bỘ giÁo dỤc & ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

17
] BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN K58A CHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh STT MSSV (Chính thức) Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT Tổ hợp Tổng điểm Điểm T.Anh Lớp Ghi chú 01 1912215006 Trần Lê Thái An 29/08/2001 Nữ TP.HCM D07 26,00 79 DC58KDQT01 Học vượt TA 02 1912215008 Trương Ngọc Bình An 31/10/2001 Nữ Đồng Nai A01 26,00 75 DC58KDQT01 Học vượt TA 03 1912215009 Vòng Thiên An 24/07/2001 Nữ Đồng Nai A01 26,60 68 DC58KDQT01 Học vượt TA 04 1912215015 Huỳnh Quang Anh 06/07/2001 Nam Long An A01 26,25 60 DC58KDQT01 Học vượt TA 05 1912215026 Trần Thế Anh 04/12/2001 Nam BRVT A01 25,95 65 DC58KDQT01 Học vượt TA 06 1912215027 Trần Thùy Minh Anh 25/09/2001 Nữ TP.HCM D01 26,00 75 DC58KDQT01 Học vượt TA 07 1912215043 Đặng Ngọc Châu 19/10/2001 Nam Bình Định A01 25,95 60 DC58KDQT01 Học vượt TA 08 1912215057 Lê Hữu Hải Cường 26/04/2001 Nam Đồng Nai D07 26,15 60 DC58KDQT01 Học vượt TA 09 1912215085 Vũ Minh Đức 30/12/2001 Nam Bình Phước D01 26,10 61 DC58KDQT01 Học vượt TA 10 1912215091 Trần Thị Mỹ Dung 07/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 25,90 61 DC58KDQT01 Học vượt TA 11 1912215096 Đinh Nguyễn Ánh Dương 25/05/2001 Nữ TP.HCM D01 26,00 71 DC58KDQT01 Học vượt TA 12 1912215106 Vòng Lập Duy 21/03/2001 Nam Lâm Đồng A01 26,85 67 DC58KDQT01 Học vượt TA 13 1912215111 Đặng Thị Xuân Giang 21/08/2001 Nữ Gia Lai A01 25,90 66 DC58KDQT01 Học vượt TA 14 1912215114 Nguyễn Thị Giang 12/10/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,00 64 DC58KDQT01 Học vượt TA 15 1912215118 Võ Đông Giang 21/04/2001 Nam An Giang D01 26,15 77 DC58KDQT01 Học vượt TA 16 1912215121 Lạc Bích 25/04/2001 Nữ TP.HCM D07 26,00 65 DC58KDQT01 Học vượt TA 17 1912215126 Nguyễn Thị Thu 30/01/2001 Nữ Kon Tum D01 26,05 81 DC58KDQT01 Học vượt TA 18 1912215143 Huỳnh Lê Phương Hảo 14/10/2001 Nữ Bình Định A01 25,90 63 DC58KDQT01 Học vượt TA 19 1912215154 Lương Trung Hiếu 07/04/2001 Nam BRVT A01 25,90 64 DC58KDQT01 Học vượt TA 20 1912215187 Nguyễn Quang Huy 23/02/2001 Nam Sóc Trăng D07 25,95 65 DC58KDQT01 Học vượt TA 21 1912215194 Phạm Gia Khải 10/06/2001 Nam Kon Tum A01 27,10 65 DC58KDQT01 Học vượt TA 22 1912215254 Nguyễn Phạm Hoàng Long 11/01/2001 Nam TP.HCM A01 26,25 60 DC58KDQT01 Học vượt TA 23 1912215255 Nguyễn Thăng Long 07/08/2001 Nam Lâm Đồng D07 26,00 71 DC58KDQT01 Học vượt TA 24 1912215276 Lê Như Minh 21/11/2001 Nam TT Huế A01 27,20 70 DC58KDQT01 Học vượt TA 25 1912215300 Nguyễn Hiếu Ngân 01/08/2001 Nữ TP.HCM D01 26,15 85 DC58KDQT01 Học vượt TA 26 1912215323 Phạm Nguyễn Nguyên Ngọc 28/10/2001 Nữ Long An D07 26,20 69 DC58KDQT01 Học vượt TA 27 1912215333 Lê Thành Nguyên 05/08/2001 Nam Kon Tum A01 25,90 62 DC58KDQT01 Học vượt TA 28 1912215335 Nguyễn Thế Thanh Nguyên 25/07/2001 Nữ TP.HCM D07 26,00 71 DC58KDQT01 Học vượt TA 29 1912215338 Thân Thị Hồng Nguyên 30/10/2001 Nữ Đà Nẵng D07 26,00 68 DC58KDQT01 Học vượt TA 30 1912215346 Lê Trần Mỹ Nhân 18/09/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 26,00 67 DC58KDQT01 Học vượt TA 31 1912215355 Nguyễn Phương Nhi 12/10/2001 Nữ TT Huế D01 26,05 75 DC58KDQT01 Học vượt TA 32 1912215360 Phan Khánh Nhi 11/09/2001 Nữ TP.HCM D01 26,20 71 DC58KDQT01 Học vượt TA 33 1912215369 Nguyễn Lê Quỳnh Như 30/03/2001 Nữ Phú Yên A01 26,00 63 DC58KDQT01 Học vượt TA 34 1912215371 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/03/2001 Nữ TT Huế A01 26,35 71 DC58KDQT01 Học vượt TA 35 1912215399 Lê Phụng Ngọc Phúc 29/03/2001 Nam TP.HCM D07 26,00 82 DC58KDQT01 Học vượt TA 36 1912215449 Nguyễn Tấn Tài 19/11/2001 Nam TP.HCM A01 25,90 72 DC58KDQT01 Học vượt TA 37 1912215460 Nguyễn Thái 30/01/2001 Nam An Giang D01 25,90 63 DC58KDQT01 Học vượt TA 38 1912215471 Vũ Trọng Thanh 25/06/2001 Nam Đắk Lắk A01 25,90 67 DC58KDQT01 Học vượt TA 39 1912215482 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/05/2001 Nữ Quảng Trị A01 25,90 64 DC58KDQT01 Học vượt TA 40 1912215487 Đinh Thị Anh Thi 01/09/2001 Nữ Gia Lai A01 25,95 60 DC58KDQT01 Học vượt TA 41 1912215495 Phạm Hưng Thịnh 19/04/2001 Nam TP.HCM D07 25,90 66 DC58KDQT01 Học vượt TA 42 1912215503 Hồ Thị Minh Thư 02/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 25,95 64 DC58KDQT01 Học vượt TA 43 1912215514 Nguyễn Lê Hiền Thục 16/03/2001 Nữ Bình Thuận D07 25,90 68 DC58KDQT01 Học vượt TA Chính thức 1

Upload: others

Post on 30-Oct-2019

50 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

]BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K58ACHUYÊN NGÀNH: QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ

tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh

STTMSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

01 1912215006 Trần Lê Thái An 29/08/2001 Nữ TP.HCM D07 26,00 79 DC58KDQT01 Học vượt TA

02 1912215008 Trương Ngọc Bình An 31/10/2001 Nữ Đồng Nai A01 26,00 75 DC58KDQT01 Học vượt TA

03 1912215009 Vòng Thiên An 24/07/2001 Nữ Đồng Nai A01 26,60 68 DC58KDQT01 Học vượt TA

04 1912215015 Huỳnh Quang Anh 06/07/2001 Nam Long An A01 26,25 60 DC58KDQT01 Học vượt TA

05 1912215026 Trần Thế Anh 04/12/2001 Nam BRVT A01 25,95 65 DC58KDQT01 Học vượt TA

06 1912215027 Trần Thùy Minh Anh 25/09/2001 Nữ TP.HCM D01 26,00 75 DC58KDQT01 Học vượt TA

07 1912215043 Đặng Ngọc Châu 19/10/2001 Nam Bình Định A01 25,95 60 DC58KDQT01 Học vượt TA

08 1912215057 Lê Hữu Hải Cường 26/04/2001 Nam Đồng Nai D07 26,15 60 DC58KDQT01 Học vượt TA

09 1912215085 Vũ Minh Đức 30/12/2001 Nam Bình Phước D01 26,10 61 DC58KDQT01 Học vượt TA

10 1912215091 Trần Thị Mỹ Dung 07/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 25,90 61 DC58KDQT01 Học vượt TA

11 1912215096 Đinh Nguyễn Ánh Dương 25/05/2001 Nữ TP.HCM D01 26,00 71 DC58KDQT01 Học vượt TA

12 1912215106 Vòng Lập Duy 21/03/2001 Nam Lâm Đồng A01 26,85 67 DC58KDQT01 Học vượt TA

13 1912215111 Đặng Thị Xuân Giang 21/08/2001 Nữ Gia Lai A01 25,90 66 DC58KDQT01 Học vượt TA

14 1912215114 Nguyễn Thị Giang 12/10/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,00 64 DC58KDQT01 Học vượt TA

15 1912215118 Võ Đông Giang 21/04/2001 Nam An Giang D01 26,15 77 DC58KDQT01 Học vượt TA

16 1912215121 Lạc Bích Hà 25/04/2001 Nữ TP.HCM D07 26,00 65 DC58KDQT01 Học vượt TA

17 1912215126 Nguyễn Thị Thu Hà 30/01/2001 Nữ Kon Tum D01 26,05 81 DC58KDQT01 Học vượt TA

18 1912215143 Huỳnh Lê Phương Hảo 14/10/2001 Nữ Bình Định A01 25,90 63 DC58KDQT01 Học vượt TA

19 1912215154 Lương Trung Hiếu 07/04/2001 Nam BRVT A01 25,90 64 DC58KDQT01 Học vượt TA

20 1912215187 Nguyễn Quang Huy 23/02/2001 Nam Sóc Trăng D07 25,95 65 DC58KDQT01 Học vượt TA

21 1912215194 Phạm Gia Khải 10/06/2001 Nam Kon Tum A01 27,10 65 DC58KDQT01 Học vượt TA

22 1912215254 Nguyễn Phạm Hoàng Long 11/01/2001 Nam TP.HCM A01 26,25 60 DC58KDQT01 Học vượt TA

23 1912215255 Nguyễn Thăng Long 07/08/2001 Nam Lâm Đồng D07 26,00 71 DC58KDQT01 Học vượt TA

24 1912215276 Lê Như Minh 21/11/2001 Nam TT Huế A01 27,20 70 DC58KDQT01 Học vượt TA

25 1912215300 Nguyễn Hiếu Ngân 01/08/2001 Nữ TP.HCM D01 26,15 85 DC58KDQT01 Học vượt TA

26 1912215323 Phạm Nguyễn Nguyên Ngọc 28/10/2001 Nữ Long An D07 26,20 69 DC58KDQT01 Học vượt TA

27 1912215333 Lê Thành Nguyên 05/08/2001 Nam Kon Tum A01 25,90 62 DC58KDQT01 Học vượt TA

28 1912215335 Nguyễn Thế Thanh Nguyên 25/07/2001 Nữ TP.HCM D07 26,00 71 DC58KDQT01 Học vượt TA

29 1912215338 Thân Thị Hồng Nguyên 30/10/2001 Nữ Đà Nẵng D07 26,00 68 DC58KDQT01 Học vượt TA

30 1912215346 Lê Trần Mỹ Nhân 18/09/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 26,00 67 DC58KDQT01 Học vượt TA

31 1912215355 Nguyễn Phương Nhi 12/10/2001 Nữ TT Huế D01 26,05 75 DC58KDQT01 Học vượt TA

32 1912215360 Phan Khánh Nhi 11/09/2001 Nữ TP.HCM D01 26,20 71 DC58KDQT01 Học vượt TA

33 1912215369 Nguyễn Lê Quỳnh Như 30/03/2001 Nữ Phú Yên A01 26,00 63 DC58KDQT01 Học vượt TA

34 1912215371 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/03/2001 Nữ TT Huế A01 26,35 71 DC58KDQT01 Học vượt TA

35 1912215399 Lê Phụng Ngọc Phúc 29/03/2001 Nam TP.HCM D07 26,00 82 DC58KDQT01 Học vượt TA

36 1912215449 Nguyễn Tấn Tài 19/11/2001 Nam TP.HCM A01 25,90 72 DC58KDQT01 Học vượt TA

37 1912215460 Nguyễn Thái 30/01/2001 Nam An Giang D01 25,90 63 DC58KDQT01 Học vượt TA

38 1912215471 Vũ Trọng Thanh 25/06/2001 Nam Đắk Lắk A01 25,90 67 DC58KDQT01 Học vượt TA

39 1912215482 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/05/2001 Nữ Quảng Trị A01 25,90 64 DC58KDQT01 Học vượt TA

40 1912215487 Đinh Thị Anh Thi 01/09/2001 Nữ Gia Lai A01 25,95 60 DC58KDQT01 Học vượt TA

41 1912215495 Phạm Hưng Thịnh 19/04/2001 Nam TP.HCM D07 25,90 66 DC58KDQT01 Học vượt TA

42 1912215503 Hồ Thị Minh Thư 02/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 25,95 64 DC58KDQT01 Học vượt TA

43 1912215514 Nguyễn Lê Hiền Thục 16/03/2001 Nữ Bình Thuận D07 25,90 68 DC58KDQT01 Học vượt TA

Chính thức

1

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

44 1912215519 Nguyễn Thị Thanh Thủy 11/07/2001 Nữ Gia Lai A01 26,00 67 DC58KDQT01 Học vượt TA

45 1912215526 Nguyễn Thảo Tiên 30/10/2001 Nữ Phú Yên A01 27,35 70 DC58KDQT01 Học vượt TA

46 1912215532 Nguyễn Minh Toàn 22/01/2001 Nam TP.HCM A01 26,10 69 DC58KDQT01 Học vượt TA

47 1912215536 Nguyễn Trần Bảo Trâm 28/09/2001 Nữ Quảng Nam D01 26,00 62 DC58KDQT01 Học vượt TA

48 1912215541 Trần Đan Trân 13/10/2001 Nữ BRVT A01 25,90 70 DC58KDQT01 Học vượt TA

49 1912215547 Nguyễn Minh Hiền Trang 10/09/2001 Nữ Quảng Ngãi D01 25,90 61 DC58KDQT01 Học vượt TA

50 1912215550 Trần Thùy Trang 04/10/2001 Nữ BRVT A01 26,40 63 DC58KDQT01 Học vượt TA

51 1912215557 Nguyễn Thị Nguyên Trinh 08/07/2001 Nữ Tiền Giang A01 25,90 70 DC58KDQT01 Học vượt TA

52 1912215562 Huỳnh Thị Xuân Trúc 01/08/2001 Nữ Tây Ninh A01 26,40 70 DC58KDQT01 Học vượt TA

53 1912215574 Võ Cẩm Tú 12/01/2001 Nữ TP.HCM D01 26,00 64 DC58KDQT01 Học vượt TA

54 1912215584 Mai Thị Thanh Tuyền 21/03/2001 Nữ Quảng Trị A01 25,90 69 DC58KDQT01 Học vượt TA

55 1912215589 Hồ Tố Uyên 27/04/2001 Nữ Đồng Tháp D01 25,95 80 DC58KDQT01 Học vượt TA

56 1912215616 Nguyễn Đan Vy 22/09/2001 Nữ BRVT D01 26,00 75 DC58KDQT01 Học vượt TA

57 1912215619 Nguyễn Lê Tường Vy 05/11/2001 Nữ Khánh Hoà D01 26,25 62 DC58KDQT01 Học vượt TA

58 1912215625 Nguyễn Tường Vy 02/12/2001 Nữ Đồng Tháp D01 25,90 61 DC58KDQT01 Học vượt TA

59 1912215633 Ngô Thị Hoàng Yến 18/11/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 25,95 70 DC58KDQT01 Học vượt TA

60 1912215563 Nguyễn Thị Xuân Trúc 26/09/2001 Nữ TP.HCM A01 26,55 DC58KDQT02

61 1912215003 Đào Dĩ An 31/05/2001 Nữ TP.HCM A01 26,00 57 DC58KDQT02

62 1912215034 Hồ Gia Bảo 20/03/2001 Nam Gia Lai A01 26,15 57 DC58KDQT02

63 1912215066 Dương Quốc Đạt 06/05/2001 Nam TP.HCM A01 26,00 56 DC58KDQT02

64 1912215069 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt 30/03/2001 Nam Đăk Nông A00 26,50 36 DC58KDQT02

65 1912215074 Võ Thị Kiều Diễm 28/03/2001 Nữ BRVT A01 25,90 58 DC58KDQT02

66 1912215075 Nguyễn Ngọc Diệp 14/04/2001 Nữ Đăk Nông A00 26,45 43 DC58KDQT02

67 1912215079 Tiền Uy Doãn 23/02/2001 Nam Long An A00 27,60 49 DC58KDQT02

68 1912215086 Cún Thế Dung 07/03/2000 Nữ Lâm Đồng D01 25,90 34 DC58KDQT02

69 1912215102 Lê Phương Duy 29/09/2001 Nam Đăk Nông A00 27,50 52 DC58KDQT02

70 1912215109 H Lĩn Êban 19/10/2000 Nữ Đăk Lăk DC58KDQT02

71 1912215113 Nguyễn Hương Giang 01/05/2001 Nữ Thái Bình D07 25,90 58 DC58KDQT02

72 1912215124 Lữ Trúc Hà 11/04/2001 Nữ Bến Tre A00 26,65 35 DC58KDQT02

73 1912215129 Nguyễn Phước Hải 11/03/2001 Nam TT Huế A00 26,55 51 DC58KDQT02

74 1912215150 Mai Thị Thúy Hiền 22/08/2000 Nữ Phú Yên A00 26,50 26 DC58KDQT02

75 1912215158 Nay H'Liêm 21/06/2000 Nữ Gia Lai DC58KDQT02

76 1912215161 Đặng Dương Long 24/03/2000 Nam Đăk Nông DC58KDQT02

77 1912215165 Hồ Văn Hoàng 18/04/2001 Nam BRVT A01 26,30 45 DC58KDQT02

78 1912215190 Vi Hoài Quang Huy 01/01/2001 Nam TP.HCM D01 25,95 46 DC58KDQT02

79 1912215213 Đỗ Trung Kiên 06/03/2001 Nam Phú Yên A00 26,40 46 DC58KDQT02

80 1912215227 Nguyễn Quang Lập 15/01/2001 Nam Khánh Hoà A01 25,90 49 DC58KDQT02

81 1912215232 Đậu Thị Diệu Linh 11/01/2001 Nữ Nghệ An D01 26,10 55 DC58KDQT02

82 1912215241 Nguyễn Thùy Linh 13/03/2001 Nữ Bình Định D01 25,95 53 DC58KDQT02

83 1912215242 Nguyễn Việt Linh 10/06/2001 Nữ Quảng Nam D01 26,00 34 DC58KDQT02

84 1912215253 Nguyễn Hoàng Long 26/07/2000 Nam Bình Định D07 25,95 53 DC58KDQT02

85 1912215268 Nguyễn Thị Ly 19/10/2001 Nữ Hà Tĩnh D01 25,95 51 DC58KDQT02

86 1912215313 Bùi Hữu Nghĩa 07/01/2001 Nam Bình Phước A01 25,90 56 DC58KDQT02

87 1912215316 Hồ Mỹ Ngọc 24/09/2001 Nữ Đồng Nai D01 26,20 58 DC58KDQT02

88 1912215322 Nguyễn Thị Kim Ngọc 25/03/2001 Nữ Quảng Ngãi A00 26,40 42 DC58KDQT02

89 1912215339 Tô Kính Nguyên 18/09/2001 Nam TP.HCM A01 25,95 DC58KDQT02

90 1912215350 Trần Xuân Nhật 18/09/2001 Nam Quảng Ngãi A00 26,40 53 DC58KDQT02

91 1912215382 Nguyễn Ngọc Nhựt 02/02/2001 Nam Đắk Lắk A00 26,45 50 DC58KDQT02

2

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

92 1912215387 Lê Cao Hoàng Pha 09/07/2001 Nam Quảng Ngãi A00 26,40 43 DC58KDQT02

93 1912215406 Nguyễn Như Phương 09/11/2001 Nữ Đắk Lắk D01 26,00 58 DC58KDQT02

94 1912215423 Hoàng Minh Quang 01/10/2001 Nam Đắk Lắk A00 26,50 46 DC58KDQT02

95 1912215428 Nguyễn Thị Thanh Quyên 30/05/2001 Nữ Long An A01 25,95 42 DC58KDQT02

96 1912215456 Trần Ngọc Thanh Tâm 03/12/2001 Nữ Khánh Hoà A01 26,00 55 DC58KDQT02

97 1912215488 Giá Hoàng Triệu Thiên 07/07/2001 Nam Bắc Kạn A01 25,90 52 DC58KDQT02

98 1912215516 Nguyễn Hoài Thương 23/10/2001 Nữ Khánh Hoà A01 26,60 53 DC58KDQT02

99 1912215518 Nguyễn Thị Hồng Thủy 24/05/2001 Nữ BRVT D07 26,00 50 DC58KDQT02

100 1912215520 Nguyễn Văn Thủy 10/09/2001 Nam Bình Phước A00 27,10 32 DC58KDQT02

101 1912215535 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 08/06/2001 Nữ Bình Thuận D01 26,35 58 DC58KDQT02

102 1912215537 Trần Thị Mai Trâm 01/10/2001 Nữ Quảng Trị A00 26,50 48 DC58KDQT02

103 1912215577 Nguyễn Đình Tùng 12/01/2001 Nam Bình Dương A00 26,45 DC58KDQT02

104 1912215598 Phí Thị Thanh Vân 11/07/2001 Nữ Bình Định A01 26,15 58 DC58KDQT02

105 1912215611 Nguyễn Hoàng Vinh 22/11/2001 Nam Bình Thuận A00 26,65 42 DC58KDQT02

106 1912215127 Phan Thúy Hà 01/11/2001 Nữ Hà Tĩnh D01 25,95 59 DC58KDQTN1

107 1912215173 Nguyễn Phạm Ngọc Hùng 27/05/2001 Nam Bình Phước A01 25,90 76 DC58KDQTN1 Lớp Nhật

108 1912215367 Nguyễn Ái Như 19/08/2001 Nữ TP.HCM D01 26,50 59 DC58KDQTN1 Lớp Nhật

109 1912215374 Trần Nhật Tâm Như 01/06/2001 Nữ An Giang D01 26,20 64 DC58KDQTN1 Lớp Nhật

110 1912215390 Trần Minh Phát 10/04/2001 Nam Bình Thuận A01 27,40 63 DC58KDQTN1 Lớp Nhật

111 1912215402 Trần Thiên Phúc 02/09/2001 Nam Đồng Nai D01 25,95 71 DC58KDQTN1 Lớp Nhật

3

]BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K58BCHUYÊN NGÀNH: TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh

STTMSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

01 1913316002 Trần Vũ Quỳnh An 03/10/2001 Nữ Bình Dương A01 25,70 62 DC58TCQT03 Học vượt TA

02 1913316004 Trần Hải Hoài Ân 06/08/2001 Nữ Đắk Lắk D01 25,85 68 DC58TCQT03 Học vượt TA

03 1913316011 Nguyễn Tuấn Anh 08/05/2001 Nam Nghệ An D07 25,70 76 DC58TCQT03 Học vượt TA

04 1913316013 Phan Nguyễn Quỳnh Anh 05/12/2000 Nữ Tiền Giang D01 25,80 65 DC58TCQT03 Học vượt TA

05 1913316014 Phan Tam Anh 12/11/2001 Nam BRVT A01 26,15 64 DC58TCQT03 Học vượt TA

06 1913316018 Trần Thị Ngọc Ánh 16/12/2001 Nữ Nam Định A01 27,05 74 DC58TCQT03 Học vượt TA

07 1913316022 Phạm Linh Chi 20/10/2001 Nữ TP.HCM D07 25,45 61 DC58TCQT03 Học vượt TA

08 1913316028 Trần Võ Nguyên Đạt 28/09/2001 Nam Phú Yên A01 25,45 66 DC58TCQT03 Học vượt TA

09 1913316029 Văn Tiến Đạt 13/05/2001 Nam Lâm Đồng A01 25,95 65 DC58TCQT03 Học vượt TA

10 1913316040 Nguyễn Mỹ Duyên 30/12/2001 Nữ Bình Định D07 25,95 73 DC58TCQT03 Học vượt TA

11 1913316041 Nguyễn Thị Kim Duyên 04/06/2001 Nữ Đắk Lắk D01 25,72 61 DC58TCQT03 Học vượt TA

12 1913316042 Đào Hồng Linh Giang 05/10/2001 Nữ Quảng Trị D01 25,45 74 DC58TCQT03 Học vượt TA

13 1913316043 Thái Linh Giang 30/10/2000 Nữ Gia Lai D01 25,65 76 DC58TCQT03 Học vượt TA

14 1913316044 Hoàng Vũ Việt Hà 19/01/2001 Nữ Đồng Nai D01 26,25 75 DC58TCQT03 Học vượt TA

15 1913316045 Ngô Ngân Hà 10/02/2001 Nữ Gia Lai D01 25,60 67 DC58TCQT03 Học vượt TA

16 1913316056 Đặng Thị Hạnh 14/10/2001 Nữ TT Huế A01 25,45 60 DC58TCQT03 Học vượt TA

17 1913316061 Vũ Thị Mỹ Hảo 10/04/2001 Nữ Đắk Lắk A01 25,85 68 DC58TCQT03 Học vượt TA

18 1913316062 Đào Thị Khánh Hậu 19/01/2001 Nữ Tiền Giang A01 25,80 67 DC58TCQT03 Học vượt TA

19 1913316066 Dương Phúc Khánh Hồng 06/09/2001 Nữ Đồng Nai D07 25,80 66 DC58TCQT03 Học vượt TA

20 1913316071 Nguyễn Đức Huy 25/07/2001 Nam Thái Bình A01 25,80 62 DC58TCQT03 Học vượt TA

21 1913316072 Hoàng Diệu Khánh 17/05/2001 Nữ Bình Thuận A01 26,20 70 DC58TCQT03 Học vượt TA

22 1913316076 Ngô Minh Khôi 13/09/2001 Nam Lâm Đồng A01 25,55 70 DC58TCQT03 Học vượt TA

23 1913316080 Trương Chí Lâm 21/02/2001 Nam Cà Mau A01 25,60 62 DC58TCQT03 Học vượt TA

24 1913316082 Huỳnh Thị Bích Lệ 20/01/2001 Nữ Bình Phước D01 25,75 60 DC58TCQT03 Học vượt TA

25 1913316083 Nông Thị Thu Lệ 19/02/2001 Nữ Bình Phước A01 28,80 60 DC58TCQT03 Học vượt TA

26 1913316095 Trần Đặng Thy Mai 07/11/2001 Nữ TP.HCM D07 25,65 70 DC58TCQT03 Học vượt TA

27 1913316100 Trần Hoàng Thanh Ngân 30/04/2001 Nữ Khánh Hoà D01 25,65 64 DC58TCQT03 Học vượt TA

28 1913316102 Lê Linh Bảo Nghi 18/08/2001 Nữ TP.HCM A01 26,30 73 DC58TCQT03 Học vượt TA

29 1913316106 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 31/10/2001 Nữ TP.HCM A01 25,80 83 DC58TCQT03 Học vượt TA

30 1913316111 Nguyễn Phước Nguyên 02/02/2001 Nam Khánh Hoà D01 25,81 68 DC58TCQT03 Học vượt TA

31 1913316118 Nguyễn Gia Nhi 23/05/2001 Nữ TP.HCM D01 25,95 64 DC58TCQT03 Học vượt TA

32 1913316124 Nguyễn Thị Quỳnh Như 09/10/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 25,80 60 DC58TCQT03 Học vượt TA

33 1913316127 Nguyễn Hoàng Oanh 03/08/2001 Nữ Gia Lai A01 25,50 61 DC58TCQT03 Học vượt TA

Chính thức

4

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

34 1913316129 Trần Tấn Phú 20/12/2001 Nam Vĩnh Long D07 25,70 60 DC58TCQT03 Học vượt TA

35 1913316131 Ngô Trần Thiên Phúc 10/10/2001 Nam Đồng Nai A01 25,75 67 DC58TCQT03 Học vượt TA

36 1913316136 Phan Thị Nhật Phương 05/08/2001 Nữ Gia Lai A01 26,05 77 DC58TCQT03 Học vượt TA

37 1913316148 Diệp Ánh Sương 29/08/2001 Nữ Phú Yên D01 25,50 67 DC58TCQT03 Học vượt TA

38 1913316149 Nguyễn Hữu Tài 28/07/2001 Nam Gia Lai A01 26,10 76 DC58TCQT03 Học vượt TA

39 1913316150 Trương Nhựt Tam 24/04/2001 Nam Đồng Tháp D01 25,70 62 DC58TCQT03 Học vượt TA

40 1913316151 Trần Hoàng Minh Tâm 03/07/2001 Nữ TP.HCM D01 25,60 85 DC58TCQT03 Học vượt TA

41 1913316160 Lê Thiên Thảo 03/08/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 25,55 64 DC58TCQT03 Học vượt TA

42 1913316164 Trần Thị Ngọc Thảo 31/05/2001 Nữ Đắk Lắk D01 26,00 81 DC58TCQT03 Học vượt TA

43 1913316170 Hồ Thị Hoài Thu 27/09/2001 Nữ Bình Phước D01 25,45 80 DC58TCQT03 Học vượt TA

44 1913316173 Trần Thị Anh Thư 26/03/2001 Nữ Nam Định A01 25,45 67 DC58TCQT03 Học vượt TA

45 1913316177 Phạm Nguyễn Khánh Thương 04/10/2001 Nữ Hà Nội D01 26,10 72 DC58TCQT03 Học vượt TA

46 1913316178 Mai Thanh Thúy 12/10/2001 Nữ BRVT D01 25,45 70 DC58TCQT03 Học vượt TA

47 1913316182 Đinh Bảo Trâm 02/09/2001 Nữ Phú Yên D01 25,65 66 DC58TCQT03 Học vượt TA

48 1913316189 Nguyễn Hà Thu Trang 08/06/2001 Nữ Kon Tum D01 25,65 72 DC58TCQT03 Học vượt TA

49 1913316194 Lê Trần Ngọc Tú 07/01/2001 Nữ Bạc Liêu D01 25,65 61 DC58TCQT03 Học vượt TA

50 1913316195 Ngô Quốc Tùng 07/10/2001 Nam Bình Dương A01 26,75 70 DC58TCQT03 Học vượt TA

51 1913316199 Phạm Hoàng Thu Uyên 15/05/2001 Nữ Phú Yên D01 25,45 66 DC58TCQT03 Học vượt TA

52 1913316204 Lê Hải Việt 28/01/2001 Nữ Đắk Lắk D01 25,70 65 DC58TCQT03 Học vượt TA

53 1913316211 Trần Thảo Vy 15/04/2001 Nữ Bình Định D01 26,05 65 DC58TCQT03 Học vượt TA

54 1913316212 Trần Tường Vy 06/08/2001 Nữ TP.HCM A01 25,60 64 DC58TCQT03 Học vượt TA

55 1913316214 Trần Hoàng Kim Yến 12/10/2000 Nữ TP.HCM D01 25,45 80 DC58TCQT03 Học vượt TA

56 1913316051 Nguyễn Minh Hải 19/10/2001 Nam Đắk Lắk A01 25,85 59 DC58TCQT04

57 1913316206 Phạm Quốc Vinh 26/01/2001 Nam Lâm Đồng A01 25,75 59 DC58TCQT04

58 1913316209 Hà Thúy Vy 02/02/2001 Nữ BRVT A01 25,60 59 DC58TCQT04

59 1913316186 Lê Thị Thanh Trang 18/11/2001 Nữ Đắk Lắk A00 26,15 44 DC58TCQT04

60 1913316187 Lưu Thu Trang 31/10/2001 Nữ Gia Lai A01 25,70 52 DC58TCQT04

61 1913316012 Nguyễn Vân Anh 22/12/2001 Nữ Quảng Ngãi A00 25,90 44 DC58TCQT04

62 1913316017 Nhâm Thị Mỹ Ánh 03/12/2001 Nữ Bình Phước A01 25,70 48 DC58TCQT04

63 1913316021 Trần Nguyễn Hải Châu 30/12/2001 Nữ Đắk Lắk A00 26,30 44 DC58TCQT04

64 1913316026 Nguyễn Hồ Danh 06/03/2001 Nam Bình Phước A01 25,55 45 DC58TCQT04

65 1913316031 Nguyễn Văn Đức 15/01/2001 Nam Khánh Hoà A01 25,40 55 DC58TCQT04

66 1913316036 Trần Ngọc Phương Dung 05/09/1999 Nữ Bình Thuận D07 25,70 52 DC58TCQT04

67 1913316039 Lê Thị Phương Duyên 04/02/2001 Nữ Gia Lai D01 25,60 52 DC58TCQT04

68 1913316052 Nguyễn Xuân Hải 16/11/2001 Nam Đồng Nai A01 26,30 52 DC58TCQT04

69 1913316055 Huỳnh Nguyễn Khánh Hằng 12/03/2001 Nữ Phú Yên A00 25,95 49 DC58TCQT04

70 1913316058 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 01/07/2001 Nữ Đắk Lắk D01 25,85 35 DC58TCQT04

71 1913316059 Nguyễn Thị Hào 22/06/1999 Nữ Quảng Trị D01 26,50 42 DC58TCQT045

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

72 1913316065 Nguyễn Phước Hòa 19/02/2001 Nam Bến Tre A00 27,80 44 DC58TCQT04

73 1913316068 Trần Hữu Hoàng Hưng 30/03/2001 Nam Khánh Hoà D07 25,50 38 DC58TCQT04

74 1913316078 Tống Thị An Khang 01/02/2000 Nữ Lâm Đồng DC58TCQT04

75 1913316079 Phạm Thị Bích Khuyên 02/10/2000 Nữ Bình Thuận DC58TCQT04

76 1913316084 Trần Thị Cẩm Liên 10/03/2001 Nữ Bến Tre A01 26,35 52 DC58TCQT04

77 1913316085 Nguyễn Thị Thúy Liễu 18/10/2001 Nữ Tiền Giang A01 25,55 56 DC58TCQT04

78 1913316086 Đỗ Thị Phương Linh 12/04/2001 Nữ BRVT D01 25,75 55 DC58TCQT04

79 1913316089 Trần Thị Thùy Linh 02/06/2001 Nữ Quảng Nam A01 25,80 51 DC58TCQT04

80 1913316090 Trịnh Thị Yến Linh 01/02/2001 Nữ Gia Lai A01 25,80 57 DC58TCQT04

81 1913316099 Phạm Thị Hồng Mỹ 19/12/2001 Nữ Quảng Nam A01 25,95 51 DC58TCQT04

82 1913316105 Nguyễn Hồng Ngọc 25/03/2001 Nữ Đồng Nai A00 26,00 41 DC58TCQT04

83 1913316108 Bá Nay Khai Nguyên 04/11/2001 Nữ Gia Lai D01 25,50 55 DC58TCQT04

84 1913316112 Nguyễn Phương Nguyên 25/08/2001 Nữ Gia Lai D07 25,50 53 DC58TCQT04

85 1913316113 Nguyễn Bảo Nhật 06/02/2001 Nữ BRVT A00 26,00 57 DC58TCQT04

86 1913316114 Trần Minh Nhật 18/06/2001 Nam Cà Mau A01 25,85 53 DC58TCQT04

87 1913316115 Châu Ý Nhi 25/07/2001 Nữ TT Huế A00 26,50 36 DC58TCQT04

88 1913316119 Nguyễn Hoàng Nhi 17/03/2001 Nữ Đồng Nai A01 25,60 57 DC58TCQT04

89 1913316125 Mai Thanh Thùy Nhung 15/04/2001 Nữ Lâm Đồng A01 25,60 43 DC58TCQT04

90 1913316143 Lê Thị Như Quỳnh 16/07/2001 Nữ Đắk Lắk D01 26,10 40 DC58TCQT04

91 1913316145 Võ Hương Quỳnh 18/02/2001 Nữ Bình Thuận A01 25,95 53 DC58TCQT04

92 1913316153 Ngô Chiến Thắng 02/12/2001 Nam Vĩnh Long A00 26,45 42 DC58TCQT04

93 1913316157 Sơn Thị Ngọc Thanh 01/01/2000 Nữ Trà Vinh DC58TCQT04

94 1913316158 Lý Quảng Thành 24/10/2001 Nam BRVT A01 27,10 50 DC58TCQT04

95 1913316165 Trương Thị Phương Thảo 19/11/2000 Nữ TP.HCM D07 25,70 56 DC58TCQT04

96 1913316174 Trần Uyên Thư 24/10/2001 Nữ Bình Định A01 25,50 56 DC58TCQT04

97 1913316175 Huỳnh Thị Thanh Thục 31/08/2001 Nữ Quảng Nam D01 26,30 47 DC58TCQT04

98 1913316179 Lê Phương Thùy 19/07/2001 Nữ TP.HCM A01 25,45 56 DC58TCQT04

99 1913316181 Trương Đàng Thảo Tiên 31/08/2000 Nữ Ninh Thuận DC58TCQT04

100 1913316203 Đặng Thị Xuân Vi 22/12/2001 Nữ Ninh Thuận D07 25,80 43 DC58TCQT04

101 1913316047 Nguyễn Ngọc Thu Hà 11/01/2001 Nữ Bình Dương A01 25,50 60 DC58TCQTN1 Lớp Nhật

102 1913316104 Hoàng Ánh Ngọc 26/04/2001 Nữ TP.HCM A01 25,40 74 DC58TCQTN1 Lớp Nhật

103 1913316110 Nguyễn Huy Nguyên 20/12/2001 Nam TP.HCM A01 26,55 71 DC58TCQTN1 Lớp Nhật

104 1913316116 Đinh Thị Hoàng Nhi 16/10/2001 Nữ Phú Yên D07 25,60 55 DC58TCQTN1 Lớp Nhật

105 1913316126 Châu Thị Kiều Oanh 02/01/2001 Nữ Quảng Nam D01 25,55 61 DC58TCQTN1 Lớp Nhật

106 1913316196 Đặng Ngọc Diệu Uyên 05/11/2001 Nữ Đà Nẵng D01 25,65 61 DC58TCQTN1 Lớp Nhật

6

]BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K58CCHUYÊN NGÀNH: KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN

tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh

STTMSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.An

h

Lớp Ghi chú

01 1918816007 Lê Thị Quỳnh Anh 18/04/2001 Nữ TT Huế D07 26,85 71 DC58KTKT05 Học vượt TA

02 1918816016 Nguyễn Trần Ngọc Ánh 27/09/2001 Nữ TP.HCM A01 25,40 58 DC58KTKT05

03 1918816019 Nguyễn Gia Bảo 17/01/2001 Nam Kon Tum D07 26,25 61 DC58KTKT05 Học vượt TA

04 1918816025 Giang Tấn Hải Đăng 30/10/2001 Nam Bình Thuận D07 25,75 50 DC58KTKT05

05 1918816050 Khúc Mai Ngọc Hải 17/03/2001 Nam Bình Phước A00 26,15 26 DC58KTKT05

06 1918816053 Nguyễn Dương Ngọc Hân 06/01/2001 Nữ Tiền Giang A00 26,20 42 DC58KTKT05

07 1918816057 Nguyễn Minh Hạnh 29/09/2001 Nữ Khánh Hoà A01 26,05 56 DC58KTKT05

08 1918816063 Phạm Thanh Hiếu 31/01/2001 Nam Khánh Hoà A01 25,85 66 DC58KTKT05 Học vượt TA

09 1918816077 Thái Khương 31/01/2001 Nam TP.HCM A01 25,60 73 DC58KTKT05 Học vượt TA

10 1918816088 Phạm Thị Hoài Linh 31/05/2001 Nữ Đắk Lắk A00 26,05 53 DC58KTKT05

11 1918816093 Bùi Thị Cẩm Ly 02/12/2001 Nữ Quảng Trị A01 25,75 66 DC58KTKT05 Học vượt TA

12 1918816094 Nguyễn Hoàng Yến Ly 16/06/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,40 63 DC58KTKT05 Học vượt TA

13 1918816096 Nguyễn Thị Thùy Mị 10/04/2001 Nữ Khánh Hoà A01 26,60 58 DC58KTKT05

14 1918816107 Trần Nguyễn Minh Ngọc 06/10/2001 Nữ Gia Lai D07 25,60 50 DC58KTKT05

15 1918816120 Nguyễn Thị Yến Nhi 10/02/2001 Nữ Quảng Trị A01 25,45 58 DC58KTKT05

16 1918816128 Nguyễn Dương Trấn Phi 10/09/2001 Nam Bình Phước D07 25,80 53 DC58KTKT05

17 1918816137 Tạ Bích Phượng 18/11/2001 Nữ Kon Tum A01 25,75 54 DC58KTKT05

18 1918816140 Nguyễn Đình Thục Quyên 03/09/2001 Nữ Đà Nẵng A01 25,60 74 DC58KTKT05 Học vượt TA

19 1918816142 Lê Ngọc Như Quỳnh 31/01/2001 Nữ TP.HCM D01 25,65 DC58KTKT05

20 1918816144 Phan Vũ Mỹ Quỳnh 28/10/2001 Nữ Đà Nẵng A01 26,10 65 DC58KTKT05 Học vượt TA

21 1918816146 Phạm Thị Ngọc Sang 10/12/2001 Nữ Đồng Tháp A00 26,00 34 DC58KTKT05

22 1918816152 Vũ Hoàng Thái 24/07/2001 Nam An Giang A01 26,05 59 DC58KTKT05

23 1918816154 Lê Thị Hoài Thanh 26/08/2001 Nữ BRVT A01 25,65 72 DC58KTKT05 Học vượt TA

24 1918816161 Nguyễn Phước Thảo 01/10/2001 Nữ Kon Tum A01 25,75 66 DC58KTKT05 Học vượt TA

25 1918816162 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/06/2001 Nữ Gia Lai D01 25,70 55 DC58KTKT05

26 1918816163 Nguyễn Võ Phương Thảo 26/04/2001 Nữ Khánh Hoà A01 25,75 46 DC58KTKT05

27 1918816166 Ung Lê Bích Thảo 04/09/2001 Nữ Bình Thuận A01 25,75 78 DC58KTKT05 Học vượt TA

28 1918816167 Trần Thị Anh Thi 18/11/2001 Nữ Quảng Nam A01 25,55 42 DC58KTKT05

29 1918816168 Trần Quốc Thịnh 10/02/2001 Nam TP.HCM A01 25,70 62 DC58KTKT05 Học vượt TA

30 1918816171 Đào Minh Thư 21/03/2001 Nữ TP.HCM D01 25,95 65 DC58KTKT05 Học vượt TA

31 1918816172 Nguyễn Ngọc Xuân Thư 23/12/2001 Nữ TP.HCM A01 25,90 47 DC58KTKT05

32 1918816183 Nguyễn Hồ Phương Trâm 18/10/2001 Nữ Bình Phước D01 25,45 65 DC58KTKT05 Học vượt TA

33 1918816184 Lê Trần Khánh Trân 25/03/2001 Nữ Phú Yên A01 25,40 74 DC58KTKT05 Học vượt TA

34 1918816192 Trần Thị Thanh Trúc 16/03/2001 Nữ TT Huế A00 26,75 47 DC58KTKT05

Chính thức

7

]

STTMSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.An

h

Lớp Ghi chú

35 1918816205 Đỗ Xuân Vinh 22/02/2001 Nam Bình Phước A01 25,75 55 DC58KTKT05

36 1918816207 Phan Quốc Vũ 07/09/2001 Nam Quảng Trị A00 26,25 47 DC58KTKT05

37 1918816210 Trần Hoàng Vy 01/10/2001 Nữ Lâm Đồng D01 25,40 70 DC58KTKT05 Học vượt TA

38 1918816213 Đỗ Ngọc Như Ý 10/10/2001 Nữ BRVT A00 26,35 54 DC58KTKT05

39 1918816008 Nguyễn Công Đức Anh 06/07/2001 Nam Gia Lai A01 25,45 75 DC58KTKTN1 Lớp Nhật

40 1918816064 Nguyễn Thái Hoà 22/11/2001 Nam Đồng Tháp A01 26,55 64 DC58KTKTN1 Lớp Nhật

8

]BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K58DCHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh

STTMSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

01 1911115001 Đoàn Thị Thu Ái 06/03/2001 Nữ TT Huế A01 26,05 64 DC58KTDN06 Học vượt TA

02 1911115002 Cái Nguyễn Thùy An 14/10/2001 Nữ TT Huế D01 26,05 78 DC58KTDN06 Học vượt TA

03 1911115004 Dương Văn An 20/08/2001 Nam Nghệ An A01 26,70 77 DC58KTDN06 Học vượt TA

04 1911115005 Phan Nguyễn Lâm An 14/08/2001 Nam Lâm Đồng A01 26,35 64 DC58KTDN06 Học vượt TA

05 1911115010 Vũ Thúy An 10/05/2001 Nữ Kiên Giang D01 26,20 66 DC58KTDN06 Học vượt TA

06 1911115012 Đinh Trần Quang Anh 19/01/2001 Nam Đắk Lắk A01 26,35 70 DC58KTDN06 Học vượt TA

07 1911115018 Lê Vũ Minh Anh 19/01/2001 Nữ Đồng Nai A01 26,50 75 DC58KTDN06 Học vượt TA

08 1911115020 Nguyễn Bảo Anh 28/06/2001 Nữ Quảng Nam A01 27,05 71 DC58KTDN06 Học vượt TA

09 1911115023 Trần Lê Nhật Anh 10/10/2001 Nam Gia Lai A01 26,65 71 DC58KTDN06 Học vượt TA

10 1911115024 Trần Minh Anh 04/06/2001 Nữ Bình Thuận A01 28,05 67 DC58KTDN06 Học vượt TA

11 1911115025 Trần Nhật Anh 04/06/2001 Nữ Bình Thuận A01 26,70 73 DC58KTDN06 Học vượt TA

12 1911115030 Trần Thị Ngọc Ánh 12/10/2001 Nữ TT Huế A01 26,55 66 DC58KTDN06 Học vượt TA

13 1911115031 Đặng Phước Bảo 30/07/2001 Nam Đà Nẵng A01 26,05 73 DC58KTDN06 Học vượt TA

14 1911115035 Hoàng Huy Bảo 30/07/2001 Nam TP.HCM A01 26,05 61 DC58KTDN06 Học vượt TA

15 1911115036 Lê Ngọc Gia Bảo 08/03/2001 Nam Gia Lai A01 26,60 63 DC58KTDN06 Học vượt TA

16 1911115040 Nguyễn Thị Bình 04/04/2001 Nữ Đắk Lắk A01 28,25 60 DC58KTDN06 Học vượt TA

17 1911115042 Trương Đỗ Quốc Bình 09/11/2001 Nam TP.HCM A01 27,80 71 DC58KTDN06 Học vượt TA

18 1911115044 Hoàng Minh Châu 17/02/2001 Nữ Đắk Lắk D01 26,35 84 DC58KTDN06 Học vượt TA

19 1911115046 Phạm Thị Ngọc Châu 18/05/2001 Nữ Sóc Trăng D07 26,35 67 DC58KTDN06 Học vượt TA

20 1911115048 Trương Quỳnh Châu 14/03/2001 Nữ Đắk Lắk A01 28,00 67 DC58KTDN06 Học vượt TA

21 1911115050 Phan Quế Chi 25/10/2001 Nữ Kon Tum D01 27,40 62 DC58KTDN06 Học vượt TA

22 1911115058 Nguyễn Văn Cường 08/08/2001 Nam Phú Yên A01 27,35 80 DC58KTDN06 Học vượt TA

23 1911115059 Vũ Lê Mạnh Cường 01/11/2001 Nam Đồng Nai A01 26,90 80 DC58KTDN06 Học vượt TA

24 1911115061 Huỳnh Phan Xuân Đan 11/08/2001 Nữ TP.HCM A01 27,45 79 DC58KTDN06 Học vượt TA

25 1911115065 Phạm Xuân Đào 07/03/2001 Nữ Long An D01 26,90 89 DC58KTDN06 Học vượt TA

26 1911115068 Ngô Bá Đạt 25/08/2001 Nam Quảng Nam A01 28,05 62 DC58KTDN06 Học vượt TA

27 1911115070 Phạm Thành Đạt 29/09/2001 Nam Bình Phước A01 26,85 79 DC58KTDN06 Học vượt TA

28 1911115071 Trương Thành Đạt 09/02/2001 Nam Bình Dương A01 27,65 79 DC58KTDN06 Học vượt TA

29 1911115078 Nguyễn Phạm Đình Đình 07/11/2000 Nữ Bình Phước A01 27,10 68 DC58KTDN06 Học vượt TA

30 1911115081 Ngô Hiểu Đông 20/06/2001 Nam BRVT D01 26,40 75 DC58KTDN06 Học vượt TA

31 1911115083 Nguyễn Quý Tài Đức 01/11/2001 Nam Bình Phước D01 26,40 62 DC58KTDN06 Học vượt TA

32 1911115084 Trần Vũ Đức 12/03/2001 Nam Đồng Tháp A01 26,05 70 DC58KTDN06 Học vượt TA

33 1911115088 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/06/2001 Nữ TP.HCM A01 26,80 60 DC58KTDN06 Học vượt TA

34 1911115093 Trần Thùy Dung 25/01/2001 Nữ Đồng Nai A01 26,80 64 DC58KTDN06 Học vượt TA

35 1911115098 Nguyễn Hoàng Đức Dương 05/01/2001 Nam Lâm Đồng D07 26,85 84 DC58KTDN06 Học vượt TA

36 1911115103 Nguyễn Ngọc Bảo Duy 18/09/2001 Nam Bình Thuận A01 27,90 71 DC58KTDN06 Học vượt TA

37 1911115104 Trần Tiến Duy 21/12/2001 Nam Đắk Lắk A01 27,50 61 DC58KTDN06 Học vượt TA

38 1911115107 Cao Thị Mỹ Duyên 30/09/2001 Nữ Quảng Nam A01 27,70 60 DC58KTDN06 Học vượt TA

39 1911115112 Hồ Thị Giang 26/08/2001 Nữ Gia Lai A01 27,30 61 DC58KTDN06 Học vượt TA

40 1911115117 Trương Thị Ngân Giang 30/07/2001 Nữ Bình Định D01 26,10 73 DC58KTDN06 Học vượt TA

41 1911115123 Lê Tiểu Hà 15/08/2001 Nữ Lâm Đồng D01 26,20 71 DC58KTDN06 Học vượt TA

42 1911115125 Nguyễn Hữu Đăng Hà 07/03/2001 Nam Bình Phước A01 27,80 67 DC58KTDN06 Học vượt TA

43 1911115130 Trương Ngọc Hải 24/04/2001 Nữ Đăk Nông D01 26,20 68 DC58KTDN06 Học vượt TA

Chính thức

9

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

44 1911115131 Doãn Ngô Ngọc Hân 03/11/2001 Nữ Đồng Nai D01 26,15 70 DC58KTDN06 Học vượt TA

45 1911115135 Hoàng Thị Hằng 25/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,45 62 DC58KTDN06 Học vượt TA

46 1911115142 Lê Trần Gia Hào 26/08/2001 Nam Đồng Tháp D01 26,50 70 DC58KTDN06 Học vượt TA

47 1911115144 Trần Thị Mỹ Hảo 18/03/2001 Nữ Hà Tĩnh D07 27,05 69 DC58KTDN06 Học vượt TA

48 1911115147 Phan Thị Ngọc Hiên 28/01/2001 Nữ Quảng Nam D01 28,95 73 DC58KTDN06 Học vượt TA

49 1911115148 Đậu Thị Hiền 20/01/2001 Nữ Nghệ An D01 26,30 61 DC58KTDN06 Học vượt TA

50 1911115149 Đỗ Thị Thảo Hiền 15/03/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 26,95 65 DC58KTDN06 Học vượt TA

51 1911115152 Nguyễn Trần Diệu Hiền 17/03/2001 Nữ Gia Lai A01 27,60 61 DC58KTDN06 Học vượt TA

52 1911115153 Nguyễn Ngọc Hiệp 24/12/2001 Nữ Đăk Nông A01 27,85 63 DC58KTDN06 Học vượt TA

53 1911115157 Văn Phú Bảo Hiếu 18/07/2001 Nam TP.HCM A01 26,45 65 DC58KTDN06 Học vượt TA

54 1911115166 Lê Hoàng 08/12/2001 Nam Gia Lai A01 26,55 62 DC58KTDN06 Học vượt TA

55 1911115168 Nguyễn Khánh Hoàng 25/10/2001 Nam TP.HCM A01 27,50 60 DC58KTDN07 Học vượt TA

56 1911115169 Nguyễn Văn Hoàng 22/10/2001 Nam Nghệ An D01 26,35 82 DC58KTDN07 Học vượt TA

57 1911115171 Võ Nhật Hoàng 27/12/2001 Nam Kon Tum A01 26,40 80 DC58KTDN07 Học vượt TA

58 1911115172 Nguyễn Mạnh Hùng 12/08/2001 Nam Gia Lai A01 26,15 62 DC58KTDN07 Học vượt TA

59 1911115175 Nguyễn Việt Hưng 04/03/2001 Nam Kon Tum D07 26,70 68 DC58KTDN07 Học vượt TA

60 1911115185 Nguyễn Đức Anh Huy 14/02/2001 Nam TP.HCM A01 26,05 70 DC58KTDN07 Học vượt TA

61 1911115188 Nguyễn Tấn Huy 30/01/2001 Nam TP.HCM A01 26,25 61 DC58KTDN07 Học vượt TA

62 1911115193 Võ Đỗ Bích Huyền 04/12/2001 Nữ Bình Định D01 26,45 62 DC58KTDN07 Học vượt TA

63 1911115201 Lê Tuấn Khanh 14/12/2001 Nam Phú Yên D07 26,65 65 DC58KTDN07 Học vượt TA

64 1911115204 Vũ Đoàn Khanh 14/09/2001 Nam Bình Phước A01 27,85 72 DC58KTDN07 Học vượt TA

65 1911115208 Trần Ngọc Khánh 06/10/2001 Nữ Đồng Nai D01 26,45 64 DC58KTDN07 Học vượt TA

66 1911115214 Mai Xuân Tuấn Kiệt 10/09/2001 Nam TT Huế A01 26,75 75 DC58KTDN07 Học vượt TA

67 1911115217 Nguyễn Thị Kim 02/06/2000 Nữ TT Huế D01 26,70 68 DC58KTDN07 Học vượt TA

68 1911115219 Hồng Trường Kỷ 21/11/2001 Nam Cà Mau A01 26,85 61 DC58KTDN07 Học vượt TA

69 1911115220 Diệp Trần Thanh Lam 01/05/2001 Nữ Trà Vinh D07 26,30 74 DC58KTDN07 Học vượt TA

70 1911115221 Nguyễn Hoàng Hải Lam 24/08/2001 Nữ Lâm Đồng D01 27,70 84 DC58KTDN07 Học vượt TA

71 1911115226 Võ Đại Lân 04/03/2001 Nam Đà Nẵng A01 27,75 82 DC58KTDN07 Học vượt TA

72 1911115228 Nguyễn Thị Hương Lê 04/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,50 65 DC58KTDN07 Học vượt TA

73 1911115229 Lê Quang Liêm 20/12/2001 Nam BRVT A01 26,55 66 DC58KTDN07 Học vượt TA

74 1911115231 Chu Thế Linh 23/12/2001 Nam TP.HCM A01 26,05 71 DC58KTDN07 Học vượt TA

75 1911115233 Dương Thị Hồng Linh 31/08/2001 Nữ Kon Tum A01 26,75 61 DC58KTDN07 Học vượt TA

76 1911115236 Lê Mỹ Linh 29/07/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 26,10 70 DC58KTDN07 Học vượt TA

77 1911115240 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 20/01/2001 Nữ Ninh Thuận A01 27,55 71 DC58KTDN07 Học vượt TA

78 1911115244 Phạm Thị Hoài Linh 06/06/2001 Nữ Bình Phước A01 28,35 61 DC58KTDN07 Học vượt TA

79 1911115250 Trần Phước Lợi 25/08/2001 Nam An Giang A01 26,65 89 DC58KTDN07 Học vượt TA

80 1911115252 Lê Văn Hoàng Long 01/08/2001 Nam Bình Phước A01 26,30 67 DC58KTDN07 Học vượt TA

81 1911115256 Nguyễn Thành Long 22/05/2001 Nam Quảng Trị A01 26,15 65 DC58KTDN07 Học vượt TA

82 1911115259 Trần Lê Hoàng Long 21/02/2001 Nam Kon Tum D07 26,25 61 DC58KTDN07 Học vượt TA

83 1911115261 Nguyễn Thành Luân 24/03/2001 Nam Đắk Lắk A01 26,30 65 DC58KTDN07 Học vượt TA

84 1911115267 Đặng Thị Ly 21/07/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,40 65 DC58KTDN07 Học vượt TA

85 1911115273 Trần Thị Mai 25/05/2001 Nữ Đắk Lắk A01 27,00 63 DC58KTDN07 Học vượt TA

86 1911115275 Huỳnh Trần Bảo Minh 06/07/2001 Nam Đà Nẵng A01 27,80 72 DC58KTDN07 Học vượt TA

87 1911115283 Dương Lý Trà My 17/08/2001 Nữ Cao Bằng D07 28,30 62 DC58KTDN07 Học vượt TA

88 1911115285 Nguyễn Lê Huyền My 14/10/2001 Nữ Nghệ An D07 26,30 74 DC58KTDN07 Học vượt TA

89 1911115287 Nguyễn Thị Ngọc My 15/08/2001 Nữ Đăk Nông A01 27,35 71 DC58KTDN07 Học vượt TA

90 1911115292 Nguyễn Lê Ngọc Mỹ 05/04/2001 Nữ Bình Định A01 26,25 87 DC58KTDN07 Học vượt TA

91 1911115294 Đặng Phương Nam 02/02/2001 Nam Lâm Đồng A01 26,10 64 DC58KTDN07 Học vượt TA

10

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

92 1911115295 Trần Thị Thu Nga 11/09/2001 Nữ Đăk Nông A01 26,35 68 DC58KTDN07 Học vượt TA

93 1911115306 Nguyễn Thị Lệ Ngân 13/03/2001 Nữ Bình Thuận D01 26,95 68 DC58KTDN07 Học vượt TA

94 1911115312 Trương Hải Nghi 07/06/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,60 71 DC58KTDN07 Học vượt TA

95 1911115318 Lê Thị Bích Ngọc 16/08/2001 Nữ Đồng Nai D01 26,25 61 DC58KTDN07 Học vượt TA

96 1911115328 An Ngọc Thủy Nguyên 17/09/2001 Nữ Đồng Nai A01 27,50 73 DC58KTDN07 Học vượt TA

97 1911115329 Bùi Thị Thảo Nguyên 13/04/2001 Nữ Lâm Đồng A01 26,15 71 DC58KTDN07 Học vượt TA

98 1911115330 Cao Nguyên 17/11/2001 Nam Đắk Lắk A01 27,40 73 DC58KTDN07 Học vượt TA

99 1911115332 Lê Hạnh Nguyên 20/01/2001 Nữ TT Huế D01 26,10 65 DC58KTDN07 Học vượt TA

100 1911115336 Nguyễn Trần Nhật Nguyên 18/01/2001 Nữ Bình Thuận D01 27,55 67 DC58KTDN07 Học vượt TA

101 1911115340 Trần Anh Nguyên 06/10/2001 Nam Nghệ An A01 27,30 66 DC58KTDN07 Học vượt TA

102 1911115341 Trần Ngọc Hiền Nguyên 13/11/2001 Nữ Bạc Liêu A01 26,35 61 DC58KTDN07 Học vượt TA

103 1911115342 Võ Chí Nguyện 07/01/2001 Nam Cà Mau A01 26,65 73 DC58KTDN07 Học vượt TA

104 1911115343 Huỳnh Thị Thu Nguyệt 10/10/2001 Nữ Bình Định A01 27,30 63 DC58KTDN07 Học vượt TA

105 1911115347 Trần Văn Nhân 24/02/2001 Nam Gia Lai A01 26,15 78 DC58KTDN07 Học vượt TA

106 1911115352 Lương Thị Hạnh Nhi 16/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,50 62 DC58KTDN07 Học vượt TA

107 1911115354 Nguyễn Phương Nhi 09/10/2001 Nữ Nghệ An D01 26,80 65 DC58KTDN07 Học vượt TA

108 1911115357 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/12/2001 Nữ TT Huế A01 27,20 75 DC58KTDN07 Học vượt TA

11

]BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K58ECHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh

STTMSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

01 1911115011 Bùi Vân Anh 15/10/2001 Nữ Gia Lai D01 26,25 55 DC58KTDN08

02 1911115016 Lê Quỳnh Ngọc Anh 03/05/2001 Nữ Tây Ninh A01 26,05 58 DC58KTDN08

03 1911115017 Lê Thị Hoàng Anh 06/02/2001 Nữ Bình Dương D01 26,20 57 DC58KTDN08

04 1911115021 Nguyễn Dương Thục Anh 28/09/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,30 54 DC58KTDN08

05 1911115022 Nguyễn Thị Quế Anh 01/11/2001 Nữ Đồng Nai D01 26,70 56 DC58KTDN08

06 1911115038 Ngô Thái Bảo 13/12/2001 Nam Bến Tre A01 26,30 41 DC58KTDN08

07 1911115041 Phạm Thanh Bình 20/10/2001 Nữ Hà Tĩnh D01 26,60 53 DC58KTDN08

08 1911115051 Vũ Nguyễn Phương Chi 23/12/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,05 58 DC58KTDN08

09 1911115053 Nguyễn Trung Chính 26/06/2001 Nam Khánh Hoà A01 27,05 47 DC58KTDN08

10 1911115054 Phạm Diễm Cơ 11/01/2001 Nữ Bến Tre D01 26,65 40 DC58KTDN08

11 1911115056 Lâm Trí Cường 07/04/2001 Nam An Giang A01 26,35 31 DC58KTDN08

12 1911115060 Trần Yên Dân 28/10/2001 Nữ Gia Lai D07 26,20 56 DC58KTDN08

13 1911115067 Hà Quang Đạt 20/01/2001 Nam Bình Phước A01 26,65 44 DC58KTDN08

14 1911115077 Nguyễn Thị Huyền Diệu 26/09/2001 Nữ Hà Tĩnh A01 26,05 53 DC58KTDN08

15 1911115094 Hoàng Trung Dũng 06/11/2001 Nam Quảng Trị A00 26,75 46 DC58KTDN08

16 1911115108 Đinh Thị Mỹ Duyên 29/05/2001 Nữ Bình Phước A01 26,35 56 DC58KTDN08

17 1911115110 Bùi Hà Giang 03/12/2001 Nữ Gia Lai D07 26,55 59 DC58KTDN08

18 1911115116 Nguyễn Thị Trà Giang 12/03/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,05 45 DC58KTDN08

19 1911115120 Hồ Thị Thu Hà 01/04/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,60 58 DC58KTDN08

20 1911115128 Võ Khánh Hạ 03/08/2001 Nữ Phú Yên A01 26,05 58 DC58KTDN08

21 1911115134 Đinh Thị Hằng 11/10/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,15 59 DC58KTDN08

22 1911115136 Phan Thị Thuý Hằng 04/05/2001 Nữ Hà Tĩnh A01 26,60 50 DC58KTDN08

23 1911115138 Vũ Thuý Hằng 29/10/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,10 48 DC58KTDN08

24 1911115140 Nguyễn Thụy NguyênHạnh 01/11/2000 Nữ Gia Lai A01 26,90 58 DC58KTDN08

25 1911115145 Nguyễn Thị Mai Hậu 09/06/2001 Nữ Đắk Lắk A00 27,35 58 DC58KTDN08

26 1911115146 Võ Thiện Hậu 20/06/2001 Nam Quảng Nam A01 26,20 43 DC58KTDN08

27 1911115151 Ngô Thúy Hiền 03/07/2001 Nữ Bình Thuận D07 27,05 55 DC58KTDN08

28 1911115155 Nguyễn Như Hiếu 11/06/2001 Nữ Bình Định A01 26,80 44 DC58KTDN08

29 1911115156 Phạm Công Hiếu 04/11/2001 Nam Lâm Đồng A01 26,70 53 DC58KTDN08

30 1911115159 Chu Thị Hương 14/02/2000 Nữ Đồng Nai DC58KTDN08

31 1911115160 Quách H'Vui 13/11/1999 Nữ Đăk Lăk DC58KTDN08

32 1911115163 Nguyễn Đỗ Ngọc Hòa 31/03/2001 Nữ An Giang D01 26,70 54 DC58KTDN08

33 1911115164 Phạm Thị Phương Hòa 28/05/2001 Nữ Bình Phước A01 27,00 59 DC58KTDN08

34 1911115182 Trịnh Thị Ngọc Hương 04/03/2001 Nữ Gia Lai D01 26,05 34 DC58KTDN08

35 1911115183 Bùi Nhật Huy 18/01/2001 Nam Quảng Ngãi D07 26,45 57 DC58KTDN08

36 1911115192 Nguyễn Thị Kim Huyền 08/04/2001 Nữ Hà Tĩnh D01 26,65 58 DC58KTDN08

37 1911115209 Nguyễn Thanh Khi 19/06/2001 Nam Phú Yên A01 26,20 47 DC58KTDN08

38 1911115212 Trương Thị Minh Khuê 02/10/2001 Nữ Bình Định A01 26,60 53 DC58KTDN08

39 1911115218 Lê Thư Kỳ 10/09/2001 Nữ Đồng Nai A01 28,20 58 DC58KTDN08

40 1911115222 Nguyễn Ngọc Lâm 31/10/2001 Nam TP.HCM A01 26,90 58 DC58KTDN08

41 1911115223 Nguyễn Thị Phương Lâm 28/12/2001 Nữ Đồng Nai A00 26,65 48 DC58KTDN08

42 1911115225 Hồ Thị Lan 22/05/2001 Nữ Hà Tĩnh D01 26,70 52 DC58KTDN08

43 1911115230 Đậu Thị Ngọc Liên 07/08/2001 Nữ Quảng Ngãi A00 27,55 58 DC58KTDN08

Chính thức

12

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

44 1911115235 Lê Khánh Linh 05/04/2001 Nữ Bình Phước A01 27,70 45 DC58KTDN08

45 1911115239 Nguyễn Thị Hoài Linh 07/10/2001 Nữ Gia Lai D01 26,30 55 DC58KTDN08

46 1911115245 Trần Thị Thùy Linh 18/04/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,15 58 DC58KTDN08

47 1911115249 Nguyễn Thị Hồng Loan 13/12/2001 Nữ BRVT A00 26,80 40 DC58KTDN08

48 1911115251 Dương Phúc Long 15/08/2001 Nam Gia Lai A01 27,65 56 DC58KTDN08

49 1911115258 Phan Thanh Long 03/01/2001 Nam Bình Định D07 26,55 59 DC58KTDN08

50 1911115264 Bùi Khánh Ly 02/01/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,30 54 DC58KTDN09

51 1911115269 Nguyễn Thị Diệu Ly 14/09/2001 Nữ Bình Phước A00 27,65 41 DC58KTDN09

52 1911115270 Tô Yến Ly 20/06/2001 Nữ BRVT A00 27,20 48 DC58KTDN09

53 1911115280 Nguyễn Thị Hồng Minh 23/10/2001 Nữ Kon Tum A00 26,70 38 DC58KTDN09

54 1911115281 Nguyễn Nương MộngMơ 01/05/2001 Nữ Gia Lai D07 26,20 57 DC58KTDN09

55 1911115284 Nguyễn Châu Trà My 12/03/2001 Nữ Gia Lai A01 26,45 57 DC58KTDN09

56 1911115290 Võ Thị Hà My 07/04/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,45 55 DC58KTDN09

57 1911115291 Đặng Kiều Mỹ 26/01/2001 Nữ Cần Thơ D07 26,20 53 DC58KTDN09

58 1911115293 Nguyễn Thị Thu Na 15/03/2001 Nữ TT Huế D07 26,35 59 DC58KTDN09

59 1911115297 Đỗ Thanh Ngân 09/04/2001 Nữ Bình Dương A01 26,15 58 DC58KTDN09

60 1911115298 Đỗ Thị Kim Ngân 15/06/2001 Nữ Bình Phước A01 26,10 42 DC58KTDN09

61 1911115299 Đoàn Thị Kim Ngân 25/10/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,35 49 DC58KTDN09

62 1911115305 Nguyễn Thị Kim Ngân 24/05/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,40 59 DC58KTDN09

63 1911115309 Trần Thị Hoàng Ngân 16/10/2001 Nữ Đồng Nai D07 26,25 59 DC58KTDN09

64 1911115310 Võ Quang Tuệ Ngân 27/04/2001 Nữ Quảng Nam A01 26,15 54 DC58KTDN09

65 1911115314 Thạch Trọng Nghĩa 03/06/2001 Nam Trà Vinh D01 26,90 48 DC58KTDN09

66 1911115319 Nguyễn Anh Ngọc 24/08/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,30 54 DC58KTDN09

67 1911115327 Trần Lê Thế Ngữ 08/01/2001 Nữ Bình Dương A01 26,30 53 DC58KTDN09

68 1911115349 Phạm Minh Nhật 13/03/2001 Nam Tây Ninh A01 26,50 56 DC58KTDN09

69 1911115356 Nguyễn Thị Ái Nhi 22/01/2001 Nữ Quảng Trị D07 26,35 57 DC58KTDN09

70 1911115359 Phạm Thị Yến Nhi 10/09/2001 Nữ TP.HCM A01 27,15 57 DC58KTDN09

71 1911115384 Hồ Thị Phương Oanh 12/08/1999 Nữ Phú Yên D07 26,50 56 DC58KTDN09

72 1911115389 Phù Minh Phát 09/06/2001 Nam Đồng Nai A01 26,40 45 DC58KTDN09

73 1911115391 Phạm Quang Phi 17/09/2001 Nam Đồng Nai A01 26,60 52 DC58KTDN09

74 1911115401 Nguyễn Văn Phúc 10/01/2001 Nam BRVT A00 26,80 51 DC58KTDN09

75 1911115404 Bùi Ngọc Ngân Phương 09/07/2000 Nữ Đăk Lăk DC58KTDN09

76 1911115407 Nguyễn Trần Hà Phương 11/03/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,15 49 DC58KTDN09

77 1911115408 Phạm Thu Phương 24/12/2001 Nữ Lâm Đồng A01 26,35 52 DC58KTDN09

78 1911115409 Phan Đào Uyên Phương 05/05/2001 Nữ Đắk Lắk D01 26,95 56 DC58KTDN09

79 1911115416 Nguyễn Thị Kim Phượng 27/10/2001 Nữ Lâm Đồng A01 27,05 59 DC58KTDN09

80 1911115417 Trần Thị Ánh Phượng 28/06/2001 Nữ Bình Định A01 27,40 55 DC58KTDN09

81 1911115425 Lương Văn Quang 03/09/2001 Nam Quảng Nam A01 27,15 38 DC58KTDN09

82 1911115430 Lương Công Quỳnh 08/11/2001 Nam Phú Yên A00 26,80 43 DC58KTDN09

83 1911115431 Ngô Thị Phương Quỳnh 07/11/2001 Nữ Lâm Đồng A00 27,45 36 DC58KTDN09

84 1911115436 Võ Thị Thanh Quỳnh 13/12/2001 Nữ Gia Lai A01 26,30 50 DC58KTDN09

85 1911115437 Phan Trần Linh Sa 10/01/2000 Nữ Khánh Hoà D01 26,35 51 DC58KTDN09

86 1911115438 Hoàng Ngọc Sâm 29/12/2001 Nữ Đăk Nông D07 26,10 52 DC58KTDN09

87 1911115455 Phan Thị Thảo Tâm 30/08/2001 Nữ Gia Lai D01 26,75 58 DC58KTDN09

88 1911115459 Trần Thị Tân 27/01/2001 Nữ Quảng Trị D01 26,25 59 DC58KTDN09

89 1911115461 Huỳnh Thị Hồng Thắm 16/08/2001 Nữ TT Huế A01 26,20 47 DC58KTDN09

90 1911115463 Nguyễn Đức Thắng 11/02/2001 Nam Quảng Nam A00 26,55 36 DC58KTDN09

91 1911115476 Lê Thị Phương Thảo 21/12/2001 Nữ TP.HCM A00 26,65 30 DC58KTDN09

13

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

92 1911115481 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/01/2001 Nữ Lâm Đồng D01 26,15 52 DC58KTDN09

93 1911115484 Võ Phương Thảo 24/12/2001 Nữ Cà Mau D01 26,45 53 DC58KTDN09

94 1911115496 Nguyễn Anh Thơ 11/12/2001 Nữ Gia Lai D01 26,65 58 DC58KTDN09

95 1911115505 Liên Anh Thư 02/10/2001 Nữ Cà Mau D01 27,45 46 DC58KTDN09

96 1911115507 Ngô Hoàng Anh Thư 10/06/2001 Nữ Bình Thuận A01 26,50 54 DC58KTDN09

97 1911115509 Phan Thị Anh Thư 18/02/2001 Nữ Đà Nẵng A01 26,15 55 DC58KTDN09

98 1911115511 Trượng Thị Anh Thư 23/05/2000 Nữ Ninh Thuận DC58KTDN10

99 1911115512 Đinh Viết Thuận 04/04/2001 Nam Gia Lai A00 27,05 56 DC58KTDN10

100 1911115513 Quách Minh Thuận 30/06/2001 Nam Kiên Giang A00 26,80 38 DC58KTDN10

101 1911115517 Lê Thị Thuý 19/01/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,70 54 DC58KTDN10

102 1911115521 Võ Thị Thanh Thủy 13/07/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,85 56 DC58KTDN10

103 1911115534 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 14/08/2001 Nữ Nghệ An A01 26,40 58 DC58KTDN10

104 1911115539 Lê Hoàng Thùy Trân 01/03/2001 Nữ TT Huế D07 27,00 53 DC58KTDN10

105 1911115554 Đỗ Nguyễn Hiếu Trinh 05/09/2001 Nữ Lâm Đồng A01 26,65 43 DC58KTDN10

106 1911115556 Nguyễn Thị Kiều Trinh 02/08/2001 Nữ Quảng Nam A01 26,65 47 DC58KTDN10

107 1911115573 Trần Văn Tú 30/10/2001 Nam Quảng Ngãi A00 27,30 57 DC58KTDN10

108 1911115585 Tống Thanh Tuyền 22/05/2001 Nữ TT Huế A00 27,05 46 DC58KTDN10

109 1911115586 Nguyễn Kim Tuyển 20/04/2001 Nữ Lâm Đồng A01 26,30 59 DC58KTDN10

110 1911115587 Trần Ánh Tuyết 07/11/2001 Nữ Quảng Nam A01 26,40 51 DC58KTDN10

111 1911115594 Trịnh Phương Uyên 17/03/2001 Nữ Đắk Lắk A00 26,75 52 DC58KTDN10

112 1911115599 Đỗ Mai Văn 18/06/2001 Nam Bình Định A00 27,85 51 DC58KTDN10

113 1911115602 Lê Khánh Vi 25/04/2001 Nữ Bình Định D07 26,05 51 DC58KTDN10

114 1911115608 Đặng Võ Phúc Vinh 30/01/2001 Nam Long An A00 26,95 44 DC58KTDN10

115 1911115613 Đỗ Nguyễn Tường Vy 27/01/2001 Nữ Tiền Giang A00 27,40 47 DC58KTDN10

116 1911115614 Dương Hoàng Vy 01/04/2001 Nữ Phú Yên A01 26,15 51 DC58KTDN10

117 1911115624 Nguyễn Thị Ngọc Vy 18/05/2000 Nữ Quảng Ngãi D07 26,35 52 DC58KTDN10

118 1911115629 Trần Ngọc Bảo Vy 26/03/2001 Nữ Cà Mau D01 26,25 59 DC58KTDN10

119 1911115631 Đặng Quang Vỹ 12/11/2001 Nam Đắk Lắk A01 26,35 51 DC58KTDN10

120 1911115636 Võ Thị Hải Yến 10/02/2001 Nữ Quảng Nam A01 26,45 39 DC58KTDN10

14

]BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K58FCHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

tại Cơ sở II Trường Đại học Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh

STTMSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

01 1911115365 Bùi Lý Ngọc Như 24/03/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 27,70 69 DC58KTDN11 Học vượt TA

02 1911115370 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/05/2001 Nữ Bình Phước A01 27,70 62 DC58KTDN11 Học vượt TA

03 1911115373 Trần Ái Như 24/05/2001 Nữ Bình Thuận A01 26,10 79 DC58KTDN11 Học vượt TA

04 1911115376 Đặng Thị Bích Nhung 01/11/2001 Nữ Bình Thuận A01 26,15 65 DC58KTDN11 Học vượt TA

05 1911115379 Nguyễn Thị Nhung 19/02/2001 Nữ Gia Lai D01 28,75 61 DC58KTDN11 Học vượt TA

06 1911115380 Tô Ngọc Nhung 02/03/2001 Nữ Đắk Lắk D07 27,20 73 DC58KTDN11 Học vượt TA

07 1911115385 Trần Thị Phương Oanh 24/01/2001 Nữ TT Huế D01 26,75 73 DC58KTDN11 Học vượt TA

08 1911115386 Hoàng Phan Mi Pha 29/11/2001 Nữ TT Huế A01 27,40 61 DC58KTDN11 Học vượt TA

09 1911115388 Phạm Lê Đức Pháp 03/09/2001 Nam Đắk Lắk D07 26,15 73 DC58KTDN11 Học vượt TA

10 1911115392 Trần Đình Phiên 30/11/2001 Nam BRVT D01 27,30 85 DC58KTDN11 Học vượt TA

11 1911115398 Hồ Gia Phúc 29/05/2001 Nam TP.HCM A01 26,55 64 DC58KTDN11 Học vượt TA

12 1911115400 Luân Hoàng Phúc 31/07/2001 Nam Bình Dương A01 26,60 73 DC58KTDN11 Học vượt TA

13 1911115403 Cao Thị Ngọc Phụng 25/06/2001 Nữ Long An A01 26,05 66 DC58KTDN11 Học vượt TA

14 1911115413 Trần Phan Mai Phương 01/05/2001 Nữ Gia Lai A01 27,50 72 DC58KTDN11 Học vượt TA

15 1911115419 Nguyễn Thanh Anh Quân 18/11/2001 Nam TT Huế A01 27,85 75 DC58KTDN11 Học vượt TA

16 1911115422 Đỗ Nguyễn Lê Quang 16/01/2001 Nam Lâm Đồng A01 26,25 72 DC58KTDN11 Học vượt TA

17 1911115424 Lê Minh Quang 08/03/2001 Nam Bình Dương A01 26,35 72 DC58KTDN11 Học vượt TA

18 1911115432 Nguyễn Phương Quỳnh 23/11/2001 Nữ BRVT A01 26,30 64 DC58KTDN11 Học vượt TA

19 1911115433 Phạm Thị Như Quỳnh 22/02/2001 Nữ Gia Lai D07 28,00 62 DC58KTDN11 Học vượt TA

20 1911115434 Trần Diễm Quỳnh 07/03/2001 Nữ Gia Lai D01 26,05 63 DC58KTDN11 Học vượt TA

21 1911115435 Trần Thị Diễm Quỳnh 29/10/2001 Nữ Hà Tĩnh D01 30,25 81 DC58KTDN11 Học vượt TA

22 1911115444 Nguyễn Trí Cao Sơn 12/02/2001 Nam Quảng Ngãi A01 26,75 78 DC58KTDN11 Học vượt TA

23 1911115445 Phan Ngọc Sơn 05/03/2001 Nam TT Huế A01 26,55 75 DC58KTDN11 Học vượt TA

24 1911115446 Nguyễn Chí Sỹ 02/07/2001 Nam Bình Định A01 28,40 70 DC58KTDN11 Học vượt TA

25 1911115448 Nguyễn Hửu Tài 25/03/2001 Nam Khánh Hoà A01 26,20 65 DC58KTDN11 Học vượt TA

26 1911115453 Nguyễn Minh Tâm 07/08/2001 Nữ Gia Lai D01 26,50 76 DC58KTDN11 Học vượt TA

27 1911115457 Bùi Linh Tân 08/11/2001 Nam Khánh Hoà A01 28,10 72 DC58KTDN11 Học vượt TA

28 1911115458 Nguyễn Viết Vĩnh Tân 12/09/2001 Nữ Bình Phước A01 28,45 74 DC58KTDN11 Học vượt TA

29 1911115467 Nguyễn Lê Hoàng Thanh 06/09/2001 Nữ Khánh Hoà D01 26,30 62 DC58KTDN11 Học vượt TA

30 1911115475 Lê Chánh Thảo 22/07/2000 Nam Tiền Giang D01 26,70 65 DC58KTDN11 Học vượt TA

31 1911115478 Mai Phan Phương Thảo 01/01/2001 Nữ Bình Phước D01 26,05 64 DC58KTDN11 Học vượt TA

32 1911115479 Ngô Văn Thạch Thảo 08/06/2001 Nữ Gia Lai D01 27,60 72 DC58KTDN11 Học vượt TA

33 1911115480 Nguyễn Phương Thảo 10/10/2001 Nữ TT Huế D01 26,15 70 DC58KTDN11 Học vượt TA

34 1911115485 Vũ Nguyễn Phương Thảo 04/01/2001 Nữ Bình Phước D01 26,30 70 DC58KTDN11 Học vượt TA

35 1911115490 Bùi Hoàng Thiện 10/08/2001 Nam Bình Phước A01 27,10 71 DC58KTDN11 Học vượt TA

36 1911115497 Nguyễn Thị Minh Thơ 04/02/2001 Nữ Bến Tre A01 26,20 64 DC58KTDN11 Học vượt TA

37 1911115498 Nguyễn Thị Xuân Thu 18/08/2001 Nữ Đăk Nông D01 27,35 62 DC58KTDN11 Học vượt TA

38 1911115499 Võ Thị Ánh Thu 07/05/2001 Nữ Bình Định A01 26,35 69 DC58KTDN11 Học vượt TA

39 1911115500 Cao Hạnh Thư 29/08/2001 Nữ Phú Yên A01 27,10 78 DC58KTDN11 Học vượt TA

40 1911115501 Đoàn Thị Anh Thư 28/07/2001 Nữ Đắk Lắk A01 27,20 84 DC58KTDN11 Học vượt TA

41 1911115504 Lê Thị Anh Thư 26/03/2001 Nữ Gia Lai A01 26,80 71 DC58KTDN11 Học vượt TA

42 1911115508 Nguyễn Vũ Anh Thư 02/05/2001 Nữ Kon Tum D01 26,15 77 DC58KTDN11 Học vượt TA

43 1911115510 Trần Thị An Thư 16/09/2001 Nữ Lâm Đồng D01 26,65 77 DC58KTDN11 Học vượt TA

Chính thức

15

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

44 1911115522 Lê Các Thy 08/10/2001 Nữ Gia Lai A01 26,25 67 DC58KTDN11 Học vượt TA

45 1911115523 Nguyễn Uyên Thy 03/07/2001 Nữ Bình Thuận D07 26,40 60 DC58KTDN11 Học vượt TA

46 1911115524 Võ Đoàn Anh Thy 07/10/2001 Nữ Bình Dương A01 26,20 67 DC58KTDN11 Học vượt TA

47 1911115525 Nguyễn Mỹ Tiên 20/10/2001 Nữ Đắk Lắk A01 27,00 82 DC58KTDN11 Học vượt TA

48 1911115528 Nguyễn Hoàng Tiến 10/11/2001 Nam Kiên Giang A01 26,50 67 DC58KTDN11 Học vượt TA

49 1911115530 Nguyễn Trí Tín 11/06/2001 Nam Đắk Lắk D01 26,10 76 DC58KTDN11 Học vượt TA

50 1911115531 Cao Trần Tấn Toàn 16/01/2001 Nam Gia Lai A01 26,95 77 DC58KTDN11 Học vượt TA

51 1911115533 Vũ Trần Đình Toàn 05/10/2001 Nam Đắk Lắk A01 27,30 67 DC58KTDN11 Học vượt TA

52 1911115538 Đồng Tự Trân 27/07/2001 Nữ Đồng Nai A01 26,35 79 DC58KTDN11 Học vượt TA

53 1911115540 Nguyễn Thị Bảo Trân 11/09/2001 Nữ Bình Dương A01 27,30 72 DC58KTDN12 Học vượt TA

54 1911115542 Đoàn Huyền Trang 03/11/2001 Nữ Yên Bái A01 26,20 65 DC58KTDN12 Học vượt TA

55 1911115544 Lê Quỳnh Trang 29/04/2001 Nữ Vĩnh Phúc D01 26,35 69 DC58KTDN12 Học vượt TA

56 1911115545 Lưu Hồng Phương Trang 09/12/2001 Nữ TP.HCM D01 26,45 65 DC58KTDN12 Học vượt TA

57 1911115546 Nguyễn Lê Kiều Trang 24/03/2001 Nữ Tây Ninh D07 26,25 61 DC58KTDN12 Học vượt TA

58 1911115549 Phan Thị Huyền Trang 01/07/2000 Nữ Hà Tĩnh D01 26,05 65 DC58KTDN12 Học vượt TA

59 1911115558 Thiên Nữ Thùy Trinh 27/11/2001 Nữ Ninh Thuận D07 26,15 62 DC58KTDN12 Học vượt TA

60 1911115559 Trần Thị Tuyết Trinh 16/04/2001 Nữ Quảng Ngãi A01 26,35 61 DC58KTDN12 Học vượt TA

61 1911115561 Trần Minh Trong 31/12/2001 Nam Bình Định A01 26,75 61 DC58KTDN12 Học vượt TA

62 1911115566 Nguyễn Hoàng Minh Trung 19/03/2001 Nam Khánh Hoà A01 27,10 72 DC58KTDN12 Học vượt TA

63 1911115568 Phan Thành Trung 16/10/2001 Nam TP.HCM A01 27,15 77 DC58KTDN12 Học vượt TA

64 1911115570 Đỗ Anh Tú 25/06/2001 Nữ Đắk Lắk D07 26,85 69 DC58KTDN12 Học vượt TA

65 1911115575 Huỳnh Quốc Tuấn 05/01/2001 Nam Quảng Trị A01 26,40 61 DC58KTDN12 Học vượt TA

66 1911115579 Trần Duy Tùng 02/11/2001 Nam TP.HCM A01 26,75 71 DC58KTDN12 Học vượt TA

67 1911115581 Cao Thị Kim Tươi 16/09/2001 Nữ Phú Yên D01 26,35 67 DC58KTDN12 Học vượt TA

68 1911115582 Nguyễn Thiên Tường 29/01/2001 Nữ Kon Tum A01 26,85 70 DC58KTDN12 Học vượt TA

69 1911115588 Cao Thị Phương Uyên 20/01/2001 Nữ Đắk Lắk A01 26,20 73 DC58KTDN12 Học vượt TA

70 1911115590 Nguyễn Ngọc Thu Uyên 06/12/2000 Nữ Đồng Nai A01 27,10 71 DC58KTDN12 Học vượt TA

71 1911115593 Trịnh Phương Uyên 10/05/2001 Nữ Quảng Trị A01 26,65 61 DC58KTDN12 Học vượt TA

72 1911115597 Nguyễn Phúc Hồng Vân 23/02/2001 Nữ Bình Định D07 26,50 75 DC58KTDN12 Học vượt TA

73 1911115604 Phạm Hồ Thảo Vi 22/10/2001 Nữ Bình Định D01 26,60 79 DC58KTDN12 Học vượt TA

74 1911115605 Trần Thị Thanh Vi 07/03/2001 Nữ Kon Tum A01 26,10 65 DC58KTDN12 Học vượt TA

75 1911115607 Phan Quang Hoàng Việt 18/06/2001 Nam Gia Lai D07 27,25 66 DC58KTDN12 Học vượt TA

76 1911115609 Huỳnh Nguyễn Vinh 06/02/2001 Nam Quảng Ngãi A01 26,70 60 DC58KTDN12 Học vượt TA

77 1911115610 Ngô Nguyễn Hoài Vinh 15/04/2001 Nam Gia Lai D07 26,45 63 DC58KTDN12 Học vượt TA

78 1911115617 Nguyễn Đỗ Tường Vy 02/02/2001 Nữ BRVT D07 27,45 75 DC58KTDN12 Học vượt TA

79 1911115618 Nguyễn Lê Bích Vy 09/09/2001 Nữ Bình Dương D01 26,10 75 DC58KTDN12 Học vượt TA

80 1911115621 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 09/01/2001 Nữ Lâm Đồng A01 28,20 78 DC58KTDN12 Học vượt TA

81 1911115622 Nguyễn Ngọc Tường Vy 20/02/2001 Nữ Khánh Hoà A01 27,35 63 DC58KTDN12 Học vượt TA

82 1911115628 Trần Minh Vy 20/01/2001 Nữ Bến Tre D01 27,30 71 DC58KTDN12 Học vượt TA

83 1911115630 Trịnh Ngọc Vy 09/06/2001 Nữ Đắk Lắk D01 28,45 79 DC58KTDN12 Học vượt TA

84 1911115634 Nguyễn Hoàng Yến 09/12/2001 Nữ Tiền Giang A01 26,70 65 DC58KTDN12 Học vượt TA

85 1911115635 Nguyễn Thị Hải Yến 20/03/2001 Nữ Đồng Nai D01 26,25 64 DC58KTDN12 Học vượt TA

86 1911115637 Vũ Hoàng Hải Yến 26/08/2001 Nữ TP.HCM A01 26,55 84 DC58KTDN12 Học vượt TA

87 1911115033 Hồ Gia Bảo 22/04/2001 Nữ Cần Thơ D01 26,40 56 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

88 1911115072 Đào Ngọc Diễm 06/02/2001 Nữ Bình Định A01 27,10 59 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

89 1911115097 Lê Thị Thùy Dương 25/05/2001 Nữ Đắk Lắk D01 27,30 68 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

90 1911115105 Võ Trần Khánh Duy 23/07/2001 Nam Vĩnh Long D01 26,15 61 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

91 1911115119 Dương Lê Diễm Hà 20/02/2001 Nữ Đắk Lắk D07 26,05 59 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

16

]STT

MSSV

(Chính thức)Họ và tên Ngày sinh Phái HKTT

Tổ

hợp

Tổng

điểm

Điểm

T.AnhLớp Ghi chú

92 1911115180 Phùng Thị Lan Hương 06/10/2001 Nữ Quảng Nam D01 26,10 50 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

93 1911115215 Nguyễn Công Tuấn Kiệt 05/11/2001 Nam Đắk Lắk A01 27,25 67 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

94 1911115216 Nông Tuấn Kiệt 02/02/2001 Nam Lâm Đồng D01 27,10 47 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

95 1911115234 Hán Ngọc Linh 24/11/2001 Nữ TP.HCM D01 26,70 60 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

96 1911115262 Trần Ngọc Luật 29/07/2001 Nam Đắk Lắk A01 27,25 77 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

97 1911115296 Đỗ Hiếu Ngân 26/02/2001 Nữ Đồng Tháp A01 26,40 53 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

98 1911115301 Nguyễn Kim Ngân 26/09/2001 Nữ Bạc Liêu D01 26,05 72 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

99 1911115351 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 24/01/2001 Nữ TP.HCM A01 26,20 63 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

100 1911115363 Võ Đình Yến Nhi 24/01/2001 Nữ Bình Thuận A01 26,60 49 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

101 1911115366 Lê Thị Hoài Như 10/09/2001 Nữ Quảng Trị D01 26,05 70 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

102 1911115378 Hoàng Thị Hồng Nhung 02/01/2001 Nữ Đăk Nông A01 27,25 67 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

103 1911115405 Đặng Anh Phương 02/04/2001 Nữ Đắk Lắk D01 26,05 68 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

104 1911115412 Trần Nguyễn Thùy Phương 26/04/2001 Nữ Gia Lai A01 26,40 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

105 1911115418 Hoàng Văn Quân 10/07/2001 Nam Đắk Lắk A01 26,30 65 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

106 1911115429 Bùi Đặng Như Quỳnh 30/10/2001 Nữ Bình Định A01 26,50 49 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

107 1911115462 Lê Minh Thắng 15/11/2001 Nam Bình Dương D07 27,55 78 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

108 1911115468 Nguyễn Thị Phương Thanh 17/03/2001 Nữ Nghệ An D01 27,05 68 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

109 1911115502 Hà Anh Thư 23/09/2001 Nữ Gia Lai D07 27,30 57 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

110 1911115592 Trần Thiện Thu Uyên 26/08/2001 Nữ Quảng Nam A01 27,00 66 DC58KTDNN1 Lớp Nhật

17