/cm2/week EN 12472:2005 + A1:2009
and EN 1811:2011 + A1:2015
20.
Sản phẩm đồ chơi, vật liệu trong đồ chơi Toys, Accessible parts of Toy materials
Xác định hàm lượng thôi nhiễm của các nguyen tố Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn and Zn Phương pháp ICP-OES Determination of the soluble migrated elements Al, Sb, As, Ba, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn and Zn ICP-OES method
2 mg/kg
BS EN 71-3:2013+A1:2014 DIN EN 71-3:2014
ISO 8124-3:2010+A1:2014 ASTM F963-16 Section 4.3.5.2
Section 8.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
21. Vật liệu dệt Textile
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại nặng (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg và Sb) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg, and Sb) in artificial acidic sweat solution ICP-OES method
mg/kg
As 0.1
Pb 0.1
Cd 0.05
Cr 0.5
Co 0.5
Cu 5.0
Ni 0.5
Hg 0.01
Sb 1.0
ISO 105-E04: 2013 ISO 11885: 2009
DIN 54233-3:2010 BSEN 16711-2:2015
22. Da giày Leather shoes
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại nặng (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) được chiết trong dung dịch mồ hôi giả Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable Heavy Metals (Al, Sb, As, Ba, Cd, Ca, Cr, Co, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Hg, Mo, Ni, K, Se, Sn, Ti, Zn, Zr) in acid synthetic sweat solution ICP-OES method
mg/kg Al 2.0
Sb 1.0
As 0.1
Ba 5.0
Cd 0.05
Ca 5.0
Cr 0.2
Co 0.5
Cu 5.0
Fe 5.0
Pb 0.1
Mg 5.0
Mn 5.0
Hg 0.01
Mo 5.0
Ni 0.5
K 5.0
Se 0.2
Sn 0.2
Ti 2.0
Zn 2.0
Zr 2.0
ISO 17072-1:2011
23. Da giày Leather shoes
Xác định hàm lượng chromium (Cr) tổng bằng ICP-OES Determination of Total Chromium content by ICP-OES
2.0 mg/kg ISO 17072-2:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
24. Sản phẩm nhựa Plastic
Xác định hàm lượng phthalates (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP và DIDP) chiết mẫu bằng phương pháp Soxhlet, phân tích Phương pháp GC/MS Determination of Phthalates content (DIBP, DBP, DEHP, DINP, DNOP, and DIDP) extraction by Soxhlet and analyse GC/MS method
50 mg/kg EN 14372:2004
25. Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials
Xác định hàm lượng phthatlates Phương pháp GC-MS[5] Determination of phthalates content GC-MS method [5]
50 mg/kg ISO/TS 16181:2011
26. Sản phẩm may mặc Textiles
Xác định phthalates bằng GC-MS– Phương pháp Tetrahydrofuran[5] Determination of the phthalates content by GC-MS – Tetrahydrofuran method [5]
50 mg/kg ISO 14389:2014
27. Vật liệu nhựa Polymer
Xác định hàm lượng các hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs) Phương pháp GC-MS[7] Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content GC-MS method[7]
(PAHs) = 0.1 mg/kg
ZEK 01.4-08: 2011 AfPS GS 2014:01
28. Vật liệu dệt, da Textile, leather
Xác định hàm lượng Chlorinated Phenols, esters và muối của nó Phương pháp chiết kiềm hóa/phân tích bằng GC-ECD và/hoặc GC-MS Determination of the content of extractable Chlorinated Phenols, its salts and esters Alkaline extraction / GC-ECD and/or GC-MS analysis method
0.05 mg/kg
ISO 17070: 2015 § 35 LFGB, B 82.02.8-
2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
29.
Sản phẩm dệt nhuộm, nhựa Coated textile, polymer
Xác định hàm lượng Thiếc hữu cơ bằng phương pháp chiết với carbamate / phân tích Phương pháp GC-MS [4] Determination of Organotin compounds with Extraction Facilitated by Carbamate GC-MS method[4]
0.008 mg/kg
ISO 17353-2005 BS ISO 17353: 2005
DIN EN ISO 17353:2005
30.
Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials
Xác định hợp chất thiếc hữu cơ Phương pháp GC-MS [4] Determination of organotin compounds GC-MS method[4]
0.008 mg/kg ISO/TS 16179:2012
31. Vật liệu dệt/da Textile/Leather
Xác định hàm lượng các chất màu gây dị ứng và ung thư Phương pháp HPLC/MSD[2] Determination of Allergeneous and Carcinogenic dyestuff HPCL/MSD method[2]
1.0 mg/L DIN 54231: 2005 ISO 16373-2:2014 ISO 16373-3:2014
32.
Sản phẩm điện-điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện-điện điện tử) E&E products (plastics, metals, electronic components and other complex matrices)
Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại (Cd, Cr, Pb và Hg) Phương pháp phá mẫu bằng vi sóng và phân tích bằng ICP-OES Determination of metal elements (Cd, Cr, Pb and Hg) Digested by microwave method and analysed by ICP-OES
(Cd) = 2.0 mg/kg (Cr) = 2.0 mg/kg (Pb) = 2.0 mg/kg (Hg) = 2.0 mg/kg
IEC 62321-1/4/5:2013
33.
Lớp phủ có màu và không màu chống ăn mòn ăn kim Colourless and coloured corrosion-protection coatings on metals
Xác định hàm lượng Crom (VI) trong lớp phủ Phương pháp so màu UV-VIS Determination of the presence of hexavalent chromium in colourless and coloured corrosion-protection coatings Colorimetric method UV-VIS
Negative < 0.02 mg/kg
Positive ≥ 0.02 mg/kg
Âm tính < 0.02 mg/kg
Dương tính ≥ 0.02 mg/kg
IEC 62321-7-1: 2015
34.
Vật liệu polymer Polymeric & Electronics materials
Xác định hàm lượng Crom (VI). Phương pháp so màu UV-VIS Determination of hexavalent chromium. Colorimetric method UV-VIS
25.0 mg/kg EN 62321-7-2:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
35. Vật liệu polymer Polymeric materials
Xác định hàm lượng polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated của hợp chất chống cháy Phương pháp GC/MS[8] Determination of polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants GC/MS method[8]
5.0 mg/kg BS EN 62321-6:2015
EN 62321-6:2015
36. Vật liệu dệt may Textile
Xác định hàm lượng polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated của hợp chất chống cháy Phương pháp GC/MS [8] Determination of polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants GC/MS method[8]
5.0 mg/kg ISO 17881-1:2016
37. Sản phẩm dệt may, nhựa Textile/Polymer
Xác định hàm lượng Tris (2-chloroethyl) phosphate (TCEP) Phương pháp GC-MS Determination of Tris(2-chloroethyl) phosphate (TCEP) GC-MS method
5.0 mg/kg BS EN 71-10:2005 BS EN 71-11:2005 ISO 17881-1:2016
38. Sản phẩm dệt may, nhựa Textile/Polymer
Xác định hàm lượng hexabromocyclododecane Phương pháp LC-MS Determination of hexabromcyclododecane (HBCCD) LC-MS method
5.0 mg/kg ISO 17881-2: 2016
39. Sản phẩm dệt may Textile
Xác định hàm lượng COCs trong sản phẩm dệt may Phương pháp GC-MS [10] Determination of Chlorinated Organic Carriers (COCs) in Textile GC-MS method[10]
0.1 mg/kg DIN EN 54232:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
40. Sản phẩm dệt may, da giày Textile, Leather
Xác định hàm lượng Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) và Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO Phương pháp HPLC/MSD Determination of Nonylphenol (NP), Nonylphenol Ethoxylates (NPEO) and Octylphenol (OP), Octylphenol Ethoxylates (OPEO) HPLC/MSD method
10 mg/kg
ISO 18254-1:2016 ISO18218-
1:2015*IULTCS/IUC 28-1: 2015
41. Sản phẩm dệt may Textile
Xác định hàm lượng Perfluorooctanoic acid (PFOA) và Heptadecafluorooctanesulfonic acid (PFOS) trong sản phẩm dệt may có lớp phủ Phương pháp HPLC/MSD Determination of extractable Perfluorooctanoic acid (PFOA) and Heptadecafluorooctanesulfonic acid (PFOS) in coated textile material HPLC/MSD method
1.0 mg/kg or
1.0 µg/m2
CEN/TS 15968:2010
42. Cao su, cao su bọt Rubber, foam rubber
Xác định hàm lượng 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT) Phương pháp HPLC/DAD Determination of 2-Mercaptobenzothiazole (2-MBT) HPLC/DAD method
5.0 mg/kg
GTM_Chem_CPS_25100B.2016 – Xác định 2-
Mercaptobenzothiazole Determination of 2-
Mercaptobenzothiazole
43. Vật liệu dệt nhuộm Coated textile
Xác định hàm lượng Chất Hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp HS-GC/MS [9] Determination of Volatile Organic Compounds (VOCs) HS-GC/MS method[9]
0.1 mg/kg
GTP_Chem_CPS_25171B.2016 – Xác định hàm lượng
Chất Hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) bằng phương pháp
HS-GC/MS Determination of
Volatile Organic Compounds (VOCs) by HS-GC/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
44. Vật liệu da Leather
Xác định hàm lượng chất bảo quản bằng sắc kí lỏng HPLC-DAD Determination of the preservatives content by Liquid Chromatography HPLC-DAD
1.0 mg/kg ISO 13365: 2011
IULTCS/IUC 29:2011
45. Vật liệu nhựa Plastic
Xác định hàm lượng N-Alkylarylamines Phương pháp GC-MS Determination of N-Alkylarylamines GC-MS method
0.5 mg/L
TPV-LAB-TP-286 –Xác định hàm lượng N-
Alkylarylamines bằng GC-MS
Determination of N- by GC-MS
46.
Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials
Xác định Dimethylformamide Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylformamide GC-MS method
0.5 mg/kg ISO/TS 16189:2013
47.
Nguyên vật liệu giày dép Footwear materials
Xác định Dimethylfumarate (DMFU) Phương pháp GC-MS Determination of Dimethylfumarate (DMFU) GC-MS method.
0.05 mg/kg ISO/ TS 16186:2012
48. Vật liệu da, polymers Leather & polymers
Xác định các Cloparafin mạch ngắn (SCCP) và các Clo parafin mạch trung bình Phương pháp GC-ECNI-MS Determination Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP) and Medium Chain Chlorinated Paraffins (MCCP) GC-ECNI-MS method
100 mg/kg CADS/ISO/FDIS
18219:2014 method v4:112015
49. Vật liệu dệt may, da. Textiles & Leathers
Xác định các Phenol không bao gồm các chlorophenol Phương pháp GC-MS. Determination of Phenols excluding Chlorophenols GC-MS method.
10 mg/kg
GTP_Chem_CPS_25119B.2016 reference with ISO
18254-1:2016 ISO 18218-1: 2015
IULTCS/IUC 28-1: 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/35
Phụ lục/Appendix
1. Danh sách các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo/ List of certain aromatic amines derived from azo colorants
TT/No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/No Chất phân tích/Analytes CAS No.
1. 4-aminobiphenyl 92-67-1 14. 2-methoxy-5-methylaniline 120-71-8
2. Benzidine 92-87-5 15. 4,4'-methylene bis (o-chloroaniline) 101-14-4
3. 4-chloro-o-toluidine 95-69-2 16. 4,4'-oxydianiline 101-80-4
4. 2-naphthylamine 91-59-8 17. 4,4'-thiodianiline 139-65-1
5. o- amino azo toluene 97-56-3 18. o-toluidine 95-53-4
6. 5-nitro-o-toluidine 99-55-8 19. 2,4-diaminotoluene 95-80-7
7. 4-chloroaniline 106-47-8 20. 2,4,5-trimethylaniline 137-17-7
8. 4-methoxy-1,3-phenylenediamine 615-05-4 21. o-anisidine 90-04-0
9. 4,4'-methylenedianiline 101-77-9 22. p-amino azo benzene 60-09-3
10. 3,3'-dichlorobenzidine 91-94-1 23. 2,4-dimethylaniline 95-68-1
11. 3,3'-dimethoxybenzidine 119-90-4 24. 2,6-dimethylaniline 87-62-7
12. 3,3'-Dimethylbenzidine 119-93-7 25. 1,4-phenylenediamine 106-50-3
13. 3,3'-dimethyl-4,4'-diaminodipenylmethane 838-88-0 26. Aniline 62-53-3
2. Danh sách các chất màu phân tán gây dị ứng và ung thư/ List of Allergenic and
Carcinogenic dyestuff Danh sách các chất màu gây dị ứng/ List of Allergenic dyestuff
TT/ No Chất phân tích/
Analytes CAS No. TT/No Chất phân
tích/Analytes CAS No.
1. Disperse blue 1 2475-45-8 12. Disperse orange 37/76/59 13301-61-6
2. Disperse blue 3 2475-46-9 13. Disperse orange 149 85136-74-9
3. Disperse blue 7 3179-90-6 14. Disperse red 1 2872-52-8
4. Disperse blue 26 3860-63-7 15. Disperse red 11 2872-48-2
5. Disperse blue 35 12222-75-2 16. Disperse red 17 3179-89-3
6. Disperse blue 102 (Tech) 69766-79-6 17. Disperse yellow 1 119-15-3
7. Disperse blue 106 12223-01-7 18. Disperse yellow 3 2832-40-8
8. Disperse blue 124 61951-51-7 19. Disperse yellow 9 6373-73-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/35
TT/ No Chất phân tích/
Analytes CAS No. TT/No Chất phân
tích/Analytes CAS No.
9. Disperse brown 1 23355-64-8 20. Disperse yellow 23 6250-23-3
10. Disperse orange 1 2581-69-3 21. Disperse yellow 39 12236-29-2
11. Disperse orange 3 730-40-5 22. Disperse yellow 49 54824-37-2
3. Danh sách các chất màu gây ung thư/ List of Carcinogenic dyestuff
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/No Chất phân
tích/Analytes CAS No.
1. Disperse blue 1 2475-45-8 7. Direct blue 6 2602-46-2
2. Acid red 26 3761-53-3 8. Direct red 28 (Congo Red) 573-58-0
3. Basic red 9 569-61-9 9. Disperse blue 1 2475-45-8
4. Basic Violet 14 HCl 632-99-5 10. Diperse orange 11 82-28-0
5. Disperse yellow 3 2832-40-8 11. Disperse yellow 3 2832-40-8
6. Direct black 38-Chlorazol Black 1937-37-7 12. Sudan Yellow 60-11-7
4. Danh mục các chất màu khác/ Other dyestuffs
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/No Chất phân
tích/Analytes CAS No.
1. Navy Blue 018112 118685-33-9 7. Victoria Blue B – Basic blue 7 2580-56-5
2. Baisc violet 3 548-62-9119 8. Direct Blue 218 28407-37-6
3. Direct brown 95 16071-86-6 9. Sudan I (Solvent Yellow 14) 842-07-9
4. Acid Violet 49 1694-09-3 10. Disperse Red 151 70210-08-1
5. Methyl Violet - Basic Violet 1 8004-87-3 11. Disperse yellow 56-
methyl (technical) 73287-67-9
6. Disperse Yellow 7 6300-37-4 12.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/35
5. Danh mục các phthalates/ List of phthalates
TT/ No Chất phân tích/Analytes CAS No.
TT/ No Chất phân tích/Analytes CAS No.
1. Di-Butyl Phthalate 84-74-2 10. Di-methoxyethyl phthalate 117-82-8
2. Butyl benzyl phthalate 85-68-7 11. Di-ethyl-phthalate 84-66-2
3. Bis-(2-ethylhexyl) phthalate 117-81-7 12. Pentyl-isopentylphthalate 84777-06-0
4. Di-n-octyl phthalate 117-84-0 13. Phthalic acid, bis-methyl ester 131-11-3
5. Di-iso-nonyl phthalate 68515-48-0 14. Di-isopentylphthalate 605-50-5
6. Di-iso-decyl phthalate 26761-40-0 / 68515-49-1
15. Di-n-hexylphthalate 84-75-3
7. Di-iso-butyl phthalate 84-69-5 16. Di-iso-hexylphthalate 68515-50-4
8. Di-pentyl phthalate 131-18-0 17. Diundecyl phthalate 3648-20-2
9. Di-iso-heptyl phthalate 71888-89-6
6. Danh mục các hợp chất thiếc hữu cơ/ List of Organotins
TT/ No
Chất phân tích/Analytes CAS No. TT/
No Chất phân tích/Analytes CAS No.
1. Tricyclohexyltin -TCyT 36580-86-6 6. Monooctyltin-MOT 94410-07-8
2. Tributyltin-TBT 36643-28-4 7. Dibutyltin-DBT 14488-53-0
3. Triphenyltin-TPhT 668-34-8 8. Dioctyltin-DOT 250252-87-0
4. Trioctyltin chloride - TOT 2587-76-0 9. Tetra-n-butyltin - TeBT 1461-25-2
5. Monobutyltin-MBT 78763-54-9 10.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/35
7. Danh mục các chất PAHs/ List of PAHs
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/
No Chất phân tích/ Analytes CAS No.
1. Benzo[a]pyrene 50-32-8 10. Acenaphthylene 208-96-8
2. Benzo[e]pyrene 192-97-2 11. Anthracene 120-12-7
3. Benzo[a]anthracene 56-55-3 12. Benz[ghi]perylene 191-24-2
4. Dibenzo[a,h]anthracene 53-70-3 13. Fluoranthene 206-44-0
5. Benzo[b]fluoranthene 205-99-2 14. Fluroene 86-73-7
6. Benzo[j]fluoranthene 205-82-3 15. Indeono[1,2,,3-cd]pyrene 193-39-5
7. Benzo[k]fluoranthene 207-08-9 16. Naphthalene 91-20-3
8. Chrysene 218-01-9 17. Phenantherene 85-01-8
9. Acenaphathene 83-32-9 18. Pyrene 129-00-0
8. Danh mục hợp chất chống cháy polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers
(PBDEs) brominated/ List of polybromobiphenyl (PBBs) và polybromobiphenyl ethers (PBDEs) brominated flame retardants
TT/ No
Chất phân tích/Analytes CAS No. TT/
No Chất phân tích/Analytes CAS No.
1. Monobromobiphenyl 2052-07-5 11. Monobromodiphenylether 6876-00-2
2. Dibromobiphenyl 57422-77-2 12. Dibromodiphenylether 2050-47-7
3. Tribromobiphenyl 59080-34-1 13. Tribromodiphenylether 41318-75-6
4. Tetrabromobiphenyl 60044-24-8 14. Tetrabromodiphenylether 5436-43-1
5. Pentabromo-1,1’-biphenyl 59080-39-6 15. Pentabromodiphenylether 446254-55-3
6. Hexabromobiphenyl 60044-26-0 16. Hexabromodiphenylether 207122-15-4
7. Heptabromo-1,1’-biphenyl 88700-06-5 17. Heptabromodiphenylether 207122-16-5
8. Octabromobiphenyl 277858-07-7 18. Octabromodiphenylether 446255-39-6
9. Nonabromobiphenyl 69278-62-2 19. Nonabromodiphenylether 63387-28-0
10. Decabromobiphenyl 13654-09-6 20. Decabromodiphenylether 1163-19-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/35
9. Danh mục các chất VOCs/ List of VOCs
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No.
1. Acetophenone 98-86-2 19. M-Xylene 108-38-3
2. 2-Phenylpropanol 617-94-7 20. P-Xylene 106-42-3
3. Bis-2-ethoxyether 111-96-6 21. N,N'-Dimethyl Acetamide 127-19-5
4. 1-methyl-2pyrrolidone (NMP) 872-50-4 22. Cyclohexanone 108-94-1
5. Formamide 75-12-7 23. Styrene 100-42-5
6. Acetone 67-64-1 24. 1,2,3-Trichloro Propane 96-18-4
7. Dichloromethane 75-09-2 25. O-Xylene 95-47-6
8. Hexane 110-54-3 26. Pentachloro Ethane 76-01-7
9. Chloroform 67-66-3 27. 2-methoxy-Ethanol 109-86-4
10. Tetrahydrofuran 109-99-9 28. 1,2-dimethoxyEthane 110-71-4
11. 1,2-Dichloro Ethane 107-06-2 29. 2-ethoxy-Ethanol 110-80-5
12. Cyclohexane 110-82-7 30. 2-Methoxyethyl acetate 110-49-6
13. Carbon Tetrachloride 56-23-5 31. Ethyl benzene 100-41-4
14. Benzene 71-43-2 32. 2-Ethoxyethyl acetate 111-15-9
15. Trichloroethylene 79-01-6 33. 1,1,2,2-tetrachloro-Ethane 79-34-5
16. 1,1,2-Trichloro Ethane 79-00-5 34. Phenol 108-95-2
17. Toluene 108-88-3 35. 3-methyl-Phenol 108-39-4
18. Tetrachloro Ethylene 127-18-4 36.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/35
10. Danh mục các hợp chất COCs/ List of COCs
TT/ No Chất phân tích/ Analytes CAS No. TT/ No
Chất phân tích/ Analytes CAS No.
1. 2-Chlorotoluene 95-49-8 13. a,a,a,2 Tetrachloro toluene 2136-89-2
2. 3-Chlorotoluene 108-41-8 14. 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1
3. 4-Chlorotoluene 106-43-4 15. 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1
4. 2,3-Dichlorotoluene 32768-54-0 16. 1,4-Dichlorobenzene 106-46-7
5. 2,4-Dichlorotoluene 95-73-8 17. 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-6
6. 2,5-Dichlorotoluene 19398-61-9 18. 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1
7. 2,6-Dichlorotoluene 118-69-4 19. 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-3
8. 3,4-Dichlorotoluene 95-75-0 20. 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2
9. 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5 21. 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene 634-90-2
10. 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1 22. 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene 95-94-3
11. Pentachlorotoluene 877-11-2 23. Pentachlorobenzene 608-93-5
12. 2,6, a, a Tetrachloro toluene 81-19-6 24. Hexachlorobenzene 118-74-1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/35
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Vật liệu ngành dệt- Vải Textile materials- Fabric
Xác định khổ vải Determination of width of textile fabric
< 4 met ASTM D3774-16
1.
Vật liệu dệt - vải dệt kim Textile materials – knitted fabric
Xác định khổ vải dạng dệt kim Standard specification for tolerances for knitted fabric
< 4 met ASTM D3887-08/
D3887 -96 (Reapproved 2008)
2.
Vật liệu dệt - vải dệt thoi và sản phẩm dệt Textile materials- Woven materials and woven products
Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và diện tích vải dệt thoi Determination of mass per unit length and mass per unit area in woven fabric
< 750 g/m2 ISO 3801:1983
3.
Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích vải dệt kim Standard specification for tolerances for knitted fabric- mass per unit area
< 750 g/m2 ASTM D 3887-08/
D3887 -96 (Reapproved 2008)
4.
Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt vải theo phương pháp strip (One- inch strip) Test method for breaking force and elongation of textile fabric (strip method)
(0 ~ 2500) N ASTM D 5035-15
5.
Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt băng vải theo phương pháp grab (One-inch grab) Test method for breaking force and elongation of textile fabric (Grab method)
(0 ~ 2500) N ASTM D 5034-13
6.
Vật liệu dệt - vải dệt thoi và sản phẩm dệt Textile materials- Woven materials and woven products
Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt băng vải theo phương pháp grab. Determination of maximum force and elongation at maximum force using the grab method.
(0 ~ 2500) N ISO 13934-2:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
7.
Vật liệu dệt - vải dệt thoi và sản phẩm dệt Textile materials- Woven materials and woven products
Xác định độ bền xé rách - theo phương pháp Elmendorf tear. Test method for tearing strength of fabric by falling pendulum type (Elmendorf apparatus)
(0 ~ 128) N ASTM D 1424-13
8.
Xác định độ bền xé rách - theo phương pháp Elmendorf tear Determination of tear force using ballistic pendulum method (Elmendorf)
< 12,8 kG
ISO 13937-1:2000
9.
Xác định độ bền đứt đường may trên vải dệt Test method for failure in sewn seams of woven apparel fabrics.
(0 ~ 2500) N ASTM D 1683-16
10.
Xác định lực tối đa làm đứt đường may bằng phương pháp Grab Determination of maximum force to seam rupture using the grab method.
(0 ~ 2500) N
ISO 13935-2:2014
11.
Xác định mức độ giữ nếp (gấp) trên vải sau nhiều lần giặt. Retention of creases in fabrics after repeated home laundering
Cấp 1- 5 Grade 1- 5 AATCC 88C-2014
12. Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products
Xác định độ bền nén thủng vải – phương pháp nổ màng.
Test method for Bursting strength of textile fabric. Diaphragm bursting strength tester method.
(0 – 200) Psi ASTM D 3786-13
13.
Xác định độ bền nén thủng vải. Phương pháp thủy lực xác định lực nổ và căng phồng. Bursting properties of fabric. Hydraulic method for determination of bursting strength and bursting distension.
(0 – 200) Psi ISO 13938-1:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
14.
Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products
Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích vải Standard test method for Mass per unit area (weight) of fabric
< 750 g/m2 ASTM D3776-13
15.
Xác định mật độ vải trên đơn vị chiều dài Determination of number of threads per unit length
< 350 Yarns/cm ISO 7211-2:1984
16.
Xác định mật độ vải theo phương dọc và phương ngang Test method for Warp End Count and Filling Pick Count of Woven Fabric
< 350 yarns/cm ASTM D3775-12
17.
Xác định độ bền đứt và độ dãn đứt vải theo phương pháp strip Determination of maximum force and elongation at maximum force using the stripe method.
(0 ~ 2500) N ISO 13934-1:2013
18.
Xác định khả năng chống lại mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale Test method for abrasion resistance of textile fabrics (Martindale abrasion tester method)
NA ASTM D4966-12
19.
Xác định độ mài mòn của vải theo phương pháp Martindale Determination of the abrasion of fabrics by martindale method.
NA ISO 12947:1998
20. Xác định khả năng kháng nước của vải - phương pháp phun tia Water repellency – spray test
Cấp 1- 5 Grade 1- 5 AATCC 22-2014
21. Xác định mức độ hút nước của vật liệu dệt. Absorbancy of textiles
0 - 30’ AATCC 79-2014
22.
Sự thay đổi kích thước của vải sau quá trình giặt thông thường. Dimensional changes of fabric after home laundering
< 100% AATCC 135-2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
23.
Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products
Sự thay đổi kích thước của sản phẩm may sau quá trình giặt thông thường. Dimensional changes of garments after home laundering
< 100% AATCC 150 -2012
24.
Kết quả độ vặn xoắn của vải và sản phẩm may sau quá trình giặt máy thông thường.
Skewness change in fabric and garment twist resulting from automatic home laundering
< 100% AATCC 179-2012
25.
Xác định độ vặn xoắn sau giặt thông thường Determination of spirality after laundering
< 100% ISO 16322:2007
26.
Đánh giá độ phẳng bề mặt vải sau nhiều lần giặt Smoothness appearance of fabrics after repeated home laundering
Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 124-2014
27.
Đánh giá ngoại quan của hàng may mặc và các sản phẩm may khác sau nhiều lần giặt Appearance of apparel and other textile end product after repeated home laundering
Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 143-2014
28.
Đánh giá ngoại quan của hàng may mặc sau quá trình giặt và làm khô thông thường. Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying.
Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 ISO 15487:2009
29.
Đánh giá đường gấp trên vải sau giặt Test method for assessing the appearance of creases in fabrics after cleansing.
Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 ISO 7769:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
30.
Vật liệu dệt -Vật liệu và sản phẩm dệt kim Textile materials– Knitted materials – Knitted products
Đánh giá độ phẳng đường may sau nhiều lần giặt. Smoothness of seams in fabric after repeated home laundering
Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 88B-2014
31.
Kiểm tra đánh giá độ phẳng của đường may trên vải sau quá trình giặt. Assessing the smoothness appearance of seams in fabrics after cleansing
Cấp 1 - 5 Grade 1 - 5 ISO 7770:2009
32.
Tiêu chuẩn kiểm tra khả năng cháy của vật liệu dệt Flammability of clothing textiles
Class 1 - 3 US CPSC 16 CFR Part 1610- 2008
33.
Yêu cầu kỹ thuật đối với viêc xác định những cạnh sắc. Technical requirements for determining a sharp metal or glass edge
NA ASTM F 963-11
Section 4.7 16 CFR 1500.49
34.
Vật liệu dệt nhuộm Xơ-Sợi- Vải – Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials – Fibers -Yarns – Fabrics – textile material and accessories and Textile products
Độ bền màu giặt gia dụng Colour fastness to domestic and commercial laundering
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
ISO 105-C06 :2010 AATCC 61-2013
35. Độ bền màu ma sát Colour fastness to rubbing or crocking
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
ISO 105-X12:2016; BS EN
ISO 105 X12:2002
AATCC 8-2013
36. Độ bền màu mồ hôi Colour fastness to perspiration
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
ISO 105-E04:2013 AATCC 15-2013
37. Độ bền màu giặt khô Colour fastness to dry cleaning
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
ISO 105-D01:2010 AATCC 132-2013
38. Độ bền màu đối với môi trường nước Colour fastness to water
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
ISO 105-E01:2013 AATCC 107-2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
39.
Vật liệu dệt nhuộm Xơ-Sợi- Vải – Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials – Fibers -Yarns – Fabrics – textile material and accessories and Textile products
Độ bền màu chất tẩy không chứa chlorine Colour fastness to powdered non-chlorine bleach in home laundering
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
ISO 105-C09:2001 AATCC 172-2010
40.
Độ bền màu trong chất tẩy Hypoclorite Colour fastness to sodium hypoclorite bleach in home laundering
Cấp 1 - 5 Grade 1- 5
ISO 105-N01:1993
41. Độ bền màu trong nước biển Colour fastness to water: sea
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
ISO 105-E02:2013 AATCC 106-2013
42.
Độ bền màu: Sự dịch chuyển màu nhuộm trong bảo quản; từ vải sang vải. Colour fastnes: Dye transfer in storage; Fabric – to - Fabric
Cấp 1- 5 Grade 1- 5 AATCC 163-2013
43.
Đánh giá độ chuyển đổi sang màu vàng phenolic Assessment of the potential to phenolic yellowing of material
Cấp 1- 5 Grade 1- 5 ISO 105-X18:2007
44. Độ bền màu đối với nhiệt: Colour fastness to heat: Hot pressing
Cấp 1- 5 Grade 1- 5 ISO 105-X11:1994
45. Độ bền màu đối với nhiệt: Colour fastness to heat: Hot pressing
Cấp 1- 5 Grade 1- 5
AATCC 133-2013
46. Xác định độ bền màu ánh sáng Color fastness to Light
Cấp 1 – 5 Grade 1 - 5 AATCC 16-3-2012
47.
Vải dệt thoi Woven textile fabric
Xác định biểu đồ dệt, sơ đồ dệt và kiểu dệt của vải. Presentation of weave diagram & plans for drafting, denting & lifting
NA ISO 7211-1:1984
48.
Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và diện tích vải dệt thoi Determination of Mass per unit length and mass per unit area in Woven textile fabric
< 750g/m2 BS 2471:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
49.
Vải dệt thoi Woven textile fabric
Xác định độ đàn hồi của vải theo phương pháp băng thẳng Determination of the elasticity of fabrics – Strip tests
0 - 100% N DIN 14704-1:2005
50.
Xác định độ bền xé rách theo mô hình quần tây. Determination of tear force of trouser shaped test specimen (Single tear method)
(0 ~ 2500) N ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-
2:2000
51.
Xác định độ bền xé rách theo mô hình cánh. Determination of tear force wing-shaped test specimen (Single tear method)
(0 ~ 2500) N ISO 13937-3:2000 BS EN ISO 13937-
3:2000
52.
Xác định độ bền xé rách theo phương pháp. Determination of tear force by single tear method
(0 ~ 2500) N ASTM D 2261-13
53.
Xác định độ bền xé rách theo phương pháp double tear method Determination of tear force. Double tear method
(0 ~ 2500) N ISO 13937-4:2000 BS EN ISO 13937-
4:2000
54.
Xác định độ bền đứt đường may theo phương pháp Grab. Determination of maximum force to seam rupture. Grab method
(0 ~ 2500) N ISO 13935-1:2014 BS EN ISO 13935-
1&2:2014
55.
Xác định độ dạt sợi đường may trên vải (Độ mở cố định) Determination of the slippage resistance of yanrns at seam in Woven textile fabric (Fixed seam opening method)
(0 ~ 2500) N
ISO 13936-1:2004 (Woven)
BS EN ISO 13936 -1:2004 (Woven)
56.
Xác định độ dạt sợi đường may trên vải (Lực cố định) Determination of the slippage resistance of yanrns at seam in Woven textile fabric (Fixed load method)
(0 ~ 2500) N
ISO 13936-2:2004 (Woven)
BS EN ISO 13936-2:2004 (Woven)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
57. Vải có tính đàn hồi Elastic fabric
Xác định độ căng và đô dãn của vải Determination of tension and elongation
(0 ~ 100) %
ASTM D4964-2016 ASTM D3107-2015
(Woven) ASTM D2594-
04(2016) e2 (Knitted)
58. Dây khóa kéo các loại Zipper
Xác định độ bền cho dây khóa kéo Standard test method for strength tests for Zipper
(0 ~ 250) kgf
ASTM D2061-13 (Excluding
reciprocating test) BS 3084-2006
(Excluding reciprocating test)
59.
Cúc bấm cài, cúc bấm trang trí trên sản phẩm dệt may Snap on fabric
Xác định khả năng đóng mở của cúc bấm Standard test method for resistance to unsnapping of snap fasteners
(0 ~ 250) kgf ASTM D 4846-16
60. Vải dệt thoi Textile Fabric
Xác định mật độ vải trên đơn vị chiều dài Determination of number of threads per unit length
< 350 Yarns/cm BS 5441:1998
61.
Vải dệt thoi, vải dệt kim Woven textile fabric, Knitted fabric
Xác định xu hướng vón bề mặt của vải - theo phương pháp ICI pilling box. Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Pilling pox method.
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ASTM D 4970/ D4970M-16
BS EN ISO 12945-1:2000
62. Vải dệt thoi, vải dệt kim Woven textile fabric, Knitted fabric
Xác định độ chi số sợi được tách rời từ vải. Determination of linear density of yarn removed from fabric
NA ISO 7211-5:1984
63.
Xác định khả năng kháng nước của bề mặt vải - phương pháp phun tia Determination of resistance to surface wetting (Spray test)
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 ISO 4920: 2012
64. Vải dệt may Textile fabric
Sự thay đổi kích thước của sản phẩm may sau quá trình giặt. Dimensional changes of garments after laundering.
< 100% ISO 6330: 2012 ISO 5077: 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
65. Vải dệt may Textile fabric
Độ bền màu giặt gia dụng Colour fastness to domestic and commercial laundering
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ISO 105 C08:2010 DIN EN ISO 105
C08:2010 ISO 105 C09:2003 ISO 105 C10:2006
BS EN ISO 105 C10:2007
66.
Độ bền màu với nước chứa clo (nước hồ bơi) Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 ISO 105 E03:2010
67.
Vải dệt may Textile fabric
Độ bền màu mồ hôi Colour fastness to perspiration
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 DIN 53160-2:2010
68. Độ bền màu trong nước biển Colour fastness to water: sea
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
BS EN ISO 105 E02:1996
69. Độ bền màu đối với gia nhiệt: Colour fastness to Dry Heat
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ISO 105 P01:1993 BS EN ISO P01:1995
DIN EN ISO P01:1995
70.
Độ bền màu đối với nước dãi và mồ hôi Colour fastness to saliva and perspiration
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5 DIN 53160-1:2010
71.
Phân tích định tính và định lượng thành phần sợi bằng kính hiển vi và hóa chất Fiber Analysis: Qualitative and Quantitative with microscope and chemical
(0 ~ 100) %
AATCC 20-2013 & AATCC 20A-2014 ASTM D276-00a (Reapproval 2012) & ASTM D629-15
72.
Vải hỗn hợp thành phần sợi acetate và sợi khác Textile made of binary mixtures of acetate and certain other fibres
Xác định thành phần sợi Axetate và sợi khác theo phương pháp aceton. Quantitative chemical analysis: Mixtures of acetate and certain other fibers (Method using acetone)
(0 ~ 100) % ISO 1833-3:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
73.
Vải hỗn hợp thành phần sợi acetate và sợi triacetate Textile made of binary mixtures of acetate and triacetate fibres
Xác định thành phần sợi Visco, cupro hoặc modal và sợi cotton theo phương pháp dùng Natri zincate Quantitative chemical analysis: Mixtures of viscose, cupro or modal and cotton fibres (Method using sodium zincate)
(0 ~ 100) % ISO 1833-5:2006
74.
Phân tích định lượng thành phần sợi nylon và hỗn hợp sợi khác theo phương pháp axit formic Quantitative chemical analysis: Mixtures of polyamide and certain other fibers (Method using formic acid)
(0 ~ 100) % ISO 1833-7:2006
75.
Phân tích định lượng thành phần sợi Axetate và Triacetate theo phương pháp aceton Quantitative chemical analysis: Mixtures of Acetate and Triacetate fibres (Method using acetone)
(0 ~ 100) % ISO 1833-8:2006
76.
Phân tích định lượng thành phần sợi Cellulose và Polyester theo phương pháp axit sunfuric Quantitative chemical analysis: Mixtures of cellulose and polyester fibers. Method using sulfuric acid
(0 ~ 100) % ISO 1833-11:2006
77. Da có lớp phủ Finished leather
Độ kết dính của lớp phủ Adhesion of Finish
(0.5 ~ 100) N/10mm ISO 11644: 2009
78.
Đường may từ giày Seams cut from shoes or uppers
Độ bền đường may Seam Strength
(1 ~ 80) N/mm
NF EN 13572: 2002 (Method B)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
79. Mũ giày
Uppers
Độ bền kéo đứt và độ dãn
Tensile strength & Elongation/Breaking Strength
Độ bền kéo/ Tensile Strength
(10 ~150) N/mm
Độ dãn/ Elongation:
(5 ~ 500) %
DIN EN 13522: 2002
80.
Vải và vải có phủ
Textile and coated textile
SATRA TM 29: 2004
81.
Mũ giày, lót giày và lót đế Uppers, lining and insocks
Độ bền xé rách Tear Strength
(1 ~ 1000) N
BS EN 13571: 2002
82.
Mũ giày và lót giày không phải da Non-leather footwear uppers and lining
SATRA TM 30: 2004
83. Vật liệu da Leather
Khả năng chống lại sự uốn gập Flexing Resistance
(1 ~ 999999)
Vòng/ Cycles Đáng giá trực
quan Visual
assessment
ISO 5402-1: 2017
84.
Mũ giày và lót giày Uppers and lining
ISO 17694: 2016
85.
Mũ giày và lót giày Uppers and lining
NF EN 13512: 2002
86. Mũ giày Uppers
SATRA TM 55: 1999
87.
Mũ giày Uppers
Lực nổ và căng phồng Distension and Bursting Strength
(0 .1 ~ 80) kg
(0.1 ~ 15) mm
ISO 17693: 2004
88. SATRA TM 24: 1992
89. ISO 3379: 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
90.
Da, vải có phủ và vải Leathers, coated fabrics and textiles
Khả năng chống lại vết gấp và vết nứt (uốn gấp vật liệu mũi giày) Resistance to creasing and cracking (Vamp flex)
(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles
Đáng giá trực quan
Visual assessment
SATRA TM 25: 1992
91. Vật liệu da Leather Khả năng chống nước
Water Resistance (Maeser)
(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles (0.1 ~ 300) %
ISO 5403-2: 2011
92. ASTM D 2099: 2014
93. Mũ giày Uppers
SATRA TM 34: 1993 (2009)
94.
Đế trong và lót đế Insoles and insocks
Sự hấp thụ và thoát nước Water Absorption and Desorption
Độ hấp thụ/ Absorption: (10 ~750)
gm/m² Độ thoát/
Desorption: (10 ~ 150) %
BS EN ISO 22649 (Method A)
95.
Mũ giày và quần áo Uppers and clothing
Độ thấm và hấp thụ hơi nước Water Vapor Permeability and Absorption
Độ thấm hơi nước/ Water
Vapor Permeability
(0.1 ~ 50) mg/cm²/ hr Độ hấp thụ/ Absorption: (5 ~ 500) %
SATRA TM 47: 2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
96. Vật liệu da Leather
Độ thấm hơi nước Water Vapor Permeability
(0.1 ~ 50) mg/cm²/ hr.
ISO 14268: 2012
97.
Mũ giày, lót giày và vải Uppers, Lining and Textile
ISO 17699: 2003
98. ISO 20344 Sec 6.6: 2011
99. SATRA TM 172: 1993
100. DIN EN 13515: 2002
101.
Vật liệu bao tay Glove materials
EN 420 Sec 6.3: 2009
102.
Đế ngoài Outsoles
Khả năng chống lại sự mài mòn đế giày (Phương pháp Drum) Sole Abrasion Resistance (Drum Method)
(1 ~ 1200) mm3
ISO 4649: 2010
103. SATRA TM 174: 1994
104. DIN EN 12770: 2000
105.
Khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập kiểu dây đai Flexing Resistance - Belt Flexing
(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Định tính/ Qualitative
SATRA TM 133: 1993
106. Khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập kiểu Bennewart Flexing Resistance – Bennewart Flexing
(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Định tính/ Qualitative
ISO 17707: 2005
107. SATRA TM 161: 2004
108. Tỷ trọng – Cân tỷ trọng Density - Density Balance
(0.1 ~ 50) Mg/m3
ISO 2781: 2008 (Method - A)
109.
Tất cả vật liệu, giày và phụ liệu All material, shoes and accessories
Sự lão hóa Ageing
Đánh giá trực quan
Visual assessment
DIN EN 12749: 1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
110.
Vật liệu dạng tấm và đế giày Flexible sheet material and sole
Khả năng chống lại sự uốn gập Uốn gập lạnh Ross Flexing Resistance Ross Flexing
(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Định tính/ Qualitative
ISO 4643: 1992 (Annex C)
111. ISO 5423: 1992 (Annex C)
112. BS 5131 Sec 2.1 :1991
113. SATRA TM 60:1992
114.
Nhựa và cao su cứng Plastics and ebonite
Độ cứng (Shore A, C, D) Hardness (Shore A, C, D)
10 ~ 90 (Shore A, C,
D)
ISO 868: 2003
115.
Cao su, nhựa, cellular Rubber, plastic, cellular materials
ASTM D 2240: 2005
116. Cao su Rubber DIN 53505: 2000
117. Cao su, nhựa Rubber, plastic
SATRA TM 205: 1999
118. Giày có cạnh đế kéo dài, giày được kết dính Footwear with extended sole edge, Bonded shoes
Độ bám dính của đế giày Sole Bond Peeling Strength/Bond Strength
(1 ~ 80) N/mm
BS 5131 Section 5.4: 1978
119. ISO 17708: 2003
120. SATRA TM 411:1992
121. ISO 20344 Sec: 5.2, 2011
122. Giày có cạnh đế kéo dài Footwear with extended sole edge
Độ kết dính của mũi và gót giày Adhesion of Stuck-On and Moulded-On Soles – Toe/Heel
(1 ~ 100) kg Đánh giá trực
quan Visual
assessment
SATRA TM 404: 1992
123. BS 5131 Section 5.1:1990
124. Vật liệu da Leather
Độ bền màu với sự lão hóa nhanh Color fastness to change in color with accelerated ageing
Đánh giá trực quan
Visual assessment
ISO 17228: 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
125.
Phụ liệu kim loại Metallic accessories
Khả năng chống lại sự ăn mòn Corrosion Resistance
Đánh giá trực quan
Visual assessment
ISO 22775: 2004 Method 2
126. Giày Footwear
Uốn gập giày Whole Shoe Flexing
(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Đánh giá trực
quan Visual
assessment
SATRA TM 92: 1992
127. Độ thấm nước của giày Whole Shoe Water Penetration
Đánh giá trực quan
Visual assessment
SATRA TM 77: 1992
128.
Dây quai với móc khóa giày Buckle fastenings in complete footwear
Độ bền của dây quai và móc khóa Strength of Strap & Buckle Attachment/Strength of Buckle Fastening Assemblies
(10 ~ 1000) N BS 5131 Section 5.11: 1981
129.
Dây giày Shoe laces
Độ bền đứt dây giày Lace Breaking Strength
(10 ~ 2000) N
ISO 2023: 1994 (Annex C)
130. BS 5131
Section 3.7: 1991
131. Khả năng chống lại sự mài mòn (Sự mài mòn dây giày) Abrasion Resistance (Lace to Lace - Lace Abrasion)
(1 ~ 999999) Vòng/ Cycles Đánh giá trực
quan Visual
assessment
ISO 2023: 1994 (Annex B)
132. ISO 22774: 2004
133. SATRA TM 154: 1992
134. Mũ giày và quần áo Uppers and clothing
Độ bền màu với nước Color Fastness to Water
Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính
Qualitative
ISO 11642: 2012
135. SATRA TM 335: 1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 33/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
136.
Mũ giày, lót giày và lót đế Uppers, linings and insocks
Độ bền màu ma sát Color Fastness to Rubbing
Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính
Qualitative
ISO 17700: 2004 (Method A)
137. Vật liệu da Leather
ISO 11640: 2012
138.
Vật liệu da Leather
Độ bền màu với giọt nước Color Fastness to Water Spotting
Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính
Qualitative
ISO 15700: 1998
139. Độ bền màu ma sát Color Fastness to Crocking
Cấp: 1-5 Grade: 1 - 5 Định tính
Qualitative
BS EN ISO 20433:12
140. ASTM D 5053: 2003
141.
Đồ chơi và sản phẩm hàng tiêu dùng dành cho trẻ em nhỏ hơn 18 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less
Thử nghiệm lực kéo đứt Test method for simulating use and abuse
(0 ~ 2500) N 16 CFR Part 1500.51
142.
Sản phẩm đồ chơi và vật dụng trẻ em từ 36 -96 tháng tuổi. Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age
Thử nghiệm lực kéo đứt Test method for simulating use and abuse
(0 ~ 2500) N 16 CFR Part 1500.53
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 34/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
143.
Đồ chơi và hàng tiêu dùng dành cho trẻ em dưới 3 tuổi Toy & product intended use for by children under 3 years’ old
Tiêu chuẩn về đặc tính an toàn tiêu dùng cho đồ chơi trẻ em/ qui định về vật thể nhỏ. Standard consumer safety specification for toy safety/ Small parts regulation.
NA ASTM F963-11
Section 4.6 16 CFR 1501
144.
Sản phẩm đồ chơi và hàng tiêu dùng dành cho trẻ em dưới 3 tuổi Toy &Consumer goods for children under 3 years of age
Phương pháp mô phỏng việc sử dụng đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em. Test method for simulating use and abuse of toys and other articles intended for use by children.
NA 16 CFR 1500.50
145.
Sản phẩm đồ chơi và hàng tiêu dùng dành cho trẻ em dưới 8 tuổi Toys and other articles intended for use by children under 8 years of age.
Yêu cầu kỹ thuật đối với viêc xác định những điểm nhọn Technical requirements for determining a sharp points
NA ASTM F 963-11
Section 4.9 16 CFR 1500. 48
146. Đồ chơi cho trẻ em nhỏ hơn 14 tuổi Toys for use by children less than 14 years
Thử nghiệm lực kéo đứt Tension Test (0 ~ 30) kgf
BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))
Clause 8.4
147. Thử nghiệm lực vặn xoắn Torque Test (0 ~ 2500) N
BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))
Clause 8.3
148. Xác định những điểm nhọn Determining a sharp points NA
BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))
Clause 8.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 487
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 35/35
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
149. Đồ chơi cho trẻ em nhỏ hơn 14 tuổi Toys for use by children less than 14 years
Xác định những cạnh sắc. Determining a sharp metal or glass edge
NA BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))
Clause 8.11
150. Xác định vật thể nhỏ Determining small parts. NA
BS EN 71-1: 2011 (EN 71-1:2014(E))
Clause 8.2
Ghi chú/Notes: • ASTM: American Society of the International Association for Testing and Materials • AfPS GS: Product Safety Commission (Germany) • AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists • BS EN: British Standard European Norm • BSI: British Standards Institution • CEN/TS: European standards / Technical Specification • CPSC-CH: Consumer Product Safety Commission • DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (DIN; in English, the German Institute for
Standardization) • IEC: International Electrotechnical Commission • ISO: International Organization for Standardization • ISO/TS: International Organization for Standardization – Technical Specification • HPLC: High-Performance Liquid Chromatography- Fluorescence detector • GC-MS: Gas Chromatography- Mass Spectrometry • HS-GC-MS: Headspace - Gas Chromatography - Mass Spectrometry • ICP-OES: Inductively Coupled Plasma - Optical Emission Spectroscopy • UV-VIS: Ultraviolet–visible • TPV, GTM, GTP: phương pháp nội bộ/laboratory developed method