bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

12
PHÒNG: P.604 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 DL534 1807050143 Nguyễn Vũ Thảo Vân Nữ 06.10.2000 5Đ-18 2 DL535 1807050145 Nguyễn Khánh Vi Nữ 22.03.2000 4Đ-18 3 DL536 1807050147 Cao Thị Yến Nữ 08.11.2000 2Đ-18 4 DL537 1807050148 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 22.08.2000 1Đ-18 5 DL538 1807050150 Phạm Hoàng Yến Nữ 19.10.2000 4Đ-18 6 DL539 1807060002 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 22.12.2000 1NB-18 7 DL540 1807060005 Đinh Thị Hải Anh Nữ 02.07.2000 4NB-18 8 DL541 1807060006 Đinh Thị Minh Anh Nữ 02.07.2000 4NB-18 9 DL542 1807060008 Đỗ Thị Minh Anh Nữ 03.11.2000 2NB-18 10 DL543 1807060009 Khuất Thị Quỳnh Anh Nữ 16.02.2000 3NB-18 11 DL544 1807060010 Lê Phương Anh Nữ 02.09.2000 4NB-18 Cấm thi 12 DL545 1807060013 Nguyễn Mỹ Anh Nữ 12.12.2000 2NB-18 13 DL546 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 18.11.2000 6NB-18 14 DL547 1807060015 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 04.07.2000 3NB-18 15 DL548 1807060017 Trần Anh Nam 03.09.2000 5NB-18 16 DL549 1807060019 Trịnh Vân Anh Nữ 12.12.2000 2NB-18 17 DL550 1807060020 Trương Kiều Anh Nữ 24.09.2000 6NB-18 18 DL551 1807060023 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 31.12.2000 5NB-18 19 DL552 1807060024 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 27.12.2000 1NB-18 20 DL553 1807060027 Trần Thị Cương Nữ 26.06.2000 3NB-18 21 DL554 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu Nữ 02.10.2000 5NB-18 22 DL555 1807060030 Lê Mai Chi Nữ 29.03.2000 1NB-18 23 DL556 1807060032 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 26.02.2000 6NB-18 24 DL557 1807060036 Phạm Thu Hạnh Duyên Nữ 13.12.2000 5NB-18 25 DL558 1807060037 Dương Thùy Dương Nữ 02.01.2000 6NB-18 26 DL559 1807060038 Đinh Thị Thùy Dương Nữ 16.10.2000 1NB-17 27 DL560 1807060039 Nguyễn Thùy Dương Nữ 06.12.2000 3NB-18 28 DL561 1807060048 Nông Thanh Nữ 20.02.2000 2NB-18 29 DL562 1807060051 Phùng Thu Nữ 15.02.2000 4NB-18 30 DL563 1807060054 Trương Thị Hào Nữ 12.11.2000 6NB-18 31 DL564 1807060055 Chu Thúy Hảo Nữ 09.08.2000 3NB-18 32 DL565 1807060056 Lưu Thị Hảo Nữ 09.02.2000 5NB-18 33 DL566 1807060058 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 11.05.2000 4NB-18 34 DL567 1807060061 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 11.11.2000 1NB-18 35 DL568 1807060062 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 17.11.2000 2NB-18 Cấm thi 36 DL569 1807060063 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 28.10.2000 6NB-18 37 DL570 1807060064 Vũ Mai Hiên Nữ 05.09.2000 5NB-18 38 DL571 1807060066 Mai Thanh Hiền Nữ 10.01.2000 2NB-18 DANH SÁCH THI MÔN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

Upload: others

Post on 11-Feb-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • PHÒNG: P.604 CA 2

    STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 DL534 1807050143 Nguyễn Vũ Thảo Vân Nữ 06.10.2000 5Đ-18

    2 DL535 1807050145 Nguyễn Khánh Vi Nữ 22.03.2000 4Đ-18

    3 DL536 1807050147 Cao Thị Yến Nữ 08.11.2000 2Đ-18

    4 DL537 1807050148 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 22.08.2000 1Đ-18

    5 DL538 1807050150 Phạm Hoàng Yến Nữ 19.10.2000 4Đ-18

    6 DL539 1807060002 Bùi Thị Ngọc Anh Nữ 22.12.2000 1NB-18

    7 DL540 1807060005 Đinh Thị Hải Anh Nữ 02.07.2000 4NB-18

    8 DL541 1807060006 Đinh Thị Minh Anh Nữ 02.07.2000 4NB-18

    9 DL542 1807060008 Đỗ Thị Minh Anh Nữ 03.11.2000 2NB-18

    10 DL543 1807060009 Khuất Thị Quỳnh Anh Nữ 16.02.2000 3NB-18

    11 DL544 1807060010 Lê Phương Anh Nữ 02.09.2000 4NB-18 Cấm thi

    12 DL545 1807060013 Nguyễn Mỹ Anh Nữ 12.12.2000 2NB-18

    13 DL546 1807060014 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 18.11.2000 6NB-18

    14 DL547 1807060015 Nguyễn Thị Hải Anh Nữ 04.07.2000 3NB-18

    15 DL548 1807060017 Trần Anh Nam 03.09.2000 5NB-18

    16 DL549 1807060019 Trịnh Vân Anh Nữ 12.12.2000 2NB-18

    17 DL550 1807060020 Trương Kiều Anh Nữ 24.09.2000 6NB-18

    18 DL551 1807060023 Nguyễn Hồng Ánh Nữ 31.12.2000 5NB-18

    19 DL552 1807060024 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 27.12.2000 1NB-18

    20 DL553 1807060027 Trần Thị Cương Nữ 26.06.2000 3NB-18

    21 DL554 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu Nữ 02.10.2000 5NB-18

    22 DL555 1807060030 Lê Mai Chi Nữ 29.03.2000 1NB-18

    23 DL556 1807060032 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 26.02.2000 6NB-18

    24 DL557 1807060036 Phạm Thu Hạnh Duyên Nữ 13.12.2000 5NB-18

    25 DL558 1807060037 Dương Thùy Dương Nữ 02.01.2000 6NB-18

    26 DL559 1807060038 Đinh Thị Thùy Dương Nữ 16.10.2000 1NB-17

    27 DL560 1807060039 Nguyễn Thùy Dương Nữ 06.12.2000 3NB-18

    28 DL561 1807060048 Nông Thanh Hà Nữ 20.02.2000 2NB-18

    29 DL562 1807060051 Phùng Thu Hà Nữ 15.02.2000 4NB-18

    30 DL563 1807060054 Trương Thị Hào Nữ 12.11.2000 6NB-18

    31 DL564 1807060055 Chu Thúy Hảo Nữ 09.08.2000 3NB-18

    32 DL565 1807060056 Lưu Thị Hảo Nữ 09.02.2000 5NB-18

    33 DL566 1807060058 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 11.05.2000 4NB-18

    34 DL567 1807060061 Phạm Thị Thu Hằng Nữ 11.11.2000 1NB-18

    35 DL568 1807060062 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 17.11.2000 2NB-18 Cấm thi

    36 DL569 1807060063 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 28.10.2000 6NB-18

    37 DL570 1807060064 Vũ Mai Hiên Nữ 05.09.2000 5NB-18

    38 DL571 1807060066 Mai Thanh Hiền Nữ 10.01.2000 2NB-18

    DANH SÁCH THI MÔN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

  • 39 DL572 1807060067 Đoàn Trần Hiếu Nam 25.12.2000 6NB-18

    40 DL573 1807060068 Đinh Thị Hạnh Hoa Nữ 21.12.2000 3NB-18

    41 DL574 1807060069 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 24.12.2000 4NB-18

    42 DL575 1807060072 Bùi Thị Nguyệt Hoài Nữ 12.05.2000 2NB-18

    43 DL576 1807060075 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 01.11.2000 3NB-18

    44 DL577 1807060076 Lê Thị Huê Nữ 19.03.2000 5NB-18

    45 DL578 1807060077 Đỗ Đức Huy Nam 03.01.2000 5NB-18

    46 DL579 1807060079 Nguyễn Thị Huyền Nữ 10.09.2000 1NB-18

    47 DL580 1807060081 Phan Thị Minh Huyền Nữ 19.03.2000 3NB-18

    48 DL581 1807060082 Hoàng Thị Hương Nữ 28.05.2000 4NB-17

    49 DL582 1807060084 Vũ Thị Thu Hương Nữ 28.02.2000 6NB-18

    50 DL583 1807060088 Đặng Ngọc Lan Nữ 03.06.2000 5NB-18

    51 DL584 1807060090 Lương Thị Lan Nữ 15.01.2000 2NB-18

    52 DL585 1807060091 Bùi Thị Diệu Linh Nữ 17.02.2000 6NB-18

    53

    54

    Danh sách gồm:……….. sinh viên; vắng: …….. Số bài………….Số tờ………….

    Cán bộ coi thi 1:

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2: Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018

    (Ký và ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

  • PHÒNG: P.605 CA 2

    STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 DL586 1807060094 Đinh Thị Thùy Linh Nữ 08.11.2000 5NB-18

    2 DL587 1807060095 Nghiêm Xuân Hiền Linh Nữ 14.08.2000 1NB-18

    3 DL588 1807060099 Nguyễn Thảo Linh Nữ 26.08.2000 4NB-18

    4 DL589 1807060101 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 06.12.2000 1NB-18

    5 DL590 1807060102 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 19.01.2000 2NB-18

    6 DL591 1807060103 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20.11.2000 6NB-18

    7 DL592 1807060105 Phạm Phương Linh Nữ 10.08.2000 4NB-18

    8 DL593 1807060108 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 06.09.2000 2NB-18

    9 DL594 1807060109 Hoàng Hải Lương Nữ 30.04.2000 6NB-18

    10 DL595 1807060110 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 21.08.2000 3NB-18

    11 DL596 1807060111 Vũ Thị Huệ Ly Nữ 27.03.2000 4NB-18

    12 DL597 1807060112 Hoàng Ngọc Mai Nữ 16.11.2000 5NB-18

    13 DL598 1807060116 Ngô Thảo My Nữ 05.02.2000 3NB-18

    14 DL599 1807060118 Nguyễn Thị Nga Nữ 29.10.2000 4NB-18

    15 DL600 1807060119 Nguyễn Thị Hải Ngân Nữ 07.06.2000 2NB-18

    16 DL601 1807060120 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 25.06.2000 3NB-18

    17 DL602 1807060121 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 30.12.2000 6NB-18

    18 DL603 1807060122 Nguyễn Thị Ngân Nữ 02.02.2000 1NB-18

    19 DL604 1807060123 Cao Thị Ngọc Nữ 15.10.2000 4NB-18

    20 DL605 1807060124 Lê Nguyễn Minh Ngọc Nữ 17.03.2000 5NB-18 Chuyểnca1

    21 DL606 1807060127 Phạm Như Nguyệt Nữ 18.04.2000 6NB-18

    22 DL607 1807060129 Lê Khánh Nhi Nữ 24.12.2000 4NB-18

    23 DL608 1807060130 Trần Phương Nhi Nữ 14.06.2000 5NB-18

    24 DL609 1807060132 Khuất Thị Nhung Nữ 08.11.2000 6NB-18

    25 DL610 1807060134 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 03.01.2000 4NB-18

    26 DL611 1807060137 Đỗ Thị Oanh Nữ 25.05.2000 1NB-18

    27 DL612 1807060138 Cao Thị Thu Phương Nữ 10.05.2000 2NB-18

    28 DL613 1807060139 Lê Thị Ngọc Phương Nữ 07.09.2000 6NB-18

    29 DL614 1807060140 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 04.07.2000 3NB-18

    30 DL615 1807060143 Lê Hữu Quang Nam 30.12.2000 1NB-18

    31 DL616 1807060145 Hoàng Thị Quỳnh Nữ 01.11.2000 6NB-18

    32 DL617 1807060146 Nguyễn Thúy Quỳnh Nữ 15.09.2000 3NB-18

    33 DL618 1807060149 Bùi Minh Tâm Nữ 12.02.2000 2NB-18

    34 DL619 1807060150 Lê Ánh Tâm Nữ 16.04.2000 6NB-18

    35 DL620 1807060151 Đào Thị Thủy Tiên Nữ 20.01.2000 4NB-17

    36 DL621 1807060152 Phạm Ngọc Tính Nam 18.10.2000 5NB-18

    37 DL622 1807060153 Đào Ngọc Tú Nữ 08.07.2000 2NB-18

    38 DL623 1807060154 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 06.07.2000 3NB-18

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

    DANH SÁCH THI MÔN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

  • 39 DL624 1807060155 Trần Thị Ánh Tuyết Nữ 28.10.2000 4NB-18

    40 DL625 1807060157 Nguyễn Viết Thái Nam 25.03.2000 3NB-18

    41 DL626 1807060159 Cao Thu Thảo Nữ 31.05.2000 5NB-18

    42 DL627 1807060160 Chu Thanh Thảo Nữ 01.10.2000 1NB-18

    43 DL628 1807060161 Lê Thị Thảo Nữ 23.08.2000 2NB-18

    44 DL629 1807060162 Nguyễn Minh Thảo Nữ 18.02.2000 6NB-18

    45 DL630 1807060166 Tạ Phương Thảo Nữ 22.10.2000 1NB-18

    46 DL631 1807060168 Lê Thị Thủy Nữ 30.06.2000 1NB-18

    47 DL632 1807060169 Nguyễn Thanh Thủy Nữ 18.12.2000 2NB-18

    48 DL633 1807060170 Vũ Thị Thanh Thủy Nữ 09.03.2000 6NB-18

    49 DL634 1807060172 Đỗ Anh Thư Nữ 31.12.2000 6NB-18

    50 DL635 1807060175 Nguyễn Anh Thư Nữ 27.10.2000 5NB-18

    51 DL636 1807060176 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 21.09.2000 2NB-18

    52 DL637 1807060177 Nguyễn Huyền Trang Nữ 02.09.2000 3NB-18

    Danh sách gồm:……….. sinh viên; vắng: …….. Số bài………….Số tờ………….

    Cán bộ coi thi 1:

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2: Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018

    (Ký và ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

  • PHÒNG: P.614 CA 2

    STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 DL638 1807060179 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 18.10.2000 2NB-18

    2 DL639 1807060181 Nguyễn Thị Trang Nữ 18.11.2000 4NB-18

    3 DL640 1807060182 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 10.09.2000 6NB-18

    4 DL641 1807060187 Dương Đức Việt Trung Nam 25.09.2000 2NB-18

    5 DL642 1807060189 Trần Thảo Vân Nữ 30.08.2000 1NB-18

    6 DL643 1807060190 Vương Thu Vân Nữ 29.05.2000 2NB-18

    7 DL644 1807060191 Phạm Tường Vi Nữ 25.02.2000 6NB-18

    8 DL645 1807060192 Lê Văn Vượng Nam 27.04.2000 3NB-18

    9 DL646 1807060194 Đinh Thị Xuân Nữ 29.10.2000 5NB-18

    10 DL647 1807060197 Lê Thị Yến Nữ 10.04.2000 3NB-18

    11 DL648 1807060198 Nguyễn Hải Yến Nữ 09.10.2000 4NB-18

    12 DL649 1807060201 Dương Thị Thu Chà Nữ 09.05.1999 5NB-18

    13 DL650 1807060203 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 05.07.2000 1NB-18

    14 DL651 1807070001 Đặng Vân Anh Nữ 26.04.2000 1H-18

    15 DL652 1807070004 Hoàng Thị Quỳnh Anh Nữ 11.08.2000 5H-18

    16 DL653 1807070007 Mai Diệp Anh Nữ 21.02.2000 4H-18

    17 DL654 1807070009 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 21.10.2000 5H-18

    18 DL655 1807070010 Phạm Huyền Anh Nữ 20.08.2000 1H-18

    19 DL656 1807070012 Phan Thị Tú Anh Nữ 19.07.2000 4H-18

    20 DL657 1807070014 Trần Thị Phương Anh Nữ 24.02.2000 5H-18

    21 DL658 1807070015 Lê Thị Ánh Nữ 13.03.2000 1H-18

    22 DL659 1807070016 Trần Thị Minh Ánh Nữ 25.09.2000 2H-18

    23 DL660 1807070017 Đặng Thị Kim Cúc Nữ 29.06.2000 4H-18

    24 DL661 1807070018 Bùi Huệ Chi Nữ 24.07.2000 4H-18

    25 DL662 1807070021 Phạm Thị Kiều Chinh Nữ 31.05.2000 2H-18

    26 DL663 1807070023 Đỗ Thùy Dương Nữ 01.05.2000 4H-18

    27 DL664 1807070025 Đặng Linh Đan Nữ 25.12.2000 3H-18

    28 DL665 1807070026 Dương Minh Điệp Nữ 20.04.2000 5H-18

    29 DL666 1807070027 Lê Minh Đức Nam 28.10.1999 1H-18

    30 DL667 1807070028 Nguyễn Hương Giang Nữ 12.03.2000 4H-18

    31 DL668 1807070034 Trần Linh Giang Nữ 26.03.2000 1H-18

    32 DL669 1807070035 Bùi Thanh Hà Nữ 12.10.2000 2H-18

    33 DL670 1807070037 Phạm Thu Hà Nữ 15.06.2000 3H-18

    34 DL671 1807070038 Phạm Thu Hà Nữ 14.11.2000 5H-18

    35 DL672 1807070050 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 05.02.2000 2H-18

    36 DL673 1807070052 Nguyễn Thu Huyền Nữ 10.09.2000 5H-18 Cấm thi

    37 DL674 1807070056 Vũ Linh Hương Nữ 03.04.2000 3H-18

    38 DL675 1807070058 Phạm Thị Hoa Lài Nữ 11.06.1999 3H-18

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

    DANH SÁCH THI MÔN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

  • 39 DL676 1807070059 Đỗ Ngọc Lan Nữ 01.10.2000 2H-18

    40 DL677 1807070061 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 16.08.2000 3H-18

    41 DL678 1807070063 Kim Thị Thanh Lâm Nữ 05.07.2000 5H-18

    42 DL679 1807070065 Nguyễn Diệu Linh Nữ 28.09.2000 2H-18

    43 DL680 1807070068 Phạm Phương Linh Nữ 21.10.2000 5H-18

    44 DL681 1807070069 Phan Thùy Linh Nữ 14.06.2000 1H-18

    45 DL682 1807070071 Phạm Ngọc Loan Nữ 11.09.2000 4H-18

    46 DL683 1807070074 Nguyễn Hương Ly Nữ 04.12.2000 5H-18

    47 DL684 1807070075 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 11.04.2000 1H-18

    48 DL685 1807070077 Trần Hà Mi Nữ 01.01.2000 4H-18

    49 DL686 1807070079 Vũ Thị Nga Nữ 25.05.2000 5H-18

    50 DL687 1807070080 Lê Thanh Ngân Nữ 12.08.2000 1H-18

    51 DL688 1807070082 Phạm Thị Thanh Ngân Nữ 18.06.2000 4H-18

    52 DL689 1807070085 Nguyễn Hải Ngọc Nữ 11.11.2000 1H-18

    53 DL690 1807070087 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 03.05.2000 4H-18

    54 DL691 1807070089 Phạm Vũ Hạnh Nguyên Nữ 28.12.2000 5H-18

    Danh sách gồm:……….. sinh viên; vắng: …….. Số bài………….Số tờ………….

    Cán bộ coi thi 1:

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2: Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018

    (Ký và ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

  • PHÒNG: P.616 CA 2

    STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 DL692 1807070090 Lưu Thị Uyển Nhi Nữ 15.07.2000 1H-18

    2 DL693 1807070091 Đặng Thị Nhung Nữ 03.04.2000 2H-18

    3 DL694 1807070095 Nguyễn Thị Nhung Nữ 22.06.2000 5H-18

    4 DL695 1807070096 Vũ Kiều Nhung Nữ 26.10.2000 2H-18

    5 DL696 1807070101 Hoàng Mai Quỳnh Nữ 08.10.2000 1H-18

    6 DL697 1807070102 Kiều Thúy Quỳnh Nữ 01.11.2000 2H-18

    7 DL698 1807070106 Nguyễn Thị Thiên Tân Nữ 14.05.2000 2H-18

    8 DL699 1807070107 Vũ Thủy Tiên Nữ 11.03.2000 4H-18

    9 DL700 1807070109 Phạm Thị Tuyên Nữ 02.03.2000 3H-18

    10 DL701 1807070112 Hà Thu Thảo Nữ 10.10.1998 5H-18

    11 DL702 1807070114 Phan Phương Thảo Nữ 11.02.2000 2H-18

    12 DL703 1807070115 Lương Thị Thơ Nữ 20.08.1999 4H-18

    13 DL704 1807070116 Trần Thị Hoài Thu Nữ 06.09.2000 5H-18

    14 DL705 1807070117 Trần Thị Thu Nữ 01.11.2000 3H-18

    15 DL706 1807070119 Đinh Thị Thuận Nữ 04.09.2000 2H-18

    16 DL707 1807070121 Hà Thanh Thủy Nữ 12.08.2000 2H-18

    17 DL708 1807070122 Nguyễn Diệu Thúy Nữ 04.11.2000 5H-18

    18 DL709 1807070123 Trần Thị Thúy Nữ 19.04.2000 1H-18

    19 DL710 1807070126 Đào Thị Thu Trang Nữ 07.03.2000 5H-18

    20 DL711 1807070127 Hà Huyền Trang Nữ 06.04.2000 1H-18

    21 DL712 1807070130 Mai Thị Kiều Trang Nữ 17.05.2000 3H-18

    22 DL713 1807070132 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 05.07.2000 5H-18

    23 DL714 1807070133 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 13.08.2000 2H-18

    24 DL715 1807070135 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 06.11.2000 4H-18

    25 DL716 1807070136 Nguyễn Thị Trang Nữ 01.01.2000 1H-18

    26 DL717 1807070137 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 13.11.2000 1H-18

    27 DL718 1807070138 Vũ Ngọc Vân Trinh Nữ 14.12.2000 2H-18

    28 DL719 1807070139 Tạ Cẩm Vân Nữ 29.09.2000 5H-18

    29 DL720 1807070140 Nguyễn Thị Tuyết Vi Nữ 14.02.2000 1H-18

    30 DL721 1807070144 Trần Thị Hải Yến Nữ 18.07.2000 5H-18

    31 DL722 1807070146 Phùng Thị Linh Chi Nữ 05.05.1998 1H-18

    32 DL723 1807080001 Dương Phương Anh Nữ 03.09.2000 3TB-18

    33 DL724 1807080007 Nguyễn Ngọc Anh Nữ 11.01.2000 2TB-18

    34 DL725 1807080008 Nguyễn Thảo Anh Nữ 06.09.2000 1TB-18

    35 DL726 1807080011 Trần Nam Anh Nam 04.04.2000 2TB-18

    36 DL727 1807080013 Nghiêm Linh Chi Nữ 30.04.2000 2TB-18

    37 DL728 1807080014 Nguyễn Bùi Bảo Chi Nữ 10.09.2000 2TB-18

    38 DL729 1807080015 Nguyễn Ngọc Minh Chi Nữ 20.09.2000 2TB-18

    DANH SÁCH THI MÔN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

  • 39 DL730 1807080016 Đinh Thị Kim Dung Nữ 29.05.2000 1TB-18

    40 DL731 1807080019 Dương Trí Đức Nam 26.08.2000 3TB-18

    41 DL732 1807080020 Nguyễn Hương Giang Nữ 29.01.2000 3TB-18

    42 DL733 1807080021 Đào Thị Thu Hà Nữ 30.10.2000 3TB-18

    43 DL734 1807080022 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 18.06.2000 3TB-18

    44 DL735 1807080023 Trần Minh Hạnh Nữ 24.03.2000 3TB-18

    45 DL736 1807080028 Đặng Văn Tuấn Hùng Nam 06.08.2000 1TB-18

    46 DL737 1807080033 Nguyễn Tài Kiên Nam 02.12.1999 2TB-18

    47 DL738 1807080034 Phạm Vân Khanh Nữ 09.12.2000 2TB-18

    48 DL739 1807080035 Nguyễn Chi Lan Nữ 23.12.2000 3TB-18

    49 DL740 1807080038 Phạm Khánh Linh Nữ 30.06.2000 1TB-18

    50 DL741 1807080039 Trần Ngọc Mai Nữ 20.09.2000 3TB-18

    51 DL742 1807080046 Phan Thị Nga Nữ 12.07.2000 1TB-18

    52 DL743 1807080047 Đào Hồng Ngọc Nữ 25.08.2000 3TB-18

    53 DL744 1807080048 Hoàng Bảo Ngọc Nữ 18.04.2000 3TB-18

    54 DL745 1807080052 Phạm Thị Nhung Nữ 19.10.2000 2TB-18

    Danh sách gồm:……….. sinh viên; vắng: …….. Số bài………….Số tờ………….

    Cán bộ coi thi 1:

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2: Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018

    (Ký và ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

  • PHÒNG: P.617 CA 2

    STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 DL746 1807080053 Vũ Hồng Nhung Nữ 17.02.2000 1TB-18

    2 DL747 1807080055 Nguyễn Gia Phong Nam 10.01.2000 2TB-18

    3 DL748 1807080057 Nông Thị Quỳnh Phương Nữ 06.04.2000 3TB-18

    4 DL749 1807080059 Trần Anh Quốc Nam 15.04.2000 1TB-18

    5 DL750 1807080060 Trương Thị Quỳnh Nữ 21.02.2000 3TB-18

    6 DL751 1807080062 Nguyễn Thị Ngọc Tú Nữ 27.04.2000 1TB-18

    7 DL752 1807080064 Phan Lan Tường Nữ 01.01.2000 1TB-18

    8 DL753 1807080065 Nguyễn Anh Thái Nam 01.03.2000 2TB-18

    9 DL754 1807080066 Ngô Thị Phương Thanh Nữ 03.06.2000 1TB-18

    10 DL755 1807080069 Cao Ngọc Thu Thảo Nữ 05.01.2000 1TB-18

    11 DL756 1807080073 Nguyễn Anh Thư Nữ 09.12.2000 3TB-18

    12 DL757 1807080077 Nguyễn Thùy Trang Nữ 20.02.2000 3TB-18

    13 DL758 1807080078 Phan Thị Thanh Trang Nữ 16.12.2000 2TB-18

    14 DL759 1807080079 Trần Kim Trang Nữ 24.10.2000 1TB-18

    15 DL760 1807080080 Trần Thị Huyền Trang Nữ 28.07.2000 2TB-18

    16 DL761 1807080085 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 04.08.2000 2TB-18

    17 DL762 1807080086 Nguyễn Thuỷ Vân Nữ 20.12.2000 1TB-18

    18 DL763 1807080087 Đỗ Thị Việt Nữ 22.09.2000 3TB-18

    19 DL764 1807080088 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 29.04.2000 1TB-18 Cấm thi

    20 DL765 1807090001 Cao Hoàng Anh Nữ 25.04.2000 2I-18

    21 DL766 1807090002 Cao Thị Quỳnh Anh Nữ 01.06.2000 1I-18

    22 DL767 1807090008 Mã Huy Anh Nam 19.06.2000 3I-18

    23 DL768 1807090011 Nguyễn Linh Anh Nữ 30.04.2000 4I-18

    24 DL769 1807090013 Nguyễn Phương Anh Nữ 01.12.2000 4I-18

    25 DL770 1807090015 Thân Hiền Anh Nữ 17.09.2000 4I-18

    26 DL771 1807090016 Vũ Đức Anh Nam 28.09.1999 1I-18

    27 DL772 1807090019 Lưu Hồng Ánh Nữ 17.03.2000 3I-18

    28 DL773 1807090023 Dương Linh Chi Nữ 22.10.2000 2I-18

    29 DL774 1807090024 Hoàng Kim Chi Nữ 21.08.2000 1I-18

    30 DL775 1807090025 Trương Thảo Chi Nữ 26.07.2000 4I-18

    31 DL776 1807090026 Nguyễn Ngọc Dung Nữ 06.09.2000 2I-18

    32 DL777 1807090028 Lê Đức Dũng Nam 02.06.2000 2I-18

    33 DL778 1807090036 Đàm Thu Hà Nữ 25.09.2000 1I-18

    34 DL779 1807090039 Nguyễn Thu Hằng Nữ 27.10.2000 4I-18

    35 DL780 1807090040 Nguyễn Hoàng Bảo Hân Nữ 30.09.2000 1I-18

    36 DL781 1807090045 Lương Thanh Huy Nam 24.07.2000 1I-18

    37 DL782 1807090047 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 29.06.2000 3I-18

    38 DL783 1807090054 Nguyễn Khánh Linh Nữ 30.12.2000 1I-18

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

    DANH SÁCH THI MÔN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

  • 39 DL784 1807090055 Nguyễn Khánh Linh Nữ 02.07.2000 3I-18

    40 DL785 1807090057 Nguyễn Phương Linh Nữ 22.06.2000 3I-18

    41 DL786 1807090058 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 02.07.2000 1I-18

    42 DL787 1807090061 Lê Thị Lương Nữ 23.12.2000 3I-18

    43 DL788 1807090062 Mai Hoàng Ly Nữ 25.09.2000 2I-18

    44 DL789 1807090063 Phạm Khánh Ly Nữ 24.10.2000 3I-18

    45 DL790 1807090064 Nguyễn Thị Mai Nữ 28.02.2000 1I-18

    46 DL791 1807090066 Bùi Tuyết Minh Nữ 17.04.2000 3I-18

    47 DL792 1807090067 Chu Quỳnh My Nữ 22.02.2000 3I-18

    48 DL793 1807090070 Trịnh Thúy Nga Nữ 02.02.2000 3I-18

    49 DL794 1807090071 Lê Hoàng Ngân Nữ 08.12.2000 4I-18

    50 DL795 1807090072 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân Nữ 19.11.2000 1I-18

    51 DL796 1807090074 Bùi Minh Ngọc Nữ 19.01.2000 3I-18

    52 DL797 1807090075 Đinh Thị Ngọc Nữ 31.07.2000 1I-18

    53

    54

    Danh sách gồm:……….. sinh viên; vắng: …….. Số bài………….Số tờ………….

    Cán bộ coi thi 1:

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2:

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018

    CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

  • PHÒNG: P.702 CA 2

    STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Giới Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

    1 DL798 1807090076 Lâm Đức Ngọc Nam 15.10.1999 2I-18

    2 DL799 1807090077 Lê Thanh Ngọc Nữ 02.05.2000 1I-18

    3 DL800 1807090078 Phạm Thuý Ngọc Nữ 30.03.2000 4I-18

    4 DL801 1807090080 Nghiêm Xuân Nguyên Nam 12.08.2000 2I-18

    5 DL802 1807090081 Phạm Hồng Nhật Nữ 07.01.2000 3I-18

    6 DL803 1807090082 Đào Tuyết Nhi Nữ 21.07.2000 1I-18

    7 DL804 1807090088 Hoàng Kim Phúc Nữ 19.03.2000 4I-18

    8 DL805 1807090090 Lưu Minh Phương Nữ 21.07.2000 2I-18

    9 DL806 1807090094 Nguyễn Duy Hoàng Quân Nam 01.09.2000 3I-18

    10 DL807 1807090095 Nguyễn Minh Quân Nam 26.10.2000 4I-18 Cấm thi

    11 DL808 1807090099 Đinh Phương Thảo Nữ 07.08.2000 3I-18

    12 DL809 1807090101 Nguyễn Trần Thanh Thảo Nữ 15.02.2000 1I-18

    13 DL810 1807090104 Nguyễn Thu Trà Nữ 23.05.2000 2I-18

    14 DL811 1807090105 Chu Quỳnh Trang Nữ 26.09.2000 3I-18

    15 DL812 1807090111 Nguyễn Thu Trang Nữ 08.11.2000 4I-18

    16 DL813 1807090117 Nguyễn Quang Trường Nam 02.06.2000 2I-18

    17 DL814 1807090118 Ninh Tú Uyên Nữ 15.04.2000 2I-18

    18 DL815 1807090121 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 21.11.2000 3I-18

    19 DL816 1807090124 Phạm Hải Yến Nữ 29.11.2000 3I-18

    20 DL817 1807090125 Vy Kim Yến Nữ 16.06.2000 4I-18

    21 DL818 1807100001 Đàm Lưu Phương An Nữ 08.11.2000 1B-18

    22 DL819 1807100004 Bùi Hà Anh Nữ 19.03.2000 2B-18

    23 DL820 1807100009 Thái Phương Anh Nữ 20.03.2000 1B-18

    24 DL821 1807100011 Phạm Minh Châu Nữ 01.04.2000 2B-18 Cấm thi

    25 DL822 1807100016 Phạm Tuấn Đạt Nam 03.11.2000 2B-18

    26 DL823 1807100018 Nguyễn Thị Giang Nữ 16.06.2000 2B-18

    27 DL824 1807100022 Trần Việt Hoàng Nam 21.09.2000 2B-18

    28 DL825 1807100024 Mai Gia Huy Nam 17.07.2000 1B-18

    29 DL826 1807100025 Nguyễn Tuấn Huy Nam 02.07.2000 1B-18

    30 DL827 1807100026 Phạm Đức Huy Nam 25.12.2000 2B-18

    31 DL828 1807100027 Vũ Thị Hương Nữ 11.01.2000 1B-18

    32 DL829 1807100028 Cao Xuân Linh Nam 15.09.2000 1B-18

    33 DL830 1807100029 Lê Thu Huyền Linh Nữ 21.01.2000 1B-18

    34 DL831 1807100030 Nguyễn Hương Linh Nữ 18.08.2000 2B-18

    35 DL832 1807100031 Tăng Thị Thùy Linh Nữ 16.08.2000 2B-18

    36 DL833 1807100034 Nguyễn Hoàng Long Nam 11.09.2000 1B-18

    37 DL834 1807100036 Đỗ Hoa Mai Nữ 17.04.2000 1B-18

    38 DL835 1807100038 Nguyễn Phương Mai Nữ 21.03.2000 1B-18

    BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hanh phúc

    DANH SÁCH THI MÔN: DẪN LUẬN NGÔN NGỮ HỌC

    Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2018-2019

  • 39 DL836 1807100041 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 05.03.2000 2B-18 Cấm thi

    40 DL837 1807100042 Nguyễn Phúc Lan Nhi Nữ 31.08.2000 1B-18

    41 DL838 1807100044 Tô Lan Phương Nữ 08.12.2000 2B-18 Cấm thi

    42 DL839 1807100048 Trương Thúy Quỳnh Nữ 21.11.2000 1B-18

    43 DL840 1807100051 Lê Công Thành Nam 27.09.2000 2B-18

    44 DL841 1807100053 Phạm Thị Thảo Nữ 12.02.2000 2B-18

    45 DL842 1807100054 Trần Vũ Thắng Nam 14.03.1997 1B-18

    46 DL843 1807100056 Nguyễn Thị Quỳnh Thư Nữ 20.03.2000 2B-18

    47 DL844 1807100057 Mai Thu Trà Nữ 16.09.2000 1B-18

    48 DL845 1807100058 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 23.06.2000 2B-18

    49 DL846 1807100060 Nguyễn Thu Uyên Nữ 23.12.2000 1B-18

    50 DL847 1807100063 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 05.09.2000 2B-18

    Danh sách gồm:……….. sinh viên; vắng: …….. Số bài………….Số tờ………….

    Cán bộ coi thi 1:

    (Ký và ghi rõ họ tên)

    Cán bộ coi thi 2: Hà Nội, Ngày 17 tháng 11 năm 2018

    (Ký và ghi rõ họ tên) CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI