b¸ giÁo dÖc vÀ ĐÀo t—o kÌ thi trung h¯c ph˚ thÔng qu¨c … · b¸ giÁo dÖc vÀ ĐÀo...

22
B GIÁO DC VÀ ĐÀOTO Đ MINH HA Đ gm có 6 trang KÌ THI TRUNG HC PH THÔNG QUC GIA NĂM 2017 Môn: Toán Mã đ thi 100 Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đ Câu 01. Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho mt phng (P): 3x + 4y + 2z + 4 = 0 và đim A(1; -2;3). Tính khong cách d t A đn (P). A. d = 5 29 . B. d = 5 3 . C. d = 5 29 . D. d = 5 9 . Câu 02. Tính đo hàm ca hàm s y = x + 1 4 x . A. y 0 = 1 + 2(x + 1) ln2 2 x 2 . B. y 0 = 1 - 2(x + 1) ln2 2 x 2 . C. y 0 = 1 + 2(x + 1) ln2 2 2x . D. y 0 = 1 - 2(x + 1) ln2 2 2x . Câu 03. Cho hàm s f (x)= 2 x .7 x . Khng đnh nào sau đây là khng đnh sai ? A. f (x) < 1 1 + x log 2 7 < 0. B. f (x) < 1 x + x 2 log 2 7 < 0. C. f (x) < 1 x ln2 + x 2 ln7 < 0. D. f (x) < 1 x log 7 2 + x 2 < 0. Câu 04. Cho mt tm nhôm hình vuông cnh 12 cm. Ngưi ta ct bn góc ca tm nhôm đó bn hình vuông bng nhau, mi hình vuông có cnh bng x (cm), ri gp tm nhôm li như hình v dưi đây đ đưc mt cái hp không np. Tìm x đ hp nhn đưc có th tích ln nht. A. x = 6. B. x = 3. C. x = 4. D. x = 2. Câu 05. Cho hình chóp t giác S.ABCD có đáy là hình vuông cnh bng 2a. Tam giác SAD cân ti S và mt bên (SAD) vuông góc vi mt phng đáy. Bit th tích khi chóp S.ABCD bng 4 3 a 3 . Tính khong cách h t B đn mt phng (SCD). A. h = 4 3 a. B. h = 3 4 a. C. h = 2 3 a. D. h = 8 3 a. Câu 06. Đt a = log 2 3, b = log 5 3. Hãy biu din log 6 45 theo a b. A. log 6 45 = a + 2ab ab . B. log 6 45 = 2a 2 - 2ab ab . C. log 6 45 = a + 2ab ab + b . D. log 6 45 = 2a 2 - 2ab ab + b . Câu 07. Trong không gian, cho hình ch nht ABCD AB = 1 AD = 2. Gi M, N ln lưt là trung đim ca AD BC. Quay hình ch nht đó xung quanh trc MN, ta đưc mt hình tr. Tính din tích toàn phn S tp ca hình tr đó. A. S tp = 10π . B. S tp = 4π . C. S tp = 6π . D. S tp = 2π . Trang 1/6 - Mã đ thi 100

Upload: others

Post on 19-Nov-2019

13 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOĐỀ MINH HỌAĐề gồm có 6 trang

KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017

Môn: Toán Mã đề thi 100Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 01. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x+4y+2z+4 = 0 và điểm A(1;−2;3). Tínhkhoảng cách d từ A đến (P).

A. d =5

29. B. d =

√5

3. C. d =

5√29

. D. d =59

.

Câu 02. Tính đạo hàm của hàm số y =x+1

4x .

A. y′ =1+2(x+1) ln2

2x2 . B. y′ =1−2(x+1) ln2

2x2 .

C. y′ =1+2(x+1) ln2

22x . D. y′ =1−2(x+1) ln2

22x .

Câu 03. Cho hàm số f (x) = 2x.7x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?

A. f (x)< 1⇔ 1+ x log2 7 < 0. B. f (x)< 1⇔ x+ x2 log2 7 < 0.C. f (x)< 1⇔ x ln2+ x2 ln7 < 0. D. f (x)< 1⇔ x log7 2+ x2 < 0.

Câu 04. Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 12 cm. Người ta cắt ở bốn góc của tấm nhôm đó bốn hình vuôngbằng nhau, mỗi hình vuông có cạnh bằng x (cm), rồi gập tấm nhôm lại như hình vẽ dưới đây để được mộtcái hộp không nắp. Tìm x để hộp nhận được có thể tích lớn nhất.

A. x = 6. B. x = 3. C. x = 4. D. x = 2.

Câu 05. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng√

2a. Tam giác SAD cân tại S và mặt bên

(SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng43

a3. Tính khoảng cách h từ

B đến mặt phẳng (SCD).

A. h =43

a. B. h =34

a. C. h =23

a. D. h =83

a.

Câu 06. Đặt a = log2 3,b = log5 3. Hãy biểu diễn log6 45 theo a và b.

A. log6 45 =a+2ab

ab. B. log6 45 =

2a2−2abab

.

C. log6 45 =a+2abab+b

. D. log6 45 =2a2−2ab

ab+b.

Câu 07. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB = 1 và AD = 2. Gọi M,N lần lượt là trung điểm củaAD và BC. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phầnSt p của hình trụ đó.

A. St p = 10π . B. St p = 4π . C. St p = 6π . D. St p = 2π .

Trang 1/6 - Mã đề thi 100

Page 2: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 08. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác đều và nằmtrong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.

A. V =4√

27. B. V =

5√

15π

18. C. V =

3. D. V =

5√

15π

54.

Câu 09. Từ một tấm tôn hình chữ nhật kích thước 50cm × 240cm, người ta làm các thùng đựng nước hình trụ cóchiều cao bằng 50cm, theo hai cách sau (xem hình minh họa dưới đây) :

• Cách 1 : Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.

• Cách 2 : Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm đó thành mặt xung quanhcủa một thùng.

Kí hiệu V1 là thể tích của thùng gò được theo cách 1 và V2 là tổng thể tích của hai thùng gò được theo

cách 2. Tính tỉ sốV1

V2.

A.V1

V2= 2. B.

V1

V2= 1. C.

V1

V2=

12

. D.V1

V2= 4.

Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y =x+1√mx2 +1

A. m < 0. B. m > 0.C. m = 0. D. Không có giá trị thực nào của m thỏa mãn

yêu cầu đề bài.

Câu 11. Ông A vay ngắn hạn ngân hàng 100 triệu đồng, với lãi suất 12%/năm. Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàngtheo cách : Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhauđúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi lần là như nhau và trả hết tiền nợ sau đúng 3 tháng kể từ ngày vay.Hỏi, theo cách đó, số tiền m mà ông A sẽ phải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu ?Biết rằng, lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ.

A. m =100.(1,01)3

3(triệu đồng). B. m =

120.(1,12)3

(1,12)3−1(triệu đồng).

C. m =100×1,03

3(triệu đồng). D. m =

(1,01)3

(1,01)3−1(triệu đồng).

Câu 12. Biết rằng đường thẳng y =−2x+2 cắt đồ thị hàm số y = x3 + x+2 tại điểm duy nhất; kí hiệu (x0;y0) làtọa độ của điểm đó. Tìm y0.

A. y0 =−1. B. y0 = 4. C. y0 = 2. D. y0 = 0.

Trang 2/6 - Mã đề thi 100

Page 3: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 13. Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên :

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. Hàm số có đúng một cực trị.B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1.C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.

Câu 14. Tính tích phân I =e∫

1x lnxdx

A. I =e2 +1

4. B. I =

12

. C. I =e2−1

4. D. I =

e2−22

.

Câu 15. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z = 3− i .Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trongcác điểm M,N,P,Q ở hình bên ?

A. Điểm N.B. Điểm M.C. Điểm Q.D. Điểm P.

Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I(2;1;1) và mặt phẳng (P) : 2x+y+2z+2=0. Biết mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 1. Viết phươngtrình của mặt cầu (S).

A. (S): (x+2)2 +(y+1)2 +(z+1)2 = 10.B. (S): (x−2)2 +(y−1)2 +(z−1)2 = 8.C. (S): (x+2)2 +(y+1)2 +(z+1)2 = 8.D. (S): (x−2)2 +(y−1)2 +(z−1)2 = 10.

Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆ có phương trình :

x−105

=y−2

1=

z+21

.

Xét mặt phẳng (P) : 10x+2y+mz+11 = 0, m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để mặt phẳng(P) vuông góc với đường thẳng ∆.

A. m = 2. B. m =−52. C. m = 52. D. m =−2.

Câu 18. Cho hai số phức z1 = 1+ i và z2 = 2−3i. Tính môđun của số phức z1 + z2

A. |z1 + z2|=√

5. B. |z1 + z2|= 5. C. |z1 + z2|=√

13. D. |z1 + z2|= 1.

Câu 19. Cho số phức z = 2+5i. Tìm số phức w = iz+ z .

A. w = 3+7i. B. w =−3−3i. C. w = 7−3i. D. w =−7−7i.

Trang 3/6 - Mã đề thi 100

Page 4: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 20. Cho tứ diện ABCD có các cạnh AB,AC và AD đôi một vuông góc với nhau; AB= 6a, AC = 7a và AD= 4a.Gọi M,N,P tương ứng là trung điểm các cạnh BC,CD,DB. Tính thể tích V của tứ diện AMNP.

A. V =283

a3. B. V =72

a3. C. V = 14a3. D. V = 7a3.

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(0;1;1) và B(1;2;3). Viết phương trình của mặtphẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB.

A. x+3y+4z−26 = 0. B. x+ y+2z−3 = 0.C. x+ y+2z−6 = 0. D. x+3y+4z−7 = 0.

Câu 22. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồthị hàm số y = f (x), trục Ox và hai đường thẳng x = a,x = b(a < b), xung quanh trục Ox.

A. V = π

b∫a

f 2(x)dx. B. V = π

b∫a| f (x)|dx.

C. V = π

b∫a

f (x)dx. D. V =b∫a

f 2(x)dx.

Câu 23. Kí hiệu z1,z2,z3 và z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4− z2−12 = 0. Tính tổng T = |z1|+ |z2|+|z3|+ |z4|.

A. T = 4. B. T = 2√

3. C. T = 2+2√

3. D. 4+2√

3.

Câu 24. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) =√

2x−1.

A.∫

f (x)dx =−13(2x−1)

√2x−1+C. B.

∫f (x)dx =

12(2x−1)

√2x−1+C.

C.∫

f (x)dx =13(2x−1)

√2x−1+C. D.

∫f (x)dx =

23(2x−1)

√2x−1+C.

Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số y = log2(x2−2x−3).

A. D = (−1;3). B. D = [−1;3].C. D = (−∞;−1]∪ [3;+∞). D. D = (−∞;−1)∪ (3;+∞).

Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A(1;−2;0),B(0;−1;1), C(2;1;−1)vD(3;1;4). Hỏicó tất cả bao nhiêu mặt phẳng cách đều bốn điểm đó ?

A. 7 mặt phẳng. B. 1 mặt phẳng.C. 4 mặt phẳng. D. Có vô số mặt phẳng.

Câu 27. Giải phương trình log4(x−1) = 3.

A. x = 63. B. x = 65. C. x = 82. D. x = 80.

Câu 28. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A′B′C′D′ , biết AC = a√

3.

A. V = a3. B. V =13

a3. C. V =3√

6a3

4. D. V = 3

√3a3.

Câu 29. Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậmdần đều với vận tốc v(t) =−5t +10(m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầuđạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?

A. 0,2m. B. 2m. C. 10m. D. 20m.

Câu 30. Cho các số phức z thỏa mãn|z|= 4. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w = (3+4i)z+ i làmột đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.

A. r = 22. B. r = 20. C. r = 5. D. r = 4.

Câu 31. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2(x− 1)ex, trục tung và trục hoành. Tính thểtích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.

A. V = (4−2e)π . B. V = 4−2e. C. V = e2−5. D. V = (e2−5)π .

Trang 4/6 - Mã đề thi 100

Page 5: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 32. Cho hai số thực a và b, với 1 < a < b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?

A. logb a < 1 < loga b. B. 1 < loga b < logb a.C. loga b < 1 < logb a. D. logb a < loga b < 1.

Câu 33. Giải bất phương trình log2(3x−1)> 3.

A. x < 3. B. x > 3. C. x >103

. D.13< x < 3.

Câu 34. Cho số phức z = 3−2i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z̄

A. Phần thực bằng −3 và Phần ảo bằng −2i.B. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i.C. Phần thực bằng −3 và Phần ảo bằng −2.D. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2.

Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số y = 13x.

A. y′ =13x

ln13. B. y′ = x.13x−1. C. y′ = 13x. ln13. D. y′ = 13x.

Câu 36. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặtphẳng đáy và SA =

√2a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.

A. V =

√2a3

6. B. V =

√2a3

3. C. V =

√2a3

4. D. V =

√2a3.

Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu

(S) : (x+1)2 +(y−2)2 +(z−1)2 = 9.

Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của (S).

A. I(−1;2;1) và R = 3. B. I(1;−2;−1) và R = 3.C. I(1;−2;−1) và R = 9. D. I(−1;2;1) và R = 9.

Câu 38. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trongbốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,B,C,D dưới đây. Hỏihàm số đó là hàm số nào ?

A. y = x4− x2 +1.B. y =−x3 +3x+1.C. y = x3−3x+1.D. y =−x2 + x−1.

Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y = x4 +2mx2 +1 có ba điểm cực trịtạo thành một tam giác vuông cân.

A. m =13√

9. B. m = 1. C. m =− 1

3√

9. D. m =−1.

Câu 40. Hỏi hàm số y = 2x4 +1 đồng biến trên khoảng nào ?

A. (0;+∞). B.(−1

2;+∞

). C. (−∞;0). D.

(−∞;−1

2

).

Câu 41. Tính tích phân I =π∫0

cos3 x.sinxdx.

A. I =−14

π4. B. I =−14

. C. I = 0. D. I =−π4.

Trang 5/6 - Mã đề thi 100

Page 6: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 42. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y =x2 +3x−1

trên đoạn [2;4].

A. min[2;4] y =−3. B. min[2;4] y = 6. C. min[2;4] y =−2. D. min[2;4] y =193

.

Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y =tanx−2tanx−m

đồng biến trên khoảng(

0;π

4

).

A. m≥ 2. B. m≤ 0.C. ≤ m < 2. D. m≤ 0 hoặc 1≤ m < 2.

Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x− z+ 2 = 0. Vectơ nào dưới đây là mộtvectơ pháp tuyến của (P) ?

A. −→n3 = (3;−1;0). B. −→n2 = (3;0;−1). C. −→n4 = (−1;0;−1). D. −→n1 = (3;−1;2).

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;0;2) và đường thẳng d có phương trình :x−1

1=

y1=

z+12

. Viết phương trình đường thẳng ∆ đi qua A, vuông góc và cắt d.

A. ∆:x−1

1=

y1=

z+2−1

. B. ∆:x−1

1=

y−3

=z−2

1.

C. ∆:x−1

2=

y2=

z−21

. D. ∆:x−1

1=

y1=

z+21

.

Câu 46. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A,AB = a và AC =√

3a. Tính độ dài đường sinh l củahình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB.

A. l = a. B. l =√

2a. C. l =√

3a. D. l = 2a.

Câu 47. Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y = x3−3x+2.

A. yCĐ = 0. B. yCĐ = 1. C. yCĐ = 4. D. yCĐ =−1.

Câu 48. Cho hàm số y = f (x) có limx→+∞

f (x) = 1 và limx→−∞

f (x) =−1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng

?

A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 1 và x =−1.C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y =−1.D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.

Câu 49. Cho các số thực dương a,b, với a 6= 1Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. loga2(ab) =14

loga b. B. loga2(ab) = 2+2loga b.

C. loga2(ab) =12

loga b. D. loga2(ab) =12+

12

loga b.

Câu 50. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x3− x và đồ thị hàm số y = x− x2.

A.3712

. B.94

. C.8112

. D. 13.

– HẾT –

Trang 6/6 - Mã đề thi 100

Page 7: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Mã đề thi 100KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017

ĐÁP ÁN

Câu 01. © © C© ©

Câu 02. © © © D©

Câu 03. A© © © ©

Câu 04. © B© © ©

Câu 05. A© © © ©

Câu 06. © © C© ©

Câu 07. © B© © ©

Câu 08. © © © D©

Câu 09. A© © © ©

Câu 10. © B© © ©

Câu 11. © © © D©

Câu 12. © © C© ©

Câu 13. © B© © ©

Câu 14. A© © © ©

Câu 15. © © C© ©

Câu 16. © © © D©

Câu 17. A© © © ©

Câu 18. © © C© ©

Câu 19. © B© © ©

Câu 20. © © © D©

Câu 21. © B© © ©

Câu 22. A© © © ©

Câu 23. © © © D©

Câu 24. © © C© ©

Câu 25. © © © D©

Câu 26. A© © © ©

Câu 27. © B© © ©

Câu 28. A© © © ©

Câu 29. © © C© ©

Câu 30. © B© © ©

Câu 31. © © © D©

Câu 32. A© © © ©

Câu 33. © B© © ©

Câu 34. © © © D©

Câu 35. © © C© ©

Câu 36. © B© © ©

Câu 37. A© © © ©

Câu 38. © © C© ©

Câu 39. © © © D©

Câu 40. A© © © ©

Câu 41. © © C© ©

Câu 42. © B© © ©

Câu 43. © © © D©

Câu 44. © B© © ©

Câu 45. A© © © ©

Câu 46. © © © D©

Câu 47. © © C© ©

Câu 48. © © C© ©

Câu 49. © © © D©

Câu 50. A© © © ©

Page 8: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐỀ MINH HỌA

KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017

PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM

Giám thị 1: 1. Tỉnh/TP . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Họ và Tên . . . . . . . . . . . . . . . . . 2. Hội đồng thi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3. Phòng thi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Chữ kí . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 4. Họ và tên . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Giám thị 2: 5. Ngày sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Họ và Tên . . . . . . . . . . . . . . . . . 6. Chữ kí của thí sinh . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7. Môn thi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Chữ kí . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8. Ngày thi . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

9. Số báo danh 10. Mã đề thi

0© 0© 0© 0© 0© 0© 0© 0© 0©1© 1© 1© 1© 1© 1© 1© 1© 1©2© 2© 2© 2© 2© 2© 2© 2© 2©3© 3© 3© 3© 3© 3© 3© 3© 3©4© 4© 4© 4© 4© 4© 4© 4© 4©5© 5© 5© 5© 5© 5© 5© 5© 5©6© 6© 6© 6© 6© 6© 6© 6© 6©7© 7© 7© 7© 7© 7© 7© 7© 7©8© 8© 8© 8© 8© 8© 8© 8© 8©9© 9© 9© 9© 9© 9© 9© 9© 9©

Thí sinh lưu ý: - Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách. Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn.- Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục: Số báo danh, Mã đề thi trước khi làm bài.

Phần trả lời: Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề thi. Đối với mỗi câu trắcnghiệm, thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.Cách tô đúng là:• và tô sai là X© V© •©:

Câu 01. A© B© C© D©Câu 02. A© B© C© D©Câu 03. A© B© C© D©Câu 04. A© B© C© D©Câu 05. A© B© C© D©Câu 06. A© B© C© D©Câu 07. A© B© C© D©Câu 08. A© B© C© D©Câu 09. A© B© C© D©Câu 10. A© B© C© D©Câu 11. A© B© C© D©Câu 12. A© B© C© D©Câu 13. A© B© C© D©Câu 14. A© B© C© D©Câu 15. A© B© C© D©Câu 16. A© B© C© D©Câu 17. A© B© C© D©

Câu 18. A© B© C© D©Câu 19. A© B© C© D©Câu 20. A© B© C© D©Câu 21. A© B© C© D©Câu 22. A© B© C© D©Câu 23. A© B© C© D©Câu 24. A© B© C© D©Câu 25. A© B© C© D©Câu 26. A© B© C© D©Câu 27. A© B© C© D©Câu 28. A© B© C© D©Câu 29. A© B© C© D©Câu 30. A© B© C© D©Câu 31. A© B© C© D©Câu 32. A© B© C© D©Câu 33. A© B© C© D©Câu 34. A© B© C© D©

Câu 35. A© B© C© D©Câu 36. A© B© C© D©Câu 37. A© B© C© D©Câu 38. A© B© C© D©Câu 39. A© B© C© D©Câu 40. A© B© C© D©Câu 41. A© B© C© D©Câu 42. A© B© C© D©Câu 43. A© B© C© D©Câu 44. A© B© C© D©Câu 45. A© B© C© D©Câu 46. A© B© C© D©Câu 47. A© B© C© D©Câu 48. A© B© C© D©Câu 49. A© B© C© D©Câu 50. A© B© C© D©

Họ tên và chữ kí của hai giám khảo Số câu trả lời đúng:........., điểm:.........

Giám khảo 1: ..............................

Giám khảo 2: ..............................

Page 9: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOĐỀ MINH HỌAĐề gồm có 6 trang

KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017

Môn: Toán Mã đề thi 101Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 01. Cho các số thực dương a,b, với a 6= 1Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. loga2(ab) =14

loga b. B. loga2(ab) = 2+2loga b.

C. loga2(ab) =12

loga b. D. loga2(ab) =12+

12

loga b.

Câu 02. Cho hai số phức z1 = 1+ i và z2 = 2−3i. Tính môđun của số phức z1 + z2

A. |z1 + z2|=√

13. B. |z1 + z2|=√

5. C. |z1 + z2|= 1. D. |z1 + z2|= 5.

Câu 03. Ông A vay ngắn hạn ngân hàng 100 triệu đồng, với lãi suất 12%/năm. Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàngtheo cách : Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhauđúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi lần là như nhau và trả hết tiền nợ sau đúng 3 tháng kể từ ngày vay.Hỏi, theo cách đó, số tiền m mà ông A sẽ phải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu ?Biết rằng, lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ.

A. m =100.(1,01)3

3(triệu đồng). B. m =

(1,01)3

(1,01)3−1(triệu đồng).

C. m =120.(1,12)3

(1,12)3−1(triệu đồng). D. m =

100×1,033

(triệu đồng).

Câu 04. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆ có phương trình :

x−105

=y−2

1=

z+21

.

Xét mặt phẳng (P) : 10x+2y+mz+11 = 0, m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để mặt phẳng(P) vuông góc với đường thẳng ∆.

A. m = 2. B. m = 52. C. m =−2. D. m =−52.

Câu 05. Tính tích phân I =e∫

1x lnxdx

A. I =12

. B. I =e2−2

2. C. I =

e2 +14

. D. I =e2−1

4.

Câu 06. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x+4y+2z+4 = 0 và điểm A(1;−2;3). Tínhkhoảng cách d từ A đến (P).

A. d =

√5

3. B. d =

5√29

. C. d =529

. D. d =59

.

Câu 07. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(0;1;1) và B(1;2;3). Viết phương trình của mặtphẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB.

A. x+3y+4z−7 = 0. B. x+ y+2z−6 = 0.C. x+3y+4z−26 = 0. D. x+ y+2z−3 = 0.

Câu 08. Tính đạo hàm của hàm số y = 13x.

A. y′ = 13x. ln13. B. y′ = 13x. C. y′ = x.13x−1. D. y′ =13x

ln13.

Câu 09. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB = 1 và AD = 2. Gọi M,N lần lượt là trung điểm củaAD và BC. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phầnSt p của hình trụ đó.

A. St p = 6π . B. St p = 4π . C. St p = 10π . D. St p = 2π .

Trang 1/6 - Mã đề thi 101

Page 10: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y =x+1√mx2 +1

A. Không có giá trị thực nào của m thỏa mãnyêu cầu đề bài.

B. m = 0.

C. m < 0. D. m > 0.

Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y = log2(x2−2x−3).

A. D = (−1;3). B. D = (−∞;−1]∪ [3;+∞).C. D = (−∞;−1)∪ (3;+∞). D. D = [−1;3].

Câu 12. Cho hai số thực a và b, với 1 < a < b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?

A. loga b < 1 < logb a. B. logb a < 1 < loga b.C. 1 < loga b < logb a. D. logb a < loga b < 1.

Câu 13. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y = x4 +2mx2 +1 có ba điểm cực trịtạo thành một tam giác vuông cân.

A. m =−1. B. m =− 13√

9. C. m = 1. D. m =

13√

9.

Câu 14. Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậmdần đều với vận tốc v(t) =−5t +10(m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầuđạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?

A. 20m. B. 2m. C. 10m. D. 0,2m.

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x− z+ 2 = 0. Vectơ nào dưới đây là mộtvectơ pháp tuyến của (P) ?

A. −→n1 = (3;−1;2). B. −→n3 = (3;−1;0). C. −→n4 = (−1;0;−1). D. −→n2 = (3;0;−1).

Câu 16. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trongbốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,B,C,D dưới đây. Hỏihàm số đó là hàm số nào ?

A. y = x3−3x+1.B. y =−x3 +3x+1.C. y = x4− x2 +1.D. y =−x2 + x−1.

Câu 17. Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 12 cm. Người ta cắt ở bốn góc của tấm nhôm đó bốn hình vuôngbằng nhau, mỗi hình vuông có cạnh bằng x (cm), rồi gập tấm nhôm lại như hình vẽ dưới đây để được mộtcái hộp không nắp. Tìm x để hộp nhận được có thể tích lớn nhất.

A. x = 6. B. x = 4. C. x = 3. D. x = 2.

Trang 2/6 - Mã đề thi 101

Page 11: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;0;2) và đường thẳng d có phương trình :x−1

1=

y1=

z+12

. Viết phương trình đường thẳng ∆ đi qua A, vuông góc và cắt d.

A. ∆:x−1

2=

y2=

z−21

. B. ∆:x−1

1=

y1=

z+2−1

.

C. ∆:x−1

1=

y1=

z+21

. D. ∆:x−1

1=

y−3

=z−2

1.

Câu 19. Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên :

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.B. Hàm số có đúng một cực trị.C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1.

Câu 20. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng√

2a. Tam giác SAD cân tại S và mặt bên

(SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng43

a3. Tính khoảng cách h từ

B đến mặt phẳng (SCD).

A. h =34

a. B. h =43

a. C. h =23

a. D. h =83

a.

Câu 21. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặtphẳng đáy và SA =

√2a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.

A. V =

√2a3

3. B. V =

√2a3. C. V =

√2a3

4. D. V =

√2a3

6.

Câu 22. Biết rằng đường thẳng y =−2x+2 cắt đồ thị hàm số y = x3 + x+2 tại điểm duy nhất; kí hiệu (x0;y0) làtọa độ của điểm đó. Tìm y0.

A. y0 = 4. B. y0 = 0. C. y0 =−1. D. y0 = 2.

Câu 23. Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y = x3−3x+2.

A. yCĐ = 0. B. yCĐ = 1. C. yCĐ = 4. D. yCĐ =−1.

Câu 24. Đặt a = log2 3,b = log5 3. Hãy biểu diễn log6 45 theo a và b.

A. log6 45 =2a2−2ab

ab+b. B. log6 45 =

2a2−2abab

.

C. log6 45 =a+2ab

ab. D. log6 45 =

a+2abab+b

.

Câu 25. Cho hàm số y = f (x) có limx→+∞

f (x) = 1 và limx→−∞

f (x) =−1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng

?

A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y =−1.B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 1 và x =−1.

Trang 3/6 - Mã đề thi 101

Page 12: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 26. Hỏi hàm số y = 2x4 +1 đồng biến trên khoảng nào ?

A.(−∞;−1

2

). B. (0;+∞). C. (−∞;0). D.

(−1

2;+∞

).

Câu 27. Cho số phức z = 3−2i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z̄

A. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2.B. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i.C. Phần thực bằng −3 và Phần ảo bằng −2i.D. Phần thực bằng −3 và Phần ảo bằng −2.

Câu 28. Kí hiệu z1,z2,z3 và z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4− z2−12 = 0. Tính tổng T = |z1|+ |z2|+|z3|+ |z4|.

A. T = 4. B. T = 2√

3. C. 4+2√

3. D. T = 2+2√

3.

Câu 29. Cho các số phức z thỏa mãn|z|= 4. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w = (3+4i)z+ i làmột đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.

A. r = 22. B. r = 20. C. r = 5. D. r = 4.

Câu 30. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) =√

2x−1.

A.∫

f (x)dx =−13(2x−1)

√2x−1+C. B.

∫f (x)dx =

23(2x−1)

√2x−1+C.

C.∫

f (x)dx =12(2x−1)

√2x−1+C. D.

∫f (x)dx =

13(2x−1)

√2x−1+C.

Câu 31. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x3− x và đồ thị hàm số y = x− x2.

A.3712

. B.8112

. C.94

. D. 13.

Câu 32. Giải phương trình log4(x−1) = 3.

A. x = 80. B. x = 65. C. x = 82. D. x = 63.

Câu 33. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A,AB = a và AC =√

3a. Tính độ dài đường sinh l củahình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB.

A. l = a. B. l =√

3a. C. l =√

2a. D. l = 2a.

Câu 34. Tính tích phân I =π∫0

cos3 x.sinxdx.

A. I =−14

. B. I =−14

π4. C. I = 0. D. I =−π4.

Trang 4/6 - Mã đề thi 101

Page 13: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 35. Từ một tấm tôn hình chữ nhật kích thước 50cm × 240cm, người ta làm các thùng đựng nước hình trụ cóchiều cao bằng 50cm, theo hai cách sau (xem hình minh họa dưới đây) :

• Cách 1 : Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.

• Cách 2 : Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm đó thành mặt xung quanhcủa một thùng.

Kí hiệu V1 là thể tích của thùng gò được theo cách 1 và V2 là tổng thể tích của hai thùng gò được theo

cách 2. Tính tỉ sốV1

V2.

A.V1

V2=

12

. B.V1

V2= 2. C.

V1

V2= 1. D.

V1

V2= 4.

Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y =x2 +3x−1

trên đoạn [2;4].

A. min[2;4] y = 6. B. min[2;4] y =−2. C. min[2;4] y =193

. D. min[2;4] y =−3.

Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I(2;1;1) và mặt phẳng (P) : 2x+y+2z+2=0. Biết mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 1. Viết phươngtrình của mặt cầu (S).

A. (S): (x−2)2 +(y−1)2 +(z−1)2 = 8.B. (S): (x+2)2 +(y+1)2 +(z+1)2 = 10.C. (S): (x−2)2 +(y−1)2 +(z−1)2 = 10.D. (S): (x+2)2 +(y+1)2 +(z+1)2 = 8.

Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu

(S) : (x+1)2 +(y−2)2 +(z−1)2 = 9.

Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của (S).

A. I(−1;2;1) và R = 9. B. I(1;−2;−1) và R = 9.C. I(1;−2;−1) và R = 3. D. I(−1;2;1) và R = 3.

Câu 39. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2(x− 1)ex, trục tung và trục hoành. Tính thểtích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.

A. V = (e2−5)π . B. V = (4−2e)π . C. V = e2−5. D. V = 4−2e.

Câu 40. Cho tứ diện ABCD có các cạnh AB,AC và AD đôi một vuông góc với nhau; AB= 6a, AC = 7a và AD= 4a.Gọi M,N,P tương ứng là trung điểm các cạnh BC,CD,DB. Tính thể tích V của tứ diện AMNP.

A. V =72

a3. B. V =283

a3. C. V = 7a3. D. V = 14a3.

Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A(1;−2;0),B(0;−1;1), C(2;1;−1)vD(3;1;4). Hỏicó tất cả bao nhiêu mặt phẳng cách đều bốn điểm đó ?

A. 4 mặt phẳng. B. 7 mặt phẳng.C. 1 mặt phẳng. D. Có vô số mặt phẳng.

Trang 5/6 - Mã đề thi 101

Page 14: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 42. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y =tanx−2tanx−m

đồng biến trên khoảng(

0;π

4

).

A. m≥ 2. B. m≤ 0.C. ≤ m < 2. D. m≤ 0 hoặc 1≤ m < 2.

Câu 43. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z = 3− i .Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trongcác điểm M,N,P,Q ở hình bên ?

A. Điểm N.B. Điểm Q.C. Điểm P.D. Điểm M.

Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác đều và nằmtrong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.

A. V =5√

15π

54. B. V =

3. C. V =

4√

27. D. V =

5√

15π

18.

Câu 45. Tính đạo hàm của hàm số y =x+1

4x .

A. y′ =1+2(x+1) ln2

22x . B. y′ =1−2(x+1) ln2

2x2 .

C. y′ =1+2(x+1) ln2

2x2 . D. y′ =1−2(x+1) ln2

22x .

Câu 46. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A′B′C′D′ , biết AC = a√

3.

A. V = 3√

3a3. B. V =3√

6a3

4. C. V = a3. D. V =

13

a3.

Câu 47. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồthị hàm số y = f (x), trục Ox và hai đường thẳng x = a,x = b(a < b), xung quanh trục Ox.

A. V = π

b∫a

f (x)dx. B. V = π

b∫a| f (x)|dx.

C. V = π

b∫a

f 2(x)dx. D. V =b∫a

f 2(x)dx.

Câu 48. Giải bất phương trình log2(3x−1)> 3.

A. x >103

. B. x < 3. C.13< x < 3. D. x > 3.

Câu 49. Cho số phức z = 2+5i. Tìm số phức w = iz+ z .

A. w =−3−3i. B. w = 7−3i. C. w = 3+7i. D. w =−7−7i.

Câu 50. Cho hàm số f (x) = 2x.7x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?

A. f (x)< 1⇔ x+ x2 log2 7 < 0. B. f (x)< 1⇔ 1+ x log2 7 < 0.C. f (x)< 1⇔ x log7 2+ x2 < 0. D. f (x)< 1⇔ x ln2+ x2 ln7 < 0.

– HẾT –

Trang 6/6 - Mã đề thi 101

Page 15: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Mã đề thi 101KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017

ĐÁP ÁN

Câu 01. © © © D©

Câu 02. A© © © ©

Câu 03. © B© © ©

Câu 04. A© © © ©

Câu 05. © © C© ©

Câu 06. © B© © ©

Câu 07. © © © D©

Câu 08. A© © © ©

Câu 09. © B© © ©

Câu 10. © © © D©

Câu 11. © © C© ©

Câu 12. © B© © ©

Câu 13. A© © © ©

Câu 14. © © C© ©

Câu 15. © © © D©

Câu 16. A© © © ©

Câu 17. © © C© ©

Câu 18. © B© © ©

Câu 19. © © © D©

Câu 20. © B© © ©

Câu 21. A© © © ©

Câu 22. © © © D©

Câu 23. © © C© ©

Câu 24. © © © D©

Câu 25. A© © © ©

Câu 26. © B© © ©

Câu 27. A© © © ©

Câu 28. © © C© ©

Câu 29. © B© © ©

Câu 30. © © © D©

Câu 31. A© © © ©

Câu 32. © B© © ©

Câu 33. © © © D©

Câu 34. © © C© ©

Câu 35. © B© © ©

Câu 36. A© © © ©

Câu 37. © © C© ©

Câu 38. © © © D©

Câu 39. A© © © ©

Câu 40. © © C© ©

Câu 41. © B© © ©

Câu 42. © © © D©

Câu 43. © B© © ©

Câu 44. A© © © ©

Câu 45. © © © D©

Câu 46. © © C© ©

Câu 47. © © C© ©

Câu 48. © © © D©

Câu 49. A© © © ©

Câu 50. © B© © ©

Page 16: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOĐỀ MINH HỌAĐề gồm có 6 trang

KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017

Môn: Toán Mã đề thi 102Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 01. Từ một tấm tôn hình chữ nhật kích thước 50cm × 240cm, người ta làm các thùng đựng nước hình trụ cóchiều cao bằng 50cm, theo hai cách sau (xem hình minh họa dưới đây) :

• Cách 1 : Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.

• Cách 2 : Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm đó thành mặt xung quanhcủa một thùng.

Kí hiệu V1 là thể tích của thùng gò được theo cách 1 và V2 là tổng thể tích của hai thùng gò được theo

cách 2. Tính tỉ sốV1

V2.

A.V1

V2= 2. B.

V1

V2=

12

. C.V1

V2= 1. D.

V1

V2= 4.

Câu 02. Cho các số phức z thỏa mãn|z|= 4. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức w = (3+4i)z+ i làmột đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.

A. r = 4. B. r = 20. C. r = 22. D. r = 5.

Câu 03. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x3− x và đồ thị hàm số y = x− x2.

A.3712

. B. 13. C.94

. D.8112

.

Câu 04. Cho số phức z thỏa mãn (1+ i)z = 3− i .Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trongcác điểm M,N,P,Q ở hình bên ?

A. Điểm P.B. Điểm M.C. Điểm Q.D. Điểm N.

Câu 05. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB = 1 và AD = 2. Gọi M,N lần lượt là trung điểm củaAD và BC. Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục MN, ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phầnSt p của hình trụ đó.

A. St p = 10π . B. St p = 4π . C. St p = 6π . D. St p = 2π .

Câu 06. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 3x− z+ 2 = 0. Vectơ nào dưới đây là mộtvectơ pháp tuyến của (P) ?

A. −→n1 = (3;−1;2). B. −→n4 = (−1;0;−1). C. −→n3 = (3;−1;0). D. −→n2 = (3;0;−1).

Trang 1/6 - Mã đề thi 102

Page 17: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 07. Kí hiệu z1,z2,z3 và z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z4− z2−12 = 0. Tính tổng T = |z1|+ |z2|+|z3|+ |z4|.

A. 4+2√

3. B. T = 2√

3. C. T = 4. D. T = 2+2√

3.

Câu 08. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm I(2;1;1) và mặt phẳng (P) : 2x+y+2z+2=0. Biết mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng 1. Viết phươngtrình của mặt cầu (S).

A. (S): (x+2)2 +(y+1)2 +(z+1)2 = 10.B. (S): (x−2)2 +(y−1)2 +(z−1)2 = 10.C. (S): (x−2)2 +(y−1)2 +(z−1)2 = 8.D. (S): (x+2)2 +(y+1)2 +(z+1)2 = 8.

Câu 09. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y =tanx−2tanx−m

đồng biến trên khoảng(

0;π

4

).

A. m≤ 0. B. m≥ 2.C. ≤ m < 2. D. m≤ 0 hoặc 1≤ m < 2.

Câu 10. Cho hai số phức z1 = 1+ i và z2 = 2−3i. Tính môđun của số phức z1 + z2

A. |z1 + z2|= 5. B. |z1 + z2|=√

5. C. |z1 + z2|=√

13. D. |z1 + z2|= 1.

Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn điểm A(1;−2;0),B(0;−1;1), C(2;1;−1)vD(3;1;4). Hỏicó tất cả bao nhiêu mặt phẳng cách đều bốn điểm đó ?

A. 1 mặt phẳng. B. 7 mặt phẳng.C. 4 mặt phẳng. D. Có vô số mặt phẳng.

Câu 12. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồthị hàm số y = f (x), trục Ox và hai đường thẳng x = a,x = b(a < b), xung quanh trục Ox.

A. V = π

b∫a

f 2(x)dx. B. V =b∫a

f 2(x)dx.

C. V = π

b∫a| f (x)|dx. D. V = π

b∫a

f (x)dx.

Câu 13. Tính tích phân I =e∫

1x lnxdx

A. I =e2−1

4. B. I =

e2−22

. C. I =e2 +1

4. D. I =

12

.

Câu 14. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2(x− 1)ex, trục tung và trục hoành. Tính thểtích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.

A. V = (4−2e)π . B. V = e2−5. C. V = 4−2e. D. V = (e2−5)π .

Câu 15. Cho số phức z = 2+5i. Tìm số phức w = iz+ z .

A. w =−3−3i. B. w = 3+7i. C. w =−7−7i. D. w = 7−3i.

Câu 16. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y = x4 +2mx2 +1 có ba điểm cực trịtạo thành một tam giác vuông cân.

A. m =− 13√

9. B. m = 1. C. m =−1. D. m =

13√

9.

Câu 17. Biết rằng đường thẳng y =−2x+2 cắt đồ thị hàm số y = x3 + x+2 tại điểm duy nhất; kí hiệu (x0;y0) làtọa độ của điểm đó. Tìm y0.

A. y0 = 0. B. y0 = 2. C. y0 = 4. D. y0 =−1.

Trang 2/6 - Mã đề thi 102

Page 18: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 18. Hỏi hàm số y = 2x4 +1 đồng biến trên khoảng nào ?

A. (−∞;0). B.(−∞;−1

2

). C.

(−1

2;+∞

). D. (0;+∞).

Câu 19. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A,AB = a và AC =√

3a. Tính độ dài đường sinh l củahình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB.

A. l =√

3a. B. l = 2a. C. l = a. D. l =√

2a.

Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y =x+1√mx2 +1

A. m > 0. B. m = 0.C. m < 0. D. Không có giá trị thực nào của m thỏa mãn

yêu cầu đề bài.

Câu 21. Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y = x3−3x+2.

A. yCĐ = 1. B. yCĐ = 0. C. yCĐ =−1. D. yCĐ = 4.

Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y = 13x.

A. y′ = 13x. B. y′ = x.13x−1. C. y′ = 13x. ln13. D. y′ =13x

ln13.

Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) =√

2x−1.

A.∫

f (x)dx =−13(2x−1)

√2x−1+C. B.

∫f (x)dx =

12(2x−1)

√2x−1+C.

C.∫

f (x)dx =13(2x−1)

√2x−1+C. D.

∫f (x)dx =

23(2x−1)

√2x−1+C.

Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số y = log2(x2−2x−3).

A. D = (−∞;−1)∪ (3;+∞). B. D = (−∞;−1]∪ [3;+∞).C. D = [−1;3]. D. D = (−1;3).

Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y =x2 +3x−1

trên đoạn [2;4].

A. min[2;4] y =−2. B. min[2;4] y = 6. C. min[2;4] y =193

. D. min[2;4] y =−3.

Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;0;2) và đường thẳng d có phương trình :x−1

1=

y1=

z+12

. Viết phương trình đường thẳng ∆ đi qua A, vuông góc và cắt d.

A. ∆:x−1

1=

y1=

z+2−1

. B. ∆:x−1

1=

y−3

=z−2

1.

C. ∆:x−1

1=

y1=

z+21

. D. ∆:x−1

2=

y2=

z−21

.

Câu 27. Cho số phức z = 3−2i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z̄

A. Phần thực bằng −3 và Phần ảo bằng −2i.B. Phần thực bằng −3 và Phần ảo bằng −2.C. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2.D. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i.

Trang 3/6 - Mã đề thi 102

Page 19: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 28. Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 12 cm. Người ta cắt ở bốn góc của tấm nhôm đó bốn hình vuôngbằng nhau, mỗi hình vuông có cạnh bằng x (cm), rồi gập tấm nhôm lại như hình vẽ dưới đây để được mộtcái hộp không nắp. Tìm x để hộp nhận được có thể tích lớn nhất.

A. x = 4. B. x = 3. C. x = 2. D. x = 6.

Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu

(S) : (x+1)2 +(y−2)2 +(z−1)2 = 9.

Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của (S).

A. I(−1;2;1) và R = 9. B. I(1;−2;−1) và R = 3.C. I(1;−2;−1) và R = 9. D. I(−1;2;1) và R = 3.

Câu 30. Tính tích phân I =π∫0

cos3 x.sinxdx.

A. I = 0. B. I =−π4. C. I =−14

π4. D. I =−14

.

Câu 31. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng√

2a. Tam giác SAD cân tại S và mặt bên

(SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng43

a3. Tính khoảng cách h từ

B đến mặt phẳng (SCD).

A. h =83

a. B. h =43

a. C. h =34

a. D. h =23

a.

Câu 32. Cho hai số thực a và b, với 1 < a < b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ?

A. loga b < 1 < logb a. B. logb a < loga b < 1.C. 1 < loga b < logb a. D. logb a < 1 < loga b.

Câu 33. Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ô tô chuyển động chậmdần đều với vận tốc v(t) =−5t +10(m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầuđạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?

A. 20m. B. 0,2m. C. 10m. D. 2m.

Câu 34. Cho hàm số y = f (x) có limx→+∞

f (x) = 1 và limx→−∞

f (x) =−1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng

?

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y =−1.C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 1 và x =−1.

Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(0;1;1) và B(1;2;3). Viết phương trình của mặtphẳng (P) đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB.

A. x+ y+2z−3 = 0. B. x+ y+2z−6 = 0.C. x+3y+4z−26 = 0. D. x+3y+4z−7 = 0.

Trang 4/6 - Mã đề thi 102

Page 20: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 36. Giải phương trình log4(x−1) = 3.

A. x = 82. B. x = 80. C. x = 65. D. x = 63.

Câu 37. Giải bất phương trình log2(3x−1)> 3.

A. x < 3. B. x >103

. C.13< x < 3. D. x > 3.

Câu 38. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A′B′C′D′ , biết AC = a√

3.

A. V = a3. B. V = 3√

3a3. C. V =13

a3. D. V =3√

6a3

4.

Câu 39. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặtphẳng đáy và SA =

√2a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.

A. V =

√2a3

6. B. V =

√2a3. C. V =

√2a3

3. D. V =

√2a3

4.

Câu 40. Cho các số thực dương a,b, với a 6= 1Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. loga2(ab) = 2+2loga b. B. loga2(ab) =12+

12

loga b.

C. loga2(ab) =12

loga b. D. loga2(ab) =14

loga b.

Câu 41. Cho tứ diện ABCD có các cạnh AB,AC và AD đôi một vuông góc với nhau; AB= 6a, AC = 7a và AD= 4a.Gọi M,N,P tương ứng là trung điểm các cạnh BC,CD,DB. Tính thể tích V của tứ diện AMNP.

A. V =283

a3. B. V =72

a3. C. V = 14a3. D. V = 7a3.

Câu 42. Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên :

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1.C. Hàm số có đúng một cực trị.D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1.

Câu 43. Ông A vay ngắn hạn ngân hàng 100 triệu đồng, với lãi suất 12%/năm. Ông muốn hoàn nợ cho ngân hàngtheo cách : Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhauđúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi lần là như nhau và trả hết tiền nợ sau đúng 3 tháng kể từ ngày vay.Hỏi, theo cách đó, số tiền m mà ông A sẽ phải trả cho ngân hàng trong mỗi lần hoàn nợ là bao nhiêu ?Biết rằng, lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông A hoàn nợ.

A. m =(1,01)3

(1,01)3−1(triệu đồng). B. m =

120.(1,12)3

(1,12)3−1(triệu đồng).

C. m =100×1,03

3(triệu đồng). D. m =

100.(1,01)3

3(triệu đồng).

Trang 5/6 - Mã đề thi 102

Page 21: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

Câu 44. Đặt a = log2 3,b = log5 3. Hãy biểu diễn log6 45 theo a và b.

A. log6 45 =a+2ab

ab. B. log6 45 =

2a2−2abab

.

C. log6 45 =2a2−2ab

ab+b. D. log6 45 =

a+2abab+b

.

Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 3x+4y+2z+4 = 0 và điểm A(1;−2;3). Tínhkhoảng cách d từ A đến (P).

A. d =5

29. B. d =

59

. C. d =5√29

. D. d =

√5

3.

Câu 46. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trongbốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A,B,C,D dưới đây. Hỏihàm số đó là hàm số nào ?

A. y =−x3 +3x+1.B. y = x4− x2 +1.C. y = x3−3x+1.D. y =−x2 + x−1.

Câu 47. Tính đạo hàm của hàm số y =x+1

4x .

A. y′ =1+2(x+1) ln2

2x2 . B. y′ =1−2(x+1) ln2

2x2 .

C. y′ =1+2(x+1) ln2

22x . D. y′ =1−2(x+1) ln2

22x .

Câu 48. Cho hàm số f (x) = 2x.7x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?

A. f (x)< 1⇔ 1+ x log2 7 < 0. B. f (x)< 1⇔ x+ x2 log2 7 < 0.C. f (x)< 1⇔ x ln2+ x2 ln7 < 0. D. f (x)< 1⇔ x log7 2+ x2 < 0.

Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác đều và nằmtrong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.

A. V =5√

15π

18. B. V =

5√

15π

54. C. V =

3. D. V =

4√

27.

Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆ có phương trình :

x−105

=y−2

1=

z+21

.

Xét mặt phẳng (P) : 10x+2y+mz+11 = 0, m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để mặt phẳng(P) vuông góc với đường thẳng ∆.

A. m = 2. B. m = 52. C. m =−2. D. m =−52.

– HẾT –

Trang 6/6 - Mã đề thi 102

Page 22: B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C … · B¸ GIÁO DÖC VÀ ĐÀO T—O ĐŠ MINH H¯A Đ• gçm có 6 trang KÌ THI TRUNG H¯C PH˚ THÔNG QU¨C

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Mã đề thi 102KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017

ĐÁP ÁN

Câu 01. A© © © ©

Câu 02. © B© © ©

Câu 03. A© © © ©

Câu 04. © © C© ©

Câu 05. © B© © ©

Câu 06. © © © D©

Câu 07. A© © © ©

Câu 08. © B© © ©

Câu 09. © © © D©

Câu 10. © © C© ©

Câu 11. © B© © ©

Câu 12. A© © © ©

Câu 13. © © C© ©

Câu 14. © © © D©

Câu 15. A© © © ©

Câu 16. © © C© ©

Câu 17. © B© © ©

Câu 18. © © © D©

Câu 19. © B© © ©

Câu 20. A© © © ©

Câu 21. © © © D©

Câu 22. © © C© ©

Câu 23. © © C© ©

Câu 24. A© © © ©

Câu 25. © B© © ©

Câu 26. A© © © ©

Câu 27. © © C© ©

Câu 28. © B© © ©

Câu 29. © © © D©

Câu 30. A© © © ©

Câu 31. © B© © ©

Câu 32. © © © D©

Câu 33. © © C© ©

Câu 34. © B© © ©

Câu 35. A© © © ©

Câu 36. © © C© ©

Câu 37. © © © D©

Câu 38. A© © © ©

Câu 39. © © C© ©

Câu 40. © B© © ©

Câu 41. © © © D©

Câu 42. © B© © ©

Câu 43. A© © © ©

Câu 44. © © © D©

Câu 45. © © C© ©

Câu 46. © © C© ©

Câu 47. © © © D©

Câu 48. A© © © ©

Câu 49. © B© © ©

Câu 50. A© © © ©