bé c«ng nghiÖp · web view+ nhằm tạo điều kiện cho sinh viên cao đẳng khóa 10,...
TRANSCRIPT
BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ
NỘI
Số: 2332/TB-ĐHCN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 12 tháng 12 năm 2012
THÔNG BÁOVề việc tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2012-2013cho các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ.
Căn cứ tiến độ đào tạo năm học 2012 - 2013 và kế hoạch đào tạo của các lớp Cao đẳng chính quy theo hệ thống tín chỉ;
Căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên Cao đẳng khóa 12, 13,14; Để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Cao đẳng chính quy có nhu cầu
đăng ký học lại để cải thiện điểm, học lại để tích lũy đủ học phần theo tiến trình đào tạo, học đổi hoặc học vượt, nhà trường thông báo tổ chức học kỳ phụ thứ nhất năm học 2012-2013 như sau:
I. KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ KHỐI LƯỢNG HỌC TẬP- Thời gian đăng ký chính thức: Sinh viên đăng ký khối lượng học tập tại
các địa điểm có mạng internet từ ngày 07/01/2013 đến ngày 18/01/2013.- Nhà trường mở phòng máy tại tầng 4 - Trung tâm thông tin Thư viện từ
ngày 07/01/2013 đến ngày 11/01/2013 để hỗ trợ sinh viên đăng ký. - Đến 09h00 ngày 18/01/2013 nhà trường sẽ khoá đăng ký và ra thông báo
các lớp độc lập được mở hoặc không được mở, yêu cầu sinh viên tự đăng nhập vào tài khoản của mình để kiểm tra kết quả đăng ký.
- Thời gian đăng ký lại, đăng ký bổ sung: Sinh viên đăng ký lại, đăng ký bổ sung vào các lớp độc lập được mở và còn trống từ ngày 21/01/2013 đến ngày 21/02/2013
- Lưu ý:+ Nhằm tạo điều kiện cho sinh viên Cao đẳng khóa 10, khóa 11,
khóa 12 học lại để cải thiện điểm hoặc tích lũy đủ số học phần để đủ điều kiện tốt nghiệp theo đúng tiến trình đào tạo, các khoa quản lý sinh viên căn cứ vào kết quả học tập của sinh viên, làm giấy đề nghị mở lớp học lại ( mẫu 2d, tại địa chỉ http://dttc.edu.vn/default.aspx?ChannelID=129 ) và gửi về đồng chí Vũ Ngọc Ánh - Phòng Đào tạo trước ngày 12/01/2013 để tổng hợp, trình ban Giám hiệu duyệt cho mở lớp học lại.
+ Các học phần sinh viên các khóa khác có nhu cầu học nhưng chưa tổ chức trong học kỳ này, sinh viên chủ động theo dõi trong các học kỳ tiếp sau để đăng ký. Riêng các học phần “Giáo dục thể chất”, “Giáo dục
1
quốc phòng” sinh viên có nguyện vọng đăng ký học lại để cải thiện điểm, học bổ sung... đăng ký tại khoa “Giáo dục thể chất - Quốc phòng” trước ngày 18/01/2013.
II. KẾ HOẠCH HỌC TẬP- Thời gian học: từ ngày 18/02/2013 đến hết ngày 16/03/2013 (có thời
khoá biểu các lớp độc lập kèm theo).- Thời gian thi:
+ Thi lần 1: từ ngày 18/03/2013 đến ngày 23/03/2013.+ Thi lần 2: từ ngày 08/04/2013 đến ngày 13/04/2013.
III. YÊU CẦU1/ Phòng Đào tạo: Xây dựng kế học học tập học kỳ phụ; tổ chức cho sinh
viên đăng ký khối lượng học tập; Theo dõi quá trình thực hiện.2/ Các khoa, TT quản lý học phần: Căn cứ vào thời khóa biểu các lớp độc
lập được mở để phân công giáo viên giảng dạy, theo dõi, quản lý theo quy định chung của trường.
3/ Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng: Lập danh sách sinh viên đăng ký học các học phần giáo dục thể chất, quốc phòng; Tổ chức cho sinh viên học tập; Gửi danh sách về đồng chí Vũ Ngọc Ánh - Phòng Đào tạo trước ngày 18/01/2013 để tổng hợp và cập nhật vào hệ thống phần mềm quản lý.
4/ Các khoa, TT quản lý sinh viên, các cố vấn học tập: Thông báo các nội dung liên quan đến từng sinh viên do mình quản lý; Hướng dẫn cho sinh viên lựa chọn học phần và thực hiện quy trình đăng ký khối lượng học tập.
5/ Sinh viên các lớp Cao đẳng chính quy: Theo dõi kết quả học tập của bản thân; Lựa chọn các học phần cần học trong học kỳ phụ thứ nhất; Tham khảo ý kiến của cố vấn học tập; Đăng ký học tập tại các địa điểm có mạng internet theo đúng quy trình đăng ký; Đóng kinh phí đào tạo theo đúng quy định.
6/ TT NNTH: Chuẩn bị phần mềm đăng ký học tín chỉ; Phối hợp với P.Đào tạo chuẩn bị dữ liệu cho việc đăng ký học; Cử cán bộ giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình đăng ký của sinh viên.
7/ TT TTTV: Phối hợp với TT NNTH chuẩn bị phòng máy; Cử cán bộ trực và mở phòng máy từ ngày 07/01/2013 đến ngày 11/01/2013 để phục vụ sinh viên đăng ký./.
KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:- Các phòng, khoa, TT;- Lưu VT, ĐT.
Hà Xuân Quang
2
DANH SÁCH CÁC LỚP ĐỘC LẬP TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ THỨ NHẤT NĂM HỌC 2011-2012(Kèm theo thông báo số: /TB-ĐHCN ngày 12 tháng 12 năm 2011 của Hiệu trưởng trường ĐHCN Hà Nội)
STT MÃ LỚP ĐỘC LẬP
MÃ HỌC
PHẦNTÊN HỌC PHẦN TIẾT HỌC
NGÀY
HỌC
ĐỊA ĐIỂM
GIÁO VIÊN LỚP ƯU TIÊN GHI CHÚ
1 11031204011201 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 2 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
2 11031204011201 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 3 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
3 11031204011201 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
4 11031204011202 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 5 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
5 11031204011202 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 6 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
6 11031204011202 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin1,2,3,4,5 Thứ 7 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
7 11031204011203 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 2 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
8 11031204011203 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 3 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
9 11031204011203 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
10 11031204011204 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 5 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
11 11031204011204 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 6 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
12 11031204011204 120401 Các nguyên lý cơ bản của chủ
nghĩa Mác - Lê Nin7,8,9,10,11 Thứ 7 A10-807
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
13 11030804021201 080402 CAD trong điện tử 4,5,6 Thứ 4 A8-602
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
14 11030804021201 080402 CAD trong điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-602
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
15 11030104031201 010403 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-603
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
16 11030104031201 010403 CADD 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-603
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
17 1103010403120 010403 CADD 1,2,3 Thứ 4 A8-603 Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
4
1
18 11030104031202 010403 CADD 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-603
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
19 11030104031202 010403 CADD 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-603
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
20 11030104031202 010403 CADD 7,8,9 Thứ 4 A8-603
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
21 11030504021201 050402 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
22 11030504021201 050402 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
23 11030104151201 010415 Công nghệ chế tạo máy
(Manufacturing Procss 1)1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-401
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
24 11030104151201 010415 Công nghệ chế tạo máy
(Manufacturing Procss 1)1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-401
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
25 11030104151201 010415 Công nghệ chế tạo máy
(Manufacturing Procss 1)1,2,3 Thứ 4 A8-401
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
26 11030104161201 010416 Công nghệ chế tạo máy 1 4,5,6 Thứ 4 A8-401
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
27 11030104161201 010416 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-401
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
28 11030104161201 010416 Công nghệ chế tạo máy 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-401
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
29 11030404041201 040404 Công nghệ May 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B4-601
May 1-CĐ K11 SV Đăng ký
30 11030404041201 040404 Công nghệ May 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-601
May 1-CĐ K11 SV Đăng ký
31 11032304011201 230401 Công nghệ sửa chữa thiết bị công
nghiệp 110,11,12 Thứ 5 A8-602
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
32 11032304011201 230401 Công nghệ sửa chữa thiết bị công
nghiệp 17,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A8-602
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
33 11030104121201 010412 Cơ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
34 11030104121201 010412 Cơ kỹ thuật 1,2,3 Thứ 3 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
35 11030104111201 010411 Cơ khí đại cương 7,8,9,10,11 Thứ 4 A10-505
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
36 11030104111201 010411 Cơ khí đại cương 7,8,9,10 Thứ 5 A10-505
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
37 1103010458120 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-508 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
5
1
38 11030104581201 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3 Thứ 3 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
39 11030104581202 010458 Cơ lý thuyết 4,5,6 Thứ 3 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
40 11030104581202 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
41 11030104581203 010458 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
42 11030104581203 010458 Cơ lý thuyết 7,8,9 Thứ 3 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
43 11030104581204 010458 Cơ lý thuyết 10,11,12 Thứ 3 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
44 11030104581204 010458 Cơ lý thuyết 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
45 11030104581205 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
46 11030104581205 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3 Thứ 6 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
47 11030104581206 010458 Cơ lý thuyết 4,5,6 Thứ 6 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
48 11030104581206 010458 Cơ lý thuyết 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
49 11030504031201 050403 Cơ sở dữ liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
50 11030504031201 050403 Cơ sở dữ liệu 1,2,3 Thứ 6 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
51 11030504031202 050403 Cơ sở dữ liệu 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
52 11030504031202 050403 Cơ sở dữ liệu 7,8,9 Thứ 6 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
53 11030104061201 010406 Chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
54 11030104061201 010406 Chi tiết máy 1,2,3 Thứ 3 A8-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
55 11030704631201 070463 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
56 11030704631201 070463 Điện tử công suất 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
57 1103070463120 070463 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 A8-404 Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
6
2 2
58 11030704631202 070463 Điện tử công suất 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
59 11030804031201 080403 Điện tử cơ bản 4,5,6 Thứ 3 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
60 11030804031201 080403 Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
61 11030804031201 080403 Điện tử cơ bản 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
62 11030804031202 080403 Điện tử cơ bản 10,11,12 Thứ 3 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
63 11030804031202 080403 Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
64 11030804031202 080403 Điện tử cơ bản 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
65 11030804051201 080405 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
66 11030804051201 080405 Điện tử số 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
67 11030804051202 080405 Điện tử số 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
68 11030804051202 080405 Điện tử số 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
69 11030704061201 070406 Điều khiển lôgic 10,11,12 Thứ 3 A8-604
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
70 11030704061201 070406 Điều khiển lôgic 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-604
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
71 11030704071201 070407 Điều khiển quá trình 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-604
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
72 11030704071201 070407 Điều khiển quá trình 7,8,9 Thứ 6 A8-604
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
73 11030704101201 070410 Đo lường- cảm biến 10,11,12 Thứ 4 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
74 11030704101201 070410 Đo lường- cảm biến 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
75 11030804081201 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
76 11030804081201 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3 Thứ 6 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
77 1103080408120 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 4,5,6 Thứ 6 A8-403 Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
7
2
78 11030804081202 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
79 11030804081203 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
80 11030804081203 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 7,8,9 Thứ 6 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
81 11030804081204 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 10,11,12 Thứ 6 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
82 11030804081204 080408 Đo lường điện và thiết bị đo 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
83 11030104211201 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
84 11030104211201 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
85 11030104211202 010421 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A10-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
86 11030104211202 010421 Đồ án chi tiết máy 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A10-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
87 11030104211203 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A10-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
88 11030104211203 010421 Đồ án chi tiết máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
89 11030104271201 010427 Đồ gá 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-604
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
90 11030504081201 050408 Đồ hoạ máy tính 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
91 11030504081201 050408 Đồ hoạ máy tính 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
92 11031204021201 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
93 11031204021201 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 1,2,3 Thứ 3 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
94 11031204021202 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 4,5,6 Thứ 4 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
95 11031204021202 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
96 11031204021203 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
97 1103120402120 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 7,8,9 Thứ 3 A10-508 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
8
3
98 11031204021204 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 10,11,12 Thứ 4 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
99 11031204021204 120402 Đường lối cách mạng Việt Nam 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
100 11031004061201 100406 Hàm phức và phép biến đổi
laplace1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
101 11031004061202 100406 Hàm phức và phép biến đổi
laplace7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
102 11030704111201 070411 Hệ thống điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
103 11030104591201 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
104 11030104591202 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
105 11030104591203 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
106 11030104591204 010459 Hình họa (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
107 11030104591205 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
108 11030104591206 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
109 11030104591207 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
110 11030104591208 010459 Hình họa (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-601
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
111 11030104301201 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
112 11030104301201 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
113 11030104301201 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3 Thứ 4 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
114 11030104301202 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 4,5,6 Thứ 4 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
115 11030104301202 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
116 11030104301202 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
117 1103010430120 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 A8-503 ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
9
3 2
118 11030104301203 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
119 11030104301203 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9 Thứ 4 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
120 11030104301204 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 10,11,12 Thứ 4 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
121 11030104301204 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
122 11030104301204 010430 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A8-503
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
123 11030304131201 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
124 11030304131202 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
125 11030304131203 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
126 11030304131204 030413 Hoá học 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
127 11030304131205 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
128 11030304131206 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
129 11030304131207 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
130 11030304131208 030413 Hoá học 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
131 11030304161201 030416 Hoá hữu cơ 4,5,6 Thứ 3 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
132 11030304161201 030416 Hoá hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
133 11030304161201 030416 Hoá hữu cơ 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
134 11030304221201 030422 Hoá vô cơ 10,11,12 Thứ 3 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
135 11030304221201 030422 Hoá vô cơ 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
136 11030304221201 030422 Hoá vô cơ 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
137 1103110412120 110412 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-602 Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
10
1
138 11031104121201 110412 Kế toán tài chính 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-602
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
139 11031104161201 110416 Kế toán thương mại dịch vụ 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 B4-601
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
140 11031104161201 110416 Kế toán thương mại dịch vụ 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 B4-601
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
141 11030504141201 050414 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
142 11030504141201 050414 Kiến trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
143 11031104201201 110420 Kinh tế học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
144 11031104201202 110420 Kinh tế học đại cương 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
145 11031104211201 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
146 11031104211201 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3 Thứ 3 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
147 11031104211202 110421 Kinh tế vi mô 4,5,6 Thứ 3 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
148 11031104211202 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
149 11031104211203 110421 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
150 11031104211203 110421 Kinh tế vi mô 7,8,9 Thứ 3 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
151 11031104211204 110421 Kinh tế vi mô 10,11,12 Thứ 3 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
152 11031104211204 110421 Kinh tế vi mô 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
153 11031104211205 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
154 11031104211205 110421 Kinh tế vi mô 1,2,3 Thứ 6 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
155 11031104221201 110422 Kinh tế vĩ mô 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-502
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
156 11031104221202 110422 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
157 1103110422120 110422 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 B4-405 Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
11
3 2
158 11031104221204 110422 Kinh tế vĩ mô 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
159 11030804121201 080412 KT điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-505
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
160 11030804121202 080412 KT điện tử 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A10-505
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
161 11031404191201 140419 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo
văn bản7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-602
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
162 11031404191201 140419 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo
văn bản7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-602
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
163 11030804131201 080413 Kỹ thuật Audio – Video 10,11,12 Thứ 6 A8-604
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
164 11030804131201 080413 Kỹ thuật Audio – Video 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-604
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
165 11030704161201 070416 Kỹ thuật điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
166 11030704161202 070416 Kỹ thuật điện 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
167 11030804151201 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 4,5,6 Thứ 6 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
168 11030804151201 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
169 11030804151202 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 10,11,12 Thứ 6 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
170 11030804151202 080415 Kỹ thuật điện-điện tử 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
171 11030504151201 050415 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
172 11030504151201 050415 Kỹ thuật lập trình 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
173 11030204231201 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
174 11030204231201 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
175 11030204231202 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
176 11030204231202 020423 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
177 1103030424120 030424 Kỹ thuật phản ứng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-601 Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
12
1
178 11030304251201 030425 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 B4-603
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
179 11030804191201 080419 Kỹ thuật xung 4,5,6 Thứ 4 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
180 11030804191201 080419 Kỹ thuật xung 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
181 11030804201201 080420 Kỹ thuật xung số 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-604
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
182 11030504181201 050418 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
183 11030504181201 050418 Lập trình hướng đối tượng 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
184 11031204091201 120409 Luật kinh tế 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-602
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
185 11031204091201 120409 Luật kinh tế 1,2,3 Thứ 3 B4-602
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
186 11030704241201 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 4,5,6 Thứ 3 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
187 11030704241201 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
188 11030704241202 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 10,11,12 Thứ 3 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
189 11030704241202 070424 Lý thuyết điều khiển tự động 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
190 11031104271201 110427 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 B4-602
QTKD 1-CĐ K11 SV Đăng ký
191 11031104271201 110427 Lý thuyết thống kê 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 B4-602
QTKD 1-CĐ K11 SV Đăng ký
192 11030704261201 070426 Mạch điện 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
193 11030704261201 070426 Mạch điện 1 1,2,3 Thứ 3 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
194 11030704261202 070426 Mạch điện 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
195 11030704261202 070426 Mạch điện 1 7,8,9 Thứ 3 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
196 11030804211201 080421 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
197 1103080421120 080421 Mạch điện tử 1 1,2,3 Thứ 3 A8-403 Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
13
1
198 11030804211202 080421 Mạch điện tử 1 4,5,6 Thứ 3 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
199 11030804211202 080421 Mạch điện tử 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
200 11030804211203 080421 Mạch điện tử 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
201 11030804211203 080421 Mạch điện tử 1 7,8,9 Thứ 3 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
202 11030804211204 080421 Mạch điện tử 1 10,11,12 Thứ 3 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
203 11030804211204 080421 Mạch điện tử 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-403
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
204 11031104281201 110428 Marketing căn bản 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 B4-601
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
205 11031104281201 110428 Marketing căn bản 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 B4-601
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
206 11030104321201 010432 Máy cắt 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-604
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
207 11030104321201 010432 Máy cắt 7,8,9 Thứ 3 A8-604
Cơ điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
208 11030304291201 030429 Mô hình tối ưu trong công nghệ
hoá học7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 B4-601
Hóa Vô cơ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
209 11030104351201 010435 Nguyên lý cắt 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
210 11030504221201 050422 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
211 11030504221201 050422 Nguyên lý hệ điều hành 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-601
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
212 11031104291201 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
213 11031104291201 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
214 11031104291202 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
215 11031104291202 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
216 11031104291203 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
217 1103110429120 110429 Nguyên lý kế toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 B4-505 Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
14
3
218 11031104291204 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
219 11031104291204 110429 Nguyên lý kế toán 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
220 11030104361201 010436 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
221 11030104361201 010436 Nguyên lý máy 1,2,3 Thứ 3 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
222 11030104361202 010436 Nguyên lý máy 4,5,6 Thứ 3 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
223 11030104361202 010436 Nguyên lý máy 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
224 11030104361203 010436 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
225 11030104361203 010436 Nguyên lý máy 7,8,9 Thứ 3 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
226 11030104361204 010436 Nguyên lý máy 10,11,12 Thứ 3 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
227 11030104361204 010436 Nguyên lý máy 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
228 11030504231201 050423 Nhập môn công nghệ phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-602
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
229 11030504231201 050423 Nhập môn công nghệ phần mềm 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-602
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
230 11030504251201 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
231 11030504251201 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
232 11030504251202 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
233 11030504251202 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
234 11030504251203 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
235 11030504251203 050425 Nhập môn tin học 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
236 11030504251204 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
237 1103050425120 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 A9-506 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
15
4 2
238 11030504251205 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
239 11030504251205 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
240 11030504251206 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
241 11030504251206 050425 Nhập môn tin học 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A9-506
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
242 11031204051201 120405 Pháp luật đại cương (KT) 4,5,6 Thứ 3 B4-602
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
243 11031204051201 120405 Pháp luật đại cương (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-602
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
244 11030804221201 080422 Phân tích mạch DC/AC 4,5,6 Thứ 3 A8-301
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
245 11030804221201 080422 Phân tích mạch DC/AC 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-301
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
246 11030804221202 080422 Phân tích mạch DC/AC 10,11,12 Thứ 3 A8-301
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
247 11030804221202 080422 Phân tích mạch DC/AC 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-301
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
248 11031004091201 100409 Phương pháp tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
249 11031004091202 100409 Phương pháp tính 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-302
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
250 11031004151201 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
251 11031004151201 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3 Thứ 3 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
252 11031004151202 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4,5,6 Thứ 3 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
253 11031004151202 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
254 11031004151203 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
255 11031004151203 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7,8,9 Thứ 3 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
256 11031004151204 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 10,11,12 Thứ 3 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
257 1103100415120 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7,8,9,10,11,1 Thứ 4 B4-503 Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
16
4 2
258 11031004151205 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
259 11031004151205 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3 Thứ 6 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
260 11031004151206 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4,5,6 Thứ 6 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
261 11031004151206 100415 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-503
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
262 11030104381201 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
263 11030104381201 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3 Thứ 3 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
264 11030104381202 010438 Sức bền vật liệu 4,5,6 Thứ 3 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
265 11030104381202 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
266 11030104381203 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
267 11030104381203 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3 Thứ 6 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
268 11030104381204 010438 Sức bền vật liệu 4,5,6 Thứ 6 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
269 11030104381204 010438 Sức bền vật liệu 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
270 11030104381205 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
271 11030104381205 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9 Thứ 3 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
272 11030104381206 010438 Sức bền vật liệu 10,11,12 Thứ 3 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
273 11030104381206 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
274 11030104381207 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
275 11030104381207 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9 Thứ 6 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
276 11030104381208 010438 Sức bền vật liệu 10,11,12 Thứ 6 A9-603
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
277 1103010438120 010438 Sức bền vật liệu 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 A9-603 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
17
8 2
278 11031404071201 140407 Tâm lý học đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-503
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
279 11031404071202 140407 Tâm lý học đại cương 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-503
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
280 11031304511201 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
281 11031304511201 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
282 11031304511201 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
283 11031304511202 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
284 11031304511202 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
285 11031304511202 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
286 11031304511203 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
287 11031304511203 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
288 11031304511203 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
289 11031304511204 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
290 11031304511204 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
291 11031304511204 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
292 11031304511205 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
293 11031304511205 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
294 11031304511205 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
295 11031304511206 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
296 11031304511206 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-505
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
297 1103130451120 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-505 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
18
6
298 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
299 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
300 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
301 11031304511207 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
302 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
303 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 6 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
304 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
305 11031304511208 130451 Tiếng Anh 1 7,8,9,10 Thứ 7 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
306 11031304521201 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
307 11031304521201 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
308 11031304521201 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
309 11031304521202 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
310 11031304521202 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
311 11031304521202 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
312 11031304521203 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
313 11031304521203 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
314 11031304521203 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
315 11031304521204 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
316 11031304521204 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A9-405
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
317 1103130452120 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 A9-405 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
19
4 2
318 11031304521205 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
319 11031304521205 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
320 11031304521205 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
321 11031304521206 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
322 11031304521206 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
323 11031304521206 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
324 11031304521207 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
325 11031304521207 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
326 11031304521207 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
327 11031304521208 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
328 11031304521208 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
329 11031304521208 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A9-406
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
330 11031304521209 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-407
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
331 11031304521209 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-407
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
332 11031304521209 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-407
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
333 11031304521210 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-407
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
334 11031304521210 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-407
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
335 11031304521211 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
336 11031304521211 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
337 1103130452121 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 A9-501 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
20
1
338 11031304521211 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
339 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 6 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
340 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 6 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
341 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 1,2,3,4,5 Thứ 7 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
342 11031304521212 130452 Tiếng Anh 2 7,8,9,10 Thứ 7 A8-402
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
343 11031304531201 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
344 11031304531201 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
345 11031304531201 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
346 11031304531202 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
347 11031304531202 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
348 11031304531202 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
349 11031304531203 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
350 11031304531203 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
351 11031304531203 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
352 11031304531204 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
353 11031304531204 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
354 11031304531204 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A9-605
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
355 11031304531205 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
356 11031304531205 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
357 1103130453120 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-607 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
21
5
358 11031304531206 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
359 11031304531206 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
360 11031304531206 130453 Tiếng Anh 3 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
361 11031304531207 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
362 11031304531207 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
363 11031304531207 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
364 11031304531208 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
365 11031304531208 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
366 11031304531208 130453 Tiếng Anh 3 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A9-607
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
367 11031304441201 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
368 11031304441201 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
369 11031304441201 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
370 11031304441202 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
371 11031304441202 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
372 11031304441202 130444 Tiếng Anh 4 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
373 11031304441203 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
374 11031304441203 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
375 11031304441203 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
376 11031304441204 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
377 1103130444120 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 A8-304 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
22
4 2
378 11031304441204 130444 Tiếng Anh 4 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-304
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
379 11030504361201 050436 Tin văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-603
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
380 11030504361201 050436 Tin văn phòng 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-603
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
381 11030504361202 050436 Tin văn phòng 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 B4-603
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
382 11030504361202 050436 Tin văn phòng 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 B4-603
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
383 11031004011201 100401 Toán cao cấp 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
384 11031004011201 100401 Toán cao cấp 1 1,2,3 Thứ 3 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
385 11031004011202 100401 Toán cao cấp 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
386 11031004011202 100401 Toán cao cấp 1 7,8,9 Thứ 3 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
387 11031004021201 100402 Toán cao cấp 2 10,11,12 Thứ 3 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
388 11031004021201 100402 Toán cao cấp 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
389 11031004021202 100402 Toán cao cấp 2 10,11,12 Thứ 3 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
390 11031004021202 100402 Toán cao cấp 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
391 11031004031201 100403 Toán cao cấp C1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
392 11031004031201 100403 Toán cao cấp C1 1,2,3 Thứ 3 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
393 11031004031202 100403 Toán cao cấp C1 4,5,6 Thứ 3 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
394 11031004031202 100403 Toán cao cấp C1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
395 11031004031203 100403 Toán cao cấp C1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
396 11031004031203 100403 Toán cao cấp C1 7,8,9 Thứ 3 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
397 1103100403120 100403 Toán cao cấp C1 10,11,12 Thứ 3 B4-504 Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
23
4
398 11031004031204 100403 Toán cao cấp C1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 B4-504
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
399 11030504321201 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ
thị, ngôn ngữ hình thức,...)4,5,6 Thứ 6 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
400 11030504321201 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ
thị, ngôn ngữ hình thức,...)1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
401 11030504321202 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ
thị, ngôn ngữ hình thức,...)10,11,12 Thứ 6 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
402 11030504321202 050432 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ
thị, ngôn ngữ hình thức,...)7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-504
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
403 11031104541201 110454 Toán tài chính 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 B4-602
QTKD 1-CĐ K11 SV Đăng ký
404 11031004101201 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
405 11031004101202 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
406 11031004101203 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
407 11031004101204 100410 Toán Ứng dụng 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
408 11031004101205 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
409 11031004101206 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
410 11031004101207 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
411 11031004101208 100410 Toán Ứng dụng 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-503
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
412 11031004111201 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
413 11031004111202 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
414 11031004111203 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
415 11031004111204 100411 Toán ứng dụng 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
416 11031004111205 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
417 1103100411120 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1 Thứ 3 A9-504 Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
24
6 2
418 11031004111207 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
419 11031004111208 100411 Toán ứng dụng 2 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-504
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
420 11030504371201 050437 Tối ưu hoá 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-401
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
421 11031204061201 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
422 11031204061202 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
423 11031204061203 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
424 11031204061204 120406 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
425 11030104391201 010439 Thiết bị cơ khí 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-602
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
426 11030104391201 010439 Thiết bị cơ khí 7,8,9 Thứ 5 A8-602
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
427 11030404281201 040428 Thiết bị May CN và bảo trì 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-601
May 1-CĐ K11 SV Đăng ký
428 11030404281201 040428 Thiết bị May CN và bảo trì 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 B4-601
May 1-CĐ K11 SV Đăng ký
429 11030804241201 080424 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
430 11030804241201 080424 Thiết kế hệ thống số 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
431 11031104461201 110446 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5 Thứ 4 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
432 11031104461201 110446 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5 Thứ 5 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
433 11031104461201 110446 Thống kê doanh nghiệp 1,2,3,4,5 Thứ 6 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
434 11031104461202 110446 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11 Thứ 4 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
435 11031104461202 110446 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11 Thứ 5 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
436 11031104461202 110446 Thống kê doanh nghiệp 7,8,9,10,11 Thứ 6 B4-505
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
437 1103110449120 110449 Thuế 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 B4-602 Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
25
1 2
438 11031104491201 110449 Thuế 7,8,9 Thứ 3 B4-602
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
439 11030204241201 020424 Thuỷ lực đại cương 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
440 11030204241202 020424 Thuỷ lực đại cương 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A10-508
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
441 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Chủ
nhậtXưởng trường
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
442 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Thứ 5 Xưởng
trường
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
443 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Thứ 6 Xưởng
trường
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
444 11030704321201 070432 Thực tập cơ bản máy điện Cả ngày Thứ 7 Xưởng
trường
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
445 11030704331201 070433 Thực tập điện cơ bản Cả ngày Chủ
nhậtXưởng trường
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
446 11030704331201 070433 Thực tập điện cơ bản Cả ngày Thứ 7 Xưởng
trường
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
447 11032504021201 250402 Thực tập Hàn CB Cả ngày Chủ
nhậtXưởng trường
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
448 11032504021201 250402 Thực tập Hàn CB Cả ngày Thứ 7 Xưởng
trường
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
449 11032304061201 230406 Thực tập nguội CB Cả ngày Chủ
nhậtXưởng trường
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
450 11032304061201 230406 Thực tập nguội CB Cả ngày Thứ 7 Xưởng
trường
ÔTÔ 1-CĐ K11 SV Đăng ký
451 11030504331201 050433 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A8-401
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
452 11030504331201 050433 Trí tuệ nhân tạo 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-401
Tin 1-CĐ K11 SV Đăng ký
453 11030704521201 070452 Truyền động điện 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-401
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
454 11030704521201 070452 Truyền động điện 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A8-401
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
455 11030804331201 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-301
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
456 11030804331201 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 1,2,3 Thứ 3 A8-301
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
457 1103080433120 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7,8,9,10,11,1 Thứ 2 A8-301 Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
26
2 2
458 11030804331202 080433 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7,8,9 Thứ 3 A8-301
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
459 11030404441201 040444 Vật liệu dệt may 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-601
May 1-CĐ K11 SV Đăng ký
460 11030704591201 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
461 11030704591201 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 1,2,3 Thứ 3 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
462 11030704591202 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
463 11030704591202 070459 Vật liệu điện và an toàn điện 7,8,9 Thứ 3 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
464 11030104531201 010453 Vật liệu học 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
465 11030104531201 010453 Vật liệu học 1,2,3 Thứ 6 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
466 11030104531202 010453 Vật liệu học 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
467 11030104531202 010453 Vật liệu học 7,8,9 Thứ 6 A9-604
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
468 11031004121201 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
469 11031004121202 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
470 11031004121203 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
471 11031004121204 100412 Vật lý 1 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
472 11031004121205 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
473 11031004121206 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
474 11031004121207 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
475 11031004121208 100412 Vật lý 1 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-501
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
476 11031004131201 100413 Vật lý 2 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A8-404
Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
477 1103100413120 100413 Vật lý 2 7,8,9,10,11,1 Thứ 7 A8-404 Điện Tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
27
2 2
478 11030104551201 010455 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
479 11030104551202 010455 Vẽ kỹ thuật 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
480 11030104551203 010455 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
481 11030104551204 010455 Vẽ kỹ thuật 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
482 11030104601201 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
483 11030104601201 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
484 11030104601202 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
485 11030104601202 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
486 11030104601203 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 6 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
487 11030104601203 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
488 11030104601204 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
489 11030104601204 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 3 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
490 11030104601205 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
491 11030104601205 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 5 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
492 11030104601206 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
493 11030104601206 010460 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A9-602
Cơ khí 1-CĐ K11 SV Đăng ký
494 11030804371201 080437 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 A8-602
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
495 11030804371201 080437 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2,3,4,5,6 Thứ 3 A8-602
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
496 11030804371201 080437 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1,2,3 Thứ 4 A8-602
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
497 1103080436120 080436 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,1 Thứ 6 A8-401 Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
28
1 2
498 11030804361201 080436 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-401
Cơ điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
499 11031004051201 100405 Xác suất thống kê 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-303
Điện 1-CĐ K11 SV Đăng ký
500 11031004141201 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 2 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
501 11031004141201 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3 Thứ 3 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
502 11031004141202 100414 Xác suất thống kê toán 4,5,6 Thứ 3 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
503 11031004141202 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 4 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
504 11031004141203 100414 Xác suất thống kê toán 7,8,9,10,11,1
2Thứ 2 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
505 11031004141203 100414 Xác suất thống kê toán 7,8,9 Thứ 3 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
506 11031004141204 100414 Xác suất thống kê toán 10,11,12 Thứ 3 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
507 11031004141204 100414 Xác suất thống kê toán 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
508 11031004141205 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 5 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
509 11031004141205 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3 Thứ 6 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
510 11031004141206 100414 Xác suất thống kê toán 4,5,6 Thứ 6 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
511 11031004141206 100414 Xác suất thống kê toán 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 B4-405
Kế toán 1-CĐ K11 SV Đăng ký
512 11030804381201 080438 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,1
2Thứ 6 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
513 11030804381201 080438 Xử lý số tín hiệu 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A8-603
Điện tử 1-CĐ K11 SV Đăng ký
514 11030204271201 020427 Cấu tạo ôtô 1 1,2,3,4,5 Thứ 4 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký
515 11030204271201 020427 Cấu tạo ôtô 1 1,2,3,4 Thứ 5 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký
516 11030204451201 020445 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 4 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký
517 1103020445120 020445 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 7,8,9,10,11,1 Thứ 5 A10-507 ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký
29
2 2
518 11030104661201 010466 Lý thuyết điều khiển tự động
(CĐT)4,5,6 Thứ 3 A8-604
Cơ điện tử 1-CĐ K12 SV Đăng ký
519 11030104661201 010466 Lý thuyết điều khiển tự động
(CĐT)1,2,3,4,5,6 Thứ 4 A8-604
Cơ điện tử 1-CĐ K12 SV Đăng ký
520 11030104671201 010467 Nguyên lý máy (ôtô) 1,2,3,4,5,6 Thứ 7 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký
521 11030104671202 010467 Nguyên lý máy (ôtô) 7,8,9,10,11,1
2Thứ 7 A10-507
ÔTÔ 1-CĐ K12 SV Đăng ký
30