bỘ giÁo dỤc & ĐÀo tẠo ---------------------------- danh...

23
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Ghi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ 1 1511539140 Nguyễn Bạch Phương An 26/07/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DKS1A 152 2.87 0 Chứng chỉ B Tin Học - 2 1411530331 Nguyễn Phạm Hồng An 06/07/1991 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT01 160 2.08 Trung bình 0 - 3 1411528595 Nguyễn Hữu Phú Ân 18/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS04 112 2.02 Trung bình 0 Dư Nợ: Dược lý 2, Chuyên đề Pháp chế dược, (1,620,000) 4 1511538666 Lâm Thị Phương Anh 08/03/1997 Tỉnh An Giang 15DKT1A 155 2.26 Trung bình 0 - 5 1411531707 Lê Tuấn Anh 22/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.17 0 Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo - 6 1511537817 Mạc Nguyễn Ngọc Anh 19/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 155 2.65 Khá 0 - 7 1411513991 Mai Thảo Anh 21/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DKT02 158 2.04 1 2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) Kỹ năng bán hàng, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian - 8 1511537298 Nguyễn Ngọc Trang Anh 20/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.55 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 9 1711549582 Nguyễn Thị Kim Anh 12/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 17DTC.CL2A 68 2.24 0 Kỹ năng Bàn phím Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp, 1,000,000 10 1511539089 Nguyễn Thị Mai Anh 15/10/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DDD1C 159 2.48 0 Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) Kỹ năng Quản lý thời gian - 11 1611539753 Nguyễn Trần Huỳnh Anh 15/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 16CHQ1A 122 3.02 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, 500,000 12 1511540904 Ninh Thị Hoàng Anh 10/12/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DQT1C 160 2.78 0 Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 13 1411529376 Thiêm Cát Anh 26/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS08 191 2.21 Trung bình 0 - 14 1411532432 Tống Việt Loan Anh 09/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS14 191 2.05 Trung bình 0 - 15 1411514230 Trần Thị Kim Anh 16/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.09 Trung bình 0 - 16 1511536717 Võ Đức Anh 30/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 3.02 Khá 0 - 17 1411532956 Võ Hà Vân Anh 21/12/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS21 193 2.63 0 Chứng chỉ A Tin Học - 18 1411527495 Lý Thị Ngọc ánh 18/12/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTP01 149 2.11 Trung bình 0 - 19 1511540118 Hoàng Thị Ánh 02/12/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTA1C 163 2.45 Trung bình 0 - 20 1511537137 Huỳnh Võ Ngọc Ánh 07/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.54 Khá 0 - 21 1511539253 Lê Nguyệt Ánh 04/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 144 2.72 3 TOEIC 4, Tâm lý học lứa tuổi, TOEIC 6, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 4: Quản trị tài chính,Lịch sử văn hóa Việt Nam,Phương pháp điều tra xã hội học,Tâm lý học lứa tuổi,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 22 1311517314 Lê Trọng Bân 16/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.02 Trung bình 0 2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng) - 23 1511538063 Nguyễn Lê Hữu Bảo 31/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 15DNH1A 146 2.23 2 Anh văn giao tiếp 1, TOEIC 5, Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản - Đợt xét tháng 3 năm 2020 DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Upload: others

Post on 21-May-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

1 1511539140 Nguyễn Bạch Phương An 26/07/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DKS1A 152 2.87 0 Chứng chỉ B Tin Học - 2 1411530331 Nguyễn Phạm Hồng An 06/07/1991 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT01 160 2.08 Trung bình 0 -

3 1411528595 Nguyễn Hữu Phú Ân 18/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS04 112 2.02 Trung bình 0 Dư Nợ: Dược lý 2, Chuyên đề Pháp chế dược,

(1,620,000)

4 1511538666 Lâm Thị Phương Anh 08/03/1997 Tỉnh An Giang 15DKT1A 155 2.26 Trung bình 0 -

5 1411531707 Lê Tuấn Anh 22/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.17 0Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

6 1511537817 Mạc Nguyễn Ngọc Anh 19/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2B 155 2.65 Khá 0 -

7 1411513991 Mai Thảo Anh 21/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DKT02 158 2.04 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng bán hàng, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian

-

8 1511537298 Nguyễn Ngọc Trang Anh 20/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.55 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

9 1711549582 Nguyễn Thị Kim Anh 12/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 17DTC.CL2A 68 2.24 0Kỹ năng Bàn phímCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,000,000

10 1511539089 Nguyễn Thị Mai Anh 15/10/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DDD1C 159 2.48 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian -

11 1611539753 Nguyễn Trần Huỳnh Anh 15/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 16CHQ1A 122 3.02 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

12 1511540904 Ninh Thị Hoàng Anh 10/12/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DQT1C 160 2.78 0

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời

gian,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

13 1411529376 Thiêm Cát Anh 26/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS08 191 2.21 Trung bình 0 - 14 1411532432 Tống Việt Loan Anh 09/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS14 191 2.05 Trung bình 0 - 15 1411514230 Trần Thị Kim Anh 16/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.09 Trung bình 0 - 16 1511536717 Võ Đức Anh 30/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 3.02 Khá 0 - 17 1411532956 Võ Hà Vân Anh 21/12/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS21 193 2.63 0 Chứng chỉ A Tin Học - 18 1411527495 Lý Thị Ngọc ánh 18/12/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DTP01 149 2.11 Trung bình 0 - 19 1511540118 Hoàng Thị Ánh 02/12/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTA1C 163 2.45 Trung bình 0 - 20 1511537137 Huỳnh Võ Ngọc Ánh 07/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.54 Khá 0 -

21 1511539253 Lê Nguyệt Ánh 04/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 144 2.72 3

TOEIC 4, Tâm lý học lứa tuổi, TOEIC 6, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 4: Quản trị tài chính,Lịch sử văn hóa Việt Nam,Phương pháp điều tra xã hội học,Tâm lý học lứa tuổi,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

22 1311517314 Lê Trọng Bân 16/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTP01 149 2.02 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)-

23 1511538063 Nguyễn Lê Hữu Bảo 31/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 15DNH1A 146 2.23 2

Anh văn giao tiếp 1, TOEIC 5, Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

Đợt xét tháng 3 năm 2020DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

----------------------------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 2: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

24 1411530966 Nguyễn Phương Hoài Bảo 03/06/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 151 2.46 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

25 1511536140 Võ Ngọc Gia Bảo 17/07/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.52 Khá 0 -

26 1511541153 Nguyễn Thị Bích 25/03/1997 Tỉnh Bình Định 15DDD1D 156 2.82 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2,

-

27 1511536742 Phạm Thanh Bít 06/08/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDT1B 152 2.43 0 Chứng chỉ Toeic 400 -

28 1511540009 Nguyễn Thị Cẩm 03/09/1995 Tỉnh Bình Thuận 15DLK1A 146 2.32 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

29 1411530739 Lê Thị Ngọc Châu 10/05/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DKT02 155 2.34 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế toán Mỹ,Phân tích và đầu tư chứng khoán

-

30 1511541963 Nguyễn Thanh Quỳnh Châu 28/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DTP1B 152 2.34 Trung bình 0 - 31 1511540305 Phạm Thị Châu 28/08/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DDD1C 159 2.71 Khá 0 - 32 1511537786 Trần Bảo Châu 17/03/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDD1A 159 2.75 Khá 0 - 33 1511539804 Ngô Thị Mai Chi 24/06/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.70 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 34 1511541154 Nguyễn Mai Chinh 19/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 143 2.22 1 Kinh tế vi mô, Chứng chỉ B Tin Học - 35 1511538843 Đặng Trần Minh Chính 16/07/1997 Tỉnh Bình Định 15CQT1A 113 2.27 Trung bình 0 - 36 1411536278 Phạm Hồng Chuân 02/01/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 14DDS.TCLT09 160 2.22 Trung bình 0 -

37 1311521025 Phạm Hoàng Chương 25/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS15 187 2.06 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

38 1511539969 Nìm Lộc Chướng 23/07/1995 Tỉnh Đồng Nai 15DTT1A 163 2.69 Khá 0 -

39 1511543333 Nguyễn Duy Huy Cường 06/03/1992 Tỉnh Ninh Thuận 15DKT1B 155 2.26 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Dư Nợ: Tổ chức hệ thống chứng từ, sổ và báo cáo kế toán,

(390,000)

40 1411532425 Nguyễn Tấn Cường 12/07/1994 Tỉnh Bến Tre 14DKT02 155 2.26 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

41 1411529704 Trần Cao Cường 24/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 155 2.73 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

42 1411526738 Trần Huy Cường 26/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.63 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

43 1311519010 Trần Mạnh Cường 01/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT08 143 2.24 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

44 1411531961 Đào Hải Đăng 20/05/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTNMT05 148 2.02 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

45 1411527338 Võ Hoàng Đăng 14/01/1996 Thành phố Cần Thơ 14DDS02 191 2.10 Trung bình 0 - 46 1411531091 Trần Thị Danh 01/06/1992 Tỉnh Ninh Thuận 14CDS08 112 2.16 Trung bình 0 - 47 1511536129 Bùi Thị Anh Đào 20/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.64 Khá 0 - 48 1511541291 Nguyễn Thị Minh Đào 10/05/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DKT1A 155 2.95 Khá 0 -

Page 3: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

49 1511540821 Huỳnh Đức Đạt 01/07/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DDT1B 152 3.03 Khá 0 -

50 1411514241 Lê Phát Đạt 26/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT02 150 2.09 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

51 1411532113 Lương Vũ Trọng Đạt 08/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.38 Trung bình 0 - 52 1411514000 Nguyễn Ngọc Đạt 24/05/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT02 148 2.04 Trung bình 0 -

53 1511543273 Nguyễn Thành Đạt 15/04/1993 Tỉnh Nam Định 15DTH2B 157 1.94 1

Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự

thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Mạng quang, Nợ môn tự chọn HK 9: Lập trình giao tiếp thiết bị,Mạng quang,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

54 1511543085 Nguyễn Văn Đạt 02/09/1997 Tỉnh Bình Định 15DXD1A 156 2.80 0Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

55 1511542306 Ông Phạm Quốc Đạt 22/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DXD1B 156 2.34 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

56 1511542620 Phan Thị Thanh Di 27/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1D 156 2.67 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2,

-

57 1411531570 Huỳnh Văn Tuấn Dĩ 05/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DQT02 155 2.19 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học Dư Nợ: Qui hoạch tuyến tính,

(1,100,000)

58 1411528513 Lê Ngọc Diễm 15/04/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS20 189 2.04 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Dược xã hội học,

-

59 1511537247 Phạm Thị Ngọc Diễm 02/06/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DQT2B 155 2.19 Trung bình 0 -

60 1311517043 Nguyễn Xuân Điền 06/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.27 Trung bình 0Dư Nợ: Vật lí đại cương A2,

(550,000)

61 1511538229 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 06/03/1997 Tỉnh An Giang 15DKS1A 152 2.84 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

62 1611541004 Phan Văn Dỉnh 01/10/1994 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL4A 102 2.00 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,000,000

63 1511535604 Lê Văn Đình 08/12/1994 Tỉnh Đắk Lắk 15DQT2B 155 2.38 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

64 1411529498 Cao Thành Đô 28/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP02 149 2.00 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Công nghệ sản xuất nước giải khát, Kỹ năng Soạn thảo văn bản Dư Nợ: Phát triển sản phẩm,

(60,000)

65 1511536056 Vương Phương Đông 12/02/1989 Tỉnh Bạc Liêu 15DDS.TCLT2A 157 2.40 1 Marketing và thị trường dược phẩm, -

66 1511540745 Nguyễn Hữu Đức 11/05/1997 Tỉnh An Giang 15DOT1C 135 2.30 6

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Anh văn giao tiếp 2, Thực hành động cơ, Thực hành ô tô, Thực hành hệ thống điện động cơ, Thực hành hệ thống điện thân xe, Kỹ thuật kiểm định và chẩn đoán ô tô, Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

67 1511538612 Nguyễn Minh Đức 03/02/1995 Tỉnh Bắc Giang 15DKT1B 155 2.20 Trung bình 0 - 68 1511537185 Đỗ Thị Ngọc Dung 18/09/1990 Tỉnh An Giang 15DDS.TCLT2A 160 2.61 Khá 0 -

Page 4: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

69 1411531875 Trần Khánh Dung 12/01/1996 Tỉnh Trà Vinh 14DDS13 190 2.13 1

Bảo hiểm y tế và chính sách công, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14: Đảm bảo chất lượng thuốc,Bảo hiểm y tế và chính sách công,Dược bệnh viện,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc

-

70 1411536149 Lê Anh Dũng 17/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT07 160 2.11 Trung bình 0 -

71 1211507887 Nguyễn Bật Dũng 21/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTH01 108 2.02 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

72 1311524961 Nguyễn Ngọc Dũng 27/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 185 2.25 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

73 1511543849 Trần Dũng 02/10/1980 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT3A 102 2.07 Trung bình 0 - 74 1311521913 Trần Đức Dũng 30/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DXD01 153 2.33 Trung bình 0 -

75 1311519717 Đặng Thị Tường Duy 08/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD04 159 2.16 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

76 1511542026 Đỗ Tường Duy 18/08/1997 Tỉnh Bến Tre 15DTT1A 163 2.60 Khá 0 -

77 1511537266 Lê Thanh Duy 20/11/1997 Tỉnh An Giang 15DNH1A 148 2.53 2Anh văn giao tiếp 2, TOEIC 6, Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

78 1311517091 Nguyễn Thanh Nguyên Duy 29/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2.01 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

79 1411528345 Nguyễn Trần Duy 17/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 153 2.59 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10: Kỹ năng giải quyết các tình huống bất ngờ trong khách sạn,Lễ hội Việt Nam,Quản trị khu du lịch dã ngoại,Quản trị khu vui chơi,Tâm lý học quản lý,Công nghệ phục vụ bàn và quầy Bar,Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch,Tục đón Tết của các dân tộc ở Việt Nam

-

80 1711549560 Nguyễn Triệu Lê Duy 15/06/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 17DXD.CL1A 60 2.47 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi) Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

81 1411535286 Nguyễn Tuấn Duy 12/02/1994 Tỉnh Lâm Đồng 14DOT01 152 2.08 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

82 1411528013 Trần Phan Khánh Duy 11/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 160 2.61 Khá 0 -

83 1511535736 Trần Thanh Duy 07/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DNH1A 137 2.51 5Anh văn giao tiếp 2, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, Quản trị thực phẩm, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

84 1511543792 Mã Thị Hồng Duyên 14/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 116 2.46 Trung bình 0 - 85 1411531738 Nguyễn Hồ Mỹ Duyên 02/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS13 192 2.30 Trung bình 0 - 86 1511541964 Nguyễn Mỹ Duyên 20/04/1997 Tỉnh An Giang 15BAFV01 188 2.56 Khá 0 - 87 1411534409 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS19 191 2.56 Khá 0 -

88 1511540531 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/02/1997 Tỉnh Long An 15DQT1B 157 2.39 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

89 1311520370 Trương Thị Mỹ Duyên 06/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2.18 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Toeic 450 -

Page 5: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

90 1511542227 Hoàng Ngọc Giang 07/10/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DTH2B 160 2.28 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

91 1411532651 Lê Thị Trúc Giang 16/12/1992 Tỉnh An Giang 14DQT04 155 2.63 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím

-

92 1411532549 Nguyễn Thị Hồng Giang 10/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.42 Trung bình 0 -

93 1511541158 Nguyễn Văn Giang 20/05/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.86 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

94 1411533839 Phan Thị Hà Giang 22/06/1995 Tỉnh Nghệ An 14DDS22 191 2.42 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

95 1511542611 Nguyễn Thị Hà 12/11/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTT1A 163 2.42 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

96 1511536494 Phạm Thị Thu Hà 30/05/1986 Tỉnh Khánh Hoà 15DDS.TCLT1A 160 2.07 Trung bình 0 -

97 1511538348 Phan Ngọc Hà 17/10/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15CDD1A 111 2.33 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Đường lối Cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam,

-

98 1511537619 Trần Thị Ngọc Hà 29/12/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DQN1A 157 2.53 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

99 1411536250 Trần Thị Thu Hà 01/06/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 155 2.63 Khá 0 - 100 1511543034 Trương Thị Ngọc Hà 25/08/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DHH1A 152 2.43 Trung bình 0 - 101 1511536640 Đỗ Gia Hạ 10/01/1983 Tỉnh Hậu Giang 15CYS1A 112 2.36 Trung bình 0 - 102 1311523147 Phạm Văn Hải 13/03/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DTH04 146 2.00 Trung bình 0 -

103 1511541552 Trương Lê Vũ Hải 25/05/1997 Tỉnh Long An 15DLK1C 149 2.03 Trung bình 0Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao)

-

104 1511541853 Đinh Gia Hân 30/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.66 0 Chứng chỉ B Tin Học - 105 1511542053 Phan Thúy Hân 05/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTT1A 163 2.31 Trung bình 0 -

106 1411532091 Tống Vũ Ngọc Hân 01/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CHQ01 123 2.25 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

107 1511540599 Trần Bảo Hân 08/05/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DLK1C 146 2.19 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

108 1511542853 Hoàng Thị Kim Hằng 13/04/1997 Tỉnh Hà Tĩnh 15DTT1A 163 2.42 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

109 1511538880 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1A 164 2.48 0 Kỹ năng Bàn phím -

110 1411532253 Trương Thị Mộng Hằng 05/06/1996 Tỉnh Phú Yên 14DTP02 148 2.04 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

TOEIC 3, Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

111 1411514319 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 19/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.42 Trung bình 0 -

Page 6: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

112 1611540882 Phạm Thị Hồng Hạnh 15/08/1994 Tỉnh Lâm Đồng 16DDS.CL4A 102 2.14 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,000,000

113 1411527514 Văn Hồng Hạnh 23/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DSH02 152 2.84 Khá 0 - 114 1411535969 Võ Thị Kiều Hạnh 16/10/1992 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT05 160 2.25 Trung bình 0 -

115 1411529798 Phan Nguyễn Anh Hào 02/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 155 2.34 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

116 1511542416 Lê Nguyễn Hồng Hậu 04/01/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DHH1A 152 2.78 Khá 0 - 117 1611539473 Nguyễn Đoàn Công Hậu 30/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 16CYS1A 112 2.88 Khá 0 -

118 1511537708 Nguyễn Hữu Hậu 19/11/1996 Thành phố Hà Nội 15DQT1A 157 2.62 Khá 0

Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

119 1411531431 Huỳnh Hồng Hiền 04/08/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14CDS08 112 2.00 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

120 1700000171 Lê Mỹ Hiền 16/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 17DDS.CL1B 100 2.24 1

Chuyên đề Dược lâm sàng, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 8: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học bổ sung)

-

121 1411513491 Nguyễn Thị Diệu Hiền 15/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS01TT 243 2.15 1 Dược liệu 1, -

122 1511541352 Phan Trung Hiếu 25/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 150 2.83 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

123 1511541742 Tạ Thị Ngọc Hiếu 10/02/1997 Tỉnh Bến Tre 15DNH1A 154 2.80 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

124 1611538501 Hồ Phạm Quỳnh Hoa 12/09/1998 TP. Hồ Chí Minh 16CHQ1A 122 3.50 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

125 1600001459 Nguyễn Quỳnh Hoa 24/08/1998 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 16CDD1A 114 2.94 Khá 0 - 126 1511542025 Hà Thị Hòa 05/10/1996 Tỉnh Hà Tĩnh 15DKT1A 157 2.41 Trung bình 0 - 127 1311525531 Lê Huỳnh Thanh Hòa 27/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDS06 183 2.03 Trung bình 0 - 128 1511536206 Võ Hòa 17/02/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DTNMT1A 148 2.84 Khá 0 -

129 1511539660 Nguyễn Thị Thanh Hoài 20/12/1997 Tỉnh Đăk Nông 15DNH1A 150 2.82 1Địa lý kinh tế Việt Nam, Nợ môn tự chọn HK 2: Logic học,Địa lý kinh tế Việt Nam,Tâm lý học đại cương,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

130 1511539536 Phan Hiếu Hoan 30/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 114 2.30 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ A Tin Học -

131 1311522177 Nguyễn Thị Hoanh 25/11/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DTNMT03 152 2.63 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ Toeic 400 -

132 1611541207 Huỳnh Ngọc Hơn 02/10/1980 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 2.85 Khá 0 - 133 1411527816 Nguyễn Mạnh Hùng 07/05/1995 Tỉnh Bình Dương 14DDS03 191 2.53 Khá 0 - 134 1411532915 Phùng Quốc Hùng 12/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS16 192 2.12 Trung bình 0 - 135 1511539898 Nguyễn Thị Mai Hương 06/11/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DKT1C 157 2.60 Khá 0 - 136 1511538066 Trần Thị Thu Hương 15/08/1985 Tỉnh Hà Tây 15DDS.TCLT3D 160 2.84 Khá 0 - 137 1511541501 Võ Thị Thu Hương 08/07/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DKS1A 152 3.42 Giỏi 0 -

138 1311521019 Dương Khánh Huy 22/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DXD01 143 2.30 2

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Đồ án tốt nghiệp, Cấp thoát nước công trình, Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản Dư Nợ: Cấp thoát nước công trình,

(1,100,000)

Page 7: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

139 1600000006 Lâm Phúc Huy 14/07/1993 Tỉnh An Giang 16DDS.CL1A 100 2.34 1

Dược bệnh viện, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 7: Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược bệnh viện,Dược lâm sàng 2,Môi trường và sức khoẻ,Sở hữu trí tuệ- Thuốc generic- Thuốc nhượng quyền- Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Thiết kế và điều chế một số nguyên liệu làm thuốcCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,000,000

140 1511541418 Lê Hoàng Huy 16/11/1997 Tỉnh Long An 15DKT1C 155 2.13 Trung bình 0 - 141 1511543161 Võ Cao Huy 11/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1B 148 2.64 Khá 0 -

142 1511538182 Võ Đức Huy 13/08/1997 Tỉnh Gia Lai 15DTH1B 157 2.04 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Lập trình window, Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

143 1611541645 Hồ Thị Huyền 07/11/1984 Tỉnh Hải Dương 16DDD.TL2A 115 3.12 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

144 1711549594 Nguyễn Thị Diệu Huyền 23/10/1995 Tỉnh Ninh Thuận 17DTC.CL2A 68 2.53 0Kỹ năng Bàn phímCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,000,000

145 1411528435 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 09/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS05 192 2.57 Khá 0 -

146 1411534046 Phan Đỗ Diệu Huyền 16/05/1994 Tỉnh Vĩnh Long 14DTT01 161 2.96 0Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Logic học

-

147 1511543177 Phan Mỹ Huyền 24/03/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DKS1A 152 2.74 Khá 0 - 148 1511537159 Trần Thị Mỹ Huyền 11/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 3.08 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

149 1411533835 Hồ Minh Kha 05/06/1996 Tỉnh Bình Định 14DOT01 152 2.01 Trung bình 0 Dư Nợ: Khóa luận tốt nghiệp,

(40,000)

150 1411535131 Nguyễn Duy Khải 04/08/1996 Tỉnh Bạc Liêu 14DTNMT05 148 2.49 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

151 1511540650 Trần Khải 06/02/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DXD1A 156 2.41 Trung bình 0 -

152 1511539686 Dương Thúc Khang 28/01/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DXD1A 156 2.82 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

153 1411534212 Nguyễn Cẩm Khang 04/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA02 160 2.78 Khá 0 -

154 1511543863 Lê Ngọc Khánh 05/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1B 146 2.62 Khá 0 Dư Nợ: Pháp luật về thuế,

(1,100,000)

155 1711549555 Phạm Đăng Khánh 21/12/1987 Tỉnh Ninh Thuận 17DXD.CL1A 60 2.40 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bảnCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

156 1411529210 Bùi Anh Khoa 04/06/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS08 192 2.03 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

157 1411529471 Bùi Cao Anh Khoa 05/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DCD01 152 2.15 Trung bình 0 Dư Nợ: Logic học,

(10,000)

158 1511540257 Bùi Đăng Khoa 26/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 154 3.13 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

159 1411528401 Nguyễn Huỳnh Minh Khoa 24/10/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS05 192 2.67 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

Page 8: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

160 1411514049 Trần Anh Khoa 15/01/1996 Tỉnh Long An 14DSH02 152 2.24 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

161 1511542170 Trần Đăng Khoa 25/06/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DTC1B 162 2.61 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

162 1511543205 Trần Lê Anh Khoa 09/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1B 135 2.67 52 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ

chiếu (có công chứng)

Anh văn giao tiếp 1, TOEIC 1, TOEIC 2, TOEIC 3, TOEIC 4, Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý

thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

163 1411528183 Đặng Minh Khôi 23/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS05 191 2.36 Trung bình 0 -

164 1411530403 Lê An Khương 10/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDH01 159 2.68 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

165 1411534498 Hồ Hoàng Kiếm 20/02/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS19 192 2.55 0Bằng TN THPT (bản sao có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

166 1411536217 Lê Trung Kiên 26/12/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 3.00 Khá 0 -

167 1411514039 Phan Tuấn Kiệt 18/01/1996 Tỉnh Long An 14DDD01 159 2.30 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

168 1511538367 Nguyễn Thị Kiều 17/04/1997 Tỉnh Bình Định 15DXD1A 156 2.31 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

169 1311521663 Hồ Bảo Thiên Kim 09/02/1995 Tỉnh Long An 13DDS06 181 2.08 Trung bình 0 -

170 1511541705 Văn Diệp Kỳ 15/09/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DLK1C 148 2.22 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

171 1511538360 Nguyễn Ngọc Thanh Lam 17/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.67 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

172 1600000654 Nguyễn Thị Hoa Lâm 02/12/1974 Tỉnh Tây Ninh 16CDS1A 108 2.66 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

173 1511540683 Thái Nguyễn Trường Lâm 06/03/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DOT1C 152 2.80 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Nợ môn tự chọn HK 5: Kỹ năng giao tiếp,Logic học

-

174 1411529260 Trần Hoàng Lâm 24/03/1996 Tỉnh Hậu Giang 14COT01 112 2.36 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

175 1511540432 Nguyễn Ngọc Lan 13/06/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DNH1A 148 2.68 2TOEIC 1, TOEIC 2, Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

176 1411536253 Trương Thị Lan 09/08/1990 Tỉnh Thanh Hóa 14DDS.TCLT09 160 2.74 Khá 0 -

177 1511543598 Bùi Khánh Linh 29/03/1994 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.CDLT3A 102 2.08 Trung bình 0Giấy chứng nhận công tác/Chứng chỉ hành nghề đối với Khóa 18 trở đi

-

178 1411527020 Chí Gia Linh 22/07/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS01 191 2.10 Trung bình 0 -

Page 9: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

179 1411532560 Đỗ Hiền Khánh Linh 19/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS15 189 2.25 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14: Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Nghiên cứu khoa học trong ngành dược

-

180 1311518795 Hoàng Văn Linh 12/05/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DQT03 149 2.23 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

181 1411529849 Huỳnh Thị Thùy Linh 12/02/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS06 112 2.07 Trung bình 0 - 182 1411529861 Lê Thị Thùy Linh 01/07/1996 Tỉnh Long An 14DDS09 192 2.17 Trung bình 0 -

183 1511541679 Ngô Thị Kiều Linh 24/08/1997 Tỉnh Bình Định 15CDS2C 113 2.58 Khá 0 Dư Nợ: Chuyên đề Dược lâm sàng,

(1,160,000)

184 1511542675 Nguyễn Hoài Linh 01/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DHH1A 152 2.60 Khá 0Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

185 1411531358 Nguyễn Hoàng Ái Linh 25/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT05 148 2.47 Trung bình 0 -

186 1311523561 Nguyễn Khánh Linh 07/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 105 2.10 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

187 1511542882 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 15DLK2A 146 2.57 Khá 0 Học bạ (bản sao công chứng) - 188 1411535965 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/08/1990 Tỉnh Kiên Giang 14DDS.TCLT05 160 2.17 Trung bình 0 - 189 1511539258 Nguyễn Thị Thùy Linh 05/08/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DQT2C 155 2.32 Trung bình 0 -

190 1511542499 Nguyễn Thị Thùy Linh 09/03/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DTH2A 150 2.57 0Bằng TN THPT (bản sao có công chứng)

Nợ môn tự chọn HK 12: Chuyên đề KTPM 1,Chuyên đề KTPM 2,Khóa luận tốt nghiệp,Chuyên đề KTPM 3,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

191 1600000090 Nguyễn Thị Trúc Linh 25/10/1990 Tỉnh Long An 16DTC.CL1A 71 2.72 Khá 0 -

192 1311522823 Nguyễn Trần Bảo Linh 12/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 149 2.23 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Sinh lý, Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản,Chứng chỉ A Tin Học

-

193 1311517520 Trần Mỹ Linh 02/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 158 2.01 Trung bình 0 - 194 1511542800 Trần Thị Mỹ Linh 10/08/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DDD1D 159 2.96 Khá 0 -

195 1311526728 Trần Thị Thế Linh 10/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 145 2.22 2

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, Sinh lý, Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian

-

196 1411530358 Trịnh Vũ Hà Thùy Linh 18/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 162 2.19 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

197 1411514423 Vũ Thị Mỹ Linh 01/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 155 2.35 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

198 1600002477 Đỗ Thị Bích Loan 05/05/1998 Tỉnh Đồng Nai 16CHQ1A 122 3.47 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

199 1411533762 Lê Ngọc Hồng Loan 09/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CCM01 110 2.24 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Nợ môn tự chọn HK 3: Mỹ thuật,Tâm lý học -

200 1311523460 Nguyễn Thị Loan 18/11/1979 Tỉnh Bình Định 13DDS09 178 2.01 Trung bình 0 - 201 1511538062 Phạm Thị Thúy Loan 12/10/1990 Tỉnh Gia Lai 15DDS.TCLT3D 160 2.61 Khá 0 - 202 1511540758 Trương Ngọc Loan 24/04/1996 Nước ngoài 15DTT1A 163 3.19 Khá 0 -

203 1511536093 Lê Phúc Lộc 02/08/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDD1A 109 2.37 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Chăm sóc sức khoẻ trẻ em 1, -

Page 10: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

204 1311524698 Lê Quốc Lộc 27/05/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DQT09 146 2.22 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

205 1411531811 Nguyễn Quang Lộc 20/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT01 157 2.28 Trung bình 0 -

206 1511540044 Đàm Gia Long 01/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 146 2.00 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

207 1411536214 Đạt Văn Luân 04/02/1988 Tỉnh Ninh Thuận 14DDS.TCLT07 158 2.47 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Tâm lý học đại cương, Dư Nợ: Đồ án chuyên ngành,

(1,110,000)

208 1411536087 Hoàng Anh Luân 04/03/1987 Tỉnh Bình Định 14DDS.TCLT06 160 2.18 Trung bình 0 - 209 1411535747 Huỳnh Nho Luân 19/05/1991 Tỉnh Phú Yên 14DDS.TCLT03 160 2.25 Trung bình 0 - 210 1511542342 Phan Minh Luân 17/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DQT2D 160 3.40 0 Chứng chỉ B Tin Học - 211 1511541999 Phạm Thị Hồng Lương 17/04/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15CDD1A 114 2.57 Khá 0 -

212 1611541040 Đinh Thị Luyến 06/03/1988 Tỉnh Ninh Bình 16DDD.TL2A 115 3.46 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

213 1411527575 Đinh Thị Trúc Ly 09/09/1995 Tỉnh Kiên Giang 14DDD02 159 2.33 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản - 214 1411530380 Huỳnh Thị Cam Ly 20/10/1996 Tỉnh Bình Định 14DDS11 191 2.17 Trung bình 0 - 215 1411532474 Phạm Thị Trúc Ly 30/03/1995 Tỉnh Long An 14CDS09 112 2.01 Trung bình 0 - 216 1511537540 Lâm Thanh Mai 03/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.46 Trung bình 0 - 217 1411514113 Lê Nguyễn Ngọc Mai 19/08/1996 Tỉnh Long An 14DDD01 159 2.15 Trung bình 0 - 218 1511536576 Nguyễn Trần Yến Mai 25/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15BAFV01 188 2.76 Khá 0 -

219 1511536584 Sa Lây Mal 10/09/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DNH1A 146 2.42 2TOEIC 3, TOEIC 4, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

220 1711549578 Bùi Duy Mạnh 10/08/1992 Tỉnh Bình Định 17DXD.CL1A 60 2.13 0

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bảnCông Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

221 1511540287 Phạm Đức Mạnh 21/02/1997 Thành phố Hà Nội 15DCD1A 152 2.51 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

222 1411535157 Vũ Thị Mến 11/03/1996 Tỉnh Nam Định 14DDS20 192 2.10 Trung bình 0 - 223 1411527934 Đoàn Thái Minh 08/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 156 2.11 Trung bình 0 - 224 1611535775 Lê Thanh Minh 31/12/1986 Thành phố Cần Thơ 16CDD1A 114 2.72 Khá 0 - 225 1411530911 Nguyễn Công Minh 30/04/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DTNMT04 148 2.09 Trung bình 0 -

226 1411514079 Nguyễn Ngọc Minh 12/07/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.48 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

227 1411531872 Lý Hồng My 16/06/1993 Tỉnh Bình Thuận 14DDS.TCLT01 160 2.38 Trung bình 0 - 228 1411529927 Nguyễn Bảo Huỳnh My 25/09/1996 Tỉnh Bình Dương 14DTP02 149 2.12 Trung bình 0 - 229 1511542283 Nguyễn Trà My 20/07/1997 Tỉnh Quảng Nam 15DDD1D 159 2.55 Khá 0 -

230 1311516527 Phan Thị Kha My 05/10/1995 Tỉnh Long An 14DSH02 207 2.00 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

231 1411514037 Trần Thị Diễm My 16/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDD01 156 2.28 1 TOEIC 6, - 232 1411529127 Võ Ngọc Uyên My 27/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 155 2.63 Khá 0 - 233 1511541774 Nguyễn Trần Kim Mỹ 01/03/1997 Tỉnh Bình Định 15DTA1B 164 3.24 0 Kỹ năng Bàn phím - 234 1411514045 Trương Hoa Mỹ 03/10/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTP01 149 2.07 Trung bình 0 - 235 1411514215 Trà Nhật Nam 06/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD04 159 2.37 Trung bình 0 -

236 1611540606 Lê Thị Thanh Nga 07/01/1998 Tỉnh Long An 16DSH1A 153 3.61 Xuất sắc 0Bằng TN THPT (bản sao có công chứng)

-

237 1511543575 Mai Việt Nga 16/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 116 2.91 Khá 0 -

Page 11: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

238 1511541889 Huỳnh Thị Thanh Ngân 11/01/1997 Tỉnh Bến Tre 15DTP1A 152 2.53 1 Logic học, - 239 1411535839 Lê Kim Ngân 11/01/1984 Tỉnh Tiền Giang 14DDS.TCLT04 160 2.20 Trung bình 0 - 240 1511536079 Nguyễn Bình Phương Ngân 26/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.65 Khá 0 - 241 1511542019 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 17/04/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DLK1C 146 2.25 Trung bình 0 -

242 1511537418 Nguyễn Thị Thảo Ngân 13/02/1989 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 153 2.71 1Tin học văn phòng 2, Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian

-

243 1411526925 Nguyễn Thị Thúy Ngân 14/03/1994 Tỉnh Tiền Giang 14DDD01 159 2.47 Trung bình 0 -

244 1411531820 Trần Kim Ngân 11/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 2.75 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

245 1511540612 Trần Thị Thanh Ngân 05/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 157 2.42 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa

khóa điểm: Kỹ năng giao tiếp,-

246 1511541851 Võ Thị Ngọc Ngân 16/06/1997 Tỉnh Long An 15DLK1B 147 2.06 0 Kỹ năng Bàn phím - 247 1411513951 Đỗ An Minh Nghi 02/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.21 Trung bình 0 -

248 1311523098 Giang Tú Nghi 12/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 112 2.71 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

249 1511537685 Lê Như Ngọc 08/12/1997 Tỉnh Bình Định 15DDD1A 159 2.68 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

250 1511541642 Nguyễn Hồ Yến Ngọc 10/04/1997 Tỉnh Long An 15DSH1A 152 3.09 Khá 0 - 251 1511537605 Nguyễn Thy Ngọc 18/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDD.TCLT1A 115 2.57 Khá 0 - 252 1511539710 Tô Thị Hồng Ngọc 28/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1C 163 2.39 0 Kỹ năng Bàn phím - 253 1511540499 Trịnh Hàn Kim Ngọc 20/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 148 3.36 0 Chứng chỉ B Tin Học - 254 1411528073 Lê Hoàng Hội Nguyên 29/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS04 191 2.30 Trung bình 0 - 255 1411529065 Lê Trần Thảo Nguyên 01/05/1996 Tỉnh Cà Mau 14DTP02 149 2.48 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề - 256 1511537148 Nguyễn Thảo Nguyên 07/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.64 Khá 0 -

257 1511540995 Nguyễn Thị Kim Nguyên 08/09/1997 Tỉnh An Giang 15DQT1C 158 2.23 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

258 1411534247 Võ Thị Tú Nguyên 30/03/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14CDS12 112 2.01 Trung bình 0 - 259 1411532783 Hà Thị Minh Nguyệt 07/09/1995 Tỉnh Đồng Nai 14CHQ01 123 2.80 Khá 0 -

260 1511535651 Ngô Thị Ánh Nguyệt 24/04/1996 Tỉnh Đồng Tháp 15DTC1A 160 2.51 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

261 1511538076 Nguyễn Huỳnh Thanh Nhã 27/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 157 2.36 Trung bình 0 -

262 1511541524 Nguyễn Thanh Nhàn 20/07/1997 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.18 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

263 1511541791 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/01/1997 Tỉnh Vĩnh Long 15DTNMT1A 148 2.73 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

264 1411529916 Huỳnh Bích Nhân 19/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS09 192 2.20 Trung bình 0 Dư Nợ: Bào chế và sinh dược học 2 - Thực hành,

(60,000)

265 1411533210 Nguyễn Đình Nhân 22/12/1995 Tỉnh Tiền Giang 14DDS10 191 2.29 Trung bình 0 - 266 1511540901 Nguyễn Huỳnh Ái Nhân 14/05/1995 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.40 Trung bình 0 -

267 1511541832 Nguyễn Thị Vy Nhân 21/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 15DDD1D 156 2.82 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2,

-

268 1411529569 Triệu Thiện Nhân 05/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CYS01 112 2.02 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

Page 12: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

269 1611539403 Phan Ngọc Nhật 11/03/1997 Tỉnh Đắk Lắk 16CYS1A 112 2.50 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

270 1511539591 Bùi Yến Nhi 10/08/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 149 2.70 1 TOEIC 6, -

271 1411529811 Đỗ Thị Lan Nhi 05/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS09 188 2.68 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Marketing và thị trường dược phẩm,

-

272 1411531331 Huỳnh Thị Thảo Nhi 10/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTA04 163 2.67 Khá 0 - 273 1411533457 La Bảo Nhi 07/08/1996 Tỉnh An Giang 14DDS17 191 2.26 Trung bình 0 -

274 1511542262 Nguyễn Nữ Quỳnh Nhi 08/09/1997 Tỉnh Thừa Thiên-Huế 15DKT1C 155 2.65 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

275 1511542308 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 03/08/1997 Tỉnh Bình Định 15DDD1D 159 2.82 Khá 0 -

276 1311521818 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 24/03/1995 Tỉnh An Giang 13DSH01 137 2.45 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

277 1511539277 Phan Thị Ngọc Nhi 31/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTA1A 164 2.84 Khá 0 - 278 1511538802 Trần Quỳnh Nhi 30/10/1997 Tỉnh Ninh Thuận 15DKT1A 155 2.54 Khá 0 -

279 1411528277 Trần Thị Mộng Nhi 28/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC01 160 2.05 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

280 1311518822 Nguyễn Đức Nho 20/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DCD01 145 2.10 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

281 1511538219 Đặng Thị Quỳnh Như 09/07/1969 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT3D 153 2.88 1Phương pháp nghiên cứu dược liệu, Nợ môn tự chọn HK 6: Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng - Dược,Thực phẩm chức năng

-

282 1411528514 Đỗ Thị Quỳnh Như 21/08/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS05 192 2.26 Trung bình 0 - 283 1511542165 Lê Thị Quỳnh Như 09/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 15DLK1C 146 2.97 Khá 0 -

284 1511540054 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/05/1997 Tỉnh An Giang 15CDS2B 113 2.01 Trung bình 0 Dư Nợ: Pháp chế dược,

(1,160,000)

285 1411535019 Nguyễn Thị Thùy Như 01/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS20 191 2.42 Trung bình 0 - 286 1311523976 Nguyễn Thị Yến Như 25/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS17 181 2.03 Trung bình 0 -

287 1511540176 Trần Quỳnh Như 13/09/1997 Tỉnh Bạc Liêu 15CDD1A 109 2.48 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Chăm sóc sức khoẻ trẻ em 1, -

288 1511538122 Nguyễn Thị Ngọc Hồng Nhung 29/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.51 1Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng,

-

289 1511541925 Nguyễn Thị Thanh Nhung 24/09/1997 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.25 Trung bình 0 -

290 1511538817 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 21/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2A 113 2.04 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

291 1511540138 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 20/09/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DTH1A 157 2.70 Khá 0 - 292 1411528512 Trần Thị Hồng Nhung 08/01/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS05 191 2.13 Trung bình 0 - 293 1511539789 Trịnh Hồng Nhung 05/05/1997 Thành phố Hà Nội 15DKT1A 155 2.23 Trung bình 0 -

294 1311520244 Đinh Minh Nhựt 12/08/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DTC02 153 2.28 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

295 1411514061 Võ Minh Nhựt 29/09/1996 Tỉnh Bến Tre 14DTC01 161 2.00 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

Page 13: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

296 1511535823 Phan Thị Diệu Niệm 19/05/1997 Tỉnh Bến Tre 15DDD1A 159 2.78 Khá 0 -

297 1511537184 Đặng Dương Nin 10/09/1997 Tỉnh Long An 15DXD1A 156 2.38 0Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

298 1411536267 Đinh Thị Oanh 19/03/1988 Tỉnh Hà Nam 14DDS.TCLT09 160 2.11 Trung bình 0 -

299 1511542572 Lê Thị Ngọc Oanh 28/01/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DTP1A 152 2.49 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

300 1700000161 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 04/11/1993 Tỉnh Đồng Tháp 17DDS.CL1B 98 2.54 2

Chuyên đề Kiểm nghiệm, Chuyên đề Pháp chế dược, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 8: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học bổ sung)

-

301 1511538279 Phạm Hoàng Oanh 24/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.72 1Cơ sở văn hóa Việt Nam, Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

302 1311524039 Huỳnh Tấn Phát 12/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDS11 183 2.00 Trung bình 0 -

303 1511540530 Nguyễn Kim Phát 15/12/1997 Tỉnh Bến Tre 15DNH1A 154 2.88 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

304 1411533123 Tạ Khoan Phi 10/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDS16 191 2.20 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học -

305 1511537055 Huỳnh Như Phong 13/09/1992 Tỉnh Kiên Giang 15DDS.TCLT1A 160 2.33 Trung bình 0 - 306 1511540649 Trần Thanh Phong 18/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTH2A 157 2.55 Khá 0 -

307 1511537363 Hồ Nguyễn Sĩ Phú 27/07/1993 Tỉnh Ninh Thuận 15DXD.CLT1A 62 2.26 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

308 1511542239 Lê Văn Phú 10/03/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DOT1C 152 2.32 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

309 1511536066 Nguyễn Văn Phú 07/02/1994 Tỉnh Khánh Hoà 15DXD1A 156 2.54 0

Giấy khai sinh(bản sao),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

310 1511537647 Huỳnh Minh Phúc 03/11/1991 TP. Hồ Chí Minh 15CTA1A 120 3.50 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Kỹ năng Bàn phím -

311 1511541590 Lê Hoàng Phúc 01/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DOT1C 152 2.30 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian -

312 1511542243 Nguyễn Hữu Phúc 06/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 15DLK1C 147 2.27 0 Chứng chỉ B Tin Học -

313 1511540884 Nguyễn Thị Hồng Phúc 24/10/1996 Tỉnh An Giang 15DDD1C 159 2.78 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

314 1511541422 Phạm Phi Phụng 30/07/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DDD1D 157 2.38 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Hóa sinh, Dư Nợ: Hóa sinh,

(1,660,000)

Page 14: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

315 1411528708 Thái Kim Phụng 01/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA03 163 1.99 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Bàn phím -

316 1311525098 Nguyễn Hoàng Phước 18/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DDS12 183 1.98 0 - 317 1511536045 Trần Hữu Phước 21/12/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15BAFV01 188 2.55 Khá 0 - 318 1411528798 Bùi Thị Thúy Phương 05/01/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DDS06 191 2.29 Trung bình 0 -

319 1511535637 Hoàng Thị Thu Phương 29/08/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 15DTA1A 164 2.78 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

320 1511538890 Huỳnh Đổ Ngân Phương 11/01/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DLK1A 148 2.46 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

321 1511538776 Huỳnh Nhật Phương 15/01/1997 Tỉnh Cà Mau 15DLK1B 146 2.22 0Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

322 1511537826 Lê Ngọc Trúc Phương 19/08/1997 Tỉnh Long An 15DTP1A 152 2.58 Khá 0 - 323 1411531000 Lê Thị Thanh Phương 22/06/1992 Tỉnh Bến Tre 14DDS.TCLT01 160 2.28 Trung bình 0 - 324 1611539230 Nguyễn Minh Phương 18/08/1998 TP. Hồ Chí Minh 16CDD1A 114 2.18 Trung bình 0 - 325 1411535898 Nguyễn Ngọc Minh Phương 19/06/1976 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT04 155 2.20 Trung bình 0 -

326 1411530779 Nguyễn Thị Kim Phương 03/10/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.23 Trung bình 0 Dư Nợ: Thực hành hệ thống thông tin địa lý GIS,

(60,000)

327 1411528104 Nguyễn Thị Phương Phương 21/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS04 191 2.20 Trung bình 0 -

328 1511537200 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 20/11/1990 Tỉnh Nghệ An 15DDS.TCLT2A 156 2.46 2

Chuyên đề Kiểm nghiệm, Phương pháp nghiên cứu dược liệu, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung),Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản Dư Nợ: Tin học ứng dụng trong ngành dược,

(990,000)

329 1411534029 Trần Thị Hoài Phương 25/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14DDS18 191 2.60 Khá 0 Dư Nợ: Kiểm nghiệm dược phẩm - Thực hành,

(1,660,000)

330 1411536276 Đào Hồng Phượng 11/06/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 155 2.21 2Bào chế và sinh dược học, Nhóm GPs ( GSP, GDP, GPP) – Bảo quản thuốc,

-

331 1511541672 Hoàng Ngọc Phượng 27/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.88 Khá 0 -

332 1611541122 Phạm Thị Thúy Phượng 02/03/1985 Tỉnh An Giang 16DDD.TL2A 115 2.87 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi) Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

333 1511541776 Lê Tấn Quan 23/03/1997 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.34 0 Chứng chỉ B Tin Học -

334 1411527290 Lưu Mỹ Quân 23/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTT01 161 2.84 0Nợ môn tự chọn HK 6: Kỹ năng giao tiếp,Logic học

-

335 1411534261 Nguyễn Thái Anh Quân 07/08/1996 Tỉnh Long An 14DTH03 157 2.21 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

336 1411527405 Ngô Hải Quang 19/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 157 2.08 Trung bình 0 -

337 1411528090 Nguyễn Công Quang 02/11/1996 Tỉnh Bình Phước 14CDS03 113 2.20 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ A Tin Học -

338 1511535706 Phạm Nhựt Quang 05/02/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTC1A 158 2.47 0 Chứng chỉ B Tin Học - 339 1411528221 Trần Nhật Quang 28/07/1996 Tỉnh Bến Tre 14DDS05 191 2.27 Trung bình 0 -

Page 15: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

340 1411536292 Phan Thị Nguyệt Quế 15/01/1988 Tỉnh Bình Dương 14DDS.TCLT09 160 2.24 Trung bình 0 - 341 1511539454 Ngô Bá Quốc 13/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.30 Trung bình 0 - 342 1511541862 Nguyễn Trường Quốc 04/09/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DNH1A 152 2.55 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

343 1411514424 Võ Thị Kim Quy 21/03/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 14DDD01 159 2.29 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề -

344 1511540565 Phạm Thị Thảo Quyên 24/02/1997 Tỉnh Trà Vinh 15DDD1C 159 2.92 Khá 0 - 345 1511542828 Trần Như Quỳnh 06/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK2A 146 2.42 Trung bình 0 - 346 1411535622 Hoàng Nguyễn Yên Sa 18/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DDS20 191 2.89 Khá 0 - 347 1511542771 Nguyễn Tấn Sang 12/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTT1A 163 2.39 Trung bình 0 - 348 1511540634 Nguyễn Thanh Sang 01/04/1997 Tỉnh Sóc Trăng 15DOT1C 152 2.37 Trung bình 0 - 349 1411527195 Trần Mạnh Sang 02/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS01 192 2.76 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề - 350 1411531495 Võ Thanh Sang 03/02/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DSH01 152 2.69 Khá 0 -

351 1511540589 Trịnh Thị Sen 20/12/1997 Tỉnh Bình Phước 15DDD1C 159 2.73 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

352 1411530163 Chu Văn Sơn 23/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS10 191 2.73 Khá 0 -

353 1411514473 Nguyễn Ngọc Sơn 07/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDD02 114 2.51 Khá 0Dư Nợ: Hóa hữu cơ,

(1,160,000)

354 1311518701 Phạm Thái Sơn 27/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 146 2.67 Khá 0 - 355 1511538713 Phan Ngọc Sơn 01/10/1996 Tỉnh Cà Mau 15DLK1B 148 2.03 0 Kỹ năng Bàn phím - 356 1511539965 Trần Văn Sơn 23/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DTH2A 157 2.80 Khá 0 -

357 1411529281 Trịnh Hoàng Sơn 27/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 14DHH02 152 2.24 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

358 1411531758 Tề Minh Sỹ 08/12/1996 Tỉnh Quảng Nam 14DTH02 160 2.00 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

359 1411528141 Lê Anh Tài 20/01/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DTNMT04 146 1.99 1 Kỹ năng giao tiếp, - 360 1411534699 Nguyễn Tấn Tài 16/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTP03 149 2.12 Trung bình 0 -

361 1511537972 Nguyễn Tấn Tài 30/10/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DXD1B 156 2.18 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

362 1411530759 Trần Tấn Tài 09/04/1992 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT01 160 2.11 Trung bình 0 - 363 1511539326 Nghê Minh Tâm 22/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTP1A 152 2.55 Khá 0 - 364 1511541421 Nguyễn Minh Tâm 17/09/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTC1A 163 2.41 0 Chứng chỉ B Tin Học -

365 1511540047 Nguyễn Thiên Minh Tâm 03/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DXD1A 156 2.57 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

366 1411529055 Trần Chí Tâm 20/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTNMT04 148 2.09 0 Chứng chỉ B Tin Học -

367 1411528665 Võ Nguyễn Minh Tâm 21/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 14CTP01 114 2.11 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh,

ngành dự thi)-

368 1511542701 Lê Chí Tân 13/09/1997 Tỉnh Bến Tre 15DTP1A 152 2.86 Khá 0 -

369 1411529836 Lê Đình Tấn 15/09/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DTNMT04 138 2.26 3Bằng TN THPT (bản sao có công chứng)

Thực hành viễn thám cơ bản, TOEIC 4, Vật lí đại cương A1, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 12: Độc học môi trường,Khóa luận tốt nghiệp,Luật và chính sách tài nguyên môi trường,Chứng chỉ Toeic 400,Chứng chỉ B Tin Học

-

Page 16: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

370 1411530011 Nguyễn Ngọc Tấn 20/05/1996 Tỉnh Khánh Hoà 14DQT04 157 2.46 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

371 1511541735 Lộc Bình Thái 27/06/1997 Tỉnh Kiên Giang 15DOT1C 152 2.40 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

372 1411534584 Đậu Đặng Quốc Thăng 10/01/1995 Tỉnh Đăk Nông 14CDS05 112 2.02 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

373 1511542585 Hồ Hữu Thắng 08/11/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DCD1A 148 2.22 2Vi điều khiển 1 - TN, Tiếng Anh chuyên

ngành 2, -

374 1411528562 Nguyễn Tuấn Thắng 23/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTH02 157 2.37 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

375 1511538040 Trần Nguyễn Hữu Thắng 05/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.78 1Quản trị tài chính, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

376 1511537770 Trần Như Thắng 01/01/1997 Tỉnh Hà Nam 15DDD1A 159 2.60 Khá 0 Giấy khai sinh(bản sao) -

377 1511543079 Trương Quốc Thắng 04/12/1997 Tỉnh An Giang 15DLK1C 146 2.57 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

378 1411536288 Lã Thị Tuyết Thanh 30/08/1982 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 157 2.34 1 Bào chế và sinh dược học, -

379 1511536302 La Vân Thanh 15/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DQT1A 158 2.20 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

380 1311521753 Nguyễn Bá Thanh 12/02/1992 Tỉnh Bắc Giang 13DQT02 149 2.06 Trung bình 0 - 381 1511537006 Nguyễn Mai Huệ Thanh 27/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 2.29 Trung bình 0 -

382 1511540980 Nguyễn Xuân Thanh 13/02/1997 Tỉnh Sóc Trăng 15DDD1D 156 3.27 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Anh văn chuyên ngành điều dưỡng 2,

-

383 1511539186 Đoàn Trung Thành 16/10/1997 Tỉnh Phú Yên 15BAFV01 188 2.45 Trung bình 0 -

384 1611541163 Mạc Ngọc Huy Thành 09/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 114 2.59 1Dinh dưỡng - tiết chế,Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

385 1411531500 Trần Tuấn Thành 31/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT04 159 2.50 Khá 0 - 386 1411536072 Dương Thị Thảo 05/01/1986 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT06 158 2.17 1 Kinh tế doanh nghiệp, -

387 1411514393 Nguyễn Ngọc Thảo 10/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD01 157 2.27 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Hóa sinh,

-

388 1411534515 Nguyễn Thị Thảo 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD04 159 2.58 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

389 1511540702 Nguyễn Thị Thu Thảo 15/04/1997 Tỉnh Bình Phước 15DLK1C 146 2.19 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Bàn phím -

390 1511541526 Phạm Thu Thảo 11/09/1997 Tỉnh Long An 15DLK1C 146 2.36 0 Chứng chỉ B Tin Học -

391 1511539608 Trương Kim Thảo 14/12/1997 Tỉnh An Giang 15DNH1A 151 2.52 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

Page 17: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

392 1511541747 Vũ Thị Ngọc Thảo 12/11/1997 Tỉnh Bình Phước 15DQT1C 157 2.74 Khá 0 - 393 1511541875 Đỗ Hồng Thi 27/01/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DLK1C 148 2.89 Khá 0 - 394 1511538775 Huỳnh Thi 20/02/1997 Tỉnh Cà Mau 15DLK1A 146 2.42 0 Kỹ năng Bàn phím - 395 1311521560 Lê Tấn Thi 20/12/1995 Tỉnh Phú Yên 13DQT02 146 2.23 0 Chứng chỉ B Tin Học -

396 1211513694 Cao Khánh Thiện 30/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT01 150 2.68 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy báo trúng tuyển (bản gốc),Giấy khai sinh(bản sao),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

397 1411533170 Nguyễn Bản Thiện 25/05/1989 TP. Hồ Chí Minh 14CDS10 105 2.05 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo - 398 1311525671 Nguyễn Hữu Thiện 19/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DTC01 153 2.10 Trung bình 0 -

399 1511542676 Nguyễn Lý Thiện 03/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 15DLK2A 146 2.10 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

400 1511538128 Trần Quốc Thiện 27/07/1997 Tỉnh Bình Dương 15DNH1A 127 2.51 7

TOEIC 5, TOEIC 1, Anh ngữ thực hành 1 (tại nhà hàng), Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng đồng bằng Nam Bộ, Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng miền đồng bằng Bắc Bộ, TOEIC 2, TOEIC 6, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 4: Phương pháp điền dã,Quản trị tài chính,Lịch sử văn hóa Việt Nam,Phương pháp điều tra xã hội học,Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng Tây Bắc,Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng Đông Bắc,Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng miền đồng bằng Bắc Bộ,Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng miền đồng bằng Trung Bộ,Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng Tây Nguyên,Chế biến các món ăn tiêu biểu của vùng đồng bằng Nam Bộ,Pha chế thức uống tiêu biểu của vùng đồng bằng Trung Bộ,Pha chế thức uống tiêu biểu của vùng Tây Nguyên,Chứng chỉ A Tin Học

-

401 1511541947 Hồ Phúc Thịnh 28/04/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DXD1A 156 2.35 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

402 1411527355 Phan Hoàng Thịnh 17/08/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS02 188 2.11 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Hóa dược 2,

-

403 1411529244 Võ Quốc Thịnh 06/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DTNMT04 148 2.10 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

404 1511540340 Phạm Thị Hồng Thoa 17/12/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 113 2.08 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

405 1511540725 Võ Hồng Thoại 22/10/1997 Tỉnh Tây Ninh 15CDD1A 111 2.52 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Đường lối Cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam,

-

406 1511542773 Chung Văn Thông 10/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 15DLK2A 146 2.16 Trung bình 0 -

Page 18: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

407 1311520520 Lê Thị Thu 20/08/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DTNMT02 152 2.65 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ thuật truyền thông môi trường, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Quản lý tài nguyên đất ngập nước,Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng,Độc học môi trường,Quản lý chất lượng môi trường,Kỹ thuật truyền thông môi trường

-

408 1411532608 Lê Thị Tuyết Thu 15/11/1996 Tỉnh Bến Tre 14CTN01 122 2.14 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

409 1511539171 Đỗ Trịnh Ngọc Thư 22/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.37 Trung bình 0 - 410 1511539635 Hồ Thị Thanh Thư 12/04/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DDD1C 159 2.70 Khá 0 - 411 1511536722 Lê Vũ Bích Thư 04/04/1992 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDS.TCLT1A 160 2.23 Trung bình 0 - 412 1511541565 Trịnh Anh Thư 17/09/1997 Tỉnh An Giang 15DKT1C 155 2.72 Khá 0 - 413 1411531482 Vương Minh Thư 26/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14DDS13 192 2.32 Trung bình 0 - 414 1511538709 Huỳnh Thử 01/05/1997 Tỉnh Phú Yên 15DTH2A 157 2.92 Khá 0 - 415 1611541242 Nguyễn Minh Thuận 22/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 3.13 Khá 0 - 416 1411526860 Nguyễn Thị Thanh Thuận 25/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.65 Khá 0 - 417 1411529374 Nguyễn Thị Kim Thuy 18/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DSH02 152 2.86 Khá 0 -

418 1311519015 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/08/1995 Tỉnh Bắc Giang 13DKT02 147 2.18 Trung bình 0 Dư Nợ: Thực hành kê khai và quyết toán thuế,

(980,000)

419 1511540395 Hà Thị Kim Thùy 22/10/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DDD1C 159 2.79 Khá 0 - 420 1411531838 Lê Thị Thanh Thùy 09/10/1989 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT01 160 2.04 Trung bình 0 -

421 1511540193 Mai Thanh Thùy 12/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.95 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học -

422 1511540496 Nguyễn Minh Thùy 22/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTT1A 163 2.34 Trung bình 0 -

423 1411514361 Lê Thị Hồng Thủy 21/01/1994 Tỉnh Đồng Tháp 14DDD01 159 2.56 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

424 1411527756 Phạm Thị Thu Thủy 12/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS21 192 2.50 Khá 0 - 425 1511541869 Võ Thị Kim Thủy 04/02/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DKT1C 154 2.82 1 TOEIC 6, -

426 1511539094 Đinh Trần Thủy Tiên 21/04/1996 Tỉnh Đồng Nai 15CDD1A 114 3.01 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

427 1411534723 Đỗ Thị Cẩm Tiên 08/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14DDS19 191 2.33 Trung bình 0 - 428 1511540778 Huỳnh Thị Cẩm Tiên 07/12/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DTP1A 152 2.55 Khá 0 -

429 1311516817 Lâm Thị Cẩm Tiên 28/12/1994 Tỉnh Trà Vinh 14DTA01 216 2.17 0

Giấy khai sinh(bản sao),Học bạ (bản sao công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

430 1511540543 Lê Ngọc Thủy Tiên 16/06/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTT1A 163 2.32 Trung bình 0 -

431 1411533866 Lê Thị Cát Tiên 30/09/1996 Tỉnh Đồng Nai 14DKT02 156 2.24 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Kế toán công,Phân tích và đầu tư chứng khoán

-

432 1411528790 Trần Thị Cẩm Tiên 22/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2.55 Khá 0 - 433 1511537714 Võ Thị Mỹ Tiên 30/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 15DDD1A 159 2.55 Khá 0 - 434 1511542423 Lê Thị Tiền 03/03/1992 Tỉnh Bạc Liêu 15DTP1A 152 2.60 Khá 0 - 435 1411531056 Nguyễn Kim Tím 02/10/1996 Tỉnh Long An 14CDD01 114 2.35 Trung bình 0 - 436 1511542548 Trà Trung Tín 05/07/1992 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1B 146 2.24 Trung bình 0 -

437 1411527446 Võ Nguyễn Trung Tín 15/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DTH01 157 2.01 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

Page 19: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

438 1411532188 Hà Đào Khánh Toàn 11/04/1996 Tỉnh Gia Lai 14DKT02 157 2.32 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

439 1311524419 Huỳnh Ngọc Trâm 21/12/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDS10 176 2.00 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kinh tế doanh nghiệp, -

440 1511538536 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 27/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1C 159 2.37 Trung bình 0 -

441 1411527949 Phạm Nguyễn Bích Trâm 14/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTP01 149 2.19 Trung bình 0 Dư Nợ: Phát triển sản phẩm,

(570,000)

442 1511536747 Trần Thục Trâm 05/06/1996 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DKT1A 157 2.44 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

443 1700000340 Võ Thị Trâm 03/09/1995 Tỉnh Gia Lai 17DTC.CL1A 68 2.63 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

444 1511537019 Hoàng Thị Ngọc Trân 07/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CTN1A 122 2.79 Khá 0 - 445 1511540026 Ngô Hoàng Ngọc Trân 20/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DKT1A 155 2.15 Trung bình 0 - 446 1511536373 Phạm Thị Ngọc Trân 09/01/1997 Thành phố Cần Thơ 15DKS1A 150 2.54 0 Chứng chỉ B Tin Học - 447 1511542949 Bùi Thụy Minh Trang 25/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 15CDS3A 113 2.35 Trung bình 0 -

448 1411528180 Cao Mỹ Trang 28/07/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS05 192 2.01 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

449 1411535553 Đỗ Thị Thu Trang 12/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT02 159 2.39 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

450 1411536270 Dương Thùy Trang 26/03/1979 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT09 160 2.04 Trung bình 0 - 451 1411532266 Hồ Thị Huyền Trang 01/05/1996 Tỉnh Nghệ An 14DDS14 192 2.35 0 Chứng chỉ A Tin Học - 452 1411528246 Hồ Thị Thùy Trang 24/06/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14DDS05 194 2.52 Khá 0 -

453 1511542477 Hoàng Thị Thu Trang 16/06/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DLK1C 143 2.26 1Bằng TN THPT (bản sao có công chứng)

Anh văn giao tiếp 1, -

454 1411535246 Mai Phương Trang 24/09/1995 Tỉnh Gia Lai 14DDS10 192 2.06 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

455 1511535549 Nguyễn Ngọc Khánh Trang 19/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDS1A 158 2.54 4

Thực tập tốt nghiệp, Dược lý 1, Kinh tế doanh nghiệp, Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc, Nợ môn tự chọn HK 14: Đảm bảo chất lượng thuốc,Môi trường và sức khoẻ,Dược lâm sàng 2,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Nghiên cứu khoa học trong ngành dược,Bảo hiểm y tế và chính sách công,Dược bệnh viện,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

456 1511537218 Nguyễn Thị Minh Trang 22/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 15DDD1A 159 2.79 Khá 0 - 457 1511536945 Nguyễn Thị Ngọc Trang 16/03/1993 Tỉnh Đắk Lắk 15DDS.TCLT1A 160 2.61 Khá 0 - 458 1511540615 Nguyễn Thị Thanh Trang 10/04/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTP1A 152 2.43 Trung bình 0 -

Page 20: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

459 1700000159 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/09/1994 Tỉnh Vĩnh Long 17DDS.CL1B 98 2.70 2

Chuyên đề Dược lâm sàng, Chuyên đề Kiểm nghiệm, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 8: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (Hoặc học bổ sung)

-

460 1511537235 Trần Thị Đoan Trang 09/11/1991 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.TCLT2A 160 2.66 Khá 0 -

461 1511540218 Trần Thị Thùy Trang 02/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 152 2.68 0Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

462 1411535948 Vũ Thụy Ngọc Trang 08/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DDS.TCLT05 158 2.11 1 Hóa dược 2, - 463 1411535826 Phạm Minh Trí 00/00/1987 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS.TCLT04 155 2.06 2 Dược liệu, Kinh tế doanh nghiệp, -

464 1511542795 Lê Thị Kiều Trinh 25/12/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.44 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

465 1411533850 Nguyễn Thị Trinh 24/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14DKS01 152 2.82 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10: Kỹ năng giải quyết các tình huống bất ngờ trong khách sạn,Kỹ năng tổ chức MICE,Lễ hội Việt Nam,Quản trị khu du lịch dã ngoại,Quản trị khu vui chơi,Tâm lý học quản lý,Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch,Tục đón Tết của các dân tộc ở Việt Nam

-

466 1511536638 Nguyễn Thị Nhí Trinh 11/07/1997 Tỉnh Tiền Giang 15CQT1A 113 2.35 Trung bình 0 - 467 1411530120 Trần Lê Hoài Trinh 06/06/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14DDS10 192 2.03 0 Chứng chỉ A Tin Học -

468 1511542503 Trần Thị Kiều Trinh 20/11/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DTH2A 157 2.38 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian -

469 1411514261 Trần Thị Mai Trinh 03/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDD01 159 2.33 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

470 1411513534 Huỳnh Thị Phương Trọn 06/06/1996 Tỉnh Long An 14DDS01TT 241 2.22 12 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Sinh lý - Dược, Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

471 1711549551 Lê Hoàng Trúc 03/01/1993 Tỉnh Quảng Ngãi 17DXD.CL1A 60 2.95 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

472 1511535925 Lê Thanh Trúc 01/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CQT1A 113 2.42 Trung bình 0 - 473 1511538729 Lê Thị Thanh Trúc 23/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 150 2.15 Trung bình 0 - 474 1511541637 Nguyễn Thanh Trúc 19/02/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DKS1A 152 2.69 Khá 0 -

475 1411534532 Nguyễn Thị Mỹ Trúc 24/12/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14DDD04 159 2.51 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

476 1511543573 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/08/1987 Thành phố Cần Thơ 15DDS.TCLT4A 154 2.48 3

Chuyên đề Kiểm nghiệm, Chuyên đề Pháp chế dược, Kinh tế doanh nghiệp, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

Page 21: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

477 1611541106 Trương Thị Thanh Trúc 03/08/1977 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.TL2A 115 3.29 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

478 1511542496 Đặng Đức Trung 15/08/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DLK1C 146 2.05 1 Pháp luật về kinh doanh bất động sản, - 479 1411533342 Dương Quốc Trung 18/05/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDD02 159 2.64 Khá 0 -

480 1311522060 Nguyễn Quốc Trung 16/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 158 2.46 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Phương pháp viết khóa luận bằng tiếng Anh, -

481 1511541305 Nguyễn Thị Trung 08/02/1996 Tỉnh Quảng Bình 15DLK1C 146 2.25 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên,

ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

482 1511535907 Nguyễn Viết Trung 28/07/1997 Tỉnh Hà Tĩnh 15CYS1A 112 2.13 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Chứng chỉ A Tin Học Dư Nợ: Anh văn kỹ thuật y học,

(710,000)

483 1511542493 Võ Chí Trung 23/07/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DOT2A 152 2.97 Khá 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

484 1511539428 Vũ Nhật Trường 25/11/1997 Tỉnh Tây Ninh 15DTH1A 157 2.29 Trung bình 0 -

485 1411530503 Lê Thanh Tú 18/01/1996 Tỉnh Bình Dương 14DQT05 157 2.18 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Chứng chỉ B Tin Học Dư Nợ: TOEIC 3,

(650,000)

486 1511540346 Nguyễn Thị Anh Tú 30/10/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 148 2.27 Trung bình 0 - 487 1411526718 Bùi Anh Tuấn 03/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTH01 157 2.21 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề -

488 1600000483 Lê Nguyễn Anh Tuấn 12/12/1992 Tỉnh Bình Định 16DDS.CL3A 102 2.26 0 Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp,

1,000,000

489 1511536837 Lê Tất Tuấn 29/09/1997 Tỉnh Lâm Đồng 15DLK1A 146 2.19 0 Chứng chỉ B Tin Học - 490 1511541686 Ngô Hữu Tuấn 26/12/1997 Tỉnh Bình Thuận 15DTP1B 152 2.30 Trung bình 0 -

491 1511536477 Bùi Thanh Tùng 03/01/1989 Tỉnh Bình Phước 15DDS.TCLT1A 153 2.12 3

Chuyên đề Kiểm nghiệm, Chuyên đề Pháp chế dược, Dược lý, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung)

-

492 1600000616 Đặng Phi Thanh Tùng 22/10/1992 TP. Hồ Chí Minh 16CDD1A 114 2.77 Khá 0 - 493 1511537221 Võ Hồng Tươi 09/10/1988 Tỉnh An Giang 15DDS.TCLT2A 160 2.88 Khá 0 - 494 1511536948 Ngô Thị Mộng Tuyền 19/09/1993 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.TCLT1A 160 2.49 Trung bình 0 - 495 1511542336 Trương Văn Tý 18/04/1997 Tỉnh Quảng Trị 15DQT1C 157 2.90 Khá 0 - 496 1511540948 Hứa Thị Phương Uyên 11/09/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15DDD1D 159 2.43 Trung bình 0 -

497 1311524781 Lường Thị Thu Uyên 21/09/1995 Tỉnh Yên Bái 13DDD06 149 2.48 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

498 1511541596 Ngô Giang Phương Uyên 27/08/1996 Tỉnh Bình Phước 15DTA1B 164 2.60 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Kỹ năng Bàn phím -

499 1511537160 Trần Nhật Uyên 17/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.TCLT2A 160 3.05 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

500 1411533879 Doãn Thị Kiều Vân 24/07/1996 Tỉnh Thanh Hóa 14CKT01 114 2.08 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

Page 22: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

501 1511542304 Trần Thị Mỹ Vân 19/05/1992 Tỉnh Bình Thuận 15DTA2A 163 2.98 Khá 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

502 1311521938 Chu Thanh Vi 06/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 13CTN01 115 2.24 Trung bình 0 - 503 1511540366 Đoàn Thị Tường Vi 26/11/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DTNMT1A 148 2.67 Khá 0 - 504 1511540912 Lê Tường Vi 15/01/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.69 0 Chứng chỉ B Tin Học -

505 1611541104 Nguyễn Thị Thùy Viên 22/01/1990 Tỉnh Quảng Ngãi 16DDD.TL2A 115 3.56 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp,

500,000

506 1311517002 Nguyễn Thế Vinh 07/12/1995 Tỉnh Long An 15DXD1A 154 2.25 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),Giấy khai sinh(bản sao),2

ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

An toàn lao động và môi trường, -

507 1411527185 Trần Ngọc Vinh 15/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 14DTA01 160 2.48 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Bàn phím -

508 1411528864 Lê Cao Phi Vũ 15/05/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS07 189 2.14 0Không tích lũy đủ số tín chỉ. , Môn học chưa khóa điểm: Hóa dược 2,

-

509 1511535525 Ngô Quang Vũ 01/05/1993 Tỉnh Bình Thuận 15DDS1A 161 2.43 4

Thực tập tốt nghiệp, Dược lý 1, Kinh tế doanh nghiệp, Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc, Nợ môn tự chọn HK 14: Đảm bảo chất lượng thuốc,Môi trường và sức khoẻ,Dược lâm sàng 2,Sở hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng quyền - Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Nghiên cứu khoa học trong ngành dược,Bảo hiểm y tế và chính sách công,Dược bệnh viện,Thiết kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm thuốc,Nợ môn tự chọn HK 15: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên ngành,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa luận tốt nghiệp

-

510 1411536105 Nguyễn Anh Vũ 14/07/1991 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS.TCLT06 160 2.11 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề - 511 1611540591 Nguyễn Hoài Vũ 11/05/1998 Tỉnh Đồng Tháp 16CDD1A 114 2.50 Khá 0 -

512 1311526298 Nguyễn Ngô Hùng Vương 21/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQT01 113 2.18 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

513 1311524644 Trương Quốc Vương 30/10/1994 Tỉnh Bình Định 13DXD02 153 2.10 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng giải quyết vấn đề -

514 1511540191 Bùi Hồ Tường Vy 23/06/1997 Tỉnh Long An 15DLK1A 146 2.60 0 Giấy khai sinh(bản sao) Kỹ năng Bàn phím - 515 1511536541 Hoàng Kim Vy 28/02/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DKS1A 152 2.58 0 Chứng chỉ B Tin Học - 516 1411530708 Lê Hồng Nhật Vy 26/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DDS11 191 2.20 Trung bình 0 -

517 1511535837 Nguyễn Quốc Vy 25/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DNH1A 146 2.49 2TOEIC 3, TOEIC 4, Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

518 1611541413 Nguyễn Thị Cẩm Vy 19/05/1991 TP. Hồ Chí Minh 16DDD.CL2A 60 3.02 0Công Nợ: Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp, Lệ phí xét tốt nghiệp, Dư Nợ: Tâm lý học đại cương,

1,240,000

Page 23: BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ---------------------------- DANH ...phongdaotao2.ntt.edu.vn/Resource/Upload/file/2020... · STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp họcSTC

TL

TBC

TL

Xếp loại

TN

Số môn

điểm FGhi chú nợ hồ sơ Ghi chú Công nợ

519 1511539076 Nguyễn Thị Tường Vy 21/03/1997 TP. Hồ Chí Minh 15CDS2B 104 1.83 42 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

Dược liệu, Dược lý 2, Hóa hữu cơ - Thực hành, Tiếng Anh chuyên ngành 1, Chứng chỉ A Tin Học

-

520 1411527559 Nguyễn Trần Thảo Vy 13/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14DDS02 188 2.15 0 Kỹ năng giải quyết vấn đề - 521 1511541396 Nguyễn Trần Thúy Vy 02/11/1997 Tỉnh Đồng Tháp 15DLK1C 146 2.57 0 Chứng chỉ B Tin Học - 522 1411533477 Nguyễn Uyên Hoàng Vy 05/08/1994 Tỉnh Bình Định 14DDS21 191 2.00 Trung bình 0 -

523 1511540707 Phạm Thị Thanh Vy 12/05/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1C 146 2.02 0Chứng chỉ Toeic 450,Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng giải quyết vấn đề

-

524 1511540422 Phan Thị Hồng Vy 14/10/1997 Tỉnh Quảng Ngãi 15DQT1C 157 2.94 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

525 1411528853 Thái Thụy Hà Vy 27/01/1996 Tỉnh Bình Định 14CTP01 114 2.32 Trung bình 02 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi)

-

526 1411514096 Vũ Ngọc Thảo Vy 04/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DQT05 155 2.27 Trung bình 0

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

-

527 1411526766 Châu Thị Ái Xuân 04/10/1996 Tỉnh Long An 14DTNMT03 148 2.26 Trung bình 0 -

528 1411529979 Lưu Ngọc Xuyến 19/08/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DKS01 153 2.83 1

Bằng TN THPT (bản sao có công chứng),2 ảnh 3x4 (ghi rõ họ tên, ngày sinh, ngành dự thi),Bản sao CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng điều phối hoạt động của nhà hàng, -

529 1511542801 Trương Thị Như Ý 19/11/1997 Tỉnh Đồng Nai 15CDS1B 113 2.02 Trung bình 0 - 530 1511537331 Đỗ Thị Kim Yến 21/06/1997 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 15CDS2A 113 2.08 Trung bình 0 - 531 1511540482 Huỳnh Lê Hồng Yến 11/09/1997 TP. Hồ Chí Minh 15DLK1A 148 2.09 Trung bình 0 - 532 1411534301 Lê Thị Hoàng Yến 12/06/1995 Tỉnh Quảng Trị 14DTC02 160 2.36 0 Chứng chỉ B Tin Học -

533 1411529078 Lưu Như Yến 05/09/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14DDS07 189 2.04 1Nhóm GPs (GSP, GDP, GPP) - Bảo quản thuốc,

-

534 1511538514 Ngô Thị Nguyệt Yến 02/11/1997 Tỉnh Tiền Giang 15DNH1A 152 2.55 0Chứng chỉ A Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản

-

535 1511541335 Nguyễn Thị Hoàng Yến 13/08/1997 Tỉnh Đắk Lắk 15DLK1C 148 2.29 Trung bình 0 -

536 1511543142 Võ Thị Hoàng Yến 26/08/1996 Tỉnh Đồng Nai 15DNH1A 152 2.78 0Giấy khai sinh(bản sao),Học bạ (bản sao công chứng),Bản sao

CMND/Hộ chiếu (có công chứng)

Kỹ năng Quản lý thời gian -

Tp.HCM, ngày 10 tháng 03 năm 2020

Người lập biểu

(họ tên và chữ ký)