bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

14
STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 ĐL001 1707060001 Hồ Thị Bình An 04/02/1999 7NB-17 2 ĐL002 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22/06/1999 5T-17 3 ĐL003 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30/11/1999 15A-17 4 ĐL004 1707060005 Dương Minh Anh 06/08/1999 6NB-17 5 ĐL005 1607060215 Đặng Huệ Anh 30/08/1998 3NB-17 6 ĐL006 1707040003 Đặng Lan Anh 19/02/1999 4T-17 7 ĐL007 1707040004 Đặng Mai Anh 08/12/1999 8T-17 8 ĐL008 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17 9 ĐL009 1707060007 Đỗ Phương Anh 19/06/1999 3NB-17 10 ĐL010 1707090005 Hoàng Quế Anh 02/11/1999 2I-17 11 ĐL011 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26/05/1999 7T-17 12 ĐL012 1707030005 Lã Phương Anh 28/02/1999 3P-17 13 ĐL013 1707010013 Lê Phương Anh 20/06/1999 13A-17 14 ĐL014 1707040013 Lê Thục Anh 21/12/1999 3T-17 15 ĐL015 1707100002 Ngô Kiều Anh 24/04/1999 2B-17 16 ĐL016 1707040014 Nguyễn Khánh Quỳnh Anh 04/11/1999 4T-17 17 ĐL017 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06/01/1999 11A-17 18 ĐL018 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17 19 ĐL019 1707060011 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 7NB-17 20 ĐL020 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28/03/1998 15A-17 21 ĐL021 1707040016 Nguyễn Phương Anh 22/05/1999 5T-17 22 ĐL022 1707060013 Nguyễn Thị Anh 21/04/1999 5NB-17 23 ĐL023 1707040018 Nguyễn Thị Lan Anh 25/01/1999 11T-17 24 ĐL024 1707060014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/12/1999 3NB-17 25 ĐL025 1707080010 Nguyễn Thị Quý Anh 08/11/1999 1TB-17 Phòng thi: ĐL1 - P702 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2 Họ và tên SV BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

Upload: others

Post on 10-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 ĐL001 1707060001 Hồ Thị Bình An 04/02/1999 7NB-17

2 ĐL002 1707040001 Bùi Phan Tuệ Anh 22/06/1999 5T-17

3 ĐL003 1707010004 Bùi Thị Hồng Anh 30/11/1999 15A-17

4 ĐL004 1707060005 Dương Minh Anh 06/08/1999 6NB-17

5 ĐL005 1607060215 Đặng Huệ Anh 30/08/1998 3NB-17

6 ĐL006 1707040003 Đặng Lan Anh 19/02/1999 4T-17

7 ĐL007 1707040004 Đặng Mai Anh 08/12/1999 8T-17

8 ĐL008 1707100001 Đinh Hải Anh 28/10/1999 1B-17

9 ĐL009 1707060007 Đỗ Phương Anh 19/06/1999 3NB-17

10 ĐL010 1707090005 Hoàng Quế Anh 02/11/1999 2I-17

11 ĐL011 1707040009 Hồ Thị Phương Anh 26/05/1999 7T-17

12 ĐL012 1707030005 Lã Phương Anh 28/02/1999 3P-17

13 ĐL013 1707010013 Lê Phương Anh 20/06/1999 13A-17

14 ĐL014 1707040013 Lê Thục Anh 21/12/1999 3T-17

15 ĐL015 1707100002 Ngô Kiều Anh 24/04/1999 2B-17

16 ĐL016 1707040014Nguyễn Khánh

QuỳnhAnh 04/11/1999 4T-17

17 ĐL017 1707010017 Nguyễn Lan Anh 06/01/1999 11A-17

18 ĐL018 1707010018 Nguyễn Mai Anh 12/10/1999 10A-17

19 ĐL019 1707060011 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 7NB-17

20 ĐL020 1707010019 Nguyễn Ngọc Mai Anh 28/03/1998 15A-17

21 ĐL021 1707040016 Nguyễn Phương Anh 22/05/1999 5T-17

22 ĐL022 1707060013 Nguyễn Thị Anh 21/04/1999 5NB-17

23 ĐL023 1707040018 Nguyễn Thị Lan Anh 25/01/1999 11T-17

24 ĐL024 1707060014 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/12/1999 3NB-17

25 ĐL025 1707080010 Nguyễn Thị Quý Anh 08/11/1999 1TB-17

Phòng thi: ĐL1 - P702 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

Họ và tên SV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

26 ĐL026 1707030011Nguyễn Vũ

NguyênAnh 10/11/1999 2P-17

27 ĐL027 1707070006 Phạm Huyền Anh 26/02/1999 6H-17

28 ĐL028 1707040021Phạm Nguyễn

PhươngAnh 03/08/1999 5T-17

29 ĐL029 1707040023 Phạm Thị Mai Anh 25/08/1999 9T-17

30 ĐL030 1707010031 Trần Diệu Tú Anh 19/08/1999 9A-17

31 ĐL031 1707010033 Trần Thị Lan Anh 03/12/1999 10A-17

32 ĐL032 1707010034 Trương Hải Anh 23/09/1999 15A-17

33 ĐL033 1707030017 Trương Thục Anh 10/12/1999 2P-17

34 ĐL034 1707040029 Vũ Quỳnh Anh 26/06/1999 11T-17

35 ĐL035 1707010040 Đào Thị Ngọc Ánh 08/11/1999 2A-17

36 ĐL036 1707090018 Nguyễn Hồng Ánh 18/03/1999 4I-17

37 ĐL037 1707070011 Nguyễn Thị Hồng Ánh 25/11/1999 1H-17

38 ĐL038 1707040032 Nông Thị Ngọc Ánh 20.09.1999 10T-17

39 ĐL039 1707040034 Tống Thị Ánh 13/05/1999 9T-17

40 ĐL040 1707090019 Vũ Thị Ngọc Ánh 29/06/1999 3I-17

41 ĐL041 1707040035 Bùi Thị Bích 12/08/1999 12T-17

42 ĐL042 1707040036 Nguyễn Lê Thanh Bình 17/01/1999 4T-17

43 ĐL043 1707040037 Triệu Thị Ngọc Châm 13/08/1999 8T-17

44 ĐL044 1707060032 Phạm Hạnh Châu 09/10/1999 3NB-17

45 ĐL045 1707020021 Trần Bảo Châu 11/09/1999 2N-17

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2018

STT Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 ĐL046 1707060033 Dương Thị Mai Chi 26/02/1999 1NB-17

2 ĐL047 1707060034 Đỗ Thị Yến Chi 23/07/1999 6NB-17

3 ĐL048 1707100008 Nguyễn Hà Chi 15/05/1999 1B-17

4 ĐL049 1707060038 Nguyễn Xuân Hà Chi 18/01/1999 4NB-17 Cấm thi

5 ĐL050 1707060030 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/01/1999 5NB-17

6 ĐL051 1707040042 Đặng Minh Diệp 11.01.1999 10T-17

7 ĐL052 1707040043 Ninh Thị Diệp 25/05/1999 4T-17

8 ĐL053 1707010060 Phạm Thị Diệp 27/11/1999 9A-17

9 ĐL054 1707060041 Nguyễn Thị Hồng Dơn 14/02/1999 8NB-17

10 ĐL055 1707040047 Ngô Thị Dung 03/02/1999 5T-17

11 ĐL056 1707010075 Nguyễn Hồng Dương 11/11/1999 13A-17

12 ĐL057 1707070019 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 28/02/1999 1H-17

13 ĐL058 1707090027 Nguyễn Thị Thùy Dương 30/04/1999 3I-17

14 ĐL059 1707060046 Phạm Thùy Dương 09/08/1999 5NB-17

15 ĐL060 1707090030 Trần Minh Đức 14/02/1999 1I-17

16 ĐL061 1707010082 Bùi Thị Hương Giang 06/11/1999 15A-17

17 ĐL062 1707060047 Dương Hương Giang 20/11/1999 6NB-17

18 ĐL063 1707040054 Khổng Thị Hà Giang 27/11/1999 12T-17

19 ĐL064 1707040055 Lê Thị Giang 07/04/1998 9T-17

20 ĐL065 1707070021 Nguyễn Hương Giang 20/08/1999 3H-17

21 ĐL066 1707060050 Nguyễn Thị Ngân Giang 29/11/1999 2NB-17

22 ĐL067 1707060051 Phạm Trà Giang 14/03/1999 7NB-17

23 ĐL068 1707040056 Phùng Hương Giang 20/03/1999 3T-17

24 ĐL069 1707070023 Bùi Nguyệt Hà 22/11/1999 1H-17

25 ĐL070 1707060055 Nguyễn Minh Hà 18/07/1999 6NB-17

Phòng thi: ĐL2 - P704 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

Phòng thi: ĐL2 - ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

Họ và tên SV

26 ĐL071 1707060056 Nguyễn Nhật Hà 26/02/1999 6NB-17

27 ĐL072 1707050046 Nguyễn Thanh Hà 07/08/1999 4Đ-17

28 ĐL073 1707060057Nguyễn Thị

PhươngHà 31/05/1999 8NB-17

29 ĐL074 1707040060 Nguyễn Thị Thu Hà 06/10/1999 1T-17

30 ĐL075 1707010095 Nguyễn Trung Thị Hà 11/03/1999 9A-17

31 ĐL076 1707010096 Phạm Thị Hà 11/01/1999 10A-17

32 ĐL077 1707030035 Tạ Thị Thu Hà 14/07/1999 2P-17

33 ĐL078 1707010097 Vũ Thị Thu Hà 08/11/1999 15A-17

34 ĐL079 1707010099 Đỗ Thị Mỹ Hạnh 31/10/1999 6A-17 Cấm thi

35 ĐL080 1707060061 Nguyễn Minh Hạnh 05/12/1999 8NB-17

36 ĐL081 1707040064 Nguyễn Thị Hạnh 24/09/1999 9T-17

37 ĐL082 1707070029 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/07/1999 1H-17

38 ĐL083 1707040066 Phạm Hồng Hạnh 14/09/1999 3T-17

39 ĐL084 1707060063 Phạm Thị Mỹ Hạnh 15/11/1999 7NB-17

40 ĐL085 1707070032 Trần Thị Hồng Hạnh 03/08/1999 3H-17

41 ĐL086 1707100017 Đinh Phương Hằng 21/10/1999 2B-17

42 ĐL087 1707040076 Nguyễn Diệu Hằng 26/12/1999 8T-17

43 ĐL088 1707010105 Phạm Thu Hằng 03/02/1999 12A-17

44 ĐL089 1707060067 Phùng Thị Thuý Hằng 14/06/1999 6NB-17

45 ĐL090 1707040080 Trần Thị Thúy Hằng 08/09/1999 7T-17

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2018

STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 ĐL091 1707070041 Vũ Thị Thúy Hằng 28/02/1999 3H-17

2 ĐL092 1707040083 Hoàng Thị Hiền 26/08/1999 11T-17

3 ĐL093 1707070043 Nguyễn Thu Hiền 15/09/1999 2H-17

4 ĐL094 1707040085 Nguyễn Thuý Hiền 04/10/1999 2T-17

5 ĐL095 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền 30/05/1999 8NB-17

6 ĐL096 1707040088 Mai Văn Hiệp 14/09/1999 9T-17

7 ĐL097 1707040090 Nguyễn Phương Hoa 08/08/1999 4T-17

8 ĐL098 1707080030 Phạm Thị Phương Hoa 05/08/1999 3TB-17

9 ĐL099 1707070044 Phùng Thị Hoa 15/02/1999 3H-17

10 ĐL100 1707040092 Đồng Thị Thúy Hòa 21/07/1999 5T-17

11 ĐL101 1707060083 Nguyễn Thị Thu Hoài 05/04/1999 7NB-17

12 ĐL102 1707010130 Tô Thị Hồng 01/10/1999 15A-17

13 ĐL103 1707010131 Bùi Thị Phương Huế 04/04/1999 7A-17

14 ĐL104 1707010135 Nguyễn Thị Út Huệ 29/09/1999 12A-17

15 ĐL105 1707060088 Vũ Tuấn Hùng 10/06/1999 2NB-17

16 ĐL106 1707100021 Bùi Thu Huyền 31/03/1999 1B-17

17 ĐL107 1707010137 Dư Thị Thanh Huyền 23/12/1999 16A-17

18 ĐL108 1707060092 Đỗ Thị Ngọc Huyền 03/04/1999 8NB-17

19 ĐL109 1707010143 Nguyễn Ngọc Huyền 04/07/1999 9A-17

20 ĐL110 1707060094 Nguyễn Ngọc Huyền 06/03/1999 7NB-17

21 ĐL111 1707010144 Nguyễn Thị Huyền 08/04/1999 10A-17

22 ĐL112 1707040114 Tạ Thanh Huyền 15/01/1999 9T-17

23 ĐL113 1707040115 Trần Thanh Huyền 26/05/1999 3T-17

24 ĐL114 1707070055 Đào Thị Thanh Hương 19/03/1999 1H-17

25 ĐL115 1607070044 Đỗ Thị Lan Hương 22/08/1998 5H-17

26 ĐL116 1707040117 Lê Mai Hương 07/11/1999 7T-17

27 ĐL117 1707060102 Lê Thị Lan Hương 05/11/1999 3NB-17

28 ĐL118 1707040120 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 27.11.1999 10T-17

Phòng thi: ĐL3 - P705 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

Họ và tên

29 ĐL119 1707060107 Phan Thị Thu Hương 11/09/1999 6NB-17

30 ĐL120 1707030059 Quách Thị Thu Hương 06/09/1999 1P-17

31 ĐL121 1707070060 Trần Thị Thuý Hương 23/05/1999 4H-17

32 ĐL122 1707060110 Trương Thị Thiều Hương 27/09/1999 2NB-17

33 ĐL123 1707030063 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/07/1999 2P-17

34 ĐL124 1707070062 Nguyễn Thị Thu Hường 20/04/1999 6H-17

35 ĐL125 1707040122 Nguyễn Thúy Hường 14/09/1999 3T-17

36 ĐL126 1707010163 Trần Thị Hướng 13/11/1999 15A-17

37 ĐL127 1707080038 Nguyễn Lê Bảo Khánh 14/12/1999 1TB-17

38 ĐL128 1707040127 Phạm Thị Lan 30/07/1999 11T-17

39 ĐL129 1707070066 Hoàng Thị Liên 01/09/1999 5H-17

40 ĐL130 1707040130 Nguyễn Thị Hồng Liên 23/02/1999 12T-17

41 ĐL131 1707060117 Trần Kim Liên 04/11/1999 5NB-17

42 ĐL132 1707070067 Dương Khánh Linh 01/11/1999 3H-17

43 ĐL133 1707040131 Dương Thùy Linh 08/08/1999 3T-17

44 ĐL134 1707090060 Đinh Thùy Linh 06/10/1999 2I-17

45 ĐL135 1707040133 Hoàng Khánh Linh 20/10/1999 12T-17

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2018

STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 ĐL136 1707060121 Hoàng Thị Thùy Linh 20/03/1999 7NB-17

2 ĐL137 1707060122 Lê Thị Mỹ Linh 10/01/1999 2NB-17

3 ĐL138 1707070069 Lê Thị Mỹ Linh 06/05/1999 1H-17

4 ĐL139 1707070070 Lê Thị Thùy Linh 14/03/1999 1H-17

5 ĐL140 1707040136 Nguyễn Diệu Linh 18/06/1999 11T-17

6 ĐL141 1707070073 Nguyễn Hải Linh 14/08/1999 5H-17

7 ĐL142 1707100029 Nguyễn Khánh Linh 16/09/1999 2B-17

8 ĐL143 1707070074 Nguyễn Mai Linh 12/09/1999 3H-17

9 ĐL144 1707060123 Nguyễn Phương Linh 19/08/1999 7NB-17

10 ĐL145 1707070075 Nguyễn Tân Linh 13/11/1998 4H-17

11 ĐL146 1707070078 Nguyễn Thị Thảo Linh 27/03/1999 2H-17

12 ĐL147 1707040141 Nguyễn Thùy Linh 17.11.1999 10T-17

13 ĐL148 1707040142 Nguyễn Thùy Linh 06/05/1999 9T-17

14 ĐL149 1707040143 Nguyễn Thùy Linh 30/04/1998 6T-17

15 ĐL150 1707060125 Nguyễn Thùy Linh 04/08/1999 5NB-17

16 ĐL151 1707070079 Nguyễn Thùy Linh 19/07/1999 3H-17

17 ĐL152 1707070080 Nguyễn Thùy Linh 30/03/1999 5H-17

18 ĐL153 1707060126 Phạm Thị Diệu Linh 20/01/1999 3NB-17

19 ĐL154 1707080048 Phạm Thị Mai Linh 17/05/1999 1TB-17

20 ĐL155 1707070082 Phạm Thị Thùy Linh 22/01/1999 1H-17

21 ĐL156 1707060127 Tô Khánh Linh 20/10/1999 6NB-17

22 ĐL157 1707040147 Tô Nguyệt Linh 27/11/1999 2T-17

23 ĐL158 1707060129 Trịnh Phương Linh 01/09/1999 8NB-17

Phòng thi: ĐL4 - P605 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

Họ và tên SV

24 ĐL159 1707040149 Trịnh Thị Linh 19/07/1999 7T-17

25 ĐL160 1707030126 Đào Phương Loan 05/05/1999 1P-17

26 ĐL161 1707070088 Nguyễn Thị Thanh Loan 11/05/1999 1H-17

27 ĐL162 1707040151 Phạm Thị Loan 29/04/1999 6T-17

28 ĐL163 1707010199 Phan Thị Bích Loan 17/05/1999 12A-17

29 ĐL164 1707060130 Trần Thị Thanh Loan 04/09/1999 2NB-17

30 ĐL165 1707040152 Vương Thị Loan 23.01.1999 10T-17

31 ĐL166 1707040155 Nguyễn Quang Long 23.06.1999 10T-17

32 ĐL167 1707040156 Nguyễn Thị Lợi 28/01/1999 9T-17

33 ĐL168 1707040158 Phương Thị Luyện 10/09/1999 1T-17

34 ĐL169 1707080049 Lê Khánh Ly 19/07/1999 3TB-17

35 ĐL170 1707010201 Lê Thị Khánh Ly 03/10/1999 3A-17

36 ĐL171 1707060135 Trần Thị Khánh Ly 23/12/1999 1NB-17

37 ĐL172 1707100034 Vũ Phương Ly 18/10/1999 1B-17

38 ĐL173 1707040160 Bàng Thị Mai 20/04/1999 7T-17

39 ĐL174 1707040162 Nguyễn Ngọc Mai 26/07/1999 6T-17

40 ĐL175 1707070089 Nguyễn Ngọc Mai 29/11/1999 6H-17

41 ĐL176 1707010208 Tô Phương Mai 19/08/1999 10A-17

42 ĐL177 1707100035 Đỗ Tuấn Minh 21/02/1999 1B-17

43 ĐL178 1707040165 Nguyễn Thị Minh 28/12/1999 3T-17

44 ĐL179 1707060140 Đặng Hà My 29/06/1999 5NB-17

45 ĐL180 1707040166 Quách Thị Trà My 10/10/1999 4T-17

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2018

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 ĐL181 1707010222 Vương Trà My 30/03/1999 11A-17

2 ĐL182 1707010224 Nguyễn Thị Nam 09/08/1999 16A-17

3 ĐL183 1707070097Nguyễn Thị Lý

NguyệtNga 11/01/1999 6H-17

4 ĐL184 1707070099 Lê Thảo Ngân 21/08/1999 5H-17

5 ĐL185 1707090079 Nguyễn Thị Ngân 01/04/1999 3I-17

6 ĐL186 1707040174 Nguyễn Thị Kim Ngân 14.02.1999 10T-17

7 ĐL187 1707040177 Trần Trung Nghĩa 05/12/1999 4T-17

8 ĐL188 1707010235 Đặng Huyền Ngọc 06/09/1999 6A-17

9 ĐL189 1707010237 Đinh Thị Ngọc 17/06/1999 13A-17

10 ĐL190 1707040178 Hoàng Thị Bích Ngọc 07/09/1999 8T-17

11 ĐL191 1707060147 Ngô Thị Minh Ngọc 13/11/1999 1NB-17

12 ĐL192 1701000044 Nguyễn Thảo Ngọc 25/04/1999 1TT-17

13 ĐL193 1707040180 Nguyễn Thị Ngọc 27/07/1999 8T-17

14 ĐL194 1707030085 Vương Minh Ngọc 01/08/1999 2P-17

15 ĐL195 1707040182 Trần Thị Nguyên 05/11/1999 7T-17

16 ĐL196 1707040184 Nguyễn Minh Nguyệt 17/07/1999 12T-17

17 ĐL197 1707070102 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17/07/1999 1H-17

18 ĐL198 1707040185 Tạ Thị Minh Nguyệt 17.09.1999 10T-17

19 ĐL199 1707010247 Nguyễn Thị Thúy Nhài 26/04/1999 12A-17

20 ĐL200 1707010249 Lưu Thị Thanh Nhàn 26/09/1999 2A-17

21 ĐL201 1707060152 Nguyễn Hiếu Nhân 27/08/1999 8NB-17

22 ĐL202 1707010250 Đặng Thị Tú Nhi 12/05/1999 3A-17

23 ĐL203 1707040190 Chu Thị Hồng Nhung 19/09/1999 1T-17

24 ĐL204 1707040191 Đặng Thị Nhung 28/01/1999 11T-17

Phòng thi: ĐL5 - P.717 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

Họ và tên SV

25 ĐL205 1707040192 Đặng Thùy Nhung 23/11/1999 7T-17

26 ĐL206 1707030089 Lê Thùy Nhung 08/08/1999 2P-17

27 ĐL207 1707010258 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 05/10/1999 10A-17

28 ĐL208 1707040196 Tô Thị Hồng Nhung 28/04/1999 9T-17

29 ĐL209 1707010260 Phạm Thị Oanh 28/09/1999 8A-17

30 ĐL210 1707010261 Trần Thị Oanh 21/09/1998 12A-17

31 ĐL211 1707070109 Trần Thị Kim Oanh 31/10/1999 2H-17

32 ĐL212 1707010262 Tô Xuân Phúc 06/04/1999 2A-17

33 ĐL213 1707040203 Đinh Thị Thu Phương 18/04/1999 11T-17

34 ĐL214 1707030093 Đỗ Minh Phương 12/08/1999 3P-17

35 ĐL215 1707040204 Hoàng Lan Phương 21/05/1999 7T-17

36 ĐL216 1707070110 Ngô Như Phương 12/03/1999 5H-17

37 ĐL217 1707070114 Nguyễn Thị Phương 31/07/1999 1H-17

38 ĐL218 1707060159 Nguyễn Thị Thu Phương 16/10/1999 1NB-17

39 ĐL219 1707040209 Phạm Thu Phương 12/03/1999 3T-17

40 ĐL220 1701000049 Trần Nam Phương 30/10/1999 1TT-17

41 ĐL221 1707070116 Lê Thị Phượng 20/03/1999 2H-17

42 ĐL222 1707010277 Uông Hồng Phượng 01/01/1999 12A-17

43 ĐL223 1707060161 Vũ Thị Phượng 04/10/1999 2NB-17

44 ĐL224 1707070117 Vũ Thị Phượng 25/08/1998 5H-17

45 ĐL225 1707060163 Bùi Thuý Quỳnh 28/12/1999 4NB-17

Danh sách gồm: sinh viên

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2018

STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 ĐL226 1707060164 Lê Phương Quỳnh 26/08/1999 6NB-17

2 ĐL227 1707040222 Nguyễn Thị Quỳnh 24/03/1999 8T-17

3 ĐL228 1707040223 Trần Thị Phương Quỳnh 14/01/1999 1T-17

4 ĐL229 1707040225 Nguyễn Thị Sen 09/11/1999 7T-17

5 ĐL230 1707040234 Lê Thị Thanh Thanh 31/10/1999 3T-17

6 ĐL231 1707070131 Nguyễn Thị Huyền Thanh 20/04/1999 6H-17

7 ĐL232 1707040320 Trần Thị Thanh 17/09/1998 8T-17

8 ĐL233 1707040237 Vương Thị Thanh 29/10/1999 1T-17

9 ĐL234 1707010299 Bùi Phương Thảo 20/08/1999 3A-17

10 ĐL235 1707010300 Bùi Phương Thảo 01/02/1999 6A-17

11 ĐL236 1707050131 Bùi Thị Thảo 02/03/1999 5Đ-17NO_HP, Cấm

thi

12 ĐL237 1707060184 Đoàn Thị Thanh Thảo 12/06/1999 6NB-17

13 ĐL238 1707040238 Hoàng Thị Thảo 18/04/1999 12T-17

14 ĐL239 1707040239 Hoàng Trang Thảo 18/04/1999 7T-17

15 ĐL240 1707010305 Lê Thị Thảo 05/05/1999 16A-17

16 ĐL241 1707040240 Lê Thị Thảo 18/08/1999 2T-17

17 ĐL242 1707040243 Nguyễn Phương Thảo 20/03/1999 8T-17

18 ĐL243 1707010307Nguyễn Thị

PhươngThảo 26/02/1999 7A-17

19 ĐL244 1707040245Nguyễn Thị

PhươngThảo 03/01/1999 3T-17

20 ĐL245 1707060187Nguyễn Thị

PhươngThảo 02/09/1999 8NB-17

21 ĐL246 1707040247 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/06/1999 5T-17

22 ĐL247 1707060188 Phạm Ngọc Thảo 15/07/1999 7NB-17

23 ĐL248 1707040248 Phạm Tạ Phương Thảo 16/03/1999 1T-17

24 ĐL249 1707060189 Trần Phương Thảo 04/08/1999 4NB-17

Phòng thi: ĐL6 - P604 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

Họ và tên SV

25 ĐL250 1707040250 Trần Thị Phương Thảo 12/01/1999 7T-17

26 ĐL251 1707080071 Vũ Phương Thảo 13/11/1999 2TB-17

27 ĐL252 1707010313 Nguyễn Thị Thoa 04/05/1999 12A-17

28 ĐL253 1707040255 Đỗ Kim Thơ 19.02.1999 10T-17

29 ĐL254 1707040256 Nguyễn Thị Thơ 26/02/1999 9T-17

30 ĐL255 1707040259Nguyễn Thị

PhươngThu 08/05/1999 11T-17

31 ĐL256 1707040266 Nguyễn Thị Minh Thùy 29/11/1999 6T-17

32 ĐL257 1707040267 Đặng Thu Thủy 27.05.1999 10T-17

33 ĐL258 1707060193 Hồ Thị Thu Thủy 28/10/1999 7NB-17

34 ĐL259 1707040263 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 02/11/1999 5T-17

35 ĐL260 1707100055 Phùng Thị Thu Thủy 05/10/1999 1B-17

36 ĐL261 1707010325 Trần Thu Thủy 02/09/1999 9A-17

37 ĐL262 1707070137 Vũ Thị Thu Thủy 31/03/1999 4H-17

38 ĐL263 1707070138 Nguyễn Minh Thúy 04/09/1999 5H-17

39 ĐL264 1707040274 Nguyễn Thanh Thư 16.04.1999 10T-17

40 ĐL265 1707040275 Nguyễn Thị Minh Thư 13/02/1999 9T-17

41 ĐL266 1707070139 Đặng Thị Thương Thương 20/11/1999 1H-17

42 ĐL267 1707010339 Vũ Hoàng Minh Thương 29/12/1999 10A-17

43 ĐL268 1707070125 Nguyễn Thủy Tiên 21/12/1999 1H-17

44 ĐL269 1707060174 Nguyễn Thị Tình 05/06/1998 2NB-17

45 ĐL270 1707070140 Bùi Thị Thu Trang 04/02/1999 5H-17

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2018

STT SBD Mã SV Ngày sinh Lớp Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 ĐL271 1707010344 Đoàn Thị Trang 16/11/1999 13A-17

2 ĐL272 1707010392 Hoàng Linh Trang 17/03/1999 1A-17

3 ĐL273 1707040281 Lương Thị Hà Trang 01/03/1999 7T-17

4 ĐL274 1707060203 Nguyễn Kiều Trang 30/12/1999 3NB-17

5 ĐL275 1707040284 Nguyễn Lê Mai Trang 23/12/1999 2T-17

6 ĐL276 1707010352 Nguyễn Thị Trang 09/02/1999 10A-17

7 ĐL277 1707050146 Nguyễn Thị Minh Trang 24/03/1999 3Đ-17

8 ĐL278 1707040290 Nguyễn Thu Trang 08/04/1999 1T-17

9 ĐL279 1707090116 Nguyễn Thu Trang 18/10/1998 1I-17

10 ĐL280 1707100063 Nguyễn Thu Trang 24/10/1999 1B-17

11 ĐL281 1707040291 Phạm Thị Huyền Trang 30/09/1999 11T-17

12 ĐL282 1707040292Phan Nguyễn

HuyềnTrang 16/11/1999 7T-17

13 ĐL283 1707060209 Trần Thị Trang 12/12/1999 5NB-17

14 ĐL284 1707040294 Trần Thị Huyền Trang 05/05/1999 6T-17

15 ĐL285 1707040295 Trần Thị Huyền Trang 23.04.1999 10T-17

16 ĐL286 1707070148 Trần Thị Huyền Trang 18/12/1999 1H-17

17 ĐL287 1707040296 Trần Thị Thùy Trang 03/12/1999 9T-17

18 ĐL288 1707040297 Trịnh Thị Yến Trang 12/03/1999 3T-17

19 ĐL289 1707080081 Đặng Ngọc Trâm 26/10/1999 2TB-17

20 ĐL290 1707060210 Lưu Hải Triều 01/08/1999 2NB-17

21 ĐL291 1707060211 Lưu Thị Việt Trinh 13/11/1999 3NB-17

22 ĐL292 1707010367 Hoàng Gia Trường 20/11/1999 14A-17

23 ĐL293 1707010289 Lê Khánh Tú 28/03/1999 9A-17

24 ĐL294 1707010290 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/11/1999 11A-17

25 ĐL295 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn 01/12/1999 3I-17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ I, Năm học 2018 - 2019

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: PED5003: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐCSVN

Họ và tên SV

Phòng thi: ĐL7 - P617 Nhà C ; Ngày thi: 17/11/2018 CA 2

26 ĐL296 1707060179 Ninh Thị Tuyết 11/01/1998 5NB-17

27 ĐL297 1707050153 Đào Thị Thanh Uyên 30/06/1999 2Đ-17

28 ĐL298 1707040303 Lê Thị Thu Uyên 31.12.1999 10T-17

29 ĐL299 1707080083 Lương Mỹ Tú Uyên 15/04/1999 3TB-17

30 ĐL300 1707060214 Nguyễn Thu Uyên 08/11/1999 6NB-17

31 ĐL301 1707040304 Nguyễn Thúy Uyên 21/10/1999 9T-17

32 ĐL302 1707040306 Trần Thị Ngọc Uyên 01/12/1999 4T-17

33 ĐL303 1707070153 Đoàn Trần Hồng Vân 05/03/1999 6H-17

34 ĐL304 1707010376 Lương Quỳnh Vân 20/04/1999 16A-17

35 ĐL305 1707040307 Nguyễn Thị Hải Vân 26/10/1999 5T-17

36 ĐL306 1707010379 Trần Ánh Vân 06/02/1999 14A-17

37 ĐL307 1707070158 Trần Thị Hoàng Vinh 10/04/1999 1H-17

38 ĐL308 1707050156 Cao Phương Vy 30/11/1999 4Đ-17

39 ĐL309 1707040309 Hà Hạ Vy 16/05/1999 11T-17

40 ĐL310 1707070159 Bùi Thị Xuân 01/05/1999 6H-17

41 ĐL311 1707010382 Hoàng Thị Xuân 18/06/1999 10A-17

42 ĐL312 1707060221 Nguyễn Thị Xuân 28/02/1999 3NB-17

43 ĐL313 1707060222 Phạm Thị Xuân 11/05/1999 6NB-17

44 ĐL314 1707010383 Đàm Thị Như Ý 01/04/1999 15A-17

45 ĐL315 1707040312 Đồng Thị Hải Yến 11/01/1999 6T-17

46 ĐL316 1707040315 Nguyễn Thị Yến 21/02/1999 12T-17

47 ĐL317 1707040316 Phạm Thị Yến 07/02/1999 4T-17

(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 Người lên điểm

Hà Nội, ngày ……... tháng …….. năm 2018

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bài thi: Tổng số tờ: